Bảng giá đất huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng mới nhất theo Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 sửa đổi Quy định bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 13/2019/NQ-HĐND thông qua Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Nghị quyết 08/2023/NQ-HĐND ngày 17/10/2023);
– Quyết định 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024).
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Vị trí 1: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm.
– Vị trí 2: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí 1.
– Vị trí 3, 4, 5, ..: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thụ sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó.
3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn
– Vị trí 1: Thửa đất có cạnh tiếp giáp với đường Quốc lộ, đường Tỉnh, đường Huyện, đường nhựa, đường giao thông liên xã, liên ấp; tiếp giáp trục giao thông trung tâm khu vực, trung tâm chợ xã, trường học; có kết cấu hạ tầng thuận lợi trong sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi cao nhất.
– Vị trí 2: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 1 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 1.
– Vị trí 3: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 2 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 2.
– Vị trí 4: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 3 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 3.
3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị
– Vị trí 1: Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông chính có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực thuận lợi nhất và có khả năng sinh lợi cao nhất.
– Các vị trí tiếp theo (vị trí 2, 3, 4, 5,..): Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông kế tiếp vị trí trước đó và có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực xa hơn vị trí liền kề trước đó và có khả năng sinh lợi thấp hơn vị trí liền kề trước đó.
3.2. Bảng giá đất huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Phú Lộc - Đường Lý Thường Kiệt | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Trung Trực | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Trung Trực - Hết tuyến (hết ranh thửa đất số 31 tờ bản đồ số 16) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Phú Lộc - Ngã ba kênh Bào Lớn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Cầu Bào Lớn | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Thạnh Trị | Đường 1/5 - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Đức Mạnh - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Đường Lý Thường Kiệt | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú Lộc | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Trung Trực | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Thạnh Trị | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Xẻo Tra - Hết ranh đất UBND huyện | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Giáp ranh đất UBND huyện - Đầu Hẻm 10 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Đầu Hẻm 10 - Hẻm 12 | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Hẻm 12 - Ngã 3 đường 937B | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Ngã 3 đường 937B - Cầu Nàng Rền | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp công Viên - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Hết ranh đất ông Lâm Phước Tài | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Thạnh Trị | Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Đường Nguyễn Trung Trực | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Thạnh Trị | Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc | Đ. Nguyễn Trung Trực - Cầu 30/4 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Thạnh Trị | Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc | Cầu 30/4 - Hết ranh đất ông Võ Thành Lực | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Rẫy Mới - Thị trấn Phú Lộc | Giáp ranh đất ông Võ Thành Lực - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Thạnh Trị | Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Thạnh Trị | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Bệnh viện Đa khoa (cũ) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Thạnh Trị | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Phú Lộc - Đường Nguyễn Trung Trực | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Thạnh Trị | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Trung Trực - Cuối đường (Miếu Bà) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (Đường Nguyễn Huệ cũ) - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 61B (Đường Nguyễn Huệ cũ) - Đường 30/4 | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Văn Bảy - Thị trấn Phú Lộc | Đầu đường Trần Văn Bảy - Giáp đường Huyện 64 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Thạnh Trị | Đường Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Giáp ranh ấp Thạnh Điền | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Phú - Thị trấn Phú Lộc | Suốt đường - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Thị trấn Phú Lộc | Đầu cầu Xẻo Tra - Giáp ranh cống Thái Văn Ba | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp ranh cống Thái Văn Ba - Giáp ranh xã Tuân Tức | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Cầu Trắng | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Phú Tân - Thị trấn Phú Lộc | Ranh xã Thạnh Quới - Giáp ranh xã Tuân Tức | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Bào Lớn - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Bào Lớn - Giáp ranh xã Châu Hưng A, Bạc Liêu | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Huệ (đường Vành Đai cũ) - Thị trấn Phú Lộc | Cầu 30/4 - Đường Tỉnh 937B | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Thạnh Trị | Tuyến cặp sông (cặp Quốc lộ 1A) - Thị trấn Phú Lộc | Đầu ranh đất bà Lý Thị Hoài - Hết ranh đất ông Lâm Văn Đức | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Bào Lớn - Giáp ranh xã Thạnh Quới | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal cặp Nhà Văn hóa - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Đường Trần Văn Bảy | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 1 (cầu Xẻo Tra) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Đường Cách Mạng Tháng 8 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 4 (cặp nhà bà Mai) - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 6 (cặp kênh Trạm thủy nông) - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 61B (Đường Nguyễn Huệ cũ) - Hết đất bà Trần Thị Phượng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 7 (cặp Huyện đội) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết tuyến (tính cho toàn tuyến) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 8 (cặp UBND huyện) - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 9 (cặp nhà ông Lai) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Thái Phước Khai | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 10 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Nguyễn Huệ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 11 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Chùa Phật | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 12 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Nguyễn Huệ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 13 (Cầu Đình) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Quách Văn Tỷ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 2 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường 30/4 - Đường Trần Hưng Đạo | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (nhà ông Hòa) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường 30/4 - Hẻm 8 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (nhà ông Kiểm) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường 30/4 - Hẻm 8 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (cặp chùa Xa Mau 2) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Nguyễn Huệ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (cặp Huyện đội), thị trấn Phú Lộc - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất ông Thắng | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (cặp nhà ông Tây) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường Huyện 64 - Giáp đường Trần Văn Bảy | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal, thị trấn Phú Lộc - Thị trấn Phú Lộc | Đầu ranh đất lò heo ông Tháo - Giáp ranh ấp Trung Thành | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Công Điền - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Châu Hưng A, Bạc Liêu | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến (cặp sông Phú Lộc) - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Thị trấn Phú Lộc | Đường đal còn lại thị trấn Phú Lộc - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal cặp Trạm thủy nông - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 61B - Giáp ranh xã Thạnh trị | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Thạnh Trị | Đường khu dân cư ấp 2 - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (phía sau nhà ông 2 Minh) - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp đất Công viên | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Thạnh Trị | Lộ kênh Tám Thần Nông - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Cầu Tư Kính | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trắng - Cầu Cống | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Cống - Hết đất Phùng Văn Vẹn | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đất Phùng Văn Vẹn - Cầu Trương Từ | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Lâm Văn Ngà | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Cầu số 1 | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu số 1 - Giáp ranh xã Châu Hưng | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Đặng - Hết đất ông Trần Văn Hoàng (ông Hấu) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Trần Văn Hoàng (Ông Hấu) - Cầu Ông Kịch | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Si Tha - Hết ranh đất ông Tăng Kịch | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Quách Thị Kim Sang - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phúc | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Tăng Nam - Hết ranh đất bà Sơn Thị Danh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Thị Son - Hết ranh đất Lý Thị Huỳnh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Cal - Hết ranh đất Thạch Khiêm | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đất ông Dương Hoàng Đăng | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Từ Trạm cấp nước phía sau - Hết ranh đất Tô Nam Tin | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Hàng Hel - Giáp kênh Thầy Ban | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu kênh Bà Ngẫu - Hết đất ông Thạch Nhỏ | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Danh Thoàng - Giáp ranh xã Châu Hưng | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Vòng xuyến đường 937B - Hết ranh Trạm Y tế | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Từ ranh Trạm Y tế - Cống bà Nguyễn Thị Lệ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp Cống bà Nguyễn Thị Lệ - Cống Sáu Chánh | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp cống Sáu Chánh - Giáp ranh xã Châu Hưng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Cầu bà Kía | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Hấu (Lý Đông) - Hết ranh đất Tiêu Thanh Đức | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Bạc Hó - Hết đất ông Ngô Ìa | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Hún - Cầu Trương Từ | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Quách Hùng Thương - Hết ranh đất ông Trịnh Thành Công | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Nguyên - Hết ranh đất bà Đỏ | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 2 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Bác sỹ Dũng - Hết ranh đất Quách Hưng Đại | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 3 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Lý Phước Bình - Hết ranh đất Trần Ngọc Minh Thành | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 4 - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Hùng | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Hết ranh đất ông Lý Mưng | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất bà Lâm Thị Lêl - Hết ranh đất ông Lâm Hong | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Trần Hoàng - Hết ranh đất Liêu Tên | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Tấn Cang - Hết ranh đất ông Trịnh Phol | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Vũ Văn Hoàng - Hết đất ông Tiền Buộl | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Dương Phal - Hết đất Ngô Văn Thắng | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đường đal nhà Thạch Phel | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đất nhà máy Lý Khoa | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu bà Kía - Hết đất nhà máy Lý Khoa | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất ông Húa Đen | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Húa Đen - Hết đất Nhà máy Kim Hưng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Nhà Máy Kim Hưng - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất Lý Oi | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Lý Oi - Giáp ấp 23 xã Thạnh Trị | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Lý Oi - Hết ranh đất ông Danh Lợi | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Sinh - Hết ranh đất ông Cậy | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Út - Hết ranh đất ông Khel (giáp chùa) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp sông - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Hết đất Bành Thiệu Văn (ông Só) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp sông - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất bà Lâm Thị Thủy - Hết ranh đất bà Lệ ấp Kinh Ngay | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Thạnh Trị | Kinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh chùa Lộc Hòa | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Thạnh Trị | Kinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh đất Lâm Ngọc Giàu | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết ranh đất Võ Văn Hiền | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Võ Văn Hiền - Hết ranh đất Bành Ghi | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Bé - Giáp ranh Thị trấn Châu Hưng A - Bạc Liêu | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Phùng Văn Khương - Hết ranh đất ông Lê Văn Quang | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi | Hết ranh đất ông Lê Văn Quang - Giáp Ranh xã Châu Hưng | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Chợ Cũ - Xóm Tro - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Hết rang đất ông Hàng Hel | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Giồng Chùa (mới) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh thị trấn Phú Lộc - Hết ranh đất Quách Mứng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Thạnh Trị | Khu tái định cư ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Suốt tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal số 8, thị trấn Hưng Lợi - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu số 1 - Hết đất nhà Tô Quệnh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Xóm Tro - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Tăng Kịch - Giáp ranh xã Châu Hưng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Sa Rinh - Hết ranh đất ông Tô Vương | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Thị trấn Hưng Lợi | Lộ đal còn lại thị trấn Hưng Lợi - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp Trạm Y tế - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp Huyện lộ 68 - Hết tuyến | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu số 1 - Cầu số 2 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Phú Lộc - Đường Lý Thường Kiệt | 2.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
133 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Trung Trực | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
134 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Trung Trực - Hết tuyến (hết ranh thửa đất số 31 tờ bản đồ số 16) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
135 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Phú Lộc - Ngã ba kênh Bào Lớn | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
136 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Cầu Bào Lớn | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
137 | Huyện Thạnh Trị | Đường 1/5 - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 2.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
138 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Đức Mạnh - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
139 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Đường Lý Thường Kiệt | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
140 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú Lộc | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Trung Trực | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
141 | Huyện Thạnh Trị | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
142 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Xẻo Tra - Hết ranh đất UBND huyện | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
143 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Giáp ranh đất UBND huyện - Đầu Hẻm 10 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
144 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Đầu Hẻm 10 - Hẻm 12 | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
145 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Hẻm 12 - Ngã 3 đường 937B | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Ngã 3 đường 937B - Cầu Nàng Rền | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp công Viên - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Hết ranh đất ông Lâm Phước Tài | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
148 | Huyện Thạnh Trị | Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Đường Nguyễn Trung Trực | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
149 | Huyện Thạnh Trị | Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc | Đ. Nguyễn Trung Trực - Cầu 30/4 | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
150 | Huyện Thạnh Trị | Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc | Cầu 30/4 - Hết ranh đất ông Võ Thành Lực | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Rẫy Mới - Thị trấn Phú Lộc | Giáp ranh đất ông Võ Thành Lực - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
152 | Huyện Thạnh Trị | Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Huyện Thạnh Trị | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Bệnh viện Đa khoa (cũ) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
154 | Huyện Thạnh Trị | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Phú Lộc - Đường Nguyễn Trung Trực | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
155 | Huyện Thạnh Trị | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Trung Trực - Cuối đường (Miếu Bà) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (Đường Nguyễn Huệ cũ) - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
157 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 61B (Đường Nguyễn Huệ cũ) - Đường 30/4 | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
158 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Văn Bảy - Thị trấn Phú Lộc | Đầu đường Trần Văn Bảy - Giáp đường Huyện 64 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Huyện Thạnh Trị | Đường Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Giáp ranh ấp Thạnh Điền | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
160 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Phú - Thị trấn Phú Lộc | Suốt đường - | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
161 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Thị trấn Phú Lộc | Đầu cầu Xẻo Tra - Giáp ranh cống Thái Văn Ba | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp ranh cống Thái Văn Ba - Giáp ranh xã Tuân Tức | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
163 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Cầu Trắng | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
164 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Phú Tân - Thị trấn Phú Lộc | Ranh xã Thạnh Quới - Giáp ranh xã Tuân Tức | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
165 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Bào Lớn - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Bào Lớn - Giáp ranh xã Châu Hưng A, Bạc Liêu | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
166 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Huệ (đường Vành Đai cũ) - Thị trấn Phú Lộc | Cầu 30/4 - Đường Tỉnh 937B | 2.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
167 | Huyện Thạnh Trị | Tuyến cặp sông (cặp Quốc lộ 1A) - Thị trấn Phú Lộc | Đầu ranh đất bà Lý Thị Hoài - Hết ranh đất ông Lâm Văn Đức | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Bào Lớn - Giáp ranh xã Thạnh Quới | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
169 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal cặp Nhà Văn hóa - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Đường Trần Văn Bảy | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
170 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 1 (cầu Xẻo Tra) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Đường Cách Mạng Tháng 8 | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 4 (cặp nhà bà Mai) - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
172 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 6 (cặp kênh Trạm thủy nông) - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 61B (Đường Nguyễn Huệ cũ) - Hết đất bà Trần Thị Phượng | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
173 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 7 (cặp Huyện đội) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết tuyến (tính cho toàn tuyến) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 8 (cặp UBND huyện) - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
175 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 9 (cặp nhà ông Lai) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Thái Phước Khai | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
176 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 10 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Nguyễn Huệ | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 11 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Chùa Phật | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
178 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 12 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Nguyễn Huệ | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
179 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 13 (Cầu Đình) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Quách Văn Tỷ | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 2 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường 30/4 - Đường Trần Hưng Đạo | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
181 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (nhà ông Hòa) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường 30/4 - Hẻm 8 | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
182 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (nhà ông Kiểm) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường 30/4 - Hẻm 8 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (cặp chùa Xa Mau 2) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Nguyễn Huệ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
184 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (cặp Huyện đội), thị trấn Phú Lộc - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất ông Thắng | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
185 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (cặp nhà ông Tây) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường Huyện 64 - Giáp đường Trần Văn Bảy | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal, thị trấn Phú Lộc - Thị trấn Phú Lộc | Đầu ranh đất lò heo ông Tháo - Giáp ranh ấp Trung Thành | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
187 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Công Điền - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Châu Hưng A, Bạc Liêu | 432.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
188 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến (cặp sông Phú Lộc) - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Thị trấn Phú Lộc | Đường đal còn lại thị trấn Phú Lộc - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal cặp Trạm thủy nông - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 61B - Giáp ranh xã Thạnh trị | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Huyện Thạnh Trị | Đường khu dân cư ấp 2 - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (phía sau nhà ông 2 Minh) - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp đất Công viên | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Huyện Thạnh Trị | Lộ kênh Tám Thần Nông - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Cầu Tư Kính | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trắng - Cầu Cống | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Cống - Hết đất Phùng Văn Vẹn | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đất Phùng Văn Vẹn - Cầu Trương Từ | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Lâm Văn Ngà | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Cầu số 1 | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu số 1 - Giáp ranh xã Châu Hưng | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Đặng - Hết đất ông Trần Văn Hoàng (ông Hấu) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Trần Văn Hoàng (Ông Hấu) - Cầu Ông Kịch | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
202 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Si Tha - Hết ranh đất ông Tăng Kịch | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
203 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Quách Thị Kim Sang - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phúc | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Tăng Nam - Hết ranh đất bà Sơn Thị Danh | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
205 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Thị Son - Hết ranh đất Lý Thị Huỳnh | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Cal - Hết ranh đất Thạch Khiêm | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đất ông Dương Hoàng Đăng | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
208 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Từ Trạm cấp nước phía sau - Hết ranh đất Tô Nam Tin | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Hàng Hel - Giáp kênh Thầy Ban | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu kênh Bà Ngẫu - Hết đất ông Thạch Nhỏ | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
211 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Danh Thoàng - Giáp ranh xã Châu Hưng | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Vòng xuyến đường 937B - Hết ranh Trạm Y tế | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Từ ranh Trạm Y tế - Cống bà Nguyễn Thị Lệ | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp Cống bà Nguyễn Thị Lệ - Cống Sáu Chánh | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp cống Sáu Chánh - Giáp ranh xã Châu Hưng | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Cầu bà Kía | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Hấu (Lý Đông) - Hết ranh đất Tiêu Thanh Đức | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Bạc Hó - Hết đất ông Ngô Ìa | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Hún - Cầu Trương Từ | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Quách Hùng Thương - Hết ranh đất ông Trịnh Thành Công | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Nguyên - Hết ranh đất bà Đỏ | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 2 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Bác sỹ Dũng - Hết ranh đất Quách Hưng Đại | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 3 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Lý Phước Bình - Hết ranh đất Trần Ngọc Minh Thành | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 4 - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Hùng | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Hết ranh đất ông Lý Mưng | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất bà Lâm Thị Lêl - Hết ranh đất ông Lâm Hong | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Trần Hoàng - Hết ranh đất Liêu Tên | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Tấn Cang - Hết ranh đất ông Trịnh Phol | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Vũ Văn Hoàng - Hết đất ông Tiền Buộl | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Dương Phal - Hết đất Ngô Văn Thắng | 608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đường đal nhà Thạch Phel | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đất nhà máy Lý Khoa | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu bà Kía - Hết đất nhà máy Lý Khoa | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất ông Húa Đen | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Húa Đen - Hết đất Nhà máy Kim Hưng | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Nhà Máy Kim Hưng - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất Lý Oi | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Lý Oi - Giáp ấp 23 xã Thạnh Trị | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Lý Oi - Hết ranh đất ông Danh Lợi | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Sinh - Hết ranh đất ông Cậy | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Út - Hết ranh đất ông Khel (giáp chùa) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp sông - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Hết đất Bành Thiệu Văn (ông Só) | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp sông - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất bà Lâm Thị Thủy - Hết ranh đất bà Lệ ấp Kinh Ngay | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Huyện Thạnh Trị | Kinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh chùa Lộc Hòa | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Huyện Thạnh Trị | Kinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh đất Lâm Ngọc Giàu | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết ranh đất Võ Văn Hiền | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Võ Văn Hiền - Hết ranh đất Bành Ghi | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Bé - Giáp ranh Thị trấn Châu Hưng A - Bạc Liêu | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Phùng Văn Khương - Hết ranh đất ông Lê Văn Quang | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi | Hết ranh đất ông Lê Văn Quang - Giáp Ranh xã Châu Hưng | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Chợ Cũ - Xóm Tro - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Hết rang đất ông Hàng Hel | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Giồng Chùa (mới) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh thị trấn Phú Lộc - Hết ranh đất Quách Mứng | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Huyện Thạnh Trị | Khu tái định cư ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Suốt tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal số 8, thị trấn Hưng Lợi - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu số 1 - Hết đất nhà Tô Quệnh | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Xóm Tro - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Tăng Kịch - Giáp ranh xã Châu Hưng | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Sa Rinh - Hết ranh đất ông Tô Vương | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Thị trấn Hưng Lợi | Lộ đal còn lại thị trấn Hưng Lợi - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp Trạm Y tế - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp Huyện lộ 68 - Hết tuyến | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu số 1 - Cầu số 2 | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Phú Lộc - Đường Lý Thường Kiệt | 2.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
264 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Trung Trực | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
265 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Trung Trực - Hết tuyến (hết ranh thửa đất số 31 tờ bản đồ số 16) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
266 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Phú Lộc - Ngã ba kênh Bào Lớn | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
267 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Cầu Bào Lớn | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
268 | Huyện Thạnh Trị | Đường 1/5 - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 2.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
269 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Đức Mạnh - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
270 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Đường Lý Thường Kiệt | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
271 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú Lộc | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Trung Trực | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
272 | Huyện Thạnh Trị | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
273 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Xẻo Tra - Hết ranh đất UBND huyện | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
274 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Giáp ranh đất UBND huyện - Đầu Hẻm 10 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
275 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Đầu Hẻm 10 - Hẻm 12 | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
276 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Hẻm 12 - Ngã 3 đường 937B | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
277 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Ngã 3 đường 937B - Cầu Nàng Rền | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
278 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp công Viên - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Hết ranh đất ông Lâm Phước Tài | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
279 | Huyện Thạnh Trị | Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Đường Nguyễn Trung Trực | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
280 | Huyện Thạnh Trị | Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc | Đ. Nguyễn Trung Trực - Cầu 30/4 | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
281 | Huyện Thạnh Trị | Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc | Cầu 30/4 - Hết ranh đất ông Võ Thành Lực | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
282 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Rẫy Mới - Thị trấn Phú Lộc | Giáp ranh đất ông Võ Thành Lực - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
283 | Huyện Thạnh Trị | Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
284 | Huyện Thạnh Trị | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Bệnh viện Đa khoa (cũ) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
285 | Huyện Thạnh Trị | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Phú Lộc - Đường Nguyễn Trung Trực | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
286 | Huyện Thạnh Trị | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Trung Trực - Cuối đường (Miếu Bà) | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
287 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (Đường Nguyễn Huệ cũ) - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
288 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 61B (Đường Nguyễn Huệ cũ) - Đường 30/4 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
289 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Văn Bảy - Thị trấn Phú Lộc | Đầu đường Trần Văn Bảy - Giáp đường Huyện 64 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
290 | Huyện Thạnh Trị | Đường Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Giáp ranh ấp Thạnh Điền | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
291 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Phú - Thị trấn Phú Lộc | Suốt đường - | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
292 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Thị trấn Phú Lộc | Đầu cầu Xẻo Tra - Giáp ranh cống Thái Văn Ba | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
293 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp ranh cống Thái Văn Ba - Giáp ranh xã Tuân Tức | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
294 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Cầu Trắng | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
295 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Phú Tân - Thị trấn Phú Lộc | Ranh xã Thạnh Quới - Giáp ranh xã Tuân Tức | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
296 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Bào Lớn - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Bào Lớn - Giáp ranh xã Châu Hưng A, Bạc Liêu | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
297 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Huệ (đường Vành Đai cũ) - Thị trấn Phú Lộc | Cầu 30/4 - Đường Tỉnh 937B | 1.740.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
298 | Huyện Thạnh Trị | Tuyến cặp sông (cặp Quốc lộ 1A) - Thị trấn Phú Lộc | Đầu ranh đất bà Lý Thị Hoài - Hết ranh đất ông Lâm Văn Đức | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
299 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Bào Lớn - Giáp ranh xã Thạnh Quới | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
300 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal cặp Nhà Văn hóa - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Đường Trần Văn Bảy | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
301 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 1 (cầu Xẻo Tra) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Đường Cách Mạng Tháng 8 | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
302 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 4 (cặp nhà bà Mai) - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
303 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 6 (cặp kênh Trạm thủy nông) - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 61B (Đường Nguyễn Huệ cũ) - Hết đất bà Trần Thị Phượng | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
304 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 7 (cặp Huyện đội) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết tuyến (tính cho toàn tuyến) | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
305 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 8 (cặp UBND huyện) - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
306 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 9 (cặp nhà ông Lai) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Thái Phước Khai | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
307 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 10 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Nguyễn Huệ | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
308 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 11 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Chùa Phật | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
309 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 12 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Nguyễn Huệ | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
310 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 13 (Cầu Đình) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Quách Văn Tỷ | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
311 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 2 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường 30/4 - Đường Trần Hưng Đạo | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
312 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (nhà ông Hòa) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường 30/4 - Hẻm 8 | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
313 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (nhà ông Kiểm) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường 30/4 - Hẻm 8 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
314 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (cặp chùa Xa Mau 2) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Nguyễn Huệ | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
315 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (cặp Huyện đội), thị trấn Phú Lộc - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất ông Thắng | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
316 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (cặp nhà ông Tây) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường Huyện 64 - Giáp đường Trần Văn Bảy | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
317 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal, thị trấn Phú Lộc - Thị trấn Phú Lộc | Đầu ranh đất lò heo ông Tháo - Giáp ranh ấp Trung Thành | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
318 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Công Điền - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Châu Hưng A, Bạc Liêu | 324.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
319 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến (cặp sông Phú Lộc) - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
320 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Thị trấn Phú Lộc | Đường đal còn lại thị trấn Phú Lộc - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
321 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal cặp Trạm thủy nông - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 61B - Giáp ranh xã Thạnh trị | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
322 | Huyện Thạnh Trị | Đường khu dân cư ấp 2 - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
323 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (phía sau nhà ông 2 Minh) - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp đất Công viên | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
324 | Huyện Thạnh Trị | Lộ kênh Tám Thần Nông - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Cầu Tư Kính | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
325 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trắng - Cầu Cống | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
326 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Cống - Hết đất Phùng Văn Vẹn | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
327 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đất Phùng Văn Vẹn - Cầu Trương Từ | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
328 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Lâm Văn Ngà | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
329 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Cầu số 1 | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
330 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu số 1 - Giáp ranh xã Châu Hưng | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
331 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Đặng - Hết đất ông Trần Văn Hoàng (ông Hấu) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
332 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Trần Văn Hoàng (Ông Hấu) - Cầu Ông Kịch | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
333 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Si Tha - Hết ranh đất ông Tăng Kịch | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
334 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Quách Thị Kim Sang - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phúc | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
335 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Tăng Nam - Hết ranh đất bà Sơn Thị Danh | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
336 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Thị Son - Hết ranh đất Lý Thị Huỳnh | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
337 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Cal - Hết ranh đất Thạch Khiêm | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
338 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đất ông Dương Hoàng Đăng | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
339 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Từ Trạm cấp nước phía sau - Hết ranh đất Tô Nam Tin | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
340 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Hàng Hel - Giáp kênh Thầy Ban | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
341 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu kênh Bà Ngẫu - Hết đất ông Thạch Nhỏ | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
342 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Danh Thoàng - Giáp ranh xã Châu Hưng | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
343 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Vòng xuyến đường 937B - Hết ranh Trạm Y tế | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
344 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Từ ranh Trạm Y tế - Cống bà Nguyễn Thị Lệ | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
345 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp Cống bà Nguyễn Thị Lệ - Cống Sáu Chánh | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
346 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp cống Sáu Chánh - Giáp ranh xã Châu Hưng | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
347 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Cầu bà Kía | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
348 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Hấu (Lý Đông) - Hết ranh đất Tiêu Thanh Đức | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
349 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Bạc Hó - Hết đất ông Ngô Ìa | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
350 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Hún - Cầu Trương Từ | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
351 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Quách Hùng Thương - Hết ranh đất ông Trịnh Thành Công | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
352 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Nguyên - Hết ranh đất bà Đỏ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
353 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 2 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Bác sỹ Dũng - Hết ranh đất Quách Hưng Đại | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
354 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 3 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Lý Phước Bình - Hết ranh đất Trần Ngọc Minh Thành | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
355 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 4 - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Hùng | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
356 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Hết ranh đất ông Lý Mưng | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
357 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất bà Lâm Thị Lêl - Hết ranh đất ông Lâm Hong | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
358 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Trần Hoàng - Hết ranh đất Liêu Tên | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
359 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Tấn Cang - Hết ranh đất ông Trịnh Phol | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
360 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Vũ Văn Hoàng - Hết đất ông Tiền Buộl | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
361 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Dương Phal - Hết đất Ngô Văn Thắng | 456.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
362 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đường đal nhà Thạch Phel | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
363 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đất nhà máy Lý Khoa | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
364 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu bà Kía - Hết đất nhà máy Lý Khoa | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
365 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất ông Húa Đen | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
366 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Húa Đen - Hết đất Nhà máy Kim Hưng | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
367 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Nhà Máy Kim Hưng - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
368 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất Lý Oi | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
369 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Lý Oi - Giáp ấp 23 xã Thạnh Trị | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
370 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Lý Oi - Hết ranh đất ông Danh Lợi | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
371 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Sinh - Hết ranh đất ông Cậy | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
372 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
373 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Út - Hết ranh đất ông Khel (giáp chùa) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
374 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp sông - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Hết đất Bành Thiệu Văn (ông Só) | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
375 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp sông - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất bà Lâm Thị Thủy - Hết ranh đất bà Lệ ấp Kinh Ngay | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
376 | Huyện Thạnh Trị | Kinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh chùa Lộc Hòa | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
377 | Huyện Thạnh Trị | Kinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh đất Lâm Ngọc Giàu | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
378 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết ranh đất Võ Văn Hiền | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
379 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Võ Văn Hiền - Hết ranh đất Bành Ghi | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
380 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Bé - Giáp ranh Thị trấn Châu Hưng A - Bạc Liêu | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
381 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
382 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Phùng Văn Khương - Hết ranh đất ông Lê Văn Quang | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
383 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi | Hết ranh đất ông Lê Văn Quang - Giáp Ranh xã Châu Hưng | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
384 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Chợ Cũ - Xóm Tro - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Hết rang đất ông Hàng Hel | 204.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
385 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Giồng Chùa (mới) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh thị trấn Phú Lộc - Hết ranh đất Quách Mứng | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
386 | Huyện Thạnh Trị | Khu tái định cư ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Suốt tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
387 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal số 8, thị trấn Hưng Lợi - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu số 1 - Hết đất nhà Tô Quệnh | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
388 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Xóm Tro - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Tăng Kịch - Giáp ranh xã Châu Hưng | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
389 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
390 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Sa Rinh - Hết ranh đất ông Tô Vương | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
391 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Thị trấn Hưng Lợi | Lộ đal còn lại thị trấn Hưng Lợi - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
392 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp Trạm Y tế - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp Huyện lộ 68 - Hết tuyến | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
393 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu số 1 - Cầu số 2 | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
394 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh thị trấn Phú Lộc - Cầu Sa Di | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
395 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị | Cầu Sa Di - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh xã Vĩnh Thành - Giáp Quốc lộ 61B | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp Quốc lộ 61B | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
398 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị | Đầu Vàm Xáng (đầu ấp Rẫy Mới) - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
399 | Huyện Thạnh Trị | Lộ kinh 8 thước - Xã Thạnh Trị | Cầu bà Nguyệt - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đai Ấp 22 - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Điệp | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
401 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Lọt C - Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Huyện Lộ (hết ranh đất Mễu) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
402 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Cầu Trường học Mây Dóc - Cầu treo Mây Dóc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Cảnh - Giáp ranh xã Vĩnh Thành (hết ranh đất Lý Kel) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
404 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất ông Lý Sol - Hết ranh đất ông Lý Út | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
405 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Rẫy Mới - Tà Niền - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất Tô Phước Sinh - Hết ranh đất Nguyễn Văn Răng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Niền - Xã Thạnh Trị | Cầu ông Đoàn Văn Thắng - Cầu Mếu Tà Niền | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
407 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Tà Điếp C1 - Tà Điếp C2 - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
408 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Lọt A - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đàm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Lọt C - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất Nguyễn Văn Thành - Hết ranh đất ông Lê Văn Toàn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
410 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Trương Hiền - Xã Thạnh Trị | Suốt tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
411 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Trị | Lộ đal còn lại xã Thạnh Trị - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Phú Lộc - Hết ranh đất Trường THCS Tuân Tức | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
413 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đất Trường THCS Tuân Tức - Hết đất Nhà máy Lai Thành | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
414 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Nhà máy Lai Thành - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết đất nhà Lý Sà Rương | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
416 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất Lý Sà Rương - Giáp ranh xã Lâm Tân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
417 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất ông Lý Ưng - Giáp ranh xã Lâm Tân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức | Kênh 10 Quởn - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
419 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Cầu Tuân Tức - Hết ranh nhà sinh hoạt cộng đồng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
420 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Nhà sinh hoạt cộng đồng - Hết ranh đất Thạch Hưng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất Nhà Dương Lê - Cầu Thanh niên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
422 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất ông Lý Cuội (Giáp Đường Huyện 63) - Cầu Chùa Mới Trung Hoà (kênh Trường học Trung Hòa) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Trung Hòa - Trung Bình - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đất ông Lý Cuội - Cầu Chợ Mới Trung Bình | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức | Giáp ranh ấp Phú Tân - Hết ranh đất Miếu Ông Tà | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
425 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Tuân Tức | Lộ đal còn lại xã Tuân Tức - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
426 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal cầu chùa Sông Lớn - Xã Tuân Tức | Chùa Mới - Cầu Sông Lớn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Trung Thống - Tân Định - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đường huyện 63 (cầu Tân Định) - Cầu trường học ấp Tân Định | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
428 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh xã Vĩnh Thành (Tư duyên) - Hết ranh đất Sân bóng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
429 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh đất Sân bóng - Cầu Chợ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Chợ - Hết ranh đất ông Trần Văn Dự | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
431 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh đất ông Trần Văn Dự - Kênh Nàng Rền | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
432 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Kênh Nàng Rền - Cầu Bờ Tây (Mỹ Bình) | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Chợ - Cầu Miễu | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
434 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Miễu - Hết đất ông Trần Ánh Ốc | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
435 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Thanh niên - Giáp đường Tỉnh 937B | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Bì - Giáp cầu xã Vĩnh Thành | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
437 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 68 - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh Mỹ Quới (đầu ranh đất ông Khẩn) - Giáp cầu Ấp 13 - Châu Hưng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
438 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 67 - Xã Vĩnh Lợi | Từ lò Rạch - Hết ranh đất ông Sáu Chỉnh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 67 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu nhà ông Anh - Giáp ranh xã Châu Hưng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
440 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Ánh Ốc - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Liêm | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
441 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Ấp 16/2-13 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Bờ Tây - Hết ranh đất Ông Khẩn | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Bờ Tây - Hết đất ông Thắng Ấp 16/2 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
443 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất Trần Văn Hùng - Hết ranh đất ông Thái Xe | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
444 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Đạt - Kênh Nàng Rền | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Sang - Cầu Tây Nhỏ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
446 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Lợi | Lộ đal còn lại xã Vĩnh Lợi - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
447 | Huyện Thạnh Trị | Đường giao thông nông thôn Vĩnh Thành - Vĩnh Lợi, từ 937B đến giáp kinh Nàng Rền - Xã Vĩnh Lợi | Đường 937B - Thánh thất Hư Vô Cảnh | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Thạnh Trị | Đường giao thông nông thôn Vĩnh Thành - Vĩnh Lợi, từ 937B đến giáp kinh Nàng Rền - Xã Vĩnh Lợi | Thánh thất Hư Vô Cảnh - Giáp kênh 30m (giáp ranh xã Vĩnh Thành) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
449 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Đúng - Hết ranh đất bà Muồi | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
450 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất Bà Muồi - Hết đất bà Lê Thị Nhung | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất bà Lê Thị Nhung - Hết ranh đất ông Thái | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
452 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất ông Thái - Cầu Thanh Niên (ranh xã Thạnh Trị) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
453 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh thị trấn Châu Hưng - Cầu Tây Nhỏ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Thành | Lộ đal còn lại xã Vĩnh Thành - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
455 | Huyện Thạnh Trị | Tuyến lộ nhựa - Xã Vĩnh Thành | Cầu Miễu - Nhà ông Huỳnh Ngọc Ẩn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
456 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 65 - Xã Vĩnh Thành | Cầu treo - Đường tỉnh 938 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết ranh đất Trường THCS | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
458 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Giáp ranh đất Trường THCS - Cầu 14/9 | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
459 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Cầu 14/9 - Cầu Ông Tàu (giáp thị xã Ngã Năm) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất bà Liêu Thị Sa Ma Lay - Giáp ranh xã Tuân Tức | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
461 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Lâm Hữu Thống - Giáp ranh xã Tuân Tức | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
462 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Thạnh Tân - Thạnh Trị - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Thạnh Trị | Lộ A2 - Tân Thắng - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Thạch Sóc - Giáp ranh xã Lâm Tân | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
464 | Huyện Thạnh Trị | Đường huyện 60 (Lộ 14/9 cũ) - Xã Thạnh Tân | Cầu 14/9 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
465 | Huyện Thạnh Trị | Lộ B1- A2-21 - Xã Thạnh Tân | Cầu treo - Giáp ranh Tân Long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân | Đầu đất chùa Vĩnh Phước - Cầu bà Nguyệt | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân | Cầu 8 Trưởng - Cầu Treo kênh 8m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
468 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (Ngọn Tà Âu) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông 5 Quanh - Hết ranh đất Nông Trường Công An | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Cái Trầu - Xã Thạnh Tân | Cầu Lác Chiếu - Giáp ranh xã Lâm Tân | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
470 | Huyện Thạnh Trị | Đường huyện 61 (Lộ kênh 8 mét cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 5 Hạt - 26/3 - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Phong - Hết ranh đất ông Phạm Anh Hùng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 9 Sạn - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất Bùi Văn Kiệt - Cầu 10 Cóc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
473 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Tân | Lộ đal còn lại xã Thạnh Tân - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Giáp ranh xã Thạnh Phú (mới) - Cống Tuân Tức | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Cống Tuân Tức - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
476 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Cống Sa Keo - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
477 | Huyện Thạnh Trị | Khu vực Xóm Phố - Xã Lâm Kiết | Đầu đất chùa Trà É - Hết đất chợ Lâm Kiết | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Thạnh Trị | Khu dân Cư - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Lý Kêu - Hết đất bà Thạch Thị Huyền | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
479 | Huyện Thạnh Trị | Trung tâm Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Bà Thạch Thị Ọl | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
480 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Kiết | Đầu đường Huyện 61 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Thạnh Trị | Đường Liên Xã - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Lý Ngọc Khải - Hết ranh đất Lâm Thái | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
482 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết | Đường Tỉnh 940 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
483 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết | Cống Sa Keo - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nhiều | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kiết Hoà - Xã Lâm Kiết | Cống Cái Trầu - Hết đất ông Chín Ẩm | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
485 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Lợi - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất ông Trần Minh - Hết đất ông Lý Chêl | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
486 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Trà Do - Xã Lâm Kiết | Cầu Trà Do - Hết đất bà Lý Thị Nol | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết | Đoạn cầu Xóm Phố - Hết đất ông Khưu Trái Thia | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
488 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất ông Quết - Hết ranh đất bà Trang | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
489 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kiết Thắng - Xã Lâm Kiết | Cầu Kiết Thắng - Hết ranh đất ông Đặng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Thạnh Trị | Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết | Giáp đường Tỉnh 940 - Cầu nhà ông Lý Kêu | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491 | Huyện Thạnh Trị | Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất bà Trang - Giáp ranh xã Lâm Tân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
492 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Kiết | Lộ đal còn lại xã Lâm Kiết - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Giáp ranh xã Tuân Tức - Kênh Mương Điều Chắc Tức | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
494 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Kênh Mương Điều Chắc Tức - Kênh rạch Trúc | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
495 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Kênh rạch Trúc dọc theo Huyện lộ 61 ấp Kiết Nhất B - Giáp ranh xã Lâm Kiết | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Tân | Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp ranh xã Lâm Kiết | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
497 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 62 - Xã Lâm Tân | Giáp Huyện lộ 61 - Giáp ranh xã Thạnh Quới | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
498 | Huyện Thạnh Trị | Đường huyện 60 (Lộ 14/9 cũ) - Xã Lâm Tân | Suốt tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Thạnh Trị | Đường Kinh 85 | Đầu lộ 61 - Sông Cái Trầu Tân Lộc | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
500 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Tân | Lộ đal còn lại xã Lâm Tân - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
501 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng | Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi - Cầu 7 Âm | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng | Cầu 7 Âm - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Châu Hưng | Giáp ranh TT Hưng Lợi - Giáp ranh xã Vĩnh Thành | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Cầu ông Teo - Hết ranh đất ông Đương | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù (2 Si) - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Ba Đốm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù (6 Huỳnh) - Xã Châu Hưng | Cầu ông Chuối - Hết ranh đất ông Hó | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Cầu ông 3 Chuối - Giáp lộ Xóm Tro 2 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Sáu - Hết đất bà Nguyễn Thị Thương | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Trịnh Văn Dũng - Hết đất nhà ông Liêm (cầu ông Liêm) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
510 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Kinh Ngay 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Hết ranh đất ông Teo | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất Trường TH Châu Hưng 1 - Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
512 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2- Quang Vinh - Xã Châu Hưng | Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền) - Ngã tư Quang Vinh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
513 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu Trường TH Xóm Tro 2 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Xóm Tro 2 - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
515 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kinh Ngay 2-23 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Phong - Đường Tỉnh 937B | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
516 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu ông Hó | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23 - Xã Châu Hưng | Cầu Nam Vang - Hết đất ông Điền Muôn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
518 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23 - Xã Châu Hưng | Cầu Bà Cục - Giáp Tỉnh lộ 937B | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
519 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất Út Hòa (Tám Luyến) - Hết đất ông Út Phước | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Cầu Ba Tẻo - Giáp đất ông Út Phước | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
521 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Hùng - Hết ranh đất ông Tư Nhơn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
522 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Huyện lộ 67 - Cầu nhà ông Ân | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13 - Xã Châu Hưng | Huyện lộ 68 - Giáp đất ông Út Phước | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
524 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13 - Chí Hùng - Xã Châu Hưng | Cầu ông Long - Hết đất ông Hai Cơ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
525 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13-23 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Chín Kiệt - Cuối đường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13-23 - Xã Châu Hưng | Giáp nhà ông Luống - Kênh Sáng Nàng Rền | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
527 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 23 - Bà Bẹn - Xã Châu Hưng | Giáp cầu 23 - Cuối đường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
528 | Huyện Thạnh Trị | Kênh Bào Sen (Bờ Nam) - Xã Châu Hưng | Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất Phan Văn Lâm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Quang Vinh - Xã Châu Hưng | Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất ông Bành Phong | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
530 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Cầu Bảy Âm - Cầu Mễu ấp 13 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
531 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 67 | Giáp ranh xã Vĩnh Lợi - Huyện Lộ 68 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Châu Hưng | Lộ đal còn lại xã Châu Hưng - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
533 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh thị trấn Phú Lộc - Cầu Sa Di | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
534 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị | Cầu Sa Di - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
535 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh xã Vĩnh Thành - Giáp Quốc lộ 61B | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
536 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp Quốc lộ 61B | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
537 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị | Đầu Vàm Xáng (đầu ấp Rẫy Mới) - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
538 | Huyện Thạnh Trị | Lộ kinh 8 thước - Xã Thạnh Trị | Cầu bà Nguyệt - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
539 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đai Ấp 22 - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Điệp | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
540 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Lọt C - Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Huyện Lộ (hết ranh đất Mễu) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
541 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Cầu Trường học Mây Dóc - Cầu treo Mây Dóc | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
542 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Cảnh - Giáp ranh xã Vĩnh Thành (hết ranh đất Lý Kel) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
543 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất ông Lý Sol - Hết ranh đất ông Lý Út | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
544 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Rẫy Mới - Tà Niền - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất Tô Phước Sinh - Hết ranh đất Nguyễn Văn Răng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
545 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Niền - Xã Thạnh Trị | Cầu ông Đoàn Văn Thắng - Cầu Mếu Tà Niền | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
546 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Tà Điếp C1 - Tà Điếp C2 - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
547 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Lọt A - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đàm | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
548 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Lọt C - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất Nguyễn Văn Thành - Hết ranh đất ông Lê Văn Toàn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
549 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Trương Hiền - Xã Thạnh Trị | Suốt tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
550 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Trị | Lộ đal còn lại xã Thạnh Trị - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
551 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Phú Lộc - Hết ranh đất Trường THCS Tuân Tức | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
552 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đất Trường THCS Tuân Tức - Hết đất Nhà máy Lai Thành | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
553 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Nhà máy Lai Thành - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
554 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết đất nhà Lý Sà Rương | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
555 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất Lý Sà Rương - Giáp ranh xã Lâm Tân | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
556 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất ông Lý Ưng - Giáp ranh xã Lâm Tân | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
557 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức | Kênh 10 Quởn - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
558 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Cầu Tuân Tức - Hết ranh nhà sinh hoạt cộng đồng | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
559 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Nhà sinh hoạt cộng đồng - Hết ranh đất Thạch Hưng | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
560 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất Nhà Dương Lê - Cầu Thanh niên | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
561 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất ông Lý Cuội (Giáp Đường Huyện 63) - Cầu Chùa Mới Trung Hoà (kênh Trường học Trung Hòa) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
562 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Trung Hòa - Trung Bình - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đất ông Lý Cuội - Cầu Chợ Mới Trung Bình | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
563 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức | Giáp ranh ấp Phú Tân - Hết ranh đất Miếu Ông Tà | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
564 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Tuân Tức | Lộ đal còn lại xã Tuân Tức - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
565 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal cầu chùa Sông Lớn - Xã Tuân Tức | Chùa Mới - Cầu Sông Lớn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
566 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Trung Thống - Tân Định - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đường huyện 63 (cầu Tân Định) - Cầu trường học ấp Tân Định | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
567 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh xã Vĩnh Thành (Tư duyên) - Hết ranh đất Sân bóng | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
568 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh đất Sân bóng - Cầu Chợ | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
569 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Chợ - Hết ranh đất ông Trần Văn Dự | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
570 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh đất ông Trần Văn Dự - Kênh Nàng Rền | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
571 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Kênh Nàng Rền - Cầu Bờ Tây (Mỹ Bình) | 456.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
572 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Chợ - Cầu Miễu | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
573 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Miễu - Hết đất ông Trần Ánh Ốc | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
574 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Thanh niên - Giáp đường Tỉnh 937B | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
575 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Bì - Giáp cầu xã Vĩnh Thành | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
576 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 68 - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh Mỹ Quới (đầu ranh đất ông Khẩn) - Giáp cầu Ấp 13 - Châu Hưng | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
577 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 67 - Xã Vĩnh Lợi | Từ lò Rạch - Hết ranh đất ông Sáu Chỉnh | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
578 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 67 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu nhà ông Anh - Giáp ranh xã Châu Hưng | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
579 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Ánh Ốc - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Liêm | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
580 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Ấp 16/2-13 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Bờ Tây - Hết ranh đất Ông Khẩn | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
581 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Bờ Tây - Hết đất ông Thắng Ấp 16/2 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
582 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất Trần Văn Hùng - Hết ranh đất ông Thái Xe | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
583 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Đạt - Kênh Nàng Rền | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
584 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Sang - Cầu Tây Nhỏ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
585 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Lợi | Lộ đal còn lại xã Vĩnh Lợi - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
586 | Huyện Thạnh Trị | Đường giao thông nông thôn Vĩnh Thành - Vĩnh Lợi, từ 937B đến giáp kinh Nàng Rền - Xã Vĩnh Lợi | Đường 937B - Thánh thất Hư Vô Cảnh | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
587 | Huyện Thạnh Trị | Đường giao thông nông thôn Vĩnh Thành - Vĩnh Lợi, từ 937B đến giáp kinh Nàng Rền - Xã Vĩnh Lợi | Thánh thất Hư Vô Cảnh - Giáp kênh 30m (giáp ranh xã Vĩnh Thành) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
588 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Đúng - Hết ranh đất bà Muồi | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
589 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất Bà Muồi - Hết đất bà Lê Thị Nhung | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
590 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất bà Lê Thị Nhung - Hết ranh đất ông Thái | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
591 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất ông Thái - Cầu Thanh Niên (ranh xã Thạnh Trị) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
592 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh thị trấn Châu Hưng - Cầu Tây Nhỏ | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
593 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Thành | Lộ đal còn lại xã Vĩnh Thành - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
594 | Huyện Thạnh Trị | Tuyến lộ nhựa - Xã Vĩnh Thành | Cầu Miễu - Nhà ông Huỳnh Ngọc Ẩn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
595 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 65 - Xã Vĩnh Thành | Cầu treo - Đường tỉnh 938 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
596 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết ranh đất Trường THCS | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
597 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Giáp ranh đất Trường THCS - Cầu 14/9 | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
598 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Cầu 14/9 - Cầu Ông Tàu (giáp thị xã Ngã Năm) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
599 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất bà Liêu Thị Sa Ma Lay - Giáp ranh xã Tuân Tức | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
600 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Lâm Hữu Thống - Giáp ranh xã Tuân Tức | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
601 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Thạnh Tân - Thạnh Trị - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
602 | Huyện Thạnh Trị | Lộ A2 - Tân Thắng - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Thạch Sóc - Giáp ranh xã Lâm Tân | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
603 | Huyện Thạnh Trị | Đường huyện 60 (Lộ 14/9 cũ) - Xã Thạnh Tân | Cầu 14/9 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
604 | Huyện Thạnh Trị | Lộ B1- A2-21 - Xã Thạnh Tân | Cầu treo - Giáp ranh Tân Long | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
605 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân | Đầu đất chùa Vĩnh Phước - Cầu bà Nguyệt | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
606 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân | Cầu 8 Trưởng - Cầu Treo kênh 8m | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
607 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (Ngọn Tà Âu) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông 5 Quanh - Hết ranh đất Nông Trường Công An | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
608 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Cái Trầu - Xã Thạnh Tân | Cầu Lác Chiếu - Giáp ranh xã Lâm Tân | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
609 | Huyện Thạnh Trị | Đường huyện 61 (Lộ kênh 8 mét cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
610 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 5 Hạt - 26/3 - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Phong - Hết ranh đất ông Phạm Anh Hùng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
611 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 9 Sạn - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất Bùi Văn Kiệt - Cầu 10 Cóc | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
612 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Tân | Lộ đal còn lại xã Thạnh Tân - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
613 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Giáp ranh xã Thạnh Phú (mới) - Cống Tuân Tức | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
614 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Cống Tuân Tức - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
615 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Cống Sa Keo - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
616 | Huyện Thạnh Trị | Khu vực Xóm Phố - Xã Lâm Kiết | Đầu đất chùa Trà É - Hết đất chợ Lâm Kiết | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
617 | Huyện Thạnh Trị | Khu dân Cư - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Lý Kêu - Hết đất bà Thạch Thị Huyền | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
618 | Huyện Thạnh Trị | Trung tâm Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Bà Thạch Thị Ọl | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
619 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Kiết | Đầu đường Huyện 61 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
620 | Huyện Thạnh Trị | Đường Liên Xã - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Lý Ngọc Khải - Hết ranh đất Lâm Thái | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
621 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết | Đường Tỉnh 940 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
622 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết | Cống Sa Keo - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nhiều | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
623 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kiết Hoà - Xã Lâm Kiết | Cống Cái Trầu - Hết đất ông Chín Ẩm | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
624 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Lợi - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất ông Trần Minh - Hết đất ông Lý Chêl | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
625 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Trà Do - Xã Lâm Kiết | Cầu Trà Do - Hết đất bà Lý Thị Nol | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
626 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết | Đoạn cầu Xóm Phố - Hết đất ông Khưu Trái Thia | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
627 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất ông Quết - Hết ranh đất bà Trang | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
628 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kiết Thắng - Xã Lâm Kiết | Cầu Kiết Thắng - Hết ranh đất ông Đặng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
629 | Huyện Thạnh Trị | Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết | Giáp đường Tỉnh 940 - Cầu nhà ông Lý Kêu | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
630 | Huyện Thạnh Trị | Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất bà Trang - Giáp ranh xã Lâm Tân | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
631 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Kiết | Lộ đal còn lại xã Lâm Kiết - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
632 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Giáp ranh xã Tuân Tức - Kênh Mương Điều Chắc Tức | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
633 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Kênh Mương Điều Chắc Tức - Kênh rạch Trúc | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
634 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Kênh rạch Trúc dọc theo Huyện lộ 61 ấp Kiết Nhất B - Giáp ranh xã Lâm Kiết | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
635 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Tân | Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp ranh xã Lâm Kiết | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
636 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 62 - Xã Lâm Tân | Giáp Huyện lộ 61 - Giáp ranh xã Thạnh Quới | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
637 | Huyện Thạnh Trị | Đường huyện 60 (Lộ 14/9 cũ) - Xã Lâm Tân | Suốt tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
638 | Huyện Thạnh Trị | Đường Kinh 85 | Đầu lộ 61 - Sông Cái Trầu Tân Lộc | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
639 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Tân | Lộ đal còn lại xã Lâm Tân - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
640 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng | Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi - Cầu 7 Âm | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
641 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng | Cầu 7 Âm - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
642 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Châu Hưng | Giáp ranh TT Hưng Lợi - Giáp ranh xã Vĩnh Thành | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
643 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Cầu ông Teo - Hết ranh đất ông Đương | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
644 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù (2 Si) - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Ba Đốm | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
645 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù (6 Huỳnh) - Xã Châu Hưng | Cầu ông Chuối - Hết ranh đất ông Hó | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
646 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Cầu ông 3 Chuối - Giáp lộ Xóm Tro 2 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
647 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Sáu - Hết đất bà Nguyễn Thị Thương | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
648 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Trịnh Văn Dũng - Hết đất nhà ông Liêm (cầu ông Liêm) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
649 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Kinh Ngay 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Hết ranh đất ông Teo | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
650 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất Trường TH Châu Hưng 1 - Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
651 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2- Quang Vinh - Xã Châu Hưng | Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền) - Ngã tư Quang Vinh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
652 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu Trường TH Xóm Tro 2 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
653 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Xóm Tro 2 - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
654 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kinh Ngay 2-23 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Phong - Đường Tỉnh 937B | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
655 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu ông Hó | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
656 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23 - Xã Châu Hưng | Cầu Nam Vang - Hết đất ông Điền Muôn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
657 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23 - Xã Châu Hưng | Cầu Bà Cục - Giáp Tỉnh lộ 937B | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
658 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất Út Hòa (Tám Luyến) - Hết đất ông Út Phước | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
659 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Cầu Ba Tẻo - Giáp đất ông Út Phước | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
660 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Hùng - Hết ranh đất ông Tư Nhơn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
661 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Huyện lộ 67 - Cầu nhà ông Ân | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
662 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13 - Xã Châu Hưng | Huyện lộ 68 - Giáp đất ông Út Phước | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
663 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13 - Chí Hùng - Xã Châu Hưng | Cầu ông Long - Hết đất ông Hai Cơ | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
664 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13-23 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Chín Kiệt - Cuối đường | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
665 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13-23 - Xã Châu Hưng | Giáp nhà ông Luống - Kênh Sáng Nàng Rền | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
666 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 23 - Bà Bẹn - Xã Châu Hưng | Giáp cầu 23 - Cuối đường | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
667 | Huyện Thạnh Trị | Kênh Bào Sen (Bờ Nam) - Xã Châu Hưng | Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất Phan Văn Lâm | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
668 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Quang Vinh - Xã Châu Hưng | Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất ông Bành Phong | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
669 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Cầu Bảy Âm - Cầu Mễu ấp 13 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
670 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 67 | Giáp ranh xã Vĩnh Lợi - Huyện Lộ 68 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
671 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Châu Hưng | Lộ đal còn lại xã Châu Hưng - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
672 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh thị trấn Phú Lộc - Cầu Sa Di | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
673 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị | Cầu Sa Di - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
674 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh xã Vĩnh Thành - Giáp Quốc lộ 61B | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
675 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp Quốc lộ 61B | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
676 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị | Đầu Vàm Xáng (đầu ấp Rẫy Mới) - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi | 204.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
677 | Huyện Thạnh Trị | Lộ kinh 8 thước - Xã Thạnh Trị | Cầu bà Nguyệt - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 198.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
678 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đai Ấp 22 - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Điệp | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
679 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Lọt C - Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Huyện Lộ (hết ranh đất Mễu) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
680 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Cầu Trường học Mây Dóc - Cầu treo Mây Dóc | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
681 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Cảnh - Giáp ranh xã Vĩnh Thành (hết ranh đất Lý Kel) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
682 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất ông Lý Sol - Hết ranh đất ông Lý Út | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
683 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Rẫy Mới - Tà Niền - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất Tô Phước Sinh - Hết ranh đất Nguyễn Văn Răng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
684 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Niền - Xã Thạnh Trị | Cầu ông Đoàn Văn Thắng - Cầu Mếu Tà Niền | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
685 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Tà Điếp C1 - Tà Điếp C2 - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
686 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Lọt A - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đàm | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
687 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Lọt C - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất Nguyễn Văn Thành - Hết ranh đất ông Lê Văn Toàn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
688 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Trương Hiền - Xã Thạnh Trị | Suốt tuyến - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
689 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Trị | Lộ đal còn lại xã Thạnh Trị - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
690 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Phú Lộc - Hết ranh đất Trường THCS Tuân Tức | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
691 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đất Trường THCS Tuân Tức - Hết đất Nhà máy Lai Thành | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
692 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Nhà máy Lai Thành - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
693 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết đất nhà Lý Sà Rương | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
694 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất Lý Sà Rương - Giáp ranh xã Lâm Tân | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
695 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất ông Lý Ưng - Giáp ranh xã Lâm Tân | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
696 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức | Kênh 10 Quởn - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
697 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Cầu Tuân Tức - Hết ranh nhà sinh hoạt cộng đồng | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
698 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Nhà sinh hoạt cộng đồng - Hết ranh đất Thạch Hưng | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
699 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất Nhà Dương Lê - Cầu Thanh niên | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
700 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất ông Lý Cuội (Giáp Đường Huyện 63) - Cầu Chùa Mới Trung Hoà (kênh Trường học Trung Hòa) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
701 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Trung Hòa - Trung Bình - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đất ông Lý Cuội - Cầu Chợ Mới Trung Bình | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
702 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức | Giáp ranh ấp Phú Tân - Hết ranh đất Miếu Ông Tà | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
703 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Tuân Tức | Lộ đal còn lại xã Tuân Tức - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
704 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal cầu chùa Sông Lớn - Xã Tuân Tức | Chùa Mới - Cầu Sông Lớn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
705 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Trung Thống - Tân Định - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đường huyện 63 (cầu Tân Định) - Cầu trường học ấp Tân Định | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
706 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh xã Vĩnh Thành (Tư duyên) - Hết ranh đất Sân bóng | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
707 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh đất Sân bóng - Cầu Chợ | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
708 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Chợ - Hết ranh đất ông Trần Văn Dự | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
709 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh đất ông Trần Văn Dự - Kênh Nàng Rền | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
710 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Kênh Nàng Rền - Cầu Bờ Tây (Mỹ Bình) | 342.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
711 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Chợ - Cầu Miễu | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
712 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Miễu - Hết đất ông Trần Ánh Ốc | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
713 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Thanh niên - Giáp đường Tỉnh 937B | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
714 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Bì - Giáp cầu xã Vĩnh Thành | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
715 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 68 - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh Mỹ Quới (đầu ranh đất ông Khẩn) - Giáp cầu Ấp 13 - Châu Hưng | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
716 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 67 - Xã Vĩnh Lợi | Từ lò Rạch - Hết ranh đất ông Sáu Chỉnh | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
717 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 67 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu nhà ông Anh - Giáp ranh xã Châu Hưng | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
718 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Ánh Ốc - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Liêm | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
719 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Ấp 16/2-13 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Bờ Tây - Hết ranh đất Ông Khẩn | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
720 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Bờ Tây - Hết đất ông Thắng Ấp 16/2 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
721 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất Trần Văn Hùng - Hết ranh đất ông Thái Xe | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
722 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Đạt - Kênh Nàng Rền | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
723 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Sang - Cầu Tây Nhỏ | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
724 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Lợi | Lộ đal còn lại xã Vĩnh Lợi - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
725 | Huyện Thạnh Trị | Đường giao thông nông thôn Vĩnh Thành - Vĩnh Lợi, từ 937B đến giáp kinh Nàng Rền - Xã Vĩnh Lợi | Đường 937B - Thánh thất Hư Vô Cảnh | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
726 | Huyện Thạnh Trị | Đường giao thông nông thôn Vĩnh Thành - Vĩnh Lợi, từ 937B đến giáp kinh Nàng Rền - Xã Vĩnh Lợi | Thánh thất Hư Vô Cảnh - Giáp kênh 30m (giáp ranh xã Vĩnh Thành) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
727 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Đúng - Hết ranh đất bà Muồi | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
728 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất Bà Muồi - Hết đất bà Lê Thị Nhung | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
729 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất bà Lê Thị Nhung - Hết ranh đất ông Thái | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
730 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất ông Thái - Cầu Thanh Niên (ranh xã Thạnh Trị) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
731 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh thị trấn Châu Hưng - Cầu Tây Nhỏ | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
732 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Thành | Lộ đal còn lại xã Vĩnh Thành - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
733 | Huyện Thạnh Trị | Tuyến lộ nhựa - Xã Vĩnh Thành | Cầu Miễu - Nhà ông Huỳnh Ngọc Ẩn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
734 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 65 - Xã Vĩnh Thành | Cầu treo - Đường tỉnh 938 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
735 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết ranh đất Trường THCS | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
736 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Giáp ranh đất Trường THCS - Cầu 14/9 | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
737 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Cầu 14/9 - Cầu Ông Tàu (giáp thị xã Ngã Năm) | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
738 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất bà Liêu Thị Sa Ma Lay - Giáp ranh xã Tuân Tức | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
739 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Lâm Hữu Thống - Giáp ranh xã Tuân Tức | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
740 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Thạnh Tân - Thạnh Trị - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
741 | Huyện Thạnh Trị | Lộ A2 - Tân Thắng - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Thạch Sóc - Giáp ranh xã Lâm Tân | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
742 | Huyện Thạnh Trị | Đường huyện 60 (Lộ 14/9 cũ) - Xã Thạnh Tân | Cầu 14/9 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
743 | Huyện Thạnh Trị | Lộ B1- A2-21 - Xã Thạnh Tân | Cầu treo - Giáp ranh Tân Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
744 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân | Đầu đất chùa Vĩnh Phước - Cầu bà Nguyệt | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
745 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân | Cầu 8 Trưởng - Cầu Treo kênh 8m | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
746 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (Ngọn Tà Âu) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông 5 Quanh - Hết ranh đất Nông Trường Công An | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
747 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Cái Trầu - Xã Thạnh Tân | Cầu Lác Chiếu - Giáp ranh xã Lâm Tân | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
748 | Huyện Thạnh Trị | Đường huyện 61 (Lộ kênh 8 mét cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
749 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 5 Hạt - 26/3 - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Phong - Hết ranh đất ông Phạm Anh Hùng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
750 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 9 Sạn - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất Bùi Văn Kiệt - Cầu 10 Cóc | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
751 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Tân | Lộ đal còn lại xã Thạnh Tân - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
752 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Giáp ranh xã Thạnh Phú (mới) - Cống Tuân Tức | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
753 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Cống Tuân Tức - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
754 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Cống Sa Keo - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
755 | Huyện Thạnh Trị | Khu vực Xóm Phố - Xã Lâm Kiết | Đầu đất chùa Trà É - Hết đất chợ Lâm Kiết | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
756 | Huyện Thạnh Trị | Khu dân Cư - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Lý Kêu - Hết đất bà Thạch Thị Huyền | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
757 | Huyện Thạnh Trị | Trung tâm Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Bà Thạch Thị Ọl | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
758 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Kiết | Đầu đường Huyện 61 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
759 | Huyện Thạnh Trị | Đường Liên Xã - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Lý Ngọc Khải - Hết ranh đất Lâm Thái | 228.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
760 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết | Đường Tỉnh 940 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
761 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết | Cống Sa Keo - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nhiều | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
762 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kiết Hoà - Xã Lâm Kiết | Cống Cái Trầu - Hết đất ông Chín Ẩm | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
763 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Lợi - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất ông Trần Minh - Hết đất ông Lý Chêl | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
764 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Trà Do - Xã Lâm Kiết | Cầu Trà Do - Hết đất bà Lý Thị Nol | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
765 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết | Đoạn cầu Xóm Phố - Hết đất ông Khưu Trái Thia | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
766 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất ông Quết - Hết ranh đất bà Trang | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
767 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kiết Thắng - Xã Lâm Kiết | Cầu Kiết Thắng - Hết ranh đất ông Đặng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
768 | Huyện Thạnh Trị | Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết | Giáp đường Tỉnh 940 - Cầu nhà ông Lý Kêu | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
769 | Huyện Thạnh Trị | Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất bà Trang - Giáp ranh xã Lâm Tân | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
770 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Kiết | Lộ đal còn lại xã Lâm Kiết - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
771 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Giáp ranh xã Tuân Tức - Kênh Mương Điều Chắc Tức | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
772 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Kênh Mương Điều Chắc Tức - Kênh rạch Trúc | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
773 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Kênh rạch Trúc dọc theo Huyện lộ 61 ấp Kiết Nhất B - Giáp ranh xã Lâm Kiết | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
774 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Tân | Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp ranh xã Lâm Kiết | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
775 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 62 - Xã Lâm Tân | Giáp Huyện lộ 61 - Giáp ranh xã Thạnh Quới | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
776 | Huyện Thạnh Trị | Đường huyện 60 (Lộ 14/9 cũ) - Xã Lâm Tân | Suốt tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
777 | Huyện Thạnh Trị | Đường Kinh 85 | Đầu lộ 61 - Sông Cái Trầu Tân Lộc | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
778 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Tân | Lộ đal còn lại xã Lâm Tân - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
779 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng | Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi - Cầu 7 Âm | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
780 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng | Cầu 7 Âm - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
781 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Châu Hưng | Giáp ranh TT Hưng Lợi - Giáp ranh xã Vĩnh Thành | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
782 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Cầu ông Teo - Hết ranh đất ông Đương | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
783 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù (2 Si) - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Ba Đốm | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
784 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù (6 Huỳnh) - Xã Châu Hưng | Cầu ông Chuối - Hết ranh đất ông Hó | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
785 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Cầu ông 3 Chuối - Giáp lộ Xóm Tro 2 | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
786 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Sáu - Hết đất bà Nguyễn Thị Thương | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
787 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tàn Dù - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Trịnh Văn Dũng - Hết đất nhà ông Liêm (cầu ông Liêm) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
788 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Kinh Ngay 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Hết ranh đất ông Teo | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
789 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất Trường TH Châu Hưng 1 - Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
790 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2- Quang Vinh - Xã Châu Hưng | Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền) - Ngã tư Quang Vinh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
791 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu Trường TH Xóm Tro 2 | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
792 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Xóm Tro 2 - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
793 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Kinh Ngay 2-23 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Phong - Đường Tỉnh 937B | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
794 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu ông Hó | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
795 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23 - Xã Châu Hưng | Cầu Nam Vang - Hết đất ông Điền Muôn | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
796 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23 - Xã Châu Hưng | Cầu Bà Cục - Giáp Tỉnh lộ 937B | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
797 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất Út Hòa (Tám Luyến) - Hết đất ông Út Phước | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
798 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Cầu Ba Tẻo - Giáp đất ông Út Phước | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
799 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Hùng - Hết ranh đất ông Tư Nhơn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
800 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Huyện lộ 67 - Cầu nhà ông Ân | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
801 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13 - Xã Châu Hưng | Huyện lộ 68 - Giáp đất ông Út Phước | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
802 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13 - Chí Hùng - Xã Châu Hưng | Cầu ông Long - Hết đất ông Hai Cơ | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
803 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13-23 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Chín Kiệt - Cuối đường | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
804 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal 13-23 - Xã Châu Hưng | Giáp nhà ông Luống - Kênh Sáng Nàng Rền | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
805 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 23 - Bà Bẹn - Xã Châu Hưng | Giáp cầu 23 - Cuối đường | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
806 | Huyện Thạnh Trị | Kênh Bào Sen (Bờ Nam) - Xã Châu Hưng | Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất Phan Văn Lâm | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
807 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Quang Vinh - Xã Châu Hưng | Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất ông Bành Phong | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
808 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Cầu Bảy Âm - Cầu Mễu ấp 13 | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
809 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 67 | Giáp ranh xã Vĩnh Lợi - Huyện Lộ 68 | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
810 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Châu Hưng | Lộ đal còn lại xã Châu Hưng - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |