Bảng giá đất huyện Nguyên Bình – tỉnh Cao Bằng
Bảng giá đất huyện Nguyên Bình – tỉnh Cao Bằng mới nhất theo Quyết định 28/2021/QĐ-UBND ban hành quy định Bảng giá các loại đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Cao Bằng.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 thông qua Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Cao Bằng (được sửa đổi tại Nghị quyết 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/7/2021)
– Quyết định 28/2021/QĐ- UBND ngày 15/10/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng ban hành Bảng giá các loại đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Nguyên Bình – tỉnh Cao Bằng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Đối với đất ở; đất thương mại, dịch vụ; đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ tại đô thị.
– Vị trí 1: Các thửa đất mặt tiền tính từ chỉ giới đường đỏ hoặc từ mép đường (đối với đường chưa có quy định chỉ giới) vào đến hết mét thứ 30 của các tuyến đường, trục đường (được quy định cụ thể tại bảng giá đất các huyện, thành phố).
– Vị trí 2: Các thửa đất mặt tiền tính từ chỉ giới đường đỏ hoặc từ mép đường (đối với đường chưa có quy định chỉ giới) vào đến hết mét thứ 30, thuộc các đường phố đường nhánh và các đường ngõ có chiều rộng mặt đường từ 3m trở lên.
– Vị trí 3: Các thửa đất mặt tiền tính từ chỉ giới đường đỏ hoặc từ mép đường (đối với đường chưa có quy định chỉ giới) vào đến hết mét thứ 30, thuộc các đoạn đường phố, đường nhánh và các đường ngõ có chiều rộng mặt đường từ 2,5 m đến dưới 3m.
– Vị trí 4: Các vị trí đất còn lại.
Đối với đất ở, đất thương mại dịch vụ, đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ tại nông thôn.
– Vị trí 1: Các thửa đất mặt tiền tính từ chỉ giới đường đỏ hoặc từ mép đường (đối với đường chưa có quy định chỉ giới) vào đến hết mét thứ 30, thuộc đường giao thông chính (Quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện), các đường xung quanh chợ có chiều rộng từ 3m trở lên (được quy định cụ thể tại bảng giá đất các huyện, thành phố).
– Vị trí 2: Các thửa đất mặt tiền tính từ chỉ giới đường đỏ hoặc từ mép đường (đối với đường chưa có quy định chỉ giới) vào đến hết mét thứ 30, thuộc đoạn đường giao thông, đường nhánh và các đường thôn, xóm có chiều rộng mặt đường trên 2m đến dưới 3m;
– Vị trí 3: Các thửa đất mặt tiền tính từ chỉ giới đường đỏ hoặc từ mép đường (đối với đường chưa có quy định chỉ giới) vào đến hết mét thứ 30, thuộc đoạn đường giao thông, đường nhánh và các đường thôn xóm có chiều rộng mặt đường từ 1m đến dưới 2m.
– Vị trí 4: Các vị trí đất còn lại.
3.2. Bảng giá đất huyện Nguyên Bình – tỉnh Cao Bằng
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Nguyên Bình | Xã Yên Lạc - Xã Miền núi | Đoạn đường tỉnh lộ 202 từ Cầu Tà Phình - đến hết địa phận xã Yên Lạc giáp ranh huyện Bảo Lạc | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Huyện Nguyên Bình | Xã Yên Lạc - Xã Miền núi | Đoạn đường tỉnh lộ 202 từ Cầu Tà Phình - đến hết địa phận xã Yên Lạc giáp ranh huyện Bảo Lạc | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Nguyên Bình | Xã Yên Lạc - Xã Miền núi | Đoạn đường tỉnh lộ 202 từ Cầu Tà Phình - đến hết địa phận xã Yên Lạc giáp ranh huyện Bảo Lạc | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núi | Tuyến đường cấp phối từ Cua N Lũng Thán - Lũng Tỳ - Lũng Báng - đến đường Triệu Nguyên | 117.600 | 88.200 | 66.000 | 52.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núi | Tuyến đường cấp phối từ Cua N Lũng Thán - Lũng Tỳ - Lũng Báng - đến đường Triệu Nguyên | 156.800 | 117.600 | 88.000 | 70.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núi | Tuyến đường cấp phối từ Cua N Lũng Thán - Lũng Tỳ - Lũng Báng - đến đường Triệu Nguyên | 196.000 | 147.000 | 110.000 | 88.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núi | Tuyến đường nhựa vào Ủy ban xã từ nhà ông Bàn Sành Cán (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 94) - đến nhà ông Phùng Sùn Páo (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 63) | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núi | Tuyến đường nhựa vào Ủy ban xã từ nhà ông Bàn Sành Cán (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 94) - đến nhà ông Phùng Sùn Páo (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 63) | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núi | Tuyến đường nhựa vào Ủy ban xã từ nhà ông Bàn Sành Cán (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 94) - đến nhà ông Phùng Sùn Páo (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 63) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường tỉnh lộ 202 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núi | từ ngã ba Ca Thành - đến hết địa phận xã Vũ Nông | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường tỉnh lộ 202 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núi | từ ngã ba Ca Thành - đến hết địa phận xã Vũ Nông | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường tỉnh lộ 202 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núi | từ ngã ba Ca Thành - đến hết địa phận xã Vũ Nông | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núi | từ Cua N địa phận xã Vũ Nông - đến ngã ba Ca Thành | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núi | từ Cua N địa phận xã Vũ Nông - đến ngã ba Ca Thành | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã Miền núi | từ Cua N địa phận xã Vũ Nông - đến ngã ba Ca Thành | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Nguyên Bình | Xã Triệu Nguyên - Xã Miền núi | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Vậy (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 49) xóm Khau Khác - đến nhà ông Hoàng Sùn Sơn (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 10) xóm Lũng Roọc | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Nguyên Bình | Xã Triệu Nguyên - Xã Miền núi | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Vậy (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 49) xóm Khau Khác - đến nhà ông Hoàng Sùn Sơn (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 10) xóm Lũng Roọc | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Nguyên Bình | Xã Triệu Nguyên - Xã Miền núi | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Vậy (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 49) xóm Khau Khác - đến nhà ông Hoàng Sùn Sơn (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 10) xóm Lũng Roọc | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Nguyên Bình | Xã Triệu Nguyên - Xã Miền núi | Từ đường trục chính (địa phận xóm Khuổi Tông) - đến hết nhà ông Hoàng Văn Vậy (thửa đất số 25, tờ bản đồ số 49) xóm Khau Khác | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Nguyên Bình | Xã Triệu Nguyên - Xã Miền núi | Từ đường trục chính (địa phận xóm Khuổi Tông) - đến hết nhà ông Hoàng Văn Vậy (thửa đất số 25, tờ bản đồ số 49) xóm Khau Khác | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Nguyên Bình | Xã Triệu Nguyên - Xã Miền núi | Từ đường trục chính (địa phận xóm Khuổi Tông) - đến hết nhà ông Hoàng Văn Vậy (thửa đất số 25, tờ bản đồ số 49) xóm Khau Khác | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Nguyên Bình | Xã Triệu Nguyên - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Triệu Vần Tròng (tờ bản đồ số 95, thửa số……) (Xóm Khuổi Tông) - đến nhà ông Lục Sành Quẩy (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 78) (Xóm Pác Tháy) | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Nguyên Bình | Xã Triệu Nguyên - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Triệu Vần Tròng (tờ bản đồ số 95, thửa số……) (Xóm Khuổi Tông) - đến nhà ông Lục Sành Quẩy (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 78) (Xóm Pác Tháy) | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Nguyên Bình | Xã Triệu Nguyên - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Triệu Vần Tròng (tờ bản đồ số 95, thửa số……) (Xóm Khuổi Tông) - đến nhà ông Lục Sành Quẩy (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 78) (Xóm Pác Tháy) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thịnh Vượng - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tiếp giáp với địa phận xã Bạch Đằng, Huyện Hòa An, dọc theo Quốc Lộ 3 theo hai bên trục đường xã từ nhà ông Nông Quốc Khánh (thửa đất số - đến hết đất xã Thịnh Vượng (giáp ranh xã Hòa Thám, huyện Nguyên Bình) | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thịnh Vượng - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tiếp giáp với địa phận xã Bạch Đằng, Huyện Hòa An, dọc theo Quốc Lộ 3 theo hai bên trục đường xã từ nhà ông Nông Quốc Khánh (thửa đất số - đến hết đất xã Thịnh Vượng (giáp ranh xã Hòa Thám, huyện Nguyên Bình) | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thịnh Vượng - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tiếp giáp với địa phận xã Bạch Đằng, Huyện Hòa An, dọc theo Quốc Lộ 3 theo hai bên trục đường xã từ nhà ông Nông Quốc Khánh (thửa đất số - đến hết đất xã Thịnh Vượng (giáp ranh xã Hòa Thám, huyện Nguyên Bình) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132), xóm Nà Bản theo đường TL 212 - đến hết địa phận xã Thành Công giáp ranh tỉnh Bắc Kạn | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132), xóm Nà Bản theo đường TL 212 - đến hết địa phận xã Thành Công giáp ranh tỉnh Bắc Kạn | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132), xóm Nà Bản theo đường TL 212 - đến hết địa phận xã Thành Công giáp ranh tỉnh Bắc Kạn | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Nông Thị Hành (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 86) theo đường TL212 - đến nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132) xóm Nà Bản | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Nông Thị Hành (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 86) theo đường TL212 - đến nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132) xóm Nà Bản | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Nông Thị Hành (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 86) theo đường TL212 - đến nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132) xóm Nà Bản | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã Miền núi | Đoạn đường trục xã từ nhà ông Lý Phúc Kiêm (thửa đất số 47, tờ bản đồ số 143) xóm Bản Đổng - đến trường Tiểu học Bản Đổng | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã Miền núi | Đoạn đường trục xã từ nhà ông Lý Phúc Kiêm (thửa đất số 47, tờ bản đồ số 143) xóm Bản Đổng - đến trường Tiểu học Bản Đổng | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã Miền núi | Đoạn đường trục xã từ nhà ông Lý Phúc Kiêm (thửa đất số 47, tờ bản đồ số 143) xóm Bản Đổng - đến trường Tiểu học Bản Đổng | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Tâm (thửa đất số 164, tờ bản đồ số 13) theo đường TL212 - đến nhà bà Vũ Thị Hằng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 14) | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Tâm (thửa đất số 164, tờ bản đồ số 13) theo đường TL212 - đến nhà bà Vũ Thị Hằng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 14) | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Tâm (thửa đất số 164, tờ bản đồ số 13) theo đường TL212 - đến nhà bà Vũ Thị Hằng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 14) | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã Miền núi | Đoạn đường trục xã từ ngã ba TL212 - đến đường rẽ vào Công ty Kolia | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã Miền núi | Đoạn đường trục xã từ ngã ba TL212 - đến đường rẽ vào Công ty Kolia | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã Miền núi | Đoạn đường trục xã từ ngã ba TL212 - đến đường rẽ vào Công ty Kolia | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Doanh (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 20) theo đường TL212 - đến nhà ông Chu Văn Nằm (thửa đất số 615, tờ bản đồ số 28) xóm Phia Đén | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Doanh (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 20) theo đường TL212 - đến nhà ông Chu Văn Nằm (thửa đất số 615, tờ bản đồ số 28) xóm Phia Đén | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thành Công - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Doanh (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 20) theo đường TL212 - đến nhà ông Chu Văn Nằm (thửa đất số 615, tờ bản đồ số 28) xóm Phia Đén | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thái Học - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Lý Tòn U (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 03) - đến hết địa phận xã Thái Học (giáp xã Bình Lãng) | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thái Học - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Lý Tòn U (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 03) - đến hết địa phận xã Thái Học (giáp xã Bình Lãng) | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thái Học - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Lý Tòn U (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 03) - đến hết địa phận xã Thái Học (giáp xã Bình Lãng) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thái Học - Xã Miền núi | Đoạn đường tiếp từ ngã ba rẽ xuống nhà ông Hoàng Quầy Phúc (thửa đất số 05, 06, tờ bản đồ số 26) - đến ngã ba đường bê tông nhà bà Hoàng Mùi Lai (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 16) | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thái Học - Xã Miền núi | Đoạn đường tiếp từ ngã ba rẽ xuống nhà ông Hoàng Quầy Phúc (thửa đất số 05, 06, tờ bản đồ số 26) - đến ngã ba đường bê tông nhà bà Hoàng Mùi Lai (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 16) | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thái Học - Xã Miền núi | Đoạn đường tiếp từ ngã ba rẽ xuống nhà ông Hoàng Quầy Phúc (thửa đất số 05, 06, tờ bản đồ số 26) - đến ngã ba đường bê tông nhà bà Hoàng Mùi Lai (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 16) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thái Học - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Hoàng Mùi Lai (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 16) - đến nhà ông Lý Tòn U (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 03) | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thái Học - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Hoàng Mùi Lai (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 16) - đến nhà ông Lý Tòn U (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 03) | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thái Học - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Hoàng Mùi Lai (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 16) - đến nhà ông Lý Tòn U (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 03) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thái Học - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Bàn Tòn Dần (thửa đất số 66, tờ bản đồ số 78) (Mỏ đá Trung Làng) - đến đường bê tông rẽ xuống nhà ông Hoàng Quầy Phúc (thửa đất số 05, 06, tờ bản đồ số 26) (xóm Lũng Rảo) dọc theo đường liên huyện Bó Ca - Thái Học - B | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
56 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thái Học - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Bàn Tòn Dần (thửa đất số 66, tờ bản đồ số 78) (Mỏ đá Trung Làng) - đến đường bê tông rẽ xuống nhà ông Hoàng Quầy Phúc (thửa đất số 05, 06, tờ bản đồ số 26) (xóm Lũng Rảo) dọc theo đường liên huyện Bó Ca - Thái Học - B | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thái Học - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Bàn Tòn Dần (thửa đất số 66, tờ bản đồ số 78) (Mỏ đá Trung Làng) - đến đường bê tông rẽ xuống nhà ông Hoàng Quầy Phúc (thửa đất số 05, 06, tờ bản đồ số 26) (xóm Lũng Rảo) dọc theo đường liên huyện Bó Ca - Thái Học - B | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã Miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Nà Múc theo đường Tam Kim - Quang Thành - đến hết địa phận xã Tam Kim | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
59 | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã Miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Nà Múc theo đường Tam Kim - Quang Thành - đến hết địa phận xã Tam Kim | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã Miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Nà Múc theo đường Tam Kim - Quang Thành - đến hết địa phận xã Tam Kim | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã Miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Tam Kim - Hưng Đạo - đến Khuổi Rùng (Xóm Bắc Dài) | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
62 | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã Miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Tam Kim - Hưng Đạo - đến Khuổi Rùng (Xóm Bắc Dài) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã Miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Tam Kim - Hưng Đạo - đến Khuổi Rùng (Xóm Bắc Dài) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt) - đến khu rừng Trần Hưng Đạo | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
65 | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt) - đến khu rừng Trần Hưng Đạo | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt) - đến khu rừng Trần Hưng Đạo | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ ngã ba chợ Tam Kim theo đường Tam Kim - Hoa Thám - đến hết địa phận xã Tam Kim | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
68 | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ ngã ba chợ Tam Kim theo đường Tam Kim - Hoa Thám - đến hết địa phận xã Tam Kim | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
69 | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ ngã ba chợ Tam Kim theo đường Tam Kim - Hoa Thám - đến hết địa phận xã Tam Kim | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ xóm Dòn Rù - đến đoạn rẽ xuống đầu chợ xã Tam Kim | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
71 | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ xóm Dòn Rù - đến đoạn rẽ xuống đầu chợ xã Tam Kim | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ xóm Dòn Rù - đến đoạn rẽ xuống đầu chợ xã Tam Kim | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 rẽ đầu chợ xã Tam Kim (thửa đất số 369, tờ bản đồ số 54) - đến đoạn nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt) | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
74 | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 rẽ đầu chợ xã Tam Kim (thửa đất số 369, tờ bản đồ số 54) - đến đoạn nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 rẽ đầu chợ xã Tam Kim (thửa đất số 369, tờ bản đồ số 54) - đến đoạn nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã Miền núi | Đường tiếp nối từ Trường học cũ xóm Hoài Khao dọc theo trục đường làng, đường nội đồng rộng 3m - đến điểm tiếp giáp xóm Nà Rẻo, xã Thành Công | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
77 | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã Miền núi | Đường tiếp nối từ Trường học cũ xóm Hoài Khao dọc theo trục đường làng, đường nội đồng rộng 3m - đến điểm tiếp giáp xóm Nà Rẻo, xã Thành Công | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
78 | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã Miền núi | Đường tiếp nối từ Trường học cũ xóm Hoài Khao dọc theo trục đường làng, đường nội đồng rộng 3m - đến điểm tiếp giáp xóm Nà Rẻo, xã Thành Công | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã Miền núi | Từ đường tỉnh lộ 212 nhà ông Bàn Văn Tình (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 18) xóm Cốc Bó dọc theo hai bên trục đường Lũng Mười - đến Trường học cũ Xóm Hoài Khao | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
80 | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã Miền núi | Từ đường tỉnh lộ 212 nhà ông Bàn Văn Tình (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 18) xóm Cốc Bó dọc theo hai bên trục đường Lũng Mười - đến Trường học cũ Xóm Hoài Khao | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
81 | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã Miền núi | Từ đường tỉnh lộ 212 nhà ông Bàn Văn Tình (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 18) xóm Cốc Bó dọc theo hai bên trục đường Lũng Mười - đến Trường học cũ Xóm Hoài Khao | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã Miền núi | Dọc theo đường tỉnh lộ 212 xóm Cốc Bó hết đất Quang Thành giáp Thành Công - | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
83 | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã Miền núi | Dọc theo đường tỉnh lộ 212 xóm Cốc Bó hết đất Quang Thành giáp Thành Công - | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
84 | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã Miền núi | Dọc theo đường tỉnh lộ 212 xóm Cốc Bó hết đất Quang Thành giáp Thành Công - | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã Miền núi | Từ trạm y tế theo hai bên đường trục - đến hết xã Quang Thành đường tỉnh lộ 212 | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
86 | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã Miền núi | Từ trạm y tế theo hai bên đường trục - đến hết xã Quang Thành đường tỉnh lộ 212 | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
87 | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã Miền núi | Từ trạm y tế theo hai bên đường trục - đến hết xã Quang Thành đường tỉnh lộ 212 | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã Miền núi | Từ trạm y tế xã theo hai bên đường trục xã - đến hết đất xã Quang Thành giáp xã Tam Kim | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
89 | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã Miền núi | Từ trạm y tế xã theo hai bên đường trục xã - đến hết đất xã Quang Thành giáp xã Tam Kim | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
90 | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã Miền núi | Từ trạm y tế xã theo hai bên đường trục xã - đến hết đất xã Quang Thành giáp xã Tam Kim | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã Miền núi | Từ nhà ông Bàn Chàn Phu (thửa đất số 378, tờ bản đồ số 58) - đến ngã ba Sơn Đông | 241.200 | 181.200 | 136.200 | 109.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
92 | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã Miền núi | Từ nhà ông Bàn Chàn Phu (thửa đất số 378, tờ bản đồ số 58) - đến ngã ba Sơn Đông | 321.600 | 241.600 | 181.600 | 145.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
93 | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã Miền núi | Từ nhà ông Bàn Chàn Phu (thửa đất số 378, tờ bản đồ số 58) - đến ngã ba Sơn Đông | 402.000 | 302.000 | 227.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Nguyên Bình | Xã Phan Thanh - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Dương Văn Thiệu (thửa đất số 196, tờ bản đồ số 22) (ngã ba xóm Bình Đường) - đến nhà văn hóa xóm Lũng Cam | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
95 | Huyện Nguyên Bình | Xã Phan Thanh - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Dương Văn Thiệu (thửa đất số 196, tờ bản đồ số 22) (ngã ba xóm Bình Đường) - đến nhà văn hóa xóm Lũng Cam | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
96 | Huyện Nguyên Bình | Xã Phan Thanh - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Dương Văn Thiệu (thửa đất số 196, tờ bản đồ số 22) (ngã ba xóm Bình Đường) - đến nhà văn hóa xóm Lũng Cam | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Nguyên Bình | Xã Phan Thanh - Xã Miền núi | Đoạn đường liên xã từ ngã ba Slao Liáng - đến hết địa phận xã Phan Thanh | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
98 | Huyện Nguyên Bình | Xã Phan Thanh - Xã Miền núi | Đoạn đường liên xã từ ngã ba Slao Liáng - đến hết địa phận xã Phan Thanh | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Huyện Nguyên Bình | Xã Phan Thanh - Xã Miền núi | Đoạn đường liên xã từ ngã ba Slao Liáng - đến hết địa phận xã Phan Thanh | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Nguyên Bình | Xã Mai Long - Xã Miền núi | Đoạn đường dọc theo trục đường lớn từ ngã ba xã Phan Thanh - đến trụ sở UBND xã Mai Long, từ UBND xã Mai Long đi chợ Pác Nặm, xã Bằng Thành, huyện Pắc Nặm, tỉnh Bắc Khạn | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
101 | Huyện Nguyên Bình | Xã Mai Long - Xã Miền núi | Đoạn đường dọc theo trục đường lớn từ ngã ba xã Phan Thanh - đến trụ sở UBND xã Mai Long, từ UBND xã Mai Long đi chợ Pác Nặm, xã Bằng Thành, huyện Pắc Nặm, tỉnh Bắc Khạn | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
102 | Huyện Nguyên Bình | Xã Mai Long - Xã Miền núi | Đoạn đường dọc theo trục đường lớn từ ngã ba xã Phan Thanh - đến trụ sở UBND xã Mai Long, từ UBND xã Mai Long đi chợ Pác Nặm, xã Bằng Thành, huyện Pắc Nặm, tỉnh Bắc Khạn | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Nguyên Bình | Xã Hưng Đạo - Xã Miền núi | Đoạn từ trường mẫu giáo xóm Roỏng Cun lên khu Khuổi Chóc - | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
104 | Huyện Nguyên Bình | Xã Hưng Đạo - Xã Miền núi | Đoạn từ trường mẫu giáo xóm Roỏng Cun lên khu Khuổi Chóc - | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
105 | Huyện Nguyên Bình | Xã Hưng Đạo - Xã Miền núi | Đoạn từ trường mẫu giáo xóm Roỏng Cun lên khu Khuổi Chóc - | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Nguyên Bình | Xã Hưng Đạo - Xã Miền núi | Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã Hưng Đạo - đến nhà ông Nông Văn Đoàn (thửa đất số 74, tờ bản đồ số 64) | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
107 | Huyện Nguyên Bình | Xã Hưng Đạo - Xã Miền núi | Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã Hưng Đạo - đến nhà ông Nông Văn Đoàn (thửa đất số 74, tờ bản đồ số 64) | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
108 | Huyện Nguyên Bình | Xã Hưng Đạo - Xã Miền núi | Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã Hưng Đạo - đến nhà ông Nông Văn Đoàn (thửa đất số 74, tờ bản đồ số 64) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
109 | Huyện Nguyên Bình | Xã Hoa Thám - Xã Miền núi | Đoạn từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã theo đường Hoa Thám - Quốc lộ 3 - đến hết nhà ông Triệu Văn Xuân (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 155) (xóm Khuổi Hoa) | 117.600 | 88.200 | 66.000 | 52.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
110 | Huyện Nguyên Bình | Xã Hoa Thám - Xã Miền núi | Đoạn từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã theo đường Hoa Thám - Quốc lộ 3 - đến hết nhà ông Triệu Văn Xuân (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 155) (xóm Khuổi Hoa) | 156.800 | 117.600 | 88.000 | 70.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
111 | Huyện Nguyên Bình | Xã Hoa Thám - Xã Miền núi | Đoạn từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã theo đường Hoa Thám - Quốc lộ 3 - đến hết nhà ông Triệu Văn Xuân (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 155) (xóm Khuổi Hoa) | 196.000 | 147.000 | 110.000 | 88.000 | - | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường Quốc Lộ 3 - Xã Hoa Thám - Xã Miền núi | Đoạn đường Quốc Lộ 3 giáp xã Thịnh Vượng dọc theo trục đường Quốc Lộ 3 - đến hết địa phận ranh giới Cao Bằng - Bắc Kạn | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
113 | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường Quốc Lộ 3 - Xã Hoa Thám - Xã Miền núi | Đoạn đường Quốc Lộ 3 giáp xã Thịnh Vượng dọc theo trục đường Quốc Lộ 3 - đến hết địa phận ranh giới Cao Bằng - Bắc Kạn | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
114 | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường Quốc Lộ 3 - Xã Hoa Thám - Xã Miền núi | Đoạn đường Quốc Lộ 3 giáp xã Thịnh Vượng dọc theo trục đường Quốc Lộ 3 - đến hết địa phận ranh giới Cao Bằng - Bắc Kạn | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
115 | Huyện Nguyên Bình | Xã Hoa Thám - Xã Miền núi | Đoạn đường dọc theo trục đường xã từ tiếp giáp xã Tam Kim - đến hết Nhà văn hóa xóm Cảm Tẹm | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
116 | Huyện Nguyên Bình | Xã Hoa Thám - Xã Miền núi | Đoạn đường dọc theo trục đường xã từ tiếp giáp xã Tam Kim - đến hết Nhà văn hóa xóm Cảm Tẹm | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
117 | Huyện Nguyên Bình | Xã Hoa Thám - Xã Miền núi | Đoạn đường dọc theo trục đường xã từ tiếp giáp xã Tam Kim - đến hết Nhà văn hóa xóm Cảm Tẹm | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Nguyên Bình | Xã Ca Thành - Xã Miền núi | Đoạn đường từ Xà Pèng dọc theo Quốc Lộ 34 - đến Xóm Khuổi Trà giáp xã Đình Phùng (Huyện Bảo Lạc) | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
119 | Huyện Nguyên Bình | Xã Ca Thành - Xã Miền núi | Đoạn đường từ Xà Pèng dọc theo Quốc Lộ 34 - đến Xóm Khuổi Trà giáp xã Đình Phùng (Huyện Bảo Lạc) | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
120 | Huyện Nguyên Bình | Xã Ca Thành - Xã Miền núi | Đoạn đường từ Xà Pèng dọc theo Quốc Lộ 34 - đến Xóm Khuổi Trà giáp xã Đình Phùng (Huyện Bảo Lạc) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Nguyên Bình | Xã Ca Thành - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba Ca Thành dọc theo Quốc lộ 34 - đến xóm Xà Pèng | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 62.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
122 | Huyện Nguyên Bình | Xã Ca Thành - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba Ca Thành dọc theo Quốc lộ 34 - đến xóm Xà Pèng | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 83.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
123 | Huyện Nguyên Bình | Xã Ca Thành - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba Ca Thành dọc theo Quốc lộ 34 - đến xóm Xà Pèng | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Nguyên Bình | Xã Lang Môn - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Ngọc Văn Sự (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 2) theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 9) | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
125 | Huyện Nguyên Bình | Xã Lang Môn - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Ngọc Văn Sự (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 2) theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 9) | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
126 | Huyện Nguyên Bình | Xã Lang Môn - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Ngọc Văn Sự (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 2) theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 9) | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Nguyên Bình | Xã Lang Môn - Xã Miền núi | Đoạn từ đường mở mới song song Quốc lộ 34 nối từ đường đi Minh Tâm - đến chợ Nà Bao | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
128 | Huyện Nguyên Bình | Xã Lang Môn - Xã Miền núi | Đoạn từ đường mở mới song song Quốc lộ 34 nối từ đường đi Minh Tâm - đến chợ Nà Bao | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
129 | Huyện Nguyên Bình | Xã Lang Môn - Xã Miền núi | Đoạn từ đường mở mới song song Quốc lộ 34 nối từ đường đi Minh Tâm - đến chợ Nà Bao | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Nguyên Bình | Xã Lang Môn - Xã Miền núi | Đoạn từ đường rẽ lên xã Minh Tâm - đến ngã ba đường vào chợ Nà Bao (tờ bản đồ số 02, thửa đất số 85) (mở mới song song với Quốc lộ 34) | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
131 | Huyện Nguyên Bình | Xã Lang Môn - Xã Miền núi | Đoạn từ đường rẽ lên xã Minh Tâm - đến ngã ba đường vào chợ Nà Bao (tờ bản đồ số 02, thửa đất số 85) (mở mới song song với Quốc lộ 34) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
132 | Huyện Nguyên Bình | Xã Lang Môn - Xã Miền núi | Đoạn từ đường rẽ lên xã Minh Tâm - đến ngã ba đường vào chợ Nà Bao (tờ bản đồ số 02, thửa đất số 85) (mở mới song song với Quốc lộ 34) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Nguyên Bình | Xã Lang Môn - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 lên - đến cổng Trường cấp II, III Nà Bao | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
134 | Huyện Nguyên Bình | Xã Lang Môn - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 lên - đến cổng Trường cấp II, III Nà Bao | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
135 | Huyện Nguyên Bình | Xã Lang Môn - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 lên - đến cổng Trường cấp II, III Nà Bao | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Nguyên Bình | Xã Lang Môn - Xã Miền núi | Đoạn từ tiếp giáp ranh giới (giáp xã Bắc Hợp) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Ngọc Văn Sự (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 2) | 252.000 | 189.000 | 141.600 | 113.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
137 | Huyện Nguyên Bình | Xã Lang Môn - Xã Miền núi | Đoạn từ tiếp giáp ranh giới (giáp xã Bắc Hợp) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Ngọc Văn Sự (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 2) | 336.000 | 252.000 | 188.800 | 151.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
138 | Huyện Nguyên Bình | Xã Lang Môn - Xã Miền núi | Đoạn từ tiếp giáp ranh giới (giáp xã Bắc Hợp) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Ngọc Văn Sự (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 2) | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | - | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Nguyên Bình | Xã Bắc Hợp - Xã Miền núi | Đoạn từ nhà máy thủy điện Tà Sa - đến hết nhà ông Lưu Xuân Nội (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 46) (Tà Sa) | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
140 | Huyện Nguyên Bình | Xã Bắc Hợp - Xã Miền núi | Đoạn từ nhà máy thủy điện Tà Sa - đến hết nhà ông Lưu Xuân Nội (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 46) (Tà Sa) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
141 | Huyện Nguyên Bình | Xã Bắc Hợp - Xã Miền núi | Đoạn từ nhà máy thủy điện Tà Sa - đến hết nhà ông Lưu Xuân Nội (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 46) (Tà Sa) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Nguyên Bình | Xã Bắc Hợp - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Đoàn Thị Hơn (thửa đất số 220, tờ bản đồ số 30) (Xóm Bản Nưa) - đến nhà ông Ma Văn Quắn (thửa đất số 432, tờ bản đồ số 23) (Xóm Bản Chang) | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
143 | Huyện Nguyên Bình | Xã Bắc Hợp - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Đoàn Thị Hơn (thửa đất số 220, tờ bản đồ số 30) (Xóm Bản Nưa) - đến nhà ông Ma Văn Quắn (thửa đất số 432, tờ bản đồ số 23) (Xóm Bản Chang) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
144 | Huyện Nguyên Bình | Xã Bắc Hợp - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Đoàn Thị Hơn (thửa đất số 220, tờ bản đồ số 30) (Xóm Bản Nưa) - đến nhà ông Ma Văn Quắn (thửa đất số 432, tờ bản đồ số 23) (Xóm Bản Chang) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Nguyên Bình | Xã Bắc Hợp - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Mạc Đình Sáu (thửa đất số 262, tờ bản đồ số 39) - đến nhà bà Đoàn Thị Hơn (thửa đất số 220, tờ bản đồ số 30) (Xóm Bản Nưa) | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
146 | Huyện Nguyên Bình | Xã Bắc Hợp - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Mạc Đình Sáu (thửa đất số 262, tờ bản đồ số 39) - đến nhà bà Đoàn Thị Hơn (thửa đất số 220, tờ bản đồ số 30) (Xóm Bản Nưa) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
147 | Huyện Nguyên Bình | Xã Bắc Hợp - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Mạc Đình Sáu (thửa đất số 262, tờ bản đồ số 39) - đến nhà bà Đoàn Thị Hơn (thửa đất số 220, tờ bản đồ số 30) (Xóm Bản Nưa) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Nguyên Bình | Xã Bắc Hợp - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Phạm Thị Tươi (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 49), dọc theo Quốc Lộ 34 - đến hết địa phận xã Bắc Hợp (giáp xã Minh Thanh) | 252.000 | 189.000 | 141.600 | 113.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
149 | Huyện Nguyên Bình | Xã Bắc Hợp - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Phạm Thị Tươi (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 49), dọc theo Quốc Lộ 34 - đến hết địa phận xã Bắc Hợp (giáp xã Minh Thanh) | 336.000 | 252.000 | 188.800 | 151.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
150 | Huyện Nguyên Bình | Xã Bắc Hợp - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Phạm Thị Tươi (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 49), dọc theo Quốc Lộ 34 - đến hết địa phận xã Bắc Hợp (giáp xã Minh Thanh) | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Nguyên Bình | Xã Bắc Hợp - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Mạc Văn Căn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 43) - đến nhà bà Phạm Thị Tươi (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 49) | 252.000 | 189.000 | 141.600 | 113.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
152 | Huyện Nguyên Bình | Xã Bắc Hợp - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Mạc Văn Căn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 43) - đến nhà bà Phạm Thị Tươi (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 49) | 336.000 | 252.000 | 188.800 | 151.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
153 | Huyện Nguyên Bình | Xã Bắc Hợp - Xã Miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Mạc Văn Căn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 43) - đến nhà bà Phạm Thị Tươi (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 49) | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Nguyên Bình | Xã Bắc Hợp - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tiếp giáp xóm Nà Bao (xã Lang Môn) - đến nhà ông Mạc Văn Căn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 43) | 252.000 | 189.000 | 141.600 | 113.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
155 | Huyện Nguyên Bình | Xã Bắc Hợp - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tiếp giáp xóm Nà Bao (xã Lang Môn) - đến nhà ông Mạc Văn Căn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 43) | 336.000 | 252.000 | 188.800 | 151.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
156 | Huyện Nguyên Bình | Xã Bắc Hợp - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tiếp giáp xóm Nà Bao (xã Lang Môn) - đến nhà ông Mạc Văn Căn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 43) | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba nhà ông Hà Tô Sậy (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 20) - đến Slam Kha | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
158 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba nhà ông Hà Tô Sậy (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 20) - đến Slam Kha | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
159 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba nhà ông Hà Tô Sậy (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 20) - đến Slam Kha | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba đường xóm Tổng Ngà đi xóm Lũng Nọi - đến nhà bà Bàn Mùi Phin (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 14) | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
161 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba đường xóm Tổng Ngà đi xóm Lũng Nọi - đến nhà bà Bàn Mùi Phin (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 14) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
162 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba đường xóm Tổng Ngà đi xóm Lũng Nọi - đến nhà bà Bàn Mùi Phin (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 14) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Pác Bó - Triệu Nguyên đi xã Triệu Nguyên - đến hết địa giới hành chính xã Thể Dục | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
164 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Pác Bó - Triệu Nguyên đi xã Triệu Nguyên - đến hết địa giới hành chính xã Thể Dục | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
165 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Pác Bó - Triệu Nguyên đi xã Triệu Nguyên - đến hết địa giới hành chính xã Thể Dục | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba đường đi xã Triệu Nguyên, đi xóm Pác Bó, xóm Phia Tọoc - | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
167 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba đường đi xã Triệu Nguyên, đi xóm Pác Bó, xóm Phia Tọoc - | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
168 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba đường đi xã Triệu Nguyên, đi xóm Pác Bó, xóm Phia Tọoc - | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 đi xóm Tổng ngà - đến nhà văn hóa xóm Tổng Ngà | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
170 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 đi xóm Tổng ngà - đến nhà văn hóa xóm Tổng Ngà | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
171 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 đi xóm Tổng ngà - đến nhà văn hóa xóm Tổng Ngà | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba đường đi Triệu Nguyên dọc theo Quốc lộ 34 - đến giáp xã Quang Thành và thị trấn Tĩnh Túc | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
173 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba đường đi Triệu Nguyên dọc theo Quốc lộ 34 - đến giáp xã Quang Thành và thị trấn Tĩnh Túc | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
174 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba đường đi Triệu Nguyên dọc theo Quốc lộ 34 - đến giáp xã Quang Thành và thị trấn Tĩnh Túc | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 đi xã Triệu Nguyên - đến hết nhà ông Hoàng Đức Hòa (Mây) (thửa đất số 134, tờ bản đồ số 42) | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
176 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 đi xã Triệu Nguyên - đến hết nhà ông Hoàng Đức Hòa (Mây) (thửa đất số 134, tờ bản đồ số 42) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
177 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 đi xã Triệu Nguyên - đến hết nhà ông Hoàng Đức Hòa (Mây) (thửa đất số 134, tờ bản đồ số 42) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tiếp giáp với địa phận thị trấn Nguyên Bình, dọc theo Quốc lộ 34, dọc theo đường tránh Quốc lộ 34 - đến ngã ba (đường rẽ đi xã Triệu Nguyên) | 267.000 | 200.400 | 150.600 | 120.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
179 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tiếp giáp với địa phận thị trấn Nguyên Bình, dọc theo Quốc lộ 34, dọc theo đường tránh Quốc lộ 34 - đến ngã ba (đường rẽ đi xã Triệu Nguyên) | 356.000 | 267.200 | 200.800 | 160.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
180 | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã Miền núi | Đoạn đường từ tiếp giáp với địa phận thị trấn Nguyên Bình, dọc theo Quốc lộ 34, dọc theo đường tránh Quốc lộ 34 - đến ngã ba (đường rẽ đi xã Triệu Nguyên) | 445.000 | 334.000 | 251.000 | 201.000 | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Thanh - Xã Miền núi | Đoạn đường từ Quốc Lộ 34 (nhà ông Đàm Đức Thuận (thửa đất số 290, tờ bản đồ số 30) - đến nhà bà Mã Thị Hoàng (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 42) (xóm Nà Tổng) | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
182 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Thanh - Xã Miền núi | Đoạn đường từ Quốc Lộ 34 (nhà ông Đàm Đức Thuận (thửa đất số 290, tờ bản đồ số 30) - đến nhà bà Mã Thị Hoàng (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 42) (xóm Nà Tổng) | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
183 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Thanh - Xã Miền núi | Đoạn đường từ Quốc Lộ 34 (nhà ông Đàm Đức Thuận (thửa đất số 290, tờ bản đồ số 30) - đến nhà bà Mã Thị Hoàng (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 42) (xóm Nà Tổng) | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Thanh - Xã Miền núi | Đoạn từ cầu Nà Giảo (xóm Vũ Ngược) - đến đất ruộng ông Đinh Ngọc Lâm (thửa đất số 165, tờ bản đồ số 24) | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
185 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Thanh - Xã Miền núi | Đoạn từ cầu Nà Giảo (xóm Vũ Ngược) - đến đất ruộng ông Đinh Ngọc Lâm (thửa đất số 165, tờ bản đồ số 24) | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
186 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Thanh - Xã Miền núi | Đoạn từ cầu Nà Giảo (xóm Vũ Ngược) - đến đất ruộng ông Đinh Ngọc Lâm (thửa đất số 165, tờ bản đồ số 24) | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Thanh - Xã Miền núi | Các đoạn đường từ Quốc Lộ 34 - đến Nhà văn hóa các xóm Vũ Ngược, Nà Khoang, Bản Hỏ, Nà Luộc | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
188 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Thanh - Xã Miền núi | Các đoạn đường từ Quốc Lộ 34 - đến Nhà văn hóa các xóm Vũ Ngược, Nà Khoang, Bản Hỏ, Nà Luộc | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
189 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Thanh - Xã Miền núi | Các đoạn đường từ Quốc Lộ 34 - đến Nhà văn hóa các xóm Vũ Ngược, Nà Khoang, Bản Hỏ, Nà Luộc | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Thanh - Xã Miền núi | Đoạn đường từ thửa đất rẫy của bà Đặng Thị Tuyên (thửa đất số 293, tờ bản đồ số 46) (xóm Vũ Ngược) - dọc theo đường Quốc lộ 34 | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
191 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Thanh - Xã Miền núi | Đoạn đường từ thửa đất rẫy của bà Đặng Thị Tuyên (thửa đất số 293, tờ bản đồ số 46) (xóm Vũ Ngược) - dọc theo đường Quốc lộ 34 | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
192 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Thanh - Xã Miền núi | Đoạn đường từ thửa đất rẫy của bà Đặng Thị Tuyên (thửa đất số 293, tờ bản đồ số 46) (xóm Vũ Ngược) - dọc theo đường Quốc lộ 34 | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Tâm - Xã Miền núi | Đoạn đường từ ngã ba cầu Nà Hẩu (thửa đất số 202, tờ bản đồ số 32) - dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
194 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Tâm - Xã Miền núi | Đoạn đường từ ngã ba cầu Nà Hẩu (thửa đất số 202, tờ bản đồ số 32) - dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
195 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Tâm - Xã Miền núi | Đoạn đường từ ngã ba cầu Nà Hẩu (thửa đất số 202, tờ bản đồ số 32) - dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Tâm - Xã Miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Cốc Sâu (tờ bản đồ số 50) - dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
197 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Tâm - Xã Miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Cốc Sâu (tờ bản đồ số 50) - dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
198 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Tâm - Xã Miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Cốc Sâu (tờ bản đồ số 50) - dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Tâm - Xã Miền núi | Đoạn đường từ Ngã ba đi xóm Thôm Phát (thửa đất số 353, tờ bản đồ số 40) - dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
200 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Tâm - Xã Miền núi | Đoạn đường từ Ngã ba đi xóm Thôm Phát (thửa đất số 353, tờ bản đồ số 40) - dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
201 | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Tâm - Xã Miền núi | Đoạn đường từ Ngã ba đi xóm Thôm Phát (thửa đất số 353, tờ bản đồ số 40) - dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc | Từ Cầu 3 dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị trấn Tĩnh Túc (giáp xã Thể Dục và xã Quang Thành) | 321.600 | 241.200 | 181.200 | 126.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
203 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc | Từ Cầu 3 dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị trấn Tĩnh Túc (giáp xã Thể Dục và xã Quang Thành) | 428.800 | 321.600 | 241.600 | 168.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc | Từ Cầu 3 dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị trấn Tĩnh Túc (giáp xã Thể Dục và xã Quang Thành) | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
205 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc | Từ cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị Trấn Tĩnh Túc (giáp xã Phan Thanh) | 321.600 | 241.200 | 181.200 | 126.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
206 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc | Từ cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị Trấn Tĩnh Túc (giáp xã Phan Thanh) | 428.800 | 321.600 | 241.600 | 168.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc | Từ cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị Trấn Tĩnh Túc (giáp xã Phan Thanh) | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
208 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Quốc Lộ 34 theo đường vào Bệnh viện Tĩnh Túc - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được | 321.600 | 241.200 | 181.200 | 126.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
209 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Quốc Lộ 34 theo đường vào Bệnh viện Tĩnh Túc - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được | 428.800 | 321.600 | 241.600 | 168.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Quốc Lộ 34 theo đường vào Bệnh viện Tĩnh Túc - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
211 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Quốc lộ 34, theo đường vào chợ Phúc Lợi, Trường cấp II, III cũ - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được | 321.600 | 241.200 | 181.200 | 126.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
212 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Quốc lộ 34, theo đường vào chợ Phúc Lợi, Trường cấp II, III cũ - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được | 428.800 | 321.600 | 241.600 | 168.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Quốc lộ 34, theo đường vào chợ Phúc Lợi, Trường cấp II, III cũ - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
214 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường giáp nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63), theo Quốc lộ 34 - đến hết cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc- Công ty Khoáng sản | 444.600 | 333.600 | 250.200 | 175.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
215 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường giáp nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63), theo Quốc lộ 34 - đến hết cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc- Công ty Khoáng sản | 592.800 | 444.800 | 333.600 | 233.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường giáp nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63), theo Quốc lộ 34 - đến hết cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc- Công ty Khoáng sản | 741.000 | 556.000 | 417.000 | 292.000 | - | Đất ở đô thị |
217 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến Cầu 3 | 444.600 | 333.600 | 250.200 | 175.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
218 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến Cầu 3 | 592.800 | 444.800 | 333.600 | 233.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến Cầu 3 | 741.000 | 556.000 | 417.000 | 292.000 | - | Đất ở đô thị |
220 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại III - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63) (hết tường rào trường tiểu học thị trấn Tĩnh Túc) | 615.600 | 461.400 | 346.200 | 242.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
221 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại III - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63) (hết tường rào trường tiểu học thị trấn Tĩnh Túc) | 820.800 | 615.200 | 461.600 | 323.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại III - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63) (hết tường rào trường tiểu học thị trấn Tĩnh Túc) | 1.026.000 | 769.000 | 577.000 | 404.000 | - | Đất ở đô thị |
223 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường dọc theo bờ sông hai bờ sông Thể Dục đoạn qua Thị trấn Nguyên Bình - | 321.600 | 241.200 | 181.200 | 126.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
224 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường dọc theo bờ sông hai bờ sông Thể Dục đoạn qua Thị trấn Nguyên Bình - | 428.800 | 321.600 | 241.600 | 168.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường dọc theo bờ sông hai bờ sông Thể Dục đoạn qua Thị trấn Nguyên Bình - | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
226 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường từ ngã tư xóm Pác Măn Ngoài theo đường bê tông vào nhà văn hóa xóm Pác Măn Trong - | 321.600 | 241.200 | 181.200 | 126.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
227 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường từ ngã tư xóm Pác Măn Ngoài theo đường bê tông vào nhà văn hóa xóm Pác Măn Trong - | 428.800 | 321.600 | 241.600 | 168.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường từ ngã tư xóm Pác Măn Ngoài theo đường bê tông vào nhà văn hóa xóm Pác Măn Trong - | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
229 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Hanh (thửa đất số 183, tờ bản đồ số 33) dọc theo đường nhà máy xi măng cũ - đến hết Xưởng trúc 688 | 321.600 | 241.200 | 181.200 | 126.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
230 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Hanh (thửa đất số 183, tờ bản đồ số 33) dọc theo đường nhà máy xi măng cũ - đến hết Xưởng trúc 688 | 428.800 | 321.600 | 241.600 | 168.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Hanh (thửa đất số 183, tờ bản đồ số 33) dọc theo đường nhà máy xi măng cũ - đến hết Xưởng trúc 688 | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
232 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường từ nhà bà Triệu Thị Yến (thửa đất số 400, tờ bản đồ số 40) dọc theo tỉnh lộ 216 đi xã Tam Kim - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình | 321.600 | 241.200 | 181.200 | 126.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
233 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường từ nhà bà Triệu Thị Yến (thửa đất số 400, tờ bản đồ số 40) dọc theo tỉnh lộ 216 đi xã Tam Kim - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình | 428.800 | 321.600 | 241.600 | 168.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường từ nhà bà Triệu Thị Yến (thửa đất số 400, tờ bản đồ số 40) dọc theo tỉnh lộ 216 đi xã Tam Kim - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
235 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ cổng trụ sở Công An - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Độ (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 81) (Tổ 2) | 321.600 | 241.200 | 181.200 | 126.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
236 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ cổng trụ sở Công An - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Độ (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 81) (Tổ 2) | 428.800 | 321.600 | 241.600 | 168.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ cổng trụ sở Công An - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Độ (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 81) (Tổ 2) | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
238 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đất có mặt tiền thuộc đoạn đường từ ngã ba Nà Phiêng, theo đường vào xóm Nà Kéo - đến hết đường bê tông | 321.600 | 241.200 | 181.200 | 126.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
239 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đất có mặt tiền thuộc đoạn đường từ ngã ba Nà Phiêng, theo đường vào xóm Nà Kéo - đến hết đường bê tông | 428.800 | 321.600 | 241.600 | 168.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đất có mặt tiền thuộc đoạn đường từ ngã ba Nà Phiêng, theo đường vào xóm Nà Kéo - đến hết đường bê tông | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
241 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ ngã ba cổng phụ Ủy ban nhân dân huyện - đến hết nhà bà Nông Thị Vĩnh (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) | 321.600 | 241.200 | 181.200 | 126.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
242 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ ngã ba cổng phụ Ủy ban nhân dân huyện - đến hết nhà bà Nông Thị Vĩnh (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) | 428.800 | 321.600 | 241.600 | 168.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ ngã ba cổng phụ Ủy ban nhân dân huyện - đến hết nhà bà Nông Thị Vĩnh (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
244 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) - đến hết nhà văn hóa xóm Bản Luộc | 321.600 | 241.200 | 181.200 | 126.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
245 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) - đến hết nhà văn hóa xóm Bản Luộc | 428.800 | 321.600 | 241.600 | 168.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) - đến hết nhà văn hóa xóm Bản Luộc | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
247 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết trường Nội trú | 321.600 | 241.200 | 181.200 | 126.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
248 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết trường Nội trú | 428.800 | 321.600 | 241.600 | 168.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết trường Nội trú | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
250 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết nhà bà Lưu Thị Điệp (thửa đất số 163, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) | 321.600 | 241.200 | 181.200 | 126.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
251 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết nhà bà Lưu Thị Điệp (thửa đất số 163, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) | 428.800 | 321.600 | 241.600 | 168.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết nhà bà Lưu Thị Điệp (thửa đất số 163, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
253 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết Trạm xử lý nước | 321.600 | 241.200 | 181.200 | 126.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
254 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết Trạm xử lý nước | 428.800 | 321.600 | 241.600 | 168.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết Trạm xử lý nước | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
256 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà văn hóa tổ 2 - đến hết trường THPT Nguyên Bình | 321.600 | 241.200 | 181.200 | 126.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
257 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà văn hóa tổ 2 - đến hết trường THPT Nguyên Bình | 428.800 | 321.600 | 241.600 | 168.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà văn hóa tổ 2 - đến hết trường THPT Nguyên Bình | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
259 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) dọc theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến tiếp giáp xã Thể Dục | 321.600 | 241.200 | 181.200 | 126.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
260 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) dọc theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến tiếp giáp xã Thể Dục | 428.800 | 321.600 | 241.600 | 168.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) dọc theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến tiếp giáp xã Thể Dục | 536.000 | 402.000 | 302.000 | 211.000 | - | Đất ở đô thị |
262 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp cây xăng Đại Lợi theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình giáp xã Thể Dục | 444.600 | 333.600 | 250.200 | 175.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
263 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp cây xăng Đại Lợi theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình giáp xã Thể Dục | 592.800 | 444.800 | 333.600 | 233.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp cây xăng Đại Lợi theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình giáp xã Thể Dục | 741.000 | 556.000 | 417.000 | 292.000 | - | Đất ở đô thị |
265 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) xóm Pác Măn Ngoài theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến ngã ba xóm Nà Kéo | 444.600 | 333.600 | 250.200 | 175.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
266 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) xóm Pác Măn Ngoài theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến ngã ba xóm Nà Kéo | 592.800 | 444.800 | 333.600 | 233.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) xóm Pác Măn Ngoài theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến ngã ba xóm Nà Kéo | 741.000 | 556.000 | 417.000 | 292.000 | - | Đất ở đô thị |
268 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Lãnh Thị Én (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) (Nà Kéo) đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Mạc Thanh Mến (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 41) (Nà Kéo) | 444.600 | 333.600 | 250.200 | 175.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
269 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Lãnh Thị Én (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) (Nà Kéo) đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Mạc Thanh Mến (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 41) (Nà Kéo) | 592.800 | 444.800 | 333.600 | 233.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Lãnh Thị Én (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) (Nà Kéo) đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Mạc Thanh Mến (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 41) (Nà Kéo) | 741.000 | 556.000 | 417.000 | 292.000 | - | Đất ở đô thị |
271 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại III - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) theo Quốc lộ 34 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà bà Lãnh Thị Én (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) (Nà Kéo) | 615.600 | 461.400 | 346.200 | 242.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
272 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại III - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) theo Quốc lộ 34 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà bà Lãnh Thị Én (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) (Nà Kéo) | 820.800 | 615.200 | 461.600 | 323.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại III - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) theo Quốc lộ 34 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà bà Lãnh Thị Én (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) (Nà Kéo) | 1.026.000 | 769.000 | 577.000 | 404.000 | - | Đất ở đô thị |
274 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Các vị trí đất mặt tiền đường xung quanh đình chợ - | 904.800 | 678.600 | 508.800 | 356.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
275 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Các vị trí đất mặt tiền đường xung quanh đình chợ - | 1.206.400 | 904.800 | 678.400 | 475.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
276 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Các vị trí đất mặt tiền đường xung quanh đình chợ - | 1.508.000 | 1.131.000 | 848.000 | 594.000 | - | Đất ở đô thị |
277 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Từ Trung tâm bưu chính viễn thông huyện theo đường lên Phòng Giáo dục - Đào tạo - đến hết Phòng Giáo dục - Đào tạo | 904.800 | 678.600 | 508.800 | 356.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
278 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Từ Trung tâm bưu chính viễn thông huyện theo đường lên Phòng Giáo dục - Đào tạo - đến hết Phòng Giáo dục - Đào tạo | 1.206.400 | 904.800 | 678.400 | 475.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
279 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Từ Trung tâm bưu chính viễn thông huyện theo đường lên Phòng Giáo dục - Đào tạo - đến hết Phòng Giáo dục - Đào tạo | 1.508.000 | 1.131.000 | 848.000 | 594.000 | - | Đất ở đô thị |
280 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 80) (Tổ dân phố 3), theo đường lên trụ sở Ủy ban nhân huyện - đến hết nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) | 904.800 | 678.600 | 508.800 | 356.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
281 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 80) (Tổ dân phố 3), theo đường lên trụ sở Ủy ban nhân huyện - đến hết nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) | 1.206.400 | 904.800 | 678.400 | 475.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
282 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 80) (Tổ dân phố 3), theo đường lên trụ sở Ủy ban nhân huyện - đến hết nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) | 1.508.000 | 1.131.000 | 848.000 | 594.000 | - | Đất ở đô thị |
283 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43 tờ bản đồ số 79) (tổ 4) theo Quốc lộ 34 - đến hết cây xăng Đại Lợi | 904.800 | 678.600 | 508.800 | 356.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
284 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43 tờ bản đồ số 79) (tổ 4) theo Quốc lộ 34 - đến hết cây xăng Đại Lợi | 1.206.400 | 904.800 | 678.400 | 475.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
285 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43 tờ bản đồ số 79) (tổ 4) theo Quốc lộ 34 - đến hết cây xăng Đại Lợi | 1.508.000 | 1.131.000 | 848.000 | 594.000 | - | Đất ở đô thị |
286 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) | 904.800 | 678.600 | 508.800 | 356.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
287 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) | 1.206.400 | 904.800 | 678.400 | 475.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
288 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) | 1.508.000 | 1.131.000 | 848.000 | 594.000 | - | Đất ở đô thị |
289 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại I - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43 tờ bản đồ số 79) (Tổ 4) và theo đường lên trụ sở UBND Huyện đến hết nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đất số 76, | 1.326.000 | 994.800 | 745.800 | 522.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
290 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại I - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43 tờ bản đồ số 79) (Tổ 4) và theo đường lên trụ sở UBND Huyện đến hết nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đất số 76, | 1.768.000 | 1.326.400 | 994.400 | 696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
291 | Huyện Nguyên Bình | Đường loại I - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43 tờ bản đồ số 79) (Tổ 4) và theo đường lên trụ sở UBND Huyện đến hết nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đất số 76, | 2.210.000 | 1.658.000 | 1.243.000 | 870.000 | - | Đất ở đô thị |