Bảng giá đất huyện Mỹ Tú – tỉnh Sóc Trăng
Bảng giá đất huyện Mỹ Tú – tỉnh Sóc Trăng mới nhất theo Quyết định 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 13/2019/NQ-HĐND thông qua Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024
– Quyết định 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Mỹ Tú – tỉnh Sóc Trăng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Vị trí 1: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm.
– Vị trí 2: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí 1.
– Vị trí 3, 4, 5, ..: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thụ sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó.
3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn
– Vị trí 1: Thửa đất có cạnh tiếp giáp với đường Quốc lộ, đường Tỉnh, đường Huyện, đường nhựa, đường giao thông liên xã, liên ấp; tiếp giáp trục giao thông trung tâm khu vực, trung tâm chợ xã, trường học; có kết cấu hạ tầng thuận lợi trong sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi cao nhất.
– Vị trí 2: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 1 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 1.
– Vị trí 3: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 2 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 2.
– Vị trí 4: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 3 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 3.
3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị
– Vị trí 1: Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông chính có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực thuận lợi nhất và có khả năng sinh lợi cao nhất.
– Các vị trí tiếp theo (vị trí 2, 3, 4, 5,..): Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông kế tiếp vị trí trước đó và có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực xa hơn vị trí liền kề trước đó và có khả năng sinh lợi thấp hơn vị trí liền kề trước đó.
3.2. Bảng giá đất huyện Mỹ Tú – tỉnh Sóc Trăng
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Phú Mỹ | Các tuyến đường đal còn lại - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Phú Mỹ | Các tuyến đường đal còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Phú Mỹ | Các tuyến đường đal còn lại - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal, xã Phú Mỹ | Ngã 3 ông Giao - Cầu chùa Bưng Kha Don | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal, xã Phú Mỹ | Ngã 3 ông Giao - Cầu chùa Bưng Kha Don | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal, xã Phú Mỹ | Ngã 3 ông Giao - Cầu chùa Bưng Kha Don | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Phú Mỹ | Đường Tỉnh 939 - Kênh 2 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Phú Mỹ | Đường Tỉnh 939 - Kênh 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Phú Mỹ | Đường Tỉnh 939 - Kênh 2 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Phú Mỹ | Hai bên nhà lồng chợ Phú Mỹ - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Phú Mỹ | Hai bên nhà lồng chợ Phú Mỹ - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Phú Mỹ | Hai bên nhà lồng chợ Phú Mỹ - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal Phú Tức - Xã Phú Mỹ | Cống Thủy lợi - Hết đường đal | 216.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal Phú Tức - Xã Phú Mỹ | Cống Thủy lợi - Hết đường đal | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal Phú Tức - Xã Phú Mỹ | Cống Thủy lợi - Hết đường đal | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal Phú Tức - Xã Phú Mỹ | Giáp ranh Phường 2, thành phố Sóc Trăng - Cống Thủy lợi | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal Phú Tức - Xã Phú Mỹ | Giáp ranh Phường 2, thành phố Sóc Trăng - Cống Thủy lợi | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal Phú Tức - Xã Phú Mỹ | Giáp ranh Phường 2, thành phố Sóc Trăng - Cống Thủy lợi | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 89 - Xã Phú Mỹ | Kênh Phú Mỹ 1 - Rạch Rê | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 89 - Xã Phú Mỹ | Kênh Phú Mỹ 1 - Rạch Rê | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 89 - Xã Phú Mỹ | Kênh Phú Mỹ 1 - Rạch Rê | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 89 - Xã Phú Mỹ | Ranh đường Tỉnh 939 - Kênh Phú Mỹ 1 | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 89 - Xã Phú Mỹ | Ranh đường Tỉnh 939 - Kênh Phú Mỹ 1 | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 89 - Xã Phú Mỹ | Ranh đường Tỉnh 939 - Kênh Phú Mỹ 1 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Phú Mỹ | Giáp ranh Đồn công tác CT28 - Cầu Trắng | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Phú Mỹ | Giáp ranh Đồn công tác CT28 - Cầu Trắng | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Phú Mỹ | Giáp ranh Đồn công tác CT28 - Cầu Trắng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Phú Mỹ | Cầu Phú Mỹ 2 - Hết ranh Đồn công tác CT28 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Phú Mỹ | Cầu Phú Mỹ 2 - Hết ranh Đồn công tác CT28 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Phú Mỹ | Cầu Phú Mỹ 2 - Hết ranh Đồn công tác CT28 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Phú Mỹ | Cổng xà la ten - Cầu Phú Mỹ 2 | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Phú Mỹ | Cổng xà la ten - Cầu Phú Mỹ 2 | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Phú Mỹ | Cổng xà la ten - Cầu Phú Mỹ 2 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Phú Mỹ | Giáp ranh xã Đại Tâm - Cổng xà la ten | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Phú Mỹ | Giáp ranh xã Đại Tâm - Cổng xà la ten | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Phú Mỹ | Giáp ranh xã Đại Tâm - Cổng xà la ten | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Mỹ Tú | Các tuyến đường đal còn lại - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Mỹ Tú | Các tuyến đường đal còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Mỹ Tú | Các tuyến đường đal còn lại - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 86 - Xã Mỹ Tú | Giáp ranh xã Hưng Phú - Cầu Trà Cú Cạn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 86 - Xã Mỹ Tú | Giáp ranh xã Hưng Phú - Cầu Trà Cú Cạn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 86 - Xã Mỹ Tú | Giáp ranh xã Hưng Phú - Cầu Trà Cú Cạn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 86 (đường trung tâm xã) - Xã Mỹ Tú | Kênh Cây Bàn - Đường Tỉnh 940 | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 86 (đường trung tâm xã) - Xã Mỹ Tú | Kênh Cây Bàn - Đường Tỉnh 940 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 86 (đường trung tâm xã) - Xã Mỹ Tú | Kênh Cây Bàn - Đường Tỉnh 940 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Tú | Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Giáp ranh xã Mỹ Phước | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Tú | Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Giáp ranh xã Mỹ Phước | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Tú | Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Giáp ranh xã Mỹ Phước | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 940 - Xã Mỹ Tú | Cầu Số 2 - Giáp ranh xã Mỹ Thuận | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 940 - Xã Mỹ Tú | Cầu Số 2 - Giáp ranh xã Mỹ Thuận | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 940 - Xã Mỹ Tú | Cầu Số 2 - Giáp ranh xã Mỹ Thuận | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 940 - Xã Mỹ Tú | Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Cầu Số 2 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 940 - Xã Mỹ Tú | Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Cầu Số 2 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 940 - Xã Mỹ Tú | Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Cầu Số 2 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Mỹ Tú | Đường Vòng Cung - Cây Bàng - Xã Mỹ Tú | Kinh 6 Đen - Hết đất Trường Mẫu giáo xã Mỹ Tú | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
56 | Huyện Mỹ Tú | Đường Vòng Cung - Cây Bàng - Xã Mỹ Tú | Kinh 6 Đen - Hết đất Trường Mẫu giáo xã Mỹ Tú | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Huyện Mỹ Tú | Đường Vòng Cung - Cây Bàng - Xã Mỹ Tú | Kinh 6 Đen - Hết đất Trường Mẫu giáo xã Mỹ Tú | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 86 - Xã Mỹ Tú | Giáp ranh đất ông Hai Lích - Cầu Mai Văn Thời (cầu xã) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
59 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 86 - Xã Mỹ Tú | Giáp ranh đất ông Hai Lích - Cầu Mai Văn Thời (cầu xã) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 86 - Xã Mỹ Tú | Giáp ranh đất ông Hai Lích - Cầu Mai Văn Thời (cầu xã) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 86 - Xã Mỹ Tú | Cầu 8 Lương - Hết ranh đất ông Hai Lích | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
62 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 86 - Xã Mỹ Tú | Cầu 8 Lương - Hết ranh đất ông Hai Lích | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 86 - Xã Mỹ Tú | Cầu 8 Lương - Hết ranh đất ông Hai Lích | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 84 - Xã Mỹ Tú | Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Giáp ranh xã Mỹ Phước | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 84 - Xã Mỹ Tú | Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Giáp ranh xã Mỹ Phước | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 84 - Xã Mỹ Tú | Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Giáp ranh xã Mỹ Phước | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Hưng Phú | Các tuyến đường đal còn lại - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Hưng Phú | Các tuyến đường đal còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
69 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Hưng Phú | Các tuyến đường đal còn lại - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 86 - Xã Hưng Phú | Quản lộ Phụng Hiệp - Giáp ranh xã Mỹ Tú | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
71 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 86 - Xã Hưng Phú | Quản lộ Phụng Hiệp - Giáp ranh xã Mỹ Tú | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 86 - Xã Hưng Phú | Quản lộ Phụng Hiệp - Giáp ranh xã Mỹ Tú | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Mỹ Tú | Đường ô tô đến trung tâm xã (ĐH 81) - Xã Hưng Phú | Cầu Nguyễn Việt Hồng - Giáp ranh xã Mỹ phước | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
74 | Huyện Mỹ Tú | Đường ô tô đến trung tâm xã (ĐH 81) - Xã Hưng Phú | Cầu Nguyễn Việt Hồng - Giáp ranh xã Mỹ phước | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Huyện Mỹ Tú | Đường ô tô đến trung tâm xã (ĐH 81) - Xã Hưng Phú | Cầu Nguyễn Việt Hồng - Giáp ranh xã Mỹ phước | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Mỹ Tú | Đường ô tô đến trung tâm xã (ĐH 81) - Xã Hưng Phú | Cầu Kênh 1000 - Cầu Nguyễn Việt Hồng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
77 | Huyện Mỹ Tú | Đường ô tô đến trung tâm xã (ĐH 81) - Xã Hưng Phú | Cầu Kênh 1000 - Cầu Nguyễn Việt Hồng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
78 | Huyện Mỹ Tú | Đường ô tô đến trung tâm xã (ĐH 81) - Xã Hưng Phú | Cầu Kênh 1000 - Cầu Nguyễn Việt Hồng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Mỹ Tú | Đường ô tô đến trung tâm xã (ĐH 81) - Xã Hưng Phú | Đầu ranh đất UBND xã - Cầu Kênh 1000 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
80 | Huyện Mỹ Tú | Đường ô tô đến trung tâm xã (ĐH 81) - Xã Hưng Phú | Đầu ranh đất UBND xã - Cầu Kênh 1000 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
81 | Huyện Mỹ Tú | Đường ô tô đến trung tâm xã (ĐH 81) - Xã Hưng Phú | Đầu ranh đất UBND xã - Cầu Kênh 1000 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Hưng Phú | Kênh Út Cứng - Kênh Ka Rê | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
83 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Hưng Phú | Kênh Út Cứng - Kênh Ka Rê | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
84 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Hưng Phú | Kênh Út Cứng - Kênh Ka Rê | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Hưng Phú | Kênh Tư Lang - Kênh Út Cứng | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
86 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Hưng Phú | Kênh Tư Lang - Kênh Út Cứng | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
87 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Hưng Phú | Kênh Tư Lang - Kênh Út Cứng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Hưng Phú | Kênh Chín Mùi - Kênh Tư Lang | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
89 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Hưng Phú | Kênh Chín Mùi - Kênh Tư Lang | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
90 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Hưng Phú | Kênh Chín Mùi - Kênh Tư Lang | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Hưng Phú | Kênh Miễu - Kênh Chín Mùi | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
92 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Hưng Phú | Kênh Miễu - Kênh Chín Mùi | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
93 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Hưng Phú | Kênh Miễu - Kênh Chín Mùi | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Hưng Phú | Kênh Bắc Bộ - Kênh Miễu | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Hưng Phú | Kênh Bắc Bộ - Kênh Miễu | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
96 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Hưng Phú | Kênh Bắc Bộ - Kênh Miễu | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Hưng Phú | Kênh Đập Đá - Kênh Bắc Bộ | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Hưng Phú | Kênh Đập Đá - Kênh Bắc Bộ | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Hưng Phú | Kênh Đập Đá - Kênh Bắc Bộ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Hưng Phú | Kênh Chín Mùi - Kênh Ka Rê | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
101 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Hưng Phú | Kênh Chín Mùi - Kênh Ka Rê | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
102 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Hưng Phú | Kênh Chín Mùi - Kênh Ka Rê | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Hưng Phú | Kênh Miễu - Kênh Chín Mùi | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
104 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Hưng Phú | Kênh Miễu - Kênh Chín Mùi | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
105 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Hưng Phú | Kênh Miễu - Kênh Chín Mùi | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Hưng Phú | Kênh Bắc Bộ - Kênh Miễu | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
107 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Hưng Phú | Kênh Bắc Bộ - Kênh Miễu | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
108 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Hưng Phú | Kênh Bắc Bộ - Kênh Miễu | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
109 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Hưng Phú | Kênh Đập Đá - Kênh Bắc Bộ | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Hưng Phú | Kênh Đập Đá - Kênh Bắc Bộ | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
111 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Hưng Phú | Kênh Đập Đá - Kênh Bắc Bộ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Long Hưng | Các tuyến đường đal còn lại - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
113 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Long Hưng | Các tuyến đường đal còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
114 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Long Hưng | Các tuyến đường đal còn lại - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
115 | Huyện Mỹ Tú | Đường 85 - Xã Long Hưng | Đường Tỉnh 940 - Kênh Đập Đá | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
116 | Huyện Mỹ Tú | Đường 85 - Xã Long Hưng | Đường Tỉnh 940 - Kênh Đập Đá | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
117 | Huyện Mỹ Tú | Đường 85 - Xã Long Hưng | Đường Tỉnh 940 - Kênh Đập Đá | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Mỹ Tú | Đường D1-N3 - Xã Long Hưng | Quốc lộ Phụng hiệp - Hết đất chợ Long Hưng | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119 | Huyện Mỹ Tú | Đường D1-N3 - Xã Long Hưng | Quốc lộ Phụng hiệp - Hết đất chợ Long Hưng | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
120 | Huyện Mỹ Tú | Đường D1-N3 - Xã Long Hưng | Quốc lộ Phụng hiệp - Hết đất chợ Long Hưng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Mỹ Tú | Đường D3-N6, xã Long Hưng - Xã Long Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
122 | Huyện Mỹ Tú | Đường D3-N6, xã Long Hưng - Xã Long Hưng | Toàn tuyến - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
123 | Huyện Mỹ Tú | Đường D3-N6, xã Long Hưng - Xã Long Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Mỹ Tú | Trung tâm thương mại Long Hưng, xã Long Hưng - Xã Long Hưng | Dãy Khu phố 5, 6 - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
125 | Huyện Mỹ Tú | Trung tâm thương mại Long Hưng, xã Long Hưng - Xã Long Hưng | Dãy Khu phố 5, 6 - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
126 | Huyện Mỹ Tú | Trung tâm thương mại Long Hưng, xã Long Hưng - Xã Long Hưng | Dãy Khu phố 5, 6 - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Mỹ Tú | Trung tâm thương mại Long Hưng, xã Long Hưng - Xã Long Hưng | Dãy Khu phố 2, 3, 4 - | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
128 | Huyện Mỹ Tú | Trung tâm thương mại Long Hưng, xã Long Hưng - Xã Long Hưng | Dãy Khu phố 2, 3, 4 - | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
129 | Huyện Mỹ Tú | Trung tâm thương mại Long Hưng, xã Long Hưng - Xã Long Hưng | Dãy Khu phố 2, 3, 4 - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Mỹ Tú | Trung tâm thương mại Long Hưng, xã Long Hưng - Xã Long Hưng | Dãy Khu phố 1 - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
131 | Huyện Mỹ Tú | Trung tâm thương mại Long Hưng, xã Long Hưng - Xã Long Hưng | Dãy Khu phố 1 - | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
132 | Huyện Mỹ Tú | Trung tâm thương mại Long Hưng, xã Long Hưng - Xã Long Hưng | Dãy Khu phố 1 - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Mỹ Tú | Đường 940 - Xã Long Hưng | Kênh Hai Bá - Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
134 | Huyện Mỹ Tú | Đường 940 - Xã Long Hưng | Kênh Hai Bá - Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
135 | Huyện Mỹ Tú | Đường 940 - Xã Long Hưng | Kênh Hai Bá - Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Mỹ Tú | Đường 940 - Xã Long Hưng | Cống 3 Đấu - Kênh Hai Bá | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
137 | Huyện Mỹ Tú | Đường 940 - Xã Long Hưng | Cống 3 Đấu - Kênh Hai Bá | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
138 | Huyện Mỹ Tú | Đường 940 - Xã Long Hưng | Cống 3 Đấu - Kênh Hai Bá | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Mỹ Tú | Đường 940 - Xã Long Hưng | Giáp Quản lộ Phụng Hiệp - Cống 3 Đấu | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
140 | Huyện Mỹ Tú | Đường 940 - Xã Long Hưng | Giáp Quản lộ Phụng Hiệp - Cống 3 Đấu | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
141 | Huyện Mỹ Tú | Đường 940 - Xã Long Hưng | Giáp Quản lộ Phụng Hiệp - Cống 3 Đấu | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87 - Xã Long Hưng | Cầu vượt Mỹ Khánh - Cầu qua UBND xã và nhánh đến hết đất Trường THCS Long Hưng A | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
143 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87 - Xã Long Hưng | Cầu vượt Mỹ Khánh - Cầu qua UBND xã và nhánh đến hết đất Trường THCS Long Hưng A | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
144 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87 - Xã Long Hưng | Cầu vượt Mỹ Khánh - Cầu qua UBND xã và nhánh đến hết đất Trường THCS Long Hưng A | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87 - Xã Long Hưng | Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Cầu vượt Mỹ Khánh | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
146 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87 - Xã Long Hưng | Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Cầu vượt Mỹ Khánh | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
147 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87 - Xã Long Hưng | Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Cầu vượt Mỹ Khánh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Long Hưng | Cầu 1/5 - Cầu Đập Đá | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
149 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Long Hưng | Cầu 1/5 - Cầu Đập Đá | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
150 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Long Hưng | Cầu 1/5 - Cầu Đập Đá | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Long Hưng | Cầu Mỹ Khánh - Cầu 1/5 | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
152 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Long Hưng | Cầu Mỹ Khánh - Cầu 1/5 | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
153 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Long Hưng | Cầu Mỹ Khánh - Cầu 1/5 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Long Hưng | Giáp ranh tỉnh Hậu Giang - Cầu Mỹ Khánh | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
155 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Long Hưng | Giáp ranh tỉnh Hậu Giang - Cầu Mỹ Khánh | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
156 | Huyện Mỹ Tú | Quốc lộ Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Long Hưng | Giáp ranh tỉnh Hậu Giang - Cầu Mỹ Khánh | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Mỹ Tú | Huyện lộ 32 - Xã Long Hưng | Cầu vượt Tân Phước - Giáp ranh huyện Châu Thành | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
158 | Huyện Mỹ Tú | Huyện lộ 32 - Xã Long Hưng | Cầu vượt Tân Phước - Giáp ranh huyện Châu Thành | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
159 | Huyện Mỹ Tú | Huyện lộ 32 - Xã Long Hưng | Cầu vượt Tân Phước - Giáp ranh huyện Châu Thành | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Mỹ Tú | Huyện lộ 32 - Xã Long Hưng | Cầu qua UBND xã - Cầu vượt Tân Phước | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
161 | Huyện Mỹ Tú | Huyện lộ 32 - Xã Long Hưng | Cầu qua UBND xã - Cầu vượt Tân Phước | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
162 | Huyện Mỹ Tú | Huyện lộ 32 - Xã Long Hưng | Cầu qua UBND xã - Cầu vượt Tân Phước | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Kênh 1/5 - Kênh Đập Đá | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
164 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Kênh 1/5 - Kênh Đập Đá | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
165 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Kênh 1/5 - Kênh Đập Đá | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Giáp ranh đất ông Lê Việt Hùng - Kênh 1/5 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
167 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Giáp ranh đất ông Lê Việt Hùng - Kênh 1/5 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
168 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Giáp ranh đất ông Lê Việt Hùng - Kênh 1/5 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Giáp ranh Trung tâm Thương mại - Hết ranh đất ông Lê Việt Hùng | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
170 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Giáp ranh Trung tâm Thương mại - Hết ranh đất ông Lê Việt Hùng | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
171 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Giáp ranh Trung tâm Thương mại - Hết ranh đất ông Lê Việt Hùng | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Cầu qua UB Xã - Hết ranh Trung tâm Thương mại | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
173 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Cầu qua UB Xã - Hết ranh Trung tâm Thương mại | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Cầu qua UB Xã - Hết ranh Trung tâm Thương mại | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Cầu Vượt Mỹ Khánh - Cầu Qua UB Xã | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
176 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Cầu Vượt Mỹ Khánh - Cầu Qua UB Xã | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
177 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Cầu Vượt Mỹ Khánh - Cầu Qua UB Xã | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Kênh Hai Bá - Cầu Vượt Mỹ Khánh | 264.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
179 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Kênh Hai Bá - Cầu Vượt Mỹ Khánh | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
180 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Kênh Hai Bá - Cầu Vượt Mỹ Khánh | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Kênh Hai Bá | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
182 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Kênh Hai Bá | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
183 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87B - Xã Long Hưng | Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Kênh Hai Bá | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Thuận Hưng | Các tuyến đường đal còn lại - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
185 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Thuận Hưng | Các tuyến đường đal còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
186 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Thuận Hưng | Các tuyến đường đal còn lại - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Thuận Hưng | Cầu Sư Tử - Giáp ranh xã Phú Mỹ | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
188 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Thuận Hưng | Cầu Sư Tử - Giáp ranh xã Phú Mỹ | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
189 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Thuận Hưng | Cầu Sư Tử - Giáp ranh xã Phú Mỹ | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Thuận Hưng | Cầu Sập - Giáp ranh xã Phú Mỹ | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
191 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Thuận Hưng | Cầu Sập - Giáp ranh xã Phú Mỹ | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
192 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Thuận Hưng | Cầu Sập - Giáp ranh xã Phú Mỹ | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Thuận Hưng | Cầu Trà Lây 1 - Giáp ranh xã Phú Mỹ | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
194 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Thuận Hưng | Cầu Trà Lây 1 - Giáp ranh xã Phú Mỹ | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
195 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Thuận Hưng | Cầu Trà Lây 1 - Giáp ranh xã Phú Mỹ | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal Bờ Tây Cái Triết - Xã Thuận Hưng | Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Lộ đal Vàm Đình | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
197 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal Bờ Tây Cái Triết - Xã Thuận Hưng | Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Lộ đal Vàm Đình | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
198 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal Bờ Tây Cái Triết - Xã Thuận Hưng | Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Lộ đal Vàm Đình | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal sông Ô Quên, xã Thuận Hưng - Xã Thuận Hưng | Cầu Đồn - Giáp ranh xã Mỹ Hương | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
200 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal sông Ô Quên, xã Thuận Hưng - Xã Thuận Hưng | Cầu Đồn - Giáp ranh xã Mỹ Hương | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
201 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal sông Ô Quên, xã Thuận Hưng - Xã Thuận Hưng | Cầu Đồn - Giáp ranh xã Mỹ Hương | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Thuận Hưng | Giáp ranh xã Mỹ Hương - Hết lộ đal Thiện Bình | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
203 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Thuận Hưng | Giáp ranh xã Mỹ Hương - Hết lộ đal Thiện Bình | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
204 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Thuận Hưng | Giáp ranh xã Mỹ Hương - Hết lộ đal Thiện Bình | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal Vàm Đình - Xã Thuận Hưng | Cống Mỹ Hòa - Đường Huyện 88 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
206 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal Vàm Đình - Xã Thuận Hưng | Cống Mỹ Hòa - Đường Huyện 88 | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
207 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal Vàm Đình - Xã Thuận Hưng | Cống Mỹ Hòa - Đường Huyện 88 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal Rạch Tà Sam - Xã Thuận Hưng | Đường Huyện 88 - Hết đất ông Lê Văn Lé | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
209 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal Rạch Tà Sam - Xã Thuận Hưng | Đường Huyện 88 - Hết đất ông Lê Văn Lé | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
210 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal Rạch Tà Sam - Xã Thuận Hưng | Đường Huyện 88 - Hết đất ông Lê Văn Lé | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 88B - Xã Thuận Hưng | Đường Huyện 88 - Giáp ranh xã Mỹ Hương | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
212 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 88B - Xã Thuận Hưng | Đường Huyện 88 - Giáp ranh xã Mỹ Hương | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
213 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 88B - Xã Thuận Hưng | Đường Huyện 88 - Giáp ranh xã Mỹ Hương | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal (Song song ĐT 938) - Xã Thuận Hưng | Đường Huyện 88 - Giáp ranh xã Mỹ Hương | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
215 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal (Song song ĐT 938) - Xã Thuận Hưng | Đường Huyện 88 - Giáp ranh xã Mỹ Hương | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
216 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal (Song song ĐT 938) - Xã Thuận Hưng | Đường Huyện 88 - Giáp ranh xã Mỹ Hương | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 88 - Xã Thuận Hưng | Giáp ranh Cầu Ngang - Đường Tỉnh 938 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
218 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 88 - Xã Thuận Hưng | Giáp ranh Cầu Ngang - Đường Tỉnh 938 | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
219 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 88 - Xã Thuận Hưng | Giáp ranh Cầu Ngang - Đường Tỉnh 938 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 88 - Xã Thuận Hưng | Cầu Đồn - Giáp ranh Cầu Ngang | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
221 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 88 - Xã Thuận Hưng | Cầu Đồn - Giáp ranh Cầu Ngang | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 88 - Xã Thuận Hưng | Cầu Đồn - Giáp ranh Cầu Ngang | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 938 - Xã Thuận Hưng | Giáp kênh Tà Chum - Giáp ranh xã Mỹ Thuận | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
224 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 938 - Xã Thuận Hưng | Giáp kênh Tà Chum - Giáp ranh xã Mỹ Thuận | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 938 - Xã Thuận Hưng | Giáp kênh Tà Chum - Giáp ranh xã Mỹ Thuận | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 938 - Xã Thuận Hưng | Giáp cầu Trà Lây 1 - Giáp kênh Tà Chum | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
227 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 938 - Xã Thuận Hưng | Giáp cầu Trà Lây 1 - Giáp kênh Tà Chum | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 938 - Xã Thuận Hưng | Giáp cầu Trà Lây 1 - Giáp kênh Tà Chum | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 938 - Xã Thuận Hưng | Cầu trắng - Giáp cầu Trà Lây 1 | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
230 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 938 - Xã Thuận Hưng | Cầu trắng - Giáp cầu Trà Lây 1 | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 938 - Xã Thuận Hưng | Cầu trắng - Giáp cầu Trà Lây 1 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Thuận Hưng | Cầu trắng - Hết ranh đất Trạm bơm | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
233 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Thuận Hưng | Cầu trắng - Hết ranh đất Trạm bơm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Thuận Hưng | Cầu trắng - Hết ranh đất Trạm bơm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Mỹ Thuận | Các tuyến đường đal còn lại - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
236 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Mỹ Thuận | Các tuyến đường đal còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
237 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Mỹ Thuận | Các tuyến đường đal còn lại - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Rạch Chưng - Xã Mỹ Thuận | Đầu ranh đất Trường TH Mỹ Thuận B - Hết đất Salate Prêch Chanh | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
239 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Rạch Chưng - Xã Mỹ Thuận | Đầu ranh đất Trường TH Mỹ Thuận B - Hết đất Salate Prêch Chanh | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
240 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Rạch Chưng - Xã Mỹ Thuận | Đầu ranh đất Trường TH Mỹ Thuận B - Hết đất Salate Prêch Chanh | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Bưng Coi - Xã Mỹ Thuận | Cầu Bưng Coi - Cầu Ba Khánh | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
242 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Bưng Coi - Xã Mỹ Thuận | Cầu Bưng Coi - Cầu Ba Khánh | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
243 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Bưng Coi - Xã Mỹ Thuận | Cầu Bưng Coi - Cầu Ba Khánh | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Sơn Pich - Xã Mỹ Thuận | Đầu ranh đất ông Đặng Văn Bùi - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Tròn | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
245 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Sơn Pich - Xã Mỹ Thuận | Đầu ranh đất ông Đặng Văn Bùi - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Tròn | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
246 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Sơn Pich - Xã Mỹ Thuận | Đầu ranh đất ông Đặng Văn Bùi - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Tròn | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đê Phân trường - Xã Mỹ Thuận | Đầu ranh đất ông Nguyễn Hoàng Anh - Đường vào cầu Mỹ Phước | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
248 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đê Phân trường - Xã Mỹ Thuận | Đầu ranh đất ông Nguyễn Hoàng Anh - Đường vào cầu Mỹ Phước | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
249 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đê Phân trường - Xã Mỹ Thuận | Đầu ranh đất ông Nguyễn Hoàng Anh - Đường vào cầu Mỹ Phước | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Tam Sóc - Xã Mỹ Thuận | Lý Sỹ Tol - Hết ranh đất ông Danh Na Hoàng Ne | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
251 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Tam Sóc - Xã Mỹ Thuận | Lý Sỹ Tol - Hết ranh đất ông Danh Na Hoàng Ne | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
252 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Tam Sóc - Xã Mỹ Thuận | Lý Sỹ Tol - Hết ranh đất ông Danh Na Hoàng Ne | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Mỹ Tú | Lộ rạch Bố Thảo Bờ Tây - Xã Mỹ Thuận | Cầu Hai Tiếu - Hết ranh đất bà Dương Du Nia | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
254 | Huyện Mỹ Tú | Lộ rạch Bố Thảo Bờ Tây - Xã Mỹ Thuận | Cầu Hai Tiếu - Hết ranh đất bà Dương Du Nia | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
255 | Huyện Mỹ Tú | Lộ rạch Bố Thảo Bờ Tây - Xã Mỹ Thuận | Cầu Hai Tiếu - Hết ranh đất bà Dương Du Nia | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Mỹ Tú | Đường cống Lâm Trường - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
257 | Huyện Mỹ Tú | Đường cống Lâm Trường - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
258 | Huyện Mỹ Tú | Đường cống Lâm Trường - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Tam Sóc D2 - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
260 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Tam Sóc D2 - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
261 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Tam Sóc D2 - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Tam Sóc C1 - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
263 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Tam Sóc C1 - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Tam Sóc C1 - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Mỹ Tú | Vòng Cung đường 940 cũ và đường vào cầu Mỹ Phước - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
266 | Huyện Mỹ Tú | Vòng Cung đường 940 cũ và đường vào cầu Mỹ Phước - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Huyện Mỹ Tú | Vòng Cung đường 940 cũ và đường vào cầu Mỹ Phước - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Tam Sóc C2 - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
269 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Tam Sóc C2 - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Tam Sóc C2 - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Phước Bình (3) - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 162.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
272 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Phước Bình (3) - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 216.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Phước Bình (3) - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Phước Bình (2m) - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
275 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Phước Bình (2m) - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Phước Bình (2m) - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Phước An - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
278 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Phước An - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
279 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Phước An - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 89 - Xã Mỹ Thuận | Đường Huyện 87 (đường Rạch Rê) - Giáp ranh xã Phú Mỹ | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
281 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 89 - Xã Mỹ Thuận | Đường Huyện 87 (đường Rạch Rê) - Giáp ranh xã Phú Mỹ | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
282 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 89 - Xã Mỹ Thuận | Đường Huyện 87 (đường Rạch Rê) - Giáp ranh xã Phú Mỹ | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87 (đường Rạch Rê) - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
284 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87 (đường Rạch Rê) - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
285 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 87 (đường Rạch Rê) - Xã Mỹ Thuận | Toàn tuyến - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 82 - Xã Mỹ Thuận | Đường Tỉnh 940 - Giáp ranh xã Mỹ Phước (Cầu kinh số 3) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
287 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 82 - Xã Mỹ Thuận | Đường Tỉnh 940 - Giáp ranh xã Mỹ Phước (Cầu kinh số 3) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
288 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 82 - Xã Mỹ Thuận | Đường Tỉnh 940 - Giáp ranh xã Mỹ Phước (Cầu kinh số 3) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 940 - Xã Mỹ Thuận | Cầu Cái Trầu mới - Giáp ranh huyện Thạnh Trị | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
290 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 940 - Xã Mỹ Thuận | Cầu Cái Trầu mới - Giáp ranh huyện Thạnh Trị | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
291 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 940 - Xã Mỹ Thuận | Cầu Cái Trầu mới - Giáp ranh huyện Thạnh Trị | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 940 - Xã Mỹ Thuận | Ranh xã Mỹ Tú - Cầu Cái Trầu mới | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
293 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 940 - Xã Mỹ Thuận | Ranh xã Mỹ Tú - Cầu Cái Trầu mới | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
294 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 940 - Xã Mỹ Thuận | Ranh xã Mỹ Tú - Cầu Cái Trầu mới | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal Ô Quên - Xã Mỹ Thuận | Cầu Ô Quên - ĐT 938 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
296 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal Ô Quên - Xã Mỹ Thuận | Cầu Ô Quên - ĐT 938 | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
297 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal Ô Quên - Xã Mỹ Thuận | Cầu Ô Quên - ĐT 938 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 938 - Xã Mỹ Thuận | Giáp ranh đất trạm cấp nước (Tam sóc A) - Sông Nhu Gia và cầu Mỹ Phước | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
299 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 938 - Xã Mỹ Thuận | Giáp ranh đất trạm cấp nước (Tam sóc A) - Sông Nhu Gia và cầu Mỹ Phước | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
300 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 938 - Xã Mỹ Thuận | Giáp ranh đất trạm cấp nước (Tam sóc A) - Sông Nhu Gia và cầu Mỹ Phước | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
301 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 938 - Xã Mỹ Thuận | Giáp ranh xã Thuận Hưng - Hết ranh đất Trạm cấp nước (Tam Sóc A) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
302 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 938 - Xã Mỹ Thuận | Giáp ranh xã Thuận Hưng - Hết ranh đất Trạm cấp nước (Tam Sóc A) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
303 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 938 - Xã Mỹ Thuận | Giáp ranh xã Thuận Hưng - Hết ranh đất Trạm cấp nước (Tam Sóc A) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Mỹ Phước | Các tuyến đường đal còn lại - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
305 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Mỹ Phước | Các tuyến đường đal còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
306 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Mỹ Phước | Các tuyến đường đal còn lại - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Xáng Cụt - Xã Mỹ Phước | Đầu ranh đất Trường học Mỹ Phước B - Cầu Út Tưởng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
308 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Xáng Cụt - Xã Mỹ Phước | Đầu ranh đất Trường học Mỹ Phước B - Cầu Út Tưởng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
309 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Xáng Cụt - Xã Mỹ Phước | Đầu ranh đất Trường học Mỹ Phước B - Cầu Út Tưởng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Thới B - Xã Mỹ Phước | Đường Huyện 82 - Giáp ranh thị xã Ngã Năm | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
311 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Thới B - Xã Mỹ Phước | Đường Huyện 82 - Giáp ranh thị xã Ngã Năm | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
312 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Thới B - Xã Mỹ Phước | Đường Huyện 82 - Giáp ranh thị xã Ngã Năm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Trường A - Trường B - Xã Mỹ Phước | Kênh 7 Xáng - Kênh U Quên | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
314 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Trường A - Trường B - Xã Mỹ Phước | Kênh 7 Xáng - Kênh U Quên | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
315 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Trường A - Trường B - Xã Mỹ Phước | Kênh 7 Xáng - Kênh U Quên | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Lợi Phước An B - Xã Mỹ Phước | Đường Huyện 82 - Kênh Xóm Tiệm | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
317 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Lợi Phước An B - Xã Mỹ Phước | Đường Huyện 82 - Kênh Xóm Tiệm | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
318 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Lợi Phước An B - Xã Mỹ Phước | Đường Huyện 82 - Kênh Xóm Tiệm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Lợi Phước An A - Xã Mỹ Phước | Đường Huyện 82 - Kênh 3 Trung | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
320 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Lợi Phước An A - Xã Mỹ Phước | Đường Huyện 82 - Kênh 3 Trung | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
321 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal Lợi Phước An A - Xã Mỹ Phước | Đường Huyện 82 - Kênh 3 Trung | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Mỹ Tú | Đường Vào Khu Căn Cứ - Xã Mỹ Phước | Đường Huyện 82 - Khu căn cứ | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
323 | Huyện Mỹ Tú | Đường Vào Khu Căn Cứ - Xã Mỹ Phước | Đường Huyện 82 - Khu căn cứ | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
324 | Huyện Mỹ Tú | Đường Vào Khu Căn Cứ - Xã Mỹ Phước | Đường Huyện 82 - Khu căn cứ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Giải Phóng - Xã Mỹ Phước | Lộ Nhu Gia - Giáp kênh Trà Cú Cạn | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
326 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Giải Phóng - Xã Mỹ Phước | Lộ Nhu Gia - Giáp kênh Trà Cú Cạn | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
327 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Giải Phóng - Xã Mỹ Phước | Lộ Nhu Gia - Giáp kênh Trà Cú Cạn | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Mỹ Tú | Đường Bắc Quản lộ Nhu Gia - Xã Mỹ Phước | Toàn tuyến - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
329 | Huyện Mỹ Tú | Đường Bắc Quản lộ Nhu Gia - Xã Mỹ Phước | Toàn tuyến - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
330 | Huyện Mỹ Tú | Đường Bắc Quản lộ Nhu Gia - Xã Mỹ Phước | Toàn tuyến - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Mỹ Tú | Khu vực chợ - Xã Mỹ Phước | Các lộ bên dãy nhà lồng chợ - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
332 | Huyện Mỹ Tú | Khu vực chợ - Xã Mỹ Phước | Các lộ bên dãy nhà lồng chợ - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
333 | Huyện Mỹ Tú | Khu vực chợ - Xã Mỹ Phước | Các lộ bên dãy nhà lồng chợ - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Phước | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
335 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Phước | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
336 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Phước | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 81 (trung tâm xã Hưng Phú) - Xã Mỹ Phước | Đường Huyện 84 - Ranh xã Hưng Phú | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
338 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 81 (trung tâm xã Hưng Phú) - Xã Mỹ Phước | Đường Huyện 84 - Ranh xã Hưng Phú | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
339 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 81 (trung tâm xã Hưng Phú) - Xã Mỹ Phước | Đường Huyện 84 - Ranh xã Hưng Phú | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 84 - Xã Mỹ Phước | Toàn tuyến - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
341 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 84 - Xã Mỹ Phước | Toàn tuyến - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
342 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 84 - Xã Mỹ Phước | Toàn tuyến - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Ông Ban - Xã Mỹ Phước | Giáp Huyện lộ 82 - Hết đất ông Ba Bỉnh | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Ông Ban - Xã Mỹ Phước | Giáp Huyện lộ 82 - Hết đất ông Ba Bỉnh | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Ông Ban - Xã Mỹ Phước | Giáp Huyện lộ 82 - Hết đất ông Ba Bỉnh | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đập Hội - Xã Mỹ Phước | Giáp Huyện lộ 82 - Cầu Phước Trường | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đập Hội - Xã Mỹ Phước | Giáp Huyện lộ 82 - Cầu Phước Trường | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
348 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đập Hội - Xã Mỹ Phước | Giáp Huyện lộ 82 - Cầu Phước Trường | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 82 - Xã Mỹ Phước | Cầu 3 Trí - Giáp ranh thị xã Ngã Năm | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
350 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 82 - Xã Mỹ Phước | Cầu 3 Trí - Giáp ranh thị xã Ngã Năm | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
351 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 82 - Xã Mỹ Phước | Cầu 3 Trí - Giáp ranh thị xã Ngã Năm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 82 - Xã Mỹ Phước | Trạm Y tế - Cầu 3 Trí | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
353 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 82 - Xã Mỹ Phước | Trạm Y tế - Cầu 3 Trí | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
354 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 82 - Xã Mỹ Phước | Trạm Y tế - Cầu 3 Trí | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 82 - Xã Mỹ Phước | Kinh số 3 (Ranh xã Mỹ Thuận) - Trạm Y tế | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
356 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 82 - Xã Mỹ Phước | Kinh số 3 (Ranh xã Mỹ Thuận) - Trạm Y tế | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
357 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 82 - Xã Mỹ Phước | Kinh số 3 (Ranh xã Mỹ Thuận) - Trạm Y tế | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Mỹ Hương | Các tuyến đường đal còn lại - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
359 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Mỹ Hương | Các tuyến đường đal còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
360 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Xã Mỹ Hương | Các tuyến đường đal còn lại - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Mỹ Hương | Giáp cống ranh chợ xẻo Gừa - Hết ranh đất Trại cưa ông Trần Văn Vạng | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
362 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Mỹ Hương | Giáp cống ranh chợ xẻo Gừa - Hết ranh đất Trại cưa ông Trần Văn Vạng | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Mỹ Hương | Giáp cống ranh chợ xẻo Gừa - Hết ranh đất Trại cưa ông Trần Văn Vạng | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Mỹ Hương | Giáp ranh chợ xẻo Gừa - Hết ranh đất ông Trịnh Ngọc Ba | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
365 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Mỹ Hương | Giáp ranh chợ xẻo Gừa - Hết ranh đất ông Trịnh Ngọc Ba | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Mỹ Hương | Giáp ranh chợ xẻo Gừa - Hết ranh đất ông Trịnh Ngọc Ba | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Mỹ Hương | Đầu đất UBND xã cũ - Hết đất Kho phân 6 Địa | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
368 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Mỹ Hương | Đầu đất UBND xã cũ - Hết đất Kho phân 6 Địa | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
369 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Mỹ Hương | Đầu đất UBND xã cũ - Hết đất Kho phân 6 Địa | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Mỹ Hương | Cầu ông Tám Bầu - Hết ranh đất Trịnh Văn Mười (cửa hàng điện tử) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
371 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Mỹ Hương | Cầu ông Tám Bầu - Hết ranh đất Trịnh Văn Mười (cửa hàng điện tử) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
372 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Mỹ Hương | Cầu ông Tám Bầu - Hết ranh đất Trịnh Văn Mười (cửa hàng điện tử) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Mỹ Hương | Cầu Xẻo Gừa - Cầu ông Tám Bầu | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
374 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Mỹ Hương | Cầu Xẻo Gừa - Cầu ông Tám Bầu | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
375 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Mỹ Hương | Cầu Xẻo Gừa - Cầu ông Tám Bầu | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Mỹ Hương | Cầu Xẻo Gừa - Hết ranh đất Trường Mẫu giáo (Xóm Lớn) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
377 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Mỹ Hương | Cầu Xẻo Gừa - Hết ranh đất Trường Mẫu giáo (Xóm Lớn) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Đal - Xã Mỹ Hương | Cầu Xẻo Gừa - Hết ranh đất Trường Mẫu giáo (Xóm Lớn) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Mỹ Tú | Khu dân cư Bà Lui, xã Mỹ Hương | Toàn bộ các tuyến đường trong Khu dân cư - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
380 | Huyện Mỹ Tú | Khu dân cư Bà Lui, xã Mỹ Hương | Toàn bộ các tuyến đường trong Khu dân cư - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Mỹ Tú | Khu dân cư Bà Lui, xã Mỹ Hương | Toàn bộ các tuyến đường trong Khu dân cư - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Mỹ Tú | Đường trung tâm xã Long Hưng (Đường A1) - Xã Mỹ Hương | Đường Tỉnh 939B - Kinh rau Cần | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
383 | Huyện Mỹ Tú | Đường trung tâm xã Long Hưng (Đường A1) - Xã Mỹ Hương | Đường Tỉnh 939B - Kinh rau Cần | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện Mỹ Tú | Đường trung tâm xã Long Hưng (Đường A1) - Xã Mỹ Hương | Đường Tỉnh 939B - Kinh rau Cần | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939B - Xã Mỹ Hương | Giáp đất Nghĩa trang liệt sĩ huyện - Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
386 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939B - Xã Mỹ Hương | Giáp đất Nghĩa trang liệt sĩ huyện - Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939B - Xã Mỹ Hương | Giáp đất Nghĩa trang liệt sĩ huyện - Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939B - Xã Mỹ Hương | Giáp ranh xã Thiện Mỹ - Hết đất Nghĩa trang liệt sĩ huyện | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
389 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939B - Xã Mỹ Hương | Giáp ranh xã Thiện Mỹ - Hết đất Nghĩa trang liệt sĩ huyện | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939B - Xã Mỹ Hương | Giáp ranh xã Thiện Mỹ - Hết đất Nghĩa trang liệt sĩ huyện | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Giáp ranh đất Thầy Vĩnh - Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Giáp ranh đất Thầy Vĩnh - Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Giáp ranh đất Thầy Vĩnh - Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Kênh Ba Anh - Hết ranh đất nhà thầy Vĩnh | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
395 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Kênh Ba Anh - Hết ranh đất nhà thầy Vĩnh | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Kênh Ba Anh - Hết ranh đất nhà thầy Vĩnh | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Cầu Bà Lui - Kênh Ba Anh | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
398 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Cầu Bà Lui - Kênh Ba Anh | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Cầu Bà Lui - Kênh Ba Anh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Giáp ranh đất ông Tuấn - Cầu Bà Lui | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
401 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Giáp ranh đất ông Tuấn - Cầu Bà Lui | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Giáp ranh đất ông Tuấn - Cầu Bà Lui | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Cầu Xẻo Gừa - Hết ranh đất ông Tuấn | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
404 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Cầu Xẻo Gừa - Hết ranh đất ông Tuấn | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Cầu Xẻo Gừa - Hết ranh đất ông Tuấn | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Đường vào Chợ mới - Cầu Xẻo Gừa | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
407 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Đường vào Chợ mới - Cầu Xẻo Gừa | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
408 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Đường vào Chợ mới - Cầu Xẻo Gừa | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Giáp ranh xã An Ninh - Đường vào Chợ mới | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
410 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Giáp ranh xã An Ninh - Đường vào Chợ mới | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
411 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương | Giáp ranh xã An Ninh - Đường vào Chợ mới | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Mỹ Tú | Đường vào sau Chợ mới - Xã Mỹ Hương | Lộ mới từ đường Tỉnh 939 - Giáp đường lộ cũ (vào chợ) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
413 | Huyện Mỹ Tú | Đường vào sau Chợ mới - Xã Mỹ Hương | Lộ mới từ đường Tỉnh 939 - Giáp đường lộ cũ (vào chợ) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Huyện Mỹ Tú | Đường vào sau Chợ mới - Xã Mỹ Hương | Lộ mới từ đường Tỉnh 939 - Giáp đường lộ cũ (vào chợ) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Mỹ Tú | Đường Chợ Cá - Xã Mỹ Hương | Đường cầu xẻo Gừa vào chợ và 2 dãy bên nhà lồng chợ - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
416 | Huyện Mỹ Tú | Đường Chợ Cá - Xã Mỹ Hương | Đường cầu xẻo Gừa vào chợ và 2 dãy bên nhà lồng chợ - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
417 | Huyện Mỹ Tú | Đường Chợ Cá - Xã Mỹ Hương | Đường cầu xẻo Gừa vào chợ và 2 dãy bên nhà lồng chợ - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Các tuyến đường đal còn lại - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
419 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Các tuyến đường đal còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
420 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Các tuyến đường đal còn lại - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
421 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Chòm Tre - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu Đình (Chòm Tre) - Giáp ranh xã Mỹ Tú | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
422 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Chòm Tre - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu Đình (Chòm Tre) - Giáp ranh xã Mỹ Tú | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
423 | Huyện Mỹ Tú | Lộ Chòm Tre - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu Đình (Chòm Tre) - Giáp ranh xã Mỹ Tú | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
424 | Huyện Mỹ Tú | Lộ cũ Cầu Đồn - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Hùng Vương - Đường 3 tháng 2 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
425 | Huyện Mỹ Tú | Lộ cũ Cầu Đồn - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Hùng Vương - Đường 3 tháng 2 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
426 | Huyện Mỹ Tú | Lộ cũ Cầu Đồn - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Hùng Vương - Đường 3 tháng 2 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
427 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal (Tuyến Đồng Khởi - Rau Cần) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Đồng Khởi - Giáp ranh xã Long Hưng | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
428 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal (Tuyến Đồng Khởi - Rau Cần) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Đồng Khởi - Giáp ranh xã Long Hưng | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
429 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal (Tuyến Đồng Khởi - Rau Cần) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Đồng Khởi - Giáp ranh xã Long Hưng | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430 | Huyện Mỹ Tú | Đường Kênh 1/5 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Huyện 84 - Tỉnh lộ 939 - Giáp ranh xã Long Hưng | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
431 | Huyện Mỹ Tú | Đường Kênh 1/5 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Huyện 84 - Tỉnh lộ 939 - Giáp ranh xã Long Hưng | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432 | Huyện Mỹ Tú | Đường Kênh 1/5 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Huyện 84 - Tỉnh lộ 939 - Giáp ranh xã Long Hưng | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
433 | Huyện Mỹ Tú | Đường đấu nối ĐT 939 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Tỉnh lộ 939 - Đường Huyện 84 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
434 | Huyện Mỹ Tú | Đường đấu nối ĐT 939 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Tỉnh lộ 939 - Đường Huyện 84 | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
435 | Huyện Mỹ Tú | Đường đấu nối ĐT 939 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Tỉnh lộ 939 - Đường Huyện 84 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
436 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu 2 Minh - Hết ranh vườn thuốc Nam Hoàng Yến | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
437 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu 2 Minh - Hết ranh vườn thuốc Nam Hoàng Yến | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
438 | Huyện Mỹ Tú | Đường đal - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu 2 Minh - Hết ranh vườn thuốc Nam Hoàng Yến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
439 | Huyện Mỹ Tú | Đường Bộ Thon - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu 2 Minh - Ranh xã Mỹ Tú | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
440 | Huyện Mỹ Tú | Đường Bộ Thon - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu 2 Minh - Ranh xã Mỹ Tú | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
441 | Huyện Mỹ Tú | Đường Bộ Thon - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu 2 Minh - Ranh xã Mỹ Tú | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
442 | Huyện Mỹ Tú | Đường A1 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Ranh xã Mỹ Hương - Đường trung tâm xã Long Hưng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
443 | Huyện Mỹ Tú | Đường A1 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Ranh xã Mỹ Hương - Đường trung tâm xã Long Hưng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
444 | Huyện Mỹ Tú | Đường A1 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Ranh xã Mỹ Hương - Đường trung tâm xã Long Hưng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
445 | Huyện Mỹ Tú | Lộ nhựa B9, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Hùng Vương - Đường 3 tháng 2 | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
446 | Huyện Mỹ Tú | Lộ nhựa B9, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Hùng Vương - Đường 3 tháng 2 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
447 | Huyện Mỹ Tú | Lộ nhựa B9, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Hùng Vương - Đường 3 tháng 2 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
448 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal (Chợ Cá), thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Tỉnh 940 - Giáp ranh đất ông Thơm | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
449 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal (Chợ Cá), thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Tỉnh 940 - Giáp ranh đất ông Thơm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
450 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal (Chợ Cá), thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Tỉnh 940 - Giáp ranh đất ông Thơm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
451 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal (Kho lương thực cũ), thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Tỉnh 940 - Đường Trần Hưng Đạo | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
452 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal (Kho lương thực cũ), thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Tỉnh 940 - Đường Trần Hưng Đạo | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453 | Huyện Mỹ Tú | Lộ đal (Kho lương thực cũ), thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Tỉnh 940 - Đường Trần Hưng Đạo | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
454 | Huyện Mỹ Tú | Trung tâm thương mại thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Dãy E - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
455 | Huyện Mỹ Tú | Trung tâm thương mại thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Dãy E - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
456 | Huyện Mỹ Tú | Trung tâm thương mại thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Dãy E - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
457 | Huyện Mỹ Tú | Đường trung tâm xã Long Hưng (Đường C2) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Đồng Khởi - Ranh xã Long Hưng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
458 | Huyện Mỹ Tú | Đường trung tâm xã Long Hưng (Đường C2) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Đồng Khởi - Ranh xã Long Hưng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
459 | Huyện Mỹ Tú | Đường trung tâm xã Long Hưng (Đường C2) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Đồng Khởi - Ranh xã Long Hưng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
460 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Kênh Ba Hữu - Ranh xã Mỹ Tú | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
461 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Kênh Ba Hữu - Ranh xã Mỹ Tú | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
462 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Kênh Ba Hữu - Ranh xã Mỹ Tú | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
463 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu kênh 1/5 - Kênh Ba Hữu | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
464 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu kênh 1/5 - Kênh Ba Hữu | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
465 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu kênh 1/5 - Kênh Ba Hữu | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
466 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Quang Trung (ĐT 940) - Cầu kênh 1/5 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Quang Trung (ĐT 940) - Cầu kênh 1/5 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
468 | Huyện Mỹ Tú | Đường Tỉnh 939 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Quang Trung (ĐT 940) - Cầu kênh 1/5 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
469 | Huyện Mỹ Tú | Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường 30 tháng 4 - Đường 3 tháng 2 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
470 | Huyện Mỹ Tú | Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường 30 tháng 4 - Đường 3 tháng 2 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
471 | Huyện Mỹ Tú | Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường 30 tháng 4 - Đường 3 tháng 2 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
472 | Huyện Mỹ Tú | Đường Quang Trung (đường Tỉnh 940) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Giáp ranh đất bà Hân - Ranh xã Mỹ Tú (Cầu số 1) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
473 | Huyện Mỹ Tú | Đường Quang Trung (đường Tỉnh 940) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Giáp ranh đất bà Hân - Ranh xã Mỹ Tú (Cầu số 1) | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474 | Huyện Mỹ Tú | Đường Quang Trung (đường Tỉnh 940) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Giáp ranh đất bà Hân - Ranh xã Mỹ Tú (Cầu số 1) | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
475 | Huyện Mỹ Tú | Đường Quang Trung (đường Tỉnh 940) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu đê Mỹ Phước - Hết ranh đất bà Hân | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
476 | Huyện Mỹ Tú | Đường Quang Trung (đường Tỉnh 940) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu đê Mỹ Phước - Hết ranh đất bà Hân | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
477 | Huyện Mỹ Tú | Đường Quang Trung (đường Tỉnh 940) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu đê Mỹ Phước - Hết ranh đất bà Hân | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
478 | Huyện Mỹ Tú | Đường Quang Trung (đường Tỉnh 940) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Kênh hậu Huyện Đội - Cầu đê Mỹ Phước | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
479 | Huyện Mỹ Tú | Đường Quang Trung (đường Tỉnh 940) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Kênh hậu Huyện Đội - Cầu đê Mỹ Phước | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
480 | Huyện Mỹ Tú | Đường Quang Trung (đường Tỉnh 940) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Kênh hậu Huyện Đội - Cầu đê Mỹ Phước | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
481 | Huyện Mỹ Tú | Đường Quang Trung (đường Tỉnh 940) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu Sáu Xôi - Kênh hậu Huyện đội | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
482 | Huyện Mỹ Tú | Đường Quang Trung (đường Tỉnh 940) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu Sáu Xôi - Kênh hậu Huyện đội | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
483 | Huyện Mỹ Tú | Đường Quang Trung (đường Tỉnh 940) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu Sáu Xôi - Kênh hậu Huyện đội | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
484 | Huyện Mỹ Tú | Đường Quang Trung (đường Tỉnh 940) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Ranh xã Long Hưng - Cầu Sáu Xôi | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
485 | Huyện Mỹ Tú | Đường Quang Trung (đường Tỉnh 940) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Ranh xã Long Hưng - Cầu Sáu Xôi | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
486 | Huyện Mỹ Tú | Đường Quang Trung (đường Tỉnh 940) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Ranh xã Long Hưng - Cầu Sáu Xôi | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
487 | Huyện Mỹ Tú | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường 3 tháng 2 - Đường 30 tháng 4 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
488 | Huyện Mỹ Tú | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường 3 tháng 2 - Đường 30 tháng 4 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
489 | Huyện Mỹ Tú | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường 3 tháng 2 - Đường 30 tháng 4 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
490 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huỳnh Văn Triệu - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Trần Phú - Đường Điện Biên Phủ | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huỳnh Văn Triệu - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Trần Phú - Đường Điện Biên Phủ | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
492 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huỳnh Văn Triệu - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Trần Phú - Đường Điện Biên Phủ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
493 | Huyện Mỹ Tú | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Trần Phú - Đường Điện Biên Phủ | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
494 | Huyện Mỹ Tú | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Trần Phú - Đường Điện Biên Phủ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
495 | Huyện Mỹ Tú | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Trần Phú - Đường Điện Biên Phủ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
496 | Huyện Mỹ Tú | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Trần Phú - Đường Điện Biên Phủ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
497 | Huyện Mỹ Tú | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Trần Phú - Đường Điện Biên Phủ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
498 | Huyện Mỹ Tú | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Trần Phú - Đường Điện Biên Phủ | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
499 | Huyện Mỹ Tú | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu nhà trẻ - Ranh xã Mỹ Hương | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
500 | Huyện Mỹ Tú | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu nhà trẻ - Ranh xã Mỹ Hương | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
501 | Huyện Mỹ Tú | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu nhà trẻ - Ranh xã Mỹ Hương | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
502 | Huyện Mỹ Tú | Đường Trần Phú - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Kênh Út Biện - Ranh xã Mỹ Tú | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
503 | Huyện Mỹ Tú | Đường Trần Phú - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Kênh Út Biện - Ranh xã Mỹ Tú | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
504 | Huyện Mỹ Tú | Đường Trần Phú - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Kênh Út Biện - Ranh xã Mỹ Tú | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
505 | Huyện Mỹ Tú | Đường Trần Phú - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu Bệnh viện - Kênh Út Biện | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
506 | Huyện Mỹ Tú | Đường Trần Phú - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu Bệnh viện - Kênh Út Biện | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
507 | Huyện Mỹ Tú | Đường Trần Phú - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu Bệnh viện - Kênh Út Biện | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
508 | Huyện Mỹ Tú | Đường Trần Phú - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu nhà trẻ - Cầu bệnh viện | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
509 | Huyện Mỹ Tú | Đường Trần Phú - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu nhà trẻ - Cầu bệnh viện | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
510 | Huyện Mỹ Tú | Đường Trần Phú - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu nhà trẻ - Cầu bệnh viện | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
511 | Huyện Mỹ Tú | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Ranh xã Long Hưng - Cầu nhà trẻ | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
512 | Huyện Mỹ Tú | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Ranh xã Long Hưng - Cầu nhà trẻ | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
513 | Huyện Mỹ Tú | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Ranh xã Long Hưng - Cầu nhà trẻ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
514 | Huyện Mỹ Tú | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu Bệnh Viện - Đê Bé Bùi | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
515 | Huyện Mỹ Tú | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu Bệnh Viện - Đê Bé Bùi | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
516 | Huyện Mỹ Tú | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu Bệnh Viện - Đê Bé Bùi | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
517 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 84 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu Béc Trang - Giáp ranh xã Mỹ Tú | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
518 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 84 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu Béc Trang - Giáp ranh xã Mỹ Tú | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
519 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 84 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu Béc Trang - Giáp ranh xã Mỹ Tú | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
520 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 84 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Giáp đất cây xăng ông Đôi - Cầu Béc Trang | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
521 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 84 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Giáp đất cây xăng ông Đôi - Cầu Béc Trang | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
522 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 84 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Giáp đất cây xăng ông Đôi - Cầu Béc Trang | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
523 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 84 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu 1/5 (huyện đội) - Hết đất cây xăng ông Đôi | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
524 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 84 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu 1/5 (huyện đội) - Hết đất cây xăng ông Đôi | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
525 | Huyện Mỹ Tú | Đường Huyện 84 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu 1/5 (huyện đội) - Hết đất cây xăng ông Đôi | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
526 | Huyện Mỹ Tú | Đường F12 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu 3 Thắng - Nhà lồng chợ mới | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
527 | Huyện Mỹ Tú | Đường F12 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu 3 Thắng - Nhà lồng chợ mới | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
528 | Huyện Mỹ Tú | Đường F12 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu 3 Thắng - Nhà lồng chợ mới | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
529 | Huyện Mỹ Tú | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu 3 Thắng - Cầu Đê Mỹ Phước | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
530 | Huyện Mỹ Tú | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu 3 Thắng - Cầu Đê Mỹ Phước | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
531 | Huyện Mỹ Tú | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu 3 Thắng - Cầu Đê Mỹ Phước | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
532 | Huyện Mỹ Tú | Đường Lê Thánh Tông và Lê Thánh Tông kéo dài - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương và Đường Quang Trung | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
533 | Huyện Mỹ Tú | Đường Lê Thánh Tông và Lê Thánh Tông kéo dài - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương và Đường Quang Trung | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
534 | Huyện Mỹ Tú | Đường Lê Thánh Tông và Lê Thánh Tông kéo dài - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương và Đường Quang Trung | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
535 | Huyện Mỹ Tú | Đường Hùng Vương - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Quang Trung (DT940) - Cầu 1/5 (Huyện đội) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
536 | Huyện Mỹ Tú | Đường Hùng Vương - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Quang Trung (DT940) - Cầu 1/5 (Huyện đội) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
537 | Huyện Mỹ Tú | Đường Hùng Vương - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Quang Trung (DT940) - Cầu 1/5 (Huyện đội) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
538 | Huyện Mỹ Tú | Đường Hùng Vương - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Quang Trung (ĐT 940) | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
539 | Huyện Mỹ Tú | Đường Hùng Vương - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Quang Trung (ĐT 940) | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
540 | Huyện Mỹ Tú | Đường Hùng Vương - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Quang Trung (ĐT 940) | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
541 | Huyện Mỹ Tú | Đường Hùng Vương - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Điện Biên Phủ - Đường Trần Phú | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
542 | Huyện Mỹ Tú | Đường Hùng Vương - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Điện Biên Phủ - Đường Trần Phú | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
543 | Huyện Mỹ Tú | Đường Hùng Vương - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Điện Biên Phủ - Đường Trần Phú | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
544 | Huyện Mỹ Tú | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Hùng Vương - Hết ranh đất nhà bà Bé | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
545 | Huyện Mỹ Tú | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Hùng Vương - Hết ranh đất nhà bà Bé | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
546 | Huyện Mỹ Tú | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đường Hùng Vương - Hết ranh đất nhà bà Bé | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
547 | Huyện Mỹ Tú | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Toàn tuyến - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
548 | Huyện Mỹ Tú | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Toàn tuyến - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
549 | Huyện Mỹ Tú | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Toàn tuyến - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
550 | Huyện Mỹ Tú | Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Toàn tuyến - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
551 | Huyện Mỹ Tú | Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Toàn tuyến - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
552 | Huyện Mỹ Tú | Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Toàn tuyến - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
553 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đập 6 Giúp - Giáp ranh xã Mỹ Tú | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
554 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đập 6 Giúp - Giáp ranh xã Mỹ Tú | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
555 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đập 6 Giúp - Giáp ranh xã Mỹ Tú | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
556 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu 3 Thắng - Đập 6 Giúp | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
557 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu 3 Thắng - Đập 6 Giúp | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
558 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Cầu 3 Thắng - Đập 6 Giúp | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
559 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Giáp ranh đất UBND thị trấn - Cầu 3 Thắng | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
560 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Giáp ranh đất UBND thị trấn - Cầu 3 Thắng | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
561 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Giáp ranh đất UBND thị trấn - Cầu 3 Thắng | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
562 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đập Chín Lời - Hết ranh đất UBND thị trấn | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
563 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đập Chín Lời - Hết ranh đất UBND thị trấn | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
564 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Đập Chín Lời - Hết ranh đất UBND thị trấn | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
565 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Kênh Ông Quân - Đập Chín Lời | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
566 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Kênh Ông Quân - Đập Chín Lời | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
567 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Kênh Ông Quân - Đập Chín Lời | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
568 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Giáp ranh đất nhà 6 Cao - Kênh Ông Quân | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
569 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Giáp ranh đất nhà 6 Cao - Kênh Ông Quân | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
570 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Giáp ranh đất nhà 6 Cao - Kênh Ông Quân | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
571 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Kênh 3 Vợi - Hết ranh đất nhà 6 Cao | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
572 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Kênh 3 Vợi - Hết ranh đất nhà 6 Cao | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
573 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Kênh 3 Vợi - Hết ranh đất nhà 6 Cao | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
574 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Ranh xã Long Hưng - Kênh 3 Vợi | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
575 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Ranh xã Long Hưng - Kênh 3 Vợi | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
576 | Huyện Mỹ Tú | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Ranh xã Long Hưng - Kênh 3 Vợi | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |