Bảng giá đất huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang mới nhất theo Quyết định 40/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 72/2021/QĐ-UBND về Quy định Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 56/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 thông qua bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;
– Quyết định 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;
– Quyết định 40/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 72/2021/QĐ-UBND về Quy định Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông
Việc xác định vị trí của từng lô đất, thửa đất căn cứ vào khả năng sinh lợi, điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khoảng cách so với trục đường giao thông và giá đất thực tế của từng vị trí đất trong từng đoạn đường phố, quy định cụ thể như sau:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở mặt tiền của các đường phố, các trục đường giao thông, có mức sinh lợi cao nhất và có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở các làn đường phụ của các đường phố chính; các ngõ, hẻm của đường phố, mà mặt cắt ngõ có chiều rộng từ năm mét trở lên (5) và có chiều sâu ngõ dưới 200 mét (tính từ sát mép lòng đường chính đến đầu thửa đất < 200m), có mức sinh lợi và có điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1 (đối với những thửa đất có chiều sâu lớn được xác định vị trí tính từ vị trí 2 trở đi).
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở trong ngõ, trong hẻm của các ngõ, hẻm không thuộc vị trí 2 nêu trên và các vị trí còn lại khác, có mức sinh lợi và điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi.
Phân vị trí đối với các thửa đất có chiều sâu lớn tại các đô thị và ven các trục đường giao thông.
Đối với đất ở:
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao đất) vào sâu đến 20m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 20m vào sâu đến 40m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại các phường thuộc huyện Sơn Động và các thị trấn thuộc các huyện.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 30m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 30m vào sâu đến 60m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ thuộc các xã trên địa bàn tỉnh.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 50m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 50m vào sâu đến 100m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế cao nhất, có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất từng khu vực, ở vị trí có mặt tiền tiếp giáp với các trục đường giao thông hoặc nằm tại trung tâm xã hoặc nằm gần một trong các khu vực như: UBND xã, trường học, trạm y tế, chợ, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, cụm công nghiệp.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 1, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 1.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 2, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 2 và các vị trí còn lại của thửa đất.
3.2. Bảng giá đất huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ ngã tư - đến cầu Cại | 12.000.000 | 8.500.000 | 5.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ cầu Cại - đến giáp đất xã Vĩnh An | 10.000.000 | 7.500.000 | 4.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Sơn Động | Đường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ ngã tư - đến hết đất Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) (Đường Võ Nguyên Giáp) | 8.500.000 | 6.500.000 | 4.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Sơn Động | Đường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) - đi hết đất thị trấn An Châu (đầu cầu cứng An Châu).(Đường Võ Nguyên Giáp) | 6.500.000 | 4.500.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Sơn Động | Đường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An Châu | Quốc lộ 279: Đoạn từ Cầu Cứng An Châu, TDP Ké - đến giáp đất thôn Chao, xã Vĩnh An | 4.000.000 | 2.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm - Thị trấn An Châu | Đoạn từ ngã tư - đến cầu Cuối | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm - Thị trấn An Châu | Đoạn từ cổng trường trung tâm giáo dục thường xuyên - đến cầu Ngầm | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Sơn Động | Đường Lý Thường Kiệt (Đường 13b cũ) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ cầu cuối - đến hết đất Ao giang | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Sơn Động | Đường Lý Thường Kiệt (Đường 13b cũ) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Hải - đến nhà ông Hoàng Văn Tiệp (Tổ dân phố số 1) | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Sơn Động | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn An Châu | Đoạn phố mới khu 3 - | 7.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn An Châu | Đoạn từ ngã tư - đến hết đất Trụ sở Huyện ủy Sơn Động (Đường Trần Nhân Tông) | 12.000.000 | 8.500.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ nhà ông Vi Văn Chất - đến hết đất bệnh viện đa khoa huyện Sơn Động | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn An Châu | Đoạn từ hết đất Bệnh viện Đa khoa Sơn Động - đến hết đất Kho Bạc | 8.500.000 | 6.500.000 | 4.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn An Châu | Đoạn từ hết đất kho bạc - đến hết đất Chi nhánh điện | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn An Châu | Đoạn từ hết đất Chi nhánh điện - đến đường đi vào cầu Kiêu. | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn An Châu | Đoạn từ đường đi vào cầu Kiêu - đến hết tổ dân phố Lốt. | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Sơn Động | Đường ngõ Trần Hưng Đạo - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến Trường phổ thông Dân tộc nội trú | 4.500.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Sơn Động | Đường Vi Đức Thăng - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến Trường PTTH số 1 Sơn Động | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Sơn Động | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến Trường THCS thị trấn An Châu | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu | Đường khu dân cư dãy 2 +3 vào Trường THCS thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) - | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Khôi - đến ngã ba nhà bà Phạm Thị Nga (ngõ Ngô Gia Tự) | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Sơn Động | Đường Giáp Hải - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến trạm BVTV cũ | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Sơn Động | Đường Giáp Hải - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 vào TDP Đình (0,5 Km). - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Sơn Động | Đường Giáp Hải - Thị trấn An Châu | Đoạn Ao Giang thuộc TDP Đình - đi Miếu Đức Ông đến giáp Thôn Làng Chẽ, xã Vĩnh An | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Sơn Động | Đường Giáp Hải - Thị trấn An Châu | Đoạn từ TDP số 4 đi hồ Ao Phe, TDP Đình - | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Sơn Động | Đường Nguyên Hồng - Thị trấn An Châu | Đường xóm cây Gạo và xóm lò gạch (Tổ dân phố số 1) - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu | Đường bê tông phố cũ (Tổ dân phố số 1) - | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu | Khu dân cư chợ mới Thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu | Đường Cổng chính Chợ mới thuộc đất khu dân cư chợ mới (từ ngã tư vào sang hai bên đường mỗi bên 25m) - | 12.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến hết đất Phòng giáo dục Sơn Động | 8.500.000 | 5.500.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ hết đất phòng giáo dục - đến hết tổ dân phố Đồng Phe. | 4.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ QL31 (đường bệnh viện) - đến QL279. | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ QL31 đi cầu Kiêu - đến QL279. | 4.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ QL31 nhà ông Vi Văn Dũng - đến hết đất nhà ông Hồ Hải. | 4.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ QL31 nhà ông Vi Văn Dũng - đến hết đất nhà bà Hà Thị Gọn. | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ nhà bà Hà Thị Gọn - đến cổng trường Mầm Non An Châu. | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong Thị trấn An Châu | - | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Sơn Động | Các khu dân cư - Thị trấn An Châu | Khu dân cư mới Khu 2, khu 4 thị trấn An ( Bao gồm các thửa đất thuộc LK2, LK3, LK5, LK6, LK8, LK10, LK11 ) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Sơn Động | Các khu dân cư - Thị trấn An Châu | Khu dân cư mới Khu 2, khu 4 thị trấn An Châu( Bao gồm các thửa đất thuộc LK1, LK4, LK7, LK9) - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Sơn Động | Các khu dân cư - Thị trấn An Châu | Khu dân cư Khu 2, khu 4 thị trấn An Châu ( Khu nhà văn hóa TDP số 4 ) - | 7.000.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Sơn Động | Các khu dân cư - Thị trấn An Châu | Khu tái định cư Dự án xây dựng trụ sở Công an huyện Sơn Động - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã tư Thị trấn - đến cống Đồng Áo. | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ giáp cống Đồng Áo đền ngầm Thác Vọt - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã tư thị trấn đi Thanh Luận - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng - đến ngầm Đồng Thanh | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã tư thị trấn đi Đồng Rì - đến hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái - đến đập nước số 2 của nhà máy nhiệt điện | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ cổng nhà máy Nhiệt điện trở ra 1km, vào 1km (theo đường giao thông chính) - | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn - đến hết đất đồn Công an Thị trấn | 5.000.000 | 4.500.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến ngầm Thác Vọt | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thành | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ nhà bà Vi Thị Quyền - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Nghinh | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ nhà bà Bàn Thị Minh - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Châu | 2.400.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ nhà bà La đi trồ cấm - đến hết đất nhà ông Đào Văn Định | 2.400.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ hết đất nhà ông Đỗ Văn Trọng - đến hết đất nhà ông Thân Văn Chuyền | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Tuyến 1: Từ bưu điện - đến lô đất của ông Phạm Hồng Phong (lô số 46) | 3.000.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Tuyến 2: Từ đất ông Phạm Hồng Phong (lô số 46) - đến nhà ông Nhữ Đình Tuyên | 3.000.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Tuyến 3: Đoạn nối tuyến 1 - đến tuyến 2 | 3.000.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Làn 2, đoạn tử nhà ông Hạ - đến trụ sở ngân hàng | 3.400.000 | 3.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã ba nhà ông Tuấn - đến ngã tư nhà ông Vi Thắng | 3.400.000 | 3.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã tư UBND mới - đến ngầm Na Gà | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ suối nước trong - đến nhà ông Thân Văn Trường | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Tuyến đường làn 3 khu dân cư sau nhà ông Hoàng Văn Luyện - | 1.800.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Tuyến đường làn 2 khu tái định cư Tổ dân phố Mậu - | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Tuyến đường làn 3 khu tái định cư Tổ dân phố Mậu - | 1.800.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn ngã tư thị trấn đi - đến hết đất nhà ông Gọn | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ nhà ông Gọn - đến suối Bài | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ suối Bài - đến ngã ba Khe Sanh | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã ba Khe Sanh - đến đèo bụt | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã ba Mậu - đến suối nước trong | 3.600.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngầm Đồng Thanh - đến đường vào bãi rác | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ đường vào bãi rác - đến giáp đất xã Thanh Luận | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Sơn Động | Đường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngầm Thác Vọt - đến giáp đất xã Tuấn Đạo | 1.800.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Sơn Động | Đường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ Đập nước số 2 nhà máy Nhiệt điện - đến Cầu Nòn 1 | 1.800.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Sơn Động | Đường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn Cầu Nòn 1 - đến Đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện | 1.600.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Sơn Động | Đường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện - đến nhà ông Hoạt | 1.600.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Sơn Động | Đường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đăng Thật - đến hết thị trấn Tây Yên Tử | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên Tử | Các đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Đoàn Kết - | 1.600.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên Tử | Các đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Thống Nhất - | 1.400.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên Tử | Đoạn đường từ nhà ông Thân Văn Chuyển - đến giáp đất Thanh Luận | 1.800.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên Tử | Các đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Néo - | 720.000 | 540.000 | 480.000 | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên Tử | Các đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Đồng Rì - | 840.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên Tử | Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Tây Yên Tử (đối với các thôn, bản trước đây thuộc xã Tuấn Mậu) - | 840.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Khu dân cư Tổ dân phố Đoàn Kết - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Khu dân cư thị trấn Tây Yên Tử ( Sau ngân hàng Agribank, sau trụ sở Công an thị trấn ) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ giáp đất xã Yên Định - đến cổng Trường cấp II Cẩm Đàn | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ cổng Trường cấp II - đến Nghĩa trang xã Cẩm Đàn | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ Nghĩa trang - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh, thôn Thượng | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh - đến Trạm Kiểm lâm Cẩm Đàn (hết đất Sơn Động) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Yên Định | Đoạn giáp đất xã An Bá - đến chân đèo Vá | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Yên Định | Đoạn từ giáp chân đèo Vá xã Yên Định - đến hết đất công ty chế biến lâm sản Hà bắc | 2.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Yên Định | Đoạn từ giáp công ty chế biến lâm sản Hà Bắc - đến giáp đất xã Cẩm Đàn | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã An Bá | Đoạn từ giáp đất xã An Châu - đến đường Bê tông đi xóm Hai | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã An Bá | Đoạn từ giáp đường Bê tông đi xóm Hai - đến đường Bê tông đi thôn Vá | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã An Bá | Đoạn từ giáp đường Bê tông đi thôn Vá - đến hết đất Nhà ông Trần Văn Chung | 1.700.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã An Bá | Đoạn từ hết đất Nhà ông Trần Văn Chung - đến giáp đất xã Yên Định | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn QL31 từ giáp đất Thị trấn An Châu - đến hết nhà ông Chiêu thôn Mặn | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn QL31 từ nhà ông Chiêu - đến cầu nhà mộ thôn Mặn. | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn QL31 từ cầu nhà mộ - đến cầu Mai Hiên | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn từ cầu Mai Hiên - đến giáp đất Lệ Viễn | 2.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn đường QL 31 từ cầu cụt - đến dốc đá. | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn đường từ cầu Cứng An Châu - đến hết đất Nhà nghỉ Lan Anh | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn đường từ nhà Nghỉ Lan An - đến hết khu vực dân cư ven trục đường QL 279 | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Lệ Viễn | Đoạn từ giáp xã Vĩnh An - đến đỉnh dốc Bãi Đá | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Lệ Viễn | Đoạn từ đỉnh dốc Bãi Đá - đến Cầu Cụt | 1.500.000 | 900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Lệ Viễn | Đoạn từ cầu Cụt - đến hồ Nà Cái | 1.200.000 | 720.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Lệ Viễn | Đoạn từ hồ Nà Cái - đến giáp đất xã Vân Sơn | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn | Đoạn từ nhà ông Tuấn - đến hết đất Nhà Văn hóa xã | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn | Đoạn từ hết đất Nhà Văn hóa xã - đến giáp đất xã Lệ Viễn | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn | Đoạn từ Nhà ông Chiến - đến đất giáp xã Hữu Sản | 1.500.000 | 900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản | Đoạn từ giáp đất xã Vân Sơn - đến Lâm trường | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản | Đoạn từ Lâm trường - đến hết nhà ông Cảnh | 1.500.000 | 900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản | Đoạn từ nhà ông Cảnh - đến km 94 | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản | Đoạn từ km 94 - đến hết nhà ông Bắc. | 1.500.000 | 900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản | Đoạn từ nhà ông Bắc - đến giáp đất Lạng Sơn | 700.000 | 400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Vĩnh An | Đoạn từ giáp cầu ngầm TT An Châu - đến hết nhà ông Hồng thôn Chao. | 1.300.000 | 900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Dương Hưu | Đoạn từ nhà ông Vi Văn Tuân - đến cầu Sông Bè. | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Dương Hưu | Đoạn từ giáp đất An Lạc - đến hết đất nhà ông Vi Văn Tuân | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ Cầu Bang - đến đường vào trường tiểu học | 3.100.000 | 2.100.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ trường tiểu học - đến đường rẽ đi khu Điệu thôn Thượng | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ đường rẽ đi thôn Điệu - đến chân đèo Hạ Mi | 1.500.000 | 900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ đường đi Đồng Chòi - đến hết đất nhà ông Loa | 1.500.000 | 900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ đường từ hết đất nhà ông Loa - đến chân dốc nhà ông mão | 1.600.000 | 1.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ chân dốc nhà ông Mão - đến cầu Bang | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã An Lạc | Đoạn từ Đèo trinh giáp đất xã Vĩnh An - đến Km6 | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã An Lạc | Đoạn từ km số 6 - đến cầu sông Giãng | 1.000.000 | 800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã An Lạc | Đoạn từ cầu sông Giãng - đến hết địa phận xã An lạc | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Yên Định | Đoạn từ ngã ba Đồng Chu - đến hết đất Trường THCS xã Yên Định. | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Yên Định | Đoạn từ hết đất trường THCS xã Yên Định - đến cầu lãn chè | 1.500.000 | 900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ bên trên đường vào UBND xã - đến nghĩa trang liệt sỹ | 2.500.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ giáp nghĩa trang liệt sỹ - đến đường vào đồng Bãi Cháy thôn Linh Phú | 2.200.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ giáp đường vào Bãi Cháy thôn Linh Phú - đến Ngầm Dạo Oải | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ Ngầm Dạo Oải thôn Tuấn An - đến hết đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An - đến giáp đất thị trấn Tây Yên Tử | 1.000.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ đường vào UBND xã - đến Ngầm Bãi Chợ | 2.200.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ ngầm Bãi Chợ - đến ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy - đến cầu Lãn Chè | 1.500.000 | 900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ trường Tiểu học - đến nhà ông Duy thôn Thoi | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ cầu khe doi - đến trường tiểu học | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ trạm bảo tồn - đến cầu khe doi | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ đường vào nhà ông Giang - đến trạm bảo tồn thôn Thoi | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ nhà ông Duy thôn Thoi - đến nhà ông Hùng thôn Đồng Mạ | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ nhà ông Hội - đến khê kẽm | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn đường tránh khu dân cư thôn Thoi - | 2.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31 thôn Chào - đến hết đất nhà ông Hồng thôn Mật | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đường 13B cũ từ đất thị trấn An Châu - đến hết nhà ông Sơn thôn Làng | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ hết đất nhà ông Sơn thôn Làng - đến hết nhà ông Được thôn Mặn | 1.500.000 | 900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ hết đất nhà ông Được thôn Mặn - đến giáp đất Lệ Viễn | 1.300.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31. Nhà Ông Nông Văn Thắng - đến hội trường thôn Chào | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31. Nhà Bà Trần Thị Tỉnh - đến nhà Ông Hoàng Văn Cày | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn đường từ nhà ông Hồng thôn Mật - đến ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Hưng | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Hưng - đến ngã ba nhà ông HÙng thôn Đặng | 1.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba nhà ông HÙng thôn Đặng - đến ngã ba thôn Luông Doan | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ ngã 3 thôn Luông Doan - đến giáp đất Vân Sơn | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31 - đến ngã ba thôn Luông Doan | 1.000.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ nhà ông Hồng thôn Mật - đến nhà ông Dương thôn Hiệp Reo | 1.000.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ nhà ngã ba thôn Hiệp reo đi trường số 1 - | 1.000.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31 - đến cổng trung đoàn 462 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31 - đến ngã ba nhà ông Hùng thôn Đặng | 1.000.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn Từ QL 31 - đến ngã 3 nhà ông Bản thôn Ao Bồng | 1.000.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ nhà ông Ánh đi nhà ông Hải thôn Mật - | 1.000.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31 nhà bà Ngân Bình - đến nhà bà Mơ Thôn Mật | 1.000.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Hữu Sản | Đoạn từ QL 31 - đến lán vải ồng Sơn thôn Sản I | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Hữu Sản | Đoạn từ QL 31 - đến hết đất nhà ông Hà thôn Sản II | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Hữu Sản | Đoạn từ QL 31 - đến ngầm Khe péc thôn Dần III. | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến ngã ba thôn Rỏn | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến cây xăng Tài Lộc | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến bờ sông Trà | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ sông Trà - đến nhà ông Ngô Văn Đê thôn Gà | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ nhà ông Ngô Văn Đê - đến giáp đất thị trấn Tây Yên Tử | 800.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ ngã ba đầu cầu thôn Thượng - đến cầu Suối Xả | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ cầu Suối Xả - đến trung tâm xã Giáo Liêm | 1.000.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Cẩm Đàn | Đường dẫn vào cầu Suối Xả - | 1.000.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Đại Sơn | Đoạn từ đầu cầu suối Sả - đến nhà ông Bùi Văn Cảnh thôn Chiên | 1.000.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Đại Sơn | Đoạn từ nhà ông Ngô Minh Tụng - đến cổng trạm y tế xã | 1.200.000 | 800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Đại Sơn | Đoạn từ nhà ông Bể Văn Tỉn - đến quán ông Ngô Quang Thưởng | 1.000.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Đại Sơn | Đoạn từ ngã ba nhà ông Ngô Quang Thưởng thôn Trung Sơn - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Dinh thôn Khuân Cầu. | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Đại Sơn | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Dương thôn Khuân Cầu - đến hết nhà ông Vi Văn Thanh thôn Tân Sơn | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Long Sơn | Đoạn từ nối Quốc lộ 279 - đến suối dài thôn Hạ | 1.600.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Long Sơn | Đoạn từ suối dài thôn Hạ - đến giáp xã Tuấn Đạo | 1.000.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vân Sơn | Đoạn từ Quốc lộ 31 - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Hoàn (đường Phe - Gà) | 1.200.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vân Sơn | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Trọng Thắng - đến hết đất nhà ông Dương Văn Định thôn Khả | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vân Sơn | Đoạn từ nhà ông Dương Văn Tăng - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thú (đường Phe - Gà) | 900.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vân Sơn | Đoạn từ nhà ông Mà Văn Hải - đến hết đất nhà ông Triệu Tiến Vượng (đường Phe - Gà) | 800.000 | 650.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vân Sơn | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hoàng Tiến - đến giáp đất xã Vĩnh An (đường Khả - Nà Vàng) | 900.000 | 540.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà ông Thuận thôn Linh Phú - đến hết đất nhà ông Quế thôn Linh Phú | 2.200.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Thịnh - đến nhà ông Lưu Văn Đức thôn Am Hà | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà ông Lưu Văn Đức - đến nhà ông Đinh Thanh Tuyên thôn Am Hà | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ ông Nguyễn Văn Lai - đến nhà ông Nguyễn Viết Hường thôn Nam Bồng | 1.100.000 | 900.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Viết Hường - đến nhà ông Hoàng Văn Thành thôn Nam Bồng | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Viết Hường thôn Nam Bồng - đến nhà bà Nguyễn Thị An thôn Mùng | 900.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị An - đến nhà ông Lãnh Thanh Tuấn thôn Mùng | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà ông Lãnh Thanh Tuấn - đến hết thôn Mùng | 900.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Huyện Sơn Động | Đường huyện 13b cũ (Đường huyện DH94) - Xã Lệ Viễn | Đường ĐH 94 (khu vực quy hoạch dự án: Xây dựng khu dân cư tập trung thôn Tân Chung, xã Lệ Viễn) - | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293 - Xã Long Sơn | Đoạn đường 293 từ đầu nối đường QL 279 - đến giáp ranh xã Thanh Luận | 1.200.000 | 800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293 - Xã Thanh Luận | Đoạn từ nhà Chất Mơ - đến suối hai thằng | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293 - Xã Thanh Luận | Đoạn từ nhà Chất Mơ - đến giáp đất Tây Yên Tử | 1.200.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293 - Xã Thanh Luận | Đoạn từ suối hai thằng - đến trạm Đồng Rất | 1.200.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293D - Xã Dương Hưu | Đoạn từ đất nhà ông Hùng thôn Đồng mạ - đến hết đất nhà ông Quay thôn Đồng Riễu | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293D - Xã Dương Hưu | Đoạn từ nhà ông Quay thôn Đồng Riễu - đến hết đất nhà ông Toàn thôn Đồng Riễu | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
201 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293D - Xã Dương Hưu | Đoạn từ ngã ba Mục - đến đường vào nhà ông Trần Văn Giang | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Huyện Sơn Động | Đường trục thôn - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ Quốc lộ 31 - đến khu Dẹo | 950.000 | 830.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Thoi, xã Dương Hưu | Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 42 giáp đường TL 330 - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Thoi, xã Dương Hưu | Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 42 giáp đường quy hoạch - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Thoi, xã Dương Hưu | Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 33 giáp đường tránh - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Thoi, xã Dương Hưu | Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 33 giáp đường quy hoạch - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Thoi, xã Dương Hưu | Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 6 giáp đường quy hoạch - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Thoi, xã Dương Hưu | Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 6 giáp đường tránh - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Nhân Định, xã Yên Định | - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Tân Chung, xã Lệ Viễn | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư TDP Lốt, thị trấn An Châu | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Huyện Sơn Động | Các lô đất dôi dư sau quy hoạch khu dân cư TDP số 4, thị trấn An Châu | - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Huyện Sơn Động | Các lô đất còn lại sau quy hoạch tại TDP Hạ 2 , Thị trấn An Châu ( giáp đường vào Đài truyền hình ) | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Mật, xã Vĩnh An (Sau trường Mầm non Vĩnh An số 1) Khu dân cư thôn Đồng Bưa, xã Cẩm Đàn | - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
215 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Mật, xã Vĩnh An (Sau trường Mầm non Vĩnh An số 1) Khu dân cư thôn Đồng Bưa, xã Cẩm Đàn | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư Tổ dân phố số 1, thị trấn An Châu ( Sau Ban quản lý rừng phòng hộ huyện ) | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
217 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ ngã tư - đến cầu Cại | 5.400.000 | 3.900.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ cầu Cại - đến giáp đất xã Vĩnh An | 4.500.000 | 3.400.000 | 2.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Huyện Sơn Động | Đường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ ngã tư - đến hết đất Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) (Đường Võ Nguyên Giáp) | 3.900.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Huyện Sơn Động | Đường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) - đi hết đất thị trấn An Châu (đầu cầu cứng An Châu).(Đường Võ Nguyên Giáp) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Huyện Sơn Động | Đường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An Châu | Quốc lộ 279: Đoạn từ Cầu Cứng An Châu, TDP Ké - đến giáp đất thôn Chao, xã Vĩnh An | 1.800.000 | 900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm - Thị trấn An Châu | Đoạn từ ngã tư - đến cầu Cuối | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm - Thị trấn An Châu | Đoạn từ cổng trường trung tâm giáo dục thường xuyên - đến cầu Ngầm | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Huyện Sơn Động | Đường Lý Thường Kiệt (Đường 13b cũ) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ cầu cuối - đến hết đất Ao giang | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Huyện Sơn Động | Đường Lý Thường Kiệt (Đường 13b cũ) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Hải - đến nhà ông Hoàng Văn Tiệp (Tổ dân phố số 1) | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Huyện Sơn Động | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn An Châu | Đoạn phố mới khu 3 - | 3.200.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn An Châu | Đoạn từ ngã tư - đến hết đất Trụ sở Huyện ủy Sơn Động (Đường Trần Nhân Tông) | 5.400.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ nhà ông Vi Văn Chất - đến hết đất bệnh viện đa khoa huyện Sơn Động | 4.500.000 | 3.200.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn An Châu | Đoạn từ hết đất Bệnh viện Đa khoa Sơn Động - đến hết đất Kho Bạc | 3.900.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn An Châu | Đoạn từ hết đất kho bạc - đến hết đất Chi nhánh điện | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn An Châu | Đoạn từ hết đất Chi nhánh điện - đến đường đi vào cầu Kiêu. | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn An Châu | Đoạn từ đường đi vào cầu Kiêu - đến hết tổ dân phố Lốt. | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Huyện Sơn Động | Đường ngõ Trần Hưng Đạo - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến Trường phổ thông Dân tộc nội trú | 2.100.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Sơn Động | Đường Vi Đức Thăng - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến Trường PTTH số 1 Sơn Động | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Huyện Sơn Động | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến Trường THCS thị trấn An Châu | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu | Đường khu dân cư dãy 2 +3 vào Trường THCS thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Khôi - đến ngã ba nhà bà Phạm Thị Nga (ngõ Ngô Gia Tự) | 1.800.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Huyện Sơn Động | Đường Giáp Hải - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến trạm BVTV cũ | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Huyện Sơn Động | Đường Giáp Hải - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 vào TDP Đình (0,5 Km). - | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Huyện Sơn Động | Đường Giáp Hải - Thị trấn An Châu | Đoạn Ao Giang thuộc TDP Đình - đi Miếu Đức Ông đến giáp Thôn Làng Chẽ, xã Vĩnh An | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Huyện Sơn Động | Đường Giáp Hải - Thị trấn An Châu | Đoạn từ TDP số 4 đi hồ Ao Phe, TDP Đình - | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Huyện Sơn Động | Đường Nguyên Hồng - Thị trấn An Châu | Đường xóm cây Gạo và xóm lò gạch (Tổ dân phố số 1) - | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu | Đường bê tông phố cũ (Tổ dân phố số 1) - | 900.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu | Khu dân cư chợ mới Thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu | Đường Cổng chính Chợ mới thuộc đất khu dân cư chợ mới (từ ngã tư vào sang hai bên đường mỗi bên 25m) - | 5.400.000 | 3.600.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến hết đất Phòng giáo dục Sơn Động | 3.900.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ hết đất phòng giáo dục - đến hết tổ dân phố Đồng Phe. | 2.100.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ QL31 (đường bệnh viện) - đến QL279. | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ QL31 đi cầu Kiêu - đến QL279. | 2.100.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ QL31 nhà ông Vi Văn Dũng - đến hết đất nhà ông Hồ Hải. | 2.100.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ QL31 nhà ông Vi Văn Dũng - đến hết đất nhà bà Hà Thị Gọn. | 1.600.000 | 900.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ nhà bà Hà Thị Gọn - đến cổng trường Mầm Non An Châu. | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong Thị trấn An Châu | - | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Huyện Sơn Động | Các khu dân cư - Thị trấn An Châu | Khu dân cư mới Khu 2, khu 4 thị trấn An ( Bao gồm các thửa đất thuộc LK2, LK3, LK5, LK6, LK8, LK10, LK11 ) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Huyện Sơn Động | Các khu dân cư - Thị trấn An Châu | Khu dân cư mới Khu 2, khu 4 thị trấn An Châu( Bao gồm các thửa đất thuộc LK1, LK4, LK7, LK9) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Huyện Sơn Động | Các khu dân cư - Thị trấn An Châu | Khu dân cư Khu 2, khu 4 thị trấn An Châu ( Khu nhà văn hóa TDP số 4 ) - | 3.200.000 | 2.300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Huyện Sơn Động | Các khu dân cư - Thị trấn An Châu | Khu tái định cư Dự án xây dựng trụ sở Công an huyện Sơn Động - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã tư Thị trấn - đến cống Đồng Áo. | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ giáp cống Đồng Áo đền ngầm Thác Vọt - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã tư thị trấn đi Thanh Luận - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng - đến ngầm Đồng Thanh | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã tư thị trấn đi Đồng Rì - đến hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái - đến đập nước số 2 của nhà máy nhiệt điện | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ cổng nhà máy Nhiệt điện trở ra 1km, vào 1km (theo đường giao thông chính) - | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn - đến hết đất đồn Công an Thị trấn | 2.300.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến ngầm Thác Vọt | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thành | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ nhà bà Vi Thị Quyền - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Nghinh | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ nhà bà Bàn Thị Minh - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Châu | 1.100.000 | 900.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ nhà bà La đi trồ cấm - đến hết đất nhà ông Đào Văn Định | 1.100.000 | 900.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
271 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ hết đất nhà ông Đỗ Văn Trọng - đến hết đất nhà ông Thân Văn Chuyền | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
272 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Tuyến 1: Từ bưu điện - đến lô đất của ông Phạm Hồng Phong (lô số 46) | 1.400.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Tuyến 2: Từ đất ông Phạm Hồng Phong (lô số 46) - đến nhà ông Nhữ Đình Tuyên | 1.400.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
274 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Tuyến 3: Đoạn nối tuyến 1 - đến tuyến 2 | 1.400.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
275 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Làn 2, đoạn tử nhà ông Hạ - đến trụ sở ngân hàng | 1.600.000 | 1.500.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
276 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã ba nhà ông Tuấn - đến ngã tư nhà ông Vi Thắng | 1.600.000 | 1.500.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
277 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã tư UBND mới - đến ngầm Na Gà | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
278 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ suối nước trong - đến nhà ông Thân Văn Trường | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
279 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Tuyến đường làn 3 khu dân cư sau nhà ông Hoàng Văn Luyện - | 900.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
280 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Tuyến đường làn 2 khu tái định cư Tổ dân phố Mậu - | 900.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
281 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Tuyến đường làn 3 khu tái định cư Tổ dân phố Mậu - | 900.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
282 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn ngã tư thị trấn đi - đến hết đất nhà ông Gọn | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
283 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ nhà ông Gọn - đến suối Bài | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
284 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ suối Bài - đến ngã ba Khe Sanh | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
285 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã ba Khe Sanh - đến đèo bụt | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
286 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã ba Mậu - đến suối nước trong | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
287 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngầm Đồng Thanh - đến đường vào bãi rác | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
288 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ đường vào bãi rác - đến giáp đất xã Thanh Luận | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
289 | Huyện Sơn Động | Đường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngầm Thác Vọt - đến giáp đất xã Tuấn Đạo | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
290 | Huyện Sơn Động | Đường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ Đập nước số 2 nhà máy Nhiệt điện - đến Cầu Nòn 1 | 900.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
291 | Huyện Sơn Động | Đường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn Cầu Nòn 1 - đến Đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện | 800.000 | 600.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
292 | Huyện Sơn Động | Đường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện - đến nhà ông Hoạt | 800.000 | 600.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
293 | Huyện Sơn Động | Đường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đăng Thật - đến hết thị trấn Tây Yên Tử | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
294 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên Tử | Các đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Đoàn Kết - | 800.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
295 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên Tử | Các đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Thống Nhất - | 700.000 | 600.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
296 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên Tử | Đoạn đường từ nhà ông Thân Văn Chuyển - đến giáp đất Thanh Luận | 900.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
297 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên Tử | Các đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Néo - | 400.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
298 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên Tử | Các đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Đồng Rì - | 400.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
299 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên Tử | Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Tây Yên Tử (đối với các thôn, bản trước đây thuộc xã Tuấn Mậu) - | 400.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
300 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Khu dân cư Tổ dân phố Đoàn Kết - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
301 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Khu dân cư thị trấn Tây Yên Tử ( Sau ngân hàng Agribank, sau trụ sở Công an thị trấn ) - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
302 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ giáp đất xã Yên Định - đến cổng Trường cấp II Cẩm Đàn | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
303 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ cổng Trường cấp II - đến Nghĩa trang xã Cẩm Đàn | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
304 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ Nghĩa trang - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh, thôn Thượng | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
305 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh - đến Trạm Kiểm lâm Cẩm Đàn (hết đất Sơn Động) | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
306 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Yên Định | Đoạn giáp đất xã An Bá - đến chân đèo Vá | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
307 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Yên Định | Đoạn từ giáp chân đèo Vá xã Yên Định - đến hết đất công ty chế biến lâm sản Hà bắc | 1.200.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
308 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Yên Định | Đoạn từ giáp công ty chế biến lâm sản Hà Bắc - đến giáp đất xã Cẩm Đàn | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
309 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã An Bá | Đoạn từ giáp đất xã An Châu - đến đường Bê tông đi xóm Hai | 1.400.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
310 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã An Bá | Đoạn từ giáp đường Bê tông đi xóm Hai - đến đường Bê tông đi thôn Vá | 900.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
311 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã An Bá | Đoạn từ giáp đường Bê tông đi thôn Vá - đến hết đất Nhà ông Trần Văn Chung | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
312 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã An Bá | Đoạn từ hết đất Nhà ông Trần Văn Chung - đến giáp đất xã Yên Định | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
313 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn QL31 từ giáp đất Thị trấn An Châu - đến hết nhà ông Chiêu thôn Mặn | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
314 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn QL31 từ nhà ông Chiêu - đến cầu nhà mộ thôn Mặn. | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
315 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn QL31 từ cầu nhà mộ - đến cầu Mai Hiên | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
316 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn từ cầu Mai Hiên - đến giáp đất Lệ Viễn | 900.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
317 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn đường QL 31 từ cầu cụt - đến dốc đá. | 900.000 | 600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
318 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn đường từ cầu Cứng An Châu - đến hết đất Nhà nghỉ Lan Anh | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
319 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn đường từ nhà Nghỉ Lan An - đến hết khu vực dân cư ven trục đường QL 279 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
320 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Lệ Viễn | Đoạn từ giáp xã Vĩnh An - đến đỉnh dốc Bãi Đá | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
321 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Lệ Viễn | Đoạn từ đỉnh dốc Bãi Đá - đến Cầu Cụt | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
322 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Lệ Viễn | Đoạn từ cầu Cụt - đến hồ Nà Cái | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
323 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Lệ Viễn | Đoạn từ hồ Nà Cái - đến giáp đất xã Vân Sơn | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
324 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn | Đoạn từ nhà ông Tuấn - đến hết đất Nhà Văn hóa xã | 1.200.000 | 700.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
325 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn | Đoạn từ hết đất Nhà Văn hóa xã - đến giáp đất xã Lệ Viễn | 900.000 | 600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
326 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn | Đoạn từ Nhà ông Chiến - đến đất giáp xã Hữu Sản | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
327 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản | Đoạn từ giáp đất xã Vân Sơn - đến Lâm trường | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
328 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản | Đoạn từ Lâm trường - đến hết nhà ông Cảnh | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
329 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản | Đoạn từ nhà ông Cảnh - đến km 94 | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
330 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản | Đoạn từ km 94 - đến hết nhà ông Bắc. | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
331 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản | Đoạn từ nhà ông Bắc - đến giáp đất Lạng Sơn | 400.000 | 200.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
332 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Vĩnh An | Đoạn từ giáp cầu ngầm TT An Châu - đến hết nhà ông Hồng thôn Chao. | 600.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
333 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Dương Hưu | Đoạn từ nhà ông Vi Văn Tuân - đến cầu Sông Bè. | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
334 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Dương Hưu | Đoạn từ giáp đất An Lạc - đến hết đất nhà ông Vi Văn Tuân | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
335 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ Cầu Bang - đến đường vào trường tiểu học | 1.400.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
336 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ trường tiểu học - đến đường rẽ đi khu Điệu thôn Thượng | 900.000 | 600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
337 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ đường rẽ đi thôn Điệu - đến chân đèo Hạ Mi | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
338 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ đường đi Đồng Chòi - đến hết đất nhà ông Loa | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
339 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ đường từ hết đất nhà ông Loa - đến chân dốc nhà ông mão | 800.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
340 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ chân dốc nhà ông Mão - đến cầu Bang | 900.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
341 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã An Lạc | Đoạn từ Đèo trinh giáp đất xã Vĩnh An - đến Km6 | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
342 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã An Lạc | Đoạn từ km số 6 - đến cầu sông Giãng | 500.000 | 400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
343 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã An Lạc | Đoạn từ cầu sông Giãng - đến hết địa phận xã An lạc | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
344 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Yên Định | Đoạn từ ngã ba Đồng Chu - đến hết đất Trường THCS xã Yên Định. | 900.000 | 600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
345 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Yên Định | Đoạn từ hết đất trường THCS xã Yên Định - đến cầu lãn chè | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
346 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ bên trên đường vào UBND xã - đến nghĩa trang liệt sỹ | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
347 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ giáp nghĩa trang liệt sỹ - đến đường vào đồng Bãi Cháy thôn Linh Phú | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
348 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ giáp đường vào Bãi Cháy thôn Linh Phú - đến Ngầm Dạo Oải | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
349 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ Ngầm Dạo Oải thôn Tuấn An - đến hết đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
350 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An - đến giáp đất thị trấn Tây Yên Tử | 500.000 | 400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
351 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ đường vào UBND xã - đến Ngầm Bãi Chợ | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
352 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ ngầm Bãi Chợ - đến ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
353 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy - đến cầu Lãn Chè | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
354 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ trường Tiểu học - đến nhà ông Duy thôn Thoi | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
355 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ cầu khe doi - đến trường tiểu học | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
356 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ trạm bảo tồn - đến cầu khe doi | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
357 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ đường vào nhà ông Giang - đến trạm bảo tồn thôn Thoi | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
358 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ nhà ông Duy thôn Thoi - đến nhà ông Hùng thôn Đồng Mạ | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
359 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ nhà ông Hội - đến khê kẽm | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
360 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn đường tránh khu dân cư thôn Thoi - | 900.000 | 900.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
361 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31 thôn Chào - đến hết đất nhà ông Hồng thôn Mật | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
362 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đường 13B cũ từ đất thị trấn An Châu - đến hết nhà ông Sơn thôn Làng | 900.000 | 600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
363 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ hết đất nhà ông Sơn thôn Làng - đến hết nhà ông Được thôn Mặn | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
364 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ hết đất nhà ông Được thôn Mặn - đến giáp đất Lệ Viễn | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
365 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31. Nhà Ông Nông Văn Thắng - đến hội trường thôn Chào | 900.000 | 600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
366 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31. Nhà Bà Trần Thị Tỉnh - đến nhà Ông Hoàng Văn Cày | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
367 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn đường từ nhà ông Hồng thôn Mật - đến ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Hưng | 900.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
368 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Hưng - đến ngã ba nhà ông HÙng thôn Đặng | 900.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
369 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba nhà ông HÙng thôn Đặng - đến ngã ba thôn Luông Doan | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
370 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ ngã 3 thôn Luông Doan - đến giáp đất Vân Sơn | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
371 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31 - đến ngã ba thôn Luông Doan | 500.000 | 400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
372 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ nhà ông Hồng thôn Mật - đến nhà ông Dương thôn Hiệp Reo | 500.000 | 400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
373 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ nhà ngã ba thôn Hiệp reo đi trường số 1 - | 500.000 | 400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
374 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31 - đến cổng trung đoàn 462 | 900.000 | 600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
375 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31 - đến ngã ba nhà ông Hùng thôn Đặng | 500.000 | 400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
376 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn Từ QL 31 - đến ngã 3 nhà ông Bản thôn Ao Bồng | 500.000 | 400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
377 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ nhà ông Ánh đi nhà ông Hải thôn Mật - | 500.000 | 400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
378 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31 nhà bà Ngân Bình - đến nhà bà Mơ Thôn Mật | 500.000 | 400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
379 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Hữu Sản | Đoạn từ QL 31 - đến lán vải ồng Sơn thôn Sản I | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
380 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Hữu Sản | Đoạn từ QL 31 - đến hết đất nhà ông Hà thôn Sản II | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
381 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Hữu Sản | Đoạn từ QL 31 - đến ngầm Khe péc thôn Dần III. | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
382 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến ngã ba thôn Rỏn | 700.000 | 600.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
383 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến cây xăng Tài Lộc | 700.000 | 600.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
384 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến bờ sông Trà | 700.000 | 600.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
385 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ sông Trà - đến nhà ông Ngô Văn Đê thôn Gà | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
386 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ nhà ông Ngô Văn Đê - đến giáp đất thị trấn Tây Yên Tử | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
387 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ ngã ba đầu cầu thôn Thượng - đến cầu Suối Xả | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
388 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ cầu Suối Xả - đến trung tâm xã Giáo Liêm | 500.000 | 400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
389 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Cẩm Đàn | Đường dẫn vào cầu Suối Xả - | 500.000 | 400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
390 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Đại Sơn | Đoạn từ đầu cầu suối Sả - đến nhà ông Bùi Văn Cảnh thôn Chiên | 500.000 | 400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
391 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Đại Sơn | Đoạn từ nhà ông Ngô Minh Tụng - đến cổng trạm y tế xã | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
392 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Đại Sơn | Đoạn từ nhà ông Bể Văn Tỉn - đến quán ông Ngô Quang Thưởng | 500.000 | 400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
393 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Đại Sơn | Đoạn từ ngã ba nhà ông Ngô Quang Thưởng thôn Trung Sơn - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Dinh thôn Khuân Cầu. | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
394 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Đại Sơn | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Dương thôn Khuân Cầu - đến hết nhà ông Vi Văn Thanh thôn Tân Sơn | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
395 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Long Sơn | Đoạn từ nối Quốc lộ 279 - đến suối dài thôn Hạ | 800.000 | 600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
396 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Long Sơn | Đoạn từ suối dài thôn Hạ - đến giáp xã Tuấn Đạo | 500.000 | 400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
397 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vân Sơn | Đoạn từ Quốc lộ 31 - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Hoàn (đường Phe - Gà) | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
398 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vân Sơn | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Trọng Thắng - đến hết đất nhà ông Dương Văn Định thôn Khả | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
399 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vân Sơn | Đoạn từ nhà ông Dương Văn Tăng - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thú (đường Phe - Gà) | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
400 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vân Sơn | Đoạn từ nhà ông Mà Văn Hải - đến hết đất nhà ông Triệu Tiến Vượng (đường Phe - Gà) | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
401 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vân Sơn | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hoàng Tiến - đến giáp đất xã Vĩnh An (đường Khả - Nà Vàng) | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
402 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà ông Thuận thôn Linh Phú - đến hết đất nhà ông Quế thôn Linh Phú | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
403 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Thịnh - đến nhà ông Lưu Văn Đức thôn Am Hà | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
404 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà ông Lưu Văn Đức - đến nhà ông Đinh Thanh Tuyên thôn Am Hà | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ ông Nguyễn Văn Lai - đến nhà ông Nguyễn Viết Hường thôn Nam Bồng | 500.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Viết Hường - đến nhà ông Hoàng Văn Thành thôn Nam Bồng | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
407 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Viết Hường thôn Nam Bồng - đến nhà bà Nguyễn Thị An thôn Mùng | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
408 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị An - đến nhà ông Lãnh Thanh Tuấn thôn Mùng | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
409 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà ông Lãnh Thanh Tuấn - đến hết thôn Mùng | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
410 | Huyện Sơn Động | Đường huyện 13b cũ (Đường huyện DH94) - Xã Lệ Viễn | Đường ĐH 94 (khu vực quy hoạch dự án: Xây dựng khu dân cư tập trung thôn Tân Chung, xã Lệ Viễn) - | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
411 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293 - Xã Long Sơn | Đoạn đường 293 từ đầu nối đường QL 279 - đến giáp ranh xã Thanh Luận | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
412 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293 - Xã Thanh Luận | Đoạn từ nhà Chất Mơ - đến suối hai thằng | 700.000 | 600.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
413 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293 - Xã Thanh Luận | Đoạn từ nhà Chất Mơ - đến giáp đất Tây Yên Tử | 600.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
414 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293 - Xã Thanh Luận | Đoạn từ suối hai thằng - đến trạm Đồng Rất | 600.000 | 500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
415 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293D - Xã Dương Hưu | Đoạn từ đất nhà ông Hùng thôn Đồng mạ - đến hết đất nhà ông Quay thôn Đồng Riễu | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
416 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293D - Xã Dương Hưu | Đoạn từ nhà ông Quay thôn Đồng Riễu - đến hết đất nhà ông Toàn thôn Đồng Riễu | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
417 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293D - Xã Dương Hưu | Đoạn từ ngã ba Mục - đến đường vào nhà ông Trần Văn Giang | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
418 | Huyện Sơn Động | Đường trục thôn - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ Quốc lộ 31 - đến khu Dẹo | 500.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
419 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Thoi, xã Dương Hưu | Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 42 giáp đường TL 330 - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
420 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Thoi, xã Dương Hưu | Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 42 giáp đường quy hoạch - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
421 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Thoi, xã Dương Hưu | Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 33 giáp đường tránh - | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
422 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Thoi, xã Dương Hưu | Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 33 giáp đường quy hoạch - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
423 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Thoi, xã Dương Hưu | Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 6 giáp đường quy hoạch - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
424 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Thoi, xã Dương Hưu | Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 6 giáp đường tránh - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Nhân Định, xã Yên Định | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
426 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Tân Chung, xã Lệ Viễn | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
427 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư TDP Lốt, thị trấn An Châu | - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
428 | Huyện Sơn Động | Các lô đất dôi dư sau quy hoạch khu dân cư TDP số 4, thị trấn An Châu | - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
429 | Huyện Sơn Động | Các lô đất còn lại sau quy hoạch tại TDP Hạ 2 , Thị trấn An Châu ( giáp đường vào Đài truyền hình ) | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Mật, xã Vĩnh An (Sau trường Mầm non Vĩnh An số 1) Khu dân cư thôn Đồng Bưa, xã Cẩm Đàn | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
431 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Mật, xã Vĩnh An (Sau trường Mầm non Vĩnh An số 1) Khu dân cư thôn Đồng Bưa, xã Cẩm Đàn | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư Tổ dân phố số 1, thị trấn An Châu ( Sau Ban quản lý rừng phòng hộ huyện ) | - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
433 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ ngã tư - đến cầu Cại | 4.200.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
434 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ cầu Cại - đến giáp đất xã Vĩnh An | 3.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
435 | Huyện Sơn Động | Đường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ ngã tư - đến hết đất Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) (Đường Võ Nguyên Giáp) | 3.000.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
436 | Huyện Sơn Động | Đường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) - đi hết đất thị trấn An Châu (đầu cầu cứng An Châu).(Đường Võ Nguyên Giáp) | 2.300.000 | 1.600.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
437 | Huyện Sơn Động | Đường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An Châu | Quốc lộ 279: Đoạn từ Cầu Cứng An Châu, TDP Ké - đến giáp đất thôn Chao, xã Vĩnh An | 1.400.000 | 700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
438 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm - Thị trấn An Châu | Đoạn từ ngã tư - đến cầu Cuối | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
439 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm - Thị trấn An Châu | Đoạn từ cổng trường trung tâm giáo dục thường xuyên - đến cầu Ngầm | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
440 | Huyện Sơn Động | Đường Lý Thường Kiệt (Đường 13b cũ) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ cầu cuối - đến hết đất Ao giang | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
441 | Huyện Sơn Động | Đường Lý Thường Kiệt (Đường 13b cũ) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Hải - đến nhà ông Hoàng Văn Tiệp (Tổ dân phố số 1) | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
442 | Huyện Sơn Động | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn An Châu | Đoạn phố mới khu 3 - | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
443 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn An Châu | Đoạn từ ngã tư - đến hết đất Trụ sở Huyện ủy Sơn Động (Đường Trần Nhân Tông) | 4.200.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
444 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ nhà ông Vi Văn Chất - đến hết đất bệnh viện đa khoa huyện Sơn Động | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
445 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn An Châu | Đoạn từ hết đất Bệnh viện Đa khoa Sơn Động - đến hết đất Kho Bạc | 3.000.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
446 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn An Châu | Đoạn từ hết đất kho bạc - đến hết đất Chi nhánh điện | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
447 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn An Châu | Đoạn từ hết đất Chi nhánh điện - đến đường đi vào cầu Kiêu. | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
448 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn An Châu | Đoạn từ đường đi vào cầu Kiêu - đến hết tổ dân phố Lốt. | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
449 | Huyện Sơn Động | Đường ngõ Trần Hưng Đạo - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến Trường phổ thông Dân tộc nội trú | 1.600.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
450 | Huyện Sơn Động | Đường Vi Đức Thăng - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến Trường PTTH số 1 Sơn Động | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
451 | Huyện Sơn Động | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến Trường THCS thị trấn An Châu | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
452 | Huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu | Đường khu dân cư dãy 2 +3 vào Trường THCS thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453 | Huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Khôi - đến ngã ba nhà bà Phạm Thị Nga (ngõ Ngô Gia Tự) | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
454 | Huyện Sơn Động | Đường Giáp Hải - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến trạm BVTV cũ | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
455 | Huyện Sơn Động | Đường Giáp Hải - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 vào TDP Đình (0,5 Km). - | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
456 | Huyện Sơn Động | Đường Giáp Hải - Thị trấn An Châu | Đoạn Ao Giang thuộc TDP Đình - đi Miếu Đức Ông đến giáp Thôn Làng Chẽ, xã Vĩnh An | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
457 | Huyện Sơn Động | Đường Giáp Hải - Thị trấn An Châu | Đoạn từ TDP số 4 đi hồ Ao Phe, TDP Đình - | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
458 | Huyện Sơn Động | Đường Nguyên Hồng - Thị trấn An Châu | Đường xóm cây Gạo và xóm lò gạch (Tổ dân phố số 1) - | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
459 | Huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu | Đường bê tông phố cũ (Tổ dân phố số 1) - | 700.000 | 400.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
460 | Huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu | Khu dân cư chợ mới Thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
461 | Huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu | Đường Cổng chính Chợ mới thuộc đất khu dân cư chợ mới (từ ngã tư vào sang hai bên đường mỗi bên 25m) - | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
462 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến hết đất Phòng giáo dục Sơn Động | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
463 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ hết đất phòng giáo dục - đến hết tổ dân phố Đồng Phe. | 1.600.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
464 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ QL31 (đường bệnh viện) - đến QL279. | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
465 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ QL31 đi cầu Kiêu - đến QL279. | 1.600.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
466 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ QL31 nhà ông Vi Văn Dũng - đến hết đất nhà ông Hồ Hải. | 1.600.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ QL31 nhà ông Vi Văn Dũng - đến hết đất nhà bà Hà Thị Gọn. | 1.300.000 | 700.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
468 | Huyện Sơn Động | Các đường nhánh - Thị trấn An Châu | Đoạn đường từ nhà bà Hà Thị Gọn - đến cổng trường Mầm Non An Châu. | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
469 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong Thị trấn An Châu | - | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
470 | Huyện Sơn Động | Các khu dân cư - Thị trấn An Châu | Khu dân cư mới Khu 2, khu 4 thị trấn An ( Bao gồm các thửa đất thuộc LK2, LK3, LK5, LK6, LK8, LK10, LK11 ) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
471 | Huyện Sơn Động | Các khu dân cư - Thị trấn An Châu | Khu dân cư mới Khu 2, khu 4 thị trấn An Châu( Bao gồm các thửa đất thuộc LK1, LK4, LK7, LK9) - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
472 | Huyện Sơn Động | Các khu dân cư - Thị trấn An Châu | Khu dân cư Khu 2, khu 4 thị trấn An Châu ( Khu nhà văn hóa TDP số 4 ) - | 2.500.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
473 | Huyện Sơn Động | Các khu dân cư - Thị trấn An Châu | Khu tái định cư Dự án xây dựng trụ sở Công an huyện Sơn Động - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
474 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã tư Thị trấn - đến cống Đồng Áo. | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
475 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ giáp cống Đồng Áo đền ngầm Thác Vọt - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
476 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã tư thị trấn đi Thanh Luận - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
477 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng - đến ngầm Đồng Thanh | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
478 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã tư thị trấn đi Đồng Rì - đến hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
479 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái - đến đập nước số 2 của nhà máy nhiệt điện | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
480 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ cổng nhà máy Nhiệt điện trở ra 1km, vào 1km (theo đường giao thông chính) - | 600.000 | 400.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
481 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn - đến hết đất đồn Công an Thị trấn | 1.800.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
482 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến ngầm Thác Vọt | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
483 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thành | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
484 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ nhà bà Vi Thị Quyền - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Nghinh | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
485 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ nhà bà Bàn Thị Minh - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Châu | 900.000 | 700.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
486 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ nhà bà La đi trồ cấm - đến hết đất nhà ông Đào Văn Định | 900.000 | 700.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
487 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ hết đất nhà ông Đỗ Văn Trọng - đến hết đất nhà ông Thân Văn Chuyền | 600.000 | 400.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
488 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Tuyến 1: Từ bưu điện - đến lô đất của ông Phạm Hồng Phong (lô số 46) | 1.100.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
489 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Tuyến 2: Từ đất ông Phạm Hồng Phong (lô số 46) - đến nhà ông Nhữ Đình Tuyên | 1.100.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
490 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Tuyến 3: Đoạn nối tuyến 1 - đến tuyến 2 | 1.100.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Làn 2, đoạn tử nhà ông Hạ - đến trụ sở ngân hàng | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
492 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã ba nhà ông Tuấn - đến ngã tư nhà ông Vi Thắng | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
493 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã tư UBND mới - đến ngầm Na Gà | 500.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
494 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ suối nước trong - đến nhà ông Thân Văn Trường | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
495 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Tuyến đường làn 3 khu dân cư sau nhà ông Hoàng Văn Luyện - | 700.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
496 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Tuyến đường làn 2 khu tái định cư Tổ dân phố Mậu - | 700.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
497 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Tuyến đường làn 3 khu tái định cư Tổ dân phố Mậu - | 700.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
498 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn ngã tư thị trấn đi - đến hết đất nhà ông Gọn | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
499 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ nhà ông Gọn - đến suối Bài | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
500 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ suối Bài - đến ngã ba Khe Sanh | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
501 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã ba Khe Sanh - đến đèo bụt | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
502 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngã ba Mậu - đến suối nước trong | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
503 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngầm Đồng Thanh - đến đường vào bãi rác | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
504 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ đường vào bãi rác - đến giáp đất xã Thanh Luận | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
505 | Huyện Sơn Động | Đường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ ngầm Thác Vọt - đến giáp đất xã Tuấn Đạo | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
506 | Huyện Sơn Động | Đường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ Đập nước số 2 nhà máy Nhiệt điện - đến Cầu Nòn 1 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
507 | Huyện Sơn Động | Đường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn Cầu Nòn 1 - đến Đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
508 | Huyện Sơn Động | Đường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện - đến nhà ông Hoạt | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
509 | Huyện Sơn Động | Đường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đăng Thật - đến hết thị trấn Tây Yên Tử | 500.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
510 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên Tử | Các đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Đoàn Kết - | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
511 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên Tử | Các đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Thống Nhất - | 500.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
512 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên Tử | Đoạn đường từ nhà ông Thân Văn Chuyển - đến giáp đất Thanh Luận | 700.000 | 600.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
513 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên Tử | Các đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Néo - | 300.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
514 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên Tử | Các đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Đồng Rì - | 300.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
515 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên Tử | Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Tây Yên Tử (đối với các thôn, bản trước đây thuộc xã Tuấn Mậu) - | 300.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
516 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Khu dân cư Tổ dân phố Đoàn Kết - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
517 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Khu dân cư thị trấn Tây Yên Tử ( Sau ngân hàng Agribank, sau trụ sở Công an thị trấn ) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
518 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ giáp đất xã Yên Định - đến cổng Trường cấp II Cẩm Đàn | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
519 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ cổng Trường cấp II - đến Nghĩa trang xã Cẩm Đàn | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
520 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ Nghĩa trang - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh, thôn Thượng | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
521 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh - đến Trạm Kiểm lâm Cẩm Đàn (hết đất Sơn Động) | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
522 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Yên Định | Đoạn giáp đất xã An Bá - đến chân đèo Vá | 600.000 | 400.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
523 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Yên Định | Đoạn từ giáp chân đèo Vá xã Yên Định - đến hết đất công ty chế biến lâm sản Hà bắc | 900.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
524 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Yên Định | Đoạn từ giáp công ty chế biến lâm sản Hà Bắc - đến giáp đất xã Cẩm Đàn | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
525 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã An Bá | Đoạn từ giáp đất xã An Châu - đến đường Bê tông đi xóm Hai | 1.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
526 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã An Bá | Đoạn từ giáp đường Bê tông đi xóm Hai - đến đường Bê tông đi thôn Vá | 700.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
527 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã An Bá | Đoạn từ giáp đường Bê tông đi thôn Vá - đến hết đất Nhà ông Trần Văn Chung | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
528 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã An Bá | Đoạn từ hết đất Nhà ông Trần Văn Chung - đến giáp đất xã Yên Định | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
529 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn QL31 từ giáp đất Thị trấn An Châu - đến hết nhà ông Chiêu thôn Mặn | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
530 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn QL31 từ nhà ông Chiêu - đến cầu nhà mộ thôn Mặn. | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
531 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn QL31 từ cầu nhà mộ - đến cầu Mai Hiên | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
532 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn từ cầu Mai Hiên - đến giáp đất Lệ Viễn | 700.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
533 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn đường QL 31 từ cầu cụt - đến dốc đá. | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
534 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn đường từ cầu Cứng An Châu - đến hết đất Nhà nghỉ Lan Anh | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
535 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh An | Đoạn đường từ nhà Nghỉ Lan An - đến hết khu vực dân cư ven trục đường QL 279 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
536 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Lệ Viễn | Đoạn từ giáp xã Vĩnh An - đến đỉnh dốc Bãi Đá | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
537 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Lệ Viễn | Đoạn từ đỉnh dốc Bãi Đá - đến Cầu Cụt | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
538 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Lệ Viễn | Đoạn từ cầu Cụt - đến hồ Nà Cái | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
539 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Lệ Viễn | Đoạn từ hồ Nà Cái - đến giáp đất xã Vân Sơn | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
540 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn | Đoạn từ nhà ông Tuấn - đến hết đất Nhà Văn hóa xã | 900.000 | 600.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
541 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn | Đoạn từ hết đất Nhà Văn hóa xã - đến giáp đất xã Lệ Viễn | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
542 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn | Đoạn từ Nhà ông Chiến - đến đất giáp xã Hữu Sản | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
543 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản | Đoạn từ giáp đất xã Vân Sơn - đến Lâm trường | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
544 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản | Đoạn từ Lâm trường - đến hết nhà ông Cảnh | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
545 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản | Đoạn từ nhà ông Cảnh - đến km 94 | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
546 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản | Đoạn từ km 94 - đến hết nhà ông Bắc. | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
547 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản | Đoạn từ nhà ông Bắc - đến giáp đất Lạng Sơn | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
548 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Vĩnh An | Đoạn từ giáp cầu ngầm TT An Châu - đến hết nhà ông Hồng thôn Chao. | 500.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
549 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Dương Hưu | Đoạn từ nhà ông Vi Văn Tuân - đến cầu Sông Bè. | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
550 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Dương Hưu | Đoạn từ giáp đất An Lạc - đến hết đất nhà ông Vi Văn Tuân | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
551 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ Cầu Bang - đến đường vào trường tiểu học | 1.100.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
552 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ trường tiểu học - đến đường rẽ đi khu Điệu thôn Thượng | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
553 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ đường rẽ đi thôn Điệu - đến chân đèo Hạ Mi | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
554 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ đường đi Đồng Chòi - đến hết đất nhà ông Loa | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
555 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ đường từ hết đất nhà ông Loa - đến chân dốc nhà ông mão | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
556 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ chân dốc nhà ông Mão - đến cầu Bang | 700.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
557 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã An Lạc | Đoạn từ Đèo trinh giáp đất xã Vĩnh An - đến Km6 | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
558 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã An Lạc | Đoạn từ km số 6 - đến cầu sông Giãng | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
559 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã An Lạc | Đoạn từ cầu sông Giãng - đến hết địa phận xã An lạc | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
560 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Yên Định | Đoạn từ ngã ba Đồng Chu - đến hết đất Trường THCS xã Yên Định. | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
561 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Yên Định | Đoạn từ hết đất trường THCS xã Yên Định - đến cầu lãn chè | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
562 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ bên trên đường vào UBND xã - đến nghĩa trang liệt sỹ | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
563 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ giáp nghĩa trang liệt sỹ - đến đường vào đồng Bãi Cháy thôn Linh Phú | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
564 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ giáp đường vào Bãi Cháy thôn Linh Phú - đến Ngầm Dạo Oải | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
565 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ Ngầm Dạo Oải thôn Tuấn An - đến hết đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
566 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An - đến giáp đất thị trấn Tây Yên Tử | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
567 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ đường vào UBND xã - đến Ngầm Bãi Chợ | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
568 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ ngầm Bãi Chợ - đến ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
569 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy - đến cầu Lãn Chè | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
570 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ trường Tiểu học - đến nhà ông Duy thôn Thoi | 900.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
571 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ cầu khe doi - đến trường tiểu học | 600.000 | 400.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
572 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ trạm bảo tồn - đến cầu khe doi | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
573 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ đường vào nhà ông Giang - đến trạm bảo tồn thôn Thoi | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
574 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ nhà ông Duy thôn Thoi - đến nhà ông Hùng thôn Đồng Mạ | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
575 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ nhà ông Hội - đến khê kẽm | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
576 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn đường tránh khu dân cư thôn Thoi - | 700.000 | 700.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
577 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31 thôn Chào - đến hết đất nhà ông Hồng thôn Mật | 800.000 | 500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
578 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đường 13B cũ từ đất thị trấn An Châu - đến hết nhà ông Sơn thôn Làng | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
579 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ hết đất nhà ông Sơn thôn Làng - đến hết nhà ông Được thôn Mặn | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
580 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ hết đất nhà ông Được thôn Mặn - đến giáp đất Lệ Viễn | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
581 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31. Nhà Ông Nông Văn Thắng - đến hội trường thôn Chào | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
582 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31. Nhà Bà Trần Thị Tỉnh - đến nhà Ông Hoàng Văn Cày | 800.000 | 500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
583 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn đường từ nhà ông Hồng thôn Mật - đến ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Hưng | 700.000 | 600.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
584 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Hưng - đến ngã ba nhà ông HÙng thôn Đặng | 700.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
585 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba nhà ông HÙng thôn Đặng - đến ngã ba thôn Luông Doan | 600.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
586 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ ngã 3 thôn Luông Doan - đến giáp đất Vân Sơn | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
587 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31 - đến ngã ba thôn Luông Doan | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
588 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ nhà ông Hồng thôn Mật - đến nhà ông Dương thôn Hiệp Reo | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
589 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ nhà ngã ba thôn Hiệp reo đi trường số 1 - | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
590 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31 - đến cổng trung đoàn 462 | 700.000 | 500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
591 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31 - đến ngã ba nhà ông Hùng thôn Đặng | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
592 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn Từ QL 31 - đến ngã 3 nhà ông Bản thôn Ao Bồng | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
593 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ nhà ông Ánh đi nhà ông Hải thôn Mật - | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
594 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vĩnh An | Đoạn từ QL 31 nhà bà Ngân Bình - đến nhà bà Mơ Thôn Mật | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
595 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Hữu Sản | Đoạn từ QL 31 - đến lán vải ồng Sơn thôn Sản I | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
596 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Hữu Sản | Đoạn từ QL 31 - đến hết đất nhà ông Hà thôn Sản II | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
597 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Hữu Sản | Đoạn từ QL 31 - đến ngầm Khe péc thôn Dần III. | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
598 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến ngã ba thôn Rỏn | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
599 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến cây xăng Tài Lộc | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
600 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến bờ sông Trà | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
601 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ sông Trà - đến nhà ông Ngô Văn Đê thôn Gà | 400.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
602 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ nhà ông Ngô Văn Đê - đến giáp đất thị trấn Tây Yên Tử | 300.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
603 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ ngã ba đầu cầu thôn Thượng - đến cầu Suối Xả | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
604 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ cầu Suối Xả - đến trung tâm xã Giáo Liêm | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
605 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Cẩm Đàn | Đường dẫn vào cầu Suối Xả - | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
606 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Đại Sơn | Đoạn từ đầu cầu suối Sả - đến nhà ông Bùi Văn Cảnh thôn Chiên | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
607 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Đại Sơn | Đoạn từ nhà ông Ngô Minh Tụng - đến cổng trạm y tế xã | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
608 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Đại Sơn | Đoạn từ nhà ông Bể Văn Tỉn - đến quán ông Ngô Quang Thưởng | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
609 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Đại Sơn | Đoạn từ ngã ba nhà ông Ngô Quang Thưởng thôn Trung Sơn - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Dinh thôn Khuân Cầu. | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
610 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Đại Sơn | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Dương thôn Khuân Cầu - đến hết nhà ông Vi Văn Thanh thôn Tân Sơn | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
611 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Long Sơn | Đoạn từ nối Quốc lộ 279 - đến suối dài thôn Hạ | 600.000 | 500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
612 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Long Sơn | Đoạn từ suối dài thôn Hạ - đến giáp xã Tuấn Đạo | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
613 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vân Sơn | Đoạn từ Quốc lộ 31 - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Hoàn (đường Phe - Gà) | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
614 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vân Sơn | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Trọng Thắng - đến hết đất nhà ông Dương Văn Định thôn Khả | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
615 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vân Sơn | Đoạn từ nhà ông Dương Văn Tăng - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thú (đường Phe - Gà) | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
616 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vân Sơn | Đoạn từ nhà ông Mà Văn Hải - đến hết đất nhà ông Triệu Tiến Vượng (đường Phe - Gà) | 300.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
617 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Vân Sơn | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hoàng Tiến - đến giáp đất xã Vĩnh An (đường Khả - Nà Vàng) | 400.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
618 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà ông Thuận thôn Linh Phú - đến hết đất nhà ông Quế thôn Linh Phú | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
619 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Thịnh - đến nhà ông Lưu Văn Đức thôn Am Hà | 400.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
620 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà ông Lưu Văn Đức - đến nhà ông Đinh Thanh Tuyên thôn Am Hà | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
621 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ ông Nguyễn Văn Lai - đến nhà ông Nguyễn Viết Hường thôn Nam Bồng | 400.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
622 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Viết Hường - đến nhà ông Hoàng Văn Thành thôn Nam Bồng | 400.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
623 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Viết Hường thôn Nam Bồng - đến nhà bà Nguyễn Thị An thôn Mùng | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
624 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị An - đến nhà ông Lãnh Thanh Tuấn thôn Mùng | 400.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
625 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà ông Lãnh Thanh Tuấn - đến hết thôn Mùng | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
626 | Huyện Sơn Động | Đường huyện 13b cũ (Đường huyện DH94) - Xã Lệ Viễn | Đường ĐH 94 (khu vực quy hoạch dự án: Xây dựng khu dân cư tập trung thôn Tân Chung, xã Lệ Viễn) - | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
627 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293 - Xã Long Sơn | Đoạn đường 293 từ đầu nối đường QL 279 - đến giáp ranh xã Thanh Luận | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
628 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293 - Xã Thanh Luận | Đoạn từ nhà Chất Mơ - đến suối hai thằng | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
629 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293 - Xã Thanh Luận | Đoạn từ nhà Chất Mơ - đến giáp đất Tây Yên Tử | 500.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
630 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293 - Xã Thanh Luận | Đoạn từ suối hai thằng - đến trạm Đồng Rất | 500.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
631 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293D - Xã Dương Hưu | Đoạn từ đất nhà ông Hùng thôn Đồng mạ - đến hết đất nhà ông Quay thôn Đồng Riễu | 300.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
632 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293D - Xã Dương Hưu | Đoạn từ nhà ông Quay thôn Đồng Riễu - đến hết đất nhà ông Toàn thôn Đồng Riễu | 300.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
633 | Huyện Sơn Động | Đường tỉnh lộ 293D - Xã Dương Hưu | Đoạn từ ngã ba Mục - đến đường vào nhà ông Trần Văn Giang | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
634 | Huyện Sơn Động | Đường trục thôn - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ Quốc lộ 31 - đến khu Dẹo | 400.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
635 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Thoi, xã Dương Hưu | Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 42 giáp đường TL 330 - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
636 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Thoi, xã Dương Hưu | Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 42 giáp đường quy hoạch - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
637 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Thoi, xã Dương Hưu | Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 33 giáp đường tránh - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
638 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Thoi, xã Dương Hưu | Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 33 giáp đường quy hoạch - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
639 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Thoi, xã Dương Hưu | Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 6 giáp đường quy hoạch - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
640 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Thoi, xã Dương Hưu | Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 6 giáp đường tránh - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
641 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Nhân Định, xã Yên Định | - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
642 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Tân Chung, xã Lệ Viễn | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
643 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư TDP Lốt, thị trấn An Châu | - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
644 | Huyện Sơn Động | Các lô đất dôi dư sau quy hoạch khu dân cư TDP số 4, thị trấn An Châu | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
645 | Huyện Sơn Động | Các lô đất còn lại sau quy hoạch tại TDP Hạ 2 , Thị trấn An Châu ( giáp đường vào Đài truyền hình ) | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
646 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Mật, xã Vĩnh An (Sau trường Mầm non Vĩnh An số 1) Khu dân cư thôn Đồng Bưa, xã Cẩm Đàn | - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
647 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư thôn Mật, xã Vĩnh An (Sau trường Mầm non Vĩnh An số 1) Khu dân cư thôn Đồng Bưa, xã Cẩm Đàn | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
648 | Huyện Sơn Động | Khu dân cư Tổ dân phố số 1, thị trấn An Châu ( Sau Ban quản lý rừng phòng hộ huyện ) | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
649 | Huyện Sơn Động | Xã Vĩnh An, Yên Định, Tuấn Đạo, Cẩm Đàn, Long Sơn, Vân Sơn, An Bá - Khu vực 1 | - | 1.050.000 | 950.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
650 | Huyện Sơn Động | Xã Đại Sơn, Thanh Luận, Lệ Viễn, Dương Hưu - Khu vực 1 | - | 800.000 | 750.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
651 | Huyện Sơn Động | Xã Giáo Liêm, Phúc Sơn, Hữu Sản, An Lạc - Khu vực 1 | - | 750.000 | 700.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
652 | Huyện Sơn Động | Xã Vĩnh An, Yên Định, Tuấn Đạo, Cẩm Đàn, Long Sơn, Vân Sơn, An Bá - Khu vực 2 | - | 850.000 | 800.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
653 | Huyện Sơn Động | Xã Đại Sơn, Thanh Luận, Lệ Viễn, Dương Hưu - Khu vực 2 | - | 650.000 | 600.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
654 | Huyện Sơn Động | Xã Giáo Liêm, Phúc Sơn, Hữu Sản, An Lạc - Khu vực 2 | - | 600.000 | 550.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
655 | Huyện Sơn Động | Xã Vĩnh An, Yên Định, Tuấn Đạo, Cẩm Đàn, Long Sơn, Vân Sơn, An Bá - Khu vực 3 | - | 700.000 | 650.000 | 610.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
656 | Huyện Sơn Động | Xã Đại Sơn, Thanh Luận, Lệ Viễn, Dương Hưu - Khu vực 3 | - | 540.000 | 520.000 | 460.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
657 | Huyện Sơn Động | Xã Giáo Liêm, Phúc Sơn, Hữu Sản, An Lạc - Khu vực 3 | - | 480.000 | 450.000 | 430.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
658 | Huyện Sơn Động | Xã Vĩnh An, Yên Định, Tuấn Đạo, Cẩm Đàn, Long Sơn, Vân Sơn, An Bá - Khu vực 1 | - | 530.000 | 480.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
659 | Huyện Sơn Động | Xã Đại Sơn, Thanh Luận, Lệ Viễn, Dương Hưu - Khu vực 1 | - | 400.000 | 380.000 | 350.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
660 | Huyện Sơn Động | Xã Giáo Liêm, Phúc Sơn, Hữu Sản, An Lạc - Khu vực 1 | - | 380.000 | 350.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
661 | Huyện Sơn Động | Xã Vĩnh An, Yên Định, Tuấn Đạo, Cẩm Đàn, Long Sơn, Vân Sơn, An Bá - Khu vực 2 | - | 430.000 | 400.000 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
662 | Huyện Sơn Động | Xã Đại Sơn, Thanh Luận, Lệ Viễn, Dương Hưu - Khu vực 2 | - | 330.000 | 300.000 | 280.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
663 | Huyện Sơn Động | Xã Giáo Liêm, Phúc Sơn, Hữu Sản, An Lạc - Khu vực 2 | - | 300.000 | 280.000 | 250.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
664 | Huyện Sơn Động | Xã Vĩnh An, Yên Định, Tuấn Đạo, Cẩm Đàn, Long Sơn, Vân Sơn, An Bá - Khu vực 3 | - | 350.000 | 330.000 | 310.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
665 | Huyện Sơn Động | Xã Đại Sơn, Thanh Luận, Lệ Viễn, Dương Hưu - Khu vực 3 | - | 270.000 | 260.000 | 230.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
666 | Huyện Sơn Động | Xã Giáo Liêm, Phúc Sơn, Hữu Sản, An Lạc - Khu vực 3 | - | 240.000 | 230.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
667 | Huyện Sơn Động | Xã Vĩnh An, Yên Định, Tuấn Đạo, Cẩm Đàn, Long Sơn, Vân Sơn, An Bá - Khu vực 1 | - | 420.000 | 380.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
668 | Huyện Sơn Động | Xã Đại Sơn, Thanh Luận, Lệ Viễn, Dương Hưu - Khu vực 1 | - | 320.000 | 300.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
669 | Huyện Sơn Động | Xã Giáo Liêm, Phúc Sơn, Hữu Sản, An Lạc - Khu vực 1 | - | 300.000 | 280.000 | 260.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
670 | Huyện Sơn Động | Xã Vĩnh An, Yên Định, Tuấn Đạo, Cẩm Đàn, Long Sơn, Vân Sơn, An Bá - Khu vực 2 | - | 340.000 | 320.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
671 | Huyện Sơn Động | Xã Đại Sơn, Thanh Luận, Lệ Viễn, Dương Hưu - Khu vực 2 | - | 260.000 | 240.000 | 220.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
672 | Huyện Sơn Động | Xã Giáo Liêm, Phúc Sơn, Hữu Sản, An Lạc - Khu vực 2 | - | 240.000 | 220.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
673 | Huyện Sơn Động | Xã Vĩnh An, Yên Định, Tuấn Đạo, Cẩm Đàn, Long Sơn, Vân Sơn, An Bá - Khu vực 3 | - | 280.000 | 260.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
674 | Huyện Sơn Động | Xã Đại Sơn, Thanh Luận, Lệ Viễn, Dương Hưu - Khu vực 3 | - | 220.000 | 210.000 | 180.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
675 | Huyện Sơn Động | Xã Giáo Liêm, Phúc Sơn, Hữu Sản, An Lạc - Khu vực 3 | - | 190.000 | 180.000 | 170.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
676 | Huyện Sơn Động | Các thị trấn thuộc huyện Sơn Động | - | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
677 | Huyện Sơn Động | Các xã thuộc huyện Sơn Động | - | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
678 | Huyện Sơn Động | Các thị trấn thuộc huyện Sơn Động | - | 58.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
679 | Huyện Sơn Động | Các xã thuộc huyện Sơn Động | - | 55.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
680 | Huyện Sơn Động | Các thị trấn thuộc huyện Sơn Động | - | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
681 | Huyện Sơn Động | Các xã thuộc huyện Sơn Động | - | 48.000.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
682 | Huyện Sơn Động | Các thị trấn thuộc huyện Sơn Động | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
683 | Huyện Sơn Động | Các xã thuộc huyện Sơn Động | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
684 | Huyện Sơn Động | Các thị trấn thuộc huyện Sơn Động | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
685 | Huyện Sơn Động | Các xã thuộc huyện Sơn Động | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
686 | Huyện Sơn Động | Các thị trấn thuộc huyện Sơn Động | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |
687 | Huyện Sơn Động | Các xã thuộc huyện Sơn Động | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |
688 | Huyện Sơn Động | Các thị trấn thuộc huyện Sơn Động | Đất chăn nuôi tập trung - | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
689 | Huyện Sơn Động | Các xã thuộc huyện Sơn Động | Đất chăn nuôi tập trung - | 48.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
690 | Huyện Sơn Động | Các thị trấn thuộc huyện Sơn Động | - | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
691 | Huyện Sơn Động | Các xã thuộc huyện Sơn Động | - | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |