Bảng giá đất huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên mới nhất theo Quyết định 42/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quy định kèm theo Quyết định 40/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 243/2019/NQ-HĐND ngày 06/12/2019 về Bảng giá đất tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024 (đính chính tại Quyết định 1995/QĐ-UBND ngày 27/8/2020);
– Quyết định 42/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quy định kèm theo Quyết định 40/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Nguyên tắc xác định vị trí đất được áp dụng theo quy định tại Quyết định 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024 (đính chính tại Quyết định 1995/QĐ-UBND ngày 27/8/2020)
3.2. Bảng giá đất huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Phù Cừ | Phố Cao (Quốc lộ 38B cũ) - Thị trấn Trần Cao | Giáp địa phận xã Đoàn Đào - Giao đường khu dân cư số 01 | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Phù Cừ | Phố Cao (Quốc lộ 38B cũ) - Thị trấn Trần Cao | Giao đường khu dân cư số 01 - UBND thị trấn Trần Cao | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Phù Cừ | Phố Từa (Quốc lộ 38B cũ) - Thị trấn Trần Cao | UBND thị trấn Trần Cao - Giáp xã Quang hưng | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Phù Cừ | Đường khu dân cư số 01 có mặt cắt ≥ 15m - Thị trấn Trần Cao | Giao Phố Cao - Chợ Trần Cao | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Phù Cừ | Phố Nguyễn Công Tiễu (Khu dân cư số 01) - Thị trấn Trần Cao | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Phù Cừ | Đường khu dân cư số 01 có mặt cắt | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Phù Cừ | Phố Nguyễn Du (Đường khu dân cư số 02 cũ) - Thị trấn Trần Cao | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Phù Cừ | Phố Cúc Hoa (Đường khu dân cư số 02) - Thị trấn Trần Cao | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Phù Cừ | Phố Lê Hữu Trác (Đường Khu dân cư số 02) - Thị trấn Trần Cao | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Phù Cừ | Đường La Tiến (Đường ĐT.386 cũ) - Thị trấn Trần Cao | Nhà máy nước Trần Cao - Cầu qua sông Hòa Bình | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Phù Cừ | Đường La Tiến (Đường ĐT.386 cũ) - Thị trấn Trần Cao | Khách sạn Phúc Hưng - Nhà máy nước Trần Cao | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Phù Cừ | Đường La Tiến (Đường ĐT.386 cũ) - Thị trấn Trần Cao | Đoạn còn lại - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Phù Cừ | Đường Tống Trân (Đường bờ sông Hòa Bình cũ) - Thị trấn Trần Cao | Giáp địa phận xã Đoàn Đào - Cầu vào Trung tâm Y tế huyện | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Phù Cừ | Đường Tống Trân (Đường bờ sông Hòa Bình cũ) - Thị trấn Trần Cao | Cầu vào trung tâm y tế - Trung tâm giống cây trồng Hưng Yên | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Phù Cừ | Đường Hòa Bình (Đường bờ sông Hòa Bình cũ) - Thị trấn Trần Cao | Giáp địa phận xã Quang Hưng - Cầu thôn Cao Xá | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Phù Cừ | Đường Hòa Bình (Từ cầu thôn Cao Xá đến ĐT.386 cũ) - Thị trấn Trần Cao | Cầu thôn Cao Xá - Đường La Tiến | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Phù Cừ | Đường Tống Trân (Đường qua khu dân cư Trung tâm giống cây trồng Hưng Yên cũ) - Thị trấn Trần Cao | Trung tâm giống cây trồng Hưng Yên - Giáp địa phận xã Tống Phan | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Xá - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Thượng 1 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Phù Cừ | Đường Đậu Từa - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Thượng 2 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Thượng 3 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Phù Cừ | Đường Cao Từa - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Hạ - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Ba - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Đông 1 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Đông 2 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Đình 1 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Phù Cừ | Đường Mai Lĩnh - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Trại 1 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Đình 2 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Trại 2 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Phù Cừ | Đường 14 tháng - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Thị Khang - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Thị trấn Trần Cao | - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Trần Cao | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Thị trấn Trần Cao | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Thị trấn Trần Cao | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Phù Cừ | Đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Thị trấn Trần Cao | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Phù Cừ | Phố Cao (Quốc lộ 38B cũ) - Thị trấn Trần Cao | Giáp địa phận xã Đoàn Đào - Giao đường khu dân cư số 01 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
42 | Huyện Phù Cừ | Phố Cao (Quốc lộ 38B cũ) - Thị trấn Trần Cao | Giao đường khu dân cư số 01 - UBND thị trấn Trần Cao | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
43 | Huyện Phù Cừ | Phố Từa (Quốc lộ 38B cũ) - Thị trấn Trần Cao | UBND thị trấn Trần Cao - Giáp xã Quang hưng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
44 | Huyện Phù Cừ | Đường khu dân cư số 01 có mặt cắt ≥ 15m - Thị trấn Trần Cao | Giao Phố Cao - Chợ Trần Cao | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
45 | Huyện Phù Cừ | Phố Nguyễn Công Tiễu (Khu dân cư số 01) - Thị trấn Trần Cao | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
46 | Huyện Phù Cừ | Đường khu dân cư số 01 có mặt cắt | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện Phù Cừ | Phố Nguyễn Du (Đường khu dân cư số 02 cũ) - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
48 | Huyện Phù Cừ | Phố Cúc Hoa (Đường khu dân cư số 02) - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
49 | Huyện Phù Cừ | Phố Lê Hữu Trác (Đường Khu dân cư số 02) - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
50 | Huyện Phù Cừ | Đường La Tiến (Đường ĐT.386 cũ) - Thị trấn Trần Cao | Nhà máy nước Trần Cao - Cầu qua sông Hòa Bình | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
51 | Huyện Phù Cừ | Đường La Tiến (Đường ĐT.386 cũ) - Thị trấn Trần Cao | Khách sạn Phúc Hưng - Nhà máy nước Trần Cao | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
52 | Huyện Phù Cừ | Đường La Tiến (Đường ĐT.386 cũ) - Thị trấn Trần Cao | Đoạn còn lại - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Phù Cừ | Đường Tống Trân (Đường bờ sông Hòa Bình cũ) - Thị trấn Trần Cao | Giáp địa phận xã Đoàn Đào - Cầu vào Trung tâm Y tế huyện | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
54 | Huyện Phù Cừ | Đường Tống Trân (Đường bờ sông Hòa Bình cũ) - Thị trấn Trần Cao | Cầu vào trung tâm y tế - Trung tâm giống cây trồng Hưng Yên | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
55 | Huyện Phù Cừ | Đường Hòa Bình (Đường bờ sông Hòa Bình cũ) - Thị trấn Trần Cao | Giáp địa phận xã Quang Hưng - Cầu thôn Cao Xá | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện Phù Cừ | Đường Hòa Bình (Từ cầu thôn Cao Xá đến ĐT.386 cũ) - Thị trấn Trần Cao | Cầu thôn Cao Xá - Đường La Tiến | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện Phù Cừ | Đường Tống Trân (Đường qua khu dân cư Trung tâm giống cây trồng Hưng Yên cũ) - Thị trấn Trần Cao | Trung tâm giống cây trồng Hưng Yên - Giáp địa phận xã Tống Phan | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Xá - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Thượng 1 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
60 | Huyện Phù Cừ | Đường Đậu Từa - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
61 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Thượng 2 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
62 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Thượng 3 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
63 | Huyện Phù Cừ | Đường Cao Từa - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
64 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Hạ - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
65 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Ba - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
66 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Đông 1 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
67 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Đông 2 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
68 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Đình 1 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
69 | Huyện Phù Cừ | Đường Mai Lĩnh - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
70 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Trại 1 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
71 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Đình 2 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
72 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Trại 2 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
73 | Huyện Phù Cừ | Đường 14 tháng - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
74 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Thị Khang - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
75 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
76 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Trần Cao | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
77 | Huyện Phù Cừ | Các vị trí còn lại - Thị trấn Trần Cao | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
78 | Huyện Phù Cừ | Ven quốc lộ | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
79 | Huyện Phù Cừ | Ven đường tỉnh | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
80 | Huyện Phù Cừ | Ven đường huyện và các trục đường rộng ≥ 15m | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
81 | Huyện Phù Cừ | Các vị trí còn lại | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
82 | Huyện Phù Cừ | Quốc lộ 38B - Xã Đoàn Đào | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
83 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 86 - Xã Đoàn Đào | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
84 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 81 - Xã Đoàn Đào | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 82 - Xã Đoàn Đào | Từ nhà ông Khang - Giáp Quốc lộ 38B | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
86 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 82 - Xã Đoàn Đào | Đoạn còn lại - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
87 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đoàn Đào | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đoàn Đào | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
89 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đoàn Đào | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
90 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đoàn Đào | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đoàn Đào | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
92 | Huyện Phù Cừ | Quốc lộ 38B - Xã Quang Hưng | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
93 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 64 - Xã Quang Hưng | Quốc lộ 38B - Cổng thôn Thọ Lão | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 64 - Xã Quang Hưng | Đoạn còn lại - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
95 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Quang Hưng | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
96 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Quang Hưng | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Quang Hưng | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
98 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Quang Hưng | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
99 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Quang Hưng | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Phù Cừ | Đường tỉnh 386 - Xã Đình Cao | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
101 | Huyện Phù Cừ | Phố Cao (Quốc lộ 38B cũ) - Thị trấn Trần Cao | Giáp địa phận xã Đoàn Đào - Giao đường khu dân cư số 01 | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Phù Cừ | Phố Cao (Quốc lộ 38B cũ) - Thị trấn Trần Cao | Giao đường khu dân cư số 01 - UBND thị trấn Trần Cao | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Phù Cừ | Phố Từa (Quốc lộ 38B cũ) - Thị trấn Trần Cao | UBND thị trấn Trần Cao - Giáp xã Quang hưng | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Phù Cừ | Đường khu dân cư số 01 có mặt cắt ≥ 15m - Thị trấn Trần Cao | Giao Phố Cao - Chợ Trần Cao | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Phù Cừ | Phố Nguyễn Công Tiễu (Khu dân cư số 01) - Thị trấn Trần Cao | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Phù Cừ | Đường khu dân cư số 01 có mặt cắt | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Phù Cừ | Phố Nguyễn Du (Đường khu dân cư số 02 cũ) - Thị trấn Trần Cao | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Phù Cừ | Phố Cúc Hoa (Đường khu dân cư số 02) - Thị trấn Trần Cao | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Phù Cừ | Phố Lê Hữu Trác (Đường Khu dân cư số 02) - Thị trấn Trần Cao | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Phù Cừ | Đường La Tiến (Đường ĐT.386 cũ) - Thị trấn Trần Cao | Nhà máy nước Trần Cao - Cầu qua sông Hòa Bình | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Phù Cừ | Đường La Tiến (Đường ĐT.386 cũ) - Thị trấn Trần Cao | Khách sạn Phúc Hưng - Nhà máy nước Trần Cao | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Phù Cừ | Đường La Tiến (Đường ĐT.386 cũ) - Thị trấn Trần Cao | Đoạn còn lại - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Phù Cừ | Đường Tống Trân (Đường bờ sông Hòa Bình cũ) - Thị trấn Trần Cao | Giáp địa phận xã Đoàn Đào - Cầu vào Trung tâm Y tế huyện | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Phù Cừ | Đường Tống Trân (Đường bờ sông Hòa Bình cũ) - Thị trấn Trần Cao | Cầu vào trung tâm y tế - Trung tâm giống cây trồng Hưng Yên | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Phù Cừ | Đường Hòa Bình (Đường bờ sông Hòa Bình cũ) - Thị trấn Trần Cao | Giáp địa phận xã Quang Hưng - Cầu thôn Cao Xá | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Phù Cừ | Đường Hòa Bình (Từ cầu thôn Cao Xá đến ĐT.386 cũ) - Thị trấn Trần Cao | Cầu thôn Cao Xá - Đường La Tiến | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Phù Cừ | Đường Tống Trân (Đường qua khu dân cư Trung tâm giống cây trồng Hưng Yên cũ) - Thị trấn Trần Cao | Trung tâm giống cây trồng Hưng Yên - Giáp địa phận xã Tống Phan | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Xá - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Thượng 1 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Phù Cừ | Đường Đậu Từa - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Thượng 2 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Thượng 3 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Phù Cừ | Đường Cao Từa - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Hạ - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Ba - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Đông 1 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Đông 2 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Đình 1 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Phù Cừ | Đường Mai Lĩnh - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Trại 1 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Đình 2 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Trại 2 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Phù Cừ | Đường 14 tháng - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Thị Khang - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Thị trấn Trần Cao | - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Trần Cao | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Thị trấn Trần Cao | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Thị trấn Trần Cao | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Phù Cừ | Đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Thị trấn Trần Cao | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Phù Cừ | Phố Cao (Quốc lộ 38B cũ) - Thị trấn Trần Cao | Giáp địa phận xã Đoàn Đào - Giao đường khu dân cư số 01 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
142 | Huyện Phù Cừ | Phố Cao (Quốc lộ 38B cũ) - Thị trấn Trần Cao | Giao đường khu dân cư số 01 - UBND thị trấn Trần Cao | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
143 | Huyện Phù Cừ | Phố Từa (Quốc lộ 38B cũ) - Thị trấn Trần Cao | UBND thị trấn Trần Cao - Giáp xã Quang hưng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
144 | Huyện Phù Cừ | Đường khu dân cư số 01 có mặt cắt ≥ 15m - Thị trấn Trần Cao | Giao Phố Cao - Chợ Trần Cao | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
145 | Huyện Phù Cừ | Phố Nguyễn Công Tiễu (Khu dân cư số 01) - Thị trấn Trần Cao | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146 | Huyện Phù Cừ | Đường khu dân cư số 01 có mặt cắt | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147 | Huyện Phù Cừ | Phố Nguyễn Du (Đường khu dân cư số 02 cũ) - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
148 | Huyện Phù Cừ | Phố Cúc Hoa (Đường khu dân cư số 02) - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
149 | Huyện Phù Cừ | Phố Lê Hữu Trác (Đường Khu dân cư số 02) - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
150 | Huyện Phù Cừ | Đường La Tiến (Đường ĐT.386 cũ) - Thị trấn Trần Cao | Nhà máy nước Trần Cao - Cầu qua sông Hòa Bình | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151 | Huyện Phù Cừ | Đường La Tiến (Đường ĐT.386 cũ) - Thị trấn Trần Cao | Khách sạn Phúc Hưng - Nhà máy nước Trần Cao | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
152 | Huyện Phù Cừ | Đường La Tiến (Đường ĐT.386 cũ) - Thị trấn Trần Cao | Đoạn còn lại - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Huyện Phù Cừ | Đường Tống Trân (Đường bờ sông Hòa Bình cũ) - Thị trấn Trần Cao | Giáp địa phận xã Đoàn Đào - Cầu vào Trung tâm Y tế huyện | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
154 | Huyện Phù Cừ | Đường Tống Trân (Đường bờ sông Hòa Bình cũ) - Thị trấn Trần Cao | Cầu vào trung tâm y tế - Trung tâm giống cây trồng Hưng Yên | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
155 | Huyện Phù Cừ | Đường Hòa Bình (Đường bờ sông Hòa Bình cũ) - Thị trấn Trần Cao | Giáp địa phận xã Quang Hưng - Cầu thôn Cao Xá | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Huyện Phù Cừ | Đường Hòa Bình (Từ cầu thôn Cao Xá đến ĐT.386 cũ) - Thị trấn Trần Cao | Cầu thôn Cao Xá - Đường La Tiến | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
157 | Huyện Phù Cừ | Đường Tống Trân (Đường qua khu dân cư Trung tâm giống cây trồng Hưng Yên cũ) - Thị trấn Trần Cao | Trung tâm giống cây trồng Hưng Yên - Giáp địa phận xã Tống Phan | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
158 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Xá - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Thượng 1 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
160 | Huyện Phù Cừ | Đường Đậu Từa - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
161 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Thượng 2 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Thượng 3 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
163 | Huyện Phù Cừ | Đường Cao Từa - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
164 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Hạ - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
165 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Ba - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
166 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Đông 1 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
167 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Đông 2 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Đình 1 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
169 | Huyện Phù Cừ | Đường Mai Lĩnh - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
170 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Trại 1 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Đình 2 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
172 | Huyện Phù Cừ | Đường Cổng Trại 2 - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
173 | Huyện Phù Cừ | Đường 14 tháng - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Huyện Phù Cừ | Đường Trần Thị Khang - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
175 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Thị trấn Trần Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
176 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Trần Cao | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Huyện Phù Cừ | Các vị trí còn lại - Thị trấn Trần Cao | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
178 | Huyện Phù Cừ | Ven quốc lộ | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
179 | Huyện Phù Cừ | Ven đường tỉnh | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
180 | Huyện Phù Cừ | Ven đường huyện và các trục đường rộng ≥ 15m | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
181 | Huyện Phù Cừ | Các vị trí còn lại | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
182 | Huyện Phù Cừ | Quốc lộ 38B - Xã Đoàn Đào | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 86 - Xã Đoàn Đào | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 81 - Xã Đoàn Đào | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 82 - Xã Đoàn Đào | Từ nhà ông Khang - Giáp Quốc lộ 38B | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 82 - Xã Đoàn Đào | Đoạn còn lại - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đoàn Đào | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đoàn Đào | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
189 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đoàn Đào | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đoàn Đào | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
191 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đoàn Đào | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
192 | Huyện Phù Cừ | Quốc lộ 38B - Xã Quang Hưng | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 64 - Xã Quang Hưng | Quốc lộ 38B - Cổng thôn Thọ Lão | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 64 - Xã Quang Hưng | Đoạn còn lại - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Quang Hưng | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Quang Hưng | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Quang Hưng | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Quang Hưng | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Quang Hưng | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Phù Cừ | Đường tỉnh 386 - Xã Đình Cao | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
201 | Huyện Phù Cừ | Đường cạnh Trung tâm y tế huyện cũ - Xã Đình Cao | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 83 - Xã Đình Cao | Đường tỉnh 386 - Giao đường huyện 81 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 83 - Xã Đình Cao | Đoạn còn lại - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 81 - Xã Đình Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 80 - Xã Đình Cao | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đình Cao | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đình Cao | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đình Cao | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đình Cao | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đình Cao | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Phù Cừ | Đường ĐH.85 - Xã Tiên Tiến | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Phù Cừ | Đường tỉnh 386 - Xã Tiên Tiến | Giáp xã Đình Cao - Từ ĐH.85 (đoạn nhà ông Bàng bà Nhâm) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Phù Cừ | Đường tỉnh 386 - Xã Tiên Tiến | Đoạn còn lại - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tiên Tiến | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tiên Tiến | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Tiên Tiến | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Tiên Tiến | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Tiên Tiến | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Phù Cừ | Đường tỉnh 386 - Xã Tống Phan | Giáp thị trấn Trần Cao - Trung tâm Giống cây trồng Hưng Yên | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Phù Cừ | Đường tỉnh 386 - Xã Tống Phan | Đoạn còn lại - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 87 - Xã Tống Phan | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Phù Cừ | Đường qua khu dân cư Trung tâm Giống cây trồng Hưng Yên - Xã Tống Phan | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 64 - Xã Tống Phan | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tống Phan | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tống Phan | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Tống Phan | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Tống Phan | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Tống Phan | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Phù Cừ | Đường tỉnh 386 - Xã Tam Đa | - | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 64 - Xã Tam Đa | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tam Đa | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tam Đa | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Tam Đa | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Tam Đa | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Tam Đa | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 82 - Xã Minh Hoàng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 86 - Xã Minh Hoàng | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Minh Hoàng | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Minh Hoàng | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Minh Hoàng | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Minh Hoàng | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Minh Hoàng | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 80 - Xã Minh Tiến | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 85 - Xã Minh Tiến | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 64 - Xã Minh Tiến | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Minh Tiến | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Minh Tiến | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Minh Tiến | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Minh Tiến | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Minh Tiến | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Phù Cừ | Đường tỉnh 386 - Xã Minh Tân | Từ ngã tư phía Bắc - Cầu Minh Tân - Đường vào thôn Duyệt Văn | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Phù Cừ | Đường tỉnh 386 - Xã Minh Tân | Đoạn còn lại - | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 64 - Xã Minh Tân | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Minh Tân | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Minh Tân | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Minh Tân | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Minh Tân | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Minh Tân | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 80 - Xã Nhật Quang | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 64 - Xã Nhật Quang | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Nhật Quang | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Nhật Quang | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Nhật Quang | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Nhật Quang | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Nhật Quang | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Phù Cừ | Đường tỉnh 386 - Xã Nguyên Hòa | Dốc La Tiến - Cổng làng La Tiến | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Phù Cừ | Đường tỉnh 386 - Xã Nguyên Hòa | Đoạn còn lại - | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Nguyên Hòa | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Nguyên Hòa | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Nguyên Hòa | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Nguyên Hòa | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Nguyên Hòa | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 85 - Xã Tống Trân | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 80 - Xã Tống Trân | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tống Trân | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tống Trân | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Tống Trân | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Tống Trân | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Tống Trân | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Phù Cừ | Đường tỉnh 386 - Xã Phan Sào Nam | - | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 86 - Xã Phan Sào Nam | Từ giao đường tỉnh 386 - Đường huyện 81 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 86 - Xã Phan Sào Nam | Đoạn còn lại - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 64 - Xã Phan Sào Nam | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 81 - Xã Phan Sào Nam | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Phan Sào Nam | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Phan Sào Nam | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Phan Sào Nam | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Phan Sào Nam | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Phan Sào Nam | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Phù Cừ | Quốc lộ 38B - Xã Đoàn Đào | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
291 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 81 - Xã Đoàn Đào | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
292 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 82 - Xã Đoàn Đào | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
293 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đoàn Đào | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
294 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đoàn Đào | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
295 | Huyện Phù Cừ | Các vị trí còn lại - Xã Đoàn Đào | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
296 | Huyện Phù Cừ | Quốc lộ 38B - Xã Quang Hưng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
297 | Huyện Phù Cừ | Đường huyện 64 - Xã Quang Hưng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
298 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Quang Hưng | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
299 | Huyện Phù Cừ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Quang Hưng | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
300 | Huyện Phù Cừ | Các vị trí còn lại - Xã Quang Hưng | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |