Bảng giá đất huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng mới nhất theo Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 sửa đổi Quy định bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 13/2019/NQ-HĐND thông qua Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Nghị quyết 08/2023/NQ-HĐND ngày 17/10/2023);
– Quyết định 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024).
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Vị trí 1: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm.
– Vị trí 2: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí 1.
– Vị trí 3, 4, 5, ..: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thụ sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó.
3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn
– Vị trí 1: Thửa đất có cạnh tiếp giáp với đường Quốc lộ, đường Tỉnh, đường Huyện, đường nhựa, đường giao thông liên xã, liên ấp; tiếp giáp trục giao thông trung tâm khu vực, trung tâm chợ xã, trường học; có kết cấu hạ tầng thuận lợi trong sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi cao nhất.
– Vị trí 2: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 1 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 1.
– Vị trí 3: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 2 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 2.
– Vị trí 4: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 3 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 3.
3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị
– Vị trí 1: Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông chính có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực thuận lợi nhất và có khả năng sinh lợi cao nhất.
– Các vị trí tiếp theo (vị trí 2, 3, 4, 5,..): Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông kế tiếp vị trí trước đó và có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực xa hơn vị trí liền kề trước đó và có khả năng sinh lợi thấp hơn vị trí liền kề trước đó.
3.2. Bảng giá đất huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trưng Vương 1 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trưng Vương 2 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Lê Lợi - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Phan Đình Phùng - Hẻm 1 Lê Lợi | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Lê Lợi - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 1 Lê Lợi - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 2 Lê Lợi - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Đình Phùng - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Lý Thường Kiệt - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Lê Hồng Phong (Đường tỉnh 934 cũ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Lê Hồng Phong (TPST) - Ngã tư Phước Kiện | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 934 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Đoàn Minh Bảy - Cầu Tiếp Nhật | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 934 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Cầu Tiếp Nhật - Ranh xã Tài Văn | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 934 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Ngã tư Phước Kiện (Ngã tư máy kéo) - Cống số 1 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 934 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Cống số 1 - Giáp ranh thành phố Sóc Trăng | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 108 (nghĩa trang) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Tỉnh 934 - Kênh Xáng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 111 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 1 (Thạnh Lợi) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm (đường Tỉnh 934 đến hết ranh đất ông Tạ Kim Sủng) - | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 2 (chùa Xén Cón) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Châu Quí Phát (thửa số 2, tờ bản đồ 33) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 2 (chùa Xén Cón) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp ranh đất ông Châu Quí Phát (thửa số 2, tờ bản đồ 33) - Giáp đường Huỳnh Văn Chính | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đi Tài Công - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Tỉnh 934 - Giáp ranh xã Tài Văn, huyện Trần Đề | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 218 (Hẻm cầu Cái Xe) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đen | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 218 (Hẻm cầu Cái Xe) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Đê bao Phú Hữu - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Tỉnh 934 - Kênh An Nô | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 99 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Nậm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Triệu Nương - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Hoàng Diệu - Giáp đường Lý Thường Kiệt | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Triệu Nương - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đường Lý Thường Kiệt - Ngã tư Phước Kiện | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Triệu Nương - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Hoàng Diệu - Giáp đường Đoàn Minh Bảy | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Ngô Quyền - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Cầu bà Thủy - Cầu số 2 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Ngô Quyền - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Nguyễn Thái Học - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Hoàng Diệu - Miễu lò heo | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Nguyễn Thái Học - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Từ cầu Chà Và - Cơ quan Huyện ủy cũ lên 300m | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Từ Huyện ủy cũ lên 300m - Giáp ranh thành phố Sóc Trăng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Chu Trinh - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đường Ngô Quyền - Miếu Thành Hoàng (Hết Miếu Ông Hổ ) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Chu Trinh - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Thanh Giãn - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Triệu Nương vào - Hết dãy phố họ Mã | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Thanh Giãn - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Văn Ngọc Tố - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Đoàn Minh Bảy - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huỳnh Văn Chính - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp Tỉnh lộ 934 - Hết ranh đất kho VLXD Thanh Lâm (Hết ranh đất kho vật liệu Trung Hưng) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huỳnh Văn Chính - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường thầy Cùi - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Lê Văn Duyệt - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường vào Trường Tiểu học Mỹ Xuyên 2 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 56 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Ngã tư Phước Kiện - Hẻm kênh Chú Hổ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 56 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm Đình Thần - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp Đường huyện 56 - Đường thầy Cùi | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 67 (Trường học) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp Đường huyện 56 - Hết ranh đất ông Phạm Minh Sơn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 205 (Hẻm 147 Kênh Chủ Hổ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp Đường huyện 57 - Cổng Chủ Hổ (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hùng) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 205 (Hẻm 147 Kênh Chủ Hổ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn từ cống kênh Chủ Hổ - Đến Cống Vĩnh Xuyên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Hoàng Diệu - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Cầu Chà Và - Cầu bà Thủy | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Bội Châu - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Lò Heo | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Bội Châu - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 20 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Phan Bội Châu - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Bảy | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 70 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Phan Bội Châu - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Út | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phước Kiện - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường vào Khu dân cư điện lực - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Lê Hồng Phong - Khu dân cư Điện lực | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu dân cư Điện lực - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Toàn Khu - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu dân cư Đại Thành - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Toàn Khu - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường D1 - Khu dân cư Hồng Phát - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt tuyến - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường D2, đường D3; Đường N5 - Khu dân cư Hồng Phát - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt tuyến - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Mỹ Xuyên | Các tuyến đường nội bộ còn lại - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt tuyến - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 83 (đường Lê Hồng Phong) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Lê Hồng Phong - Kênh thủy lợi | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 83 (đường Lê Hồng Phong) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Kênh Thủy Lợi - Đường Trần Hưng Đạo | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Bạch Đằng - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Bạch Đằng (thành phố Sóc Trăng) - Đường Trần Hưng Đạo | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Bạch Đằng - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đường Trần Hưng Đạo - Giáp đường Lê Hồng Phong | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu dân cư Hòa Mỹ - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Toàn khu - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 142 (Ấp Thạnh Lợi) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Dưới cầu cao đi vô - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 29 (Ấp Thạnh Lợi) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 75 (Ấp Thạnh Lợi) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm trại cưa Huệ An - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 30 (Ấp Chợ Cũ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 37 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 30 (Ấp Hòa Mỹ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 138 (Ấp Chợ Cũ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 141 Trần Hưng Đạo (Ấp Hòa Mỹ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm vào Chùa Thới Hưng (đường Bạch Đằng) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Mỹ Xuyên | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại có độ rộng >2m - Thị Trấn Mỹ Xuyên | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trưng Vương 1 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
81 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trưng Vương 2 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
82 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Lê Lợi - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Phan Đình Phùng - Hẻm 1 Lê Lợi | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
83 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Lê Lợi - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
84 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 1 Lê Lợi - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
85 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 2 Lê Lợi - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
86 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Đình Phùng - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
87 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Lý Thường Kiệt - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
88 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
89 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Lê Hồng Phong (Đường tỉnh 934 cũ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Lê Hồng Phong (TPST) - Ngã tư Phước Kiện | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
90 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 934 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Đoàn Minh Bảy - Cầu Tiếp Nhật | 4.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
91 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 934 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Cầu Tiếp Nhật - Ranh xã Tài Văn | 3.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
92 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 934 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Ngã tư Phước Kiện (Ngã tư máy kéo) - Cống số 1 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
93 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 934 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Cống số 1 - Giáp ranh thành phố Sóc Trăng | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
94 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 108 (nghĩa trang) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Tỉnh 934 - Kênh Xáng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
95 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 111 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
96 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 1 (Thạnh Lợi) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm (đường Tỉnh 934 đến hết ranh đất ông Tạ Kim Sủng) - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
97 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 2 (chùa Xén Cón) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Châu Quí Phát (thửa số 2, tờ bản đồ 33) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 2 (chùa Xén Cón) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp ranh đất ông Châu Quí Phát (thửa số 2, tờ bản đồ 33) - Giáp đường Huỳnh Văn Chính | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
99 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đi Tài Công - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Tỉnh 934 - Giáp ranh xã Tài Văn, huyện Trần Đề | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
100 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 218 (Hẻm cầu Cái Xe) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đen | 752.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
101 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 218 (Hẻm cầu Cái Xe) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
102 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Đê bao Phú Hữu - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Tỉnh 934 - Kênh An Nô | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
103 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 99 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Nậm | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
104 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Triệu Nương - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Hoàng Diệu - Giáp đường Lý Thường Kiệt | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
105 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Triệu Nương - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đường Lý Thường Kiệt - Ngã tư Phước Kiện | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
106 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Triệu Nương - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Hoàng Diệu - Giáp đường Đoàn Minh Bảy | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
107 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Ngô Quyền - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Cầu bà Thủy - Cầu số 2 | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
108 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Ngô Quyền - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
109 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Nguyễn Thái Học - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Hoàng Diệu - Miễu lò heo | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
110 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Nguyễn Thái Học - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
111 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Từ cầu Chà Và - Cơ quan Huyện ủy cũ lên 300m | 2.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
112 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Từ Huyện ủy cũ lên 300m - Giáp ranh thành phố Sóc Trăng | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
114 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Chu Trinh - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đường Ngô Quyền - Miếu Thành Hoàng (Hết Miếu Ông Hổ ) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
115 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Chu Trinh - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
116 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Thanh Giãn - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Triệu Nương vào - Hết dãy phố họ Mã | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
117 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Thanh Giãn - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
118 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Văn Ngọc Tố - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
119 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Đoàn Minh Bảy - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
120 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huỳnh Văn Chính - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp Tỉnh lộ 934 - Hết ranh đất kho VLXD Thanh Lâm (Hết ranh đất kho vật liệu Trung Hưng) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
121 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huỳnh Văn Chính - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
122 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường thầy Cùi - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
123 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Lê Văn Duyệt - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường vào Trường Tiểu học Mỹ Xuyên 2 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 56 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Ngã tư Phước Kiện - Hẻm kênh Chú Hổ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 56 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
127 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm Đình Thần - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp Đường huyện 56 - Đường thầy Cùi | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
128 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 67 (Trường học) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp Đường huyện 56 - Hết ranh đất ông Phạm Minh Sơn | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
129 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 205 (Hẻm 147 Kênh Chủ Hổ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp Đường huyện 57 - Cổng Chủ Hổ (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hùng) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
130 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 205 (Hẻm 147 Kênh Chủ Hổ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn từ cống kênh Chủ Hổ - Đến Cống Vĩnh Xuyên | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
131 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Hoàng Diệu - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Cầu Chà Và - Cầu bà Thủy | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
132 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Bội Châu - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Lò Heo | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
133 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Bội Châu - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
134 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 20 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Phan Bội Châu - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Bảy | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
135 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 70 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Phan Bội Châu - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Út | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
136 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phước Kiện - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
137 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường vào Khu dân cư điện lực - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Lê Hồng Phong - Khu dân cư Điện lực | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
138 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu dân cư Điện lực - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Toàn Khu - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
139 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu dân cư Đại Thành - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Toàn Khu - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
140 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường D1 - Khu dân cư Hồng Phát - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt tuyến - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
141 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường D2, đường D3; Đường N5 - Khu dân cư Hồng Phát - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt tuyến - | 3.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
142 | Huyện Mỹ Xuyên | Các tuyến đường nội bộ còn lại - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt tuyến - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
143 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 83 (đường Lê Hồng Phong) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Lê Hồng Phong - Kênh thủy lợi | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
144 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 83 (đường Lê Hồng Phong) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Kênh Thủy Lợi - Đường Trần Hưng Đạo | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
145 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Bạch Đằng - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Bạch Đằng (thành phố Sóc Trăng) - Đường Trần Hưng Đạo | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Bạch Đằng - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đường Trần Hưng Đạo - Giáp đường Lê Hồng Phong | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu dân cư Hòa Mỹ - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Toàn khu - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
148 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 142 (Ấp Thạnh Lợi) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Dưới cầu cao đi vô - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
149 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 29 (Ấp Thạnh Lợi) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
150 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 75 (Ấp Thạnh Lợi) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm trại cưa Huệ An - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
152 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 30 (Ấp Chợ Cũ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 37 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
154 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 30 (Ấp Hòa Mỹ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
155 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 138 (Ấp Chợ Cũ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 141 Trần Hưng Đạo (Ấp Hòa Mỹ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
157 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm vào Chùa Thới Hưng (đường Bạch Đằng) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
158 | Huyện Mỹ Xuyên | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại có độ rộng >2m - Thị Trấn Mỹ Xuyên | - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trưng Vương 1 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
160 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trưng Vương 2 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
161 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Lê Lợi - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Phan Đình Phùng - Hẻm 1 Lê Lợi | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
162 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Lê Lợi - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
163 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 1 Lê Lợi - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
164 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 2 Lê Lợi - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
165 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Đình Phùng - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
166 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Lý Thường Kiệt - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
167 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
168 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Lê Hồng Phong (Đường tỉnh 934 cũ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Lê Hồng Phong (TPST) - Ngã tư Phước Kiện | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
169 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 934 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Đoàn Minh Bảy - Cầu Tiếp Nhật | 3.420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
170 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 934 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Cầu Tiếp Nhật - Ranh xã Tài Văn | 2.580.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
171 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 934 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Ngã tư Phước Kiện (Ngã tư máy kéo) - Cống số 1 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
172 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 934 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Cống số 1 - Giáp ranh thành phố Sóc Trăng | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
173 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 108 (nghĩa trang) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Tỉnh 934 - Kênh Xáng | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
174 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 111 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
175 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 1 (Thạnh Lợi) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm (đường Tỉnh 934 đến hết ranh đất ông Tạ Kim Sủng) - | 810.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
176 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 2 (chùa Xén Cón) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Châu Quí Phát (thửa số 2, tờ bản đồ 33) | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
177 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 2 (chùa Xén Cón) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp ranh đất ông Châu Quí Phát (thửa số 2, tờ bản đồ 33) - Giáp đường Huỳnh Văn Chính | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
178 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đi Tài Công - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Tỉnh 934 - Giáp ranh xã Tài Văn, huyện Trần Đề | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
179 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 218 (Hẻm cầu Cái Xe) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đen | 564.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
180 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 218 (Hẻm cầu Cái Xe) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
181 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Đê bao Phú Hữu - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Tỉnh 934 - Kênh An Nô | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
182 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 99 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Nậm | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
183 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Triệu Nương - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Hoàng Diệu - Giáp đường Lý Thường Kiệt | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
184 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Triệu Nương - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đường Lý Thường Kiệt - Ngã tư Phước Kiện | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
185 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Triệu Nương - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Hoàng Diệu - Giáp đường Đoàn Minh Bảy | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
186 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Ngô Quyền - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Cầu bà Thủy - Cầu số 2 | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
187 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Ngô Quyền - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
188 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Nguyễn Thái Học - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Hoàng Diệu - Miễu lò heo | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
189 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Nguyễn Thái Học - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
190 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Từ cầu Chà Và - Cơ quan Huyện ủy cũ lên 300m | 2.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
191 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Từ Huyện ủy cũ lên 300m - Giáp ranh thành phố Sóc Trăng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
192 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
193 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Chu Trinh - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đường Ngô Quyền - Miếu Thành Hoàng (Hết Miếu Ông Hổ ) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
194 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Chu Trinh - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
195 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Thanh Giãn - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Triệu Nương vào - Hết dãy phố họ Mã | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
196 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Thanh Giãn - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
197 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Văn Ngọc Tố - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
198 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Đoàn Minh Bảy - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
199 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huỳnh Văn Chính - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp Tỉnh lộ 934 - Hết ranh đất kho VLXD Thanh Lâm (Hết ranh đất kho vật liệu Trung Hưng) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
200 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huỳnh Văn Chính - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
201 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường thầy Cùi - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
202 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Lê Văn Duyệt - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
203 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường vào Trường Tiểu học Mỹ Xuyên 2 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
204 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 56 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Ngã tư Phước Kiện - Hẻm kênh Chú Hổ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
205 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 56 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
206 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm Đình Thần - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp Đường huyện 56 - Đường thầy Cùi | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
207 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 67 (Trường học) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp Đường huyện 56 - Hết ranh đất ông Phạm Minh Sơn | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
208 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 205 (Hẻm 147 Kênh Chủ Hổ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp Đường huyện 57 - Cổng Chủ Hổ (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hùng) | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
209 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 205 (Hẻm 147 Kênh Chủ Hổ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn từ cống kênh Chủ Hổ - Đến Cống Vĩnh Xuyên | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
210 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Hoàng Diệu - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Cầu Chà Và - Cầu bà Thủy | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
211 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Bội Châu - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Lò Heo | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
212 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phan Bội Châu - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đoạn còn lại - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
213 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 20 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Phan Bội Châu - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Bảy | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
214 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 70 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Phan Bội Châu - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Út | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
215 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Phước Kiện - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
216 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường vào Khu dân cư điện lực - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Lê Hồng Phong - Khu dân cư Điện lực | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
217 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu dân cư Điện lực - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Toàn Khu - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
218 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu dân cư Đại Thành - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Toàn Khu - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
219 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường D1 - Khu dân cư Hồng Phát - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt tuyến - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
220 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường D2, đường D3; Đường N5 - Khu dân cư Hồng Phát - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt tuyến - | 2.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
221 | Huyện Mỹ Xuyên | Các tuyến đường nội bộ còn lại - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt tuyến - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
222 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 83 (đường Lê Hồng Phong) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Lê Hồng Phong - Kênh thủy lợi | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
223 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 83 (đường Lê Hồng Phong) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Kênh Thủy Lợi - Đường Trần Hưng Đạo | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
224 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Bạch Đằng - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Giáp đường Bạch Đằng (thành phố Sóc Trăng) - Đường Trần Hưng Đạo | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
225 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Bạch Đằng - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Đường Trần Hưng Đạo - Giáp đường Lê Hồng Phong | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
226 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu dân cư Hòa Mỹ - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Toàn khu - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
227 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 142 (Ấp Thạnh Lợi) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Dưới cầu cao đi vô - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
228 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 29 (Ấp Thạnh Lợi) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
229 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 75 (Ấp Thạnh Lợi) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
230 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm trại cưa Huệ An - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
231 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 30 (Ấp Chợ Cũ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
232 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 37 - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
233 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 30 (Ấp Hòa Mỹ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
234 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 138 (Ấp Chợ Cũ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
235 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 141 Trần Hưng Đạo (Ấp Hòa Mỹ) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
236 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm vào Chùa Thới Hưng (đường Bạch Đằng) - Thị Trấn Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
237 | Huyện Mỹ Xuyên | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại có độ rộng >2m - Thị Trấn Mỹ Xuyên | - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
238 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đi Trà Mẹt - Tham Đôn - Xã Đại Tâm | Vào 300m - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đi Trà Mẹt - Tham Đôn - Xã Đại Tâm | Phần còn lại - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường 939 (Đại Tâm - Phú Mỹ) - Xã Đại Tâm | Vào 300m - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường 939 (Đại Tâm - Phú Mỹ) - Xã Đại Tâm | 300m - 500m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường 939 (Đại Tâm - Phú Mỹ) - Xã Đại Tâm | Phần còn lại - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường 936 (Đại Tâm - Tham Đôn) - Xã Đại Tâm | Giáp Quốc lộ 1A - Cầu đúc số C3 (Cầu đúc số C4) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường 936 (Đại Tâm - Tham Đôn) - Xã Đại Tâm | Cầu đúc số C3 (Cầu đúc số C4) - Giáp ranh xã Tham Đôn | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Đại Tâm | Ngã 3 Trà Tim - Hết ranh đất chùa Salôn (Chùa Chén Kiểu) | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Đại Tâm | Hết ranh đất chùa Salôn (Chùa Chén Kiểu) - Cống SaLôn | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Đại Tâm | Cống SaLôn - Kênh Sử Ngọc Sơn | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Đại Tâm | Kênh Sử Ngọc Sơn - Giáp ranh xã Thạnh Phú | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A (tuyến tránh thành phố Sóc Trăng) - Xã Đại Tâm | Giáp Quốc lộ 1 - Giáp ranh thành phố Sóc Trăng (Phường 10) | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường cặp kênh 19/5 (dự án VNSAT) - Xã Đại Tâm | Nhà Máy xử lý rác - Đường tỉnh 939 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 25 (Dự án VNSAT) - Xã Đại Tâm | 300m đầu Từ Quốc Lộ 1 , hẻm 25 cũ - Giáp ranh xã Tham Đôn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 25 (Dự án VNSAT) - Xã Đại Tâm | Đoạn còn lại - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 25 (Dự án VNSAT) - Hẻm 16 - Xã Đại Tâm | Đường liên ấp - Ranh xã Phú Mỹ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Cặp Kênh Tìa Phan - Xã Đại Tâm | Đường liên ấp Tâm Kiên - Kênh Ông Mùi | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường KDC đường đal khu 4 - Phú Hòa - Phú Thành - Xã Đại Tâm | Đường tỉnh 940 - Cầu Dì Tư Màng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Mỹ Xuyên | Tuyến Cầu Cần Đước - Xã Đại Tâm | Cầu Cần Đước - Kênh 19/5 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Mỹ Xuyên | Tuyến đường đal Ba Chuôi (Cống Sóc Bưng) - Xã Đại Tâm | Quốc lộ 1 - Cầu nhà ông Khánh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường nhựa vào ấp Rạch Sên - Xã Thạnh Phú | Giáp Quốc lộ 1A (đường loại 3) - Hết ranh đất Trường học Rạch Sên | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường nhựa ấp Cần Đước - Xã Thạnh Phú | Quốc lộ 1 - Cầu chùa Cần Đước | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường nhựa ấp Cần Đước - Xã Thạnh Phú | Cầu chùa Cần Đước - Đến kênh 19/5 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đất Trường Mẫu giáo Cần Đước (2 bên) - Xã Thạnh Phú | Quốc lộ 1 - Vào 500 m | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đất Trường Mẫu giáo Cần Đước (2 bên) - Xã Thạnh Phú | Từ trên 500 m - Đến 700 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ nhựa khu 2 - Xã Thạnh Phú | Đường Trưng Nhị - Đến đường đal thứ I | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ nhựa khu 2 - Xã Thạnh Phú | Đoạn còn lại - Đến cống khu II | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal khu 3 - Xã Thạnh Phú | Quốc lộ 1 - Hết ranh đất hãng nước đá Kim Thành Đạt | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đất khu 3 - Xã Thạnh Phú | Giáp lộ đal khu 3 - Đến cống Rạch Sên | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Khu 4 xuống cầu Chàng Ré - Xã Thạnh Phú | Quốc lộ 1A - Đến cống 4 Hơn | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Khu 4 xuống cầu Chàng Ré - Xã Thạnh Phú | Cống 4 Hơn - Đến ngã 4 khu 4 | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Khu 4 xuống cầu Chàng Ré - Xã Thạnh Phú | Đến ngã 4 khu 4 - Đường tỉnh 940 | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal hẻm Chụng Ken - Xã Thạnh Phú | Suốt đường (đường loại 3) - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường vào khu căn cứ Tỉnh ủy (cũ) - Xã Thạnh Phú | Đường Trưng Trắc - Giáp ranh xã Lâm Khiết | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu vực chợ Thạnh Phú - Xã Thạnh Phú | Khu trung tâm chợ - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trưng Nhị (Quốc lộ 1A (Cũ)) - Xã Thạnh Phú | Giáp Quốc lộ 1 - Sông Nhu Gia | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trưng Trắc (Quốc lộ 1A (Cũ)) - Xã Thạnh Phú | Sông Nhu Gia - Giáp Quốc lộ 1 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Thạnh Phú | Cầu Nhu Gia mới (phía Khu 3) - Cầu Cần Đước | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Thạnh Phú | Cầu Nhu Gia mới (phía Khu 4) - Giáp đường Tỉnh 940 | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Thạnh Phú | Từ giáp Đường 940 - Qua Cống Sóc Bưng 200m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Thạnh Phú | Cầu Cần Đước - Giáp ranh xã Đại Tâm | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Thạnh Phú | Cách Cống Sóc Bưng 200m đến ranh xã Thạnh Quới - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 - Xã Thạnh Phú | Quốc lộ 1A - Ngã 4 Khu 4 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 - Xã Thạnh Phú | Giáp Quốc lộ 1A (đường Tỉnh 940) - Giáp ranh xã Lâm Kiết (Thạnh Trị) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 - Xã Thạnh Phú | Từ Ngã 4 Khu 4 - Phà Chàng Ré (giáp ranh xã Gia Hòa 1) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 58 - Xã Thạnh Phú | Giáp Quốc Lộ 1 - Giáp Đường huyện 57 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 57 - Xã Thạnh Phú | Giáp Đường huyện 58 - Giáp ranh xã Tham Đôn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ đal vào Đay Sô - Xã Thạnh Quới | Từ đầu hẻm vào 700m - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ đal vào Đay Sô - Xã Thạnh Quới | Đoạn còn lại - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ đan đi Bưng Thum - Xã Thạnh Quới | Quốc lộ 1 - Cầu Đay Sô | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ đan đi Bưng Thum - Xã Thạnh Quới | Đoạn còn lại - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu vực chợ Hòa Khanh - Xã Thạnh Quới | Giáp Quốc lộ 1 - Đến chùa Trà Cuôn | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu vực chợ Hòa Khanh - Xã Thạnh Quới | Đoạn còn lại - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1 (khu vực chợ Thanh Quới) - Xã Thạnh Quới | Cầu Xẻo Tra - Về hướng Thạnh Phú 500m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1 (khu vực chợ Thanh Quới) - Xã Thạnh Quới | Điểm cách cầu xẻo Tra 500m về hướng Thạnh Phú - Cách cầu Lịch Trà | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1 (khu vực chợ Thanh Quới) - Xã Thạnh Quới | Cầu Lịch Trà - Về hai phía 1000 m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1 (khu vực chợ Thanh Quới) - Xã Thạnh Quới | Đoạn còn lại - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 53 - Xã Thạnh Quới | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Nhà máy nước đá Trường Hưng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 53 - Xã Thạnh Quới | Giáp ranh Nhà máy nước đá Trường Hưng - Giáp ranh xã Gia Hòa 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ đal Đào Viên - Xã Thạnh Quới | Giáp Quốc lộ 1A - Hết lộ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường lộ Đất Đỏ - Xã Thạnh Quới | Giáp Quốc lộ 1A - Cống Thạnh Trị | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục phát triển kinh tế Đông Tây - Xã Thạnh Quới | Suốt tuyến - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal Trà É - Xã Thạnh Quới | Quốc lộ 1 - Vào 1000m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
301 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal ấp Thạnh Thới - Xã Thạnh Quới | Giáp ranh xã Gia Hòa 2 - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936 - Xã Ngọc Tố | Giáp ranh xã Ngọc Đông - Cống Đập Đá | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936 B - Xã Ngọc Tố | Đường đal vào cầu Miểu Lẩm - Giáp ranh xã Hòa Tú 2 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu vực chợ Cổ Cò - Xã Ngọc Tố | Khu trung tâm chợ (giới hạn bởi: Kênh Cống Đập Đá, sông Cổ Cò, đường đal vào Cầu Miểu Lẩm, Đường 936 và 936B) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện lộ 51 - Xã Ngọc Tố | Giáp ranh xã Hòa Tú 1 - Cầu Kênh Thạnh Mỹ + Cầu Thanh Niên (ấp Hòa Tần) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện lộ 51 - Xã Ngọc Tố | Cầu Kênh Thạnh Mỹ + Cầu Thanh Niên (Ấp Hòa Tần) - Đường tỉnh 936 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trước UBND xã - Xã Ngọc Tố | Đường Tỉnh 936 - Trường THCS Ngọc Tố | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trục phát triển kinh tế Đông Tây - Xã Ngọc Tố | Giáp Sông Cổ Cò - Giáp kênh trục 5 (suốt tuyến) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936 - Xã Ngọc Đông | Từ phà Dù Tho - Đường tỉnh 936 cũ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936 - Xã Ngọc Đông | Đường tỉnh 936 cũ - Giáp ranh xã Ngọc Tố | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 15 - Xã Ngọc Đông | Ngã ba Hòa Thượng - Hết ranh Trường Tiểu học Ngọc Đông 1 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 15 - Xã Ngọc Đông | Giáp ranh Trường Tiểu học Ngọc Đông 1 - Hết ranh Trạm Y tế xã Ngọc Đông | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 15 - Xã Ngọc Đông | Giáp ranh Trạm Y tế xã Ngọc Đông - Giáp ranh xã Hòa Tú 1 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Ngọc Đông | Giáp ranh xã Tham Đôn - Đầu cầu Tầm Lon | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Ngọc Đông | Đầu cầu Tầm Lon - Đường huyện 15 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Ngọc Đông | Đường huyện 15 - Giáp ranh xã Hòa Tú 1 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Ngọc Đông | Tuyến nhánh nối với đường Tỉnh 936 - | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 55 - Xã Ngọc Đông | Giáp đường huyện 55 - Giáp ranh xã Ngọc Tố | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Mỹ Xuyên | Tuyến 936 nhánh rẻ - Xã Ngọc Đông | Trục phát triển tôm lúa - Giáp tỉnh lộ 936 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 15 - Xã Hòa Tú 1 | Giáp ranh xã Ngọc Đông - Giáp sông Đình | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 15 - Xã Hòa Tú 2 | Giáp sông Đình - Kênh Còng Cọc | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 15 - Xã Hòa Tú 3 | Kênh Còng Cọc - Ngã 3 Hòa Phuông | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 - Xã Hòa Tú 1 | Giáp ranh xã Gia Hòa 1 - Kênh Thạnh Mỹ | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 - Xã Hòa Tú 1 | Kênh Thạnh Mỹ - Giáp ranh xã Hòa Tú 2 | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Hòa Tú 1 | Giáp ranh xã Gia Hòa 1 - Cầu Cây Gừa | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Hòa Tú 2 | Cầu Cây Gừa - Giáp Sông Đình | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Hòa Tú 1 | Giáp sông Đình - Giáp ranh xã Ngọc Đông | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 51 - Xã Hòa Tú 1 | Giáp ranh xã Gia Hòa 1 - Cầu Cây Gừa | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 51 - Xã Hòa Tú 1 | Cầu Cây Gừa - Giáp sông Đình | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 51 - Xã Hòa Tú 1 | Giáp sông Đình - Giáp ranh xã Ngọc Đông | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal - Xã Hòa Tú 1 | Các tuyến đường bê tông, đường đal có độ rộng >2m - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 52 (Dự án đầu tư CSHT vùng sản xuất tôm lúa hữu cơ) - Xã Hòa Tú 1 | Suốt tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trục phát triển kinh tế Đông Tây - Xã Hòa Tú 1 | Từ ranh ấp Hòa Phuông - Đến ranh ấp Hòa Trung | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Mỹ Xuyên | Các tuyến đường đal đấu nối rộng từ 2m đến 4m đấu nối vào Trục - Xã Hòa Tú 1 | Đường Trục Phát Triển Tôm - Lúa - Đường huyện 15 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Mỹ Xuyên | Các tuyến đường đal đấu nối rộng từ 2m đến 4m - Xã Hòa Tú 1 | Đường Trục Phát Triển Tôm - Lúa - Đường huyện 51 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936B - Xã Hòa Tú 2 | Cầu Vàm Lẻo - Kênh Cô 2 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936B - Xã Hòa Tú 2 | Kênh Cô 2 - Trường THCS Hòa Tú 2 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936B - Xã Hòa Tú 2 | Trường THCS Hoà Tú 2 - Vòng xoay 940 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936B - Xã Hòa Tú 2 | Vòng xoay 940 - Cầu Hòa Nhờ A | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936B - Xã Hòa Tú 2 | Cầu Hòa Nhờ A - Giáp ranh xã Ngọc Tố | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 (đường Tỉnh 04) - Xã Hòa Tú 2 | Giáp ranh xã Hoà Tú 1 - Cầu Hòa Phú | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 (đường Tỉnh 04) - Xã Hòa Tú 2 | Cầu Hòa Phú - Sông Cổ Cò | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 (đường dẫn cầu Chợ Kinh) - Xã Hòa Tú 2 | Vòng xoay giáp đường Tỉnh 940 (cũ) - Sông Cổ Cò | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal khu vực chợ Dương Kiển - Xã Hòa Tú 2 | Trạm Y tế xã Hòa Tú 2 - Đường Tỉnh 940 | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal ấp Dương Kiểng - Xã Hòa Tú 2 | Cầu chợ - Hết ranh đất chùa Bửu Linh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal (Hòa Nhờ A) - Xã Hòa Tú 2 | Đường Tỉnh 940 - Kênh số 3 (ấp Hòa Nhờ B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 50 - Xã Hòa Tú 2 | Cầu ngay nhà ông Tám Luyến - Giáp ranh xã Gia Hòa 1 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trục phát triển kinh tế Đông Tây - Xã Hòa Tú 2 | Giáp ranh xã Hòa Tú 1 - Giáp ranh xã Ngọc Tố | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trục 12 (Kênh 6 cự - 4 Cang) - Xã Hòa Tú 2 | Suốt Tuyến - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 (Đường tỉnh 04) - Xã Gia Hòa 1 | Cầu Chàng Ré (Giáp ranh xã Thạnh Phú) - Ngã ba Tam Hòa | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 (Đường tỉnh 04) - Xã Gia Hòa 1 | Ngã ba Tam Hòa - Giáp ranh xã Hòa Tú 1 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện lộ 52 - Xã Gia Hòa 1 | Giáp ranh xã Gia Hòa 2 (cống Tân Hòa) - Đường đal ấp Vĩnh A | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện lộ 52 - Xã Gia Hòa 1 | Đường đal ấp Vĩnh A - Ngã ba Tam Hòa | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 52 (Dự án đầu tư CSHT vùng sản xuất tôm lúa hữu cơ) - Xã Gia Hòa 1 | Ngã ba Tam Hòa - Ranh xã Hòa Tú 1 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 50 - Xã Gia Hòa 1 | Ngã tư Phước Hòa - Giáp ranh ấp Hòa Hưng xã Hòa Tú 2 | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 50 - Xã Gia Hòa 2 | Ngã tư Phước Hòa - Giáp ranh xã Gia Hòa 2 | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Gia Hòa 1 | Giáp ranh xã Hòa Tú 1 - Hết đất nhà ông Đào Khương Ánh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường vào Khu du lịch sinh thái Vườn Cò - Xã Gia Hòa 1 | Giáp đường Tỉnh 940 - Hết đất nhà ông Lê Minh Chính | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal - Xã Gia Hòa 1 | Các tuyến đường bê tông, đường đal có độ rộng >2m - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường nhựa Vĩnh B - Phước Hòa - Xã Gia Hòa 1 | Ngã ba xã Gia Hòa 1 - Ngã tư Phước Hòa | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trục phát triển kinh tế Đông Tây - Xã Gia Hòa 1 | Giáp xã Gia Hòa 2 - Đường Trục Phát Triển Tôm - Lúa Huyện Mỹ Xuyên | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
362 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu vực trung tâm xã - Xã Gia Hòa 2 | Cầu xã Gia Hòa 2 - Hết ranh đất Trạm Y tế xã | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 52 - Xã Gia Hòa 2 | Giáp ranh đất UBND xã Gia Hòa 2 - Đến giáp ranh xã Gia Hòa 1 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 53 - Xã Gia Hòa 2 | Cầu Cà Lăm - Giáp ranh Bạc Liêu | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
365 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 50 - Xã Gia Hòa 2 | Giáp ranh xã Gia Hòa 1 - Giáp ranh Bạc Liêu (xã Vĩnh Lợi) | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trục phát triển kinh tế Đông Tây | Giáp ranh xã Thạnh Quới - Giáp ranh xã Gia Hòa 1 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal Nhơn Hòa 3,5m | Trung Tâm Xã - Giáp ranh ấp Thạnh Quới | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 56 - Xã Tham Đôn | Ranh thị trấn Mỹ Xuyên - Ngã 3 Vũng Đùng | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 56 - Xã Tham Đôn | Ngã 3 Vũng Đùng - Hết ranh đất Chùa Tắc Gồng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 56 - Xã Tham Đôn | Giáp ranh đất Chùa Tắc Gồng - Giáp ranh xã Thạnh Phú | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936 - Xã Tham Đôn | Hết ranh đất UBND xã Tham Đôn - Xuống phà Dù Tho | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936 - Xã Tham Đôn | Ngã 3 Vũng Đùng - Giáp ranh xã Đại Tâm | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 57 - Xã Tham Đôn | Giáp ranh TP Sóc Trăng - Giáp đường tỉnh 936 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 57 - Xã Tham Đôn | Giáp đường 936 - Cuối tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường nhựa Bưng Chụm - Trà Mẹt - Xã Tham Đôn | Chùa Tắc Gồng - Cầu Trà Mẹt | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường nhựa Bưng Chụm - Trà Mẹt - Xã Tham Đôn | Cầu Trà Mẹt - Cống Xà Lôn (giáp ranh xã Đại Tâm) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
377 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Tham Đôn | Ngã 3 Vũng Đùng - Cầu Dù Tho (sông Nhu Gia) (giáp ranh xã Ngọc Đông) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
378 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đi Trà Mẹt - Tham Đôn - Xã Đại Tâm | Vào 300m - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đi Trà Mẹt - Tham Đôn - Xã Đại Tâm | Phần còn lại - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
380 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường 939 (Đại Tâm - Phú Mỹ) - Xã Đại Tâm | Vào 300m - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường 939 (Đại Tâm - Phú Mỹ) - Xã Đại Tâm | 300m - 500m | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
382 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường 939 (Đại Tâm - Phú Mỹ) - Xã Đại Tâm | Phần còn lại - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
383 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường 936 (Đại Tâm - Tham Đôn) - Xã Đại Tâm | Giáp Quốc lộ 1A - Cầu đúc số C3 (Cầu đúc số C4) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường 936 (Đại Tâm - Tham Đôn) - Xã Đại Tâm | Cầu đúc số C3 (Cầu đúc số C4) - Giáp ranh xã Tham Đôn | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
385 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Đại Tâm | Ngã 3 Trà Tim - Hết ranh đất chùa Salôn (Chùa Chén Kiểu) | 3.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
386 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Đại Tâm | Hết ranh đất chùa Salôn (Chùa Chén Kiểu) - Cống SaLôn | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Đại Tâm | Cống SaLôn - Kênh Sử Ngọc Sơn | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
388 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Đại Tâm | Kênh Sử Ngọc Sơn - Giáp ranh xã Thạnh Phú | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
389 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A (tuyến tránh thành phố Sóc Trăng) - Xã Đại Tâm | Giáp Quốc lộ 1 - Giáp ranh thành phố Sóc Trăng (Phường 10) | 3.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường cặp kênh 19/5 (dự án VNSAT) - Xã Đại Tâm | Nhà Máy xử lý rác - Đường tỉnh 939 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
391 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 25 (Dự án VNSAT) - Xã Đại Tâm | 300m đầu Từ Quốc Lộ 1 , hẻm 25 cũ - Giáp ranh xã Tham Đôn | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 25 (Dự án VNSAT) - Xã Đại Tâm | Đoạn còn lại - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 25 (Dự án VNSAT) - Hẻm 16 - Xã Đại Tâm | Đường liên ấp - Ranh xã Phú Mỹ | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
394 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Cặp Kênh Tìa Phan - Xã Đại Tâm | Đường liên ấp Tâm Kiên - Kênh Ông Mùi | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
395 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường KDC đường đal khu 4 - Phú Hòa - Phú Thành - Xã Đại Tâm | Đường tỉnh 940 - Cầu Dì Tư Màng | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Mỹ Xuyên | Tuyến Cầu Cần Đước - Xã Đại Tâm | Cầu Cần Đước - Kênh 19/5 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397 | Huyện Mỹ Xuyên | Tuyến đường đal Ba Chuôi (Cống Sóc Bưng) - Xã Đại Tâm | Quốc lộ 1 - Cầu nhà ông Khánh | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
398 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường nhựa vào ấp Rạch Sên - Xã Thạnh Phú | Giáp Quốc lộ 1A (đường loại 3) - Hết ranh đất Trường học Rạch Sên | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường nhựa ấp Cần Đước - Xã Thạnh Phú | Quốc lộ 1 - Cầu chùa Cần Đước | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
400 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường nhựa ấp Cần Đước - Xã Thạnh Phú | Cầu chùa Cần Đước - Đến kênh 19/5 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
401 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đất Trường Mẫu giáo Cần Đước (2 bên) - Xã Thạnh Phú | Quốc lộ 1 - Vào 500 m | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đất Trường Mẫu giáo Cần Đước (2 bên) - Xã Thạnh Phú | Từ trên 500 m - Đến 700 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
403 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ nhựa khu 2 - Xã Thạnh Phú | Đường Trưng Nhị - Đến đường đal thứ I | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
404 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ nhựa khu 2 - Xã Thạnh Phú | Đoạn còn lại - Đến cống khu II | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal khu 3 - Xã Thạnh Phú | Quốc lộ 1 - Hết ranh đất hãng nước đá Kim Thành Đạt | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
406 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đất khu 3 - Xã Thạnh Phú | Giáp lộ đal khu 3 - Đến cống Rạch Sên | 464.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
407 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Khu 4 xuống cầu Chàng Ré - Xã Thạnh Phú | Quốc lộ 1A - Đến cống 4 Hơn | 496.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
408 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Khu 4 xuống cầu Chàng Ré - Xã Thạnh Phú | Cống 4 Hơn - Đến ngã 4 khu 4 | 464.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
409 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Khu 4 xuống cầu Chàng Ré - Xã Thạnh Phú | Đến ngã 4 khu 4 - Đường tỉnh 940 | 408.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
410 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal hẻm Chụng Ken - Xã Thạnh Phú | Suốt đường (đường loại 3) - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
411 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường vào khu căn cứ Tỉnh ủy (cũ) - Xã Thạnh Phú | Đường Trưng Trắc - Giáp ranh xã Lâm Khiết | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu vực chợ Thạnh Phú - Xã Thạnh Phú | Khu trung tâm chợ - | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
413 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trưng Nhị (Quốc lộ 1A (Cũ)) - Xã Thạnh Phú | Giáp Quốc lộ 1 - Sông Nhu Gia | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trưng Trắc (Quốc lộ 1A (Cũ)) - Xã Thạnh Phú | Sông Nhu Gia - Giáp Quốc lộ 1 | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
415 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Thạnh Phú | Cầu Nhu Gia mới (phía Khu 3) - Cầu Cần Đước | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
416 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Thạnh Phú | Cầu Nhu Gia mới (phía Khu 4) - Giáp đường Tỉnh 940 | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
417 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Thạnh Phú | Từ giáp Đường 940 - Qua Cống Sóc Bưng 200m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
418 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Thạnh Phú | Cầu Cần Đước - Giáp ranh xã Đại Tâm | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
419 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Thạnh Phú | Cách Cống Sóc Bưng 200m đến ranh xã Thạnh Quới - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
420 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 - Xã Thạnh Phú | Quốc lộ 1A - Ngã 4 Khu 4 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
421 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 - Xã Thạnh Phú | Giáp Quốc lộ 1A (đường Tỉnh 940) - Giáp ranh xã Lâm Kiết (Thạnh Trị) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
422 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 - Xã Thạnh Phú | Từ Ngã 4 Khu 4 - Phà Chàng Ré (giáp ranh xã Gia Hòa 1) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
423 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 58 - Xã Thạnh Phú | Giáp Quốc Lộ 1 - Giáp Đường huyện 57 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
424 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 57 - Xã Thạnh Phú | Giáp Đường huyện 58 - Giáp ranh xã Tham Đôn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
425 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ đal vào Đay Sô - Xã Thạnh Quới | Từ đầu hẻm vào 700m - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
426 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ đal vào Đay Sô - Xã Thạnh Quới | Đoạn còn lại - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
427 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ đan đi Bưng Thum - Xã Thạnh Quới | Quốc lộ 1 - Cầu Đay Sô | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
428 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ đan đi Bưng Thum - Xã Thạnh Quới | Đoạn còn lại - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
429 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu vực chợ Hòa Khanh - Xã Thạnh Quới | Giáp Quốc lộ 1 - Đến chùa Trà Cuôn | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
430 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu vực chợ Hòa Khanh - Xã Thạnh Quới | Đoạn còn lại - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
431 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1 (khu vực chợ Thanh Quới) - Xã Thạnh Quới | Cầu Xẻo Tra - Về hướng Thạnh Phú 500m | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
432 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1 (khu vực chợ Thanh Quới) - Xã Thạnh Quới | Điểm cách cầu xẻo Tra 500m về hướng Thạnh Phú - Cách cầu Lịch Trà | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
433 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1 (khu vực chợ Thanh Quới) - Xã Thạnh Quới | Cầu Lịch Trà - Về hai phía 1000 m | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
434 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1 (khu vực chợ Thanh Quới) - Xã Thạnh Quới | Đoạn còn lại - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
435 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 53 - Xã Thạnh Quới | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Nhà máy nước đá Trường Hưng | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
436 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 53 - Xã Thạnh Quới | Giáp ranh Nhà máy nước đá Trường Hưng - Giáp ranh xã Gia Hòa 2 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
437 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ đal Đào Viên - Xã Thạnh Quới | Giáp Quốc lộ 1A - Hết lộ | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường lộ Đất Đỏ - Xã Thạnh Quới | Giáp Quốc lộ 1A - Cống Thạnh Trị | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
439 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục phát triển kinh tế Đông Tây - Xã Thạnh Quới | Suốt tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
440 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal Trà É - Xã Thạnh Quới | Quốc lộ 1 - Vào 1000m | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
441 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal ấp Thạnh Thới - Xã Thạnh Quới | Giáp ranh xã Gia Hòa 2 - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
442 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936 - Xã Ngọc Tố | Giáp ranh xã Ngọc Đông - Cống Đập Đá | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
443 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936 B - Xã Ngọc Tố | Đường đal vào cầu Miểu Lẩm - Giáp ranh xã Hòa Tú 2 | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu vực chợ Cổ Cò - Xã Ngọc Tố | Khu trung tâm chợ (giới hạn bởi: Kênh Cống Đập Đá, sông Cổ Cò, đường đal vào Cầu Miểu Lẩm, Đường 936 và 936B) - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
445 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện lộ 51 - Xã Ngọc Tố | Giáp ranh xã Hòa Tú 1 - Cầu Kênh Thạnh Mỹ + Cầu Thanh Niên (ấp Hòa Tần) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
446 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện lộ 51 - Xã Ngọc Tố | Cầu Kênh Thạnh Mỹ + Cầu Thanh Niên (Ấp Hòa Tần) - Đường tỉnh 936 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
447 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trước UBND xã - Xã Ngọc Tố | Đường Tỉnh 936 - Trường THCS Ngọc Tố | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
448 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trục phát triển kinh tế Đông Tây - Xã Ngọc Tố | Giáp Sông Cổ Cò - Giáp kênh trục 5 (suốt tuyến) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
449 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936 - Xã Ngọc Đông | Từ phà Dù Tho - Đường tỉnh 936 cũ | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
450 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936 - Xã Ngọc Đông | Đường tỉnh 936 cũ - Giáp ranh xã Ngọc Tố | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
451 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 15 - Xã Ngọc Đông | Ngã ba Hòa Thượng - Hết ranh Trường Tiểu học Ngọc Đông 1 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
452 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 15 - Xã Ngọc Đông | Giáp ranh Trường Tiểu học Ngọc Đông 1 - Hết ranh Trạm Y tế xã Ngọc Đông | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
453 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 15 - Xã Ngọc Đông | Giáp ranh Trạm Y tế xã Ngọc Đông - Giáp ranh xã Hòa Tú 1 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
454 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Ngọc Đông | Giáp ranh xã Tham Đôn - Đầu cầu Tầm Lon | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
455 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Ngọc Đông | Đầu cầu Tầm Lon - Đường huyện 15 | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
456 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Ngọc Đông | Đường huyện 15 - Giáp ranh xã Hòa Tú 1 | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
457 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Ngọc Đông | Tuyến nhánh nối với đường Tỉnh 936 - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
458 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 55 - Xã Ngọc Đông | Giáp đường huyện 55 - Giáp ranh xã Ngọc Tố | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
459 | Huyện Mỹ Xuyên | Tuyến 936 nhánh rẻ - Xã Ngọc Đông | Trục phát triển tôm lúa - Giáp tỉnh lộ 936 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
460 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 15 - Xã Hòa Tú 1 | Giáp ranh xã Ngọc Đông - Giáp sông Đình | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
461 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 15 - Xã Hòa Tú 2 | Giáp sông Đình - Kênh Còng Cọc | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
462 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 15 - Xã Hòa Tú 3 | Kênh Còng Cọc - Ngã 3 Hòa Phuông | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
463 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 - Xã Hòa Tú 1 | Giáp ranh xã Gia Hòa 1 - Kênh Thạnh Mỹ | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
464 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 - Xã Hòa Tú 1 | Kênh Thạnh Mỹ - Giáp ranh xã Hòa Tú 2 | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
465 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Hòa Tú 1 | Giáp ranh xã Gia Hòa 1 - Cầu Cây Gừa | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
466 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Hòa Tú 2 | Cầu Cây Gừa - Giáp Sông Đình | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Hòa Tú 1 | Giáp sông Đình - Giáp ranh xã Ngọc Đông | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
468 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 51 - Xã Hòa Tú 1 | Giáp ranh xã Gia Hòa 1 - Cầu Cây Gừa | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
469 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 51 - Xã Hòa Tú 1 | Cầu Cây Gừa - Giáp sông Đình | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
470 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 51 - Xã Hòa Tú 1 | Giáp sông Đình - Giáp ranh xã Ngọc Đông | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal - Xã Hòa Tú 1 | Các tuyến đường bê tông, đường đal có độ rộng >2m - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
472 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 52 (Dự án đầu tư CSHT vùng sản xuất tôm lúa hữu cơ) - Xã Hòa Tú 1 | Suốt tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
473 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trục phát triển kinh tế Đông Tây - Xã Hòa Tú 1 | Từ ranh ấp Hòa Phuông - Đến ranh ấp Hòa Trung | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474 | Huyện Mỹ Xuyên | Các tuyến đường đal đấu nối rộng từ 2m đến 4m đấu nối vào Trục - Xã Hòa Tú 1 | Đường Trục Phát Triển Tôm - Lúa - Đường huyện 15 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475 | Huyện Mỹ Xuyên | Các tuyến đường đal đấu nối rộng từ 2m đến 4m - Xã Hòa Tú 1 | Đường Trục Phát Triển Tôm - Lúa - Đường huyện 51 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
476 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936B - Xã Hòa Tú 2 | Cầu Vàm Lẻo - Kênh Cô 2 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
477 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936B - Xã Hòa Tú 2 | Kênh Cô 2 - Trường THCS Hòa Tú 2 | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
478 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936B - Xã Hòa Tú 2 | Trường THCS Hoà Tú 2 - Vòng xoay 940 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
479 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936B - Xã Hòa Tú 2 | Vòng xoay 940 - Cầu Hòa Nhờ A | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
480 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936B - Xã Hòa Tú 2 | Cầu Hòa Nhờ A - Giáp ranh xã Ngọc Tố | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
481 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 (đường Tỉnh 04) - Xã Hòa Tú 2 | Giáp ranh xã Hoà Tú 1 - Cầu Hòa Phú | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
482 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 (đường Tỉnh 04) - Xã Hòa Tú 2 | Cầu Hòa Phú - Sông Cổ Cò | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
483 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 (đường dẫn cầu Chợ Kinh) - Xã Hòa Tú 2 | Vòng xoay giáp đường Tỉnh 940 (cũ) - Sông Cổ Cò | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
484 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal khu vực chợ Dương Kiển - Xã Hòa Tú 2 | Trạm Y tế xã Hòa Tú 2 - Đường Tỉnh 940 | 656.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
485 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal ấp Dương Kiểng - Xã Hòa Tú 2 | Cầu chợ - Hết ranh đất chùa Bửu Linh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
486 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal (Hòa Nhờ A) - Xã Hòa Tú 2 | Đường Tỉnh 940 - Kênh số 3 (ấp Hòa Nhờ B) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
487 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 50 - Xã Hòa Tú 2 | Cầu ngay nhà ông Tám Luyến - Giáp ranh xã Gia Hòa 1 | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
488 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trục phát triển kinh tế Đông Tây - Xã Hòa Tú 2 | Giáp ranh xã Hòa Tú 1 - Giáp ranh xã Ngọc Tố | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
489 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trục 12 (Kênh 6 cự - 4 Cang) - Xã Hòa Tú 2 | Suốt Tuyến - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 (Đường tỉnh 04) - Xã Gia Hòa 1 | Cầu Chàng Ré (Giáp ranh xã Thạnh Phú) - Ngã ba Tam Hòa | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 (Đường tỉnh 04) - Xã Gia Hòa 1 | Ngã ba Tam Hòa - Giáp ranh xã Hòa Tú 1 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
492 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện lộ 52 - Xã Gia Hòa 1 | Giáp ranh xã Gia Hòa 2 (cống Tân Hòa) - Đường đal ấp Vĩnh A | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
493 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện lộ 52 - Xã Gia Hòa 1 | Đường đal ấp Vĩnh A - Ngã ba Tam Hòa | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
494 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 52 (Dự án đầu tư CSHT vùng sản xuất tôm lúa hữu cơ) - Xã Gia Hòa 1 | Ngã ba Tam Hòa - Ranh xã Hòa Tú 1 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
495 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 50 - Xã Gia Hòa 1 | Ngã tư Phước Hòa - Giáp ranh ấp Hòa Hưng xã Hòa Tú 2 | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
496 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 50 - Xã Gia Hòa 2 | Ngã tư Phước Hòa - Giáp ranh xã Gia Hòa 2 | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
497 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Gia Hòa 1 | Giáp ranh xã Hòa Tú 1 - Hết đất nhà ông Đào Khương Ánh | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
498 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường vào Khu du lịch sinh thái Vườn Cò - Xã Gia Hòa 1 | Giáp đường Tỉnh 940 - Hết đất nhà ông Lê Minh Chính | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
499 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal - Xã Gia Hòa 1 | Các tuyến đường bê tông, đường đal có độ rộng >2m - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
500 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường nhựa Vĩnh B - Phước Hòa - Xã Gia Hòa 1 | Ngã ba xã Gia Hòa 1 - Ngã tư Phước Hòa | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
501 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trục phát triển kinh tế Đông Tây - Xã Gia Hòa 1 | Giáp xã Gia Hòa 2 - Đường Trục Phát Triển Tôm - Lúa Huyện Mỹ Xuyên | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
502 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu vực trung tâm xã - Xã Gia Hòa 2 | Cầu xã Gia Hòa 2 - Hết ranh đất Trạm Y tế xã | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
503 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 52 - Xã Gia Hòa 2 | Giáp ranh đất UBND xã Gia Hòa 2 - Đến giáp ranh xã Gia Hòa 1 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
504 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 53 - Xã Gia Hòa 2 | Cầu Cà Lăm - Giáp ranh Bạc Liêu | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
505 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 50 - Xã Gia Hòa 2 | Giáp ranh xã Gia Hòa 1 - Giáp ranh Bạc Liêu (xã Vĩnh Lợi) | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
506 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trục phát triển kinh tế Đông Tây | Giáp ranh xã Thạnh Quới - Giáp ranh xã Gia Hòa 1 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
507 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal Nhơn Hòa 3,5m | Trung Tâm Xã - Giáp ranh ấp Thạnh Quới | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
508 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 56 - Xã Tham Đôn | Ranh thị trấn Mỹ Xuyên - Ngã 3 Vũng Đùng | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
509 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 56 - Xã Tham Đôn | Ngã 3 Vũng Đùng - Hết ranh đất Chùa Tắc Gồng | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
510 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 56 - Xã Tham Đôn | Giáp ranh đất Chùa Tắc Gồng - Giáp ranh xã Thạnh Phú | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
511 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936 - Xã Tham Đôn | Hết ranh đất UBND xã Tham Đôn - Xuống phà Dù Tho | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
512 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936 - Xã Tham Đôn | Ngã 3 Vũng Đùng - Giáp ranh xã Đại Tâm | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 57 - Xã Tham Đôn | Giáp ranh TP Sóc Trăng - Giáp đường tỉnh 936 | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
514 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 57 - Xã Tham Đôn | Giáp đường 936 - Cuối tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
515 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường nhựa Bưng Chụm - Trà Mẹt - Xã Tham Đôn | Chùa Tắc Gồng - Cầu Trà Mẹt | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
516 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường nhựa Bưng Chụm - Trà Mẹt - Xã Tham Đôn | Cầu Trà Mẹt - Cống Xà Lôn (giáp ranh xã Đại Tâm) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
517 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Tham Đôn | Ngã 3 Vũng Đùng - Cầu Dù Tho (sông Nhu Gia) (giáp ranh xã Ngọc Đông) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
518 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đi Trà Mẹt - Tham Đôn - Xã Đại Tâm | Vào 300m - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
519 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đi Trà Mẹt - Tham Đôn - Xã Đại Tâm | Phần còn lại - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
520 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường 939 (Đại Tâm - Phú Mỹ) - Xã Đại Tâm | Vào 300m - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
521 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường 939 (Đại Tâm - Phú Mỹ) - Xã Đại Tâm | 300m - 500m | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
522 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường 939 (Đại Tâm - Phú Mỹ) - Xã Đại Tâm | Phần còn lại - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
523 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường 936 (Đại Tâm - Tham Đôn) - Xã Đại Tâm | Giáp Quốc lộ 1A - Cầu đúc số C3 (Cầu đúc số C4) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
524 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường 936 (Đại Tâm - Tham Đôn) - Xã Đại Tâm | Cầu đúc số C3 (Cầu đúc số C4) - Giáp ranh xã Tham Đôn | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
525 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Đại Tâm | Ngã 3 Trà Tim - Hết ranh đất chùa Salôn (Chùa Chén Kiểu) | 2.820.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
526 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Đại Tâm | Hết ranh đất chùa Salôn (Chùa Chén Kiểu) - Cống SaLôn | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
527 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Đại Tâm | Cống SaLôn - Kênh Sử Ngọc Sơn | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
528 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Đại Tâm | Kênh Sử Ngọc Sơn - Giáp ranh xã Thạnh Phú | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
529 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A (tuyến tránh thành phố Sóc Trăng) - Xã Đại Tâm | Giáp Quốc lộ 1 - Giáp ranh thành phố Sóc Trăng (Phường 10) | 2.820.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
530 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường cặp kênh 19/5 (dự án VNSAT) - Xã Đại Tâm | Nhà Máy xử lý rác - Đường tỉnh 939 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
531 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 25 (Dự án VNSAT) - Xã Đại Tâm | 300m đầu Từ Quốc Lộ 1 , hẻm 25 cũ - Giáp ranh xã Tham Đôn | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
532 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 25 (Dự án VNSAT) - Xã Đại Tâm | Đoạn còn lại - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
533 | Huyện Mỹ Xuyên | Hẻm 25 (Dự án VNSAT) - Hẻm 16 - Xã Đại Tâm | Đường liên ấp - Ranh xã Phú Mỹ | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
534 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Cặp Kênh Tìa Phan - Xã Đại Tâm | Đường liên ấp Tâm Kiên - Kênh Ông Mùi | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
535 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường KDC đường đal khu 4 - Phú Hòa - Phú Thành - Xã Đại Tâm | Đường tỉnh 940 - Cầu Dì Tư Màng | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
536 | Huyện Mỹ Xuyên | Tuyến Cầu Cần Đước - Xã Đại Tâm | Cầu Cần Đước - Kênh 19/5 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
537 | Huyện Mỹ Xuyên | Tuyến đường đal Ba Chuôi (Cống Sóc Bưng) - Xã Đại Tâm | Quốc lộ 1 - Cầu nhà ông Khánh | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
538 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường nhựa vào ấp Rạch Sên - Xã Thạnh Phú | Giáp Quốc lộ 1A (đường loại 3) - Hết ranh đất Trường học Rạch Sên | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
539 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường nhựa ấp Cần Đước - Xã Thạnh Phú | Quốc lộ 1 - Cầu chùa Cần Đước | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
540 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường nhựa ấp Cần Đước - Xã Thạnh Phú | Cầu chùa Cần Đước - Đến kênh 19/5 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
541 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đất Trường Mẫu giáo Cần Đước (2 bên) - Xã Thạnh Phú | Quốc lộ 1 - Vào 500 m | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
542 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đất Trường Mẫu giáo Cần Đước (2 bên) - Xã Thạnh Phú | Từ trên 500 m - Đến 700 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
543 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ nhựa khu 2 - Xã Thạnh Phú | Đường Trưng Nhị - Đến đường đal thứ I | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
544 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ nhựa khu 2 - Xã Thạnh Phú | Đoạn còn lại - Đến cống khu II | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
545 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal khu 3 - Xã Thạnh Phú | Quốc lộ 1 - Hết ranh đất hãng nước đá Kim Thành Đạt | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
546 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đất khu 3 - Xã Thạnh Phú | Giáp lộ đal khu 3 - Đến cống Rạch Sên | 348.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
547 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Khu 4 xuống cầu Chàng Ré - Xã Thạnh Phú | Quốc lộ 1A - Đến cống 4 Hơn | 372.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
548 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Khu 4 xuống cầu Chàng Ré - Xã Thạnh Phú | Cống 4 Hơn - Đến ngã 4 khu 4 | 348.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
549 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Khu 4 xuống cầu Chàng Ré - Xã Thạnh Phú | Đến ngã 4 khu 4 - Đường tỉnh 940 | 306.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
550 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal hẻm Chụng Ken - Xã Thạnh Phú | Suốt đường (đường loại 3) - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
551 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường vào khu căn cứ Tỉnh ủy (cũ) - Xã Thạnh Phú | Đường Trưng Trắc - Giáp ranh xã Lâm Khiết | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
552 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu vực chợ Thạnh Phú - Xã Thạnh Phú | Khu trung tâm chợ - | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
553 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trưng Nhị (Quốc lộ 1A (Cũ)) - Xã Thạnh Phú | Giáp Quốc lộ 1 - Sông Nhu Gia | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
554 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trưng Trắc (Quốc lộ 1A (Cũ)) - Xã Thạnh Phú | Sông Nhu Gia - Giáp Quốc lộ 1 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
555 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Thạnh Phú | Cầu Nhu Gia mới (phía Khu 3) - Cầu Cần Đước | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
556 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Thạnh Phú | Cầu Nhu Gia mới (phía Khu 4) - Giáp đường Tỉnh 940 | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
557 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Thạnh Phú | Từ giáp Đường 940 - Qua Cống Sóc Bưng 200m | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
558 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Thạnh Phú | Cầu Cần Đước - Giáp ranh xã Đại Tâm | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
559 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1A - Xã Thạnh Phú | Cách Cống Sóc Bưng 200m đến ranh xã Thạnh Quới - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
560 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 - Xã Thạnh Phú | Quốc lộ 1A - Ngã 4 Khu 4 | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
561 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 - Xã Thạnh Phú | Giáp Quốc lộ 1A (đường Tỉnh 940) - Giáp ranh xã Lâm Kiết (Thạnh Trị) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
562 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 - Xã Thạnh Phú | Từ Ngã 4 Khu 4 - Phà Chàng Ré (giáp ranh xã Gia Hòa 1) | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
563 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 58 - Xã Thạnh Phú | Giáp Quốc Lộ 1 - Giáp Đường huyện 57 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
564 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 57 - Xã Thạnh Phú | Giáp Đường huyện 58 - Giáp ranh xã Tham Đôn | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
565 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ đal vào Đay Sô - Xã Thạnh Quới | Từ đầu hẻm vào 700m - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
566 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ đal vào Đay Sô - Xã Thạnh Quới | Đoạn còn lại - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
567 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ đan đi Bưng Thum - Xã Thạnh Quới | Quốc lộ 1 - Cầu Đay Sô | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
568 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ đan đi Bưng Thum - Xã Thạnh Quới | Đoạn còn lại - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
569 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu vực chợ Hòa Khanh - Xã Thạnh Quới | Giáp Quốc lộ 1 - Đến chùa Trà Cuôn | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
570 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu vực chợ Hòa Khanh - Xã Thạnh Quới | Đoạn còn lại - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
571 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1 (khu vực chợ Thanh Quới) - Xã Thạnh Quới | Cầu Xẻo Tra - Về hướng Thạnh Phú 500m | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
572 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1 (khu vực chợ Thanh Quới) - Xã Thạnh Quới | Điểm cách cầu xẻo Tra 500m về hướng Thạnh Phú - Cách cầu Lịch Trà | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
573 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1 (khu vực chợ Thanh Quới) - Xã Thạnh Quới | Cầu Lịch Trà - Về hai phía 1000 m | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
574 | Huyện Mỹ Xuyên | Quốc lộ 1 (khu vực chợ Thanh Quới) - Xã Thạnh Quới | Đoạn còn lại - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
575 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 53 - Xã Thạnh Quới | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Nhà máy nước đá Trường Hưng | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
576 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 53 - Xã Thạnh Quới | Giáp ranh Nhà máy nước đá Trường Hưng - Giáp ranh xã Gia Hòa 2 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
577 | Huyện Mỹ Xuyên | Lộ đal Đào Viên - Xã Thạnh Quới | Giáp Quốc lộ 1A - Hết lộ | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
578 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường lộ Đất Đỏ - Xã Thạnh Quới | Giáp Quốc lộ 1A - Cống Thạnh Trị | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
579 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục phát triển kinh tế Đông Tây - Xã Thạnh Quới | Suốt tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
580 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal Trà É - Xã Thạnh Quới | Quốc lộ 1 - Vào 1000m | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
581 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal ấp Thạnh Thới - Xã Thạnh Quới | Giáp ranh xã Gia Hòa 2 - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
582 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936 - Xã Ngọc Tố | Giáp ranh xã Ngọc Đông - Cống Đập Đá | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
583 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936 B - Xã Ngọc Tố | Đường đal vào cầu Miểu Lẩm - Giáp ranh xã Hòa Tú 2 | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
584 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu vực chợ Cổ Cò - Xã Ngọc Tố | Khu trung tâm chợ (giới hạn bởi: Kênh Cống Đập Đá, sông Cổ Cò, đường đal vào Cầu Miểu Lẩm, Đường 936 và 936B) - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
585 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện lộ 51 - Xã Ngọc Tố | Giáp ranh xã Hòa Tú 1 - Cầu Kênh Thạnh Mỹ + Cầu Thanh Niên (ấp Hòa Tần) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
586 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện lộ 51 - Xã Ngọc Tố | Cầu Kênh Thạnh Mỹ + Cầu Thanh Niên (Ấp Hòa Tần) - Đường tỉnh 936 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
587 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trước UBND xã - Xã Ngọc Tố | Đường Tỉnh 936 - Trường THCS Ngọc Tố | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
588 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trục phát triển kinh tế Đông Tây - Xã Ngọc Tố | Giáp Sông Cổ Cò - Giáp kênh trục 5 (suốt tuyến) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
589 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936 - Xã Ngọc Đông | Từ phà Dù Tho - Đường tỉnh 936 cũ | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
590 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936 - Xã Ngọc Đông | Đường tỉnh 936 cũ - Giáp ranh xã Ngọc Tố | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
591 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 15 - Xã Ngọc Đông | Ngã ba Hòa Thượng - Hết ranh Trường Tiểu học Ngọc Đông 1 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
592 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 15 - Xã Ngọc Đông | Giáp ranh Trường Tiểu học Ngọc Đông 1 - Hết ranh Trạm Y tế xã Ngọc Đông | 402.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
593 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 15 - Xã Ngọc Đông | Giáp ranh Trạm Y tế xã Ngọc Đông - Giáp ranh xã Hòa Tú 1 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
594 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Ngọc Đông | Giáp ranh xã Tham Đôn - Đầu cầu Tầm Lon | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
595 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Ngọc Đông | Đầu cầu Tầm Lon - Đường huyện 15 | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
596 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Ngọc Đông | Đường huyện 15 - Giáp ranh xã Hòa Tú 1 | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
597 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Ngọc Đông | Tuyến nhánh nối với đường Tỉnh 936 - | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
598 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 55 - Xã Ngọc Đông | Giáp đường huyện 55 - Giáp ranh xã Ngọc Tố | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
599 | Huyện Mỹ Xuyên | Tuyến 936 nhánh rẻ - Xã Ngọc Đông | Trục phát triển tôm lúa - Giáp tỉnh lộ 936 | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
600 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 15 - Xã Hòa Tú 1 | Giáp ranh xã Ngọc Đông - Giáp sông Đình | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
601 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 15 - Xã Hòa Tú 2 | Giáp sông Đình - Kênh Còng Cọc | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
602 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 15 - Xã Hòa Tú 3 | Kênh Còng Cọc - Ngã 3 Hòa Phuông | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
603 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 - Xã Hòa Tú 1 | Giáp ranh xã Gia Hòa 1 - Kênh Thạnh Mỹ | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
604 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 - Xã Hòa Tú 1 | Kênh Thạnh Mỹ - Giáp ranh xã Hòa Tú 2 | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
605 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Hòa Tú 1 | Giáp ranh xã Gia Hòa 1 - Cầu Cây Gừa | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
606 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Hòa Tú 2 | Cầu Cây Gừa - Giáp Sông Đình | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
607 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Hòa Tú 1 | Giáp sông Đình - Giáp ranh xã Ngọc Đông | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
608 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 51 - Xã Hòa Tú 1 | Giáp ranh xã Gia Hòa 1 - Cầu Cây Gừa | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
609 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 51 - Xã Hòa Tú 1 | Cầu Cây Gừa - Giáp sông Đình | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
610 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 51 - Xã Hòa Tú 1 | Giáp sông Đình - Giáp ranh xã Ngọc Đông | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
611 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal - Xã Hòa Tú 1 | Các tuyến đường bê tông, đường đal có độ rộng >2m - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
612 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 52 (Dự án đầu tư CSHT vùng sản xuất tôm lúa hữu cơ) - Xã Hòa Tú 1 | Suốt tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
613 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trục phát triển kinh tế Đông Tây - Xã Hòa Tú 1 | Từ ranh ấp Hòa Phuông - Đến ranh ấp Hòa Trung | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
614 | Huyện Mỹ Xuyên | Các tuyến đường đal đấu nối rộng từ 2m đến 4m đấu nối vào Trục - Xã Hòa Tú 1 | Đường Trục Phát Triển Tôm - Lúa - Đường huyện 15 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
615 | Huyện Mỹ Xuyên | Các tuyến đường đal đấu nối rộng từ 2m đến 4m - Xã Hòa Tú 1 | Đường Trục Phát Triển Tôm - Lúa - Đường huyện 51 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
616 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936B - Xã Hòa Tú 2 | Cầu Vàm Lẻo - Kênh Cô 2 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
617 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936B - Xã Hòa Tú 2 | Kênh Cô 2 - Trường THCS Hòa Tú 2 | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
618 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936B - Xã Hòa Tú 2 | Trường THCS Hoà Tú 2 - Vòng xoay 940 | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
619 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936B - Xã Hòa Tú 2 | Vòng xoay 940 - Cầu Hòa Nhờ A | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
620 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936B - Xã Hòa Tú 2 | Cầu Hòa Nhờ A - Giáp ranh xã Ngọc Tố | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
621 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 (đường Tỉnh 04) - Xã Hòa Tú 2 | Giáp ranh xã Hoà Tú 1 - Cầu Hòa Phú | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
622 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 (đường Tỉnh 04) - Xã Hòa Tú 2 | Cầu Hòa Phú - Sông Cổ Cò | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
623 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 (đường dẫn cầu Chợ Kinh) - Xã Hòa Tú 2 | Vòng xoay giáp đường Tỉnh 940 (cũ) - Sông Cổ Cò | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
624 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal khu vực chợ Dương Kiển - Xã Hòa Tú 2 | Trạm Y tế xã Hòa Tú 2 - Đường Tỉnh 940 | 492.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
625 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal ấp Dương Kiểng - Xã Hòa Tú 2 | Cầu chợ - Hết ranh đất chùa Bửu Linh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
626 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal (Hòa Nhờ A) - Xã Hòa Tú 2 | Đường Tỉnh 940 - Kênh số 3 (ấp Hòa Nhờ B) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
627 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 50 - Xã Hòa Tú 2 | Cầu ngay nhà ông Tám Luyến - Giáp ranh xã Gia Hòa 1 | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
628 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trục phát triển kinh tế Đông Tây - Xã Hòa Tú 2 | Giáp ranh xã Hòa Tú 1 - Giáp ranh xã Ngọc Tố | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
629 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trục 12 (Kênh 6 cự - 4 Cang) - Xã Hòa Tú 2 | Suốt Tuyến - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
630 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 (Đường tỉnh 04) - Xã Gia Hòa 1 | Cầu Chàng Ré (Giáp ranh xã Thạnh Phú) - Ngã ba Tam Hòa | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
631 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 940 (Đường tỉnh 04) - Xã Gia Hòa 1 | Ngã ba Tam Hòa - Giáp ranh xã Hòa Tú 1 | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
632 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện lộ 52 - Xã Gia Hòa 1 | Giáp ranh xã Gia Hòa 2 (cống Tân Hòa) - Đường đal ấp Vĩnh A | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
633 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện lộ 52 - Xã Gia Hòa 1 | Đường đal ấp Vĩnh A - Ngã ba Tam Hòa | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
634 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường huyện 52 (Dự án đầu tư CSHT vùng sản xuất tôm lúa hữu cơ) - Xã Gia Hòa 1 | Ngã ba Tam Hòa - Ranh xã Hòa Tú 1 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
635 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 50 - Xã Gia Hòa 1 | Ngã tư Phước Hòa - Giáp ranh ấp Hòa Hưng xã Hòa Tú 2 | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
636 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 50 - Xã Gia Hòa 2 | Ngã tư Phước Hòa - Giáp ranh xã Gia Hòa 2 | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
637 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Gia Hòa 1 | Giáp ranh xã Hòa Tú 1 - Hết đất nhà ông Đào Khương Ánh | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
638 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường vào Khu du lịch sinh thái Vườn Cò - Xã Gia Hòa 1 | Giáp đường Tỉnh 940 - Hết đất nhà ông Lê Minh Chính | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
639 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal - Xã Gia Hòa 1 | Các tuyến đường bê tông, đường đal có độ rộng >2m - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
640 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường nhựa Vĩnh B - Phước Hòa - Xã Gia Hòa 1 | Ngã ba xã Gia Hòa 1 - Ngã tư Phước Hòa | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
641 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trục phát triển kinh tế Đông Tây - Xã Gia Hòa 1 | Giáp xã Gia Hòa 2 - Đường Trục Phát Triển Tôm - Lúa Huyện Mỹ Xuyên | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
642 | Huyện Mỹ Xuyên | Khu vực trung tâm xã - Xã Gia Hòa 2 | Cầu xã Gia Hòa 2 - Hết ranh đất Trạm Y tế xã | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
643 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 52 - Xã Gia Hòa 2 | Giáp ranh đất UBND xã Gia Hòa 2 - Đến giáp ranh xã Gia Hòa 1 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
644 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 53 - Xã Gia Hòa 2 | Cầu Cà Lăm - Giáp ranh Bạc Liêu | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
645 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 50 - Xã Gia Hòa 2 | Giáp ranh xã Gia Hòa 1 - Giáp ranh Bạc Liêu (xã Vĩnh Lợi) | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
646 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Trục phát triển kinh tế Đông Tây | Giáp ranh xã Thạnh Quới - Giáp ranh xã Gia Hòa 1 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
647 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường đal Nhơn Hòa 3,5m | Trung Tâm Xã - Giáp ranh ấp Thạnh Quới | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
648 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 56 - Xã Tham Đôn | Ranh thị trấn Mỹ Xuyên - Ngã 3 Vũng Đùng | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
649 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 56 - Xã Tham Đôn | Ngã 3 Vũng Đùng - Hết ranh đất Chùa Tắc Gồng | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
650 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện lộ 56 - Xã Tham Đôn | Giáp ranh đất Chùa Tắc Gồng - Giáp ranh xã Thạnh Phú | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
651 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936 - Xã Tham Đôn | Hết ranh đất UBND xã Tham Đôn - Xuống phà Dù Tho | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
652 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Tỉnh 936 - Xã Tham Đôn | Ngã 3 Vũng Đùng - Giáp ranh xã Đại Tâm | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
653 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 57 - Xã Tham Đôn | Giáp ranh TP Sóc Trăng - Giáp đường tỉnh 936 | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
654 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường Huyện 57 - Xã Tham Đôn | Giáp đường 936 - Cuối tuyến | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
655 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường nhựa Bưng Chụm - Trà Mẹt - Xã Tham Đôn | Chùa Tắc Gồng - Cầu Trà Mẹt | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
656 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường nhựa Bưng Chụm - Trà Mẹt - Xã Tham Đôn | Cầu Trà Mẹt - Cống Xà Lôn (giáp ranh xã Đại Tâm) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
657 | Huyện Mỹ Xuyên | Đường trục Phát triển Tôm - Lúa huyện Mỹ Xuyên - Xã Tham Đôn | Ngã 3 Vũng Đùng - Cầu Dù Tho (sông Nhu Gia) (giáp ranh xã Ngọc Đông) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |