Bảng giá đất huyện Thạch Hà – tỉnh Hà Tĩnh
Bảng giá đất huyện Thạch Hà – tỉnh Hà Tĩnh mới nhất theo Quyết định 61/2019/QĐ-UBND về bảng giá đất năm 2020 trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh (sửa đổi bởi Quyết định 23/2021/QĐ-UBND).
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 172/2019/NQ-HĐND ngày 15/12/2019 thông qua Bảng giá đất năm 2020 trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh (sửa đổi tại Nghị quyết 275/2021/NQ-HĐND ngày 28/4/2021);
– Quyết định 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 về bảng giá đất năm 2020 trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
-Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụ
ng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Thạch Hà – tỉnh Hà Tĩnh mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với nhóm đất nông nghiệp
– Đất sản xuất nông nghiệp (đất trồng cây hàng năm, đất trồng cây lâu năm) mỗi đơn vị hành chính cấp xã phân thành từ 01 đến 03 vị trí để xác định giá cụ thể:
+ Vị trí 1: Gồm các thửa đất cách đường giao thông chính (đường liên thôn, liên xã, đường tỉnh, huyện quản lý, đường quốc lộ) dưới 300m kể từ mặt tiếp, giáp đường theo hướng vuông góc;
+ Vị trí 2: Gồm các thửa đất có khoảng cách đến đường giao thông chính từ 300m-600m;
+ Vị trí 3: Gồm các thửa đất còn lại.
+ Trường hợp một thửa đất thuộc 2 vị trí trở lên thì khi tính giá áp dụng vị trí có mức giá cao hơn cho toàn bộ diện tích của thửa đất.
– Đối với đất lâm nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối: Mỗi đơn vị hành chính cấp xã chỉ phân thành 01 vị trí để xác định giá.
– Đối với đất nông nghiệp khác: Xác định vị trí như đối với đất sản xuất nông nghiệp.
3.1.2. Đối với nhóm đất phi nông nghiệp
Đất phi nông nghiệp (bao gồm: đất ở; đất thương mại, dịch vụ; đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ) tại đô thị và nông thôn được xác định theo đoạn đường, tuyến đường. Riêng đối với đất sản xuất, kinh doanh tại 10 Khu công nghiệp và 21 cụm Công nghiệp được quy định tại Bảng 8 kèm theo Quyết định 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 về bảng giá đất năm 2020 trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh.
3.2. Bảng giá đất huyện Thạch Hà – tỉnh Hà Tĩnh
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Tuyến ngã ba đường 8C - đến giáp xã Bắc Sơn | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Tuyến ngã ba đường 8C - đến giáp xã Bắc Sơn | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Tuyến ngã ba đường 8C - đến giáp xã Bắc Sơn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường liên xã từ dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi xã Bắc Sơn | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường liên xã từ dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi xã Bắc Sơn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường liên xã từ dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi xã Bắc Sơn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường từ tiếp giáp đất ông Mạnh Minh - đến Đập Cầu Trắng Tỉnh lộ 3 | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường từ tiếp giáp đất ông Mạnh Minh - đến Đập Cầu Trắng Tỉnh lộ 3 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường từ tiếp giáp đất ông Mạnh Minh - đến Đập Cầu Trắng Tỉnh lộ 3 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường từ đất bà Bảy (thành) (giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến ngã ba sân vận động xã | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường từ đất bà Bảy (thành) (giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến ngã ba sân vận động xã | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường từ đất bà Bảy (thành) (giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến ngã ba sân vận động xã | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường nối từ đường Thượng Ngọc (Khe Giao 2) - đến giáp xã Sơn Lộc (huyện Can Lộc) | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường nối từ đường Thượng Ngọc (Khe Giao 2) - đến giáp xã Sơn Lộc (huyện Can Lộc) | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường nối từ đường Thượng Ngọc (Khe Giao 2) - đến giáp xã Sơn Lộc (huyện Can Lộc) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ tỉnh lộ 17 đi qua Hội quán thôn Tùng Lâm đến hết đất anh Hiếu | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ tỉnh lộ 17 đi qua Hội quán thôn Tùng Lâm đến hết đất anh Hiếu | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ tỉnh lộ 17 đi qua Hội quán thôn Tùng Lâm đến hết đất anh Hiếu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu bà Huê | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu bà Huê | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu bà Huê | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến ngã tư (đất anh Hệ) thôn Tân Lộc | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến ngã tư (đất anh Hệ) thôn Tân Lộc | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến ngã tư (đất anh Hệ) thôn Tân Lộc | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 vào cổng chào thôn Hồ Nậy | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 vào cổng chào thôn Hồ Nậy | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 vào cổng chào thôn Hồ Nậy | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến quan Nhà thờ giáo họ An Hòa 300m | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến quan Nhà thờ giáo họ An Hòa 300m | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến quan Nhà thờ giáo họ An Hòa 300m | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 qua UBND xã - đến kênh N1-5 | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 qua UBND xã - đến kênh N1-5 | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 qua UBND xã - đến kênh N1-5 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ cầu Tân Lộc - đến cầu Tân Hưng | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ cầu Tân Lộc - đến cầu Tân Hưng | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ cầu Tân Lộc - đến cầu Tân Hưng | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ Trường THCS - đến kênh N1 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ Trường THCS - đến kênh N1 | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ Trường THCS - đến kênh N1 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi cầu Minh (Lộc Điền) | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi cầu Minh (Lộc Điền) | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi cầu Minh (Lộc Điền) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi hồ Bộc Nguyên | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi hồ Bộc Nguyên | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi hồ Bộc Nguyên | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Trung Long | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Trung Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Trung Long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường vào nhà thờ Kẻ Đông từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu Khê Mèn | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường vào nhà thờ Kẻ Đông từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu Khê Mèn | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường vào nhà thờ Kẻ Đông từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu Khê Mèn | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Đường qua trường Trung cấp Nghề Hà Tĩnh (đoạn từ giáp đất Xã Thạch Tiến (cũ) - đến hết đất xã Thạch Ngọc - chân đập 19/5) | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Đường qua trường Trung cấp Nghề Hà Tĩnh (đoạn từ giáp đất Xã Thạch Tiến (cũ) - đến hết đất xã Thạch Ngọc - chân đập 19/5) | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Đường qua trường Trung cấp Nghề Hà Tĩnh (đoạn từ giáp đất Xã Thạch Tiến (cũ) - đến hết đất xã Thạch Ngọc - chân đập 19/5) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Đường xóm Bắc Lâm đi xóm Minh Tiến - | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
56 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Đường xóm Bắc Lâm đi xóm Minh Tiến - | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Đường xóm Bắc Lâm đi xóm Minh Tiến - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Thạch Hà | Đường WB - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Từ ngã ba đường trục xã đi ra khu thử nghiệm công nghệ mỏ sắt | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
59 | Huyện Thạch Hà | Đường WB - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Từ ngã ba đường trục xã đi ra khu thử nghiệm công nghệ mỏ sắt | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Huyện Thạch Hà | Đường WB - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Từ ngã ba đường trục xã đi ra khu thử nghiệm công nghệ mỏ sắt | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường từ cầu Đập Họ đi bến đò Đỉnh Môn (trừ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A Mỏ sắt Thạch Khê) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
62 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường từ cầu Đập Họ đi bến đò Đỉnh Môn (trừ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A Mỏ sắt Thạch Khê) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường từ cầu Đập Họ đi bến đò Đỉnh Môn (trừ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A Mỏ sắt Thạch Khê) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường Trung tâm xã Thạch Bàn đoạn qua UBND xã bán kính 300m mỗi bên | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường Trung tâm xã Thạch Bàn đoạn qua UBND xã bán kính 300m mỗi bên | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường Trung tâm xã Thạch Bàn đoạn qua UBND xã bán kính 300m mỗi bên | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Đường Cầu Sim từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi giáp dãy 1 Tỉnh lộ 20 | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Đường Cầu Sim từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi giáp dãy 1 Tỉnh lộ 20 | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
69 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Đường Cầu Sim từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi giáp dãy 1 Tỉnh lộ 20 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A- Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | đoạn qua xã Thạch Long | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
71 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A- Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | đoạn qua xã Thạch Long | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A- Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | đoạn qua xã Thạch Long | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường Từ xóm Bắc Hải đi xã Thạch Bàn (trừ dãy 1 đường Thạch Hải - Lê Khôi) - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
74 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường Từ xóm Bắc Hải đi xã Thạch Bàn (trừ dãy 1 đường Thạch Hải - Lê Khôi) - | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường Từ xóm Bắc Hải đi xã Thạch Bàn (trừ dãy 1 đường Thạch Hải - Lê Khôi) - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư Tỉnh lộ 19/5 - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
77 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư Tỉnh lộ 19/5 - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
78 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư Tỉnh lộ 19/5 - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
80 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
81 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Thạch Hà | Tuyến đường Đông Châu đi Đông Bạn - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ khe Mã Quan đi giáp xã Thạch Hội | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
83 | Huyện Thạch Hà | Tuyến đường Đông Châu đi Đông Bạn - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ khe Mã Quan đi giáp xã Thạch Hội | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
84 | Huyện Thạch Hà | Tuyến đường Đông Châu đi Đông Bạn - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ khe Mã Quan đi giáp xã Thạch Hội | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 27 đi xã Thạch Lạc (cầu Đò Bang) | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
86 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 27 đi xã Thạch Lạc (cầu Đò Bang) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
87 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 27 đi xã Thạch Lạc (cầu Đò Bang) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường đê ngăn mặn từ Tỉnh lộ 3 đi Thạch Đỉnh (đoạn qua xã Thạch Khê) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
89 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường đê ngăn mặn từ Tỉnh lộ 3 đi Thạch Đỉnh (đoạn qua xã Thạch Khê) | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
90 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường đê ngăn mặn từ Tỉnh lộ 3 đi Thạch Đỉnh (đoạn qua xã Thạch Khê) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường thuộc khu tái định cư thôn Tân Hương | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
92 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường thuộc khu tái định cư thôn Tân Hương | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
93 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường thuộc khu tái định cư thôn Tân Hương | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường ngang cửa trường Nguyễn Trung Thiên | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường ngang cửa trường Nguyễn Trung Thiên | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
96 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường ngang cửa trường Nguyễn Trung Thiên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 3 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất Đài Tưởng niệm | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 3 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất Đài Tưởng niệm | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 3 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất Đài Tưởng niệm | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ xóm 3 đi xóm 2 (đường bê tông mới) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
101 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ xóm 3 đi xóm 2 (đường bê tông mới) | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
102 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ xóm 3 đi xóm 2 (đường bê tông mới) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ Cầu Lén (Tỉnh lộ 3) - đến kênh N9 thôn Tân Hương | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
104 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ Cầu Lén (Tỉnh lộ 3) - đến kênh N9 thôn Tân Hương | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
105 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ Cầu Lén (Tỉnh lộ 3) - đến kênh N9 thôn Tân Hương | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 3 (hồi ông Diệm) - đến khe Bắc | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
107 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 3 (hồi ông Diệm) - đến khe Bắc | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
108 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 3 (hồi ông Diệm) - đến khe Bắc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
109 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ khe Biền - đến hết đất ông Khanh | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ khe Biền - đến hết đất ông Khanh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
111 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ khe Biền - đến hết đất ông Khanh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 kênh N9 đi qua UBND xã qua đất bà Du - đến giáp dãy 1 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
113 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 kênh N9 đi qua UBND xã qua đất bà Du - đến giáp dãy 1 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
114 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 kênh N9 đi qua UBND xã qua đất bà Du - đến giáp dãy 1 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
115 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường vào Trường Nguyễn Trung Thiên | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
116 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường vào Trường Nguyễn Trung Thiên | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
117 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường vào Trường Nguyễn Trung Thiên | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất xã Thạch Khê (giáp Thạch Đỉnh) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất xã Thạch Khê (giáp Thạch Đỉnh) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
120 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất xã Thạch Khê (giáp Thạch Đỉnh) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường Kênh N9: Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết xã Thạch Khê (giáp Thạch Lạc) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
122 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường Kênh N9: Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết xã Thạch Khê (giáp Thạch Lạc) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
123 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường Kênh N9: Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết xã Thạch Khê (giáp Thạch Lạc) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Vùng dân cư mới (hồi ông Bá, ông Tuệ thôn Đồng Giang) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
125 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Vùng dân cư mới (hồi ông Bá, ông Tuệ thôn Đồng Giang) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
126 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Vùng dân cư mới (hồi ông Bá, ông Tuệ thôn Đồng Giang) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Khê | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
128 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Khê | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
129 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Khê | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Riêng đoạn từ cổng chào thôn Tân Hương - đến hết đất nhà ông Lẫm | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
131 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Riêng đoạn từ cổng chào thôn Tân Hương - đến hết đất nhà ông Lẫm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
132 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Riêng đoạn từ cổng chào thôn Tân Hương - đến hết đất nhà ông Lẫm | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đoạn đi qua Xã Thạch Tiến (cũ) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
134 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đoạn đi qua Xã Thạch Tiến (cũ) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
135 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đoạn đi qua Xã Thạch Tiến (cũ) | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đất ông Trần Cát xóm chợ đi Nghĩa trang | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
137 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đất ông Trần Cát xóm chợ đi Nghĩa trang | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
138 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đất ông Trần Cát xóm chợ đi Nghĩa trang | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Các tuyến đường nhánh | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
140 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Các tuyến đường nhánh | 403.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
141 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Các tuyến đường nhánh | 672.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tuyến đường trục chính | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
143 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tuyến đường trục chính | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
144 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tuyến đường trục chính | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tuyến đường gom Quốc lộ 1A | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
146 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tuyến đường gom Quốc lộ 1A | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
147 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tuyến đường gom Quốc lộ 1A | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường Mai Kính đi từ HTX Môi trường (Trạm Y tế cũ) qua nhà thờ Mai Kính - đến hết đất nhà thờ họ Phan | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
149 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường Mai Kính đi từ HTX Môi trường (Trạm Y tế cũ) qua nhà thờ Mai Kính - đến hết đất nhà thờ họ Phan | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
150 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường Mai Kính đi từ HTX Môi trường (Trạm Y tế cũ) qua nhà thờ Mai Kính - đến hết đất nhà thờ họ Phan | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường đối diện đường vào UBND xã - đến hết đất ông Kỷ thôn Trung Tiến | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
152 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường đối diện đường vào UBND xã - đến hết đất ông Kỷ thôn Trung Tiến | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
153 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường đối diện đường vào UBND xã - đến hết đất ông Kỷ thôn Trung Tiến | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường 92 nối từ dãy 3 Quốc lộ 15B qua thôn Trung Tiến - đến tiếp giáp đất xã Thạch Thanh (cũ) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
155 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường 92 nối từ dãy 3 Quốc lộ 15B qua thôn Trung Tiến - đến tiếp giáp đất xã Thạch Thanh (cũ) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
156 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường 92 nối từ dãy 3 Quốc lộ 15B qua thôn Trung Tiến - đến tiếp giáp đất xã Thạch Thanh (cũ) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B đi qua UBND xã qua Trường Tiểu học - đến dãy 3 Quốc lộ 1A | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
158 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B đi qua UBND xã qua Trường Tiểu học - đến dãy 3 Quốc lộ 1A | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
159 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B đi qua UBND xã qua Trường Tiểu học - đến dãy 3 Quốc lộ 1A | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường Cảng: từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi Trạm bơm Đội Triều | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
161 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường Cảng: từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi Trạm bơm Đội Triều | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
162 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường Cảng: từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi Trạm bơm Đội Triều | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tiếp đó hết đất Xã Phù Việt (cũ) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
164 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tiếp đó hết đất Xã Phù Việt (cũ) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
165 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tiếp đó hết đất Xã Phù Việt (cũ) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Khu vực đường đê Hữu Nghèn | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
167 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Khu vực đường đê Hữu Nghèn | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
168 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Khu vực đường đê Hữu Nghèn | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ Tỉnh lộ 20 đi - đến hết đất nhà thờ Sông Tiến | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
170 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ Tỉnh lộ 20 đi - đến hết đất nhà thờ Sông Tiến | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
171 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ Tỉnh lộ 20 đi - đến hết đất nhà thờ Sông Tiến | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ UBND xã - đến hết đất hội quán xóm Hạ Hàn | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
173 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ UBND xã - đến hết đất hội quán xóm Hạ Hàn | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ UBND xã - đến hết đất hội quán xóm Hạ Hàn | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường Chợ Rú đi Đông Lạnh | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
176 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường Chợ Rú đi Đông Lạnh | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
177 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường Chợ Rú đi Đông Lạnh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường trước UBND xã đi Đông Lạnh | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
179 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường trước UBND xã đi Đông Lạnh | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
180 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường trước UBND xã đi Đông Lạnh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ Chợ Trẽn đi xí nghiệp Hóa Chất | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
182 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ Chợ Trẽn đi xí nghiệp Hóa Chất | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
183 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ Chợ Trẽn đi xí nghiệp Hóa Chất | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường đi Hóa Chất (đoạn từ đất Bà Lân) - đến dãy 3 đường nối QL 1A đi Mỏ Sắt | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
185 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường đi Hóa Chất (đoạn từ đất Bà Lân) - đến dãy 3 đường nối QL 1A đi Mỏ Sắt | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
186 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường đi Hóa Chất (đoạn từ đất Bà Lân) - đến dãy 3 đường nối QL 1A đi Mỏ Sắt | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn qua xã Thạch Sơn | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
188 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn qua xã Thạch Sơn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
189 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn qua xã Thạch Sơn | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 21 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đoạn qua xã Bắc Sơn | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
191 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 21 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đoạn qua xã Bắc Sơn | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
192 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 21 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đoạn qua xã Bắc Sơn | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 3 (QL1A) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đoạn đi qua xã Bắc Sơn | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
194 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 3 (QL1A) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đoạn đi qua xã Bắc Sơn | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
195 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 3 (QL1A) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đoạn đi qua xã Bắc Sơn | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh QL1A Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | đoạn qua xã Thạch Vĩnh | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
197 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh QL1A Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | đoạn qua xã Thạch Vĩnh | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
198 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh QL1A Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | đoạn qua xã Thạch Vĩnh | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ giáp trường tiểu học Thạch Lưu - đến hết đất ông Thường thôn Trung Nam | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
200 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ giáp trường tiểu học Thạch Lưu - đến hết đất ông Thường thôn Trung Nam | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
201 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ giáp trường tiểu học Thạch Lưu - đến hết đất ông Thường thôn Trung Nam | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
203 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
204 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ đường Liên Hương qua cổng trạm Y tế - đến hết đất là Trọng xóm Bảo Lộc | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
206 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ đường Liên Hương qua cổng trạm Y tế - đến hết đất là Trọng xóm Bảo Lộc | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
207 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ đường Liên Hương qua cổng trạm Y tế - đến hết đất là Trọng xóm Bảo Lộc | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ quán anh Toàn Long (giáp đường Liên Hương) - đến hết đất Trường Mầm non cũ | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
209 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ quán anh Toàn Long (giáp đường Liên Hương) - đến hết đất Trường Mầm non cũ | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
210 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ quán anh Toàn Long (giáp đường Liên Hương) - đến hết đất Trường Mầm non cũ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ UBND xã qua đất ông Lĩnh Địa chính - đến hết đất bà Cầu xóm Đông Tiến | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
212 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ UBND xã qua đất ông Lĩnh Địa chính - đến hết đất bà Cầu xóm Đông Tiến | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
213 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ UBND xã qua đất ông Lĩnh Địa chính - đến hết đất bà Cầu xóm Đông Tiến | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ Tỉnh lộ 3 vào làng công giáo: Từ dãy 2 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất ông Hoàng Trung Am xóm Bảo Lộc | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
215 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ Tỉnh lộ 3 vào làng công giáo: Từ dãy 2 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất ông Hoàng Trung Am xóm Bảo Lộc | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
216 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ Tỉnh lộ 3 vào làng công giáo: Từ dãy 2 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất ông Hoàng Trung Am xóm Bảo Lộc | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Khu dân cư sau bến xe mới thôn Bắc Thượng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
218 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Khu dân cư sau bến xe mới thôn Bắc Thượng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
219 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Khu dân cư sau bến xe mới thôn Bắc Thượng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Các vị trí còn lại | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
221 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Các vị trí còn lại | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Các vị trí còn lại | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Thạch Hà | Đường Hàm Nghi - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | (đoạn qua xã Thạch Đài) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
224 | Huyện Thạch Hà | Đường Hàm Nghi - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | (đoạn qua xã Thạch Đài) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Huyện Thạch Hà | Đường Hàm Nghi - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | (đoạn qua xã Thạch Đài) | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đoạn đi qua xã Thạch Đài | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
227 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đoạn đi qua xã Thạch Đài | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đoạn đi qua xã Thạch Đài | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 (đoạn cũ) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
230 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 (đoạn cũ) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
231 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 (đoạn cũ) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
232 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch Hà | Riêng phía bám Kênh N1 | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
233 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch Hà | Riêng phía bám Kênh N1 | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch Hà | Riêng phía bám Kênh N1 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
235 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Thị trấn Thạch Hà | đoạn qua xã Thạch Thanh (cũ) | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
236 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Thị trấn Thạch Hà | đoạn qua xã Thạch Thanh (cũ) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Thị trấn Thạch Hà | đoạn qua xã Thạch Thanh (cũ) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
238 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 11 | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
239 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 11 | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 11 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
241 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 2; 3; 10 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
242 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 2; 3; 10 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 2; 3; 10 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
244 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 3;4;5;6;7;9 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
245 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 3;4;5;6;7;9 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 3;4;5;6;7;9 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
247 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 1 | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
248 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 1 | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 1 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
250 | Huyện Thạch Hà | Đường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Thạch Hà | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
251 | Huyện Thạch Hà | Đường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Thạch Hà | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
252 | Huyện Thạch Hà | Đường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Thạch Hà | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
253 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Độ rộng đường < 3m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
256 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Độ rộng đường < 3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
257 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Độ rộng đường < 3m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
259 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
260 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 5m | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
262 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 5m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
263 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Tuyến ngã ba đường 8C - đến giáp xã Bắc Sơn | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
265 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Tuyến ngã ba đường 8C - đến giáp xã Bắc Sơn | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
266 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Tuyến ngã ba đường 8C - đến giáp xã Bắc Sơn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường liên xã từ dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi xã Bắc Sơn | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
268 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường liên xã từ dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi xã Bắc Sơn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
269 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường liên xã từ dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi xã Bắc Sơn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường từ tiếp giáp đất ông Mạnh Minh - đến Đập Cầu Trắng Tỉnh lộ 3 | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
271 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường từ tiếp giáp đất ông Mạnh Minh - đến Đập Cầu Trắng Tỉnh lộ 3 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
272 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường từ tiếp giáp đất ông Mạnh Minh - đến Đập Cầu Trắng Tỉnh lộ 3 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường từ đất bà Bảy (thành) (giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến ngã ba sân vận động xã | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
274 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường từ đất bà Bảy (thành) (giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến ngã ba sân vận động xã | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
275 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường từ đất bà Bảy (thành) (giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến ngã ba sân vận động xã | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường nối từ đường Thượng Ngọc (Khe Giao 2) - đến giáp xã Sơn Lộc (huyện Can Lộc) | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
277 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường nối từ đường Thượng Ngọc (Khe Giao 2) - đến giáp xã Sơn Lộc (huyện Can Lộc) | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
278 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường nối từ đường Thượng Ngọc (Khe Giao 2) - đến giáp xã Sơn Lộc (huyện Can Lộc) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường từ tiếp giáp đất xã Thạch Ngọc đi qua trung tâm UBND xã Ngọc Sơn qua thôn Khe Giao II - đến tiếp giáp dãy 1 Quốc lộ 15A | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
280 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường từ tiếp giáp đất xã Thạch Ngọc đi qua trung tâm UBND xã Ngọc Sơn qua thôn Khe Giao II - đến tiếp giáp dãy 1 Quốc lộ 15A | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
281 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đường từ tiếp giáp đất xã Thạch Ngọc đi qua trung tâm UBND xã Ngọc Sơn qua thôn Khe Giao II - đến tiếp giáp dãy 1 Quốc lộ 15A | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 21 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đoạn qua xã Ngọc Sơn | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
283 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 21 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đoạn qua xã Ngọc Sơn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
284 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 21 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Đoạn qua xã Ngọc Sơn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Thạch Hà | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15A | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
286 | Huyện Thạch Hà | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15A | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
287 | Huyện Thạch Hà | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15A | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Thạch Hà | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Từ giáp đất xã Thạch Vĩnh - đến đập Cầu Trắng | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
289 | Huyện Thạch Hà | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Từ giáp đất xã Thạch Vĩnh - đến đập Cầu Trắng | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
290 | Huyện Thạch Hà | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Từ giáp đất xã Thạch Vĩnh - đến đập Cầu Trắng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Từ giáp đất huyện Can Lộc - đến đỉnh dốc Đồng Bụt | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
292 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Từ giáp đất huyện Can Lộc - đến đỉnh dốc Đồng Bụt | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
293 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) | Từ giáp đất huyện Can Lộc - đến đỉnh dốc Đồng Bụt | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Độ rộng đường < 3m | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
295 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Độ rộng đường < 3m | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
296 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Độ rộng đường < 3m | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
298 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
299 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
301 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
302 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 21 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đoạn qua xã Thạch Xuân | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
304 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 21 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đoạn qua xã Thạch Xuân | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
305 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 21 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đoạn qua xã Thạch Xuân | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 2 | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
307 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 2 | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
308 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 2 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 1 | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
310 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 1 | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
311 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 1 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường từ ngã tư Cửa Hàng - đến Cầu Vải | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
313 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường từ ngã tư Cửa Hàng - đến Cầu Vải | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
314 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường từ ngã tư Cửa Hàng - đến Cầu Vải | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường từ thôn Đồng Tâm đi cống Khe Lác | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
316 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường từ thôn Đồng Tâm đi cống Khe Lác | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
317 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường từ thôn Đồng Tâm đi cống Khe Lác | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Tiếp đó - đến Xã Tân Lâm Hương | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
319 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Tiếp đó - đến Xã Tân Lâm Hương | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
320 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Tiếp đó - đến Xã Tân Lâm Hương | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường mới làm nối từ đường Bắc Nam (đất Cường Quế) - đến hết đất trường tiểu học | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
322 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường mới làm nối từ đường Bắc Nam (đất Cường Quế) - đến hết đất trường tiểu học | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
323 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường mới làm nối từ đường Bắc Nam (đất Cường Quế) - đến hết đất trường tiểu học | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Thạch Hà | Đường Bắc Nam Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ hội quán xóm Lệ Sơn - đến đầu kênh N1 | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
325 | Huyện Thạch Hà | Đường Bắc Nam Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ hội quán xóm Lệ Sơn - đến đầu kênh N1 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
326 | Huyện Thạch Hà | Đường Bắc Nam Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ hội quán xóm Lệ Sơn - đến đầu kênh N1 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường từ Hội quán thôn Lệ Sơn đi hết đất khu dân cư xóm 13 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
328 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường từ Hội quán thôn Lệ Sơn đi hết đất khu dân cư xóm 13 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
329 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường từ Hội quán thôn Lệ Sơn đi hết đất khu dân cư xóm 13 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường nội bộ khu vực quy hoạch khu trung tâm xã và chợ (trừ các vị trí bám đường 92) Lối 2 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
331 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường nội bộ khu vực quy hoạch khu trung tâm xã và chợ (trừ các vị trí bám đường 92) Lối 2 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
332 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường nội bộ khu vực quy hoạch khu trung tâm xã và chợ (trừ các vị trí bám đường 92) Lối 2 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường nội bộ khu vực quy hoạch khu trung tâm xã và chợ (trừ các vị trí bám đường 92) Lối 1 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
334 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường nội bộ khu vực quy hoạch khu trung tâm xã và chợ (trừ các vị trí bám đường 92) Lối 1 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
335 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường nội bộ khu vực quy hoạch khu trung tâm xã và chợ (trừ các vị trí bám đường 92) Lối 1 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường từ trường Tiểu học - đến kênh N1 (thôn Quyết Tiến) | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
337 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường từ trường Tiểu học - đến kênh N1 (thôn Quyết Tiến) | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
338 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đường từ trường Tiểu học - đến kênh N1 (thôn Quyết Tiến) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư Cựa Hàng (giáp dãy 1 đường 92) - đến hết đất trường Tiểu học | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
340 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư Cựa Hàng (giáp dãy 1 đường 92) - đến hết đất trường Tiểu học | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
341 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư Cựa Hàng (giáp dãy 1 đường 92) - đến hết đất trường Tiểu học | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Tiếp đó - đến giáp đường 21 | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
343 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Tiếp đó - đến giáp đường 21 | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Tiếp đó - đến giáp đường 21 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Tiếp đó - đến giáp kênh N1 Thạch Xuân | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Tiếp đó - đến giáp kênh N1 Thạch Xuân | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Tiếp đó - đến giáp kênh N1 Thạch Xuân | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Từ Thạch Tân - đến ngã tư đường 92 | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
349 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Từ Thạch Tân - đến ngã tư đường 92 | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
350 | Huyện Thạch Hà | Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Từ Thạch Tân - đến ngã tư đường 92 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Thạch Hà | Đường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Tiếp đó - đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
352 | Huyện Thạch Hà | Đường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Tiếp đó - đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
353 | Huyện Thạch Hà | Đường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Tiếp đó - đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Thạch Hà | Đường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Tiếp đó - đến cầu kênh thôn 10 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
355 | Huyện Thạch Hà | Đường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Tiếp đó - đến cầu kênh thôn 10 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
356 | Huyện Thạch Hà | Đường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Tiếp đó - đến cầu kênh thôn 10 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Thạch Hà | Đường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư Cựa Ải đi 150m | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
358 | Huyện Thạch Hà | Đường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư Cựa Ải đi 150m | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
359 | Huyện Thạch Hà | Đường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư Cựa Ải đi 150m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Riêng đoạn từ đất ông Nguyễn Viết Hùng - đến hết đất ông Nguyễn Văn Nam | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
361 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Riêng đoạn từ đất ông Nguyễn Viết Hùng - đến hết đất ông Nguyễn Văn Nam | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
362 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Riêng đoạn từ đất ông Nguyễn Viết Hùng - đến hết đất ông Nguyễn Văn Nam | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đoạn đi qua xã Thạch Xuân | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
364 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đoạn đi qua xã Thạch Xuân | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
365 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) | Đoạn đi qua xã Thạch Xuân | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi ) | Độ rộng đường < 3m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
367 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi ) | Độ rộng đường < 3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
368 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi ) | Độ rộng đường < 3m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi ) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
370 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi ) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
371 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi ) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi ) | Độ rộng đường ≥ 5m | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
373 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi ) | Độ rộng đường ≥ 5m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
374 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi ) | Độ rộng đường ≥ 5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 21 - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đoạn qua Xã Nam Hương (cũ) | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
376 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 21 - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đoạn qua Xã Nam Hương (cũ) | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
377 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 21 - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đoạn qua Xã Nam Hương (cũ) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
378 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường So đũa xóm 3, từ khu dân cư xóm 3 - đến ngã tư đường Động Ngang | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
379 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường So đũa xóm 3, từ khu dân cư xóm 3 - đến ngã tư đường Động Ngang | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
380 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường So đũa xóm 3, từ khu dân cư xóm 3 - đến ngã tư đường Động Ngang | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
381 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến ngã 3 miếu thôn Lâm Hưng | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
382 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến ngã 3 miếu thôn Lâm Hưng | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
383 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến ngã 3 miếu thôn Lâm Hưng | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
384 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ đất ông Trần Văn Cương - đến hết đất ông Trần Nguyễn Hiếu | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
385 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ đất ông Trần Văn Cương - đến hết đất ông Trần Nguyễn Hiếu | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
386 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ đất ông Trần Văn Cương - đến hết đất ông Trần Nguyễn Hiếu | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
387 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thắng | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
388 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thắng | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
389 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thắng | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
390 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ kênh N1 - đến hết đất ông Đậu Viết Đức | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
391 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ kênh N1 - đến hết đất ông Đậu Viết Đức | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ kênh N1 - đến hết đất ông Đậu Viết Đức | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Riêng đoạn từ đất ông Lê Đình Đức - đến hết đất ông Lê Minh Lục | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
394 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Riêng đoạn từ đất ông Lê Đình Đức - đến hết đất ông Lê Minh Lục | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
395 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Riêng đoạn từ đất ông Lê Đình Đức - đến hết đất ông Lê Minh Lục | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường trung tâm từ giáp Xã Thạch Điền (cũ) - đến hết đất khu dân cư xóm 10 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường trung tâm từ giáp Xã Thạch Điền (cũ) - đến hết đất khu dân cư xóm 10 | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
398 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường trung tâm từ giáp Xã Thạch Điền (cũ) - đến hết đất khu dân cư xóm 10 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
399 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường mương nước đoạn từ kênh N1 - đến ngầm 12 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
400 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường mương nước đoạn từ kênh N1 - đến ngầm 12 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
401 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường mương nước đoạn từ kênh N1 - đến ngầm 12 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
402 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Độ rộng đường < 3m | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
403 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Độ rộng đường < 3m | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
404 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Độ rộng đường < 3m | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
405 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
406 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
407 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
408 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
409 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
410 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
411 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Độ rộng đường < 3m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Độ rộng đường < 3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
413 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Độ rộng đường < 3m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
414 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
415 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
416 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
417 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 5m | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
418 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 5m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
419 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
420 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 21 - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đoạn qua Xã Thạch Điền (cũ) | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
421 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 21 - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đoạn qua Xã Thạch Điền (cũ) | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
422 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 21 - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đoạn qua Xã Thạch Điền (cũ) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ tỉnh lộ 17 đi qua Hội quán thôn Tùng Lâm đến hết đất anh Hiếu | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
424 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ tỉnh lộ 17 đi qua Hội quán thôn Tùng Lâm đến hết đất anh Hiếu | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
425 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ tỉnh lộ 17 đi qua Hội quán thôn Tùng Lâm đến hết đất anh Hiếu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
426 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu bà Huê | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
427 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu bà Huê | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
428 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu bà Huê | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
429 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến ngã tư (đất anh Hệ) thôn Tân Lộc | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
430 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến ngã tư (đất anh Hệ) thôn Tân Lộc | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
431 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến ngã tư (đất anh Hệ) thôn Tân Lộc | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
432 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 vào cổng chào thôn Hồ Nậy - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
433 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 vào cổng chào thôn Hồ Nậy - | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
434 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 vào cổng chào thôn Hồ Nậy - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
435 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến quan Nhà thờ giáo họ An Hòa 300m | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
436 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến quan Nhà thờ giáo họ An Hòa 300m | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
437 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến quan Nhà thờ giáo họ An Hòa 300m | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
438 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 qua UBND xã - đến kênh N1-5 | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
439 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 qua UBND xã - đến kênh N1-5 | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
440 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 qua UBND xã - đến kênh N1-5 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
441 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ cầu Tân Lộc - đến cầu Tân Hưng | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
442 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ cầu Tân Lộc - đến cầu Tân Hưng | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
443 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ cầu Tân Lộc - đến cầu Tân Hưng | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
444 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ Trường THCS - đến kênh N1 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
445 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ Trường THCS - đến kênh N1 | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
446 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ Trường THCS - đến kênh N1 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
447 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi cầu Minh (Lộc Điền) - | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
448 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi cầu Minh (Lộc Điền) - | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
449 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi cầu Minh (Lộc Điền) - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
450 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi hồ Bộc Nguyên - | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
451 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi hồ Bộc Nguyên - | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
452 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi hồ Bộc Nguyên - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
453 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Trung Long | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
454 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Trung Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
455 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Trung Long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
456 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường vào nhà thờ Kẻ Đông từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu Khê Mèn | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
457 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường vào nhà thờ Kẻ Đông từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu Khê Mèn | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
458 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Đường vào nhà thờ Kẻ Đông từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu Khê Mèn | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
459 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi giáp Xã Nam Hương (cũ) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
460 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi giáp Xã Nam Hương (cũ) | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
461 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Tân Hương - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi giáp Xã Nam Hương (cũ) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
462 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp - đến Xã Nam Hương (cũ) | 575.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
463 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp - đến Xã Nam Hương (cũ) | 690.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
464 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp - đến Xã Nam Hương (cũ) | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
465 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến trạm bù | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
466 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến trạm bù | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến trạm bù | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
468 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến kênh N1 | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
469 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến kênh N1 | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
470 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Tiếp đó - đến kênh N1 | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Từ giáp đất Thạch Lâm đến đường vào UBND Xã Tân Lâm Hương | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
472 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Từ giáp đất Thạch Lâm đến đường vào UBND Xã Tân Lâm Hương | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
473 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (xã miền núi) | Từ giáp đất Thạch Lâm đến đường vào UBND Xã Tân Lâm Hương | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
476 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
477 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
478 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
479 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
480 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
481 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
482 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
483 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
484 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
485 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
486 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
487 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
488 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
489 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
492 | Huyện Thạch Hà | Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Đường qua trường Trung cấp Nghề Hà Tĩnh (đoạn từ giáp đất Xã Thạch Tiến (cũ) - đến hết đất xã Thạch Ngọc - chân đập 19/5) | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
493 | Huyện Thạch Hà | Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Đường qua trường Trung cấp Nghề Hà Tĩnh (đoạn từ giáp đất Xã Thạch Tiến (cũ) - đến hết đất xã Thạch Ngọc - chân đập 19/5) | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
494 | Huyện Thạch Hà | Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Đường qua trường Trung cấp Nghề Hà Tĩnh (đoạn từ giáp đất Xã Thạch Tiến (cũ) - đến hết đất xã Thạch Ngọc - chân đập 19/5) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
495 | Huyện Thạch Hà | Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Đường xóm Bắc Lâm đi xóm Minh Tiến - | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
496 | Huyện Thạch Hà | Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Đường xóm Bắc Lâm đi xóm Minh Tiến - | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
497 | Huyện Thạch Hà | Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Đường xóm Bắc Lâm đi xóm Minh Tiến - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
498 | Huyện Thạch Hà | Đường từ xóm Mỹ Châu đến xóm Ngọc Sơn -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất xóm Ngọc Sơn | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
499 | Huyện Thạch Hà | Đường từ xóm Mỹ Châu đến xóm Ngọc Sơn -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất xóm Ngọc Sơn | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
500 | Huyện Thạch Hà | Đường từ xóm Mỹ Châu đến xóm Ngọc Sơn -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất xóm Ngọc Sơn | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
501 | Huyện Thạch Hà | Đường từ xóm Mỹ Châu đến xóm Ngọc Sơn -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Từ Kênh N119 - đến hết đất hội quán xóm Ngọc Sơn | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
502 | Huyện Thạch Hà | Đường từ xóm Mỹ Châu đến xóm Ngọc Sơn -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Từ Kênh N119 - đến hết đất hội quán xóm Ngọc Sơn | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
503 | Huyện Thạch Hà | Đường từ xóm Mỹ Châu đến xóm Ngọc Sơn -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Từ Kênh N119 - đến hết đất hội quán xóm Ngọc Sơn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Thạch Hà | Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
505 | Huyện Thạch Hà | Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
506 | Huyện Thạch Hà | Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Thạch Hà | Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất trường THCS | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
508 | Huyện Thạch Hà | Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất trường THCS | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
509 | Huyện Thạch Hà | Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất trường THCS | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
510 | Huyện Thạch Hà | Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Đoạn từ Cầu Trùa - đến ngã tư vào Hội quán xóm Mộc Hải | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
511 | Huyện Thạch Hà | Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Đoạn từ Cầu Trùa - đến ngã tư vào Hội quán xóm Mộc Hải | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
512 | Huyện Thạch Hà | Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Đoạn từ Cầu Trùa - đến ngã tư vào Hội quán xóm Mộc Hải | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
513 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp đất xã Ngọc Sơn | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
514 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp đất xã Ngọc Sơn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
515 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp đất xã Ngọc Sơn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
516 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến qua ngã tư Trường THCS Thạch Ngọc 300m | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
517 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến qua ngã tư Trường THCS Thạch Ngọc 300m | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
518 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến qua ngã tư Trường THCS Thạch Ngọc 300m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
519 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Từ giáp Xã Thạch Tiến (cũ) - đến qua ngã tư đường đi thôn Ngọc Sơn | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
520 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Từ giáp Xã Thạch Tiến (cũ) - đến qua ngã tư đường đi thôn Ngọc Sơn | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
521 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Từ giáp Xã Thạch Tiến (cũ) - đến qua ngã tư đường đi thôn Ngọc Sơn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
522 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A (tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Từ đất nhà bà Hà - đến nhà ông Đồng | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
523 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A (tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Từ đất nhà bà Hà - đến nhà ông Đồng | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
524 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A (tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) | Từ đất nhà bà Hà - đến nhà ông Đồng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
525 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
526 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
527 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
528 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
529 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
530 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
531 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
532 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
533 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
534 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Các đường ven khu Tái Định cư Thạch Đỉnh II | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
535 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Các đường ven khu Tái Định cư Thạch Đỉnh II | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
536 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Các đường ven khu Tái Định cư Thạch Đỉnh II | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
537 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Từ UBND xã đi - đến đền Voi Quỳ giáp xã Thạch Bàn | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
538 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Từ UBND xã đi - đến đền Voi Quỳ giáp xã Thạch Bàn | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
539 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Từ UBND xã đi - đến đền Voi Quỳ giáp xã Thạch Bàn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
540 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường từ Trường Tiểu học đi - đến đầu xóm 8 | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
541 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường từ Trường Tiểu học đi - đến đầu xóm 8 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
542 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường từ Trường Tiểu học đi - đến đầu xóm 8 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
543 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba trục xã - đến giáp đất xã Thạch Bàn | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
544 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba trục xã - đến giáp đất xã Thạch Bàn | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
545 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba trục xã - đến giáp đất xã Thạch Bàn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
546 | Huyện Thạch Hà | Đường WB - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Từ ngã ba đường trục xã đi ra khu thử nghiệm công nghệ mỏ sắt - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
547 | Huyện Thạch Hà | Đường WB - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Từ ngã ba đường trục xã đi ra khu thử nghiệm công nghệ mỏ sắt - | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
548 | Huyện Thạch Hà | Đường WB - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Từ ngã ba đường trục xã đi ra khu thử nghiệm công nghệ mỏ sắt - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
549 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường từ cầu Đập Họ đi bến đò Đỉnh Môn (trừ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A Mỏ sắt Thạch Khê) - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
550 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường từ cầu Đập Họ đi bến đò Đỉnh Môn (trừ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A Mỏ sắt Thạch Khê) - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
551 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường từ cầu Đập Họ đi bến đò Đỉnh Môn (trừ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A Mỏ sắt Thạch Khê) - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
552 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến cầu Đập Họ (qua UBND xã Thạch Đỉnh) | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
553 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến cầu Đập Họ (qua UBND xã Thạch Đỉnh) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
554 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến cầu Đập Họ (qua UBND xã Thạch Đỉnh) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
555 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Tiếp giáp xã Thạch Khê - đến đường vào bãi đá xã Thạch Đỉnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
556 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Tiếp giáp xã Thạch Khê - đến đường vào bãi đá xã Thạch Đỉnh | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
557 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Tiếp giáp xã Thạch Khê - đến đường vào bãi đá xã Thạch Đỉnh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
558 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn từ tiếp giáp xã Hộ Độ tại cầu Cửa Sót - đến tỉnh lộ 3 (Tỉnh lộ 26 cũ) | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
559 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn từ tiếp giáp xã Hộ Độ tại cầu Cửa Sót - đến tỉnh lộ 3 (Tỉnh lộ 26 cũ) | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
560 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn từ tiếp giáp xã Hộ Độ tại cầu Cửa Sót - đến tỉnh lộ 3 (Tỉnh lộ 26 cũ) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
561 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
562 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
563 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
564 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
565 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
566 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
567 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
568 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
569 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
570 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
571 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
572 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
573 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
574 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
575 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
576 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
577 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
578 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
579 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Từ trạm y tế - đến thôn 10 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
580 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Từ trạm y tế - đến thôn 10 | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
581 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Từ trạm y tế - đến thôn 10 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
582 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Từ Cống số 1 - đến chợ Thạch Đỉnh | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
583 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Từ Cống số 1 - đến chợ Thạch Đỉnh | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
584 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Từ Cống số 1 - đến chợ Thạch Đỉnh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
585 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường từ giáp xã Thạch Đỉnh đi - đến Cống số 1 | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
586 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường từ giáp xã Thạch Đỉnh đi - đến Cống số 1 | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
587 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường từ giáp xã Thạch Đỉnh đi - đến Cống số 1 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
588 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đoạn từ Trạm y tế xã - đến hết đất ông Hoàng Thuận thôn Vĩnh Sơn | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
589 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đoạn từ Trạm y tế xã - đến hết đất ông Hoàng Thuận thôn Vĩnh Sơn | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
590 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đoạn từ Trạm y tế xã - đến hết đất ông Hoàng Thuận thôn Vĩnh Sơn | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
591 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba ông Đồng - đến cầu Trung Miệu 2 thôn Tân Phong | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
592 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba ông Đồng - đến cầu Trung Miệu 2 thôn Tân Phong | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
593 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba ông Đồng - đến cầu Trung Miệu 2 thôn Tân Phong | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
594 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường Trung tâm xã Thạch Bàn đoạn qua UBND xã bán kính 300m mỗi bên - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
595 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường Trung tâm xã Thạch Bàn đoạn qua UBND xã bán kính 300m mỗi bên - | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
596 | Huyện Thạch Hà | Xã Đỉnh Bàn ( xã đồng bằng) | Đường Trung tâm xã Thạch Bàn đoạn qua UBND xã bán kính 300m mỗi bên - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
597 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
598 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
599 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
600 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
601 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
602 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
603 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
604 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
605 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
606 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
607 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
608 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
609 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
610 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
611 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
612 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
613 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
614 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
615 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Khu Tái định cư Gia Ngãi 1 - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
616 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Khu Tái định cư Gia Ngãi 1 - | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
617 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Khu Tái định cư Gia Ngãi 1 - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
618 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Đường trục xã Thạch Long đi từ Chợ Trẽn - đến Hóa Chất | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
619 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Đường trục xã Thạch Long đi từ Chợ Trẽn - đến Hóa Chất | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
620 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Đường trục xã Thạch Long đi từ Chợ Trẽn - đến Hóa Chất | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
621 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 20 (giáp trụ sở) - đến giáp xóm Đông Hà (trừ dãy 1 đến hết dãy 3 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê) | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
622 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 20 (giáp trụ sở) - đến giáp xóm Đông Hà (trừ dãy 1 đến hết dãy 3 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê) | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
623 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 20 (giáp trụ sở) - đến giáp xóm Đông Hà (trừ dãy 1 đến hết dãy 3 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
624 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Đường Cầu Sim từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi giáp dãy 1 Tỉnh lộ 20 - | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
625 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Đường Cầu Sim từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi giáp dãy 1 Tỉnh lộ 20 - | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
626 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Đường Cầu Sim từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi giáp dãy 1 Tỉnh lộ 20 - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
627 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Long (giáp xã Thạch Sơn) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
628 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Long (giáp xã Thạch Sơn) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
629 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Long (giáp xã Thạch Sơn) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
630 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến Tỉnh lộ 20 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
631 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến Tỉnh lộ 20 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
632 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến Tỉnh lộ 20 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
633 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Tiếp đó qua Chợ Trẽn - đến hết đất xã Thạch Long (giáp xã Thạch Sơn) | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
634 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Tiếp đó qua Chợ Trẽn - đến hết đất xã Thạch Long (giáp xã Thạch Sơn) | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
635 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Tiếp đó qua Chợ Trẽn - đến hết đất xã Thạch Long (giáp xã Thạch Sơn) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
636 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Từ hết dãy 1 đường QL 1A - đến đường Nối Mỏ Sắt Thạch Khê | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
637 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Từ hết dãy 1 đường QL 1A - đến đường Nối Mỏ Sắt Thạch Khê | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
638 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Từ hết dãy 1 đường QL 1A - đến đường Nối Mỏ Sắt Thạch Khê | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
639 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A- Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | đoạn qua xã Thạch Long - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
640 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A- Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | đoạn qua xã Thạch Long - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
641 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A- Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | đoạn qua xã Thạch Long - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
642 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Long (giáp TT Thạch Hà) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
643 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Long (giáp TT Thạch Hà) | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
644 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Long (giáp TT Thạch Hà) | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
645 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Từ Cầu Sim đến hết Cầu Nga | 2.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
646 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Từ Cầu Sim đến hết Cầu Nga | 3.180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
647 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Long (xã đồng bằng) | Từ Cầu Sim đến hết Cầu Nga | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
648 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
649 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
650 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
651 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
652 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
653 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
654 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
655 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
656 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
657 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
658 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
659 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
660 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
661 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
662 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
663 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
664 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
665 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
666 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường trục thôn Liên Hải | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
667 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường trục thôn Liên Hải | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
668 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường trục thôn Liên Hải | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
669 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường nối từ đường Thạch Hải - Lê Khôi đi mỏ đá (Đoạn qua thôn Nam Hải) | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
670 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường nối từ đường Thạch Hải - Lê Khôi đi mỏ đá (Đoạn qua thôn Nam Hải) | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
671 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường nối từ đường Thạch Hải - Lê Khôi đi mỏ đá (Đoạn qua thôn Nam Hải) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
672 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường từ đất ông Tuyết Nghĩa (trừ dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến hết đất Bãi tắm A (về phía Thạch Lạc) | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
673 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường từ đất ông Tuyết Nghĩa (trừ dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến hết đất Bãi tắm A (về phía Thạch Lạc) | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
674 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường từ đất ông Tuyết Nghĩa (trừ dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến hết đất Bãi tắm A (về phía Thạch Lạc) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
675 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Từ đất ông Lý Đình - đến tiếp giáp đất xóm Bắc Lạc xã Thạch Lạc | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
676 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Từ đất ông Lý Đình - đến tiếp giáp đất xóm Bắc Lạc xã Thạch Lạc | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
677 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Từ đất ông Lý Đình - đến tiếp giáp đất xóm Bắc Lạc xã Thạch Lạc | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
678 | Huyện Thạch Hà | Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường Từ xóm Bắc Hải đi xã Thạch Bàn (trừ dãy 1 đường Thạch Hải - Lê Khôi) - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
679 | Huyện Thạch Hà | Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường Từ xóm Bắc Hải đi xã Thạch Bàn (trừ dãy 1 đường Thạch Hải - Lê Khôi) - | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
680 | Huyện Thạch Hà | Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường Từ xóm Bắc Hải đi xã Thạch Bàn (trừ dãy 1 đường Thạch Hải - Lê Khôi) - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
681 | Huyện Thạch Hà | Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư Tỉnh lộ 19/5 - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
682 | Huyện Thạch Hà | Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư Tỉnh lộ 19/5 - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
683 | Huyện Thạch Hà | Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư Tỉnh lộ 19/5 - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
684 | Huyện Thạch Hà | Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Bắc Hải | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
685 | Huyện Thạch Hà | Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Bắc Hải | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
686 | Huyện Thạch Hà | Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Bắc Hải | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
687 | Huyện Thạch Hà | Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Tiếp - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi và đường trục thôn | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
688 | Huyện Thạch Hà | Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Tiếp - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi và đường trục thôn | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
689 | Huyện Thạch Hà | Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Tiếp - đến ngã ba đường Thạch Hải - Lê Khôi và đường trục thôn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
690 | Huyện Thạch Hà | Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã tư - đến hết bãi tắm A | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
691 | Huyện Thạch Hà | Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã tư - đến hết bãi tắm A | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
692 | Huyện Thạch Hà | Đường Thạch Hải - Lê Khôi - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã tư - đến hết bãi tắm A | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
693 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 3 (tỉnh lộ 26 cũ) - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Từ tiếp giáp xã Thạch Khê - đến hết bãi tắm A | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
694 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 3 (tỉnh lộ 26 cũ) - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Từ tiếp giáp xã Thạch Khê - đến hết bãi tắm A | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
695 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 3 (tỉnh lộ 26 cũ) - Xã Thạch Hải ( xã đồng bằng) | Từ tiếp giáp xã Thạch Khê - đến hết bãi tắm A | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
696 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
697 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
698 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
699 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
700 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
701 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
702 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
703 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
704 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
705 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
706 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
707 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
708 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Quyền xóm Liên Yên - đến tiếp giáp đất xã Cẩm Yên | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
709 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Quyền xóm Liên Yên - đến tiếp giáp đất xã Cẩm Yên | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
710 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Quyền xóm Liên Yên - đến tiếp giáp đất xã Cẩm Yên | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
711 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Dũng Huy xóm Nam Thai - đến hết đất anh Thắng xóm Bình Dương | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
712 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Dũng Huy xóm Nam Thai - đến hết đất anh Thắng xóm Bình Dương | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
713 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Dũng Huy xóm Nam Thai - đến hết đất anh Thắng xóm Bình Dương | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
714 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư đất ông Châu (xóm Nam Phố) đi Cồn Ràm | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
715 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư đất ông Châu (xóm Nam Phố) đi Cồn Ràm | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
716 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư đất ông Châu (xóm Nam Phố) đi Cồn Ràm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
717 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Mậu xóm Nam Thai qua trạm Y tế xã - đến Liên Mỹ sang tiếp giáp đất xã Thạch Thắng | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
718 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Mậu xóm Nam Thai qua trạm Y tế xã - đến Liên Mỹ sang tiếp giáp đất xã Thạch Thắng | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
719 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Mậu xóm Nam Thai qua trạm Y tế xã - đến Liên Mỹ sang tiếp giáp đất xã Thạch Thắng | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
720 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất bà Đào (xóm Nam phố) - đến hết đất ông Lộc (xóm Bình Dương) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
721 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất bà Đào (xóm Nam phố) - đến hết đất ông Lộc (xóm Bình Dương) | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
722 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất bà Đào (xóm Nam phố) - đến hết đất ông Lộc (xóm Bình Dương) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
723 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường từ đầu xóm Bắc Phố đi qua trụ sở UBND xã đi ra biển (xóm Hội Tiến) - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
724 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường từ đầu xóm Bắc Phố đi qua trụ sở UBND xã đi ra biển (xóm Hội Tiến) - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
725 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đường từ đầu xóm Bắc Phố đi qua trụ sở UBND xã đi ra biển (xóm Hội Tiến) - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
726 | Huyện Thạch Hà | Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đoạn qua Thạch Hội | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
727 | Huyện Thạch Hà | Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đoạn qua Thạch Hội | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
728 | Huyện Thạch Hà | Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Đoạn qua Thạch Hội | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
729 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Hội | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
730 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Hội | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
731 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Hội (xã đồng bằng) | Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Hội | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
732 | Huyện Thạch Hà | Độ rộng đường < 3 m | Độ rộng đường < 3m | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
733 | Huyện Thạch Hà | Độ rộng đường < 3 m | Độ rộng đường < 3m | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
734 | Huyện Thạch Hà | Độ rộng đường < 3 m | Độ rộng đường < 3m | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
735 | Huyện Thạch Hà | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
736 | Huyện Thạch Hà | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
737 | Huyện Thạch Hà | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
738 | Huyện Thạch Hà | Độ rộng đường ≥ 5 m | Độ rộng đường ≥ 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
739 | Huyện Thạch Hà | Độ rộng đường ≥ 5 m | Độ rộng đường ≥ 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
740 | Huyện Thạch Hà | Độ rộng đường ≥ 5 m | Độ rộng đường ≥ 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
741 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư nhà anh Thăng Thiệu - đến hết hội quán thôn Hòa Lạc (đường 26/3) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
742 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư nhà anh Thăng Thiệu - đến hết hội quán thôn Hòa Lạc (đường 26/3) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
743 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư nhà anh Thăng Thiệu - đến hết hội quán thôn Hòa Lạc (đường 26/3) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
744 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Ngã tư (cống Cố Lan) - đến góc vườn ông Hường Lịnh bám đường nhựa | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
745 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Ngã tư (cống Cố Lan) - đến góc vườn ông Hường Lịnh bám đường nhựa | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
746 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Ngã tư (cống Cố Lan) - đến góc vườn ông Hường Lịnh bám đường nhựa | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
747 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Cống Nhà Nang - đến góc vườn anh Bùi Hồng xóm 3 | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
748 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Cống Nhà Nang - đến góc vườn anh Bùi Hồng xóm 3 | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
749 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Cống Nhà Nang - đến góc vườn anh Bùi Hồng xóm 3 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
750 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Cống nhà Nang - đến góc vườn anh Hậu Hoàn xóm 9 | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
751 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Cống nhà Nang - đến góc vườn anh Hậu Hoàn xóm 9 | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
752 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Cống nhà Nang - đến góc vườn anh Hậu Hoàn xóm 9 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
753 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Cống ông Quỵ (góc vườn phía Tây) - đến Cổng chào xóm 7 | 165.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
754 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Cống ông Quỵ (góc vườn phía Tây) - đến Cổng chào xóm 7 | 198.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
755 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Cống ông Quỵ (góc vườn phía Tây) - đến Cổng chào xóm 7 | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
756 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp đường 3/2 (Cống Nghẻo) | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
757 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp đường 3/2 (Cống Nghẻo) | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
758 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp đường 3/2 (Cống Nghẻo) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
759 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Nhà thờ họ Nguyễn Sỹ (Xóm 8) - đến ngõ bà Hồng Phú | 165.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
760 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Nhà thờ họ Nguyễn Sỹ (Xóm 8) - đến ngõ bà Hồng Phú | 198.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
761 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ Nhà thờ họ Nguyễn Sỹ (Xóm 8) - đến ngõ bà Hồng Phú | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
762 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ kênh N9 (đường 26/3) - đến cuối xóm Vĩnh Thịnh (Đường 26/3) | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
763 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ kênh N9 (đường 26/3) - đến cuối xóm Vĩnh Thịnh (Đường 26/3) | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
764 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường từ kênh N9 (đường 26/3) - đến cuối xóm Vĩnh Thịnh (Đường 26/3) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
765 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường 19/5 | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
766 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường 19/5 | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
767 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường 19/5 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
768 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 15B (đất chị Hà Tuệ thôn Thanh Sơn) - đến hết trụ sở UBND xã | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
769 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 15B (đất chị Hà Tuệ thôn Thanh Sơn) - đến hết trụ sở UBND xã | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
770 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 15B (đất chị Hà Tuệ thôn Thanh Sơn) - đến hết trụ sở UBND xã | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
771 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường trục xã từ cầu Đò Bang đi - đến Kênh N9 | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
772 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường trục xã từ cầu Đò Bang đi - đến Kênh N9 | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
773 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Đường trục xã từ cầu Đò Bang đi - đến Kênh N9 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
774 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ đường 3/2 nối đường QL15B (trước trường THCS Thạch Lạc) - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
775 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ đường 3/2 nối đường QL15B (trước trường THCS Thạch Lạc) - | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
776 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ đường 3/2 nối đường QL15B (trước trường THCS Thạch Lạc) - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
777 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Lạc | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
778 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Lạc | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
779 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Lạc | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
780 | Huyện Thạch Hà | Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ giáp tuyến 1 đường Tỉnh lộ 3 (Tỉnh lộ 26 cũ) - đến hết xã Thạch Lạc | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
781 | Huyện Thạch Hà | Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ giáp tuyến 1 đường Tỉnh lộ 3 (Tỉnh lộ 26 cũ) - đến hết xã Thạch Lạc | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
782 | Huyện Thạch Hà | Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Lạc (xã đồng bằng) | Từ giáp tuyến 1 đường Tỉnh lộ 3 (Tỉnh lộ 26 cũ) - đến hết xã Thạch Lạc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
783 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
784 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
785 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
786 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
787 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
788 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
789 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
790 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
791 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
792 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường từ dãy 2 tỉnh lộ 19/5 đi xóm Bắc Hải cũ | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
793 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường từ dãy 2 tỉnh lộ 19/5 đi xóm Bắc Hải cũ | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
794 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường từ dãy 2 tỉnh lộ 19/5 đi xóm Bắc Hải cũ | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
795 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường nối từ dãy 2 đường trục chính thôn Đại Tiến - đến hết đất ông Ái Quyên thôn Toàn Thắng | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
796 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường nối từ dãy 2 đường trục chính thôn Đại Tiến - đến hết đất ông Ái Quyên thôn Toàn Thắng | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
797 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường nối từ dãy 2 đường trục chính thôn Đại Tiến - đến hết đất ông Ái Quyên thôn Toàn Thắng | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
798 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường nối từ Kênh N9 - đến đất anh Văn xóm Đồng Khánh | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
799 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường nối từ Kênh N9 - đến đất anh Văn xóm Đồng Khánh | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
800 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường nối từ Kênh N9 - đến đất anh Văn xóm Đồng Khánh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
801 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường trung tâm xã - đến qua Đền Ao đến hết đất anh Tân xóm Đồng Khánh | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
802 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường trung tâm xã - đến qua Đền Ao đến hết đất anh Tân xóm Đồng Khánh | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
803 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường trung tâm xã - đến qua Đền Ao đến hết đất anh Tân xóm Đồng Khánh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
804 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường nối từ dãy 2 kênh N9 qua đất ông Quý - đến hết đất nhà văn hóa xóm Bắc Dinh | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
805 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường nối từ dãy 2 kênh N9 qua đất ông Quý - đến hết đất nhà văn hóa xóm Bắc Dinh | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
806 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường nối từ dãy 2 kênh N9 qua đất ông Quý - đến hết đất nhà văn hóa xóm Bắc Dinh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
807 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường từ cổng chào Thuận Ngại (dãy 2 đường 19/5) đi Bắc Hải Nam Hải - đến giáp dãy 2 đường 19/5 | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
808 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường từ cổng chào Thuận Ngại (dãy 2 đường 19/5) đi Bắc Hải Nam Hải - đến giáp dãy 2 đường 19/5 | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
809 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường từ cổng chào Thuận Ngại (dãy 2 đường 19/5) đi Bắc Hải Nam Hải - đến giáp dãy 2 đường 19/5 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
810 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường Tái định cư nối từ đường Ven Biển qua khu tái định cư - đến nối đường Đông Hà đi xã Thạch Lạc | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
811 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường Tái định cư nối từ đường Ven Biển qua khu tái định cư - đến nối đường Đông Hà đi xã Thạch Lạc | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
812 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường Tái định cư nối từ đường Ven Biển qua khu tái định cư - đến nối đường Đông Hà đi xã Thạch Lạc | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
813 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường từ cổng chào Đông Hà - đến giáp đất xã Thạch Lạc | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
814 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường từ cổng chào Đông Hà - đến giáp đất xã Thạch Lạc | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
815 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường từ cổng chào Đông Hà - đến giáp đất xã Thạch Lạc | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
816 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường từ sân vận động xã - đến hết đất ông Nghị xóm Bắc Dinh | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
817 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường từ sân vận động xã - đến hết đất ông Nghị xóm Bắc Dinh | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
818 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường từ sân vận động xã - đến hết đất ông Nghị xóm Bắc Dinh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
819 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường trục từ Hội quán thôn Đại Tiến - đến bãi biển Đại Tiến | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
820 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường trục từ Hội quán thôn Đại Tiến - đến bãi biển Đại Tiến | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
821 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường trục từ Hội quán thôn Đại Tiến - đến bãi biển Đại Tiến | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
822 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường trục xã từ giáp dãy 3 Tỉnh lộ 27 đi qua trung tâm xã qua Tỉnh lộ 19/5 - đến Hội quán thôn Đại Tiến | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
823 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường trục xã từ giáp dãy 3 Tỉnh lộ 27 đi qua trung tâm xã qua Tỉnh lộ 19/5 - đến Hội quán thôn Đại Tiến | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
824 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đường trục xã từ giáp dãy 3 Tỉnh lộ 27 đi qua trung tâm xã qua Tỉnh lộ 19/5 - đến Hội quán thôn Đại Tiến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
825 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Từ tiếp giáp xã Thạch Hải - đến giáp huyện Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Trị | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
826 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Từ tiếp giáp xã Thạch Hải - đến giáp huyện Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Trị | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
827 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Từ tiếp giáp xã Thạch Hải - đến giáp huyện Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Trị | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
828 | Huyện Thạch Hà | Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đoạn qua Thạch Trị | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
829 | Huyện Thạch Hà | Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đoạn qua Thạch Trị | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
830 | Huyện Thạch Hà | Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) | Đoạn qua Thạch Trị | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
831 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
832 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
833 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
834 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
835 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
836 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
837 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
838 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
839 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
840 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
841 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
842 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
843 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đường Tỉnh lộ 27 cũ đoạn từ đường 19/5 - đến giáp bờ biển Đông | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
844 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đường Tỉnh lộ 27 cũ đoạn từ đường 19/5 - đến giáp bờ biển Đông | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
845 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đường Tỉnh lộ 27 cũ đoạn từ đường 19/5 - đến giáp bờ biển Đông | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
846 | Huyện Thạch Hà | Tuyến đường Đông Châu đi Đông Bạn - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ khe Mã Quan đi giáp xã Thạch Hội - | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
847 | Huyện Thạch Hà | Tuyến đường Đông Châu đi Đông Bạn - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ khe Mã Quan đi giáp xã Thạch Hội - | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
848 | Huyện Thạch Hà | Tuyến đường Đông Châu đi Đông Bạn - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ khe Mã Quan đi giáp xã Thạch Hội - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
849 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường QL15B - đến ngã tư đường Khánh Yên, | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
850 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường QL15B - đến ngã tư đường Khánh Yên, | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
851 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường QL15B - đến ngã tư đường Khánh Yên, | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
852 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Tỉnh lộ 27 đi Thạch Hội - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ ông Tứ xóm Bắc Văn đi Thạch Hội | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
853 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Tỉnh lộ 27 đi Thạch Hội - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ ông Tứ xóm Bắc Văn đi Thạch Hội | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
854 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Tỉnh lộ 27 đi Thạch Hội - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ ông Tứ xóm Bắc Văn đi Thạch Hội | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
855 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ đất ông Hồng Bắc Văn đi ra biển - | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
856 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ đất ông Hồng Bắc Văn đi ra biển - | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
857 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ đất ông Hồng Bắc Văn đi ra biển - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
858 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Tỉnh lộ 27 đi Thạch Hội - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ đất ông Tạo xóm Khánh Yên - đến giáp đất xã Thạch Hội | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
859 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Tỉnh lộ 27 đi Thạch Hội - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ đất ông Tạo xóm Khánh Yên - đến giáp đất xã Thạch Hội | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
860 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Tỉnh lộ 27 đi Thạch Hội - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ đất ông Tạo xóm Khánh Yên - đến giáp đất xã Thạch Hội | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
861 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn đường Đông Châu đi ra biển | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
862 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn đường Đông Châu đi ra biển | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
863 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn đường Đông Châu đi ra biển | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
864 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Tỉnh lộ 27 đi Thạch Hội - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ Tỉnh lộ 27 - đến giáp đất anh Sơn xóm Liên Quý | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
865 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Tỉnh lộ 27 đi Thạch Hội - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ Tỉnh lộ 27 - đến giáp đất anh Sơn xóm Liên Quý | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
866 | Huyện Thạch Hà | Đường nối Tỉnh lộ 27 đi Thạch Hội - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ Tỉnh lộ 27 - đến giáp đất anh Sơn xóm Liên Quý | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
867 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Chợ Đạo qua UBND xã - đến Khe Om | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
868 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Chợ Đạo qua UBND xã - đến Khe Om | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
869 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Chợ Đạo qua UBND xã - đến Khe Om | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
870 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Văn | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
871 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Văn | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
872 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Văn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
873 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Văn | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
874 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Văn | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
875 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Văn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
876 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Tiếp đó đi ra biển | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
877 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Tiếp đó đi ra biển | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
878 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Tiếp đó đi ra biển | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
879 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Thạch Thắng qua chợ Đạo đi ra biển 150m | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
880 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Thạch Thắng qua chợ Đạo đi ra biển 150m | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
881 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Thạch Thắng qua chợ Đạo đi ra biển 150m | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
882 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
883 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
884 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
885 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
886 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
887 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
888 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
889 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
890 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
891 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
892 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
893 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
894 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đường nối từ trục xã đi qua xóm 1 xóm 2 - đến hội quán xóm Đông Quý Lý | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
895 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đường nối từ trục xã đi qua xóm 1 xóm 2 - đến hội quán xóm Đông Quý Lý | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
896 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đường nối từ trục xã đi qua xóm 1 xóm 2 - đến hội quán xóm Đông Quý Lý | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
897 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đường từ cổng chào xóm Hòa Yên (dãy 2 Tỉnh lộ 27) qua trường Thắng Tượng - đến đường vào UBND xã | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
898 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đường từ cổng chào xóm Hòa Yên (dãy 2 Tỉnh lộ 27) qua trường Thắng Tượng - đến đường vào UBND xã | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
899 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đường từ cổng chào xóm Hòa Yên (dãy 2 Tỉnh lộ 27) qua trường Thắng Tượng - đến đường vào UBND xã | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
900 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 27 đi qua nhà thờ họ Hòa Lạc - đến ngã 3 đất anh Kỳ thôn Hòa Lạc | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
901 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 27 đi qua nhà thờ họ Hòa Lạc - đến ngã 3 đất anh Kỳ thôn Hòa Lạc | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
902 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 27 đi qua nhà thờ họ Hòa Lạc - đến ngã 3 đất anh Kỳ thôn Hòa Lạc | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
903 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đường từ giáp Bưu điện văn hóa xã đi giáp đất xã Thạch Hội - | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
904 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đường từ giáp Bưu điện văn hóa xã đi giáp đất xã Thạch Hội - | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
905 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đường từ giáp Bưu điện văn hóa xã đi giáp đất xã Thạch Hội - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
906 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Từ cầu Tây Sơn - đến ngã ba đường vành đai (thôn Nam Thắng) | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
907 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Từ cầu Tây Sơn - đến ngã ba đường vành đai (thôn Nam Thắng) | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
908 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Từ cầu Tây Sơn - đến ngã ba đường vành đai (thôn Nam Thắng) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
909 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp đất xã Cẩm Bình | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
910 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp đất xã Cẩm Bình | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
911 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp đất xã Cẩm Bình | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
912 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 27 đi - đến kênh N7, | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
913 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 27 đi - đến kênh N7, | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
914 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 27 đi - đến kênh N7, | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
915 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thắng | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
916 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thắng | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
917 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thắng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
918 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Tượng Sơn - đến ngõ ông Huy thôn Hòa Bình | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
919 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Tượng Sơn - đến ngõ ông Huy thôn Hòa Bình | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
920 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Tượng Sơn - đến ngõ ông Huy thôn Hòa Bình | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
921 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
922 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
923 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
924 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
925 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
926 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
927 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
928 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
929 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
930 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp đất trường Tiểu học | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
931 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp đất trường Tiểu học | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
932 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp đất trường Tiểu học | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
933 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường 7, 8, 9 nối từ dãy 3 Tỉnh lộ 27 - đến hết đất ông Phấn xóm Thượng Phú | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
934 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường 7, 8, 9 nối từ dãy 3 Tỉnh lộ 27 - đến hết đất ông Phấn xóm Thượng Phú | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
935 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường 7, 8, 9 nối từ dãy 3 Tỉnh lộ 27 - đến hết đất ông Phấn xóm Thượng Phú | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
936 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường trạm điện từ dãy 3 Tỉnh lộ 27 - đến hết đất ông Chung xóm Hà Thanh | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
937 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường trạm điện từ dãy 3 Tỉnh lộ 27 - đến hết đất ông Chung xóm Hà Thanh | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
938 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường trạm điện từ dãy 3 Tỉnh lộ 27 - đến hết đất ông Chung xóm Hà Thanh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
939 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Hiền xóm Sâm Lộc qua trường Mầm Non qua UBND xã nối đường 7,8,9 | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
940 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Hiền xóm Sâm Lộc qua trường Mầm Non qua UBND xã nối đường 7,8,9 | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
941 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Hiền xóm Sâm Lộc qua trường Mầm Non qua UBND xã nối đường 7,8,9 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
942 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Hội xóm Bắc Bình (dãy 2 Tỉnh lộ 27) - đến hết đất ông Lý xóm Bắc Bình | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
943 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Hội xóm Bắc Bình (dãy 2 Tỉnh lộ 27) - đến hết đất ông Lý xóm Bắc Bình | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
944 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Hội xóm Bắc Bình (dãy 2 Tỉnh lộ 27) - đến hết đất ông Lý xóm Bắc Bình | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
945 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ dãy 2 Tỉnh lộ 27 - đến đất nhà thờ xứ Hòa Thắng | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
946 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ dãy 2 Tỉnh lộ 27 - đến đất nhà thờ xứ Hòa Thắng | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
947 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ dãy 2 Tỉnh lộ 27 - đến đất nhà thờ xứ Hòa Thắng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
948 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ dãy 2 Tỉnh lộ 27 - đến trạm bơm Hoàng Hà xóm Nam Giang | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
949 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ dãy 2 Tỉnh lộ 27 - đến trạm bơm Hoàng Hà xóm Nam Giang | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
950 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ dãy 2 Tỉnh lộ 27 - đến trạm bơm Hoàng Hà xóm Nam Giang | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
951 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường vào trung tâm UBND xã nối từ dãy 2 Tỉnh lộ 27 - đến giáp đất Trường Tiểu học | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
952 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường vào trung tâm UBND xã nối từ dãy 2 Tỉnh lộ 27 - đến giáp đất Trường Tiểu học | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
953 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường vào trung tâm UBND xã nối từ dãy 2 Tỉnh lộ 27 - đến giáp đất Trường Tiểu học | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
954 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 27 đi xã Thạch Lạc (cầu Đò Bang) - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
955 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 27 đi xã Thạch Lạc (cầu Đò Bang) - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
956 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 27 đi xã Thạch Lạc (cầu Đò Bang) - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
957 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất Tượng Sơn | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
958 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất Tượng Sơn | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
959 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất Tượng Sơn | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
960 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Tỉnh lộ 27: Từ cầu Đò Hà (đường mới) - đến qua đường vào UBND xã Tượng Sơn 400m | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
961 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Tỉnh lộ 27: Từ cầu Đò Hà (đường mới) - đến qua đường vào UBND xã Tượng Sơn 400m | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
962 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 27 - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) | Tỉnh lộ 27: Từ cầu Đò Hà (đường mới) - đến qua đường vào UBND xã Tượng Sơn 400m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
963 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
964 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
965 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
966 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
967 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
968 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
969 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
970 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
971 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
972 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 15B - đến giáp kênh N9 (Dãy 2 - Tỉnh lộ 3) | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
973 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 15B - đến giáp kênh N9 (Dãy 2 - Tỉnh lộ 3) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
974 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 15B - đến giáp kênh N9 (Dãy 2 - Tỉnh lộ 3) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
975 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường nội bộ trong khu Tái định cư Bắc và Nam Thạch Khê (xóm Long Giang) | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
976 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường nội bộ trong khu Tái định cư Bắc và Nam Thạch Khê (xóm Long Giang) | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
977 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường nội bộ trong khu Tái định cư Bắc và Nam Thạch Khê (xóm Long Giang) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
978 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ đường tránh Quốc lộ 1A - đến nghĩa trang cồn Hát Chung | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
979 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ đường tránh Quốc lộ 1A - đến nghĩa trang cồn Hát Chung | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
980 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ đường tránh Quốc lộ 1A - đến nghĩa trang cồn Hát Chung | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
981 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ kênh N9 - đến đường vào nghĩa trang cồn Hát Chung | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
982 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ kênh N9 - đến đường vào nghĩa trang cồn Hát Chung | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
983 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ kênh N9 - đến đường vào nghĩa trang cồn Hát Chung | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
984 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường đê ngăn mặn từ Tỉnh lộ 3 đi Thạch Đỉnh (đoạn qua xã Thạch Khê) - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
985 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường đê ngăn mặn từ Tỉnh lộ 3 đi Thạch Đỉnh (đoạn qua xã Thạch Khê) - | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
986 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường đê ngăn mặn từ Tỉnh lộ 3 đi Thạch Đỉnh (đoạn qua xã Thạch Khê) - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
987 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ Kênh N9 đi thôn Long Giang qua ngõ anh Đề - đến Tỉnh lộ 3 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
988 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ Kênh N9 đi thôn Long Giang qua ngõ anh Đề - đến Tỉnh lộ 3 | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
989 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ Kênh N9 đi thôn Long Giang qua ngõ anh Đề - đến Tỉnh lộ 3 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
990 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến thôn Phúc Lộc | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
991 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến thôn Phúc Lộc | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
992 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến thôn Phúc Lộc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
993 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Từ cổng chào thôn Thanh Lam đến giáp dãy 1 QL 15B | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
994 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Từ cổng chào thôn Thanh Lam đến giáp dãy 1 QL 15B | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
995 | Huyện Thạch Hà | Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Từ cổng chào thôn Thanh Lam đến giáp dãy 1 QL 15B | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
996 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường thuộc khu tái định cư thôn Tân Hương | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
997 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường thuộc khu tái định cư thôn Tân Hương | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
998 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường thuộc khu tái định cư thôn Tân Hương | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
999 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường ngang cửa trường Nguyễn Trung Thiên | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1000 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường ngang cửa trường Nguyễn Trung Thiên | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1001 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường ngang cửa trường Nguyễn Trung Thiên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1002 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 3 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất Đài Tưởng niệm | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1003 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 3 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất Đài Tưởng niệm | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1004 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 3 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất Đài Tưởng niệm | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1005 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ xóm 3 đi xóm 2 (đường bê tông mới) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1006 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ xóm 3 đi xóm 2 (đường bê tông mới) | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1007 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ xóm 3 đi xóm 2 (đường bê tông mới) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1008 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ Cầu Lén (Tỉnh lộ 3) - đến kênh N9 thôn Tân Hương | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1009 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ Cầu Lén (Tỉnh lộ 3) - đến kênh N9 thôn Tân Hương | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1010 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ Cầu Lén (Tỉnh lộ 3) - đến kênh N9 thôn Tân Hương | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1011 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 3 (hồi ông Diệm) - đến khe Bắc | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1012 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 3 (hồi ông Diệm) - đến khe Bắc | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1013 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ dãy 3 Tỉnh lộ 3 (hồi ông Diệm) - đến khe Bắc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1014 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ khe Biền - đến hết đất ông Khanh | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1015 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ khe Biền - đến hết đất ông Khanh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1016 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ khe Biền - đến hết đất ông Khanh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1017 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 kênh N9 đi qua UBND xã qua đất bà Du - đến giáp dãy 1 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1018 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 kênh N9 đi qua UBND xã qua đất bà Du - đến giáp dãy 1 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1019 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 kênh N9 đi qua UBND xã qua đất bà Du - đến giáp dãy 1 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1020 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường vào Trường Nguyễn Trung Thiên | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1021 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường vào Trường Nguyễn Trung Thiên | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1022 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường vào Trường Nguyễn Trung Thiên | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1023 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất xã Thạch Khê (giáp Thạch Đỉnh) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1024 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất xã Thạch Khê (giáp Thạch Đỉnh) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1025 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất xã Thạch Khê (giáp Thạch Đỉnh) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1026 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường Kênh N9: Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết xã Thạch Khê (giáp Thạch Lạc) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1027 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường Kênh N9: Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết xã Thạch Khê (giáp Thạch Lạc) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1028 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường Kênh N9: Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết xã Thạch Khê (giáp Thạch Lạc) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1029 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Vùng dân cư mới (hồi ông Bá, ông Tuệ thôn Đồng Giang) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1030 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Vùng dân cư mới (hồi ông Bá, ông Tuệ thôn Đồng Giang) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1031 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Vùng dân cư mới (hồi ông Bá, ông Tuệ thôn Đồng Giang) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1032 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Khê | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1033 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Khê | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1034 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Khê | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1035 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Riêng đoạn từ cổng chào thôn Tân Hương - đến hết đất nhà ông Lẫm | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1036 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Riêng đoạn từ cổng chào thôn Tân Hương - đến hết đất nhà ông Lẫm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1037 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Riêng đoạn từ cổng chào thôn Tân Hương - đến hết đất nhà ông Lẫm | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1038 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Từ cầu Thạch Đồng - đến hết đất xã Thạch Khê | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1039 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Từ cầu Thạch Đồng - đến hết đất xã Thạch Khê | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1040 | Huyện Thạch Hà | Đường tỉnh lộ 3 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) | Từ cầu Thạch Đồng - đến hết đất xã Thạch Khê | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1041 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1042 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1043 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1044 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3m đến < 5 m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1045 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3m đến < 5 m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1046 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3m đến < 5 m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1047 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1048 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1049 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1050 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Từ đất ông Hợi thôn Minh - đến đất ông Hoa thôn Nguyên, | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1051 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Từ đất ông Hợi thôn Minh - đến đất ông Hoa thôn Nguyên, | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1052 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Từ đất ông Hợi thôn Minh - đến đất ông Hoa thôn Nguyên, | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1053 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Từ đất nhà nghỉ Cúc Thông - đến hết đất ông Kỷ thôn Phú | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1054 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Từ đất nhà nghỉ Cúc Thông - đến hết đất ông Kỷ thôn Phú | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1055 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Từ đất nhà nghỉ Cúc Thông - đến hết đất ông Kỷ thôn Phú | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1056 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến cầu Tam Đa | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1057 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến cầu Tam Đa | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1058 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến cầu Tam Đa | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1059 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến cầu Tam Đa (xóm Lợi): Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến cổng chào xóm Phú | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1060 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến cầu Tam Đa (xóm Lợi): Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến cổng chào xóm Phú | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1061 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến cầu Tam Đa (xóm Lợi): Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến cổng chào xóm Phú | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1062 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Đường từ hói cầu Già (ngã tư đất ông Châu xóm Đông Nguyên) đi Việt Xuyên - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1063 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Đường từ hói cầu Già (ngã tư đất ông Châu xóm Đông Nguyên) đi Việt Xuyên - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1064 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Đường từ hói cầu Già (ngã tư đất ông Châu xóm Đông Nguyên) đi Việt Xuyên - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1065 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến cầu Hồng Quang | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1066 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến cầu Hồng Quang | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1067 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến cầu Hồng Quang | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1068 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Đường nối từ Quốc lộ 1A - đến cầu Hồng Quang: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến hết đất Hội quán xóm Ninh | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1069 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Đường nối từ Quốc lộ 1A - đến cầu Hồng Quang: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến hết đất Hội quán xóm Ninh | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1070 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Đường nối từ Quốc lộ 1A - đến cầu Hồng Quang: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đến hết đất Hội quán xóm Ninh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1071 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến ngã tư xóm Khang | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1072 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến ngã tư xóm Khang | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1073 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Đường nối từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A - đến ngã tư xóm Khang | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1074 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Riêng đoạn từ đất ông Lê Hữu Phượng - đến hết đất ông Nguyễn Viết Đinh | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1075 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Riêng đoạn từ đất ông Lê Hữu Phượng - đến hết đất ông Nguyễn Viết Đinh | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1076 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Riêng đoạn từ đất ông Lê Hữu Phượng - đến hết đất ông Nguyễn Viết Đinh | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1077 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Tây) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1078 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Tây) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1079 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) | Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Tây) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1080 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1081 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1082 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1083 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1084 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1085 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1086 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1087 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1088 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1089 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Đường từ ngõ ông Điền đi - đến ngõ Bà Ý | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1090 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Đường từ ngõ ông Điền đi - đến ngõ Bà Ý | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1091 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Đường từ ngõ ông Điền đi - đến ngõ Bà Ý | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1092 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Đường từ Quốc lộ 1A đi Nam Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi qua gạch Tân Phú - đến ngã ba cầu Kênh Cạn | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1093 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Đường từ Quốc lộ 1A đi Nam Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi qua gạch Tân Phú - đến ngã ba cầu Kênh Cạn | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1094 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Đường từ Quốc lộ 1A đi Nam Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi qua gạch Tân Phú - đến ngã ba cầu Kênh Cạn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1095 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến nhà ông Đồng Ái (xóm 2) | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1096 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến nhà ông Đồng Ái (xóm 2) | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1097 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến nhà ông Đồng Ái (xóm 2) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1098 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Đường nối từ Quốc lộ 1A đi Bắc Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi - đến kênh C12 | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1099 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Đường nối từ Quốc lộ 1A đi Bắc Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi - đến kênh C12 | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1100 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Đường nối từ Quốc lộ 1A đi Bắc Kênh: Đoạn từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi - đến kênh C12 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1101 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến cầu Kênh Cạn | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1102 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến cầu Kênh Cạn | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1103 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến cầu Kênh Cạn | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1104 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp dãy 2 Quốc lộ 1A - đến hết đất anh Nhiệm Phượng | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1105 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp dãy 2 Quốc lộ 1A - đến hết đất anh Nhiệm Phượng | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1106 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp dãy 2 Quốc lộ 1A - đến hết đất anh Nhiệm Phượng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1107 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Riêng đoạn từ đất ông Đặng Sỹ Thủy - đến giáp đất ông Lê Quang Nga | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1108 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Riêng đoạn từ đất ông Đặng Sỹ Thủy - đến giáp đất ông Lê Quang Nga | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1109 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Riêng đoạn từ đất ông Đặng Sỹ Thủy - đến giáp đất ông Lê Quang Nga | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1110 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Đông) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1111 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Đông) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1112 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Thạch Kênh (xã đồng bằng) | Từ cầu Già - đến giáp đất Phù Việt (về phía Đông) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1113 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường Nam cầu Bầu Rằng - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1114 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường Nam cầu Bầu Rằng - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1115 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường Nam cầu Bầu Rằng - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1116 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường nhà Thùi: Từ giáp Thạch Thanh (cũ) - đến hết đất ông Đăng Liêm | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1117 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường nhà Thùi: Từ giáp Thạch Thanh (cũ) - đến hết đất ông Đăng Liêm | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1118 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường nhà Thùi: Từ giáp Thạch Thanh (cũ) - đến hết đất ông Đăng Liêm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1119 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh (hết đất Xã Thạch Tiến (cũ)) | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1120 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh (hết đất Xã Thạch Tiến (cũ)) | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1121 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh (hết đất Xã Thạch Tiến (cũ)) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1122 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1123 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1124 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1125 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường 23 (đường Đền Nen) từ dãy 2 đường Quốc lộ 15B - đến dãy 1 đường Thượng Ngọc | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1126 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường 23 (đường Đền Nen) từ dãy 2 đường Quốc lộ 15B - đến dãy 1 đường Thượng Ngọc | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1127 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường 23 (đường Đền Nen) từ dãy 2 đường Quốc lộ 15B - đến dãy 1 đường Thượng Ngọc | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1128 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ dãy 1 đường Thượng Ngọc qua UBND xã - đến đất chùa Kim Liên | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1129 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ dãy 1 đường Thượng Ngọc qua UBND xã - đến đất chùa Kim Liên | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1130 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ dãy 1 đường Thượng Ngọc qua UBND xã - đến đất chùa Kim Liên | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1131 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Từ đất chùa Kim Liên - đến Trằm Mụ Sa (tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh) | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1132 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Từ đất chùa Kim Liên - đến Trằm Mụ Sa (tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh) | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1133 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Từ đất chùa Kim Liên - đến Trằm Mụ Sa (tiếp giáp đất xã Thạch Vĩnh) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1134 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15B | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1135 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15B | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1136 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15B | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1137 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường kênh C12 từ giáp đường Thượng Ngọc - đến giáp Cầu sông Vách Nam | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1138 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường kênh C12 từ giáp đường Thượng Ngọc - đến giáp Cầu sông Vách Nam | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1139 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường kênh C12 từ giáp đường Thượng Ngọc - đến giáp Cầu sông Vách Nam | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1140 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đoạn đi qua Xã Thạch Tiến (cũ) - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1141 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đoạn đi qua Xã Thạch Tiến (cũ) - | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1142 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đoạn đi qua Xã Thạch Tiến (cũ) - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1143 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường Thượng Ngọc: Từ giáp xã Thạch Thanh (cũ) - đến hết đất Thạch Tiến | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1144 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường Thượng Ngọc: Từ giáp xã Thạch Thanh (cũ) - đến hết đất Thạch Tiến | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1145 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường Thượng Ngọc: Từ giáp xã Thạch Thanh (cũ) - đến hết đất Thạch Tiến | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1146 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Tuấn Thìn (dãy 3 Quốc lộ 15B) - đến cầu Đồng Điềm | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1147 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Tuấn Thìn (dãy 3 Quốc lộ 15B) - đến cầu Đồng Điềm | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1148 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Tuấn Thìn (dãy 3 Quốc lộ 15B) - đến cầu Đồng Điềm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1149 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đất ông Trần Cát xóm chợ đi Nghĩa trang - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1150 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đất ông Trần Cát xóm chợ đi Nghĩa trang - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1151 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đất ông Trần Cát xóm chợ đi Nghĩa trang - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1152 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B (ngã tư đất ông Đức xóm 2) - đến ngã 3 đường UBND xã đi Thạch Liên | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1153 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B (ngã tư đất ông Đức xóm 2) - đến ngã 3 đường UBND xã đi Thạch Liên | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1154 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B (ngã tư đất ông Đức xóm 2) - đến ngã 3 đường UBND xã đi Thạch Liên | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1155 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường liên xã từ dãy 1 Quốc lộ 15B qua UBND xã - đến tiếp giáp xã Thạch Liên | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1156 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường liên xã từ dãy 1 Quốc lộ 15B qua UBND xã - đến tiếp giáp xã Thạch Liên | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1157 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường liên xã từ dãy 1 Quốc lộ 15B qua UBND xã - đến tiếp giáp xã Thạch Liên | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1158 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Riêng đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Đình Nghĩa - đến hết đất ông Trần Đình Cường | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1159 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Riêng đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Đình Nghĩa - đến hết đất ông Trần Đình Cường | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1160 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Riêng đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Đình Nghĩa - đến hết đất ông Trần Đình Cường | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1161 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Từ giáp Xã Phù Việt (cũ) - đến hết đất xã Việt Xuyên | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1162 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Từ giáp Xã Phù Việt (cũ) - đến hết đất xã Việt Xuyên | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1163 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Từ giáp Xã Phù Việt (cũ) - đến hết đất xã Việt Xuyên | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1164 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường HIRDP nối từ đất ông Tam thôn Việt Yên - đến hết đất ông Thành thôn Hưng Giang | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1165 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường HIRDP nối từ đất ông Tam thôn Việt Yên - đến hết đất ông Thành thôn Hưng Giang | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1166 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường HIRDP nối từ đất ông Tam thôn Việt Yên - đến hết đất ông Thành thôn Hưng Giang | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1167 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1168 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1169 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1170 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1171 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1172 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1173 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1174 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1175 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1176 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Các tuyến đường nhánh - | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1177 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Các tuyến đường nhánh - | 403.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1178 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Các tuyến đường nhánh - | 672.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1179 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tuyến đường trục chính - | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1180 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tuyến đường trục chính - | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1181 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tuyến đường trục chính - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1182 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tuyến đường gom Quốc lộ 1A - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1183 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tuyến đường gom Quốc lộ 1A - | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1184 | Huyện Thạch Hà | Các tuyến đường trong Cụm CN- TTCN Phù Việt - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tuyến đường gom Quốc lộ 1A - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1185 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường Mai Kính đi từ HTX Môi trường (Trạm Y tế cũ) qua nhà thờ Mai Kính - đến hết đất nhà thờ họ Phan | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1186 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường Mai Kính đi từ HTX Môi trường (Trạm Y tế cũ) qua nhà thờ Mai Kính - đến hết đất nhà thờ họ Phan | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1187 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường Mai Kính đi từ HTX Môi trường (Trạm Y tế cũ) qua nhà thờ Mai Kính - đến hết đất nhà thờ họ Phan | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1188 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường đối diện đường vào UBND xã - đến hết đất ông Kỷ thôn Trung Tiến | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1189 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường đối diện đường vào UBND xã - đến hết đất ông Kỷ thôn Trung Tiến | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1190 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường đối diện đường vào UBND xã - đến hết đất ông Kỷ thôn Trung Tiến | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1191 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường 92 nối từ dãy 3 Quốc lộ 15B qua thôn Trung Tiến - đến tiếp giáp đất xã Thạch Thanh (cũ) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1192 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường 92 nối từ dãy 3 Quốc lộ 15B qua thôn Trung Tiến - đến tiếp giáp đất xã Thạch Thanh (cũ) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1193 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường 92 nối từ dãy 3 Quốc lộ 15B qua thôn Trung Tiến - đến tiếp giáp đất xã Thạch Thanh (cũ) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1194 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B đi qua UBND xã qua Trường Tiểu học - đến dãy 3 Quốc lộ 1A | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1195 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B đi qua UBND xã qua Trường Tiểu học - đến dãy 3 Quốc lộ 1A | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1196 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15B đi qua UBND xã qua Trường Tiểu học - đến dãy 3 Quốc lộ 1A | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1197 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường Cảng: từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi Trạm bơm Đội Triều - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1198 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường Cảng: từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi Trạm bơm Đội Triều - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1199 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đường Cảng: từ giáp dãy 1 Quốc lộ 1A đi Trạm bơm Đội Triều - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1200 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tiếp đó hết đất Xã Phù Việt (cũ) - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1201 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tiếp đó hết đất Xã Phù Việt (cũ) - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1202 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tiếp đó hết đất Xã Phù Việt (cũ) - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1203 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 đường Quốc lộ 1A - đến đường vào trụ sở mới UBND Xã Phù Việt (cũ) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1204 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 đường Quốc lộ 1A - đến đường vào trụ sở mới UBND Xã Phù Việt (cũ) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1205 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15B (Tỉnh lộ 2 cũ) - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 đường Quốc lộ 1A - đến đường vào trụ sở mới UBND Xã Phù Việt (cũ) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1206 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tiếp - đến hết đất Xã Phù Việt (cũ) giáp xã Thạch Long | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1207 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tiếp - đến hết đất Xã Phù Việt (cũ) giáp xã Thạch Long | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1208 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Tiếp - đến hết đất Xã Phù Việt (cũ) giáp xã Thạch Long | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1209 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Thạch Kênh - đến đất ông Nguyễn Khắc Hùng | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1210 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Thạch Kênh - đến đất ông Nguyễn Khắc Hùng | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1211 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 1A - Xã Việt Tiến (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Thạch Kênh - đến đất ông Nguyễn Khắc Hùng | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1212 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1213 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1214 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1215 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1216 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1217 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1218 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1219 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1220 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1221 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1222 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1223 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1224 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1225 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1226 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1227 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1228 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1229 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1230 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Khu vực đường đê Hữu Nghèn - | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1231 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Khu vực đường đê Hữu Nghèn - | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1232 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Khu vực đường đê Hữu Nghèn - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1233 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ Tỉnh lộ 20 đi - đến hết đất nhà thờ Sông Tiến | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1234 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ Tỉnh lộ 20 đi - đến hết đất nhà thờ Sông Tiến | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1235 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ Tỉnh lộ 20 đi - đến hết đất nhà thờ Sông Tiến | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1236 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ UBND xã - đến hết đất hội quán xóm Hạ Hàn | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1237 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ UBND xã - đến hết đất hội quán xóm Hạ Hàn | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1238 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ UBND xã - đến hết đất hội quán xóm Hạ Hàn | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1239 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường Chợ Rú đi Đông Lạnh - | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1240 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường Chợ Rú đi Đông Lạnh - | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1241 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường Chợ Rú đi Đông Lạnh - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1242 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường trước UBND xã đi Đông Lạnh - | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1243 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường trước UBND xã đi Đông Lạnh - | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1244 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường trước UBND xã đi Đông Lạnh - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1245 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ Chợ Trẽn đi xí nghiệp Hóa Chất - | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1246 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ Chợ Trẽn đi xí nghiệp Hóa Chất - | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1247 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ Chợ Trẽn đi xí nghiệp Hóa Chất - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1248 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường đi Hóa Chất (đoạn từ đất Bà Lân) - đến dãy 3 đường nối QL 1A đi Mỏ Sắt | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1249 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường đi Hóa Chất (đoạn từ đất Bà Lân) - đến dãy 3 đường nối QL 1A đi Mỏ Sắt | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1250 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường đi Hóa Chất (đoạn từ đất Bà Lân) - đến dãy 3 đường nối QL 1A đi Mỏ Sắt | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1251 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn qua xã Thạch Sơn - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1252 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn qua xã Thạch Sơn - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1253 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt Thạch Khê: Đoạn qua xã Thạch Sơn - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1254 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Tiếp - đến ba ra Đò Điệm (giáp xã Thạch Mỹ) | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1255 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Tiếp - đến ba ra Đò Điệm (giáp xã Thạch Mỹ) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1256 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Tiếp - đến ba ra Đò Điệm (giáp xã Thạch Mỹ) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1257 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Từ tiếp giáp đất xã Thạch Long - đến ngã 4 Ủy ban nhân dân xã | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1258 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Từ tiếp giáp đất xã Thạch Long - đến ngã 4 Ủy ban nhân dân xã | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1259 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 20 - Xã Thạch Sơn (xã đồng bằng) | Từ tiếp giáp đất xã Thạch Long - đến ngã 4 Ủy ban nhân dân xã | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1260 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 21 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đoạn qua xã Bắc Sơn - | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1261 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 21 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đoạn qua xã Bắc Sơn - | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1262 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 21 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đoạn qua xã Bắc Sơn - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1263 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Từ Cầu Văn hóa - đến thôn Trung Sơn | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1264 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Từ Cầu Văn hóa - đến thôn Trung Sơn | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1265 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Từ Cầu Văn hóa - đến thôn Trung Sơn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1266 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư cầu Văn Hóa - đến xã Thạch Xuân | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1267 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư cầu Văn Hóa - đến xã Thạch Xuân | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1268 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư cầu Văn Hóa - đến xã Thạch Xuân | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1269 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường liên xã từ giáp xã Ngọc Sơn - đến Trại Xuân Hà (giáp Xã Thạch Lưu (cũ)) | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1270 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường liên xã từ giáp xã Ngọc Sơn - đến Trại Xuân Hà (giáp Xã Thạch Lưu (cũ)) | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1271 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường liên xã từ giáp xã Ngọc Sơn - đến Trại Xuân Hà (giáp Xã Thạch Lưu (cũ)) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1272 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 3 (QL1A) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đoạn đi qua xã Bắc Sơn - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1273 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 3 (QL1A) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đoạn đi qua xã Bắc Sơn - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1274 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 3 (QL1A) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đoạn đi qua xã Bắc Sơn - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1275 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Tiếp đó qua Trường trung cấp nghề Hà Tĩnh - đến giáp dãy 1 đường Quốc lộ 15A | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1276 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Tiếp đó qua Trường trung cấp nghề Hà Tĩnh - đến giáp dãy 1 đường Quốc lộ 15A | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1277 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Tiếp đó qua Trường trung cấp nghề Hà Tĩnh - đến giáp dãy 1 đường Quốc lộ 15A | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1278 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường vào K19 từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15A - đến nhà ông Nguyễn Văn Cường - thôn Vĩnh Cát rẽ trái đến hết nhà ông Cao Xuân Nam thôn Vĩnh Cát (giáp đường trục K19) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1279 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường vào K19 từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15A - đến nhà ông Nguyễn Văn Cường - thôn Vĩnh Cát rẽ trái đến hết nhà ông Cao Xuân Nam thôn Vĩnh Cát (giáp đường trục K19) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1280 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường vào K19 từ giáp dãy 1 Quốc lộ 15A - đến nhà ông Nguyễn Văn Cường - thôn Vĩnh Cát rẽ trái đến hết nhà ông Cao Xuân Nam thôn Vĩnh Cát (giáp đường trục K19) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1281 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ đất anh Hán Từ xóm Vĩnh Cát - đến Trung tâm Sát hạch Hà An | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1282 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ đất anh Hán Từ xóm Vĩnh Cát - đến Trung tâm Sát hạch Hà An | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1283 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ đất anh Hán Từ xóm Vĩnh Cát - đến Trung tâm Sát hạch Hà An | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1284 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Bá xóm Vĩnh Cát - đến cầu Mới xóm Thiên Thai | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1285 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Bá xóm Vĩnh Cát - đến cầu Mới xóm Thiên Thai | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1286 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ tiếp giáp đất anh Bá xóm Vĩnh Cát - đến cầu Mới xóm Thiên Thai | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1287 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Tiếp đó qua đất anh Nghệ - đến tiếp giáp Xã Thạch Tiến (cũ) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1288 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Tiếp đó qua đất anh Nghệ - đến tiếp giáp Xã Thạch Tiến (cũ) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1289 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Tiếp đó qua đất anh Nghệ - đến tiếp giáp Xã Thạch Tiến (cũ) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1290 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường 92 (cạnh trường THCS) - đến hết đất ông Phan Cầu xóm Song Hoành | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1291 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường 92 (cạnh trường THCS) - đến hết đất ông Phan Cầu xóm Song Hoành | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1292 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường nối từ đường 92 (cạnh trường THCS) - đến hết đất ông Phan Cầu xóm Song Hoành | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1293 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường Tân Vĩnh từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến giáp dãy 1 đường 92 | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1294 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường Tân Vĩnh từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến giáp dãy 1 đường 92 | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1295 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường Tân Vĩnh từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến giáp dãy 1 đường 92 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1296 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà (tính chung cho 2 xã Thạch Vĩnh và Xã Thạch Lưu (cũ)) - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1297 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà (tính chung cho 2 xã Thạch Vĩnh và Xã Thạch Lưu (cũ)) - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1298 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà (tính chung cho 2 xã Thạch Vĩnh và Xã Thạch Lưu (cũ)) - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1299 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Tiếp - đến giáp xã Thạch Thanh (cũ) | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1300 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Tiếp - đến giáp xã Thạch Thanh (cũ) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1301 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Tiếp - đến giáp xã Thạch Thanh (cũ) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1302 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến cầu Máng | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1303 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến cầu Máng | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1304 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến cầu Máng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1305 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh QL1A Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | đoạn qua xã Thạch Vĩnh - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1306 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh QL1A Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | đoạn qua xã Thạch Vĩnh - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1307 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh QL1A Xã Lưu Vĩnh Sơn (xã đồng bằng) | đoạn qua xã Thạch Vĩnh - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1308 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết xã Thạch Vĩnh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1309 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết xã Thạch Vĩnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1310 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết xã Thạch Vĩnh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1311 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến Cầu Làng Đò | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1312 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến Cầu Làng Đò | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1313 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến Cầu Làng Đò | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1314 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Từ hết đất Thạch Lưu - đến qua cây xăng Thạch Vĩnh 250m | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1315 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Từ hết đất Thạch Lưu - đến qua cây xăng Thạch Vĩnh 250m | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1316 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Từ hết đất Thạch Lưu - đến qua cây xăng Thạch Vĩnh 250m | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1317 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1318 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1319 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1320 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1321 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1322 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1323 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1324 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1325 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1326 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1327 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1328 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1329 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1330 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1331 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1332 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1333 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1334 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1335 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đường từ giáp trường tiểu học Thạch Lưu - đến hết đất ông Thường thôn Trung Nam | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1336 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đường từ giáp trường tiểu học Thạch Lưu - đến hết đất ông Thường thôn Trung Nam | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1337 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đường từ giáp trường tiểu học Thạch Lưu - đến hết đất ông Thường thôn Trung Nam | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1338 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1339 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1340 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 3 đi vào trại Xuân Hà - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1341 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đường từ đường Liên Hương qua cổng trạm Y tế - đến hết đất là Trọng xóm Bảo Lộc | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1342 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đường từ đường Liên Hương qua cổng trạm Y tế - đến hết đất là Trọng xóm Bảo Lộc | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1343 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đường từ đường Liên Hương qua cổng trạm Y tế - đến hết đất là Trọng xóm Bảo Lộc | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1344 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đường từ quán anh Toàn Long (giáp đường Liên Hương) - đến hết đất Trường Mầm non cũ | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1345 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đường từ quán anh Toàn Long (giáp đường Liên Hương) - đến hết đất Trường Mầm non cũ | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1346 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đường từ quán anh Toàn Long (giáp đường Liên Hương) - đến hết đất Trường Mầm non cũ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1347 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đường từ UBND xã qua đất ông Lĩnh Địa chính - đến hết đất bà Cầu xóm Đông Tiến | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1348 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đường từ UBND xã qua đất ông Lĩnh Địa chính - đến hết đất bà Cầu xóm Đông Tiến | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1349 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đường từ UBND xã qua đất ông Lĩnh Địa chính - đến hết đất bà Cầu xóm Đông Tiến | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1350 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đường từ Tỉnh lộ 3 vào làng công giáo: Từ dãy 2 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất ông Hoàng Trung Am xóm Bảo Lộc | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1351 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đường từ Tỉnh lộ 3 vào làng công giáo: Từ dãy 2 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất ông Hoàng Trung Am xóm Bảo Lộc | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1352 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đường từ Tỉnh lộ 3 vào làng công giáo: Từ dãy 2 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất ông Hoàng Trung Am xóm Bảo Lộc | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1353 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Từ hết dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến Cầu Trạo | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1354 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Từ hết dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến Cầu Trạo | 780.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1355 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Từ hết dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến Cầu Trạo | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1356 | Huyện Thạch Hà | Đường Ngụ Đông - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất bà Cảnh xóm Đông Tiến (đi qua 2 xã Thạch Vĩnh, Xã Thạch Lưu (cũ)) | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1357 | Huyện Thạch Hà | Đường Ngụ Đông - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất bà Cảnh xóm Đông Tiến (đi qua 2 xã Thạch Vĩnh, Xã Thạch Lưu (cũ)) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1358 | Huyện Thạch Hà | Đường Ngụ Đông - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết đất bà Cảnh xóm Đông Tiến (đi qua 2 xã Thạch Vĩnh, Xã Thạch Lưu (cũ)) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1359 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết Trường tiểu học | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1360 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết Trường tiểu học | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1361 | Huyện Thạch Hà | Đường Liên Hương - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3 - đến hết Trường tiểu học | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1362 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đoạn đi qua Xã Thạch Lưu (cũ) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1363 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đoạn đi qua Xã Thạch Lưu (cũ) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1364 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A (Tỉnh lộ 3 cũ) - Xã Lưu Vĩnh Sơn (Xã đồng bằng) | Đoạn đi qua Xã Thạch Lưu (cũ) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1365 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 7m | 224.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1366 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 7m | 269.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1367 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 7m | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1368 | Huyện Thạch Hà | Xóm Liên Hương, Nam Bình, Liên Minh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1369 | Huyện Thạch Hà | Xóm Liên Hương, Nam Bình, Liên Minh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 202.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1370 | Huyện Thạch Hà | Xóm Liên Hương, Nam Bình, Liên Minh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1371 | Huyện Thạch Hà | Xóm Liên Hương, Nam Bình, Liên Minh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 224.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1372 | Huyện Thạch Hà | Xóm Liên Hương, Nam Bình, Liên Minh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 269.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1373 | Huyện Thạch Hà | Xóm Liên Hương, Nam Bình, Liên Minh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1374 | Huyện Thạch Hà | Xóm Liên Hương, Nam Bình, Liên Minh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 7m | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1375 | Huyện Thạch Hà | Xóm Liên Hương, Nam Bình, Liên Minh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 7m | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1376 | Huyện Thạch Hà | Xóm Liên Hương, Nam Bình, Liên Minh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 7m | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1377 | Huyện Thạch Hà | Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1378 | Huyện Thạch Hà | Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1379 | Huyện Thạch Hà | Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1380 | Huyện Thạch Hà | Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1381 | Huyện Thạch Hà | Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1382 | Huyện Thạch Hà | Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1383 | Huyện Thạch Hà | Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 7m | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1384 | Huyện Thạch Hà | Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 7m | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1385 | Huyện Thạch Hà | Xóm Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 7m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1386 | Huyện Thạch Hà | Thôn Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1387 | Huyện Thạch Hà | Thôn Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 129.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1388 | Huyện Thạch Hà | Thôn Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1389 | Huyện Thạch Hà | Thôn Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 143.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1390 | Huyện Thạch Hà | Thôn Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 172.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1391 | Huyện Thạch Hà | Thôn Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 287.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1392 | Huyện Thạch Hà | Thôn Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 7m | 179.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1393 | Huyện Thạch Hà | Thôn Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 7m | 215.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1394 | Huyện Thạch Hà | Thôn Kỳ Sơn - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 7m | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1395 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 134.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1396 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 161.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1397 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 269.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1398 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 179.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1399 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 215.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1400 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1401 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài | Độ rộng đường ≥ 7m | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1402 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài | Độ rộng đường ≥ 7m | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1403 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bàu Láng (xóm Láng cũ), Kỳ Phong, Thống Nhất - Xã Thạch Đài | Độ rộng đường ≥ 7m | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1404 | Huyện Thạch Hà | Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1405 | Huyện Thạch Hà | Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1406 | Huyện Thạch Hà | Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1407 | Huyện Thạch Hà | Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1408 | Huyện Thạch Hà | Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1409 | Huyện Thạch Hà | Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1410 | Huyện Thạch Hà | Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 7m | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1411 | Huyện Thạch Hà | Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 7m | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1412 | Huyện Thạch Hà | Thôn Liên Hương, Nam Bình, Liên Vinh, Bàu Láng (xóm 10 Tây cũ) - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 7m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1413 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1414 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1415 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1416 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1417 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1418 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1419 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 7m | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1420 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 7m | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1421 | Huyện Thạch Hà | Thôn Bắc Thượng, Nam Thượng - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 7m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1422 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Khu dân cư sau bến xe mới thôn Bắc Thượng - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1423 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Khu dân cư sau bến xe mới thôn Bắc Thượng - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1424 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Khu dân cư sau bến xe mới thôn Bắc Thượng - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1425 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Các vị trí còn lại - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1426 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Các vị trí còn lại - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1427 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Các vị trí còn lại - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1428 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Các lô đất: Từ nhà thờ họ Trương (xóm 2 Đông) - đến hết đất anh Nguyễn Tất Thông xóm 2 Đông | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1429 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Các lô đất: Từ nhà thờ họ Trương (xóm 2 Đông) - đến hết đất anh Nguyễn Tất Thông xóm 2 Đông | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1430 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Các lô đất: Từ nhà thờ họ Trương (xóm 2 Đông) - đến hết đất anh Nguyễn Tất Thông xóm 2 Đông | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1431 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đất bà Thỉ - đến đất ông Thìn khu vực bến xe | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1432 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đất bà Thỉ - đến đất ông Thìn khu vực bến xe | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1433 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đoạn từ đất bà Thỉ - đến đất ông Thìn khu vực bến xe | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1434 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đường từ đất nhà thờ họ Trần - đến đường Hàm Nghi (thôn Bắc Thượng) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1435 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đường từ đất nhà thờ họ Trần - đến đường Hàm Nghi (thôn Bắc Thượng) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1436 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đường từ đất nhà thờ họ Trần - đến đường Hàm Nghi (thôn Bắc Thượng) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1437 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp xã Thạch Xuân | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1438 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp xã Thạch Xuân | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1439 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp xã Thạch Xuân | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1440 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đường từ giáp đất ông Trương Quang Hải thôn Nam Thượng - đến đường IFAD | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1441 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đường từ giáp đất ông Trương Quang Hải thôn Nam Thượng - đến đường IFAD | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1442 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đường từ giáp đất ông Trương Quang Hải thôn Nam Thượng - đến đường IFAD | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1443 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến nhà anh Hoành Y thôn Liên Vinh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1444 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến nhà anh Hoành Y thôn Liên Vinh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1445 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến nhà anh Hoành Y thôn Liên Vinh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1446 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đường từ giáp phường Thạch Linh qua trường Tiểu học - đến quán bà Sửu | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1447 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đường từ giáp phường Thạch Linh qua trường Tiểu học - đến quán bà Sửu | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1448 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đường từ giáp phường Thạch Linh qua trường Tiểu học - đến quán bà Sửu | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1449 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đường Đài Hương đoạn từ ngõ anh Cầm Nhâm (xóm Liên Hương) - đến hết đất xã Thạch Đài | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1450 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đường Đài Hương đoạn từ ngõ anh Cầm Nhâm (xóm Liên Hương) - đến hết đất xã Thạch Đài | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1451 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đường Đài Hương đoạn từ ngõ anh Cầm Nhâm (xóm Liên Hương) - đến hết đất xã Thạch Đài | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1452 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đường Đông Lộ đoạn từ hết dãy 3 đường Hàm Nghi - đến tiếp giáp phường Thạch Linh | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1453 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đường Đông Lộ đoạn từ hết dãy 3 đường Hàm Nghi - đến tiếp giáp phường Thạch Linh | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1454 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đường Đông Lộ đoạn từ hết dãy 3 đường Hàm Nghi - đến tiếp giáp phường Thạch Linh | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1455 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Tiếp đó (từ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A về phía Đông) - đến đường Hàm Nghi (trừ từ dãy 1 đến hết dãy 3 đường Hàm Nghi) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1456 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Tiếp đó (từ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A về phía Đông) - đến đường Hàm Nghi (trừ từ dãy 1 đến hết dãy 3 đường Hàm Nghi) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1457 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Tiếp đó (từ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A về phía Đông) - đến đường Hàm Nghi (trừ từ dãy 1 đến hết dãy 3 đường Hàm Nghi) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1458 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A (về phía Nam) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1459 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A (về phía Nam) | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1460 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A (về phía Nam) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1461 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến cống Dương Lim | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1462 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến cống Dương Lim | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1463 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Tiếp đó - đến cống Dương Lim | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1464 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đường từ giáp Trường Tiểu học Thạch Lưu đi qua đất ông Mạo xóm 7 tây qua đường 92 - đến Cầu Vưng cũ | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1465 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đường từ giáp Trường Tiểu học Thạch Lưu đi qua đất ông Mạo xóm 7 tây qua đường 92 - đến Cầu Vưng cũ | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1466 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đường từ giáp Trường Tiểu học Thạch Lưu đi qua đất ông Mạo xóm 7 tây qua đường 92 - đến Cầu Vưng cũ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1467 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A (tỉnh lộ 3 cũ) - xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Từ giáp đất thành phố Hà Tĩnh - đến hết đất xã Thạch Đài | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1468 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A (tỉnh lộ 3 cũ) - xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Từ giáp đất thành phố Hà Tĩnh - đến hết đất xã Thạch Đài | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1469 | Huyện Thạch Hà | Quốc lộ 15A (tỉnh lộ 3 cũ) - xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Từ giáp đất thành phố Hà Tĩnh - đến hết đất xã Thạch Đài | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1470 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Từ cầu Miệu Chai - đến Cầu Ván (xóm 4 Tây Đài) | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1471 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Từ cầu Miệu Chai - đến Cầu Ván (xóm 4 Tây Đài) | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1472 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Từ cầu Miệu Chai - đến Cầu Ván (xóm 4 Tây Đài) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1473 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 đường tránh 1A - đến cầu Miệu Chai | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1474 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 đường tránh 1A - đến cầu Miệu Chai | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1475 | Huyện Thạch Hà | Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 đường tránh 1A - đến cầu Miệu Chai | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1476 | Huyện Thạch Hà | Đường Hàm Nghi - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | (đoạn qua xã Thạch Đài) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1477 | Huyện Thạch Hà | Đường Hàm Nghi - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | (đoạn qua xã Thạch Đài) - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1478 | Huyện Thạch Hà | Đường Hàm Nghi - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | (đoạn qua xã Thạch Đài) - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1479 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đoạn đi qua xã Thạch Đài - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1480 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đoạn đi qua xã Thạch Đài - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1481 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) | Đoạn đi qua xã Thạch Đài - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1482 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1483 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1484 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1485 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1486 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1487 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1488 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1489 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1490 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1491 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1492 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1493 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường < 3m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1494 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1495 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1496 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1497 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1498 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1499 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Độ rộng đường ≥ 5m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1500 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường nối từ đường Mương Nước đi qua Chùa Bụt - đến đường trục chính đi Xã Nam Hương (cũ) | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1501 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường nối từ đường Mương Nước đi qua Chùa Bụt - đến đường trục chính đi Xã Nam Hương (cũ) | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1502 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường nối từ đường Mương Nước đi qua Chùa Bụt - đến đường trục chính đi Xã Nam Hương (cũ) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1503 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường IFAD từ giáp Thạch Tân - đến kênh N1 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1504 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường IFAD từ giáp Thạch Tân - đến kênh N1 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1505 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường IFAD từ giáp Thạch Tân - đến kênh N1 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1506 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường 92 từ Cầu mới Thạch Xuân đi giáp dãy 1 đường IFAD - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1507 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường 92 từ Cầu mới Thạch Xuân đi giáp dãy 1 đường IFAD - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1508 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường 92 từ Cầu mới Thạch Xuân đi giáp dãy 1 đường IFAD - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1509 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường vào UBND xã từ tiếp giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đường IFAD | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1510 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường vào UBND xã từ tiếp giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đường IFAD | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1511 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường vào UBND xã từ tiếp giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đường IFAD | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1512 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Từ kênh N165 - đến đường vào UBND Xã Tân Lâm Hương | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1513 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Từ kênh N165 - đến đường vào UBND Xã Tân Lâm Hương | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1514 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương (Xã đồng bằng) | Từ kênh N165 - đến đường vào UBND Xã Tân Lâm Hương | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1515 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường < 3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1516 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường < 3m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1517 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường < 3m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1518 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1519 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1520 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1521 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường ≥ 5m | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1522 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường ≥ 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1523 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường ≥ 5m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1524 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường < 3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1525 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường < 3m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1526 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường < 3m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1527 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1528 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1529 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1530 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường ≥ 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1531 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường ≥ 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1532 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường ≥ 5m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1533 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết thôn Tiền Ngọa (cầu bà Thể) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1534 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết thôn Tiền Ngọa (cầu bà Thể) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1535 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết thôn Tiền Ngọa (cầu bà Thể) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1536 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đất ông Lịch Xuân thôn Kỳ Nam | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1537 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đất ông Lịch Xuân thôn Kỳ Nam | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1538 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đất ông Lịch Xuân thôn Kỳ Nam | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1539 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến đất ông Lịch xóm Kỳ Nam | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1540 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến đất ông Lịch xóm Kỳ Nam | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1541 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến đất ông Lịch xóm Kỳ Nam | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1542 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường từ ngã tư đất ông Lập thôn Phái Đông - đến tiếp giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1543 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường từ ngã tư đất ông Lập thôn Phái Đông - đến tiếp giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1544 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường từ ngã tư đất ông Lập thôn Phái Đông - đến tiếp giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1545 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến giáp đất trụ sở UBND xã đến giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1546 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến giáp đất trụ sở UBND xã đến giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1547 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến giáp đất trụ sở UBND xã đến giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1548 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Các vị trí bám đường Bình Minh - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1549 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Các vị trí bám đường Bình Minh - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1550 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Các vị trí bám đường Bình Minh - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1551 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương | Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Lâm | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1552 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương | Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Lâm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1553 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương | Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Lâm | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1554 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương | Từ cầu Nủi - đến giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1555 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương | Từ cầu Nủi - đến giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1556 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương | Từ cầu Nủi - đến giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1557 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đoạn đi qua xã Thạch Lâm | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1558 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đoạn đi qua xã Thạch Lâm | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1559 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đoạn đi qua xã Thạch Lâm | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1560 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) | Độ rộng đường < 3m | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1561 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) | Độ rộng đường < 3m | 129.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1562 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) | Độ rộng đường < 3m | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1563 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 143.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1564 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 172.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1565 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 287.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1566 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) | Độ rộng đường ≥ 7m | 179.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1567 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) | Độ rộng đường ≥ 7m | 215.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1568 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) | Độ rộng đường ≥ 7m | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1569 | Huyện Thạch Hà | Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng | Độ rộng đường < 3m | 134.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1570 | Huyện Thạch Hà | Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng | Độ rộng đường < 3m | 161.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1571 | Huyện Thạch Hà | Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng | Độ rộng đường < 3m | 269.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1572 | Huyện Thạch Hà | Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 179.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1573 | Huyện Thạch Hà | Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 215.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1574 | Huyện Thạch Hà | Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1575 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường trán | Độ rộng đường ≥ 7m | 224.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1576 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường trán | Độ rộng đường ≥ 7m | 269.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1577 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường trán | Độ rộng đường ≥ 7m | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1578 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hươn | Độ rộng đường < 3m | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1579 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hươn | Độ rộng đường < 3m | 202.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1580 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hươn | Độ rộng đường < 3m | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1581 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hươn | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 224.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1582 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hươn | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 269.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1583 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hươn | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1584 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hươn | Độ rộng đường ≥ 7m | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1585 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hươn | Độ rộng đường ≥ 7m | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1586 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hươn | Độ rộng đường ≥ 7m | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1587 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạ | Độ rộng đường < 3m | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1588 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạ | Độ rộng đường < 3m | 252.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1589 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạ | Độ rộng đường < 3m | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1590 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạ | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1591 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạ | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1592 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạ | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1593 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạ | Độ rộng đường ≥ 7m | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1594 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạ | Độ rộng đường ≥ 7m | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1595 | Huyện Thạch Hà | Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạ | Độ rộng đường ≥ 7m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1596 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) | Độ rộng đường < 3m | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1597 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) | Độ rộng đường < 3m | 184.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1598 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) | Độ rộng đường < 3m | 307.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1599 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 205.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1600 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 246.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1601 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1602 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) | Độ rộng đường ≥ 7m | 256.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1603 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) | Độ rộng đường ≥ 7m | 307.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1604 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) | Độ rộng đường ≥ 7m | 512.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1605 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường trán | Độ rộng đường < 3m | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1606 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường trán | Độ rộng đường < 3m | 230.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1607 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường trán | Độ rộng đường < 3m | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1608 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường trán | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 256.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1609 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường trán | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 307.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1610 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường trán | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 512.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1611 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường trán | Độ rộng đường ≥ 7m | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1612 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường trán | Độ rộng đường ≥ 7m | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1613 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường trán | Độ rộng đường ≥ 7m | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1614 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường < 3m | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1615 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường < 3m | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1616 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường < 3m | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1617 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1618 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1619 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1620 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường ≥ 7m | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1621 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường ≥ 7m | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1622 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương | Độ rộng đường ≥ 7m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1623 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạ | Độ rộng đường < 3m | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1624 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạ | Độ rộng đường < 3m | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1625 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạ | Độ rộng đường < 3m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1626 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạ | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1627 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạ | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1628 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạ | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1629 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạ | Độ rộng đường ≥ 7m | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1630 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạ | Độ rộng đường ≥ 7m | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1631 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạ | Độ rộng đường ≥ 7m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1632 | Huyện Thạch Hà | Đường vào Nhà thờ Văn Hội - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 đường Mương Nước - đến ngã tư đường vào Nhà thờ Nhân Hòa | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1633 | Huyện Thạch Hà | Đường vào Nhà thờ Văn Hội - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 đường Mương Nước - đến ngã tư đường vào Nhà thờ Nhân Hòa | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1634 | Huyện Thạch Hà | Đường vào Nhà thờ Văn Hội - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Từ giáp dãy 1 đường Mương Nước - đến ngã tư đường vào Nhà thờ Nhân Hòa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1635 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Các vị trí bám đường IFAD giáp Thạch Đài đi - đến giáp Thạch Hương | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1636 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Các vị trí bám đường IFAD giáp Thạch Đài đi - đến giáp Thạch Hương | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1637 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Các vị trí bám đường IFAD giáp Thạch Đài đi - đến giáp Thạch Hương | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1638 | Huyện Thạch Hà | Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Loan - thôn Đông Tân - đến giáp dãy 1 đường Mương Nước | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1639 | Huyện Thạch Hà | Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Loan - thôn Đông Tân - đến giáp dãy 1 đường Mương Nước | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1640 | Huyện Thạch Hà | Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Loan - thôn Đông Tân - đến giáp dãy 1 đường Mương Nước | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1641 | Huyện Thạch Hà | Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường Tỉnh lộ 17 | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1642 | Huyện Thạch Hà | Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường Tỉnh lộ 17 | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1643 | Huyện Thạch Hà | Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường Tỉnh lộ 17 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1644 | Huyện Thạch Hà | Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Từ giáp dãy 2 đường Mương Nước - đến chùa Giai Lam | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1645 | Huyện Thạch Hà | Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Từ giáp dãy 2 đường Mương Nước - đến chùa Giai Lam | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1646 | Huyện Thạch Hà | Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Từ giáp dãy 2 đường Mương Nước - đến chùa Giai Lam | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1647 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Nối từ Tỉnh lộ 17 - đến đường Mương nước | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1648 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Nối từ Tỉnh lộ 17 - đến đường Mương nước | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1649 | Huyện Thạch Hà | Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Nối từ Tỉnh lộ 17 - đến đường Mương nước | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1650 | Huyện Thạch Hà | Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp xã Thạch Xuân | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1651 | Huyện Thạch Hà | Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp xã Thạch Xuân | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1652 | Huyện Thạch Hà | Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến giáp xã Thạch Xuân | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1653 | Huyện Thạch Hà | Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến đường Đài Hương | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1654 | Huyện Thạch Hà | Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến đường Đài Hương | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1655 | Huyện Thạch Hà | Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến đường Đài Hương | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1656 | Huyện Thạch Hà | Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến đường tránh | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1657 | Huyện Thạch Hà | Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến đường tránh | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1658 | Huyện Thạch Hà | Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến đường tránh | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1659 | Huyện Thạch Hà | Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Từ giáp phường Hà Huy Tập - đến đường vào nhà thờ Văn Hội | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1660 | Huyện Thạch Hà | Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Từ giáp phường Hà Huy Tập - đến đường vào nhà thờ Văn Hội | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1661 | Huyện Thạch Hà | Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Từ giáp phường Hà Huy Tập - đến đường vào nhà thờ Văn Hội | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1662 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 (đoạn cũ) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1663 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 (đoạn cũ) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1664 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 (đoạn cũ) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1665 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất Xã Thạch Tân (cũ) | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1666 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất Xã Thạch Tân (cũ) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1667 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất Xã Thạch Tân (cũ) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1668 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Từ giáp thành phố Hà Tĩnh - đến Cầu Nủi | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1669 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Từ giáp thành phố Hà Tĩnh - đến Cầu Nủi | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1670 | Huyện Thạch Hà | Tỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Từ giáp thành phố Hà Tĩnh - đến Cầu Nủi | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1671 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất Xã Thạch Tân (cũ) (giáp Thạch Lâm) | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1672 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất Xã Thạch Tân (cũ) (giáp Thạch Lâm) | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1673 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Tiếp đó - đến hết đất Xã Thạch Tân (cũ) (giáp Thạch Lâm) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1674 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Từ giáp đất xã Thạch Đài - đến ngã tư đường mương nước | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1675 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Từ giáp đất xã Thạch Đài - đến ngã tư đường mương nước | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1676 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Đồng bằng) | Từ giáp đất xã Thạch Đài - đến ngã tư đường mương nước | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1677 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Độ rộng đường < 3m | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1678 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Độ rộng đường < 3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1679 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Độ rộng đường < 3m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1680 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1681 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1682 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1683 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Độ rộng đường ≥ 5m | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1684 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Độ rộng đường ≥ 5m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1685 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Độ rộng đường ≥ 5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1686 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Thạch Hà | Độ rộng đường < 3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1687 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Thạch Hà | Độ rộng đường < 3m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1688 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Thạch Hà | Độ rộng đường < 3m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1689 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Thạch Hà | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1690 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Thạch Hà | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1691 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Thạch Hà | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1692 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Thạch Hà | Độ rộng đường ≥ 5m | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1693 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Thạch Hà | Độ rộng đường ≥ 5m | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1694 | Huyện Thạch Hà | Đường nhựa, bê tông còn lại - Thị trấn Thạch Hà | Độ rộng đường ≥ 5m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1695 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến hết đất ông Hán (xóm Sơn Vĩnh) | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1696 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến hết đất ông Hán (xóm Sơn Vĩnh) | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1697 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến hết đất ông Hán (xóm Sơn Vĩnh) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1698 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường từ đất ông Sơn (xóm Hòa Hợp) - đến tiếp giáp dãy 3 đường tránh Quốc lộ 1A về phía đông | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1699 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường từ đất ông Sơn (xóm Hòa Hợp) - đến tiếp giáp dãy 3 đường tránh Quốc lộ 1A về phía đông | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1700 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường từ đất ông Sơn (xóm Hòa Hợp) - đến tiếp giáp dãy 3 đường tránh Quốc lộ 1A về phía đông | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1701 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường 92 từ chợ Mương xã Thạch Thanh (cũ) - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1702 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường 92 từ chợ Mương xã Thạch Thanh (cũ) - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1703 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường 92 từ chợ Mương xã Thạch Thanh (cũ) - đến tiếp giáp xã Thạch Vĩnh | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1704 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường từ cầu Hồng Quang - đến chợ Mương (dãy 3 phía Bắc đường Thượng Ngọc) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1705 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường từ cầu Hồng Quang - đến chợ Mương (dãy 3 phía Bắc đường Thượng Ngọc) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1706 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường từ cầu Hồng Quang - đến chợ Mương (dãy 3 phía Bắc đường Thượng Ngọc) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1707 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường từ hội quán xóm Hương Lộc - đến đất ông Hồng (phía Bắc đường WB Thượng-Thanh-Vĩnh) | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1708 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường từ hội quán xóm Hương Lộc - đến đất ông Hồng (phía Bắc đường WB Thượng-Thanh-Vĩnh) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1709 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường từ hội quán xóm Hương Lộc - đến đất ông Hồng (phía Bắc đường WB Thượng-Thanh-Vĩnh) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1710 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường từ đường Thượng Ngọc (phía Bắc) - đến hết đất ông Quế | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1711 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường từ đường Thượng Ngọc (phía Bắc) - đến hết đất ông Quế | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1712 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường từ đường Thượng Ngọc (phía Bắc) - đến hết đất ông Quế | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1713 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường từ trạm bơm Trung tâm đến hết đất ông Tiến (Phúc Lạc) | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1714 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường từ trạm bơm Trung tâm đến hết đất ông Tiến (Phúc Lạc) | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1715 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường từ trạm bơm Trung tâm đến hết đất ông Tiến (Phúc Lạc) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1716 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường hết đất ông Vinh (xóm Hòa Hợp) - đến đường Thượng Ngọc | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1717 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường hết đất ông Vinh (xóm Hòa Hợp) - đến đường Thượng Ngọc | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1718 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Đường hết đất ông Vinh (xóm Hòa Hợp) - đến đường Thượng Ngọc | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1719 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Thượng Thanh Vĩnh - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thanh (cũ) | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1720 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Thượng Thanh Vĩnh - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thanh (cũ) | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1721 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Thượng Thanh Vĩnh - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thanh (cũ) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1722 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Thượng Thanh Vĩnh - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn tiếp giáp đường tránh QL1A (phía nam) - đến đường 92 | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1723 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Thượng Thanh Vĩnh - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn tiếp giáp đường tránh QL1A (phía nam) - đến đường 92 | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1724 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Thượng Thanh Vĩnh - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn tiếp giáp đường tránh QL1A (phía nam) - đến đường 92 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1725 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Thượng Thanh Vĩnh - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ giáp thị trấn Thạch Hà - đến giáp dãy 1 đường tránh QL1A (về phía đông) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1726 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Thượng Thanh Vĩnh - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ giáp thị trấn Thạch Hà - đến giáp dãy 1 đường tránh QL1A (về phía đông) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1727 | Huyện Thạch Hà | Đường WB Thượng Thanh Vĩnh - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ giáp thị trấn Thạch Hà - đến giáp dãy 1 đường tránh QL1A (về phía đông) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1728 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch Hà | Riêng phía bám Kênh N1 - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1729 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch Hà | Riêng phía bám Kênh N1 - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1730 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch Hà | Riêng phía bám Kênh N1 - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1731 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thanh (cũ) (giáp Thạch Tiến) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1732 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thanh (cũ) (giáp Thạch Tiến) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1733 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thanh (cũ) (giáp Thạch Tiến) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1734 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch Hà | Từ hết đất Thị Trấn - đến hết giáp dãy 1 phía Tây Đường tránh Quốc lộ 1A | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1735 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch Hà | Từ hết đất Thị Trấn - đến hết giáp dãy 1 phía Tây Đường tránh Quốc lộ 1A | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1736 | Huyện Thạch Hà | Đường Thượng Ngọc - Thị trấn Thạch Hà | Từ hết đất Thị Trấn - đến hết giáp dãy 1 phía Tây Đường tránh Quốc lộ 1A | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1737 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Thị trấn Thạch Hà | đoạn qua xã Thạch Thanh (cũ) - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1738 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Thị trấn Thạch Hà | đoạn qua xã Thạch Thanh (cũ) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1739 | Huyện Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A - Thị trấn Thạch Hà | đoạn qua xã Thạch Thanh (cũ) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1740 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 11 - | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1741 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 11 - | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1742 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 11 - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1743 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 2; 3; 10 - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1744 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 2; 3; 10 - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1745 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 2; 3; 10 - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1746 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 3;4;5;6;7;9 - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1747 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 3;4;5;6;7;9 - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1748 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 3;4;5;6;7;9 - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1749 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 1 - | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1750 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 1 - | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1751 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tổ dân phố 1 - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1752 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Các tuyến đường khác trong khu đô thị Bắc thị trấn (trừ đường Đồng Văn Năng và đường Lê Đại Hành) - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1753 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Các tuyến đường khác trong khu đô thị Bắc thị trấn (trừ đường Đồng Văn Năng và đường Lê Đại Hành) - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1754 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Các tuyến đường khác trong khu đô thị Bắc thị trấn (trừ đường Đồng Văn Năng và đường Lê Đại Hành) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1755 | Huyện Thạch Hà | Đường Đồng Văn Năng - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng - đến hết trường TT giáo dục thường xuyên huyện | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1756 | Huyện Thạch Hà | Đường Đồng Văn Năng - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng - đến hết trường TT giáo dục thường xuyên huyện | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1757 | Huyện Thạch Hà | Đường Đồng Văn Năng - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng - đến hết trường TT giáo dục thường xuyên huyện | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1758 | Huyện Thạch Hà | Đường Lê Khôi - Thị trấn Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A qua thị trấn - | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1759 | Huyện Thạch Hà | Đường Lê Khôi - Thị trấn Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A qua thị trấn - | 2.220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1760 | Huyện Thạch Hà | Đường Lê Khôi - Thị trấn Thạch Hà | Đường tránh Quốc lộ 1A qua thị trấn - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1761 | Huyện Thạch Hà | Đường Lê Khôi - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó đến hết Kho Muối thị trấn - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1762 | Huyện Thạch Hà | Đường Lê Khôi - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó đến hết Kho Muối thị trấn - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1763 | Huyện Thạch Hà | Đường Lê Khôi - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó đến hết Kho Muối thị trấn - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1764 | Huyện Thạch Hà | Đường Lê Khôi - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn nối từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng đến đất nhà ông Lịch - | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1765 | Huyện Thạch Hà | Đường Lê Khôi - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn nối từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng đến đất nhà ông Lịch - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1766 | Huyện Thạch Hà | Đường Lê Khôi - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn nối từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng đến đất nhà ông Lịch - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1767 | Huyện Thạch Hà | Đường Nguyễn Huy Thuận - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ đất nhà ông Cường (tổ DP 1) - đến tuyến 2 đường tránh Quốc Lộ 1A | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1768 | Huyện Thạch Hà | Đường Nguyễn Huy Thuận - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ đất nhà ông Cường (tổ DP 1) - đến tuyến 2 đường tránh Quốc Lộ 1A | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1769 | Huyện Thạch Hà | Đường Nguyễn Huy Thuận - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ đất nhà ông Cường (tổ DP 1) - đến tuyến 2 đường tránh Quốc Lộ 1A | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1770 | Huyện Thạch Hà | Đường Nguyễn Thái Cơ - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ đường Sông Cày - đến đất cầu tổ DP 1 | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1771 | Huyện Thạch Hà | Đường Nguyễn Thái Cơ - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ đường Sông Cày - đến đất cầu tổ DP 1 | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1772 | Huyện Thạch Hà | Đường Nguyễn Thái Cơ - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ đường Sông Cày - đến đất cầu tổ DP 1 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1773 | Huyện Thạch Hà | Đường Võ Tá Sắt - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ đường Nguyễn Thiếp - đến đường Sông Cày | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1774 | Huyện Thạch Hà | Đường Võ Tá Sắt - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ đường Nguyễn Thiếp - đến đường Sông Cày | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1775 | Huyện Thạch Hà | Đường Võ Tá Sắt - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ đường Nguyễn Thiếp - đến đường Sông Cày | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1776 | Huyện Thạch Hà | Đường Hồ Phi Chấn - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn nối từ đường Nguyễn Thiếp - đến đường Lê Đại Hành | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1777 | Huyện Thạch Hà | Đường Hồ Phi Chấn - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn nối từ đường Nguyễn Thiếp - đến đường Lê Đại Hành | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1778 | Huyện Thạch Hà | Đường Hồ Phi Chấn - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn nối từ đường Nguyễn Thiếp - đến đường Lê Đại Hành | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1779 | Huyện Thạch Hà | Đường Hồ Phi Chấn - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng - đến đường Nguyễn Thiếp | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1780 | Huyện Thạch Hà | Đường Hồ Phi Chấn - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng - đến đường Nguyễn Thiếp | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1781 | Huyện Thạch Hà | Đường Hồ Phi Chấn - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng - đến đường Nguyễn Thiếp | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1782 | Huyện Thạch Hà | Đường Mai Kính - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến đường Lê Đại Hành | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1783 | Huyện Thạch Hà | Đường Mai Kính - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến đường Lê Đại Hành | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1784 | Huyện Thạch Hà | Đường Mai Kính - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến đường Lê Đại Hành | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1785 | Huyện Thạch Hà | Đường Mai Kính- Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng - đến đường Nguyễn Thiếp | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1786 | Huyện Thạch Hà | Đường Mai Kính- Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng - đến đường Nguyễn Thiếp | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1787 | Huyện Thạch Hà | Đường Mai Kính- Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ dãy 2 đường Lý Tự Trọng - đến đường Nguyễn Thiếp | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1788 | Huyện Thạch Hà | Đường Trương Quốc Dụng - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ đất nhà ông Đỉnh tổ DP10 - đến đất trường mầm non tổ DP 11 | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1789 | Huyện Thạch Hà | Đường Trương Quốc Dụng - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ đất nhà ông Đỉnh tổ DP10 - đến đất trường mầm non tổ DP 11 | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1790 | Huyện Thạch Hà | Đường Trương Quốc Dụng - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ đất nhà ông Đỉnh tổ DP10 - đến đất trường mầm non tổ DP 11 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1791 | Huyện Thạch Hà | Đường Trương Quốc Dụng - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ giáp đường Phan Huy Chú - đến hết đất nhà ông Đỉnh tổ DP10 | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1792 | Huyện Thạch Hà | Đường Trương Quốc Dụng - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ giáp đường Phan Huy Chú - đến hết đất nhà ông Đỉnh tổ DP10 | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1793 | Huyện Thạch Hà | Đường Trương Quốc Dụng - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ giáp đường Phan Huy Chú - đến hết đất nhà ông Đỉnh tổ DP10 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1794 | Huyện Thạch Hà | Đường Trương Quốc Dụng - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ đất ở ông Nguyễn Văn Lĩnh (Tổ DP 8) - đến+A26 đất Đài tưởng niệm huyện | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1795 | Huyện Thạch Hà | Đường Trương Quốc Dụng - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ đất ở ông Nguyễn Văn Lĩnh (Tổ DP 8) - đến+A26 đất Đài tưởng niệm huyện | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1796 | Huyện Thạch Hà | Đường Trương Quốc Dụng - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ đất ở ông Nguyễn Văn Lĩnh (Tổ DP 8) - đến+A26 đất Đài tưởng niệm huyện | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1797 | Huyện Thạch Hà | Đường Phan Huy Chú - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ giáp dãy 1 đường Lý Tự Trọng - đến giáp đất ở ông Nguyễn Văn Lĩnh (Tổ DP 8) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1798 | Huyện Thạch Hà | Đường Phan Huy Chú - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ giáp dãy 1 đường Lý Tự Trọng - đến giáp đất ở ông Nguyễn Văn Lĩnh (Tổ DP 8) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1799 | Huyện Thạch Hà | Đường Phan Huy Chú - Thị trấn Thạch Hà | Đoạn từ giáp dãy 1 đường Lý Tự Trọng - đến giáp đất ở ông Nguyễn Văn Lĩnh (Tổ DP 8) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1800 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến hết đất thị trấn Thạch Hà | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1801 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến hết đất thị trấn Thạch Hà | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1802 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến hết đất thị trấn Thạch Hà | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1803 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Từ dãy 2 dường Lý Tự Trọng - đến hết đất Công an huyện | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1804 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Từ dãy 2 dường Lý Tự Trọng - đến hết đất Công an huyện | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1805 | Huyện Thạch Hà | Đường 19/8 - Thị trấn Thạch Hà | Từ dãy 2 dường Lý Tự Trọng - đến hết đất Công an huyện | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1806 | Huyện Thạch Hà | Đường Lê Đại Hành - Thị trấn Thạch Hà | Từ đường Lý Nhật Quang - đến đường Đồng Văn Năng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1807 | Huyện Thạch Hà | Đường Lê Đại Hành - Thị trấn Thạch Hà | Từ đường Lý Nhật Quang - đến đường Đồng Văn Năng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1808 | Huyện Thạch Hà | Đường Lê Đại Hành - Thị trấn Thạch Hà | Từ đường Lý Nhật Quang - đến đường Đồng Văn Năng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1809 | Huyện Thạch Hà | Đường Lê Đại Hành - Thị trấn Thạch Hà | Từ đường 19/8 - đến đường Lý Nhật Quang | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1810 | Huyện Thạch Hà | Đường Lê Đại Hành - Thị trấn Thạch Hà | Từ đường 19/8 - đến đường Lý Nhật Quang | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1811 | Huyện Thạch Hà | Đường Lê Đại Hành - Thị trấn Thạch Hà | Từ đường 19/8 - đến đường Lý Nhật Quang | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1812 | Huyện Thạch Hà | Đường Lê Đại Hành - Thị trấn Thạch Hà | Từ đường Sông Cày - đến đường 19/8 | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1813 | Huyện Thạch Hà | Đường Lê Đại Hành - Thị trấn Thạch Hà | Từ đường Sông Cày - đến đường 19/8 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1814 | Huyện Thạch Hà | Đường Lê Đại Hành - Thị trấn Thạch Hà | Từ đường Sông Cày - đến đường 19/8 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1815 | Huyện Thạch Hà | Đường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Thạch Hà | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1816 | Huyện Thạch Hà | Đường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Thạch Hà | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1817 | Huyện Thạch Hà | Đường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Thạch Hà | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1818 | Huyện Thạch Hà | Đường Sông Cày - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến đường tránh Quốc Iộ 1A | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1819 | Huyện Thạch Hà | Đường Sông Cày - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến đường tránh Quốc Iộ 1A | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1820 | Huyện Thạch Hà | Đường Sông Cày - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến đường tránh Quốc Iộ 1A | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1821 | Huyện Thạch Hà | Đường Sông Cày - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến đường vào NVH tổ dân phố 2 | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1822 | Huyện Thạch Hà | Đường Sông Cày - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến đường vào NVH tổ dân phố 2 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1823 | Huyện Thạch Hà | Đường Sông Cày - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến đường vào NVH tổ dân phố 2 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1824 | Huyện Thạch Hà | Đường Sông Cày - Thị trấn Thạch Hà | Từ cầu Cày - đến đường vào Trung tâm chính trị huyện Thạch Hà | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1825 | Huyện Thạch Hà | Đường Sông Cày - Thị trấn Thạch Hà | Từ cầu Cày - đến đường vào Trung tâm chính trị huyện Thạch Hà | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1826 | Huyện Thạch Hà | Đường Sông Cày - Thị trấn Thạch Hà | Từ cầu Cày - đến đường vào Trung tâm chính trị huyện Thạch Hà | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1827 | Huyện Thạch Hà | Đường Lý Nhật Quang - Thị trấn Thạch Hà | Từ giáp dãy 1 đường Lý Tự Trọng - đến hết đất thị trấn Thạch Hà | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1828 | Huyện Thạch Hà | Đường Lý Nhật Quang - Thị trấn Thạch Hà | Từ giáp dãy 1 đường Lý Tự Trọng - đến hết đất thị trấn Thạch Hà | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1829 | Huyện Thạch Hà | Đường Lý Nhật Quang - Thị trấn Thạch Hà | Từ giáp dãy 1 đường Lý Tự Trọng - đến hết đất thị trấn Thạch Hà | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1830 | Huyện Thạch Hà | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến Cầu Cày | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1831 | Huyện Thạch Hà | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến Cầu Cày | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1832 | Huyện Thạch Hà | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạch Hà | Tiếp đó - đến Cầu Cày | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1833 | Huyện Thạch Hà | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạch Hà | Từ hết đất Thạch Long - đến đường Lý Nhật Quang | 4.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1834 | Huyện Thạch Hà | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạch Hà | Từ hết đất Thạch Long - đến đường Lý Nhật Quang | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1835 | Huyện Thạch Hà | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạch Hà | Từ hết đất Thạch Long - đến đường Lý Nhật Quang | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |