Bảng giá đất huyện Tây Sơn – tỉnh Bình Định

0 10.303

Bảng giá đất huyện Tây Sơn – tỉnh Bình Định mới nhất theo Quyết định 65/2019/QĐ-UBND về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi bởi Quyết định 88/2020/QĐ-UBND và Quyết định 81/2021/QĐ-UBND)


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 47/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi tại Nghị quyết 30/2021/NQ-HĐND ngày 11/12/2021 và Nghị quyết 22/2020/NQ-HĐND ngày 06/12/2020)

– Quyết định 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (năm 2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bình Định (sửa đổi tại Quyết định 81/2021/QĐ-UBND ngày 17/12/2021 và Quyết định 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020)


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Tây Sơn – tỉnh Bình Định

3. Bảng giá đất huyện Tây Sơn – tỉnh Bình Định mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

Vị trí đất được quy định cụ thể tại bảng giá đất

3.2. Bảng giá đất huyện Tây Sơn – tỉnh Bình Định

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Huyện Tây SơnCụm công nghiệp Trường Định (xã Bình Hòa)200.000----Đất SX-KD
2Huyện Tây SơnCụm công nghiệp cầu 16 (xã Tây Thuận)170.000----Đất SX-KD
3Huyện Tây SơnCụm Công nghiệp rẫy Ông Thơ (xã Tây An)140.000----Đất SX-KD
4Huyện Tây SơnCụm Công nghiệp Bình Tân (thôn Mỹ ThạchBình Tân)140.000----Đất SX-KD
5Huyện Tây SơnCụm Công nghiệp Gò Giữa (thôn Thượng GiangTây Giang)170.000----Đất SX-KD
6Huyện Tây SơnCụm công nghiệp Gò Đá (thôn Hòa SơnBình Tường)170.000----Đất SX-KD
7Huyện Tây SơnCụm Công nghiệp Gò Cầy (thôn Kiên Longxã Bình Thành)200.000----Đất SX-KD
8Huyện Tây SơnCụm công nghiệp Tây Xuân (xã Tây Xuân)200.000----Đất SX-KD
9Huyện Tây SơnCụm công nghiệp Bình Nghi (xã Bình Nghi)240.000----Đất SX-KD
10Huyện Tây SơnCụm Công nghiệp Cầu nước Xanh (xã Bình Nghi)240.000----Đất SX-KD
11Huyện Tây SơnCụm Công nghiệp Hóc Bợm (xã Bình Nghi)200.000----Đất SX-KD
12Huyện Tây SơnCụm Công nghiệp Phú An (xã Tây Xuân)Khu vực sản xuất nước mắm170.000----Đất SX-KD
13Huyện Tây SơnCụm Công nghiệp Phú An (xã Tây Xuân)Vị trí trong các đường giao thông nội bộ200.000----Đất SX-KD
14Huyện Tây SơnCụm Công nghiệp Phú An (xã Tây Xuân)Vị trí nằm dọc theo đường bê tông chính240.000----Đất SX-KD
15Huyện Tây SơnKhu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ42.000----Đất SX-KD nông thôn
16Huyện Tây SơnKhu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ525.000----Đất TM-DV nông thôn
17Huyện Tây SơnKhu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ105.000----Đất ở nông thôn
18Huyện Tây SơnKhu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ46.000----Đất SX-KD nông thôn
19Huyện Tây SơnKhu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ575.000----Đất TM-DV nông thôn
20Huyện Tây SơnKhu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ115.000----Đất ở nông thôn
21Huyện Tây SơnKhu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ50.000----Đất SX-KD nông thôn
22Huyện Tây SơnKhu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ625.000----Đất TM-DV nông thôn
23Huyện Tây SơnKhu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ125.000----Đất ở nông thôn
24Huyện Tây SơnKhu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ54.000----Đất SX-KD nông thôn
25Huyện Tây SơnKhu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ675.000----Đất TM-DV nông thôn
26Huyện Tây SơnKhu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ135.000----Đất ở nông thôn
27Huyện Tây SơnKhu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ58.000----Đất SX-KD nông thôn
28Huyện Tây SơnKhu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ725.000----Đất TM-DV nông thôn
29Huyện Tây SơnKhu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ145.000----Đất ở nông thôn
30Huyện Tây SơnKhu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ64.000----Đất SX-KD nông thôn
31Huyện Tây SơnKhu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ80.000----Đất TM-DV nông thôn
32Huyện Tây SơnKhu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚ160.000----Đất ở nông thôn
33Huyện Tây SơnKhu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ60.000----Đất SX-KD nông thôn
34Huyện Tây SơnKhu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ75.000----Đất TM-DV nông thôn
35Huyện Tây SơnKhu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ150.000----Đất ở nông thôn
36Huyện Tây SơnKhu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ64.000----Đất SX-KD nông thôn
37Huyện Tây SơnKhu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ80.000----Đất TM-DV nông thôn
38Huyện Tây SơnKhu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ160.000----Đất ở nông thôn
39Huyện Tây SơnKhu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ68.000----Đất SX-KD nông thôn
40Huyện Tây SơnKhu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ85.000----Đất TM-DV nông thôn
41Huyện Tây SơnKhu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ170.000----Đất ở nông thôn
42Huyện Tây SơnKhu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ74.000----Đất SX-KD nông thôn
43Huyện Tây SơnKhu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ925.000----Đất TM-DV nông thôn
44Huyện Tây SơnKhu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ185.000----Đất ở nông thôn
45Huyện Tây SơnKhu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ82.000----Đất SX-KD nông thôn
46Huyện Tây SơnKhu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ1.025.000----Đất TM-DV nông thôn
47Huyện Tây SơnKhu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ205.000----Đất ở nông thôn
48Huyện Tây SơnKhu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ90.000----Đất SX-KD nông thôn
49Huyện Tây SơnKhu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ1.125.000----Đất TM-DV nông thôn
50Huyện Tây SơnKhu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰ225.000----Đất ở nông thôn
51Huyện Tây SơnĐường bê tông từ Kiên Thành thị trấn Phú Phong đến giáp Quốc lộ 19BTừ giáp đường Kiên Thành thị trấn Phú Phong (suối Bà Trung) - Đến giáp đường Quốc lộ 19B Đi Hà Nhe160.000----Đất SX-KD đô thị
52Huyện Tây SơnĐường bê tông từ Kiên Thành thị trấn Phú Phong đến giáp Quốc lộ 19BTừ giáp đường Kiên Thành thị trấn Phú Phong (suối Bà Trung) - Đến giáp đường Quốc lộ 19B Đi Hà Nhe200.000----Đất TM-DV đô thị
53Huyện Tây SơnĐường bê tông từ Kiên Thành thị trấn Phú Phong đến giáp Quốc lộ 19BTừ giáp đường Kiên Thành thị trấn Phú Phong (suối Bà Trung) - Đến giáp đường Quốc lộ 19B Đi Hà Nhe400.000----Đất ở đô thị
54Huyện Tây SơnĐường Quán ÁTừ cầu Truông - Đến giáp xã Vĩnh An120.000----Đất SX-KD đô thị
55Huyện Tây SơnĐường Quán ÁTừ cầu Truông - Đến giáp xã Vĩnh An150.000----Đất TM-DV đô thị
56Huyện Tây SơnĐường Quán ÁTừ cầu Truông - Đến giáp xã Vĩnh An300.000----Đất ở đô thị
57Huyện Tây SơnĐường Quán ÁTừ Quốc lộ 19 xã Bình Tường - Đến cầu Truông240.000----Đất SX-KD đô thị
58Huyện Tây SơnĐường Quán ÁTừ Quốc lộ 19 xã Bình Tường - Đến cầu Truông300.000----Đất TM-DV đô thị
59Huyện Tây SơnĐường Quán ÁTừ Quốc lộ 19 xã Bình Tường - Đến cầu Truông600.000----Đất ở đô thị
60Huyện Tây SơnKhu dân cư Đồng Tiến thôn 1 (xã Bình Nghi)200.000----Đất SX-KD đô thị
61Huyện Tây SơnKhu dân cư Đồng Tiến thôn 1 (xã Bình Nghi)250.000----Đất TM-DV đô thị
62Huyện Tây SơnKhu dân cư Đồng Tiến thôn 1 (xã Bình Nghi)500.000----Đất ở đô thị
63Huyện Tây SơnKhu dân cư Hóc Ông Quyên thôn 2 (xã Bình Nghi)480.000----Đất SX-KD đô thị
64Huyện Tây SơnKhu dân cư Hóc Ông Quyên thôn 2 (xã Bình Nghi)600.000----Đất TM-DV đô thị
65Huyện Tây SơnKhu dân cư Hóc Ông Quyên thôn 2 (xã Bình Nghi)1.200.000----Đất ở đô thị
66Huyện Tây SơnCác khu dân cư mới xã Bình Nghi - Khu quy hoạch Gò Lớn thôn Thủ Thiện Hạ240.000----Đất SX-KD đô thị
67Huyện Tây SơnCác khu dân cư mới xã Bình Nghi - Khu quy hoạch Gò Lớn thôn Thủ Thiện Hạ300.000----Đất TM-DV đô thị
68Huyện Tây SơnCác khu dân cư mới xã Bình Nghi - Khu quy hoạch Gò Lớn thôn Thủ Thiện Hạ600.000----Đất ở đô thị
69Huyện Tây SơnĐường bê tông Phú An đi Đồng SimĐoạn thuộc ranh giới thôn Phú An, xã Tây Xuân400.000----Đất SX-KD đô thị
70Huyện Tây SơnĐường bê tông Phú An đi Đồng SimĐoạn thuộc ranh giới thôn Phú An, xã Tây Xuân500.000----Đất TM-DV đô thị
71Huyện Tây SơnĐường bê tông Phú An đi Đồng SimĐoạn thuộc ranh giới thôn Phú An, xã Tây Xuân1.000.000----Đất ở đô thị
72Huyện Tây SơnĐường Tây Vinh- Cát HiệpTrọn đường160.000----Đất SX-KD đô thị
73Huyện Tây SơnĐường Tây Vinh- Cát HiệpTrọn đường200.000----Đất TM-DV đô thị
74Huyện Tây SơnĐường Tây Vinh- Cát HiệpTrọn đường400.000----Đất ở đô thị
75Huyện Tây SơnĐường Phú Phong - Hầm Hô (Tuyến phía Đông)Đoạn từ KM số 2 - Đến khu du lịch Hầm Hô120.000----Đất SX-KD đô thị
76Huyện Tây SơnĐường Phú Phong - Hầm Hô (Tuyến phía Đông)Đoạn từ KM số 2 - Đến khu du lịch Hầm Hô150.000----Đất TM-DV đô thị
77Huyện Tây SơnĐường Phú Phong - Hầm Hô (Tuyến phía Đông)Đoạn từ KM số 2 - Đến khu du lịch Hầm Hô300.000----Đất ở đô thị
78Huyện Tây SơnĐường Phú Phong - Hầm Hô (Tuyến phía Đông)Đoạn từ ranh giới thị trấn Phú Phong Tây Phú - Đến KM số 2400.000----Đất SX-KD đô thị
79Huyện Tây SơnĐường Phú Phong - Hầm Hô (Tuyến phía Đông)Đoạn từ ranh giới thị trấn Phú Phong Tây Phú - Đến KM số 2500.000----Đất TM-DV đô thị
80Huyện Tây SơnĐường Phú Phong - Hầm Hô (Tuyến phía Đông)Đoạn từ ranh giới thị trấn Phú Phong Tây Phú - Đến KM số 21.000.000----Đất ở đô thị
81Huyện Tây SơnĐường Phú Phong - Hầm Hô (Tuyến phía Đông)Đoạn từ Quang Trung - Đến ranh giới thị trấn Phú Phong và Tây Phú1.400.000----Đất SX-KD đô thị
82Huyện Tây SơnĐường Phú Phong - Hầm Hô (Tuyến phía Đông)Đoạn từ Quang Trung - Đến ranh giới thị trấn Phú Phong và Tây Phú1.750.000----Đất TM-DV đô thị
83Huyện Tây SơnĐường Phú Phong - Hầm Hô (Tuyến phía Đông)Đoạn từ Quang Trung - Đến ranh giới thị trấn Phú Phong và Tây Phú3.500.000----Đất ở đô thị
84Huyện Tây SơnĐường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây)Đoạn còn lại120.000----Đất SX-KD đô thị
85Huyện Tây SơnĐường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây)Đoạn còn lại150.000----Đất TM-DV đô thị
86Huyện Tây SơnĐường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây)Đoạn còn lại300.000----Đất ở đô thị
87Huyện Tây SơnĐường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây)Đoạn từ hết Trường tiểu học số 2 xã Tây Phú - Đến nghĩa trang Gò Hoàng240.000----Đất SX-KD đô thị
88Huyện Tây SơnĐường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây)Đoạn từ hết Trường tiểu học số 2 xã Tây Phú - Đến nghĩa trang Gò Hoàng300.000----Đất TM-DV đô thị
89Huyện Tây SơnĐường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây)Đoạn từ hết Trường tiểu học số 2 xã Tây Phú - Đến nghĩa trang Gò Hoàng600.000----Đất ở đô thị
90Huyện Tây SơnĐường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây)Đoạn từ ranh giới xã Tây Phúthị trấn Phú Phong - Đến Trường tiểu học số 2 xã Tây Phú400.000----Đất SX-KD đô thị
91Huyện Tây SơnĐường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây)Đoạn từ ranh giới xã Tây Phúthị trấn Phú Phong - Đến Trường tiểu học số 2 xã Tây Phú500.000----Đất TM-DV đô thị
92Huyện Tây SơnĐường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây)Đoạn từ ranh giới xã Tây Phúthị trấn Phú Phong - Đến Trường tiểu học số 2 xã Tây Phú1.000.000----Đất ở đô thị
93Huyện Tây SơnĐường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây)Đoạn từ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến ranh giới xã Tây Phúthị trấn Phú Phong800.000----Đất SX-KD đô thị
94Huyện Tây SơnĐường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây)Đoạn từ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến ranh giới xã Tây Phúthị trấn Phú Phong1.000.000----Đất TM-DV đô thị
95Huyện Tây SơnĐường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây)Đoạn từ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến ranh giới xã Tây Phúthị trấn Phú Phong2.000.000----Đất ở đô thị
96Huyện Tây SơnTuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh)Từ ranh giới xã Tây An - Đến ranh giới xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát240.000----Đất SX-KD đô thị
97Huyện Tây SơnTuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh)Từ ranh giới xã Tây An - Đến ranh giới xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát300.000----Đất TM-DV đô thị
98Huyện Tây SơnTuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh)Từ ranh giới xã Tây An - Đến ranh giới xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát600.000----Đất ở đô thị
99Huyện Tây SơnTuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh)Từ đường Quốc lộ 19B (xã Tây Bình) - Đến ranh giới xã Tây An (Lỗ Hạ Đạt)240.000----Đất SX-KD đô thị
100Huyện Tây SơnTuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh)Từ đường Quốc lộ 19B (xã Tây Bình) - Đến ranh giới xã Tây An (Lỗ Hạ Đạt)300.000----Đất TM-DV đô thị
101Huyện Tây SơnTuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh)Từ đường Quốc lộ 19B (xã Tây Bình) - Đến ranh giới xã Tây An (Lỗ Hạ Đạt)600.000----Đất ở đô thị
102Huyện Tây SơnTuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh)Từ giáp đường đi An Chánh - Đến giáp đường Quốc lộ 19B440.000----Đất SX-KD đô thị
103Huyện Tây SơnTuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh)Từ giáp đường đi An Chánh - Đến giáp đường Quốc lộ 19B550.000----Đất TM-DV đô thị
104Huyện Tây SơnTuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh)Từ giáp đường đi An Chánh - Đến giáp đường Quốc lộ 19B1.100.000----Đất ở đô thị
105Huyện Tây SơnTuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh)Từ Cầu An Thái - Đến giáp đường Đi An Chánh280.000----Đất SX-KD đô thị
106Huyện Tây SơnTuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh)Từ Cầu An Thái - Đến giáp đường Đi An Chánh350.000----Đất TM-DV đô thị
107Huyện Tây SơnTuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh)Từ Cầu An Thái - Đến giáp đường Đi An Chánh700.000----Đất ở đô thị
108Huyện Tây SơnĐường 636BĐoạn từ mốc ranh giới giữa xã Bình Hòa -Tây Bình - Đến giáp đường Đi An Chánh120.000----Đất SX-KD đô thị
109Huyện Tây SơnĐường 636BĐoạn từ mốc ranh giới giữa xã Bình Hòa -Tây Bình - Đến giáp đường Đi An Chánh150.000----Đất TM-DV đô thị
110Huyện Tây SơnĐường 636BĐoạn từ mốc ranh giới giữa xã Bình Hòa -Tây Bình - Đến giáp đường Đi An Chánh300.000----Đất ở đô thị
111Huyện Tây SơnĐường 636BĐoạn từ mốc ranh giới giữa thị trấn Phú Phong Bình Hòa - Đến giáp ranh giới xã Tây Bình200.000----Đất SX-KD đô thị
112Huyện Tây SơnĐường 636BĐoạn từ mốc ranh giới giữa thị trấn Phú Phong Bình Hòa - Đến giáp ranh giới xã Tây Bình250.000----Đất TM-DV đô thị
113Huyện Tây SơnĐường 636BĐoạn từ mốc ranh giới giữa thị trấn Phú Phong Bình Hòa - Đến giáp ranh giới xã Tây Bình500.000----Đất ở đô thị
114Huyện Tây SơnĐường 636BĐoạn từ Quốc lộ 19B - Đến ranh giới xã Bình Hòathị trấn Phú Phong200.000----Đất SX-KD đô thị
115Huyện Tây SơnĐường 636BĐoạn từ Quốc lộ 19B - Đến ranh giới xã Bình Hòathị trấn Phú Phong250.000----Đất TM-DV đô thị
116Huyện Tây SơnĐường 636BĐoạn từ Quốc lộ 19B - Đến ranh giới xã Bình Hòathị trấn Phú Phong500.000----Đất ở đô thị
117Huyện Tây SơnTuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638Từ Cầu Hòa Mỹ - Đến Trường Tiểu học Bình Thuận240.000----Đất SX-KD đô thị
118Huyện Tây SơnTuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638Từ Cầu Hòa Mỹ - Đến Trường Tiểu học Bình Thuận300.000----Đất TM-DV đô thị
119Huyện Tây SơnTuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638Từ Cầu Hòa Mỹ - Đến Trường Tiểu học Bình Thuận600.000----Đất ở đô thị
120Huyện Tây SơnTuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638Từ giáp nhà ông Nguyễn Văn Nhâ Đến giáp cầu Hòa Mỹ160.000----Đất SX-KD đô thị
121Huyện Tây SơnTuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638Từ giáp nhà ông Nguyễn Văn Nhâ Đến giáp cầu Hòa Mỹ200.000----Đất TM-DV đô thị
122Huyện Tây SơnTuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638Từ giáp nhà ông Nguyễn Văn Nhâ Đến giáp cầu Hòa Mỹ400.000----Đất ở đô thị
123Huyện Tây SơnTuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638Từ ranh giới xã Bình Tân - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Nhâm240.000----Đất SX-KD đô thị
124Huyện Tây SơnTuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638Từ ranh giới xã Bình Tân - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Nhâm300.000----Đất TM-DV đô thị
125Huyện Tây SơnTuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638Từ ranh giới xã Bình Tân - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Nhâm600.000----Đất ở đô thị
126Huyện Tây SơnTuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638Từ Quán 50 - Đến ranh giới xã Bình Tân240.000----Đất SX-KD đô thị
127Huyện Tây SơnTuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638Từ Quán 50 - Đến ranh giới xã Bình Tân300.000----Đất TM-DV đô thị
128Huyện Tây SơnTuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638Từ Quán 50 - Đến ranh giới xã Bình Tân600.000----Đất ở đô thị
129Huyện Tây SơnTuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà NheĐoạn còn lại100.000----Đất SX-KD đô thị
130Huyện Tây SơnTuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà NheĐoạn còn lại125.000----Đất TM-DV đô thị
131Huyện Tây SơnTuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà NheĐoạn còn lại250.000----Đất ở đô thị
132Huyện Tây SơnTuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà NheTừ Suối Nhiên - Đến ranh giới xã Tây Giang160.000----Đất SX-KD đô thị
133Huyện Tây SơnTuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà NheTừ Suối Nhiên - Đến ranh giới xã Tây Giang200.000----Đất TM-DV đô thị
134Huyện Tây SơnTuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà NheTừ Suối Nhiên - Đến ranh giới xã Tây Giang400.000----Đất ở đô thị
135Huyện Tây SơnTuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà NheTừ ngã tư UBND xã Bình Thành - Đến suối Nhiên240.000----Đất SX-KD đô thị
136Huyện Tây SơnTuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà NheTừ ngã tư UBND xã Bình Thành - Đến suối Nhiên300.000----Đất TM-DV đô thị
137Huyện Tây SơnTuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà NheTừ ngã tư UBND xã Bình Thành - Đến suối Nhiên600.000----Đất ở đô thị
138Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Đoạn còn lại280.000----Đất SX-KD đô thị
139Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Đoạn còn lại350.000----Đất TM-DV đô thị
140Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Đoạn còn lại700.000----Đất ở đô thị
141Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Từ giáp Cầu Mỹ An - Đến giáp Cầu Hóc Lớn thôn Đại Chí320.000----Đất SX-KD đô thị
142Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Từ giáp Cầu Mỹ An - Đến giáp Cầu Hóc Lớn thôn Đại Chí400.000----Đất TM-DV đô thị
143Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Từ giáp Cầu Mỹ An - Đến giáp Cầu Hóc Lớn thôn Đại Chí800.000----Đất ở đô thị
144Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Từ ranh giới xã Bình Hòa - Đến cuối Cầu Mỹ An680.000----Đất SX-KD đô thị
145Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Từ ranh giới xã Bình Hòa - Đến cuối Cầu Mỹ An850.000----Đất TM-DV đô thị
146Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Từ ranh giới xã Bình Hòa - Đến cuối Cầu Mỹ An1.700.000----Đất ở đô thị
147Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Từ Cầu Cống Đá - Đến hết ranh giới xã Bình Hòa600.000----Đất SX-KD đô thị
148Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Từ Cầu Cống Đá - Đến hết ranh giới xã Bình Hòa750.000----Đất TM-DV đô thị
149Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Từ Cầu Cống Đá - Đến hết ranh giới xã Bình Hòa1.500.000----Đất ở đô thị
150Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Từ Cầu Bà Tại - Đến Cầu Cống Đá480.000----Đất SX-KD đô thị
151Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Từ Cầu Bà Tại - Đến Cầu Cống Đá600.000----Đất TM-DV đô thị
152Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Từ Cầu Bà Tại - Đến Cầu Cống Đá1.200.000----Đất ở đô thị
153Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Từ ranh giới xã Bình Hoà - Đến Cầu Bà Tại800.000----Đất SX-KD đô thị
154Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Từ ranh giới xã Bình Hoà - Đến Cầu Bà Tại1.000.000----Đất TM-DV đô thị
155Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Từ ranh giới xã Bình Hoà - Đến Cầu Bà Tại2.000.000----Đất ở đô thị
156Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Từ giáp ranh giới thị trấn Phú Phong - Đến ranh giới xã Bình Hoà480.000----Đất SX-KD đô thị
157Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Từ giáp ranh giới thị trấn Phú Phong - Đến ranh giới xã Bình Hoà600.000----Đất TM-DV đô thị
158Huyện Tây SơnQuốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ)Từ giáp ranh giới thị trấn Phú Phong - Đến ranh giới xã Bình Hoà1.200.000----Đất ở đô thị
159Huyện Tây SơnTỉnh lộ 637Từ hết nhà ông Đặng Văn Tấn - Đến giáp Huyện Vĩnh Thạnh480.000----Đất SX-KD đô thị
160Huyện Tây SơnTỉnh lộ 637Từ hết nhà ông Đặng Văn Tấn - Đến giáp Huyện Vĩnh Thạnh600.000----Đất TM-DV đô thị
161Huyện Tây SơnTỉnh lộ 637Từ hết nhà ông Đặng Văn Tấn - Đến giáp Huyện Vĩnh Thạnh1.200.000----Đất ở đô thị
162Huyện Tây SơnTỉnh lộ 637Từ Quốc lộ 19 - Đến hết nhà ông Đặng Văn Tấn (Hiệu buôn tạp hoá Hiệp)800.000----Đất SX-KD đô thị
163Huyện Tây SơnTỉnh lộ 637Từ Quốc lộ 19 - Đến hết nhà ông Đặng Văn Tấn (Hiệu buôn tạp hoá Hiệp)1.000.000----Đất TM-DV đô thị
164Huyện Tây SơnTỉnh lộ 637Từ Quốc lộ 19 - Đến hết nhà ông Đặng Văn Tấn (Hiệu buôn tạp hoá Hiệp)2.000.000----Đất ở đô thị
165Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ km 60 - Đến giáp An Khê160.000----Đất SX-KD đô thị
166Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ km 60 - Đến giáp An Khê200.000----Đất TM-DV đô thị
167Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ km 60 - Đến giáp An Khê400.000----Đất ở đô thị
168Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ km 59 - Đến km 60320.000----Đất SX-KD đô thị
169Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ km 59 - Đến km 60400.000----Đất TM-DV đô thị
170Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ km 59 - Đến km 60800.000----Đất ở đô thị
171Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Cầu 16 - Đến km 59800.000----Đất SX-KD đô thị
172Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Cầu 16 - Đến km 591.000.000----Đất TM-DV đô thị
173Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Cầu 16 - Đến km 592.000.000----Đất ở đô thị
174Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Nghĩa trang Liệt sĩ xã Tây Giang - Đến giáp Cầu 16600.000----Đất SX-KD đô thị
175Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Nghĩa trang Liệt sĩ xã Tây Giang - Đến giáp Cầu 16750.000----Đất TM-DV đô thị
176Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Nghĩa trang Liệt sĩ xã Tây Giang - Đến giáp Cầu 161.500.000----Đất ở đô thị
177Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Cầu 15 - Đến hết Nghĩa trang Liệt sĩ xã Tây Giang (Km 55)1.000.000----Đất SX-KD đô thị
178Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Cầu 15 - Đến hết Nghĩa trang Liệt sĩ xã Tây Giang (Km 55)1.250.000----Đất TM-DV đô thị
179Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Cầu 15 - Đến hết Nghĩa trang Liệt sĩ xã Tây Giang (Km 55)2.500.000----Đất ở đô thị
180Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Cầu Ba La - Đến giáp Cầu 15640.000----Đất SX-KD đô thị
181Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Cầu Ba La - Đến giáp Cầu 15800.000----Đất TM-DV đô thị
182Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Cầu Ba La - Đến giáp Cầu 151.600.000----Đất ở đô thị
183Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Nhà máy Rượu Bình Định - Đến giáp Cầu Ba La480.000----Đất SX-KD đô thị
184Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Nhà máy Rượu Bình Định - Đến giáp Cầu Ba La600.000----Đất TM-DV đô thị
185Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Nhà máy Rượu Bình Định - Đến giáp Cầu Ba La1.200.000----Đất ở đô thị
186Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Km 44 - Đến Nhà máy Rượu Bình Định880.000----Đất SX-KD đô thị
187Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Km 44 - Đến Nhà máy Rượu Bình Định1.100.000----Đất TM-DV đô thị
188Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Km 44 - Đến Nhà máy Rượu Bình Định2.200.000----Đất ở đô thị
189Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Cầu Phú Phong - Đến Km 441.200.000----Đất SX-KD đô thị
190Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Cầu Phú Phong - Đến Km 441.500.000----Đất TM-DV đô thị
191Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Cầu Phú Phong - Đến Km 443.000.000----Đất ở đô thị
192Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Km 38 - Đến Cầu Đồng Sim1.200.000----Đất SX-KD đô thị
193Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Km 38 - Đến Cầu Đồng Sim1.500.000----Đất TM-DV đô thị
194Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Km 38 - Đến Cầu Đồng Sim3.000.000----Đất ở đô thị
195Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Trường THCS Bình Nghi - Đến Km 381.160.000----Đất SX-KD đô thị
196Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Trường THCS Bình Nghi - Đến Km 381.450.000----Đất TM-DV đô thị
197Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Trường THCS Bình Nghi - Đến Km 382.900.000----Đất ở đô thị
198Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Cầu Thủ Thiện Bình Nghi - Đến đường vào Trường THCS Bình Nghi1.400.000----Đất SX-KD đô thị
199Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Cầu Thủ Thiện Bình Nghi - Đến đường vào Trường THCS Bình Nghi1.750.000----Đất TM-DV đô thị
200Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ Cầu Thủ Thiện Bình Nghi - Đến đường vào Trường THCS Bình Nghi3.500.000----Đất ở đô thị
201Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ giáp An Nhơn - Đến Cầu Thủ Thiện Bình Nghi880.000----Đất SX-KD đô thị
202Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ giáp An Nhơn - Đến Cầu Thủ Thiện Bình Nghi1.100.000----Đất TM-DV đô thị
203Huyện Tây SơnTuyến đường Quốc lộ 19Từ giáp An Nhơn - Đến Cầu Thủ Thiện Bình Nghi2.200.000----Đất ở đô thị
204Huyện Tây SơnĐường ngang 8 (ĐN8) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - Đường Nguyễn HuệTrọn đường200.000----Đất SX-KD đô thị
205Huyện Tây SơnĐường ngang 8 (ĐN8) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - Đường Nguyễn HuệTrọn đường250.000----Đất TM-DV đô thị
206Huyện Tây SơnĐường ngang 8 (ĐN8) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - Đường Nguyễn HuệTrọn đường500.000----Đất ở đô thị
207Huyện Tây SơnHẻm 124 Phan Đình Phùng - Thị trấn Phú PhongTrọn đường480.000----Đất SX-KD đô thị
208Huyện Tây SơnHẻm 124 Phan Đình Phùng - Thị trấn Phú PhongTrọn đường600.000----Đất TM-DV đô thị
209Huyện Tây SơnHẻm 124 Phan Đình Phùng - Thị trấn Phú PhongTrọn đường1.200.000----Đất ở đô thị
210Huyện Tây SơnHẻm Đống Đa - Thị trấn Phú PhongTừ đường Bùi Thị Xuân - Đến đường Mai Xuân Thưởng560.000----Đất SX-KD đô thị
211Huyện Tây SơnHẻm Đống Đa - Thị trấn Phú PhongTừ đường Bùi Thị Xuân - Đến đường Mai Xuân Thưởng700.000----Đất TM-DV đô thị
212Huyện Tây SơnHẻm Đống Đa - Thị trấn Phú PhongTừ đường Bùi Thị Xuân - Đến đường Mai Xuân Thưởng1.400.000----Đất ở đô thị
213Huyện Tây SơnHẻm Đống Đa - Thị trấn Phú PhongHẻm từ Mai Xuân Thưởng - Đến đường Đống Đa (nhà thi đấu đa năng)600.000----Đất SX-KD đô thị
214Huyện Tây SơnHẻm Đống Đa - Thị trấn Phú PhongHẻm từ Mai Xuân Thưởng - Đến đường Đống Đa (nhà thi đấu đa năng)750.000----Đất TM-DV đô thị
215Huyện Tây SơnHẻm Đống Đa - Thị trấn Phú PhongHẻm từ Mai Xuân Thưởng - Đến đường Đống Đa (nhà thi đấu đa năng)1.500.000----Đất ở đô thị
216Huyện Tây SơnHẻm Đống Đa - Thị trấn Phú PhongHẻm từ Mai Xuân Thưởng - Đến đường Đống Đa (số nhà 44)300.000----Đất SX-KD đô thị
217Huyện Tây SơnHẻm Đống Đa - Thị trấn Phú PhongHẻm từ Mai Xuân Thưởng - Đến đường Đống Đa (số nhà 44)375.000----Đất TM-DV đô thị
218Huyện Tây SơnHẻm Đống Đa - Thị trấn Phú PhongHẻm từ Mai Xuân Thưởng - Đến đường Đống Đa (số nhà 44)750.000----Đất ở đô thị
219Huyện Tây SơnHẻm Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Trần Minh Châu - Đến Trụ sở Khối 5 (từ 2m Đến 5m)252.000----Đất SX-KD đô thị
220Huyện Tây SơnHẻm Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Trần Minh Châu - Đến Trụ sở Khối 5 (từ 2m Đến 5m)315.000----Đất TM-DV đô thị
221Huyện Tây SơnHẻm Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Trần Minh Châu - Đến Trụ sở Khối 5 (từ 2m Đến 5m)630.000----Đất ở đô thị
222Huyện Tây SơnHẻm Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Phú PhongTừ Chùa Linh Sơn - Đến nhà ông Tùng (>5m)440.000----Đất SX-KD đô thị
223Huyện Tây SơnHẻm Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Phú PhongTừ Chùa Linh Sơn - Đến nhà ông Tùng (>5m)550.000----Đất TM-DV đô thị
224Huyện Tây SơnHẻm Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Phú PhongTừ Chùa Linh Sơn - Đến nhà ông Tùng (>5m)1.100.000----Đất ở đô thị
225Huyện Tây SơnHẻm 35 Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Trương Quang Chánh - Đến giáp đường Nguyễn Thị Hồng Bông (từ 2m Đến <5m)252.000----Đất SX-KD đô thị
226Huyện Tây SơnHẻm 35 Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Trương Quang Chánh - Đến giáp đường Nguyễn Thị Hồng Bông (từ 2m Đến <5m)315.000----Đất TM-DV đô thị
227Huyện Tây SơnHẻm 35 Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Trương Quang Chánh - Đến giáp đường Nguyễn Thị Hồng Bông (từ 2m Đến <5m)630.000----Đất ở đô thị
228Huyện Tây SơnHẻm 4 Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú PhongTừ Kho xăng - Đến cuối đường (> 5m)440.000----Đất SX-KD đô thị
229Huyện Tây SơnHẻm 4 Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú PhongTừ Kho xăng - Đến cuối đường (> 5m)550.000----Đất TM-DV đô thị
230Huyện Tây SơnHẻm 4 Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú PhongTừ Kho xăng - Đến cuối đường (> 5m)1.100.000----Đất ở đô thị
231Huyện Tây SơnHẻm 239 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà Nguyễn Chinh - Đến giáp đường Phan Đình Phùng (từ 2m Đến <5m)440.000----Đất SX-KD đô thị
232Huyện Tây SơnHẻm 239 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà Nguyễn Chinh - Đến giáp đường Phan Đình Phùng (từ 2m Đến <5m)550.000----Đất TM-DV đô thị
233Huyện Tây SơnHẻm 239 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà Nguyễn Chinh - Đến giáp đường Phan Đình Phùng (từ 2m Đến <5m)1.100.000----Đất ở đô thị
234Huyện Tây SơnHẻm 291 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà Trần Trọng Khải - Đến nhà Nguyễn Bửu Ngọ và Trần Chu (Đến 2m)180.000----Đất SX-KD đô thị
235Huyện Tây SơnHẻm 291 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà Trần Trọng Khải - Đến nhà Nguyễn Bửu Ngọ và Trần Chu (Đến 2m)225.000----Đất TM-DV đô thị
236Huyện Tây SơnHẻm 291 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà Trần Trọng Khải - Đến nhà Nguyễn Bửu Ngọ và Trần Chu (Đến 2m)450.000----Đất ở đô thị
237Huyện Tây SơnHẻm 382 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà bà Nguyễn Thị Thãi - Đến nhà ông Nguyễn Nhơn (từ 2m Đến <5m)252.000----Đất SX-KD đô thị
238Huyện Tây SơnHẻm 382 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà bà Nguyễn Thị Thãi - Đến nhà ông Nguyễn Nhơn (từ 2m Đến <5m)315.000----Đất TM-DV đô thị
239Huyện Tây SơnHẻm 382 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà bà Nguyễn Thị Thãi - Đến nhà ông Nguyễn Nhơn (từ 2m Đến <5m)630.000----Đất ở đô thị
240Huyện Tây SơnHẻm 382 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Trần Vũ Sanh - Đến nhà bà Trần Thị Hòa (từ 2m Đến <5m)400.000----Đất SX-KD đô thị
241Huyện Tây SơnHẻm 382 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Trần Vũ Sanh - Đến nhà bà Trần Thị Hòa (từ 2m Đến <5m)500.000----Đất TM-DV đô thị
242Huyện Tây SơnHẻm 382 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Trần Vũ Sanh - Đến nhà bà Trần Thị Hòa (từ 2m Đến <5m)1.000.000----Đất ở đô thị
243Huyện Tây SơnHẻm 352 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ hẻm Nguyễn Lữ - Đến nhà ông Hồ Trọng Hiếu (từ 2m Đến <5m)252.000----Đất SX-KD đô thị
244Huyện Tây SơnHẻm 352 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ hẻm Nguyễn Lữ - Đến nhà ông Hồ Trọng Hiếu (từ 2m Đến <5m)315.000----Đất TM-DV đô thị
245Huyện Tây SơnHẻm 352 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ hẻm Nguyễn Lữ - Đến nhà ông Hồ Trọng Hiếu (từ 2m Đến <5m)630.000----Đất ở đô thị
246Huyện Tây SơnHẻm 352 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Trần Văn Thừa - Đến giáp hẻm Nguyễn Lữ (từ 2m Đến < 5m)288.000----Đất SX-KD đô thị
247Huyện Tây SơnHẻm 352 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Trần Văn Thừa - Đến giáp hẻm Nguyễn Lữ (từ 2m Đến < 5m)360.000----Đất TM-DV đô thị
248Huyện Tây SơnHẻm 352 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Trần Văn Thừa - Đến giáp hẻm Nguyễn Lữ (từ 2m Đến < 5m)720.000----Đất ở đô thị
249Huyện Tây SơnHẻm 288 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà Bắc Nam (cũ) - Đến giáp đường Nguyễn Thiện Thuật (>5m)360.000----Đất SX-KD đô thị
250Huyện Tây SơnHẻm 288 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà Bắc Nam (cũ) - Đến giáp đường Nguyễn Thiện Thuật (>5m)450.000----Đất TM-DV đô thị
251Huyện Tây SơnHẻm 288 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà Bắc Nam (cũ) - Đến giáp đường Nguyễn Thiện Thuật (>5m)900.000----Đất ở đô thị
252Huyện Tây SơnHẻm 256 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Nguyễn Định - Đến đường Nguyễn Thiện Thuật (Đến 2m)252.000----Đất SX-KD đô thị
253Huyện Tây SơnHẻm 256 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Nguyễn Định - Đến đường Nguyễn Thiện Thuật (Đến 2m)315.000----Đất TM-DV đô thị
254Huyện Tây SơnHẻm 256 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Nguyễn Định - Đến đường Nguyễn Thiện Thuật (Đến 2m)630.000----Đất ở đô thị
255Huyện Tây SơnHẻm 154 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Hứa Tự Chiến - Đến nhà ông Nguyễn Văn Bông (Đến 2m)180.000----Đất SX-KD đô thị
256Huyện Tây SơnHẻm 154 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Hứa Tự Chiến - Đến nhà ông Nguyễn Văn Bông (Đến 2m)225.000----Đất TM-DV đô thị
257Huyện Tây SơnHẻm 154 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Hứa Tự Chiến - Đến nhà ông Nguyễn Văn Bông (Đến 2m)450.000----Đất ở đô thị
258Huyện Tây SơnHẻm 154 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Võ Văn Bá - Đến nhà ông Hứa Tự Chiến (từ 2m Đến <5m)324.000----Đất SX-KD đô thị
259Huyện Tây SơnHẻm 154 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Võ Văn Bá - Đến nhà ông Hứa Tự Chiến (từ 2m Đến <5m)405.000----Đất TM-DV đô thị
260Huyện Tây SơnHẻm 154 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Võ Văn Bá - Đến nhà ông Hứa Tự Chiến (từ 2m Đến <5m)810.000----Đất ở đô thị
261Huyện Tây SơnHẻm 142 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Trần Thông - Đến cuối hẻm (Đến 2m)196.000----Đất SX-KD đô thị
262Huyện Tây SơnHẻm 142 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Trần Thông - Đến cuối hẻm (Đến 2m)245.000----Đất TM-DV đô thị
263Huyện Tây SơnHẻm 142 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà ông Trần Thông - Đến cuối hẻm (Đến 2m)490.000----Đất ở đô thị
264Huyện Tây SơnHẻm 138 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ Miếu Cây Đề - Đến nhà bà Phan Thị Mai (từ 2m Đến <5m)272.000----Đất SX-KD đô thị
265Huyện Tây SơnHẻm 138 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ Miếu Cây Đề - Đến nhà bà Phan Thị Mai (từ 2m Đến <5m)340.000----Đất TM-DV đô thị
266Huyện Tây SơnHẻm 138 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ Miếu Cây Đề - Đến nhà bà Phan Thị Mai (từ 2m Đến <5m)680.000----Đất ở đô thị
267Huyện Tây SơnHẻm 118 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà BS Thanh - Đến đường Nguyễn Thiện Thuật (rộng Đến 2m)216.000----Đất SX-KD đô thị
268Huyện Tây SơnHẻm 118 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà BS Thanh - Đến đường Nguyễn Thiện Thuật (rộng Đến 2m)270.000----Đất TM-DV đô thị
269Huyện Tây SơnHẻm 118 đường Quang Trung - Thị trấn Phú PhongTừ nhà BS Thanh - Đến đường Nguyễn Thiện Thuật (rộng Đến 2m)540.000----Đất ở đô thị
270Huyện Tây SơnCác tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thuLộ giới > 4m160.000----Đất SX-KD đô thị
271Huyện Tây SơnCác tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thuLộ giới > 4m200.000----Đất TM-DV đô thị
272Huyện Tây SơnCác tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thuLộ giới > 4m400.000----Đất ở đô thị
273Huyện Tây SơnCác tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thuLộ giới >2 m và ≤ 4m132.000----Đất SX-KD đô thị
274Huyện Tây SơnCác tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thuLộ giới >2 m và ≤ 4m165.000----Đất TM-DV đô thị
275Huyện Tây SơnCác tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thuLộ giới >2 m và ≤ 4m330.000----Đất ở đô thị
276Huyện Tây SơnCác tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thuLộ giới ≤2m108.000----Đất SX-KD đô thị
277Huyện Tây SơnCác tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thuLộ giới ≤2m135.000----Đất TM-DV đô thị
278Huyện Tây SơnCác tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thuLộ giới ≤2m270.000----Đất ở đô thị
279Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường bê tông từ nhà ông Mười Thừa - Đến đường Kiên Thành180.000----Đất SX-KD đô thị
280Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường bê tông từ nhà ông Mười Thừa - Đến đường Kiên Thành225.000----Đất TM-DV đô thị
281Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường bê tông từ nhà ông Mười Thừa - Đến đường Kiên Thành450.000----Đất ở đô thị
282Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường nội bộ (Đoạn từ cuối đường Ngọc Hân đến trụ sở khối 1)360.000----Đất SX-KD đô thị
283Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường nội bộ (Đoạn từ cuối đường Ngọc Hân đến trụ sở khối 1)450.000----Đất TM-DV đô thị
284Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường nội bộ (Đoạn từ cuối đường Ngọc Hân đến trụ sở khối 1)900.000----Đất ở đô thị
285Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường nội bộ (Đoạn từ đường Nguyễn Nhạc đến Cầu Thuận Nghĩa)360.000----Đất SX-KD đô thị
286Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường nội bộ (Đoạn từ đường Nguyễn Nhạc đến Cầu Thuận Nghĩa)450.000----Đất TM-DV đô thị
287Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường nội bộ (Đoạn từ đường Nguyễn Nhạc đến Cầu Thuận Nghĩa)900.000----Đất ở đô thị
288Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmHẻm từ đường Ngô Thời Nhiệ Đến đường Lê Lợi560.000----Đất SX-KD đô thị
289Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmHẻm từ đường Ngô Thời Nhiệ Đến đường Lê Lợi700.000----Đất TM-DV đô thị
290Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmHẻm từ đường Ngô Thời Nhiệ Đến đường Lê Lợi1.400.000----Đất ở đô thị
291Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường từ nhà ông Chiều - Đến đường Lê Lợi560.000----Đất SX-KD đô thị
292Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường từ nhà ông Chiều - Đến đường Lê Lợi700.000----Đất TM-DV đô thị
293Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường từ nhà ông Chiều - Đến đường Lê Lợi1.400.000----Đất ở đô thị
294Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường từ nhà ông Bùi Ngọc Ửng - Đến giáp đường Lê Lợi560.000----Đất SX-KD đô thị
295Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường từ nhà ông Bùi Ngọc Ửng - Đến giáp đường Lê Lợi700.000----Đất TM-DV đô thị
296Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường từ nhà ông Bùi Ngọc Ửng - Đến giáp đường Lê Lợi1.400.000----Đất ở đô thị
297Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường từ nhà số 153 Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Ngô Thời Nhậm960.000----Đất SX-KD đô thị
298Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường từ nhà số 153 Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Ngô Thời Nhậm1.200.000----Đất TM-DV đô thị
299Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường từ nhà số 153 Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Ngô Thời Nhậm2.400.000----Đất ở đô thị
300Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường từ nhà số 139 Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Ngô Thời Nhậm960.000----Đất SX-KD đô thị
301Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường từ nhà số 139 Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Ngô Thời Nhậm1.200.000----Đất TM-DV đô thị
302Huyện Tây SơnCác đường bổ sung thêmĐường từ nhà số 139 Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Ngô Thời Nhậm2.400.000----Đất ở đô thị
303Huyện Tây SơnKhu dân cư và dịch vụ đê bao Sông KônCác tuyến đường ngang trong khu dân cư (tính trọn đường)1.200.000----Đất SX-KD đô thị
304Huyện Tây SơnKhu dân cư và dịch vụ đê bao Sông KônCác tuyến đường ngang trong khu dân cư (tính trọn đường)1.500.000----Đất TM-DV đô thị
305Huyện Tây SơnKhu dân cư và dịch vụ đê bao Sông KônCác tuyến đường ngang trong khu dân cư (tính trọn đường)3.000.000----Đất ở đô thị
306Huyện Tây SơnĐường dọc 5 (ĐD5) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường1.000.000----Đất SX-KD đô thị
307Huyện Tây SơnĐường dọc 5 (ĐD5) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường1.250.000----Đất TM-DV đô thị
308Huyện Tây SơnĐường dọc 5 (ĐD5) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường2.500.000----Đất ở đô thị
309Huyện Tây SơnĐường dọc 4 (ĐD4) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường1.000.000----Đất SX-KD đô thị
310Huyện Tây SơnĐường dọc 4 (ĐD4) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường1.250.000----Đất TM-DV đô thị
311Huyện Tây SơnĐường dọc 4 (ĐD4) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường2.500.000----Đất ở đô thị
312Huyện Tây SơnĐường dọc 3 (ĐD3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệĐoạn còn lại1.200.000----Đất SX-KD đô thị
313Huyện Tây SơnĐường dọc 3 (ĐD3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệĐoạn còn lại1.500.000----Đất TM-DV đô thị
314Huyện Tây SơnĐường dọc 3 (ĐD3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệĐoạn còn lại3.000.000----Đất ở đô thị
315Huyện Tây SơnĐường dọc 3 (ĐD3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTừ đường Hùng Vương - Đến đường Đô Đốc Bảo1.520.000----Đất SX-KD đô thị
316Huyện Tây SơnĐường dọc 3 (ĐD3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTừ đường Hùng Vương - Đến đường Đô Đốc Bảo1.900.000----Đất TM-DV đô thị
317Huyện Tây SơnĐường dọc 3 (ĐD3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTừ đường Hùng Vương - Đến đường Đô Đốc Bảo3.800.000----Đất ở đô thị
318Huyện Tây SơnĐường dọc 2 (ĐD2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệĐoạn còn lại1.200.000----Đất SX-KD đô thị
319Huyện Tây SơnĐường dọc 2 (ĐD2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệĐoạn còn lại1.500.000----Đất TM-DV đô thị
320Huyện Tây SơnĐường dọc 2 (ĐD2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệĐoạn còn lại3.000.000----Đất ở đô thị
321Huyện Tây SơnĐường dọc 2 (ĐD2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTừ đường Hùng Vương - Đến hết quán cà phê Xuân Hạnh1.680.000----Đất SX-KD đô thị
322Huyện Tây SơnĐường dọc 2 (ĐD2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTừ đường Hùng Vương - Đến hết quán cà phê Xuân Hạnh2.100.000----Đất TM-DV đô thị
323Huyện Tây SơnĐường dọc 2 (ĐD2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTừ đường Hùng Vương - Đến hết quán cà phê Xuân Hạnh4.200.000----Đất ở đô thị
324Huyện Tây SơnĐường dọc 1 (ĐD1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường1.000.000----Đất SX-KD đô thị
325Huyện Tây SơnĐường dọc 1 (ĐD1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường1.250.000----Đất TM-DV đô thị
326Huyện Tây SơnĐường dọc 1 (ĐD1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường2.500.000----Đất ở đô thị
327Huyện Tây SơnĐường ngang 7 (ĐN7) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường800.000----Đất SX-KD đô thị
328Huyện Tây SơnĐường ngang 7 (ĐN7) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường1.000.000----Đất TM-DV đô thị
329Huyện Tây SơnĐường ngang 7 (ĐN7) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường2.000.000----Đất ở đô thị
330Huyện Tây SơnĐường ngang 5 (ĐN5) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường1.440.000----Đất SX-KD đô thị
331Huyện Tây SơnĐường ngang 5 (ĐN5) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường1.800.000----Đất TM-DV đô thị
332Huyện Tây SơnĐường ngang 5 (ĐN5) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường3.600.000----Đất ở đô thị
333Huyện Tây SơnĐường ngang 4 (ĐN4) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường1.200.000----Đất SX-KD đô thị
334Huyện Tây SơnĐường ngang 4 (ĐN4) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường1.500.000----Đất TM-DV đô thị
335Huyện Tây SơnĐường ngang 4 (ĐN4) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường3.000.000----Đất ở đô thị
336Huyện Tây SơnĐường ngang 3 (ĐN3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường1.200.000----Đất SX-KD đô thị
337Huyện Tây SơnĐường ngang 3 (ĐN3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường1.500.000----Đất TM-DV đô thị
338Huyện Tây SơnĐường ngang 3 (ĐN3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTrọn đường3.000.000----Đất ở đô thị
339Huyện Tây SơnĐường ngang 2 (ĐN2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệĐoạn còn lại1.600.000----Đất SX-KD đô thị
340Huyện Tây SơnĐường ngang 2 (ĐN2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệĐoạn còn lại2.000.000----Đất TM-DV đô thị
341Huyện Tây SơnĐường ngang 2 (ĐN2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệĐoạn còn lại4.000.000----Đất ở đô thị
342Huyện Tây SơnĐường ngang 2 (ĐN2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTừ đường Nguyễn Huệ (ĐD3) - Đến đường dọc 32.000.000----Đất SX-KD đô thị
343Huyện Tây SơnĐường ngang 2 (ĐN2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTừ đường Nguyễn Huệ (ĐD3) - Đến đường dọc 32.500.000----Đất TM-DV đô thị
344Huyện Tây SơnĐường ngang 2 (ĐN2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTừ đường Nguyễn Huệ (ĐD3) - Đến đường dọc 35.000.000----Đất ở đô thị
345Huyện Tây SơnĐường ngang 1 (ĐN1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệĐoạn còn lại1.200.000----Đất SX-KD đô thị
346Huyện Tây SơnĐường ngang 1 (ĐN1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệĐoạn còn lại1.500.000----Đất TM-DV đô thị
347Huyện Tây SơnĐường ngang 1 (ĐN1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệĐoạn còn lại3.000.000----Đất ở đô thị
348Huyện Tây SơnĐường ngang 1 (ĐN1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTừ đường Nguyễn Huệ - Đến đường dọc 2 (ĐD2)1.440.000----Đất SX-KD đô thị
349Huyện Tây SơnĐường ngang 1 (ĐN1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTừ đường Nguyễn Huệ - Đến đường dọc 2 (ĐD2)1.800.000----Đất TM-DV đô thị
350Huyện Tây SơnĐường ngang 1 (ĐN1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn HuệTừ đường Nguyễn Huệ - Đến đường dọc 2 (ĐD2)3.600.000----Đất ở đô thị
351Huyện Tây SơnĐường số 3 - Khu quy hoạch dân cư Gò DânTừ nhà ông Trần Khương - Đến nhà ông Huỳnh Cẩm Anh360.000----Đất SX-KD đô thị
352Huyện Tây SơnĐường số 3 - Khu quy hoạch dân cư Gò DânTừ nhà ông Trần Khương - Đến nhà ông Huỳnh Cẩm Anh450.000----Đất TM-DV đô thị
353Huyện Tây SơnĐường số 3 - Khu quy hoạch dân cư Gò DânTừ nhà ông Trần Khương - Đến nhà ông Huỳnh Cẩm Anh900.000----Đất ở đô thị
354Huyện Tây SơnĐường số 2 - Khu quy hoạch dân cư Gò DânTừ nhà ông Nguyễn Văn Mười - Đến giáp đường Trần Văn Kỷ360.000----Đất SX-KD đô thị
355Huyện Tây SơnĐường số 2 - Khu quy hoạch dân cư Gò DânTừ nhà ông Nguyễn Văn Mười - Đến giáp đường Trần Văn Kỷ450.000----Đất TM-DV đô thị
356Huyện Tây SơnĐường số 2 - Khu quy hoạch dân cư Gò DânTừ nhà ông Nguyễn Văn Mười - Đến giáp đường Trần Văn Kỷ900.000----Đất ở đô thị
357Huyện Tây SơnĐường số 1 - Khu quy hoạch dân cư Gò DânTừ nhà ông Nguyễn Lãnh - Đến giáp đường Trần Văn Kỷ360.000----Đất SX-KD đô thị
358Huyện Tây SơnĐường số 1 - Khu quy hoạch dân cư Gò DânTừ nhà ông Nguyễn Lãnh - Đến giáp đường Trần Văn Kỷ450.000----Đất TM-DV đô thị
359Huyện Tây SơnĐường số 1 - Khu quy hoạch dân cư Gò DânTừ nhà ông Nguyễn Lãnh - Đến giáp đường Trần Văn Kỷ900.000----Đất ở đô thị
360Huyện Tây SơnKhu vực Chợ Phú Phong - THỊ TRẤN PHÚ PHONGCác lô đất xung quanh Chợ1.400.000----Đất SX-KD đô thị
361Huyện Tây SơnKhu vực Chợ Phú Phong - THỊ TRẤN PHÚ PHONGCác lô đất xung quanh Chợ1.750.000----Đất TM-DV đô thị
362Huyện Tây SơnKhu vực Chợ Phú Phong - THỊ TRẤN PHÚ PHONGCác lô đất xung quanh Chợ3.500.000----Đất ở đô thị
363Huyện Tây SơnVõ Xán - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ giáp đường Trần Quang Diệu - Đến giáp Chợ Phú Phong1.520.000----Đất SX-KD đô thị
364Huyện Tây SơnVõ Xán - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ giáp đường Trần Quang Diệu - Đến giáp Chợ Phú Phong1.900.000----Đất TM-DV đô thị
365Huyện Tây SơnVõ Xán - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ giáp đường Trần Quang Diệu - Đến giáp Chợ Phú Phong3.800.000----Đất ở đô thị
366Huyện Tây SơnVõ Xán - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến đường Trần Quang Diệu1.400.000----Đất SX-KD đô thị
367Huyện Tây SơnVõ Xán - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến đường Trần Quang Diệu1.750.000----Đất TM-DV đô thị
368Huyện Tây SơnVõ Xán - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến đường Trần Quang Diệu3.500.000----Đất ở đô thị
369Huyện Tây SơnVõ Văn Dũng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp đường Trần Quang Diệu1.320.000----Đất SX-KD đô thị
370Huyện Tây SơnVõ Văn Dũng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp đường Trần Quang Diệu1.650.000----Đất TM-DV đô thị
371Huyện Tây SơnVõ Văn Dũng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp đường Trần Quang Diệu3.300.000----Đất ở đô thị
372Huyện Tây SơnVõ Văn Dũng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến giáp đường Quang Trung1.000.000----Đất SX-KD đô thị
373Huyện Tây SơnVõ Văn Dũng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến giáp đường Quang Trung1.250.000----Đất TM-DV đô thị
374Huyện Tây SơnVõ Văn Dũng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến giáp đường Quang Trung2.500.000----Đất ở đô thị
375Huyện Tây SơnVõ Lai - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường1.200.000----Đất SX-KD đô thị
376Huyện Tây SơnVõ Lai - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường1.500.000----Đất TM-DV đô thị
377Huyện Tây SơnVõ Lai - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường3.000.000----Đất ở đô thị
378Huyện Tây SơnTrương Văn Hiến - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn)320.000----Đất SX-KD đô thị
379Huyện Tây SơnTrương Văn Hiến - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn)400.000----Đất TM-DV đô thị
380Huyện Tây SơnTrương Văn Hiến - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn)800.000----Đất ở đô thị
381Huyện Tây SơnTrần Văn Kỷ - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn)480.000----Đất SX-KD đô thị
382Huyện Tây SơnTrần Văn Kỷ - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn)600.000----Đất TM-DV đô thị
383Huyện Tây SơnTrần Văn Kỷ - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn)1.200.000----Đất ở đô thị
384Huyện Tây SơnTrần Quang Diệu - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ ngã tư Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ1.800.000----Đất SX-KD đô thị
385Huyện Tây SơnTrần Quang Diệu - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ ngã tư Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ2.250.000----Đất TM-DV đô thị
386Huyện Tây SơnTrần Quang Diệu - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ ngã tư Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ4.500.000----Đất ở đô thị
387Huyện Tây SơnTrần Quang Diệu - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Đống Đa1.000.000----Đất SX-KD đô thị
388Huyện Tây SơnTrần Quang Diệu - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Đống Đa1.250.000----Đất TM-DV đô thị
389Huyện Tây SơnTrần Quang Diệu - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Đống Đa2.500.000----Đất ở đô thị
390Huyện Tây SơnTrần Hưng Đạo - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường1.680.000----Đất SX-KD đô thị
391Huyện Tây SơnTrần Hưng Đạo - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường2.100.000----Đất TM-DV đô thị
392Huyện Tây SơnTrần Hưng Đạo - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường4.200.000----Đất ở đô thị
393Huyện Tây SơnQuang Trung - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ ngã 3 Bùi Thị Xuân - Đến Đến Nguyễn Thiện Thuật3.040.000----Đất SX-KD đô thị
394Huyện Tây SơnQuang Trung - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ ngã 3 Bùi Thị Xuân - Đến Đến Nguyễn Thiện Thuật3.800.000----Đất TM-DV đô thị
395Huyện Tây SơnQuang Trung - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ ngã 3 Bùi Thị Xuân - Đến Đến Nguyễn Thiện Thuật7.600.000----Đất ở đô thị
396Huyện Tây SơnQuang Trung - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đầu Cầu Phú Phong - Đến ngã 3 Bùi Thị Xuân2.400.000----Đất SX-KD đô thị
397Huyện Tây SơnQuang Trung - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đầu Cầu Phú Phong - Đến ngã 3 Bùi Thị Xuân3.000.000----Đất TM-DV đô thị
398Huyện Tây SơnQuang Trung - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đầu Cầu Phú Phong - Đến ngã 3 Bùi Thị Xuân6.000.000----Đất ở đô thị
399Huyện Tây SơnPhan Thỉnh - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp đường Phan Đình Phùng(Khu quy hoạch dân cư Lý Thới)1.200.000----Đất SX-KD đô thị
400Huyện Tây SơnPhan Thỉnh - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp đường Phan Đình Phùng(Khu quy hoạch dân cư Lý Thới)1.500.000----Đất TM-DV đô thị
401Huyện Tây SơnPhan Thỉnh - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp đường Phan Đình Phùng(Khu quy hoạch dân cư Lý Thới)3.000.000----Đất ở đô thị
402Huyện Tây SơnPhan Huy Ích - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Nguyễn Huệ - Đến hẻm 239 Quang Trung (Khu quy hoạch dân cư Lý Thới)1.200.000----Đất SX-KD đô thị
403Huyện Tây SơnPhan Huy Ích - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Nguyễn Huệ - Đến hẻm 239 Quang Trung (Khu quy hoạch dân cư Lý Thới)1.500.000----Đất TM-DV đô thị
404Huyện Tây SơnPhan Huy Ích - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Nguyễn Huệ - Đến hẻm 239 Quang Trung (Khu quy hoạch dân cư Lý Thới)3.000.000----Đất ở đô thị
405Huyện Tây SơnPhan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ2.200.000----Đất SX-KD đô thị
406Huyện Tây SơnPhan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ2.750.000----Đất TM-DV đô thị
407Huyện Tây SơnPhan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ5.500.000----Đất ở đô thị
408Huyện Tây SơnPhan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ ngã tư đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Đống Đa1.200.000----Đất SX-KD đô thị
409Huyện Tây SơnPhan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ ngã tư đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Đống Đa1.500.000----Đất TM-DV đô thị
410Huyện Tây SơnPhan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ ngã tư đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Đống Đa3.000.000----Đất ở đô thị
411Huyện Tây SơnPhan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc800.000----Đất SX-KD đô thị
412Huyện Tây SơnPhan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc1.000.000----Đất TM-DV đô thị
413Huyện Tây SơnPhan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc2.000.000----Đất ở đô thị
414Huyện Tây SơnNguyễn Thị Hồng Bông - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Hai Bà Trưng - Đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc1.440.000----Đất SX-KD đô thị
415Huyện Tây SơnNguyễn Thị Hồng Bông - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Hai Bà Trưng - Đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc1.800.000----Đất TM-DV đô thị
416Huyện Tây SơnNguyễn Thị Hồng Bông - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Hai Bà Trưng - Đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc3.600.000----Đất ở đô thị
417Huyện Tây SơnNguyễn Thị Hồng Bông - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Hai Bà Trưng1.120.000----Đất SX-KD đô thị
418Huyện Tây SơnNguyễn Thị Hồng Bông - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Hai Bà Trưng1.400.000----Đất TM-DV đô thị
419Huyện Tây SơnNguyễn Thị Hồng Bông - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Hai Bà Trưng2.800.000----Đất ở đô thị
420Huyện Tây SơnNguyễn Thiện Thuật - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường800.000----Đất SX-KD đô thị
421Huyện Tây SơnNguyễn Thiện Thuật - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường1.000.000----Đất TM-DV đô thị
422Huyện Tây SơnNguyễn Thiện Thuật - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường2.000.000----Đất ở đô thị
423Huyện Tây SơnNguyễn Sinh Sắc - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Mai Xuân Thưởng - Đến giáp đường Nguyễn Huệ1.440.000----Đất SX-KD đô thị
424Huyện Tây SơnNguyễn Sinh Sắc - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Mai Xuân Thưởng - Đến giáp đường Nguyễn Huệ1.800.000----Đất TM-DV đô thị
425Huyện Tây SơnNguyễn Sinh Sắc - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Mai Xuân Thưởng - Đến giáp đường Nguyễn Huệ3.600.000----Đất ở đô thị
426Huyện Tây SơnNguyễn Sinh Sắc - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp đường Đống Đa720.000----Đất SX-KD đô thị
427Huyện Tây SơnNguyễn Sinh Sắc - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp đường Đống Đa900.000----Đất TM-DV đô thị
428Huyện Tây SơnNguyễn Sinh Sắc - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp đường Đống Đa1.800.000----Đất ở đô thị
429Huyện Tây SơnNguyễn Lữ - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp đường Võ Lai1.200.000----Đất SX-KD đô thị
430Huyện Tây SơnNguyễn Lữ - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp đường Võ Lai1.500.000----Đất TM-DV đô thị
431Huyện Tây SơnNguyễn Lữ - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp đường Võ Lai3.000.000----Đất ở đô thị
432Huyện Tây SơnNguyễn Lữ - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến giáp đường Quang Trung600.000----Đất SX-KD đô thị
433Huyện Tây SơnNguyễn Lữ - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến giáp đường Quang Trung750.000----Đất TM-DV đô thị
434Huyện Tây SơnNguyễn Lữ - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến giáp đường Quang Trung1.500.000----Đất ở đô thị
435Huyện Tây SơnNguyễn Huệ - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ Cầu Văn Phong - Đến giáp ranh giới xã Bình Thành560.000----Đất SX-KD đô thị
436Huyện Tây SơnNguyễn Huệ - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ Cầu Văn Phong - Đến giáp ranh giới xã Bình Thành700.000----Đất TM-DV đô thị
437Huyện Tây SơnNguyễn Huệ - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ Cầu Văn Phong - Đến giáp ranh giới xã Bình Thành1.400.000----Đất ở đô thị
438Huyện Tây SơnNguyễn Huệ - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ Cầu Kiên Mỹ - Đến giáp Cầu Văn Phong1.440.000----Đất SX-KD đô thị
439Huyện Tây SơnNguyễn Huệ - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ Cầu Kiên Mỹ - Đến giáp Cầu Văn Phong1.800.000----Đất TM-DV đô thị
440Huyện Tây SơnNguyễn Huệ - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ Cầu Kiên Mỹ - Đến giáp Cầu Văn Phong3.600.000----Đất ở đô thị
441Huyện Tây SơnNguyễn Huệ - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp cầu Kiên Mỹ2.600.000----Đất SX-KD đô thị
442Huyện Tây SơnNguyễn Huệ - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp cầu Kiên Mỹ3.250.000----Đất TM-DV đô thị
443Huyện Tây SơnNguyễn Huệ - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp cầu Kiên Mỹ6.500.000----Đất ở đô thị
444Huyện Tây SơnNguyễn Thiếp - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường640.000----Đất SX-KD đô thị
445Huyện Tây SơnNguyễn Thiếp - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường800.000----Đất TM-DV đô thị
446Huyện Tây SơnNguyễn Thiếp - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường1.600.000----Đất ở đô thị
447Huyện Tây SơnNguyễn Nhạc - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường (Khu dân cư Bắc Sông Kôn)360.000----Đất SX-KD đô thị
448Huyện Tây SơnNguyễn Nhạc - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường (Khu dân cư Bắc Sông Kôn)450.000----Đất TM-DV đô thị
449Huyện Tây SơnNguyễn Nhạc - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường (Khu dân cư Bắc Sông Kôn)900.000----Đất ở đô thị
450Huyện Tây SơnNgô Văn Sở - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ trường Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Nguyễn Nhạc(Khu dân cư Bắc Sông Kôn)320.000----Đất SX-KD đô thị
451Huyện Tây SơnNgô Văn Sở - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ trường Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Nguyễn Nhạc(Khu dân cư Bắc Sông Kôn)400.000----Đất TM-DV đô thị
452Huyện Tây SơnNgô Văn Sở - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ trường Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Nguyễn Nhạc(Khu dân cư Bắc Sông Kôn)800.000----Đất ở đô thị
453Huyện Tây SơnNgô Văn Sở - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Đống Đa - Đến đường vào trường Trần Quang Diệu(Khu dân cư Bắc Sông Kôn)400.000----Đất SX-KD đô thị
454Huyện Tây SơnNgô Văn Sở - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Đống Đa - Đến đường vào trường Trần Quang Diệu(Khu dân cư Bắc Sông Kôn)500.000----Đất TM-DV đô thị
455Huyện Tây SơnNgô Văn Sở - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Đống Đa - Đến đường vào trường Trần Quang Diệu(Khu dân cư Bắc Sông Kôn)1.000.000----Đất ở đô thị
456Huyện Tây SơnNgọc Hân - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Nguyễn Huệ - Đến giáp nhà ông Nguyễn Mai(Khu dân cư Bắc Sông Kôn)640.000----Đất SX-KD đô thị
457Huyện Tây SơnNgọc Hân - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Nguyễn Huệ - Đến giáp nhà ông Nguyễn Mai(Khu dân cư Bắc Sông Kôn)800.000----Đất TM-DV đô thị
458Huyện Tây SơnNgọc Hân - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Nguyễn Huệ - Đến giáp nhà ông Nguyễn Mai(Khu dân cư Bắc Sông Kôn)1.600.000----Đất ở đô thị
459Huyện Tây SơnNgọc Hân - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ(Khu dân cư Bắc Sông Kôn)1.200.000----Đất SX-KD đô thị
460Huyện Tây SơnNgọc Hân - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ(Khu dân cư Bắc Sông Kôn)1.500.000----Đất TM-DV đô thị
461Huyện Tây SơnNgọc Hân - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ(Khu dân cư Bắc Sông Kôn)3.000.000----Đất ở đô thị
462Huyện Tây SơnNgọc Hồi - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường1.400.000----Đất SX-KD đô thị
463Huyện Tây SơnNgọc Hồi - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường1.750.000----Đất TM-DV đô thị
464Huyện Tây SơnNgọc Hồi - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường3.500.000----Đất ở đô thị
465Huyện Tây SơnNgô Thời Nhậ THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Nguyễn Huệ - Đến giáp nhà hàng Hữu Tình800.000----Đất SX-KD đô thị
466Huyện Tây SơnNgô Thời Nhậ THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Nguyễn Huệ - Đến giáp nhà hàng Hữu Tình1.000.000----Đất TM-DV đô thị
467Huyện Tây SơnNgô Thời Nhậ THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Nguyễn Huệ - Đến giáp nhà hàng Hữu Tình2.000.000----Đất ở đô thị
468Huyện Tây SơnNgô Thời Nhậ THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ giáp Chợ Phú Phong - Đến giáp đường Nguyễn Huệ1.520.000----Đất SX-KD đô thị
469Huyện Tây SơnNgô Thời Nhậ THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ giáp Chợ Phú Phong - Đến giáp đường Nguyễn Huệ1.900.000----Đất TM-DV đô thị
470Huyện Tây SơnNgô Thời Nhậ THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ giáp Chợ Phú Phong - Đến giáp đường Nguyễn Huệ3.800.000----Đất ở đô thị
471Huyện Tây SơnMai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Quang Trung1.440.000----Đất SX-KD đô thị
472Huyện Tây SơnMai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Quang Trung1.800.000----Đất TM-DV đô thị
473Huyện Tây SơnMai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Quang Trung3.600.000----Đất ở đô thị
474Huyện Tây SơnMai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp Chợ Phú Phong1.600.000----Đất SX-KD đô thị
475Huyện Tây SơnMai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp Chợ Phú Phong2.000.000----Đất TM-DV đô thị
476Huyện Tây SơnMai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp Chợ Phú Phong4.000.000----Đất ở đô thị
477Huyện Tây SơnLê Lợi - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường1.520.000----Đất SX-KD đô thị
478Huyện Tây SơnLê Lợi - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường1.900.000----Đất TM-DV đô thị
479Huyện Tây SơnLê Lợi - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường3.800.000----Đất ở đô thị
480Huyện Tây SơnKiên Thành - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường (từ Cầu Vôi - Đến Phú Lạc) (Khu dân cư Bắc Sông Kôn)400.000----Đất SX-KD đô thị
481Huyện Tây SơnKiên Thành - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường (từ Cầu Vôi - Đến Phú Lạc) (Khu dân cư Bắc Sông Kôn)500.000----Đất TM-DV đô thị
482Huyện Tây SơnKiên Thành - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường (từ Cầu Vôi - Đến Phú Lạc) (Khu dân cư Bắc Sông Kôn)1.000.000----Đất ở đô thị
483Huyện Tây SơnHai Bà Trưng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường1.440.000----Đất SX-KD đô thị
484Huyện Tây SơnHai Bà Trưng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường1.800.000----Đất TM-DV đô thị
485Huyện Tây SơnHai Bà Trưng - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường3.600.000----Đất ở đô thị
486Huyện Tây SơnHùng Vương (thuộc Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN PHÚ PHONGĐoạn từ giáp Bến xe Tây Sơn - Đến giáp Cầu Đồng Sim1.600.000----Đất SX-KD đô thị
487Huyện Tây SơnHùng Vương (thuộc Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN PHÚ PHONGĐoạn từ giáp Bến xe Tây Sơn - Đến giáp Cầu Đồng Sim2.000.000----Đất TM-DV đô thị
488Huyện Tây SơnHùng Vương (thuộc Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN PHÚ PHONGĐoạn từ giáp Bến xe Tây Sơn - Đến giáp Cầu Đồng Sim4.000.000----Đất ở đô thị
489Huyện Tây SơnHùng Vương (thuộc Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN PHÚ PHONGĐoạn từ ngã 3 đường Nguyễn Huệ - Đến giáp Bến xe Tây Sơn (kể cả đường gom thuộc khu dân cư quốc lộ 19)2.000.000----Đất SX-KD đô thị
490Huyện Tây SơnHùng Vương (thuộc Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN PHÚ PHONGĐoạn từ ngã 3 đường Nguyễn Huệ - Đến giáp Bến xe Tây Sơn (kể cả đường gom thuộc khu dân cư quốc lộ 19)2.500.000----Đất TM-DV đô thị
491Huyện Tây SơnHùng Vương (thuộc Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN PHÚ PHONGĐoạn từ ngã 3 đường Nguyễn Huệ - Đến giáp Bến xe Tây Sơn (kể cả đường gom thuộc khu dân cư quốc lộ 19)5.000.000----Đất ở đô thị
492Huyện Tây SơnĐống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Kiên thành - Đến cuối đường Đống Đa320.000----Đất SX-KD đô thị
493Huyện Tây SơnĐống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Kiên thành - Đến cuối đường Đống Đa400.000----Đất TM-DV đô thị
494Huyện Tây SơnĐống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Kiên thành - Đến cuối đường Đống Đa800.000----Đất ở đô thị
495Huyện Tây SơnĐống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ phía bắc Cầu Kiên Mỹ cũ - Đến giáp đường Kiên Thành520.000----Đất SX-KD đô thị
496Huyện Tây SơnĐống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ phía bắc Cầu Kiên Mỹ cũ - Đến giáp đường Kiên Thành650.000----Đất TM-DV đô thị
497Huyện Tây SơnĐống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ phía bắc Cầu Kiên Mỹ cũ - Đến giáp đường Kiên Thành1.300.000----Đất ở đô thị
498Huyện Tây SơnĐống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ ngã tư đường Quang Trung - Đến giáp đường Nguyễn Thiện Thuật600.000----Đất SX-KD đô thị
499Huyện Tây SơnĐống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ ngã tư đường Quang Trung - Đến giáp đường Nguyễn Thiện Thuật750.000----Đất TM-DV đô thị
500Huyện Tây SơnĐống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ ngã tư đường Quang Trung - Đến giáp đường Nguyễn Thiện Thuật1.500.000----Đất ở đô thị
501Huyện Tây SơnĐống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ ngã tư đường Quang Trung - Đến đầu cầu Kiên Mỹ (cũ)1.800.000----Đất SX-KD đô thị
502Huyện Tây SơnĐống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ ngã tư đường Quang Trung - Đến đầu cầu Kiên Mỹ (cũ)2.250.000----Đất TM-DV đô thị
503Huyện Tây SơnĐống Đa - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ ngã tư đường Quang Trung - Đến đầu cầu Kiên Mỹ (cũ)4.500.000----Đất ở đô thị
504Huyện Tây SơnĐô Đốc Tuyết - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường600.000----Đất SX-KD đô thị
505Huyện Tây SơnĐô Đốc Tuyết - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường750.000----Đất TM-DV đô thị
506Huyện Tây SơnĐô Đốc Tuyết - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường1.500.000----Đất ở đô thị
507Huyện Tây SơnĐô Đốc Long - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường800.000----Đất SX-KD đô thị
508Huyện Tây SơnĐô Đốc Long - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường1.000.000----Đất TM-DV đô thị
509Huyện Tây SơnĐô Đốc Long - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường2.000.000----Đất ở đô thị
510Huyện Tây SơnĐô Đốc Bảo - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường dọc 3 - Đến giáp đường Đô Đốc Tuyết720.000----Đất SX-KD đô thị
511Huyện Tây SơnĐô Đốc Bảo - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường dọc 3 - Đến giáp đường Đô Đốc Tuyết900.000----Đất TM-DV đô thị
512Huyện Tây SơnĐô Đốc Bảo - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường dọc 3 - Đến giáp đường Đô Đốc Tuyết1.800.000----Đất ở đô thị
513Huyện Tây SơnĐô Đốc Bảo - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Nguyễn Huệ - Đến đường dọc 31.200.000----Đất SX-KD đô thị
514Huyện Tây SơnĐô Đốc Bảo - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Nguyễn Huệ - Đến đường dọc 31.500.000----Đất TM-DV đô thị
515Huyện Tây SơnĐô Đốc Bảo - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Nguyễn Huệ - Đến đường dọc 33.000.000----Đất ở đô thị
516Huyện Tây SơnĐường 31/3 - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp UBND huyện Tây Sơn1.400.000----Đất SX-KD đô thị
517Huyện Tây SơnĐường 31/3 - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp UBND huyện Tây Sơn1.750.000----Đất TM-DV đô thị
518Huyện Tây SơnĐường 31/3 - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp UBND huyện Tây Sơn3.500.000----Đất ở đô thị
519Huyện Tây SơnBùi Thị Nhạn - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn)320.000----Đất SX-KD đô thị
520Huyện Tây SơnBùi Thị Nhạn - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn)400.000----Đất TM-DV đô thị
521Huyện Tây SơnBùi Thị Nhạn - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTrọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn)800.000----Đất ở đô thị
522Huyện Tây SơnBùi Thị Xuân - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp sông Kôn320.000----Đất SX-KD đô thị
523Huyện Tây SơnBùi Thị Xuân - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp sông Kôn400.000----Đất TM-DV đô thị
524Huyện Tây SơnBùi Thị Xuân - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp sông Kôn800.000----Đất ở đô thị
525Huyện Tây SơnBùi Thị Xuân - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp đường Trần Quang Diệu960.000----Đất SX-KD đô thị
526Huyện Tây SơnBùi Thị Xuân - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp đường Trần Quang Diệu1.200.000----Đất TM-DV đô thị
527Huyện Tây SơnBùi Thị Xuân - THỊ TRẤN PHÚ PHONGTừ đường Quang Trung - Đến giáp đường Trần Quang Diệu2.400.000----Đất ở đô thị
4.7/5 - (100 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap