Bảng giá đất huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị mới nhất theo Quyết định 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Quảng Trị.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 38/2019/NQ-HĐND ngày 06/12/2019 về thông qua bảng giá đất 5 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Quảng Trị;
– Quyết định 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Quảng Trị.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Nguyên tắc phân vị trí đất phi nông nghiệp tại thành phố, thị xã và các thị trấn
– Vị trí 1: Được xác định từ mép đường phố (liền cạnh đường phố có giá trị cao nhất) vào sâu 20 m, không xác định nhà ở quay về hướng nào;
– Vị trí 2: Được xác định từ trên 20 đến 40m;
– Vị trí 3: Được xác định từ trên 40m đến 60m;
– Vị trí 4: Được xác định từ trên 60m trở đi.
3.1.2. Nguyên tắc phân vị trí đất phi nông nghiệp thuộc địa giới cấp xã
– Vị trí 1: Đất tiếp giáp các trục đường giao thông (tính từ chân mái đường đắp hoặc mép ngoài của rãnh dọc tại các vị trí không đào không đắp hoặc mép đỉnh mái đường đào) quy định tại khu vực theo từng xã không quá 30m.
– Vị trí 2: Đất cách xa các trục đường giao thông quy định tại khu vực theo từng xã từ 30m đến 50m.
– Vị trí 3: Đất cách xa các trục đường giao quy định tại khu vực theo từng xã từ 50m đến 80m.
– Vị trí 4: Các khu vực đất còn lại.
3.1.3. Nguyên tắc phân vị trí đất nông nghiệp của 3 loại xã: Đồng bằng, trung du, miền núi và trong các đô thị.
Đất trồng cây hàng năm (kể cả đất trồng cây hàng năm khác), đất nuôi trồng thủy sản được phân theo 5 vị trí:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất đáp ứng đủ 4 điều kiện:
+ Nằm ven các trục đường quốc lộ, tỉnh lộ, liên xã, liên thôn, liên xóm và có khoảng cách không quá 500m kể từ mặt tiếp giáp trục đường giao thông (theo đường thẳng vuông góc với trục đường).
+ Có khoảng cách tính theo đường vận chuyển tới khu dân cư hoặc điểm dân cư tập trung không quá 500m
+ Chủ động được nước tưới tiêu từ 70% trở lên.
+ Canh tác 2 vụ
– Vị trí 2: Gồm các thửa đất đáp ứng được 3 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 3: Gồm các thửa đất đáp ứng được 2 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 4: Gồm các thửa đất đáp ứng được 1 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 5: Gồm các thửa đất không đáp ứng được điều kiện nào của vị trí 1.
Đất trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất phân theo 4 vị trí
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất đáp ứng đủ 3 điều kiện:
+ Nằm ven các trục đường quốc lộ, tỉnh lộ, liên xã, liên thôn, liên xóm và có khoảng tính theo đường vận chuyển tới khu dân cư hoặc điểm dân cư tập trung không quá 1.500m kể từ mặt tiếp giáp trục đường giao thông (theo đường thẳng vuông góc với trục đường).
+ Có khoảng cách tính theo đường vận chuyển tới khu dân cư hoặc điểm dân cư tập trung không quá 1.500m
+ Cơ sở hạ tầng tương đối thuận lợi
– Vị trí 2: Gồm các thửa đất đáp ứng được 2 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 3: Gồm các thửa đất đáp ứng được 1 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 4: Gồm các thửa đất không đáp ứng được điều kiện nào của vị trí 1
Đất làm muối có 4 vị trí
– Vị trí 1: Đất cách xa trục đường giao thông chính hoặc kho muối tập trung không quá 30m;
– Vị trí 2: Đất cách xa trục đường giao thông chính hoặc kho muối tập trung từ 30m đến 50m;
– Vị trí 3: Đất cách xa trục đường giao thông chính hoặc kho muối tập trung từ 50m đến 80m;
– Vị trí 4: Các khu vực đất còn lại.
3.2. Bảng giá đất huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Triệu Phong | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ ranh giới phía bác giáp xã Triệu Ái - Đến ranh giới phía Nam giáp xã Triệu Thượng | 4.000.000 | 1.400.000 | 1.040.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Triệu Phong | Lê Hồng Phong - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Huyền Trân Công Chúa - Đến đường Trần Phú | 3.200.000 | 1.120.000 | 832.000 | 640.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Triệu Phong | Trần Phú - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến cầu An Mô | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Phúc Nguyên - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 2.480.000 | 868.000 | 645.000 | 496.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Triệu Phong | Trường Chinh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 2.480.000 | 868.000 | 645.000 | 496.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 2.480.000 | 868.000 | 645.000 | 496.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Triệu Phong | Lê Lợi - Thị trấn Ái Tử | Đầu đường - Đến Cuối đường | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Huệ - Thị trấn Ái Tử | Lê Duẩn - Đến Nguyễn Hoàng | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Huệ - Thị trấn Ái Tử | Nguyễn Hoàng - Đến Trần Hữu Dực | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Triệu Phong | Tuyến tránh QL1 - Thị trấn Ái Tử | Từ nút giao đường Nguyễn Văn Linh, Nguyễn Quang Xá - Đến đường Lý Thường Kiệt | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Trãi - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến cụm công nghiệp làng nghề thị trấn Ái Tử | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Triệu Phong | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến giao nhau với đường Lý Thái Tổ | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Du - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Hoàng | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Du - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Nguyễn Hoàng - Đến cổng Chùa Sắc Tứ | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Triệu Phong | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến giao nhau với Nguyễn Hoàng | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Triệu Phong | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ái Tử | Nguyễn Hoàng - Đến đường Lý Thái Tổ | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Triệu Phong | Hai Bà Trưng - Thị trấn Ái Tử | Đầu đường - Đến Cuối đường (Lê Duẩn Đến Lý Thái Tổ) | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Hoàng - Thị trấn Ái Tử | QL1A - Đến Nguyễn Trãi | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Triệu Phong | Phan Chu Trinh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 2.480.000 | 868.000 | 645.000 | 496.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Triệu Phong | Văn Cao - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 2.480.000 | 868.000 | 645.000 | 496.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Triệu Phong | Tố Hữu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Triệu Phong | Trương Văn Hoàn - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.520.000 | 532.000 | 395.000 | 304.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Triệu Phong | Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Triệu Phong | Đặng Dung - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Triệu Phong | Đoàn Khuê - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Triệu Phong | Phan Văn Dật - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Hữu Thận - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Triệu Phong | Đặng Thí - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến hết ranh giới bệnh viện Triệu Phong | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Triệu Phong | Đặng Thí - Thị trấn Ái Tử | Đoạn hết ranh giới bệnh viện Triệu Phong - Đến Lý Thái Tổ | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Triệu Phong | Đoàn Bá Thừa - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Triệu Phong | Đoàn Lân - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Triệu Phong | Văn Kiếm - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.300.000 | 455.000 | 338.000 | 260.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Triệu Phong | Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Hai Bà Trưng | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Triệu Phong | Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử | Đoạn còn lại - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Triệu Phong | Đặng Dân - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Hữu Khiếu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Triệu Phong | Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lê Lợi | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Triệu Phong | Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử | Đoạn còn lại - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Triệu Phong | Trần Quỳnh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Triệu Phong | Lê Hữu Trữ - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Triệu Phong | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Triệu Phong | Lê Thế Tiết - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Triệu Phong | Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Triệu Phong | Phan Bội Châu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Triệu Phong | Trương Định - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Triệu Phong | Lê Quý Đôn - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Triệu Phong | Hoàng Diệu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Triệu Phong | Võ Thị Sáu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Thị Lý - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Triệu Phong | Lê Văn Kinh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Quang Xá - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Văn Linh | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Quang Xá - Thị trấn Ái Tử | Đoạn còn lại - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Triệu Phong | Lý Thái Tổ - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Triệu Phong | Hoàng Thị Ái - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Triệu Phong | Trần Công Tiện - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Văn Giáo - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 20m trở lên: - | 640.000 | 224.000 | 166.000 | 128.000 | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 13m Đến 20m: - | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 8m Đến 13m: - | 580.000 | 203.000 | 151.000 | 116.000 | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 6m Đến dưới 8m: - | 520.000 | 182.000 | 135.000 | 104.000 | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 3m Đến dưới 6m: - | 460.000 | 161.000 | 120.000 | 92.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 20m trở lên: - | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 13m Đến 20m: - | 580.000 | 203.000 | 151.000 | 116.000 | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 8m Đến 13m: - | 520.000 | 182.000 | 135.000 | 104.000 | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 6m Đến dưới 8m: - | 460.000 | 161.000 | 120.000 | 92.000 | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 3m Đến dưới 6m: - | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Triệu Phong | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ ranh giới phía bác giáp xã Triệu Ái - Đến ranh giới phía Nam giáp xã Triệu Thượng | 3.200.000 | 1.120.000 | 832.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
70 | Huyện Triệu Phong | Lê Hồng Phong - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Huyền Trân Công Chúa - Đến đường Trần Phú | 2.560.000 | 896.000 | 665.600 | 512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
71 | Huyện Triệu Phong | Trần Phú - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến cầu An Mô | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
72 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Phúc Nguyên - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.984.000 | 694.400 | 516.000 | 396.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
73 | Huyện Triệu Phong | Trường Chinh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.984.000 | 694.400 | 516.000 | 396.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
74 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.984.000 | 694.400 | 516.000 | 396.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
75 | Huyện Triệu Phong | Lê Lợi - Thị trấn Ái Tử | Đầu đường - Đến Cuối đường | 1.728.000 | 604.800 | 449.600 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
76 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Huệ - Thị trấn Ái Tử | Lê Duẩn - Đến Nguyễn Hoàng | 1.728.000 | 604.800 | 449.600 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
77 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Huệ - Thị trấn Ái Tử | Nguyễn Hoàng - Đến Trần Hữu Dực | 1.472.000 | 515.200 | 382.400 | 294.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
78 | Huyện Triệu Phong | Tuyến tránh QL1 - Thị trấn Ái Tử | Từ nút giao đường Nguyễn Văn Linh, Nguyễn Quang Xá - Đến đường Lý Thường Kiệt | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
79 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Trãi - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến cụm công nghiệp làng nghề thị trấn Ái Tử | 1.472.000 | 515.200 | 382.400 | 294.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
80 | Huyện Triệu Phong | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến giao nhau với đường Lý Thái Tổ | 1.472.000 | 515.200 | 382.400 | 294.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
81 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Du - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Hoàng | 1.728.000 | 604.800 | 449.600 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
82 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Du - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Nguyễn Hoàng - Đến cổng Chùa Sắc Tứ | 1.472.000 | 515.200 | 382.400 | 294.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
83 | Huyện Triệu Phong | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến giao nhau với Nguyễn Hoàng | 1.728.000 | 604.800 | 449.600 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
84 | Huyện Triệu Phong | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ái Tử | Nguyễn Hoàng - Đến đường Lý Thái Tổ | 1.472.000 | 515.200 | 382.400 | 294.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
85 | Huyện Triệu Phong | Hai Bà Trưng - Thị trấn Ái Tử | Đầu đường - Đến Cuối đường (Lê Duẩn Đến Lý Thái Tổ) | 1.728.000 | 604.800 | 449.600 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
86 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Hoàng - Thị trấn Ái Tử | QL1A - Đến Nguyễn Trãi | 1.728.000 | 604.800 | 449.600 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
87 | Huyện Triệu Phong | Phan Chu Trinh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.472.000 | 515.200 | 382.400 | 294.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
88 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.984.000 | 694.400 | 516.000 | 396.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
89 | Huyện Triệu Phong | Văn Cao - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.984.000 | 694.400 | 516.000 | 396.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
90 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.472.000 | 515.200 | 382.400 | 294.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
91 | Huyện Triệu Phong | Tố Hữu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.472.000 | 515.200 | 382.400 | 294.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
92 | Huyện Triệu Phong | Trương Văn Hoàn - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.216.000 | 425.600 | 316.000 | 243.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
93 | Huyện Triệu Phong | Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
94 | Huyện Triệu Phong | Đặng Dung - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
95 | Huyện Triệu Phong | Đoàn Khuê - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
96 | Huyện Triệu Phong | Phan Văn Dật - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
97 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Hữu Thận - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
98 | Huyện Triệu Phong | Đặng Thí - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến hết ranh giới bệnh viện Triệu Phong | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
99 | Huyện Triệu Phong | Đặng Thí - Thị trấn Ái Tử | Đoạn hết ranh giới bệnh viện Triệu Phong - Đến Lý Thái Tổ | 688.000 | 240.800 | 179.200 | 137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
100 | Huyện Triệu Phong | Đoàn Bá Thừa - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
101 | Huyện Triệu Phong | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ ranh giới phía bác giáp xã Triệu Ái - Đến ranh giới phía Nam giáp xã Triệu Thượng | 4.000.000 | 1.400.000 | 1.040.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Triệu Phong | Lê Hồng Phong - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Huyền Trân Công Chúa - Đến đường Trần Phú | 3.200.000 | 1.120.000 | 832.000 | 640.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Triệu Phong | Trần Phú - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến cầu An Mô | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Phúc Nguyên - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 2.480.000 | 868.000 | 645.000 | 496.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Triệu Phong | Trường Chinh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 2.480.000 | 868.000 | 645.000 | 496.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 2.480.000 | 868.000 | 645.000 | 496.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Triệu Phong | Lê Lợi - Thị trấn Ái Tử | Đầu đường - Đến Cuối đường | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Huệ - Thị trấn Ái Tử | Lê Duẩn - Đến Nguyễn Hoàng | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Huệ - Thị trấn Ái Tử | Nguyễn Hoàng - Đến Trần Hữu Dực | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Triệu Phong | Tuyến tránh QL1 - Thị trấn Ái Tử | Từ nút giao đường Nguyễn Văn Linh, Nguyễn Quang Xá - Đến đường Lý Thường Kiệt | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Trãi - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến cụm công nghiệp làng nghề thị trấn Ái Tử | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Triệu Phong | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến giao nhau với đường Lý Thái Tổ | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Du - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Hoàng | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Du - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Nguyễn Hoàng - Đến cổng Chùa Sắc Tứ | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Triệu Phong | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến giao nhau với Nguyễn Hoàng | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Triệu Phong | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ái Tử | Nguyễn Hoàng - Đến đường Lý Thái Tổ | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Triệu Phong | Hai Bà Trưng - Thị trấn Ái Tử | Đầu đường - Đến Cuối đường (Lê Duẩn Đến Lý Thái Tổ) | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Hoàng - Thị trấn Ái Tử | QL1A - Đến Nguyễn Trãi | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Triệu Phong | Phan Chu Trinh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 2.480.000 | 868.000 | 645.000 | 496.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Triệu Phong | Văn Cao - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 2.480.000 | 868.000 | 645.000 | 496.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Triệu Phong | Tố Hữu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.840.000 | 644.000 | 478.000 | 368.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Triệu Phong | Trương Văn Hoàn - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.520.000 | 532.000 | 395.000 | 304.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Triệu Phong | Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Triệu Phong | Đặng Dung - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Triệu Phong | Đoàn Khuê - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Triệu Phong | Phan Văn Dật - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Hữu Thận - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Triệu Phong | Đặng Thí - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến hết ranh giới bệnh viện Triệu Phong | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Triệu Phong | Đặng Thí - Thị trấn Ái Tử | Đoạn hết ranh giới bệnh viện Triệu Phong - Đến Lý Thái Tổ | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Triệu Phong | Đoàn Bá Thừa - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Triệu Phong | Đoàn Lân - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Triệu Phong | Văn Kiếm - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.300.000 | 455.000 | 338.000 | 260.000 | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Triệu Phong | Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Hai Bà Trưng | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Triệu Phong | Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử | Đoạn còn lại - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Triệu Phong | Đặng Dân - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Hữu Khiếu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Triệu Phong | Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lê Lợi | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Triệu Phong | Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử | Đoạn còn lại - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Triệu Phong | Trần Quỳnh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Triệu Phong | Lê Hữu Trữ - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Triệu Phong | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Triệu Phong | Lê Thế Tiết - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Triệu Phong | Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Triệu Phong | Phan Bội Châu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Triệu Phong | Trương Định - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Triệu Phong | Lê Quý Đôn - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Triệu Phong | Hoàng Diệu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Triệu Phong | Võ Thị Sáu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Thị Lý - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Triệu Phong | Lê Văn Kinh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Quang Xá - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Văn Linh | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Quang Xá - Thị trấn Ái Tử | Đoạn còn lại - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Triệu Phong | Lý Thái Tổ - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Triệu Phong | Hoàng Thị Ái - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Triệu Phong | Trần Công Tiện - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Văn Giáo - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 860.000 | 301.000 | 224.000 | 172.000 | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 20m trở lên: - | 640.000 | 224.000 | 166.000 | 128.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 13m Đến 20m: - | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 8m Đến 13m: - | 580.000 | 203.000 | 151.000 | 116.000 | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 6m Đến dưới 8m: - | 520.000 | 182.000 | 135.000 | 104.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 3m Đến dưới 6m: - | 460.000 | 161.000 | 120.000 | 92.000 | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 20m trở lên: - | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 13m Đến 20m: - | 580.000 | 203.000 | 151.000 | 116.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 8m Đến 13m: - | 520.000 | 182.000 | 135.000 | 104.000 | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 6m Đến dưới 8m: - | 460.000 | 161.000 | 120.000 | 92.000 | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 3m Đến dưới 6m: - | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Triệu Phong | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ ranh giới phía bác giáp xã Triệu Ái - Đến ranh giới phía Nam giáp xã Triệu Thượng | 3.200.000 | 1.120.000 | 832.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
170 | Huyện Triệu Phong | Lê Hồng Phong - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Huyền Trân Công Chúa - Đến đường Trần Phú | 2.560.000 | 896.000 | 665.600 | 512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Huyện Triệu Phong | Trần Phú - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến cầu An Mô | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
172 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Phúc Nguyên - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.984.000 | 694.400 | 516.000 | 396.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
173 | Huyện Triệu Phong | Trường Chinh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.984.000 | 694.400 | 516.000 | 396.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.984.000 | 694.400 | 516.000 | 396.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
175 | Huyện Triệu Phong | Lê Lợi - Thị trấn Ái Tử | Đầu đường - Đến Cuối đường | 1.728.000 | 604.800 | 449.600 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
176 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Huệ - Thị trấn Ái Tử | Lê Duẩn - Đến Nguyễn Hoàng | 1.728.000 | 604.800 | 449.600 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Huệ - Thị trấn Ái Tử | Nguyễn Hoàng - Đến Trần Hữu Dực | 1.472.000 | 515.200 | 382.400 | 294.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
178 | Huyện Triệu Phong | Tuyến tránh QL1 - Thị trấn Ái Tử | Từ nút giao đường Nguyễn Văn Linh, Nguyễn Quang Xá - Đến đường Lý Thường Kiệt | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
179 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Trãi - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến cụm công nghiệp làng nghề thị trấn Ái Tử | 1.472.000 | 515.200 | 382.400 | 294.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Huyện Triệu Phong | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến giao nhau với đường Lý Thái Tổ | 1.472.000 | 515.200 | 382.400 | 294.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
181 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Du - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Hoàng | 1.728.000 | 604.800 | 449.600 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
182 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Du - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Nguyễn Hoàng - Đến cổng Chùa Sắc Tứ | 1.472.000 | 515.200 | 382.400 | 294.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Huyện Triệu Phong | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến giao nhau với Nguyễn Hoàng | 1.728.000 | 604.800 | 449.600 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
184 | Huyện Triệu Phong | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ái Tử | Nguyễn Hoàng - Đến đường Lý Thái Tổ | 1.472.000 | 515.200 | 382.400 | 294.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
185 | Huyện Triệu Phong | Hai Bà Trưng - Thị trấn Ái Tử | Đầu đường - Đến Cuối đường (Lê Duẩn Đến Lý Thái Tổ) | 1.728.000 | 604.800 | 449.600 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Hoàng - Thị trấn Ái Tử | QL1A - Đến Nguyễn Trãi | 1.728.000 | 604.800 | 449.600 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
187 | Huyện Triệu Phong | Phan Chu Trinh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.472.000 | 515.200 | 382.400 | 294.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
188 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.984.000 | 694.400 | 516.000 | 396.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Huyện Triệu Phong | Văn Cao - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.984.000 | 694.400 | 516.000 | 396.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.472.000 | 515.200 | 382.400 | 294.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Huyện Triệu Phong | Tố Hữu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.472.000 | 515.200 | 382.400 | 294.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Huyện Triệu Phong | Trương Văn Hoàn - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.216.000 | 425.600 | 316.000 | 243.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Huyện Triệu Phong | Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Huyện Triệu Phong | Đặng Dung - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Huyện Triệu Phong | Đoàn Khuê - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Huyện Triệu Phong | Phan Văn Dật - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Hữu Thận - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Huyện Triệu Phong | Đặng Thí - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến hết ranh giới bệnh viện Triệu Phong | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Huyện Triệu Phong | Đặng Thí - Thị trấn Ái Tử | Đoạn hết ranh giới bệnh viện Triệu Phong - Đến Lý Thái Tổ | 688.000 | 240.800 | 179.200 | 137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Huyện Triệu Phong | Đoàn Bá Thừa - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Huyện Triệu Phong | Đoàn Lân - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
202 | Huyện Triệu Phong | Văn Kiếm - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.040.000 | 364.000 | 270.400 | 208.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
203 | Huyện Triệu Phong | Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Hai Bà Trưng | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Huyện Triệu Phong | Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử | Đoạn còn lại - | 688.000 | 240.800 | 179.200 | 137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
205 | Huyện Triệu Phong | Đặng Dân - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Hữu Khiếu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Huyện Triệu Phong | Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lê Lợi | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
208 | Huyện Triệu Phong | Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử | Đoạn còn lại - | 688.000 | 240.800 | 179.200 | 137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Huyện Triệu Phong | Trần Quỳnh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Huyện Triệu Phong | Lê Hữu Trữ - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
211 | Huyện Triệu Phong | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 688.000 | 240.800 | 179.200 | 137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Huyện Triệu Phong | Lê Thế Tiết - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 688.000 | 240.800 | 179.200 | 137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Huyện Triệu Phong | Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 688.000 | 240.800 | 179.200 | 137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Huyện Triệu Phong | Phan Bội Châu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 688.000 | 240.800 | 179.200 | 137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Huyện Triệu Phong | Trương Định - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 688.000 | 240.800 | 179.200 | 137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Huyện Triệu Phong | Lê Quý Đôn - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 688.000 | 240.800 | 179.200 | 137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Huyện Triệu Phong | Hoàng Diệu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 688.000 | 240.800 | 179.200 | 137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Huyện Triệu Phong | Võ Thị Sáu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 688.000 | 240.800 | 179.200 | 137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Thị Lý - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 688.000 | 240.800 | 179.200 | 137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Huyện Triệu Phong | Lê Văn Kinh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 688.000 | 240.800 | 179.200 | 137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Quang Xá - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Văn Linh | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Quang Xá - Thị trấn Ái Tử | Đoạn còn lại - | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Huyện Triệu Phong | Lý Thái Tổ - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 688.000 | 240.800 | 179.200 | 137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Huyện Triệu Phong | Hoàng Thị Ái - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 688.000 | 240.800 | 179.200 | 137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Huyện Triệu Phong | Trần Công Tiện - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 688.000 | 240.800 | 179.200 | 137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Văn Giáo - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 688.000 | 240.800 | 179.200 | 137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 20m trở lên: - | 512.000 | 179.200 | 132.800 | 102.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 13m Đến 20m: - | 320.000 | 112.000 | 83.200 | 64.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 8m Đến 13m: - | 464.000 | 162.400 | 120.800 | 92.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 6m Đến dưới 8m: - | 416.000 | 145.600 | 108.000 | 83.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 3m Đến dưới 6m: - | 368.000 | 128.800 | 96.000 | 73.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 20m trở lên: - | 320.000 | 112.000 | 83.200 | 64.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 13m Đến 20m: - | 464.000 | 162.400 | 120.800 | 92.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 8m Đến 13m: - | 416.000 | 145.600 | 108.000 | 83.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 6m Đến dưới 8m: - | 368.000 | 128.800 | 96.000 | 73.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 3m Đến dưới 6m: - | 320.000 | 112.000 | 83.200 | 64.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Triệu Phong | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ ranh giới phía bác giáp xã Triệu Ái - Đến ranh giới phía Nam giáp xã Triệu Thượng | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
238 | Huyện Triệu Phong | Lê Hồng Phong - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Huyền Trân Công Chúa - Đến đường Trần Phú | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
239 | Huyện Triệu Phong | Trần Phú - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến cầu An Mô | 1.960.000 | 686.000 | 509.600 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
240 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Phúc Nguyên - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.736.000 | 607.600 | 451.500 | 347.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
241 | Huyện Triệu Phong | Trường Chinh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.736.000 | 607.600 | 451.500 | 347.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
242 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.736.000 | 607.600 | 451.500 | 347.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
243 | Huyện Triệu Phong | Lê Lợi - Thị trấn Ái Tử | Đầu đường - Đến Cuối đường | 1.512.000 | 529.200 | 393.400 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
244 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Huệ - Thị trấn Ái Tử | Lê Duẩn - Đến Nguyễn Hoàng | 1.512.000 | 529.200 | 393.400 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
245 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Huệ - Thị trấn Ái Tử | Nguyễn Hoàng - Đến Trần Hữu Dực | 1.288.000 | 450.800 | 334.600 | 257.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
246 | Huyện Triệu Phong | Tuyến tránh QL1 - Thị trấn Ái Tử | Từ nút giao đường Nguyễn Văn Linh, Nguyễn Quang Xá - Đến đường Lý Thường Kiệt | 1.960.000 | 686.000 | 509.600 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
247 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Trãi - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến cụm công nghiệp làng nghề thị trấn Ái Tử | 1.288.000 | 450.800 | 334.600 | 257.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
248 | Huyện Triệu Phong | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến giao nhau với đường Lý Thái Tổ | 1.288.000 | 450.800 | 334.600 | 257.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
249 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Du - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Hoàng | 1.512.000 | 529.200 | 393.400 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
250 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Du - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Nguyễn Hoàng - Đến cổng Chùa Sắc Tứ | 1.288.000 | 450.800 | 334.600 | 257.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
251 | Huyện Triệu Phong | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến giao nhau với Nguyễn Hoàng | 1.512.000 | 529.200 | 393.400 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
252 | Huyện Triệu Phong | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ái Tử | Nguyễn Hoàng - Đến đường Lý Thái Tổ | 1.288.000 | 450.800 | 334.600 | 257.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
253 | Huyện Triệu Phong | Hai Bà Trưng - Thị trấn Ái Tử | Đầu đường - Đến Cuối đường (Lê Duẩn Đến Lý Thái Tổ) | 1.512.000 | 529.200 | 393.400 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
254 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Hoàng - Thị trấn Ái Tử | QL1A - Đến Nguyễn Trãi | 1.512.000 | 529.200 | 393.400 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
255 | Huyện Triệu Phong | Phan Chu Trinh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.288.000 | 450.800 | 334.600 | 257.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
256 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.736.000 | 607.600 | 451.500 | 347.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
257 | Huyện Triệu Phong | Văn Cao - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.736.000 | 607.600 | 451.500 | 347.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
258 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.288.000 | 450.800 | 334.600 | 257.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
259 | Huyện Triệu Phong | Tố Hữu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.288.000 | 450.800 | 334.600 | 257.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
260 | Huyện Triệu Phong | Trương Văn Hoàn - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 1.064.000 | 372.400 | 276.500 | 212.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
261 | Huyện Triệu Phong | Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 756.000 | 264.600 | 196.700 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
262 | Huyện Triệu Phong | Đặng Dung - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 756.000 | 264.600 | 196.700 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
263 | Huyện Triệu Phong | Đoàn Khuê - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 756.000 | 264.600 | 196.700 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
264 | Huyện Triệu Phong | Phan Văn Dật - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 756.000 | 264.600 | 196.700 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
265 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Hữu Thận - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 756.000 | 264.600 | 196.700 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
266 | Huyện Triệu Phong | Đặng Thí - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến hết ranh giới bệnh viện Triệu Phong | 756.000 | 264.600 | 196.700 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
267 | Huyện Triệu Phong | Đặng Thí - Thị trấn Ái Tử | Đoạn hết ranh giới bệnh viện Triệu Phong - Đến Lý Thái Tổ | 602.000 | 210.700 | 156.800 | 120.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
268 | Huyện Triệu Phong | Đoàn Bá Thừa - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 756.000 | 264.600 | 196.700 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
269 | Huyện Triệu Phong | Đoàn Lân - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 756.000 | 264.600 | 196.700 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
270 | Huyện Triệu Phong | Văn Kiếm - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 910.000 | 318.500 | 236.600 | 182.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
271 | Huyện Triệu Phong | Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Hai Bà Trưng | 756.000 | 264.600 | 196.700 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
272 | Huyện Triệu Phong | Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử | Đoạn còn lại - | 602.000 | 210.700 | 156.800 | 120.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
273 | Huyện Triệu Phong | Đặng Dân - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 756.000 | 264.600 | 196.700 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
274 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Hữu Khiếu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 756.000 | 264.600 | 196.700 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
275 | Huyện Triệu Phong | Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lê Lợi | 756.000 | 264.600 | 196.700 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
276 | Huyện Triệu Phong | Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử | Đoạn còn lại - | 602.000 | 210.700 | 156.800 | 120.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
277 | Huyện Triệu Phong | Trần Quỳnh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 756.000 | 264.600 | 196.700 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
278 | Huyện Triệu Phong | Lê Hữu Trữ - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 756.000 | 264.600 | 196.700 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
279 | Huyện Triệu Phong | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 602.000 | 210.700 | 156.800 | 120.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
280 | Huyện Triệu Phong | Lê Thế Tiết - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 602.000 | 210.700 | 156.800 | 120.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
281 | Huyện Triệu Phong | Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 602.000 | 210.700 | 156.800 | 120.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
282 | Huyện Triệu Phong | Phan Bội Châu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 602.000 | 210.700 | 156.800 | 120.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
283 | Huyện Triệu Phong | Trương Định - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 602.000 | 210.700 | 156.800 | 120.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
284 | Huyện Triệu Phong | Lê Quý Đôn - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 602.000 | 210.700 | 156.800 | 120.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
285 | Huyện Triệu Phong | Hoàng Diệu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 602.000 | 210.700 | 156.800 | 120.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
286 | Huyện Triệu Phong | Võ Thị Sáu - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 602.000 | 210.700 | 156.800 | 120.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
287 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Thị Lý - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 602.000 | 210.700 | 156.800 | 120.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
288 | Huyện Triệu Phong | Lê Văn Kinh - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 602.000 | 210.700 | 156.800 | 120.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
289 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Quang Xá - Thị trấn Ái Tử | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Văn Linh | 1.960.000 | 686.000 | 509.600 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
290 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Quang Xá - Thị trấn Ái Tử | Đoạn còn lại - | 756.000 | 264.600 | 196.700 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
291 | Huyện Triệu Phong | Lý Thái Tổ - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 602.000 | 210.700 | 156.800 | 120.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
292 | Huyện Triệu Phong | Hoàng Thị Ái - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 602.000 | 210.700 | 156.800 | 120.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
293 | Huyện Triệu Phong | Trần Công Tiện - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 602.000 | 210.700 | 156.800 | 120.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
294 | Huyện Triệu Phong | Nguyễn Văn Giáo - Thị trấn Ái Tử | Cả đường - | 602.000 | 210.700 | 156.800 | 120.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
295 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 20m trở lên: - | 448.000 | 156.800 | 116.200 | 89.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
296 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 13m Đến 20m: - | 280.000 | 98.000 | 72.800 | 56.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
297 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 8m Đến 13m: - | 406.000 | 142.100 | 105.700 | 81.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
298 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 6m Đến dưới 8m: - | 364.000 | 127.400 | 94.500 | 72.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
299 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 3m Đến dưới 6m: - | 322.000 | 112.700 | 84.000 | 64.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
300 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 20m trở lên: - | 280.000 | 98.000 | 72.800 | 56.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
301 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 13m Đến 20m: - | 406.000 | 142.100 | 105.700 | 81.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
302 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 8m Đến 13m: - | 364.000 | 127.400 | 94.500 | 72.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
303 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 6m Đến dưới 8m: - | 322.000 | 112.700 | 84.000 | 64.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
304 | Huyện Triệu Phong | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử | Mặt cắt từ 3m Đến dưới 6m: - | 280.000 | 98.000 | 72.800 | 56.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
305 | Huyện Triệu Phong | Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Triệu Giang | Khu vực dân cư thuộc đoạn Quốc lộ 1 đi qua xã Triệu Giang - | 3.000.000 | 1.050.000 | 780.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Triệu Phong | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Triệu Thượng | Khu vực dân cư thuộc đoạn đường Quốc lộ 1 đi qua xã Triệu Thượng - | 2.500.000 | 875.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Triệu Phong | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Triệu Ái | Khu vực dân cư thuộc đoạn đường Quốc lộ 1 đi qua xã Triệu Ái - | 1.500.000 | 525.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 1 - Xã Triệu Thượng (Xã đồng bằng | Khu vực dân cư thuộc đoạn đường từ Quốc lộ 1 - Đến đường sắt thuộc địa bàn xã Triệu Thượng (cuối đường Nguyễn Trãi) | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 1 - Xã Triệu Thượng (Xã đồng bằng | Khu vực dân cư thuộc tuyến tránh Quốc Lộ 1 đi qua xã Triệu Thượng - | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 1 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) | từ cầu An Tiêm - Đến giáp thị xã Quảng Trị | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 1 - Xã Triệu Long (Xã đồng bằng) | - | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 45B - Khu vực 1 - Xã Triệu Long (Xã đồng bằng) | nối từ nút cầu An Mô - Đến đường QL49C | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 46 - Khu vực 1 - Xã Triệu Thuận (Xã đồng bằng) | đoạn từ giáp xã Triệu Đại - Đến giáp xã Triệu Độ | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 46C - Khu vực 1 - Xã Triệu Thuận (Xã đồng bằng) | từ cầu Đại Lộc - Đến đường ĐH 46 | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 2 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) | từ cầu An Tiêm - Đến giáp ngã ba đi Nại Cửu | 1.000.000 | 600.000 | 350.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 47B - Khu vực 2 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) | từ thị xã Quảng Trị đi qua cầu Rì Rì về khu lưu niệm cố Tổng Bí thư Lê Duẩn nối với đường QL49C - | 1.000.000 | 600.000 | 350.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 47 - Khu vực 2 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) | từ đường QL49C vào khu lưu niệm cố Tổng Bí thư Lê Duẩn - | 1.000.000 | 600.000 | 350.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 43 - Khu vực 2 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) | Khu vực dân cư thuộc đ từ Khu du lịch Bãi Tắm Nhật Tân - Đến Nghĩa trang liệt sỹ | 1.000.000 | 600.000 | 350.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 3 - Xã Triệu Thượng (Xã đồng bằng) | từ Quốc lộ 1 - Đến tượng đài các anh hùng liệt sỹ | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 3 - Xã Triệu Đông (Xã đồng bằng) | - | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 3 - Xã Triệu Hòa (Xã đồng bằng) | - | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 45C (đường vào xã Triệu Thuận) - Khu vực 3 - Xã Triệu Long (Xã đồng bằng) | - | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 45C - Khu vực 3 - Xã Triệu Thuận (Xã đồng bằng) | - | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 3 - Xã Triệu An (Xã đồng bằng) | từ đoạn nam cầu Cửa Việt - Đến đường ngang vào khu tái định cư cầu Cửa Việt | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 43 - Khu vực 3 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) | từ Nghĩa trang liệt sĩ - Đến Giáp xã Triệu Sơn | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 3 - Xã Triệu Trung (Xã đồng bằng) | Khu vực dân cư thuộc đoạn đường Quốc lộ 49C và đoạn đường ĐH 43 đi qua xã Triệu Trung - | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 3 - Xã Triệu Tài (Xã đồng bằng) | Khu vực dân cư thuộc đoạn đường Quốc lộ 49C và đoạn đường ĐH 45 và ĐH 43 đi qua xã Triệu Tài - | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 4 - Xã Triệu Giang (Xã đồng bằng) | từ điểm nút Quốc lộ 1 (từ cầu Phước Mỹ) - Đến hết trụ sở UBND xã Triệu Giang Đoạn đường ĐH 48 từ điểm nút Quốc lộ 1 Đến đường sắt | 480.000 | 288.000 | 168.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Triệu Phong | Đường Nguyễn Hoàng - Khu vực 4 - Xã Triệu Ái (Xã đồng bằng) | - | 480.000 | 288.000 | 168.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Triệu Phong | Đường Đặng Dung - Khu vực 4 - Xã Triệu Ái (Xã đồng bằng) | - | 480.000 | 288.000 | 168.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 47C - Khu vực 4 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) | từ Hậu Kiên - vào nhà lưu niệm cố Tổng Bí thư Lê Duẩn | 480.000 | 288.000 | 168.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 4 - Xã Triệu Đại (Xã đồng bằng) | - | 480.000 | 288.000 | 168.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 46 - Khu vực 4 - Xã Triệu Đại (Xã đồng bằng) | từ ngã ba Đại Hào - Đến giáp xã Triệu Thuận | 480.000 | 288.000 | 168.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 46 - Khu vực 4 - Xã Triệu Độ (Xã đồng bằng) | - | 480.000 | 288.000 | 168.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 46 - Khu vực 4 - Xã Triệu Phước (Xã đồng bằng) | từ điểm nút đường QL49C theo hướng về UBND xã Triệu Phước - Đến hết thửa đất số 103, tờ bản đồ số 28 (nhà ông Lê Dưng) | 480.000 | 288.000 | 168.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 4 - Xã Triệu Vân (Xã đồng bằng) | - | 480.000 | 288.000 | 168.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 4 - Xã Triệu An (Xã đồng bằng) | trừ đoạn từ nam cầu Cửa Việt Đến đường ngang vào khu tái định cư cầu Cửa Việt - | 480.000 | 288.000 | 168.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 4 - Xã Triệu Trạch (Xã đồng bằng) | từ cầu Bồ Bản - Đến đường ĐH 41 | 480.000 | 288.000 | 168.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 42 - Khu vực 4 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) | - | 480.000 | 288.000 | 168.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 43D - Khu vực 4 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) | - | 480.000 | 288.000 | 168.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 44 - Khu vực 4 - Xã Triệu Tài (Xã đồng bằng) | - | 480.000 | 288.000 | 168.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 45C - Khu vực 5 - Xã Triệu Giang (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Giang (Xã đồng bằng) | Khu vực dân cư nằm về phía Đông đường sắt trừ khu dân cư thuộc khu vực 2 - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Thượng (Xã đồng bằng) | từ thị trấn Ái Tử - Đến thôn Xuân An, xã Triệu Thượng | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 45 - Khu vực 5 - Xã Triệu Đông (Xã đồng bằng) | nối từ đường QL49C qua cầu Triệu Đông - Đến giáp đường ĐH 43 | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Thuận (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 5 - Xã Triệu Phước (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 46 - Khu vực 5 - Xã Triệu Phước (Xã đồng bằng) | Từ hết thửa đất số 103, tờ bản đồ số 28 (nhà ông Lê Dưng) - Đến cống Việt Yên | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 42 - Khu vực 5 - Xã Triệu Vân (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 44C - Khu vực 5 - Xã Triệu Vân (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 42 - Khu vực 5 - Xã Triệu An (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 41 - Khu vực 5 - Xã Triệu Sơn (Xã đồng bằng) | từ trung tâm chợ Cạn đi thị tứ Bồ Bản - Đến hết thửa đất số 350, tờ bản đồ số 11 (nhà ông Lê Quang Vinh) | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Sơn (Xã đồng bằng) | từ trung tâm Chợ Cạn đi Linh Chiểu - Đến hết thửa đất số 640, tờ bản đồ số 11 (nhà ông Nguyễn Yên) | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 43 - Khu vực 5 - Xã Triệu Sơn (Xã đồng bằng) | Từ thửa đất số 428, tờ bản đồ số 11 (đất ông Lê Văn Tuyến) - Đến hết trụ sở UBND xã Triệu Sơn | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Sơn (Xã đồng bằng) | Khu vực dân cư thuộc đoạn đường ĐH 41 và đoạn đường ĐH 43 đi qua xã Triệu Sơn - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 41 - Khu vực 5 - Xã Triệu Trạch (Xã đồng bằng) | trừ đoạn đường từ cầu Bồ Bản Đến đường ĐH 41 - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 5 - Xã Triệu Trạch (Xã đồng bằng) | trừ đoạn đường từ cầu Bồ Bản Đến đường ĐH 42 - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Trung (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Tài (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
362 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 6 - Xã đồng bằng | Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện của xã đồng bằng - | 160.000 | 96.000 | 56.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 48 - Khu vực 1 - Xã Triệu Giang (Xã trung du | từ đường sắt - Đến trạm Ra Đa thuộc xã Triệu Giang | 500.000 | 325.000 | 250.000 | 175.000 | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Triệu Phong | Đường Hùng Vương nối dài - Khu vực 1 - Xã Triệu Ái (Xã trung du | đoạn từ cầu Vĩnh Phước - Đến ĐH 48 thuộc Khu đô thị Nam Vĩnh Phước | 500.000 | 325.000 | 250.000 | 175.000 | - | Đất ở nông thôn |
365 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 49B - Khu vực 2 - Xã Triệu Ái (Xã trung du | từ đường sắt - Đến hồ Gia Chám | 350.000 | 227.500 | 175.000 | 122.500 | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 48 - Khu vực 2 - Xã Triệu Ái (Xã trung du | từ đường sắt - Đến đường ngang vào hồ chứa nước Ái Tử thuộc xã Triệu Ái | 350.000 | 227.500 | 175.000 | 122.500 | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 48B (đường Trừ lấu) - Khu vực 2 - Xã Triệu Ái (Xã trung du | từ đường sắt - Đến đường ngang vào hồ chứa nước Ái Tử | 350.000 | 227.500 | 175.000 | 122.500 | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 3 - Xã Triệu Giang (Xã trung du | Khu vực dân cư nằm về phía Tây đường sắt trừ khu dân cư thuộc khu vực 1 - | 170.000 | 110.500 | 85.000 | 59.500 | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 48 - Khu vực 3 - Xã Triệu Ái (Xã trung du | từ đường ngang vào hồ chứa nước Ái Tử - Đến giáp đường ĐH 50 | 170.000 | 110.500 | 85.000 | 59.500 | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 48B (đường Trừ lấu) - Khu vực 3 - Xã Triệu Ái (Xã trung du | từ đường ngang vào hồ chứa nước Ái Tử - Đến giáp đường ĐH 50 | 170.000 | 110.500 | 85.000 | 59.500 | - | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 49B - Khu vực 3 - Xã Triệu Thượng (Xã trung du | từ đường sắt - Đến hồ Gia Chám | 170.000 | 110.500 | 85.000 | 59.500 | - | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 3 - Xã Triệu Thượng (Xã trung du | Các tuyến đường thuộc dự án đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng di dân ra khỏi vùng ngập lụt 3 xã Triệu Thượng, Triệu Giang, Triệu Long, huyện Triệu Phong ( - | 170.000 | 110.500 | 85.000 | 59.500 | - | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 49 - Khu vực 3 - Xã Triệu Thượng (Xã trung du | từ giáp phường An Đôn - Đến Trấm giáp đường ĐH 35 | 170.000 | 110.500 | 85.000 | 59.500 | - | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 4 - Xã trung du | Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện của xã trung du - | 100.000 | 65.000 | 50.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Triệu Phong | Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Triệu Giang | Khu vực dân cư thuộc đoạn Quốc lộ 1 đi qua xã Triệu Giang - | 2.400.000 | 840.000 | 624.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
376 | Huyện Triệu Phong | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Triệu Thượng | Khu vực dân cư thuộc đoạn đường Quốc lộ 1 đi qua xã Triệu Thượng - | 2.000.000 | 700.000 | 520.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
377 | Huyện Triệu Phong | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Triệu Ái | Khu vực dân cư thuộc đoạn đường Quốc lộ 1 đi qua xã Triệu Ái - | 1.200.000 | 420.000 | 312.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 1 - Xã Triệu Thượng (Xã đồng bằng | Khu vực dân cư thuộc đoạn đường từ Quốc lộ 1 - Đến đường sắt thuộc địa bàn xã Triệu Thượng (cuối đường Nguyễn Trãi) | 1.280.000 | 768.000 | 448.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 1 - Xã Triệu Thượng (Xã đồng bằng | Khu vực dân cư thuộc tuyến tránh Quốc Lộ 1 đi qua xã Triệu Thượng - | 1.280.000 | 768.000 | 448.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
380 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 1 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) | từ cầu An Tiêm - Đến giáp thị xã Quảng Trị | 1.280.000 | 768.000 | 448.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 1 - Xã Triệu Long (Xã đồng bằng) | - | 1.280.000 | 768.000 | 448.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
382 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 45B - Khu vực 1 - Xã Triệu Long (Xã đồng bằng) | nối từ nút cầu An Mô - Đến đường QL49C | 1.280.000 | 768.000 | 448.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
383 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 46 - Khu vực 1 - Xã Triệu Thuận (Xã đồng bằng) | đoạn từ giáp xã Triệu Đại - Đến giáp xã Triệu Độ | 1.280.000 | 768.000 | 448.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 46C - Khu vực 1 - Xã Triệu Thuận (Xã đồng bằng) | từ cầu Đại Lộc - Đến đường ĐH 46 | 1.280.000 | 768.000 | 448.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
385 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 2 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) | từ cầu An Tiêm - Đến giáp ngã ba đi Nại Cửu | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
386 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 47B - Khu vực 2 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) | từ thị xã Quảng Trị đi qua cầu Rì Rì về khu lưu niệm cố Tổng Bí thư Lê Duẩn nối với đường QL49C - | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 47 - Khu vực 2 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) | từ đường QL49C vào khu lưu niệm cố Tổng Bí thư Lê Duẩn - | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
388 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 43 - Khu vực 2 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) | Khu vực dân cư thuộc đ từ Khu du lịch Bãi Tắm Nhật Tân - Đến Nghĩa trang liệt sỹ | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
389 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 3 - Xã Triệu Thượng (Xã đồng bằng) | từ Quốc lộ 1 - Đến tượng đài các anh hùng liệt sỹ | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 3 - Xã Triệu Đông (Xã đồng bằng) | - | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
391 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 3 - Xã Triệu Hòa (Xã đồng bằng) | - | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
392 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 45C (đường vào xã Triệu Thuận) - Khu vực 3 - Xã Triệu Long (Xã đồng bằng) | - | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 45C - Khu vực 3 - Xã Triệu Thuận (Xã đồng bằng) | - | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
394 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 3 - Xã Triệu An (Xã đồng bằng) | từ đoạn nam cầu Cửa Việt - Đến đường ngang vào khu tái định cư cầu Cửa Việt | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
395 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 43 - Khu vực 3 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) | từ Nghĩa trang liệt sĩ - Đến Giáp xã Triệu Sơn | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 3 - Xã Triệu Trung (Xã đồng bằng) | Khu vực dân cư thuộc đoạn đường Quốc lộ 49C và đoạn đường ĐH 43 đi qua xã Triệu Trung - | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
397 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 3 - Xã Triệu Tài (Xã đồng bằng) | Khu vực dân cư thuộc đoạn đường Quốc lộ 49C và đoạn đường ĐH 45 và ĐH 43 đi qua xã Triệu Tài - | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
398 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 4 - Xã Triệu Giang (Xã đồng bằng) | từ điểm nút Quốc lộ 1 (từ cầu Phước Mỹ) - Đến hết trụ sở UBND xã Triệu Giang Đoạn đường ĐH 48 từ điểm nút Quốc lộ 1 Đến đường sắt | 384.000 | 230.400 | 134.400 | 96.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Triệu Phong | Đường Nguyễn Hoàng - Khu vực 4 - Xã Triệu Ái (Xã đồng bằng) | - | 384.000 | 230.400 | 134.400 | 96.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
400 | Huyện Triệu Phong | Đường Đặng Dung - Khu vực 4 - Xã Triệu Ái (Xã đồng bằng) | - | 384.000 | 230.400 | 134.400 | 96.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
401 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 47C - Khu vực 4 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) | từ Hậu Kiên - vào nhà lưu niệm cố Tổng Bí thư Lê Duẩn | 384.000 | 230.400 | 134.400 | 96.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 4 - Xã Triệu Đại (Xã đồng bằng) | - | 384.000 | 230.400 | 134.400 | 96.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
403 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 46 - Khu vực 4 - Xã Triệu Đại (Xã đồng bằng) | từ ngã ba Đại Hào - Đến giáp xã Triệu Thuận | 384.000 | 230.400 | 134.400 | 96.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
404 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 46 - Khu vực 4 - Xã Triệu Độ (Xã đồng bằng) | - | 384.000 | 230.400 | 134.400 | 96.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 46 - Khu vực 4 - Xã Triệu Phước (Xã đồng bằng) | từ điểm nút đường QL49C theo hướng về UBND xã Triệu Phước - Đến hết thửa đất số 103, tờ bản đồ số 28 (nhà ông Lê Dưng) | 384.000 | 230.400 | 134.400 | 96.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
406 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 4 - Xã Triệu Vân (Xã đồng bằng) | - | 384.000 | 230.400 | 134.400 | 96.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
407 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 4 - Xã Triệu An (Xã đồng bằng) | trừ đoạn từ nam cầu Cửa Việt Đến đường ngang vào khu tái định cư cầu Cửa Việt - | 384.000 | 230.400 | 134.400 | 96.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
408 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 4 - Xã Triệu Trạch (Xã đồng bằng) | từ cầu Bồ Bản - Đến đường ĐH 41 | 384.000 | 230.400 | 134.400 | 96.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
409 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 42 - Khu vực 4 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) | - | 384.000 | 230.400 | 134.400 | 96.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
410 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 43D - Khu vực 4 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) | - | 384.000 | 230.400 | 134.400 | 96.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
411 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 44 - Khu vực 4 - Xã Triệu Tài (Xã đồng bằng) | - | 384.000 | 230.400 | 134.400 | 96.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
412 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 45C - Khu vực 5 - Xã Triệu Giang (Xã đồng bằng) | - | 224.000 | 134.400 | 78.400 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
413 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Giang (Xã đồng bằng) | Khu vực dân cư nằm về phía Đông đường sắt trừ khu dân cư thuộc khu vực 2 - | 224.000 | 134.400 | 78.400 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Thượng (Xã đồng bằng) | từ thị trấn Ái Tử - Đến thôn Xuân An, xã Triệu Thượng | 224.000 | 134.400 | 78.400 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
415 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 224.000 | 134.400 | 78.400 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
416 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 45 - Khu vực 5 - Xã Triệu Đông (Xã đồng bằng) | nối từ đường QL49C qua cầu Triệu Đông - Đến giáp đường ĐH 43 | 224.000 | 134.400 | 78.400 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
417 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Thuận (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 224.000 | 134.400 | 78.400 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
418 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 5 - Xã Triệu Phước (Xã đồng bằng) | - | 224.000 | 134.400 | 78.400 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
419 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 46 - Khu vực 5 - Xã Triệu Phước (Xã đồng bằng) | Từ hết thửa đất số 103, tờ bản đồ số 28 (nhà ông Lê Dưng) - Đến cống Việt Yên | 224.000 | 134.400 | 78.400 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
420 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 42 - Khu vực 5 - Xã Triệu Vân (Xã đồng bằng) | - | 224.000 | 134.400 | 78.400 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
421 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 44C - Khu vực 5 - Xã Triệu Vân (Xã đồng bằng) | - | 224.000 | 134.400 | 78.400 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
422 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 42 - Khu vực 5 - Xã Triệu An (Xã đồng bằng) | - | 224.000 | 134.400 | 78.400 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
423 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 41 - Khu vực 5 - Xã Triệu Sơn (Xã đồng bằng) | từ trung tâm chợ Cạn đi thị tứ Bồ Bản - Đến hết thửa đất số 350, tờ bản đồ số 11 (nhà ông Lê Quang Vinh) | 224.000 | 134.400 | 78.400 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
424 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Sơn (Xã đồng bằng) | từ trung tâm Chợ Cạn đi Linh Chiểu - Đến hết thửa đất số 640, tờ bản đồ số 11 (nhà ông Nguyễn Yên) | 224.000 | 134.400 | 78.400 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
425 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 43 - Khu vực 5 - Xã Triệu Sơn (Xã đồng bằng) | Từ thửa đất số 428, tờ bản đồ số 11 (đất ông Lê Văn Tuyến) - Đến hết trụ sở UBND xã Triệu Sơn | 224.000 | 134.400 | 78.400 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
426 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Sơn (Xã đồng bằng) | Khu vực dân cư thuộc đoạn đường ĐH 41 và đoạn đường ĐH 43 đi qua xã Triệu Sơn - | 224.000 | 134.400 | 78.400 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
427 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 41 - Khu vực 5 - Xã Triệu Trạch (Xã đồng bằng) | trừ đoạn đường từ cầu Bồ Bản Đến đường ĐH 41 - | 224.000 | 134.400 | 78.400 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
428 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 5 - Xã Triệu Trạch (Xã đồng bằng) | trừ đoạn đường từ cầu Bồ Bản Đến đường ĐH 42 - | 224.000 | 134.400 | 78.400 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
429 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 224.000 | 134.400 | 78.400 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
430 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Trung (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 224.000 | 134.400 | 78.400 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
431 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Tài (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 224.000 | 134.400 | 78.400 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
432 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 6 - Xã đồng bằng | Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện của xã đồng bằng - | 128.000 | 76.800 | 44.800 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
433 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 48 - Khu vực 1 - Xã Triệu Giang (Xã trung du | từ đường sắt - Đến trạm Ra Đa thuộc xã Triệu Giang | 400.000 | 260.000 | 200.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
434 | Huyện Triệu Phong | Đường Hùng Vương nối dài - Khu vực 1 - Xã Triệu Ái (Xã trung du | đoạn từ cầu Vĩnh Phước - Đến ĐH 48 thuộc Khu đô thị Nam Vĩnh Phước | 400.000 | 260.000 | 200.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
435 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 49B - Khu vực 2 - Xã Triệu Ái (Xã trung du | từ đường sắt - Đến hồ Gia Chám | 280.000 | 182.000 | 140.000 | 98.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
436 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 48 - Khu vực 2 - Xã Triệu Ái (Xã trung du | từ đường sắt - Đến đường ngang vào hồ chứa nước Ái Tử thuộc xã Triệu Ái | 280.000 | 182.000 | 140.000 | 98.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
437 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 48B (đường Trừ lấu) - Khu vực 2 - Xã Triệu Ái (Xã trung du | từ đường sắt - Đến đường ngang vào hồ chứa nước Ái Tử | 280.000 | 182.000 | 140.000 | 98.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 3 - Xã Triệu Giang (Xã trung du | Khu vực dân cư nằm về phía Tây đường sắt trừ khu dân cư thuộc khu vực 1 - | 136.000 | 88.400 | 68.000 | 47.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
439 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 48 - Khu vực 3 - Xã Triệu Ái (Xã trung du | từ đường ngang vào hồ chứa nước Ái Tử - Đến giáp đường ĐH 50 | 136.000 | 88.400 | 68.000 | 47.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
440 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 48B (đường Trừ lấu) - Khu vực 3 - Xã Triệu Ái (Xã trung du | từ đường ngang vào hồ chứa nước Ái Tử - Đến giáp đường ĐH 50 | 136.000 | 88.400 | 68.000 | 47.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
441 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 49B - Khu vực 3 - Xã Triệu Thượng (Xã trung du | từ đường sắt - Đến hồ Gia Chám | 136.000 | 88.400 | 68.000 | 47.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
442 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 3 - Xã Triệu Thượng (Xã trung du | Các tuyến đường thuộc dự án đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng di dân ra khỏi vùng ngập lụt 3 xã Triệu Thượng, Triệu Giang, Triệu Long, huyện Triệu Phong ( - | 136.000 | 88.400 | 68.000 | 47.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
443 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 49 - Khu vực 3 - Xã Triệu Thượng (Xã trung du | từ giáp phường An Đôn - Đến Trấm giáp đường ĐH 35 | 136.000 | 88.400 | 68.000 | 47.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 4 - Xã trung du | Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện của xã trung du - | 80.000 | 52.000 | 40.000 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
445 | Huyện Triệu Phong | Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Triệu Giang | Khu vực dân cư thuộc đoạn Quốc lộ 1 đi qua xã Triệu Giang - | 2.100.000 | 735.000 | 546.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
446 | Huyện Triệu Phong | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Triệu Thượng | Khu vực dân cư thuộc đoạn đường Quốc lộ 1 đi qua xã Triệu Thượng - | 1.750.000 | 612.500 | 455.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
447 | Huyện Triệu Phong | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Triệu Ái | Khu vực dân cư thuộc đoạn đường Quốc lộ 1 đi qua xã Triệu Ái - | 1.050.000 | 367.500 | 273.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
448 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 1 - Xã Triệu Thượng (Xã đồng bằng | Khu vực dân cư thuộc đoạn đường từ Quốc lộ 1 - Đến đường sắt thuộc địa bàn xã Triệu Thượng (cuối đường Nguyễn Trãi) | 1.120.000 | 672.000 | 392.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
449 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 1 - Xã Triệu Thượng (Xã đồng bằng | Khu vực dân cư thuộc tuyến tránh Quốc Lộ 1 đi qua xã Triệu Thượng - | 1.120.000 | 672.000 | 392.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
450 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 1 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) | từ cầu An Tiêm - Đến giáp thị xã Quảng Trị | 1.120.000 | 672.000 | 392.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
451 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 1 - Xã Triệu Long (Xã đồng bằng) | - | 1.120.000 | 672.000 | 392.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
452 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 45B - Khu vực 1 - Xã Triệu Long (Xã đồng bằng) | nối từ nút cầu An Mô - Đến đường QL49C | 1.120.000 | 672.000 | 392.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
453 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 46 - Khu vực 1 - Xã Triệu Thuận (Xã đồng bằng) | đoạn từ giáp xã Triệu Đại - Đến giáp xã Triệu Độ | 1.120.000 | 672.000 | 392.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
454 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 46C - Khu vực 1 - Xã Triệu Thuận (Xã đồng bằng) | từ cầu Đại Lộc - Đến đường ĐH 46 | 1.120.000 | 672.000 | 392.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
455 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 2 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) | từ cầu An Tiêm - Đến giáp ngã ba đi Nại Cửu | 700.000 | 420.000 | 245.000 | 175.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
456 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 47B - Khu vực 2 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) | từ thị xã Quảng Trị đi qua cầu Rì Rì về khu lưu niệm cố Tổng Bí thư Lê Duẩn nối với đường QL49C - | 700.000 | 420.000 | 245.000 | 175.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
457 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 47 - Khu vực 2 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) | từ đường QL49C vào khu lưu niệm cố Tổng Bí thư Lê Duẩn - | 700.000 | 420.000 | 245.000 | 175.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
458 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 43 - Khu vực 2 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) | Khu vực dân cư thuộc đ từ Khu du lịch Bãi Tắm Nhật Tân - Đến Nghĩa trang liệt sỹ | 700.000 | 420.000 | 245.000 | 175.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
459 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 3 - Xã Triệu Thượng (Xã đồng bằng) | từ Quốc lộ 1 - Đến tượng đài các anh hùng liệt sỹ | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
460 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 3 - Xã Triệu Đông (Xã đồng bằng) | - | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
461 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 3 - Xã Triệu Hòa (Xã đồng bằng) | - | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
462 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 45C (đường vào xã Triệu Thuận) - Khu vực 3 - Xã Triệu Long (Xã đồng bằng) | - | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
463 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 45C - Khu vực 3 - Xã Triệu Thuận (Xã đồng bằng) | - | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
464 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 3 - Xã Triệu An (Xã đồng bằng) | từ đoạn nam cầu Cửa Việt - Đến đường ngang vào khu tái định cư cầu Cửa Việt | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
465 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 43 - Khu vực 3 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) | từ Nghĩa trang liệt sĩ - Đến Giáp xã Triệu Sơn | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
466 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 3 - Xã Triệu Trung (Xã đồng bằng) | Khu vực dân cư thuộc đoạn đường Quốc lộ 49C và đoạn đường ĐH 43 đi qua xã Triệu Trung - | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
467 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 3 - Xã Triệu Tài (Xã đồng bằng) | Khu vực dân cư thuộc đoạn đường Quốc lộ 49C và đoạn đường ĐH 45 và ĐH 43 đi qua xã Triệu Tài - | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
468 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 4 - Xã Triệu Giang (Xã đồng bằng) | từ điểm nút Quốc lộ 1 (từ cầu Phước Mỹ) - Đến hết trụ sở UBND xã Triệu Giang Đoạn đường ĐH 48 từ điểm nút Quốc lộ 1 Đến đường sắt | 336.000 | 201.600 | 117.600 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
469 | Huyện Triệu Phong | Đường Nguyễn Hoàng - Khu vực 4 - Xã Triệu Ái (Xã đồng bằng) | - | 336.000 | 201.600 | 117.600 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
470 | Huyện Triệu Phong | Đường Đặng Dung - Khu vực 4 - Xã Triệu Ái (Xã đồng bằng) | - | 336.000 | 201.600 | 117.600 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
471 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 47C - Khu vực 4 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) | từ Hậu Kiên - vào nhà lưu niệm cố Tổng Bí thư Lê Duẩn | 336.000 | 201.600 | 117.600 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
472 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 4 - Xã Triệu Đại (Xã đồng bằng) | - | 336.000 | 201.600 | 117.600 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
473 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 46 - Khu vực 4 - Xã Triệu Đại (Xã đồng bằng) | từ ngã ba Đại Hào - Đến giáp xã Triệu Thuận | 336.000 | 201.600 | 117.600 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
474 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 46 - Khu vực 4 - Xã Triệu Độ (Xã đồng bằng) | - | 336.000 | 201.600 | 117.600 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
475 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 46 - Khu vực 4 - Xã Triệu Phước (Xã đồng bằng) | từ điểm nút đường QL49C theo hướng về UBND xã Triệu Phước - Đến hết thửa đất số 103, tờ bản đồ số 28 (nhà ông Lê Dưng) | 336.000 | 201.600 | 117.600 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
476 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 4 - Xã Triệu Vân (Xã đồng bằng) | - | 336.000 | 201.600 | 117.600 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
477 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 4 - Xã Triệu An (Xã đồng bằng) | trừ đoạn từ nam cầu Cửa Việt Đến đường ngang vào khu tái định cư cầu Cửa Việt - | 336.000 | 201.600 | 117.600 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
478 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 4 - Xã Triệu Trạch (Xã đồng bằng) | từ cầu Bồ Bản - Đến đường ĐH 41 | 336.000 | 201.600 | 117.600 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
479 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 42 - Khu vực 4 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) | - | 336.000 | 201.600 | 117.600 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
480 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 43D - Khu vực 4 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) | - | 336.000 | 201.600 | 117.600 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
481 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 44 - Khu vực 4 - Xã Triệu Tài (Xã đồng bằng) | - | 336.000 | 201.600 | 117.600 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
482 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 45C - Khu vực 5 - Xã Triệu Giang (Xã đồng bằng) | - | 196.000 | 117.600 | 68.600 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
483 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Giang (Xã đồng bằng) | Khu vực dân cư nằm về phía Đông đường sắt trừ khu dân cư thuộc khu vực 2 - | 196.000 | 117.600 | 68.600 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
484 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Thượng (Xã đồng bằng) | từ thị trấn Ái Tử - Đến thôn Xuân An, xã Triệu Thượng | 196.000 | 117.600 | 68.600 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
485 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 196.000 | 117.600 | 68.600 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
486 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 45 - Khu vực 5 - Xã Triệu Đông (Xã đồng bằng) | nối từ đường QL49C qua cầu Triệu Đông - Đến giáp đường ĐH 43 | 196.000 | 117.600 | 68.600 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
487 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Thuận (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 196.000 | 117.600 | 68.600 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
488 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 5 - Xã Triệu Phước (Xã đồng bằng) | - | 196.000 | 117.600 | 68.600 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
489 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 46 - Khu vực 5 - Xã Triệu Phước (Xã đồng bằng) | Từ hết thửa đất số 103, tờ bản đồ số 28 (nhà ông Lê Dưng) - Đến cống Việt Yên | 196.000 | 117.600 | 68.600 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
490 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 42 - Khu vực 5 - Xã Triệu Vân (Xã đồng bằng) | - | 196.000 | 117.600 | 68.600 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
491 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 44C - Khu vực 5 - Xã Triệu Vân (Xã đồng bằng) | - | 196.000 | 117.600 | 68.600 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
492 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 42 - Khu vực 5 - Xã Triệu An (Xã đồng bằng) | - | 196.000 | 117.600 | 68.600 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
493 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 41 - Khu vực 5 - Xã Triệu Sơn (Xã đồng bằng) | từ trung tâm chợ Cạn đi thị tứ Bồ Bản - Đến hết thửa đất số 350, tờ bản đồ số 11 (nhà ông Lê Quang Vinh) | 196.000 | 117.600 | 68.600 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
494 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Sơn (Xã đồng bằng) | từ trung tâm Chợ Cạn đi Linh Chiểu - Đến hết thửa đất số 640, tờ bản đồ số 11 (nhà ông Nguyễn Yên) | 196.000 | 117.600 | 68.600 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
495 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 43 - Khu vực 5 - Xã Triệu Sơn (Xã đồng bằng) | Từ thửa đất số 428, tờ bản đồ số 11 (đất ông Lê Văn Tuyến) - Đến hết trụ sở UBND xã Triệu Sơn | 196.000 | 117.600 | 68.600 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
496 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Sơn (Xã đồng bằng) | Khu vực dân cư thuộc đoạn đường ĐH 41 và đoạn đường ĐH 43 đi qua xã Triệu Sơn - | 196.000 | 117.600 | 68.600 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
497 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 41 - Khu vực 5 - Xã Triệu Trạch (Xã đồng bằng) | trừ đoạn đường từ cầu Bồ Bản Đến đường ĐH 41 - | 196.000 | 117.600 | 68.600 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
498 | Huyện Triệu Phong | Đường QL49C - Khu vực 5 - Xã Triệu Trạch (Xã đồng bằng) | trừ đoạn đường từ cầu Bồ Bản Đến đường ĐH 42 - | 196.000 | 117.600 | 68.600 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
499 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 196.000 | 117.600 | 68.600 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
500 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Trung (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 196.000 | 117.600 | 68.600 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
501 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 5 - Xã Triệu Tài (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 196.000 | 117.600 | 68.600 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
502 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 6 - Xã đồng bằng | Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện của xã đồng bằng - | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
503 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 48 - Khu vực 1 - Xã Triệu Giang (Xã trung du | từ đường sắt - Đến trạm Ra Đa thuộc xã Triệu Giang | 350.000 | 227.500 | 175.000 | 122.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
504 | Huyện Triệu Phong | Đường Hùng Vương nối dài - Khu vực 1 - Xã Triệu Ái (Xã trung du | đoạn từ cầu Vĩnh Phước - Đến ĐH 48 thuộc Khu đô thị Nam Vĩnh Phước | 350.000 | 227.500 | 175.000 | 122.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
505 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 49B - Khu vực 2 - Xã Triệu Ái (Xã trung du | từ đường sắt - Đến hồ Gia Chám | 245.000 | 159.250 | 122.500 | 85.750 | - | Đất SX-KD nông thôn |
506 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 48 - Khu vực 2 - Xã Triệu Ái (Xã trung du | từ đường sắt - Đến đường ngang vào hồ chứa nước Ái Tử thuộc xã Triệu Ái | 245.000 | 159.250 | 122.500 | 85.750 | - | Đất SX-KD nông thôn |
507 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 48B (đường Trừ lấu) - Khu vực 2 - Xã Triệu Ái (Xã trung du | từ đường sắt - Đến đường ngang vào hồ chứa nước Ái Tử | 245.000 | 159.250 | 122.500 | 85.750 | - | Đất SX-KD nông thôn |
508 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 3 - Xã Triệu Giang (Xã trung du | Khu vực dân cư nằm về phía Tây đường sắt trừ khu dân cư thuộc khu vực 1 - | 119.000 | 77.350 | 59.500 | 41.650 | - | Đất SX-KD nông thôn |
509 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 48 - Khu vực 3 - Xã Triệu Ái (Xã trung du | từ đường ngang vào hồ chứa nước Ái Tử - Đến giáp đường ĐH 50 | 119.000 | 77.350 | 59.500 | 41.650 | - | Đất SX-KD nông thôn |
510 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 48B (đường Trừ lấu) - Khu vực 3 - Xã Triệu Ái (Xã trung du | từ đường ngang vào hồ chứa nước Ái Tử - Đến giáp đường ĐH 50 | 119.000 | 77.350 | 59.500 | 41.650 | - | Đất SX-KD nông thôn |
511 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 49B - Khu vực 3 - Xã Triệu Thượng (Xã trung du | từ đường sắt - Đến hồ Gia Chám | 119.000 | 77.350 | 59.500 | 41.650 | - | Đất SX-KD nông thôn |
512 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 3 - Xã Triệu Thượng (Xã trung du | Các tuyến đường thuộc dự án đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng di dân ra khỏi vùng ngập lụt 3 xã Triệu Thượng, Triệu Giang, Triệu Long, huyện Triệu Phong ( - | 119.000 | 77.350 | 59.500 | 41.650 | - | Đất SX-KD nông thôn |
513 | Huyện Triệu Phong | Đường ĐH 49 - Khu vực 3 - Xã Triệu Thượng (Xã trung du | từ giáp phường An Đôn - Đến Trấm giáp đường ĐH 35 | 119.000 | 77.350 | 59.500 | 41.650 | - | Đất SX-KD nông thôn |
514 | Huyện Triệu Phong | Khu vực 4 - Xã trung du | Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện của xã trung du - | 70.000 | 45.500 | 35.000 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
515 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Phước | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
516 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Độ | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
517 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thuận | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
518 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đại | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
519 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Hòa | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
520 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trung | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
521 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Tài | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
522 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Sơn | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
523 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trạch | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
524 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thành | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
525 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đông | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
526 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Long | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
527 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu An | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
528 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Lăng | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
529 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Vân | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
530 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
531 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
532 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
533 | Huyện Triệu Phong | Thị trấn Ái Tử | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
534 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 18.590 | 15.290 | 14.190 | 10.500 | 6.600 | Đất trồng cây hàng năm |
535 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 18.590 | 15.290 | 14.190 | 10.500 | 6.600 | Đất trồng cây hàng năm |
536 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 18.590 | 15.290 | 14.190 | 10.500 | 6.600 | Đất trồng cây hàng năm |
537 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Phước | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
538 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Độ | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
539 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thuận | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
540 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đại | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
541 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Hòa | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
542 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trung | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
543 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Tài | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
544 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Sơn | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
545 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trạch | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
546 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thành | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
547 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đông | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
548 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Long | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
549 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu An | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
550 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Lăng | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
551 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Vân | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
552 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
553 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
554 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
555 | Huyện Triệu Phong | Thị trấn Ái Tử | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
556 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | - | 15.730 | 14.190 | 12.100 | 7.700 | - | Đất trồng cây lâu năm |
557 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | - | 15.730 | 14.190 | 12.100 | 7.700 | - | Đất trồng cây lâu năm |
558 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | - | 15.730 | 14.190 | 12.100 | 7.700 | - | Đất trồng cây lâu năm |
559 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Phước | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
560 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Độ | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
561 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thuận | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
562 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đại | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
563 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Hòa | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
564 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trung | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
565 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Tài | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
566 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Sơn | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
567 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trạch | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
568 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thành | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
569 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đông | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
570 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Long | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
571 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu An | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
572 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Lăng | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
573 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Vân | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
574 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
575 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
576 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
577 | Huyện Triệu Phong | Thị trấn Ái Tử | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
578 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất |
579 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất |
580 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất |
581 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Phước | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
582 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Độ | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
583 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thuận | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
584 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đại | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
585 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Hòa | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
586 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trung | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
587 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Tài | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
588 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Sơn | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
589 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trạch | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
590 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thành | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
591 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đông | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
592 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Long | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
593 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu An | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
594 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Lăng | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
595 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Vân | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
596 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
597 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
598 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
599 | Huyện Triệu Phong | Thị trấn Ái Tử | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
600 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ |