• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
LawFirm.Vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang 2025

Đào Văn Thắng bởi Đào Văn Thắng
10/01/2025
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
0
Mục lục hiện
1. Căn cứ pháp lý
2. Bảng giá đất là gì?
3. Bảng giá đất huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông
3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn
3.2. Bảng giá đất huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

Bảng giá đất huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang mới nhất theo Quyết định 40/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 72/2021/QĐ-UBND về Quy định Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 56/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 thông qua bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;

– Quyết định 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;

– Quyết định 40/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 72/2021/QĐ-UBND về Quy định Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

bang gia dat huyen som dong tinh bac giang
Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Sơn Động

3. Bảng giá đất huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông

Việc xác định vị trí của từng lô đất, thửa đất căn cứ vào khả năng sinh lợi, điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khoảng cách so với trục đường giao thông và giá đất thực tế của từng vị trí đất trong từng đoạn đường phố, quy định cụ thể như sau:

– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở mặt tiền của các đường phố, các trục đường giao thông, có mức sinh lợi cao nhất và có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất.

– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở các làn đường phụ của các đường phố chính; các ngõ, hẻm của đường phố, mà mặt cắt ngõ có chiều rộng từ năm mét trở lên (5) và có chiều sâu ngõ dưới 200 mét (tính từ sát mép lòng đường chính đến đầu thửa đất < 200m), có mức sinh lợi và có điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1 (đối với những thửa đất có chiều sâu lớn được xác định vị trí tính từ vị trí 2 trở đi).

– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở trong ngõ, trong hẻm của các ngõ, hẻm không thuộc vị trí 2 nêu trên và các vị trí còn lại khác, có mức sinh lợi và điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi.

Phân vị trí đối với các thửa đất có chiều sâu lớn tại các đô thị và ven các trục đường giao thông.

Đối với đất ở:

– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao đất) vào sâu đến 20m.

– Vị trí 2: Tính từ trên 20m vào sâu đến 40m.

– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.

Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại các phường thuộc huyện Sơn Động và các thị trấn thuộc các huyện.

– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 30m.

– Vị trí 2: Tính từ trên 30m vào sâu đến 60m.

– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.

Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ thuộc các xã trên địa bàn tỉnh.

– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 50m.

– Vị trí 2: Tính từ trên 50m vào sâu đến 100m.

– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.

3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn

– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế cao nhất, có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất từng khu vực, ở vị trí có mặt tiền tiếp giáp với các trục đường giao thông hoặc nằm tại trung tâm xã hoặc nằm gần một trong các khu vực như: UBND xã, trường học, trạm y tế, chợ, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, cụm công nghiệp.

– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 1, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 1.

– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 2, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 2 và các vị trí còn lại của thửa đất.

3.2. Bảng giá đất huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An ChâuĐoạn từ ngã tư - đến cầu Cại12.000.0008.500.0005.500.000--Đất ở đô thị
2Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An ChâuĐoạn từ cầu Cại - đến giáp đất xã Vĩnh An10.000.0007.500.0004.500.000--Đất ở đô thị
3Huyện Sơn ĐộngĐường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An ChâuĐoạn từ ngã tư - đến hết đất Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) (Đường Võ Nguyên Giáp)8.500.0006.500.0004.500.000--Đất ở đô thị
4Huyện Sơn ĐộngĐường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An ChâuĐoạn từ Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) - đi hết đất thị trấn An Châu (đầu cầu cứng An Châu).(Đường Võ Nguyên Giáp)6.500.0004.500.0002.500.000--Đất ở đô thị
5Huyện Sơn ĐộngĐường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An ChâuQuốc lộ 279: Đoạn từ Cầu Cứng An Châu, TDP Ké - đến giáp đất thôn Chao, xã Vĩnh An4.000.0002.000.000---Đất ở đô thị
6Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm - Thị trấn An ChâuĐoạn từ ngã tư - đến cầu Cuối7.000.0004.200.0002.500.000--Đất ở đô thị
7Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm - Thị trấn An ChâuĐoạn từ cổng trường trung tâm giáo dục thường xuyên - đến cầu Ngầm4.500.0002.700.0001.600.000--Đất ở đô thị
8Huyện Sơn ĐộngĐường Lý Thường Kiệt (Đường 13b cũ) - Thị trấn An ChâuĐoạn từ cầu cuối - đến hết đất Ao giang2.500.0001.500.0001.000.000--Đất ở đô thị
9Huyện Sơn ĐộngĐường Lý Thường Kiệt (Đường 13b cũ) - Thị trấn An ChâuĐoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Hải - đến nhà ông Hoàng Văn Tiệp (Tổ dân phố số 1)2.500.0001.500.0001.000.000--Đất ở đô thị
10Huyện Sơn ĐộngĐường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn An ChâuĐoạn phố mới khu 3 -7.000.0005.000.0003.000.000--Đất ở đô thị
11Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Nhân Tông - Thị trấn An ChâuĐoạn từ ngã tư - đến hết đất Trụ sở Huyện ủy Sơn Động (Đường Trần Nhân Tông)12.000.0008.500.0005.000.000--Đất ở đô thị
12Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Nhân Tông - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ nhà ông Vi Văn Chất - đến hết đất bệnh viện đa khoa huyện Sơn Động10.000.0007.000.0005.000.000--Đất ở đô thị
13Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Nhân Tông - Thị trấn An ChâuĐoạn từ hết đất Bệnh viện Đa khoa Sơn Động - đến hết đất Kho Bạc8.500.0006.500.0004.500.000--Đất ở đô thị
14Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Nhân Tông - Thị trấn An ChâuĐoạn từ hết đất kho bạc - đến hết đất Chi nhánh điện7.000.0004.200.0002.500.000--Đất ở đô thị
15Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Nhân Tông - Thị trấn An ChâuĐoạn từ hết đất Chi nhánh điện - đến đường đi vào cầu Kiêu.6.500.0003.900.0002.300.000--Đất ở đô thị
16Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Nhân Tông - Thị trấn An ChâuĐoạn từ đường đi vào cầu Kiêu - đến hết tổ dân phố Lốt.5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
17Huyện Sơn ĐộngĐường ngõ Trần Hưng Đạo - Thị trấn An ChâuĐoạn từ QL31 - đến Trường phổ thông Dân tộc nội trú4.500.0003.000.0002.000.000--Đất ở đô thị
18Huyện Sơn ĐộngĐường Vi Đức Thăng - Thị trấn An ChâuĐoạn từ QL31 - đến Trường PTTH số 1 Sơn Động3.000.0001.800.0001.000.000--Đất ở đô thị
19Huyện Sơn ĐộngĐường Ngô Gia Tự - Thị trấn An ChâuĐoạn từ QL31 - đến Trường THCS thị trấn An Châu7.000.0004.200.0002.500.000--Đất ở đô thị
20Huyện Sơn ĐộngThị trấn An ChâuĐường khu dân cư dãy 2 +3 vào Trường THCS thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) -5.000.0003.000.0002.000.000--Đất ở đô thị
21Huyện Sơn ĐộngThị trấn An ChâuĐoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Khôi - đến ngã ba nhà bà Phạm Thị Nga (ngõ Ngô Gia Tự)4.000.0002.500.0001.500.000--Đất ở đô thị
22Huyện Sơn ĐộngĐường Giáp Hải - Thị trấn An ChâuĐoạn từ QL31 - đến trạm BVTV cũ2.500.0001.500.0001.000.000--Đất ở đô thị
23Huyện Sơn ĐộngĐường Giáp Hải - Thị trấn An ChâuĐoạn từ QL31 vào TDP Đình (0,5 Km). -2.500.0001.500.0001.000.000--Đất ở đô thị
24Huyện Sơn ĐộngĐường Giáp Hải - Thị trấn An ChâuĐoạn Ao Giang thuộc TDP Đình - đi Miếu Đức Ông đến giáp Thôn Làng Chẽ, xã Vĩnh An1.500.0001.000.000---Đất ở đô thị
25Huyện Sơn ĐộngĐường Giáp Hải - Thị trấn An ChâuĐoạn từ TDP số 4 đi hồ Ao Phe, TDP Đình -1.500.0001.000.000---Đất ở đô thị
26Huyện Sơn ĐộngĐường Nguyên Hồng - Thị trấn An ChâuĐường xóm cây Gạo và xóm lò gạch (Tổ dân phố số 1) -2.500.0001.500.0001.000.000--Đất ở đô thị
27Huyện Sơn ĐộngThị trấn An ChâuĐường bê tông phố cũ (Tổ dân phố số 1) -2.000.0001.000.000500.000--Đất ở đô thị
28Huyện Sơn ĐộngThị trấn An ChâuKhu dân cư chợ mới Thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) -9.000.0005.400.0003.200.000--Đất ở đô thị
29Huyện Sơn ĐộngThị trấn An ChâuĐường Cổng chính Chợ mới thuộc đất khu dân cư chợ mới (từ ngã tư vào sang hai bên đường mỗi bên 25m) -12.000.0008.000.0005.000.000--Đất ở đô thị
30Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn từ QL31 - đến hết đất Phòng giáo dục Sơn Động8.500.0005.500.0003.500.000--Đất ở đô thị
31Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ hết đất phòng giáo dục - đến hết tổ dân phố Đồng Phe.4.500.0002.500.0001.500.000--Đất ở đô thị
32Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ QL31 (đường bệnh viện) - đến QL279.3.000.0001.800.0001.000.000--Đất ở đô thị
33Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ QL31 đi cầu Kiêu - đến QL279.4.500.0002.500.0001.500.000--Đất ở đô thị
34Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ QL31 nhà ông Vi Văn Dũng - đến hết đất nhà ông Hồ Hải.4.500.0002.500.0001.500.000--Đất ở đô thị
35Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ QL31 nhà ông Vi Văn Dũng - đến hết đất nhà bà Hà Thị Gọn.3.500.0002.000.0001.500.000--Đất ở đô thị
36Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ nhà bà Hà Thị Gọn - đến cổng trường Mầm Non An Châu.2.500.0001.500.0001.000.000--Đất ở đô thị
37Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong Thị trấn An Châu-1.500.0001.000.000---Đất ở đô thị
38Huyện Sơn ĐộngCác khu dân cư - Thị trấn An ChâuKhu dân cư mới Khu 2, khu 4 thị trấn An ( Bao gồm các thửa đất thuộc LK2, LK3, LK5, LK6, LK8, LK10, LK11 ) -6.000.000----Đất ở đô thị
39Huyện Sơn ĐộngCác khu dân cư - Thị trấn An ChâuKhu dân cư mới Khu 2, khu 4 thị trấn An Châu( Bao gồm các thửa đất thuộc LK1, LK4, LK7, LK9) -6.500.000----Đất ở đô thị
40Huyện Sơn ĐộngCác khu dân cư - Thị trấn An ChâuKhu dân cư Khu 2, khu 4 thị trấn An Châu ( Khu nhà văn hóa TDP số 4 ) -7.000.0005.000.000---Đất ở đô thị
41Huyện Sơn ĐộngCác khu dân cư - Thị trấn An ChâuKhu tái định cư Dự án xây dựng trụ sở Công an huyện Sơn Động -5.000.000----Đất ở đô thị
42Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã tư Thị trấn - đến cống Đồng Áo.5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
43Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ giáp cống Đồng Áo đền ngầm Thác Vọt -4.500.0002.700.0001.600.000--Đất ở đô thị
44Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã tư thị trấn đi Thanh Luận - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
45Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng - đến ngầm Đồng Thanh4.500.0002.700.0001.600.000--Đất ở đô thị
46Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã tư thị trấn đi Đồng Rì - đến hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
47Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái - đến đập nước số 2 của nhà máy nhiệt điện3.500.0002.100.0001.200.000--Đất ở đô thị
48Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ cổng nhà máy Nhiệt điện trở ra 1km, vào 1km (theo đường giao thông chính) -1.500.000900.000500.000--Đất ở đô thị
49Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn - đến hết đất đồn Công an Thị trấn5.000.0004.500.0004.000.000--Đất ở đô thị
50Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến ngầm Thác Vọt4.000.0002.400.0001.500.000--Đất ở đô thị
51Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thành4.000.0002.400.0001.500.000--Đất ở đô thị
52Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ nhà bà Vi Thị Quyền - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Nghinh3.000.0001.800.0001.000.000--Đất ở đô thị
53Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ nhà bà Bàn Thị Minh - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Châu2.400.0002.000.0001.600.000--Đất ở đô thị
54Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ nhà bà La đi trồ cấm - đến hết đất nhà ông Đào Văn Định2.400.0002.000.0001.600.000--Đất ở đô thị
55Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ hết đất nhà ông Đỗ Văn Trọng - đến hết đất nhà ông Thân Văn Chuyền1.500.000900.000500.000--Đất ở đô thị
56Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬTuyến 1: Từ bưu điện - đến lô đất của ông Phạm Hồng Phong (lô số 46)3.000.0002.800.0002.200.000--Đất ở đô thị
57Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬTuyến 2: Từ đất ông Phạm Hồng Phong (lô số 46) - đến nhà ông Nhữ Đình Tuyên3.000.0002.800.0002.200.000--Đất ở đô thị
58Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬTuyến 3: Đoạn nối tuyến 1 - đến tuyến 23.000.0002.800.0002.200.000--Đất ở đô thị
59Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬLàn 2, đoạn tử nhà ông Hạ - đến trụ sở ngân hàng3.400.0003.200.0003.000.000--Đất ở đô thị
60Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã ba nhà ông Tuấn - đến ngã tư nhà ông Vi Thắng3.400.0003.200.0003.000.000--Đất ở đô thị
61Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã tư UBND mới - đến ngầm Na Gà1.200.000840.000600.000--Đất ở đô thị
62Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ suối nước trong - đến nhà ông Thân Văn Trường1.000.000800.000500.000--Đất ở đô thị
63Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬTuyến đường làn 3 khu dân cư sau nhà ông Hoàng Văn Luyện -1.800.0001.000.000---Đất ở đô thị
64Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬTuyến đường làn 2 khu tái định cư Tổ dân phố Mậu -1.900.0001.100.000---Đất ở đô thị
65Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬTuyến đường làn 3 khu tái định cư Tổ dân phố Mậu -1.800.0001.000.000---Đất ở đô thị
66Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn ngã tư thị trấn đi - đến hết đất nhà ông Gọn4.000.0002.400.0001.500.000--Đất ở đô thị
67Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ nhà ông Gọn - đến suối Bài3.500.0002.100.0001.200.000--Đất ở đô thị
68Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ suối Bài - đến ngã ba Khe Sanh3.000.0001.800.0001.000.000--Đất ở đô thị
69Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã ba Khe Sanh - đến đèo bụt2.500.0001.500.000900.000--Đất ở đô thị
70Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã ba Mậu - đến suối nước trong3.600.0002.100.0001.200.000--Đất ở đô thị
71Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngầm Đồng Thanh - đến đường vào bãi rác3.000.0001.800.0001.000.000--Đất ở đô thị
72Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ đường vào bãi rác - đến giáp đất xã Thanh Luận2.500.0001.500.000900.000--Đất ở đô thị
73Huyện Sơn ĐộngĐường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngầm Thác Vọt - đến giáp đất xã Tuấn Đạo1.800.0001.200.000720.000--Đất ở đô thị
74Huyện Sơn ĐộngĐường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ Đập nước số 2 nhà máy Nhiệt điện - đến Cầu Nòn 11.800.0001.400.000800.000--Đất ở đô thị
75Huyện Sơn ĐộngĐường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn Cầu Nòn 1 - đến Đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện1.600.0001.200.000900.000--Đất ở đô thị
76Huyện Sơn ĐộngĐường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện - đến nhà ông Hoạt1.600.0001.200.000900.000--Đất ở đô thị
77Huyện Sơn ĐộngĐường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ nhà ông Nguyễn Đăng Thật - đến hết thị trấn Tây Yên Tử1.200.000840.000600.000--Đất ở đô thị
78Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên TửCác đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Đoàn Kết -1.600.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
79Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên TửCác đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Thống Nhất -1.400.0001.200.000900.000--Đất ở đô thị
80Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên TửĐoạn đường từ nhà ông Thân Văn Chuyển - đến giáp đất Thanh Luận1.800.0001.600.0001.200.000--Đất ở đô thị
81Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên TửCác đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Néo -720.000540.000480.000--Đất ở đô thị
82Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên TửCác đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Đồng Rì -840.000640.000480.000--Đất ở đô thị
83Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên TửCác vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Tây Yên Tử (đối với các thôn, bản trước đây thuộc xã Tuấn Mậu) -840.000640.000480.000--Đất ở đô thị
84Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬKhu dân cư Tổ dân phố Đoàn Kết -5.000.000----Đất ở đô thị
85Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬKhu dân cư thị trấn Tây Yên Tử ( Sau ngân hàng Agribank, sau trụ sở Công an thị trấn ) -5.000.000----Đất ở đô thị
86Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ giáp đất xã Yên Định - đến cổng Trường cấp II Cẩm Đàn2.000.0001.200.000700.000--Đất ở đô thị
87Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ cổng Trường cấp II - đến Nghĩa trang xã Cẩm Đàn4.000.0002.400.0001.500.000--Đất ở đô thị
88Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ Nghĩa trang - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh, thôn Thượng2.500.0001.500.000900.000--Đất ở đô thị
89Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh - đến Trạm Kiểm lâm Cẩm Đàn (hết đất Sơn Động)3.000.0001.800.0001.000.000--Đất ở đô thị
90Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Yên ĐịnhĐoạn giáp đất xã An Bá - đến chân đèo Vá1.500.0001.000.000500.000--Đất ở đô thị
91Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Yên ĐịnhĐoạn từ giáp chân đèo Vá xã Yên Định - đến hết đất công ty chế biến lâm sản Hà bắc2.500.0001.000.000600.000--Đất ở đô thị
92Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Yên ĐịnhĐoạn từ giáp công ty chế biến lâm sản Hà Bắc - đến giáp đất xã Cẩm Đàn1.500.0001.000.000---Đất ở đô thị
93Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã An BáĐoạn từ giáp đất xã An Châu - đến đường Bê tông đi xóm Hai3.000.0001.500.0001.000.000--Đất ở đô thị
94Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã An BáĐoạn từ giáp đường Bê tông đi xóm Hai - đến đường Bê tông đi thôn Vá2.000.0001.000.000700.000--Đất ở đô thị
95Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã An BáĐoạn từ giáp đường Bê tông đi thôn Vá - đến hết đất Nhà ông Trần Văn Chung1.700.0001.000.000700.000--Đất ở đô thị
96Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã An BáĐoạn từ hết đất Nhà ông Trần Văn Chung - đến giáp đất xã Yên Định1.200.000700.000500.000--Đất ở đô thị
97Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn QL31 từ giáp đất Thị trấn An Châu - đến hết nhà ông Chiêu thôn Mặn6.000.0003.600.0002.100.000--Đất ở đô thị
98Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn QL31 từ nhà ông Chiêu - đến cầu nhà mộ thôn Mặn.4.500.0002.700.0001.600.000--Đất ở đô thị
99Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn QL31 từ cầu nhà mộ - đến cầu Mai Hiên3.000.0001.800.0001.000.000--Đất ở đô thị
100Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn từ cầu Mai Hiên - đến giáp đất Lệ Viễn2.000.0001.500.000800.000--Đất ở đô thị
101Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn đường QL 31 từ cầu cụt - đến dốc đá.2.000.0001.200.000---Đất ở đô thị
102Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn đường từ cầu Cứng An Châu - đến hết đất Nhà nghỉ Lan Anh3.000.0001.800.0001.000.000--Đất ở đô thị
103Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn đường từ nhà Nghỉ Lan An - đến hết khu vực dân cư ven trục đường QL 2792.000.0001.200.000700.000--Đất ở đô thị
104Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Lệ ViễnĐoạn từ giáp xã Vĩnh An - đến đỉnh dốc Bãi Đá2.000.0001.200.000700.000--Đất ở đô thị
105Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Lệ ViễnĐoạn từ đỉnh dốc Bãi Đá - đến Cầu Cụt1.500.000900.000---Đất ở đô thị
106Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Lệ ViễnĐoạn từ cầu Cụt - đến hồ Nà Cái1.200.000720.000---Đất ở đô thị
107Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Lệ ViễnĐoạn từ hồ Nà Cái - đến giáp đất xã Vân Sơn1.000.000600.000---Đất ở đô thị
108Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vân SơnĐoạn từ nhà ông Tuấn - đến hết đất Nhà Văn hóa xã2.500.0001.500.000---Đất ở đô thị
109Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vân SơnĐoạn từ hết đất Nhà Văn hóa xã - đến giáp đất xã Lệ Viễn2.000.0001.200.000---Đất ở đô thị
110Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vân SơnĐoạn từ Nhà ông Chiến - đến đất giáp xã Hữu Sản1.500.000900.000---Đất ở đô thị
111Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Hữu SảnĐoạn từ giáp đất xã Vân Sơn - đến Lâm trường1.000.000600.000---Đất ở đô thị
112Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Hữu SảnĐoạn từ Lâm trường - đến hết nhà ông Cảnh1.500.000900.000---Đất ở đô thị
113Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Hữu SảnĐoạn từ nhà ông Cảnh - đến km 94600.000400.000---Đất ở đô thị
114Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Hữu SảnĐoạn từ km 94 - đến hết nhà ông Bắc.1.500.000900.000---Đất ở đô thị
115Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Hữu SảnĐoạn từ nhà ông Bắc - đến giáp đất Lạng Sơn700.000400.000---Đất ở đô thị
116Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Vĩnh AnĐoạn từ giáp cầu ngầm TT An Châu - đến hết nhà ông Hồng thôn Chao.1.300.000900.000---Đất ở đô thị
117Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Dương HưuĐoạn từ nhà ông Vi Văn Tuân - đến cầu Sông Bè.2.000.0001.200.000720.000--Đất ở đô thị
118Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Dương HưuĐoạn từ giáp đất An Lạc - đến hết đất nhà ông Vi Văn Tuân2.000.0001.200.000720.000--Đất ở đô thị
119Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Long SơnĐoạn từ Cầu Bang - đến đường vào trường tiểu học3.100.0002.100.0001.600.000--Đất ở đô thị
120Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Long SơnĐoạn từ trường tiểu học - đến đường rẽ đi khu Điệu thôn Thượng2.000.0001.200.000---Đất ở đô thị
121Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Long SơnĐoạn từ đường rẽ đi thôn Điệu - đến chân đèo Hạ Mi1.500.000900.000---Đất ở đô thị
122Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Long SơnĐoạn từ đường đi Đồng Chòi - đến hết đất nhà ông Loa1.500.000900.000---Đất ở đô thị
123Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Long SơnĐoạn từ đường từ hết đất nhà ông Loa - đến chân dốc nhà ông mão1.600.0001.100.000---Đất ở đô thị
124Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Long SơnĐoạn từ chân dốc nhà ông Mão - đến cầu Bang2.000.0001.500.0001.100.000--Đất ở đô thị
125Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã An LạcĐoạn từ Đèo trinh giáp đất xã Vĩnh An - đến Km6600.000400.000---Đất ở đô thị
126Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã An LạcĐoạn từ km số 6 - đến cầu sông Giãng1.000.000800.000---Đất ở đô thị
127Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã An LạcĐoạn từ cầu sông Giãng - đến hết địa phận xã An lạc600.000400.000---Đất ở đô thị
128Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Yên ĐịnhĐoạn từ ngã ba Đồng Chu - đến hết đất Trường THCS xã Yên Định.2.000.0001.200.000---Đất ở đô thị
129Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Yên ĐịnhĐoạn từ hết đất trường THCS xã Yên Định - đến cầu lãn chè1.500.000900.000---Đất ở đô thị
130Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ bên trên đường vào UBND xã - đến nghĩa trang liệt sỹ2.500.0001.700.0001.100.000--Đất ở đô thị
131Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ giáp nghĩa trang liệt sỹ - đến đường vào đồng Bãi Cháy thôn Linh Phú2.200.0001.500.000900.000--Đất ở đô thị
132Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ giáp đường vào Bãi Cháy thôn Linh Phú - đến Ngầm Dạo Oải2.000.0001.300.000800.000--Đất ở đô thị
133Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ Ngầm Dạo Oải thôn Tuấn An - đến hết đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An1.500.0001.000.000600.000--Đất ở đô thị
134Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An - đến giáp đất thị trấn Tây Yên Tử1.000.000700.000---Đất ở đô thị
135Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ đường vào UBND xã - đến Ngầm Bãi Chợ2.200.0001.400.000900.000--Đất ở đô thị
136Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ ngầm Bãi Chợ - đến ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy1.700.0001.100.000700.000--Đất ở đô thị
137Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy - đến cầu Lãn Chè1.500.000900.000---Đất ở đô thị
138Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn từ trường Tiểu học - đến nhà ông Duy thôn Thoi2.500.0001.800.0001.200.000--Đất ở đô thị
139Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn từ cầu khe doi - đến trường tiểu học1.500.000900.000500.000--Đất ở đô thị
140Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn từ trạm bảo tồn - đến cầu khe doi1.000.000600.000400.000--Đất ở đô thị
141Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn từ đường vào nhà ông Giang - đến trạm bảo tồn thôn Thoi600.000400.000---Đất ở đô thị
142Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn từ nhà ông Duy thôn Thoi - đến nhà ông Hùng thôn Đồng Mạ1.000.000600.000400.000--Đất ở đô thị
143Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn từ nhà ông Hội - đến khê kẽm1.000.000600.000400.000--Đất ở đô thị
144Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn đường tránh khu dân cư thôn Thoi -2.000.0001.800.0001.500.000--Đất ở đô thị
145Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31 thôn Chào - đến hết đất nhà ông Hồng thôn Mật2.200.0001.300.000---Đất ở đô thị
146Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐường 13B cũ từ đất thị trấn An Châu - đến hết nhà ông Sơn thôn Làng2.000.0001.200.000---Đất ở đô thị
147Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ hết đất nhà ông Sơn thôn Làng - đến hết nhà ông Được thôn Mặn1.500.000900.000---Đất ở đô thị
148Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ hết đất nhà ông Được thôn Mặn - đến giáp đất Lệ Viễn1.300.000700.000---Đất ở đô thị
149Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31. Nhà Ông Nông Văn Thắng - đến hội trường thôn Chào2.000.0001.200.000---Đất ở đô thị
150Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31. Nhà Bà Trần Thị Tỉnh - đến nhà Ông Hoàng Văn Cày2.200.0001.300.000---Đất ở đô thị
151Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn đường từ nhà ông Hồng thôn Mật - đến ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Hưng2.000.0001.600.0001.200.000--Đất ở đô thị
152Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Hưng - đến ngã ba nhà ông HÙng thôn Đặng1.800.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
153Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ ngã ba nhà ông HÙng thôn Đặng - đến ngã ba thôn Luông Doan1.600.0001.200.000800.000--Đất ở đô thị
154Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ ngã 3 thôn Luông Doan - đến giáp đất Vân Sơn1.200.0001.000.000800.000--Đất ở đô thị
155Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31 - đến ngã ba thôn Luông Doan1.000.000700.000---Đất ở đô thị
156Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ nhà ông Hồng thôn Mật - đến nhà ông Dương thôn Hiệp Reo1.000.000700.000---Đất ở đô thị
157Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ nhà ngã ba thôn Hiệp reo đi trường số 1 -1.000.000700.000---Đất ở đô thị
158Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31 - đến cổng trung đoàn 4622.000.0001.200.000---Đất ở đô thị
159Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31 - đến ngã ba nhà ông Hùng thôn Đặng1.000.000700.000---Đất ở đô thị
160Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn Từ QL 31 - đến ngã 3 nhà ông Bản thôn Ao Bồng1.000.000700.000---Đất ở đô thị
161Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ nhà ông Ánh đi nhà ông Hải thôn Mật -1.000.000700.000---Đất ở đô thị
162Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31 nhà bà Ngân Bình - đến nhà bà Mơ Thôn Mật1.000.000700.000---Đất ở đô thị
163Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Hữu SảnĐoạn từ QL 31 - đến lán vải ồng Sơn thôn Sản I600.000400.000---Đất ở đô thị
164Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Hữu SảnĐoạn từ QL 31 - đến hết đất nhà ông Hà thôn Sản II600.000400.000---Đất ở đô thị
165Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Hữu SảnĐoạn từ QL 31 - đến ngầm Khe péc thôn Dần III.600.000400.000---Đất ở đô thị
166Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Thanh LuậnĐoạn từ ngã ba trung tâm - đến ngã ba thôn Rỏn1.500.0001.200.0001.000.000--Đất ở đô thị
167Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Thanh LuậnĐoạn từ ngã ba trung tâm - đến cây xăng Tài Lộc1.500.0001.200.0001.000.000--Đất ở đô thị
168Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Thanh LuậnĐoạn từ ngã ba trung tâm - đến bờ sông Trà1.500.0001.200.0001.000.000--Đất ở đô thị
169Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Thanh LuậnĐoạn từ sông Trà - đến nhà ông Ngô Văn Đê thôn Gà1.000.000800.000600.000--Đất ở đô thị
170Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Thanh LuậnĐoạn từ nhà ông Ngô Văn Đê - đến giáp đất thị trấn Tây Yên Tử800.000600.000---Đất ở đô thị
171Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ ngã ba đầu cầu thôn Thượng - đến cầu Suối Xả1.500.0001.000.000---Đất ở đô thị
172Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ cầu Suối Xả - đến trung tâm xã Giáo Liêm1.000.000700.000---Đất ở đô thị
173Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Cẩm ĐànĐường dẫn vào cầu Suối Xả -1.000.000700.000---Đất ở đô thị
174Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Đại SơnĐoạn từ đầu cầu suối Sả - đến nhà ông Bùi Văn Cảnh thôn Chiên1.000.000700.000---Đất ở đô thị
175Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Đại SơnĐoạn từ nhà ông Ngô Minh Tụng - đến cổng trạm y tế xã1.200.000800.000---Đất ở đô thị
176Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Đại SơnĐoạn từ nhà ông Bể Văn Tỉn - đến quán ông Ngô Quang Thưởng1.000.000700.000---Đất ở đô thị
177Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Đại SơnĐoạn từ ngã ba nhà ông Ngô Quang Thưởng thôn Trung Sơn - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Dinh thôn Khuân Cầu.600.000400.000---Đất ở đô thị
178Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Đại SơnĐoạn từ nhà ông Hoàng Văn Dương thôn Khuân Cầu - đến hết nhà ông Vi Văn Thanh thôn Tân Sơn1.500.0001.000.000---Đất ở đô thị
179Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Long SơnĐoạn từ nối Quốc lộ 279 - đến suối dài thôn Hạ1.600.0001.200.000---Đất ở đô thị
180Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Long SơnĐoạn từ suối dài thôn Hạ - đến giáp xã Tuấn Đạo1.000.000700.000---Đất ở đô thị
181Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vân SơnĐoạn từ Quốc lộ 31 - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Hoàn (đường Phe - Gà)1.200.000700.000---Đất ở đô thị
182Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vân SơnĐoạn từ nhà ông Nguyễn Trọng Thắng - đến hết đất nhà ông Dương Văn Định thôn Khả1.000.000600.000---Đất ở đô thị
183Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vân SơnĐoạn từ nhà ông Dương Văn Tăng - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thú (đường Phe - Gà)900.000600.000---Đất ở đô thị
184Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vân SơnĐoạn từ nhà ông Mà Văn Hải - đến hết đất nhà ông Triệu Tiến Vượng (đường Phe - Gà)800.000650.000---Đất ở đô thị
185Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vân SơnĐoạn từ nhà ông Nguyễn Hoàng Tiến - đến giáp đất xã Vĩnh An (đường Khả - Nà Vàng)900.000540.000---Đất ở đô thị
186Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà ông Thuận thôn Linh Phú - đến hết đất nhà ông Quế thôn Linh Phú2.200.0001.400.000900.000--Đất ở đô thị
187Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Thịnh - đến nhà ông Lưu Văn Đức thôn Am Hà1.000.000800.000600.000--Đất ở đô thị
188Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà ông Lưu Văn Đức - đến nhà ông Đinh Thanh Tuyên thôn Am Hà1.200.0001.000.000800.000--Đất ở đô thị
189Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ ông Nguyễn Văn Lai - đến nhà ông Nguyễn Viết Hường thôn Nam Bồng1.100.000900.000700.000--Đất ở đô thị
190Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà ông Nguyễn Viết Hường - đến nhà ông Hoàng Văn Thành thôn Nam Bồng1.000.000800.000600.000--Đất ở đô thị
191Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà ông Nguyễn Viết Hường thôn Nam Bồng - đến nhà bà Nguyễn Thị An thôn Mùng900.000700.000500.000--Đất ở đô thị
192Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà bà Nguyễn Thị An - đến nhà ông Lãnh Thanh Tuấn thôn Mùng1.000.000800.000600.000--Đất ở đô thị
193Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà ông Lãnh Thanh Tuấn - đến hết thôn Mùng900.000700.000500.000--Đất ở đô thị
194Huyện Sơn ĐộngĐường huyện 13b cũ (Đường huyện DH94) - Xã Lệ ViễnĐường ĐH 94 (khu vực quy hoạch dự án: Xây dựng khu dân cư tập trung thôn Tân Chung, xã Lệ Viễn) -1.000.000600.000400.000--Đất ở đô thị
195Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293 - Xã Long SơnĐoạn đường 293 từ đầu nối đường QL 279 - đến giáp ranh xã Thanh Luận1.200.000800.000---Đất ở đô thị
196Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293 - Xã Thanh LuậnĐoạn từ nhà Chất Mơ - đến suối hai thằng1.500.0001.200.0001.000.000--Đất ở đô thị
197Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293 - Xã Thanh LuậnĐoạn từ nhà Chất Mơ - đến giáp đất Tây Yên Tử1.200.0001.000.000---Đất ở đô thị
198Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293 - Xã Thanh LuậnĐoạn từ suối hai thằng - đến trạm Đồng Rất1.200.0001.000.000---Đất ở đô thị
199Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293D - Xã Dương HưuĐoạn từ đất nhà ông Hùng thôn Đồng mạ - đến hết đất nhà ông Quay thôn Đồng Riễu800.000500.000400.000--Đất ở đô thị
200Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293D - Xã Dương HưuĐoạn từ nhà ông Quay thôn Đồng Riễu - đến hết đất nhà ông Toàn thôn Đồng Riễu800.000500.000400.000--Đất ở đô thị
201Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293D - Xã Dương HưuĐoạn từ ngã ba Mục - đến đường vào nhà ông Trần Văn Giang1.000.000800.000500.000--Đất ở đô thị
202Huyện Sơn ĐộngĐường trục thôn - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ Quốc lộ 31 - đến khu Dẹo950.000830.000750.000--Đất ở đô thị
203Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Thoi, xã Dương HưuCác thửa đất thuộc tờ bản đồ số 42 giáp đường TL 330 -5.000.000----Đất ở đô thị
204Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Thoi, xã Dương HưuCác thửa đất thuộc tờ bản đồ số 42 giáp đường quy hoạch -3.800.000----Đất ở đô thị
205Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Thoi, xã Dương HưuCác thửa đất thuộc tờ bản đồ số 33 giáp đường tránh -4.200.000----Đất ở đô thị
206Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Thoi, xã Dương HưuCác thửa đất thuộc tờ bản đồ số 33 giáp đường quy hoạch -3.500.000----Đất ở đô thị
207Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Thoi, xã Dương HưuCác thửa đất thuộc tờ bản đồ số 6 giáp đường quy hoạch -3.800.000----Đất ở đô thị
208Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Thoi, xã Dương HưuCác thửa đất thuộc tờ bản đồ số 6 giáp đường tránh -4.600.000----Đất ở đô thị
209Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Nhân Định, xã Yên Định-4.000.000----Đất ở đô thị
210Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Tân Chung, xã Lệ Viễn-5.000.000----Đất ở đô thị
211Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư TDP Lốt, thị trấn An Châu-12.000.000----Đất ở đô thị
212Huyện Sơn ĐộngCác lô đất dôi dư sau quy hoạch khu dân cư TDP số 4, thị trấn An Châu-10.000.000----Đất ở đô thị
213Huyện Sơn ĐộngCác lô đất còn lại sau quy hoạch tại TDP Hạ 2 , Thị trấn An Châu ( giáp đường vào Đài truyền hình )-15.000.000----Đất ở đô thị
214Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Mật, xã Vĩnh An (Sau trường Mầm non Vĩnh An số 1) Khu dân cư thôn Đồng Bưa, xã Cẩm Đàn-4.000.000----Đất ở đô thị
215Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Mật, xã Vĩnh An (Sau trường Mầm non Vĩnh An số 1) Khu dân cư thôn Đồng Bưa, xã Cẩm Đàn-2.500.000----Đất ở đô thị
216Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư Tổ dân phố số 1, thị trấn An Châu ( Sau Ban quản lý rừng phòng hộ huyện )-3.000.000----Đất ở đô thị
217Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An ChâuĐoạn từ ngã tư - đến cầu Cại5.400.0003.900.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
218Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An ChâuĐoạn từ cầu Cại - đến giáp đất xã Vĩnh An4.500.0003.400.0002.100.000--Đất TM-DV đô thị
219Huyện Sơn ĐộngĐường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An ChâuĐoạn từ ngã tư - đến hết đất Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) (Đường Võ Nguyên Giáp)3.900.0003.000.0002.100.000--Đất TM-DV đô thị
220Huyện Sơn ĐộngĐường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An ChâuĐoạn từ Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) - đi hết đất thị trấn An Châu (đầu cầu cứng An Châu).(Đường Võ Nguyên Giáp)3.000.0002.100.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
221Huyện Sơn ĐộngĐường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An ChâuQuốc lộ 279: Đoạn từ Cầu Cứng An Châu, TDP Ké - đến giáp đất thôn Chao, xã Vĩnh An1.800.000900.000---Đất TM-DV đô thị
222Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm - Thị trấn An ChâuĐoạn từ ngã tư - đến cầu Cuối3.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
223Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm - Thị trấn An ChâuĐoạn từ cổng trường trung tâm giáo dục thường xuyên - đến cầu Ngầm2.100.0001.300.000800.000--Đất TM-DV đô thị
224Huyện Sơn ĐộngĐường Lý Thường Kiệt (Đường 13b cũ) - Thị trấn An ChâuĐoạn từ cầu cuối - đến hết đất Ao giang1.200.000700.000500.000--Đất TM-DV đô thị
225Huyện Sơn ĐộngĐường Lý Thường Kiệt (Đường 13b cũ) - Thị trấn An ChâuĐoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Hải - đến nhà ông Hoàng Văn Tiệp (Tổ dân phố số 1)1.200.000700.000500.000--Đất TM-DV đô thị
226Huyện Sơn ĐộngĐường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn An ChâuĐoạn phố mới khu 3 -3.200.0002.300.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
227Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Nhân Tông - Thị trấn An ChâuĐoạn từ ngã tư - đến hết đất Trụ sở Huyện ủy Sơn Động (Đường Trần Nhân Tông)5.400.0003.900.0002.300.000--Đất TM-DV đô thị
228Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Nhân Tông - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ nhà ông Vi Văn Chất - đến hết đất bệnh viện đa khoa huyện Sơn Động4.500.0003.200.0002.300.000--Đất TM-DV đô thị
229Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Nhân Tông - Thị trấn An ChâuĐoạn từ hết đất Bệnh viện Đa khoa Sơn Động - đến hết đất Kho Bạc3.900.0003.000.0002.100.000--Đất TM-DV đô thị
230Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Nhân Tông - Thị trấn An ChâuĐoạn từ hết đất kho bạc - đến hết đất Chi nhánh điện3.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
231Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Nhân Tông - Thị trấn An ChâuĐoạn từ hết đất Chi nhánh điện - đến đường đi vào cầu Kiêu.3.000.0001.800.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
232Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Nhân Tông - Thị trấn An ChâuĐoạn từ đường đi vào cầu Kiêu - đến hết tổ dân phố Lốt.2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
233Huyện Sơn ĐộngĐường ngõ Trần Hưng Đạo - Thị trấn An ChâuĐoạn từ QL31 - đến Trường phổ thông Dân tộc nội trú2.100.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
234Huyện Sơn ĐộngĐường Vi Đức Thăng - Thị trấn An ChâuĐoạn từ QL31 - đến Trường PTTH số 1 Sơn Động1.400.000900.000500.000--Đất TM-DV đô thị
235Huyện Sơn ĐộngĐường Ngô Gia Tự - Thị trấn An ChâuĐoạn từ QL31 - đến Trường THCS thị trấn An Châu3.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
236Huyện Sơn ĐộngThị trấn An ChâuĐường khu dân cư dãy 2 +3 vào Trường THCS thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) -2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
237Huyện Sơn ĐộngThị trấn An ChâuĐoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Khôi - đến ngã ba nhà bà Phạm Thị Nga (ngõ Ngô Gia Tự)1.800.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
238Huyện Sơn ĐộngĐường Giáp Hải - Thị trấn An ChâuĐoạn từ QL31 - đến trạm BVTV cũ1.200.000700.000500.000--Đất TM-DV đô thị
239Huyện Sơn ĐộngĐường Giáp Hải - Thị trấn An ChâuĐoạn từ QL31 vào TDP Đình (0,5 Km). -1.200.000700.000500.000--Đất TM-DV đô thị
240Huyện Sơn ĐộngĐường Giáp Hải - Thị trấn An ChâuĐoạn Ao Giang thuộc TDP Đình - đi Miếu Đức Ông đến giáp Thôn Làng Chẽ, xã Vĩnh An700.000500.000---Đất TM-DV đô thị
241Huyện Sơn ĐộngĐường Giáp Hải - Thị trấn An ChâuĐoạn từ TDP số 4 đi hồ Ao Phe, TDP Đình -700.000500.000---Đất TM-DV đô thị
242Huyện Sơn ĐộngĐường Nguyên Hồng - Thị trấn An ChâuĐường xóm cây Gạo và xóm lò gạch (Tổ dân phố số 1) -1.200.000700.000500.000--Đất TM-DV đô thị
243Huyện Sơn ĐộngThị trấn An ChâuĐường bê tông phố cũ (Tổ dân phố số 1) -900.000500.000300.000--Đất TM-DV đô thị
244Huyện Sơn ĐộngThị trấn An ChâuKhu dân cư chợ mới Thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) -4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
245Huyện Sơn ĐộngThị trấn An ChâuĐường Cổng chính Chợ mới thuộc đất khu dân cư chợ mới (từ ngã tư vào sang hai bên đường mỗi bên 25m) -5.400.0003.600.0002.300.000--Đất TM-DV đô thị
246Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn từ QL31 - đến hết đất Phòng giáo dục Sơn Động3.900.0002.500.0001.600.000--Đất TM-DV đô thị
247Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ hết đất phòng giáo dục - đến hết tổ dân phố Đồng Phe.2.100.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
248Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ QL31 (đường bệnh viện) - đến QL279.1.400.000900.000500.000--Đất TM-DV đô thị
249Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ QL31 đi cầu Kiêu - đến QL279.2.100.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
250Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ QL31 nhà ông Vi Văn Dũng - đến hết đất nhà ông Hồ Hải.2.100.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
251Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ QL31 nhà ông Vi Văn Dũng - đến hết đất nhà bà Hà Thị Gọn.1.600.000900.000700.000--Đất TM-DV đô thị
252Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ nhà bà Hà Thị Gọn - đến cổng trường Mầm Non An Châu.1.200.000700.000500.000--Đất TM-DV đô thị
253Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong Thị trấn An Châu-700.000500.000---Đất TM-DV đô thị
254Huyện Sơn ĐộngCác khu dân cư - Thị trấn An ChâuKhu dân cư mới Khu 2, khu 4 thị trấn An ( Bao gồm các thửa đất thuộc LK2, LK3, LK5, LK6, LK8, LK10, LK11 ) -2.700.000----Đất TM-DV đô thị
255Huyện Sơn ĐộngCác khu dân cư - Thị trấn An ChâuKhu dân cư mới Khu 2, khu 4 thị trấn An Châu( Bao gồm các thửa đất thuộc LK1, LK4, LK7, LK9) -3.000.000----Đất TM-DV đô thị
256Huyện Sơn ĐộngCác khu dân cư - Thị trấn An ChâuKhu dân cư Khu 2, khu 4 thị trấn An Châu ( Khu nhà văn hóa TDP số 4 ) -3.200.0002.300.000---Đất TM-DV đô thị
257Huyện Sơn ĐộngCác khu dân cư - Thị trấn An ChâuKhu tái định cư Dự án xây dựng trụ sở Công an huyện Sơn Động -2.300.000----Đất TM-DV đô thị
258Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã tư Thị trấn - đến cống Đồng Áo.2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
259Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ giáp cống Đồng Áo đền ngầm Thác Vọt -2.100.0001.300.000800.000--Đất TM-DV đô thị
260Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã tư thị trấn đi Thanh Luận - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
261Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng - đến ngầm Đồng Thanh2.100.0001.300.000800.000--Đất TM-DV đô thị
262Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã tư thị trấn đi Đồng Rì - đến hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
263Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái - đến đập nước số 2 của nhà máy nhiệt điện1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
264Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ cổng nhà máy Nhiệt điện trở ra 1km, vào 1km (theo đường giao thông chính) -700.000500.000300.000--Đất TM-DV đô thị
265Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn - đến hết đất đồn Công an Thị trấn2.300.0002.100.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
266Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến ngầm Thác Vọt1.800.0001.100.000700.000--Đất TM-DV đô thị
267Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thành1.800.0001.100.000700.000--Đất TM-DV đô thị
268Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ nhà bà Vi Thị Quyền - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Nghinh1.400.000900.000500.000--Đất TM-DV đô thị
269Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ nhà bà Bàn Thị Minh - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Châu1.100.000900.000800.000--Đất TM-DV đô thị
270Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ nhà bà La đi trồ cấm - đến hết đất nhà ông Đào Văn Định1.100.000900.000800.000--Đất TM-DV đô thị
271Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ hết đất nhà ông Đỗ Văn Trọng - đến hết đất nhà ông Thân Văn Chuyền700.000500.000300.000--Đất TM-DV đô thị
272Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬTuyến 1: Từ bưu điện - đến lô đất của ông Phạm Hồng Phong (lô số 46)1.400.0001.300.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
273Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬTuyến 2: Từ đất ông Phạm Hồng Phong (lô số 46) - đến nhà ông Nhữ Đình Tuyên1.400.0001.300.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
274Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬTuyến 3: Đoạn nối tuyến 1 - đến tuyến 21.400.0001.300.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
275Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬLàn 2, đoạn tử nhà ông Hạ - đến trụ sở ngân hàng1.600.0001.500.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
276Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã ba nhà ông Tuấn - đến ngã tư nhà ông Vi Thắng1.600.0001.500.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
277Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã tư UBND mới - đến ngầm Na Gà600.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
278Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ suối nước trong - đến nhà ông Thân Văn Trường500.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
279Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬTuyến đường làn 3 khu dân cư sau nhà ông Hoàng Văn Luyện -900.000500.000---Đất TM-DV đô thị
280Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬTuyến đường làn 2 khu tái định cư Tổ dân phố Mậu -900.000500.000---Đất TM-DV đô thị
281Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬTuyến đường làn 3 khu tái định cư Tổ dân phố Mậu -900.000500.000---Đất TM-DV đô thị
282Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn ngã tư thị trấn đi - đến hết đất nhà ông Gọn1.800.0001.100.000700.000--Đất TM-DV đô thị
283Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ nhà ông Gọn - đến suối Bài1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
284Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ suối Bài - đến ngã ba Khe Sanh1.400.000900.000500.000--Đất TM-DV đô thị
285Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã ba Khe Sanh - đến đèo bụt1.200.000700.000500.000--Đất TM-DV đô thị
286Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã ba Mậu - đến suối nước trong1.700.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
287Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngầm Đồng Thanh - đến đường vào bãi rác1.400.000900.000500.000--Đất TM-DV đô thị
288Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ đường vào bãi rác - đến giáp đất xã Thanh Luận1.200.000700.000500.000--Đất TM-DV đô thị
289Huyện Sơn ĐộngĐường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngầm Thác Vọt - đến giáp đất xã Tuấn Đạo900.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
290Huyện Sơn ĐộngĐường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ Đập nước số 2 nhà máy Nhiệt điện - đến Cầu Nòn 1900.000700.000400.000--Đất TM-DV đô thị
291Huyện Sơn ĐộngĐường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn Cầu Nòn 1 - đến Đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện800.000600.000500.000--Đất TM-DV đô thị
292Huyện Sơn ĐộngĐường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện - đến nhà ông Hoạt800.000600.000500.000--Đất TM-DV đô thị
293Huyện Sơn ĐộngĐường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ nhà ông Nguyễn Đăng Thật - đến hết thị trấn Tây Yên Tử600.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
294Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên TửCác đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Đoàn Kết -800.000700.000500.000--Đất TM-DV đô thị
295Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên TửCác đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Thống Nhất -700.000600.000500.000--Đất TM-DV đô thị
296Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên TửĐoạn đường từ nhà ông Thân Văn Chuyển - đến giáp đất Thanh Luận900.000800.000600.000--Đất TM-DV đô thị
297Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên TửCác đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Néo -400.000300.000300.000--Đất TM-DV đô thị
298Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên TửCác đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Đồng Rì -400.000300.000300.000--Đất TM-DV đô thị
299Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên TửCác vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Tây Yên Tử (đối với các thôn, bản trước đây thuộc xã Tuấn Mậu) -400.000300.000300.000--Đất TM-DV đô thị
300Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬKhu dân cư Tổ dân phố Đoàn Kết -2.300.000----Đất TM-DV đô thị
301Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬKhu dân cư thị trấn Tây Yên Tử ( Sau ngân hàng Agribank, sau trụ sở Công an thị trấn ) -2.300.000----Đất TM-DV đô thị
302Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ giáp đất xã Yên Định - đến cổng Trường cấp II Cẩm Đàn900.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
303Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ cổng Trường cấp II - đến Nghĩa trang xã Cẩm Đàn1.800.0001.100.000700.000--Đất TM-DV đô thị
304Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ Nghĩa trang - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh, thôn Thượng1.200.000700.000500.000--Đất TM-DV đô thị
305Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh - đến Trạm Kiểm lâm Cẩm Đàn (hết đất Sơn Động)1.400.000900.000500.000--Đất TM-DV đô thị
306Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Yên ĐịnhĐoạn giáp đất xã An Bá - đến chân đèo Vá700.000500.000300.000--Đất TM-DV đô thị
307Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Yên ĐịnhĐoạn từ giáp chân đèo Vá xã Yên Định - đến hết đất công ty chế biến lâm sản Hà bắc1.200.000500.000300.000--Đất TM-DV đô thị
308Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Yên ĐịnhĐoạn từ giáp công ty chế biến lâm sản Hà Bắc - đến giáp đất xã Cẩm Đàn700.000500.000---Đất TM-DV đô thị
309Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã An BáĐoạn từ giáp đất xã An Châu - đến đường Bê tông đi xóm Hai1.400.000700.000500.000--Đất TM-DV đô thị
310Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã An BáĐoạn từ giáp đường Bê tông đi xóm Hai - đến đường Bê tông đi thôn Vá900.000500.000400.000--Đất TM-DV đô thị
311Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã An BáĐoạn từ giáp đường Bê tông đi thôn Vá - đến hết đất Nhà ông Trần Văn Chung800.000500.000400.000--Đất TM-DV đô thị
312Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã An BáĐoạn từ hết đất Nhà ông Trần Văn Chung - đến giáp đất xã Yên Định600.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
313Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn QL31 từ giáp đất Thị trấn An Châu - đến hết nhà ông Chiêu thôn Mặn2.700.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
314Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn QL31 từ nhà ông Chiêu - đến cầu nhà mộ thôn Mặn.2.100.0001.300.000800.000--Đất TM-DV đô thị
315Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn QL31 từ cầu nhà mộ - đến cầu Mai Hiên1.400.000900.000500.000--Đất TM-DV đô thị
316Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn từ cầu Mai Hiên - đến giáp đất Lệ Viễn900.000700.000400.000--Đất TM-DV đô thị
317Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn đường QL 31 từ cầu cụt - đến dốc đá.900.000600.000---Đất TM-DV đô thị
318Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn đường từ cầu Cứng An Châu - đến hết đất Nhà nghỉ Lan Anh1.400.000900.000500.000--Đất TM-DV đô thị
319Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn đường từ nhà Nghỉ Lan An - đến hết khu vực dân cư ven trục đường QL 279900.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
320Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Lệ ViễnĐoạn từ giáp xã Vĩnh An - đến đỉnh dốc Bãi Đá900.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
321Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Lệ ViễnĐoạn từ đỉnh dốc Bãi Đá - đến Cầu Cụt700.000500.000---Đất TM-DV đô thị
322Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Lệ ViễnĐoạn từ cầu Cụt - đến hồ Nà Cái600.000400.000---Đất TM-DV đô thị
323Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Lệ ViễnĐoạn từ hồ Nà Cái - đến giáp đất xã Vân Sơn500.000300.000---Đất TM-DV đô thị
324Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vân SơnĐoạn từ nhà ông Tuấn - đến hết đất Nhà Văn hóa xã1.200.000700.000---Đất TM-DV đô thị
325Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vân SơnĐoạn từ hết đất Nhà Văn hóa xã - đến giáp đất xã Lệ Viễn900.000600.000---Đất TM-DV đô thị
326Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vân SơnĐoạn từ Nhà ông Chiến - đến đất giáp xã Hữu Sản700.000500.000---Đất TM-DV đô thị
327Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Hữu SảnĐoạn từ giáp đất xã Vân Sơn - đến Lâm trường500.000300.000---Đất TM-DV đô thị
328Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Hữu SảnĐoạn từ Lâm trường - đến hết nhà ông Cảnh700.000500.000---Đất TM-DV đô thị
329Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Hữu SảnĐoạn từ nhà ông Cảnh - đến km 94300.000200.000---Đất TM-DV đô thị
330Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Hữu SảnĐoạn từ km 94 - đến hết nhà ông Bắc.700.000500.000---Đất TM-DV đô thị
331Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Hữu SảnĐoạn từ nhà ông Bắc - đến giáp đất Lạng Sơn400.000200.000---Đất TM-DV đô thị
332Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Vĩnh AnĐoạn từ giáp cầu ngầm TT An Châu - đến hết nhà ông Hồng thôn Chao.600.000500.000---Đất TM-DV đô thị
333Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Dương HưuĐoạn từ nhà ông Vi Văn Tuân - đến cầu Sông Bè.900.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
334Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Dương HưuĐoạn từ giáp đất An Lạc - đến hết đất nhà ông Vi Văn Tuân900.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
335Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Long SơnĐoạn từ Cầu Bang - đến đường vào trường tiểu học1.400.0001.000.000800.000--Đất TM-DV đô thị
336Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Long SơnĐoạn từ trường tiểu học - đến đường rẽ đi khu Điệu thôn Thượng900.000600.000---Đất TM-DV đô thị
337Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Long SơnĐoạn từ đường rẽ đi thôn Điệu - đến chân đèo Hạ Mi700.000500.000---Đất TM-DV đô thị
338Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Long SơnĐoạn từ đường đi Đồng Chòi - đến hết đất nhà ông Loa700.000500.000---Đất TM-DV đô thị
339Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Long SơnĐoạn từ đường từ hết đất nhà ông Loa - đến chân dốc nhà ông mão800.000500.000---Đất TM-DV đô thị
340Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Long SơnĐoạn từ chân dốc nhà ông Mão - đến cầu Bang900.000700.000500.000--Đất TM-DV đô thị
341Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã An LạcĐoạn từ Đèo trinh giáp đất xã Vĩnh An - đến Km6300.000200.000---Đất TM-DV đô thị
342Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã An LạcĐoạn từ km số 6 - đến cầu sông Giãng500.000400.000---Đất TM-DV đô thị
343Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã An LạcĐoạn từ cầu sông Giãng - đến hết địa phận xã An lạc300.000200.000---Đất TM-DV đô thị
344Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Yên ĐịnhĐoạn từ ngã ba Đồng Chu - đến hết đất Trường THCS xã Yên Định.900.000600.000---Đất TM-DV đô thị
345Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Yên ĐịnhĐoạn từ hết đất trường THCS xã Yên Định - đến cầu lãn chè700.000500.000---Đất TM-DV đô thị
346Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ bên trên đường vào UBND xã - đến nghĩa trang liệt sỹ1.200.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
347Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ giáp nghĩa trang liệt sỹ - đến đường vào đồng Bãi Cháy thôn Linh Phú1.000.000700.000500.000--Đất TM-DV đô thị
348Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ giáp đường vào Bãi Cháy thôn Linh Phú - đến Ngầm Dạo Oải900.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
349Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ Ngầm Dạo Oải thôn Tuấn An - đến hết đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An700.000500.000300.000--Đất TM-DV đô thị
350Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An - đến giáp đất thị trấn Tây Yên Tử500.000400.000---Đất TM-DV đô thị
351Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ đường vào UBND xã - đến Ngầm Bãi Chợ1.000.000700.000500.000--Đất TM-DV đô thị
352Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ ngầm Bãi Chợ - đến ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy800.000500.000400.000--Đất TM-DV đô thị
353Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy - đến cầu Lãn Chè700.000500.000---Đất TM-DV đô thị
354Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn từ trường Tiểu học - đến nhà ông Duy thôn Thoi1.200.000900.000600.000--Đất TM-DV đô thị
355Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn từ cầu khe doi - đến trường tiểu học700.000500.000300.000--Đất TM-DV đô thị
356Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn từ trạm bảo tồn - đến cầu khe doi500.000300.000200.000--Đất TM-DV đô thị
357Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn từ đường vào nhà ông Giang - đến trạm bảo tồn thôn Thoi300.000200.000---Đất TM-DV đô thị
358Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn từ nhà ông Duy thôn Thoi - đến nhà ông Hùng thôn Đồng Mạ500.000300.000200.000--Đất TM-DV đô thị
359Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn từ nhà ông Hội - đến khê kẽm500.000300.000200.000--Đất TM-DV đô thị
360Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn đường tránh khu dân cư thôn Thoi -900.000900.000700.000--Đất TM-DV đô thị
361Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31 thôn Chào - đến hết đất nhà ông Hồng thôn Mật1.000.000600.000---Đất TM-DV đô thị
362Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐường 13B cũ từ đất thị trấn An Châu - đến hết nhà ông Sơn thôn Làng900.000600.000---Đất TM-DV đô thị
363Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ hết đất nhà ông Sơn thôn Làng - đến hết nhà ông Được thôn Mặn700.000500.000---Đất TM-DV đô thị
364Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ hết đất nhà ông Được thôn Mặn - đến giáp đất Lệ Viễn600.000400.000---Đất TM-DV đô thị
365Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31. Nhà Ông Nông Văn Thắng - đến hội trường thôn Chào900.000600.000---Đất TM-DV đô thị
366Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31. Nhà Bà Trần Thị Tỉnh - đến nhà Ông Hoàng Văn Cày1.000.000600.000---Đất TM-DV đô thị
367Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn đường từ nhà ông Hồng thôn Mật - đến ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Hưng900.000800.000600.000--Đất TM-DV đô thị
368Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Hưng - đến ngã ba nhà ông HÙng thôn Đặng900.000700.000500.000--Đất TM-DV đô thị
369Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ ngã ba nhà ông HÙng thôn Đặng - đến ngã ba thôn Luông Doan800.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
370Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ ngã 3 thôn Luông Doan - đến giáp đất Vân Sơn600.000500.000400.000--Đất TM-DV đô thị
371Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31 - đến ngã ba thôn Luông Doan500.000400.000---Đất TM-DV đô thị
372Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ nhà ông Hồng thôn Mật - đến nhà ông Dương thôn Hiệp Reo500.000400.000---Đất TM-DV đô thị
373Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ nhà ngã ba thôn Hiệp reo đi trường số 1 -500.000400.000---Đất TM-DV đô thị
374Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31 - đến cổng trung đoàn 462900.000600.000---Đất TM-DV đô thị
375Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31 - đến ngã ba nhà ông Hùng thôn Đặng500.000400.000---Đất TM-DV đô thị
376Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn Từ QL 31 - đến ngã 3 nhà ông Bản thôn Ao Bồng500.000400.000---Đất TM-DV đô thị
377Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ nhà ông Ánh đi nhà ông Hải thôn Mật -500.000400.000---Đất TM-DV đô thị
378Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31 nhà bà Ngân Bình - đến nhà bà Mơ Thôn Mật500.000400.000---Đất TM-DV đô thị
379Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Hữu SảnĐoạn từ QL 31 - đến lán vải ồng Sơn thôn Sản I300.000200.000---Đất TM-DV đô thị
380Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Hữu SảnĐoạn từ QL 31 - đến hết đất nhà ông Hà thôn Sản II300.000200.000---Đất TM-DV đô thị
381Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Hữu SảnĐoạn từ QL 31 - đến ngầm Khe péc thôn Dần III.300.000200.000---Đất TM-DV đô thị
382Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Thanh LuậnĐoạn từ ngã ba trung tâm - đến ngã ba thôn Rỏn700.000600.000500.000--Đất TM-DV đô thị
383Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Thanh LuậnĐoạn từ ngã ba trung tâm - đến cây xăng Tài Lộc700.000600.000500.000--Đất TM-DV đô thị
384Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Thanh LuậnĐoạn từ ngã ba trung tâm - đến bờ sông Trà700.000600.000500.000--Đất TM-DV đô thị
385Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Thanh LuậnĐoạn từ sông Trà - đến nhà ông Ngô Văn Đê thôn Gà500.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
386Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Thanh LuậnĐoạn từ nhà ông Ngô Văn Đê - đến giáp đất thị trấn Tây Yên Tử400.000300.000---Đất TM-DV đô thị
387Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ ngã ba đầu cầu thôn Thượng - đến cầu Suối Xả700.000500.000---Đất TM-DV đô thị
388Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ cầu Suối Xả - đến trung tâm xã Giáo Liêm500.000400.000---Đất TM-DV đô thị
389Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Cẩm ĐànĐường dẫn vào cầu Suối Xả -500.000400.000---Đất TM-DV đô thị
390Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Đại SơnĐoạn từ đầu cầu suối Sả - đến nhà ông Bùi Văn Cảnh thôn Chiên500.000400.000---Đất TM-DV đô thị
391Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Đại SơnĐoạn từ nhà ông Ngô Minh Tụng - đến cổng trạm y tế xã600.000400.000---Đất TM-DV đô thị
392Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Đại SơnĐoạn từ nhà ông Bể Văn Tỉn - đến quán ông Ngô Quang Thưởng500.000400.000---Đất TM-DV đô thị
393Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Đại SơnĐoạn từ ngã ba nhà ông Ngô Quang Thưởng thôn Trung Sơn - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Dinh thôn Khuân Cầu.300.000200.000---Đất TM-DV đô thị
394Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Đại SơnĐoạn từ nhà ông Hoàng Văn Dương thôn Khuân Cầu - đến hết nhà ông Vi Văn Thanh thôn Tân Sơn700.000500.000---Đất TM-DV đô thị
395Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Long SơnĐoạn từ nối Quốc lộ 279 - đến suối dài thôn Hạ800.000600.000---Đất TM-DV đô thị
396Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Long SơnĐoạn từ suối dài thôn Hạ - đến giáp xã Tuấn Đạo500.000400.000---Đất TM-DV đô thị
397Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vân SơnĐoạn từ Quốc lộ 31 - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Hoàn (đường Phe - Gà)600.000400.000---Đất TM-DV đô thị
398Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vân SơnĐoạn từ nhà ông Nguyễn Trọng Thắng - đến hết đất nhà ông Dương Văn Định thôn Khả500.000300.000---Đất TM-DV đô thị
399Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vân SơnĐoạn từ nhà ông Dương Văn Tăng - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thú (đường Phe - Gà)500.000300.000---Đất TM-DV đô thị
400Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vân SơnĐoạn từ nhà ông Mà Văn Hải - đến hết đất nhà ông Triệu Tiến Vượng (đường Phe - Gà)400.000300.000---Đất TM-DV đô thị
401Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vân SơnĐoạn từ nhà ông Nguyễn Hoàng Tiến - đến giáp đất xã Vĩnh An (đường Khả - Nà Vàng)500.000300.000---Đất TM-DV đô thị
402Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà ông Thuận thôn Linh Phú - đến hết đất nhà ông Quế thôn Linh Phú1.000.000700.000500.000--Đất TM-DV đô thị
403Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Thịnh - đến nhà ông Lưu Văn Đức thôn Am Hà500.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
404Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà ông Lưu Văn Đức - đến nhà ông Đinh Thanh Tuyên thôn Am Hà600.000500.000400.000--Đất TM-DV đô thị
405Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ ông Nguyễn Văn Lai - đến nhà ông Nguyễn Viết Hường thôn Nam Bồng500.000500.000400.000--Đất TM-DV đô thị
406Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà ông Nguyễn Viết Hường - đến nhà ông Hoàng Văn Thành thôn Nam Bồng500.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
407Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà ông Nguyễn Viết Hường thôn Nam Bồng - đến nhà bà Nguyễn Thị An thôn Mùng500.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
408Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà bà Nguyễn Thị An - đến nhà ông Lãnh Thanh Tuấn thôn Mùng500.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
409Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà ông Lãnh Thanh Tuấn - đến hết thôn Mùng500.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
410Huyện Sơn ĐộngĐường huyện 13b cũ (Đường huyện DH94) - Xã Lệ ViễnĐường ĐH 94 (khu vực quy hoạch dự án: Xây dựng khu dân cư tập trung thôn Tân Chung, xã Lệ Viễn) -500.000300.000200.000--Đất TM-DV đô thị
411Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293 - Xã Long SơnĐoạn đường 293 từ đầu nối đường QL 279 - đến giáp ranh xã Thanh Luận600.000400.000---Đất TM-DV đô thị
412Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293 - Xã Thanh LuậnĐoạn từ nhà Chất Mơ - đến suối hai thằng700.000600.000500.000--Đất TM-DV đô thị
413Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293 - Xã Thanh LuậnĐoạn từ nhà Chất Mơ - đến giáp đất Tây Yên Tử600.000500.000---Đất TM-DV đô thị
414Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293 - Xã Thanh LuậnĐoạn từ suối hai thằng - đến trạm Đồng Rất600.000500.000---Đất TM-DV đô thị
415Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293D - Xã Dương HưuĐoạn từ đất nhà ông Hùng thôn Đồng mạ - đến hết đất nhà ông Quay thôn Đồng Riễu400.000300.000200.000--Đất TM-DV đô thị
416Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293D - Xã Dương HưuĐoạn từ nhà ông Quay thôn Đồng Riễu - đến hết đất nhà ông Toàn thôn Đồng Riễu400.000300.000200.000--Đất TM-DV đô thị
417Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293D - Xã Dương HưuĐoạn từ ngã ba Mục - đến đường vào nhà ông Trần Văn Giang500.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
418Huyện Sơn ĐộngĐường trục thôn - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ Quốc lộ 31 - đến khu Dẹo500.000400.000400.000--Đất TM-DV đô thị
419Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Thoi, xã Dương HưuCác thửa đất thuộc tờ bản đồ số 42 giáp đường TL 330 -2.300.000----Đất TM-DV đô thị
420Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Thoi, xã Dương HưuCác thửa đất thuộc tờ bản đồ số 42 giáp đường quy hoạch -1.800.000----Đất TM-DV đô thị
421Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Thoi, xã Dương HưuCác thửa đất thuộc tờ bản đồ số 33 giáp đường tránh -1.900.000----Đất TM-DV đô thị
422Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Thoi, xã Dương HưuCác thửa đất thuộc tờ bản đồ số 33 giáp đường quy hoạch -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
423Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Thoi, xã Dương HưuCác thửa đất thuộc tờ bản đồ số 6 giáp đường quy hoạch -1.800.000----Đất TM-DV đô thị
424Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Thoi, xã Dương HưuCác thửa đất thuộc tờ bản đồ số 6 giáp đường tránh -2.100.000----Đất TM-DV đô thị
425Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Nhân Định, xã Yên Định-1.800.000----Đất TM-DV đô thị
426Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Tân Chung, xã Lệ Viễn-2.300.000----Đất TM-DV đô thị
427Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư TDP Lốt, thị trấn An Châu-5.400.000----Đất TM-DV đô thị
428Huyện Sơn ĐộngCác lô đất dôi dư sau quy hoạch khu dân cư TDP số 4, thị trấn An Châu-4.500.000----Đất TM-DV đô thị
429Huyện Sơn ĐộngCác lô đất còn lại sau quy hoạch tại TDP Hạ 2 , Thị trấn An Châu ( giáp đường vào Đài truyền hình )-6.800.000----Đất TM-DV đô thị
430Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Mật, xã Vĩnh An (Sau trường Mầm non Vĩnh An số 1) Khu dân cư thôn Đồng Bưa, xã Cẩm Đàn-1.800.000----Đất TM-DV đô thị
431Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Mật, xã Vĩnh An (Sau trường Mầm non Vĩnh An số 1) Khu dân cư thôn Đồng Bưa, xã Cẩm Đàn-1.200.000----Đất TM-DV đô thị
432Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư Tổ dân phố số 1, thị trấn An Châu ( Sau Ban quản lý rừng phòng hộ huyện )-1.400.000----Đất TM-DV đô thị
433Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An ChâuĐoạn từ ngã tư - đến cầu Cại4.200.0003.000.0002.000.000--Đất SX-KD đô thị
434Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An ChâuĐoạn từ cầu Cại - đến giáp đất xã Vĩnh An3.500.0002.700.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
435Huyện Sơn ĐộngĐường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An ChâuĐoạn từ ngã tư - đến hết đất Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) (Đường Võ Nguyên Giáp)3.000.0002.300.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
436Huyện Sơn ĐộngĐường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An ChâuĐoạn từ Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) - đi hết đất thị trấn An Châu (đầu cầu cứng An Châu).(Đường Võ Nguyên Giáp)2.300.0001.600.000900.000--Đất SX-KD đô thị
437Huyện Sơn ĐộngĐường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An ChâuQuốc lộ 279: Đoạn từ Cầu Cứng An Châu, TDP Ké - đến giáp đất thôn Chao, xã Vĩnh An1.400.000700.000---Đất SX-KD đô thị
438Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm - Thị trấn An ChâuĐoạn từ ngã tư - đến cầu Cuối2.500.0001.500.000900.000--Đất SX-KD đô thị
439Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm - Thị trấn An ChâuĐoạn từ cổng trường trung tâm giáo dục thường xuyên - đến cầu Ngầm1.600.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
440Huyện Sơn ĐộngĐường Lý Thường Kiệt (Đường 13b cũ) - Thị trấn An ChâuĐoạn từ cầu cuối - đến hết đất Ao giang900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
441Huyện Sơn ĐộngĐường Lý Thường Kiệt (Đường 13b cũ) - Thị trấn An ChâuĐoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Hải - đến nhà ông Hoàng Văn Tiệp (Tổ dân phố số 1)900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
442Huyện Sơn ĐộngĐường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn An ChâuĐoạn phố mới khu 3 -2.500.0001.800.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
443Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Nhân Tông - Thị trấn An ChâuĐoạn từ ngã tư - đến hết đất Trụ sở Huyện ủy Sơn Động (Đường Trần Nhân Tông)4.200.0003.000.0001.800.000--Đất SX-KD đô thị
444Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Nhân Tông - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ nhà ông Vi Văn Chất - đến hết đất bệnh viện đa khoa huyện Sơn Động3.500.0002.500.0001.800.000--Đất SX-KD đô thị
445Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Nhân Tông - Thị trấn An ChâuĐoạn từ hết đất Bệnh viện Đa khoa Sơn Động - đến hết đất Kho Bạc3.000.0002.300.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
446Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Nhân Tông - Thị trấn An ChâuĐoạn từ hết đất kho bạc - đến hết đất Chi nhánh điện2.500.0001.500.000900.000--Đất SX-KD đô thị
447Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Nhân Tông - Thị trấn An ChâuĐoạn từ hết đất Chi nhánh điện - đến đường đi vào cầu Kiêu.2.300.0001.400.000900.000--Đất SX-KD đô thị
448Huyện Sơn ĐộngĐường Trần Nhân Tông - Thị trấn An ChâuĐoạn từ đường đi vào cầu Kiêu - đến hết tổ dân phố Lốt.1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
449Huyện Sơn ĐộngĐường ngõ Trần Hưng Đạo - Thị trấn An ChâuĐoạn từ QL31 - đến Trường phổ thông Dân tộc nội trú1.600.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
450Huyện Sơn ĐộngĐường Vi Đức Thăng - Thị trấn An ChâuĐoạn từ QL31 - đến Trường PTTH số 1 Sơn Động1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
451Huyện Sơn ĐộngĐường Ngô Gia Tự - Thị trấn An ChâuĐoạn từ QL31 - đến Trường THCS thị trấn An Châu2.500.0001.500.000900.000--Đất SX-KD đô thị
452Huyện Sơn ĐộngThị trấn An ChâuĐường khu dân cư dãy 2 +3 vào Trường THCS thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) -1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
453Huyện Sơn ĐộngThị trấn An ChâuĐoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Khôi - đến ngã ba nhà bà Phạm Thị Nga (ngõ Ngô Gia Tự)1.400.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
454Huyện Sơn ĐộngĐường Giáp Hải - Thị trấn An ChâuĐoạn từ QL31 - đến trạm BVTV cũ900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
455Huyện Sơn ĐộngĐường Giáp Hải - Thị trấn An ChâuĐoạn từ QL31 vào TDP Đình (0,5 Km). -900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
456Huyện Sơn ĐộngĐường Giáp Hải - Thị trấn An ChâuĐoạn Ao Giang thuộc TDP Đình - đi Miếu Đức Ông đến giáp Thôn Làng Chẽ, xã Vĩnh An600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
457Huyện Sơn ĐộngĐường Giáp Hải - Thị trấn An ChâuĐoạn từ TDP số 4 đi hồ Ao Phe, TDP Đình -600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
458Huyện Sơn ĐộngĐường Nguyên Hồng - Thị trấn An ChâuĐường xóm cây Gạo và xóm lò gạch (Tổ dân phố số 1) -900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
459Huyện Sơn ĐộngThị trấn An ChâuĐường bê tông phố cũ (Tổ dân phố số 1) -700.000400.000200.000--Đất SX-KD đô thị
460Huyện Sơn ĐộngThị trấn An ChâuKhu dân cư chợ mới Thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
461Huyện Sơn ĐộngThị trấn An ChâuĐường Cổng chính Chợ mới thuộc đất khu dân cư chợ mới (từ ngã tư vào sang hai bên đường mỗi bên 25m) -4.200.0002.800.0001.800.000--Đất SX-KD đô thị
462Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn từ QL31 - đến hết đất Phòng giáo dục Sơn Động3.000.0002.000.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
463Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ hết đất phòng giáo dục - đến hết tổ dân phố Đồng Phe.1.600.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
464Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ QL31 (đường bệnh viện) - đến QL279.1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
465Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ QL31 đi cầu Kiêu - đến QL279.1.600.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
466Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ QL31 nhà ông Vi Văn Dũng - đến hết đất nhà ông Hồ Hải.1.600.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
467Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ QL31 nhà ông Vi Văn Dũng - đến hết đất nhà bà Hà Thị Gọn.1.300.000700.000600.000--Đất SX-KD đô thị
468Huyện Sơn ĐộngCác đường nhánh - Thị trấn An ChâuĐoạn đường từ nhà bà Hà Thị Gọn - đến cổng trường Mầm Non An Châu.900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
469Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong Thị trấn An Châu-600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
470Huyện Sơn ĐộngCác khu dân cư - Thị trấn An ChâuKhu dân cư mới Khu 2, khu 4 thị trấn An ( Bao gồm các thửa đất thuộc LK2, LK3, LK5, LK6, LK8, LK10, LK11 ) -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
471Huyện Sơn ĐộngCác khu dân cư - Thị trấn An ChâuKhu dân cư mới Khu 2, khu 4 thị trấn An Châu( Bao gồm các thửa đất thuộc LK1, LK4, LK7, LK9) -2.300.000----Đất SX-KD đô thị
472Huyện Sơn ĐộngCác khu dân cư - Thị trấn An ChâuKhu dân cư Khu 2, khu 4 thị trấn An Châu ( Khu nhà văn hóa TDP số 4 ) -2.500.0001.800.000---Đất SX-KD đô thị
473Huyện Sơn ĐộngCác khu dân cư - Thị trấn An ChâuKhu tái định cư Dự án xây dựng trụ sở Công an huyện Sơn Động -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
474Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã tư Thị trấn - đến cống Đồng Áo.1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
475Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ giáp cống Đồng Áo đền ngầm Thác Vọt -1.600.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
476Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã tư thị trấn đi Thanh Luận - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
477Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng - đến ngầm Đồng Thanh1.600.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
478Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã tư thị trấn đi Đồng Rì - đến hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
479Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái - đến đập nước số 2 của nhà máy nhiệt điện1.300.000800.000500.000--Đất SX-KD đô thị
480Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ cổng nhà máy Nhiệt điện trở ra 1km, vào 1km (theo đường giao thông chính) -600.000400.000200.000--Đất SX-KD đô thị
481Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn - đến hết đất đồn Công an Thị trấn1.800.0001.600.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
482Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến ngầm Thác Vọt1.400.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
483Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thành1.400.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
484Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ nhà bà Vi Thị Quyền - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Nghinh1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
485Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ nhà bà Bàn Thị Minh - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Châu900.000700.000600.000--Đất SX-KD đô thị
486Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ nhà bà La đi trồ cấm - đến hết đất nhà ông Đào Văn Định900.000700.000600.000--Đất SX-KD đô thị
487Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ hết đất nhà ông Đỗ Văn Trọng - đến hết đất nhà ông Thân Văn Chuyền600.000400.000200.000--Đất SX-KD đô thị
488Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬTuyến 1: Từ bưu điện - đến lô đất của ông Phạm Hồng Phong (lô số 46)1.100.0001.000.000800.000--Đất SX-KD đô thị
489Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬTuyến 2: Từ đất ông Phạm Hồng Phong (lô số 46) - đến nhà ông Nhữ Đình Tuyên1.100.0001.000.000800.000--Đất SX-KD đô thị
490Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬTuyến 3: Đoạn nối tuyến 1 - đến tuyến 21.100.0001.000.000800.000--Đất SX-KD đô thị
491Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬLàn 2, đoạn tử nhà ông Hạ - đến trụ sở ngân hàng1.200.0001.200.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
492Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã ba nhà ông Tuấn - đến ngã tư nhà ông Vi Thắng1.200.0001.200.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
493Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã tư UBND mới - đến ngầm Na Gà500.000300.000300.000--Đất SX-KD đô thị
494Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ suối nước trong - đến nhà ông Thân Văn Trường400.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
495Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬTuyến đường làn 3 khu dân cư sau nhà ông Hoàng Văn Luyện -700.000400.000---Đất SX-KD đô thị
496Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬTuyến đường làn 2 khu tái định cư Tổ dân phố Mậu -700.000400.000---Đất SX-KD đô thị
497Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường, khu phố trong thị trấn - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬTuyến đường làn 3 khu tái định cư Tổ dân phố Mậu -700.000400.000---Đất SX-KD đô thị
498Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn ngã tư thị trấn đi - đến hết đất nhà ông Gọn1.400.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
499Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ nhà ông Gọn - đến suối Bài1.300.000800.000500.000--Đất SX-KD đô thị
500Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ suối Bài - đến ngã ba Khe Sanh1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
501Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã ba Khe Sanh - đến đèo bụt900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
502Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngã ba Mậu - đến suối nước trong1.300.000800.000500.000--Đất SX-KD đô thị
503Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngầm Đồng Thanh - đến đường vào bãi rác1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
504Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh ĐT 293 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ đường vào bãi rác - đến giáp đất xã Thanh Luận900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
505Huyện Sơn ĐộngĐường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ ngầm Thác Vọt - đến giáp đất xã Tuấn Đạo700.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
506Huyện Sơn ĐộngĐường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ Đập nước số 2 nhà máy Nhiệt điện - đến Cầu Nòn 1700.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
507Huyện Sơn ĐộngĐường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn Cầu Nòn 1 - đến Đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện600.000500.000400.000--Đất SX-KD đô thị
508Huyện Sơn ĐộngĐường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện - đến nhà ông Hoạt600.000500.000400.000--Đất SX-KD đô thị
509Huyện Sơn ĐộngĐường Tỉnh lộ 291 - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬĐoạn từ nhà ông Nguyễn Đăng Thật - đến hết thị trấn Tây Yên Tử500.000300.000300.000--Đất SX-KD đô thị
510Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên TửCác đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Đoàn Kết -600.000500.000400.000--Đất SX-KD đô thị
511Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên TửCác đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Thống Nhất -500.000500.000400.000--Đất SX-KD đô thị
512Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên TửĐoạn đường từ nhà ông Thân Văn Chuyển - đến giáp đất Thanh Luận700.000600.000500.000--Đất SX-KD đô thị
513Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên TửCác đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Néo -300.000200.000200.000--Đất SX-KD đô thị
514Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên TửCác đoạn đường còn lại thuộc tổ dân phố Đồng Rì -300.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
515Huyện Sơn ĐộngCác đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Tây Yên TửCác vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Tây Yên Tử (đối với các thôn, bản trước đây thuộc xã Tuấn Mậu) -300.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
516Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬKhu dân cư Tổ dân phố Đoàn Kết -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
517Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư - THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬKhu dân cư thị trấn Tây Yên Tử ( Sau ngân hàng Agribank, sau trụ sở Công an thị trấn ) -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
518Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ giáp đất xã Yên Định - đến cổng Trường cấp II Cẩm Đàn700.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
519Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ cổng Trường cấp II - đến Nghĩa trang xã Cẩm Đàn1.400.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
520Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ Nghĩa trang - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh, thôn Thượng900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
521Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh - đến Trạm Kiểm lâm Cẩm Đàn (hết đất Sơn Động)1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
522Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Yên ĐịnhĐoạn giáp đất xã An Bá - đến chân đèo Vá600.000400.000200.000--Đất SX-KD đô thị
523Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Yên ĐịnhĐoạn từ giáp chân đèo Vá xã Yên Định - đến hết đất công ty chế biến lâm sản Hà bắc900.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
524Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Yên ĐịnhĐoạn từ giáp công ty chế biến lâm sản Hà Bắc - đến giáp đất xã Cẩm Đàn600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
525Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã An BáĐoạn từ giáp đất xã An Châu - đến đường Bê tông đi xóm Hai1.100.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
526Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã An BáĐoạn từ giáp đường Bê tông đi xóm Hai - đến đường Bê tông đi thôn Vá700.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
527Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã An BáĐoạn từ giáp đường Bê tông đi thôn Vá - đến hết đất Nhà ông Trần Văn Chung600.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
528Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã An BáĐoạn từ hết đất Nhà ông Trần Văn Chung - đến giáp đất xã Yên Định500.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
529Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn QL31 từ giáp đất Thị trấn An Châu - đến hết nhà ông Chiêu thôn Mặn2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
530Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn QL31 từ nhà ông Chiêu - đến cầu nhà mộ thôn Mặn.1.600.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
531Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn QL31 từ cầu nhà mộ - đến cầu Mai Hiên1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
532Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn từ cầu Mai Hiên - đến giáp đất Lệ Viễn700.000600.000300.000--Đất SX-KD đô thị
533Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn đường QL 31 từ cầu cụt - đến dốc đá.700.000500.000---Đất SX-KD đô thị
534Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn đường từ cầu Cứng An Châu - đến hết đất Nhà nghỉ Lan Anh1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
535Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vĩnh AnĐoạn đường từ nhà Nghỉ Lan An - đến hết khu vực dân cư ven trục đường QL 279700.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
536Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Lệ ViễnĐoạn từ giáp xã Vĩnh An - đến đỉnh dốc Bãi Đá700.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
537Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Lệ ViễnĐoạn từ đỉnh dốc Bãi Đá - đến Cầu Cụt600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
538Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Lệ ViễnĐoạn từ cầu Cụt - đến hồ Nà Cái500.000300.000---Đất SX-KD đô thị
539Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Lệ ViễnĐoạn từ hồ Nà Cái - đến giáp đất xã Vân Sơn400.000300.000---Đất SX-KD đô thị
540Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vân SơnĐoạn từ nhà ông Tuấn - đến hết đất Nhà Văn hóa xã900.000600.000---Đất SX-KD đô thị
541Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vân SơnĐoạn từ hết đất Nhà Văn hóa xã - đến giáp đất xã Lệ Viễn700.000500.000---Đất SX-KD đô thị
542Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Vân SơnĐoạn từ Nhà ông Chiến - đến đất giáp xã Hữu Sản600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
543Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Hữu SảnĐoạn từ giáp đất xã Vân Sơn - đến Lâm trường400.000300.000---Đất SX-KD đô thị
544Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Hữu SảnĐoạn từ Lâm trường - đến hết nhà ông Cảnh600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
545Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Hữu SảnĐoạn từ nhà ông Cảnh - đến km 94300.000200.000---Đất SX-KD đô thị
546Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Hữu SảnĐoạn từ km 94 - đến hết nhà ông Bắc.600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
547Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 31 - Xã Hữu SảnĐoạn từ nhà ông Bắc - đến giáp đất Lạng Sơn300.000200.000---Đất SX-KD đô thị
548Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Vĩnh AnĐoạn từ giáp cầu ngầm TT An Châu - đến hết nhà ông Hồng thôn Chao.500.000400.000---Đất SX-KD đô thị
549Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Dương HưuĐoạn từ nhà ông Vi Văn Tuân - đến cầu Sông Bè.700.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
550Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Dương HưuĐoạn từ giáp đất An Lạc - đến hết đất nhà ông Vi Văn Tuân700.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
551Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Long SơnĐoạn từ Cầu Bang - đến đường vào trường tiểu học1.100.000800.000600.000--Đất SX-KD đô thị
552Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Long SơnĐoạn từ trường tiểu học - đến đường rẽ đi khu Điệu thôn Thượng700.000500.000---Đất SX-KD đô thị
553Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Long SơnĐoạn từ đường rẽ đi thôn Điệu - đến chân đèo Hạ Mi600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
554Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Long SơnĐoạn từ đường đi Đồng Chòi - đến hết đất nhà ông Loa600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
555Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Long SơnĐoạn từ đường từ hết đất nhà ông Loa - đến chân dốc nhà ông mão600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
556Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã Long SơnĐoạn từ chân dốc nhà ông Mão - đến cầu Bang700.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
557Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã An LạcĐoạn từ Đèo trinh giáp đất xã Vĩnh An - đến Km6300.000200.000---Đất SX-KD đô thị
558Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã An LạcĐoạn từ km số 6 - đến cầu sông Giãng400.000300.000---Đất SX-KD đô thị
559Huyện Sơn ĐộngQuốc lộ 279 - Xã An LạcĐoạn từ cầu sông Giãng - đến hết địa phận xã An lạc300.000200.000---Đất SX-KD đô thị
560Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Yên ĐịnhĐoạn từ ngã ba Đồng Chu - đến hết đất Trường THCS xã Yên Định.700.000500.000---Đất SX-KD đô thị
561Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Yên ĐịnhĐoạn từ hết đất trường THCS xã Yên Định - đến cầu lãn chè600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
562Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ bên trên đường vào UBND xã - đến nghĩa trang liệt sỹ900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
563Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ giáp nghĩa trang liệt sỹ - đến đường vào đồng Bãi Cháy thôn Linh Phú800.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
564Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ giáp đường vào Bãi Cháy thôn Linh Phú - đến Ngầm Dạo Oải700.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
565Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ Ngầm Dạo Oải thôn Tuấn An - đến hết đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An600.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
566Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An - đến giáp đất thị trấn Tây Yên Tử400.000300.000---Đất SX-KD đô thị
567Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ đường vào UBND xã - đến Ngầm Bãi Chợ800.000500.000400.000--Đất SX-KD đô thị
568Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ ngầm Bãi Chợ - đến ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy600.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
569Huyện Sơn ĐộngTỉnh lộ 291 - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy - đến cầu Lãn Chè600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
570Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn từ trường Tiểu học - đến nhà ông Duy thôn Thoi900.000700.000500.000--Đất SX-KD đô thị
571Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn từ cầu khe doi - đến trường tiểu học600.000400.000200.000--Đất SX-KD đô thị
572Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn từ trạm bảo tồn - đến cầu khe doi400.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
573Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn từ đường vào nhà ông Giang - đến trạm bảo tồn thôn Thoi300.000200.000---Đất SX-KD đô thị
574Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn từ nhà ông Duy thôn Thoi - đến nhà ông Hùng thôn Đồng Mạ400.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
575Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn từ nhà ông Hội - đến khê kẽm400.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
576Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Dương HưuĐoạn đường tránh khu dân cư thôn Thoi -700.000700.000600.000--Đất SX-KD đô thị
577Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31 thôn Chào - đến hết đất nhà ông Hồng thôn Mật800.000500.000---Đất SX-KD đô thị
578Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐường 13B cũ từ đất thị trấn An Châu - đến hết nhà ông Sơn thôn Làng700.000500.000---Đất SX-KD đô thị
579Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ hết đất nhà ông Sơn thôn Làng - đến hết nhà ông Được thôn Mặn600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
580Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ hết đất nhà ông Được thôn Mặn - đến giáp đất Lệ Viễn500.000300.000---Đất SX-KD đô thị
581Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31. Nhà Ông Nông Văn Thắng - đến hội trường thôn Chào700.000500.000---Đất SX-KD đô thị
582Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31. Nhà Bà Trần Thị Tỉnh - đến nhà Ông Hoàng Văn Cày800.000500.000---Đất SX-KD đô thị
583Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn đường từ nhà ông Hồng thôn Mật - đến ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Hưng700.000600.000500.000--Đất SX-KD đô thị
584Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Hưng - đến ngã ba nhà ông HÙng thôn Đặng700.000500.000400.000--Đất SX-KD đô thị
585Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ ngã ba nhà ông HÙng thôn Đặng - đến ngã ba thôn Luông Doan600.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
586Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ ngã 3 thôn Luông Doan - đến giáp đất Vân Sơn500.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
587Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31 - đến ngã ba thôn Luông Doan400.000300.000---Đất SX-KD đô thị
588Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ nhà ông Hồng thôn Mật - đến nhà ông Dương thôn Hiệp Reo400.000300.000---Đất SX-KD đô thị
589Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ nhà ngã ba thôn Hiệp reo đi trường số 1 -400.000300.000---Đất SX-KD đô thị
590Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31 - đến cổng trung đoàn 462700.000500.000---Đất SX-KD đô thị
591Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31 - đến ngã ba nhà ông Hùng thôn Đặng400.000300.000---Đất SX-KD đô thị
592Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn Từ QL 31 - đến ngã 3 nhà ông Bản thôn Ao Bồng400.000300.000---Đất SX-KD đô thị
593Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ nhà ông Ánh đi nhà ông Hải thôn Mật -400.000300.000---Đất SX-KD đô thị
594Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vĩnh AnĐoạn từ QL 31 nhà bà Ngân Bình - đến nhà bà Mơ Thôn Mật400.000300.000---Đất SX-KD đô thị
595Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Hữu SảnĐoạn từ QL 31 - đến lán vải ồng Sơn thôn Sản I300.000200.000---Đất SX-KD đô thị
596Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Hữu SảnĐoạn từ QL 31 - đến hết đất nhà ông Hà thôn Sản II300.000200.000---Đất SX-KD đô thị
597Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Hữu SảnĐoạn từ QL 31 - đến ngầm Khe péc thôn Dần III.300.000200.000---Đất SX-KD đô thị
598Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Thanh LuậnĐoạn từ ngã ba trung tâm - đến ngã ba thôn Rỏn600.000500.000400.000--Đất SX-KD đô thị
599Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Thanh LuậnĐoạn từ ngã ba trung tâm - đến cây xăng Tài Lộc600.000500.000400.000--Đất SX-KD đô thị
600Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Thanh LuậnĐoạn từ ngã ba trung tâm - đến bờ sông Trà600.000500.000400.000--Đất SX-KD đô thị
601Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Thanh LuậnĐoạn từ sông Trà - đến nhà ông Ngô Văn Đê thôn Gà400.000300.000300.000--Đất SX-KD đô thị
602Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Thanh LuậnĐoạn từ nhà ông Ngô Văn Đê - đến giáp đất thị trấn Tây Yên Tử300.000300.000---Đất SX-KD đô thị
603Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ ngã ba đầu cầu thôn Thượng - đến cầu Suối Xả600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
604Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ cầu Suối Xả - đến trung tâm xã Giáo Liêm400.000300.000---Đất SX-KD đô thị
605Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Cẩm ĐànĐường dẫn vào cầu Suối Xả -400.000300.000---Đất SX-KD đô thị
606Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Đại SơnĐoạn từ đầu cầu suối Sả - đến nhà ông Bùi Văn Cảnh thôn Chiên400.000300.000---Đất SX-KD đô thị
607Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Đại SơnĐoạn từ nhà ông Ngô Minh Tụng - đến cổng trạm y tế xã500.000300.000---Đất SX-KD đô thị
608Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Đại SơnĐoạn từ nhà ông Bể Văn Tỉn - đến quán ông Ngô Quang Thưởng400.000300.000---Đất SX-KD đô thị
609Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Đại SơnĐoạn từ ngã ba nhà ông Ngô Quang Thưởng thôn Trung Sơn - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Dinh thôn Khuân Cầu.300.000200.000---Đất SX-KD đô thị
610Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Đại SơnĐoạn từ nhà ông Hoàng Văn Dương thôn Khuân Cầu - đến hết nhà ông Vi Văn Thanh thôn Tân Sơn600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
611Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Long SơnĐoạn từ nối Quốc lộ 279 - đến suối dài thôn Hạ600.000500.000---Đất SX-KD đô thị
612Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Long SơnĐoạn từ suối dài thôn Hạ - đến giáp xã Tuấn Đạo400.000300.000---Đất SX-KD đô thị
613Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vân SơnĐoạn từ Quốc lộ 31 - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Hoàn (đường Phe - Gà)500.000300.000---Đất SX-KD đô thị
614Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vân SơnĐoạn từ nhà ông Nguyễn Trọng Thắng - đến hết đất nhà ông Dương Văn Định thôn Khả400.000300.000---Đất SX-KD đô thị
615Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vân SơnĐoạn từ nhà ông Dương Văn Tăng - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thú (đường Phe - Gà)400.000300.000---Đất SX-KD đô thị
616Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vân SơnĐoạn từ nhà ông Mà Văn Hải - đến hết đất nhà ông Triệu Tiến Vượng (đường Phe - Gà)300.000300.000---Đất SX-KD đô thị
617Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Vân SơnĐoạn từ nhà ông Nguyễn Hoàng Tiến - đến giáp đất xã Vĩnh An (đường Khả - Nà Vàng)400.000200.000---Đất SX-KD đô thị
618Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà ông Thuận thôn Linh Phú - đến hết đất nhà ông Quế thôn Linh Phú800.000500.000400.000--Đất SX-KD đô thị
619Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Thịnh - đến nhà ông Lưu Văn Đức thôn Am Hà400.000300.000300.000--Đất SX-KD đô thị
620Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà ông Lưu Văn Đức - đến nhà ông Đinh Thanh Tuyên thôn Am Hà500.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
621Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ ông Nguyễn Văn Lai - đến nhà ông Nguyễn Viết Hường thôn Nam Bồng400.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
622Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà ông Nguyễn Viết Hường - đến nhà ông Hoàng Văn Thành thôn Nam Bồng400.000300.000300.000--Đất SX-KD đô thị
623Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà ông Nguyễn Viết Hường thôn Nam Bồng - đến nhà bà Nguyễn Thị An thôn Mùng400.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
624Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà bà Nguyễn Thị An - đến nhà ông Lãnh Thanh Tuấn thôn Mùng400.000300.000300.000--Đất SX-KD đô thị
625Huyện Sơn ĐộngĐường liên xã - Xã Tuấn ĐạoĐoạn từ nhà ông Lãnh Thanh Tuấn - đến hết thôn Mùng400.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
626Huyện Sơn ĐộngĐường huyện 13b cũ (Đường huyện DH94) - Xã Lệ ViễnĐường ĐH 94 (khu vực quy hoạch dự án: Xây dựng khu dân cư tập trung thôn Tân Chung, xã Lệ Viễn) -400.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
627Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293 - Xã Long SơnĐoạn đường 293 từ đầu nối đường QL 279 - đến giáp ranh xã Thanh Luận500.000300.000---Đất SX-KD đô thị
628Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293 - Xã Thanh LuậnĐoạn từ nhà Chất Mơ - đến suối hai thằng600.000500.000400.000--Đất SX-KD đô thị
629Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293 - Xã Thanh LuậnĐoạn từ nhà Chất Mơ - đến giáp đất Tây Yên Tử500.000400.000---Đất SX-KD đô thị
630Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293 - Xã Thanh LuậnĐoạn từ suối hai thằng - đến trạm Đồng Rất500.000400.000---Đất SX-KD đô thị
631Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293D - Xã Dương HưuĐoạn từ đất nhà ông Hùng thôn Đồng mạ - đến hết đất nhà ông Quay thôn Đồng Riễu300.000200.000200.000--Đất SX-KD đô thị
632Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293D - Xã Dương HưuĐoạn từ nhà ông Quay thôn Đồng Riễu - đến hết đất nhà ông Toàn thôn Đồng Riễu300.000200.000200.000--Đất SX-KD đô thị
633Huyện Sơn ĐộngĐường tỉnh lộ 293D - Xã Dương HưuĐoạn từ ngã ba Mục - đến đường vào nhà ông Trần Văn Giang400.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
634Huyện Sơn ĐộngĐường trục thôn - Xã Cẩm ĐànĐoạn từ Quốc lộ 31 - đến khu Dẹo400.000300.000300.000--Đất SX-KD đô thị
635Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Thoi, xã Dương HưuCác thửa đất thuộc tờ bản đồ số 42 giáp đường TL 330 -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
636Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Thoi, xã Dương HưuCác thửa đất thuộc tờ bản đồ số 42 giáp đường quy hoạch -1.400.000----Đất SX-KD đô thị
637Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Thoi, xã Dương HưuCác thửa đất thuộc tờ bản đồ số 33 giáp đường tránh -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
638Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Thoi, xã Dương HưuCác thửa đất thuộc tờ bản đồ số 33 giáp đường quy hoạch -1.300.000----Đất SX-KD đô thị
639Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Thoi, xã Dương HưuCác thửa đất thuộc tờ bản đồ số 6 giáp đường quy hoạch -1.400.000----Đất SX-KD đô thị
640Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Thoi, xã Dương HưuCác thửa đất thuộc tờ bản đồ số 6 giáp đường tránh -1.700.000----Đất SX-KD đô thị
641Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Nhân Định, xã Yên Định-1.400.000----Đất SX-KD đô thị
642Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Tân Chung, xã Lệ Viễn-1.800.000----Đất SX-KD đô thị
643Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư TDP Lốt, thị trấn An Châu-4.200.000----Đất SX-KD đô thị
644Huyện Sơn ĐộngCác lô đất dôi dư sau quy hoạch khu dân cư TDP số 4, thị trấn An Châu-3.500.000----Đất SX-KD đô thị
645Huyện Sơn ĐộngCác lô đất còn lại sau quy hoạch tại TDP Hạ 2 , Thị trấn An Châu ( giáp đường vào Đài truyền hình )-5.300.000----Đất SX-KD đô thị
646Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Mật, xã Vĩnh An (Sau trường Mầm non Vĩnh An số 1) Khu dân cư thôn Đồng Bưa, xã Cẩm Đàn-1.400.000----Đất SX-KD đô thị
647Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư thôn Mật, xã Vĩnh An (Sau trường Mầm non Vĩnh An số 1) Khu dân cư thôn Đồng Bưa, xã Cẩm Đàn-900.000----Đất SX-KD đô thị
648Huyện Sơn ĐộngKhu dân cư Tổ dân phố số 1, thị trấn An Châu ( Sau Ban quản lý rừng phòng hộ huyện )-1.100.000----Đất SX-KD đô thị
649Huyện Sơn ĐộngXã Vĩnh An, Yên Định, Tuấn Đạo, Cẩm Đàn, Long Sơn, Vân Sơn, An Bá - Khu vực 1-1.050.000950.000900.000--Đất ở nông thôn
650Huyện Sơn ĐộngXã Đại Sơn, Thanh Luận, Lệ Viễn, Dương Hưu - Khu vực 1-800.000750.000700.000--Đất ở nông thôn
651Huyện Sơn ĐộngXã Giáo Liêm, Phúc Sơn, Hữu Sản, An Lạc - Khu vực 1-750.000700.000650.000--Đất ở nông thôn
652Huyện Sơn ĐộngXã Vĩnh An, Yên Định, Tuấn Đạo, Cẩm Đàn, Long Sơn, Vân Sơn, An Bá - Khu vực 2-850.000800.000750.000--Đất ở nông thôn
653Huyện Sơn ĐộngXã Đại Sơn, Thanh Luận, Lệ Viễn, Dương Hưu - Khu vực 2-650.000600.000550.000--Đất ở nông thôn
654Huyện Sơn ĐộngXã Giáo Liêm, Phúc Sơn, Hữu Sản, An Lạc - Khu vực 2-600.000550.000500.000--Đất ở nông thôn
655Huyện Sơn ĐộngXã Vĩnh An, Yên Định, Tuấn Đạo, Cẩm Đàn, Long Sơn, Vân Sơn, An Bá - Khu vực 3-700.000650.000610.000--Đất ở nông thôn
656Huyện Sơn ĐộngXã Đại Sơn, Thanh Luận, Lệ Viễn, Dương Hưu - Khu vực 3-540.000520.000460.000--Đất ở nông thôn
657Huyện Sơn ĐộngXã Giáo Liêm, Phúc Sơn, Hữu Sản, An Lạc - Khu vực 3-480.000450.000430.000--Đất ở nông thôn
658Huyện Sơn ĐộngXã Vĩnh An, Yên Định, Tuấn Đạo, Cẩm Đàn, Long Sơn, Vân Sơn, An Bá - Khu vực 1-530.000480.000450.000--Đất TM-DV nông thôn
659Huyện Sơn ĐộngXã Đại Sơn, Thanh Luận, Lệ Viễn, Dương Hưu - Khu vực 1-400.000380.000350.000--Đất TM-DV nông thôn
660Huyện Sơn ĐộngXã Giáo Liêm, Phúc Sơn, Hữu Sản, An Lạc - Khu vực 1-380.000350.000330.000--Đất TM-DV nông thôn
661Huyện Sơn ĐộngXã Vĩnh An, Yên Định, Tuấn Đạo, Cẩm Đàn, Long Sơn, Vân Sơn, An Bá - Khu vực 2-430.000400.000380.000--Đất TM-DV nông thôn
662Huyện Sơn ĐộngXã Đại Sơn, Thanh Luận, Lệ Viễn, Dương Hưu - Khu vực 2-330.000300.000280.000--Đất TM-DV nông thôn
663Huyện Sơn ĐộngXã Giáo Liêm, Phúc Sơn, Hữu Sản, An Lạc - Khu vực 2-300.000280.000250.000--Đất TM-DV nông thôn
664Huyện Sơn ĐộngXã Vĩnh An, Yên Định, Tuấn Đạo, Cẩm Đàn, Long Sơn, Vân Sơn, An Bá - Khu vực 3-350.000330.000310.000--Đất TM-DV nông thôn
665Huyện Sơn ĐộngXã Đại Sơn, Thanh Luận, Lệ Viễn, Dương Hưu - Khu vực 3-270.000260.000230.000--Đất TM-DV nông thôn
666Huyện Sơn ĐộngXã Giáo Liêm, Phúc Sơn, Hữu Sản, An Lạc - Khu vực 3-240.000230.000220.000--Đất TM-DV nông thôn
667Huyện Sơn ĐộngXã Vĩnh An, Yên Định, Tuấn Đạo, Cẩm Đàn, Long Sơn, Vân Sơn, An Bá - Khu vực 1-420.000380.000360.000--Đất SX-KD nông thôn
668Huyện Sơn ĐộngXã Đại Sơn, Thanh Luận, Lệ Viễn, Dương Hưu - Khu vực 1-320.000300.000280.000--Đất SX-KD nông thôn
669Huyện Sơn ĐộngXã Giáo Liêm, Phúc Sơn, Hữu Sản, An Lạc - Khu vực 1-300.000280.000260.000--Đất SX-KD nông thôn
670Huyện Sơn ĐộngXã Vĩnh An, Yên Định, Tuấn Đạo, Cẩm Đàn, Long Sơn, Vân Sơn, An Bá - Khu vực 2-340.000320.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
671Huyện Sơn ĐộngXã Đại Sơn, Thanh Luận, Lệ Viễn, Dương Hưu - Khu vực 2-260.000240.000220.000--Đất SX-KD nông thôn
672Huyện Sơn ĐộngXã Giáo Liêm, Phúc Sơn, Hữu Sản, An Lạc - Khu vực 2-240.000220.000200.000--Đất SX-KD nông thôn
673Huyện Sơn ĐộngXã Vĩnh An, Yên Định, Tuấn Đạo, Cẩm Đàn, Long Sơn, Vân Sơn, An Bá - Khu vực 3-280.000260.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
674Huyện Sơn ĐộngXã Đại Sơn, Thanh Luận, Lệ Viễn, Dương Hưu - Khu vực 3-220.000210.000180.000--Đất SX-KD nông thôn
675Huyện Sơn ĐộngXã Giáo Liêm, Phúc Sơn, Hữu Sản, An Lạc - Khu vực 3-190.000180.000170.000--Đất SX-KD nông thôn
676Huyện Sơn ĐộngCác thị trấn thuộc huyện Sơn Động-65.000.000----Đất trồng cây hàng năm
677Huyện Sơn ĐộngCác xã thuộc huyện Sơn Động-60.000.000----Đất trồng cây hàng năm
678Huyện Sơn ĐộngCác thị trấn thuộc huyện Sơn Động-58.000.000----Đất trồng cây lâu năm
679Huyện Sơn ĐộngCác xã thuộc huyện Sơn Động-55.000.000----Đất trồng cây lâu năm
680Huyện Sơn ĐộngCác thị trấn thuộc huyện Sơn Động-50.000.000----Đất nuôi trồng thủy sản
681Huyện Sơn ĐộngCác xã thuộc huyện Sơn Động-48.000.000----Đất nuôi trồng thủy sản
682Huyện Sơn ĐộngCác thị trấn thuộc huyện Sơn Động-17.000.000----Đất rừng sản xuất
683Huyện Sơn ĐộngCác xã thuộc huyện Sơn Động-12.000.000----Đất rừng sản xuất
684Huyện Sơn ĐộngCác thị trấn thuộc huyện Sơn Động-17.000.000----Đất rừng phòng hộ
685Huyện Sơn ĐộngCác xã thuộc huyện Sơn Động-12.000.000----Đất rừng phòng hộ
686Huyện Sơn ĐộngCác thị trấn thuộc huyện Sơn Động-17.000.000----Đất rừng đặc dụng
687Huyện Sơn ĐộngCác xã thuộc huyện Sơn Động-12.000.000----Đất rừng đặc dụng
688Huyện Sơn ĐộngCác thị trấn thuộc huyện Sơn ĐộngĐất chăn nuôi tập trung -50.000.000----Đất nông nghiệp khác
689Huyện Sơn ĐộngCác xã thuộc huyện Sơn ĐộngĐất chăn nuôi tập trung -48.000.000----Đất nông nghiệp khác
690Huyện Sơn ĐộngCác thị trấn thuộc huyện Sơn Động-65.000.000----Đất nông nghiệp khác
691Huyện Sơn ĐộngCác xã thuộc huyện Sơn Động-60.000.000----Đất nông nghiệp khác
4.8/5 - (991 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Bảng giá đất phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025
Bảng giá đất phường Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025
Bảng giá đất phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

No Result
View All Result
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Thành lập doanh nghiệp
  • ⚖️ Tạm ngừng kinh doanh
  • ⚖️ Tư vấn ly hôn
  • ⚖️ Tư vấn thừa kế
  • ⚖️ Xem thêm

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!
Fanpage Facebook

VỀ CHÚNG TÔI

CÔNG TY LUẬT VN

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, P.10, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này DMCA.com Protection Status
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.

Zalo Logo Zalo Messenger Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.