Bảng giá đất huyện Nguyên Bình – tỉnh Cao Bằng

0 5.172

Bảng giá đất huyện Nguyên Bình – tỉnh Cao Bằng mới nhất theo Quyết định 28/2021/QĐ-UBND ban hành quy định Bảng giá các loại đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Cao Bằng.


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 thông qua Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Cao Bằng (được sửa đổi tại Nghị quyết 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/7/2021)

– Quyết định 28/2021/QĐ- UBND ngày 15/10/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng ban hành Bảng giá các loại đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Cao Bằng


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Nguyên Bình – tỉnh Cao Bằng

3. Bảng giá đất huyện Nguyên Bình – tỉnh Cao Bằng mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

Đối với đất ở; đất thương mại, dịch vụ; đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ tại đô thị.

– Vị trí 1: Các thửa đất mặt tiền tính từ chỉ giới đường đỏ hoặc từ mép đường (đối với đường chưa có quy định chỉ giới) vào đến hết mét thứ 30 của các tuyến đường, trục đường (được quy định cụ thể tại bảng giá đất các huyện, thành phố).

– Vị trí 2: Các thửa đất mặt tiền tính từ chỉ giới đường đỏ hoặc từ mép đường (đối với đường chưa có quy định chỉ giới) vào đến hết mét thứ 30, thuộc các đường phố đường nhánh và các đường ngõ có chiều rộng mặt đường từ 3m trở lên.

– Vị trí 3: Các thửa đất mặt tiền tính từ chỉ giới đường đỏ hoặc từ mép đường (đối với đường chưa có quy định chỉ giới) vào đến hết mét thứ 30, thuộc các đoạn đường phố, đường nhánh và các đường ngõ có chiều rộng mặt đường từ 2,5 m đến dưới 3m.

– Vị trí 4: Các vị trí đất còn lại.

Đối với đất ở, đất thương mại dịch vụ, đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ tại nông thôn.

– Vị trí 1: Các thửa đất mặt tiền tính từ chỉ giới đường đỏ hoặc từ mép đường (đối với đường chưa có quy định chỉ giới) vào đến hết mét thứ 30, thuộc đường giao thông chính (Quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện), các đường xung quanh chợ có chiều rộng từ 3m trở lên (được quy định cụ thể tại bảng giá đất các huyện, thành phố).

– Vị trí 2: Các thửa đất mặt tiền tính từ chỉ giới đường đỏ hoặc từ mép đường (đối với đường chưa có quy định chỉ giới) vào đến hết mét thứ 30, thuộc đoạn đường giao thông, đường nhánh và các đường thôn, xóm có chiều rộng mặt đường trên 2m đến dưới 3m;

– Vị trí 3: Các thửa đất mặt tiền tính từ chỉ giới đường đỏ hoặc từ mép đường (đối với đường chưa có quy định chỉ giới) vào đến hết mét thứ 30, thuộc đoạn đường giao thông, đường nhánh và các đường thôn xóm có chiều rộng mặt đường từ 1m đến dưới 2m.

– Vị trí 4: Các vị trí đất còn lại.

3.2. Bảng giá đất huyện Nguyên Bình – tỉnh Cao Bằng

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Huyện Nguyên BìnhXã Yên Lạc - Xã Miền núiĐoạn đường tỉnh lộ 202 từ Cầu Tà Phình - đến hết địa phận xã Yên Lạc giáp ranh huyện Bảo Lạc138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
2Huyện Nguyên BìnhXã Yên Lạc - Xã Miền núiĐoạn đường tỉnh lộ 202 từ Cầu Tà Phình - đến hết địa phận xã Yên Lạc giáp ranh huyện Bảo Lạc184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
3Huyện Nguyên BìnhXã Yên Lạc - Xã Miền núiĐoạn đường tỉnh lộ 202 từ Cầu Tà Phình - đến hết địa phận xã Yên Lạc giáp ranh huyện Bảo Lạc230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
4Huyện Nguyên BìnhTuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núiTuyến đường cấp phối từ Cua N Lũng Thán - Lũng Tỳ - Lũng Báng - đến đường Triệu Nguyên117.60088.20066.00052.800-Đất SX-KD nông thôn
5Huyện Nguyên BìnhTuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núiTuyến đường cấp phối từ Cua N Lũng Thán - Lũng Tỳ - Lũng Báng - đến đường Triệu Nguyên156.800117.60088.00070.400-Đất TM-DV nông thôn
6Huyện Nguyên BìnhTuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núiTuyến đường cấp phối từ Cua N Lũng Thán - Lũng Tỳ - Lũng Báng - đến đường Triệu Nguyên196.000147.000110.00088.000-Đất ở nông thôn
7Huyện Nguyên BìnhTuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núiTuyến đường nhựa vào Ủy ban xã từ nhà ông Bàn Sành Cán (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 94) - đến nhà ông Phùng Sùn Páo (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 63)138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
8Huyện Nguyên BìnhTuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núiTuyến đường nhựa vào Ủy ban xã từ nhà ông Bàn Sành Cán (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 94) - đến nhà ông Phùng Sùn Páo (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 63)184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
9Huyện Nguyên BìnhTuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núiTuyến đường nhựa vào Ủy ban xã từ nhà ông Bàn Sành Cán (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 94) - đến nhà ông Phùng Sùn Páo (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 63)230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
10Huyện Nguyên BìnhTuyến đường tỉnh lộ 202 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núitừ ngã ba Ca Thành - đến hết địa phận xã Vũ Nông138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
11Huyện Nguyên BìnhTuyến đường tỉnh lộ 202 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núitừ ngã ba Ca Thành - đến hết địa phận xã Vũ Nông184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
12Huyện Nguyên BìnhTuyến đường tỉnh lộ 202 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núitừ ngã ba Ca Thành - đến hết địa phận xã Vũ Nông230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
13Huyện Nguyên BìnhTuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núitừ Cua N địa phận xã Vũ Nông - đến ngã ba Ca Thành138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
14Huyện Nguyên BìnhTuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núitừ Cua N địa phận xã Vũ Nông - đến ngã ba Ca Thành184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
15Huyện Nguyên BìnhTuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núitừ Cua N địa phận xã Vũ Nông - đến ngã ba Ca Thành230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
16Huyện Nguyên BìnhXã Triệu Nguyên - Xã Miền núiTừ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Vậy (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 49) xóm Khau Khác - đến nhà ông Hoàng Sùn Sơn (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 10) xóm Lũng Roọc138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
17Huyện Nguyên BìnhXã Triệu Nguyên - Xã Miền núiTừ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Vậy (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 49) xóm Khau Khác - đến nhà ông Hoàng Sùn Sơn (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 10) xóm Lũng Roọc184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
18Huyện Nguyên BìnhXã Triệu Nguyên - Xã Miền núiTừ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Vậy (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 49) xóm Khau Khác - đến nhà ông Hoàng Sùn Sơn (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 10) xóm Lũng Roọc230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
19Huyện Nguyên BìnhXã Triệu Nguyên - Xã Miền núiTừ đường trục chính (địa phận xóm Khuổi Tông) - đến hết nhà ông Hoàng Văn Vậy (thửa đất số 25, tờ bản đồ số 49) xóm Khau Khác138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
20Huyện Nguyên BìnhXã Triệu Nguyên - Xã Miền núiTừ đường trục chính (địa phận xóm Khuổi Tông) - đến hết nhà ông Hoàng Văn Vậy (thửa đất số 25, tờ bản đồ số 49) xóm Khau Khác184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
21Huyện Nguyên BìnhXã Triệu Nguyên - Xã Miền núiTừ đường trục chính (địa phận xóm Khuổi Tông) - đến hết nhà ông Hoàng Văn Vậy (thửa đất số 25, tờ bản đồ số 49) xóm Khau Khác230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
22Huyện Nguyên BìnhXã Triệu Nguyên - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Triệu Vần Tròng (tờ bản đồ số 95, thửa số……) (Xóm Khuổi Tông) - đến nhà ông Lục Sành Quẩy (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 78) (Xóm Pác Tháy)138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
23Huyện Nguyên BìnhXã Triệu Nguyên - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Triệu Vần Tròng (tờ bản đồ số 95, thửa số……) (Xóm Khuổi Tông) - đến nhà ông Lục Sành Quẩy (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 78) (Xóm Pác Tháy)184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
24Huyện Nguyên BìnhXã Triệu Nguyên - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Triệu Vần Tròng (tờ bản đồ số 95, thửa số……) (Xóm Khuổi Tông) - đến nhà ông Lục Sành Quẩy (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 78) (Xóm Pác Tháy)230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
25Huyện Nguyên BìnhXã Thịnh Vượng - Xã Miền núiĐoạn đường từ tiếp giáp với địa phận xã Bạch Đằng, Huyện Hòa An, dọc theo Quốc Lộ 3 theo hai bên trục đường xã từ nhà ông Nông Quốc Khánh (thửa đất số - đến hết đất xã Thịnh Vượng (giáp ranh xã Hòa Thám, huyện Nguyên Bình)138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
26Huyện Nguyên BìnhXã Thịnh Vượng - Xã Miền núiĐoạn đường từ tiếp giáp với địa phận xã Bạch Đằng, Huyện Hòa An, dọc theo Quốc Lộ 3 theo hai bên trục đường xã từ nhà ông Nông Quốc Khánh (thửa đất số - đến hết đất xã Thịnh Vượng (giáp ranh xã Hòa Thám, huyện Nguyên Bình)184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
27Huyện Nguyên BìnhXã Thịnh Vượng - Xã Miền núiĐoạn đường từ tiếp giáp với địa phận xã Bạch Đằng, Huyện Hòa An, dọc theo Quốc Lộ 3 theo hai bên trục đường xã từ nhà ông Nông Quốc Khánh (thửa đất số - đến hết đất xã Thịnh Vượng (giáp ranh xã Hòa Thám, huyện Nguyên Bình)230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
28Huyện Nguyên BìnhXã Thành Công - Xã Miền núiĐoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132), xóm Nà Bản theo đường TL 212 - đến hết địa phận xã Thành Công giáp ranh tỉnh Bắc Kạn182.400136.800102.60082.200-Đất SX-KD nông thôn
29Huyện Nguyên BìnhXã Thành Công - Xã Miền núiĐoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132), xóm Nà Bản theo đường TL 212 - đến hết địa phận xã Thành Công giáp ranh tỉnh Bắc Kạn243.200182.400136.800109.600-Đất TM-DV nông thôn
30Huyện Nguyên BìnhXã Thành Công - Xã Miền núiĐoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132), xóm Nà Bản theo đường TL 212 - đến hết địa phận xã Thành Công giáp ranh tỉnh Bắc Kạn304.000228.000171.000137.000-Đất ở nông thôn
31Huyện Nguyên BìnhXã Thành Công - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà bà Nông Thị Hành (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 86) theo đường TL212 - đến nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132) xóm Nà Bản182.400136.800102.60082.200-Đất SX-KD nông thôn
32Huyện Nguyên BìnhXã Thành Công - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà bà Nông Thị Hành (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 86) theo đường TL212 - đến nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132) xóm Nà Bản243.200182.400136.800109.600-Đất TM-DV nông thôn
33Huyện Nguyên BìnhXã Thành Công - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà bà Nông Thị Hành (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 86) theo đường TL212 - đến nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132) xóm Nà Bản304.000228.000171.000137.000-Đất ở nông thôn
34Huyện Nguyên BìnhXã Thành Công - Xã Miền núiĐoạn đường trục xã từ nhà ông Lý Phúc Kiêm (thửa đất số 47, tờ bản đồ số 143) xóm Bản Đổng - đến trường Tiểu học Bản Đổng182.400136.800102.60082.200-Đất SX-KD nông thôn
35Huyện Nguyên BìnhXã Thành Công - Xã Miền núiĐoạn đường trục xã từ nhà ông Lý Phúc Kiêm (thửa đất số 47, tờ bản đồ số 143) xóm Bản Đổng - đến trường Tiểu học Bản Đổng243.200182.400136.800109.600-Đất TM-DV nông thôn
36Huyện Nguyên BìnhXã Thành Công - Xã Miền núiĐoạn đường trục xã từ nhà ông Lý Phúc Kiêm (thửa đất số 47, tờ bản đồ số 143) xóm Bản Đổng - đến trường Tiểu học Bản Đổng304.000228.000171.000137.000-Đất ở nông thôn
37Huyện Nguyên BìnhXã Thành Công - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Nông Văn Tâm (thửa đất số 164, tờ bản đồ số 13) theo đường TL212 - đến nhà bà Vũ Thị Hằng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 14)182.400136.800102.60082.200-Đất SX-KD nông thôn
38Huyện Nguyên BìnhXã Thành Công - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Nông Văn Tâm (thửa đất số 164, tờ bản đồ số 13) theo đường TL212 - đến nhà bà Vũ Thị Hằng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 14)243.200182.400136.800109.600-Đất TM-DV nông thôn
39Huyện Nguyên BìnhXã Thành Công - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Nông Văn Tâm (thửa đất số 164, tờ bản đồ số 13) theo đường TL212 - đến nhà bà Vũ Thị Hằng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 14)304.000228.000171.000137.000-Đất ở nông thôn
40Huyện Nguyên BìnhXã Thành Công - Xã Miền núiĐoạn đường trục xã từ ngã ba TL212 - đến đường rẽ vào Công ty Kolia182.400136.800102.60082.200-Đất SX-KD nông thôn
41Huyện Nguyên BìnhXã Thành Công - Xã Miền núiĐoạn đường trục xã từ ngã ba TL212 - đến đường rẽ vào Công ty Kolia243.200182.400136.800109.600-Đất TM-DV nông thôn
42Huyện Nguyên BìnhXã Thành Công - Xã Miền núiĐoạn đường trục xã từ ngã ba TL212 - đến đường rẽ vào Công ty Kolia304.000228.000171.000137.000-Đất ở nông thôn
43Huyện Nguyên BìnhXã Thành Công - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Doanh (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 20) theo đường TL212 - đến nhà ông Chu Văn Nằm (thửa đất số 615, tờ bản đồ số 28) xóm Phia Đén182.400136.800102.60082.200-Đất SX-KD nông thôn
44Huyện Nguyên BìnhXã Thành Công - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Doanh (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 20) theo đường TL212 - đến nhà ông Chu Văn Nằm (thửa đất số 615, tờ bản đồ số 28) xóm Phia Đén243.200182.400136.800109.600-Đất TM-DV nông thôn
45Huyện Nguyên BìnhXã Thành Công - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Doanh (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 20) theo đường TL212 - đến nhà ông Chu Văn Nằm (thửa đất số 615, tờ bản đồ số 28) xóm Phia Đén304.000228.000171.000137.000-Đất ở nông thôn
46Huyện Nguyên BìnhXã Thái Học - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Lý Tòn U (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 03) - đến hết địa phận xã Thái Học (giáp xã Bình Lãng)138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
47Huyện Nguyên BìnhXã Thái Học - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Lý Tòn U (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 03) - đến hết địa phận xã Thái Học (giáp xã Bình Lãng)184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
48Huyện Nguyên BìnhXã Thái Học - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Lý Tòn U (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 03) - đến hết địa phận xã Thái Học (giáp xã Bình Lãng)230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
49Huyện Nguyên BìnhXã Thái Học - Xã Miền núiĐoạn đường tiếp từ ngã ba rẽ xuống nhà ông Hoàng Quầy Phúc (thửa đất số 05, 06, tờ bản đồ số 26) - đến ngã ba đường bê tông nhà bà Hoàng Mùi Lai (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 16)138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
50Huyện Nguyên BìnhXã Thái Học - Xã Miền núiĐoạn đường tiếp từ ngã ba rẽ xuống nhà ông Hoàng Quầy Phúc (thửa đất số 05, 06, tờ bản đồ số 26) - đến ngã ba đường bê tông nhà bà Hoàng Mùi Lai (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 16)184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
51Huyện Nguyên BìnhXã Thái Học - Xã Miền núiĐoạn đường tiếp từ ngã ba rẽ xuống nhà ông Hoàng Quầy Phúc (thửa đất số 05, 06, tờ bản đồ số 26) - đến ngã ba đường bê tông nhà bà Hoàng Mùi Lai (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 16)230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
52Huyện Nguyên BìnhXã Thái Học - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà bà Hoàng Mùi Lai (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 16) - đến nhà ông Lý Tòn U (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 03)138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
53Huyện Nguyên BìnhXã Thái Học - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà bà Hoàng Mùi Lai (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 16) - đến nhà ông Lý Tòn U (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 03)184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
54Huyện Nguyên BìnhXã Thái Học - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà bà Hoàng Mùi Lai (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 16) - đến nhà ông Lý Tòn U (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 03)230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
55Huyện Nguyên BìnhXã Thái Học - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Bàn Tòn Dần (thửa đất số 66, tờ bản đồ số 78) (Mỏ đá Trung Làng) - đến đường bê tông rẽ xuống nhà ông Hoàng Quầy Phúc (thửa đất số 05, 06, tờ bản đồ số 26) (xóm Lũng Rảo) dọc theo đường liên huyện Bó Ca - Thái Học - B138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
56Huyện Nguyên BìnhXã Thái Học - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Bàn Tòn Dần (thửa đất số 66, tờ bản đồ số 78) (Mỏ đá Trung Làng) - đến đường bê tông rẽ xuống nhà ông Hoàng Quầy Phúc (thửa đất số 05, 06, tờ bản đồ số 26) (xóm Lũng Rảo) dọc theo đường liên huyện Bó Ca - Thái Học - B184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
57Huyện Nguyên BìnhXã Thái Học - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Bàn Tòn Dần (thửa đất số 66, tờ bản đồ số 78) (Mỏ đá Trung Làng) - đến đường bê tông rẽ xuống nhà ông Hoàng Quầy Phúc (thửa đất số 05, 06, tờ bản đồ số 26) (xóm Lũng Rảo) dọc theo đường liên huyện Bó Ca - Thái Học - B230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
58Huyện Nguyên BìnhXã Tam Kim - Xã Miền núiĐoạn đường từ ngã ba xóm Nà Múc theo đường Tam Kim - Quang Thành - đến hết địa phận xã Tam Kim214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
59Huyện Nguyên BìnhXã Tam Kim - Xã Miền núiĐoạn đường từ ngã ba xóm Nà Múc theo đường Tam Kim - Quang Thành - đến hết địa phận xã Tam Kim286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
60Huyện Nguyên BìnhXã Tam Kim - Xã Miền núiĐoạn đường từ ngã ba xóm Nà Múc theo đường Tam Kim - Quang Thành - đến hết địa phận xã Tam Kim358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
61Huyện Nguyên BìnhXã Tam Kim - Xã Miền núiĐoạn đường từ ngã ba Tam Kim - Hưng Đạo - đến Khuổi Rùng (Xóm Bắc Dài)214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
62Huyện Nguyên BìnhXã Tam Kim - Xã Miền núiĐoạn đường từ ngã ba Tam Kim - Hưng Đạo - đến Khuổi Rùng (Xóm Bắc Dài)286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
63Huyện Nguyên BìnhXã Tam Kim - Xã Miền núiĐoạn đường từ ngã ba Tam Kim - Hưng Đạo - đến Khuổi Rùng (Xóm Bắc Dài)358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
64Huyện Nguyên BìnhXã Tam Kim - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt) - đến khu rừng Trần Hưng Đạo214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
65Huyện Nguyên BìnhXã Tam Kim - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt) - đến khu rừng Trần Hưng Đạo286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
66Huyện Nguyên BìnhXã Tam Kim - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt) - đến khu rừng Trần Hưng Đạo358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
67Huyện Nguyên BìnhXã Tam Kim - Xã Miền núiĐoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ ngã ba chợ Tam Kim theo đường Tam Kim - Hoa Thám - đến hết địa phận xã Tam Kim214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
68Huyện Nguyên BìnhXã Tam Kim - Xã Miền núiĐoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ ngã ba chợ Tam Kim theo đường Tam Kim - Hoa Thám - đến hết địa phận xã Tam Kim286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
69Huyện Nguyên BìnhXã Tam Kim - Xã Miền núiĐoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ ngã ba chợ Tam Kim theo đường Tam Kim - Hoa Thám - đến hết địa phận xã Tam Kim358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
70Huyện Nguyên BìnhXã Tam Kim - Xã Miền núiĐoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ xóm Dòn Rù - đến đoạn rẽ xuống đầu chợ xã Tam Kim214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
71Huyện Nguyên BìnhXã Tam Kim - Xã Miền núiĐoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ xóm Dòn Rù - đến đoạn rẽ xuống đầu chợ xã Tam Kim286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
72Huyện Nguyên BìnhXã Tam Kim - Xã Miền núiĐoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ xóm Dòn Rù - đến đoạn rẽ xuống đầu chợ xã Tam Kim358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
73Huyện Nguyên BìnhXã Tam Kim - Xã Miền núiĐoạn đường từ tỉnh lộ 216 rẽ đầu chợ xã Tam Kim (thửa đất số 369, tờ bản đồ số 54) - đến đoạn nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt)214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
74Huyện Nguyên BìnhXã Tam Kim - Xã Miền núiĐoạn đường từ tỉnh lộ 216 rẽ đầu chợ xã Tam Kim (thửa đất số 369, tờ bản đồ số 54) - đến đoạn nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt)286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
75Huyện Nguyên BìnhXã Tam Kim - Xã Miền núiĐoạn đường từ tỉnh lộ 216 rẽ đầu chợ xã Tam Kim (thửa đất số 369, tờ bản đồ số 54) - đến đoạn nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt)358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
76Huyện Nguyên BìnhXã Quang Thành - Xã Miền núiĐường tiếp nối từ Trường học cũ xóm Hoài Khao dọc theo trục đường làng, đường nội đồng rộng 3m - đến điểm tiếp giáp xóm Nà Rẻo, xã Thành Công138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
77Huyện Nguyên BìnhXã Quang Thành - Xã Miền núiĐường tiếp nối từ Trường học cũ xóm Hoài Khao dọc theo trục đường làng, đường nội đồng rộng 3m - đến điểm tiếp giáp xóm Nà Rẻo, xã Thành Công184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
78Huyện Nguyên BìnhXã Quang Thành - Xã Miền núiĐường tiếp nối từ Trường học cũ xóm Hoài Khao dọc theo trục đường làng, đường nội đồng rộng 3m - đến điểm tiếp giáp xóm Nà Rẻo, xã Thành Công230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
79Huyện Nguyên BìnhXã Quang Thành - Xã Miền núiTừ đường tỉnh lộ 212 nhà ông Bàn Văn Tình (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 18) xóm Cốc Bó dọc theo hai bên trục đường Lũng Mười - đến Trường học cũ Xóm Hoài Khao138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
80Huyện Nguyên BìnhXã Quang Thành - Xã Miền núiTừ đường tỉnh lộ 212 nhà ông Bàn Văn Tình (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 18) xóm Cốc Bó dọc theo hai bên trục đường Lũng Mười - đến Trường học cũ Xóm Hoài Khao184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
81Huyện Nguyên BìnhXã Quang Thành - Xã Miền núiTừ đường tỉnh lộ 212 nhà ông Bàn Văn Tình (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 18) xóm Cốc Bó dọc theo hai bên trục đường Lũng Mười - đến Trường học cũ Xóm Hoài Khao230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
82Huyện Nguyên BìnhXã Quang Thành - Xã Miền núiDọc theo đường tỉnh lộ 212 xóm Cốc Bó hết đất Quang Thành giáp Thành Công -138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
83Huyện Nguyên BìnhXã Quang Thành - Xã Miền núiDọc theo đường tỉnh lộ 212 xóm Cốc Bó hết đất Quang Thành giáp Thành Công -184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
84Huyện Nguyên BìnhXã Quang Thành - Xã Miền núiDọc theo đường tỉnh lộ 212 xóm Cốc Bó hết đất Quang Thành giáp Thành Công -230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
85Huyện Nguyên BìnhXã Quang Thành - Xã Miền núiTừ trạm y tế theo hai bên đường trục - đến hết xã Quang Thành đường tỉnh lộ 212138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
86Huyện Nguyên BìnhXã Quang Thành - Xã Miền núiTừ trạm y tế theo hai bên đường trục - đến hết xã Quang Thành đường tỉnh lộ 212184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
87Huyện Nguyên BìnhXã Quang Thành - Xã Miền núiTừ trạm y tế theo hai bên đường trục - đến hết xã Quang Thành đường tỉnh lộ 212230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
88Huyện Nguyên BìnhXã Quang Thành - Xã Miền núiTừ trạm y tế xã theo hai bên đường trục xã - đến hết đất xã Quang Thành giáp xã Tam Kim138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
89Huyện Nguyên BìnhXã Quang Thành - Xã Miền núiTừ trạm y tế xã theo hai bên đường trục xã - đến hết đất xã Quang Thành giáp xã Tam Kim184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
90Huyện Nguyên BìnhXã Quang Thành - Xã Miền núiTừ trạm y tế xã theo hai bên đường trục xã - đến hết đất xã Quang Thành giáp xã Tam Kim230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
91Huyện Nguyên BìnhXã Quang Thành - Xã Miền núiTừ nhà ông Bàn Chàn Phu (thửa đất số 378, tờ bản đồ số 58) - đến ngã ba Sơn Đông241.200181.200136.200109.200-Đất SX-KD nông thôn
92Huyện Nguyên BìnhXã Quang Thành - Xã Miền núiTừ nhà ông Bàn Chàn Phu (thửa đất số 378, tờ bản đồ số 58) - đến ngã ba Sơn Đông321.600241.600181.600145.600-Đất TM-DV nông thôn
93Huyện Nguyên BìnhXã Quang Thành - Xã Miền núiTừ nhà ông Bàn Chàn Phu (thửa đất số 378, tờ bản đồ số 58) - đến ngã ba Sơn Đông402.000302.000227.000182.000-Đất ở nông thôn
94Huyện Nguyên BìnhXã Phan Thanh - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Dương Văn Thiệu (thửa đất số 196, tờ bản đồ số 22) (ngã ba xóm Bình Đường) - đến nhà văn hóa xóm Lũng Cam138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
95Huyện Nguyên BìnhXã Phan Thanh - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Dương Văn Thiệu (thửa đất số 196, tờ bản đồ số 22) (ngã ba xóm Bình Đường) - đến nhà văn hóa xóm Lũng Cam184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
96Huyện Nguyên BìnhXã Phan Thanh - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Dương Văn Thiệu (thửa đất số 196, tờ bản đồ số 22) (ngã ba xóm Bình Đường) - đến nhà văn hóa xóm Lũng Cam230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
97Huyện Nguyên BìnhXã Phan Thanh - Xã Miền núiĐoạn đường liên xã từ ngã ba Slao Liáng - đến hết địa phận xã Phan Thanh138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
98Huyện Nguyên BìnhXã Phan Thanh - Xã Miền núiĐoạn đường liên xã từ ngã ba Slao Liáng - đến hết địa phận xã Phan Thanh184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
99Huyện Nguyên BìnhXã Phan Thanh - Xã Miền núiĐoạn đường liên xã từ ngã ba Slao Liáng - đến hết địa phận xã Phan Thanh230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
100Huyện Nguyên BìnhXã Mai Long - Xã Miền núiĐoạn đường dọc theo trục đường lớn từ ngã ba xã Phan Thanh - đến trụ sở UBND xã Mai Long, từ UBND xã Mai Long đi chợ Pác Nặm, xã Bằng Thành, huyện Pắc Nặm, tỉnh Bắc Khạn138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
101Huyện Nguyên BìnhXã Mai Long - Xã Miền núiĐoạn đường dọc theo trục đường lớn từ ngã ba xã Phan Thanh - đến trụ sở UBND xã Mai Long, từ UBND xã Mai Long đi chợ Pác Nặm, xã Bằng Thành, huyện Pắc Nặm, tỉnh Bắc Khạn184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
102Huyện Nguyên BìnhXã Mai Long - Xã Miền núiĐoạn đường dọc theo trục đường lớn từ ngã ba xã Phan Thanh - đến trụ sở UBND xã Mai Long, từ UBND xã Mai Long đi chợ Pác Nặm, xã Bằng Thành, huyện Pắc Nặm, tỉnh Bắc Khạn230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
103Huyện Nguyên BìnhXã Hưng Đạo - Xã Miền núiĐoạn từ trường mẫu giáo xóm Roỏng Cun lên khu Khuổi Chóc -138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
104Huyện Nguyên BìnhXã Hưng Đạo - Xã Miền núiĐoạn từ trường mẫu giáo xóm Roỏng Cun lên khu Khuổi Chóc -184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
105Huyện Nguyên BìnhXã Hưng Đạo - Xã Miền núiĐoạn từ trường mẫu giáo xóm Roỏng Cun lên khu Khuổi Chóc -230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
106Huyện Nguyên BìnhXã Hưng Đạo - Xã Miền núiĐoạn đường từ Trụ sở UBND xã Hưng Đạo - đến nhà ông Nông Văn Đoàn (thửa đất số 74, tờ bản đồ số 64)138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
107Huyện Nguyên BìnhXã Hưng Đạo - Xã Miền núiĐoạn đường từ Trụ sở UBND xã Hưng Đạo - đến nhà ông Nông Văn Đoàn (thửa đất số 74, tờ bản đồ số 64)184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
108Huyện Nguyên BìnhXã Hưng Đạo - Xã Miền núiĐoạn đường từ Trụ sở UBND xã Hưng Đạo - đến nhà ông Nông Văn Đoàn (thửa đất số 74, tờ bản đồ số 64)230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
109Huyện Nguyên BìnhXã Hoa Thám - Xã Miền núiĐoạn từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã theo đường Hoa Thám - Quốc lộ 3 - đến hết nhà ông Triệu Văn Xuân (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 155) (xóm Khuổi Hoa)117.60088.20066.00052.800-Đất SX-KD nông thôn
110Huyện Nguyên BìnhXã Hoa Thám - Xã Miền núiĐoạn từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã theo đường Hoa Thám - Quốc lộ 3 - đến hết nhà ông Triệu Văn Xuân (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 155) (xóm Khuổi Hoa)156.800117.60088.00070.400-Đất TM-DV nông thôn
111Huyện Nguyên BìnhXã Hoa Thám - Xã Miền núiĐoạn từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã theo đường Hoa Thám - Quốc lộ 3 - đến hết nhà ông Triệu Văn Xuân (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 155) (xóm Khuổi Hoa)196.000147.000110.00088.000-Đất ở nông thôn
112Huyện Nguyên BìnhĐoạn đường Quốc Lộ 3 - Xã Hoa Thám - Xã Miền núiĐoạn đường Quốc Lộ 3 giáp xã Thịnh Vượng dọc theo trục đường Quốc Lộ 3 - đến hết địa phận ranh giới Cao Bằng - Bắc Kạn138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
113Huyện Nguyên BìnhĐoạn đường Quốc Lộ 3 - Xã Hoa Thám - Xã Miền núiĐoạn đường Quốc Lộ 3 giáp xã Thịnh Vượng dọc theo trục đường Quốc Lộ 3 - đến hết địa phận ranh giới Cao Bằng - Bắc Kạn184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
114Huyện Nguyên BìnhĐoạn đường Quốc Lộ 3 - Xã Hoa Thám - Xã Miền núiĐoạn đường Quốc Lộ 3 giáp xã Thịnh Vượng dọc theo trục đường Quốc Lộ 3 - đến hết địa phận ranh giới Cao Bằng - Bắc Kạn230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
115Huyện Nguyên BìnhXã Hoa Thám - Xã Miền núiĐoạn đường dọc theo trục đường xã từ tiếp giáp xã Tam Kim - đến hết Nhà văn hóa xóm Cảm Tẹm138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
116Huyện Nguyên BìnhXã Hoa Thám - Xã Miền núiĐoạn đường dọc theo trục đường xã từ tiếp giáp xã Tam Kim - đến hết Nhà văn hóa xóm Cảm Tẹm184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
117Huyện Nguyên BìnhXã Hoa Thám - Xã Miền núiĐoạn đường dọc theo trục đường xã từ tiếp giáp xã Tam Kim - đến hết Nhà văn hóa xóm Cảm Tẹm230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
118Huyện Nguyên BìnhXã Ca Thành - Xã Miền núiĐoạn đường từ Xà Pèng dọc theo Quốc Lộ 34 - đến Xóm Khuổi Trà giáp xã Đình Phùng (Huyện Bảo Lạc)138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
119Huyện Nguyên BìnhXã Ca Thành - Xã Miền núiĐoạn đường từ Xà Pèng dọc theo Quốc Lộ 34 - đến Xóm Khuổi Trà giáp xã Đình Phùng (Huyện Bảo Lạc)184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
120Huyện Nguyên BìnhXã Ca Thành - Xã Miền núiĐoạn đường từ Xà Pèng dọc theo Quốc Lộ 34 - đến Xóm Khuổi Trà giáp xã Đình Phùng (Huyện Bảo Lạc)230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
121Huyện Nguyên BìnhXã Ca Thành - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba Ca Thành dọc theo Quốc lộ 34 - đến xóm Xà Pèng138.000103.80077.40062.400-Đất SX-KD nông thôn
122Huyện Nguyên BìnhXã Ca Thành - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba Ca Thành dọc theo Quốc lộ 34 - đến xóm Xà Pèng184.000138.400103.20083.200-Đất TM-DV nông thôn
123Huyện Nguyên BìnhXã Ca Thành - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba Ca Thành dọc theo Quốc lộ 34 - đến xóm Xà Pèng230.000173.000129.000104.000-Đất ở nông thôn
124Huyện Nguyên BìnhXã Lang Môn - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Ngọc Văn Sự (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 2) theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 9)182.400136.800102.60082.200-Đất SX-KD nông thôn
125Huyện Nguyên BìnhXã Lang Môn - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Ngọc Văn Sự (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 2) theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 9)243.200182.400136.800109.600-Đất TM-DV nông thôn
126Huyện Nguyên BìnhXã Lang Môn - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Ngọc Văn Sự (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 2) theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 9)304.000228.000171.000137.000-Đất ở nông thôn
127Huyện Nguyên BìnhXã Lang Môn - Xã Miền núiĐoạn từ đường mở mới song song Quốc lộ 34 nối từ đường đi Minh Tâm - đến chợ Nà Bao214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
128Huyện Nguyên BìnhXã Lang Môn - Xã Miền núiĐoạn từ đường mở mới song song Quốc lộ 34 nối từ đường đi Minh Tâm - đến chợ Nà Bao286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
129Huyện Nguyên BìnhXã Lang Môn - Xã Miền núiĐoạn từ đường mở mới song song Quốc lộ 34 nối từ đường đi Minh Tâm - đến chợ Nà Bao358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
130Huyện Nguyên BìnhXã Lang Môn - Xã Miền núiĐoạn từ đường rẽ lên xã Minh Tâm - đến ngã ba đường vào chợ Nà Bao (tờ bản đồ số 02, thửa đất số 85) (mở mới song song với Quốc lộ 34)214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
131Huyện Nguyên BìnhXã Lang Môn - Xã Miền núiĐoạn từ đường rẽ lên xã Minh Tâm - đến ngã ba đường vào chợ Nà Bao (tờ bản đồ số 02, thửa đất số 85) (mở mới song song với Quốc lộ 34)286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
132Huyện Nguyên BìnhXã Lang Môn - Xã Miền núiĐoạn từ đường rẽ lên xã Minh Tâm - đến ngã ba đường vào chợ Nà Bao (tờ bản đồ số 02, thửa đất số 85) (mở mới song song với Quốc lộ 34)358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
133Huyện Nguyên BìnhXã Lang Môn - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 lên - đến cổng Trường cấp II, III Nà Bao214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
134Huyện Nguyên BìnhXã Lang Môn - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 lên - đến cổng Trường cấp II, III Nà Bao286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
135Huyện Nguyên BìnhXã Lang Môn - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 lên - đến cổng Trường cấp II, III Nà Bao358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
136Huyện Nguyên BìnhXã Lang Môn - Xã Miền núiĐoạn từ tiếp giáp ranh giới (giáp xã Bắc Hợp) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Ngọc Văn Sự (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 2)252.000189.000141.600113.400-Đất SX-KD nông thôn
137Huyện Nguyên BìnhXã Lang Môn - Xã Miền núiĐoạn từ tiếp giáp ranh giới (giáp xã Bắc Hợp) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Ngọc Văn Sự (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 2)336.000252.000188.800151.200-Đất TM-DV nông thôn
138Huyện Nguyên BìnhXã Lang Môn - Xã Miền núiĐoạn từ tiếp giáp ranh giới (giáp xã Bắc Hợp) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Ngọc Văn Sự (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 2)420.000315.000236.000189.000-Đất ở nông thôn
139Huyện Nguyên BìnhXã Bắc Hợp - Xã Miền núiĐoạn từ nhà máy thủy điện Tà Sa - đến hết nhà ông Lưu Xuân Nội (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 46) (Tà Sa)214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
140Huyện Nguyên BìnhXã Bắc Hợp - Xã Miền núiĐoạn từ nhà máy thủy điện Tà Sa - đến hết nhà ông Lưu Xuân Nội (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 46) (Tà Sa)286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
141Huyện Nguyên BìnhXã Bắc Hợp - Xã Miền núiĐoạn từ nhà máy thủy điện Tà Sa - đến hết nhà ông Lưu Xuân Nội (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 46) (Tà Sa)358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
142Huyện Nguyên BìnhXã Bắc Hợp - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà bà Đoàn Thị Hơn (thửa đất số 220, tờ bản đồ số 30) (Xóm Bản Nưa) - đến nhà ông Ma Văn Quắn (thửa đất số 432, tờ bản đồ số 23) (Xóm Bản Chang)214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
143Huyện Nguyên BìnhXã Bắc Hợp - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà bà Đoàn Thị Hơn (thửa đất số 220, tờ bản đồ số 30) (Xóm Bản Nưa) - đến nhà ông Ma Văn Quắn (thửa đất số 432, tờ bản đồ số 23) (Xóm Bản Chang)286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
144Huyện Nguyên BìnhXã Bắc Hợp - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà bà Đoàn Thị Hơn (thửa đất số 220, tờ bản đồ số 30) (Xóm Bản Nưa) - đến nhà ông Ma Văn Quắn (thửa đất số 432, tờ bản đồ số 23) (Xóm Bản Chang)358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
145Huyện Nguyên BìnhXã Bắc Hợp - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Mạc Đình Sáu (thửa đất số 262, tờ bản đồ số 39) - đến nhà bà Đoàn Thị Hơn (thửa đất số 220, tờ bản đồ số 30) (Xóm Bản Nưa)214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
146Huyện Nguyên BìnhXã Bắc Hợp - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Mạc Đình Sáu (thửa đất số 262, tờ bản đồ số 39) - đến nhà bà Đoàn Thị Hơn (thửa đất số 220, tờ bản đồ số 30) (Xóm Bản Nưa)286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
147Huyện Nguyên BìnhXã Bắc Hợp - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Mạc Đình Sáu (thửa đất số 262, tờ bản đồ số 39) - đến nhà bà Đoàn Thị Hơn (thửa đất số 220, tờ bản đồ số 30) (Xóm Bản Nưa)358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
148Huyện Nguyên BìnhXã Bắc Hợp - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà bà Phạm Thị Tươi (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 49), dọc theo Quốc Lộ 34 - đến hết địa phận xã Bắc Hợp (giáp xã Minh Thanh)252.000189.000141.600113.400-Đất SX-KD nông thôn
149Huyện Nguyên BìnhXã Bắc Hợp - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà bà Phạm Thị Tươi (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 49), dọc theo Quốc Lộ 34 - đến hết địa phận xã Bắc Hợp (giáp xã Minh Thanh)336.000252.000188.800151.200-Đất TM-DV nông thôn
150Huyện Nguyên BìnhXã Bắc Hợp - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà bà Phạm Thị Tươi (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 49), dọc theo Quốc Lộ 34 - đến hết địa phận xã Bắc Hợp (giáp xã Minh Thanh)420.000315.000236.000189.000-Đất ở nông thôn
151Huyện Nguyên BìnhXã Bắc Hợp - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Mạc Văn Căn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 43) - đến nhà bà Phạm Thị Tươi (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 49)252.000189.000141.600113.400-Đất SX-KD nông thôn
152Huyện Nguyên BìnhXã Bắc Hợp - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Mạc Văn Căn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 43) - đến nhà bà Phạm Thị Tươi (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 49)336.000252.000188.800151.200-Đất TM-DV nông thôn
153Huyện Nguyên BìnhXã Bắc Hợp - Xã Miền núiĐoạn đường từ nhà ông Mạc Văn Căn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 43) - đến nhà bà Phạm Thị Tươi (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 49)420.000315.000236.000189.000-Đất ở nông thôn
154Huyện Nguyên BìnhXã Bắc Hợp - Xã Miền núiĐoạn đường từ tiếp giáp xóm Nà Bao (xã Lang Môn) - đến nhà ông Mạc Văn Căn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 43)252.000189.000141.600113.400-Đất SX-KD nông thôn
155Huyện Nguyên BìnhXã Bắc Hợp - Xã Miền núiĐoạn đường từ tiếp giáp xóm Nà Bao (xã Lang Môn) - đến nhà ông Mạc Văn Căn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 43)336.000252.000188.800151.200-Đất TM-DV nông thôn
156Huyện Nguyên BìnhXã Bắc Hợp - Xã Miền núiĐoạn đường từ tiếp giáp xóm Nà Bao (xã Lang Môn) - đến nhà ông Mạc Văn Căn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 43)420.000315.000236.000189.000-Đất ở nông thôn
157Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba nhà ông Hà Tô Sậy (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 20) - đến Slam Kha214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
158Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba nhà ông Hà Tô Sậy (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 20) - đến Slam Kha286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
159Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba nhà ông Hà Tô Sậy (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 20) - đến Slam Kha358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
160Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba đường xóm Tổng Ngà đi xóm Lũng Nọi - đến nhà bà Bàn Mùi Phin (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 14)214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
161Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba đường xóm Tổng Ngà đi xóm Lũng Nọi - đến nhà bà Bàn Mùi Phin (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 14)286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
162Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba đường xóm Tổng Ngà đi xóm Lũng Nọi - đến nhà bà Bàn Mùi Phin (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 14)358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
163Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn đường từ ngã ba Pác Bó - Triệu Nguyên đi xã Triệu Nguyên - đến hết địa giới hành chính xã Thể Dục214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
164Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn đường từ ngã ba Pác Bó - Triệu Nguyên đi xã Triệu Nguyên - đến hết địa giới hành chính xã Thể Dục286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
165Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn đường từ ngã ba Pác Bó - Triệu Nguyên đi xã Triệu Nguyên - đến hết địa giới hành chính xã Thể Dục358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
166Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba đường đi xã Triệu Nguyên, đi xóm Pác Bó, xóm Phia Tọoc -214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
167Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba đường đi xã Triệu Nguyên, đi xóm Pác Bó, xóm Phia Tọoc -286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
168Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba đường đi xã Triệu Nguyên, đi xóm Pác Bó, xóm Phia Tọoc -358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
169Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 đi xóm Tổng ngà - đến nhà văn hóa xóm Tổng Ngà214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
170Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 đi xóm Tổng ngà - đến nhà văn hóa xóm Tổng Ngà286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
171Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 đi xóm Tổng ngà - đến nhà văn hóa xóm Tổng Ngà358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
172Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba đường đi Triệu Nguyên dọc theo Quốc lộ 34 - đến giáp xã Quang Thành và thị trấn Tĩnh Túc214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
173Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba đường đi Triệu Nguyên dọc theo Quốc lộ 34 - đến giáp xã Quang Thành và thị trấn Tĩnh Túc286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
174Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba đường đi Triệu Nguyên dọc theo Quốc lộ 34 - đến giáp xã Quang Thành và thị trấn Tĩnh Túc358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
175Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 đi xã Triệu Nguyên - đến hết nhà ông Hoàng Đức Hòa (Mây) (thửa đất số 134, tờ bản đồ số 42)214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
176Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 đi xã Triệu Nguyên - đến hết nhà ông Hoàng Đức Hòa (Mây) (thửa đất số 134, tờ bản đồ số 42)286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
177Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 đi xã Triệu Nguyên - đến hết nhà ông Hoàng Đức Hòa (Mây) (thửa đất số 134, tờ bản đồ số 42)358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
178Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn đường từ tiếp giáp với địa phận thị trấn Nguyên Bình, dọc theo Quốc lộ 34, dọc theo đường tránh Quốc lộ 34 - đến ngã ba (đường rẽ đi xã Triệu Nguyên)267.000200.400150.600120.600-Đất SX-KD nông thôn
179Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn đường từ tiếp giáp với địa phận thị trấn Nguyên Bình, dọc theo Quốc lộ 34, dọc theo đường tránh Quốc lộ 34 - đến ngã ba (đường rẽ đi xã Triệu Nguyên)356.000267.200200.800160.800-Đất TM-DV nông thôn
180Huyện Nguyên BìnhXã Thể Dục - Xã Miền núiĐoạn đường từ tiếp giáp với địa phận thị trấn Nguyên Bình, dọc theo Quốc lộ 34, dọc theo đường tránh Quốc lộ 34 - đến ngã ba (đường rẽ đi xã Triệu Nguyên)445.000334.000251.000201.000-Đất ở nông thôn
181Huyện Nguyên BìnhXã Minh Thanh - Xã Miền núiĐoạn đường từ Quốc Lộ 34 (nhà ông Đàm Đức Thuận (thửa đất số 290, tờ bản đồ số 30) - đến nhà bà Mã Thị Hoàng (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 42) (xóm Nà Tổng)182.400136.800102.60082.200-Đất SX-KD nông thôn
182Huyện Nguyên BìnhXã Minh Thanh - Xã Miền núiĐoạn đường từ Quốc Lộ 34 (nhà ông Đàm Đức Thuận (thửa đất số 290, tờ bản đồ số 30) - đến nhà bà Mã Thị Hoàng (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 42) (xóm Nà Tổng)243.200182.400136.800109.600-Đất TM-DV nông thôn
183Huyện Nguyên BìnhXã Minh Thanh - Xã Miền núiĐoạn đường từ Quốc Lộ 34 (nhà ông Đàm Đức Thuận (thửa đất số 290, tờ bản đồ số 30) - đến nhà bà Mã Thị Hoàng (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 42) (xóm Nà Tổng)304.000228.000171.000137.000-Đất ở nông thôn
184Huyện Nguyên BìnhXã Minh Thanh - Xã Miền núiĐoạn từ cầu Nà Giảo (xóm Vũ Ngược) - đến đất ruộng ông Đinh Ngọc Lâm (thửa đất số 165, tờ bản đồ số 24)182.400136.800102.60082.200-Đất SX-KD nông thôn
185Huyện Nguyên BìnhXã Minh Thanh - Xã Miền núiĐoạn từ cầu Nà Giảo (xóm Vũ Ngược) - đến đất ruộng ông Đinh Ngọc Lâm (thửa đất số 165, tờ bản đồ số 24)243.200182.400136.800109.600-Đất TM-DV nông thôn
186Huyện Nguyên BìnhXã Minh Thanh - Xã Miền núiĐoạn từ cầu Nà Giảo (xóm Vũ Ngược) - đến đất ruộng ông Đinh Ngọc Lâm (thửa đất số 165, tờ bản đồ số 24)304.000228.000171.000137.000-Đất ở nông thôn
187Huyện Nguyên BìnhXã Minh Thanh - Xã Miền núiCác đoạn đường từ Quốc Lộ 34 - đến Nhà văn hóa các xóm Vũ Ngược, Nà Khoang, Bản Hỏ, Nà Luộc182.400136.800102.60082.200-Đất SX-KD nông thôn
188Huyện Nguyên BìnhXã Minh Thanh - Xã Miền núiCác đoạn đường từ Quốc Lộ 34 - đến Nhà văn hóa các xóm Vũ Ngược, Nà Khoang, Bản Hỏ, Nà Luộc243.200182.400136.800109.600-Đất TM-DV nông thôn
189Huyện Nguyên BìnhXã Minh Thanh - Xã Miền núiCác đoạn đường từ Quốc Lộ 34 - đến Nhà văn hóa các xóm Vũ Ngược, Nà Khoang, Bản Hỏ, Nà Luộc304.000228.000171.000137.000-Đất ở nông thôn
190Huyện Nguyên BìnhXã Minh Thanh - Xã Miền núiĐoạn đường từ thửa đất rẫy của bà Đặng Thị Tuyên (thửa đất số 293, tờ bản đồ số 46) (xóm Vũ Ngược) - dọc theo đường Quốc lộ 34214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
191Huyện Nguyên BìnhXã Minh Thanh - Xã Miền núiĐoạn đường từ thửa đất rẫy của bà Đặng Thị Tuyên (thửa đất số 293, tờ bản đồ số 46) (xóm Vũ Ngược) - dọc theo đường Quốc lộ 34286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
192Huyện Nguyên BìnhXã Minh Thanh - Xã Miền núiĐoạn đường từ thửa đất rẫy của bà Đặng Thị Tuyên (thửa đất số 293, tờ bản đồ số 46) (xóm Vũ Ngược) - dọc theo đường Quốc lộ 34358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
193Huyện Nguyên BìnhXã Minh Tâm - Xã Miền núiĐoạn đường từ ngã ba cầu Nà Hẩu (thửa đất số 202, tờ bản đồ số 32) - dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt182.400136.800102.60082.200-Đất SX-KD nông thôn
194Huyện Nguyên BìnhXã Minh Tâm - Xã Miền núiĐoạn đường từ ngã ba cầu Nà Hẩu (thửa đất số 202, tờ bản đồ số 32) - dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt243.200182.400136.800109.600-Đất TM-DV nông thôn
195Huyện Nguyên BìnhXã Minh Tâm - Xã Miền núiĐoạn đường từ ngã ba cầu Nà Hẩu (thửa đất số 202, tờ bản đồ số 32) - dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt304.000228.000171.000137.000-Đất ở nông thôn
196Huyện Nguyên BìnhXã Minh Tâm - Xã Miền núiĐoạn đường từ ngã ba Cốc Sâu (tờ bản đồ số 50) - dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt182.400136.800102.60082.200-Đất SX-KD nông thôn
197Huyện Nguyên BìnhXã Minh Tâm - Xã Miền núiĐoạn đường từ ngã ba Cốc Sâu (tờ bản đồ số 50) - dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt243.200182.400136.800109.600-Đất TM-DV nông thôn
198Huyện Nguyên BìnhXã Minh Tâm - Xã Miền núiĐoạn đường từ ngã ba Cốc Sâu (tờ bản đồ số 50) - dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt304.000228.000171.000137.000-Đất ở nông thôn
199Huyện Nguyên BìnhXã Minh Tâm - Xã Miền núiĐoạn đường từ Ngã ba đi xóm Thôm Phát (thửa đất số 353, tờ bản đồ số 40) - dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt214.800161.400120.60096.600-Đất SX-KD nông thôn
200Huyện Nguyên BìnhXã Minh Tâm - Xã Miền núiĐoạn đường từ Ngã ba đi xóm Thôm Phát (thửa đất số 353, tờ bản đồ số 40) - dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt286.400215.200160.800128.800-Đất TM-DV nông thôn
201Huyện Nguyên BìnhXã Minh Tâm - Xã Miền núiĐoạn đường từ Ngã ba đi xóm Thôm Phát (thửa đất số 353, tờ bản đồ số 40) - dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt358.000269.000201.000161.000-Đất ở nông thôn
202Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Tĩnh TúcTừ Cầu 3 dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị trấn Tĩnh Túc (giáp xã Thể Dục và xã Quang Thành)321.600241.200181.200126.600-Đất SX-KD đô thị
203Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Tĩnh TúcTừ Cầu 3 dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị trấn Tĩnh Túc (giáp xã Thể Dục và xã Quang Thành)428.800321.600241.600168.800-Đất TM-DV đô thị
204Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Tĩnh TúcTừ Cầu 3 dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị trấn Tĩnh Túc (giáp xã Thể Dục và xã Quang Thành)536.000402.000302.000211.000-Đất ở đô thị
205Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Tĩnh TúcTừ cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị Trấn Tĩnh Túc (giáp xã Phan Thanh)321.600241.200181.200126.600-Đất SX-KD đô thị
206Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Tĩnh TúcTừ cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị Trấn Tĩnh Túc (giáp xã Phan Thanh)428.800321.600241.600168.800-Đất TM-DV đô thị
207Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Tĩnh TúcTừ cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị Trấn Tĩnh Túc (giáp xã Phan Thanh)536.000402.000302.000211.000-Đất ở đô thị
208Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Tĩnh TúcĐoạn đường từ Quốc Lộ 34 theo đường vào Bệnh viện Tĩnh Túc - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được321.600241.200181.200126.600-Đất SX-KD đô thị
209Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Tĩnh TúcĐoạn đường từ Quốc Lộ 34 theo đường vào Bệnh viện Tĩnh Túc - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được428.800321.600241.600168.800-Đất TM-DV đô thị
210Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Tĩnh TúcĐoạn đường từ Quốc Lộ 34 theo đường vào Bệnh viện Tĩnh Túc - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được536.000402.000302.000211.000-Đất ở đô thị
211Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Tĩnh TúcĐoạn đường từ Quốc lộ 34, theo đường vào chợ Phúc Lợi, Trường cấp II, III cũ - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được321.600241.200181.200126.600-Đất SX-KD đô thị
212Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Tĩnh TúcĐoạn đường từ Quốc lộ 34, theo đường vào chợ Phúc Lợi, Trường cấp II, III cũ - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được428.800321.600241.600168.800-Đất TM-DV đô thị
213Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Tĩnh TúcĐoạn đường từ Quốc lộ 34, theo đường vào chợ Phúc Lợi, Trường cấp II, III cũ - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được536.000402.000302.000211.000-Đất ở đô thị
214Huyện Nguyên BìnhĐường loại IV - Thị trấn Tĩnh TúcĐoạn đường giáp nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63), theo Quốc lộ 34 - đến hết cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc- Công ty Khoáng sản444.600333.600250.200175.200-Đất SX-KD đô thị
215Huyện Nguyên BìnhĐường loại IV - Thị trấn Tĩnh TúcĐoạn đường giáp nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63), theo Quốc lộ 34 - đến hết cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc- Công ty Khoáng sản592.800444.800333.600233.600-Đất TM-DV đô thị
216Huyện Nguyên BìnhĐường loại IV - Thị trấn Tĩnh TúcĐoạn đường giáp nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63), theo Quốc lộ 34 - đến hết cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc- Công ty Khoáng sản741.000556.000417.000292.000-Đất ở đô thị
217Huyện Nguyên BìnhĐường loại IV - Thị trấn Tĩnh TúcĐoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến Cầu 3444.600333.600250.200175.200-Đất SX-KD đô thị
218Huyện Nguyên BìnhĐường loại IV - Thị trấn Tĩnh TúcĐoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến Cầu 3592.800444.800333.600233.600-Đất TM-DV đô thị
219Huyện Nguyên BìnhĐường loại IV - Thị trấn Tĩnh TúcĐoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến Cầu 3741.000556.000417.000292.000-Đất ở đô thị
220Huyện Nguyên BìnhĐường loại III - Thị trấn Tĩnh TúcĐoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63) (hết tường rào trường tiểu học thị trấn Tĩnh Túc)615.600461.400346.200242.400-Đất SX-KD đô thị
221Huyện Nguyên BìnhĐường loại III - Thị trấn Tĩnh TúcĐoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63) (hết tường rào trường tiểu học thị trấn Tĩnh Túc)820.800615.200461.600323.200-Đất TM-DV đô thị
222Huyện Nguyên BìnhĐường loại III - Thị trấn Tĩnh TúcĐoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63) (hết tường rào trường tiểu học thị trấn Tĩnh Túc)1.026.000769.000577.000404.000-Đất ở đô thị
223Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhĐoạn đường dọc theo bờ sông hai bờ sông Thể Dục đoạn qua Thị trấn Nguyên Bình -321.600241.200181.200126.600-Đất SX-KD đô thị
224Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhĐoạn đường dọc theo bờ sông hai bờ sông Thể Dục đoạn qua Thị trấn Nguyên Bình -428.800321.600241.600168.800-Đất TM-DV đô thị
225Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhĐoạn đường dọc theo bờ sông hai bờ sông Thể Dục đoạn qua Thị trấn Nguyên Bình -536.000402.000302.000211.000-Đất ở đô thị
226Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhĐoạn đường từ ngã tư xóm Pác Măn Ngoài theo đường bê tông vào nhà văn hóa xóm Pác Măn Trong -321.600241.200181.200126.600-Đất SX-KD đô thị
227Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhĐoạn đường từ ngã tư xóm Pác Măn Ngoài theo đường bê tông vào nhà văn hóa xóm Pác Măn Trong -428.800321.600241.600168.800-Đất TM-DV đô thị
228Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhĐoạn đường từ ngã tư xóm Pác Măn Ngoài theo đường bê tông vào nhà văn hóa xóm Pác Măn Trong -536.000402.000302.000211.000-Đất ở đô thị
229Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhĐoạn từ nhà ông Hoàng Văn Hanh (thửa đất số 183, tờ bản đồ số 33) dọc theo đường nhà máy xi măng cũ - đến hết Xưởng trúc 688321.600241.200181.200126.600-Đất SX-KD đô thị
230Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhĐoạn từ nhà ông Hoàng Văn Hanh (thửa đất số 183, tờ bản đồ số 33) dọc theo đường nhà máy xi măng cũ - đến hết Xưởng trúc 688428.800321.600241.600168.800-Đất TM-DV đô thị
231Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhĐoạn từ nhà ông Hoàng Văn Hanh (thửa đất số 183, tờ bản đồ số 33) dọc theo đường nhà máy xi măng cũ - đến hết Xưởng trúc 688536.000402.000302.000211.000-Đất ở đô thị
232Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhĐoạn đường từ nhà bà Triệu Thị Yến (thửa đất số 400, tờ bản đồ số 40) dọc theo tỉnh lộ 216 đi xã Tam Kim - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình321.600241.200181.200126.600-Đất SX-KD đô thị
233Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhĐoạn đường từ nhà bà Triệu Thị Yến (thửa đất số 400, tờ bản đồ số 40) dọc theo tỉnh lộ 216 đi xã Tam Kim - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình428.800321.600241.600168.800-Đất TM-DV đô thị
234Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhĐoạn đường từ nhà bà Triệu Thị Yến (thửa đất số 400, tờ bản đồ số 40) dọc theo tỉnh lộ 216 đi xã Tam Kim - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình536.000402.000302.000211.000-Đất ở đô thị
235Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ cổng trụ sở Công An - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Độ (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 81) (Tổ 2)321.600241.200181.200126.600-Đất SX-KD đô thị
236Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ cổng trụ sở Công An - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Độ (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 81) (Tổ 2)428.800321.600241.600168.800-Đất TM-DV đô thị
237Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ cổng trụ sở Công An - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Độ (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 81) (Tổ 2)536.000402.000302.000211.000-Đất ở đô thị
238Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhĐất có mặt tiền thuộc đoạn đường từ ngã ba Nà Phiêng, theo đường vào xóm Nà Kéo - đến hết đường bê tông321.600241.200181.200126.600-Đất SX-KD đô thị
239Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhĐất có mặt tiền thuộc đoạn đường từ ngã ba Nà Phiêng, theo đường vào xóm Nà Kéo - đến hết đường bê tông428.800321.600241.600168.800-Đất TM-DV đô thị
240Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhĐất có mặt tiền thuộc đoạn đường từ ngã ba Nà Phiêng, theo đường vào xóm Nà Kéo - đến hết đường bê tông536.000402.000302.000211.000-Đất ở đô thị
241Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ ngã ba cổng phụ Ủy ban nhân dân huyện - đến hết nhà bà Nông Thị Vĩnh (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3)321.600241.200181.200126.600-Đất SX-KD đô thị
242Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ ngã ba cổng phụ Ủy ban nhân dân huyện - đến hết nhà bà Nông Thị Vĩnh (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3)428.800321.600241.600168.800-Đất TM-DV đô thị
243Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ ngã ba cổng phụ Ủy ban nhân dân huyện - đến hết nhà bà Nông Thị Vĩnh (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3)536.000402.000302.000211.000-Đất ở đô thị
244Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) - đến hết nhà văn hóa xóm Bản Luộc321.600241.200181.200126.600-Đất SX-KD đô thị
245Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) - đến hết nhà văn hóa xóm Bản Luộc428.800321.600241.600168.800-Đất TM-DV đô thị
246Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) - đến hết nhà văn hóa xóm Bản Luộc536.000402.000302.000211.000-Đất ở đô thị
247Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết trường Nội trú321.600241.200181.200126.600-Đất SX-KD đô thị
248Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết trường Nội trú428.800321.600241.600168.800-Đất TM-DV đô thị
249Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết trường Nội trú536.000402.000302.000211.000-Đất ở đô thị
250Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết nhà bà Lưu Thị Điệp (thửa đất số 163, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3)321.600241.200181.200126.600-Đất SX-KD đô thị
251Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết nhà bà Lưu Thị Điệp (thửa đất số 163, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3)428.800321.600241.600168.800-Đất TM-DV đô thị
252Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết nhà bà Lưu Thị Điệp (thửa đất số 163, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3)536.000402.000302.000211.000-Đất ở đô thị
253Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết Trạm xử lý nước321.600241.200181.200126.600-Đất SX-KD đô thị
254Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết Trạm xử lý nước428.800321.600241.600168.800-Đất TM-DV đô thị
255Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết Trạm xử lý nước536.000402.000302.000211.000-Đất ở đô thị
256Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà văn hóa tổ 2 - đến hết trường THPT Nguyên Bình321.600241.200181.200126.600-Đất SX-KD đô thị
257Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà văn hóa tổ 2 - đến hết trường THPT Nguyên Bình428.800321.600241.600168.800-Đất TM-DV đô thị
258Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà văn hóa tổ 2 - đến hết trường THPT Nguyên Bình536.000402.000302.000211.000-Đất ở đô thị
259Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) dọc theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến tiếp giáp xã Thể Dục321.600241.200181.200126.600-Đất SX-KD đô thị
260Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) dọc theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến tiếp giáp xã Thể Dục428.800321.600241.600168.800-Đất TM-DV đô thị
261Huyện Nguyên BìnhĐường loại V - Thị trấn Nguyên BìnhTừ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) dọc theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến tiếp giáp xã Thể Dục536.000402.000302.000211.000-Đất ở đô thị
262Huyện Nguyên BìnhĐường loại IV - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp cây xăng Đại Lợi theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình giáp xã Thể Dục444.600333.600250.200175.200-Đất SX-KD đô thị
263Huyện Nguyên BìnhĐường loại IV - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp cây xăng Đại Lợi theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình giáp xã Thể Dục592.800444.800333.600233.600-Đất TM-DV đô thị
264Huyện Nguyên BìnhĐường loại IV - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp cây xăng Đại Lợi theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình giáp xã Thể Dục741.000556.000417.000292.000-Đất ở đô thị
265Huyện Nguyên BìnhĐường loại IV - Thị trấn Nguyên BìnhTừ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) xóm Pác Măn Ngoài theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến ngã ba xóm Nà Kéo444.600333.600250.200175.200-Đất SX-KD đô thị
266Huyện Nguyên BìnhĐường loại IV - Thị trấn Nguyên BìnhTừ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) xóm Pác Măn Ngoài theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến ngã ba xóm Nà Kéo592.800444.800333.600233.600-Đất TM-DV đô thị
267Huyện Nguyên BìnhĐường loại IV - Thị trấn Nguyên BìnhTừ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) xóm Pác Măn Ngoài theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến ngã ba xóm Nà Kéo741.000556.000417.000292.000-Đất ở đô thị
268Huyện Nguyên BìnhĐường loại IV - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà bà Lãnh Thị Én (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) (Nà Kéo) đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Mạc Thanh Mến (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 41) (Nà Kéo)444.600333.600250.200175.200-Đất SX-KD đô thị
269Huyện Nguyên BìnhĐường loại IV - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà bà Lãnh Thị Én (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) (Nà Kéo) đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Mạc Thanh Mến (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 41) (Nà Kéo)592.800444.800333.600233.600-Đất TM-DV đô thị
270Huyện Nguyên BìnhĐường loại IV - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà bà Lãnh Thị Én (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) (Nà Kéo) đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Mạc Thanh Mến (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 41) (Nà Kéo)741.000556.000417.000292.000-Đất ở đô thị
271Huyện Nguyên BìnhĐường loại III - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) theo Quốc lộ 34 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà bà Lãnh Thị Én (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) (Nà Kéo)615.600461.400346.200242.400-Đất SX-KD đô thị
272Huyện Nguyên BìnhĐường loại III - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) theo Quốc lộ 34 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà bà Lãnh Thị Én (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) (Nà Kéo)820.800615.200461.600323.200-Đất TM-DV đô thị
273Huyện Nguyên BìnhĐường loại III - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) theo Quốc lộ 34 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà bà Lãnh Thị Én (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) (Nà Kéo)1.026.000769.000577.000404.000-Đất ở đô thị
274Huyện Nguyên BìnhĐường loại II - Thị trấn Nguyên BìnhCác vị trí đất mặt tiền đường xung quanh đình chợ -904.800678.600508.800356.400-Đất SX-KD đô thị
275Huyện Nguyên BìnhĐường loại II - Thị trấn Nguyên BìnhCác vị trí đất mặt tiền đường xung quanh đình chợ -1.206.400904.800678.400475.200-Đất TM-DV đô thị
276Huyện Nguyên BìnhĐường loại II - Thị trấn Nguyên BìnhCác vị trí đất mặt tiền đường xung quanh đình chợ -1.508.0001.131.000848.000594.000-Đất ở đô thị
277Huyện Nguyên BìnhĐường loại II - Thị trấn Nguyên BìnhTừ Trung tâm bưu chính viễn thông huyện theo đường lên Phòng Giáo dục - Đào tạo - đến hết Phòng Giáo dục - Đào tạo904.800678.600508.800356.400-Đất SX-KD đô thị
278Huyện Nguyên BìnhĐường loại II - Thị trấn Nguyên BìnhTừ Trung tâm bưu chính viễn thông huyện theo đường lên Phòng Giáo dục - Đào tạo - đến hết Phòng Giáo dục - Đào tạo1.206.400904.800678.400475.200-Đất TM-DV đô thị
279Huyện Nguyên BìnhĐường loại II - Thị trấn Nguyên BìnhTừ Trung tâm bưu chính viễn thông huyện theo đường lên Phòng Giáo dục - Đào tạo - đến hết Phòng Giáo dục - Đào tạo1.508.0001.131.000848.000594.000-Đất ở đô thị
280Huyện Nguyên BìnhĐường loại II - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 80) (Tổ dân phố 3), theo đường lên trụ sở Ủy ban nhân huyện - đến hết nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3)904.800678.600508.800356.400-Đất SX-KD đô thị
281Huyện Nguyên BìnhĐường loại II - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 80) (Tổ dân phố 3), theo đường lên trụ sở Ủy ban nhân huyện - đến hết nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3)1.206.400904.800678.400475.200-Đất TM-DV đô thị
282Huyện Nguyên BìnhĐường loại II - Thị trấn Nguyên BìnhTừ tiếp giáp nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 80) (Tổ dân phố 3), theo đường lên trụ sở Ủy ban nhân huyện - đến hết nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3)1.508.0001.131.000848.000594.000-Đất ở đô thị
283Huyện Nguyên BìnhĐường loại II - Thị trấn Nguyên BìnhĐoạn tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43 tờ bản đồ số 79) (tổ 4) theo Quốc lộ 34 - đến hết cây xăng Đại Lợi904.800678.600508.800356.400-Đất SX-KD đô thị
284Huyện Nguyên BìnhĐường loại II - Thị trấn Nguyên BìnhĐoạn tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43 tờ bản đồ số 79) (tổ 4) theo Quốc lộ 34 - đến hết cây xăng Đại Lợi1.206.400904.800678.400475.200-Đất TM-DV đô thị
285Huyện Nguyên BìnhĐường loại II - Thị trấn Nguyên BìnhĐoạn tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43 tờ bản đồ số 79) (tổ 4) theo Quốc lộ 34 - đến hết cây xăng Đại Lợi1.508.0001.131.000848.000594.000-Đất ở đô thị
286Huyện Nguyên BìnhĐường loại II - Thị trấn Nguyên BìnhTừ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1)904.800678.600508.800356.400-Đất SX-KD đô thị
287Huyện Nguyên BìnhĐường loại II - Thị trấn Nguyên BìnhTừ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1)1.206.400904.800678.400475.200-Đất TM-DV đô thị
288Huyện Nguyên BìnhĐường loại II - Thị trấn Nguyên BìnhTừ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1)1.508.0001.131.000848.000594.000-Đất ở đô thị
289Huyện Nguyên BìnhĐường loại I - Thị trấn Nguyên BìnhTừ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43 tờ bản đồ số 79) (Tổ 4) và theo đường lên trụ sở UBND Huyện đến hết nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đất số 76,1.326.000994.800745.800522.000-Đất SX-KD đô thị
290Huyện Nguyên BìnhĐường loại I - Thị trấn Nguyên BìnhTừ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43 tờ bản đồ số 79) (Tổ 4) và theo đường lên trụ sở UBND Huyện đến hết nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đất số 76,1.768.0001.326.400994.400696.000-Đất TM-DV đô thị
291Huyện Nguyên BìnhĐường loại I - Thị trấn Nguyên BìnhTừ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43 tờ bản đồ số 79) (Tổ 4) và theo đường lên trụ sở UBND Huyện đến hết nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đất số 76,2.210.0001.658.0001.243.000870.000-Đất ở đô thị
4.9/5 - (98 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap