Bảng giá đất huyện Phú Tân – tỉnh An Giang
Bảng giá đất huyện Phú Tân – tỉnh An Giang mới nhất theo Quyết định 70/2019/QĐ-UBND ban hành Bảng giá các loại đất áp dụng giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh An Giang (sửa đổi bởi Quyết định 18/2022/QĐ-UBND)
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 16/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 về thông qua Bảng giá các loại đất áp dụng cho giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh An Giang (được sửa đổi tại Nghị quyết 01/2022/NQ-HĐND ngày 14/4/2022);
– Quyết định 70/2019/QĐ-UBND ban hành Bảng giá các loại đất áp dụng giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh An Giang;
– Quyết định 18/2022/QĐ-UBND sửa đổi Quy định và Bảng giá các loại đất áp dụng giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh An Giang kèm theo Quyết định 70/2019/QĐ-UBND
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 05 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở khung giá đất, nguyên tắc và phương pháp định giá đất
Theo khoản 2 Điều 114 Luật Đất đai 2013 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi:
+ Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức;
+ Nhà nước cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;
– Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.
3. Bảng giá đất huyện Phú Tân – tỉnh An Giang mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đất nông nghiệp
Đối với thửa đất nông nghiệp tiếp giáp Quốc lộ, Tỉnh lộ, đường liên xã, lộ giao thông nông thôn, giao thông thủy được xác định như sau:
– Vị trí 1: Giới hạn cự ly tiếp giáp trong phạm vi 150 mét tính từ chân lộ, bờ sông, bờ kênh hiện hữu (phần phía trong tiếp giáp các thửa đất);
– Vị trí 2: Giới hạn cự ly từ trên 150 mét đến 450 mét
3.1.2. Đất ở tại nông thôn
– Vị trí 1: Là thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường tính bằng 100% giá đất (kể cả các thửa đất liền kề phía sau nhưng cùng một chủ sử dụng trong phạm vi 50 mét tính từ ranh tiếp giáp đường);
– Vị trí 2: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 50 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc trong hẻm được tính bằng 60% giá đất vị trí 1. Trường hợp giá đất ở vị trí 2 thấp hơn giá đất ở nông thôn tối thiểu của Chính phủ quy định thì giá đất bằng khung giá đất ở tối thiểu theo quy định của Chính phủ.
3.1.3. Đất ở tại đô thị
huyện Phú Tân, huyện Phú Tân và thị xã Tân Châu:
– Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường phố có mức giá cao nhất (kể cả các thửa đất liền kề phía sau nhưng cùng một chủ sử dụng trong phạm vi 25 mét tính từ ranh tiếp giáp đường);
– Vị trí 2: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 25 mét đến 50 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng lớn hơn 3 mét, điều kiện sinh hoạt thuận lợi, cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh (như mặt đường láng nhựa hoặc láng xi măng, hệ thống cấp điện, nước tương đối hoàn chỉnh) giá đất bằng 60% của vị trí 1;
– Vị trí 3: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 50 mét đến 75 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng từ 2 mét đến 3 mét, điều kiện sinh hoạt kém hơn vị trí 2, giá đất bằng 40% của vị trí 1;
– Vị trí 4: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 75 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng nhỏ hơn 2 mét hay hẻm của hẻm thuộc vị trí 2 hoặc vị trí 3, có điều kiện sinh hoạt kém, giá đất bằng 20% của vị trí 1 (kể cả các thửa đất có lối đi nhờ). Trừ các đường hẻm đã được xác định giá đất cụ thể trong Bảng giá đất.
Các thị trấn
– Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường phố, có mức giá cao nhất (kể cả các thửa đất liền kề phía sau nhưng cùng một chủ sử dụng trong phạm vi 25 mét tính từ ranh tiếp giáp đường);
– Vị trí 2: Phần còn lại của thửa đất có chiều dài trên 25 mét đến 50 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng lớn hơn 2,5 mét, điều kiện sinh hoạt thuận lợi, giá đất bằng 60% của vị trí 1;
– Vị trí 3: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 50 mét đến 75 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng từ 1,5 mét đến 2,5 mét, điều kiện sinh hoạt kém hơn vị trí 2, giá đất bằng 40% của vị trí 1;
– Vị trí 4: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 75 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng nhỏ hơn 1,5 mét hay hẻm của hẻm thuộc vị trí 2 hoặc vị trí 3, có điều kiện sinh hoạt kém, giá đất bằng 20% của vị trí 1 (kể cả các thửa đất có lối đi nhờ).
3.2. Bảng giá đất huyện Phú Tân – tỉnh An Giang
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Xuân | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Xuân | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Xuân | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | 84.000 | 50.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | 98.000 | 59.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | 140.000 | 84.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7 | Huyện Phú Tân | Đường Nam Phú Bình - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | Từ cầu bê tông - ranh Hiệp Xương | 84.000 | 50.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Phú Tân | Đường Nam Phú Bình - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | Từ cầu bê tông - ranh Hiệp Xương | 98.000 | 59.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Phú Tân | Đường Nam Phú Bình - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | Từ cầu bê tông - ranh Hiệp Xương | 140.000 | 84.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Phú Tân | Đường Nam Mương Khai - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | Từ cầu Bưu Điện - ranh Hiệp Xương | 84.000 | 50.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Phú Tân | Đường Nam Mương Khai - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | Từ cầu Bưu Điện - ranh Hiệp Xương | 98.000 | 59.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Phú Tân | Đường Nam Mương Khai - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | Từ cầu Bưu Điện - ranh Hiệp Xương | 140.000 | 84.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Phú Tân | Đường Nam Phú Hiệp - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | Từ tuyến dân cư Phú Xuân - ranh Phú Thọ | 102.000 | 61.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Phú Tân | Đường Nam Phú Hiệp - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | Từ tuyến dân cư Phú Xuân - ranh Phú Thọ | 119.000 | 71.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Phú Tân | Đường Nam Phú Hiệp - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | Từ tuyến dân cư Phú Xuân - ranh Phú Thọ | 170.000 | 102.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Phú Tân | Tuyến K26 - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | Từ kênh Thần nông - ranh Phú An | 102.000 | 61.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Phú Tân | Tuyến K26 - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | Từ kênh Thần nông - ranh Phú An | 119.000 | 71.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Phú Tân | Tuyến K26 - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | Từ kênh Thần nông - ranh Phú An | 170.000 | 102.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Phú Tân | Đường huyện 157 - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
20 | Huyện Phú Tân | Đường huyện 157 - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
21 | Huyện Phú Tân | Đường huyện 157 - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
22 | Huyện Phú Tân | Tuyến kênh Thần nông cũ - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | 108.000 | 65.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
23 | Huyện Phú Tân | Tuyến kênh Thần nông cũ - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | 126.000 | 76.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
24 | Huyện Phú Tân | Tuyến kênh Thần nông cũ - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
25 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Xuân - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
26 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Xuân - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
27 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Xuân - Khu vực 2 - Xã Phú Xuân | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
28 | Huyện Phú Tân | Chợ Phú Xuân - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | 480.000 | 288.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
29 | Huyện Phú Tân | Chợ Phú Xuân - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | 560.000 | 336.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
30 | Huyện Phú Tân | Chợ Phú Xuân - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | 800.000 | 480.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
31 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính Xã Phú Xuân | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
32 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính Xã Phú Xuân | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
33 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính Xã Phú Xuân | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
34 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Thành | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Thành | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Thành | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | 78.000 | 47.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
38 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | 91.000 | 55.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
39 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | 130.000 | 78.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
40 | Huyện Phú Tân | Tuyến K16 - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | Từ ranh xã Phú Thạnh - ranh xã Hòa Lạc) | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Huyện Phú Tân | Tuyến K16 - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | Từ ranh xã Phú Thạnh - ranh xã Hòa Lạc) | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Huyện Phú Tân | Tuyến K16 - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | Từ ranh xã Phú Thạnh - ranh xã Hòa Lạc) | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Phú Tân | Tuyến dân cư Nam, Bắc K16 xã - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
44 | Huyện Phú Tân | Tuyến dân cư Nam, Bắc K16 xã - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
45 | Huyện Phú Tân | Tuyến dân cư Nam, Bắc K16 xã - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
46 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Thành - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
47 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Thành - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
48 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Thành - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
49 | Huyện Phú Tân | Đường huyện 157 - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
50 | Huyện Phú Tân | Đường huyện 157 - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
51 | Huyện Phú Tân | Đường huyện 157 - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
52 | Huyện Phú Tân | Tuyến kênh Thần nông cũ - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | 108.000 | 65.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
53 | Huyện Phú Tân | Tuyến kênh Thần nông cũ - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | 126.000 | 76.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
54 | Huyện Phú Tân | Tuyến kênh Thần nông cũ - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
55 | Huyện Phú Tân | Tuyến dân cư Hòa Lạc - Phú Thành (bờ Nam đường K16) - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
56 | Huyện Phú Tân | Tuyến dân cư Hòa Lạc - Phú Thành (bờ Nam đường K16) - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
57 | Huyện Phú Tân | Tuyến dân cư Hòa Lạc - Phú Thành (bờ Nam đường K16) - Khu vực 2 - Xã Phú Thành | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
58 | Huyện Phú Tân | Chợ Phú Thành - Khu vực 1 - Xã Phú Thành | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
59 | Huyện Phú Tân | Chợ Phú Thành - Khu vực 1 - Xã Phú Thành | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
60 | Huyện Phú Tân | Chợ Phú Thành - Khu vực 1 - Xã Phú Thành | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
61 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính Xã Phú Thành | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
62 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính Xã Phú Thành | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
63 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính Xã Phú Thành | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
64 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Long | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Long | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Long | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Phú Long | 60.000 | 36.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
68 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Phú Long | 70.000 | 42.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
69 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Phú Long | 100.000 | 60.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
70 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Long - Khu vực 2 - Xã Phú Long | Đoạn K5 từ nhà bà Lê Thị Thu - ranh xã Phú Lâm | 72.000 | 43.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
71 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Long - Khu vực 2 - Xã Phú Long | Đoạn K5 từ nhà bà Lê Thị Thu - ranh xã Phú Lâm | 84.000 | 50.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Long - Khu vực 2 - Xã Phú Long | Đoạn K5 từ nhà bà Lê Thị Thu - ranh xã Phú Lâm | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Phú Tân | Đường huyện 157 - Khu vực 2 - Xã Phú Long | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
74 | Huyện Phú Tân | Đường huyện 157 - Khu vực 2 - Xã Phú Long | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
75 | Huyện Phú Tân | Đường huyện 157 - Khu vực 2 - Xã Phú Long | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
76 | Huyện Phú Tân | Tuyến kênh Thần nông cũ - Khu vực 2 - Xã Phú Long | 108.000 | 65.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
77 | Huyện Phú Tân | Tuyến kênh Thần nông cũ - Khu vực 2 - Xã Phú Long | 126.000 | 76.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
78 | Huyện Phú Tân | Tuyến kênh Thần nông cũ - Khu vực 2 - Xã Phú Long | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
79 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Long - Khu vực 2 - Xã Phú Long | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
80 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Long - Khu vực 2 - Xã Phú Long | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
81 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Long - Khu vực 2 - Xã Phú Long | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
82 | Huyện Phú Tân | Chợ Phú Long - Khu vực 1 - Xã Phú Long | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
83 | Huyện Phú Tân | Chợ Phú Long - Khu vực 1 - Xã Phú Long | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
84 | Huyện Phú Tân | Chợ Phú Long - Khu vực 1 - Xã Phú Long | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
85 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính Xã Phú Long | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
86 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính Xã Phú Long | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
87 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính Xã Phú Long | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
88 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) - Khu vực 3 - Xã Phú Hiệp | 54.000 | 32.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
89 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) - Khu vực 3 - Xã Phú Hiệp | 63.000 | 38.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
90 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) - Khu vực 3 - Xã Phú Hiệp | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
91 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Phú Hiệp | 162.000 | 97.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
92 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Phú Hiệp | 189.000 | 113.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
93 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Phú Hiệp | 270.000 | 162.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
94 | Huyện Phú Tân | Kênh bờ bắc Phú Lạc - Khu vực 2 - Xã Phú Hiệp | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
95 | Huyện Phú Tân | Kênh bờ bắc Phú Lạc - Khu vực 2 - Xã Phú Hiệp | 140.000 | 84.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
96 | Huyện Phú Tân | Kênh bờ bắc Phú Lạc - Khu vực 2 - Xã Phú Hiệp | 200.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
97 | Huyện Phú Tân | Kênh bờ nam 26/3 - Khu vực 2 - Xã Phú Hiệp | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
98 | Huyện Phú Tân | Kênh bờ nam 26/3 - Khu vực 2 - Xã Phú Hiệp | 140.000 | 84.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
99 | Huyện Phú Tân | Kênh bờ nam 26/3 - Khu vực 2 - Xã Phú Hiệp | 200.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
100 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Phú Hiệp | Đoạn từ nhà ông Luyện - đầu kênh 26/3 | 270.000 | 162.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
101 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Phú Hiệp | Đoạn từ nhà ông Luyện - đầu kênh 26/3 | 315.000 | 189.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
102 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Phú Hiệp | Đoạn từ nhà ông Luyện - đầu kênh 26/3 | 450.000 | 270.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Phú Hiệp | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
104 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Phú Hiệp | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
105 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Phú Hiệp | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
106 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính Xã Phú Hiệp | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
107 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính Xã Phú Hiệp | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
108 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính Xã Phú Hiệp | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
109 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Hòa Lạc | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Hòa Lạc | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
111 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Hòa Lạc | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | 72.000 | 43.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
113 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | 84.000 | 50.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
114 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
115 | Huyện Phú Tân | Đường đất cặp sông Hậu - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | từ Nam Phú Lạc - đến chùa Hòa Hưng | 144.000 | 86.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
116 | Huyện Phú Tân | Đường đất cặp sông Hậu - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | từ Nam Phú Lạc - đến chùa Hòa Hưng | 168.000 | 101.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
117 | Huyện Phú Tân | Đường đất cặp sông Hậu - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | từ Nam Phú Lạc - đến chùa Hòa Hưng | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Phú Tân | Khu vực 2 bờ kênh Hòa Bình - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | 90.000 | 54.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
119 | Huyện Phú Tân | Khu vực 2 bờ kênh Hòa Bình - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | 105.000 | 63.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
120 | Huyện Phú Tân | Khu vực 2 bờ kênh Hòa Bình - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | 150.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
121 | Huyện Phú Tân | Nam kênh Phú Lạc - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
122 | Huyện Phú Tân | Nam kênh Phú Lạc - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | 140.000 | 84.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
123 | Huyện Phú Tân | Nam kênh Phú Lạc - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | 200.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
124 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | Từ trung tâm hành chính xã - ranh xã Phú Thành (bờ Bắc đường K16) | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
125 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | Từ trung tâm hành chính xã - ranh xã Phú Thành (bờ Bắc đường K16) | 245.000 | 147.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
126 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | Từ trung tâm hành chính xã - ranh xã Phú Thành (bờ Bắc đường K16) | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | Từ ĐT 951 - trung tâm hành chính xã | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
128 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | Từ ĐT 951 - trung tâm hành chính xã | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
129 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | Từ ĐT 951 - trung tâm hành chính xã | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Phú Tân | Tuyến dân cư Hòa Lạc - Phú Thành (bờ Nam đường K16) - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
131 | Huyện Phú Tân | Tuyến dân cư Hòa Lạc - Phú Thành (bờ Nam đường K16) - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
132 | Huyện Phú Tân | Tuyến dân cư Hòa Lạc - Phú Thành (bờ Nam đường K16) - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
133 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | Đoạn từ trường Tiểu học ‘‘B’’ Hòa Lạc điểm phụ - Đường nước huyện đội | 216.000 | 130.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
134 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | Đoạn từ trường Tiểu học ‘‘B’’ Hòa Lạc điểm phụ - Đường nước huyện đội | 252.000 | 151.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
135 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | Đoạn từ trường Tiểu học ‘‘B’’ Hòa Lạc điểm phụ - Đường nước huyện đội | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | Đoạn từ nhà ông Út Pháp - nhà ông Hai Biểu | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
137 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | Đoạn từ nhà ông Út Pháp - nhà ông Hai Biểu | 245.000 | 147.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
138 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | Đoạn từ nhà ông Út Pháp - nhà ông Hai Biểu | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | Tuyến còn lại của Đường tỉnh 951 - | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
140 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | Tuyến còn lại của Đường tỉnh 951 - | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
141 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Hòa Lạc | Tuyến còn lại của Đường tỉnh 951 - | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Phú Tân | Chợ Thơm Rơm - Khu vực 1 - Xã Hòa Lạc | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
143 | Huyện Phú Tân | Chợ Thơm Rơm - Khu vực 1 - Xã Hòa Lạc | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
144 | Huyện Phú Tân | Chợ Thơm Rơm - Khu vực 1 - Xã Hòa Lạc | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
145 | Huyện Phú Tân | Chợ Hòa Bình - Khu vực 1 - Xã Hòa Lạc | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
146 | Huyện Phú Tân | Chợ Hòa Bình - Khu vực 1 - Xã Hòa Lạc | 490.000 | 294.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
147 | Huyện Phú Tân | Chợ Hòa Bình - Khu vực 1 - Xã Hòa Lạc | 700.000 | 420.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
148 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính Xã Hòa Lạc | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
149 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính Xã Hòa Lạc | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
150 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính Xã Hòa Lạc | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
151 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Bình | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
152 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Bình | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 70.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
153 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Bình | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | 72.000 | 43.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
155 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | 84.000 | 50.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
156 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
157 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Phú Bình (các đường còn lại) - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | Đường cua ông Hèn - mương chợ | 90.000 | 54.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
158 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Phú Bình (các đường còn lại) - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | Đường cua ông Hèn - mương chợ | 105.000 | 63.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
159 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Phú Bình (các đường còn lại) - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | Đường cua ông Hèn - mương chợ | 150.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Phú Bình (các đường còn lại) - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | Cầu Mương Khai - nhà ông Sa | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
161 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Phú Bình (các đường còn lại) - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | Cầu Mương Khai - nhà ông Sa | 140.000 | 84.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
162 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Phú Bình (các đường còn lại) - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | Cầu Mương Khai - nhà ông Sa | 200.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Phú Bình (các đường còn lại) - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | Đường Đal xóm Hồ - nhà thờ Bình Tây | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
164 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Phú Bình (các đường còn lại) - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | Đường Đal xóm Hồ - nhà thờ Bình Tây | 140.000 | 84.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
165 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Phú Bình (các đường còn lại) - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | Đường Đal xóm Hồ - nhà thờ Bình Tây | 200.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Phú Bình (các đường còn lại) - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | Đường cồn Bình Phú 2 - Bình Thành | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
167 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Phú Bình (các đường còn lại) - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | Đường cồn Bình Phú 2 - Bình Thành | 245.000 | 147.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
168 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Phú Bình (các đường còn lại) - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | Đường cồn Bình Phú 2 - Bình Thành | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Phú Bình (các đường còn lại) - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | 228.000 | 137.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
170 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Phú Bình (các đường còn lại) - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | 266.000 | 160.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
171 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Phú Bình (các đường còn lại) - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | 380.000 | 228.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
172 | Huyện Phú Tân | Từ ngã 3 Cua Dinh - ngã 3 nhà ông Lắm - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
173 | Huyện Phú Tân | Từ ngã 3 Cua Dinh - ngã 3 nhà ông Lắm - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
174 | Huyện Phú Tân | Từ ngã 3 Cua Dinh - ngã 3 nhà ông Lắm - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
175 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
176 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
177 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Phú Bình | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
178 | Huyện Phú Tân | Chợ cụm dân cư Bình Tây 1 - Khu vực 1 - Xã Phú Bình | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
179 | Huyện Phú Tân | Chợ cụm dân cư Bình Tây 1 - Khu vực 1 - Xã Phú Bình | 490.000 | 294.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
180 | Huyện Phú Tân | Chợ cụm dân cư Bình Tây 1 - Khu vực 1 - Xã Phú Bình | 700.000 | 420.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
181 | Huyện Phú Tân | Chợ cụm dân cư Bình Phú 1 - Khu vực 1 - Xã Phú Bình | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
182 | Huyện Phú Tân | Chợ cụm dân cư Bình Phú 1 - Khu vực 1 - Xã Phú Bình | 490.000 | 294.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
183 | Huyện Phú Tân | Chợ cụm dân cư Bình Phú 1 - Khu vực 1 - Xã Phú Bình | 700.000 | 420.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
184 | Huyện Phú Tân | Chợ Phú Bình - Khu vực 1 - Xã Phú Bình | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
185 | Huyện Phú Tân | Chợ Phú Bình - Khu vực 1 - Xã Phú Bình | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
186 | Huyện Phú Tân | Chợ Phú Bình - Khu vực 1 - Xã Phú Bình | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
187 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú Bình | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
188 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú Bình | 490.000 | 294.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
189 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú Bình | 700.000 | 420.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
190 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Bình Thạnh Đông | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
191 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Bình Thạnh Đông | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
192 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Bình Thạnh Đông | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | 72.000 | 43.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
194 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | 84.000 | 50.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
195 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
196 | Huyện Phú Tân | Đường Tây Cái Đầm - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | Đoạn từ Cầu Sắt - Nhà Giảng | 90.000 | 54.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
197 | Huyện Phú Tân | Đường Tây Cái Đầm - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | Đoạn từ Cầu Sắt - Nhà Giảng | 105.000 | 63.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
198 | Huyện Phú Tân | Đường Tây Cái Đầm - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | Đoạn từ Cầu Sắt - Nhà Giảng | 150.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Phú Tân | Bắc Mương Chùa - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
200 | Huyện Phú Tân | Bắc Mương Chùa - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
201 | Huyện Phú Tân | Bắc Mương Chùa - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
202 | Huyện Phú Tân | Nam Mương Chùa - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | 270.000 | 162.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
203 | Huyện Phú Tân | Nam Mương Chùa - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | 315.000 | 189.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
204 | Huyện Phú Tân | Nam Mương Chùa - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | 450.000 | 270.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
205 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | Từ cầu Bình Minh - cầu Mương Khai | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
206 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | Từ cầu Bình Minh - cầu Mương Khai | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
207 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | Từ cầu Bình Minh - cầu Mương Khai | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | Từ Phà Năng Gù - Cầu Mương Khai - | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
209 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | Từ Phà Năng Gù - Cầu Mương Khai - | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
210 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 951 - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | Từ Phà Năng Gù - Cầu Mương Khai - | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | Phà Năng Gù - cầu Cái Đầm | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
212 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | Phà Năng Gù - cầu Cái Đầm | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
213 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Đông | Phà Năng Gù - cầu Cái Đầm | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Phú Tân | Chợ Bình Trung - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh Đông | 270.000 | 162.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
215 | Huyện Phú Tân | Chợ Bình Trung - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh Đông | 315.000 | 189.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
216 | Huyện Phú Tân | Chợ Bình Trung - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh Đông | 450.000 | 270.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
217 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính Xã Bình Thạnh Đông | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
218 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính Xã Bình Thạnh Đông | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
219 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính Xã Bình Thạnh Đông | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
220 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Hiệp Xương | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
221 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Hiệp Xương | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Hiệp Xương | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | 72.000 | 43.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
224 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | 84.000 | 50.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
225 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
226 | Huyện Phú Tân | Chợ Hiệp Xương cũ - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | Từ Cầu Thạnh Hưng - cầu trường ‘‘C’’ | 84.000 | 50.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
227 | Huyện Phú Tân | Chợ Hiệp Xương cũ - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | Từ Cầu Thạnh Hưng - cầu trường ‘‘C’’ | 98.000 | 59.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Huyện Phú Tân | Chợ Hiệp Xương cũ - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | Từ Cầu Thạnh Hưng - cầu trường ‘‘C’’ | 140.000 | 84.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Phú Tân | Chợ Hiệp Xương cũ - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | Từ ranh trung tâm xã - ranh Phú Xuân (Nam mương khai) | 84.000 | 50.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
230 | Huyện Phú Tân | Chợ Hiệp Xương cũ - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | Từ ranh trung tâm xã - ranh Phú Xuân (Nam mương khai) | 98.000 | 59.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Huyện Phú Tân | Chợ Hiệp Xương cũ - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | Từ ranh trung tâm xã - ranh Phú Xuân (Nam mương khai) | 140.000 | 84.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Phú Tân | Chợ Hiệp Xương cũ - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | Cầu Đình - giáp ranh Phú Hưng | 150.000 | 90.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
233 | Huyện Phú Tân | Chợ Hiệp Xương cũ - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | Cầu Đình - giáp ranh Phú Hưng | 175.000 | 105.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Huyện Phú Tân | Chợ Hiệp Xương cũ - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | Cầu Đình - giáp ranh Phú Hưng | 250.000 | 150.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Phú Tân | Đường Hiệp Xương - Phú Hưng - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
236 | Huyện Phú Tân | Đường Hiệp Xương - Phú Hưng - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
237 | Huyện Phú Tân | Đường Hiệp Xương - Phú Hưng - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
238 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Hiệp Hưng - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
239 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Hiệp Hưng - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | 245.000 | 147.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
240 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Hiệp Hưng - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
241 | Huyện Phú Tân | Chợ Hiệp Xương cũ - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
242 | Huyện Phú Tân | Chợ Hiệp Xương cũ - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | 245.000 | 147.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
243 | Huyện Phú Tân | Chợ Hiệp Xương cũ - Khu vực 2 - Xã Hiệp Xương | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
244 | Huyện Phú Tân | Chợ Hiệp Xương - Cụm dân cư Hiệp Xương - Khu vực 1 - Xã Hiệp Xương | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
245 | Huyện Phú Tân | Chợ Hiệp Xương - Cụm dân cư Hiệp Xương - Khu vực 1 - Xã Hiệp Xương | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
246 | Huyện Phú Tân | Chợ Hiệp Xương - Cụm dân cư Hiệp Xương - Khu vực 1 - Xã Hiệp Xương | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
247 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Hiệp Xương | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
248 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Hiệp Xương | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
249 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Hiệp Xương | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
250 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Hưng | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
251 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Hưng | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 70.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
252 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Hưng | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Phú Tân | Đông kênh sườn Phú Hưng - ranh Phú Thọ - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | từ cống Bắc Vàm Nao - ranh Phú Thọ | 90.000 | 54.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
254 | Huyện Phú Tân | Đông kênh sườn Phú Hưng - ranh Phú Thọ - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | từ cống Bắc Vàm Nao - ranh Phú Thọ | 105.000 | 63.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
255 | Huyện Phú Tân | Đông kênh sườn Phú Hưng - ranh Phú Thọ - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | từ cống Bắc Vàm Nao - ranh Phú Thọ | 150.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Phú Tân | Đường Bùng Binh - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | từ cống Bùng Binh - ngã 3 mương Đoàn Trưởng | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
257 | Huyện Phú Tân | Đường Bùng Binh - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | từ cống Bùng Binh - ngã 3 mương Đoàn Trưởng | 140.000 | 84.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
258 | Huyện Phú Tân | Đường Bùng Binh - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | từ cống Bùng Binh - ngã 3 mương Đoàn Trưởng | 200.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Phú Tân | Đông kênh Sườn Phú Hưng - Phú Thọ - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | Từ cống Bắc Vàm Nao - Bắc Cái Tắc | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
260 | Huyện Phú Tân | Đông kênh Sườn Phú Hưng - Phú Thọ - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | Từ cống Bắc Vàm Nao - Bắc Cái Tắc | 140.000 | 84.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
261 | Huyện Phú Tân | Đông kênh Sườn Phú Hưng - Phú Thọ - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | Từ cống Bắc Vàm Nao - Bắc Cái Tắc | 200.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Phú Tân | Bắc Cái Tắc - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | Đông mương trường học Phú Hưng - ranh Tân Hòa | 150.000 | 90.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
263 | Huyện Phú Tân | Bắc Cái Tắc - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | Đông mương trường học Phú Hưng - ranh Tân Hòa | 175.000 | 105.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Huyện Phú Tân | Bắc Cái Tắc - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | Đông mương trường học Phú Hưng - ranh Tân Hòa | 250.000 | 150.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Phú Tân | Bắc Cái Tắc - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | Từ cầu Xây (ranh Phú Hưng) - ranh Hiệp Xương | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
266 | Huyện Phú Tân | Bắc Cái Tắc - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | Từ cầu Xây (ranh Phú Hưng) - ranh Hiệp Xương | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Huyện Phú Tân | Bắc Cái Tắc - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | Từ cầu Xây (ranh Phú Hưng) - ranh Hiệp Xương | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Phú Hưng (sau chợ) - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
269 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Phú Hưng (sau chợ) - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
270 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Phú Hưng (sau chợ) - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
271 | Huyện Phú Tân | Đường Phú Hưng - Hiệp Xương - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
272 | Huyện Phú Tân | Đường Phú Hưng - Hiệp Xương - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
273 | Huyện Phú Tân | Đường Phú Hưng - Hiệp Xương - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
274 | Huyện Phú Tân | Bắc Cái Tắc - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | Phú Mỹ - Cầu Xây Phú Hưng | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
275 | Huyện Phú Tân | Bắc Cái Tắc - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | Phú Mỹ - Cầu Xây Phú Hưng | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Huyện Phú Tân | Bắc Cái Tắc - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | Phú Mỹ - Cầu Xây Phú Hưng | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Phú Tân | Tuyến kênh Thần nông cũ (đường huyện 157) - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
278 | Huyện Phú Tân | Tuyến kênh Thần nông cũ (đường huyện 157) - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
279 | Huyện Phú Tân | Tuyến kênh Thần nông cũ (đường huyện 157) - Khu vực 2 - Xã Phú Hưng | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
280 | Huyện Phú Tân | Đoạn từ trung tâm xã - ranh xã Tân Hòa | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
281 | Huyện Phú Tân | Đoạn từ trung tâm xã - ranh xã Tân Hòa | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
282 | Huyện Phú Tân | Đoạn từ trung tâm xã - ranh xã Tân Hòa | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
283 | Huyện Phú Tân | Đoạn từ giáp Phú Mỹ - trung tâm xã Phú Hưng | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
284 | Huyện Phú Tân | Đoạn từ giáp Phú Mỹ - trung tâm xã Phú Hưng | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
285 | Huyện Phú Tân | Đoạn từ giáp Phú Mỹ - trung tâm xã Phú Hưng | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
286 | Huyện Phú Tân | Chợ Phú Hưng - Khu vực 1 - Xã Phú Hưng | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
287 | Huyện Phú Tân | Chợ Phú Hưng - Khu vực 1 - Xã Phú Hưng | 490.000 | 294.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
288 | Huyện Phú Tân | Chợ Phú Hưng - Khu vực 1 - Xã Phú Hưng | 700.000 | 420.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
289 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú Hưng | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
290 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú Hưng | 490.000 | 294.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
291 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú Hưng | 700.000 | 420.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
292 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Tân Hòa | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
293 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Tân Hòa | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 84.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
294 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Tân Hòa | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | 138.000 | 83.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
296 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | 161.000 | 97.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
297 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | 230.000 | 138.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
298 | Huyện Phú Tân | Đường đi vào ngọn Rạch Dầu (phía chợ Nhơn Hòa và văn phòng ấp Hậu Giang 2) - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | 150.000 | 90.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
299 | Huyện Phú Tân | Đường đi vào ngọn Rạch Dầu (phía chợ Nhơn Hòa và văn phòng ấp Hậu Giang 2) - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | 175.000 | 105.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
300 | Huyện Phú Tân | Đường đi vào ngọn Rạch Dầu (phía chợ Nhơn Hòa và văn phòng ấp Hậu Giang 2) - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | 250.000 | 150.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
301 | Huyện Phú Tân | Đường Đông mương trường học - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | từ cầu Miễu Đôi - ranh xã Phú Hưng | 150.000 | 90.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
302 | Huyện Phú Tân | Đường Đông mương trường học - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | từ cầu Miễu Đôi - ranh xã Phú Hưng | 175.000 | 105.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
303 | Huyện Phú Tân | Đường Đông mương trường học - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | từ cầu Miễu Đôi - ranh xã Phú Hưng | 250.000 | 150.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | Ngã ba Lộ Sứ - Chợ Bắc Cái Đầm (ĐT 954 cũ) | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
305 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | Ngã ba Lộ Sứ - Chợ Bắc Cái Đầm (ĐT 954 cũ) | 245.000 | 147.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
306 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | Ngã ba Lộ Sứ - Chợ Bắc Cái Đầm (ĐT 954 cũ) | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | Cầu Cái Đầm - ranh Phú Hưng | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
308 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | Cầu Cái Đầm - ranh Phú Hưng | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
309 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | Cầu Cái Đầm - ranh Phú Hưng | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
311 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
312 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
313 | Huyện Phú Tân | Cụm dân cư Tân Hòa - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | 390.000 | 234.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
314 | Huyện Phú Tân | Cụm dân cư Tân Hòa - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | 455.000 | 273.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
315 | Huyện Phú Tân | Cụm dân cư Tân Hòa - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | 650.000 | 390.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
316 | Huyện Phú Tân | Cụm dân cư Cái Đầm - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | 480.000 | 288.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
317 | Huyện Phú Tân | Cụm dân cư Cái Đầm - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | 560.000 | 336.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
318 | Huyện Phú Tân | Cụm dân cư Cái Đầm - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | 800.000 | 480.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
319 | Huyện Phú Tân | Chợ Nhơn Hòa - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | 270.000 | 162.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
320 | Huyện Phú Tân | Chợ Nhơn Hòa - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | 315.000 | 189.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
321 | Huyện Phú Tân | Chợ Nhơn Hòa - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | 450.000 | 270.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
322 | Huyện Phú Tân | Chợ Bắc Cái Đầm - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | 540.000 | 324.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
323 | Huyện Phú Tân | Chợ Bắc Cái Đầm - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | 630.000 | 378.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
324 | Huyện Phú Tân | Chợ Bắc Cái Đầm - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | 900.000 | 540.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
325 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Tân Hòa | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
326 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Tân Hòa | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
327 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Tân Hòa | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
328 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Tân Trung | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
329 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Tân Trung | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 84.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
330 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Tân Trung | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Phú Tân | Các đoạn đường còn lại - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
332 | Huyện Phú Tân | Các đoạn đường còn lại - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
333 | Huyện Phú Tân | Các đoạn đường còn lại - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
334 | Huyện Phú Tân | Khu công nghiệp, cụm công nghiệp - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | Ngã 4 đường Phà Thuận Giang - ngã 3 chợ Thời Gian | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
335 | Huyện Phú Tân | Khu công nghiệp, cụm công nghiệp - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | Ngã 4 đường Phà Thuận Giang - ngã 3 chợ Thời Gian | 245.000 | 147.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
336 | Huyện Phú Tân | Khu công nghiệp, cụm công nghiệp - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | Ngã 4 đường Phà Thuận Giang - ngã 3 chợ Thời Gian | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Phú Tân | Khu công nghiệp, cụm công nghiệp - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | Đường số 1 (giáp Phú Mỹ) - ngã 4 đường Phà Thuận Giang | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
338 | Huyện Phú Tân | Khu công nghiệp, cụm công nghiệp - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | Đường số 1 (giáp Phú Mỹ) - ngã 4 đường Phà Thuận Giang | 245.000 | 147.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
339 | Huyện Phú Tân | Khu công nghiệp, cụm công nghiệp - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | Đường số 1 (giáp Phú Mỹ) - ngã 4 đường Phà Thuận Giang | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Phú Tân | Tuyến DC xã Tân Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
341 | Huyện Phú Tân | Tuyến DC xã Tân Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
342 | Huyện Phú Tân | Tuyến DC xã Tân Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
343 | Huyện Phú Tân | Khu công nghiệp, cụm công nghiệp - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
344 | Huyện Phú Tân | Khu công nghiệp, cụm công nghiệp - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
345 | Huyện Phú Tân | Khu công nghiệp, cụm công nghiệp - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
346 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | Ngã 4 bến xe huyện (giáp ranh đường tỉnh 954) - bến phà Thuận Giang | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | Ngã 4 bến xe huyện (giáp ranh đường tỉnh 954) - bến phà Thuận Giang | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
348 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | Ngã 4 bến xe huyện (giáp ranh đường tỉnh 954) - bến phà Thuận Giang | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | Cầu 9 Mi - Ranh TT Phú Mỹ | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
350 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | Cầu 9 Mi - Ranh TT Phú Mỹ | 490.000 | 294.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
351 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | Cầu 9 Mi - Ranh TT Phú Mỹ | 700.000 | 420.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | Cầu 9 Mi - Ngã 3 Lộ Sứ | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
353 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | Cầu 9 Mi - Ngã 3 Lộ Sứ | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
354 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Tân Trung | Cầu 9 Mi - Ngã 3 Lộ Sứ | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Tân Trung | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
356 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Tân Trung | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
357 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Tân Trung | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
358 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Thọ | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
359 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Thọ | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 70.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
360 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Thọ | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | 66.000 | 40.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
362 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | 77.000 | 46.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
363 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | 110.000 | 66.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
364 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Đông Phú Thọ - Nam Phú Hiệp - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | Từ ranh dưới Cụm dân cư Đông Phú Thọ, Nam Phú Hiệp - ranh xã Phú Hưng | 90.000 | 54.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
365 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Đông Phú Thọ - Nam Phú Hiệp - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | Từ ranh dưới Cụm dân cư Đông Phú Thọ, Nam Phú Hiệp - ranh xã Phú Hưng | 105.000 | 63.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Đông Phú Thọ - Nam Phú Hiệp - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | Từ ranh dưới Cụm dân cư Đông Phú Thọ, Nam Phú Hiệp - ranh xã Phú Hưng | 150.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Đông Phú Thọ - Nam Phú Hiệp - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | Từ kênh ngang I - tuyến dân cư Phú Hậu | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
368 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Đông Phú Thọ - Nam Phú Hiệp - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | Từ kênh ngang I - tuyến dân cư Phú Hậu | 140.000 | 84.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
369 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Đông Phú Thọ - Nam Phú Hiệp - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | Từ kênh ngang I - tuyến dân cư Phú Hậu | 200.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp sông Tiền - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
371 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp sông Tiền - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | 140.000 | 84.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
372 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp sông Tiền - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | 200.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
373 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Đông Phú Thọ - Nam Phú Hiệp - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
374 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Đông Phú Thọ - Nam Phú Hiệp - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | 245.000 | 147.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
375 | Huyện Phú Tân | Cụm DC Đông Phú Thọ - Nam Phú Hiệp - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
376 | Huyện Phú Tân | Từ cống Phú Hiệp - kênh ngang I | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
377 | Huyện Phú Tân | Từ cống Phú Hiệp - kênh ngang I | 245.000 | 147.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
378 | Huyện Phú Tân | Từ cống Phú Hiệp - kênh ngang I | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
379 | Huyện Phú Tân | Từ nhà ông Diễn - cống Phú Hiệp | Từ nhà ông Diễn - cống Phú Hiệp | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
380 | Huyện Phú Tân | Từ nhà ông Diễn - cống Phú Hiệp | Từ nhà ông Diễn - cống Phú Hiệp | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Phú Tân | Từ nhà ông Diễn - cống Phú Hiệp | Từ nhà ông Diễn - cống Phú Hiệp | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Phú Tân | Tuyến dân cư Phú Mỹ - Phú Thọ - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | 720.000 | 432.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
383 | Huyện Phú Tân | Tuyến dân cư Phú Mỹ - Phú Thọ - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | 840.000 | 504.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
384 | Huyện Phú Tân | Tuyến dân cư Phú Mỹ - Phú Thọ - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | 1.200.000 | 720.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
385 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
386 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | 490.000 | 294.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
387 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Phú Thọ | 700.000 | 420.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
388 | Huyện Phú Tân | Chợ Mương Kinh - Khu vực 1 - Xã Phú Thọ | 480.000 | 288.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
389 | Huyện Phú Tân | Chợ Mương Kinh - Khu vực 1 - Xã Phú Thọ | 560.000 | 336.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
390 | Huyện Phú Tân | Chợ Mương Kinh - Khu vực 1 - Xã Phú Thọ | 800.000 | 480.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
391 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú Thọ | 720.000 | 432.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
392 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú Thọ | 840.000 | 504.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
393 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú Thọ | 1.200.000 | 720.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
394 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) - Khu vực 2 - Xã Phú An | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
395 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) - Khu vực 2 - Xã Phú An | 70.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
396 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) - Khu vực 2 - Xã Phú An | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
397 | Huyện Phú Tân | Đường đê kênh sườn Phú Lợi - Khu vực 2 - Xã Phú An | Từ đường tỉnh 954 Phú Quí - Phú Lợi | 84.000 | 50.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
398 | Huyện Phú Tân | Đường đê kênh sườn Phú Lợi - Khu vực 2 - Xã Phú An | Từ đường tỉnh 954 Phú Quí - Phú Lợi | 98.000 | 59.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Phú Tân | Đường đê kênh sườn Phú Lợi - Khu vực 2 - Xã Phú An | Từ đường tỉnh 954 Phú Quí - Phú Lợi | 140.000 | 84.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Phú Tân | Đường đê kênh sườn Phú Lợi - Khu vực 2 - Xã Phú An | 90.000 | 54.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
401 | Huyện Phú Tân | Đường đê kênh sườn Phú Lợi - Khu vực 2 - Xã Phú An | 105.000 | 63.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
402 | Huyện Phú Tân | Đường đê kênh sườn Phú Lợi - Khu vực 2 - Xã Phú An | 150.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
403 | Huyện Phú Tân | Lộ đá (đường tỉnh 954 cũ) - Khu vực 2 - Xã Phú An | 102.000 | 61.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
404 | Huyện Phú Tân | Lộ đá (đường tỉnh 954 cũ) - Khu vực 2 - Xã Phú An | 119.000 | 71.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
405 | Huyện Phú Tân | Lộ đá (đường tỉnh 954 cũ) - Khu vực 2 - Xã Phú An | 170.000 | 102.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
406 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp sông Tiền - Khu vực 2 - Xã Phú An | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
407 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp sông Tiền - Khu vực 2 - Xã Phú An | 140.000 | 84.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
408 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp sông Tiền - Khu vực 2 - Xã Phú An | 200.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
409 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Phú An | Từ cống K26 mương Chùa - Phú Lợi | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
410 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Phú An | Từ cống K26 mương Chùa - Phú Lợi | 140.000 | 84.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
411 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Phú An | Từ cống K26 mương Chùa - Phú Lợi | 200.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Phú An | Từ đường tỉnh 954 Phú Bình - Cống K26 mương Chùa | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
413 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Phú An | Từ đường tỉnh 954 Phú Bình - Cống K26 mương Chùa | 245.000 | 147.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Phú An | Từ đường tỉnh 954 Phú Bình - Cống K26 mương Chùa | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Phú An | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
416 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Phú An | 490.000 | 294.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
417 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Phú An | 700.000 | 420.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
418 | Huyện Phú Tân | Chợ Mương Chùa - Khu vực 1 - Xã Phú An | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
419 | Huyện Phú Tân | Chợ Mương Chùa - Khu vực 1 - Xã Phú An | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
420 | Huyện Phú Tân | Chợ Mương Chùa - Khu vực 1 - Xã Phú An | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
421 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú An | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
422 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú An | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
423 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú An | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
424 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Thạnh | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
425 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Thạnh | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 70.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
426 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Phú Thạnh | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Phú Tân | Đường K16 - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | đoạn từ cuối ranh cửa hàng xăng dầu của Petimex (Lạc Hồng Thắng) - ranh xã Phú Thành | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
428 | Huyện Phú Tân | Đường K16 - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | đoạn từ cuối ranh cửa hàng xăng dầu của Petimex (Lạc Hồng Thắng) - ranh xã Phú Thành | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
429 | Huyện Phú Tân | Đường K16 - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | đoạn từ cuối ranh cửa hàng xăng dầu của Petimex (Lạc Hồng Thắng) - ranh xã Phú Thành | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Thạnh - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | Từ ranh Chợ Vàm - đến Văn phòng ấp Gò Ba Gia | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
431 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Thạnh - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | Từ ranh Chợ Vàm - đến Văn phòng ấp Gò Ba Gia | 140.000 | 84.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
432 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Thạnh - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | Từ ranh Chợ Vàm - đến Văn phòng ấp Gò Ba Gia | 200.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Phú Tân | Tuyến DC Bắc K26 Đông Phú Thạnh | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
434 | Huyện Phú Tân | Tuyến DC Bắc K26 Đông Phú Thạnh | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
435 | Huyện Phú Tân | Tuyến DC Bắc K26 Đông Phú Thạnh | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
436 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Thạnh - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | K16 - đến mương 19 (lộ sau) | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
437 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Thạnh - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | K16 - đến mương 19 (lộ sau) | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Thạnh - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | K16 - đến mương 19 (lộ sau) | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Thạnh - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | Lộ sau ranh Phú Lâm - Km 16 | 270.000 | 162.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
440 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Thạnh - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | Lộ sau ranh Phú Lâm - Km 16 | 315.000 | 189.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
441 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Thạnh - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | Lộ sau ranh Phú Lâm - Km 16 | 450.000 | 270.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Phú Tân | Đường K16 - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | đoạn từ tiếp giáp đường tỉnh 954 - Cuối ranh cửa hàng xăng dầu Petimex (Lạc Hồng Thắng) | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
443 | Huyện Phú Tân | Đường K16 - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | đoạn từ tiếp giáp đường tỉnh 954 - Cuối ranh cửa hàng xăng dầu Petimex (Lạc Hồng Thắng) | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Huyện Phú Tân | Đường K16 - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | đoạn từ tiếp giáp đường tỉnh 954 - Cuối ranh cửa hàng xăng dầu Petimex (Lạc Hồng Thắng) | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Thạnh - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | 480.000 | 288.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
446 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Thạnh - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | 560.000 | 336.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
447 | Huyện Phú Tân | Cụm DC xã Phú Thạnh - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | 800.000 | 480.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
448 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
449 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | 490.000 | 294.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
450 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Phú Thạnh | 700.000 | 420.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
451 | Huyện Phú Tân | Chợ K16 - Khu vực 1 - Xã Phú Thạnh | 480.000 | 288.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
452 | Huyện Phú Tân | Chợ K16 - Khu vực 1 - Xã Phú Thạnh | 560.000 | 336.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
453 | Huyện Phú Tân | Chợ K16 - Khu vực 1 - Xã Phú Thạnh | 800.000 | 480.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
454 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú Thạnh | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
455 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú Thạnh | 490.000 | 294.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
456 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú Thạnh | 700.000 | 420.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
457 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) - Khu vực 3 - Xã Phú Lâm | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
458 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) - Khu vực 3 - Xã Phú Lâm | 140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
459 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí) - Khu vực 3 - Xã Phú Lâm | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
460 | Huyện Phú Tân | Lộ sau - Khu vực 2 - Xã Phú Lâm | Từ mương 13 giáp xã Long Hòa - đến ranh xã Phú Long (cặp tuyến K5) | 102.000 | 61.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
461 | Huyện Phú Tân | Lộ sau - Khu vực 2 - Xã Phú Lâm | Từ mương 13 giáp xã Long Hòa - đến ranh xã Phú Long (cặp tuyến K5) | 119.000 | 71.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
462 | Huyện Phú Tân | Lộ sau - Khu vực 2 - Xã Phú Lâm | Từ mương 13 giáp xã Long Hòa - đến ranh xã Phú Long (cặp tuyến K5) | 170.000 | 102.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Phú Tân | Lộ sau - Khu vực 2 - Xã Phú Lâm | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
464 | Huyện Phú Tân | Lộ sau - Khu vực 2 - Xã Phú Lâm | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
465 | Huyện Phú Tân | Lộ sau - Khu vực 2 - Xã Phú Lâm | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
466 | Huyện Phú Tân | Tuyến dân cư số 13 - Khu vực 2 - Xã Phú Lâm | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
467 | Huyện Phú Tân | Tuyến dân cư số 13 - Khu vực 2 - Xã Phú Lâm | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
468 | Huyện Phú Tân | Tuyến dân cư số 13 - Khu vực 2 - Xã Phú Lâm | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
469 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Phú Lâm | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
470 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Phú Lâm | 490.000 | 294.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
471 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Phú Lâm | 700.000 | 420.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
472 | Huyện Phú Tân | Chợ Tân Phú - Khu vực 1 - Xã Phú Lâm | 480.000 | 288.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
473 | Huyện Phú Tân | Chợ Tân Phú - Khu vực 1 - Xã Phú Lâm | 560.000 | 336.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
474 | Huyện Phú Tân | Chợ Tân Phú - Khu vực 1 - Xã Phú Lâm | 800.000 | 480.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
475 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú Lâm | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
476 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú Lâm | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
477 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú Lâm | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
478 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Long Hòa | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 54.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
479 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Long Hòa | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 63.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
480 | Huyện Phú Tân | Khu vực 3 - Xã Long Hòa | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | Cuối khu dân cư K5 - mương 13 giáp xã Phú Lâm (cặp tuyến K5) | 102.000 | 61.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
482 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | Cuối khu dân cư K5 - mương 13 giáp xã Phú Lâm (cặp tuyến K5) | 119.000 | 71.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
483 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | Cuối khu dân cư K5 - mương 13 giáp xã Phú Lâm (cặp tuyến K5) | 170.000 | 102.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | Từ đường tỉnh 954 - cuối khu dân cư K5 | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
485 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | Từ đường tỉnh 954 - cuối khu dân cư K5 | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
486 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | Từ đường tỉnh 954 - cuối khu dân cư K5 | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Phú Tân | Đường dẫn cống Km5 - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | từ lộ 954 - đến KDC K5 | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
488 | Huyện Phú Tân | Đường dẫn cống Km5 - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | từ lộ 954 - đến KDC K5 | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
489 | Huyện Phú Tân | Đường dẫn cống Km5 - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | từ lộ 954 - đến KDC K5 | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Phú Tân | Khu dân cư K5 (trừ các nền cặp lộ K5) - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
491 | Huyện Phú Tân | Khu dân cư K5 (trừ các nền cặp lộ K5) - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
492 | Huyện Phú Tân | Khu dân cư K5 (trừ các nền cặp lộ K5) - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
493 | Huyện Phú Tân | Khu dân cư Long Hòa 1 - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | 252.000 | 151.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
494 | Huyện Phú Tân | Khu dân cư Long Hòa 1 - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | 294.000 | 176.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
495 | Huyện Phú Tân | Khu dân cư Long Hòa 1 - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
496 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
497 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | 490.000 | 294.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
498 | Huyện Phú Tân | Các đoạn còn lại - Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | 700.000 | 420.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
499 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | Từ cầu K5 - nhà ông Sáu Kính | 540.000 | 324.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
500 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | Từ cầu K5 - nhà ông Sáu Kính | 630.000 | 378.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
501 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp đường tỉnh 954 - Khu vực 2 - Xã Long Hòa | Từ cầu K5 - nhà ông Sáu Kính | 900.000 | 540.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Long Hòa | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
503 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Long Hòa | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
504 | Huyện Phú Tân | Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Long Hòa | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
505 | Huyện Phú Tân | Khu vực còn lại - Thị trấn Chợ Vàm | 90.000 | 54.000 | 36.000 | 30.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
506 | Huyện Phú Tân | Khu vực còn lại - Thị trấn Chợ Vàm | 105.000 | 63.000 | 42.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
507 | Huyện Phú Tân | Khu vực còn lại - Thị trấn Chợ Vàm | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 50.000 | - | Đất ở đô thị | |
508 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã… - Thị trấn Chợ Vàm | Các đoạn đường còn lại - | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 30.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
509 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã… - Thị trấn Chợ Vàm | Các đoạn đường còn lại - | 140.000 | 84.000 | 56.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
510 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã… - Thị trấn Chợ Vàm | Các đoạn đường còn lại - | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 50.000 | - | Đất ở đô thị |
511 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã… - Thị trấn Chợ Vàm | Cuối khu dân cư ấp Phú Vinh - đến đường tỉnh 954 | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
512 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã… - Thị trấn Chợ Vàm | Cuối khu dân cư ấp Phú Vinh - đến đường tỉnh 954 | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 42.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
513 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã… - Thị trấn Chợ Vàm | Cuối khu dân cư ấp Phú Vinh - đến đường tỉnh 954 | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | - | Đất ở đô thị |
514 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã… - Thị trấn Chợ Vàm | Từ đường tỉnh 954 (ấp Phú Trường) - đến Cống K26 | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
515 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã… - Thị trấn Chợ Vàm | Từ đường tỉnh 954 (ấp Phú Trường) - đến Cống K26 | 245.000 | 147.000 | 98.000 | 49.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
516 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã… - Thị trấn Chợ Vàm | Từ đường tỉnh 954 (ấp Phú Trường) - đến Cống K26 | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 70.000 | - | Đất ở đô thị |
517 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã… - Thị trấn Chợ Vàm | Ngã 3 đường vòng ấp Phú Hiệp - đến Cuối khu dân cư ấp Phú Vinh | 330.000 | 198.000 | 132.000 | 66.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
518 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã… - Thị trấn Chợ Vàm | Ngã 3 đường vòng ấp Phú Hiệp - đến Cuối khu dân cư ấp Phú Vinh | 385.000 | 231.000 | 154.000 | 77.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
519 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã… - Thị trấn Chợ Vàm | Ngã 3 đường vòng ấp Phú Hiệp - đến Cuối khu dân cư ấp Phú Vinh | 550.000 | 330.000 | 220.000 | 110.000 | - | Đất ở đô thị |
520 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Chợ Vàm | Các đoạn còn lại | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
521 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Chợ Vàm | Các đoạn còn lại | 490.000 | 294.000 | 196.000 | 98.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
522 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Chợ Vàm | Các đoạn còn lại | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | - | Đất ở đô thị |
523 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Chợ Vàm | Ngân hàng nông nghiệp chi nhánh Chợ Vàm - đến cổng trường tiểu học A (điểm chính) | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
524 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Chợ Vàm | Ngân hàng nông nghiệp chi nhánh Chợ Vàm - đến cổng trường tiểu học A (điểm chính) | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
525 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Chợ Vàm | Ngân hàng nông nghiệp chi nhánh Chợ Vàm - đến cổng trường tiểu học A (điểm chính) | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
526 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Chợ Vàm | Ngã 3 đường phà - đến cổng trường THPT Nguyễn Chí Thanh | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Chợ Vàm | Ngã 3 đường phà - đến cổng trường THPT Nguyễn Chí Thanh | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
528 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Chợ Vàm | Ngã 3 đường phà - đến cổng trường THPT Nguyễn Chí Thanh | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
529 | Huyện Phú Tân | Hướng Bắc - Thị trấn Chợ Vàm | Ngã tư Đình - đến Ngã 3 mũi tàu | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
530 | Huyện Phú Tân | Hướng Bắc - Thị trấn Chợ Vàm | Ngã tư Đình - đến Ngã 3 mũi tàu | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
531 | Huyện Phú Tân | Hướng Bắc - Thị trấn Chợ Vàm | Ngã tư Đình - đến Ngã 3 mũi tàu | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
532 | Huyện Phú Tân | Hướng Nam - Thị trấn Chợ Vàm | Từ ngã 3 đường vào chợ - đến hết ranh Ngân hàng Nông nghiệp chi nhánh Chợ Vàm | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
533 | Huyện Phú Tân | Hướng Nam - Thị trấn Chợ Vàm | Từ ngã 3 đường vào chợ - đến hết ranh Ngân hàng Nông nghiệp chi nhánh Chợ Vàm | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
534 | Huyện Phú Tân | Hướng Nam - Thị trấn Chợ Vàm | Từ ngã 3 đường vào chợ - đến hết ranh Ngân hàng Nông nghiệp chi nhánh Chợ Vàm | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị |
535 | Huyện Phú Tân | Hướng Tây - Thị trấn Chợ Vàm | Văn phòng ấp Phú Xương - đến ngã ba đường phà | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
536 | Huyện Phú Tân | Hướng Tây - Thị trấn Chợ Vàm | Văn phòng ấp Phú Xương - đến ngã ba đường phà | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
537 | Huyện Phú Tân | Hướng Tây - Thị trấn Chợ Vàm | Văn phòng ấp Phú Xương - đến ngã ba đường phà | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị |
538 | Huyện Phú Tân | Hướng Đông - Thị trấn Chợ Vàm | Cuối đường Chành Gòn mép Sông Tiền - đến vách kho Vương Yên hiện hữu | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
539 | Huyện Phú Tân | Hướng Đông - Thị trấn Chợ Vàm | Cuối đường Chành Gòn mép Sông Tiền - đến vách kho Vương Yên hiện hữu | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 42.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
540 | Huyện Phú Tân | Hướng Đông - Thị trấn Chợ Vàm | Cuối đường Chành Gòn mép Sông Tiền - đến vách kho Vương Yên hiện hữu | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | - | Đất ở đô thị |
541 | Huyện Phú Tân | Đường xuống phà An Hoà - Thị trấn Chợ Vàm | Ngã tư Đình - đến Bến Phà | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
542 | Huyện Phú Tân | Đường xuống phà An Hoà - Thị trấn Chợ Vàm | Ngã tư Đình - đến Bến Phà | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
543 | Huyện Phú Tân | Đường xuống phà An Hoà - Thị trấn Chợ Vàm | Ngã tư Đình - đến Bến Phà | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
544 | Huyện Phú Tân | Đường xuống phà An Hoà - Thị trấn Chợ Vàm | Đường từ Bến xe - đến Ngã tư Đình | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
545 | Huyện Phú Tân | Đường xuống phà An Hoà - Thị trấn Chợ Vàm | Đường từ Bến xe - đến Ngã tư Đình | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
546 | Huyện Phú Tân | Đường xuống phà An Hoà - Thị trấn Chợ Vàm | Đường từ Bến xe - đến Ngã tư Đình | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
547 | Huyện Phú Tân | Đường Dự định 4 - Thị trấn Chợ Vàm | Ngã tư Đình - đến bến Cầu | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
548 | Huyện Phú Tân | Đường Dự định 4 - Thị trấn Chợ Vàm | Ngã tư Đình - đến bến Cầu | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
549 | Huyện Phú Tân | Đường Dự định 4 - Thị trấn Chợ Vàm | Ngã tư Đình - đến bến Cầu | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
550 | Huyện Phú Tân | Đường vào chợ - Thị trấn Chợ Vàm | Hai dãy phố nhà lồng Chợ từ tỉnh lộ 954 - đến bến Cầu | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
551 | Huyện Phú Tân | Đường vào chợ - Thị trấn Chợ Vàm | Hai dãy phố nhà lồng Chợ từ tỉnh lộ 954 - đến bến Cầu | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
552 | Huyện Phú Tân | Đường vào chợ - Thị trấn Chợ Vàm | Hai dãy phố nhà lồng Chợ từ tỉnh lộ 954 - đến bến Cầu | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị |
553 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Chợ Vàm | Văn phòng ấp Phú Xương - đến ngã ba đường vào Chợ | 780.000 | 468.000 | 312.000 | 156.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
554 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Chợ Vàm | Văn phòng ấp Phú Xương - đến ngã ba đường vào Chợ | 910.000 | 546.000 | 364.000 | 182.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
555 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Chợ Vàm | Văn phòng ấp Phú Xương - đến ngã ba đường vào Chợ | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 260.000 | - | Đất ở đô thị |
556 | Huyện Phú Tân | Khu vực còn lại - Thị trấn Phú Mỹ | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
557 | Huyện Phú Tân | Khu vực còn lại - Thị trấn Phú Mỹ | 105.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
558 | Huyện Phú Tân | Khu vực còn lại - Thị trấn Phú Mỹ | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị | |
559 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã - Thị trấn Phú Mỹ | Khu vực ấp Thượng 1 | 162.000 | 97.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
560 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã - Thị trấn Phú Mỹ | Khu vực ấp Thượng 1 | 189.000 | 113.000 | 76.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
561 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã - Thị trấn Phú Mỹ | Khu vực ấp Thượng 1 | 270.000 | 162.000 | 108.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
562 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã - Thị trấn Phú Mỹ | Đầu tuyến dân cư Phú Mỹ, Phú Thọ - đến giáp ranh Phú Hưng (bắc Cái Tắc) | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
563 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã - Thị trấn Phú Mỹ | Đầu tuyến dân cư Phú Mỹ, Phú Thọ - đến giáp ranh Phú Hưng (bắc Cái Tắc) | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
564 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã - Thị trấn Phú Mỹ | Đầu tuyến dân cư Phú Mỹ, Phú Thọ - đến giáp ranh Phú Hưng (bắc Cái Tắc) | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
565 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã - Thị trấn Phú Mỹ | Từ cầu Cái Tắc - đến đầu tuyến dân cư Phú Mỹ, Phú Thọ | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
566 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã - Thị trấn Phú Mỹ | Từ cầu Cái Tắc - đến đầu tuyến dân cư Phú Mỹ, Phú Thọ | 245.000 | 147.000 | 98.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
567 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã - Thị trấn Phú Mỹ | Từ cầu Cái Tắc - đến đầu tuyến dân cư Phú Mỹ, Phú Thọ | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
568 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã - Thị trấn Phú Mỹ | Hết ranh trạm biến áp 110 - đến Phú Hưng | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
569 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã - Thị trấn Phú Mỹ | Hết ranh trạm biến áp 110 - đến Phú Hưng | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
570 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã - Thị trấn Phú Mỹ | Hết ranh trạm biến áp 110 - đến Phú Hưng | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
571 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã - Thị trấn Phú Mỹ | Tuyến dân cư Phú Mỹ - đến Phú Thọ | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
572 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã - Thị trấn Phú Mỹ | Tuyến dân cư Phú Mỹ - đến Phú Thọ | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
573 | Huyện Phú Tân | Tiếp giáp giao thông nông thôn, đường liên xã - Thị trấn Phú Mỹ | Tuyến dân cư Phú Mỹ - đến Phú Thọ | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị |
574 | Huyện Phú Tân | Đường bê tông lên Phòng giáo dục - Thị trấn Phú Mỹ | Cầu sắt (rạch Cái Tắc) - đến Đường tỉnh 954 | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
575 | Huyện Phú Tân | Đường bê tông lên Phòng giáo dục - Thị trấn Phú Mỹ | Cầu sắt (rạch Cái Tắc) - đến Đường tỉnh 954 | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
576 | Huyện Phú Tân | Đường bê tông lên Phòng giáo dục - Thị trấn Phú Mỹ | Cầu sắt (rạch Cái Tắc) - đến Đường tỉnh 954 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
577 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Phú Mỹ | Ngã 3 hẻm nước mắm cũ - đến giáp ranh Phú Thọ | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
578 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Phú Mỹ | Ngã 3 hẻm nước mắm cũ - đến giáp ranh Phú Thọ | 490.000 | 294.000 | 196.000 | 98.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
579 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Phú Mỹ | Ngã 3 hẻm nước mắm cũ - đến giáp ranh Phú Thọ | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | - | Đất ở đô thị |
580 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Phú Mỹ | Cầu Cái Tắc đi Phú Thọ - đến ngã 3 hẻm nước mắm cũ | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
581 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Phú Mỹ | Cầu Cái Tắc đi Phú Thọ - đến ngã 3 hẻm nước mắm cũ | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
582 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Phú Mỹ | Cầu Cái Tắc đi Phú Thọ - đến ngã 3 hẻm nước mắm cũ | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
583 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Phú Mỹ | Hết ranh An Hòa Tự - đến Cầu Chín Mi | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
584 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Phú Mỹ | Hết ranh An Hòa Tự - đến Cầu Chín Mi | 490.000 | 294.000 | 196.000 | 98.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
585 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Phú Mỹ | Hết ranh An Hòa Tự - đến Cầu Chín Mi | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | - | Đất ở đô thị |
586 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ngã 4 bến xe - đến hết ranh An Hòa Tự | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
587 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ngã 4 bến xe - đến hết ranh An Hòa Tự | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
588 | Huyện Phú Tân | Đường tỉnh 954 - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ngã 4 bến xe - đến hết ranh An Hòa Tự | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
589 | Huyện Phú Tân | Đường đal phía sau dãy KDC đường Trương Định - Thị trấn Phú Mỹ | Đường Tôn Đức Thắng - đến đường ngành rèn | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
590 | Huyện Phú Tân | Đường đal phía sau dãy KDC đường Trương Định - Thị trấn Phú Mỹ | Đường Tôn Đức Thắng - đến đường ngành rèn | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
591 | Huyện Phú Tân | Đường đal phía sau dãy KDC đường Trương Định - Thị trấn Phú Mỹ | Đường Tôn Đức Thắng - đến đường ngành rèn | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị |
592 | Huyện Phú Tân | Đường Trương Định - Thị trấn Phú Mỹ | Đường Tôn Đức Thắng - đến đường ngành rèn | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
593 | Huyện Phú Tân | Đường Trương Định - Thị trấn Phú Mỹ | Đường Tôn Đức Thắng - đến đường ngành rèn | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
594 | Huyện Phú Tân | Đường Trương Định - Thị trấn Phú Mỹ | Đường Tôn Đức Thắng - đến đường ngành rèn | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
595 | Huyện Phú Tân | Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ngã 3 nhà văn hóa huyện - đến Đội điều tra (Đường Tôn Đức Thắng đến Đội Điều tra) | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
596 | Huyện Phú Tân | Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ngã 3 nhà văn hóa huyện - đến Đội điều tra (Đường Tôn Đức Thắng đến Đội Điều tra) | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
597 | Huyện Phú Tân | Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ngã 3 nhà văn hóa huyện - đến Đội điều tra (Đường Tôn Đức Thắng đến Đội Điều tra) | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
598 | Huyện Phú Tân | Đường Lê Duẩn - Thị trấn Phú Mỹ | Chu Văn An - đến Lê Hồng Phong | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
599 | Huyện Phú Tân | Đường Lê Duẩn - Thị trấn Phú Mỹ | Chu Văn An - đến Lê Hồng Phong | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
600 | Huyện Phú Tân | Đường Lê Duẩn - Thị trấn Phú Mỹ | Chu Văn An - đến Lê Hồng Phong | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
601 | Huyện Phú Tân | Đường ông Ba Tợ - Thị trấn Phú Mỹ | Từ đường Tôn Đức Thắng - đến Nguyễn Trung Trực | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
602 | Huyện Phú Tân | Đường ông Ba Tợ - Thị trấn Phú Mỹ | Từ đường Tôn Đức Thắng - đến Nguyễn Trung Trực | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
603 | Huyện Phú Tân | Đường ông Ba Tợ - Thị trấn Phú Mỹ | Từ đường Tôn Đức Thắng - đến Nguyễn Trung Trực | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
604 | Huyện Phú Tân | Đường ông Ba Tợ - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ngã 3 đường ngành rèn - đến đường Tôn Đức Thắng | 450.000 | 270.000 | 180.000 | 90.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
605 | Huyện Phú Tân | Đường ông Ba Tợ - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ngã 3 đường ngành rèn - đến đường Tôn Đức Thắng | 525.000 | 315.000 | 210.000 | 105.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
606 | Huyện Phú Tân | Đường ông Ba Tợ - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ngã 3 đường ngành rèn - đến đường Tôn Đức Thắng | 750.000 | 450.000 | 300.000 | 150.000 | - | Đất ở đô thị |
607 | Huyện Phú Tân | Đường ngành rèn - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ngã 3 Bến Tàu - đến ngã 3 Tấn Lễ | 438.000 | 263.000 | 175.000 | 88.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
608 | Huyện Phú Tân | Đường ngành rèn - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ngã 3 Bến Tàu - đến ngã 3 Tấn Lễ | 511.000 | 307.000 | 204.000 | 102.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
609 | Huyện Phú Tân | Đường ngành rèn - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ngã 3 Bến Tàu - đến ngã 3 Tấn Lễ | 730.000 | 438.000 | 292.000 | 146.000 | - | Đất ở đô thị |
610 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Đình - Thị trấn Phú Mỹ | Cuối nhà lồng chợ - đến Đội điều tra Công an huyện | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
611 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Đình - Thị trấn Phú Mỹ | Cuối nhà lồng chợ - đến Đội điều tra Công an huyện | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
612 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Đình - Thị trấn Phú Mỹ | Cuối nhà lồng chợ - đến Đội điều tra Công an huyện | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
613 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Mỹ Lương - Thị trấn Phú Mỹ | Hẻm 4 (nhà Kim Phượng - đến bến đò Tân Hưng cũ) | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
614 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Mỹ Lương - Thị trấn Phú Mỹ | Hẻm 4 (nhà Kim Phượng - đến bến đò Tân Hưng cũ) | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
615 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Mỹ Lương - Thị trấn Phú Mỹ | Hẻm 4 (nhà Kim Phượng - đến bến đò Tân Hưng cũ) | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
616 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Mỹ Lương - Thị trấn Phú Mỹ | Hẻm 3 - đến hẻm 6 | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
617 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Mỹ Lương - Thị trấn Phú Mỹ | Hẻm 3 - đến hẻm 6 | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
618 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Mỹ Lương - Thị trấn Phú Mỹ | Hẻm 3 - đến hẻm 6 | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
619 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Mỹ Lương - Thị trấn Phú Mỹ | Hai dãy phố chợ cá (giáp bờ kè) | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
620 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Mỹ Lương - Thị trấn Phú Mỹ | Hai dãy phố chợ cá (giáp bờ kè) | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
621 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Mỹ Lương - Thị trấn Phú Mỹ | Hai dãy phố chợ cá (giáp bờ kè) | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
622 | Huyện Phú Tân | Đường số 4 cặp Công An huyện - Thị trấn Phú Mỹ | Từ đường Tôn Đức Thắng - đến Nguyễn Trung Trực | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
623 | Huyện Phú Tân | Đường số 4 cặp Công An huyện - Thị trấn Phú Mỹ | Từ đường Tôn Đức Thắng - đến Nguyễn Trung Trực | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
624 | Huyện Phú Tân | Đường số 4 cặp Công An huyện - Thị trấn Phú Mỹ | Từ đường Tôn Đức Thắng - đến Nguyễn Trung Trực | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
625 | Huyện Phú Tân | Đường số 4 cặp Công An huyện - Thị trấn Phú Mỹ | Từ đường Tôn Đức Thắng - đến Chu Văn An (đường cặp Tổ đình) | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
626 | Huyện Phú Tân | Đường số 4 cặp Công An huyện - Thị trấn Phú Mỹ | Từ đường Tôn Đức Thắng - đến Chu Văn An (đường cặp Tổ đình) | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
627 | Huyện Phú Tân | Đường số 4 cặp Công An huyện - Thị trấn Phú Mỹ | Từ đường Tôn Đức Thắng - đến Chu Văn An (đường cặp Tổ đình) | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
628 | Huyện Phú Tân | Đường Nguyễn Trung Trực - Tuyến dân cư Phú Mỹ mở rộng - Thị trấn Phú Mỹ | Từ đường Trần Văn Thành - đến đường Hải Thượng Lãn Ông | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
629 | Huyện Phú Tân | Đường Nguyễn Trung Trực - Tuyến dân cư Phú Mỹ mở rộng - Thị trấn Phú Mỹ | Từ đường Trần Văn Thành - đến đường Hải Thượng Lãn Ông | 980.000 | 588.000 | 392.000 | 196.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
630 | Huyện Phú Tân | Đường Nguyễn Trung Trực - Tuyến dân cư Phú Mỹ mở rộng - Thị trấn Phú Mỹ | Từ đường Trần Văn Thành - đến đường Hải Thượng Lãn Ông | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
631 | Huyện Phú Tân | Đường Trần Văn Thành - Tuyến dân cư Phú Mỹ - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ngã ba đường Tôn Đức Thắng và đường Trần Văn Thành - đến ĐT 954 | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
632 | Huyện Phú Tân | Đường Trần Văn Thành - Tuyến dân cư Phú Mỹ - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ngã ba đường Tôn Đức Thắng và đường Trần Văn Thành - đến ĐT 954 | 980.000 | 588.000 | 392.000 | 196.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
633 | Huyện Phú Tân | Đường Trần Văn Thành - Tuyến dân cư Phú Mỹ - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ngã ba đường Tôn Đức Thắng và đường Trần Văn Thành - đến ĐT 954 | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
634 | Huyện Phú Tân | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Phú Mỹ | Từ UBND huyện (cũ) - đến hết ranh trạm biến áp 110 | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
635 | Huyện Phú Tân | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Phú Mỹ | Từ UBND huyện (cũ) - đến hết ranh trạm biến áp 110 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
636 | Huyện Phú Tân | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Phú Mỹ | Từ UBND huyện (cũ) - đến hết ranh trạm biến áp 110 | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
637 | Huyện Phú Tân | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ranh Bệnh viện - đến hết ranh UBND huyện (cũ) | 660.000 | 396.000 | 264.000 | 132.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
638 | Huyện Phú Tân | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ranh Bệnh viện - đến hết ranh UBND huyện (cũ) | 770.000 | 462.000 | 308.000 | 154.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
639 | Huyện Phú Tân | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ranh Bệnh viện - đến hết ranh UBND huyện (cũ) | 1.100.000 | 660.000 | 440.000 | 220.000 | - | Đất ở đô thị |
640 | Huyện Phú Tân | Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Phú Mỹ | Cửa hàng Honda Anh Thư - đến Ngã 4 bến xe huyện | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
641 | Huyện Phú Tân | Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Phú Mỹ | Cửa hàng Honda Anh Thư - đến Ngã 4 bến xe huyện | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
642 | Huyện Phú Tân | Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Phú Mỹ | Cửa hàng Honda Anh Thư - đến Ngã 4 bến xe huyện | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | - | Đất ở đô thị |
643 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Từ cổng chính trường Chu Văn An - đến Ngã 4 bến xe huyện | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
644 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Từ cổng chính trường Chu Văn An - đến Ngã 4 bến xe huyện | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
645 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Từ cổng chính trường Chu Văn An - đến Ngã 4 bến xe huyện | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
646 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Ngã 3 hẻm 4 - đến cầu sắt (rạch Cái Tắc) | 660.000 | 396.000 | 264.000 | 132.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
647 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Ngã 3 hẻm 4 - đến cầu sắt (rạch Cái Tắc) | 770.000 | 462.000 | 308.000 | 154.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
648 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Ngã 3 hẻm 4 - đến cầu sắt (rạch Cái Tắc) | 1.100.000 | 660.000 | 440.000 | 220.000 | - | Đất ở đô thị |
649 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Hẻm Tổ Đình - đến hẻm 31 | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
650 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Hẻm Tổ Đình - đến hẻm 31 | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
651 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Hẻm Tổ Đình - đến hẻm 31 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
652 | Huyện Phú Tân | Khu vực TTTM - Thị trấn Phú Mỹ | Các đường còn lại (Nguyễn Văn Linh, Lê Duẩn, Hà Huy Tập, Lý Tự Trọng, Phạm Văn Đồng, Võ Văn Tần, Kim Đồng, Nguyễn Thị Minh Khai, Lê Hồng Phong, Võ Thị - | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
653 | Huyện Phú Tân | Khu vực TTTM - Thị trấn Phú Mỹ | Các đường còn lại (Nguyễn Văn Linh, Lê Duẩn, Hà Huy Tập, Lý Tự Trọng, Phạm Văn Đồng, Võ Văn Tần, Kim Đồng, Nguyễn Thị Minh Khai, Lê Hồng Phong, Võ Thị - | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
654 | Huyện Phú Tân | Khu vực TTTM - Thị trấn Phú Mỹ | Các đường còn lại (Nguyễn Văn Linh, Lê Duẩn, Hà Huy Tập, Lý Tự Trọng, Phạm Văn Đồng, Võ Văn Tần, Kim Đồng, Nguyễn Thị Minh Khai, Lê Hồng Phong, Võ Thị - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
655 | Huyện Phú Tân | Khu vực công viên - Thị trấn Phú Mỹ | Khu vực công viên - đến bờ sông Tiền đến giáp ranh xã Tân Trung | 780.000 | 468.000 | 312.000 | 156.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
656 | Huyện Phú Tân | Khu vực công viên - Thị trấn Phú Mỹ | Khu vực công viên - đến bờ sông Tiền đến giáp ranh xã Tân Trung | 910.000 | 546.000 | 364.000 | 182.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
657 | Huyện Phú Tân | Khu vực công viên - Thị trấn Phú Mỹ | Khu vực công viên - đến bờ sông Tiền đến giáp ranh xã Tân Trung | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 260.000 | - | Đất ở đô thị |
658 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Đình - Thị trấn Phú Mỹ | Hai dãy phố nhà lồng chợ Đình - | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
659 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Đình - Thị trấn Phú Mỹ | Hai dãy phố nhà lồng chợ Đình - | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
660 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Đình - Thị trấn Phú Mỹ | Hai dãy phố nhà lồng chợ Đình - | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
661 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Đình - Thị trấn Phú Mỹ | Hai dãy phố chợ cá bờ sông Tiền | 780.000 | 468.000 | 312.000 | 156.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
662 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Đình - Thị trấn Phú Mỹ | Hai dãy phố chợ cá bờ sông Tiền | 910.000 | 546.000 | 364.000 | 182.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
663 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Đình - Thị trấn Phú Mỹ | Hai dãy phố chợ cá bờ sông Tiền | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 260.000 | - | Đất ở đô thị |
664 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Mỹ Lương - Thị trấn Phú Mỹ | Hai dãy phố chợ Mỹ Lương - đến hẻm số 3 | 780.000 | 468.000 | 312.000 | 156.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
665 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Mỹ Lương - Thị trấn Phú Mỹ | Hai dãy phố chợ Mỹ Lương - đến hẻm số 3 | 910.000 | 546.000 | 364.000 | 182.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
666 | Huyện Phú Tân | Khu vực chợ Mỹ Lương - Thị trấn Phú Mỹ | Hai dãy phố chợ Mỹ Lương - đến hẻm số 3 | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 260.000 | - | Đất ở đô thị |
667 | Huyện Phú Tân | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ngã 4 Mỹ Lương - đến hết ranh Bệnh viện | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
668 | Huyện Phú Tân | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ngã 4 Mỹ Lương - đến hết ranh Bệnh viện | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
669 | Huyện Phú Tân | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Phú Mỹ | Từ ngã 4 Mỹ Lương - đến hết ranh Bệnh viện | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
670 | Huyện Phú Tân | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Phú Mỹ | Ngã 3 hẻm 4 - đến ngã 4 Mỹ Lương | 1.020.000 | 612.000 | 408.000 | 204.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
671 | Huyện Phú Tân | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Phú Mỹ | Ngã 3 hẻm 4 - đến ngã 4 Mỹ Lương | 1.190.000 | 714.000 | 476.000 | 238.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
672 | Huyện Phú Tân | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Phú Mỹ | Ngã 3 hẻm 4 - đến ngã 4 Mỹ Lương | 1.700.000 | 1.020.000 | 680.000 | 340.000 | - | Đất ở đô thị |
673 | Huyện Phú Tân | Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Phú Mỹ | Cầu đúc Cái Tắc - đến cửa hàng Honda Anh Thư | 1.020.000 | 612.000 | 408.000 | 204.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
674 | Huyện Phú Tân | Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Phú Mỹ | Cầu đúc Cái Tắc - đến cửa hàng Honda Anh Thư | 1.190.000 | 714.000 | 476.000 | 238.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
675 | Huyện Phú Tân | Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Phú Mỹ | Cầu đúc Cái Tắc - đến cửa hàng Honda Anh Thư | 1.700.000 | 1.020.000 | 680.000 | 340.000 | - | Đất ở đô thị |
676 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Hẻm 31 - đến bến Tàu hiện hữu | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
677 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Hẻm 31 - đến bến Tàu hiện hữu | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
678 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Hẻm 31 - đến bến Tàu hiện hữu | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
679 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Đình Phú Mỹ - đến cổng chính trường Chu Văn An | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
680 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Đình Phú Mỹ - đến cổng chính trường Chu Văn An | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
681 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Đình Phú Mỹ - đến cổng chính trường Chu Văn An | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
682 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Ngã 3 hẻm 6 (VP. Ban ấp Mỹ Lương) - đến Đường cặp Tổ Đình | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
683 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Ngã 3 hẻm 6 (VP. Ban ấp Mỹ Lương) - đến Đường cặp Tổ Đình | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
684 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Ngã 3 hẻm 6 (VP. Ban ấp Mỹ Lương) - đến Đường cặp Tổ Đình | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
685 | Huyện Phú Tân | Đường Trường Chinh - Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Phú Mỹ | Từ đường Chu Văn An - đến đến đường Tôn Đức Thắng, kể cả 02 lô nền đối diện chợ | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
686 | Huyện Phú Tân | Đường Trường Chinh - Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Phú Mỹ | Từ đường Chu Văn An - đến đến đường Tôn Đức Thắng, kể cả 02 lô nền đối diện chợ | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
687 | Huyện Phú Tân | Đường Trường Chinh - Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Phú Mỹ | Từ đường Chu Văn An - đến đến đường Tôn Đức Thắng, kể cả 02 lô nền đối diện chợ | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
688 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Bến Tàu - đến Đình Phú Mỹ | 1.320.000 | 792.000 | 528.000 | 264.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
689 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Bến Tàu - đến Đình Phú Mỹ | 1.540.000 | 924.000 | 616.000 | 308.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
690 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Bến Tàu - đến Đình Phú Mỹ | 2.200.000 | 1.320.000 | 880.000 | 440.000 | - | Đất ở đô thị |
691 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Ngã 3 hẻm 4 - đến ngã 3 hẻm 6 (VP. Ban ấp Mỹ Lương) | 1.320.000 | 792.000 | 528.000 | 264.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
692 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Ngã 3 hẻm 4 - đến ngã 3 hẻm 6 (VP. Ban ấp Mỹ Lương) | 1.540.000 | 924.000 | 616.000 | 308.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
693 | Huyện Phú Tân | Đường Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ | Ngã 3 hẻm 4 - đến ngã 3 hẻm 6 (VP. Ban ấp Mỹ Lương) | 2.200.000 | 1.320.000 | 880.000 | 440.000 | - | Đất ở đô thị |