Bảng giá đất huyện Tây Sơn – tỉnh Bình Định
Bảng giá đất huyện Tây Sơn – tỉnh Bình Định mới nhất theo Quyết định 65/2019/QĐ-UBND về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi bởi Quyết định 88/2020/QĐ-UBND và Quyết định 81/2021/QĐ-UBND)
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 47/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi tại Nghị quyết 30/2021/NQ-HĐND ngày 11/12/2021 và Nghị quyết 22/2020/NQ-HĐND ngày 06/12/2020)
– Quyết định 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi tại Quyết định 81/2021/QĐ-UBND ngày 17/12/2021 và Quyết định 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020)
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Tây Sơn – tỉnh Bình Định mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Vị trí đất được quy định cụ thể tại bảng giá đất
3.2. Bảng giá đất huyện Tây Sơn – tỉnh Bình Định
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tây Sơn | Cụm công nghiệp Trường Định (xã Bình Hòa) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
2 | Huyện Tây Sơn | Cụm công nghiệp cầu 16 (xã Tây Thuận) | 170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
3 | Huyện Tây Sơn | Cụm Công nghiệp rẫy Ông Thơ (xã Tây An) | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
4 | Huyện Tây Sơn | Cụm Công nghiệp Bình Tân (thôn Mỹ ThạchBình Tân) | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
5 | Huyện Tây Sơn | Cụm Công nghiệp Gò Giữa (thôn Thượng GiangTây Giang) | 170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
6 | Huyện Tây Sơn | Cụm công nghiệp Gò Đá (thôn Hòa SơnBình Tường) | 170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
7 | Huyện Tây Sơn | Cụm Công nghiệp Gò Cầy (thôn Kiên Longxã Bình Thành) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
8 | Huyện Tây Sơn | Cụm công nghiệp Tây Xuân (xã Tây Xuân) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
9 | Huyện Tây Sơn | Cụm công nghiệp Bình Nghi (xã Bình Nghi) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
10 | Huyện Tây Sơn | Cụm Công nghiệp Cầu nước Xanh (xã Bình Nghi) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
11 | Huyện Tây Sơn | Cụm Công nghiệp Hóc Bợm (xã Bình Nghi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
12 | Huyện Tây Sơn | Cụm Công nghiệp Phú An (xã Tây Xuân) | Khu vực sản xuất nước mắm | 170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
13 | Huyện Tây Sơn | Cụm Công nghiệp Phú An (xã Tây Xuân) | Vị trí trong các đường giao thông nội bộ | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
14 | Huyện Tây Sơn | Cụm Công nghiệp Phú An (xã Tây Xuân) | Vị trí nằm dọc theo đường bê tông chính | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
15 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ | 42.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
16 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ | 525.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
17 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ | 105.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
18 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ | 46.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
19 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ | 575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
20 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ | 115.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
22 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ | 625.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
23 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
24 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ | 54.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
25 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ | 675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
26 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
27 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ | 58.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
28 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ | 725.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
29 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
30 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ | 64.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
31 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
32 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
33 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
34 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ | 75.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
35 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
36 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ | 64.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
37 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
38 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
39 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ | 68.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
40 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ | 85.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
41 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
42 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ | 74.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
43 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ | 925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
44 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ | 185.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
45 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ | 82.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
46 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ | 1.025.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
47 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ | 205.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
48 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
49 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ | 1.125.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
50 | Huyện Tây Sơn | Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ | 225.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
51 | Huyện Tây Sơn | Đường bê tông từ Kiên Thành thị trấn Phú Phong đến giáp Quốc lộ 19B | Từ giáp đường Kiên Thành thị trấn Phú Phong (suối Bà Trung) - Đến giáp đường Quốc lộ 19B Đi Hà Nhe | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
52 | Huyện Tây Sơn | Đường bê tông từ Kiên Thành thị trấn Phú Phong đến giáp Quốc lộ 19B | Từ giáp đường Kiên Thành thị trấn Phú Phong (suối Bà Trung) - Đến giáp đường Quốc lộ 19B Đi Hà Nhe | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Tây Sơn | Đường bê tông từ Kiên Thành thị trấn Phú Phong đến giáp Quốc lộ 19B | Từ giáp đường Kiên Thành thị trấn Phú Phong (suối Bà Trung) - Đến giáp đường Quốc lộ 19B Đi Hà Nhe | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Tây Sơn | Đường Quán Á | Từ cầu Truông - Đến giáp xã Vĩnh An | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
55 | Huyện Tây Sơn | Đường Quán Á | Từ cầu Truông - Đến giáp xã Vĩnh An | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện Tây Sơn | Đường Quán Á | Từ cầu Truông - Đến giáp xã Vĩnh An | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Tây Sơn | Đường Quán Á | Từ Quốc lộ 19 xã Bình Tường - Đến cầu Truông | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58 | Huyện Tây Sơn | Đường Quán Á | Từ Quốc lộ 19 xã Bình Tường - Đến cầu Truông | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện Tây Sơn | Đường Quán Á | Từ Quốc lộ 19 xã Bình Tường - Đến cầu Truông | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Tây Sơn | Khu dân cư Đồng Tiến thôn 1 (xã Bình Nghi) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
61 | Huyện Tây Sơn | Khu dân cư Đồng Tiến thôn 1 (xã Bình Nghi) | 250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
62 | Huyện Tây Sơn | Khu dân cư Đồng Tiến thôn 1 (xã Bình Nghi) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
63 | Huyện Tây Sơn | Khu dân cư Hóc Ông Quyên thôn 2 (xã Bình Nghi) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
64 | Huyện Tây Sơn | Khu dân cư Hóc Ông Quyên thôn 2 (xã Bình Nghi) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
65 | Huyện Tây Sơn | Khu dân cư Hóc Ông Quyên thôn 2 (xã Bình Nghi) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
66 | Huyện Tây Sơn | Các khu dân cư mới xã Bình Nghi - Khu quy hoạch Gò Lớn thôn Thủ Thiện Hạ | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
67 | Huyện Tây Sơn | Các khu dân cư mới xã Bình Nghi - Khu quy hoạch Gò Lớn thôn Thủ Thiện Hạ | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
68 | Huyện Tây Sơn | Các khu dân cư mới xã Bình Nghi - Khu quy hoạch Gò Lớn thôn Thủ Thiện Hạ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
69 | Huyện Tây Sơn | Đường bê tông Phú An đi Đồng Sim | Đoạn thuộc ranh giới thôn Phú An, xã Tây Xuân | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
70 | Huyện Tây Sơn | Đường bê tông Phú An đi Đồng Sim | Đoạn thuộc ranh giới thôn Phú An, xã Tây Xuân | 500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
71 | Huyện Tây Sơn | Đường bê tông Phú An đi Đồng Sim | Đoạn thuộc ranh giới thôn Phú An, xã Tây Xuân | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Tây Sơn | Đường Tây Vinh- Cát Hiệp | Trọn đường | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
73 | Huyện Tây Sơn | Đường Tây Vinh- Cát Hiệp | Trọn đường | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
74 | Huyện Tây Sơn | Đường Tây Vinh- Cát Hiệp | Trọn đường | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong - Hầm Hô (Tuyến phía Đông) | Đoạn từ KM số 2 - Đến khu du lịch Hầm Hô | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
76 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong - Hầm Hô (Tuyến phía Đông) | Đoạn từ KM số 2 - Đến khu du lịch Hầm Hô | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
77 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong - Hầm Hô (Tuyến phía Đông) | Đoạn từ KM số 2 - Đến khu du lịch Hầm Hô | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong - Hầm Hô (Tuyến phía Đông) | Đoạn từ ranh giới thị trấn Phú Phong Tây Phú - Đến KM số 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
79 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong - Hầm Hô (Tuyến phía Đông) | Đoạn từ ranh giới thị trấn Phú Phong Tây Phú - Đến KM số 2 | 500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
80 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong - Hầm Hô (Tuyến phía Đông) | Đoạn từ ranh giới thị trấn Phú Phong Tây Phú - Đến KM số 2 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong - Hầm Hô (Tuyến phía Đông) | Đoạn từ Quang Trung - Đến ranh giới thị trấn Phú Phong và Tây Phú | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
82 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong - Hầm Hô (Tuyến phía Đông) | Đoạn từ Quang Trung - Đến ranh giới thị trấn Phú Phong và Tây Phú | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
83 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong - Hầm Hô (Tuyến phía Đông) | Đoạn từ Quang Trung - Đến ranh giới thị trấn Phú Phong và Tây Phú | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây) | Đoạn còn lại | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
85 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây) | Đoạn còn lại | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
86 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây) | Đoạn còn lại | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây) | Đoạn từ hết Trường tiểu học số 2 xã Tây Phú - Đến nghĩa trang Gò Hoàng | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
88 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây) | Đoạn từ hết Trường tiểu học số 2 xã Tây Phú - Đến nghĩa trang Gò Hoàng | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
89 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây) | Đoạn từ hết Trường tiểu học số 2 xã Tây Phú - Đến nghĩa trang Gò Hoàng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây) | Đoạn từ ranh giới xã Tây Phúthị trấn Phú Phong - Đến Trường tiểu học số 2 xã Tây Phú | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
91 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây) | Đoạn từ ranh giới xã Tây Phúthị trấn Phú Phong - Đến Trường tiểu học số 2 xã Tây Phú | 500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
92 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây) | Đoạn từ ranh giới xã Tây Phúthị trấn Phú Phong - Đến Trường tiểu học số 2 xã Tây Phú | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây) | Đoạn từ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến ranh giới xã Tây Phúthị trấn Phú Phong | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
94 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây) | Đoạn từ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến ranh giới xã Tây Phúthị trấn Phú Phong | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
95 | Huyện Tây Sơn | Đường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây) | Đoạn từ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến ranh giới xã Tây Phúthị trấn Phú Phong | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh) | Từ ranh giới xã Tây An - Đến ranh giới xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
97 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh) | Từ ranh giới xã Tây An - Đến ranh giới xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh) | Từ ranh giới xã Tây An - Đến ranh giới xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh) | Từ đường Quốc lộ 19B (xã Tây Bình) - Đến ranh giới xã Tây An (Lỗ Hạ Đạt) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
100 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh) | Từ đường Quốc lộ 19B (xã Tây Bình) - Đến ranh giới xã Tây An (Lỗ Hạ Đạt) | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
101 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh) | Từ đường Quốc lộ 19B (xã Tây Bình) - Đến ranh giới xã Tây An (Lỗ Hạ Đạt) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh) | Từ giáp đường đi An Chánh - Đến giáp đường Quốc lộ 19B | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
103 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh) | Từ giáp đường đi An Chánh - Đến giáp đường Quốc lộ 19B | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
104 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh) | Từ giáp đường đi An Chánh - Đến giáp đường Quốc lộ 19B | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh) | Từ Cầu An Thái - Đến giáp đường Đi An Chánh | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
106 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh) | Từ Cầu An Thái - Đến giáp đường Đi An Chánh | 350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
107 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh) | Từ Cầu An Thái - Đến giáp đường Đi An Chánh | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Tây Sơn | Đường 636B | Đoạn từ mốc ranh giới giữa xã Bình Hòa -Tây Bình - Đến giáp đường Đi An Chánh | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
109 | Huyện Tây Sơn | Đường 636B | Đoạn từ mốc ranh giới giữa xã Bình Hòa -Tây Bình - Đến giáp đường Đi An Chánh | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
110 | Huyện Tây Sơn | Đường 636B | Đoạn từ mốc ranh giới giữa xã Bình Hòa -Tây Bình - Đến giáp đường Đi An Chánh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Tây Sơn | Đường 636B | Đoạn từ mốc ranh giới giữa thị trấn Phú Phong Bình Hòa - Đến giáp ranh giới xã Tây Bình | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
112 | Huyện Tây Sơn | Đường 636B | Đoạn từ mốc ranh giới giữa thị trấn Phú Phong Bình Hòa - Đến giáp ranh giới xã Tây Bình | 250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113 | Huyện Tây Sơn | Đường 636B | Đoạn từ mốc ranh giới giữa thị trấn Phú Phong Bình Hòa - Đến giáp ranh giới xã Tây Bình | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Tây Sơn | Đường 636B | Đoạn từ Quốc lộ 19B - Đến ranh giới xã Bình Hòathị trấn Phú Phong | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
115 | Huyện Tây Sơn | Đường 636B | Đoạn từ Quốc lộ 19B - Đến ranh giới xã Bình Hòathị trấn Phú Phong | 250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
116 | Huyện Tây Sơn | Đường 636B | Đoạn từ Quốc lộ 19B - Đến ranh giới xã Bình Hòathị trấn Phú Phong | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638 | Từ Cầu Hòa Mỹ - Đến Trường Tiểu học Bình Thuận | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
118 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638 | Từ Cầu Hòa Mỹ - Đến Trường Tiểu học Bình Thuận | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
119 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638 | Từ Cầu Hòa Mỹ - Đến Trường Tiểu học Bình Thuận | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638 | Từ giáp nhà ông Nguyễn Văn Nhâ Đến giáp cầu Hòa Mỹ | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638 | Từ giáp nhà ông Nguyễn Văn Nhâ Đến giáp cầu Hòa Mỹ | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
122 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638 | Từ giáp nhà ông Nguyễn Văn Nhâ Đến giáp cầu Hòa Mỹ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638 | Từ ranh giới xã Bình Tân - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Nhâm | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638 | Từ ranh giới xã Bình Tân - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Nhâm | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638 | Từ ranh giới xã Bình Tân - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Nhâm | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638 | Từ Quán 50 - Đến ranh giới xã Bình Tân | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
127 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638 | Từ Quán 50 - Đến ranh giới xã Bình Tân | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
128 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638 | Từ Quán 50 - Đến ranh giới xã Bình Tân | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà Nhe | Đoạn còn lại | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
130 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà Nhe | Đoạn còn lại | 125.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
131 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà Nhe | Đoạn còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà Nhe | Từ Suối Nhiên - Đến ranh giới xã Tây Giang | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
133 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà Nhe | Từ Suối Nhiên - Đến ranh giới xã Tây Giang | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
134 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà Nhe | Từ Suối Nhiên - Đến ranh giới xã Tây Giang | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà Nhe | Từ ngã tư UBND xã Bình Thành - Đến suối Nhiên | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
136 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà Nhe | Từ ngã tư UBND xã Bình Thành - Đến suối Nhiên | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
137 | Huyện Tây Sơn | Tuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà Nhe | Từ ngã tư UBND xã Bình Thành - Đến suối Nhiên | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Đoạn còn lại | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
139 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Đoạn còn lại | 350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
140 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Đoạn còn lại | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ giáp Cầu Mỹ An - Đến giáp Cầu Hóc Lớn thôn Đại Chí | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
142 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ giáp Cầu Mỹ An - Đến giáp Cầu Hóc Lớn thôn Đại Chí | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
143 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ giáp Cầu Mỹ An - Đến giáp Cầu Hóc Lớn thôn Đại Chí | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ ranh giới xã Bình Hòa - Đến cuối Cầu Mỹ An | 680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
145 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ ranh giới xã Bình Hòa - Đến cuối Cầu Mỹ An | 850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ ranh giới xã Bình Hòa - Đến cuối Cầu Mỹ An | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ Cầu Cống Đá - Đến hết ranh giới xã Bình Hòa | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
148 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ Cầu Cống Đá - Đến hết ranh giới xã Bình Hòa | 750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
149 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ Cầu Cống Đá - Đến hết ranh giới xã Bình Hòa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ Cầu Bà Tại - Đến Cầu Cống Đá | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ Cầu Bà Tại - Đến Cầu Cống Đá | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
152 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ Cầu Bà Tại - Đến Cầu Cống Đá | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ ranh giới xã Bình Hoà - Đến Cầu Bà Tại | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
154 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ ranh giới xã Bình Hoà - Đến Cầu Bà Tại | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
155 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ ranh giới xã Bình Hoà - Đến Cầu Bà Tại | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ giáp ranh giới thị trấn Phú Phong - Đến ranh giới xã Bình Hoà | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
157 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ giáp ranh giới thị trấn Phú Phong - Đến ranh giới xã Bình Hoà | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
158 | Huyện Tây Sơn | Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ giáp ranh giới thị trấn Phú Phong - Đến ranh giới xã Bình Hoà | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Tây Sơn | Tỉnh lộ 637 | Từ hết nhà ông Đặng Văn Tấn - Đến giáp Huyện Vĩnh Thạnh | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
160 | Huyện Tây Sơn | Tỉnh lộ 637 | Từ hết nhà ông Đặng Văn Tấn - Đến giáp Huyện Vĩnh Thạnh | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
161 | Huyện Tây Sơn | Tỉnh lộ 637 | Từ hết nhà ông Đặng Văn Tấn - Đến giáp Huyện Vĩnh Thạnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Tây Sơn | Tỉnh lộ 637 | Từ Quốc lộ 19 - Đến hết nhà ông Đặng Văn Tấn (Hiệu buôn tạp hoá Hiệp) | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
163 | Huyện Tây Sơn | Tỉnh lộ 637 | Từ Quốc lộ 19 - Đến hết nhà ông Đặng Văn Tấn (Hiệu buôn tạp hoá Hiệp) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
164 | Huyện Tây Sơn | Tỉnh lộ 637 | Từ Quốc lộ 19 - Đến hết nhà ông Đặng Văn Tấn (Hiệu buôn tạp hoá Hiệp) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ km 60 - Đến giáp An Khê | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
166 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ km 60 - Đến giáp An Khê | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
167 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ km 60 - Đến giáp An Khê | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ km 59 - Đến km 60 | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
169 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ km 59 - Đến km 60 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
170 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ km 59 - Đến km 60 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Cầu 16 - Đến km 59 | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
172 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Cầu 16 - Đến km 59 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
173 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Cầu 16 - Đến km 59 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Nghĩa trang Liệt sĩ xã Tây Giang - Đến giáp Cầu 16 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
175 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Nghĩa trang Liệt sĩ xã Tây Giang - Đến giáp Cầu 16 | 750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
176 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Nghĩa trang Liệt sĩ xã Tây Giang - Đến giáp Cầu 16 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Cầu 15 - Đến hết Nghĩa trang Liệt sĩ xã Tây Giang (Km 55) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
178 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Cầu 15 - Đến hết Nghĩa trang Liệt sĩ xã Tây Giang (Km 55) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
179 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Cầu 15 - Đến hết Nghĩa trang Liệt sĩ xã Tây Giang (Km 55) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Cầu Ba La - Đến giáp Cầu 15 | 640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
181 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Cầu Ba La - Đến giáp Cầu 15 | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
182 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Cầu Ba La - Đến giáp Cầu 15 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Nhà máy Rượu Bình Định - Đến giáp Cầu Ba La | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
184 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Nhà máy Rượu Bình Định - Đến giáp Cầu Ba La | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
185 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Nhà máy Rượu Bình Định - Đến giáp Cầu Ba La | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Km 44 - Đến Nhà máy Rượu Bình Định | 880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
187 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Km 44 - Đến Nhà máy Rượu Bình Định | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
188 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Km 44 - Đến Nhà máy Rượu Bình Định | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Cầu Phú Phong - Đến Km 44 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
190 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Cầu Phú Phong - Đến Km 44 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Cầu Phú Phong - Đến Km 44 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Km 38 - Đến Cầu Đồng Sim | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
193 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Km 38 - Đến Cầu Đồng Sim | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Km 38 - Đến Cầu Đồng Sim | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Trường THCS Bình Nghi - Đến Km 38 | 1.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
196 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Trường THCS Bình Nghi - Đến Km 38 | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Trường THCS Bình Nghi - Đến Km 38 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Cầu Thủ Thiện Bình Nghi - Đến đường vào Trường THCS Bình Nghi | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
199 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Cầu Thủ Thiện Bình Nghi - Đến đường vào Trường THCS Bình Nghi | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ Cầu Thủ Thiện Bình Nghi - Đến đường vào Trường THCS Bình Nghi | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
201 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ giáp An Nhơn - Đến Cầu Thủ Thiện Bình Nghi | 880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
202 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ giáp An Nhơn - Đến Cầu Thủ Thiện Bình Nghi | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
203 | Huyện Tây Sơn | Tuyến đường Quốc lộ 19 | Từ giáp An Nhơn - Đến Cầu Thủ Thiện Bình Nghi | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 8 (ĐN8) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - Đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
205 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 8 (ĐN8) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - Đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 8 (ĐN8) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - Đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 124 Phan Đình Phùng - Thị trấn Phú Phong | Trọn đường | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
208 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 124 Phan Đình Phùng - Thị trấn Phú Phong | Trọn đường | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 124 Phan Đình Phùng - Thị trấn Phú Phong | Trọn đường | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Huyện Tây Sơn | Hẻm Đống Đa - Thị trấn Phú Phong | Từ đường Bùi Thị Xuân - Đến đường Mai Xuân Thưởng | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
211 | Huyện Tây Sơn | Hẻm Đống Đa - Thị trấn Phú Phong | Từ đường Bùi Thị Xuân - Đến đường Mai Xuân Thưởng | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Huyện Tây Sơn | Hẻm Đống Đa - Thị trấn Phú Phong | Từ đường Bùi Thị Xuân - Đến đường Mai Xuân Thưởng | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Huyện Tây Sơn | Hẻm Đống Đa - Thị trấn Phú Phong | Hẻm từ Mai Xuân Thưởng - Đến đường Đống Đa (nhà thi đấu đa năng) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
214 | Huyện Tây Sơn | Hẻm Đống Đa - Thị trấn Phú Phong | Hẻm từ Mai Xuân Thưởng - Đến đường Đống Đa (nhà thi đấu đa năng) | 750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Huyện Tây Sơn | Hẻm Đống Đa - Thị trấn Phú Phong | Hẻm từ Mai Xuân Thưởng - Đến đường Đống Đa (nhà thi đấu đa năng) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Huyện Tây Sơn | Hẻm Đống Đa - Thị trấn Phú Phong | Hẻm từ Mai Xuân Thưởng - Đến đường Đống Đa (số nhà 44) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
217 | Huyện Tây Sơn | Hẻm Đống Đa - Thị trấn Phú Phong | Hẻm từ Mai Xuân Thưởng - Đến đường Đống Đa (số nhà 44) | 375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Huyện Tây Sơn | Hẻm Đống Đa - Thị trấn Phú Phong | Hẻm từ Mai Xuân Thưởng - Đến đường Đống Đa (số nhà 44) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
219 | Huyện Tây Sơn | Hẻm Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Trần Minh Châu - Đến Trụ sở Khối 5 (từ 2m Đến 5m) | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
220 | Huyện Tây Sơn | Hẻm Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Trần Minh Châu - Đến Trụ sở Khối 5 (từ 2m Đến 5m) | 315.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Huyện Tây Sơn | Hẻm Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Trần Minh Châu - Đến Trụ sở Khối 5 (từ 2m Đến 5m) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
222 | Huyện Tây Sơn | Hẻm Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Phú Phong | Từ Chùa Linh Sơn - Đến nhà ông Tùng (>5m) | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
223 | Huyện Tây Sơn | Hẻm Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Phú Phong | Từ Chùa Linh Sơn - Đến nhà ông Tùng (>5m) | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Huyện Tây Sơn | Hẻm Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Phú Phong | Từ Chùa Linh Sơn - Đến nhà ông Tùng (>5m) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
225 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 35 Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Trương Quang Chánh - Đến giáp đường Nguyễn Thị Hồng Bông (từ 2m Đến <5m) | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
226 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 35 Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Trương Quang Chánh - Đến giáp đường Nguyễn Thị Hồng Bông (từ 2m Đến <5m) | 315.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 35 Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Trương Quang Chánh - Đến giáp đường Nguyễn Thị Hồng Bông (từ 2m Đến <5m) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
228 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 4 Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú Phong | Từ Kho xăng - Đến cuối đường (> 5m) | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
229 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 4 Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú Phong | Từ Kho xăng - Đến cuối đường (> 5m) | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 4 Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú Phong | Từ Kho xăng - Đến cuối đường (> 5m) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
231 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 239 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà Nguyễn Chinh - Đến giáp đường Phan Đình Phùng (từ 2m Đến <5m) | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
232 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 239 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà Nguyễn Chinh - Đến giáp đường Phan Đình Phùng (từ 2m Đến <5m) | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 239 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà Nguyễn Chinh - Đến giáp đường Phan Đình Phùng (từ 2m Đến <5m) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
234 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 291 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà Trần Trọng Khải - Đến nhà Nguyễn Bửu Ngọ và Trần Chu (Đến 2m) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
235 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 291 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà Trần Trọng Khải - Đến nhà Nguyễn Bửu Ngọ và Trần Chu (Đến 2m) | 225.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 291 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà Trần Trọng Khải - Đến nhà Nguyễn Bửu Ngọ và Trần Chu (Đến 2m) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
237 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 382 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà bà Nguyễn Thị Thãi - Đến nhà ông Nguyễn Nhơn (từ 2m Đến <5m) | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
238 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 382 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà bà Nguyễn Thị Thãi - Đến nhà ông Nguyễn Nhơn (từ 2m Đến <5m) | 315.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 382 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà bà Nguyễn Thị Thãi - Đến nhà ông Nguyễn Nhơn (từ 2m Đến <5m) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
240 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 382 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Trần Vũ Sanh - Đến nhà bà Trần Thị Hòa (từ 2m Đến <5m) | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
241 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 382 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Trần Vũ Sanh - Đến nhà bà Trần Thị Hòa (từ 2m Đến <5m) | 500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 382 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Trần Vũ Sanh - Đến nhà bà Trần Thị Hòa (từ 2m Đến <5m) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
243 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 352 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ hẻm Nguyễn Lữ - Đến nhà ông Hồ Trọng Hiếu (từ 2m Đến <5m) | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
244 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 352 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ hẻm Nguyễn Lữ - Đến nhà ông Hồ Trọng Hiếu (từ 2m Đến <5m) | 315.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 352 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ hẻm Nguyễn Lữ - Đến nhà ông Hồ Trọng Hiếu (từ 2m Đến <5m) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
246 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 352 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Trần Văn Thừa - Đến giáp hẻm Nguyễn Lữ (từ 2m Đến < 5m) | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
247 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 352 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Trần Văn Thừa - Đến giáp hẻm Nguyễn Lữ (từ 2m Đến < 5m) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 352 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Trần Văn Thừa - Đến giáp hẻm Nguyễn Lữ (từ 2m Đến < 5m) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
249 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 288 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà Bắc Nam (cũ) - Đến giáp đường Nguyễn Thiện Thuật (>5m) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
250 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 288 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà Bắc Nam (cũ) - Đến giáp đường Nguyễn Thiện Thuật (>5m) | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 288 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà Bắc Nam (cũ) - Đến giáp đường Nguyễn Thiện Thuật (>5m) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
252 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 256 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Nguyễn Định - Đến đường Nguyễn Thiện Thuật (Đến 2m) | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
253 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 256 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Nguyễn Định - Đến đường Nguyễn Thiện Thuật (Đến 2m) | 315.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 256 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Nguyễn Định - Đến đường Nguyễn Thiện Thuật (Đến 2m) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
255 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 154 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Hứa Tự Chiến - Đến nhà ông Nguyễn Văn Bông (Đến 2m) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
256 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 154 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Hứa Tự Chiến - Đến nhà ông Nguyễn Văn Bông (Đến 2m) | 225.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 154 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Hứa Tự Chiến - Đến nhà ông Nguyễn Văn Bông (Đến 2m) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
258 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 154 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Võ Văn Bá - Đến nhà ông Hứa Tự Chiến (từ 2m Đến <5m) | 324.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
259 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 154 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Võ Văn Bá - Đến nhà ông Hứa Tự Chiến (từ 2m Đến <5m) | 405.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 154 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Võ Văn Bá - Đến nhà ông Hứa Tự Chiến (từ 2m Đến <5m) | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
261 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 142 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Trần Thông - Đến cuối hẻm (Đến 2m) | 196.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
262 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 142 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Trần Thông - Đến cuối hẻm (Đến 2m) | 245.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 142 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà ông Trần Thông - Đến cuối hẻm (Đến 2m) | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
264 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 138 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ Miếu Cây Đề - Đến nhà bà Phan Thị Mai (từ 2m Đến <5m) | 272.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
265 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 138 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ Miếu Cây Đề - Đến nhà bà Phan Thị Mai (từ 2m Đến <5m) | 340.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 138 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ Miếu Cây Đề - Đến nhà bà Phan Thị Mai (từ 2m Đến <5m) | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
267 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 118 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà BS Thanh - Đến đường Nguyễn Thiện Thuật (rộng Đến 2m) | 216.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
268 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 118 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà BS Thanh - Đến đường Nguyễn Thiện Thuật (rộng Đến 2m) | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Huyện Tây Sơn | Hẻm 118 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong | Từ nhà BS Thanh - Đến đường Nguyễn Thiện Thuật (rộng Đến 2m) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
270 | Huyện Tây Sơn | Các tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thu | Lộ giới > 4m | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
271 | Huyện Tây Sơn | Các tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thu | Lộ giới > 4m | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
272 | Huyện Tây Sơn | Các tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thu | Lộ giới > 4m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
273 | Huyện Tây Sơn | Các tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thu | Lộ giới >2 m và ≤ 4m | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
274 | Huyện Tây Sơn | Các tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thu | Lộ giới >2 m và ≤ 4m | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
275 | Huyện Tây Sơn | Các tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thu | Lộ giới >2 m và ≤ 4m | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
276 | Huyện Tây Sơn | Các tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thu | Lộ giới ≤2m | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
277 | Huyện Tây Sơn | Các tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thu | Lộ giới ≤2m | 135.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
278 | Huyện Tây Sơn | Các tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thu | Lộ giới ≤2m | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
279 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường bê tông từ nhà ông Mười Thừa - Đến đường Kiên Thành | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
280 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường bê tông từ nhà ông Mười Thừa - Đến đường Kiên Thành | 225.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
281 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường bê tông từ nhà ông Mười Thừa - Đến đường Kiên Thành | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
282 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường nội bộ (Đoạn từ cuối đường Ngọc Hân đến trụ sở khối 1) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
283 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường nội bộ (Đoạn từ cuối đường Ngọc Hân đến trụ sở khối 1) | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
284 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường nội bộ (Đoạn từ cuối đường Ngọc Hân đến trụ sở khối 1) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
285 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường nội bộ (Đoạn từ đường Nguyễn Nhạc đến Cầu Thuận Nghĩa) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
286 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường nội bộ (Đoạn từ đường Nguyễn Nhạc đến Cầu Thuận Nghĩa) | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
287 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường nội bộ (Đoạn từ đường Nguyễn Nhạc đến Cầu Thuận Nghĩa) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
288 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Hẻm từ đường Ngô Thời Nhiệ Đến đường Lê Lợi | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
289 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Hẻm từ đường Ngô Thời Nhiệ Đến đường Lê Lợi | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
290 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Hẻm từ đường Ngô Thời Nhiệ Đến đường Lê Lợi | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
291 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường từ nhà ông Chiều - Đến đường Lê Lợi | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
292 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường từ nhà ông Chiều - Đến đường Lê Lợi | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
293 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường từ nhà ông Chiều - Đến đường Lê Lợi | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
294 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường từ nhà ông Bùi Ngọc Ửng - Đến giáp đường Lê Lợi | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
295 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường từ nhà ông Bùi Ngọc Ửng - Đến giáp đường Lê Lợi | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
296 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường từ nhà ông Bùi Ngọc Ửng - Đến giáp đường Lê Lợi | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
297 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường từ nhà số 153 Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Ngô Thời Nhậm | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
298 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường từ nhà số 153 Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Ngô Thời Nhậm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
299 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường từ nhà số 153 Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Ngô Thời Nhậm | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
300 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường từ nhà số 139 Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Ngô Thời Nhậm | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
301 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường từ nhà số 139 Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Ngô Thời Nhậm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
302 | Huyện Tây Sơn | Các đường bổ sung thêm | Đường từ nhà số 139 Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Ngô Thời Nhậm | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
303 | Huyện Tây Sơn | Khu dân cư và dịch vụ đê bao Sông Kôn | Các tuyến đường ngang trong khu dân cư (tính trọn đường) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
304 | Huyện Tây Sơn | Khu dân cư và dịch vụ đê bao Sông Kôn | Các tuyến đường ngang trong khu dân cư (tính trọn đường) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
305 | Huyện Tây Sơn | Khu dân cư và dịch vụ đê bao Sông Kôn | Các tuyến đường ngang trong khu dân cư (tính trọn đường) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
306 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 5 (ĐD5) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
307 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 5 (ĐD5) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
308 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 5 (ĐD5) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
309 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 4 (ĐD4) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
310 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 4 (ĐD4) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
311 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 4 (ĐD4) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
312 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 3 (ĐD3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Đoạn còn lại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
313 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 3 (ĐD3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Đoạn còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
314 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 3 (ĐD3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Đoạn còn lại | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
315 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 3 (ĐD3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Đô Đốc Bảo | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
316 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 3 (ĐD3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Đô Đốc Bảo | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
317 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 3 (ĐD3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Đô Đốc Bảo | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
318 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 2 (ĐD2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Đoạn còn lại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
319 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 2 (ĐD2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Đoạn còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
320 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 2 (ĐD2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Đoạn còn lại | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
321 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 2 (ĐD2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Từ đường Hùng Vương - Đến hết quán cà phê Xuân Hạnh | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
322 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 2 (ĐD2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Từ đường Hùng Vương - Đến hết quán cà phê Xuân Hạnh | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
323 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 2 (ĐD2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Từ đường Hùng Vương - Đến hết quán cà phê Xuân Hạnh | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
324 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 1 (ĐD1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
325 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 1 (ĐD1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
326 | Huyện Tây Sơn | Đường dọc 1 (ĐD1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
327 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 7 (ĐN7) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
328 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 7 (ĐN7) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
329 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 7 (ĐN7) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
330 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 5 (ĐN5) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
331 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 5 (ĐN5) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
332 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 5 (ĐN5) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
333 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 4 (ĐN4) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
334 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 4 (ĐN4) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
335 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 4 (ĐN4) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
336 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 3 (ĐN3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
337 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 3 (ĐN3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
338 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 3 (ĐN3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Trọn đường | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
339 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 2 (ĐN2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Đoạn còn lại | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
340 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 2 (ĐN2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Đoạn còn lại | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
341 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 2 (ĐN2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Đoạn còn lại | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
342 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 2 (ĐN2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Từ đường Nguyễn Huệ (ĐD3) - Đến đường dọc 3 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
343 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 2 (ĐN2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Từ đường Nguyễn Huệ (ĐD3) - Đến đường dọc 3 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
344 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 2 (ĐN2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Từ đường Nguyễn Huệ (ĐD3) - Đến đường dọc 3 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 1 (ĐN1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Đoạn còn lại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
346 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 1 (ĐN1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Đoạn còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
347 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 1 (ĐN1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Đoạn còn lại | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
348 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 1 (ĐN1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường dọc 2 (ĐD2) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
349 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 1 (ĐN1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường dọc 2 (ĐD2) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
350 | Huyện Tây Sơn | Đường ngang 1 (ĐN1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ | Từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường dọc 2 (ĐD2) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
351 | Huyện Tây Sơn | Đường số 3 - Khu quy hoạch dân cư Gò Dân | Từ nhà ông Trần Khương - Đến nhà ông Huỳnh Cẩm Anh | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
352 | Huyện Tây Sơn | Đường số 3 - Khu quy hoạch dân cư Gò Dân | Từ nhà ông Trần Khương - Đến nhà ông Huỳnh Cẩm Anh | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
353 | Huyện Tây Sơn | Đường số 3 - Khu quy hoạch dân cư Gò Dân | Từ nhà ông Trần Khương - Đến nhà ông Huỳnh Cẩm Anh | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
354 | Huyện Tây Sơn | Đường số 2 - Khu quy hoạch dân cư Gò Dân | Từ nhà ông Nguyễn Văn Mười - Đến giáp đường Trần Văn Kỷ | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
355 | Huyện Tây Sơn | Đường số 2 - Khu quy hoạch dân cư Gò Dân | Từ nhà ông Nguyễn Văn Mười - Đến giáp đường Trần Văn Kỷ | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
356 | Huyện Tây Sơn | Đường số 2 - Khu quy hoạch dân cư Gò Dân | Từ nhà ông Nguyễn Văn Mười - Đến giáp đường Trần Văn Kỷ | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
357 | Huyện Tây Sơn | Đường số 1 - Khu quy hoạch dân cư Gò Dân | Từ nhà ông Nguyễn Lãnh - Đến giáp đường Trần Văn Kỷ | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
358 | Huyện Tây Sơn | Đường số 1 - Khu quy hoạch dân cư Gò Dân | Từ nhà ông Nguyễn Lãnh - Đến giáp đường Trần Văn Kỷ | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
359 | Huyện Tây Sơn | Đường số 1 - Khu quy hoạch dân cư Gò Dân | Từ nhà ông Nguyễn Lãnh - Đến giáp đường Trần Văn Kỷ | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
360 | Huyện Tây Sơn | Khu vực Chợ Phú Phong - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Các lô đất xung quanh Chợ | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
361 | Huyện Tây Sơn | Khu vực Chợ Phú Phong - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Các lô đất xung quanh Chợ | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
362 | Huyện Tây Sơn | Khu vực Chợ Phú Phong - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Các lô đất xung quanh Chợ | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
363 | Huyện Tây Sơn | Võ Xán - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ giáp đường Trần Quang Diệu - Đến giáp Chợ Phú Phong | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
364 | Huyện Tây Sơn | Võ Xán - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ giáp đường Trần Quang Diệu - Đến giáp Chợ Phú Phong | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
365 | Huyện Tây Sơn | Võ Xán - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ giáp đường Trần Quang Diệu - Đến giáp Chợ Phú Phong | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
366 | Huyện Tây Sơn | Võ Xán - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến đường Trần Quang Diệu | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
367 | Huyện Tây Sơn | Võ Xán - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến đường Trần Quang Diệu | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
368 | Huyện Tây Sơn | Võ Xán - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến đường Trần Quang Diệu | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
369 | Huyện Tây Sơn | Võ Văn Dũng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Trần Quang Diệu | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
370 | Huyện Tây Sơn | Võ Văn Dũng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Trần Quang Diệu | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
371 | Huyện Tây Sơn | Võ Văn Dũng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Trần Quang Diệu | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
372 | Huyện Tây Sơn | Võ Văn Dũng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến giáp đường Quang Trung | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
373 | Huyện Tây Sơn | Võ Văn Dũng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến giáp đường Quang Trung | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
374 | Huyện Tây Sơn | Võ Văn Dũng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến giáp đường Quang Trung | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
375 | Huyện Tây Sơn | Võ Lai - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
376 | Huyện Tây Sơn | Võ Lai - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
377 | Huyện Tây Sơn | Võ Lai - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
378 | Huyện Tây Sơn | Trương Văn Hiến - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn) | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
379 | Huyện Tây Sơn | Trương Văn Hiến - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
380 | Huyện Tây Sơn | Trương Văn Hiến - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
381 | Huyện Tây Sơn | Trần Văn Kỷ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
382 | Huyện Tây Sơn | Trần Văn Kỷ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
383 | Huyện Tây Sơn | Trần Văn Kỷ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
384 | Huyện Tây Sơn | Trần Quang Diệu - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ ngã tư Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
385 | Huyện Tây Sơn | Trần Quang Diệu - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ ngã tư Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
386 | Huyện Tây Sơn | Trần Quang Diệu - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ ngã tư Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
387 | Huyện Tây Sơn | Trần Quang Diệu - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Đống Đa | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
388 | Huyện Tây Sơn | Trần Quang Diệu - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Đống Đa | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
389 | Huyện Tây Sơn | Trần Quang Diệu - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Đống Đa | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
390 | Huyện Tây Sơn | Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
391 | Huyện Tây Sơn | Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
392 | Huyện Tây Sơn | Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
393 | Huyện Tây Sơn | Quang Trung - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ ngã 3 Bùi Thị Xuân - Đến Đến Nguyễn Thiện Thuật | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
394 | Huyện Tây Sơn | Quang Trung - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ ngã 3 Bùi Thị Xuân - Đến Đến Nguyễn Thiện Thuật | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
395 | Huyện Tây Sơn | Quang Trung - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ ngã 3 Bùi Thị Xuân - Đến Đến Nguyễn Thiện Thuật | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
396 | Huyện Tây Sơn | Quang Trung - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đầu Cầu Phú Phong - Đến ngã 3 Bùi Thị Xuân | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
397 | Huyện Tây Sơn | Quang Trung - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đầu Cầu Phú Phong - Đến ngã 3 Bùi Thị Xuân | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
398 | Huyện Tây Sơn | Quang Trung - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đầu Cầu Phú Phong - Đến ngã 3 Bùi Thị Xuân | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
399 | Huyện Tây Sơn | Phan Thỉnh - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Phan Đình Phùng(Khu quy hoạch dân cư Lý Thới) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
400 | Huyện Tây Sơn | Phan Thỉnh - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Phan Đình Phùng(Khu quy hoạch dân cư Lý Thới) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
401 | Huyện Tây Sơn | Phan Thỉnh - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Phan Đình Phùng(Khu quy hoạch dân cư Lý Thới) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
402 | Huyện Tây Sơn | Phan Huy Ích - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Nguyễn Huệ - Đến hẻm 239 Quang Trung (Khu quy hoạch dân cư Lý Thới) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
403 | Huyện Tây Sơn | Phan Huy Ích - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Nguyễn Huệ - Đến hẻm 239 Quang Trung (Khu quy hoạch dân cư Lý Thới) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
404 | Huyện Tây Sơn | Phan Huy Ích - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Nguyễn Huệ - Đến hẻm 239 Quang Trung (Khu quy hoạch dân cư Lý Thới) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405 | Huyện Tây Sơn | Phan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406 | Huyện Tây Sơn | Phan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
407 | Huyện Tây Sơn | Phan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
408 | Huyện Tây Sơn | Phan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ ngã tư đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Đống Đa | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
409 | Huyện Tây Sơn | Phan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ ngã tư đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Đống Đa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
410 | Huyện Tây Sơn | Phan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ ngã tư đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Đống Đa | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
411 | Huyện Tây Sơn | Phan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412 | Huyện Tây Sơn | Phan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
413 | Huyện Tây Sơn | Phan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
414 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Thị Hồng Bông - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Hai Bà Trưng - Đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
415 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Thị Hồng Bông - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Hai Bà Trưng - Đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
416 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Thị Hồng Bông - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Hai Bà Trưng - Đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
417 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Thị Hồng Bông - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Hai Bà Trưng | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
418 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Thị Hồng Bông - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Hai Bà Trưng | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
419 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Thị Hồng Bông - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Hai Bà Trưng | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
420 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Thiện Thuật - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
421 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Thiện Thuật - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
422 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Thiện Thuật - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
423 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Sinh Sắc - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Mai Xuân Thưởng - Đến giáp đường Nguyễn Huệ | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
424 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Sinh Sắc - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Mai Xuân Thưởng - Đến giáp đường Nguyễn Huệ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Sinh Sắc - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Mai Xuân Thưởng - Đến giáp đường Nguyễn Huệ | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
426 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Sinh Sắc - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Đống Đa | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
427 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Sinh Sắc - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Đống Đa | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
428 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Sinh Sắc - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Đống Đa | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Lữ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Võ Lai | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Lữ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Võ Lai | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
431 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Lữ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Võ Lai | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
432 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Lữ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến giáp đường Quang Trung | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
433 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Lữ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến giáp đường Quang Trung | 750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
434 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Lữ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến giáp đường Quang Trung | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
435 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ Cầu Văn Phong - Đến giáp ranh giới xã Bình Thành | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
436 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ Cầu Văn Phong - Đến giáp ranh giới xã Bình Thành | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
437 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ Cầu Văn Phong - Đến giáp ranh giới xã Bình Thành | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
438 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ Cầu Kiên Mỹ - Đến giáp Cầu Văn Phong | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
439 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ Cầu Kiên Mỹ - Đến giáp Cầu Văn Phong | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
440 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ Cầu Kiên Mỹ - Đến giáp Cầu Văn Phong | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
441 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp cầu Kiên Mỹ | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
442 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp cầu Kiên Mỹ | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
443 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp cầu Kiên Mỹ | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
444 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Thiếp - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
445 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Thiếp - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
446 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Thiếp - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
447 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Nhạc - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường (Khu dân cư Bắc Sông Kôn) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
448 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Nhạc - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường (Khu dân cư Bắc Sông Kôn) | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
449 | Huyện Tây Sơn | Nguyễn Nhạc - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường (Khu dân cư Bắc Sông Kôn) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
450 | Huyện Tây Sơn | Ngô Văn Sở - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ trường Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Nguyễn Nhạc(Khu dân cư Bắc Sông Kôn) | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
451 | Huyện Tây Sơn | Ngô Văn Sở - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ trường Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Nguyễn Nhạc(Khu dân cư Bắc Sông Kôn) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
452 | Huyện Tây Sơn | Ngô Văn Sở - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ trường Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Nguyễn Nhạc(Khu dân cư Bắc Sông Kôn) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453 | Huyện Tây Sơn | Ngô Văn Sở - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Đống Đa - Đến đường vào trường Trần Quang Diệu(Khu dân cư Bắc Sông Kôn) | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
454 | Huyện Tây Sơn | Ngô Văn Sở - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Đống Đa - Đến đường vào trường Trần Quang Diệu(Khu dân cư Bắc Sông Kôn) | 500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
455 | Huyện Tây Sơn | Ngô Văn Sở - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Đống Đa - Đến đường vào trường Trần Quang Diệu(Khu dân cư Bắc Sông Kôn) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
456 | Huyện Tây Sơn | Ngọc Hân - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Nguyễn Huệ - Đến giáp nhà ông Nguyễn Mai(Khu dân cư Bắc Sông Kôn) | 640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
457 | Huyện Tây Sơn | Ngọc Hân - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Nguyễn Huệ - Đến giáp nhà ông Nguyễn Mai(Khu dân cư Bắc Sông Kôn) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
458 | Huyện Tây Sơn | Ngọc Hân - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Nguyễn Huệ - Đến giáp nhà ông Nguyễn Mai(Khu dân cư Bắc Sông Kôn) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
459 | Huyện Tây Sơn | Ngọc Hân - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ(Khu dân cư Bắc Sông Kôn) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
460 | Huyện Tây Sơn | Ngọc Hân - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ(Khu dân cư Bắc Sông Kôn) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
461 | Huyện Tây Sơn | Ngọc Hân - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ(Khu dân cư Bắc Sông Kôn) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
462 | Huyện Tây Sơn | Ngọc Hồi - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
463 | Huyện Tây Sơn | Ngọc Hồi - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
464 | Huyện Tây Sơn | Ngọc Hồi - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
465 | Huyện Tây Sơn | Ngô Thời Nhậ THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Nguyễn Huệ - Đến giáp nhà hàng Hữu Tình | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
466 | Huyện Tây Sơn | Ngô Thời Nhậ THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Nguyễn Huệ - Đến giáp nhà hàng Hữu Tình | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467 | Huyện Tây Sơn | Ngô Thời Nhậ THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Nguyễn Huệ - Đến giáp nhà hàng Hữu Tình | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
468 | Huyện Tây Sơn | Ngô Thời Nhậ THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ giáp Chợ Phú Phong - Đến giáp đường Nguyễn Huệ | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
469 | Huyện Tây Sơn | Ngô Thời Nhậ THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ giáp Chợ Phú Phong - Đến giáp đường Nguyễn Huệ | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
470 | Huyện Tây Sơn | Ngô Thời Nhậ THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ giáp Chợ Phú Phong - Đến giáp đường Nguyễn Huệ | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
471 | Huyện Tây Sơn | Mai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Quang Trung | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
472 | Huyện Tây Sơn | Mai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Quang Trung | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
473 | Huyện Tây Sơn | Mai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Quang Trung | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
474 | Huyện Tây Sơn | Mai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp Chợ Phú Phong | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
475 | Huyện Tây Sơn | Mai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp Chợ Phú Phong | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
476 | Huyện Tây Sơn | Mai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp Chợ Phú Phong | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
477 | Huyện Tây Sơn | Lê Lợi - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
478 | Huyện Tây Sơn | Lê Lợi - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
479 | Huyện Tây Sơn | Lê Lợi - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
480 | Huyện Tây Sơn | Kiên Thành - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường (từ Cầu Vôi - Đến Phú Lạc) (Khu dân cư Bắc Sông Kôn) | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
481 | Huyện Tây Sơn | Kiên Thành - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường (từ Cầu Vôi - Đến Phú Lạc) (Khu dân cư Bắc Sông Kôn) | 500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
482 | Huyện Tây Sơn | Kiên Thành - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường (từ Cầu Vôi - Đến Phú Lạc) (Khu dân cư Bắc Sông Kôn) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
483 | Huyện Tây Sơn | Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
484 | Huyện Tây Sơn | Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
485 | Huyện Tây Sơn | Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
486 | Huyện Tây Sơn | Hùng Vương (thuộc Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Đoạn từ giáp Bến xe Tây Sơn - Đến giáp Cầu Đồng Sim | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
487 | Huyện Tây Sơn | Hùng Vương (thuộc Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Đoạn từ giáp Bến xe Tây Sơn - Đến giáp Cầu Đồng Sim | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
488 | Huyện Tây Sơn | Hùng Vương (thuộc Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Đoạn từ giáp Bến xe Tây Sơn - Đến giáp Cầu Đồng Sim | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
489 | Huyện Tây Sơn | Hùng Vương (thuộc Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Đoạn từ ngã 3 đường Nguyễn Huệ - Đến giáp Bến xe Tây Sơn (kể cả đường gom thuộc khu dân cư quốc lộ 19) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
490 | Huyện Tây Sơn | Hùng Vương (thuộc Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Đoạn từ ngã 3 đường Nguyễn Huệ - Đến giáp Bến xe Tây Sơn (kể cả đường gom thuộc khu dân cư quốc lộ 19) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491 | Huyện Tây Sơn | Hùng Vương (thuộc Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Đoạn từ ngã 3 đường Nguyễn Huệ - Đến giáp Bến xe Tây Sơn (kể cả đường gom thuộc khu dân cư quốc lộ 19) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
492 | Huyện Tây Sơn | Đống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Kiên thành - Đến cuối đường Đống Đa | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
493 | Huyện Tây Sơn | Đống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Kiên thành - Đến cuối đường Đống Đa | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
494 | Huyện Tây Sơn | Đống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Kiên thành - Đến cuối đường Đống Đa | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
495 | Huyện Tây Sơn | Đống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ phía bắc Cầu Kiên Mỹ cũ - Đến giáp đường Kiên Thành | 520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
496 | Huyện Tây Sơn | Đống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ phía bắc Cầu Kiên Mỹ cũ - Đến giáp đường Kiên Thành | 650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
497 | Huyện Tây Sơn | Đống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ phía bắc Cầu Kiên Mỹ cũ - Đến giáp đường Kiên Thành | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
498 | Huyện Tây Sơn | Đống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ ngã tư đường Quang Trung - Đến giáp đường Nguyễn Thiện Thuật | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
499 | Huyện Tây Sơn | Đống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ ngã tư đường Quang Trung - Đến giáp đường Nguyễn Thiện Thuật | 750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
500 | Huyện Tây Sơn | Đống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ ngã tư đường Quang Trung - Đến giáp đường Nguyễn Thiện Thuật | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
501 | Huyện Tây Sơn | Đống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ ngã tư đường Quang Trung - Đến đầu cầu Kiên Mỹ (cũ) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
502 | Huyện Tây Sơn | Đống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ ngã tư đường Quang Trung - Đến đầu cầu Kiên Mỹ (cũ) | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
503 | Huyện Tây Sơn | Đống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ ngã tư đường Quang Trung - Đến đầu cầu Kiên Mỹ (cũ) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
504 | Huyện Tây Sơn | Đô Đốc Tuyết - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
505 | Huyện Tây Sơn | Đô Đốc Tuyết - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
506 | Huyện Tây Sơn | Đô Đốc Tuyết - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
507 | Huyện Tây Sơn | Đô Đốc Long - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
508 | Huyện Tây Sơn | Đô Đốc Long - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
509 | Huyện Tây Sơn | Đô Đốc Long - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
510 | Huyện Tây Sơn | Đô Đốc Bảo - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường dọc 3 - Đến giáp đường Đô Đốc Tuyết | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
511 | Huyện Tây Sơn | Đô Đốc Bảo - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường dọc 3 - Đến giáp đường Đô Đốc Tuyết | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
512 | Huyện Tây Sơn | Đô Đốc Bảo - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường dọc 3 - Đến giáp đường Đô Đốc Tuyết | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
513 | Huyện Tây Sơn | Đô Đốc Bảo - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường dọc 3 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
514 | Huyện Tây Sơn | Đô Đốc Bảo - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường dọc 3 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
515 | Huyện Tây Sơn | Đô Đốc Bảo - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường dọc 3 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
516 | Huyện Tây Sơn | Đường 31/3 - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp UBND huyện Tây Sơn | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
517 | Huyện Tây Sơn | Đường 31/3 - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp UBND huyện Tây Sơn | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
518 | Huyện Tây Sơn | Đường 31/3 - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp UBND huyện Tây Sơn | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
519 | Huyện Tây Sơn | Bùi Thị Nhạn - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn) | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
520 | Huyện Tây Sơn | Bùi Thị Nhạn - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
521 | Huyện Tây Sơn | Bùi Thị Nhạn - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Trọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
522 | Huyện Tây Sơn | Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp sông Kôn | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
523 | Huyện Tây Sơn | Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp sông Kôn | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
524 | Huyện Tây Sơn | Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp sông Kôn | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
525 | Huyện Tây Sơn | Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Trần Quang Diệu | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
526 | Huyện Tây Sơn | Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Trần Quang Diệu | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
527 | Huyện Tây Sơn | Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN PHÚ PHONG | Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Trần Quang Diệu | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |