Bảng giá đất huyện Thạch Hà – tỉnh Hà Tĩnh

0 5.042

Bảng giá đất huyện Thạch Hà – tỉnh Hà Tĩnh mới nhất theo Quyết định 61/2019/QĐ-UBND về bảng giá đất năm 2020 trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh (sửa đổi bởi Quyết định 23/2021/QĐ-UBND).


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 172/2019/NQ-HĐND ngày 15/12/2019 thông qua Bảng giá đất năm 2020 trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh (sửa đổi tại Nghị quyết 275/2021/NQ-HĐND ngày 28/4/2021);

– Quyết định 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 về bảng giá đất năm 2020 trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

-Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụ

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Thạch Hà – tỉnh Hà Tĩnh

ng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.


3. Bảng giá đất huyện Thạch Hà – tỉnh Hà Tĩnh mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với nhóm đất nông nghiệp

– Đất sản xuất nông nghiệp (đất trồng cây hàng năm, đất trồng cây lâu năm) mỗi đơn vị hành chính cấp xã phân thành từ 01 đến 03 vị trí để xác định giá cụ thể:

+ Vị trí 1: Gồm các thửa đất cách đường giao thông chính (đường liên thôn, liên xã, đường tỉnh, huyện quản lý, đường quốc lộ) dưới 300m kể từ mặt tiếp, giáp đường theo hướng vuông góc;

+ Vị trí 2: Gồm các thửa đất có khoảng cách đến đường giao thông chính từ 300m-600m;

+ Vị trí 3: Gồm các thửa đất còn lại.

+ Trường hợp một thửa đất thuộc 2 vị trí trở lên thì khi tính giá áp dụng vị trí có mức giá cao hơn cho toàn bộ diện tích của thửa đất.

– Đối với đất lâm nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối: Mỗi đơn vị hành chính cấp xã chỉ phân thành 01 vị trí để xác định giá.

– Đối với đất nông nghiệp khác: Xác định vị trí như đối với đất sản xuất nông nghiệp.

3.1.2. Đối với nhóm đất phi nông nghiệp

Đất phi nông nghiệp (bao gồm: đất ở; đất thương mại, dịch vụ; đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ) tại đô thị và nông thôn được xác định theo đoạn đường, tuyến đường. Riêng đối với đất sản xuất, kinh doanh tại 10 Khu công nghiệp và 21 cụm Công nghiệp được quy định tại Bảng 8 kèm theo Quyết định 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 về bảng giá đất năm 2020 trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh.

3.2. Bảng giá đất huyện Thạch Hà – tỉnh Hà Tĩnh

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Tuyến ngã ba đường 8C - đến giáp xã Bắc Sơn250.000----Đất SX-KD nông thôn
2Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Tuyến ngã ba đường 8C - đến giáp xã Bắc Sơn300.000----Đất TM-DV nông thôn
3Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Tuyến ngã ba đường 8C - đến giáp xã Bắc Sơn500.000----Đất ở nông thôn
4Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường liên xã từ dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi xã Bắc Sơn200.000----Đất SX-KD nông thôn
5Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường liên xã từ dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi xã Bắc Sơn240.000----Đất TM-DV nông thôn
6Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường liên xã từ dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi xã Bắc Sơn400.000----Đất ở nông thôn
7Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường từ tiếp giáp đất ông Mạnh Minh - đến Đập Cầu Trắng Tỉnh lộ 3200.000----Đất SX-KD nông thôn
8Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường từ tiếp giáp đất ông Mạnh Minh - đến Đập Cầu Trắng Tỉnh lộ 3240.000----Đất TM-DV nông thôn
9Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường từ tiếp giáp đất ông Mạnh Minh - đến Đập Cầu Trắng Tỉnh lộ 3400.000----Đất ở nông thôn
10Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường từ đất bà Bảy (thành) (giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến ngã ba sân vận động xã200.000----Đất SX-KD nông thôn
11Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường từ đất bà Bảy (thành) (giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến ngã ba sân vận động xã240.000----Đất TM-DV nông thôn
12Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường từ đất bà Bảy (thành) (giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến ngã ba sân vận động xã400.000----Đất ở nông thôn
13Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường nối từ đường Thượng Ngọc (Khe Giao 2) - đến giáp xã Sơn Lộc (huyện Can Lộc)250.000----Đất SX-KD nông thôn
14Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường nối từ đường Thượng Ngọc (Khe Giao 2) - đến giáp xã Sơn Lộc (huyện Can Lộc)300.000----Đất TM-DV nông thôn
15Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường nối từ đường Thượng Ngọc (Khe Giao 2) - đến giáp xã Sơn Lộc (huyện Can Lộc)500.000----Đất ở nông thôn
16Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ tỉnh lộ 17 đi qua Hội quán thôn Tùng Lâm đến hết đất anh Hiếu150.000----Đất SX-KD nông thôn
17Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ tỉnh lộ 17 đi qua Hội quán thôn Tùng Lâm đến hết đất anh Hiếu180.000----Đất TM-DV nông thôn
18Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ tỉnh lộ 17 đi qua Hội quán thôn Tùng Lâm đến hết đất anh Hiếu300.000----Đất ở nông thôn
19Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu bà Huê175.000----Đất SX-KD nông thôn
20Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu bà Huê210.000----Đất TM-DV nông thôn
21Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu bà Huê350.000----Đất ở nông thôn
22Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến ngã tư (đất anh Hệ) thôn Tân Lộc175.000----Đất SX-KD nông thôn
23Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến ngã tư (đất anh Hệ) thôn Tân Lộc210.000----Đất TM-DV nông thôn
24Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến ngã tư (đất anh Hệ) thôn Tân Lộc350.000----Đất ở nông thôn
25Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 vào cổng chào thôn Hồ Nậy150.000----Đất SX-KD nông thôn
26Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 vào cổng chào thôn Hồ Nậy180.000----Đất TM-DV nông thôn
27Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 vào cổng chào thôn Hồ Nậy300.000----Đất ở nông thôn
28Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến quan Nhà thờ giáo họ An Hòa 300m175.000----Đất SX-KD nông thôn
29Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến quan Nhà thờ giáo họ An Hòa 300m210.000----Đất TM-DV nông thôn
30Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến quan Nhà thờ giáo họ An Hòa 300m350.000----Đất ở nông thôn
31Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 qua UBND xã - đến kênh N1-5250.000----Đất SX-KD nông thôn
32Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 qua UBND xã - đến kênh N1-5300.000----Đất TM-DV nông thôn
33Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 qua UBND xã - đến kênh N1-5500.000----Đất ở nông thôn
34Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ cầu Tân Lộc - đến cầu Tân Hưng175.000----Đất SX-KD nông thôn
35Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ cầu Tân Lộc - đến cầu Tân Hưng210.000----Đất TM-DV nông thôn
36Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ cầu Tân Lộc - đến cầu Tân Hưng350.000----Đất ở nông thôn
37Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ Trường THCS - đến kênh N1150.000----Đất SX-KD nông thôn
38Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ Trường THCS - đến kênh N1180.000----Đất TM-DV nông thôn
39Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ Trường THCS - đến kênh N1300.000----Đất ở nông thôn
40Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi cầu Minh (Lộc Điền)175.000----Đất SX-KD nông thôn
41Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi cầu Minh (Lộc Điền)210.000----Đất TM-DV nông thôn
42Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi cầu Minh (Lộc Điền)350.000----Đất ở nông thôn
43Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi hồ Bộc Nguyên250.000----Đất SX-KD nông thôn
44Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi hồ Bộc Nguyên300.000----Đất TM-DV nông thôn
45Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi hồ Bộc Nguyên500.000----Đất ở nông thôn
46Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Trung Long150.000----Đất SX-KD nông thôn
47Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Trung Long180.000----Đất TM-DV nông thôn
48Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Trung Long300.000----Đất ở nông thôn
49Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường vào nhà thờ Kẻ Đông từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu Khê Mèn175.000----Đất SX-KD nông thôn
50Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường vào nhà thờ Kẻ Đông từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu Khê Mèn210.000----Đất TM-DV nông thôn
51Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường vào nhà thờ Kẻ Đông từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu Khê Mèn350.000----Đất ở nông thôn
52Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Đường qua trường Trung cấp Nghề Hà Tĩnh (đoạn từ giáp đất Xã Thạch Tiến (cũ) - đến hết đất xã Thạch Ngọc - chân đập 19/5)175.000----Đất SX-KD nông thôn
53Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Đường qua trường Trung cấp Nghề Hà Tĩnh (đoạn từ giáp đất Xã Thạch Tiến (cũ) - đến hết đất xã Thạch Ngọc - chân đập 19/5)210.000----Đất TM-DV nông thôn
54Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Đường qua trường Trung cấp Nghề Hà Tĩnh (đoạn từ giáp đất Xã Thạch Tiến (cũ) - đến hết đất xã Thạch Ngọc - chân đập 19/5)350.000----Đất ở nông thôn
55Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Đường xóm Bắc Lâm đi xóm Minh Tiến -175.000----Đất SX-KD nông thôn
56Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Đường xóm Bắc Lâm đi xóm Minh Tiến -210.000----Đất TM-DV nông thôn
57Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Đường xóm Bắc Lâm đi xóm Minh Tiến -350.000----Đất ở nông thôn
58Huyện Thạch HàĐường WB - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Từ ngã ba đường trục xã đi ra khu thử nghiệm công nghệ mỏ sắt150.000----Đất SX-KD nông thôn
59Huyện Thạch HàĐường WB - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Từ ngã ba đường trục xã đi ra khu thử nghiệm công nghệ mỏ sắt180.000----Đất TM-DV nông thôn
60Huyện Thạch HàĐường WB - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Từ ngã ba đường trục xã đi ra khu thử nghiệm công nghệ mỏ sắt300.000----Đất ở nông thôn
61Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường từ cầu Đập Họ đi bến đò Đỉnh Môn (trừ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A Mỏ sắt Thạch Khê)300.000----Đất SX-KD nông thôn
62Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường từ cầu Đập Họ đi bến đò Đỉnh Môn (trừ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A Mỏ sắt Thạch Khê)360.000----Đất TM-DV nông thôn
63Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường từ cầu Đập Họ đi bến đò Đỉnh Môn (trừ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A Mỏ sắt Thạch Khê)600.000----Đất ở nông thôn
64Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường Trung tâm xã Thạch Bàn đoạn qua UBND xã bán kính 300m mỗi bên350.000----Đất SX-KD nông thôn
65Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường Trung tâm xã Thạch Bàn đoạn qua UBND xã bán kính 300m mỗi bên420.000----Đất TM-DV nông thôn
66Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường Trung tâm xã Thạch Bàn đoạn qua UBND xã bán kính 300m mỗi bên700.000----Đất ở nông thôn
67Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Đường Cầu Sim từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi giáp dãy 1 Tỉnh lộ 20250.000----Đất SX-KD nông thôn
68Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Đường Cầu Sim từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi giáp dãy 1 Tỉnh lộ 20300.000----Đất TM-DV nông thôn
69Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Đường Cầu Sim từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi giáp dãy 1 Tỉnh lộ 20500.000----Đất ở nông thôn
70Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A- Xã Thạch Long (xã đồng bằng)đoạn qua xã Thạch Long1.750.000----Đất SX-KD nông thôn
71Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A- Xã Thạch Long (xã đồng bằng)đoạn qua xã Thạch Long2.100.000----Đất TM-DV nông thôn
72Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A- Xã Thạch Long (xã đồng bằng)đoạn qua xã Thạch Long3.500.000----Đất ở nông thôn
73Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường Từ xóm Bắc Hải đi xã Thạch Bàn (trừ dãy 1 đường Thạch Hải - Lê Khôi) -150.000----Đất SX-KD nông thôn
74Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường Từ xóm Bắc Hải đi xã Thạch Bàn (trừ dãy 1 đường Thạch Hải - Lê Khôi) -180.000----Đất TM-DV nông thôn
75Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường Từ xóm Bắc Hải đi xã Thạch Bàn (trừ dãy 1 đường Thạch Hải - Lê Khôi) -300.000----Đất ở nông thôn
76Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường từ ngã tư Tỉnh lộ 19/5 - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi250.000----Đất SX-KD nông thôn
77Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường từ ngã tư Tỉnh lộ 19/5 - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi300.000----Đất TM-DV nông thôn
78Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường từ ngã tư Tỉnh lộ 19/5 - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi500.000----Đất ở nông thôn
79Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A750.000----Đất SX-KD nông thôn
80Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A900.000----Đất TM-DV nông thôn
81Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A1.500.000----Đất ở nông thôn
82Huyện Thạch HàTuyến đường Đông Châu đi Đông Bạn - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ khe Mã Quan đi giáp xã Thạch Hội175.000----Đất SX-KD nông thôn
83Huyện Thạch HàTuyến đường Đông Châu đi Đông Bạn - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ khe Mã Quan đi giáp xã Thạch Hội210.000----Đất TM-DV nông thôn
84Huyện Thạch HàTuyến đường Đông Châu đi Đông Bạn - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ khe Mã Quan đi giáp xã Thạch Hội350.000----Đất ở nông thôn
85Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 27 đi xã Thạch Lạc (cầu Đò Bang)500.000----Đất SX-KD nông thôn
86Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 27 đi xã Thạch Lạc (cầu Đò Bang)600.000----Đất TM-DV nông thôn
87Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 27 đi xã Thạch Lạc (cầu Đò Bang)1.000.000----Đất ở nông thôn
88Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường đê ngăn mặn từ Tỉnh lộ 3 đi Thạch Đỉnh (đoạn qua xã Thạch Khê)150.000----Đất SX-KD nông thôn
89Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường đê ngăn mặn từ Tỉnh lộ 3 đi Thạch Đỉnh (đoạn qua xã Thạch Khê)180.000----Đất TM-DV nông thôn
90Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường đê ngăn mặn từ Tỉnh lộ 3 đi Thạch Đỉnh (đoạn qua xã Thạch Khê)300.000----Đất ở nông thôn
91Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường thuộc khu tái định cư thôn Tân Hương200.000----Đất SX-KD nông thôn
92Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường thuộc khu tái định cư thôn Tân Hương240.000----Đất TM-DV nông thôn
93Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường thuộc khu tái định cư thôn Tân Hương400.000----Đất ở nông thôn
94Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường ngang cửa trường Nguyễn Trung Thiên200.000----Đất SX-KD nông thôn
95Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường ngang cửa trường Nguyễn Trung Thiên240.000----Đất TM-DV nông thôn
96Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường ngang cửa trường Nguyễn Trung Thiên400.000----Đất ở nông thôn
97Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 3 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất Đài Tưởng niệm200.000----Đất SX-KD nông thôn
98Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 3 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất Đài Tưởng niệm240.000----Đất TM-DV nông thôn
99Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 3 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất Đài Tưởng niệm400.000----Đất ở nông thôn
100Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ xóm 3 đi xóm 2 (đường bê tông mới)150.000----Đất SX-KD nông thôn
101Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ xóm 3 đi xóm 2 (đường bê tông mới)180.000----Đất TM-DV nông thôn
102Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ xóm 3 đi xóm 2 (đường bê tông mới)300.000----Đất ở nông thôn
103Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ Cầu Lén (Tỉnh lộ 3) - đến kênh N9 thôn Tân Hương200.000----Đất SX-KD nông thôn
104Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ Cầu Lén (Tỉnh lộ 3) - đến kênh N9 thôn Tân Hương240.000----Đất TM-DV nông thôn
105Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ Cầu Lén (Tỉnh lộ 3) - đến kênh N9 thôn Tân Hương400.000----Đất ở nông thôn
106Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 3 (hồi ông Diệm) - đến khe Bắc150.000----Đất SX-KD nông thôn
107Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 3 (hồi ông Diệm) - đến khe Bắc180.000----Đất TM-DV nông thôn
108Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 3 (hồi ông Diệm) - đến khe Bắc300.000----Đất ở nông thôn
109Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ khe Biền - đến hết đất ông Khanh200.000----Đất SX-KD nông thôn
110Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ khe Biền - đến hết đất ông Khanh240.000----Đất TM-DV nông thôn
111Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ khe Biền - đến hết đất ông Khanh400.000----Đất ở nông thôn
112Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 kênh N9 đi qua UBND xã qua đất bà Du - đến giáp dãy 1 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt200.000----Đất SX-KD nông thôn
113Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 kênh N9 đi qua UBND xã qua đất bà Du - đến giáp dãy 1 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt240.000----Đất TM-DV nông thôn
114Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 kênh N9 đi qua UBND xã qua đất bà Du - đến giáp dãy 1 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt400.000----Đất ở nông thôn
115Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường vào Trường Nguyễn Trung Thiên240.000----Đất SX-KD nông thôn
116Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường vào Trường Nguyễn Trung Thiên288.000----Đất TM-DV nông thôn
117Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường vào Trường Nguyễn Trung Thiên480.000----Đất ở nông thôn
118Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất xã Thạch Khê (giáp Thạch Đỉnh)300.000----Đất SX-KD nông thôn
119Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất xã Thạch Khê (giáp Thạch Đỉnh)360.000----Đất TM-DV nông thôn
120Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất xã Thạch Khê (giáp Thạch Đỉnh)600.000----Đất ở nông thôn
121Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường Kênh N9: Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết xã Thạch Khê (giáp Thạch Lạc)200.000----Đất SX-KD nông thôn
122Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường Kênh N9: Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết xã Thạch Khê (giáp Thạch Lạc)240.000----Đất TM-DV nông thôn
123Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường Kênh N9: Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết xã Thạch Khê (giáp Thạch Lạc)400.000----Đất ở nông thôn
124Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Vùng dân cư mới (hồi ông Bá, ông Tuệ thôn Đồng Giang)200.000----Đất SX-KD nông thôn
125Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Vùng dân cư mới (hồi ông Bá, ông Tuệ thôn Đồng Giang)240.000----Đất TM-DV nông thôn
126Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Vùng dân cư mới (hồi ông Bá, ông Tuệ thôn Đồng Giang)400.000----Đất ở nông thôn
127Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Khê1.000.000----Đất SX-KD nông thôn
128Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Khê1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
129Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Khê2.000.000----Đất ở nông thôn
130Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Riêng đoạn từ cổng chào thôn Tân Hương - đến hết đất nhà ông Lẫm1.250.000----Đất SX-KD nông thôn
131Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Riêng đoạn từ cổng chào thôn Tân Hương - đến hết đất nhà ông Lẫm1.500.000----Đất TM-DV nông thôn
132Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Riêng đoạn từ cổng chào thôn Tân Hương - đến hết đất nhà ông Lẫm2.500.000----Đất ở nông thôn
133Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đoạn đi qua Xã Thạch Tiến (cũ)1.100.000----Đất SX-KD nông thôn
134Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đoạn đi qua Xã Thạch Tiến (cũ)1.320.000----Đất TM-DV nông thôn
135Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đoạn đi qua Xã Thạch Tiến (cũ)2.200.000----Đất ở nông thôn
136Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đất ông Trần Cát xóm chợ đi Nghĩa trang200.000----Đất SX-KD nông thôn
137Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đất ông Trần Cát xóm chợ đi Nghĩa trang240.000----Đất TM-DV nông thôn
138Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đất ông Trần Cát xóm chợ đi Nghĩa trang400.000----Đất ở nông thôn
139Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Các tuyến đường nhánh336.000----Đất SX-KD nông thôn
140Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Các tuyến đường nhánh403.000----Đất TM-DV nông thôn
141Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Các tuyến đường nhánh672.000----Đất ở nông thôn
142Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tuyến đường trục chính450.000----Đất SX-KD nông thôn
143Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tuyến đường trục chính540.000----Đất TM-DV nông thôn
144Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tuyến đường trục chính900.000----Đất ở nông thôn
145Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tuyến đường gom Quốc lộ 1A600.000----Đất SX-KD nông thôn
146Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tuyến đường gom Quốc lộ 1A720.000----Đất TM-DV nông thôn
147Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tuyến đường gom Quốc lộ 1A1.200.000----Đất ở nông thôn
148Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường Mai Kính đi từ HTX Môi trường (Trạm Y tế cũ) qua nhà thờ Mai Kính - đến hết đất nhà thờ họ Phan200.000----Đất SX-KD nông thôn
149Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường Mai Kính đi từ HTX Môi trường (Trạm Y tế cũ) qua nhà thờ Mai Kính - đến hết đất nhà thờ họ Phan240.000----Đất TM-DV nông thôn
150Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường Mai Kính đi từ HTX Môi trường (Trạm Y tế cũ) qua nhà thờ Mai Kính - đến hết đất nhà thờ họ Phan400.000----Đất ở nông thôn
151Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường đối diện đường vào UBND xã - đến hết đất ông Kỷ thôn Trung Tiến250.000----Đất SX-KD nông thôn
152Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường đối diện đường vào UBND xã - đến hết đất ông Kỷ thôn Trung Tiến300.000----Đất TM-DV nông thôn
153Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường đối diện đường vào UBND xã - đến hết đất ông Kỷ thôn Trung Tiến500.000----Đất ở nông thôn
154Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường 92 nối từ dãy 3 Quốc lộ 15B qua thôn Trung Tiến - đến tiếp giáp đất xã Thạch Thanh (cũ)300.000----Đất SX-KD nông thôn
155Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường 92 nối từ dãy 3 Quốc lộ 15B qua thôn Trung Tiến - đến tiếp giáp đất xã Thạch Thanh (cũ)360.000----Đất TM-DV nông thôn
156Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường 92 nối từ dãy 3 Quốc lộ 15B qua thôn Trung Tiến - đến tiếp giáp đất xã Thạch Thanh (cũ)600.000----Đất ở nông thôn
157Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B đi qua UBND xã qua Trường Tiểu học - đến dãy 3 Quốc lộ 1A500.000----Đất SX-KD nông thôn
158Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B đi qua UBND xã qua Trường Tiểu học - đến dãy 3 Quốc lộ 1A600.000----Đất TM-DV nông thôn
159Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B đi qua UBND xã qua Trường Tiểu học - đến dãy 3 Quốc lộ 1A1.000.000----Đất ở nông thôn
160Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường Cảng: từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi Trạm bơm Đội Triều1.000.000----Đất SX-KD nông thôn
161Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường Cảng: từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi Trạm bơm Đội Triều1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
162Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường Cảng: từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi Trạm bơm Đội Triều2.000.000----Đất ở nông thôn
163Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tiếp đó hết đất Xã Phù Việt (cũ)1.250.000----Đất SX-KD nông thôn
164Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tiếp đó hết đất Xã Phù Việt (cũ)1.500.000----Đất TM-DV nông thôn
165Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tiếp đó hết đất Xã Phù Việt (cũ)2.500.000----Đất ở nông thôn
166Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Khu vực đường đê Hữu Nghèn175.000----Đất SX-KD nông thôn
167Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Khu vực đường đê Hữu Nghèn210.000----Đất TM-DV nông thôn
168Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Khu vực đường đê Hữu Nghèn350.000----Đất ở nông thôn
169Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ Tỉnh lộ 20 đi - đến hết đất nhà thờ Sông Tiến175.000----Đất SX-KD nông thôn
170Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ Tỉnh lộ 20 đi - đến hết đất nhà thờ Sông Tiến210.000----Đất TM-DV nông thôn
171Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ Tỉnh lộ 20 đi - đến hết đất nhà thờ Sông Tiến350.000----Đất ở nông thôn
172Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường từ UBND xã - đến hết đất hội quán xóm Hạ Hàn175.000----Đất SX-KD nông thôn
173Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường từ UBND xã - đến hết đất hội quán xóm Hạ Hàn210.000----Đất TM-DV nông thôn
174Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường từ UBND xã - đến hết đất hội quán xóm Hạ Hàn350.000----Đất ở nông thôn
175Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường Chợ Rú đi Đông Lạnh175.000----Đất SX-KD nông thôn
176Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường Chợ Rú đi Đông Lạnh210.000----Đất TM-DV nông thôn
177Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường Chợ Rú đi Đông Lạnh350.000----Đất ở nông thôn
178Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường trước UBND xã đi Đông Lạnh175.000----Đất SX-KD nông thôn
179Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường trước UBND xã đi Đông Lạnh210.000----Đất TM-DV nông thôn
180Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường trước UBND xã đi Đông Lạnh350.000----Đất ở nông thôn
181Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường từ Chợ Trẽn đi xí nghiệp Hóa Chất175.000----Đất SX-KD nông thôn
182Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường từ Chợ Trẽn đi xí nghiệp Hóa Chất210.000----Đất TM-DV nông thôn
183Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường từ Chợ Trẽn đi xí nghiệp Hóa Chất350.000----Đất ở nông thôn
184Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ đường đi Hóa Chất (đoạn từ đất Bà Lân) - đến dãy 3 đường nối QL 1A đi Mỏ Sắt175.000----Đất SX-KD nông thôn
185Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ đường đi Hóa Chất (đoạn từ đất Bà Lân) - đến dãy 3 đường nối QL 1A đi Mỏ Sắt210.000----Đất TM-DV nông thôn
186Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ đường đi Hóa Chất (đoạn từ đất Bà Lân) - đến dãy 3 đường nối QL 1A đi Mỏ Sắt350.000----Đất ở nông thôn
187Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn qua xã Thạch Sơn1.250.000----Đất SX-KD nông thôn
188Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn qua xã Thạch Sơn1.500.000----Đất TM-DV nông thôn
189Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn qua xã Thạch Sơn2.500.000----Đất ở nông thôn
190Huyện Thạch HàTỉnh lộ 21 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đoạn qua xã Bắc Sơn175.000----Đất SX-KD nông thôn
191Huyện Thạch HàTỉnh lộ 21 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đoạn qua xã Bắc Sơn210.000----Đất TM-DV nông thôn
192Huyện Thạch HàTỉnh lộ 21 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đoạn qua xã Bắc Sơn350.000----Đất ở nông thôn
193Huyện Thạch HàTỉnh lộ 3 (QL1A) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đoạn đi qua xã Bắc Sơn500.000----Đất SX-KD nông thôn
194Huyện Thạch HàTỉnh lộ 3 (QL1A) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đoạn đi qua xã Bắc Sơn600.000----Đất TM-DV nông thôn
195Huyện Thạch HàTỉnh lộ 3 (QL1A) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đoạn đi qua xã Bắc Sơn1.000.000----Đất ở nông thôn
196Huyện Thạch HàĐường tránh QL1A Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)đoạn qua xã Thạch Vĩnh1.500.000----Đất SX-KD nông thôn
197Huyện Thạch HàĐường tránh QL1A Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)đoạn qua xã Thạch Vĩnh1.800.000----Đất TM-DV nông thôn
198Huyện Thạch HàĐường tránh QL1A Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)đoạn qua xã Thạch Vĩnh3.000.000----Đất ở nông thôn
199Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ giáp trường tiểu học Thạch Lưu - đến hết đất ông Thường thôn Trung Nam400.000----Đất SX-KD nông thôn
200Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ giáp trường tiểu học Thạch Lưu - đến hết đất ông Thường thôn Trung Nam480.000----Đất TM-DV nông thôn
201Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ giáp trường tiểu học Thạch Lưu - đến hết đất ông Thường thôn Trung Nam800.000----Đất ở nông thôn
202Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà300.000----Đất SX-KD nông thôn
203Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà360.000----Đất TM-DV nông thôn
204Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà600.000----Đất ở nông thôn
205Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ đường Liên Hương qua cổng trạm Y tế - đến hết đất là Trọng xóm Bảo Lộc200.000----Đất SX-KD nông thôn
206Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ đường Liên Hương qua cổng trạm Y tế - đến hết đất là Trọng xóm Bảo Lộc240.000----Đất TM-DV nông thôn
207Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ đường Liên Hương qua cổng trạm Y tế - đến hết đất là Trọng xóm Bảo Lộc400.000----Đất ở nông thôn
208Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ quán anh Toàn Long (giáp đường Liên Hương) - đến hết đất Trường Mầm non cũ200.000----Đất SX-KD nông thôn
209Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ quán anh Toàn Long (giáp đường Liên Hương) - đến hết đất Trường Mầm non cũ240.000----Đất TM-DV nông thôn
210Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ quán anh Toàn Long (giáp đường Liên Hương) - đến hết đất Trường Mầm non cũ400.000----Đất ở nông thôn
211Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ UBND xã qua đất ông Lĩnh Địa chính - đến hết đất bà Cầu xóm Đông Tiến250.000----Đất SX-KD nông thôn
212Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ UBND xã qua đất ông Lĩnh Địa chính - đến hết đất bà Cầu xóm Đông Tiến300.000----Đất TM-DV nông thôn
213Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ UBND xã qua đất ông Lĩnh Địa chính - đến hết đất bà Cầu xóm Đông Tiến500.000----Đất ở nông thôn
214Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ Tỉnh lộ 3 vào làng công giáo: Từ dãy 2 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất ông Hoàng Trung Am xóm Bảo Lộc250.000----Đất SX-KD nông thôn
215Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ Tỉnh lộ 3 vào làng công giáo: Từ dãy 2 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất ông Hoàng Trung Am xóm Bảo Lộc300.000----Đất TM-DV nông thôn
216Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ Tỉnh lộ 3 vào làng công giáo: Từ dãy 2 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất ông Hoàng Trung Am xóm Bảo Lộc500.000----Đất ở nông thôn
217Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Khu dân cư sau bến xe mới thôn Bắc Thượng1.500.000----Đất SX-KD nông thôn
218Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Khu dân cư sau bến xe mới thôn Bắc Thượng1.800.000----Đất TM-DV nông thôn
219Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Khu dân cư sau bến xe mới thôn Bắc Thượng3.000.000----Đất ở nông thôn
220Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Các vị trí còn lại1.750.000----Đất SX-KD nông thôn
221Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Các vị trí còn lại2.100.000----Đất TM-DV nông thôn
222Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Các vị trí còn lại3.500.000----Đất ở nông thôn
223Huyện Thạch HàĐường Hàm Nghi - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)(đoạn qua xã Thạch Đài)6.000.000----Đất SX-KD nông thôn
224Huyện Thạch HàĐường Hàm Nghi - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)(đoạn qua xã Thạch Đài)7.200.000----Đất TM-DV nông thôn
225Huyện Thạch HàĐường Hàm Nghi - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)(đoạn qua xã Thạch Đài)12.000.000----Đất ở nông thôn
226Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đoạn đi qua xã Thạch Đài2.500.000----Đất SX-KD nông thôn
227Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đoạn đi qua xã Thạch Đài3.000.000----Đất TM-DV nông thôn
228Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đoạn đi qua xã Thạch Đài5.000.000----Đất ở nông thôn
229Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 (đoạn cũ) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)900.000----Đất SX-KD nông thôn
230Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 (đoạn cũ) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)1.080.000----Đất TM-DV nông thôn
231Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 (đoạn cũ) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)1.800.000----Đất ở nông thôn
232Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch HàRiêng phía bám Kênh N1500.000----Đất SX-KD đô thị
233Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch HàRiêng phía bám Kênh N1600.000----Đất TM-DV đô thị
234Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch HàRiêng phía bám Kênh N11.000.000----Đất ở đô thị
235Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Thị trấn Thạch Hàđoạn qua xã Thạch Thanh (cũ)1.750.000----Đất SX-KD đô thị
236Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Thị trấn Thạch Hàđoạn qua xã Thạch Thanh (cũ)2.100.000----Đất TM-DV đô thị
237Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Thị trấn Thạch Hàđoạn qua xã Thạch Thanh (cũ)3.500.000----Đất ở đô thị
238Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 11250.000----Đất SX-KD đô thị
239Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 11300.000----Đất TM-DV đô thị
240Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 11500.000----Đất ở đô thị
241Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 2; 3; 10300.000----Đất SX-KD đô thị
242Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 2; 3; 10360.000----Đất TM-DV đô thị
243Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 2; 3; 10600.000----Đất ở đô thị
244Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 3;4;5;6;7;9400.000----Đất SX-KD đô thị
245Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 3;4;5;6;7;9480.000----Đất TM-DV đô thị
246Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 3;4;5;6;7;9800.000----Đất ở đô thị
247Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 1250.000----Đất SX-KD đô thị
248Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 1300.000----Đất TM-DV đô thị
249Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 1500.000----Đất ở đô thị
250Huyện Thạch HàĐường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Thạch Hà1.000.000----Đất SX-KD đô thị
251Huyện Thạch HàĐường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Thạch Hà1.200.000----Đất TM-DV đô thị
252Huyện Thạch HàĐường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Thạch Hà2.000.000----Đất ở đô thị
253Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m150.000----Đất ở nông thôn
254Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 5m180.000----Đất ở nông thôn
255Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Độ rộng đường < 3m75.000----Đất SX-KD nông thôn
256Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Độ rộng đường < 3m90.000----Đất TM-DV nông thôn
257Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Độ rộng đường < 3m150.000----Đất ở nông thôn
258Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
259Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
260Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m180.000----Đất ở nông thôn
261Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 5m100.000----Đất SX-KD nông thôn
262Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 5m120.000----Đất TM-DV nông thôn
263Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 5m200.000----Đất ở nông thôn
264Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Tuyến ngã ba đường 8C - đến giáp xã Bắc Sơn250.000----Đất SX-KD nông thôn
265Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Tuyến ngã ba đường 8C - đến giáp xã Bắc Sơn300.000----Đất TM-DV nông thôn
266Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Tuyến ngã ba đường 8C - đến giáp xã Bắc Sơn500.000----Đất ở nông thôn
267Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường liên xã từ dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi xã Bắc Sơn200.000----Đất SX-KD nông thôn
268Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường liên xã từ dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi xã Bắc Sơn240.000----Đất TM-DV nông thôn
269Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường liên xã từ dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi xã Bắc Sơn400.000----Đất ở nông thôn
270Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường từ tiếp giáp đất ông Mạnh Minh - đến Đập Cầu Trắng Tỉnh lộ 3200.000----Đất SX-KD nông thôn
271Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường từ tiếp giáp đất ông Mạnh Minh - đến Đập Cầu Trắng Tỉnh lộ 3240.000----Đất TM-DV nông thôn
272Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường từ tiếp giáp đất ông Mạnh Minh - đến Đập Cầu Trắng Tỉnh lộ 3400.000----Đất ở nông thôn
273Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường từ đất bà Bảy (thành) (giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến ngã ba sân vận động xã200.000----Đất SX-KD nông thôn
274Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường từ đất bà Bảy (thành) (giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến ngã ba sân vận động xã240.000----Đất TM-DV nông thôn
275Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường từ đất bà Bảy (thành) (giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến ngã ba sân vận động xã400.000----Đất ở nông thôn
276Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường nối từ đường Thượng Ngọc (Khe Giao 2) - đến giáp xã Sơn Lộc (huyện Can Lộc)250.000----Đất SX-KD nông thôn
277Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường nối từ đường Thượng Ngọc (Khe Giao 2) - đến giáp xã Sơn Lộc (huyện Can Lộc)300.000----Đất TM-DV nông thôn
278Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường nối từ đường Thượng Ngọc (Khe Giao 2) - đến giáp xã Sơn Lộc (huyện Can Lộc)500.000----Đất ở nông thôn
279Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường từ tiếp giáp đất xã Thạch Ngọc đi qua trung tâm UBND xã Ngọc Sơn qua thôn Khe Giao II - đến tiếp giáp dãy 1 Quốc lộ 15A225.000----Đất SX-KD nông thôn
280Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường từ tiếp giáp đất xã Thạch Ngọc đi qua trung tâm UBND xã Ngọc Sơn qua thôn Khe Giao II - đến tiếp giáp dãy 1 Quốc lộ 15A270.000----Đất TM-DV nông thôn
281Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đường từ tiếp giáp đất xã Thạch Ngọc đi qua trung tâm UBND xã Ngọc Sơn qua thôn Khe Giao II - đến tiếp giáp dãy 1 Quốc lộ 15A450.000----Đất ở nông thôn
282Huyện Thạch HàTỉnh lộ 21 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đoạn qua xã Ngọc Sơn200.000----Đất SX-KD nông thôn
283Huyện Thạch HàTỉnh lộ 21 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đoạn qua xã Ngọc Sơn240.000----Đất TM-DV nông thôn
284Huyện Thạch HàTỉnh lộ 21 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Đoạn qua xã Ngọc Sơn400.000----Đất ở nông thôn
285Huyện Thạch HàĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15A250.000----Đất SX-KD nông thôn
286Huyện Thạch HàĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15A300.000----Đất TM-DV nông thôn
287Huyện Thạch HàĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15A500.000----Đất ở nông thôn
288Huyện Thạch HàĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Từ giáp đất xã Thạch Vĩnh - đến đập Cầu Trắng500.000----Đất SX-KD nông thôn
289Huyện Thạch HàĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Từ giáp đất xã Thạch Vĩnh - đến đập Cầu Trắng600.000----Đất TM-DV nông thôn
290Huyện Thạch HàĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Từ giáp đất xã Thạch Vĩnh - đến đập Cầu Trắng1.000.000----Đất ở nông thôn
291Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Từ giáp đất huyện Can Lộc - đến đỉnh dốc Đồng Bụt300.000----Đất SX-KD nông thôn
292Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Từ giáp đất huyện Can Lộc - đến đỉnh dốc Đồng Bụt360.000----Đất TM-DV nông thôn
293Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi)Từ giáp đất huyện Can Lộc - đến đỉnh dốc Đồng Bụt600.000----Đất ở nông thôn
294Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Độ rộng đường < 3m60.000----Đất SX-KD nông thôn
295Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Độ rộng đường < 3m72.000----Đất TM-DV nông thôn
296Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Độ rộng đường < 3m120.000----Đất ở nông thôn
297Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m75.000----Đất SX-KD nông thôn
298Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất TM-DV nông thôn
299Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m150.000----Đất ở nông thôn
300Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
301Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
302Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 5m180.000----Đất ở nông thôn
303Huyện Thạch HàTỉnh lộ 21 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đoạn qua xã Thạch Xuân175.000----Đất SX-KD nông thôn
304Huyện Thạch HàTỉnh lộ 21 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đoạn qua xã Thạch Xuân210.000----Đất TM-DV nông thôn
305Huyện Thạch HàTỉnh lộ 21 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đoạn qua xã Thạch Xuân350.000----Đất ở nông thôn
306Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 2350.000----Đất SX-KD nông thôn
307Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 2420.000----Đất TM-DV nông thôn
308Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 2700.000----Đất ở nông thôn
309Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 1500.000----Đất SX-KD nông thôn
310Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 1600.000----Đất TM-DV nông thôn
311Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 11.000.000----Đất ở nông thôn
312Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường từ ngã tư Cửa Hàng - đến Cầu Vải300.000----Đất SX-KD nông thôn
313Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường từ ngã tư Cửa Hàng - đến Cầu Vải360.000----Đất TM-DV nông thôn
314Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường từ ngã tư Cửa Hàng - đến Cầu Vải600.000----Đất ở nông thôn
315Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường từ thôn Đồng Tâm đi cống Khe Lác250.000----Đất SX-KD nông thôn
316Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường từ thôn Đồng Tâm đi cống Khe Lác300.000----Đất TM-DV nông thôn
317Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường từ thôn Đồng Tâm đi cống Khe Lác500.000----Đất ở nông thôn
318Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Tiếp đó - đến Xã Tân Lâm Hương300.000----Đất SX-KD nông thôn
319Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Tiếp đó - đến Xã Tân Lâm Hương360.000----Đất TM-DV nông thôn
320Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Tiếp đó - đến Xã Tân Lâm Hương600.000----Đất ở nông thôn
321Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường mới làm nối từ đường Bắc Nam (đất Cường Quế) - đến hết đất trường tiểu học300.000----Đất SX-KD nông thôn
322Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường mới làm nối từ đường Bắc Nam (đất Cường Quế) - đến hết đất trường tiểu học360.000----Đất TM-DV nông thôn
323Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường mới làm nối từ đường Bắc Nam (đất Cường Quế) - đến hết đất trường tiểu học600.000----Đất ở nông thôn
324Huyện Thạch HàĐường Bắc Nam Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đoạn từ hội quán xóm Lệ Sơn - đến đầu kênh N1200.000----Đất SX-KD nông thôn
325Huyện Thạch HàĐường Bắc Nam Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đoạn từ hội quán xóm Lệ Sơn - đến đầu kênh N1240.000----Đất TM-DV nông thôn
326Huyện Thạch HàĐường Bắc Nam Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đoạn từ hội quán xóm Lệ Sơn - đến đầu kênh N1400.000----Đất ở nông thôn
327Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường từ Hội quán thôn Lệ Sơn đi hết đất khu dân cư xóm 13300.000----Đất SX-KD nông thôn
328Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường từ Hội quán thôn Lệ Sơn đi hết đất khu dân cư xóm 13360.000----Đất TM-DV nông thôn
329Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường từ Hội quán thôn Lệ Sơn đi hết đất khu dân cư xóm 13600.000----Đất ở nông thôn
330Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường nội bộ khu vực quy hoạch khu trung tâm xã và chợ (trừ các vị trí bám đường 92) Lối 2300.000----Đất SX-KD nông thôn
331Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường nội bộ khu vực quy hoạch khu trung tâm xã và chợ (trừ các vị trí bám đường 92) Lối 2360.000----Đất TM-DV nông thôn
332Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường nội bộ khu vực quy hoạch khu trung tâm xã và chợ (trừ các vị trí bám đường 92) Lối 2600.000----Đất ở nông thôn
333Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường nội bộ khu vực quy hoạch khu trung tâm xã và chợ (trừ các vị trí bám đường 92) Lối 1400.000----Đất SX-KD nông thôn
334Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường nội bộ khu vực quy hoạch khu trung tâm xã và chợ (trừ các vị trí bám đường 92) Lối 1480.000----Đất TM-DV nông thôn
335Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường nội bộ khu vực quy hoạch khu trung tâm xã và chợ (trừ các vị trí bám đường 92) Lối 1800.000----Đất ở nông thôn
336Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường từ trường Tiểu học - đến kênh N1 (thôn Quyết Tiến)225.000----Đất SX-KD nông thôn
337Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường từ trường Tiểu học - đến kênh N1 (thôn Quyết Tiến)270.000----Đất TM-DV nông thôn
338Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đường từ trường Tiểu học - đến kênh N1 (thôn Quyết Tiến)450.000----Đất ở nông thôn
339Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đoạn từ ngã tư Cựa Hàng (giáp dãy 1 đường 92) - đến hết đất trường Tiểu học300.000----Đất SX-KD nông thôn
340Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đoạn từ ngã tư Cựa Hàng (giáp dãy 1 đường 92) - đến hết đất trường Tiểu học360.000----Đất TM-DV nông thôn
341Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đoạn từ ngã tư Cựa Hàng (giáp dãy 1 đường 92) - đến hết đất trường Tiểu học600.000----Đất ở nông thôn
342Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Tiếp đó - đến giáp đường 21450.000----Đất SX-KD nông thôn
343Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Tiếp đó - đến giáp đường 21540.000----Đất TM-DV nông thôn
344Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Tiếp đó - đến giáp đường 21900.000----Đất ở nông thôn
345Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Tiếp đó - đến giáp kênh N1 Thạch Xuân600.000----Đất SX-KD nông thôn
346Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Tiếp đó - đến giáp kênh N1 Thạch Xuân720.000----Đất TM-DV nông thôn
347Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Tiếp đó - đến giáp kênh N1 Thạch Xuân1.200.000----Đất ở nông thôn
348Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Từ Thạch Tân - đến ngã tư đường 92750.000----Đất SX-KD nông thôn
349Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Từ Thạch Tân - đến ngã tư đường 92900.000----Đất TM-DV nông thôn
350Huyện Thạch HàĐường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Từ Thạch Tân - đến ngã tư đường 921.500.000----Đất ở nông thôn
351Huyện Thạch HàĐường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Tiếp đó - đến Cựa Miệu Ông (thôn 10)325.000----Đất SX-KD nông thôn
352Huyện Thạch HàĐường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Tiếp đó - đến Cựa Miệu Ông (thôn 10)390.000----Đất TM-DV nông thôn
353Huyện Thạch HàĐường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Tiếp đó - đến Cựa Miệu Ông (thôn 10)650.000----Đất ở nông thôn
354Huyện Thạch HàĐường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Tiếp đó - đến cầu kênh thôn 10400.000----Đất SX-KD nông thôn
355Huyện Thạch HàĐường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Tiếp đó - đến cầu kênh thôn 10480.000----Đất TM-DV nông thôn
356Huyện Thạch HàĐường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Tiếp đó - đến cầu kênh thôn 10800.000----Đất ở nông thôn
357Huyện Thạch HàĐường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đoạn từ ngã tư Cựa Ải đi 150m600.000----Đất SX-KD nông thôn
358Huyện Thạch HàĐường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đoạn từ ngã tư Cựa Ải đi 150m720.000----Đất TM-DV nông thôn
359Huyện Thạch HàĐường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đoạn từ ngã tư Cựa Ải đi 150m1.200.000----Đất ở nông thôn
360Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Riêng đoạn từ đất ông Nguyễn Viết Hùng - đến hết đất ông Nguyễn Văn Nam600.000----Đất SX-KD nông thôn
361Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Riêng đoạn từ đất ông Nguyễn Viết Hùng - đến hết đất ông Nguyễn Văn Nam720.000----Đất TM-DV nông thôn
362Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Riêng đoạn từ đất ông Nguyễn Viết Hùng - đến hết đất ông Nguyễn Văn Nam1.200.000----Đất ở nông thôn
363Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đoạn đi qua xã Thạch Xuân500.000----Đất SX-KD nông thôn
364Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đoạn đi qua xã Thạch Xuân600.000----Đất TM-DV nông thôn
365Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi)Đoạn đi qua xã Thạch Xuân1.000.000----Đất ở nông thôn
366Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi )Độ rộng đường < 3m75.000----Đất SX-KD nông thôn
367Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi )Độ rộng đường < 3m90.000----Đất TM-DV nông thôn
368Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi )Độ rộng đường < 3m150.000----Đất ở nông thôn
369Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi )Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
370Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi )Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
371Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi )Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m180.000----Đất ở nông thôn
372Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi )Độ rộng đường ≥ 5m100.000----Đất SX-KD nông thôn
373Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi )Độ rộng đường ≥ 5m120.000----Đất TM-DV nông thôn
374Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi )Độ rộng đường ≥ 5m200.000----Đất ở nông thôn
375Huyện Thạch HàTỉnh lộ 21 - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đoạn qua Xã Nam Hương (cũ)175.000----Đất SX-KD nông thôn
376Huyện Thạch HàTỉnh lộ 21 - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đoạn qua Xã Nam Hương (cũ)210.000----Đất TM-DV nông thôn
377Huyện Thạch HàTỉnh lộ 21 - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đoạn qua Xã Nam Hương (cũ)350.000----Đất ở nông thôn
378Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường So đũa xóm 3, từ khu dân cư xóm 3 - đến ngã tư đường Động Ngang125.000----Đất SX-KD nông thôn
379Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường So đũa xóm 3, từ khu dân cư xóm 3 - đến ngã tư đường Động Ngang150.000----Đất TM-DV nông thôn
380Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường So đũa xóm 3, từ khu dân cư xóm 3 - đến ngã tư đường Động Ngang250.000----Đất ở nông thôn
381Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến ngã 3 miếu thôn Lâm Hưng125.000----Đất SX-KD nông thôn
382Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến ngã 3 miếu thôn Lâm Hưng150.000----Đất TM-DV nông thôn
383Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến ngã 3 miếu thôn Lâm Hưng250.000----Đất ở nông thôn
384Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ đất ông Trần Văn Cương - đến hết đất ông Trần Nguyễn Hiếu125.000----Đất SX-KD nông thôn
385Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ đất ông Trần Văn Cương - đến hết đất ông Trần Nguyễn Hiếu150.000----Đất TM-DV nông thôn
386Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ đất ông Trần Văn Cương - đến hết đất ông Trần Nguyễn Hiếu250.000----Đất ở nông thôn
387Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thắng175.000----Đất SX-KD nông thôn
388Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thắng210.000----Đất TM-DV nông thôn
389Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thắng350.000----Đất ở nông thôn
390Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ kênh N1 - đến hết đất ông Đậu Viết Đức150.000----Đất SX-KD nông thôn
391Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ kênh N1 - đến hết đất ông Đậu Viết Đức180.000----Đất TM-DV nông thôn
392Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ kênh N1 - đến hết đất ông Đậu Viết Đức300.000----Đất ở nông thôn
393Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Riêng đoạn từ đất ông Lê Đình Đức - đến hết đất ông Lê Minh Lục175.000----Đất SX-KD nông thôn
394Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Riêng đoạn từ đất ông Lê Đình Đức - đến hết đất ông Lê Minh Lục210.000----Đất TM-DV nông thôn
395Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Riêng đoạn từ đất ông Lê Đình Đức - đến hết đất ông Lê Minh Lục350.000----Đất ở nông thôn
396Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường trung tâm từ giáp Xã Thạch Điền (cũ) - đến hết đất khu dân cư xóm 10150.000----Đất SX-KD nông thôn
397Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường trung tâm từ giáp Xã Thạch Điền (cũ) - đến hết đất khu dân cư xóm 10180.000----Đất TM-DV nông thôn
398Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường trung tâm từ giáp Xã Thạch Điền (cũ) - đến hết đất khu dân cư xóm 10300.000----Đất ở nông thôn
399Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường mương nước đoạn từ kênh N1 - đến ngầm 12400.000----Đất SX-KD nông thôn
400Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường mương nước đoạn từ kênh N1 - đến ngầm 12480.000----Đất TM-DV nông thôn
401Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường mương nước đoạn từ kênh N1 - đến ngầm 12800.000----Đất ở nông thôn
402Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Độ rộng đường < 3m60.000----Đất SX-KD nông thôn
403Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Độ rộng đường < 3m72.000----Đất TM-DV nông thôn
404Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Độ rộng đường < 3m120.000----Đất ở nông thôn
405Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m75.000----Đất SX-KD nông thôn
406Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất TM-DV nông thôn
407Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m150.000----Đất ở nông thôn
408Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
409Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
410Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 5m180.000----Đất ở nông thôn
411Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Độ rộng đường < 3m75.000----Đất SX-KD nông thôn
412Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Độ rộng đường < 3m90.000----Đất TM-DV nông thôn
413Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Độ rộng đường < 3m150.000----Đất ở nông thôn
414Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
415Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
416Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m180.000----Đất ở nông thôn
417Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 5m100.000----Đất SX-KD nông thôn
418Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 5m120.000----Đất TM-DV nông thôn
419Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi)Độ rộng đường ≥ 5m200.000----Đất ở nông thôn
420Huyện Thạch HàTỉnh lộ 21 - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đoạn qua Xã Thạch Điền (cũ)175.000----Đất SX-KD nông thôn
421Huyện Thạch HàTỉnh lộ 21 - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đoạn qua Xã Thạch Điền (cũ)210.000----Đất TM-DV nông thôn
422Huyện Thạch HàTỉnh lộ 21 - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đoạn qua Xã Thạch Điền (cũ)350.000----Đất ở nông thôn
423Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ tỉnh lộ 17 đi qua Hội quán thôn Tùng Lâm đến hết đất anh Hiếu150.000----Đất SX-KD nông thôn
424Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ tỉnh lộ 17 đi qua Hội quán thôn Tùng Lâm đến hết đất anh Hiếu180.000----Đất TM-DV nông thôn
425Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ tỉnh lộ 17 đi qua Hội quán thôn Tùng Lâm đến hết đất anh Hiếu300.000----Đất ở nông thôn
426Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu bà Huê175.000----Đất SX-KD nông thôn
427Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu bà Huê210.000----Đất TM-DV nông thôn
428Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu bà Huê350.000----Đất ở nông thôn
429Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến ngã tư (đất anh Hệ) thôn Tân Lộc175.000----Đất SX-KD nông thôn
430Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến ngã tư (đất anh Hệ) thôn Tân Lộc210.000----Đất TM-DV nông thôn
431Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến ngã tư (đất anh Hệ) thôn Tân Lộc350.000----Đất ở nông thôn
432Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 vào cổng chào thôn Hồ Nậy -150.000----Đất SX-KD nông thôn
433Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 vào cổng chào thôn Hồ Nậy -180.000----Đất TM-DV nông thôn
434Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 vào cổng chào thôn Hồ Nậy -300.000----Đất ở nông thôn
435Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến quan Nhà thờ giáo họ An Hòa 300m175.000----Đất SX-KD nông thôn
436Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến quan Nhà thờ giáo họ An Hòa 300m210.000----Đất TM-DV nông thôn
437Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến quan Nhà thờ giáo họ An Hòa 300m350.000----Đất ở nông thôn
438Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 qua UBND xã - đến kênh N1-5250.000----Đất SX-KD nông thôn
439Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 qua UBND xã - đến kênh N1-5300.000----Đất TM-DV nông thôn
440Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 qua UBND xã - đến kênh N1-5500.000----Đất ở nông thôn
441Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ cầu Tân Lộc - đến cầu Tân Hưng175.000----Đất SX-KD nông thôn
442Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ cầu Tân Lộc - đến cầu Tân Hưng210.000----Đất TM-DV nông thôn
443Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ cầu Tân Lộc - đến cầu Tân Hưng350.000----Đất ở nông thôn
444Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ Trường THCS - đến kênh N1150.000----Đất SX-KD nông thôn
445Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ Trường THCS - đến kênh N1180.000----Đất TM-DV nông thôn
446Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ Trường THCS - đến kênh N1300.000----Đất ở nông thôn
447Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi cầu Minh (Lộc Điền) -175.000----Đất SX-KD nông thôn
448Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi cầu Minh (Lộc Điền) -210.000----Đất TM-DV nông thôn
449Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi cầu Minh (Lộc Điền) -350.000----Đất ở nông thôn
450Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi hồ Bộc Nguyên -250.000----Đất SX-KD nông thôn
451Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi hồ Bộc Nguyên -300.000----Đất TM-DV nông thôn
452Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi hồ Bộc Nguyên -500.000----Đất ở nông thôn
453Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Trung Long150.000----Đất SX-KD nông thôn
454Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Trung Long180.000----Đất TM-DV nông thôn
455Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Trung Long300.000----Đất ở nông thôn
456Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường vào nhà thờ Kẻ Đông từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu Khê Mèn175.000----Đất SX-KD nông thôn
457Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường vào nhà thờ Kẻ Đông từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu Khê Mèn210.000----Đất TM-DV nông thôn
458Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Đường vào nhà thờ Kẻ Đông từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu Khê Mèn350.000----Đất ở nông thôn
459Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi giáp Xã Nam Hương (cũ)150.000----Đất SX-KD nông thôn
460Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi giáp Xã Nam Hương (cũ)180.000----Đất TM-DV nông thôn
461Huyện Thạch HàĐường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi)Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi giáp Xã Nam Hương (cũ)300.000----Đất ở nông thôn
462Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp - đến Xã Nam Hương (cũ)575.000----Đất SX-KD nông thôn
463Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp - đến Xã Nam Hương (cũ)690.000----Đất TM-DV nông thôn
464Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp - đến Xã Nam Hương (cũ)1.150.000----Đất ở nông thôn
465Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến trạm bù750.000----Đất SX-KD nông thôn
466Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến trạm bù900.000----Đất TM-DV nông thôn
467Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến trạm bù1.500.000----Đất ở nông thôn
468Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến kênh N1950.000----Đất SX-KD nông thôn
469Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến kênh N11.140.000----Đất TM-DV nông thôn
470Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi)Tiếp đó - đến kênh N11.900.000----Đất ở nông thôn
471Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi)Từ giáp đất Thạch Lâm đến đường vào UBND Xã Tân Lâm Hương1.250.000----Đất SX-KD nông thôn
472Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi)Từ giáp đất Thạch Lâm đến đường vào UBND Xã Tân Lâm Hương1.500.000----Đất TM-DV nông thôn
473Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi)Từ giáp đất Thạch Lâm đến đường vào UBND Xã Tân Lâm Hương2.500.000----Đất ở nông thôn
474Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m60.000----Đất SX-KD nông thôn
475Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m72.000----Đất TM-DV nông thôn
476Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m120.000----Đất ở nông thôn
477Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m75.000----Đất SX-KD nông thôn
478Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất TM-DV nông thôn
479Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m150.000----Đất ở nông thôn
480Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
481Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
482Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m180.000----Đất ở nông thôn
483Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m75.000----Đất SX-KD nông thôn
484Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m90.000----Đất TM-DV nông thôn
485Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m150.000----Đất ở nông thôn
486Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
487Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
488Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m180.000----Đất ở nông thôn
489Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m100.000----Đất SX-KD nông thôn
490Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m120.000----Đất TM-DV nông thôn
491Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m200.000----Đất ở nông thôn
492Huyện Thạch HàĐường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Đường qua trường Trung cấp Nghề Hà Tĩnh (đoạn từ giáp đất Xã Thạch Tiến (cũ) - đến hết đất xã Thạch Ngọc - chân đập 19/5)175.000----Đất SX-KD nông thôn
493Huyện Thạch HàĐường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Đường qua trường Trung cấp Nghề Hà Tĩnh (đoạn từ giáp đất Xã Thạch Tiến (cũ) - đến hết đất xã Thạch Ngọc - chân đập 19/5)210.000----Đất TM-DV nông thôn
494Huyện Thạch HàĐường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Đường qua trường Trung cấp Nghề Hà Tĩnh (đoạn từ giáp đất Xã Thạch Tiến (cũ) - đến hết đất xã Thạch Ngọc - chân đập 19/5)350.000----Đất ở nông thôn
495Huyện Thạch HàĐường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Đường xóm Bắc Lâm đi xóm Minh Tiến -175.000----Đất SX-KD nông thôn
496Huyện Thạch HàĐường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Đường xóm Bắc Lâm đi xóm Minh Tiến -210.000----Đất TM-DV nông thôn
497Huyện Thạch HàĐường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Đường xóm Bắc Lâm đi xóm Minh Tiến -350.000----Đất ở nông thôn
498Huyện Thạch HàĐường từ xóm Mỹ Châu đến xóm Ngọc Sơn -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất xóm Ngọc Sơn125.000----Đất SX-KD nông thôn
499Huyện Thạch HàĐường từ xóm Mỹ Châu đến xóm Ngọc Sơn -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất xóm Ngọc Sơn150.000----Đất TM-DV nông thôn
500Huyện Thạch HàĐường từ xóm Mỹ Châu đến xóm Ngọc Sơn -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất xóm Ngọc Sơn250.000----Đất ở nông thôn
501Huyện Thạch HàĐường từ xóm Mỹ Châu đến xóm Ngọc Sơn -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Từ Kênh N119 - đến hết đất hội quán xóm Ngọc Sơn150.000----Đất SX-KD nông thôn
502Huyện Thạch HàĐường từ xóm Mỹ Châu đến xóm Ngọc Sơn -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Từ Kênh N119 - đến hết đất hội quán xóm Ngọc Sơn180.000----Đất TM-DV nông thôn
503Huyện Thạch HàĐường từ xóm Mỹ Châu đến xóm Ngọc Sơn -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Từ Kênh N119 - đến hết đất hội quán xóm Ngọc Sơn300.000----Đất ở nông thôn
504Huyện Thạch HàĐường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3175.000----Đất SX-KD nông thôn
505Huyện Thạch HàĐường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3210.000----Đất TM-DV nông thôn
506Huyện Thạch HàĐường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3350.000----Đất ở nông thôn
507Huyện Thạch HàĐường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất trường THCS225.000----Đất SX-KD nông thôn
508Huyện Thạch HàĐường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất trường THCS270.000----Đất TM-DV nông thôn
509Huyện Thạch HàĐường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất trường THCS450.000----Đất ở nông thôn
510Huyện Thạch HàĐường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Đoạn từ Cầu Trùa - đến ngã tư vào Hội quán xóm Mộc Hải175.000----Đất SX-KD nông thôn
511Huyện Thạch HàĐường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Đoạn từ Cầu Trùa - đến ngã tư vào Hội quán xóm Mộc Hải210.000----Đất TM-DV nông thôn
512Huyện Thạch HàĐường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Đoạn từ Cầu Trùa - đến ngã tư vào Hội quán xóm Mộc Hải350.000----Đất ở nông thôn
513Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp đất xã Ngọc Sơn200.000----Đất SX-KD nông thôn
514Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp đất xã Ngọc Sơn240.000----Đất TM-DV nông thôn
515Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp đất xã Ngọc Sơn400.000----Đất ở nông thôn
516Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến qua ngã tư Trường THCS Thạch Ngọc 300m350.000----Đất SX-KD nông thôn
517Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến qua ngã tư Trường THCS Thạch Ngọc 300m420.000----Đất TM-DV nông thôn
518Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến qua ngã tư Trường THCS Thạch Ngọc 300m700.000----Đất ở nông thôn
519Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Từ giáp Xã Thạch Tiến (cũ) - đến qua ngã tư đường đi thôn Ngọc Sơn250.000----Đất SX-KD nông thôn
520Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Từ giáp Xã Thạch Tiến (cũ) - đến qua ngã tư đường đi thôn Ngọc Sơn300.000----Đất TM-DV nông thôn
521Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Từ giáp Xã Thạch Tiến (cũ) - đến qua ngã tư đường đi thôn Ngọc Sơn500.000----Đất ở nông thôn
522Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A (tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Từ đất nhà bà Hà - đến nhà ông Đồng250.000----Đất SX-KD nông thôn
523Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A (tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Từ đất nhà bà Hà - đến nhà ông Đồng300.000----Đất TM-DV nông thôn
524Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A (tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng)Từ đất nhà bà Hà - đến nhà ông Đồng500.000----Đất ở nông thôn
525Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m60.000----Đất SX-KD nông thôn
526Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m72.000----Đất TM-DV nông thôn
527Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m120.000----Đất ở nông thôn
528Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m75.000----Đất SX-KD nông thôn
529Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất TM-DV nông thôn
530Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m150.000----Đất ở nông thôn
531Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
532Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
533Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m180.000----Đất ở nông thôn
534Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Các đường ven khu Tái Định cư Thạch Đỉnh II175.000----Đất SX-KD nông thôn
535Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Các đường ven khu Tái Định cư Thạch Đỉnh II210.000----Đất TM-DV nông thôn
536Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Các đường ven khu Tái Định cư Thạch Đỉnh II350.000----Đất ở nông thôn
537Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Từ UBND xã đi - đến đền Voi Quỳ giáp xã Thạch Bàn250.000----Đất SX-KD nông thôn
538Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Từ UBND xã đi - đến đền Voi Quỳ giáp xã Thạch Bàn300.000----Đất TM-DV nông thôn
539Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Từ UBND xã đi - đến đền Voi Quỳ giáp xã Thạch Bàn500.000----Đất ở nông thôn
540Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường từ Trường Tiểu học đi - đến đầu xóm 8200.000----Đất SX-KD nông thôn
541Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường từ Trường Tiểu học đi - đến đầu xóm 8240.000----Đất TM-DV nông thôn
542Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường từ Trường Tiểu học đi - đến đầu xóm 8400.000----Đất ở nông thôn
543Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường từ ngã ba trục xã - đến giáp đất xã Thạch Bàn250.000----Đất SX-KD nông thôn
544Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường từ ngã ba trục xã - đến giáp đất xã Thạch Bàn300.000----Đất TM-DV nông thôn
545Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường từ ngã ba trục xã - đến giáp đất xã Thạch Bàn500.000----Đất ở nông thôn
546Huyện Thạch HàĐường WB - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Từ ngã ba đường trục xã đi ra khu thử nghiệm công nghệ mỏ sắt -150.000----Đất SX-KD nông thôn
547Huyện Thạch HàĐường WB - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Từ ngã ba đường trục xã đi ra khu thử nghiệm công nghệ mỏ sắt -180.000----Đất TM-DV nông thôn
548Huyện Thạch HàĐường WB - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Từ ngã ba đường trục xã đi ra khu thử nghiệm công nghệ mỏ sắt -300.000----Đất ở nông thôn
549Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường từ cầu Đập Họ đi bến đò Đỉnh Môn (trừ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A Mỏ sắt Thạch Khê) -300.000----Đất SX-KD nông thôn
550Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường từ cầu Đập Họ đi bến đò Đỉnh Môn (trừ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A Mỏ sắt Thạch Khê) -360.000----Đất TM-DV nông thôn
551Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường từ cầu Đập Họ đi bến đò Đỉnh Môn (trừ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A Mỏ sắt Thạch Khê) -600.000----Đất ở nông thôn
552Huyện Thạch HàĐường kênh N9 - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Tiếp đó - đến cầu Đập Họ (qua UBND xã Thạch Đỉnh)400.000----Đất SX-KD nông thôn
553Huyện Thạch HàĐường kênh N9 - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Tiếp đó - đến cầu Đập Họ (qua UBND xã Thạch Đỉnh)480.000----Đất TM-DV nông thôn
554Huyện Thạch HàĐường kênh N9 - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Tiếp đó - đến cầu Đập Họ (qua UBND xã Thạch Đỉnh)800.000----Đất ở nông thôn
555Huyện Thạch HàĐường kênh N9 - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Tiếp giáp xã Thạch Khê - đến đường vào bãi đá xã Thạch Đỉnh300.000----Đất SX-KD nông thôn
556Huyện Thạch HàĐường kênh N9 - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Tiếp giáp xã Thạch Khê - đến đường vào bãi đá xã Thạch Đỉnh360.000----Đất TM-DV nông thôn
557Huyện Thạch HàĐường kênh N9 - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Tiếp giáp xã Thạch Khê - đến đường vào bãi đá xã Thạch Đỉnh600.000----Đất ở nông thôn
558Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn từ tiếp giáp xã Hộ Độ tại cầu Cửa Sót - đến tỉnh lộ 3 (Tỉnh lộ 26 cũ)750.000----Đất SX-KD nông thôn
559Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn từ tiếp giáp xã Hộ Độ tại cầu Cửa Sót - đến tỉnh lộ 3 (Tỉnh lộ 26 cũ)900.000----Đất TM-DV nông thôn
560Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn từ tiếp giáp xã Hộ Độ tại cầu Cửa Sót - đến tỉnh lộ 3 (Tỉnh lộ 26 cũ)1.500.000----Đất ở nông thôn
561Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m60.000----Đất SX-KD nông thôn
562Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m72.000----Đất TM-DV nông thôn
563Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m120.000----Đất ở nông thôn
564Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m75.000----Đất SX-KD nông thôn
565Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất TM-DV nông thôn
566Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m150.000----Đất ở nông thôn
567Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
568Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
569Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m180.000----Đất ở nông thôn
570Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m75.000----Đất SX-KD nông thôn
571Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m90.000----Đất TM-DV nông thôn
572Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m150.000----Đất ở nông thôn
573Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
574Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
575Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m180.000----Đất ở nông thôn
576Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m100.000----Đất SX-KD nông thôn
577Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m120.000----Đất TM-DV nông thôn
578Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m200.000----Đất ở nông thôn
579Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Từ trạm y tế - đến thôn 10150.000----Đất SX-KD nông thôn
580Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Từ trạm y tế - đến thôn 10180.000----Đất TM-DV nông thôn
581Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Từ trạm y tế - đến thôn 10300.000----Đất ở nông thôn
582Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Từ Cống số 1 - đến chợ Thạch Đỉnh175.000----Đất SX-KD nông thôn
583Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Từ Cống số 1 - đến chợ Thạch Đỉnh210.000----Đất TM-DV nông thôn
584Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Từ Cống số 1 - đến chợ Thạch Đỉnh350.000----Đất ở nông thôn
585Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường từ giáp xã Thạch Đỉnh đi - đến Cống số 1225.000----Đất SX-KD nông thôn
586Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường từ giáp xã Thạch Đỉnh đi - đến Cống số 1270.000----Đất TM-DV nông thôn
587Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường từ giáp xã Thạch Đỉnh đi - đến Cống số 1450.000----Đất ở nông thôn
588Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đoạn từ Trạm y tế xã - đến hết đất ông Hoàng Thuận thôn Vĩnh Sơn175.000----Đất SX-KD nông thôn
589Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đoạn từ Trạm y tế xã - đến hết đất ông Hoàng Thuận thôn Vĩnh Sơn210.000----Đất TM-DV nông thôn
590Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đoạn từ Trạm y tế xã - đến hết đất ông Hoàng Thuận thôn Vĩnh Sơn350.000----Đất ở nông thôn
591Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba ông Đồng - đến cầu Trung Miệu 2 thôn Tân Phong250.000----Đất SX-KD nông thôn
592Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba ông Đồng - đến cầu Trung Miệu 2 thôn Tân Phong300.000----Đất TM-DV nông thôn
593Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba ông Đồng - đến cầu Trung Miệu 2 thôn Tân Phong500.000----Đất ở nông thôn
594Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường Trung tâm xã Thạch Bàn đoạn qua UBND xã bán kính 300m mỗi bên -350.000----Đất SX-KD nông thôn
595Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường Trung tâm xã Thạch Bàn đoạn qua UBND xã bán kính 300m mỗi bên -420.000----Đất TM-DV nông thôn
596Huyện Thạch HàXã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng)Đường Trung tâm xã Thạch Bàn đoạn qua UBND xã bán kính 300m mỗi bên -700.000----Đất ở nông thôn
597Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m90.000----Đất SX-KD nông thôn
598Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m108.000----Đất TM-DV nông thôn
599Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m180.000----Đất ở nông thôn
600Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m100.000----Đất SX-KD nông thôn
601Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m120.000----Đất TM-DV nông thôn
602Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m200.000----Đất ở nông thôn
603Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m125.000----Đất SX-KD nông thôn
604Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m150.000----Đất TM-DV nông thôn
605Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m250.000----Đất ở nông thôn
606Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m100.000----Đất SX-KD nông thôn
607Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m120.000----Đất TM-DV nông thôn
608Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m200.000----Đất ở nông thôn
609Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m125.000----Đất SX-KD nông thôn
610Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m150.000----Đất TM-DV nông thôn
611Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m250.000----Đất ở nông thôn
612Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m150.000----Đất SX-KD nông thôn
613Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m180.000----Đất TM-DV nông thôn
614Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m300.000----Đất ở nông thôn
615Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Khu Tái định cư Gia Ngãi 1 -600.000----Đất SX-KD nông thôn
616Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Khu Tái định cư Gia Ngãi 1 -720.000----Đất TM-DV nông thôn
617Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Khu Tái định cư Gia Ngãi 1 -1.200.000----Đất ở nông thôn
618Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Đường trục xã Thạch Long đi từ Chợ Trẽn - đến Hóa Chất250.000----Đất SX-KD nông thôn
619Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Đường trục xã Thạch Long đi từ Chợ Trẽn - đến Hóa Chất300.000----Đất TM-DV nông thôn
620Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Đường trục xã Thạch Long đi từ Chợ Trẽn - đến Hóa Chất500.000----Đất ở nông thôn
621Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 20 (giáp trụ sở) - đến giáp xóm Đông Hà (trừ dãy 1 đến hết dãy 3 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê)250.000----Đất SX-KD nông thôn
622Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 20 (giáp trụ sở) - đến giáp xóm Đông Hà (trừ dãy 1 đến hết dãy 3 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê)300.000----Đất TM-DV nông thôn
623Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 20 (giáp trụ sở) - đến giáp xóm Đông Hà (trừ dãy 1 đến hết dãy 3 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê)500.000----Đất ở nông thôn
624Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Đường Cầu Sim từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi giáp dãy 1 Tỉnh lộ 20 -250.000----Đất SX-KD nông thôn
625Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Đường Cầu Sim từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi giáp dãy 1 Tỉnh lộ 20 -300.000----Đất TM-DV nông thôn
626Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Đường Cầu Sim từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi giáp dãy 1 Tỉnh lộ 20 -500.000----Đất ở nông thôn
627Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Long (giáp xã Thạch Sơn)1.250.000----Đất SX-KD nông thôn
628Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Long (giáp xã Thạch Sơn)1.500.000----Đất TM-DV nông thôn
629Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Long (giáp xã Thạch Sơn)2.500.000----Đất ở nông thôn
630Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến Tỉnh lộ 201.500.000----Đất SX-KD nông thôn
631Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến Tỉnh lộ 201.800.000----Đất TM-DV nông thôn
632Huyện Thạch HàĐường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến Tỉnh lộ 203.000.000----Đất ở nông thôn
633Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Tiếp đó qua Chợ Trẽn - đến hết đất xã Thạch Long (giáp xã Thạch Sơn)750.000----Đất SX-KD nông thôn
634Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Tiếp đó qua Chợ Trẽn - đến hết đất xã Thạch Long (giáp xã Thạch Sơn)900.000----Đất TM-DV nông thôn
635Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Tiếp đó qua Chợ Trẽn - đến hết đất xã Thạch Long (giáp xã Thạch Sơn)1.500.000----Đất ở nông thôn
636Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Từ hết dãy 1 đường QL 1A - đến đường Nối Mỏ Sắt Thạch Khê1.000.000----Đất SX-KD nông thôn
637Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Từ hết dãy 1 đường QL 1A - đến đường Nối Mỏ Sắt Thạch Khê1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
638Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Từ hết dãy 1 đường QL 1A - đến đường Nối Mỏ Sắt Thạch Khê2.000.000----Đất ở nông thôn
639Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A- Xã Thạch Long (xã đồng bằng)đoạn qua xã Thạch Long -1.750.000----Đất SX-KD nông thôn
640Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A- Xã Thạch Long (xã đồng bằng)đoạn qua xã Thạch Long -2.100.000----Đất TM-DV nông thôn
641Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A- Xã Thạch Long (xã đồng bằng)đoạn qua xã Thạch Long -3.500.000----Đất ở nông thôn
642Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Long (giáp TT Thạch Hà)3.500.000----Đất SX-KD nông thôn
643Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Long (giáp TT Thạch Hà)4.200.000----Đất TM-DV nông thôn
644Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Long (giáp TT Thạch Hà)7.000.000----Đất ở nông thôn
645Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Từ Cầu Sim đến hết Cầu Nga2.650.000----Đất SX-KD nông thôn
646Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Từ Cầu Sim đến hết Cầu Nga3.180.000----Đất TM-DV nông thôn
647Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Long (xã đồng bằng)Từ Cầu Sim đến hết Cầu Nga5.300.000----Đất ở nông thôn
648Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m60.000----Đất SX-KD nông thôn
649Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m72.000----Đất TM-DV nông thôn
650Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m120.000----Đất ở nông thôn
651Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m75.000----Đất SX-KD nông thôn
652Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất TM-DV nông thôn
653Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m150.000----Đất ở nông thôn
654Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
655Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
656Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m180.000----Đất ở nông thôn
657Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m75.000----Đất SX-KD nông thôn
658Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m90.000----Đất TM-DV nông thôn
659Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m150.000----Đất ở nông thôn
660Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
661Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
662Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m180.000----Đất ở nông thôn
663Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m100.000----Đất SX-KD nông thôn
664Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m120.000----Đất TM-DV nông thôn
665Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m200.000----Đất ở nông thôn
666Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường trục thôn Liên Hải150.000----Đất SX-KD nông thôn
667Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường trục thôn Liên Hải180.000----Đất TM-DV nông thôn
668Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường trục thôn Liên Hải300.000----Đất ở nông thôn
669Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường nối từ đường Thạch Hải - Lê Khôi đi mỏ đá (Đoạn qua thôn Nam Hải)175.000----Đất SX-KD nông thôn
670Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường nối từ đường Thạch Hải - Lê Khôi đi mỏ đá (Đoạn qua thôn Nam Hải)210.000----Đất TM-DV nông thôn
671Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường nối từ đường Thạch Hải - Lê Khôi đi mỏ đá (Đoạn qua thôn Nam Hải)350.000----Đất ở nông thôn
672Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường từ đất ông Tuyết Nghĩa (trừ dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến hết đất Bãi tắm A (về phía Thạch Lạc)250.000----Đất SX-KD nông thôn
673Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường từ đất ông Tuyết Nghĩa (trừ dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến hết đất Bãi tắm A (về phía Thạch Lạc)300.000----Đất TM-DV nông thôn
674Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường từ đất ông Tuyết Nghĩa (trừ dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến hết đất Bãi tắm A (về phía Thạch Lạc)500.000----Đất ở nông thôn
675Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Từ đất ông Lý Đình - đến tiếp giáp đất xóm Bắc Lạc xã Thạch Lạc375.000----Đất SX-KD nông thôn
676Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Từ đất ông Lý Đình - đến tiếp giáp đất xóm Bắc Lạc xã Thạch Lạc450.000----Đất TM-DV nông thôn
677Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Từ đất ông Lý Đình - đến tiếp giáp đất xóm Bắc Lạc xã Thạch Lạc750.000----Đất ở nông thôn
678Huyện Thạch HàĐường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường Từ xóm Bắc Hải đi xã Thạch Bàn (trừ dãy 1 đường Thạch Hải - Lê Khôi) -150.000----Đất SX-KD nông thôn
679Huyện Thạch HàĐường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường Từ xóm Bắc Hải đi xã Thạch Bàn (trừ dãy 1 đường Thạch Hải - Lê Khôi) -180.000----Đất TM-DV nông thôn
680Huyện Thạch HàĐường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường Từ xóm Bắc Hải đi xã Thạch Bàn (trừ dãy 1 đường Thạch Hải - Lê Khôi) -300.000----Đất ở nông thôn
681Huyện Thạch HàĐường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường từ ngã tư Tỉnh lộ 19/5 - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi250.000----Đất SX-KD nông thôn
682Huyện Thạch HàĐường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường từ ngã tư Tỉnh lộ 19/5 - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi300.000----Đất TM-DV nông thôn
683Huyện Thạch HàĐường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đường từ ngã tư Tỉnh lộ 19/5 - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi500.000----Đất ở nông thôn
684Huyện Thạch HàĐường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Bắc Hải350.000----Đất SX-KD nông thôn
685Huyện Thạch HàĐường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Bắc Hải420.000----Đất TM-DV nông thôn
686Huyện Thạch HàĐường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Bắc Hải700.000----Đất ở nông thôn
687Huyện Thạch HàĐường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Tiếp - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi và đường trục thôn225.000----Đất SX-KD nông thôn
688Huyện Thạch HàĐường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Tiếp - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi và đường trục thôn270.000----Đất TM-DV nông thôn
689Huyện Thạch HàĐường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Tiếp - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi và đường trục thôn450.000----Đất ở nông thôn
690Huyện Thạch HàĐường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đoạn từ ngã tư - đến hết bãi tắm A300.000----Đất SX-KD nông thôn
691Huyện Thạch HàĐường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đoạn từ ngã tư - đến hết bãi tắm A360.000----Đất TM-DV nông thôn
692Huyện Thạch HàĐường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Đoạn từ ngã tư - đến hết bãi tắm A600.000----Đất ở nông thôn
693Huyện Thạch HàTỉnh lộ 3 (tỉnh lộ 26 cũ) - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Từ tiếp giáp xã Thạch Khê - đến hết bãi tắm A750.000----Đất SX-KD nông thôn
694Huyện Thạch HàTỉnh lộ 3 (tỉnh lộ 26 cũ) - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Từ tiếp giáp xã Thạch Khê - đến hết bãi tắm A900.000----Đất TM-DV nông thôn
695Huyện Thạch HàTỉnh lộ 3 (tỉnh lộ 26 cũ) - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng)Từ tiếp giáp xã Thạch Khê - đến hết bãi tắm A1.500.000----Đất ở nông thôn
696Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m60.000----Đất SX-KD nông thôn
697Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m72.000----Đất TM-DV nông thôn
698Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m120.000----Đất ở nông thôn
699Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m75.000----Đất SX-KD nông thôn
700Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất TM-DV nông thôn
701Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m150.000----Đất ở nông thôn
702Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
703Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
704Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m180.000----Đất ở nông thôn
705Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A750.000----Đất SX-KD nông thôn
706Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A900.000----Đất TM-DV nông thôn
707Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A1.500.000----Đất ở nông thôn
708Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Quyền xóm Liên Yên - đến tiếp giáp đất xã Cẩm Yên150.000----Đất SX-KD nông thôn
709Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Quyền xóm Liên Yên - đến tiếp giáp đất xã Cẩm Yên180.000----Đất TM-DV nông thôn
710Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Quyền xóm Liên Yên - đến tiếp giáp đất xã Cẩm Yên300.000----Đất ở nông thôn
711Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Dũng Huy xóm Nam Thai - đến hết đất anh Thắng xóm Bình Dương150.000----Đất SX-KD nông thôn
712Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Dũng Huy xóm Nam Thai - đến hết đất anh Thắng xóm Bình Dương180.000----Đất TM-DV nông thôn
713Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Dũng Huy xóm Nam Thai - đến hết đất anh Thắng xóm Bình Dương300.000----Đất ở nông thôn
714Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường từ ngã tư đất ông Châu (xóm Nam Phố) đi Cồn Ràm150.000----Đất SX-KD nông thôn
715Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường từ ngã tư đất ông Châu (xóm Nam Phố) đi Cồn Ràm180.000----Đất TM-DV nông thôn
716Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường từ ngã tư đất ông Châu (xóm Nam Phố) đi Cồn Ràm300.000----Đất ở nông thôn
717Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Mậu xóm Nam Thai qua trạm Y tế xã - đến Liên Mỹ sang tiếp giáp đất xã Thạch Thắng175.000----Đất SX-KD nông thôn
718Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Mậu xóm Nam Thai qua trạm Y tế xã - đến Liên Mỹ sang tiếp giáp đất xã Thạch Thắng210.000----Đất TM-DV nông thôn
719Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Mậu xóm Nam Thai qua trạm Y tế xã - đến Liên Mỹ sang tiếp giáp đất xã Thạch Thắng350.000----Đất ở nông thôn
720Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất bà Đào (xóm Nam phố) - đến hết đất ông Lộc (xóm Bình Dương)150.000----Đất SX-KD nông thôn
721Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất bà Đào (xóm Nam phố) - đến hết đất ông Lộc (xóm Bình Dương)180.000----Đất TM-DV nông thôn
722Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất bà Đào (xóm Nam phố) - đến hết đất ông Lộc (xóm Bình Dương)300.000----Đất ở nông thôn
723Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường từ đầu xóm Bắc Phố đi qua trụ sở UBND xã đi ra biển (xóm Hội Tiến) -400.000----Đất SX-KD nông thôn
724Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường từ đầu xóm Bắc Phố đi qua trụ sở UBND xã đi ra biển (xóm Hội Tiến) -480.000----Đất TM-DV nông thôn
725Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đường từ đầu xóm Bắc Phố đi qua trụ sở UBND xã đi ra biển (xóm Hội Tiến) -800.000----Đất ở nông thôn
726Huyện Thạch HàĐường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đoạn qua Thạch Hội600.000----Đất SX-KD nông thôn
727Huyện Thạch HàĐường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đoạn qua Thạch Hội720.000----Đất TM-DV nông thôn
728Huyện Thạch HàĐường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Đoạn qua Thạch Hội1.200.000----Đất ở nông thôn
729Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Hội375.000----Đất SX-KD nông thôn
730Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Hội450.000----Đất TM-DV nông thôn
731Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng)Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Hội750.000----Đất ở nông thôn
732Huyện Thạch HàĐộ rộng đường < 3 mĐộ rộng đường < 3m60.000----Đất SX-KD nông thôn
733Huyện Thạch HàĐộ rộng đường < 3 mĐộ rộng đường < 3m72.000----Đất TM-DV nông thôn
734Huyện Thạch HàĐộ rộng đường < 3 mĐộ rộng đường < 3m120.000----Đất ở nông thôn
735Huyện Thạch HàĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 mĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m75.000----Đất SX-KD nông thôn
736Huyện Thạch HàĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 mĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất TM-DV nông thôn
737Huyện Thạch HàĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 mĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m150.000----Đất ở nông thôn
738Huyện Thạch HàĐộ rộng đường ≥ 5 mĐộ rộng đường ≥ 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
739Huyện Thạch HàĐộ rộng đường ≥ 5 mĐộ rộng đường ≥ 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
740Huyện Thạch HàĐộ rộng đường ≥ 5 mĐộ rộng đường ≥ 5m180.000----Đất ở nông thôn
741Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ ngã tư nhà anh Thăng Thiệu - đến hết hội quán thôn Hòa Lạc (đường 26/3)200.000----Đất SX-KD nông thôn
742Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ ngã tư nhà anh Thăng Thiệu - đến hết hội quán thôn Hòa Lạc (đường 26/3)240.000----Đất TM-DV nông thôn
743Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ ngã tư nhà anh Thăng Thiệu - đến hết hội quán thôn Hòa Lạc (đường 26/3)400.000----Đất ở nông thôn
744Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ Ngã tư (cống Cố Lan) - đến góc vườn ông Hường Lịnh bám đường nhựa200.000----Đất SX-KD nông thôn
745Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ Ngã tư (cống Cố Lan) - đến góc vườn ông Hường Lịnh bám đường nhựa240.000----Đất TM-DV nông thôn
746Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ Ngã tư (cống Cố Lan) - đến góc vườn ông Hường Lịnh bám đường nhựa400.000----Đất ở nông thôn
747Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ Cống Nhà Nang - đến góc vườn anh Bùi Hồng xóm 3225.000----Đất SX-KD nông thôn
748Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ Cống Nhà Nang - đến góc vườn anh Bùi Hồng xóm 3270.000----Đất TM-DV nông thôn
749Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ Cống Nhà Nang - đến góc vườn anh Bùi Hồng xóm 3450.000----Đất ở nông thôn
750Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ Cống nhà Nang - đến góc vườn anh Hậu Hoàn xóm 9225.000----Đất SX-KD nông thôn
751Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ Cống nhà Nang - đến góc vườn anh Hậu Hoàn xóm 9270.000----Đất TM-DV nông thôn
752Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ Cống nhà Nang - đến góc vườn anh Hậu Hoàn xóm 9450.000----Đất ở nông thôn
753Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ Cống ông Quỵ (góc vườn phía Tây) - đến Cổng chào xóm 7165.000----Đất SX-KD nông thôn
754Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ Cống ông Quỵ (góc vườn phía Tây) - đến Cổng chào xóm 7198.000----Đất TM-DV nông thôn
755Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ Cống ông Quỵ (góc vườn phía Tây) - đến Cổng chào xóm 7330.000----Đất ở nông thôn
756Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp đường 3/2 (Cống Nghẻo)225.000----Đất SX-KD nông thôn
757Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp đường 3/2 (Cống Nghẻo)270.000----Đất TM-DV nông thôn
758Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp đường 3/2 (Cống Nghẻo)450.000----Đất ở nông thôn
759Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ Nhà thờ họ Nguyễn Sỹ (Xóm 8) - đến ngõ bà Hồng Phú165.000----Đất SX-KD nông thôn
760Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ Nhà thờ họ Nguyễn Sỹ (Xóm 8) - đến ngõ bà Hồng Phú198.000----Đất TM-DV nông thôn
761Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ Nhà thờ họ Nguyễn Sỹ (Xóm 8) - đến ngõ bà Hồng Phú330.000----Đất ở nông thôn
762Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ kênh N9 (đường 26/3) - đến cuối xóm Vĩnh Thịnh (Đường 26/3)225.000----Đất SX-KD nông thôn
763Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ kênh N9 (đường 26/3) - đến cuối xóm Vĩnh Thịnh (Đường 26/3)270.000----Đất TM-DV nông thôn
764Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường từ kênh N9 (đường 26/3) - đến cuối xóm Vĩnh Thịnh (Đường 26/3)450.000----Đất ở nông thôn
765Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường 19/5225.000----Đất SX-KD nông thôn
766Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường 19/5270.000----Đất TM-DV nông thôn
767Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường 19/5450.000----Đất ở nông thôn
768Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đoạn từ Quốc lộ 15B (đất chị Hà Tuệ thôn Thanh Sơn) - đến hết trụ sở UBND xã350.000----Đất SX-KD nông thôn
769Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đoạn từ Quốc lộ 15B (đất chị Hà Tuệ thôn Thanh Sơn) - đến hết trụ sở UBND xã420.000----Đất TM-DV nông thôn
770Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đoạn từ Quốc lộ 15B (đất chị Hà Tuệ thôn Thanh Sơn) - đến hết trụ sở UBND xã700.000----Đất ở nông thôn
771Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường trục xã từ cầu Đò Bang đi - đến Kênh N9275.000----Đất SX-KD nông thôn
772Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường trục xã từ cầu Đò Bang đi - đến Kênh N9330.000----Đất TM-DV nông thôn
773Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Đường trục xã từ cầu Đò Bang đi - đến Kênh N9550.000----Đất ở nông thôn
774Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Từ đường 3/2 nối đường QL15B (trước trường THCS Thạch Lạc) -350.000----Đất SX-KD nông thôn
775Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Từ đường 3/2 nối đường QL15B (trước trường THCS Thạch Lạc) -420.000----Đất TM-DV nông thôn
776Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Từ đường 3/2 nối đường QL15B (trước trường THCS Thạch Lạc) -700.000----Đất ở nông thôn
777Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Lạc375.000----Đất SX-KD nông thôn
778Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Lạc450.000----Đất TM-DV nông thôn
779Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Lạc750.000----Đất ở nông thôn
780Huyện Thạch HàĐường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Từ giáp tuyến 1 đường Tỉnh lộ 3 (Tỉnh lộ 26 cũ) - đến hết xã Thạch Lạc750.000----Đất SX-KD nông thôn
781Huyện Thạch HàĐường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Từ giáp tuyến 1 đường Tỉnh lộ 3 (Tỉnh lộ 26 cũ) - đến hết xã Thạch Lạc900.000----Đất TM-DV nông thôn
782Huyện Thạch HàĐường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng)Từ giáp tuyến 1 đường Tỉnh lộ 3 (Tỉnh lộ 26 cũ) - đến hết xã Thạch Lạc1.500.000----Đất ở nông thôn
783Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m60.000----Đất SX-KD nông thôn
784Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m72.000----Đất TM-DV nông thôn
785Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m120.000----Đất ở nông thôn
786Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m75.000----Đất SX-KD nông thôn
787Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất TM-DV nông thôn
788Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m150.000----Đất ở nông thôn
789Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
790Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
791Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m180.000----Đất ở nông thôn
792Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường từ dãy 2 tỉnh lộ 19/5 đi xóm Bắc Hải cũ175.000----Đất SX-KD nông thôn
793Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường từ dãy 2 tỉnh lộ 19/5 đi xóm Bắc Hải cũ210.000----Đất TM-DV nông thôn
794Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường từ dãy 2 tỉnh lộ 19/5 đi xóm Bắc Hải cũ350.000----Đất ở nông thôn
795Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường nối từ dãy 2 đường trục chính thôn Đại Tiến - đến hết đất ông Ái Quyên thôn Toàn Thắng175.000----Đất SX-KD nông thôn
796Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường nối từ dãy 2 đường trục chính thôn Đại Tiến - đến hết đất ông Ái Quyên thôn Toàn Thắng210.000----Đất TM-DV nông thôn
797Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường nối từ dãy 2 đường trục chính thôn Đại Tiến - đến hết đất ông Ái Quyên thôn Toàn Thắng350.000----Đất ở nông thôn
798Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường nối từ Kênh N9 - đến đất anh Văn xóm Đồng Khánh175.000----Đất SX-KD nông thôn
799Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường nối từ Kênh N9 - đến đất anh Văn xóm Đồng Khánh210.000----Đất TM-DV nông thôn
800Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường nối từ Kênh N9 - đến đất anh Văn xóm Đồng Khánh350.000----Đất ở nông thôn
801Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường nối từ đường trung tâm xã - đến qua Đền Ao đến hết đất anh Tân xóm Đồng Khánh175.000----Đất SX-KD nông thôn
802Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường nối từ đường trung tâm xã - đến qua Đền Ao đến hết đất anh Tân xóm Đồng Khánh210.000----Đất TM-DV nông thôn
803Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường nối từ đường trung tâm xã - đến qua Đền Ao đến hết đất anh Tân xóm Đồng Khánh350.000----Đất ở nông thôn
804Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường nối từ dãy 2 kênh N9 qua đất ông Quý - đến hết đất nhà văn hóa xóm Bắc Dinh175.000----Đất SX-KD nông thôn
805Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường nối từ dãy 2 kênh N9 qua đất ông Quý - đến hết đất nhà văn hóa xóm Bắc Dinh210.000----Đất TM-DV nông thôn
806Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường nối từ dãy 2 kênh N9 qua đất ông Quý - đến hết đất nhà văn hóa xóm Bắc Dinh350.000----Đất ở nông thôn
807Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường từ cổng chào Thuận Ngại (dãy 2 đường 19/5) đi Bắc Hải Nam Hải - đến giáp dãy 2 đường 19/5175.000----Đất SX-KD nông thôn
808Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường từ cổng chào Thuận Ngại (dãy 2 đường 19/5) đi Bắc Hải Nam Hải - đến giáp dãy 2 đường 19/5210.000----Đất TM-DV nông thôn
809Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường từ cổng chào Thuận Ngại (dãy 2 đường 19/5) đi Bắc Hải Nam Hải - đến giáp dãy 2 đường 19/5350.000----Đất ở nông thôn
810Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường Tái định cư nối từ đường Ven Biển qua khu tái định cư - đến nối đường Đông Hà đi xã Thạch Lạc225.000----Đất SX-KD nông thôn
811Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường Tái định cư nối từ đường Ven Biển qua khu tái định cư - đến nối đường Đông Hà đi xã Thạch Lạc270.000----Đất TM-DV nông thôn
812Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường Tái định cư nối từ đường Ven Biển qua khu tái định cư - đến nối đường Đông Hà đi xã Thạch Lạc450.000----Đất ở nông thôn
813Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường từ cổng chào Đông Hà - đến giáp đất xã Thạch Lạc200.000----Đất SX-KD nông thôn
814Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường từ cổng chào Đông Hà - đến giáp đất xã Thạch Lạc240.000----Đất TM-DV nông thôn
815Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường từ cổng chào Đông Hà - đến giáp đất xã Thạch Lạc400.000----Đất ở nông thôn
816Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường từ sân vận động xã - đến hết đất ông Nghị xóm Bắc Dinh175.000----Đất SX-KD nông thôn
817Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường từ sân vận động xã - đến hết đất ông Nghị xóm Bắc Dinh210.000----Đất TM-DV nông thôn
818Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường từ sân vận động xã - đến hết đất ông Nghị xóm Bắc Dinh350.000----Đất ở nông thôn
819Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường trục từ Hội quán thôn Đại Tiến - đến bãi biển Đại Tiến175.000----Đất SX-KD nông thôn
820Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường trục từ Hội quán thôn Đại Tiến - đến bãi biển Đại Tiến210.000----Đất TM-DV nông thôn
821Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường trục từ Hội quán thôn Đại Tiến - đến bãi biển Đại Tiến350.000----Đất ở nông thôn
822Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường trục xã từ giáp dãy 3 Tỉnh lộ 27 đi qua trung tâm xã qua Tỉnh lộ 19/5 - đến Hội quán thôn Đại Tiến200.000----Đất SX-KD nông thôn
823Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường trục xã từ giáp dãy 3 Tỉnh lộ 27 đi qua trung tâm xã qua Tỉnh lộ 19/5 - đến Hội quán thôn Đại Tiến240.000----Đất TM-DV nông thôn
824Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đường trục xã từ giáp dãy 3 Tỉnh lộ 27 đi qua trung tâm xã qua Tỉnh lộ 19/5 - đến Hội quán thôn Đại Tiến400.000----Đất ở nông thôn
825Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Từ tiếp giáp xã Thạch Hải - đến giáp huyện Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Trị375.000----Đất SX-KD nông thôn
826Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Từ tiếp giáp xã Thạch Hải - đến giáp huyện Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Trị450.000----Đất TM-DV nông thôn
827Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Từ tiếp giáp xã Thạch Hải - đến giáp huyện Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Trị750.000----Đất ở nông thôn
828Huyện Thạch HàĐường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đoạn qua Thạch Trị750.000----Đất SX-KD nông thôn
829Huyện Thạch HàĐường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đoạn qua Thạch Trị900.000----Đất TM-DV nông thôn
830Huyện Thạch HàĐường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng)Đoạn qua Thạch Trị1.500.000----Đất ở nông thôn
831Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m60.000----Đất SX-KD nông thôn
832Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m72.000----Đất TM-DV nông thôn
833Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m120.000----Đất ở nông thôn
834Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m75.000----Đất SX-KD nông thôn
835Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất TM-DV nông thôn
836Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m150.000----Đất ở nông thôn
837Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
838Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
839Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m180.000----Đất ở nông thôn
840Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A -750.000----Đất SX-KD nông thôn
841Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A -900.000----Đất TM-DV nông thôn
842Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A -1.500.000----Đất ở nông thôn
843Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đường Tỉnh lộ 27 cũ đoạn từ đường 19/5 - đến giáp bờ biển Đông400.000----Đất SX-KD nông thôn
844Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đường Tỉnh lộ 27 cũ đoạn từ đường 19/5 - đến giáp bờ biển Đông480.000----Đất TM-DV nông thôn
845Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đường Tỉnh lộ 27 cũ đoạn từ đường 19/5 - đến giáp bờ biển Đông800.000----Đất ở nông thôn
846Huyện Thạch HàTuyến đường Đông Châu đi Đông Bạn - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ khe Mã Quan đi giáp xã Thạch Hội -175.000----Đất SX-KD nông thôn
847Huyện Thạch HàTuyến đường Đông Châu đi Đông Bạn - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ khe Mã Quan đi giáp xã Thạch Hội -210.000----Đất TM-DV nông thôn
848Huyện Thạch HàTuyến đường Đông Châu đi Đông Bạn - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ khe Mã Quan đi giáp xã Thạch Hội -350.000----Đất ở nông thôn
849Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ đường QL15B - đến ngã tư đường Khánh Yên,225.000----Đất SX-KD nông thôn
850Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ đường QL15B - đến ngã tư đường Khánh Yên,270.000----Đất TM-DV nông thôn
851Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ đường QL15B - đến ngã tư đường Khánh Yên,450.000----Đất ở nông thôn
852Huyện Thạch HàĐường nối Tỉnh lộ 27 đi Thạch Hội - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ ông Tứ xóm Bắc Văn đi Thạch Hội225.000----Đất SX-KD nông thôn
853Huyện Thạch HàĐường nối Tỉnh lộ 27 đi Thạch Hội - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ ông Tứ xóm Bắc Văn đi Thạch Hội270.000----Đất TM-DV nông thôn
854Huyện Thạch HàĐường nối Tỉnh lộ 27 đi Thạch Hội - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ ông Tứ xóm Bắc Văn đi Thạch Hội450.000----Đất ở nông thôn
855Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ đất ông Hồng Bắc Văn đi ra biển -175.000----Đất SX-KD nông thôn
856Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ đất ông Hồng Bắc Văn đi ra biển -210.000----Đất TM-DV nông thôn
857Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ đất ông Hồng Bắc Văn đi ra biển -350.000----Đất ở nông thôn
858Huyện Thạch HàĐường nối Tỉnh lộ 27 đi Thạch Hội - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ đất ông Tạo xóm Khánh Yên - đến giáp đất xã Thạch Hội350.000----Đất SX-KD nông thôn
859Huyện Thạch HàĐường nối Tỉnh lộ 27 đi Thạch Hội - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ đất ông Tạo xóm Khánh Yên - đến giáp đất xã Thạch Hội420.000----Đất TM-DV nông thôn
860Huyện Thạch HàĐường nối Tỉnh lộ 27 đi Thạch Hội - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ đất ông Tạo xóm Khánh Yên - đến giáp đất xã Thạch Hội700.000----Đất ở nông thôn
861Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn đường Đông Châu đi ra biển200.000----Đất SX-KD nông thôn
862Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn đường Đông Châu đi ra biển240.000----Đất TM-DV nông thôn
863Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn đường Đông Châu đi ra biển400.000----Đất ở nông thôn
864Huyện Thạch HàĐường nối Tỉnh lộ 27 đi Thạch Hội - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ Tỉnh lộ 27 - đến giáp đất anh Sơn xóm Liên Quý300.000----Đất SX-KD nông thôn
865Huyện Thạch HàĐường nối Tỉnh lộ 27 đi Thạch Hội - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ Tỉnh lộ 27 - đến giáp đất anh Sơn xóm Liên Quý360.000----Đất TM-DV nông thôn
866Huyện Thạch HàĐường nối Tỉnh lộ 27 đi Thạch Hội - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ Tỉnh lộ 27 - đến giáp đất anh Sơn xóm Liên Quý600.000----Đất ở nông thôn
867Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba Chợ Đạo qua UBND xã - đến Khe Om500.000----Đất SX-KD nông thôn
868Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba Chợ Đạo qua UBND xã - đến Khe Om600.000----Đất TM-DV nông thôn
869Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba Chợ Đạo qua UBND xã - đến Khe Om1.000.000----Đất ở nông thôn
870Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Văn750.000----Đất SX-KD nông thôn
871Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Văn900.000----Đất TM-DV nông thôn
872Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Văn1.500.000----Đất ở nông thôn
873Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Văn375.000----Đất SX-KD nông thôn
874Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Văn450.000----Đất TM-DV nông thôn
875Huyện Thạch HàĐường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Văn750.000----Đất ở nông thôn
876Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Tiếp đó đi ra biển500.000----Đất SX-KD nông thôn
877Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Tiếp đó đi ra biển600.000----Đất TM-DV nông thôn
878Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Tiếp đó đi ra biển1.000.000----Đất ở nông thôn
879Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp xã Thạch Thắng qua chợ Đạo đi ra biển 150m750.000----Đất SX-KD nông thôn
880Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp xã Thạch Thắng qua chợ Đạo đi ra biển 150m900.000----Đất TM-DV nông thôn
881Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp xã Thạch Thắng qua chợ Đạo đi ra biển 150m1.500.000----Đất ở nông thôn
882Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m75.000----Đất SX-KD nông thôn
883Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m90.000----Đất TM-DV nông thôn
884Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m150.000----Đất ở nông thôn
885Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
886Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
887Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m180.000----Đất ở nông thôn
888Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m100.000----Đất SX-KD nông thôn
889Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m120.000----Đất TM-DV nông thôn
890Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m200.000----Đất ở nông thôn
891Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A750.000----Đất SX-KD nông thôn
892Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A900.000----Đất TM-DV nông thôn
893Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A1.500.000----Đất ở nông thôn
894Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đường nối từ trục xã đi qua xóm 1 xóm 2 - đến hội quán xóm Đông Quý Lý200.000----Đất SX-KD nông thôn
895Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đường nối từ trục xã đi qua xóm 1 xóm 2 - đến hội quán xóm Đông Quý Lý240.000----Đất TM-DV nông thôn
896Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đường nối từ trục xã đi qua xóm 1 xóm 2 - đến hội quán xóm Đông Quý Lý400.000----Đất ở nông thôn
897Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đường từ cổng chào xóm Hòa Yên (dãy 2 Tỉnh lộ 27) qua trường Thắng Tượng - đến đường vào UBND xã200.000----Đất SX-KD nông thôn
898Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đường từ cổng chào xóm Hòa Yên (dãy 2 Tỉnh lộ 27) qua trường Thắng Tượng - đến đường vào UBND xã240.000----Đất TM-DV nông thôn
899Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đường từ cổng chào xóm Hòa Yên (dãy 2 Tỉnh lộ 27) qua trường Thắng Tượng - đến đường vào UBND xã400.000----Đất ở nông thôn
900Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 27 đi qua nhà thờ họ Hòa Lạc - đến ngã 3 đất anh Kỳ thôn Hòa Lạc200.000----Đất SX-KD nông thôn
901Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 27 đi qua nhà thờ họ Hòa Lạc - đến ngã 3 đất anh Kỳ thôn Hòa Lạc240.000----Đất TM-DV nông thôn
902Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 27 đi qua nhà thờ họ Hòa Lạc - đến ngã 3 đất anh Kỳ thôn Hòa Lạc400.000----Đất ở nông thôn
903Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đường từ giáp Bưu điện văn hóa xã đi giáp đất xã Thạch Hội -250.000----Đất SX-KD nông thôn
904Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đường từ giáp Bưu điện văn hóa xã đi giáp đất xã Thạch Hội -300.000----Đất TM-DV nông thôn
905Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đường từ giáp Bưu điện văn hóa xã đi giáp đất xã Thạch Hội -500.000----Đất ở nông thôn
906Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Từ cầu Tây Sơn - đến ngã ba đường vành đai (thôn Nam Thắng)175.000----Đất SX-KD nông thôn
907Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Từ cầu Tây Sơn - đến ngã ba đường vành đai (thôn Nam Thắng)210.000----Đất TM-DV nông thôn
908Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Từ cầu Tây Sơn - đến ngã ba đường vành đai (thôn Nam Thắng)350.000----Đất ở nông thôn
909Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp đất xã Cẩm Bình200.000----Đất SX-KD nông thôn
910Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp đất xã Cẩm Bình240.000----Đất TM-DV nông thôn
911Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp đất xã Cẩm Bình400.000----Đất ở nông thôn
912Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đoạn từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 27 đi - đến kênh N7,350.000----Đất SX-KD nông thôn
913Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đoạn từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 27 đi - đến kênh N7,420.000----Đất TM-DV nông thôn
914Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đoạn từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 27 đi - đến kênh N7,700.000----Đất ở nông thôn
915Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thắng750.000----Đất SX-KD nông thôn
916Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thắng900.000----Đất TM-DV nông thôn
917Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thắng1.500.000----Đất ở nông thôn
918Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đoạn từ giáp xã Tượng Sơn - đến ngõ ông Huy thôn Hòa Bình1.000.000----Đất SX-KD nông thôn
919Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đoạn từ giáp xã Tượng Sơn - đến ngõ ông Huy thôn Hòa Bình1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
920Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng)Đoạn từ giáp xã Tượng Sơn - đến ngõ ông Huy thôn Hòa Bình2.000.000----Đất ở nông thôn
921Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m90.000----Đất SX-KD nông thôn
922Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m108.000----Đất TM-DV nông thôn
923Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m180.000----Đất ở nông thôn
924Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m100.000----Đất SX-KD nông thôn
925Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m120.000----Đất TM-DV nông thôn
926Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m200.000----Đất ở nông thôn
927Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m125.000----Đất SX-KD nông thôn
928Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m150.000----Đất TM-DV nông thôn
929Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m250.000----Đất ở nông thôn
930Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp đất trường Tiểu học250.000----Đất SX-KD nông thôn
931Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp đất trường Tiểu học300.000----Đất TM-DV nông thôn
932Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp đất trường Tiểu học500.000----Đất ở nông thôn
933Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường 7, 8, 9 nối từ dãy 3 Tỉnh lộ 27 - đến hết đất ông Phấn xóm Thượng Phú350.000----Đất SX-KD nông thôn
934Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường 7, 8, 9 nối từ dãy 3 Tỉnh lộ 27 - đến hết đất ông Phấn xóm Thượng Phú420.000----Đất TM-DV nông thôn
935Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường 7, 8, 9 nối từ dãy 3 Tỉnh lộ 27 - đến hết đất ông Phấn xóm Thượng Phú700.000----Đất ở nông thôn
936Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường trạm điện từ dãy 3 Tỉnh lộ 27 - đến hết đất ông Chung xóm Hà Thanh500.000----Đất SX-KD nông thôn
937Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường trạm điện từ dãy 3 Tỉnh lộ 27 - đến hết đất ông Chung xóm Hà Thanh600.000----Đất TM-DV nông thôn
938Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường trạm điện từ dãy 3 Tỉnh lộ 27 - đến hết đất ông Chung xóm Hà Thanh1.000.000----Đất ở nông thôn
939Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Hiền xóm Sâm Lộc qua trường Mầm Non qua UBND xã nối đường 7,8,9500.000----Đất SX-KD nông thôn
940Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Hiền xóm Sâm Lộc qua trường Mầm Non qua UBND xã nối đường 7,8,9600.000----Đất TM-DV nông thôn
941Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Hiền xóm Sâm Lộc qua trường Mầm Non qua UBND xã nối đường 7,8,91.000.000----Đất ở nông thôn
942Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Hội xóm Bắc Bình (dãy 2 Tỉnh lộ 27) - đến hết đất ông Lý xóm Bắc Bình250.000----Đất SX-KD nông thôn
943Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Hội xóm Bắc Bình (dãy 2 Tỉnh lộ 27) - đến hết đất ông Lý xóm Bắc Bình300.000----Đất TM-DV nông thôn
944Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Hội xóm Bắc Bình (dãy 2 Tỉnh lộ 27) - đến hết đất ông Lý xóm Bắc Bình500.000----Đất ở nông thôn
945Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ dãy 2 Tỉnh lộ 27 - đến đất nhà thờ xứ Hòa Thắng250.000----Đất SX-KD nông thôn
946Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ dãy 2 Tỉnh lộ 27 - đến đất nhà thờ xứ Hòa Thắng300.000----Đất TM-DV nông thôn
947Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ dãy 2 Tỉnh lộ 27 - đến đất nhà thờ xứ Hòa Thắng500.000----Đất ở nông thôn
948Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ dãy 2 Tỉnh lộ 27 - đến trạm bơm Hoàng Hà xóm Nam Giang350.000----Đất SX-KD nông thôn
949Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ dãy 2 Tỉnh lộ 27 - đến trạm bơm Hoàng Hà xóm Nam Giang420.000----Đất TM-DV nông thôn
950Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ dãy 2 Tỉnh lộ 27 - đến trạm bơm Hoàng Hà xóm Nam Giang700.000----Đất ở nông thôn
951Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường vào trung tâm UBND xã nối từ dãy 2 Tỉnh lộ 27 - đến giáp đất Trường Tiểu học500.000----Đất SX-KD nông thôn
952Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường vào trung tâm UBND xã nối từ dãy 2 Tỉnh lộ 27 - đến giáp đất Trường Tiểu học600.000----Đất TM-DV nông thôn
953Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường vào trung tâm UBND xã nối từ dãy 2 Tỉnh lộ 27 - đến giáp đất Trường Tiểu học1.000.000----Đất ở nông thôn
954Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 27 đi xã Thạch Lạc (cầu Đò Bang) -500.000----Đất SX-KD nông thôn
955Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 27 đi xã Thạch Lạc (cầu Đò Bang) -600.000----Đất TM-DV nông thôn
956Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 27 đi xã Thạch Lạc (cầu Đò Bang) -1.000.000----Đất ở nông thôn
957Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất Tượng Sơn1.150.000----Đất SX-KD nông thôn
958Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất Tượng Sơn1.380.000----Đất TM-DV nông thôn
959Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất Tượng Sơn2.300.000----Đất ở nông thôn
960Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Tỉnh lộ 27: Từ cầu Đò Hà (đường mới) - đến qua đường vào UBND xã Tượng Sơn 400m1.500.000----Đất SX-KD nông thôn
961Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Tỉnh lộ 27: Từ cầu Đò Hà (đường mới) - đến qua đường vào UBND xã Tượng Sơn 400m1.800.000----Đất TM-DV nông thôn
962Huyện Thạch HàTỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng)Tỉnh lộ 27: Từ cầu Đò Hà (đường mới) - đến qua đường vào UBND xã Tượng Sơn 400m3.000.000----Đất ở nông thôn
963Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m75.000----Đất SX-KD nông thôn
964Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m90.000----Đất TM-DV nông thôn
965Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m150.000----Đất ở nông thôn
966Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
967Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
968Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m180.000----Đất ở nông thôn
969Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m100.000----Đất SX-KD nông thôn
970Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m120.000----Đất TM-DV nông thôn
971Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m200.000----Đất ở nông thôn
972Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 15B - đến giáp kênh N9 (Dãy 2 - Tỉnh lộ 3)400.000----Đất SX-KD nông thôn
973Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 15B - đến giáp kênh N9 (Dãy 2 - Tỉnh lộ 3)480.000----Đất TM-DV nông thôn
974Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 15B - đến giáp kênh N9 (Dãy 2 - Tỉnh lộ 3)800.000----Đất ở nông thôn
975Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường nội bộ trong khu Tái định cư Bắc và Nam Thạch Khê (xóm Long Giang)250.000----Đất SX-KD nông thôn
976Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường nội bộ trong khu Tái định cư Bắc và Nam Thạch Khê (xóm Long Giang)300.000----Đất TM-DV nông thôn
977Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường nội bộ trong khu Tái định cư Bắc và Nam Thạch Khê (xóm Long Giang)500.000----Đất ở nông thôn
978Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ đường tránh Quốc lộ 1A - đến nghĩa trang cồn Hát Chung150.000----Đất SX-KD nông thôn
979Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ đường tránh Quốc lộ 1A - đến nghĩa trang cồn Hát Chung180.000----Đất TM-DV nông thôn
980Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ đường tránh Quốc lộ 1A - đến nghĩa trang cồn Hát Chung300.000----Đất ở nông thôn
981Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ kênh N9 - đến đường vào nghĩa trang cồn Hát Chung150.000----Đất SX-KD nông thôn
982Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ kênh N9 - đến đường vào nghĩa trang cồn Hát Chung180.000----Đất TM-DV nông thôn
983Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ kênh N9 - đến đường vào nghĩa trang cồn Hát Chung300.000----Đất ở nông thôn
984Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường đê ngăn mặn từ Tỉnh lộ 3 đi Thạch Đỉnh (đoạn qua xã Thạch Khê) -150.000----Đất SX-KD nông thôn
985Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường đê ngăn mặn từ Tỉnh lộ 3 đi Thạch Đỉnh (đoạn qua xã Thạch Khê) -180.000----Đất TM-DV nông thôn
986Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường đê ngăn mặn từ Tỉnh lộ 3 đi Thạch Đỉnh (đoạn qua xã Thạch Khê) -300.000----Đất ở nông thôn
987Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ Kênh N9 đi thôn Long Giang qua ngõ anh Đề - đến Tỉnh lộ 3150.000----Đất SX-KD nông thôn
988Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ Kênh N9 đi thôn Long Giang qua ngõ anh Đề - đến Tỉnh lộ 3180.000----Đất TM-DV nông thôn
989Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ Kênh N9 đi thôn Long Giang qua ngõ anh Đề - đến Tỉnh lộ 3300.000----Đất ở nông thôn
990Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến thôn Phúc Lộc150.000----Đất SX-KD nông thôn
991Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến thôn Phúc Lộc180.000----Đất TM-DV nông thôn
992Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến thôn Phúc Lộc300.000----Đất ở nông thôn
993Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Từ cổng chào thôn Thanh Lam đến giáp dãy 1 QL 15B200.000----Đất SX-KD nông thôn
994Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Từ cổng chào thôn Thanh Lam đến giáp dãy 1 QL 15B240.000----Đất TM-DV nông thôn
995Huyện Thạch HàĐường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Từ cổng chào thôn Thanh Lam đến giáp dãy 1 QL 15B400.000----Đất ở nông thôn
996Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường thuộc khu tái định cư thôn Tân Hương200.000----Đất SX-KD nông thôn
997Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường thuộc khu tái định cư thôn Tân Hương240.000----Đất TM-DV nông thôn
998Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường thuộc khu tái định cư thôn Tân Hương400.000----Đất ở nông thôn
999Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường ngang cửa trường Nguyễn Trung Thiên200.000----Đất SX-KD nông thôn
1000Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường ngang cửa trường Nguyễn Trung Thiên240.000----Đất TM-DV nông thôn
1001Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường ngang cửa trường Nguyễn Trung Thiên400.000----Đất ở nông thôn
1002Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 3 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất Đài Tưởng niệm200.000----Đất SX-KD nông thôn
1003Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 3 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất Đài Tưởng niệm240.000----Đất TM-DV nông thôn
1004Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 3 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất Đài Tưởng niệm400.000----Đất ở nông thôn
1005Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ xóm 3 đi xóm 2 (đường bê tông mới)150.000----Đất SX-KD nông thôn
1006Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ xóm 3 đi xóm 2 (đường bê tông mới)180.000----Đất TM-DV nông thôn
1007Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ xóm 3 đi xóm 2 (đường bê tông mới)300.000----Đất ở nông thôn
1008Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ Cầu Lén (Tỉnh lộ 3) - đến kênh N9 thôn Tân Hương200.000----Đất SX-KD nông thôn
1009Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ Cầu Lén (Tỉnh lộ 3) - đến kênh N9 thôn Tân Hương240.000----Đất TM-DV nông thôn
1010Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ Cầu Lén (Tỉnh lộ 3) - đến kênh N9 thôn Tân Hương400.000----Đất ở nông thôn
1011Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 3 (hồi ông Diệm) - đến khe Bắc150.000----Đất SX-KD nông thôn
1012Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 3 (hồi ông Diệm) - đến khe Bắc180.000----Đất TM-DV nông thôn
1013Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 3 (hồi ông Diệm) - đến khe Bắc300.000----Đất ở nông thôn
1014Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ khe Biền - đến hết đất ông Khanh200.000----Đất SX-KD nông thôn
1015Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ khe Biền - đến hết đất ông Khanh240.000----Đất TM-DV nông thôn
1016Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ khe Biền - đến hết đất ông Khanh400.000----Đất ở nông thôn
1017Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 kênh N9 đi qua UBND xã qua đất bà Du - đến giáp dãy 1 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt200.000----Đất SX-KD nông thôn
1018Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 kênh N9 đi qua UBND xã qua đất bà Du - đến giáp dãy 1 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt240.000----Đất TM-DV nông thôn
1019Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 kênh N9 đi qua UBND xã qua đất bà Du - đến giáp dãy 1 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt400.000----Đất ở nông thôn
1020Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường vào Trường Nguyễn Trung Thiên240.000----Đất SX-KD nông thôn
1021Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường vào Trường Nguyễn Trung Thiên288.000----Đất TM-DV nông thôn
1022Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường vào Trường Nguyễn Trung Thiên480.000----Đất ở nông thôn
1023Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất xã Thạch Khê (giáp Thạch Đỉnh)300.000----Đất SX-KD nông thôn
1024Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất xã Thạch Khê (giáp Thạch Đỉnh)360.000----Đất TM-DV nông thôn
1025Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất xã Thạch Khê (giáp Thạch Đỉnh)600.000----Đất ở nông thôn
1026Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường Kênh N9: Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết xã Thạch Khê (giáp Thạch Lạc)200.000----Đất SX-KD nông thôn
1027Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường Kênh N9: Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết xã Thạch Khê (giáp Thạch Lạc)240.000----Đất TM-DV nông thôn
1028Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường Kênh N9: Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết xã Thạch Khê (giáp Thạch Lạc)400.000----Đất ở nông thôn
1029Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Vùng dân cư mới (hồi ông Bá, ông Tuệ thôn Đồng Giang)200.000----Đất SX-KD nông thôn
1030Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Vùng dân cư mới (hồi ông Bá, ông Tuệ thôn Đồng Giang)240.000----Đất TM-DV nông thôn
1031Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Vùng dân cư mới (hồi ông Bá, ông Tuệ thôn Đồng Giang)400.000----Đất ở nông thôn
1032Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Khê1.000.000----Đất SX-KD nông thôn
1033Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Khê1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
1034Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Khê2.000.000----Đất ở nông thôn
1035Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Riêng đoạn từ cổng chào thôn Tân Hương - đến hết đất nhà ông Lẫm1.250.000----Đất SX-KD nông thôn
1036Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Riêng đoạn từ cổng chào thôn Tân Hương - đến hết đất nhà ông Lẫm1.500.000----Đất TM-DV nông thôn
1037Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Riêng đoạn từ cổng chào thôn Tân Hương - đến hết đất nhà ông Lẫm2.500.000----Đất ở nông thôn
1038Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Từ cầu Thạch Đồng - đến hết đất xã Thạch Khê1.000.000----Đất SX-KD nông thôn
1039Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Từ cầu Thạch Đồng - đến hết đất xã Thạch Khê1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
1040Huyện Thạch HàĐường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng)Từ cầu Thạch Đồng - đến hết đất xã Thạch Khê2.000.000----Đất ở nông thôn
1041Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m75.000----Đất SX-KD nông thôn
1042Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m90.000----Đất TM-DV nông thôn
1043Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m150.000----Đất ở nông thôn
1044Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3m đến < 5 m90.000----Đất SX-KD nông thôn
1045Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3m đến < 5 m108.000----Đất TM-DV nông thôn
1046Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3m đến < 5 m180.000----Đất ở nông thôn
1047Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m100.000----Đất SX-KD nông thôn
1048Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m120.000----Đất TM-DV nông thôn
1049Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m200.000----Đất ở nông thôn
1050Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Từ đất ông Hợi thôn Minh - đến đất ông Hoa thôn Nguyên,200.000----Đất SX-KD nông thôn
1051Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Từ đất ông Hợi thôn Minh - đến đất ông Hoa thôn Nguyên,240.000----Đất TM-DV nông thôn
1052Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Từ đất ông Hợi thôn Minh - đến đất ông Hoa thôn Nguyên,400.000----Đất ở nông thôn
1053Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Từ đất nhà nghỉ Cúc Thông - đến hết đất ông Kỷ thôn Phú200.000----Đất SX-KD nông thôn
1054Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Từ đất nhà nghỉ Cúc Thông - đến hết đất ông Kỷ thôn Phú240.000----Đất TM-DV nông thôn
1055Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Từ đất nhà nghỉ Cúc Thông - đến hết đất ông Kỷ thôn Phú400.000----Đất ở nông thôn
1056Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến cầu Tam Đa200.000----Đất SX-KD nông thôn
1057Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến cầu Tam Đa240.000----Đất TM-DV nông thôn
1058Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến cầu Tam Đa400.000----Đất ở nông thôn
1059Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến cầu Tam Đa (xóm Lợi): Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến cổng chào xóm Phú300.000----Đất SX-KD nông thôn
1060Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến cầu Tam Đa (xóm Lợi): Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến cổng chào xóm Phú360.000----Đất TM-DV nông thôn
1061Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến cầu Tam Đa (xóm Lợi): Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến cổng chào xóm Phú600.000----Đất ở nông thôn
1062Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Đường từ hói cầu Già (ngã tư đất ông Châu xóm Đông Nguyên) đi Việt Xuyên -200.000----Đất SX-KD nông thôn
1063Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Đường từ hói cầu Già (ngã tư đất ông Châu xóm Đông Nguyên) đi Việt Xuyên -240.000----Đất TM-DV nông thôn
1064Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Đường từ hói cầu Già (ngã tư đất ông Châu xóm Đông Nguyên) đi Việt Xuyên -400.000----Đất ở nông thôn
1065Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến cầu Hồng Quang200.000----Đất SX-KD nông thôn
1066Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến cầu Hồng Quang240.000----Đất TM-DV nông thôn
1067Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến cầu Hồng Quang400.000----Đất ở nông thôn
1068Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Đường nối từ Quốc lộ 1A - đến cầu Hồng Quang: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến hết đất Hội quán xóm Ninh300.000----Đất SX-KD nông thôn
1069Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Đường nối từ Quốc lộ 1A - đến cầu Hồng Quang: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến hết đất Hội quán xóm Ninh360.000----Đất TM-DV nông thôn
1070Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Đường nối từ Quốc lộ 1A - đến cầu Hồng Quang: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến hết đất Hội quán xóm Ninh600.000----Đất ở nông thôn
1071Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến ngã tư xóm Khang400.000----Đất SX-KD nông thôn
1072Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến ngã tư xóm Khang480.000----Đất TM-DV nông thôn
1073Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến ngã tư xóm Khang800.000----Đất ở nông thôn
1074Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Riêng đoạn từ đất ông Lê Hữu Phượng - đến hết đất ông Nguyễn Viết Đinh1.750.000----Đất SX-KD nông thôn
1075Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Riêng đoạn từ đất ông Lê Hữu Phượng - đến hết đất ông Nguyễn Viết Đinh2.100.000----Đất TM-DV nông thôn
1076Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Riêng đoạn từ đất ông Lê Hữu Phượng - đến hết đất ông Nguyễn Viết Đinh3.500.000----Đất ở nông thôn
1077Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Tây)1.500.000----Đất SX-KD nông thôn
1078Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Tây)1.800.000----Đất TM-DV nông thôn
1079Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng)Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Tây)3.000.000----Đất ở nông thôn
1080Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m75.000----Đất SX-KD nông thôn
1081Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m90.000----Đất TM-DV nông thôn
1082Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m150.000----Đất ở nông thôn
1083Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
1084Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
1085Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m180.000----Đất ở nông thôn
1086Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m100.000----Đất SX-KD nông thôn
1087Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m120.000----Đất TM-DV nông thôn
1088Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m200.000----Đất ở nông thôn
1089Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Đường từ ngõ ông Điền đi - đến ngõ Bà Ý150.000----Đất SX-KD nông thôn
1090Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Đường từ ngõ ông Điền đi - đến ngõ Bà Ý180.000----Đất TM-DV nông thôn
1091Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Đường từ ngõ ông Điền đi - đến ngõ Bà Ý300.000----Đất ở nông thôn
1092Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Đường từ Quốc lộ 1A đi Nam Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi qua gạch Tân Phú - đến ngã ba cầu Kênh Cạn250.000----Đất SX-KD nông thôn
1093Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Đường từ Quốc lộ 1A đi Nam Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi qua gạch Tân Phú - đến ngã ba cầu Kênh Cạn300.000----Đất TM-DV nông thôn
1094Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Đường từ Quốc lộ 1A đi Nam Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi qua gạch Tân Phú - đến ngã ba cầu Kênh Cạn500.000----Đất ở nông thôn
1095Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến nhà ông Đồng Ái (xóm 2)175.000----Đất SX-KD nông thôn
1096Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến nhà ông Đồng Ái (xóm 2)210.000----Đất TM-DV nông thôn
1097Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến nhà ông Đồng Ái (xóm 2)350.000----Đất ở nông thôn
1098Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Đường nối từ Quốc lộ 1A đi Bắc Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi - đến kênh C12250.000----Đất SX-KD nông thôn
1099Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Đường nối từ Quốc lộ 1A đi Bắc Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi - đến kênh C12300.000----Đất TM-DV nông thôn
1100Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Đường nối từ Quốc lộ 1A đi Bắc Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi - đến kênh C12500.000----Đất ở nông thôn
1101Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến cầu Kênh Cạn450.000----Đất SX-KD nông thôn
1102Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến cầu Kênh Cạn540.000----Đất TM-DV nông thôn
1103Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến cầu Kênh Cạn900.000----Đất ở nông thôn
1104Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp dãy 2 Quốc lộ 1A - đến hết đất anh Nhiệm Phượng600.000----Đất SX-KD nông thôn
1105Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp dãy 2 Quốc lộ 1A - đến hết đất anh Nhiệm Phượng720.000----Đất TM-DV nông thôn
1106Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp dãy 2 Quốc lộ 1A - đến hết đất anh Nhiệm Phượng1.200.000----Đất ở nông thôn
1107Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Riêng đoạn từ đất ông Đặng Sỹ Thủy - đến giáp đất ông Lê Quang Nga1.750.000----Đất SX-KD nông thôn
1108Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Riêng đoạn từ đất ông Đặng Sỹ Thủy - đến giáp đất ông Lê Quang Nga2.100.000----Đất TM-DV nông thôn
1109Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Riêng đoạn từ đất ông Đặng Sỹ Thủy - đến giáp đất ông Lê Quang Nga3.500.000----Đất ở nông thôn
1110Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Đông)1.500.000----Đất SX-KD nông thôn
1111Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Đông)1.800.000----Đất TM-DV nông thôn
1112Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng)Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Đông)3.000.000----Đất ở nông thôn
1113Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường Nam cầu Bầu Rằng - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh150.000----Đất SX-KD nông thôn
1114Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường Nam cầu Bầu Rằng - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh180.000----Đất TM-DV nông thôn
1115Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường Nam cầu Bầu Rằng - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh300.000----Đất ở nông thôn
1116Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường nhà Thùi: Từ giáp Thạch Thanh (cũ) - đến hết đất ông Đăng Liêm150.000----Đất SX-KD nông thôn
1117Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường nhà Thùi: Từ giáp Thạch Thanh (cũ) - đến hết đất ông Đăng Liêm180.000----Đất TM-DV nông thôn
1118Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường nhà Thùi: Từ giáp Thạch Thanh (cũ) - đến hết đất ông Đăng Liêm300.000----Đất ở nông thôn
1119Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh (hết đất Xã Thạch Tiến (cũ))175.000----Đất SX-KD nông thôn
1120Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh (hết đất Xã Thạch Tiến (cũ))210.000----Đất TM-DV nông thôn
1121Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh (hết đất Xã Thạch Tiến (cũ))350.000----Đất ở nông thôn
1122Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh200.000----Đất SX-KD nông thôn
1123Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh240.000----Đất TM-DV nông thôn
1124Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh400.000----Đất ở nông thôn
1125Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường 23 (đường Đền Nen) từ dãy 2 đường Quốc lộ 15B - đến dãy 1 đường Thượng Ngọc250.000----Đất SX-KD nông thôn
1126Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường 23 (đường Đền Nen) từ dãy 2 đường Quốc lộ 15B - đến dãy 1 đường Thượng Ngọc300.000----Đất TM-DV nông thôn
1127Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường 23 (đường Đền Nen) từ dãy 2 đường Quốc lộ 15B - đến dãy 1 đường Thượng Ngọc500.000----Đất ở nông thôn
1128Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ dãy 1 đường Thượng Ngọc qua UBND xã - đến đất chùa Kim Liên250.000----Đất SX-KD nông thôn
1129Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ dãy 1 đường Thượng Ngọc qua UBND xã - đến đất chùa Kim Liên300.000----Đất TM-DV nông thôn
1130Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ dãy 1 đường Thượng Ngọc qua UBND xã - đến đất chùa Kim Liên500.000----Đất ở nông thôn
1131Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Từ đất chùa Kim Liên - đến Trằm Mụ Sa (tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh)250.000----Đất SX-KD nông thôn
1132Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Từ đất chùa Kim Liên - đến Trằm Mụ Sa (tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh)300.000----Đất TM-DV nông thôn
1133Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Từ đất chùa Kim Liên - đến Trằm Mụ Sa (tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh)500.000----Đất ở nông thôn
1134Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15B500.000----Đất SX-KD nông thôn
1135Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15B600.000----Đất TM-DV nông thôn
1136Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15B1.000.000----Đất ở nông thôn
1137Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường kênh C12 từ giáp đường Thượng Ngọc - đến giáp Cầu sông Vách Nam350.000----Đất SX-KD nông thôn
1138Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường kênh C12 từ giáp đường Thượng Ngọc - đến giáp Cầu sông Vách Nam420.000----Đất TM-DV nông thôn
1139Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường kênh C12 từ giáp đường Thượng Ngọc - đến giáp Cầu sông Vách Nam700.000----Đất ở nông thôn
1140Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đoạn đi qua Xã Thạch Tiến (cũ) -1.100.000----Đất SX-KD nông thôn
1141Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đoạn đi qua Xã Thạch Tiến (cũ) -1.320.000----Đất TM-DV nông thôn
1142Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đoạn đi qua Xã Thạch Tiến (cũ) -2.200.000----Đất ở nông thôn
1143Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường Thượng Ngọc: Từ giáp xã Thạch Thanh (cũ) - đến hết đất Thạch Tiến500.000----Đất SX-KD nông thôn
1144Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường Thượng Ngọc: Từ giáp xã Thạch Thanh (cũ) - đến hết đất Thạch Tiến600.000----Đất TM-DV nông thôn
1145Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường Thượng Ngọc: Từ giáp xã Thạch Thanh (cũ) - đến hết đất Thạch Tiến1.000.000----Đất ở nông thôn
1146Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Tuấn Thìn (dãy 3 Quốc lộ 15B) - đến cầu Đồng Điềm225.000----Đất SX-KD nông thôn
1147Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Tuấn Thìn (dãy 3 Quốc lộ 15B) - đến cầu Đồng Điềm270.000----Đất TM-DV nông thôn
1148Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Tuấn Thìn (dãy 3 Quốc lộ 15B) - đến cầu Đồng Điềm450.000----Đất ở nông thôn
1149Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đất ông Trần Cát xóm chợ đi Nghĩa trang -200.000----Đất SX-KD nông thôn
1150Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đất ông Trần Cát xóm chợ đi Nghĩa trang -240.000----Đất TM-DV nông thôn
1151Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đất ông Trần Cát xóm chợ đi Nghĩa trang -400.000----Đất ở nông thôn
1152Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B (ngã tư đất ông Đức xóm 2) - đến ngã 3 đường UBND xã đi Thạch Liên225.000----Đất SX-KD nông thôn
1153Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B (ngã tư đất ông Đức xóm 2) - đến ngã 3 đường UBND xã đi Thạch Liên270.000----Đất TM-DV nông thôn
1154Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B (ngã tư đất ông Đức xóm 2) - đến ngã 3 đường UBND xã đi Thạch Liên450.000----Đất ở nông thôn
1155Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường liên xã từ dãy 1 Quốc lộ 15B qua UBND xã - đến tiếp giáp xã Thạch Liên275.000----Đất SX-KD nông thôn
1156Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường liên xã từ dãy 1 Quốc lộ 15B qua UBND xã - đến tiếp giáp xã Thạch Liên330.000----Đất TM-DV nông thôn
1157Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường liên xã từ dãy 1 Quốc lộ 15B qua UBND xã - đến tiếp giáp xã Thạch Liên550.000----Đất ở nông thôn
1158Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Riêng đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Đình Nghĩa - đến hết đất ông Trần Đình Cường1.250.000----Đất SX-KD nông thôn
1159Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Riêng đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Đình Nghĩa - đến hết đất ông Trần Đình Cường1.500.000----Đất TM-DV nông thôn
1160Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Riêng đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Đình Nghĩa - đến hết đất ông Trần Đình Cường2.500.000----Đất ở nông thôn
1161Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Từ giáp Xã Phù Việt (cũ) - đến hết đất xã Việt Xuyên1.100.000----Đất SX-KD nông thôn
1162Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Từ giáp Xã Phù Việt (cũ) - đến hết đất xã Việt Xuyên1.320.000----Đất TM-DV nông thôn
1163Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Từ giáp Xã Phù Việt (cũ) - đến hết đất xã Việt Xuyên2.200.000----Đất ở nông thôn
1164Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường HIRDP nối từ đất ông Tam thôn Việt Yên - đến hết đất ông Thành thôn Hưng Giang150.000----Đất SX-KD nông thôn
1165Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường HIRDP nối từ đất ông Tam thôn Việt Yên - đến hết đất ông Thành thôn Hưng Giang180.000----Đất TM-DV nông thôn
1166Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường HIRDP nối từ đất ông Tam thôn Việt Yên - đến hết đất ông Thành thôn Hưng Giang300.000----Đất ở nông thôn
1167Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m60.000----Đất SX-KD nông thôn
1168Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m72.000----Đất TM-DV nông thôn
1169Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m120.000----Đất ở nông thôn
1170Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m75.000----Đất SX-KD nông thôn
1171Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất TM-DV nông thôn
1172Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m150.000----Đất ở nông thôn
1173Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
1174Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
1175Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m180.000----Đất ở nông thôn
1176Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Các tuyến đường nhánh -336.000----Đất SX-KD nông thôn
1177Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Các tuyến đường nhánh -403.000----Đất TM-DV nông thôn
1178Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Các tuyến đường nhánh -672.000----Đất ở nông thôn
1179Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tuyến đường trục chính -450.000----Đất SX-KD nông thôn
1180Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tuyến đường trục chính -540.000----Đất TM-DV nông thôn
1181Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tuyến đường trục chính -900.000----Đất ở nông thôn
1182Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tuyến đường gom Quốc lộ 1A -600.000----Đất SX-KD nông thôn
1183Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tuyến đường gom Quốc lộ 1A -720.000----Đất TM-DV nông thôn
1184Huyện Thạch HàCác tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tuyến đường gom Quốc lộ 1A -1.200.000----Đất ở nông thôn
1185Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường Mai Kính đi từ HTX Môi trường (Trạm Y tế cũ) qua nhà thờ Mai Kính - đến hết đất nhà thờ họ Phan200.000----Đất SX-KD nông thôn
1186Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường Mai Kính đi từ HTX Môi trường (Trạm Y tế cũ) qua nhà thờ Mai Kính - đến hết đất nhà thờ họ Phan240.000----Đất TM-DV nông thôn
1187Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường Mai Kính đi từ HTX Môi trường (Trạm Y tế cũ) qua nhà thờ Mai Kính - đến hết đất nhà thờ họ Phan400.000----Đất ở nông thôn
1188Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường đối diện đường vào UBND xã - đến hết đất ông Kỷ thôn Trung Tiến250.000----Đất SX-KD nông thôn
1189Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường đối diện đường vào UBND xã - đến hết đất ông Kỷ thôn Trung Tiến300.000----Đất TM-DV nông thôn
1190Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường đối diện đường vào UBND xã - đến hết đất ông Kỷ thôn Trung Tiến500.000----Đất ở nông thôn
1191Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường 92 nối từ dãy 3 Quốc lộ 15B qua thôn Trung Tiến - đến tiếp giáp đất xã Thạch Thanh (cũ)300.000----Đất SX-KD nông thôn
1192Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường 92 nối từ dãy 3 Quốc lộ 15B qua thôn Trung Tiến - đến tiếp giáp đất xã Thạch Thanh (cũ)360.000----Đất TM-DV nông thôn
1193Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường 92 nối từ dãy 3 Quốc lộ 15B qua thôn Trung Tiến - đến tiếp giáp đất xã Thạch Thanh (cũ)600.000----Đất ở nông thôn
1194Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B đi qua UBND xã qua Trường Tiểu học - đến dãy 3 Quốc lộ 1A500.000----Đất SX-KD nông thôn
1195Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B đi qua UBND xã qua Trường Tiểu học - đến dãy 3 Quốc lộ 1A600.000----Đất TM-DV nông thôn
1196Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B đi qua UBND xã qua Trường Tiểu học - đến dãy 3 Quốc lộ 1A1.000.000----Đất ở nông thôn
1197Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường Cảng: từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi Trạm bơm Đội Triều -1.000.000----Đất SX-KD nông thôn
1198Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường Cảng: từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi Trạm bơm Đội Triều -1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
1199Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đường Cảng: từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi Trạm bơm Đội Triều -2.000.000----Đất ở nông thôn
1200Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tiếp đó hết đất Xã Phù Việt (cũ) -1.250.000----Đất SX-KD nông thôn
1201Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tiếp đó hết đất Xã Phù Việt (cũ) -1.500.000----Đất TM-DV nông thôn
1202Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tiếp đó hết đất Xã Phù Việt (cũ) -2.500.000----Đất ở nông thôn
1203Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Từ giáp dãy 1 đường Quốc lộ 1A - đến đường vào trụ sở mới UBND Xã Phù Việt (cũ)1.600.000----Đất SX-KD nông thôn
1204Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Từ giáp dãy 1 đường Quốc lộ 1A - đến đường vào trụ sở mới UBND Xã Phù Việt (cũ)1.920.000----Đất TM-DV nông thôn
1205Huyện Thạch HàQuốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Từ giáp dãy 1 đường Quốc lộ 1A - đến đường vào trụ sở mới UBND Xã Phù Việt (cũ)3.200.000----Đất ở nông thôn
1206Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tiếp - đến hết đất Xã Phù Việt (cũ) giáp xã Thạch Long2.000.000----Đất SX-KD nông thôn
1207Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tiếp - đến hết đất Xã Phù Việt (cũ) giáp xã Thạch Long2.400.000----Đất TM-DV nông thôn
1208Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Tiếp - đến hết đất Xã Phù Việt (cũ) giáp xã Thạch Long4.000.000----Đất ở nông thôn
1209Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp xã Thạch Kênh - đến đất ông Nguyễn Khắc Hùng1.750.000----Đất SX-KD nông thôn
1210Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp xã Thạch Kênh - đến đất ông Nguyễn Khắc Hùng2.100.000----Đất TM-DV nông thôn
1211Huyện Thạch HàQuốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp xã Thạch Kênh - đến đất ông Nguyễn Khắc Hùng3.500.000----Đất ở nông thôn
1212Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m60.000----Đất SX-KD nông thôn
1213Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m72.000----Đất TM-DV nông thôn
1214Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m120.000----Đất ở nông thôn
1215Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m75.000----Đất SX-KD nông thôn
1216Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất TM-DV nông thôn
1217Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m150.000----Đất ở nông thôn
1218Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
1219Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
1220Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m180.000----Đất ở nông thôn
1221Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m75.000----Đất SX-KD nông thôn
1222Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m90.000----Đất TM-DV nông thôn
1223Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m150.000----Đất ở nông thôn
1224Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
1225Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
1226Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m180.000----Đất ở nông thôn
1227Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m100.000----Đất SX-KD nông thôn
1228Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m120.000----Đất TM-DV nông thôn
1229Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m200.000----Đất ở nông thôn
1230Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Khu vực đường đê Hữu Nghèn -175.000----Đất SX-KD nông thôn
1231Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Khu vực đường đê Hữu Nghèn -210.000----Đất TM-DV nông thôn
1232Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Khu vực đường đê Hữu Nghèn -350.000----Đất ở nông thôn
1233Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ Tỉnh lộ 20 đi - đến hết đất nhà thờ Sông Tiến175.000----Đất SX-KD nông thôn
1234Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ Tỉnh lộ 20 đi - đến hết đất nhà thờ Sông Tiến210.000----Đất TM-DV nông thôn
1235Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ Tỉnh lộ 20 đi - đến hết đất nhà thờ Sông Tiến350.000----Đất ở nông thôn
1236Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường từ UBND xã - đến hết đất hội quán xóm Hạ Hàn175.000----Đất SX-KD nông thôn
1237Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường từ UBND xã - đến hết đất hội quán xóm Hạ Hàn210.000----Đất TM-DV nông thôn
1238Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường từ UBND xã - đến hết đất hội quán xóm Hạ Hàn350.000----Đất ở nông thôn
1239Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường Chợ Rú đi Đông Lạnh -175.000----Đất SX-KD nông thôn
1240Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường Chợ Rú đi Đông Lạnh -210.000----Đất TM-DV nông thôn
1241Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường Chợ Rú đi Đông Lạnh -350.000----Đất ở nông thôn
1242Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường trước UBND xã đi Đông Lạnh -175.000----Đất SX-KD nông thôn
1243Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường trước UBND xã đi Đông Lạnh -210.000----Đất TM-DV nông thôn
1244Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường trước UBND xã đi Đông Lạnh -350.000----Đất ở nông thôn
1245Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường từ Chợ Trẽn đi xí nghiệp Hóa Chất -175.000----Đất SX-KD nông thôn
1246Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường từ Chợ Trẽn đi xí nghiệp Hóa Chất -210.000----Đất TM-DV nông thôn
1247Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường từ Chợ Trẽn đi xí nghiệp Hóa Chất -350.000----Đất ở nông thôn
1248Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ đường đi Hóa Chất (đoạn từ đất Bà Lân) - đến dãy 3 đường nối QL 1A đi Mỏ Sắt175.000----Đất SX-KD nông thôn
1249Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ đường đi Hóa Chất (đoạn từ đất Bà Lân) - đến dãy 3 đường nối QL 1A đi Mỏ Sắt210.000----Đất TM-DV nông thôn
1250Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ đường đi Hóa Chất (đoạn từ đất Bà Lân) - đến dãy 3 đường nối QL 1A đi Mỏ Sắt350.000----Đất ở nông thôn
1251Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn qua xã Thạch Sơn -1.250.000----Đất SX-KD nông thôn
1252Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn qua xã Thạch Sơn -1.500.000----Đất TM-DV nông thôn
1253Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn qua xã Thạch Sơn -2.500.000----Đất ở nông thôn
1254Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Tiếp - đến ba ra Đò Điệm (giáp xã Thạch Mỹ)400.000----Đất SX-KD nông thôn
1255Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Tiếp - đến ba ra Đò Điệm (giáp xã Thạch Mỹ)480.000----Đất TM-DV nông thôn
1256Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Tiếp - đến ba ra Đò Điệm (giáp xã Thạch Mỹ)800.000----Đất ở nông thôn
1257Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Từ tiếp giáp đất xã Thạch Long - đến ngã 4 Ủy ban nhân dân xã500.000----Đất SX-KD nông thôn
1258Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Từ tiếp giáp đất xã Thạch Long - đến ngã 4 Ủy ban nhân dân xã600.000----Đất TM-DV nông thôn
1259Huyện Thạch HàTỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng)Từ tiếp giáp đất xã Thạch Long - đến ngã 4 Ủy ban nhân dân xã1.000.000----Đất ở nông thôn
1260Huyện Thạch HàTỉnh lộ 21 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đoạn qua xã Bắc Sơn -175.000----Đất SX-KD nông thôn
1261Huyện Thạch HàTỉnh lộ 21 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đoạn qua xã Bắc Sơn -210.000----Đất TM-DV nông thôn
1262Huyện Thạch HàTỉnh lộ 21 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đoạn qua xã Bắc Sơn -350.000----Đất ở nông thôn
1263Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Từ Cầu Văn hóa - đến thôn Trung Sơn150.000----Đất SX-KD nông thôn
1264Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Từ Cầu Văn hóa - đến thôn Trung Sơn180.000----Đất TM-DV nông thôn
1265Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Từ Cầu Văn hóa - đến thôn Trung Sơn300.000----Đất ở nông thôn
1266Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ ngã tư cầu Văn Hóa - đến xã Thạch Xuân125.000----Đất SX-KD nông thôn
1267Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ ngã tư cầu Văn Hóa - đến xã Thạch Xuân150.000----Đất TM-DV nông thôn
1268Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ ngã tư cầu Văn Hóa - đến xã Thạch Xuân250.000----Đất ở nông thôn
1269Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường liên xã từ giáp xã Ngọc Sơn - đến Trại Xuân Hà (giáp Xã Thạch Lưu (cũ))175.000----Đất SX-KD nông thôn
1270Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường liên xã từ giáp xã Ngọc Sơn - đến Trại Xuân Hà (giáp Xã Thạch Lưu (cũ))210.000----Đất TM-DV nông thôn
1271Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường liên xã từ giáp xã Ngọc Sơn - đến Trại Xuân Hà (giáp Xã Thạch Lưu (cũ))350.000----Đất ở nông thôn
1272Huyện Thạch HàTỉnh lộ 3 (QL1A) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đoạn đi qua xã Bắc Sơn -500.000----Đất SX-KD nông thôn
1273Huyện Thạch HàTỉnh lộ 3 (QL1A) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đoạn đi qua xã Bắc Sơn -600.000----Đất TM-DV nông thôn
1274Huyện Thạch HàTỉnh lộ 3 (QL1A) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đoạn đi qua xã Bắc Sơn -1.000.000----Đất ở nông thôn
1275Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Tiếp đó qua Trường trung cấp nghề Hà Tĩnh - đến giáp dãy 1 đường Quốc lộ 15A175.000----Đất SX-KD nông thôn
1276Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Tiếp đó qua Trường trung cấp nghề Hà Tĩnh - đến giáp dãy 1 đường Quốc lộ 15A210.000----Đất TM-DV nông thôn
1277Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Tiếp đó qua Trường trung cấp nghề Hà Tĩnh - đến giáp dãy 1 đường Quốc lộ 15A350.000----Đất ở nông thôn
1278Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường vào K19 từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15A - đến nhà ông Nguyễn Văn Cường - thôn Vĩnh Cát rẽ trái đến hết nhà ông Cao Xuân Nam thôn Vĩnh Cát (giáp đường trục K19)200.000----Đất SX-KD nông thôn
1279Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường vào K19 từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15A - đến nhà ông Nguyễn Văn Cường - thôn Vĩnh Cát rẽ trái đến hết nhà ông Cao Xuân Nam thôn Vĩnh Cát (giáp đường trục K19)240.000----Đất TM-DV nông thôn
1280Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường vào K19 từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15A - đến nhà ông Nguyễn Văn Cường - thôn Vĩnh Cát rẽ trái đến hết nhà ông Cao Xuân Nam thôn Vĩnh Cát (giáp đường trục K19)400.000----Đất ở nông thôn
1281Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ đất anh Hán Từ xóm Vĩnh Cát - đến Trung tâm Sát hạch Hà An250.000----Đất SX-KD nông thôn
1282Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ đất anh Hán Từ xóm Vĩnh Cát - đến Trung tâm Sát hạch Hà An300.000----Đất TM-DV nông thôn
1283Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ đất anh Hán Từ xóm Vĩnh Cát - đến Trung tâm Sát hạch Hà An500.000----Đất ở nông thôn
1284Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Bá xóm Vĩnh Cát - đến cầu Mới xóm Thiên Thai250.000----Đất SX-KD nông thôn
1285Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Bá xóm Vĩnh Cát - đến cầu Mới xóm Thiên Thai300.000----Đất TM-DV nông thôn
1286Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ tiếp giáp đất anh Bá xóm Vĩnh Cát - đến cầu Mới xóm Thiên Thai500.000----Đất ở nông thôn
1287Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Tiếp đó qua đất anh Nghệ - đến tiếp giáp Xã Thạch Tiến (cũ)200.000----Đất SX-KD nông thôn
1288Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Tiếp đó qua đất anh Nghệ - đến tiếp giáp Xã Thạch Tiến (cũ)240.000----Đất TM-DV nông thôn
1289Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Tiếp đó qua đất anh Nghệ - đến tiếp giáp Xã Thạch Tiến (cũ)400.000----Đất ở nông thôn
1290Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ đường 92 (cạnh trường THCS) - đến hết đất ông Phan Cầu xóm Song Hoành250.000----Đất SX-KD nông thôn
1291Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ đường 92 (cạnh trường THCS) - đến hết đất ông Phan Cầu xóm Song Hoành300.000----Đất TM-DV nông thôn
1292Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường nối từ đường 92 (cạnh trường THCS) - đến hết đất ông Phan Cầu xóm Song Hoành500.000----Đất ở nông thôn
1293Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường Tân Vĩnh từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến giáp dãy 1 đường 92250.000----Đất SX-KD nông thôn
1294Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường Tân Vĩnh từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến giáp dãy 1 đường 92300.000----Đất TM-DV nông thôn
1295Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường Tân Vĩnh từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến giáp dãy 1 đường 92500.000----Đất ở nông thôn
1296Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà (tính chung cho 2 xã Thạch Vĩnh và Xã Thạch Lưu (cũ)) -300.000----Đất SX-KD nông thôn
1297Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà (tính chung cho 2 xã Thạch Vĩnh và Xã Thạch Lưu (cũ)) -360.000----Đất TM-DV nông thôn
1298Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà (tính chung cho 2 xã Thạch Vĩnh và Xã Thạch Lưu (cũ)) -600.000----Đất ở nông thôn
1299Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Tiếp - đến giáp xã Thạch Thanh (cũ)500.000----Đất SX-KD nông thôn
1300Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Tiếp - đến giáp xã Thạch Thanh (cũ)600.000----Đất TM-DV nông thôn
1301Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Tiếp - đến giáp xã Thạch Thanh (cũ)1.000.000----Đất ở nông thôn
1302Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến cầu Máng750.000----Đất SX-KD nông thôn
1303Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến cầu Máng900.000----Đất TM-DV nông thôn
1304Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến cầu Máng1.500.000----Đất ở nông thôn
1305Huyện Thạch HàĐường tránh QL1A Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)đoạn qua xã Thạch Vĩnh -1.500.000----Đất SX-KD nông thôn
1306Huyện Thạch HàĐường tránh QL1A Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)đoạn qua xã Thạch Vĩnh -1.800.000----Đất TM-DV nông thôn
1307Huyện Thạch HàĐường tránh QL1A Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng)đoạn qua xã Thạch Vĩnh -3.000.000----Đất ở nông thôn
1308Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết xã Thạch Vĩnh1.000.000----Đất SX-KD nông thôn
1309Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết xã Thạch Vĩnh1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
1310Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến hết xã Thạch Vĩnh2.000.000----Đất ở nông thôn
1311Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến Cầu Làng Đò1.250.000----Đất SX-KD nông thôn
1312Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến Cầu Làng Đò1.500.000----Đất TM-DV nông thôn
1313Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến Cầu Làng Đò2.500.000----Đất ở nông thôn
1314Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Từ hết đất Thạch Lưu - đến qua cây xăng Thạch Vĩnh 250m1.600.000----Đất SX-KD nông thôn
1315Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Từ hết đất Thạch Lưu - đến qua cây xăng Thạch Vĩnh 250m1.920.000----Đất TM-DV nông thôn
1316Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Từ hết đất Thạch Lưu - đến qua cây xăng Thạch Vĩnh 250m3.200.000----Đất ở nông thôn
1317Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m60.000----Đất SX-KD nông thôn
1318Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m72.000----Đất TM-DV nông thôn
1319Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m120.000----Đất ở nông thôn
1320Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m75.000----Đất SX-KD nông thôn
1321Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất TM-DV nông thôn
1322Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m150.000----Đất ở nông thôn
1323Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
1324Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
1325Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m180.000----Đất ở nông thôn
1326Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m75.000----Đất SX-KD nông thôn
1327Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m90.000----Đất TM-DV nông thôn
1328Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m150.000----Đất ở nông thôn
1329Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
1330Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
1331Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m180.000----Đất ở nông thôn
1332Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m100.000----Đất SX-KD nông thôn
1333Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m120.000----Đất TM-DV nông thôn
1334Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m200.000----Đất ở nông thôn
1335Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đường từ giáp trường tiểu học Thạch Lưu - đến hết đất ông Thường thôn Trung Nam400.000----Đất SX-KD nông thôn
1336Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đường từ giáp trường tiểu học Thạch Lưu - đến hết đất ông Thường thôn Trung Nam480.000----Đất TM-DV nông thôn
1337Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đường từ giáp trường tiểu học Thạch Lưu - đến hết đất ông Thường thôn Trung Nam800.000----Đất ở nông thôn
1338Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà -300.000----Đất SX-KD nông thôn
1339Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà -360.000----Đất TM-DV nông thôn
1340Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà -600.000----Đất ở nông thôn
1341Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đường từ đường Liên Hương qua cổng trạm Y tế - đến hết đất là Trọng xóm Bảo Lộc200.000----Đất SX-KD nông thôn
1342Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đường từ đường Liên Hương qua cổng trạm Y tế - đến hết đất là Trọng xóm Bảo Lộc240.000----Đất TM-DV nông thôn
1343Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đường từ đường Liên Hương qua cổng trạm Y tế - đến hết đất là Trọng xóm Bảo Lộc400.000----Đất ở nông thôn
1344Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đường từ quán anh Toàn Long (giáp đường Liên Hương) - đến hết đất Trường Mầm non cũ200.000----Đất SX-KD nông thôn
1345Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đường từ quán anh Toàn Long (giáp đường Liên Hương) - đến hết đất Trường Mầm non cũ240.000----Đất TM-DV nông thôn
1346Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đường từ quán anh Toàn Long (giáp đường Liên Hương) - đến hết đất Trường Mầm non cũ400.000----Đất ở nông thôn
1347Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đường từ UBND xã qua đất ông Lĩnh Địa chính - đến hết đất bà Cầu xóm Đông Tiến250.000----Đất SX-KD nông thôn
1348Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đường từ UBND xã qua đất ông Lĩnh Địa chính - đến hết đất bà Cầu xóm Đông Tiến300.000----Đất TM-DV nông thôn
1349Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đường từ UBND xã qua đất ông Lĩnh Địa chính - đến hết đất bà Cầu xóm Đông Tiến500.000----Đất ở nông thôn
1350Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đường từ Tỉnh lộ 3 vào làng công giáo: Từ dãy 2 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất ông Hoàng Trung Am xóm Bảo Lộc250.000----Đất SX-KD nông thôn
1351Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đường từ Tỉnh lộ 3 vào làng công giáo: Từ dãy 2 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất ông Hoàng Trung Am xóm Bảo Lộc300.000----Đất TM-DV nông thôn
1352Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đường từ Tỉnh lộ 3 vào làng công giáo: Từ dãy 2 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất ông Hoàng Trung Am xóm Bảo Lộc500.000----Đất ở nông thôn
1353Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Từ hết dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến Cầu Trạo650.000----Đất SX-KD nông thôn
1354Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Từ hết dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến Cầu Trạo780.000----Đất TM-DV nông thôn
1355Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Từ hết dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến Cầu Trạo1.300.000----Đất ở nông thôn
1356Huyện Thạch HàĐường Ngụ Đông - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất bà Cảnh xóm Đông Tiến (đi qua 2 xã Thạch Vĩnh, Xã Thạch Lưu (cũ))400.000----Đất SX-KD nông thôn
1357Huyện Thạch HàĐường Ngụ Đông - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất bà Cảnh xóm Đông Tiến (đi qua 2 xã Thạch Vĩnh, Xã Thạch Lưu (cũ))480.000----Đất TM-DV nông thôn
1358Huyện Thạch HàĐường Ngụ Đông - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất bà Cảnh xóm Đông Tiến (đi qua 2 xã Thạch Vĩnh, Xã Thạch Lưu (cũ))800.000----Đất ở nông thôn
1359Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết Trường tiểu học750.000----Đất SX-KD nông thôn
1360Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết Trường tiểu học900.000----Đất TM-DV nông thôn
1361Huyện Thạch HàĐường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết Trường tiểu học1.500.000----Đất ở nông thôn
1362Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đoạn đi qua Xã Thạch Lưu (cũ) -2.000.000----Đất SX-KD nông thôn
1363Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đoạn đi qua Xã Thạch Lưu (cũ) -2.400.000----Đất TM-DV nông thôn
1364Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng)Đoạn đi qua Xã Thạch Lưu (cũ) -4.000.000----Đất ở nông thôn
1365Huyện Thạch HàThôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 7m224.000----Đất SX-KD nông thôn
1366Huyện Thạch HàThôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 7m269.000----Đất TM-DV nông thôn
1367Huyện Thạch HàThôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 7m448.000----Đất ở nông thôn
1368Huyện Thạch HàXóm Liên Hương, Nam Bình, Liên Minh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m168.000----Đất SX-KD nông thôn
1369Huyện Thạch HàXóm Liên Hương, Nam Bình, Liên Minh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m202.000----Đất TM-DV nông thôn
1370Huyện Thạch HàXóm Liên Hương, Nam Bình, Liên Minh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m336.000----Đất ở nông thôn
1371Huyện Thạch HàXóm Liên Hương, Nam Bình, Liên Minh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m224.000----Đất SX-KD nông thôn
1372Huyện Thạch HàXóm Liên Hương, Nam Bình, Liên Minh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m269.000----Đất TM-DV nông thôn
1373Huyện Thạch HàXóm Liên Hương, Nam Bình, Liên Minh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m448.000----Đất ở nông thôn
1374Huyện Thạch HàXóm Liên Hương, Nam Bình, Liên Minh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 7m280.000----Đất SX-KD nông thôn
1375Huyện Thạch HàXóm Liên Hương, Nam Bình, Liên Minh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 7m336.000----Đất TM-DV nông thôn
1376Huyện Thạch HàXóm Liên Hương, Nam Bình, Liên Minh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 7m560.000----Đất ở nông thôn
1377Huyện Thạch HàXóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m210.000----Đất SX-KD nông thôn
1378Huyện Thạch HàXóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m252.000----Đất TM-DV nông thôn
1379Huyện Thạch HàXóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m420.000----Đất ở nông thôn
1380Huyện Thạch HàXóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m280.000----Đất SX-KD nông thôn
1381Huyện Thạch HàXóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m336.000----Đất TM-DV nông thôn
1382Huyện Thạch HàXóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m560.000----Đất ở nông thôn
1383Huyện Thạch HàXóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 7m350.000----Đất SX-KD nông thôn
1384Huyện Thạch HàXóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 7m420.000----Đất TM-DV nông thôn
1385Huyện Thạch HàXóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 7m700.000----Đất ở nông thôn
1386Huyện Thạch HàThôn Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m108.000----Đất SX-KD nông thôn
1387Huyện Thạch HàThôn Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m129.000----Đất TM-DV nông thôn
1388Huyện Thạch HàThôn Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m215.000----Đất ở nông thôn
1389Huyện Thạch HàThôn Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m143.000----Đất SX-KD nông thôn
1390Huyện Thạch HàThôn Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m172.000----Đất TM-DV nông thôn
1391Huyện Thạch HàThôn Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m287.000----Đất ở nông thôn
1392Huyện Thạch HàThôn Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 7m179.000----Đất SX-KD nông thôn
1393Huyện Thạch HàThôn Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 7m215.000----Đất TM-DV nông thôn
1394Huyện Thạch HàThôn Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 7m358.000----Đất ở nông thôn
1395Huyện Thạch HàThôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m134.000----Đất SX-KD nông thôn
1396Huyện Thạch HàThôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m161.000----Đất TM-DV nông thôn
1397Huyện Thạch HàThôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m269.000----Đất ở nông thôn
1398Huyện Thạch HàThôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m179.000----Đất SX-KD nông thôn
1399Huyện Thạch HàThôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m215.000----Đất TM-DV nông thôn
1400Huyện Thạch HàThôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m358.000----Đất ở nông thôn
1401Huyện Thạch HàThôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch ĐàiĐộ rộng đường ≥ 7m320.000----Đất SX-KD nông thôn
1402Huyện Thạch HàThôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch ĐàiĐộ rộng đường ≥ 7m384.000----Đất TM-DV nông thôn
1403Huyện Thạch HàThôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch ĐàiĐộ rộng đường ≥ 7m640.000----Đất ở nông thôn
1404Huyện Thạch HàThôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m240.000----Đất SX-KD nông thôn
1405Huyện Thạch HàThôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m288.000----Đất TM-DV nông thôn
1406Huyện Thạch HàThôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m480.000----Đất ở nông thôn
1407Huyện Thạch HàThôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m320.000----Đất SX-KD nông thôn
1408Huyện Thạch HàThôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m384.000----Đất TM-DV nông thôn
1409Huyện Thạch HàThôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m640.000----Đất ở nông thôn
1410Huyện Thạch HàThôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 7m400.000----Đất SX-KD nông thôn
1411Huyện Thạch HàThôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 7m480.000----Đất TM-DV nông thôn
1412Huyện Thạch HàThôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 7m800.000----Đất ở nông thôn
1413Huyện Thạch HàThôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m300.000----Đất SX-KD nông thôn
1414Huyện Thạch HàThôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m360.000----Đất TM-DV nông thôn
1415Huyện Thạch HàThôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m600.000----Đất ở nông thôn
1416Huyện Thạch HàThôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m400.000----Đất SX-KD nông thôn
1417Huyện Thạch HàThôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m480.000----Đất TM-DV nông thôn
1418Huyện Thạch HàThôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m800.000----Đất ở nông thôn
1419Huyện Thạch HàThôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 7m500.000----Đất SX-KD nông thôn
1420Huyện Thạch HàThôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 7m600.000----Đất TM-DV nông thôn
1421Huyện Thạch HàThôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 7m1.000.000----Đất ở nông thôn
1422Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Khu dân cư sau bến xe mới thôn Bắc Thượng -1.500.000----Đất SX-KD nông thôn
1423Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Khu dân cư sau bến xe mới thôn Bắc Thượng -1.800.000----Đất TM-DV nông thôn
1424Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Khu dân cư sau bến xe mới thôn Bắc Thượng -3.000.000----Đất ở nông thôn
1425Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Các vị trí còn lại -1.750.000----Đất SX-KD nông thôn
1426Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Các vị trí còn lại -2.100.000----Đất TM-DV nông thôn
1427Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Các vị trí còn lại -3.500.000----Đất ở nông thôn
1428Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Các lô đất: Từ nhà thờ họ Trương (xóm 2 Đông) - đến hết đất anh Nguyễn Tất Thông xóm 2 Đông2.250.000----Đất SX-KD nông thôn
1429Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Các lô đất: Từ nhà thờ họ Trương (xóm 2 Đông) - đến hết đất anh Nguyễn Tất Thông xóm 2 Đông2.700.000----Đất TM-DV nông thôn
1430Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Các lô đất: Từ nhà thờ họ Trương (xóm 2 Đông) - đến hết đất anh Nguyễn Tất Thông xóm 2 Đông4.500.000----Đất ở nông thôn
1431Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đoạn từ đất bà Thỉ - đến đất ông Thìn khu vực bến xe1.500.000----Đất SX-KD nông thôn
1432Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đoạn từ đất bà Thỉ - đến đất ông Thìn khu vực bến xe1.800.000----Đất TM-DV nông thôn
1433Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đoạn từ đất bà Thỉ - đến đất ông Thìn khu vực bến xe3.000.000----Đất ở nông thôn
1434Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đường từ đất nhà thờ họ Trần - đến đường Hàm Nghi (thôn Bắc Thượng)2.500.000----Đất SX-KD nông thôn
1435Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đường từ đất nhà thờ họ Trần - đến đường Hàm Nghi (thôn Bắc Thượng)3.000.000----Đất TM-DV nông thôn
1436Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đường từ đất nhà thờ họ Trần - đến đường Hàm Nghi (thôn Bắc Thượng)5.000.000----Đất ở nông thôn
1437Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp xã Thạch Xuân600.000----Đất SX-KD nông thôn
1438Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp xã Thạch Xuân720.000----Đất TM-DV nông thôn
1439Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp xã Thạch Xuân1.200.000----Đất ở nông thôn
1440Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đường từ giáp đất ông Trương Quang Hải thôn Nam Thượng - đến đường IFAD1.000.000----Đất SX-KD nông thôn
1441Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đường từ giáp đất ông Trương Quang Hải thôn Nam Thượng - đến đường IFAD1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
1442Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đường từ giáp đất ông Trương Quang Hải thôn Nam Thượng - đến đường IFAD2.000.000----Đất ở nông thôn
1443Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến nhà anh Hoành Y thôn Liên Vinh1.000.000----Đất SX-KD nông thôn
1444Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến nhà anh Hoành Y thôn Liên Vinh1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
1445Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến nhà anh Hoành Y thôn Liên Vinh2.000.000----Đất ở nông thôn
1446Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đường từ giáp phường Thạch Linh qua trường Tiểu học - đến quán bà Sửu1.250.000----Đất SX-KD nông thôn
1447Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đường từ giáp phường Thạch Linh qua trường Tiểu học - đến quán bà Sửu1.500.000----Đất TM-DV nông thôn
1448Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đường từ giáp phường Thạch Linh qua trường Tiểu học - đến quán bà Sửu2.500.000----Đất ở nông thôn
1449Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đường Đài Hương đoạn từ ngõ anh Cầm Nhâm (xóm Liên Hương) - đến hết đất xã Thạch Đài500.000----Đất SX-KD nông thôn
1450Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đường Đài Hương đoạn từ ngõ anh Cầm Nhâm (xóm Liên Hương) - đến hết đất xã Thạch Đài600.000----Đất TM-DV nông thôn
1451Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đường Đài Hương đoạn từ ngõ anh Cầm Nhâm (xóm Liên Hương) - đến hết đất xã Thạch Đài1.000.000----Đất ở nông thôn
1452Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đường Đông Lộ đoạn từ hết dãy 3 đường Hàm Nghi - đến tiếp giáp phường Thạch Linh2.400.000----Đất SX-KD nông thôn
1453Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đường Đông Lộ đoạn từ hết dãy 3 đường Hàm Nghi - đến tiếp giáp phường Thạch Linh2.880.000----Đất TM-DV nông thôn
1454Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đường Đông Lộ đoạn từ hết dãy 3 đường Hàm Nghi - đến tiếp giáp phường Thạch Linh4.800.000----Đất ở nông thôn
1455Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Tiếp đó (từ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A về phía Đông) - đến đường Hàm Nghi (trừ từ dãy 1 đến hết dãy 3 đường Hàm Nghi)1.500.000----Đất SX-KD nông thôn
1456Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Tiếp đó (từ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A về phía Đông) - đến đường Hàm Nghi (trừ từ dãy 1 đến hết dãy 3 đường Hàm Nghi)1.800.000----Đất TM-DV nông thôn
1457Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Tiếp đó (từ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A về phía Đông) - đến đường Hàm Nghi (trừ từ dãy 1 đến hết dãy 3 đường Hàm Nghi)3.000.000----Đất ở nông thôn
1458Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A (về phía Nam)1.050.000----Đất SX-KD nông thôn
1459Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A (về phía Nam)1.260.000----Đất TM-DV nông thôn
1460Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A (về phía Nam)2.100.000----Đất ở nông thôn
1461Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến cống Dương Lim750.000----Đất SX-KD nông thôn
1462Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến cống Dương Lim900.000----Đất TM-DV nông thôn
1463Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Tiếp đó - đến cống Dương Lim1.500.000----Đất ở nông thôn
1464Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đường từ giáp Trường Tiểu học Thạch Lưu đi qua đất ông Mạo xóm 7 tây qua đường 92 - đến Cầu Vưng cũ500.000----Đất SX-KD nông thôn
1465Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đường từ giáp Trường Tiểu học Thạch Lưu đi qua đất ông Mạo xóm 7 tây qua đường 92 - đến Cầu Vưng cũ600.000----Đất TM-DV nông thôn
1466Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đường từ giáp Trường Tiểu học Thạch Lưu đi qua đất ông Mạo xóm 7 tây qua đường 92 - đến Cầu Vưng cũ1.000.000----Đất ở nông thôn
1467Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A (tỉnh lộ 3 cũ) - xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Từ giáp đất thành phố Hà Tĩnh - đến hết đất xã Thạch Đài2.250.000----Đất SX-KD nông thôn
1468Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A (tỉnh lộ 3 cũ) - xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Từ giáp đất thành phố Hà Tĩnh - đến hết đất xã Thạch Đài2.700.000----Đất TM-DV nông thôn
1469Huyện Thạch HàQuốc lộ 15A (tỉnh lộ 3 cũ) - xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Từ giáp đất thành phố Hà Tĩnh - đến hết đất xã Thạch Đài4.500.000----Đất ở nông thôn
1470Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Từ cầu Miệu Chai - đến Cầu Ván (xóm 4 Tây Đài)750.000----Đất SX-KD nông thôn
1471Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Từ cầu Miệu Chai - đến Cầu Ván (xóm 4 Tây Đài)900.000----Đất TM-DV nông thôn
1472Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Từ cầu Miệu Chai - đến Cầu Ván (xóm 4 Tây Đài)1.500.000----Đất ở nông thôn
1473Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Từ giáp dãy 1 đường tránh 1A - đến cầu Miệu Chai1.000.000----Đất SX-KD nông thôn
1474Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Từ giáp dãy 1 đường tránh 1A - đến cầu Miệu Chai1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
1475Huyện Thạch HàĐường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Từ giáp dãy 1 đường tránh 1A - đến cầu Miệu Chai2.000.000----Đất ở nông thôn
1476Huyện Thạch HàĐường Hàm Nghi - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)(đoạn qua xã Thạch Đài) -6.000.000----Đất SX-KD nông thôn
1477Huyện Thạch HàĐường Hàm Nghi - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)(đoạn qua xã Thạch Đài) -7.200.000----Đất TM-DV nông thôn
1478Huyện Thạch HàĐường Hàm Nghi - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)(đoạn qua xã Thạch Đài) -12.000.000----Đất ở nông thôn
1479Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đoạn đi qua xã Thạch Đài -2.500.000----Đất SX-KD nông thôn
1480Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đoạn đi qua xã Thạch Đài -3.000.000----Đất TM-DV nông thôn
1481Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng)Đoạn đi qua xã Thạch Đài -5.000.000----Đất ở nông thôn
1482Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m75.000----Đất SX-KD nông thôn
1483Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m90.000----Đất TM-DV nông thôn
1484Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m150.000----Đất ở nông thôn
1485Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất SX-KD nông thôn
1486Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m108.000----Đất TM-DV nông thôn
1487Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m180.000----Đất ở nông thôn
1488Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m100.000----Đất SX-KD nông thôn
1489Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m120.000----Đất TM-DV nông thôn
1490Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m200.000----Đất ở nông thôn
1491Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m90.000----Đất SX-KD nông thôn
1492Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m108.000----Đất TM-DV nông thôn
1493Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Độ rộng đường < 3m180.000----Đất ở nông thôn
1494Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m100.000----Đất SX-KD nông thôn
1495Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m120.000----Đất TM-DV nông thôn
1496Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m200.000----Đất ở nông thôn
1497Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m125.000----Đất SX-KD nông thôn
1498Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m150.000----Đất TM-DV nông thôn
1499Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Độ rộng đường ≥ 5m250.000----Đất ở nông thôn
1500Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường nối từ đường Mương Nước đi qua Chùa Bụt - đến đường trục chính đi Xã Nam Hương (cũ)175.000----Đất SX-KD nông thôn
1501Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường nối từ đường Mương Nước đi qua Chùa Bụt - đến đường trục chính đi Xã Nam Hương (cũ)210.000----Đất TM-DV nông thôn
1502Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường nối từ đường Mương Nước đi qua Chùa Bụt - đến đường trục chính đi Xã Nam Hương (cũ)350.000----Đất ở nông thôn
1503Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường IFAD từ giáp Thạch Tân - đến kênh N1300.000----Đất SX-KD nông thôn
1504Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường IFAD từ giáp Thạch Tân - đến kênh N1360.000----Đất TM-DV nông thôn
1505Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường IFAD từ giáp Thạch Tân - đến kênh N1600.000----Đất ở nông thôn
1506Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường 92 từ Cầu mới Thạch Xuân đi giáp dãy 1 đường IFAD -300.000----Đất SX-KD nông thôn
1507Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường 92 từ Cầu mới Thạch Xuân đi giáp dãy 1 đường IFAD -360.000----Đất TM-DV nông thôn
1508Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường 92 từ Cầu mới Thạch Xuân đi giáp dãy 1 đường IFAD -600.000----Đất ở nông thôn
1509Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường vào UBND xã từ tiếp giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đường IFAD750.000----Đất SX-KD nông thôn
1510Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường vào UBND xã từ tiếp giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đường IFAD900.000----Đất TM-DV nông thôn
1511Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường vào UBND xã từ tiếp giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đường IFAD1.500.000----Đất ở nông thôn
1512Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Từ kênh N165 - đến đường vào UBND Xã Tân Lâm Hương1.250.000----Đất SX-KD nông thôn
1513Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Từ kênh N165 - đến đường vào UBND Xã Tân Lâm Hương1.500.000----Đất TM-DV nông thôn
1514Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng)Từ kênh N165 - đến đường vào UBND Xã Tân Lâm Hương2.500.000----Đất ở nông thôn
1515Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường < 3m90.000----Đất SX-KD nông thôn
1516Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường < 3m108.000----Đất TM-DV nông thôn
1517Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường < 3m180.000----Đất ở nông thôn
1518Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m100.000----Đất SX-KD nông thôn
1519Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m120.000----Đất TM-DV nông thôn
1520Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m200.000----Đất ở nông thôn
1521Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường ≥ 5m125.000----Đất SX-KD nông thôn
1522Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường ≥ 5m150.000----Đất TM-DV nông thôn
1523Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường ≥ 5m250.000----Đất ở nông thôn
1524Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường < 3m90.000----Đất SX-KD nông thôn
1525Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường < 3m108.000----Đất TM-DV nông thôn
1526Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường < 3m180.000----Đất ở nông thôn
1527Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m125.000----Đất SX-KD nông thôn
1528Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m150.000----Đất TM-DV nông thôn
1529Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m250.000----Đất ở nông thôn
1530Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường ≥ 5m150.000----Đất SX-KD nông thôn
1531Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường ≥ 5m180.000----Đất TM-DV nông thôn
1532Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường ≥ 5m300.000----Đất ở nông thôn
1533Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến hết thôn Tiền Ngọa (cầu bà Thể)300.000----Đất SX-KD nông thôn
1534Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến hết thôn Tiền Ngọa (cầu bà Thể)360.000----Đất TM-DV nông thôn
1535Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến hết thôn Tiền Ngọa (cầu bà Thể)600.000----Đất ở nông thôn
1536Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đất ông Lịch Xuân thôn Kỳ Nam350.000----Đất SX-KD nông thôn
1537Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đất ông Lịch Xuân thôn Kỳ Nam420.000----Đất TM-DV nông thôn
1538Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đất ông Lịch Xuân thôn Kỳ Nam700.000----Đất ở nông thôn
1539Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến đất ông Lịch xóm Kỳ Nam350.000----Đất SX-KD nông thôn
1540Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến đất ông Lịch xóm Kỳ Nam420.000----Đất TM-DV nông thôn
1541Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến đất ông Lịch xóm Kỳ Nam700.000----Đất ở nông thôn
1542Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường từ ngã tư đất ông Lập thôn Phái Đông - đến tiếp giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A500.000----Đất SX-KD nông thôn
1543Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường từ ngã tư đất ông Lập thôn Phái Đông - đến tiếp giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A600.000----Đất TM-DV nông thôn
1544Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường từ ngã tư đất ông Lập thôn Phái Đông - đến tiếp giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A1.000.000----Đất ở nông thôn
1545Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến giáp đất trụ sở UBND xã đến giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A750.000----Đất SX-KD nông thôn
1546Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến giáp đất trụ sở UBND xã đến giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A900.000----Đất TM-DV nông thôn
1547Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến giáp đất trụ sở UBND xã đến giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A1.500.000----Đất ở nông thôn
1548Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Các vị trí bám đường Bình Minh -1.000.000----Đất SX-KD nông thôn
1549Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Các vị trí bám đường Bình Minh -1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
1550Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Các vị trí bám đường Bình Minh -2.000.000----Đất ở nông thôn
1551Huyện Thạch HàTỉnh Lộ 17 - Xã Tân Lâm HươngTiếp đó - đến hết đất xã Thạch Lâm1.250.000----Đất SX-KD nông thôn
1552Huyện Thạch HàTỉnh Lộ 17 - Xã Tân Lâm HươngTiếp đó - đến hết đất xã Thạch Lâm1.500.000----Đất TM-DV nông thôn
1553Huyện Thạch HàTỉnh Lộ 17 - Xã Tân Lâm HươngTiếp đó - đến hết đất xã Thạch Lâm2.500.000----Đất ở nông thôn
1554Huyện Thạch HàTỉnh Lộ 17 - Xã Tân Lâm HươngTừ cầu Nủi - đến giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A1.600.000----Đất SX-KD nông thôn
1555Huyện Thạch HàTỉnh Lộ 17 - Xã Tân Lâm HươngTừ cầu Nủi - đến giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A1.920.000----Đất TM-DV nông thôn
1556Huyện Thạch HàTỉnh Lộ 17 - Xã Tân Lâm HươngTừ cầu Nủi - đến giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A3.200.000----Đất ở nông thôn
1557Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đoạn đi qua xã Thạch Lâm1.900.000----Đất SX-KD nông thôn
1558Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đoạn đi qua xã Thạch Lâm2.280.000----Đất TM-DV nông thôn
1559Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đoạn đi qua xã Thạch Lâm3.800.000----Đất ở nông thôn
1560Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh)Độ rộng đường < 3m108.000----Đất SX-KD nông thôn
1561Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh)Độ rộng đường < 3m129.000----Đất TM-DV nông thôn
1562Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh)Độ rộng đường < 3m215.000----Đất ở nông thôn
1563Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m143.000----Đất SX-KD nông thôn
1564Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m172.000----Đất TM-DV nông thôn
1565Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m287.000----Đất ở nông thôn
1566Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh)Độ rộng đường ≥ 7m179.000----Đất SX-KD nông thôn
1567Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh)Độ rộng đường ≥ 7m215.000----Đất TM-DV nông thôn
1568Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh)Độ rộng đường ≥ 7m358.000----Đất ở nông thôn
1569Huyện Thạch HàThôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã ĐồngĐộ rộng đường < 3m134.000----Đất SX-KD nông thôn
1570Huyện Thạch HàThôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã ĐồngĐộ rộng đường < 3m161.000----Đất TM-DV nông thôn
1571Huyện Thạch HàThôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã ĐồngĐộ rộng đường < 3m269.000----Đất ở nông thôn
1572Huyện Thạch HàThôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã ĐồngĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m179.000----Đất SX-KD nông thôn
1573Huyện Thạch HàThôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã ĐồngĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m215.000----Đất TM-DV nông thôn
1574Huyện Thạch HàThôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã ĐồngĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m358.000----Đất ở nông thôn
1575Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránĐộ rộng đường ≥ 7m224.000----Đất SX-KD nông thôn
1576Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránĐộ rộng đường ≥ 7m269.000----Đất TM-DV nông thôn
1577Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránĐộ rộng đường ≥ 7m448.000----Đất ở nông thôn
1578Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm HươnĐộ rộng đường < 3m168.000----Đất SX-KD nông thôn
1579Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm HươnĐộ rộng đường < 3m202.000----Đất TM-DV nông thôn
1580Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm HươnĐộ rộng đường < 3m336.000----Đất ở nông thôn
1581Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm HươnĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m224.000----Đất SX-KD nông thôn
1582Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm HươnĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m269.000----Đất TM-DV nông thôn
1583Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm HươnĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m448.000----Đất ở nông thôn
1584Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm HươnĐộ rộng đường ≥ 7m280.000----Đất SX-KD nông thôn
1585Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm HươnĐộ rộng đường ≥ 7m336.000----Đất TM-DV nông thôn
1586Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm HươnĐộ rộng đường ≥ 7m560.000----Đất ở nông thôn
1587Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạĐộ rộng đường < 3m210.000----Đất SX-KD nông thôn
1588Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạĐộ rộng đường < 3m252.000----Đất TM-DV nông thôn
1589Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạĐộ rộng đường < 3m420.000----Đất ở nông thôn
1590Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m280.000----Đất SX-KD nông thôn
1591Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m336.000----Đất TM-DV nông thôn
1592Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m560.000----Đất ở nông thôn
1593Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạĐộ rộng đường ≥ 7m350.000----Đất SX-KD nông thôn
1594Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạĐộ rộng đường ≥ 7m420.000----Đất TM-DV nông thôn
1595Huyện Thạch HàĐường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạĐộ rộng đường ≥ 7m700.000----Đất ở nông thôn
1596Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh)Độ rộng đường < 3m154.000----Đất SX-KD nông thôn
1597Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh)Độ rộng đường < 3m184.000----Đất TM-DV nông thôn
1598Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh)Độ rộng đường < 3m307.000----Đất ở nông thôn
1599Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m205.000----Đất SX-KD nông thôn
1600Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m246.000----Đất TM-DV nông thôn
1601Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh)Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m410.000----Đất ở nông thôn
1602Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh)Độ rộng đường ≥ 7m256.000----Đất SX-KD nông thôn
1603Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh)Độ rộng đường ≥ 7m307.000----Đất TM-DV nông thôn
1604Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh)Độ rộng đường ≥ 7m512.000----Đất ở nông thôn
1605Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránĐộ rộng đường < 3m192.000----Đất SX-KD nông thôn
1606Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránĐộ rộng đường < 3m230.000----Đất TM-DV nông thôn
1607Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránĐộ rộng đường < 3m384.000----Đất ở nông thôn
1608Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m256.000----Đất SX-KD nông thôn
1609Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m307.000----Đất TM-DV nông thôn
1610Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m512.000----Đất ở nông thôn
1611Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránĐộ rộng đường ≥ 7m320.000----Đất SX-KD nông thôn
1612Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránĐộ rộng đường ≥ 7m384.000----Đất TM-DV nông thôn
1613Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránĐộ rộng đường ≥ 7m640.000----Đất ở nông thôn
1614Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường < 3m240.000----Đất SX-KD nông thôn
1615Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường < 3m288.000----Đất TM-DV nông thôn
1616Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường < 3m480.000----Đất ở nông thôn
1617Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m320.000----Đất SX-KD nông thôn
1618Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m384.000----Đất TM-DV nông thôn
1619Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m640.000----Đất ở nông thôn
1620Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường ≥ 7m400.000----Đất SX-KD nông thôn
1621Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường ≥ 7m480.000----Đất TM-DV nông thôn
1622Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm HươngĐộ rộng đường ≥ 7m800.000----Đất ở nông thôn
1623Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạĐộ rộng đường < 3m300.000----Đất SX-KD nông thôn
1624Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạĐộ rộng đường < 3m360.000----Đất TM-DV nông thôn
1625Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạĐộ rộng đường < 3m600.000----Đất ở nông thôn
1626Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m400.000----Đất SX-KD nông thôn
1627Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m480.000----Đất TM-DV nông thôn
1628Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m800.000----Đất ở nông thôn
1629Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạĐộ rộng đường ≥ 7m500.000----Đất SX-KD nông thôn
1630Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạĐộ rộng đường ≥ 7m600.000----Đất TM-DV nông thôn
1631Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạĐộ rộng đường ≥ 7m1.000.000----Đất ở nông thôn
1632Huyện Thạch HàĐường vào Nhà thờ Văn Hội - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Từ giáp dãy 1 đường Mương Nước - đến ngã tư đường vào Nhà thờ Nhân Hòa750.000----Đất SX-KD nông thôn
1633Huyện Thạch HàĐường vào Nhà thờ Văn Hội - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Từ giáp dãy 1 đường Mương Nước - đến ngã tư đường vào Nhà thờ Nhân Hòa900.000----Đất TM-DV nông thôn
1634Huyện Thạch HàĐường vào Nhà thờ Văn Hội - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Từ giáp dãy 1 đường Mương Nước - đến ngã tư đường vào Nhà thờ Nhân Hòa1.500.000----Đất ở nông thôn
1635Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Các vị trí bám đường IFAD giáp Thạch Đài đi - đến giáp Thạch Hương350.000----Đất SX-KD nông thôn
1636Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Các vị trí bám đường IFAD giáp Thạch Đài đi - đến giáp Thạch Hương420.000----Đất TM-DV nông thôn
1637Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Các vị trí bám đường IFAD giáp Thạch Đài đi - đến giáp Thạch Hương700.000----Đất ở nông thôn
1638Huyện Thạch HàĐường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Loan - thôn Đông Tân - đến giáp dãy 1 đường Mương Nước750.000----Đất SX-KD nông thôn
1639Huyện Thạch HàĐường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Loan - thôn Đông Tân - đến giáp dãy 1 đường Mương Nước900.000----Đất TM-DV nông thôn
1640Huyện Thạch HàĐường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Loan - thôn Đông Tân - đến giáp dãy 1 đường Mương Nước1.500.000----Đất ở nông thôn
1641Huyện Thạch HàĐường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường Tỉnh lộ 17750.000----Đất SX-KD nông thôn
1642Huyện Thạch HàĐường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường Tỉnh lộ 17900.000----Đất TM-DV nông thôn
1643Huyện Thạch HàĐường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường Tỉnh lộ 171.500.000----Đất ở nông thôn
1644Huyện Thạch HàĐường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Từ giáp dãy 2 đường Mương Nước - đến chùa Giai Lam1.250.000----Đất SX-KD nông thôn
1645Huyện Thạch HàĐường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Từ giáp dãy 2 đường Mương Nước - đến chùa Giai Lam1.500.000----Đất TM-DV nông thôn
1646Huyện Thạch HàĐường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Từ giáp dãy 2 đường Mương Nước - đến chùa Giai Lam2.500.000----Đất ở nông thôn
1647Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Nối từ Tỉnh lộ 17 - đến đường Mương nước1.250.000----Đất SX-KD nông thôn
1648Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Nối từ Tỉnh lộ 17 - đến đường Mương nước1.500.000----Đất TM-DV nông thôn
1649Huyện Thạch HàCác vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Nối từ Tỉnh lộ 17 - đến đường Mương nước2.500.000----Đất ở nông thôn
1650Huyện Thạch HàĐường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp xã Thạch Xuân1.000.000----Đất SX-KD nông thôn
1651Huyện Thạch HàĐường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp xã Thạch Xuân1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
1652Huyện Thạch HàĐường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến giáp xã Thạch Xuân2.000.000----Đất ở nông thôn
1653Huyện Thạch HàĐường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến đường Đài Hương1.400.000----Đất SX-KD nông thôn
1654Huyện Thạch HàĐường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến đường Đài Hương1.680.000----Đất TM-DV nông thôn
1655Huyện Thạch HàĐường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến đường Đài Hương2.800.000----Đất ở nông thôn
1656Huyện Thạch HàĐường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến đường tránh2.750.000----Đất SX-KD nông thôn
1657Huyện Thạch HàĐường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến đường tránh3.300.000----Đất TM-DV nông thôn
1658Huyện Thạch HàĐường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến đường tránh5.500.000----Đất ở nông thôn
1659Huyện Thạch HàĐường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Từ giáp phường Hà Huy Tập - đến đường vào nhà thờ Văn Hội3.500.000----Đất SX-KD nông thôn
1660Huyện Thạch HàĐường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Từ giáp phường Hà Huy Tập - đến đường vào nhà thờ Văn Hội4.200.000----Đất TM-DV nông thôn
1661Huyện Thạch HàĐường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Từ giáp phường Hà Huy Tập - đến đường vào nhà thờ Văn Hội7.000.000----Đất ở nông thôn
1662Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 (đoạn cũ) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)-900.000----Đất SX-KD nông thôn
1663Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 (đoạn cũ) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)-1.080.000----Đất TM-DV nông thôn
1664Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 (đoạn cũ) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)-1.800.000----Đất ở nông thôn
1665Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất Xã Thạch Tân (cũ)1.750.000----Đất SX-KD nông thôn
1666Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất Xã Thạch Tân (cũ)2.100.000----Đất TM-DV nông thôn
1667Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất Xã Thạch Tân (cũ)3.500.000----Đất ở nông thôn
1668Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Từ giáp thành phố Hà Tĩnh - đến Cầu Nủi2.250.000----Đất SX-KD nông thôn
1669Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Từ giáp thành phố Hà Tĩnh - đến Cầu Nủi2.700.000----Đất TM-DV nông thôn
1670Huyện Thạch HàTỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Từ giáp thành phố Hà Tĩnh - đến Cầu Nủi4.500.000----Đất ở nông thôn
1671Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất Xã Thạch Tân (cũ) (giáp Thạch Lâm)1.900.000----Đất SX-KD nông thôn
1672Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất Xã Thạch Tân (cũ) (giáp Thạch Lâm)2.280.000----Đất TM-DV nông thôn
1673Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Tiếp đó - đến hết đất Xã Thạch Tân (cũ) (giáp Thạch Lâm)3.800.000----Đất ở nông thôn
1674Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Từ giáp đất xã Thạch Đài - đến ngã tư đường mương nước2.500.000----Đất SX-KD nông thôn
1675Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Từ giáp đất xã Thạch Đài - đến ngã tư đường mương nước3.000.000----Đất TM-DV nông thôn
1676Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng)Từ giáp đất xã Thạch Đài - đến ngã tư đường mương nước5.000.000----Đất ở nông thôn
1677Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐộ rộng đường < 3m75.000----Đất SX-KD đô thị
1678Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐộ rộng đường < 3m90.000----Đất TM-DV đô thị
1679Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐộ rộng đường < 3m150.000----Đất ở đô thị
1680Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m90.000----Đất SX-KD đô thị
1681Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m108.000----Đất TM-DV đô thị
1682Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m180.000----Đất ở đô thị
1683Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐộ rộng đường ≥ 5m100.000----Đất SX-KD đô thị
1684Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐộ rộng đường ≥ 5m120.000----Đất TM-DV đô thị
1685Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐộ rộng đường ≥ 5m200.000----Đất ở đô thị
1686Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Thạch HàĐộ rộng đường < 3m90.000----Đất SX-KD đô thị
1687Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Thạch HàĐộ rộng đường < 3m108.000----Đất TM-DV đô thị
1688Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Thạch HàĐộ rộng đường < 3m180.000----Đất ở đô thị
1689Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Thạch HàĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m100.000----Đất SX-KD đô thị
1690Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Thạch HàĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m120.000----Đất TM-DV đô thị
1691Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Thạch HàĐộ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m200.000----Đất ở đô thị
1692Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Thạch HàĐộ rộng đường ≥ 5m125.000----Đất SX-KD đô thị
1693Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Thạch HàĐộ rộng đường ≥ 5m150.000----Đất TM-DV đô thị
1694Huyện Thạch HàĐường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Thạch HàĐộ rộng đường ≥ 5m250.000----Đất ở đô thị
1695Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến hết đất ông Hán (xóm Sơn Vĩnh)175.000----Đất SX-KD đô thị
1696Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến hết đất ông Hán (xóm Sơn Vĩnh)210.000----Đất TM-DV đô thị
1697Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến hết đất ông Hán (xóm Sơn Vĩnh)350.000----Đất ở đô thị
1698Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường từ đất ông Sơn (xóm Hòa Hợp) - đến tiếp giáp dãy 3 đường tránh Quốc lộ 1A về phía đông250.000----Đất SX-KD đô thị
1699Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường từ đất ông Sơn (xóm Hòa Hợp) - đến tiếp giáp dãy 3 đường tránh Quốc lộ 1A về phía đông300.000----Đất TM-DV đô thị
1700Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường từ đất ông Sơn (xóm Hòa Hợp) - đến tiếp giáp dãy 3 đường tránh Quốc lộ 1A về phía đông500.000----Đất ở đô thị
1701Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường 92 từ chợ Mương xã Thạch Thanh (cũ) - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh400.000----Đất SX-KD đô thị
1702Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường 92 từ chợ Mương xã Thạch Thanh (cũ) - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh480.000----Đất TM-DV đô thị
1703Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường 92 từ chợ Mương xã Thạch Thanh (cũ) - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh800.000----Đất ở đô thị
1704Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường từ cầu Hồng Quang - đến chợ Mương (dãy 3 phía Bắc đường Thượng Ngọc)300.000----Đất SX-KD đô thị
1705Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường từ cầu Hồng Quang - đến chợ Mương (dãy 3 phía Bắc đường Thượng Ngọc)360.000----Đất TM-DV đô thị
1706Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường từ cầu Hồng Quang - đến chợ Mương (dãy 3 phía Bắc đường Thượng Ngọc)600.000----Đất ở đô thị
1707Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường từ hội quán xóm Hương Lộc - đến đất ông Hồng (phía Bắc đường WB Thượng-Thanh-Vĩnh)400.000----Đất SX-KD đô thị
1708Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường từ hội quán xóm Hương Lộc - đến đất ông Hồng (phía Bắc đường WB Thượng-Thanh-Vĩnh)480.000----Đất TM-DV đô thị
1709Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường từ hội quán xóm Hương Lộc - đến đất ông Hồng (phía Bắc đường WB Thượng-Thanh-Vĩnh)800.000----Đất ở đô thị
1710Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường từ đường Thượng Ngọc (phía Bắc) - đến hết đất ông Quế200.000----Đất SX-KD đô thị
1711Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường từ đường Thượng Ngọc (phía Bắc) - đến hết đất ông Quế240.000----Đất TM-DV đô thị
1712Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường từ đường Thượng Ngọc (phía Bắc) - đến hết đất ông Quế400.000----Đất ở đô thị
1713Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường từ trạm bơm Trung tâm đến hết đất ông Tiến (Phúc Lạc)225.000----Đất SX-KD đô thị
1714Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường từ trạm bơm Trung tâm đến hết đất ông Tiến (Phúc Lạc)270.000----Đất TM-DV đô thị
1715Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường từ trạm bơm Trung tâm đến hết đất ông Tiến (Phúc Lạc)450.000----Đất ở đô thị
1716Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường hết đất ông Vinh (xóm Hòa Hợp) - đến đường Thượng Ngọc250.000----Đất SX-KD đô thị
1717Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường hết đất ông Vinh (xóm Hòa Hợp) - đến đường Thượng Ngọc300.000----Đất TM-DV đô thị
1718Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàĐường hết đất ông Vinh (xóm Hòa Hợp) - đến đường Thượng Ngọc500.000----Đất ở đô thị
1719Huyện Thạch HàĐường WB Thượng Thanh Vĩnh - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thanh (cũ)550.000----Đất SX-KD đô thị
1720Huyện Thạch HàĐường WB Thượng Thanh Vĩnh - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thanh (cũ)660.000----Đất TM-DV đô thị
1721Huyện Thạch HàĐường WB Thượng Thanh Vĩnh - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thanh (cũ)1.100.000----Đất ở đô thị
1722Huyện Thạch HàĐường WB Thượng Thanh Vĩnh - Thị trấn Thạch HàĐoạn tiếp giáp đường tránh QL1A (phía nam) - đến đường 92750.000----Đất SX-KD đô thị
1723Huyện Thạch HàĐường WB Thượng Thanh Vĩnh - Thị trấn Thạch HàĐoạn tiếp giáp đường tránh QL1A (phía nam) - đến đường 92900.000----Đất TM-DV đô thị
1724Huyện Thạch HàĐường WB Thượng Thanh Vĩnh - Thị trấn Thạch HàĐoạn tiếp giáp đường tránh QL1A (phía nam) - đến đường 921.500.000----Đất ở đô thị
1725Huyện Thạch HàĐường WB Thượng Thanh Vĩnh - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ giáp thị trấn Thạch Hà - đến giáp dãy 1 đường tránh QL1A (về phía đông)1.000.000----Đất SX-KD đô thị
1726Huyện Thạch HàĐường WB Thượng Thanh Vĩnh - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ giáp thị trấn Thạch Hà - đến giáp dãy 1 đường tránh QL1A (về phía đông)1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1727Huyện Thạch HàĐường WB Thượng Thanh Vĩnh - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ giáp thị trấn Thạch Hà - đến giáp dãy 1 đường tránh QL1A (về phía đông)2.000.000----Đất ở đô thị
1728Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch HàRiêng phía bám Kênh N1 -500.000----Đất SX-KD đô thị
1729Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch HàRiêng phía bám Kênh N1 -600.000----Đất TM-DV đô thị
1730Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch HàRiêng phía bám Kênh N1 -1.000.000----Đất ở đô thị
1731Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thanh (cũ) (giáp Thạch Tiến)1.000.000----Đất SX-KD đô thị
1732Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thanh (cũ) (giáp Thạch Tiến)1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1733Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thanh (cũ) (giáp Thạch Tiến)2.000.000----Đất ở đô thị
1734Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch HàTừ hết đất Thị Trấn - đến hết giáp dãy 1 phía Tây Đường tránh Quốc lộ 1A1.250.000----Đất SX-KD đô thị
1735Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch HàTừ hết đất Thị Trấn - đến hết giáp dãy 1 phía Tây Đường tránh Quốc lộ 1A1.500.000----Đất TM-DV đô thị
1736Huyện Thạch HàĐường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch HàTừ hết đất Thị Trấn - đến hết giáp dãy 1 phía Tây Đường tránh Quốc lộ 1A2.500.000----Đất ở đô thị
1737Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Thị trấn Thạch Hàđoạn qua xã Thạch Thanh (cũ) -1.750.000----Đất SX-KD đô thị
1738Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Thị trấn Thạch Hàđoạn qua xã Thạch Thanh (cũ) -2.100.000----Đất TM-DV đô thị
1739Huyện Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A - Thị trấn Thạch Hàđoạn qua xã Thạch Thanh (cũ) -3.500.000----Đất ở đô thị
1740Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 11 -250.000----Đất SX-KD đô thị
1741Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 11 -300.000----Đất TM-DV đô thị
1742Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 11 -500.000----Đất ở đô thị
1743Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 2; 3; 10 -300.000----Đất SX-KD đô thị
1744Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 2; 3; 10 -360.000----Đất TM-DV đô thị
1745Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 2; 3; 10 -600.000----Đất ở đô thị
1746Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 3;4;5;6;7;9 -400.000----Đất SX-KD đô thị
1747Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 3;4;5;6;7;9 -480.000----Đất TM-DV đô thị
1748Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 3;4;5;6;7;9 -800.000----Đất ở đô thị
1749Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 1 -250.000----Đất SX-KD đô thị
1750Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 1 -300.000----Đất TM-DV đô thị
1751Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTổ dân phố 1 -500.000----Đất ở đô thị
1752Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàCác tuyến đường khác trong khu đô thị Bắc thị trấn (trừ đường Đồng Văn Năng và đường Lê Đại Hành) -1.000.000----Đất SX-KD đô thị
1753Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàCác tuyến đường khác trong khu đô thị Bắc thị trấn (trừ đường Đồng Văn Năng và đường Lê Đại Hành) -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1754Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàCác tuyến đường khác trong khu đô thị Bắc thị trấn (trừ đường Đồng Văn Năng và đường Lê Đại Hành) -2.000.000----Đất ở đô thị
1755Huyện Thạch HàĐường Đồng Văn Năng - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng - đến hết trường TT giáo dục thường xuyên huyện1.500.000----Đất SX-KD đô thị
1756Huyện Thạch HàĐường Đồng Văn Năng - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng - đến hết trường TT giáo dục thường xuyên huyện1.800.000----Đất TM-DV đô thị
1757Huyện Thạch HàĐường Đồng Văn Năng - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng - đến hết trường TT giáo dục thường xuyên huyện3.000.000----Đất ở đô thị
1758Huyện Thạch HàĐường Lê Khôi - Thị trấn Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A qua thị trấn -1.850.000----Đất SX-KD đô thị
1759Huyện Thạch HàĐường Lê Khôi - Thị trấn Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A qua thị trấn -2.220.000----Đất TM-DV đô thị
1760Huyện Thạch HàĐường Lê Khôi - Thị trấn Thạch HàĐường tránh Quốc lộ 1A qua thị trấn -3.700.000----Đất ở đô thị
1761Huyện Thạch HàĐường Lê Khôi - Thị trấn Thạch HàTiếp đó đến hết Kho Muối thị trấn -1.750.000----Đất SX-KD đô thị
1762Huyện Thạch HàĐường Lê Khôi - Thị trấn Thạch HàTiếp đó đến hết Kho Muối thị trấn -2.100.000----Đất TM-DV đô thị
1763Huyện Thạch HàĐường Lê Khôi - Thị trấn Thạch HàTiếp đó đến hết Kho Muối thị trấn -3.500.000----Đất ở đô thị
1764Huyện Thạch HàĐường Lê Khôi - Thị trấn Thạch HàĐoạn nối từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng đến đất nhà ông Lịch -2.250.000----Đất SX-KD đô thị
1765Huyện Thạch HàĐường Lê Khôi - Thị trấn Thạch HàĐoạn nối từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng đến đất nhà ông Lịch -2.700.000----Đất TM-DV đô thị
1766Huyện Thạch HàĐường Lê Khôi - Thị trấn Thạch HàĐoạn nối từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng đến đất nhà ông Lịch -4.500.000----Đất ở đô thị
1767Huyện Thạch HàĐường Nguyễn Huy Thuận - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ đất nhà ông Cường (tổ DP 1) - đến tuyến 2 đường tránh Quốc Lộ 1A350.000----Đất SX-KD đô thị
1768Huyện Thạch HàĐường Nguyễn Huy Thuận - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ đất nhà ông Cường (tổ DP 1) - đến tuyến 2 đường tránh Quốc Lộ 1A420.000----Đất TM-DV đô thị
1769Huyện Thạch HàĐường Nguyễn Huy Thuận - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ đất nhà ông Cường (tổ DP 1) - đến tuyến 2 đường tránh Quốc Lộ 1A700.000----Đất ở đô thị
1770Huyện Thạch HàĐường Nguyễn Thái Cơ - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ đường Sông Cày - đến đất cầu tổ DP 1500.000----Đất SX-KD đô thị
1771Huyện Thạch HàĐường Nguyễn Thái Cơ - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ đường Sông Cày - đến đất cầu tổ DP 1600.000----Đất TM-DV đô thị
1772Huyện Thạch HàĐường Nguyễn Thái Cơ - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ đường Sông Cày - đến đất cầu tổ DP 11.000.000----Đất ở đô thị
1773Huyện Thạch HàĐường Võ Tá Sắt - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ đường Nguyễn Thiếp - đến đường Sông Cày750.000----Đất SX-KD đô thị
1774Huyện Thạch HàĐường Võ Tá Sắt - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ đường Nguyễn Thiếp - đến đường Sông Cày900.000----Đất TM-DV đô thị
1775Huyện Thạch HàĐường Võ Tá Sắt - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ đường Nguyễn Thiếp - đến đường Sông Cày1.500.000----Đất ở đô thị
1776Huyện Thạch HàĐường Hồ Phi Chấn - Thị trấn Thạch HàĐoạn nối từ đường Nguyễn Thiếp - đến đường Lê Đại Hành1.750.000----Đất SX-KD đô thị
1777Huyện Thạch HàĐường Hồ Phi Chấn - Thị trấn Thạch HàĐoạn nối từ đường Nguyễn Thiếp - đến đường Lê Đại Hành2.100.000----Đất TM-DV đô thị
1778Huyện Thạch HàĐường Hồ Phi Chấn - Thị trấn Thạch HàĐoạn nối từ đường Nguyễn Thiếp - đến đường Lê Đại Hành3.500.000----Đất ở đô thị
1779Huyện Thạch HàĐường Hồ Phi Chấn - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng - đến đường Nguyễn Thiếp2.250.000----Đất SX-KD đô thị
1780Huyện Thạch HàĐường Hồ Phi Chấn - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng - đến đường Nguyễn Thiếp2.700.000----Đất TM-DV đô thị
1781Huyện Thạch HàĐường Hồ Phi Chấn - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng - đến đường Nguyễn Thiếp4.500.000----Đất ở đô thị
1782Huyện Thạch HàĐường Mai Kính - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến đường Lê Đại Hành1.750.000----Đất SX-KD đô thị
1783Huyện Thạch HàĐường Mai Kính - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến đường Lê Đại Hành2.100.000----Đất TM-DV đô thị
1784Huyện Thạch HàĐường Mai Kính - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến đường Lê Đại Hành3.500.000----Đất ở đô thị
1785Huyện Thạch HàĐường Mai Kính- Thị trấn Thạch HàĐoạn từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng - đến đường Nguyễn Thiếp2.250.000----Đất SX-KD đô thị
1786Huyện Thạch HàĐường Mai Kính- Thị trấn Thạch HàĐoạn từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng - đến đường Nguyễn Thiếp2.700.000----Đất TM-DV đô thị
1787Huyện Thạch HàĐường Mai Kính- Thị trấn Thạch HàĐoạn từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng - đến đường Nguyễn Thiếp4.500.000----Đất ở đô thị
1788Huyện Thạch HàĐường Trương Quốc Dụng - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ đất nhà ông Đỉnh tổ DP10 - đến đất trường mầm non tổ DP 11350.000----Đất SX-KD đô thị
1789Huyện Thạch HàĐường Trương Quốc Dụng - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ đất nhà ông Đỉnh tổ DP10 - đến đất trường mầm non tổ DP 11420.000----Đất TM-DV đô thị
1790Huyện Thạch HàĐường Trương Quốc Dụng - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ đất nhà ông Đỉnh tổ DP10 - đến đất trường mầm non tổ DP 11700.000----Đất ở đô thị
1791Huyện Thạch HàĐường Trương Quốc Dụng - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ giáp đường Phan Huy Chú - đến hết đất nhà ông Đỉnh tổ DP10450.000----Đất SX-KD đô thị
1792Huyện Thạch HàĐường Trương Quốc Dụng - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ giáp đường Phan Huy Chú - đến hết đất nhà ông Đỉnh tổ DP10540.000----Đất TM-DV đô thị
1793Huyện Thạch HàĐường Trương Quốc Dụng - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ giáp đường Phan Huy Chú - đến hết đất nhà ông Đỉnh tổ DP10900.000----Đất ở đô thị
1794Huyện Thạch HàĐường Trương Quốc Dụng - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ đất ở ông Nguyễn Văn Lĩnh (Tổ DP 8) - đến+A26 đất Đài tưởng niệm huyện600.000----Đất SX-KD đô thị
1795Huyện Thạch HàĐường Trương Quốc Dụng - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ đất ở ông Nguyễn Văn Lĩnh (Tổ DP 8) - đến+A26 đất Đài tưởng niệm huyện720.000----Đất TM-DV đô thị
1796Huyện Thạch HàĐường Trương Quốc Dụng - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ đất ở ông Nguyễn Văn Lĩnh (Tổ DP 8) - đến+A26 đất Đài tưởng niệm huyện1.200.000----Đất ở đô thị
1797Huyện Thạch HàĐường Phan Huy Chú - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ giáp dãy 1 đường Lý Tự Trọng - đến giáp đất ở ông Nguyễn Văn Lĩnh (Tổ DP 8)600.000----Đất SX-KD đô thị
1798Huyện Thạch HàĐường Phan Huy Chú - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ giáp dãy 1 đường Lý Tự Trọng - đến giáp đất ở ông Nguyễn Văn Lĩnh (Tổ DP 8)720.000----Đất TM-DV đô thị
1799Huyện Thạch HàĐường Phan Huy Chú - Thị trấn Thạch HàĐoạn từ giáp dãy 1 đường Lý Tự Trọng - đến giáp đất ở ông Nguyễn Văn Lĩnh (Tổ DP 8)1.200.000----Đất ở đô thị
1800Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến hết đất thị trấn Thạch Hà1.050.000----Đất SX-KD đô thị
1801Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến hết đất thị trấn Thạch Hà1.260.000----Đất TM-DV đô thị
1802Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến hết đất thị trấn Thạch Hà2.100.000----Đất ở đô thị
1803Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTừ dãy 2 dường Lý Tự Trọng - đến hết đất Công an huyện1.500.000----Đất SX-KD đô thị
1804Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTừ dãy 2 dường Lý Tự Trọng - đến hết đất Công an huyện1.800.000----Đất TM-DV đô thị
1805Huyện Thạch HàĐường 19/8 - Thị trấn Thạch HàTừ dãy 2 dường Lý Tự Trọng - đến hết đất Công an huyện3.000.000----Đất ở đô thị
1806Huyện Thạch HàĐường Lê Đại Hành - Thị trấn Thạch HàTừ đường Lý Nhật Quang - đến đường Đồng Văn Năng1.500.000----Đất SX-KD đô thị
1807Huyện Thạch HàĐường Lê Đại Hành - Thị trấn Thạch HàTừ đường Lý Nhật Quang - đến đường Đồng Văn Năng1.800.000----Đất TM-DV đô thị
1808Huyện Thạch HàĐường Lê Đại Hành - Thị trấn Thạch HàTừ đường Lý Nhật Quang - đến đường Đồng Văn Năng3.000.000----Đất ở đô thị
1809Huyện Thạch HàĐường Lê Đại Hành - Thị trấn Thạch HàTừ đường 19/8 - đến đường Lý Nhật Quang1.500.000----Đất SX-KD đô thị
1810Huyện Thạch HàĐường Lê Đại Hành - Thị trấn Thạch HàTừ đường 19/8 - đến đường Lý Nhật Quang1.800.000----Đất TM-DV đô thị
1811Huyện Thạch HàĐường Lê Đại Hành - Thị trấn Thạch HàTừ đường 19/8 - đến đường Lý Nhật Quang3.000.000----Đất ở đô thị
1812Huyện Thạch HàĐường Lê Đại Hành - Thị trấn Thạch HàTừ đường Sông Cày - đến đường 19/81.250.000----Đất SX-KD đô thị
1813Huyện Thạch HàĐường Lê Đại Hành - Thị trấn Thạch HàTừ đường Sông Cày - đến đường 19/81.500.000----Đất TM-DV đô thị
1814Huyện Thạch HàĐường Lê Đại Hành - Thị trấn Thạch HàTừ đường Sông Cày - đến đường 19/82.500.000----Đất ở đô thị
1815Huyện Thạch HàĐường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Thạch Hà-1.000.000----Đất SX-KD đô thị
1816Huyện Thạch HàĐường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Thạch Hà-1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1817Huyện Thạch HàĐường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Thạch Hà-2.000.000----Đất ở đô thị
1818Huyện Thạch HàĐường Sông Cày - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến đường tránh Quốc Iộ 1A1.350.000----Đất SX-KD đô thị
1819Huyện Thạch HàĐường Sông Cày - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến đường tránh Quốc Iộ 1A1.620.000----Đất TM-DV đô thị
1820Huyện Thạch HàĐường Sông Cày - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến đường tránh Quốc Iộ 1A2.700.000----Đất ở đô thị
1821Huyện Thạch HàĐường Sông Cày - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến đường vào NVH tổ dân phố 21.750.000----Đất SX-KD đô thị
1822Huyện Thạch HàĐường Sông Cày - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến đường vào NVH tổ dân phố 22.100.000----Đất TM-DV đô thị
1823Huyện Thạch HàĐường Sông Cày - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến đường vào NVH tổ dân phố 23.500.000----Đất ở đô thị
1824Huyện Thạch HàĐường Sông Cày - Thị trấn Thạch HàTừ cầu Cày - đến đường vào Trung tâm chính trị huyện Thạch Hà2.250.000----Đất SX-KD đô thị
1825Huyện Thạch HàĐường Sông Cày - Thị trấn Thạch HàTừ cầu Cày - đến đường vào Trung tâm chính trị huyện Thạch Hà2.700.000----Đất TM-DV đô thị
1826Huyện Thạch HàĐường Sông Cày - Thị trấn Thạch HàTừ cầu Cày - đến đường vào Trung tâm chính trị huyện Thạch Hà4.500.000----Đất ở đô thị
1827Huyện Thạch HàĐường Lý Nhật Quang - Thị trấn Thạch HàTừ giáp dãy 1 đường Lý Tự Trọng - đến hết đất thị trấn Thạch Hà1.500.000----Đất SX-KD đô thị
1828Huyện Thạch HàĐường Lý Nhật Quang - Thị trấn Thạch HàTừ giáp dãy 1 đường Lý Tự Trọng - đến hết đất thị trấn Thạch Hà1.800.000----Đất TM-DV đô thị
1829Huyện Thạch HàĐường Lý Nhật Quang - Thị trấn Thạch HàTừ giáp dãy 1 đường Lý Tự Trọng - đến hết đất thị trấn Thạch Hà3.000.000----Đất ở đô thị
1830Huyện Thạch HàĐường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến Cầu Cày5.500.000----Đất SX-KD đô thị
1831Huyện Thạch HàĐường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến Cầu Cày6.600.000----Đất TM-DV đô thị
1832Huyện Thạch HàĐường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạch HàTiếp đó - đến Cầu Cày11.000.000----Đất ở đô thị
1833Huyện Thạch HàĐường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạch HàTừ hết đất Thạch Long - đến đường Lý Nhật Quang4.250.000----Đất SX-KD đô thị
1834Huyện Thạch HàĐường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạch HàTừ hết đất Thạch Long - đến đường Lý Nhật Quang5.100.000----Đất TM-DV đô thị
1835Huyện Thạch HàĐường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạch HàTừ hết đất Thạch Long - đến đường Lý Nhật Quang8.500.000----Đất ở đô thị
5/5 - (1 bình chọn)


LƯU Ý: Nội dung bài viết trên đây chỉ mang tính tham khảo. Tùy từng thời điểm và đối tượng khác nhau mà nội dung bài viết trên có thể sẽ không còn phù hợp do sự thay đổi của chính sách pháp luật. Mọi thắc mắc, góp ý xin vui lòng phản hồi tại trang Liên hệ của Website hoặc qua email: support@lawfirm.vn
Có thể bạn quan tâm
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận