Bảng giá đất huyện Tịnh Biên – tỉnh An Giang

0
Nội dung

    Bảng giá đất huyện Tịnh Biên – tỉnh An Giang mới nhất theo Quyết định 70/2019/QĐ-UBND ban hành Bảng giá các loại đất áp dụng giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh An Giang (sửa đổi bởi Quyết định 18/2022/QĐ-UBND)


    1. Căn cứ pháp lý 

    – Nghị quyết 16/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 về thông qua Bảng giá các loại đất áp dụng cho giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh An Giang (được sửa đổi tại Nghị quyết 01/2022/NQ-HĐND ngày 14/4/2022);

    – Quyết định 70/2019/QĐ-UBND ban hành Bảng giá các loại đất áp dụng giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh An Giang;

    – Quyết định 18/2022/QĐ-UBND sửa đổi Quy định và Bảng giá các loại đất áp dụng giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh An Giang kèm theo Quyết định 70/2019/QĐ-UBND


    2. Bảng giá đất là gì?

    Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 05 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở khung giá đất, nguyên tắc và phương pháp định giá đất

    Theo khoản 2 Điều 114 Luật Đất đai 2013 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

    – Tính tiền sử dụng đất khi:

    + Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức;

    + Nhà nước cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;

    – Tính thuế sử dụng đất;

    – Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

    – Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

    – Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;

    – Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.

    Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Tịnh Biên – tỉnh An Giang

    3. Bảng giá đất huyện Tịnh Biên – tỉnh An Giang mới nhất

    3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

    3.1.1. Đất nông nghiệp

    Đối với thửa đất nông nghiệp tiếp giáp Quốc lộ, Tỉnh lộ, đường liên xã, lộ giao thông nông thôn, giao thông thủy được xác định như sau:

    – Vị trí 1: Giới hạn cự ly tiếp giáp trong phạm vi 150 mét tính từ chân lộ, bờ sông, bờ kênh hiện hữu (phần phía trong tiếp giáp các thửa đất);

    – Vị trí 2: Giới hạn cự ly từ trên 150 mét đến 450 mét

    3.1.2. Đất ở tại nông thôn

    – Vị trí 1: Là thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường tính bằng 100% giá đất (kể cả các thửa đất liền kề phía sau nhưng cùng một chủ sử dụng trong phạm vi 50 mét tính từ ranh tiếp giáp đường);

    – Vị trí 2: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 50 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc trong hẻm được tính bằng 60% giá đất vị trí 1. Trường hợp giá đất ở vị trí 2 thấp hơn giá đất ở nông thôn tối thiểu của Chính phủ quy định thì giá đất bằng khung giá đất ở tối thiểu theo quy định của Chính phủ.

    3.1.3. Đất ở tại đô thị

    huyện Tịnh Biên, huyện Tịnh Biên và thị xã Tân Châu:

    – Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường phố có mức giá cao nhất (kể cả các thửa đất liền kề phía sau nhưng cùng một chủ sử dụng trong phạm vi 25 mét tính từ ranh tiếp giáp đường);

    – Vị trí 2: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 25 mét đến 50 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng lớn hơn 3 mét, điều kiện sinh hoạt thuận lợi, cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh (như mặt đường láng nhựa hoặc láng xi măng, hệ thống cấp điện, nước tương đối hoàn chỉnh) giá đất bằng 60% của vị trí 1;

    – Vị trí 3: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 50 mét đến 75 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng từ 2 mét đến 3 mét, điều kiện sinh hoạt kém hơn vị trí 2, giá đất bằng 40% của vị trí 1;

    – Vị trí 4: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 75 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng nhỏ hơn 2 mét hay hẻm của hẻm thuộc vị trí 2 hoặc vị trí 3, có điều kiện sinh hoạt kém, giá đất bằng 20% của vị trí 1 (kể cả các thửa đất có lối đi nhờ). Trừ các đường hẻm đã được xác định giá đất cụ thể trong Bảng giá đất.

    Các thị trấn

    – Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường phố, có mức giá cao nhất (kể cả các thửa đất liền kề phía sau nhưng cùng một chủ sử dụng trong phạm vi 25 mét tính từ ranh tiếp giáp đường);

    – Vị trí 2: Phần còn lại của thửa đất có chiều dài trên 25 mét đến 50 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng lớn hơn 2,5 mét, điều kiện sinh hoạt thuận lợi, giá đất bằng 60% của vị trí 1;

    – Vị trí 3: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 50 mét đến 75 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng từ 1,5 mét đến 2,5 mét, điều kiện sinh hoạt kém hơn vị trí 2, giá đất bằng 40% của vị trí 1;

    – Vị trí 4: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 75 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng nhỏ hơn 1,5 mét hay hẻm của hẻm thuộc vị trí 2 hoặc vị trí 3, có điều kiện sinh hoạt kém, giá đất bằng 20% của vị trí 1 (kể cả các thửa đất có lối đi nhờ).

    3.2. Bảng giá đất huyện Tịnh Biên – tỉnh An Giang

    STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
    1Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Văn GiáoĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại-----Đất SX-KD nông thôn
    2Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Văn GiáoĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại35.000----Đất TM-DV nông thôn
    3Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Văn GiáoĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại50.000----Đất ở nông thôn
    4Huyện Tịnh BiênĐường chuyển mì số 03 - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường Làng Nghề - Đường Cả Bi-----Đất SX-KD nông thôn
    5Huyện Tịnh BiênĐường chuyển mì số 03 - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường Làng Nghề - Đường Cả Bi56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    6Huyện Tịnh BiênĐường chuyển mì số 03 - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường Làng Nghề - Đường Cả Bi80.00048.000---Đất ở nông thôn
    7Huyện Tịnh BiênĐường Xóm Cũ - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường Đê Lũ Núi - Ranh xã Thới Sơn-----Đất SX-KD nông thôn
    8Huyện Tịnh BiênĐường Xóm Cũ - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường Đê Lũ Núi - Ranh xã Thới Sơn56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    9Huyện Tịnh BiênĐường Xóm Cũ - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường Đê Lũ Núi - Ranh xã Thới Sơn80.00048.000---Đất ở nông thôn
    10Huyện Tịnh BiênĐường Mằng Rò - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường Làng Nghề - Đường Đê Lũ Núi-----Đất SX-KD nông thôn
    11Huyện Tịnh BiênĐường Mằng Rò - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường Làng Nghề - Đường Đê Lũ Núi56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    12Huyện Tịnh BiênĐường Mằng Rò - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường Làng Nghề - Đường Đê Lũ Núi80.00048.000---Đất ở nông thôn
    13Huyện Tịnh BiênĐường Cả Bi - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường Văn Râu - Đường Đê Lũ Núi-----Đất SX-KD nông thôn
    14Huyện Tịnh BiênĐường Cả Bi - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường Văn Râu - Đường Đê Lũ Núi56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    15Huyện Tịnh BiênĐường Cả Bi - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường Văn Râu - Đường Đê Lũ Núi80.00048.000---Đất ở nông thôn
    16Huyện Tịnh BiênĐường Lâm Vồ nối dài - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường Hương lộ 7 (ranh Thới Sơn) - Đường tỉnh 948-----Đất SX-KD nông thôn
    17Huyện Tịnh BiênĐường Lâm Vồ nối dài - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường Hương lộ 7 (ranh Thới Sơn) - Đường tỉnh 94856.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    18Huyện Tịnh BiênĐường Lâm Vồ nối dài - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường Hương lộ 7 (ranh Thới Sơn) - Đường tỉnh 94880.00048.000---Đất ở nông thôn
    19Huyện Tịnh BiênTuyến DC Đê Lũ núi - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoToàn tuyến-----Đất SX-KD nông thôn
    20Huyện Tịnh BiênTuyến DC Đê Lũ núi - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoToàn tuyến49.00029.000---Đất TM-DV nông thôn
    21Huyện Tịnh BiênTuyến DC Đê Lũ núi - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoToàn tuyến70.00042.000---Đất ở nông thôn
    22Huyện Tịnh BiênĐường Làng nghề - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoSuốt đường-----Đất SX-KD nông thôn
    23Huyện Tịnh BiênĐường Làng nghề - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoSuốt đường84.00050.000---Đất TM-DV nông thôn
    24Huyện Tịnh BiênĐường Làng nghề - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoSuốt đường120.00072.000---Đất ở nông thôn
    25Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoRanh Thới Sơn - Ranh Vĩnh Trung-----Đất SX-KD nông thôn
    26Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoRanh Thới Sơn - Ranh Vĩnh Trung56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    27Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoRanh Thới Sơn - Ranh Vĩnh Trung80.00048.000---Đất ở nông thôn
    28Huyện Tịnh BiênĐường Cà Hom - Mằng Rò - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoHương lộ 6 - Hết đường-----Đất SX-KD nông thôn
    29Huyện Tịnh BiênĐường Cà Hom - Mằng Rò - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoHương lộ 6 - Hết đường56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    30Huyện Tịnh BiênĐường Cà Hom - Mằng Rò - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoHương lộ 6 - Hết đường80.00048.000---Đất ở nông thôn
    31Huyện Tịnh BiênHương lộ 6 - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường tỉnh 948 - Ranh An Phú (Chùa Thiết)-----Đất SX-KD nông thôn
    32Huyện Tịnh BiênHương lộ 6 - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường tỉnh 948 - Ranh An Phú (Chùa Thiết)84.00050.000---Đất TM-DV nông thôn
    33Huyện Tịnh BiênHương lộ 6 - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường tỉnh 948 - Ranh An Phú (Chùa Thiết)120.00072.000---Đất ở nông thôn
    34Huyện Tịnh BiênĐường Văn Râu - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoNgã 4 lộ Làng nghề - Hết đường (chùa Văn Râu) ------Đất SX-KD nông thôn
    35Huyện Tịnh BiênĐường Văn Râu - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoNgã 4 lộ Làng nghề - Hết đường (chùa Văn Râu) -84.00050.000---Đất TM-DV nông thôn
    36Huyện Tịnh BiênĐường Văn Râu - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoNgã 4 lộ Làng nghề - Hết đường (chùa Văn Râu) -120.00072.000---Đất ở nông thôn
    37Huyện Tịnh BiênĐường Văn Râu - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường tỉnh 948 - Ngã 4 lộ Làng Nghề ------Đất SX-KD nông thôn
    38Huyện Tịnh BiênĐường Văn Râu - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường tỉnh 948 - Ngã 4 lộ Làng Nghề -210.000126.000---Đất TM-DV nông thôn
    39Huyện Tịnh BiênĐường Văn Râu - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoĐường tỉnh 948 - Ngã 4 lộ Làng Nghề -300.000180.000---Đất ở nông thôn
    40Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoRanh Trung tâm chợ - Ranh Vĩnh Trung-----Đất SX-KD nông thôn
    41Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoRanh Trung tâm chợ - Ranh Vĩnh Trung140.00084.000---Đất TM-DV nông thôn
    42Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoRanh Trung tâm chợ - Ranh Vĩnh Trung200.000120.000---Đất ở nông thôn
    43Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoBọng Đây Cà Tưa - Ranh Trung tâm hành chính xã-----Đất SX-KD nông thôn
    44Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoBọng Đây Cà Tưa - Ranh Trung tâm hành chính xã168.000101.000---Đất TM-DV nông thôn
    45Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoBọng Đây Cà Tưa - Ranh Trung tâm hành chính xã240.000144.000---Đất ở nông thôn
    46Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoRanh xã Thới Sơn - Bọng Đây Cà Tưa-----Đất SX-KD nông thôn
    47Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoRanh xã Thới Sơn - Bọng Đây Cà Tưa126.00076.000---Đất TM-DV nông thôn
    48Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn GiáoRanh xã Thới Sơn - Bọng Đây Cà Tưa180.000108.000---Đất ở nông thôn
    49Huyện Tịnh BiênChợ Văn Giáo - Khu vực 1 - Xã Văn GiáoRanh chợ - Hết ranh VP ấp Măng Rò (hướng về Vĩnh Trung)-----Đất SX-KD nông thôn
    50Huyện Tịnh BiênChợ Văn Giáo - Khu vực 1 - Xã Văn GiáoRanh chợ - Hết ranh VP ấp Măng Rò (hướng về Vĩnh Trung)350.000210.000---Đất TM-DV nông thôn
    51Huyện Tịnh BiênChợ Văn Giáo - Khu vực 1 - Xã Văn GiáoRanh chợ - Hết ranh VP ấp Măng Rò (hướng về Vĩnh Trung)500.000300.000---Đất ở nông thôn
    52Huyện Tịnh BiênChợ Văn Giáo - Khu vực 1 - Xã Văn GiáoCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ-----Đất SX-KD nông thôn
    53Huyện Tịnh BiênChợ Văn Giáo - Khu vực 1 - Xã Văn GiáoCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ350.000210.000---Đất TM-DV nông thôn
    54Huyện Tịnh BiênChợ Văn Giáo - Khu vực 1 - Xã Văn GiáoCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ500.000300.000---Đất ở nông thôn
    55Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Văn GiáoUBND xã - Trung tâm chợ xã-----Đất SX-KD nông thôn
    56Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Văn GiáoUBND xã - Trung tâm chợ xã350.000210.000---Đất TM-DV nông thôn
    57Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Văn GiáoUBND xã - Trung tâm chợ xã500.000300.000---Đất ở nông thôn
    58Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Văn GiáoUBND xã - Nhà máy xay lúa Huỳnh Văn Lâm (tờ 8, thửa 221) hướng về Nhà Bàng-----Đất SX-KD nông thôn
    59Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Văn GiáoUBND xã - Nhà máy xay lúa Huỳnh Văn Lâm (tờ 8, thửa 221) hướng về Nhà Bàng350.000210.000---Đất TM-DV nông thôn
    60Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Văn GiáoUBND xã - Nhà máy xay lúa Huỳnh Văn Lâm (tờ 8, thửa 221) hướng về Nhà Bàng500.000300.000---Đất ở nông thôn
    61Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Núi VoiĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại-----Đất SX-KD nông thôn
    62Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Núi VoiĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại35.000----Đất TM-DV nông thôn
    63Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Núi VoiĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại50.000----Đất ở nông thôn
    64Huyện Tịnh BiênKhu vực Âu Tàu - Khu vực 2 - Xã Núi VoiRanh Trung tâm chợ (thửa 165, tờ 16) - Kênh Trà Sư-----Đất SX-KD nông thôn
    65Huyện Tịnh BiênKhu vực Âu Tàu - Khu vực 2 - Xã Núi VoiRanh Trung tâm chợ (thửa 165, tờ 16) - Kênh Trà Sư175.000105.000---Đất TM-DV nông thôn
    66Huyện Tịnh BiênKhu vực Âu Tàu - Khu vực 2 - Xã Núi VoiRanh Trung tâm chợ (thửa 165, tờ 16) - Kênh Trà Sư250.000150.000---Đất ở nông thôn
    67Huyện Tịnh BiênKhu vực Âu Tàu - Khu vực 2 - Xã Núi VoiRanh Trung tâm chợ (thửa 233, tờ 16) - Nhà máy nước đá Cẩm Sòl-----Đất SX-KD nông thôn
    68Huyện Tịnh BiênKhu vực Âu Tàu - Khu vực 2 - Xã Núi VoiRanh Trung tâm chợ (thửa 233, tờ 16) - Nhà máy nước đá Cẩm Sòl154.00092.000---Đất TM-DV nông thôn
    69Huyện Tịnh BiênKhu vực Âu Tàu - Khu vực 2 - Xã Núi VoiRanh Trung tâm chợ (thửa 233, tờ 16) - Nhà máy nước đá Cẩm Sòl220.000132.000---Đất ở nông thôn
    70Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Núi VoiĐầu kênh Âu Tàu - Ranh Vĩnh Trung-----Đất SX-KD nông thôn
    71Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Núi VoiĐầu kênh Âu Tàu - Ranh Vĩnh Trung105.00063.000---Đất TM-DV nông thôn
    72Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Núi VoiĐầu kênh Âu Tàu - Ranh Vĩnh Trung150.00090.000---Đất ở nông thôn
    73Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Núi VoiĐầu kênh Âu Tàu - Ranh Tân Lợi-----Đất SX-KD nông thôn
    74Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Núi VoiĐầu kênh Âu Tàu - Ranh Tân Lợi126.00076.000---Đất TM-DV nông thôn
    75Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Núi VoiĐầu kênh Âu Tàu - Ranh Tân Lợi180.000108.000---Đất ở nông thôn
    76Huyện Tịnh BiênĐường Xáng Cụt - Khu vực 2 - Xã Núi VoiNgã 3 hương lộ 11 - Ranh Tân Lợi-----Đất SX-KD nông thôn
    77Huyện Tịnh BiênĐường Xáng Cụt - Khu vực 2 - Xã Núi VoiNgã 3 hương lộ 11 - Ranh Tân Lợi105.00063.000---Đất TM-DV nông thôn
    78Huyện Tịnh BiênĐường Xáng Cụt - Khu vực 2 - Xã Núi VoiNgã 3 hương lộ 11 - Ranh Tân Lợi150.00090.000---Đất ở nông thôn
    79Huyện Tịnh BiênĐường Tú Tề - Khu vực 2 - Xã Núi VoiNgã 3 hương lộ 11 - Ranh TT.Chi Lăng-----Đất SX-KD nông thôn
    80Huyện Tịnh BiênĐường Tú Tề - Khu vực 2 - Xã Núi VoiNgã 3 hương lộ 11 - Ranh TT.Chi Lăng175.000105.000---Đất TM-DV nông thôn
    81Huyện Tịnh BiênĐường Tú Tề - Khu vực 2 - Xã Núi VoiNgã 3 hương lộ 11 - Ranh TT.Chi Lăng250.000150.000---Đất ở nông thôn
    82Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi VoiĐầu khu dân cư HL-11 Mỹ Á - Ranh Tân Lợi-----Đất SX-KD nông thôn
    83Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi VoiĐầu khu dân cư HL-11 Mỹ Á - Ranh Tân Lợi126.00076.000---Đất TM-DV nông thôn
    84Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi VoiĐầu khu dân cư HL-11 Mỹ Á - Ranh Tân Lợi180.000108.000---Đất ở nông thôn
    85Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi VoiHết ranh Trường Mẫu Giáo - Đầu khu Dân cư Hương lộ 11, đoạn Mỹ Á-----Đất SX-KD nông thôn
    86Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi VoiHết ranh Trường Mẫu Giáo - Đầu khu Dân cư Hương lộ 11, đoạn Mỹ Á70.00042.000---Đất TM-DV nông thôn
    87Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi VoiHết ranh Trường Mẫu Giáo - Đầu khu Dân cư Hương lộ 11, đoạn Mỹ Á100.00060.000---Đất ở nông thôn
    88Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi VoiRanh trung tâm hành chính xã (cây xăng) - Hết Ranh Trường Mẫu Giáo-----Đất SX-KD nông thôn
    89Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi VoiRanh trung tâm hành chính xã (cây xăng) - Hết Ranh Trường Mẫu Giáo175.000105.000---Đất TM-DV nông thôn
    90Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi VoiRanh trung tâm hành chính xã (cây xăng) - Hết Ranh Trường Mẫu Giáo250.000150.000---Đất ở nông thôn
    91Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi VoiRanh trung tâm Chợ (cống số 1) - Ranh Vĩnh Trung-----Đất SX-KD nông thôn
    92Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi VoiRanh trung tâm Chợ (cống số 1) - Ranh Vĩnh Trung210.000126.000---Đất TM-DV nông thôn
    93Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi VoiRanh trung tâm Chợ (cống số 1) - Ranh Vĩnh Trung300.000180.000---Đất ở nông thôn
    94Huyện Tịnh BiênCác đường khu trung tâm chợ - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi VoiHương Lộ 11 - Biên đầu Âu Tàu-----Đất SX-KD nông thôn
    95Huyện Tịnh BiênCác đường khu trung tâm chợ - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi VoiHương Lộ 11 - Biên đầu Âu Tàu469.000281.000---Đất TM-DV nông thôn
    96Huyện Tịnh BiênCác đường khu trung tâm chợ - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi VoiHương Lộ 11 - Biên đầu Âu Tàu670.000402.000---Đất ở nông thôn
    97Huyện Tịnh BiênCác đường khu trung tâm chợ - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi VoiCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ-----Đất SX-KD nông thôn
    98Huyện Tịnh BiênCác đường khu trung tâm chợ - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi VoiCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ469.000281.000---Đất TM-DV nông thôn
    99Huyện Tịnh BiênCác đường khu trung tâm chợ - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi VoiCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ670.000402.000---Đất ở nông thôn
    100Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi VoiRanh chợ - Ngã 3 Hương Lộ Voi I-----Đất SX-KD nông thôn
    101Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi VoiRanh chợ - Ngã 3 Hương Lộ Voi I469.000281.000---Đất TM-DV nông thôn
    102Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi VoiRanh chợ - Ngã 3 Hương Lộ Voi I670.000402.000---Đất ở nông thôn
    103Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi VoiRanh chợ - Cống số 1 (thửa 81, tò 16) về hướng Vĩnh Trung)-----Đất SX-KD nông thôn
    104Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi VoiRanh chợ - Cống số 1 (thửa 81, tò 16) về hướng Vĩnh Trung)469.000281.000---Đất TM-DV nông thôn
    105Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi VoiRanh chợ - Cống số 1 (thửa 81, tò 16) về hướng Vĩnh Trung)670.000402.000---Đất ở nông thôn
    106Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã Núi VoiUBND xã - Hết cây xăng F330 (đồn Bích Thủy)-----Đất SX-KD nông thôn
    107Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã Núi VoiUBND xã - Hết cây xăng F330 (đồn Bích Thủy)469.000281.000---Đất TM-DV nông thôn
    108Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã Núi VoiUBND xã - Hết cây xăng F330 (đồn Bích Thủy)670.000402.000---Đất ở nông thôn
    109Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã Núi VoiUBND xã - Ngã 3 hương lộ Voi I (thửa 304, về hướng Vĩnh Trung)-----Đất SX-KD nông thôn
    110Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã Núi VoiUBND xã - Ngã 3 hương lộ Voi I (thửa 304, về hướng Vĩnh Trung)469.000281.000---Đất TM-DV nông thôn
    111Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã Núi VoiUBND xã - Ngã 3 hương lộ Voi I (thửa 304, về hướng Vĩnh Trung)670.000402.000---Đất ở nông thôn
    112Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã An HảoĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại-----Đất SX-KD nông thôn
    113Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã An HảoĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại35.000----Đất TM-DV nông thôn
    114Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã An HảoĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại50.000----Đất ở nông thôn
    115Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã An HảoRanh Tân Lợi - Ranh Tri Tôn-----Đất SX-KD nông thôn
    116Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã An HảoRanh Tân Lợi - Ranh Tri Tôn56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    117Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã An HảoRanh Tân Lợi - Ranh Tri Tôn80.00048.000---Đất ở nông thôn
    118Huyện Tịnh BiênĐường Văn Lanh - Khu vực 2 - Xã An HảoTha La - Kênh Văn Lanh-----Đất SX-KD nông thôn
    119Huyện Tịnh BiênĐường Văn Lanh - Khu vực 2 - Xã An HảoTha La - Kênh Văn Lanh70.00042.000---Đất TM-DV nông thôn
    120Huyện Tịnh BiênĐường Văn Lanh - Khu vực 2 - Xã An HảoTha La - Kênh Văn Lanh100.00060.000---Đất ở nông thôn
    121Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An HảoTha La - Ranh Tân Lợi-----Đất SX-KD nông thôn
    122Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An HảoTha La - Ranh Tân Lợi70.00042.000---Đất TM-DV nông thôn
    123Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An HảoTha La - Ranh Tân Lợi100.00060.000---Đất ở nông thôn
    124Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An HảoRanh Trung tâm HC xã - Tha La-----Đất SX-KD nông thôn
    125Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An HảoRanh Trung tâm HC xã - Tha La350.000210.000---Đất TM-DV nông thôn
    126Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An HảoRanh Trung tâm HC xã - Tha La500.000300.000---Đất ở nông thôn
    127Huyện Tịnh BiênĐường Chợ Suối cũ - Khu vực 2 - Xã An HảoĐường lên Núi Cấm - Hết đường-----Đất SX-KD nông thôn
    128Huyện Tịnh BiênĐường Chợ Suối cũ - Khu vực 2 - Xã An HảoĐường lên Núi Cấm - Hết đường350.000210.000---Đất TM-DV nông thôn
    129Huyện Tịnh BiênĐường Chợ Suối cũ - Khu vực 2 - Xã An HảoĐường lên Núi Cấm - Hết đường500.000300.000---Đất ở nông thôn
    130Huyện Tịnh BiênCác đường còn lại trong khu vực Lâm Viên - Khu vực 2 - Xã An Hảo-----Đất SX-KD nông thôn
    131Huyện Tịnh BiênCác đường còn lại trong khu vực Lâm Viên - Khu vực 2 - Xã An Hảo350.000210.000---Đất TM-DV nông thôn
    132Huyện Tịnh BiênCác đường còn lại trong khu vực Lâm Viên - Khu vực 2 - Xã An Hảo500.000300.000---Đất ở nông thôn
    133Huyện Tịnh BiênĐường vào Lâm Viên - Khu vực 2 - Xã An HảoNgã 3 đường lên Núi Cấm - Hết đường nhựa (nhà nghỉ Lâm Viên)-----Đất SX-KD nông thôn
    134Huyện Tịnh BiênĐường vào Lâm Viên - Khu vực 2 - Xã An HảoNgã 3 đường lên Núi Cấm - Hết đường nhựa (nhà nghỉ Lâm Viên)490.000294.000---Đất TM-DV nông thôn
    135Huyện Tịnh BiênĐường vào Lâm Viên - Khu vực 2 - Xã An HảoNgã 3 đường lên Núi Cấm - Hết đường nhựa (nhà nghỉ Lâm Viên)700.000420.000---Đất ở nông thôn
    136Huyện Tịnh BiênĐường lên Núi Cấm - Khu vực 2 - Xã An HảoNgã 3 suối Thanh Long - Lộ Công Binh-----Đất SX-KD nông thôn
    137Huyện Tịnh BiênĐường lên Núi Cấm - Khu vực 2 - Xã An HảoNgã 3 suối Thanh Long - Lộ Công Binh455.000273.000---Đất TM-DV nông thôn
    138Huyện Tịnh BiênĐường lên Núi Cấm - Khu vực 2 - Xã An HảoNgã 3 suối Thanh Long - Lộ Công Binh650.000390.000---Đất ở nông thôn
    139Huyện Tịnh BiênĐường lên Núi Cấm - Khu vực 2 - Xã An HảoĐường tỉnh 948 - Ngã 3 lên suối Thanh Long-----Đất SX-KD nông thôn
    140Huyện Tịnh BiênĐường lên Núi Cấm - Khu vực 2 - Xã An HảoĐường tỉnh 948 - Ngã 3 lên suối Thanh Long490.000294.000---Đất TM-DV nông thôn
    141Huyện Tịnh BiênĐường lên Núi Cấm - Khu vực 2 - Xã An HảoĐường tỉnh 948 - Ngã 3 lên suối Thanh Long700.000420.000---Đất ở nông thôn
    142Huyện Tịnh BiênĐường Phum Tiêp - Khu vực 2 - Xã An HảoĐường tỉnh 948 - Hương lộ 11-----Đất SX-KD nông thôn
    143Huyện Tịnh BiênĐường Phum Tiêp - Khu vực 2 - Xã An HảoĐường tỉnh 948 - Hương lộ 1170.00042.000---Đất TM-DV nông thôn
    144Huyện Tịnh BiênĐường Phum Tiêp - Khu vực 2 - Xã An HảoĐường tỉnh 948 - Hương lộ 11100.00060.000---Đất ở nông thôn
    145Huyện Tịnh BiênĐường Nam An Hòa - Khu vực 2 - Xã An HảoĐường tỉnh 948 - Đường lên Núi Cấm-----Đất SX-KD nông thôn
    146Huyện Tịnh BiênĐường Nam An Hòa - Khu vực 2 - Xã An HảoĐường tỉnh 948 - Đường lên Núi Cấm280.000168.000---Đất TM-DV nông thôn
    147Huyện Tịnh BiênĐường Nam An Hòa - Khu vực 2 - Xã An HảoĐường tỉnh 948 - Đường lên Núi Cấm400.000240.000---Đất ở nông thôn
    148Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (HL 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An HảoRanh xã An Cư - Ranh huyện Tri Tôn-----Đất SX-KD nông thôn
    149Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (HL 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An HảoRanh xã An Cư - Ranh huyện Tri Tôn70.00042.000---Đất TM-DV nông thôn
    150Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (HL 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An HảoRanh xã An Cư - Ranh huyện Tri Tôn100.00060.000---Đất ở nông thôn
    151Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An HảoRanh TT hành chính xã - Ranh xã Châu Lăng-----Đất SX-KD nông thôn
    152Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An HảoRanh TT hành chính xã - Ranh xã Châu Lăng210.000126.000---Đất TM-DV nông thôn
    153Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An HảoRanh TT hành chính xã - Ranh xã Châu Lăng300.000180.000---Đất ở nông thôn
    154Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An HảoNgã 4 Nam An Hòa - Ranh TT hành chính xã-----Đất SX-KD nông thôn
    155Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An HảoNgã 4 Nam An Hòa - Ranh TT hành chính xã420.000252.000---Đất TM-DV nông thôn
    156Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An HảoNgã 4 Nam An Hòa - Ranh TT hành chính xã600.000360.000---Đất ở nông thôn
    157Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An HảoCầu Tàđek - Ngã 4 Nam An Hòa-----Đất SX-KD nông thôn
    158Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An HảoCầu Tàđek - Ngã 4 Nam An Hòa560.000336.000---Đất TM-DV nông thôn
    159Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An HảoCầu Tàđek - Ngã 4 Nam An Hòa800.000480.000---Đất ở nông thôn
    160Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An HảoRanh Tân Lợi - Cầu Tàđek-----Đất SX-KD nông thôn
    161Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An HảoRanh Tân Lợi - Cầu Tàđek315.000189.000---Đất TM-DV nông thôn
    162Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An HảoRanh Tân Lợi - Cầu Tàđek450.000270.000---Đất ở nông thôn
    163Huyện Tịnh BiênCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An Hảo-----Đất SX-KD nông thôn
    164Huyện Tịnh BiênCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An Hảo560.000336.000---Đất TM-DV nông thôn
    165Huyện Tịnh BiênCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An Hảo800.000480.000---Đất ở nông thôn
    166Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An HảoRanh chợ - Ranh đầu trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm (về hướng Tri Tôn)-----Đất SX-KD nông thôn
    167Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An HảoRanh chợ - Ranh đầu trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm (về hướng Tri Tôn)560.000336.000---Đất TM-DV nông thôn
    168Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An HảoRanh chợ - Ranh đầu trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm (về hướng Tri Tôn)800.000480.000---Đất ở nông thôn
    169Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An HảoRanh chợ - Hết ranh thửa 97, tờ 14 về hướng Chi Lăng-----Đất SX-KD nông thôn
    170Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An HảoRanh chợ - Hết ranh thửa 97, tờ 14 về hướng Chi Lăng560.000336.000---Đất TM-DV nông thôn
    171Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An HảoRanh chợ - Hết ranh thửa 97, tờ 14 về hướng Chi Lăng800.000480.000---Đất ở nông thôn
    172Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã An HảoĐường tỉnh 948 - Hết ranh xã đội An Hảo-----Đất SX-KD nông thôn
    173Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã An HảoĐường tỉnh 948 - Hết ranh xã đội An Hảo560.000336.000---Đất TM-DV nông thôn
    174Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã An HảoĐường tỉnh 948 - Hết ranh xã đội An Hảo800.000480.000---Đất ở nông thôn
    175Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã An HảoUBND xã - Ranh đầu trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm (hướng về Tri Tôn)-----Đất SX-KD nông thôn
    176Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã An HảoUBND xã - Ranh đầu trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm (hướng về Tri Tôn)560.000336.000---Đất TM-DV nông thôn
    177Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã An HảoUBND xã - Ranh đầu trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm (hướng về Tri Tôn)800.000480.000---Đất ở nông thôn
    178Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã An HảoUBND xã - Nhà Ông Nguyễn Văn Khoe ( tờ 14 thửa 97 hướng về TT Chi Lăng)-----Đất SX-KD nông thôn
    179Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã An HảoUBND xã - Nhà Ông Nguyễn Văn Khoe ( tờ 14 thửa 97 hướng về TT Chi Lăng)560.000336.000---Đất TM-DV nông thôn
    180Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã An HảoUBND xã - Nhà Ông Nguyễn Văn Khoe ( tờ 14 thửa 97 hướng về TT Chi Lăng)800.000480.000---Đất ở nông thôn
    181Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Nhơn HưngĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại ------Đất SX-KD nông thôn
    182Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Nhơn HưngĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại -35.000----Đất TM-DV nông thôn
    183Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Nhơn HưngĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại -50.000----Đất ở nông thôn
    184Huyện Tịnh BiênĐường Đông Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngQuốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A-----Đất SX-KD nông thôn
    185Huyện Tịnh BiênĐường Đông Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngQuốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A280.000168.000---Đất TM-DV nông thôn
    186Huyện Tịnh BiênĐường Đông Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngQuốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A400.000240.000---Đất ở nông thôn
    187Huyện Tịnh BiênĐường Tây Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngHương lộ 9 - Đường Hòa Thạnh-----Đất SX-KD nông thôn
    188Huyện Tịnh BiênĐường Tây Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngHương lộ 9 - Đường Hòa Thạnh56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    189Huyện Tịnh BiênĐường Tây Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngHương lộ 9 - Đường Hòa Thạnh80.00048.000---Đất ở nông thôn
    190Huyện Tịnh BiênĐường Trung Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngHương lộ 9 nối dài - Đường Xóm Mới-----Đất SX-KD nông thôn
    191Huyện Tịnh BiênĐường Trung Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngHương lộ 9 nối dài - Đường Xóm Mới56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    192Huyện Tịnh BiênĐường Trung Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngHương lộ 9 nối dài - Đường Xóm Mới80.00048.000---Đất ở nông thôn
    193Huyện Tịnh BiênĐường Hòa Thạnh - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngĐường Đình - Ngã 3 đường Hào Sển-----Đất SX-KD nông thôn
    194Huyện Tịnh BiênĐường Hòa Thạnh - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngĐường Đình - Ngã 3 đường Hào Sển56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    195Huyện Tịnh BiênĐường Hòa Thạnh - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngĐường Đình - Ngã 3 đường Hào Sển80.00048.000---Đất ở nông thôn
    196Huyện Tịnh BiênĐường Nam Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngHương lộ 8 - Đường Hào Sển-----Đất SX-KD nông thôn
    197Huyện Tịnh BiênĐường Nam Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngHương lộ 8 - Đường Hào Sển56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    198Huyện Tịnh BiênĐường Nam Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngHương lộ 8 - Đường Hào Sển80.00048.000---Đất ở nông thôn
    199Huyện Tịnh BiênĐường Hào Sển; - Đường Cống ranh; - Đường đình Nhơn Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng-----Đất SX-KD nông thôn
    200Huyện Tịnh BiênĐường Hào Sển; - Đường Cống ranh; - Đường đình Nhơn Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    201Huyện Tịnh BiênĐường Hào Sển; - Đường Cống ranh; - Đường đình Nhơn Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng80.00048.000---Đất ở nông thôn
    202Huyện Tịnh BiênCác đường khu dân cư Tây Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng-----Đất SX-KD nông thôn
    203Huyện Tịnh BiênCác đường khu dân cư Tây Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng315.000189.000---Đất TM-DV nông thôn
    204Huyện Tịnh BiênCác đường khu dân cư Tây Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng450.000270.000---Đất ở nông thôn
    205Huyện Tịnh BiênĐường Xóm Mới - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngHương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng-----Đất SX-KD nông thôn
    206Huyện Tịnh BiênĐường Xóm Mới - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngHương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    207Huyện Tịnh BiênĐường Xóm Mới - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngHương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng80.00048.000---Đất ở nông thôn
    208Huyện Tịnh BiênĐường Hòa Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngHương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng-----Đất SX-KD nông thôn
    209Huyện Tịnh BiênĐường Hòa Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngHương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    210Huyện Tịnh BiênĐường Hòa Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngHương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng80.00048.000---Đất ở nông thôn
    211Huyện Tịnh BiênHương lộ 8 - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngNgã 3 lộ Hòa Hưng - Hết đường-----Đất SX-KD nông thôn
    212Huyện Tịnh BiênHương lộ 8 - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngNgã 3 lộ Hòa Hưng - Hết đường105.00063.000---Đất TM-DV nông thôn
    213Huyện Tịnh BiênHương lộ 8 - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngNgã 3 lộ Hòa Hưng - Hết đường150.00090.000---Đất ở nông thôn
    214Huyện Tịnh BiênHương lộ 9 nối dài - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngNgã 4 Hương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng-----Đất SX-KD nông thôn
    215Huyện Tịnh BiênHương lộ 9 nối dài - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngNgã 4 Hương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng84.00050.000---Đất TM-DV nông thôn
    216Huyện Tịnh BiênHương lộ 9 nối dài - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngNgã 4 Hương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng120.00072.000---Đất ở nông thôn
    217Huyện Tịnh BiênHương lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngTT. Nhà Bàng - Ranh xã An Phú-----Đất SX-KD nông thôn
    218Huyện Tịnh BiênHương lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngTT. Nhà Bàng - Ranh xã An Phú84.00050.000---Đất TM-DV nông thôn
    219Huyện Tịnh BiênHương lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngTT. Nhà Bàng - Ranh xã An Phú120.00072.000---Đất ở nông thôn
    220Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngNgã 3 Cây Mít - Ranh TP. Châu Đốc-----Đất SX-KD nông thôn
    221Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngNgã 3 Cây Mít - Ranh TP. Châu Đốc210.000126.000---Đất TM-DV nông thôn
    222Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngNgã 3 Cây Mít - Ranh TP. Châu Đốc300.000180.000---Đất ở nông thôn
    223Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngRanh An Phú - Ngã 3 Cây Mít-----Đất SX-KD nông thôn
    224Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngRanh An Phú - Ngã 3 Cây Mít315.000189.000---Đất TM-DV nông thôn
    225Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngRanh An Phú - Ngã 3 Cây Mít450.000270.000---Đất ở nông thôn
    226Huyện Tịnh BiênQuốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngCầu Trà Sư - Cầu Tha La-----Đất SX-KD nông thôn
    227Huyện Tịnh BiênQuốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngCầu Trà Sư - Cầu Tha La490.000294.000---Đất TM-DV nông thôn
    228Huyện Tịnh BiênQuốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Nhơn HưngCầu Trà Sư - Cầu Tha La700.000420.000---Đất ở nông thôn
    229Huyện Tịnh BiênHương lộ 8 - Khu vực 1 - Xã Nhơn HưngUBND xã - Ngã 3 đường Hòa Hưng ------Đất SX-KD nông thôn
    230Huyện Tịnh BiênHương lộ 8 - Khu vực 1 - Xã Nhơn HưngUBND xã - Ngã 3 đường Hòa Hưng -175.000105.000---Đất TM-DV nông thôn
    231Huyện Tịnh BiênHương lộ 8 - Khu vực 1 - Xã Nhơn HưngUBND xã - Ngã 3 đường Hòa Hưng -250.000150.000---Đất ở nông thôn
    232Huyện Tịnh BiênHương lộ 8 - Khu vực 1 - Xã Nhơn HưngUBND xã - Ranh TT Nhà Bàng ------Đất SX-KD nông thôn
    233Huyện Tịnh BiênHương lộ 8 - Khu vực 1 - Xã Nhơn HưngUBND xã - Ranh TT Nhà Bàng -350.000210.000---Đất TM-DV nông thôn
    234Huyện Tịnh BiênHương lộ 8 - Khu vực 1 - Xã Nhơn HưngUBND xã - Ranh TT Nhà Bàng -500.000300.000---Đất ở nông thôn
    235Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Thới SơnĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại ------Đất SX-KD nông thôn
    236Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Thới SơnĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại -35.000----Đất TM-DV nông thôn
    237Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Thới SơnĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại -50.000----Đất ở nông thôn
    238Huyện Tịnh BiênĐường Ô Sâu - Khu vực 2 - Xã Thới SơnĐường tỉnh 948 - Ranh xã An Phú-----Đất SX-KD nông thôn
    239Huyện Tịnh BiênĐường Ô Sâu - Khu vực 2 - Xã Thới SơnĐường tỉnh 948 - Ranh xã An Phú56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    240Huyện Tịnh BiênĐường Ô Sâu - Khu vực 2 - Xã Thới SơnĐường tỉnh 948 - Ranh xã An Phú80.00048.000---Đất ở nông thôn
    241Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Thới SơnRanh TT. Nhà Bàng - Ranh xã Văn Giáo-----Đất SX-KD nông thôn
    242Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Thới SơnRanh TT. Nhà Bàng - Ranh xã Văn Giáo56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    243Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Thới SơnRanh TT. Nhà Bàng - Ranh xã Văn Giáo80.00048.000---Đất ở nông thôn
    244Huyện Tịnh BiênĐường Đình Thới Sơn - Khu vực 2 - Xã Thới SơnHương lộ 7 - Đường tỉnh 948-----Đất SX-KD nông thôn
    245Huyện Tịnh BiênĐường Đình Thới Sơn - Khu vực 2 - Xã Thới SơnHương lộ 7 - Đường tỉnh 94856.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    246Huyện Tịnh BiênĐường Đình Thới Sơn - Khu vực 2 - Xã Thới SơnHương lộ 7 - Đường tỉnh 94880.00048.000---Đất ở nông thôn
    247Huyện Tịnh BiênĐường Lộ Ngang - Khu vực 2 - Xã Thới SơnRanh chùa Phước Điền - Đường Tây Trà Sư-----Đất SX-KD nông thôn
    248Huyện Tịnh BiênĐường Lộ Ngang - Khu vực 2 - Xã Thới SơnRanh chùa Phước Điền - Đường Tây Trà Sư70.00042.000---Đất TM-DV nông thôn
    249Huyện Tịnh BiênĐường Lộ Ngang - Khu vực 2 - Xã Thới SơnRanh chùa Phước Điền - Đường Tây Trà Sư100.00060.000---Đất ở nông thôn
    250Huyện Tịnh BiênĐường Lộ Ngang - Khu vực 2 - Xã Thới SơnHương lộ 7 - Hết ranh chùa Phước Điền-----Đất SX-KD nông thôn
    251Huyện Tịnh BiênĐường Lộ Ngang - Khu vực 2 - Xã Thới SơnHương lộ 7 - Hết ranh chùa Phước Điền56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    252Huyện Tịnh BiênĐường Lộ Ngang - Khu vực 2 - Xã Thới SơnHương lộ 7 - Hết ranh chùa Phước Điền80.00048.000---Đất ở nông thôn
    253Huyện Tịnh BiênĐường Lâm Vồ nối dài - Khu vực 2 - Xã Thới SơnĐường HL 7 (ranh Văn Giáo) - Đường tỉnh 948-----Đất SX-KD nông thôn
    254Huyện Tịnh BiênĐường Lâm Vồ nối dài - Khu vực 2 - Xã Thới SơnĐường HL 7 (ranh Văn Giáo) - Đường tỉnh 94856.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    255Huyện Tịnh BiênĐường Lâm Vồ nối dài - Khu vực 2 - Xã Thới SơnĐường HL 7 (ranh Văn Giáo) - Đường tỉnh 94880.00048.000---Đất ở nông thôn
    256Huyện Tịnh BiênĐường Sơn Tây 2 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnĐường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp-----Đất SX-KD nông thôn
    257Huyện Tịnh BiênĐường Sơn Tây 2 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnĐường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    258Huyện Tịnh BiênĐường Sơn Tây 2 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnĐường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp80.00048.000---Đất ở nông thôn
    259Huyện Tịnh BiênĐường Sơn Tây 1 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnĐường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp-----Đất SX-KD nông thôn
    260Huyện Tịnh BiênĐường Sơn Tây 1 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnĐường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    261Huyện Tịnh BiênĐường Sơn Tây 1 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnĐường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp80.00048.000---Đất ở nông thôn
    262Huyện Tịnh BiênĐường Bàu mướp - Khu vực 2 - Xã Thới SơnRanh Trung tâm hành chính xã - Ranh TT Nhà Bàng-----Đất SX-KD nông thôn
    263Huyện Tịnh BiênĐường Bàu mướp - Khu vực 2 - Xã Thới SơnRanh Trung tâm hành chính xã - Ranh TT Nhà Bàng56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    264Huyện Tịnh BiênĐường Bàu mướp - Khu vực 2 - Xã Thới SơnRanh Trung tâm hành chính xã - Ranh TT Nhà Bàng80.00048.000---Đất ở nông thôn
    265Huyện Tịnh BiênHương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnRanh trung tâm chợ - đường Lâm Vồ (nối dài)-----Đất SX-KD nông thôn
    266Huyện Tịnh BiênHương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnRanh trung tâm chợ - đường Lâm Vồ (nối dài)70.00042.000---Đất TM-DV nông thôn
    267Huyện Tịnh BiênHương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnRanh trung tâm chợ - đường Lâm Vồ (nối dài)100.00060.000---Đất ở nông thôn
    268Huyện Tịnh BiênHương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnRanh TT.Nhà Bàng - Ranh TT.hành chính xã-----Đất SX-KD nông thôn
    269Huyện Tịnh BiênHương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnRanh TT.Nhà Bàng - Ranh TT.hành chính xã126.00076.000---Đất TM-DV nông thôn
    270Huyện Tịnh BiênHương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnRanh TT.Nhà Bàng - Ranh TT.hành chính xã180.000108.000---Đất ở nông thôn
    271Huyện Tịnh BiênHương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnĐường tỉnh 948 - Hết ranh thị trấn Nhà Bàng-----Đất SX-KD nông thôn
    272Huyện Tịnh BiênHương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnĐường tỉnh 948 - Hết ranh thị trấn Nhà Bàng350.000210.000---Đất TM-DV nông thôn
    273Huyện Tịnh BiênHương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnĐường tỉnh 948 - Hết ranh thị trấn Nhà Bàng500.000300.000---Đất ở nông thôn
    274Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnRanh TT.Nhà Bàng - Ranh xã Văn Giáo-----Đất SX-KD nông thôn
    275Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnRanh TT.Nhà Bàng - Ranh xã Văn Giáo126.00076.000---Đất TM-DV nông thôn
    276Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnRanh TT.Nhà Bàng - Ranh xã Văn Giáo180.000108.000---Đất ở nông thôn
    277Huyện Tịnh BiênQuốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnCầu Trà Sư - Cầu Tha La-----Đất SX-KD nông thôn
    278Huyện Tịnh BiênQuốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnCầu Trà Sư - Cầu Tha La490.000294.000---Đất TM-DV nông thôn
    279Huyện Tịnh BiênQuốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Thới SơnCầu Trà Sư - Cầu Tha La700.000420.000---Đất ở nông thôn
    280Huyện Tịnh BiênCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Chợ Thới Sơn - Khu vực 1 - Xã Thới Sơn-----Đất SX-KD nông thôn
    281Huyện Tịnh BiênCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Chợ Thới Sơn - Khu vực 1 - Xã Thới Sơn280.000168.000---Đất TM-DV nông thôn
    282Huyện Tịnh BiênCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Chợ Thới Sơn - Khu vực 1 - Xã Thới Sơn400.000240.000---Đất ở nông thôn
    283Huyện Tịnh BiênHương lộ 7 - Chợ Thới Sơn - Khu vực 1 - Xã Thới SơnUBND xã - Cống trạm y tế xã Thới Sơn (hướng về Văn Giáo)-----Đất SX-KD nông thôn
    284Huyện Tịnh BiênHương lộ 7 - Chợ Thới Sơn - Khu vực 1 - Xã Thới SơnUBND xã - Cống trạm y tế xã Thới Sơn (hướng về Văn Giáo)280.000168.000---Đất TM-DV nông thôn
    285Huyện Tịnh BiênHương lộ 7 - Chợ Thới Sơn - Khu vực 1 - Xã Thới SơnUBND xã - Cống trạm y tế xã Thới Sơn (hướng về Văn Giáo)400.000240.000---Đất ở nông thôn
    286Huyện Tịnh BiênHương lộ 7UBND xã - Hết ranh trường TH “A” Thới Sơn-----Đất SX-KD nông thôn
    287Huyện Tịnh BiênHương lộ 7UBND xã - Hết ranh trường TH “A” Thới Sơn280.000168.000---Đất TM-DV nông thôn
    288Huyện Tịnh BiênHương lộ 7UBND xã - Hết ranh trường TH “A” Thới Sơn400.000240.000---Đất ở nông thôn
    289Huyện Tịnh BiênĐường Bàu Mướp - Khu vực 1 - Xã Thới SơnHương lộ 7 - Nhà Ông Nguyễn Văn Em (tờ 51, thửa 106) về hướng Miễu Bàu Mướp-----Đất SX-KD nông thôn
    290Huyện Tịnh BiênĐường Bàu Mướp - Khu vực 1 - Xã Thới SơnHương lộ 7 - Nhà Ông Nguyễn Văn Em (tờ 51, thửa 106) về hướng Miễu Bàu Mướp280.000168.000---Đất TM-DV nông thôn
    291Huyện Tịnh BiênĐường Bàu Mướp - Khu vực 1 - Xã Thới SơnHương lộ 7 - Nhà Ông Nguyễn Văn Em (tờ 51, thửa 106) về hướng Miễu Bàu Mướp400.000240.000---Đất ở nông thôn
    292Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã An NôngĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại-----Đất SX-KD nông thôn
    293Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã An NôngĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại35.000----Đất TM-DV nông thôn
    294Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã An NôngĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại50.000----Đất ở nông thôn
    295Huyện Tịnh BiênCác đường Tuyến dân cư hậu N1 - Khu vực 2 - Xã An Nông-----Đất SX-KD nông thôn
    296Huyện Tịnh BiênCác đường Tuyến dân cư hậu N1 - Khu vực 2 - Xã An Nông49.00029.000---Đất TM-DV nông thôn
    297Huyện Tịnh BiênCác đường Tuyến dân cư hậu N1 - Khu vực 2 - Xã An Nông70.00042.000---Đất ở nông thôn
    298Huyện Tịnh BiênĐường Đông Phú Cường - Khu vực 2 - Xã An NôngĐường Phú Cường - Ranh TT. Tịnh Biên-----Đất SX-KD nông thôn
    299Huyện Tịnh BiênĐường Đông Phú Cường - Khu vực 2 - Xã An NôngĐường Phú Cường - Ranh TT. Tịnh Biên49.00029.000---Đất TM-DV nông thôn
    300Huyện Tịnh BiênĐường Đông Phú Cường - Khu vực 2 - Xã An NôngĐường Phú Cường - Ranh TT. Tịnh Biên70.00042.000---Đất ở nông thôn
    301Huyện Tịnh BiênKênh 3/2 - Khu vực 2 - Xã An NôngHết tuyến-----Đất SX-KD nông thôn
    302Huyện Tịnh BiênKênh 3/2 - Khu vực 2 - Xã An NôngHết tuyến49.00029.000---Đất TM-DV nông thôn
    303Huyện Tịnh BiênKênh 3/2 - Khu vực 2 - Xã An NôngHết tuyến70.00042.000---Đất ở nông thôn
    304Huyện Tịnh BiênĐường 20 - Khu vực 2 - Xã An NôngQuốc lộ N1 - Đường tỉnh 949 (HL 17B)-----Đất SX-KD nông thôn
    305Huyện Tịnh BiênĐường 20 - Khu vực 2 - Xã An NôngQuốc lộ N1 - Đường tỉnh 949 (HL 17B)49.00029.000---Đất TM-DV nông thôn
    306Huyện Tịnh BiênĐường 20 - Khu vực 2 - Xã An NôngQuốc lộ N1 - Đường tỉnh 949 (HL 17B)70.00042.000---Đất ở nông thôn
    307Huyện Tịnh BiênĐường Phú Cường - Khu vực 2 - Xã An NôngRanh TT.Tịnh Biên - Ranh An Cư-----Đất SX-KD nông thôn
    308Huyện Tịnh BiênĐường Phú Cường - Khu vực 2 - Xã An NôngRanh TT.Tịnh Biên - Ranh An Cư70.00042.000---Đất TM-DV nông thôn
    309Huyện Tịnh BiênĐường Phú Cường - Khu vực 2 - Xã An NôngRanh TT.Tịnh Biên - Ranh An Cư100.00060.000---Đất ở nông thôn
    310Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 - Khu vực 2 - Xã An NôngRanh TT.Tịnh Biên - Ranh An Cư-----Đất SX-KD nông thôn
    311Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 - Khu vực 2 - Xã An NôngRanh TT.Tịnh Biên - Ranh An Cư105.00063.000---Đất TM-DV nông thôn
    312Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 - Khu vực 2 - Xã An NôngRanh TT.Tịnh Biên - Ranh An Cư150.00090.000---Đất ở nông thôn
    313Huyện Tịnh BiênQuốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã An NôngUBND xã - Ranh TT.Tịnh Biên-----Đất SX-KD nông thôn
    314Huyện Tịnh BiênQuốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã An NôngUBND xã - Ranh TT.Tịnh Biên105.00063.000---Đất TM-DV nông thôn
    315Huyện Tịnh BiênQuốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã An NôngUBND xã - Ranh TT.Tịnh Biên150.00090.000---Đất ở nông thôn
    316Huyện Tịnh BiênQuốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã An NôngRanh xã Lạc Qưới - UBND xã-----Đất SX-KD nông thôn
    317Huyện Tịnh BiênQuốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã An NôngRanh xã Lạc Qưới - UBND xã105.00063.000---Đất TM-DV nông thôn
    318Huyện Tịnh BiênQuốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã An NôngRanh xã Lạc Qưới - UBND xã150.00090.000---Đất ở nông thôn
    319Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Tân LợiĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại-----Đất SX-KD nông thôn
    320Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Tân LợiĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại35.000----Đất TM-DV nông thôn
    321Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Tân LợiĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại50.000----Đất ở nông thôn
    322Huyện Tịnh BiênĐường giao thông nông thôn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tân LợiĐ. Tân Long 1; Đ. Tân Long 3; Đ. Liên ấp Tân Hiệp - Tân Long; Đường lên núi Cấm)-----Đất SX-KD nông thôn
    323Huyện Tịnh BiênĐường giao thông nông thôn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tân LợiĐ. Tân Long 1; Đ. Tân Long 3; Đ. Liên ấp Tân Hiệp - Tân Long; Đường lên núi Cấm)84.00050.000---Đất TM-DV nông thôn
    324Huyện Tịnh BiênĐường giao thông nông thôn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tân LợiĐ. Tân Long 1; Đ. Tân Long 3; Đ. Liên ấp Tân Hiệp - Tân Long; Đường lên núi Cấm)120.00072.000---Đất ở nông thôn
    325Huyện Tịnh BiênKhu vực chợ cũ Láng Cháy, đường ra bãi đá - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi-----Đất SX-KD nông thôn
    326Huyện Tịnh BiênKhu vực chợ cũ Láng Cháy, đường ra bãi đá - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi105.00063.000---Đất TM-DV nông thôn
    327Huyện Tịnh BiênKhu vực chợ cũ Láng Cháy, đường ra bãi đá - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi150.00090.000---Đất ở nông thôn
    328Huyện Tịnh BiênKhu vực Tôn nền Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Tân LợiKênh Láng Cháy - Ranh An Hảo-----Đất SX-KD nông thôn
    329Huyện Tịnh BiênKhu vực Tôn nền Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Tân LợiKênh Láng Cháy - Ranh An Hảo56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    330Huyện Tịnh BiênKhu vực Tôn nền Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Tân LợiKênh Láng Cháy - Ranh An Hảo80.00048.000---Đất ở nông thôn
    331Huyện Tịnh BiênĐường Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Tân LợiĐường tỉnh 948 - Hương lộ 11-----Đất SX-KD nông thôn
    332Huyện Tịnh BiênĐường Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Tân LợiĐường tỉnh 948 - Hương lộ 11105.00063.000---Đất TM-DV nông thôn
    333Huyện Tịnh BiênĐường Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Tân LợiĐường tỉnh 948 - Hương lộ 11150.00090.000---Đất ở nông thôn
    334Huyện Tịnh BiênĐường Xáng Cụt - Khu vực 2 - Xã Tân LợiRanh Núi Voi - Ranh Tân Lập-----Đất SX-KD nông thôn
    335Huyện Tịnh BiênĐường Xáng Cụt - Khu vực 2 - Xã Tân LợiRanh Núi Voi - Ranh Tân Lập105.00063.000---Đất TM-DV nông thôn
    336Huyện Tịnh BiênĐường Xáng Cụt - Khu vực 2 - Xã Tân LợiRanh Núi Voi - Ranh Tân Lập150.00090.000---Đất ở nông thôn
    337Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Tân LợiRanh Núi Voi - Ranh An Hảo-----Đất SX-KD nông thôn
    338Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Tân LợiRanh Núi Voi - Ranh An Hảo70.00042.000---Đất TM-DV nông thôn
    339Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Tân LợiRanh Núi Voi - Ranh An Hảo100.00060.000---Đất ở nông thôn
    340Huyện Tịnh BiênĐường Tân Long - Khu vực 2 - Xã Tân LợiHương lộ 11 - Đầu kênh Xã Tiết-----Đất SX-KD nông thôn
    341Huyện Tịnh BiênĐường Tân Long - Khu vực 2 - Xã Tân LợiHương lộ 11 - Đầu kênh Xã Tiết140.00084.000---Đất TM-DV nông thôn
    342Huyện Tịnh BiênĐường Tân Long - Khu vực 2 - Xã Tân LợiHương lộ 11 - Đầu kênh Xã Tiết200.000120.000---Đất ở nông thôn
    343Huyện Tịnh BiênĐường Tân Long - Khu vực 2 - Xã Tân LợiRanh Trung tâm HC xã - Hương lộ 11-----Đất SX-KD nông thôn
    344Huyện Tịnh BiênĐường Tân Long - Khu vực 2 - Xã Tân LợiRanh Trung tâm HC xã - Hương lộ 11140.00084.000---Đất TM-DV nông thôn
    345Huyện Tịnh BiênĐường Tân Long - Khu vực 2 - Xã Tân LợiRanh Trung tâm HC xã - Hương lộ 11200.000120.000---Đất ở nông thôn
    346Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Tân LợiCổng Chùa Bà Nước Hẹ - Ranh An Hảo-----Đất SX-KD nông thôn
    347Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Tân LợiCổng Chùa Bà Nước Hẹ - Ranh An Hảo210.000126.000---Đất TM-DV nông thôn
    348Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Tân LợiCổng Chùa Bà Nước Hẹ - Ranh An Hảo300.000180.000---Đất ở nông thôn
    349Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Tân LợiRanh TT - Cổng chùa Bà Nước Hẹ-----Đất SX-KD nông thôn
    350Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Tân LợiRanh TT - Cổng chùa Bà Nước Hẹ140.00084.000---Đất TM-DV nông thôn
    351Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Tân LợiRanh TT - Cổng chùa Bà Nước Hẹ200.000120.000---Đất ở nông thôn
    352Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Tân LợiRanh TT.Chi Lăng - Ranh TT hành chính xã-----Đất SX-KD nông thôn
    353Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Tân LợiRanh TT.Chi Lăng - Ranh TT hành chính xã140.00084.000---Đất TM-DV nông thôn
    354Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Tân LợiRanh TT.Chi Lăng - Ranh TT hành chính xã200.000120.000---Đất ở nông thôn
    355Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Chợ xã Tiết (Chợ Tân Lợi) - Khu vực 1 - Xã Tân LợiHết khu quy hoạch chợ và bố trí dân cư-----Đất SX-KD nông thôn
    356Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Chợ xã Tiết (Chợ Tân Lợi) - Khu vực 1 - Xã Tân LợiHết khu quy hoạch chợ và bố trí dân cư175.000105.000---Đất TM-DV nông thôn
    357Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Chợ xã Tiết (Chợ Tân Lợi) - Khu vực 1 - Xã Tân LợiHết khu quy hoạch chợ và bố trí dân cư250.000150.000---Đất ở nông thôn
    358Huyện Tịnh BiênĐường Tân Long - Chợ xã Tiết (Chợ Tân Lợi) - Khu vực 1 - Xã Tân LợiHết khu quy hoạch chợ và bố trí dân cư-----Đất SX-KD nông thôn
    359Huyện Tịnh BiênĐường Tân Long - Chợ xã Tiết (Chợ Tân Lợi) - Khu vực 1 - Xã Tân LợiHết khu quy hoạch chợ và bố trí dân cư175.000105.000---Đất TM-DV nông thôn
    360Huyện Tịnh BiênĐường Tân Long - Chợ xã Tiết (Chợ Tân Lợi) - Khu vực 1 - Xã Tân LợiHết khu quy hoạch chợ và bố trí dân cư250.000150.000---Đất ở nông thôn
    361Huyện Tịnh BiênĐường Tân Long (Đường tỉnh 948 - Nhà Chau Song (150 mét, tờ 11, thửa 81))-----Đất SX-KD nông thôn
    362Huyện Tịnh BiênĐường Tân Long (Đường tỉnh 948 - Nhà Chau Song (150 mét, tờ 11, thửa 81))175.000105.000---Đất TM-DV nông thôn
    363Huyện Tịnh BiênĐường Tân Long (Đường tỉnh 948 - Nhà Chau Song (150 mét, tờ 11, thửa 81))250.000150.000---Đất ở nông thôn
    364Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Tân LợiUBND xã - Hết ranh Trạm Y Tế xã-----Đất SX-KD nông thôn
    365Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Tân LợiUBND xã - Hết ranh Trạm Y Tế xã175.000105.000---Đất TM-DV nông thôn
    366Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Tân LợiUBND xã - Hết ranh Trạm Y Tế xã250.000150.000---Đất ở nông thôn
    367Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Tân LợiUBND xã - Hết cây xăng Dương Thị Thoại (về hướng TT Chi Lăng)-----Đất SX-KD nông thôn
    368Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Tân LợiUBND xã - Hết cây xăng Dương Thị Thoại (về hướng TT Chi Lăng)175.000105.000---Đất TM-DV nông thôn
    369Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Tân LợiUBND xã - Hết cây xăng Dương Thị Thoại (về hướng TT Chi Lăng)250.000150.000---Đất ở nông thôn
    370Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Tân LậpĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại-----Đất SX-KD nông thôn
    371Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Tân LậpĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại56.000----Đất TM-DV nông thôn
    372Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Tân LậpĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại80.000----Đất ở nông thôn
    373Huyện Tịnh BiênĐường Xáng Cụt - Khu vực 2 - Xã Tân LậpTừ cầu Dây Văng - Ranh xã Tân Lợi-----Đất SX-KD nông thôn
    374Huyện Tịnh BiênĐường Xáng Cụt - Khu vực 2 - Xã Tân LậpTừ cầu Dây Văng - Ranh xã Tân Lợi105.00063.000---Đất TM-DV nông thôn
    375Huyện Tịnh BiênĐường Xáng Cụt - Khu vực 2 - Xã Tân LậpTừ cầu Dây Văng - Ranh xã Tân Lợi150.00090.000---Đất ở nông thôn
    376Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Tân LậpTừ cầu 1/5 - Cầu 13-----Đất SX-KD nông thôn
    377Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Tân LậpTừ cầu 1/5 - Cầu 13280.000168.000---Đất TM-DV nông thôn
    378Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Tân LậpTừ cầu 1/5 - Cầu 13400.000240.000---Đất ở nông thôn
    379Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Tân LậpTừ ranh TT Hành chính xã - Giáp ranh huyện Châu Phú-----Đất SX-KD nông thôn
    380Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Tân LậpTừ ranh TT Hành chính xã - Giáp ranh huyện Châu Phú280.000168.000---Đất TM-DV nông thôn
    381Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Tân LậpTừ ranh TT Hành chính xã - Giáp ranh huyện Châu Phú400.000240.000---Đất ở nông thôn
    382Huyện Tịnh BiênChợ Tân Lập (Đường tỉnh 945) - Khu vực 1 - Xã Tân LậpCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Các dãy nhà cặp theo đường Tân Thành-----Đất SX-KD nông thôn
    383Huyện Tịnh BiênChợ Tân Lập (Đường tỉnh 945) - Khu vực 1 - Xã Tân LậpCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Các dãy nhà cặp theo đường Tân Thành560.000336.000---Đất TM-DV nông thôn
    384Huyện Tịnh BiênChợ Tân Lập (Đường tỉnh 945) - Khu vực 1 - Xã Tân LậpCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Các dãy nhà cặp theo đường Tân Thành800.000480.000---Đất ở nông thôn
    385Huyện Tịnh BiênChợ Tân Lập (Đường tỉnh 945) - Khu vực 1 - Xã Tân LậpNhà Nguyễn Thái Phong (tờ 10, thửa 39) - Cầu kênh 1/5-----Đất SX-KD nông thôn
    386Huyện Tịnh BiênChợ Tân Lập (Đường tỉnh 945) - Khu vực 1 - Xã Tân LậpNhà Nguyễn Thái Phong (tờ 10, thửa 39) - Cầu kênh 1/5560.000336.000---Đất TM-DV nông thôn
    387Huyện Tịnh BiênChợ Tân Lập (Đường tỉnh 945) - Khu vực 1 - Xã Tân LậpNhà Nguyễn Thái Phong (tờ 10, thửa 39) - Cầu kênh 1/5800.000480.000---Đất ở nông thôn
    388Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 945 - Khu vực 1 - Xã Tân LậpUBND xã - Trung tâm chợ (nhà Nguyễn Thái Phong tờ 10, thửa 39 về hướng Tri Tôn)-----Đất SX-KD nông thôn
    389Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 945 - Khu vực 1 - Xã Tân LậpUBND xã - Trung tâm chợ (nhà Nguyễn Thái Phong tờ 10, thửa 39 về hướng Tri Tôn)420.000252.000---Đất TM-DV nông thôn
    390Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 945 - Khu vực 1 - Xã Tân LậpUBND xã - Trung tâm chợ (nhà Nguyễn Thái Phong tờ 10, thửa 39 về hướng Tri Tôn)600.000360.000---Đất ở nông thôn
    391Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 945 - Khu vực 1 - Xã Tân LậpUBND xã - Ranh đầu Trung Tâm học tập cộng đồng (về hướng Châu Phú)-----Đất SX-KD nông thôn
    392Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 945 - Khu vực 1 - Xã Tân LậpUBND xã - Ranh đầu Trung Tâm học tập cộng đồng (về hướng Châu Phú)420.000252.000---Đất TM-DV nông thôn
    393Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 945 - Khu vực 1 - Xã Tân LậpUBND xã - Ranh đầu Trung Tâm học tập cộng đồng (về hướng Châu Phú)600.000360.000---Đất ở nông thôn
    394Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã An CưĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại-----Đất SX-KD nông thôn
    395Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã An CưĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại35.000----Đất TM-DV nông thôn
    396Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã An CưĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại50.000----Đất ở nông thôn
    397Huyện Tịnh BiênHương lộ 6 - Khu vực 2 - Xã An CưRanh Văn Giáo - Ranh An Phú-----Đất SX-KD nông thôn
    398Huyện Tịnh BiênHương lộ 6 - Khu vực 2 - Xã An CưRanh Văn Giáo - Ranh An Phú70.00042.000---Đất TM-DV nông thôn
    399Huyện Tịnh BiênHương lộ 6 - Khu vực 2 - Xã An CưRanh Văn Giáo - Ranh An Phú100.00060.000---Đất ở nông thôn
    400Huyện Tịnh BiênHương lộ 13 - Khu vực 2 - Xã An CưĐường tỉnh 949 (HL17) - Ranh TT.Chi Lăng-----Đất SX-KD nông thôn
    401Huyện Tịnh BiênHương lộ 13 - Khu vực 2 - Xã An CưĐường tỉnh 949 (HL17) - Ranh TT.Chi Lăng49.00029.000---Đất TM-DV nông thôn
    402Huyện Tịnh BiênHương lộ 13 - Khu vực 2 - Xã An CưĐường tỉnh 949 (HL17) - Ranh TT.Chi Lăng70.00042.000---Đất ở nông thôn
    403Huyện Tịnh BiênĐường Ôtưksa -Vĩnh Thượng - Khu vực 2 - Xã An CưHương lộ 6 - Hương lộ 13-----Đất SX-KD nông thôn
    404Huyện Tịnh BiênĐường Ôtưksa -Vĩnh Thượng - Khu vực 2 - Xã An CưHương lộ 6 - Hương lộ 1349.00029.000---Đất TM-DV nông thôn
    405Huyện Tịnh BiênĐường Ôtưksa -Vĩnh Thượng - Khu vực 2 - Xã An CưHương lộ 6 - Hương lộ 1370.00042.000---Đất ở nông thôn
    406Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An CưNgã 4 Soài Chếk - Ranh xã Vĩnh Trung-----Đất SX-KD nông thôn
    407Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An CưNgã 4 Soài Chếk - Ranh xã Vĩnh Trung56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    408Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An CưNgã 4 Soài Chếk - Ranh xã Vĩnh Trung80.00048.000---Đất ở nông thôn
    409Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An CưRanh TT hành chính xã - Ngã 4 Soài Chếk-----Đất SX-KD nông thôn
    410Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An CưRanh TT hành chính xã - Ngã 4 Soài Chếk84.00050.000---Đất TM-DV nông thôn
    411Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An CưRanh TT hành chính xã - Ngã 4 Soài Chếk120.00072.000---Đất ở nông thôn
    412Huyện Tịnh BiênĐường Phú Cường - Khu vực 2 - Xã An CưNgã 3 Phú Cường - Ranh xã An Nông-----Đất SX-KD nông thôn
    413Huyện Tịnh BiênĐường Phú Cường - Khu vực 2 - Xã An CưNgã 3 Phú Cường - Ranh xã An Nông49.00029.000---Đất TM-DV nông thôn
    414Huyện Tịnh BiênĐường Phú Cường - Khu vực 2 - Xã An CưNgã 3 Phú Cường - Ranh xã An Nông70.00042.000---Đất ở nông thôn
    415Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An CưNhà ông 4 Thạnh - Ranh huyện Tri Tôn-----Đất SX-KD nông thôn
    416Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An CưNhà ông 4 Thạnh - Ranh huyện Tri Tôn70.00042.000---Đất TM-DV nông thôn
    417Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An CưNhà ông 4 Thạnh - Ranh huyện Tri Tôn100.00060.000---Đất ở nông thôn
    418Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An CưRanh TT chợ xã - Nhà ông 4 Thạnh (tờ 38, thửa 102)-----Đất SX-KD nông thôn
    419Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An CưRanh TT chợ xã - Nhà ông 4 Thạnh (tờ 38, thửa 102)105.00063.000---Đất TM-DV nông thôn
    420Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An CưRanh TT chợ xã - Nhà ông 4 Thạnh (tờ 38, thửa 102)150.00090.000---Đất ở nông thôn
    421Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An CưRanh TT hành chính xã - Ranh TT chợ xã-----Đất SX-KD nông thôn
    422Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An CưRanh TT hành chính xã - Ranh TT chợ xã105.00063.000---Đất TM-DV nông thôn
    423Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An CưRanh TT hành chính xã - Ranh TT chợ xã150.00090.000---Đất ở nông thôn
    424Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An CưRanh TT.Tịnh Biên - Ranh TT hành chính xã-----Đất SX-KD nông thôn
    425Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An CưRanh TT.Tịnh Biên - Ranh TT hành chính xã105.00063.000---Đất TM-DV nông thôn
    426Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An CưRanh TT.Tịnh Biên - Ranh TT hành chính xã150.00090.000---Đất ở nông thôn
    427Huyện Tịnh BiênCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Chợ Ba Xoài xã An Cư - Khu vực 1 - Xã An Cư-----Đất SX-KD nông thôn
    428Huyện Tịnh BiênCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Chợ Ba Xoài xã An Cư - Khu vực 1 - Xã An Cư280.000168.000---Đất TM-DV nông thôn
    429Huyện Tịnh BiênCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Chợ Ba Xoài xã An Cư - Khu vực 1 - Xã An Cư400.000240.000---Đất ở nông thôn
    430Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Chợ Ba Xoài xã An Cư - Khu vực 1 - Xã An CưRanh chợ - - Hết ranh trường Tiểu Học “B” An Cư (về hướng Tri Tôn, tờ 35, thửa 235)-----Đất SX-KD nông thôn
    431Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Chợ Ba Xoài xã An Cư - Khu vực 1 - Xã An CưRanh chợ - - Hết ranh trường Tiểu Học “B” An Cư (về hướng Tri Tôn, tờ 35, thửa 235)280.000168.000---Đất TM-DV nông thôn
    432Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Chợ Ba Xoài xã An Cư - Khu vực 1 - Xã An CưRanh chợ - - Hết ranh trường Tiểu Học “B” An Cư (về hướng Tri Tôn, tờ 35, thửa 235)400.000240.000---Đất ở nông thôn
    433Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Chợ Ba Xoài xã An Cư - Khu vực 1 - Xã An CưRanh chợ - Văn phòng ấp Ba Soài (về hướng UBND xã, tờ 35, thửa 20)-----Đất SX-KD nông thôn
    434Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Chợ Ba Xoài xã An Cư - Khu vực 1 - Xã An CưRanh chợ - Văn phòng ấp Ba Soài (về hướng UBND xã, tờ 35, thửa 20)280.000168.000---Đất TM-DV nông thôn
    435Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Chợ Ba Xoài xã An Cư - Khu vực 1 - Xã An CưRanh chợ - Văn phòng ấp Ba Soài (về hướng UBND xã, tờ 35, thửa 20)400.000240.000---Đất ở nông thôn
    436Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã An CưUBND xã - Đường máng Trạm bơm 3/2 (về hướng Vĩnh Trung, tờ 22, thửa 58)-----Đất SX-KD nông thôn
    437Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã An CưUBND xã - Đường máng Trạm bơm 3/2 (về hướng Vĩnh Trung, tờ 22, thửa 58)175.000105.000---Đất TM-DV nông thôn
    438Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã An CưUBND xã - Đường máng Trạm bơm 3/2 (về hướng Vĩnh Trung, tờ 22, thửa 58)250.000150.000---Đất ở nông thôn
    439Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 1 - Xã An CưUBND xã - Đường máng Trạm bơm 3/2 (thửa 36, tờ 26) về hướng TT-----Đất SX-KD nông thôn
    440Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 1 - Xã An CưUBND xã - Đường máng Trạm bơm 3/2 (thửa 36, tờ 26) về hướng TT175.000105.000---Đất TM-DV nông thôn
    441Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 1 - Xã An CưUBND xã - Đường máng Trạm bơm 3/2 (thửa 36, tờ 26) về hướng TT250.000150.000---Đất ở nông thôn
    442Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 1 - Xã An CưUBND xã - Ngã 3 Phú Cường (về hướng TT Tịnh Biên)-----Đất SX-KD nông thôn
    443Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 1 - Xã An CưUBND xã - Ngã 3 Phú Cường (về hướng TT Tịnh Biên)175.000105.000---Đất TM-DV nông thôn
    444Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 1 - Xã An CưUBND xã - Ngã 3 Phú Cường (về hướng TT Tịnh Biên)250.000150.000---Đất ở nông thôn
    445Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã AnĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại ------Đất SX-KD nông thôn
    446Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã AnĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại -35.000----Đất TM-DV nông thôn
    447Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã AnĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại -50.000----Đất ở nông thôn
    448Huyện Tịnh BiênCác đường giao thông nông thôn còn lại (Đ. trạm liên ngành; Đ. Tà Ngáo; Đ. Ô Sâu;...) - Khu vực 2 ------Đất SX-KD nông thôn
    449Huyện Tịnh BiênCác đường giao thông nông thôn còn lại (Đ. trạm liên ngành; Đ. Tà Ngáo; Đ. Ô Sâu;...) - Khu vực 2 -56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    450Huyện Tịnh BiênCác đường giao thông nông thôn còn lại (Đ. trạm liên ngành; Đ. Tà Ngáo; Đ. Ô Sâu;...) - Khu vực 2 -80.00048.000---Đất ở nông thôn
    451Huyện Tịnh BiênCác hẻm Sóc Tà Ngáo - Phú-----Đất SX-KD nông thôn
    452Huyện Tịnh BiênCác hẻm Sóc Tà Ngáo - Phú56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    453Huyện Tịnh BiênCác hẻm Sóc Tà Ngáo - Phú80.00048.000---Đất ở nông thôn
    454Huyện Tịnh BiênĐường Ô Tà Bang - Khu vực 2 - Xã An PhúQuốc lộ 91 - Chùa Rô (Ranh An Cư,TT.Tịnh Biên)-----Đất SX-KD nông thôn
    455Huyện Tịnh BiênĐường Ô Tà Bang - Khu vực 2 - Xã An PhúQuốc lộ 91 - Chùa Rô (Ranh An Cư,TT.Tịnh Biên)70.00042.000---Đất TM-DV nông thôn
    456Huyện Tịnh BiênĐường Ô Tà Bang - Khu vực 2 - Xã An PhúQuốc lộ 91 - Chùa Rô (Ranh An Cư,TT.Tịnh Biên)100.00060.000---Đất ở nông thôn
    457Huyện Tịnh BiênHương lộ 9 - Khu vực 2 - Xã An PhúRanh thị trấn Tịnh Biên - Ranh Nhơn Hưng - Ranh thị trấn Nhà Bàng-----Đất SX-KD nông thôn
    458Huyện Tịnh BiênHương lộ 9 - Khu vực 2 - Xã An PhúRanh thị trấn Tịnh Biên - Ranh Nhơn Hưng - Ranh thị trấn Nhà Bàng84.00050.000---Đất TM-DV nông thôn
    459Huyện Tịnh BiênHương lộ 9 - Khu vực 2 - Xã An PhúRanh thị trấn Tịnh Biên - Ranh Nhơn Hưng - Ranh thị trấn Nhà Bàng120.00072.000---Đất ở nông thôn
    460Huyện Tịnh BiênĐường cua 13 - Khu vực 2 - Xã An PhúQuốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A-----Đất SX-KD nông thôn
    461Huyện Tịnh BiênĐường cua 13 - Khu vực 2 - Xã An PhúQuốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A105.00063.000---Đất TM-DV nông thôn
    462Huyện Tịnh BiênĐường cua 13 - Khu vực 2 - Xã An PhúQuốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A150.00090.000---Đất ở nông thôn
    463Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã An PhúRanh TT.Tịnh Biên - Ranh Nhơn Hưng-----Đất SX-KD nông thôn
    464Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã An PhúRanh TT.Tịnh Biên - Ranh Nhơn Hưng315.000189.000---Đất TM-DV nông thôn
    465Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã An PhúRanh TT.Tịnh Biên - Ranh Nhơn Hưng450.000270.000---Đất ở nông thôn
    466Huyện Tịnh BiênQuốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã An PhúHết lộ Cua 13 - Ranh TT Tịnh Biên-----Đất SX-KD nông thôn
    467Huyện Tịnh BiênQuốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã An PhúHết lộ Cua 13 - Ranh TT Tịnh Biên700.000420.000---Đất TM-DV nông thôn
    468Huyện Tịnh BiênQuốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã An PhúHết lộ Cua 13 - Ranh TT Tịnh Biên1.000.000600.000---Đất ở nông thôn
    469Huyện Tịnh BiênQuốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã An PhúRanh Thị trấn Nhà Bàng - Hết lộ Cua 13-----Đất SX-KD nông thôn
    470Huyện Tịnh BiênQuốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã An PhúRanh Thị trấn Nhà Bàng - Hết lộ Cua 13700.000420.000---Đất TM-DV nông thôn
    471Huyện Tịnh BiênQuốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã An PhúRanh Thị trấn Nhà Bàng - Hết lộ Cua 131.000.000600.000---Đất ở nông thôn
    472Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Vĩnh TrungĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại-----Đất SX-KD nông thôn
    473Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Vĩnh TrungĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại35.000----Đất TM-DV nông thôn
    474Huyện Tịnh BiênKhu vực 3 - Xã Vĩnh TrungĐất ở tại nông thôn khu vực còn lại50.000----Đất ở nông thôn
    475Huyện Tịnh BiênĐường 1/5 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungĐường tỉnh 948 - Hết đường-----Đất SX-KD nông thôn
    476Huyện Tịnh BiênĐường 1/5 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungĐường tỉnh 948 - Hết đường140.00084.000---Đất TM-DV nông thôn
    477Huyện Tịnh BiênĐường 1/5 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungĐường tỉnh 948 - Hết đường200.000120.000---Đất ở nông thôn
    478Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungRanh Văn Giáo - Ranh Núi Voi-----Đất SX-KD nông thôn
    479Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungRanh Văn Giáo - Ranh Núi Voi56.00034.000---Đất TM-DV nông thôn
    480Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungRanh Văn Giáo - Ranh Núi Voi80.00048.000---Đất ở nông thôn
    481Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungRanh xã Đội - Ranh An Cư-----Đất SX-KD nông thôn
    482Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungRanh xã Đội - Ranh An Cư70.00042.000---Đất TM-DV nông thôn
    483Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungRanh xã Đội - Ranh An Cư100.00060.000---Đất ở nông thôn
    484Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungĐường tỉnh 948 - Ranh xã Đội-----Đất SX-KD nông thôn
    485Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungĐường tỉnh 948 - Ranh xã Đội210.000126.000---Đất TM-DV nông thôn
    486Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungĐường tỉnh 948 - Ranh xã Đội300.000180.000---Đất ở nông thôn
    487Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungCống số 1 - Ranh Núi Voi-----Đất SX-KD nông thôn
    488Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungCống số 1 - Ranh Núi Voi210.000126.000---Đất TM-DV nông thôn
    489Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungCống số 1 - Ranh Núi Voi300.000180.000---Đất ở nông thôn
    490Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungĐường tỉnh 948 - Cống số 1 (300m)-----Đất SX-KD nông thôn
    491Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungĐường tỉnh 948 - Cống số 1 (300m)210.000126.000---Đất TM-DV nông thôn
    492Huyện Tịnh BiênHương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungĐường tỉnh 948 - Cống số 1 (300m)300.000180.000---Đất ở nông thôn
    493Huyện Tịnh BiênRanh TT hành chính - Ranh TT. Chi LăngRanh TT hành chính - Ranh TT. Chi Lăng-----Đất SX-KD nông thôn
    494Huyện Tịnh BiênRanh TT hành chính - Ranh TT. Chi LăngRanh TT hành chính - Ranh TT. Chi Lăng210.000126.000---Đất TM-DV nông thôn
    495Huyện Tịnh BiênRanh TT hành chính - Ranh TT. Chi LăngRanh TT hành chính - Ranh TT. Chi Lăng300.000180.000---Đất ở nông thôn
    496Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungChùa Hoạch Tọt - Ranh TT hành chính xã-----Đất SX-KD nông thôn
    497Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungChùa Hoạch Tọt - Ranh TT hành chính xã140.00084.000---Đất TM-DV nông thôn
    498Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungChùa Hoạch Tọt - Ranh TT hành chính xã200.000120.000---Đất ở nông thôn
    499Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungRanh xã Văn Giáo - Chùa Hoạch Tọt-----Đất SX-KD nông thôn
    500Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungRanh xã Văn Giáo - Chùa Hoạch Tọt84.00050.000---Đất TM-DV nông thôn
    501Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh TrungRanh xã Văn Giáo - Chùa Hoạch Tọt120.00072.000---Đất ở nông thôn
    502Huyện Tịnh BiênChợ Vĩnh Trung (Đường tỉnh 948) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh TrungCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ-----Đất SX-KD nông thôn
    503Huyện Tịnh BiênChợ Vĩnh Trung (Đường tỉnh 948) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh TrungCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ280.000168.000---Đất TM-DV nông thôn
    504Huyện Tịnh BiênChợ Vĩnh Trung (Đường tỉnh 948) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh TrungCác dãy nhà đối diện nhà lồng chợ400.000240.000---Đất ở nông thôn
    505Huyện Tịnh BiênChợ Vĩnh Trung (Đường tỉnh 948) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh TrungNgã 4 Hương lộ 11 - Lộ Tà Lập (Hướng về hướng TT. Chi Lăng)-----Đất SX-KD nông thôn
    506Huyện Tịnh BiênChợ Vĩnh Trung (Đường tỉnh 948) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh TrungNgã 4 Hương lộ 11 - Lộ Tà Lập (Hướng về hướng TT. Chi Lăng)280.000168.000---Đất TM-DV nông thôn
    507Huyện Tịnh BiênChợ Vĩnh Trung (Đường tỉnh 948) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh TrungNgã 4 Hương lộ 11 - Lộ Tà Lập (Hướng về hướng TT. Chi Lăng)400.000240.000---Đất ở nông thôn
    508Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh TrungUBND xã - nhà Ông Huỳnh Thanh Hải (tờ 12, thửa 327) về hướng TT Nhà Bàng-----Đất SX-KD nông thôn
    509Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh TrungUBND xã - nhà Ông Huỳnh Thanh Hải (tờ 12, thửa 327) về hướng TT Nhà Bàng280.000168.000---Đất TM-DV nông thôn
    510Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh TrungUBND xã - nhà Ông Huỳnh Thanh Hải (tờ 12, thửa 327) về hướng TT Nhà Bàng400.000240.000---Đất ở nông thôn
    511Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh TrungUBND xã - Ngã 4 Hương lộ 11-----Đất SX-KD nông thôn
    512Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh TrungUBND xã - Ngã 4 Hương lộ 11280.000168.000---Đất TM-DV nông thôn
    513Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh TrungUBND xã - Ngã 4 Hương lộ 11400.000240.000---Đất ở nông thôn
    514Huyện Tịnh BiênCác đoạn đường còn lại - Thị trấn Chi Lăng48.000----Đất SX-KD đô thị
    515Huyện Tịnh BiênCác đoạn đường còn lại - Thị trấn Chi Lăng56.000----Đất TM-DV đô thị
    516Huyện Tịnh BiênCác đoạn đường còn lại - Thị trấn Chi Lăng80.000----Đất ở đô thị
    517Huyện Tịnh BiênĐường Tiểu lộ 14 - Thị trấn Chi LăngNgã 3 đường Tú Tề - Đến Hết ranh Nhà thờ Chi Lăng48.000----Đất SX-KD đô thị
    518Huyện Tịnh BiênĐường Tiểu lộ 14 - Thị trấn Chi LăngNgã 3 đường Tú Tề - Đến Hết ranh Nhà thờ Chi Lăng56.000----Đất TM-DV đô thị
    519Huyện Tịnh BiênĐường Tiểu lộ 14 - Thị trấn Chi LăngNgã 3 đường Tú Tề - Đến Hết ranh Nhà thờ Chi Lăng80.000----Đất ở đô thị
    520Huyện Tịnh BiênĐường Ô Tưksa - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Lê Lợi (ĐTĐến948) - Đến Ranh An Cư48.000----Đất SX-KD đô thị
    521Huyện Tịnh BiênĐường Ô Tưksa - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Lê Lợi (ĐTĐến948) - Đến Ranh An Cư56.000----Đất TM-DV đô thị
    522Huyện Tịnh BiênĐường Ô Tưksa - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Lê Lợi (ĐTĐến948) - Đến Ranh An Cư80.000----Đất ở đô thị
    523Huyện Tịnh BiênĐường Mỹ Á - Thị trấn Chi LăngĐường tỉnh 948 - Đến Hương lộ 1190.00054.00030.00030.000-Đất SX-KD đô thị
    524Huyện Tịnh BiênĐường Mỹ Á - Thị trấn Chi LăngĐường tỉnh 948 - Đến Hương lộ 11105.00063.00040.00040.000-Đất TM-DV đô thị
    525Huyện Tịnh BiênĐường Mỹ Á - Thị trấn Chi LăngĐường tỉnh 948 - Đến Hương lộ 11150.00090.00060.00050.000-Đất ở đô thị
    526Huyện Tịnh BiênĐường Tú Tề (HL - Voi 1) - Thị trấn Chi LăngTrường cấp II thị trấn Chi Lăng - Đến Ranh xã Núi Voi150.00090.00030.00030.000-Đất SX-KD đô thị
    527Huyện Tịnh BiênĐường Tú Tề (HL - Voi 1) - Thị trấn Chi LăngTrường cấp II thị trấn Chi Lăng - Đến Ranh xã Núi Voi175.000105.00040.00040.000-Đất TM-DV đô thị
    528Huyện Tịnh BiênĐường Tú Tề (HL - Voi 1) - Thị trấn Chi LăngTrường cấp II thị trấn Chi Lăng - Đến Ranh xã Núi Voi250.000150.000100.00050.000-Đất ở đô thị
    529Huyện Tịnh BiênĐường 1/5 - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Lê Lợi - Đến Cuối đường120.00072.00030.00030.000-Đất SX-KD đô thị
    530Huyện Tịnh BiênĐường 1/5 - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Lê Lợi - Đến Cuối đường140.00084.00040.00040.000-Đất TM-DV đô thị
    531Huyện Tịnh BiênĐường 1/5 - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Lê Lợi - Đến Cuối đường200.000120.00080.00050.000-Đất ở đô thị
    532Huyện Tịnh BiênĐường Lê Lợi (ĐT 948) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Sư Vạn Hạnh - Đến Ranh Tân Lợi150.00090.00030.00030.000-Đất SX-KD đô thị
    533Huyện Tịnh BiênĐường Lê Lợi (ĐT 948) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Sư Vạn Hạnh - Đến Ranh Tân Lợi175.000105.00040.00040.000-Đất TM-DV đô thị
    534Huyện Tịnh BiênĐường Lê Lợi (ĐT 948) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Sư Vạn Hạnh - Đến Ranh Tân Lợi250.000150.000100.00050.000-Đất ở đô thị
    535Huyện Tịnh BiênĐường Lê Lợi (ĐT 948) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường ÔTưksa - Đến Ranh Vĩnh Trung150.00090.00030.00030.000-Đất SX-KD đô thị
    536Huyện Tịnh BiênĐường Lê Lợi (ĐT 948) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường ÔTưksa - Đến Ranh Vĩnh Trung175.000105.00040.00040.000-Đất TM-DV đô thị
    537Huyện Tịnh BiênĐường Lê Lợi (ĐT 948) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường ÔTưksa - Đến Ranh Vĩnh Trung250.000150.000100.00050.000-Đất ở đô thị
    538Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Thái Học (bên phải tuyến) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 đường Tú Tề - Đến Đường Mạc Đỉnh Chi240.000144.00048.00048.000-Đất SX-KD đô thị
    539Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Thái Học (bên phải tuyến) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 đường Tú Tề - Đến Đường Mạc Đỉnh Chi280.000168.00056.00056.000-Đất TM-DV đô thị
    540Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Thái Học (bên phải tuyến) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 đường Tú Tề - Đến Đường Mạc Đỉnh Chi400.000240.000160.00080.000-Đất ở đô thị
    541Huyện Tịnh BiênĐường Mạc Đỉnh Chi - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Trần Quang Khải - Đến Nguyễn Thái Học (ngã 3 đường lên nhà thờ)300.000180.00060.00060.000-Đất SX-KD đô thị
    542Huyện Tịnh BiênĐường Mạc Đỉnh Chi - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Trần Quang Khải - Đến Nguyễn Thái Học (ngã 3 đường lên nhà thờ)350.000210.00070.00070.000-Đất TM-DV đô thị
    543Huyện Tịnh BiênĐường Mạc Đỉnh Chi - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Trần Quang Khải - Đến Nguyễn Thái Học (ngã 3 đường lên nhà thờ)500.000300.000200.000100.000-Đất ở đô thị
    544Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Thái Học (bên trái tuyến) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 đường Tú Tề - Đến Mạc Đỉnh Chi240.000144.00048.00048.000-Đất SX-KD đô thị
    545Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Thái Học (bên trái tuyến) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 đường Tú Tề - Đến Mạc Đỉnh Chi280.000168.00056.00056.000-Đất TM-DV đô thị
    546Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Thái Học (bên trái tuyến) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 đường Tú Tề - Đến Mạc Đỉnh Chi400.000240.000160.00080.000-Đất ở đô thị
    547Huyện Tịnh BiênĐường Trần Quang Khải - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Phạm Hùng - Đến Ngã 3 Hoàng Hoa Thám300.000180.00060.00060.000-Đất SX-KD đô thị
    548Huyện Tịnh BiênĐường Trần Quang Khải - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Phạm Hùng - Đến Ngã 3 Hoàng Hoa Thám350.000210.00070.00070.000-Đất TM-DV đô thị
    549Huyện Tịnh BiênĐường Trần Quang Khải - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Phạm Hùng - Đến Ngã 3 Hoàng Hoa Thám500.000300.000200.000100.000-Đất ở đô thị
    550Huyện Tịnh BiênĐường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Chi LăngNgã 3 đường 3/2 - Đến Ngã 3 đường Lê Lợi150.00090.00030.00030.000-Đất SX-KD đô thị
    551Huyện Tịnh BiênĐường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Chi LăngNgã 3 đường 3/2 - Đến Ngã 3 đường Lê Lợi175.000105.00040.00040.000-Đất TM-DV đô thị
    552Huyện Tịnh BiênĐường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Chi LăngNgã 3 đường 3/2 - Đến Ngã 3 đường Lê Lợi250.000150.000100.00050.000-Đất ở đô thị
    553Huyện Tịnh BiênĐường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Chi LăngNgã 4 đường Tú Tề - Đến Ngã 3 đường 3/2240.000144.00048.00048.000-Đất SX-KD đô thị
    554Huyện Tịnh BiênĐường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Chi LăngNgã 4 đường Tú Tề - Đến Ngã 3 đường 3/2280.000168.00056.00056.000-Đất TM-DV đô thị
    555Huyện Tịnh BiênĐường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Chi LăngNgã 4 đường Tú Tề - Đến Ngã 3 đường 3/2400.000240.000160.00080.000-Đất ở đô thị
    556Huyện Tịnh BiênĐường 3/2 - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Sư Vạn Hạnh - Đến Cuối đường150.00090.00030.00030.000-Đất SX-KD đô thị
    557Huyện Tịnh BiênĐường 3/2 - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Sư Vạn Hạnh - Đến Cuối đường175.000105.00040.00040.000-Đất TM-DV đô thị
    558Huyện Tịnh BiênĐường 3/2 - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Sư Vạn Hạnh - Đến Cuối đường250.000150.000100.00050.000-Đất ở đô thị
    559Huyện Tịnh BiênĐường Tú Tề - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Lê Thánh Tôn - Đến Hết ranh trường cấp II Thị trấn Chi Lăng300.000180.00060.00060.000-Đất SX-KD đô thị
    560Huyện Tịnh BiênĐường Tú Tề - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Lê Thánh Tôn - Đến Hết ranh trường cấp II Thị trấn Chi Lăng350.000210.00070.00070.000-Đất TM-DV đô thị
    561Huyện Tịnh BiênĐường Tú Tề - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Lê Thánh Tôn - Đến Hết ranh trường cấp II Thị trấn Chi Lăng500.000300.000200.000100.000-Đất ở đô thị
    562Huyện Tịnh BiênĐường Lê Lai - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lê Thánh Tôn - Đến Cuối đường240.000144.00048.00048.000-Đất SX-KD đô thị
    563Huyện Tịnh BiênĐường Lê Lai - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lê Thánh Tôn - Đến Cuối đường280.000168.00056.00056.000-Đất TM-DV đô thị
    564Huyện Tịnh BiênĐường Lê Lai - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lê Thánh Tôn - Đến Cuối đường400.000240.000160.00080.000-Đất ở đô thị
    565Huyện Tịnh BiênĐường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lê Thánh Tôn - Đến Ngã 3 Nguyễn Thái Học300.000180.00060.00060.000-Đất SX-KD đô thị
    566Huyện Tịnh BiênĐường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lê Thánh Tôn - Đến Ngã 3 Nguyễn Thái Học350.000210.00070.00070.000-Đất TM-DV đô thị
    567Huyện Tịnh BiênĐường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lê Thánh Tôn - Đến Ngã 3 Nguyễn Thái Học500.000300.000200.000100.000-Đất ở đô thị
    568Huyện Tịnh BiênĐường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lê Thánh Tôn - Đến Cuối đường240.000144.00048.00048.000-Đất SX-KD đô thị
    569Huyện Tịnh BiênĐường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lê Thánh Tôn - Đến Cuối đường280.000168.00056.00056.000-Đất TM-DV đô thị
    570Huyện Tịnh BiênĐường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lê Thánh Tôn - Đến Cuối đường400.000240.000160.00080.000-Đất ở đô thị
    571Huyện Tịnh BiênĐường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lê Thánh Tôn - Đến Ngã 3 Trần Quang Khải240.000144.00048.00048.000-Đất SX-KD đô thị
    572Huyện Tịnh BiênĐường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lê Thánh Tôn - Đến Ngã 3 Trần Quang Khải280.000168.00056.00056.000-Đất TM-DV đô thị
    573Huyện Tịnh BiênĐường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lê Thánh Tôn - Đến Ngã 3 Trần Quang Khải400.000240.000160.00080.000-Đất ở đô thị
    574Huyện Tịnh BiênĐường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Khu phố 3 - Đến Ranh đất Ông Trương Viết Liễn240.000144.00048.00048.000-Đất SX-KD đô thị
    575Huyện Tịnh BiênĐường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Khu phố 3 - Đến Ranh đất Ông Trương Viết Liễn280.000168.00056.00056.000-Đất TM-DV đô thị
    576Huyện Tịnh BiênĐường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Khu phố 3 - Đến Ranh đất Ông Trương Viết Liễn400.000240.000160.00080.000-Đất ở đô thị
    577Huyện Tịnh BiênĐường Lê Thánh Tôn - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Phạm Hùng - Đến Ngã 3 Tú Tề540.000324.000108.000108.000-Đất SX-KD đô thị
    578Huyện Tịnh BiênĐường Lê Thánh Tôn - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Phạm Hùng - Đến Ngã 3 Tú Tề630.000378.000126.000126.000-Đất TM-DV đô thị
    579Huyện Tịnh BiênĐường Lê Thánh Tôn - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Phạm Hùng - Đến Ngã 3 Tú Tề900.000540.000360.000180.000-Đất ở đô thị
    580Huyện Tịnh BiênĐường Ngô Quyền - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Chi Lăng - Đến Ngã 4 Tú Tề540.000324.000108.000108.000-Đất SX-KD đô thị
    581Huyện Tịnh BiênĐường Ngô Quyền - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Chi Lăng - Đến Ngã 4 Tú Tề630.000378.000126.000126.000-Đất TM-DV đô thị
    582Huyện Tịnh BiênĐường Ngô Quyền - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Chi Lăng - Đến Ngã 4 Tú Tề900.000540.000360.000180.000-Đất ở đô thị
    583Huyện Tịnh BiênĐường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Chi Lăng - Đến Ngã 4 Tú Tề540.000324.000108.000108.000-Đất SX-KD đô thị
    584Huyện Tịnh BiênĐường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Chi Lăng - Đến Ngã 4 Tú Tề630.000378.000126.000126.000-Đất TM-DV đô thị
    585Huyện Tịnh BiênĐường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Chi Lăng - Đến Ngã 4 Tú Tề900.000540.000360.000180.000-Đất ở đô thị
    586Huyện Tịnh BiênĐường 30/4 - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lý Thái Tổ - Đến Ngã 4 Khu phố 1540.000324.000108.000108.000-Đất SX-KD đô thị
    587Huyện Tịnh BiênĐường 30/4 - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lý Thái Tổ - Đến Ngã 4 Khu phố 1630.000378.000126.000126.000-Đất TM-DV đô thị
    588Huyện Tịnh BiênĐường 30/4 - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lý Thái Tổ - Đến Ngã 4 Khu phố 1900.000540.000360.000180.000-Đất ở đô thị
    589Huyện Tịnh BiênĐường Lê Lợi - Thị trấn Chi LăngCổng Bến xe - Đến Lâm Hữu Dụng (ngã 3 Sư Vạn Hạnh)540.000324.000108.000108.000-Đất SX-KD đô thị
    590Huyện Tịnh BiênĐường Lê Lợi - Thị trấn Chi LăngCổng Bến xe - Đến Lâm Hữu Dụng (ngã 3 Sư Vạn Hạnh)630.000378.000126.000126.000-Đất TM-DV đô thị
    591Huyện Tịnh BiênĐường Lê Lợi - Thị trấn Chi LăngCổng Bến xe - Đến Lâm Hữu Dụng (ngã 3 Sư Vạn Hạnh)900.000540.000360.000180.000-Đất ở đô thị
    592Huyện Tịnh BiênĐường Tú Tề - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Lê Lợi (ĐT 948) - Đến Ngã 3 Lê Thánh Tôn540.000324.000108.000108.000-Đất SX-KD đô thị
    593Huyện Tịnh BiênĐường Tú Tề - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Lê Lợi (ĐT 948) - Đến Ngã 3 Lê Thánh Tôn630.000378.000126.000126.000-Đất TM-DV đô thị
    594Huyện Tịnh BiênĐường Tú Tề - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Lê Lợi (ĐT 948) - Đến Ngã 3 Lê Thánh Tôn900.000540.000360.000180.000-Đất ở đô thị
    595Huyện Tịnh BiênĐường Lê Lai - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Sư Vạn Hạnh - Đến Ngã 4 Lê Thánh Tôn540.000324.000108.000108.000-Đất SX-KD đô thị
    596Huyện Tịnh BiênĐường Lê Lai - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Sư Vạn Hạnh - Đến Ngã 4 Lê Thánh Tôn630.000378.000126.000126.000-Đất TM-DV đô thị
    597Huyện Tịnh BiênĐường Lê Lai - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Sư Vạn Hạnh - Đến Ngã 4 Lê Thánh Tôn900.000540.000360.000180.000-Đất ở đô thị
    598Huyện Tịnh BiênĐường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Chi Lăng - Đến Ngã 4 Lê Thánh Tôn540.000324.000108.000108.000-Đất SX-KD đô thị
    599Huyện Tịnh BiênĐường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Chi Lăng - Đến Ngã 4 Lê Thánh Tôn630.000378.000126.000126.000-Đất TM-DV đô thị
    600Huyện Tịnh BiênĐường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Chi Lăng - Đến Ngã 4 Lê Thánh Tôn900.000540.000360.000180.000-Đất ở đô thị
    601Huyện Tịnh BiênĐường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Khu phố 3 - Đến Ngã 4 Lê Thánh Tôn540.000324.000108.000108.000-Đất SX-KD đô thị
    602Huyện Tịnh BiênĐường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Khu phố 3 - Đến Ngã 4 Lê Thánh Tôn630.000378.000126.000126.000-Đất TM-DV đô thị
    603Huyện Tịnh BiênĐường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Khu phố 3 - Đến Ngã 4 Lê Thánh Tôn900.000540.000360.000180.000-Đất ở đô thị
    604Huyện Tịnh BiênĐường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Khu phố 3 - Đến Ngã 4 Lê Thánh Tôn540.000324.000108.000108.000-Đất SX-KD đô thị
    605Huyện Tịnh BiênĐường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Khu phố 3 - Đến Ngã 4 Lê Thánh Tôn630.000378.000126.000126.000-Đất TM-DV đô thị
    606Huyện Tịnh BiênĐường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Khu phố 3 - Đến Ngã 4 Lê Thánh Tôn900.000540.000360.000180.000-Đất ở đô thị
    607Huyện Tịnh BiênKhu phố 2 - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Khu phố 3 - Đến Ngã 3 Lê Thánh Tôn720.000432.000144.000144.000-Đất SX-KD đô thị
    608Huyện Tịnh BiênKhu phố 2 - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Khu phố 3 - Đến Ngã 3 Lê Thánh Tôn840.000504.000168.000168.000-Đất TM-DV đô thị
    609Huyện Tịnh BiênKhu phố 2 - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Khu phố 3 - Đến Ngã 3 Lê Thánh Tôn1.200.000720.000480.000240.000-Đất ở đô thị
    610Huyện Tịnh BiênKhu phố 1 - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Khu phố 3 - Đến Ngã 3 Lê Thánh Tôn720.000432.000144.000144.000-Đất SX-KD đô thị
    611Huyện Tịnh BiênKhu phố 1 - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Khu phố 3 - Đến Ngã 3 Lê Thánh Tôn840.000504.000168.000168.000-Đất TM-DV đô thị
    612Huyện Tịnh BiênKhu phố 1 - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Khu phố 3 - Đến Ngã 3 Lê Thánh Tôn1.200.000720.000480.000240.000-Đất ở đô thị
    613Huyện Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lê Thánh Tôn - Đến Ngã 3 Trần Quang Khải540.000324.000108.000108.000-Đất SX-KD đô thị
    614Huyện Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lê Thánh Tôn - Đến Ngã 3 Trần Quang Khải630.000378.000126.000126.000-Đất TM-DV đô thị
    615Huyện Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lê Thánh Tôn - Đến Ngã 3 Trần Quang Khải900.000540.000360.000180.000-Đất ở đô thị
    616Huyện Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Khu phố 3 - Đến Ngã tư Lê Thánh Tôn720.000432.000144.000144.000-Đất SX-KD đô thị
    617Huyện Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Khu phố 3 - Đến Ngã tư Lê Thánh Tôn840.000504.000168.000168.000-Đất TM-DV đô thị
    618Huyện Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Khu phố 3 - Đến Ngã tư Lê Thánh Tôn1.200.000720.000480.000240.000-Đất ở đô thị
    619Huyện Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Lê Lợi - Đến Ngã 4 Khu phố 3540.000324.000108.000108.000-Đất SX-KD đô thị
    620Huyện Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Lê Lợi - Đến Ngã 4 Khu phố 3630.000378.000126.000126.000-Đất TM-DV đô thị
    621Huyện Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Lê Lợi - Đến Ngã 4 Khu phố 3900.000540.000360.000180.000-Đất ở đô thị
    622Huyện Tịnh BiênĐường Mạc Đỉnh Chi - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lê Thánh Tôn - Đến Ngã 4 Trần Quang Khải540.000324.000108.000108.000-Đất SX-KD đô thị
    623Huyện Tịnh BiênĐường Mạc Đỉnh Chi - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lê Thánh Tôn - Đến Ngã 4 Trần Quang Khải630.000378.000126.000126.000-Đất TM-DV đô thị
    624Huyện Tịnh BiênĐường Mạc Đỉnh Chi - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Lê Thánh Tôn - Đến Ngã 4 Trần Quang Khải900.000540.000360.000180.000-Đất ở đô thị
    625Huyện Tịnh BiênĐường Mạc Đỉnh Chi - Thị trấn Chi LăngCông an TT Chi Lăng (cũ) - Đến Ngã 4 Lê Thánh Tôn720.000432.000144.000144.000-Đất SX-KD đô thị
    626Huyện Tịnh BiênĐường Mạc Đỉnh Chi - Thị trấn Chi LăngCông an TT Chi Lăng (cũ) - Đến Ngã 4 Lê Thánh Tôn840.000504.000168.000168.000-Đất TM-DV đô thị
    627Huyện Tịnh BiênĐường Mạc Đỉnh Chi - Thị trấn Chi LăngCông an TT Chi Lăng (cũ) - Đến Ngã 4 Lê Thánh Tôn1.200.000720.000480.000240.000-Đất ở đô thị
    628Huyện Tịnh BiênĐường Phạm Hùng - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 tiểu lộ 14540.000324.000108.000108.000-Đất SX-KD đô thị
    629Huyện Tịnh BiênĐường Phạm Hùng - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 tiểu lộ 14630.000378.000126.000126.000-Đất TM-DV đô thị
    630Huyện Tịnh BiênĐường Phạm Hùng - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 tiểu lộ 14900.000540.000360.000180.000-Đất ở đô thị
    631Huyện Tịnh BiênĐường Phạm Hùng - Thị trấn Chi LăngCông An TT Chi Lăng (cũ) - Đến Ngã 3 Lê Thánh Tôn720.000432.000144.000144.000-Đất SX-KD đô thị
    632Huyện Tịnh BiênĐường Phạm Hùng - Thị trấn Chi LăngCông An TT Chi Lăng (cũ) - Đến Ngã 3 Lê Thánh Tôn840.000504.000168.000168.000-Đất TM-DV đô thị
    633Huyện Tịnh BiênĐường Phạm Hùng - Thị trấn Chi LăngCông An TT Chi Lăng (cũ) - Đến Ngã 3 Lê Thánh Tôn1.200.000720.000480.000240.000-Đất ở đô thị
    634Huyện Tịnh BiênĐường 30/4 - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Khu phố 1 - Đến Ngã 4 Khu phố 21.200.000720.000240.000240.000-Đất SX-KD đô thị
    635Huyện Tịnh BiênĐường 30/4 - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Khu phố 1 - Đến Ngã 4 Khu phố 21.400.000840.000280.000280.000-Đất TM-DV đô thị
    636Huyện Tịnh BiênĐường 30/4 - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Khu phố 1 - Đến Ngã 4 Khu phố 22.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
    637Huyện Tịnh BiênKhu phố 3 (Đ. Chi Lăng cũ) - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Huỳnh Thúc Kháng - Đến Đài Viễn thông1.020.000612.000204.000204.000-Đất SX-KD đô thị
    638Huyện Tịnh BiênKhu phố 3 (Đ. Chi Lăng cũ) - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Huỳnh Thúc Kháng - Đến Đài Viễn thông1.190.000714.000238.000238.000-Đất TM-DV đô thị
    639Huyện Tịnh BiênKhu phố 3 (Đ. Chi Lăng cũ) - Thị trấn Chi LăngNgã 4 Huỳnh Thúc Kháng - Đến Đài Viễn thông1.700.0001.020.000680.000340.000-Đất ở đô thị
    640Huyện Tịnh BiênKhu phố 3 (Đ. Chi Lăng cũ) - Thị trấn Chi LăngTừ Công an TT Chi Lăng (cũ) - Đến Ngã 4 Huỳnh Thúc Kháng1.200.000720.000240.000240.000-Đất SX-KD đô thị
    641Huyện Tịnh BiênKhu phố 3 (Đ. Chi Lăng cũ) - Thị trấn Chi LăngTừ Công an TT Chi Lăng (cũ) - Đến Ngã 4 Huỳnh Thúc Kháng1.400.000840.000280.000280.000-Đất TM-DV đô thị
    642Huyện Tịnh BiênKhu phố 3 (Đ. Chi Lăng cũ) - Thị trấn Chi LăngTừ Công an TT Chi Lăng (cũ) - Đến Ngã 4 Huỳnh Thúc Kháng2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
    643Huyện Tịnh BiênĐường Chi Lăng - Thị trấn Chi LăngĐài Viễn thông - Đến Ngã 3 Đường Lê Lợi (ĐT 948)1.020.000612.000204.000204.000-Đất SX-KD đô thị
    644Huyện Tịnh BiênĐường Chi Lăng - Thị trấn Chi LăngĐài Viễn thông - Đến Ngã 3 Đường Lê Lợi (ĐT 948)1.190.000714.000238.000238.000-Đất TM-DV đô thị
    645Huyện Tịnh BiênĐường Chi Lăng - Thị trấn Chi LăngĐài Viễn thông - Đến Ngã 3 Đường Lê Lợi (ĐT 948)1.700.0001.020.000680.000340.000-Đất ở đô thị
    646Huyện Tịnh BiênĐường Chi Lăng - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Lê Lợi (ĐT 948) - Đến Công an TT Chi Lăng (cũ)1.020.000612.000204.000204.000-Đất SX-KD đô thị
    647Huyện Tịnh BiênĐường Chi Lăng - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Lê Lợi (ĐT 948) - Đến Công an TT Chi Lăng (cũ)1.190.000714.000238.000238.000-Đất TM-DV đô thị
    648Huyện Tịnh BiênĐường Chi Lăng - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Lê Lợi (ĐT 948) - Đến Công an TT Chi Lăng (cũ)1.700.0001.020.000680.000340.000-Đất ở đô thị
    649Huyện Tịnh BiênĐường Lê Lợi (ĐT 948) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Ôtưksa - Đến Cống bến xe Chi Lăng1.020.000612.000204.000204.000-Đất SX-KD đô thị
    650Huyện Tịnh BiênĐường Lê Lợi (ĐT 948) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Ôtưksa - Đến Cống bến xe Chi Lăng1.190.000714.000238.000238.000-Đất TM-DV đô thị
    651Huyện Tịnh BiênĐường Lê Lợi (ĐT 948) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Ôtưksa - Đến Cống bến xe Chi Lăng1.700.0001.020.000680.000340.000-Đất ở đô thị
    652Huyện Tịnh BiênKhu phố 2 (Đ. chợ) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Lê Lợi - Đến Ngã 4 Khu phố 31.200.000720.000240.000240.000-Đất SX-KD đô thị
    653Huyện Tịnh BiênKhu phố 2 (Đ. chợ) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Lê Lợi - Đến Ngã 4 Khu phố 31.400.000840.000280.000280.000-Đất TM-DV đô thị
    654Huyện Tịnh BiênKhu phố 2 (Đ. chợ) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Lê Lợi - Đến Ngã 4 Khu phố 32.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
    655Huyện Tịnh BiênKhu phố 1 (Đ. chợ) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Lê Lợi - Đến Ngã 4 Khu phố 31.200.000720.000240.000240.000-Đất SX-KD đô thị
    656Huyện Tịnh BiênKhu phố 1 (Đ. chợ) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Lê Lợi - Đến Ngã 4 Khu phố 31.400.000840.000280.000280.000-Đất TM-DV đô thị
    657Huyện Tịnh BiênKhu phố 1 (Đ. chợ) - Thị trấn Chi LăngNgã 3 Đường Lê Lợi - Đến Ngã 4 Khu phố 32.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
    658Huyện Tịnh BiênCác đoạn đường còn lại - Thị trấn Nhà Bàng48.000----Đất SX-KD đô thị
    659Huyện Tịnh BiênCác đoạn đường còn lại - Thị trấn Nhà Bàng56.000----Đất TM-DV đô thị
    660Huyện Tịnh BiênCác đoạn đường còn lại - Thị trấn Nhà Bàng80.000----Đất ở đô thị
    661Huyện Tịnh BiênĐường Xóm Mới - Thị trấn Nhà BàngTừ Cống đường Lương Văn Viễn - Ranh xã Nhơn Hưng72.00043.00030.00030.000-Đất SX-KD đô thị
    662Huyện Tịnh BiênĐường Xóm Mới - Thị trấn Nhà BàngTừ Cống đường Lương Văn Viễn - Ranh xã Nhơn Hưng84.00050.00040.00040.000-Đất TM-DV đô thị
    663Huyện Tịnh BiênĐường Xóm Mới - Thị trấn Nhà BàngTừ Cống đường Lương Văn Viễn - Ranh xã Nhơn Hưng120.00072.00050.00050.000-Đất ở đô thị
    664Huyện Tịnh BiênĐường Bàu Mướp - Thị trấn Nhà BàngVP Khóm Sơn Đông Nhà Bàng - Cống Bảy Cư300.000180.00060.00060.000-Đất SX-KD đô thị
    665Huyện Tịnh BiênĐường Bàu Mướp - Thị trấn Nhà BàngVP Khóm Sơn Đông Nhà Bàng - Cống Bảy Cư350.000210.00070.00070.000-Đất TM-DV đô thị
    666Huyện Tịnh BiênĐường Bàu Mướp - Thị trấn Nhà BàngVP Khóm Sơn Đông Nhà Bàng - Cống Bảy Cư500.000300.000200.000100.000-Đất ở đô thị
    667Huyện Tịnh BiênĐường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Nhà BàngNgã 5 Đường Sơn Đông - Cổng sau Bệnh viện300.000180.00060.00060.000-Đất SX-KD đô thị
    668Huyện Tịnh BiênĐường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Nhà BàngNgã 5 Đường Sơn Đông - Cổng sau Bệnh viện350.000210.00070.00070.000-Đất TM-DV đô thị
    669Huyện Tịnh BiênĐường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Nhà BàngNgã 5 Đường Sơn Đông - Cổng sau Bệnh viện500.000300.000200.000100.000-Đất ở đô thị
    670Huyện Tịnh BiênĐường Hương lộ 9 nối dài - Thị trấn Nhà BàngNgã 3 đường Lương Văn Viễn - ranh xã Nhơn Hưng72.00043.00030.00030.000-Đất SX-KD đô thị
    671Huyện Tịnh BiênĐường Hương lộ 9 nối dài - Thị trấn Nhà BàngNgã 3 đường Lương Văn Viễn - ranh xã Nhơn Hưng84.00050.000---Đất TM-DV đô thị
    672Huyện Tịnh BiênĐường Hương lộ 9 nối dài - Thị trấn Nhà BàngNgã 3 đường Lương Văn Viễn - ranh xã Nhơn Hưng120.00072.00050.00050.000-Đất ở đô thị
    673Huyện Tịnh BiênHương lộ 9 - Thị trấn Nhà BàngNguyễn Sinh Sắc - Ranh xã An Phú72.00043.00030.00030.000-Đất SX-KD đô thị
    674Huyện Tịnh BiênHương lộ 9 - Thị trấn Nhà BàngNguyễn Sinh Sắc - Ranh xã An Phú84.00050.000---Đất TM-DV đô thị
    675Huyện Tịnh BiênHương lộ 9 - Thị trấn Nhà BàngNguyễn Sinh Sắc - Ranh xã An Phú120.00072.00050.00050.000-Đất ở đô thị
    676Huyện Tịnh BiênĐường Bàu Mướp - Thị trấn Nhà BàngCống Bảy Cư - Ranh xã Thới Sơn90.00054.00030.00030.000-Đất SX-KD đô thị
    677Huyện Tịnh BiênĐường Bàu Mướp - Thị trấn Nhà BàngCống Bảy Cư - Ranh xã Thới Sơn105.00063.000---Đất TM-DV đô thị
    678Huyện Tịnh BiênĐường Bàu Mướp - Thị trấn Nhà BàngCống Bảy Cư - Ranh xã Thới Sơn150.00090.00060.00050.000-Đất ở đô thị
    679Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Thị trấn Nhà BàngNgã 3 Bến Bò - Ranh xã Thới Sơn48.00030.00030.00030.000-Đất SX-KD đô thị
    680Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Thị trấn Nhà BàngNgã 3 Bến Bò - Ranh xã Thới Sơn56.00040.000---Đất TM-DV đô thị
    681Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Thị trấn Nhà BàngNgã 3 Bến Bò - Ranh xã Thới Sơn80.000----Đất ở đô thị
    682Huyện Tịnh BiênĐường Hòa Hưng - Thị trấn Nhà BàngRanh đô thị - Ranh xã Nhơn Hưng60.00036.00030.00030.000-Đất SX-KD đô thị
    683Huyện Tịnh BiênĐường Hòa Hưng - Thị trấn Nhà BàngRanh đô thị - Ranh xã Nhơn Hưng70.00042.00040.00040.000-Đất TM-DV đô thị
    684Huyện Tịnh BiênĐường Hòa Hưng - Thị trấn Nhà BàngRanh đô thị - Ranh xã Nhơn Hưng100.00060.00050.00050.000-Đất ở đô thị
    685Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Thị trấn Nhà BàngNgã 4 đường Bàu Mướp - Ngã 3 Bến Bò180.000108.00036.00036.000-Đất SX-KD đô thị
    686Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Thị trấn Nhà BàngNgã 4 đường Bàu Mướp - Ngã 3 Bến Bò210.000126.00042.00042.000-Đất TM-DV đô thị
    687Huyện Tịnh BiênĐường Tây Trà Sư - Thị trấn Nhà BàngNgã 4 đường Bàu Mướp - Ngã 3 Bến Bò300.000180.000120.00060.000-Đất ở đô thị
    688Huyện Tịnh BiênĐường Lình Quỳnh - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL- 91) - Chùa Quan Âm180.000108.00036.00036.000-Đất SX-KD đô thị
    689Huyện Tịnh BiênĐường Lình Quỳnh - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL- 91) - Chùa Quan Âm210.000126.00042.00042.000-Đất TM-DV đô thị
    690Huyện Tịnh BiênĐường Lình Quỳnh - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL- 91) - Chùa Quan Âm300.000180.000120.00060.000-Đất ở đô thị
    691Huyện Tịnh BiênĐường Lương Văn Viễn (Đ. Hòa Hưng) - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL- 91) - Ngã 3 Trạm bơm Hợp tác xã Hòa Hưng180.000108.00036.00036.000-Đất SX-KD đô thị
    692Huyện Tịnh BiênĐường Lương Văn Viễn (Đ. Hòa Hưng) - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL- 91) - Ngã 3 Trạm bơm Hợp tác xã Hòa Hưng210.000126.00042.00042.000-Đất TM-DV đô thị
    693Huyện Tịnh BiênĐường Lương Văn Viễn (Đ. Hòa Hưng) - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL- 91) - Ngã 3 Trạm bơm Hợp tác xã Hòa Hưng300.000180.000120.00060.000-Đất ở đô thị
    694Huyện Tịnh BiênĐường Bàu Mướp - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL- 91) - VP Khóm Sơn Đông420.000252.00084.00084.000-Đất SX-KD đô thị
    695Huyện Tịnh BiênĐường Bàu Mướp - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL- 91) - VP Khóm Sơn Đông490.000294.00098.00098.000-Đất TM-DV đô thị
    696Huyện Tịnh BiênĐường Bàu Mướp - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL- 91) - VP Khóm Sơn Đông700.000420.000280.000140.000-Đất ở đô thị
    697Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Sinh Sắc (HL- 8) - Thị trấn Nhà BàngBiên trên đường vòng Núi Trà Sư - Ranh xã Nhơn Hưng420.000252.00084.00084.000-Đất SX-KD đô thị
    698Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Sinh Sắc (HL- 8) - Thị trấn Nhà BàngBiên trên đường vòng Núi Trà Sư - Ranh xã Nhơn Hưng490.000294.00098.00098.000-Đất TM-DV đô thị
    699Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Sinh Sắc (HL- 8) - Thị trấn Nhà BàngBiên trên đường vòng Núi Trà Sư - Ranh xã Nhơn Hưng700.000420.000280.000140.000-Đất ở đô thị
    700Huyện Tịnh BiênĐường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL- 91) - Ngã 5 Đường Sơn Đông (Lộ Thới Hòa 2)420.000252.00084.00084.000-Đất SX-KD đô thị
    701Huyện Tịnh BiênĐường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL- 91) - Ngã 5 Đường Sơn Đông (Lộ Thới Hòa 2)490.000294.00098.00098.000-Đất TM-DV đô thị
    702Huyện Tịnh BiênĐường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL- 91) - Ngã 5 Đường Sơn Đông (Lộ Thới Hòa 2)700.000420.000280.000140.000-Đất ở đô thị
    703Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Thị Định (cầu Hội Đồng) - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL- 91) - Đường Dương Văn Hảo420.000252.00084.00084.000-Đất SX-KD đô thị
    704Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Thị Định (cầu Hội Đồng) - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL- 91) - Đường Dương Văn Hảo490.000294.00098.00098.000-Đất TM-DV đô thị
    705Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Thị Định (cầu Hội Đồng) - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL- 91) - Đường Dương Văn Hảo700.000420.000280.000140.000-Đất ở đô thị
    706Huyện Tịnh BiênĐường Lê Hồng Phong (Cầu Chùa) - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL 91) - Đường Dương Văn Hảo420.000252.00084.00084.000-Đất SX-KD đô thị
    707Huyện Tịnh BiênĐường Lê Hồng Phong (Cầu Chùa) - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL 91) - Đường Dương Văn Hảo490.000294.00098.00098.000-Đất TM-DV đô thị
    708Huyện Tịnh BiênĐường Lê Hồng Phong (Cầu Chùa) - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL 91) - Đường Dương Văn Hảo700.000420.000280.000140.000-Đất ở đô thị
    709Huyện Tịnh BiênĐường Sơn Đông (Lộ Thới Hòa 2) - Thị trấn Nhà BàngNgã 3 Đường Dương Văn Hảo - VP Khóm Sơn Đông600.000360.000120.000120.000-Đất SX-KD đô thị
    710Huyện Tịnh BiênĐường Sơn Đông (Lộ Thới Hòa 2) - Thị trấn Nhà BàngNgã 3 Đường Dương Văn Hảo - VP Khóm Sơn Đông700.000420.000140.000140.000-Đất TM-DV đô thị
    711Huyện Tịnh BiênĐường Sơn Đông (Lộ Thới Hòa 2) - Thị trấn Nhà BàngNgã 3 Đường Dương Văn Hảo - VP Khóm Sơn Đông1.000.000600.000400.000200.000-Đất ở đô thị
    712Huyện Tịnh BiênĐường vào bệnh viện - Thị trấn Nhà BàngNgã 5 Đường Sơn Đông - Cổng trước Bệnh viện600.000360.000120.000120.000-Đất SX-KD đô thị
    713Huyện Tịnh BiênĐường vào bệnh viện - Thị trấn Nhà BàngNgã 5 Đường Sơn Đông - Cổng trước Bệnh viện700.000420.000140.000140.000-Đất TM-DV đô thị
    714Huyện Tịnh BiênĐường vào bệnh viện - Thị trấn Nhà BàngNgã 5 Đường Sơn Đông - Cổng trước Bệnh viện1.000.000600.000400.000200.000-Đất ở đô thị
    715Huyện Tịnh BiênĐường Dương Văn Hảo (Lộ Thới Hòa 2) - Thị trấn Nhà BàngCổng trường TH "A" Nhà Bàng - Đường Trà Sư -900.000540.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
    716Huyện Tịnh BiênĐường Dương Văn Hảo (Lộ Thới Hòa 2) - Thị trấn Nhà BàngCổng trường TH "A" Nhà Bàng - Đường Trà Sư -1.050.000630.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
    717Huyện Tịnh BiênĐường Dương Văn Hảo (Lộ Thới Hòa 2) - Thị trấn Nhà BàngCổng trường TH "A" Nhà Bàng - Đường Trà Sư -1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
    718Huyện Tịnh BiênĐoàn Minh Huyên (HL-7) - Thị trấn Nhà BàngNgã ba Thới Sơn - Hết ranh Trạm xá Nhà Bàng900.000540.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
    719Huyện Tịnh BiênĐoàn Minh Huyên (HL-7) - Thị trấn Nhà BàngNgã ba Thới Sơn - Hết ranh Trạm xá Nhà Bàng1.050.000630.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
    720Huyện Tịnh BiênĐoàn Minh Huyên (HL-7) - Thị trấn Nhà BàngNgã ba Thới Sơn - Hết ranh Trạm xá Nhà Bàng1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
    721Huyện Tịnh BiênĐường Dương Văn Hảo (Lộ Thới Hòa 2) - Thị trấn Nhà BàngĐầu đường Đoàn Minh Huyên (Hương lộ 7) - Cổng trường TH "A" Nhà Bàng1.200.000720.000240.000240.000-Đất SX-KD đô thị
    722Huyện Tịnh BiênĐường Dương Văn Hảo (Lộ Thới Hòa 2) - Thị trấn Nhà BàngĐầu đường Đoàn Minh Huyên (Hương lộ 7) - Cổng trường TH "A" Nhà Bàng1.400.000840.000280.000280.000-Đất TM-DV đô thị
    723Huyện Tịnh BiênĐường Dương Văn Hảo (Lộ Thới Hòa 2) - Thị trấn Nhà BàngĐầu đường Đoàn Minh Huyên (Hương lộ 7) - Cổng trường TH "A" Nhà Bàng2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
    724Huyện Tịnh BiênĐường 30/4 - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư - UBND thị trấn1.500.000900.000300.000300.000-Đất SX-KD đô thị
    725Huyện Tịnh BiênĐường 30/4 - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư - UBND thị trấn1.750.0001.050.000350.000350.000-Đất TM-DV đô thị
    726Huyện Tịnh BiênĐường 30/4 - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư - UBND thị trấn2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
    727Huyện Tịnh BiênĐường Trà Sư (QL 91) - Thị trấn Nhà BàngĐầu đường 30/4 - Cầu Trà Sư1.200.000720.000240.000240.000-Đất SX-KD đô thị
    728Huyện Tịnh BiênĐường Trà Sư (QL 91) - Thị trấn Nhà BàngĐầu đường 30/4 - Cầu Trà Sư1.400.000840.000280.000280.000-Đất TM-DV đô thị
    729Huyện Tịnh BiênĐường Trà Sư (QL 91) - Thị trấn Nhà BàngĐầu đường 30/4 - Cầu Trà Sư2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
    730Huyện Tịnh BiênĐường Trà Sư (QL 91) - Thị trấn Nhà BàngHết ranh chùa 9 tầng - Ranh An Phú1.200.000720.000240.000240.000-Đất SX-KD đô thị
    731Huyện Tịnh BiênĐường Trà Sư (QL 91) - Thị trấn Nhà BàngHết ranh chùa 9 tầng - Ranh An Phú1.400.000840.000280.000280.000-Đất TM-DV đô thị
    732Huyện Tịnh BiênĐường Trà Sư (QL 91) - Thị trấn Nhà BàngHết ranh chùa 9 tầng - Ranh An Phú2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
    733Huyện Tịnh BiênĐường Trà Sư (QL 91) - Thị trấn Nhà BàngChợ Nhà Bàng - Hết ranh Chùa 9 Tầng1.500.000900.000300.000300.000-Đất SX-KD đô thị
    734Huyện Tịnh BiênĐường Trà Sư (QL 91) - Thị trấn Nhà BàngChợ Nhà Bàng - Hết ranh Chùa 9 Tầng1.750.0001.050.000350.000350.000-Đất TM-DV đô thị
    735Huyện Tịnh BiênĐường Trà Sư (QL 91) - Thị trấn Nhà BàngChợ Nhà Bàng - Hết ranh Chùa 9 Tầng2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
    736Huyện Tịnh BiênĐường Trà Sư (QL 91) - Thị trấn Nhà BàngĐầu đường 30/4 - Chợ Nhà Bàng1.500.000900.000300.000300.000-Đất SX-KD đô thị
    737Huyện Tịnh BiênĐường Trà Sư (QL 91) - Thị trấn Nhà BàngĐầu đường 30/4 - Chợ Nhà Bàng1.750.0001.050.000350.000350.000-Đất TM-DV đô thị
    738Huyện Tịnh BiênĐường Trà Sư (QL 91) - Thị trấn Nhà BàngĐầu đường 30/4 - Chợ Nhà Bàng2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
    739Huyện Tịnh BiênĐường Anh Vũ Sơn (ĐT-948) - Thị trấn Nhà BàngNgã 3 Thới Sơn - Ranh Thới Sơn900.000540.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
    740Huyện Tịnh BiênĐường Anh Vũ Sơn (ĐT-948) - Thị trấn Nhà BàngNgã 3 Thới Sơn - Ranh Thới Sơn1.050.000630.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
    741Huyện Tịnh BiênĐường Anh Vũ Sơn (ĐT-948) - Thị trấn Nhà BàngNgã 3 Thới Sơn - Ranh Thới Sơn1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
    742Huyện Tịnh BiênĐường Anh Vũ Sơn (ĐT-948) - Thị trấn Nhà BàngTrụ điện số 2/232.1 - Biên đầu ngã 3 Thới Sơn1.500.000900.000300.000300.000-Đất SX-KD đô thị
    743Huyện Tịnh BiênĐường Anh Vũ Sơn (ĐT-948) - Thị trấn Nhà BàngTrụ điện số 2/232.1 - Biên đầu ngã 3 Thới Sơn1.750.0001.050.000350.000350.000-Đất TM-DV đô thị
    744Huyện Tịnh BiênĐường Anh Vũ Sơn (ĐT-948) - Thị trấn Nhà BàngTrụ điện số 2/232.1 - Biên đầu ngã 3 Thới Sơn2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
    745Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Sinh Sắc (HL8) - Thị trấn Nhà BàngBiên trên đường Huyện đội - Đường vòng núi Trà Sư900.000540.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
    746Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Sinh Sắc (HL8) - Thị trấn Nhà BàngBiên trên đường Huyện đội - Đường vòng núi Trà Sư1.050.000630.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
    747Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Sinh Sắc (HL8) - Thị trấn Nhà BàngBiên trên đường Huyện đội - Đường vòng núi Trà Sư1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
    748Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Sinh Sắc (HL8) - Thị trấn Nhà BàngĐầu chợ - Biên trên đường vào Huyện đội (cũ)1.500.000900.000300.000300.000-Đất SX-KD đô thị
    749Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Sinh Sắc (HL8) - Thị trấn Nhà BàngĐầu chợ - Biên trên đường vào Huyện đội (cũ)1.750.0001.050.000350.000350.000-Đất TM-DV đô thị
    750Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Sinh Sắc (HL8) - Thị trấn Nhà BàngĐầu chợ - Biên trên đường vào Huyện đội (cũ)2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
    751Huyện Tịnh BiênKhu vực chợ (2 dãy phố) - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL 91) - Đường Dương Văn Hảo (lộ Thới Hòa 2)2.700.0001.620.000540.000540.000-Đất SX-KD đô thị
    752Huyện Tịnh BiênKhu vực chợ (2 dãy phố) - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL 91) - Đường Dương Văn Hảo (lộ Thới Hòa 2)3.150.0001.890.000630.000630.000-Đất TM-DV đô thị
    753Huyện Tịnh BiênKhu vực chợ (2 dãy phố) - Thị trấn Nhà BàngĐường Trà Sư (QL 91) - Đường Dương Văn Hảo (lộ Thới Hòa 2)4.500.0002.700.0001.800.000900.000-Đất ở đô thị
    754Huyện Tịnh BiênCác đoạn đường còn lại - Thị trấn Tịnh Biên60.000----Đất SX-KD đô thị
    755Huyện Tịnh BiênCác đoạn đường còn lại - Thị trấn Tịnh Biên80.000----Đất TM-DV đô thị
    756Huyện Tịnh BiênCác đoạn đường còn lại - Thị trấn Tịnh Biên100.000----Đất ở đô thị
    757Huyện Tịnh BiênĐường Đông Phú Cường - Thị trấn Tịnh BiênĐường Đắp (ĐT 949) - Ranh xã An Nông60.000----Đất SX-KD đô thị
    758Huyện Tịnh BiênĐường Đông Phú Cường - Thị trấn Tịnh BiênĐường Đắp (ĐT 949) - Ranh xã An Nông80.000----Đất TM-DV đô thị
    759Huyện Tịnh BiênĐường Đông Phú Cường - Thị trấn Tịnh BiênĐường Đắp (ĐT 949) - Ranh xã An Nông100.000----Đất ở đô thị
    760Huyện Tịnh BiênHương lộ 6 - Thị trấn Tịnh BiênRanh An Phú - Ranh An Cư (Sau Chùa Thiết)60.000----Đất SX-KD đô thị
    761Huyện Tịnh BiênHương lộ 6 - Thị trấn Tịnh BiênRanh An Phú - Ranh An Cư (Sau Chùa Thiết)80.000----Đất TM-DV đô thị
    762Huyện Tịnh BiênHương lộ 6 - Thị trấn Tịnh BiênRanh An Phú - Ranh An Cư (Sau Chùa Thiết)100.000----Đất ở đô thị
    763Huyện Tịnh BiênCác hẻm phum Cây Dầu - Thị trấn Tịnh Biên180.000108.00060.00060.000-Đất SX-KD đô thị
    764Huyện Tịnh BiênCác hẻm phum Cây Dầu - Thị trấn Tịnh Biên210.000126.00080.00080.000-Đất TM-DV đô thị
    765Huyện Tịnh BiênCác hẻm phum Cây Dầu - Thị trấn Tịnh Biên300.000180.000120.000100.000-Đất ở đô thị
    766Huyện Tịnh BiênĐường gò Cây Sung - Thị trấn Tịnh BiênQuốc lộ N1 - Đ. Phú Cường (Hương lộ 17B)60.000----Đất SX-KD đô thị
    767Huyện Tịnh BiênĐường gò Cây Sung - Thị trấn Tịnh BiênQuốc lộ N1 - Đ. Phú Cường (Hương lộ 17B)80.000----Đất TM-DV đô thị
    768Huyện Tịnh BiênĐường gò Cây Sung - Thị trấn Tịnh BiênQuốc lộ N1 - Đ. Phú Cường (Hương lộ 17B)100.000----Đất ở đô thị
    769Huyện Tịnh Biên(HL-9) - Thị trấn Tịnh BiênRanh Trung tâm dạy nghề - Ranh xã An Phú120.00072.00060.00060.000-Đất SX-KD đô thị
    770Huyện Tịnh Biên(HL-9) - Thị trấn Tịnh BiênRanh Trung tâm dạy nghề - Ranh xã An Phú140.00084.00080.00080.000-Đất TM-DV đô thị
    771Huyện Tịnh Biên(HL-9) - Thị trấn Tịnh BiênRanh Trung tâm dạy nghề - Ranh xã An Phú200.000120.000100.000100.000-Đất ở đô thị
    772Huyện Tịnh Biên(HL-9) - Thị trấn Tịnh BiênCổng chùa Thành Xuân - Hết ranh TT dạy nghề210.000126.00060.00060.000-Đất SX-KD đô thị
    773Huyện Tịnh Biên(HL-9) - Thị trấn Tịnh BiênCổng chùa Thành Xuân - Hết ranh TT dạy nghề245.000147.00080.00080.000-Đất TM-DV đô thị
    774Huyện Tịnh Biên(HL-9) - Thị trấn Tịnh BiênCổng chùa Thành Xuân - Hết ranh TT dạy nghề350.000210.000140.000100.000-Đất ở đô thị
    775Huyện Tịnh BiênĐường Phú Hữu - Thị trấn Tịnh BiênQuốc lộ 91 - Cổng chùa Thành Xuân240.000144.00060.00060.000-Đất SX-KD đô thị
    776Huyện Tịnh BiênĐường Phú Hữu - Thị trấn Tịnh BiênQuốc lộ 91 - Cổng chùa Thành Xuân280.000168.00080.00080.000-Đất TM-DV đô thị
    777Huyện Tịnh BiênĐường Phú Hữu - Thị trấn Tịnh BiênQuốc lộ 91 - Cổng chùa Thành Xuân400.000240.000160.000100.000-Đất ở đô thị
    778Huyện Tịnh BiênĐ. Phú Cường - Thị trấn Tịnh BiênNgã 3 Tà Lá - Ranh An Nông240.000144.00060.00060.000-Đất SX-KD đô thị
    779Huyện Tịnh BiênĐ. Phú Cường - Thị trấn Tịnh BiênNgã 3 Tà Lá - Ranh An Nông280.000168.00080.00080.000-Đất TM-DV đô thị
    780Huyện Tịnh BiênĐ. Phú Cường - Thị trấn Tịnh BiênNgã 3 Tà Lá - Ranh An Nông400.000240.000160.000100.000-Đất ở đô thị
    781Huyện Tịnh BiênĐường đắp (ĐT 949) - Thị trấn Tịnh BiênNgã 3 Tà Lá - Ranh An Cư240.000144.00060.00060.000-Đất SX-KD đô thị
    782Huyện Tịnh BiênĐường đắp (ĐT 949) - Thị trấn Tịnh BiênNgã 3 Tà Lá - Ranh An Cư280.000168.00080.00080.000-Đất TM-DV đô thị
    783Huyện Tịnh BiênĐường đắp (ĐT 949) - Thị trấn Tịnh BiênNgã 3 Tà Lá - Ranh An Cư400.000240.000160.000100.000-Đất ở đô thị
    784Huyện Tịnh BiênĐường đắp (ĐT 949) - Thị trấn Tịnh BiênBiên KDC Xóm Mới - Ngã 3 Tà Lá360.000216.00072.00072.000-Đất SX-KD đô thị
    785Huyện Tịnh BiênĐường đắp (ĐT 949) - Thị trấn Tịnh BiênBiên KDC Xóm Mới - Ngã 3 Tà Lá420.000252.00084.00084.000-Đất TM-DV đô thị
    786Huyện Tịnh BiênĐường đắp (ĐT 949) - Thị trấn Tịnh BiênBiên KDC Xóm Mới - Ngã 3 Tà Lá600.000360.000240.000120.000-Đất ở đô thị
    787Huyện Tịnh BiênQuốc lộ N1 (Đường Châu Thị Tế) - Thị trấn Tịnh BiênCống gò Cây Sung - Ranh An Nông240.000144.00060.00060.000-Đất SX-KD đô thị
    788Huyện Tịnh BiênQuốc lộ N1 (Đường Châu Thị Tế) - Thị trấn Tịnh BiênCống gò Cây Sung - Ranh An Nông280.000168.00080.00080.000-Đất TM-DV đô thị
    789Huyện Tịnh BiênQuốc lộ N1 (Đường Châu Thị Tế) - Thị trấn Tịnh BiênCống gò Cây Sung - Ranh An Nông400.000240.000160.000100.000-Đất ở đô thị
    790Huyện Tịnh BiênQuốc lộ N1 (Đường Châu Thị Tế) - Thị trấn Tịnh BiênBọng ngang chùa An Phước - Cống gò Cây Sung360.000216.00072.00072.000-Đất SX-KD đô thị
    791Huyện Tịnh BiênQuốc lộ N1 (Đường Châu Thị Tế) - Thị trấn Tịnh BiênBọng ngang chùa An Phước - Cống gò Cây Sung420.000252.00084.00084.000-Đất TM-DV đô thị
    792Huyện Tịnh BiênQuốc lộ N1 (Đường Châu Thị Tế) - Thị trấn Tịnh BiênBọng ngang chùa An Phước - Cống gò Cây Sung600.000360.000240.000120.000-Đất ở đô thị
    793Huyện Tịnh BiênQuốc lộ N1 (Đường Châu Thị Tế) - Thị trấn Tịnh BiênKDC 21 nền - Bọng ngang chùa An Phước420.000252.00084.00084.000-Đất SX-KD đô thị
    794Huyện Tịnh BiênQuốc lộ N1 (Đường Châu Thị Tế) - Thị trấn Tịnh BiênKDC 21 nền - Bọng ngang chùa An Phước490.000294.00098.00098.000-Đất TM-DV đô thị
    795Huyện Tịnh BiênQuốc lộ N1 (Đường Châu Thị Tế) - Thị trấn Tịnh BiênKDC 21 nền - Bọng ngang chùa An Phước700.000420.000280.000140.000-Đất ở đô thị
    796Huyện Tịnh BiênTuyến dân cư Xuân Biên - Thị trấn Tịnh BiênCác nền tái định cư120.00072.00060.00060.000-Đất SX-KD đô thị
    797Huyện Tịnh BiênTuyến dân cư Xuân Biên - Thị trấn Tịnh BiênCác nền tái định cư140.00084.00080.00080.000-Đất TM-DV đô thị
    798Huyện Tịnh BiênTuyến dân cư Xuân Biên - Thị trấn Tịnh BiênCác nền tái định cư200.000120.000100.000100.000-Đất ở đô thị
    799Huyện Tịnh BiênTuyến dân cư Xuân Biên - Thị trấn Tịnh BiênToàn tuyến360.000216.00072.00072.000-Đất SX-KD đô thị
    800Huyện Tịnh BiênTuyến dân cư Xuân Biên - Thị trấn Tịnh BiênToàn tuyến420.000252.00084.00084.000-Đất TM-DV đô thị
    801Huyện Tịnh BiênTuyến dân cư Xuân Biên - Thị trấn Tịnh BiênToàn tuyến600.000360.000240.000120.000-Đất ở đô thị
    802Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 955A (Đường Châu Thị Tế) - Thị trấn Tịnh BiênGiới hạn đô thị - Ranh An Phú420.000252.00084.00084.000-Đất SX-KD đô thị
    803Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 955A (Đường Châu Thị Tế) - Thị trấn Tịnh BiênGiới hạn đô thị - Ranh An Phú490.000294.00098.00098.000-Đất TM-DV đô thị
    804Huyện Tịnh BiênĐường tỉnh 955A (Đường Châu Thị Tế) - Thị trấn Tịnh BiênGiới hạn đô thị - Ranh An Phú700.000420.000280.000140.000-Đất ở đô thị
    805Huyện Tịnh BiênĐường Xuân Tô (Đường Xuân Tô 1) - Thị trấn Tịnh BiênHết ranh Trường TH “A” (điểm phụ) - đường Châu Thị Tế420.000252.00084.00084.000-Đất SX-KD đô thị
    806Huyện Tịnh BiênĐường Xuân Tô (Đường Xuân Tô 1) - Thị trấn Tịnh BiênHết ranh Trường TH “A” (điểm phụ) - đường Châu Thị Tế490.000294.00098.00098.000-Đất TM-DV đô thị
    807Huyện Tịnh BiênĐường Xuân Tô (Đường Xuân Tô 1) - Thị trấn Tịnh BiênHết ranh Trường TH “A” (điểm phụ) - đường Châu Thị Tế700.000420.000280.000140.000-Đất ở đô thị
    808Huyện Tịnh BiênKhu Xóm mới sau bến xe - Thị trấn Tịnh BiênCác hẻm600.000360.000120.000120.000-Đất SX-KD đô thị
    809Huyện Tịnh BiênKhu Xóm mới sau bến xe - Thị trấn Tịnh BiênCác hẻm700.000420.000140.000140.000-Đất TM-DV đô thị
    810Huyện Tịnh BiênKhu Xóm mới sau bến xe - Thị trấn Tịnh BiênCác hẻm1.000.000600.000400.000200.000-Đất ở đô thị
    811Huyện Tịnh BiênĐường Xuân Tô (Đường Xuân Tô 1) - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Hết ranh Trường TH “A” (điểm phụ)600.000360.000120.000120.000-Đất SX-KD đô thị
    812Huyện Tịnh BiênĐường Xuân Tô (Đường Xuân Tô 1) - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Hết ranh Trường TH “A” (điểm phụ)700.000420.000140.000140.000-Đất TM-DV đô thị
    813Huyện Tịnh BiênĐường Xuân Tô (Đường Xuân Tô 1) - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Hết ranh Trường TH “A” (điểm phụ)1.000.000600.000400.000200.000-Đất ở đô thị
    814Huyện Tịnh BiênĐường đắp (ĐT 949) - Thị trấn Tịnh BiênCầu Đinh - Hết ranh TDC Xóm Mới600.000360.000120.000120.000-Đất SX-KD đô thị
    815Huyện Tịnh BiênĐường đắp (ĐT 949) - Thị trấn Tịnh BiênCầu Đinh - Hết ranh TDC Xóm Mới700.000420.000140.000140.000-Đất TM-DV đô thị
    816Huyện Tịnh BiênĐường đắp (ĐT 949) - Thị trấn Tịnh BiênCầu Đinh - Hết ranh TDC Xóm Mới1.000.000600.000400.000200.000-Đất ở đô thị
    817Huyện Tịnh BiênĐường Châu Thị Tế (QL-N1) - Thị trấn Tịnh BiênBiên đường dẫn cầu Vĩnh Tế - Biên Đầu KDC 21 nền600.000360.000120.000120.000-Đất SX-KD đô thị
    818Huyện Tịnh BiênĐường Châu Thị Tế (QL-N1) - Thị trấn Tịnh BiênBiên đường dẫn cầu Vĩnh Tế - Biên Đầu KDC 21 nền700.000420.000140.000140.000-Đất TM-DV đô thị
    819Huyện Tịnh BiênĐường Châu Thị Tế (QL-N1) - Thị trấn Tịnh BiênBiên đường dẫn cầu Vĩnh Tế - Biên Đầu KDC 21 nền1.000.000600.000400.000200.000-Đất ở đô thị
    820Huyện Tịnh BiênĐường Châu Thị Tế (Đường tỉnh 955A) - Thị trấn Tịnh BiênNhà Máy nước - Biên đầu đường Xuân Tô720.000432.000144.000144.000-Đất SX-KD đô thị
    821Huyện Tịnh BiênĐường Châu Thị Tế (Đường tỉnh 955A) - Thị trấn Tịnh BiênNhà Máy nước - Biên đầu đường Xuân Tô840.000504.000168.000168.000-Đất TM-DV đô thị
    822Huyện Tịnh BiênĐường Châu Thị Tế (Đường tỉnh 955A) - Thị trấn Tịnh BiênNhà Máy nước - Biên đầu đường Xuân Tô1.200.000720.000480.000240.000-Đất ở đô thị
    823Huyện Tịnh BiênĐường Hữu Nghị (QL-91) - Thị trấn Tịnh BiênCầu Hữu Nghị cũ - Ngã 3 đường Thoại Ngọc Hầu600.000360.000120.000120.000-Đất SX-KD đô thị
    824Huyện Tịnh BiênĐường Hữu Nghị (QL-91) - Thị trấn Tịnh BiênCầu Hữu Nghị cũ - Ngã 3 đường Thoại Ngọc Hầu700.000420.000140.000140.000-Đất TM-DV đô thị
    825Huyện Tịnh BiênĐường Hữu Nghị (QL-91) - Thị trấn Tịnh BiênCầu Hữu Nghị cũ - Ngã 3 đường Thoại Ngọc Hầu1.000.000600.000400.000200.000-Đất ở đô thị
    826Huyện Tịnh BiênQuốc Lộ 91 - Thị trấn Tịnh BiênRanh Trường TH “C” Ranh xã An Phú900.000540.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
    827Huyện Tịnh BiênQuốc Lộ 91 - Thị trấn Tịnh BiênRanh Trường TH “C” Ranh xã An Phú1.050.000630.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
    828Huyện Tịnh BiênQuốc Lộ 91 - Thị trấn Tịnh BiênRanh Trường TH “C” Ranh xã An Phú1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
    829Huyện Tịnh BiênQuốc Lộ 91 - Thị trấn Tịnh BiênTừ ranh đô thị (cống K93) - Hết ranh Trường TH “C”1.200.000720.000240.000240.000-Đất SX-KD đô thị
    830Huyện Tịnh BiênQuốc Lộ 91 - Thị trấn Tịnh BiênTừ ranh đô thị (cống K93) - Hết ranh Trường TH “C”1.400.000840.000280.000280.000-Đất TM-DV đô thị
    831Huyện Tịnh BiênQuốc Lộ 91 - Thị trấn Tịnh BiênTừ ranh đô thị (cống K93) - Hết ranh Trường TH “C”2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
    832Huyện Tịnh BiênCác tuyến đường, đoạn đường còn lại khu dân cư Sao Mai - Thị trấn Tịnh Biên900.000540.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
    833Huyện Tịnh BiênCác tuyến đường, đoạn đường còn lại khu dân cư Sao Mai - Thị trấn Tịnh Biên1.050.000630.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
    834Huyện Tịnh BiênCác tuyến đường, đoạn đường còn lại khu dân cư Sao Mai - Thị trấn Tịnh Biên1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
    835Huyện Tịnh BiênĐường số 17 - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (KDC Sao Mai)1.200.000720.000240.000240.000-Đất SX-KD đô thị
    836Huyện Tịnh BiênĐường số 17 - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (KDC Sao Mai)1.400.000840.000280.000280.000-Đất TM-DV đô thị
    837Huyện Tịnh BiênĐường số 17 - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (KDC Sao Mai)2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
    838Huyện Tịnh BiênĐường số 16 - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (KDC Sao Mai)1.200.000720.000240.000240.000-Đất SX-KD đô thị
    839Huyện Tịnh BiênĐường số 16 - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (KDC Sao Mai)1.400.000840.000280.000280.000-Đất TM-DV đô thị
    840Huyện Tịnh BiênĐường số 16 - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (KDC Sao Mai)2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
    841Huyện Tịnh BiênĐường số 15 - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (KDC Sao Mai)1.200.000720.000240.000240.000-Đất SX-KD đô thị
    842Huyện Tịnh BiênĐường số 15 - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (KDC Sao Mai)1.400.000840.000280.000280.000-Đất TM-DV đô thị
    843Huyện Tịnh BiênĐường số 15 - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (KDC Sao Mai)2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
    844Huyện Tịnh BiênĐường số 14 - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (KDC Sao Mai)1.200.000720.000240.000240.000-Đất SX-KD đô thị
    845Huyện Tịnh BiênĐường số 14 - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (KDC Sao Mai)1.400.000840.000280.000280.000-Đất TM-DV đô thị
    846Huyện Tịnh BiênĐường số 14 - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (KDC Sao Mai)2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
    847Huyện Tịnh BiênĐường số 12 - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (KDC Sao Mai)1.200.000720.000240.000240.000-Đất SX-KD đô thị
    848Huyện Tịnh BiênĐường số 12 - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (KDC Sao Mai)1.400.000840.000280.000280.000-Đất TM-DV đô thị
    849Huyện Tịnh BiênĐường số 12 - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (KDC Sao Mai)2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
    850Huyện Tịnh BiênĐường số 9 - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (KDC Sao Mai)1.200.000720.000240.000240.000-Đất SX-KD đô thị
    851Huyện Tịnh BiênĐường số 9 - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (KDC Sao Mai)1.400.000840.000280.000280.000-Đất TM-DV đô thị
    852Huyện Tịnh BiênĐường số 9 - Thị trấn Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (KDC Sao Mai)2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
    853Huyện Tịnh BiênĐường số 11 - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Sao Mai) -1.500.000900.000300.000300.000-Đất SX-KD đô thị
    854Huyện Tịnh BiênĐường số 11 - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Sao Mai) -1.750.0001.050.000350.000350.000-Đất TM-DV đô thị
    855Huyện Tịnh BiênĐường số 11 - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Sao Mai) -2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
    856Huyện Tịnh BiênĐường số 10 - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Sao Mai)1.500.000900.000300.000300.000-Đất SX-KD đô thị
    857Huyện Tịnh BiênĐường số 10 - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Sao Mai)1.750.0001.050.000350.000350.000-Đất TM-DV đô thị
    858Huyện Tịnh BiênĐường số 10 - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Sao Mai)2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
    859Huyện Tịnh BiênĐường số 8 - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Sao Mai)1.500.000900.000300.000300.000-Đất SX-KD đô thị
    860Huyện Tịnh BiênĐường số 8 - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Sao Mai)1.750.0001.050.000350.000350.000-Đất TM-DV đô thị
    861Huyện Tịnh BiênĐường số 8 - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Sao Mai)2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
    862Huyện Tịnh BiênĐường số 6 - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Sao Mai)1.500.000900.000300.000300.000-Đất SX-KD đô thị
    863Huyện Tịnh BiênĐường số 6 - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Sao Mai)1.750.0001.050.000350.000350.000-Đất TM-DV đô thị
    864Huyện Tịnh BiênĐường số 6 - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Sao Mai)2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
    865Huyện Tịnh BiênĐường số 13 - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Sao Mai)1.800.0001.080.000360.000360.000-Đất SX-KD đô thị
    866Huyện Tịnh BiênĐường số 13 - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Sao Mai)2.100.0001.260.000420.000420.000-Đất TM-DV đô thị
    867Huyện Tịnh BiênĐường số 13 - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Sao Mai)3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
    868Huyện Tịnh BiênCác tuyến đường còn lại khu dân cư Chợ Bách hóa Tịnh Biên - Thị trấn Tịnh Biên1.200.000720.000240.000240.000-Đất SX-KD đô thị
    869Huyện Tịnh BiênCác tuyến đường còn lại khu dân cư Chợ Bách hóa Tịnh Biên - Thị trấn Tịnh Biên1.400.000840.000280.000280.000-Đất TM-DV đô thị
    870Huyện Tịnh BiênCác tuyến đường còn lại khu dân cư Chợ Bách hóa Tịnh Biên - Thị trấn Tịnh Biên2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
    871Huyện Tịnh BiênĐường số 13 B - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Chợ Bách hóa Tịnh Biên)1.800.0001.080.000360.000360.000-Đất SX-KD đô thị
    872Huyện Tịnh BiênĐường số 13 B - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Chợ Bách hóa Tịnh Biên)2.100.0001.260.000420.000420.000-Đất TM-DV đô thị
    873Huyện Tịnh BiênĐường số 13 B - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Chợ Bách hóa Tịnh Biên)3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
    874Huyện Tịnh BiênĐường số 13 A - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Chợ Bách hóa Tịnh Biên)1.800.0001.080.000360.000360.000-Đất SX-KD đô thị
    875Huyện Tịnh BiênĐường số 13 A - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Chợ Bách hóa Tịnh Biên)2.100.0001.260.000420.000420.000-Đất TM-DV đô thị
    876Huyện Tịnh BiênĐường số 13 A - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Chợ Bách hóa Tịnh Biên)3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
    877Huyện Tịnh BiênĐường số 9 - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Chợ Bách hóa Tịnh Biên)1.800.0001.080.000360.000360.000-Đất SX-KD đô thị
    878Huyện Tịnh BiênĐường số 9 - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Chợ Bách hóa Tịnh Biên)2.100.0001.260.000420.000420.000-Đất TM-DV đô thị
    879Huyện Tịnh BiênĐường số 9 - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường (khu dân cư Chợ Bách hóa Tịnh Biên)3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
    880Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Tịnh BiênĐường Hữu Nghị (QL 91) - Đường Lý Thái Tổ1.500.000900.000300.000300.000-Đất SX-KD đô thị
    881Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Tịnh BiênĐường Hữu Nghị (QL 91) - Đường Lý Thái Tổ1.750.0001.050.000350.000350.000-Đất TM-DV đô thị
    882Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Tịnh BiênĐường Hữu Nghị (QL 91) - Đường Lý Thái Tổ2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
    883Huyện Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường1.800.0001.080.000360.000360.000-Đất SX-KD đô thị
    884Huyện Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường2.100.0001.260.000420.000420.000-Đất TM-DV đô thị
    885Huyện Tịnh BiênĐường Lý Thái Tổ - Thị trấn Tịnh BiênSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
    886Huyện Tịnh BiênĐường Xuân Tô (Đường Xuân Tô 1) - Thị trấn Tịnh BiênĐường Hữu Nghị - Đầu đường Lý Thái Tổ900.000540.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
    887Huyện Tịnh BiênĐường Xuân Tô (Đường Xuân Tô 1) - Thị trấn Tịnh BiênĐường Hữu Nghị - Đầu đường Lý Thái Tổ1.050.000630.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
    888Huyện Tịnh BiênĐường Xuân Tô (Đường Xuân Tô 1) - Thị trấn Tịnh BiênĐường Hữu Nghị - Đầu đường Lý Thái Tổ1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
    889Huyện Tịnh BiênĐ. Châu Thị Tế (QL-N1) - Thị trấn Tịnh BiênCống Cầu Sập - Biên đường dẫn cầu Vĩnh Tế900.000540.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
    890Huyện Tịnh BiênĐ. Châu Thị Tế (QL-N1) - Thị trấn Tịnh BiênCống Cầu Sập - Biên đường dẫn cầu Vĩnh Tế1.050.000630.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
    891Huyện Tịnh BiênĐ. Châu Thị Tế (QL-N1) - Thị trấn Tịnh BiênCống Cầu Sập - Biên đường dẫn cầu Vĩnh Tế1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
    892Huyện Tịnh BiênĐ. Châu Thị Tế (QL-N1) - Thị trấn Tịnh BiênNgã 3 đường Hữu Nghị - Cống Cầu Sập1.500.000900.000300.000300.000-Đất SX-KD đô thị
    893Huyện Tịnh BiênĐ. Châu Thị Tế (QL-N1) - Thị trấn Tịnh BiênNgã 3 đường Hữu Nghị - Cống Cầu Sập1.750.0001.050.000350.000350.000-Đất TM-DV đô thị
    894Huyện Tịnh BiênĐ. Châu Thị Tế (QL-N1) - Thị trấn Tịnh BiênNgã 3 đường Hữu Nghị - Cống Cầu Sập2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
    895Huyện Tịnh BiênĐường đắp (Đường tỉnh 949) - Thị trấn Tịnh BiênĐường Thoại Ngọc Hầu - Cầu Đinh900.000540.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
    896Huyện Tịnh BiênĐường đắp (Đường tỉnh 949) - Thị trấn Tịnh BiênĐường Thoại Ngọc Hầu - Cầu Đinh1.050.000630.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
    897Huyện Tịnh BiênĐường đắp (Đường tỉnh 949) - Thị trấn Tịnh BiênĐường Thoại Ngọc Hầu - Cầu Đinh1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
    898Huyện Tịnh BiênĐường đắp (Đường tỉnh 949) - Thị trấn Tịnh BiênĐường Hữu Nghị (QL 91) - Đường Thoại Ngọc Hầu1.500.000900.000300.000300.000-Đất SX-KD đô thị
    899Huyện Tịnh BiênĐường đắp (Đường tỉnh 949) - Thị trấn Tịnh BiênĐường Hữu Nghị (QL 91) - Đường Thoại Ngọc Hầu1.750.0001.050.000350.000350.000-Đất TM-DV đô thị
    900Huyện Tịnh BiênĐường đắp (Đường tỉnh 949) - Thị trấn Tịnh BiênĐường Hữu Nghị (QL 91) - Đường Thoại Ngọc Hầu2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
    901Huyện Tịnh BiênĐường Thoại Ngọc Hầu - Thị trấn Tịnh BiênCầu Sập - Cầu Xuân Tô (cầu Cạn)900.000540.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
    902Huyện Tịnh BiênĐường Thoại Ngọc Hầu - Thị trấn Tịnh BiênCầu Sập - Cầu Xuân Tô (cầu Cạn)1.050.000630.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
    903Huyện Tịnh BiênĐường Thoại Ngọc Hầu - Thị trấn Tịnh BiênCầu Sập - Cầu Xuân Tô (cầu Cạn)1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
    904Huyện Tịnh BiênĐường Thoại Ngọc Hầu - Thị trấn Tịnh BiênTừ ranh đô thị (cống K93) - Cầu Sập1.500.000900.000300.000300.000-Đất SX-KD đô thị
    905Huyện Tịnh BiênĐường Thoại Ngọc Hầu - Thị trấn Tịnh BiênTừ ranh đô thị (cống K93) - Cầu Sập1.750.0001.050.000350.000350.000-Đất TM-DV đô thị
    906Huyện Tịnh BiênĐường Thoại Ngọc Hầu - Thị trấn Tịnh BiênTừ ranh đô thị (cống K93) - Cầu Sập2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
    907Huyện Tịnh BiênĐường Hữu Nghị (QL-91) - Thị trấn Tịnh BiênĐường Xuân Tô (Lộ Xuân Tô 1) - Cống K931.500.000900.000300.000300.000-Đất SX-KD đô thị
    908Huyện Tịnh BiênĐường Hữu Nghị (QL-91) - Thị trấn Tịnh BiênĐường Xuân Tô (Lộ Xuân Tô 1) - Cống K931.750.0001.050.000350.000350.000-Đất TM-DV đô thị
    909Huyện Tịnh BiênĐường Hữu Nghị (QL-91) - Thị trấn Tịnh BiênĐường Xuân Tô (Lộ Xuân Tô 1) - Cống K932.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
    910Huyện Tịnh BiênĐường Hữu Nghị (QL-91) - Thị trấn Tịnh BiênTrường TH “A” Xuân Tô - Đường Xuân Tô (Lộ Xuân Tô 1)2.400.0001.440.000480.000480.000-Đất SX-KD đô thị
    911Huyện Tịnh BiênĐường Hữu Nghị (QL-91) - Thị trấn Tịnh BiênTrường TH “A” Xuân Tô - Đường Xuân Tô (Lộ Xuân Tô 1)2.800.0001.680.000560.000560.000-Đất TM-DV đô thị
    912Huyện Tịnh BiênĐường Hữu Nghị (QL-91) - Thị trấn Tịnh BiênTrường TH “A” Xuân Tô - Đường Xuân Tô (Lộ Xuân Tô 1)4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
    913Huyện Tịnh BiênĐường Hữu Nghị (QL-91) - Thị trấn Tịnh BiênNgã 3 đường Châu Thị Tế - Hết ranh trường TH “A” Xuân Tô3.600.0002.160.000720.000720.000-Đất SX-KD đô thị
    914Huyện Tịnh BiênĐường Hữu Nghị (QL-91) - Thị trấn Tịnh BiênNgã 3 đường Châu Thị Tế - Hết ranh trường TH “A” Xuân Tô4.200.0002.520.000840.000840.000-Đất TM-DV đô thị
    915Huyện Tịnh BiênĐường Hữu Nghị (QL-91) - Thị trấn Tịnh BiênNgã 3 đường Châu Thị Tế - Hết ranh trường TH “A” Xuân Tô6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất ở đô thị
    916Huyện Tịnh BiênĐường Châu Thị Tế (ĐT 955A) - Thị trấn Tịnh BiênHết ranh sau UBND Thị trấn - Nhà máy nước2.100.0001.260.000420.000420.000-Đất SX-KD đô thị
    917Huyện Tịnh BiênĐường Châu Thị Tế (ĐT 955A) - Thị trấn Tịnh BiênHết ranh sau UBND Thị trấn - Nhà máy nước2.450.0001.470.000490.000490.000-Đất TM-DV đô thị
    918Huyện Tịnh BiênĐường Châu Thị Tế (ĐT 955A) - Thị trấn Tịnh BiênHết ranh sau UBND Thị trấn - Nhà máy nước3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
    919Huyện Tịnh BiênĐường Châu Thị Tế (ĐT 955A) - Thị trấn Tịnh BiênNgã 3 đường Hữu Nghị - Hết ranh UBND TT. Tịnh Biên3.600.0002.160.000720.000720.000-Đất SX-KD đô thị
    920Huyện Tịnh BiênĐường Châu Thị Tế (ĐT 955A) - Thị trấn Tịnh BiênNgã 3 đường Hữu Nghị - Hết ranh UBND TT. Tịnh Biên4.200.0002.520.000840.000840.000-Đất TM-DV đô thị
    921Huyện Tịnh BiênĐường Châu Thị Tế (ĐT 955A) - Thị trấn Tịnh BiênNgã 3 đường Hữu Nghị - Hết ranh UBND TT. Tịnh Biên6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất ở đô thị
    922Huyện Tịnh BiênĐường Kim Đồng (sau UBND. TT) - Thị trấn Tịnh BiênNgô Quyền - Lý Thái Tổ1.800.0001.080.000360.000360.000-Đất SX-KD đô thị
    923Huyện Tịnh BiênĐường Kim Đồng (sau UBND. TT) - Thị trấn Tịnh BiênNgô Quyền - Lý Thái Tổ2.100.0001.260.000420.000420.000-Đất TM-DV đô thị
    924Huyện Tịnh BiênĐường Kim Đồng (sau UBND. TT) - Thị trấn Tịnh BiênNgô Quyền - Lý Thái Tổ3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
    925Huyện Tịnh BiênĐường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Tịnh BiênLê Hồng Phong - Hết đường2.400.0001.440.000480.000480.000-Đất SX-KD đô thị
    926Huyện Tịnh BiênĐường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Tịnh BiênLê Hồng Phong - Hết đường2.800.0001.680.000560.000560.000-Đất TM-DV đô thị
    927Huyện Tịnh BiênĐường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Tịnh BiênLê Hồng Phong - Hết đường4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
    928Huyện Tịnh BiênĐường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tịnh BiênLê Hồng Phong - Hết đường2.700.0001.620.000540.000540.000-Đất SX-KD đô thị
    929Huyện Tịnh BiênĐường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tịnh BiênLê Hồng Phong - Hết đường3.150.0001.890.000630.000630.000-Đất TM-DV đô thị
    930Huyện Tịnh BiênĐường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tịnh BiênLê Hồng Phong - Hết đường4.500.0002.700.0001.800.000900.000-Đất ở đô thị
    931Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Tịnh BiênLê Hồng Phong - Hết đường2.700.0001.620.000540.000540.000-Đất SX-KD đô thị
    932Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Tịnh BiênLê Hồng Phong - Hết đường3.150.0001.890.000630.000630.000-Đất TM-DV đô thị
    933Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Tịnh BiênLê Hồng Phong - Hết đường4.500.0002.700.0001.800.000900.000-Đất ở đô thị
    934Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Tịnh BiênLê Hồng Phong - Hết đường2.700.0001.620.000540.000540.000-Đất SX-KD đô thị
    935Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Tịnh BiênLê Hồng Phong - Hết đường3.150.0001.890.000630.000630.000-Đất TM-DV đô thị
    936Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Tịnh BiênLê Hồng Phong - Hết đường4.500.0002.700.0001.800.000900.000-Đất ở đô thị
    937Huyện Tịnh BiênĐường Ngô Quyền - Thị trấn Tịnh BiênChâu Thị Tế - Lê Hồng Phong3.600.0002.160.000720.000720.000-Đất SX-KD đô thị
    938Huyện Tịnh BiênĐường Ngô Quyền - Thị trấn Tịnh BiênChâu Thị Tế - Lê Hồng Phong4.200.0002.520.000840.000840.000-Đất TM-DV đô thị
    939Huyện Tịnh BiênĐường Ngô Quyền - Thị trấn Tịnh BiênChâu Thị Tế - Lê Hồng Phong6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất ở đô thị
    940Huyện Tịnh BiênĐường Lê Văn Tám (Đ.số 22) - Thị trấn Tịnh BiênHữu Nghị (QL 91) - Nguyễn Trãi3.600.0002.160.000720.000720.000-Đất SX-KD đô thị
    941Huyện Tịnh BiênĐường Lê Văn Tám (Đ.số 22) - Thị trấn Tịnh BiênHữu Nghị (QL 91) - Nguyễn Trãi4.200.0002.520.000840.000840.000-Đất TM-DV đô thị
    942Huyện Tịnh BiênĐường Lê Văn Tám (Đ.số 22) - Thị trấn Tịnh BiênHữu Nghị (QL 91) - Nguyễn Trãi6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất ở đô thị
    943Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Trãi (Đ. số 7) - Thị trấn Tịnh BiênChâu Thị Tế - Lê Hồng Phong3.600.0002.160.000720.000720.000-Đất SX-KD đô thị
    944Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Trãi (Đ. số 7) - Thị trấn Tịnh BiênChâu Thị Tế - Lê Hồng Phong4.200.0002.520.000840.000840.000-Đất TM-DV đô thị
    945Huyện Tịnh BiênĐường Nguyễn Trãi (Đ. số 7) - Thị trấn Tịnh BiênChâu Thị Tế - Lê Hồng Phong6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất ở đô thị
    946Huyện Tịnh BiênĐường Lê Hồng Phong (Đ. số 21) - Thị trấn Tịnh BiênNgô Quyền - Lý Thái Tổ2.100.0001.260.000420.000420.000-Đất SX-KD đô thị
    947Huyện Tịnh BiênĐường Lê Hồng Phong (Đ. số 21) - Thị trấn Tịnh BiênNgô Quyền - Lý Thái Tổ2.450.0001.470.000490.000490.000-Đất TM-DV đô thị
    948Huyện Tịnh BiênĐường Lê Hồng Phong (Đ. số 21) - Thị trấn Tịnh BiênNgô Quyền - Lý Thái Tổ3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
    949Huyện Tịnh BiênĐường Lê Hồng Phong (Đ. số 21) - Thị trấn Tịnh BiênHữu Nghị (QL 91) - Ngô Quyền3.600.0002.160.000720.000720.000-Đất SX-KD đô thị
    950Huyện Tịnh BiênĐường Lê Hồng Phong (Đ. số 21) - Thị trấn Tịnh BiênHữu Nghị (QL 91) - Ngô Quyền4.200.0002.520.000840.000840.000-Đất TM-DV đô thị
    951Huyện Tịnh BiênĐường Lê Hồng Phong (Đ. số 21) - Thị trấn Tịnh BiênHữu Nghị (QL 91) - Ngô Quyền6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất ở đô thị
    5/5 - (94 bình chọn)

     
    ® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
    Có thể bạn quan tâm
    Để lại câu trả lời

    Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

    ZaloFacebookMail