Bảng giá đất huyện Mỏ Cày Nam – tỉnh Bến Tre
Bảng giá đất huyện Mỏ Cày Nam – tỉnh Bến Tre mới nhất theo Quyết định 20/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020-2024 (sửa đổi bởi Quyết định 23/2021/QĐ-UBND).
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 20/2020/QĐ-UBND ngày 06/5/2020 quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 23/2021/QĐ-UBND sửa đổi Quy định Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020-2024 kèm theo Quyết định 20/2020/QĐ-UBND.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
-Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Mỏ Cày Nam – tỉnh Bến Tre mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Xác định giá đất theo vị trí đối với nhóm đất nông nghiệp
– Vị trí 1: Từ 0m đến 85m;
– Vị trí 2: Từ trên 85m đến 135m;
– Vị trí 3: Từ trên 135m đến 185m;
– Vị trí 4: Từ trên 185m đến 235m;
– Vị trí 5: Từ trên 235m.
3.1.2. Xác định giá đất theo vị trí đối với nhóm đất phi nông nghiệp
– Vị trí 1: Từ 0m đến 35m;
– Vị trí 2: Từ trên 35m đến 85m;
– Vị trí 3: Từ trên 85m đến 135m;
– Vị trí 4: Từ trên 135m đến 185m;
– Vị trí 5: Trên 185 m.
3.2. Bảng giá đất huyện Mỏ Cày Nam
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 19 tờ 20 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 324 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 31 tờ 19 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 261 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Công Lý | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 125 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 23 tờ 16 Thị trấn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Công Lý | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 170 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 25 tờ 16 Thị trấn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 9 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 154 tờ 20 Thị trấn) | 5.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 37 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 155 tờ 20 Thị trấn) | 5.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 102 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 71 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 105 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 103 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 357 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 220 tờ 20 Thị trấn) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 370 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 248 tờ 20 Thị trấn) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 38 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 191 tờ 20 Thị trấn) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 39 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 124 tờ 20 Thị trấn) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 278 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 40 tờ 25 Thị trấn) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 279 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 41 tờ 25 Thị trấn) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 83 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 34 tờ 26 Thị trấn) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 21 tờ 26 Thị trấn) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) | Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 270 tờ 20 Thị trấn) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) | Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 12 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 271 tờ 20 Thị trấn) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 185 tờ 19 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 74 tờ 32 Thị trấn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 182 tờ 18 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 40 tờ 32 Thị trấn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Cống đình Hội Yên (Thửa 2 tờ 31 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 18 tờ 31 Thị trấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Cống đình Hội Yên (Thửa 32 tờ 32 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 2 tờ 33 Thị trấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) | Ngã tư QL60 (Thửa 186 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 94 tờ 34 Thị trấn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) | Ngã tư QL60 (Thửa 259 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 83 tờ 34 Thị trấn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) - Mở mới | Cống Chùa Bà (Thửa 16 tờ 38 Thị trấn) - Giáp ranh xã Đa Phước Hội (Thửa 10 tờ 35 Thị trấn) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) - Mở mới | Cống Chùa Bà (Thửa 33 tờ 38 Thị trấn) - Giáp ranh xã Đa Phước Hội (Thửa 12 tờ 35 Thị trấn) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 7 (đường vào Nhà máy đường 50 tấn) | Cầu Mỏ Cày (Thửa 34 tờ 15 Thị trấn) - Hết đường lộ nhựa (Thửa 18 tờ 12 Thị trấn) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 7 (đường vào Nhà máy đường 50 tấn) | Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Hết đường lộ nhựa (Thửa 22 tờ 12 Thị trấn) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ngã ba QL57 (Thửa 195 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 18 tờ 26 Thị trấn) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ngã ba QL57 (Thửa 196 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 19 tờ 26 Thị trấn) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Cầu 17/1 (Thửa 106 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 5 tờ 21 Thị trấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Cầu 17/1 (Thửa 107 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 6 tờ 27 Thị trấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 149 tờ 29 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 14 tờ 6 Thị trấn) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 7 tờ 27 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 15 tờ 6 Thị trấn) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba QL57 (Thửa 10 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 499 tờ 29 Thị trấn) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba QL57 (Thửa 5 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 458 tờ 29 Thị trấn) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 218 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 49 tờ 29 Thị trấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 455 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 172 tờ 29 Thị trấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 77 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 137 tờ 39 Thị trấn) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 Thị trấn) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Chùa Bà (Thửa 124 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 40 tờ 46 Thị trấn) | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Chùa Bà (Thửa 164 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 32 tờ 45 Thị trấn) | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Trường Che Guevara (Thửa 41 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 18 tờ 49 Thị trấn) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Trường Che Guevara (Thửa 50 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 26 tờ 49 Thị trấn) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 14 tờ 18 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 257 tờ 4 Thị trấn) | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 1 tờ 7 Thị trấn) | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 251 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 2 tờ 4 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 357 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 281 tờ 4 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 217 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 4 tờ 2 Thị trấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 249 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 381 tờ 2 Thị trấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba QL60 (Thửa 29 tờ 14 Thị trấn) - Cầu Ông Đình (Thửa 25 tờ 14 Thị trấn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 59 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 26 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện Mỏ Cày Nam | Các vị trí còn lại - | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 19 tờ 20 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 324 tờ 20 Thị trấn) | 4.608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 31 tờ 19 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 261 tờ 20 Thị trấn) | 4.608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Công Lý | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 125 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 23 tờ 16 Thị trấn) | 4.608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Công Lý | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 170 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 25 tờ 16 Thị trấn) | 4.608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 9 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 154 tờ 20 Thị trấn) | 4.512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
60 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 37 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 155 tờ 20 Thị trấn) | 4.512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
61 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 102 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 71 tờ 20 Thị trấn) | 4.608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
62 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 105 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 103 tờ 20 Thị trấn) | 4.608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
63 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 357 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 220 tờ 20 Thị trấn) | 7.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
64 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 370 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 248 tờ 20 Thị trấn) | 7.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
65 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 38 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 191 tờ 20 Thị trấn) | 4.032.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
66 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 39 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 124 tờ 20 Thị trấn) | 4.032.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
67 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 278 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 40 tờ 25 Thị trấn) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
68 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 279 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 41 tờ 25 Thị trấn) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
69 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 83 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 34 tờ 26 Thị trấn) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
70 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 21 tờ 26 Thị trấn) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
71 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) | Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 270 tờ 20 Thị trấn) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
72 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) | Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 12 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 271 tờ 20 Thị trấn) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
73 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 185 tờ 19 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 74 tờ 32 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
74 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 182 tờ 18 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 40 tờ 32 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
75 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Cống đình Hội Yên (Thửa 2 tờ 31 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 18 tờ 31 Thị trấn) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
76 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Cống đình Hội Yên (Thửa 32 tờ 32 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 2 tờ 33 Thị trấn) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
77 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) | Ngã tư QL60 (Thửa 186 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 94 tờ 34 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
78 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) | Ngã tư QL60 (Thửa 259 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 83 tờ 34 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
79 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) - Mở mới | Cống Chùa Bà (Thửa 16 tờ 38 Thị trấn) - Giáp ranh xã Đa Phước Hội (Thửa 10 tờ 35 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
80 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) - Mở mới | Cống Chùa Bà (Thửa 33 tờ 38 Thị trấn) - Giáp ranh xã Đa Phước Hội (Thửa 12 tờ 35 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
81 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 7 (đường vào Nhà máy đường 50 tấn) | Cầu Mỏ Cày (Thửa 34 tờ 15 Thị trấn) - Hết đường lộ nhựa (Thửa 18 tờ 12 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
82 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 7 (đường vào Nhà máy đường 50 tấn) | Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Hết đường lộ nhựa (Thửa 22 tờ 12 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
83 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ngã ba QL57 (Thửa 195 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 18 tờ 26 Thị trấn) | 3.264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
84 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ngã ba QL57 (Thửa 196 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 19 tờ 26 Thị trấn) | 3.264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
85 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Cầu 17/1 (Thửa 106 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 5 tờ 21 Thị trấn) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
86 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Cầu 17/1 (Thửa 107 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 6 tờ 27 Thị trấn) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
87 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 149 tờ 29 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 14 tờ 6 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
88 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 7 tờ 27 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 15 tờ 6 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
89 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba QL57 (Thửa 10 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 499 tờ 29 Thị trấn) | 3.264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
90 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba QL57 (Thửa 5 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 458 tờ 29 Thị trấn) | 3.264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
91 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 218 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 49 tờ 29 Thị trấn) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
92 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 455 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 172 tờ 29 Thị trấn) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
93 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 77 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 137 tờ 39 Thị trấn) | 7.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
94 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 Thị trấn) | 7.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
95 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Chùa Bà (Thửa 124 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 40 tờ 46 Thị trấn) | 5.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
96 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Chùa Bà (Thửa 164 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 32 tờ 45 Thị trấn) | 5.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
97 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Trường Che Guevara (Thửa 41 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 18 tờ 49 Thị trấn) | 4.032.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Trường Che Guevara (Thửa 50 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 26 tờ 49 Thị trấn) | 4.032.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
99 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 14 tờ 18 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 257 tờ 4 Thị trấn) | 3.456.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
100 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 1 tờ 7 Thị trấn) | 3.456.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
101 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 19 tờ 20 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 324 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 31 tờ 19 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 261 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Công Lý | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 125 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 23 tờ 16 Thị trấn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Công Lý | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 170 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 25 tờ 16 Thị trấn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 9 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 154 tờ 20 Thị trấn) | 5.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 37 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 155 tờ 20 Thị trấn) | 5.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 102 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 71 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 105 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 103 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 357 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 220 tờ 20 Thị trấn) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 370 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 248 tờ 20 Thị trấn) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 38 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 191 tờ 20 Thị trấn) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 39 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 124 tờ 20 Thị trấn) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 278 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 40 tờ 25 Thị trấn) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 279 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 41 tờ 25 Thị trấn) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 83 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 34 tờ 26 Thị trấn) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 21 tờ 26 Thị trấn) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) | Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 270 tờ 20 Thị trấn) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) | Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 12 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 271 tờ 20 Thị trấn) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 185 tờ 19 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 74 tờ 32 Thị trấn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 182 tờ 18 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 40 tờ 32 Thị trấn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Cống đình Hội Yên (Thửa 2 tờ 31 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 18 tờ 31 Thị trấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Cống đình Hội Yên (Thửa 32 tờ 32 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 2 tờ 33 Thị trấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) | Ngã tư QL60 (Thửa 186 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 94 tờ 34 Thị trấn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) | Ngã tư QL60 (Thửa 259 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 83 tờ 34 Thị trấn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) - Mở mới | Cống Chùa Bà (Thửa 16 tờ 38 Thị trấn) - Giáp ranh xã Đa Phước Hội (Thửa 10 tờ 35 Thị trấn) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) - Mở mới | Cống Chùa Bà (Thửa 33 tờ 38 Thị trấn) - Giáp ranh xã Đa Phước Hội (Thửa 12 tờ 35 Thị trấn) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 7 (đường vào Nhà máy đường 50 tấn) | Cầu Mỏ Cày (Thửa 34 tờ 15 Thị trấn) - Hết đường lộ nhựa (Thửa 18 tờ 12 Thị trấn) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 7 (đường vào Nhà máy đường 50 tấn) | Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Hết đường lộ nhựa (Thửa 22 tờ 12 Thị trấn) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ngã ba QL57 (Thửa 195 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 18 tờ 26 Thị trấn) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ngã ba QL57 (Thửa 196 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 19 tờ 26 Thị trấn) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Cầu 17/1 (Thửa 106 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 5 tờ 21 Thị trấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Cầu 17/1 (Thửa 107 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 6 tờ 27 Thị trấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 149 tờ 29 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 14 tờ 6 Thị trấn) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 7 tờ 27 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 15 tờ 6 Thị trấn) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba QL57 (Thửa 10 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 499 tờ 29 Thị trấn) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba QL57 (Thửa 5 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 458 tờ 29 Thị trấn) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 218 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 49 tờ 29 Thị trấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 455 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 172 tờ 29 Thị trấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 77 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 137 tờ 39 Thị trấn) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 Thị trấn) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Chùa Bà (Thửa 124 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 40 tờ 46 Thị trấn) | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Chùa Bà (Thửa 164 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 32 tờ 45 Thị trấn) | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Trường Che Guevara (Thửa 41 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 18 tờ 49 Thị trấn) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Trường Che Guevara (Thửa 50 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 26 tờ 49 Thị trấn) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 14 tờ 18 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 257 tờ 4 Thị trấn) | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 1 tờ 7 Thị trấn) | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 251 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 2 tờ 4 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 357 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 281 tờ 4 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 217 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 4 tờ 2 Thị trấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 249 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 381 tờ 2 Thị trấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba QL60 (Thửa 29 tờ 14 Thị trấn) - Cầu Ông Đình (Thửa 25 tờ 14 Thị trấn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 59 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 26 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện Mỏ Cày Nam | Các vị trí còn lại - | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 19 tờ 20 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 324 tờ 20 Thị trấn) | 4.608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 31 tờ 19 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 261 tờ 20 Thị trấn) | 4.608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
157 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Công Lý | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 125 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 23 tờ 16 Thị trấn) | 4.608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
158 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Công Lý | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 170 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 25 tờ 16 Thị trấn) | 4.608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 9 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 154 tờ 20 Thị trấn) | 4.512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
160 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 37 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 155 tờ 20 Thị trấn) | 4.512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
161 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 102 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 71 tờ 20 Thị trấn) | 4.608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 105 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 103 tờ 20 Thị trấn) | 4.608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
163 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 357 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 220 tờ 20 Thị trấn) | 7.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
164 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 370 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 248 tờ 20 Thị trấn) | 7.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
165 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 38 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 191 tờ 20 Thị trấn) | 4.032.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
166 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 39 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 124 tờ 20 Thị trấn) | 4.032.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
167 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 278 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 40 tờ 25 Thị trấn) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 279 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 41 tờ 25 Thị trấn) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
169 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 83 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 34 tờ 26 Thị trấn) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
170 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 21 tờ 26 Thị trấn) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) | Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 270 tờ 20 Thị trấn) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
172 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) | Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 12 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 271 tờ 20 Thị trấn) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
173 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 185 tờ 19 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 74 tờ 32 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 182 tờ 18 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 40 tờ 32 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
175 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Cống đình Hội Yên (Thửa 2 tờ 31 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 18 tờ 31 Thị trấn) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
176 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Cống đình Hội Yên (Thửa 32 tờ 32 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 2 tờ 33 Thị trấn) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) | Ngã tư QL60 (Thửa 186 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 94 tờ 34 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
178 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) | Ngã tư QL60 (Thửa 259 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 83 tờ 34 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
179 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) - Mở mới | Cống Chùa Bà (Thửa 16 tờ 38 Thị trấn) - Giáp ranh xã Đa Phước Hội (Thửa 10 tờ 35 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) - Mở mới | Cống Chùa Bà (Thửa 33 tờ 38 Thị trấn) - Giáp ranh xã Đa Phước Hội (Thửa 12 tờ 35 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
181 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 7 (đường vào Nhà máy đường 50 tấn) | Cầu Mỏ Cày (Thửa 34 tờ 15 Thị trấn) - Hết đường lộ nhựa (Thửa 18 tờ 12 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
182 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 7 (đường vào Nhà máy đường 50 tấn) | Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Hết đường lộ nhựa (Thửa 22 tờ 12 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ngã ba QL57 (Thửa 195 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 18 tờ 26 Thị trấn) | 3.264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
184 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ngã ba QL57 (Thửa 196 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 19 tờ 26 Thị trấn) | 3.264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
185 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Cầu 17/1 (Thửa 106 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 5 tờ 21 Thị trấn) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Cầu 17/1 (Thửa 107 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 6 tờ 27 Thị trấn) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
187 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 149 tờ 29 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 14 tờ 6 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
188 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 7 tờ 27 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 15 tờ 6 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba QL57 (Thửa 10 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 499 tờ 29 Thị trấn) | 3.264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba QL57 (Thửa 5 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 458 tờ 29 Thị trấn) | 3.264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 218 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 49 tờ 29 Thị trấn) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 455 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 172 tờ 29 Thị trấn) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 77 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 137 tờ 39 Thị trấn) | 7.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 Thị trấn) | 7.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Chùa Bà (Thửa 124 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 40 tờ 46 Thị trấn) | 5.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Chùa Bà (Thửa 164 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 32 tờ 45 Thị trấn) | 5.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Trường Che Guevara (Thửa 41 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 18 tờ 49 Thị trấn) | 4.032.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Trường Che Guevara (Thửa 50 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 26 tờ 49 Thị trấn) | 4.032.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 14 tờ 18 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 257 tờ 4 Thị trấn) | 3.456.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 1 tờ 7 Thị trấn) | 3.456.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 251 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 2 tờ 4 Thị trấn) | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
202 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 357 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 281 tờ 4 Thị trấn) | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
203 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 217 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 4 tờ 2 Thị trấn) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 249 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 381 tờ 2 Thị trấn) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
205 | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba QL60 (Thửa 29 tờ 14 Thị trấn) - Cầu Ông Đình (Thửa 25 tờ 14 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 59 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 26 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
208 | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện Mỏ Cày Nam | Các vị trí còn lại - | 346.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 19 tờ 20 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 324 tờ 20 Thị trấn) | 3.456.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
210 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 31 tờ 19 Thị trấn) - Trọn đường dài 290m (Thửa 261 tờ 20 Thị trấn) | 3.456.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
211 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Công Lý | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 125 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 23 tờ 16 Thị trấn) | 3.456.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
212 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Công Lý | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 170 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 25 tờ 16 Thị trấn) | 3.456.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
213 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 9 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 154 tờ 20 Thị trấn) | 3.384.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
214 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 37 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 155 tờ 20 Thị trấn) | 3.384.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
215 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 102 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 71 tờ 20 Thị trấn) | 3.456.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
216 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 105 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 103 tờ 20 Thị trấn) | 3.456.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
217 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 357 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 220 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
218 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 370 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 248 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
219 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 38 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 191 tờ 20 Thị trấn) | 3.024.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
220 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 39 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 124 tờ 20 Thị trấn) | 3.024.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
221 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 278 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 40 tờ 25 Thị trấn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
222 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 279 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 41 tờ 25 Thị trấn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
223 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 83 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 34 tờ 26 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
224 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 21 tờ 26 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
225 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) | Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 270 tờ 20 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
226 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) | Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 12 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 271 tờ 20 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
227 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 185 tờ 19 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 74 tờ 32 Thị trấn) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
228 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 182 tờ 18 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 40 tờ 32 Thị trấn) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
229 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Cống đình Hội Yên (Thửa 2 tờ 31 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 18 tờ 31 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
230 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Cống đình Hội Yên (Thửa 32 tờ 32 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 2 tờ 33 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
231 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) | Ngã tư QL60 (Thửa 186 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 94 tờ 34 Thị trấn) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
232 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) | Ngã tư QL60 (Thửa 259 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 83 tờ 34 Thị trấn) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
233 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) - Mở mới | Cống Chùa Bà (Thửa 16 tờ 38 Thị trấn) - Giáp ranh xã Đa Phước Hội (Thửa 10 tờ 35 Thị trấn) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
234 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) - Mở mới | Cống Chùa Bà (Thửa 33 tờ 38 Thị trấn) - Giáp ranh xã Đa Phước Hội (Thửa 12 tờ 35 Thị trấn) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
235 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 7 (đường vào Nhà máy đường 50 tấn) | Cầu Mỏ Cày (Thửa 34 tờ 15 Thị trấn) - Hết đường lộ nhựa (Thửa 18 tờ 12 Thị trấn) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
236 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 7 (đường vào Nhà máy đường 50 tấn) | Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Hết đường lộ nhựa (Thửa 22 tờ 12 Thị trấn) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
237 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ngã ba QL57 (Thửa 195 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 18 tờ 26 Thị trấn) | 2.448.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
238 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ngã ba QL57 (Thửa 196 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 19 tờ 26 Thị trấn) | 2.448.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
239 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Cầu 17/1 (Thửa 106 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 5 tờ 21 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
240 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Cầu 17/1 (Thửa 107 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 6 tờ 27 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
241 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 149 tờ 29 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 14 tờ 6 Thị trấn) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
242 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH22 (cũ) | Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 7 tờ 27 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 15 tờ 6 Thị trấn) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
243 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba QL57 (Thửa 10 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 499 tờ 29 Thị trấn) | 2.448.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
244 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Ngã ba QL57 (Thửa 5 tờ 44 Thị trấn) - Cầu 17 tháng Giêng (mới) (Thửa 458 tờ 29 Thị trấn) | 2.448.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
245 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 218 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 49 tờ 29 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
246 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 (mở mới) | Cầu 17 tháng Giêng(mới) (Thửa 455 tờ 29 Thị trấn) - Giáp ĐH 22 (cũ) (Thửa 172 tờ 29 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
247 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 77 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 137 tờ 39 Thị trấn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
248 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 Thị trấn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
249 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Chùa Bà (Thửa 124 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 40 tờ 46 Thị trấn) | 3.960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
250 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Chùa Bà (Thửa 164 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 32 tờ 45 Thị trấn) | 3.960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
251 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Trường Che Guevara (Thửa 41 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 18 tờ 49 Thị trấn) | 3.024.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
252 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Trường Che Guevara (Thửa 50 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 26 tờ 49 Thị trấn) | 3.024.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
253 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 14 tờ 18 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 257 tờ 4 Thị trấn) | 2.592.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
254 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 1 tờ 7 Thị trấn) | 2.592.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
255 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 251 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 2 tờ 4 Thị trấn) | 1.728.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
256 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 357 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 281 tờ 4 Thị trấn) | 1.728.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
257 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 217 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 4 tờ 2 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
258 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL60 | Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 249 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 381 tờ 2 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
259 | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba QL60 (Thửa 29 tờ 14 Thị trấn) - Cầu Ông Đình (Thửa 25 tờ 14 Thị trấn) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
260 | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 59 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
261 | Huyện Mỏ Cày Nam | Quốc lộ 57 | Ngã ba Thom (Thửa 26 tờ 39 Thị trấn) - Cầu Mương Điều (Thửa 63 tờ 55 Thị trấn) | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
262 | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện Mỏ Cày Nam | Các vị trí còn lại - | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
263 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu ông Bồng (Thửa 294 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 36 tờ 29 xã Định Thủy) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu ông Bồng (Thửa 304 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 37 tờ 29 xã Định Thủy) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | UBND xã Định Thủy (Thửa 78 tờ 19 xã Định Thủy) - Bến đò Phước Lý, xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) (Thửa 11 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | UBND xã Định Thủy (Thửa 96 tờ 19 xã Định Thủy) - Bến đò Phước Lý, xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) (Thửa 12 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Bến đò Phước Lý xã Bình Khánh Đông (Thửa 59 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh)) - Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 269 tờ 11 xã An Định) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Bến đò Phước Lý xã Bình Khánh Đông (Thửa 62 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh)) - Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 278 tờ 11 xã An Định) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 1 tờ 30 xã An Định) - Ngã ba Nạn thun xã An Thới (Thửa 314 tờ 8 xã An Thới) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 63 tờ 32 xã An Định) - Ngã ba Nạn thun xã An Thới (Thửa 343 tờ 8 xã An Thới) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Ngã ba Nạn Thun xã An Thới (Thửa 325 tờ 8 xã An Thới) - Ngã tư An Thiện, xã Thành Thới B (Thửa 106 tờ 4 xã Thành Thới B) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Ngã ba Nạn Thun xã An Thới (Thửa 342 tờ 8 xã An Thới) - Ngã tư An Thiện, xã Thành Thới B (Thửa 107 tờ 4 xã Thành Thới B) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ranh thị trấn (Thửa 127 tờ 3 xã Đa Phước Hội) - UBND xã Đa Phước Hội (Thửa 25 tờ 24 xã Đa Phước Hội) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ranh thị trấn (Thửa 69 tờ 3 xã Đa Phước Hội) - UBND xã Đa Phước Hội (Thửa 427 tờ 6 xã Đa Phước Hội) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ngã 3 lộ An Hòa (Thửa 12 tờ 12 xã An Thạnh) - Ngã 3 QL 60 - HL 20 (Thửa 28 tờ 11 xã An Thạnh) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ngã 3 lộ An Hòa (Thửa 60 tờ 12 xã An Thạnh) - Ngã 3 QL 60 - HL 20 (Thửa 712 tờ 11 xã An Thạnh) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Trên ngã 4 An Thiện 200m (về hướng An Thạnh) (Thửa 445 tờ 4 xã Thành Thới B) - Chân Cầu Cả Chát lớn (Thửa 18 tờ 9 xã Thành Thới B) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Trên ngã 4 An Thiện 200m (về hướng An Thạnh) (Thửa 38 tờ 4 xã Thành Thới B) - Chân Cầu Cả Chát lớn (Thửa 15 tờ 27 xã Thành Thới B) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH23 | Ngã ba QL57 (Thửa 11 tờ 40 xã Hương Mỹ) - Hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 5 tờ 43 xã Hương Mỹ) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH23 | Ngã ba QL57 (Thửa 47 tờ 40 xã Hương Mỹ) - Hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 25 tờ 44 xã Hương Mỹ) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH23 | Từ ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 17 tờ 43 xã Hương Mỹ) - Ngã ba Vàm Đồn (Thửa 245 tờ 17 xã Hương Mỹ) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH23 | Từ ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 24 tờ 44 xã Hương Mỹ) - Ngã ba Vàm Đồn (Thửa 284 tờ 23 xã Hương Mỹ) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường ấp Thạnh Đông, xã Hương Mỹ | Quốc lộ 57 (Thửa 35 tờ 38 xã Hương Mỹ) - Cầu Kinh 9 Thước (Thửa 26 tờ 11 xã Hương Mỹ) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường ấp Thạnh Đông, xã Hương Mỹ | Quốc lộ 57 (Thửa 73 tờ 38 xã Hương Mỹ) - Cầu Kinh 9 Thước (Thửa 35 tờ 11 xã Hương Mỹ) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 15 tờ 24 xã Tân Hội) | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 134 tờ 24 xã Tân Hội) | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Kênh Ngang (Thửa 73 tờ 21 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 118 tờ 7 xã Tân Hội) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Kênh Ngang (Thửa 16 tờ 24 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 86 tờ 7 xã Tân Hội) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Ngã ba Thom (Thửa 1 tờ 4 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mương Điều (Thửa 110 tờ 8 xã Đa Phước Hội) | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 103 tờ 24 xã An Định) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 80 tờ 28 xã An Định) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 437 tờ 10 xã An Thới) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 76 tờ 16 xã An Thới) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 138 tờ 24 xã Tân Trung) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 38 tờ 29 xã Tân Trung) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 47 tờ 2 xã Cẩm Sơn) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 1 tờ 9 xã Cẩm Sơn) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 4 tờ 4 xã Hương Mỹ) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 436 tờ 11 xã Hương Mỹ) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 78 tờ 15 xã Cẩm Sơn) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 10 tờ 41 xã Hương Mỹ) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 79 tờ 11 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 337 tờ 12 xã Hương Mỹ) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 1 tờ 42 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 203 tờ 12 xã Hương Mỹ) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Đoạn từ phà Cổ Chiên ) - Chân cầu Cổ Chiên (Chân cầu Cổ Chiên) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 51 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 142 tờ 26 xã Thành Thới A) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 80 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 154 tờ 26 xã Thành Thới A) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
301 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Cống Vàm Đồn (Thửa 1 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 368tờ 24 xã Hương Mỹ) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Cống Vàm Đồn (Thửa 78 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 25 tờ 29 xã Hương Mỹ) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Từ điểm 2000m (Thửa 1 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 9 tờ 36 xã Hương Mỹ) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Từ điểm 2000m (Thửa 25 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 48 tờ 35 xã Hương Mỹ) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 53 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m (Thửa 338 tờ 9 xã Tân Hội) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 10 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m (Thửa 540 tờ 9 xã Tân Hội) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới) (Thửa 358 tờ 9 xã Tân Hội) - Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc) (Thửa 163 tờ 1 xã Tân Hội) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới) (Thửa 311 tờ 9 xã Tân Hội) - Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc) (Thửa 132 tờ 1 xã Tân Hội) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) | Ngã tư Quốc lộ 60 cũ, xã Đa Phước Hội (Thửa 17 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Kéo dài thêm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 419 tờ 7 xã Đa Phước Hội) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) | Ngã tư Quốc lộ 60 cũ, xã Đa Phước Hội (Thửa 6 tờ 24 xã Đa Phước Hội) - Kéo dài thêm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 8 tờ 11 xã Đa Phước Hội) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) | Điểm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 11 tờ 11 xã Đa Phước Hội) - Đến vòng xoay Thành Thới A (Thửa 125 tờ 22 xã Thành Thới A) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) | Điểm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 31 tờ 11 xã Đa Phước Hội) - Đến vòng xoay Thành Thới A (Thửa 154 tờ 22 xã Thành Thới A) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) | Ngã ba QL60 (Thửa 770 tờ 11 xã An Thạnh) - Cầu Thom xã An Thạnh (Thửa 1 tờ 28 xã An Thạnh) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) | Ngã ba QL60 (Thửa 1 tờ 30 xã An Thạnh) - Cầu Thom xã An Thạnh (Thửa 248 tờ 5 xã An Thạnh) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) | Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 62 tờ 28 xã An Thạnh) - Cầu Tàu Thom (Thửa 3 tờ 25 xã An Thạnh) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) | Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 25 tờ 28 xã An Thạnh) - Cầu Tàu Thom (Thửa 4 tờ 25 xã An Thạnh) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Bình Khánh Đông | Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 33 tờ 19) - Cầu Tàu Thom (Thửa 58 tờ 19) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Bình Khánh Đông | Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 101 tờ 19) - Cầu Tàu Thom (Thửa 61 tờ 19) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thom | Miếu Bà Thơm (Thửa 1 tờ 32) - Đường Cầu Góc (Thửa 41 tờ 31) | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thom | Miếu Bà Thơm (Thửa 59 tờ 32) - Đường Cầu Góc (Thửa 43 tờ 31) | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Các dãy phố chợ (Thửa 21 tờ 37) - Đường Cầu Góc (Thửa 128 tờ 38) | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Các dãy phố chợ (Thửa 2 tờ 39) - Đường Cầu Góc (Thửa 135 tờ 40) | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Đường vào chợ (Thửa 102 tờ 38) - Đường Cầu Góc (Thửa 43 tờ 40) | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Đường vào chợ (Thửa 57 tờ 40) - Đường Cầu Góc (Thửa 38 tờ 40) | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Quốc lộ 57 (Thửa 24 tờ 38) - Ngã ba đường vào ấp Thạnh Đông (Thửa 70 tờ 38) | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Quốc lộ 57 (Thửa 16 tờ 37) - Ngã ba đường vào ấp Thạnh Đông (Thửa 174 tờ 38) | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ An Bình | QL 57 (Thửa 170 tờ 3) - ĐH 14 (Thửa 90 tờ 3) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ An Bình | QL 57 (Thửa 113 tờ 3) - ĐH 14 (Thửa 105 tờ 3) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | ĐH 22 (Thửa 409 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 77 tờ 31) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | ĐH 22 (Thửa 366 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 31 tờ 31) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | 2 dãy phố chợ (Thửa 144 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 4 tờ 31) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | 2 dãy phố chợ (Thửa 145 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 77 tờ 31) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Đồng Khởi | Thửa 52 tờ 20 - Thửa 16 tờ 21 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Đồng Khởi | Thửa 74 tờ 20 - Thửa 22 tờ 21 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Giồng Văn | 2 dãy phố chợ (Thửa 25 tờ 26) - ĐH 14 (Thửa 20 tờ 27) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Giồng Văn | 2 dãy phố chợ (Thửa 42 tờ 26) - ĐH 14 (Thửa 54 tờ 27) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Giồng Văn | 2 dãy phố chợ (Thửa 8 tờ 27) - ĐH 14 (Thửa 23 tờ 27) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Định Thủy | Thửa 42 tờ 27 - Thửa 1 tờ 27 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Định Thủy | Thửa 20 tờ 27 - Thửa 11 tờ 27 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | QL 57 (Thửa 34 tờ 28) - Thửa 121 tờ 28 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | ĐHMC35 (Thửa 63 tờ 28) - Thửa 44 tờ 28 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | ĐHMC35 (Thửa 35 tờ 28) - Thửa 141 tờ 28 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | Dãy phố chợ (Thửa 97 tờ 28) - Thửa 148 tờ 28 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Kênh Ngang | Thửa 25 tờ 24 - Thửa 103 tờ 24 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Kênh Ngang | Thửa 102 tờ 24 - Thửa 101 tờ 24 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thành Thới A | Dãy phố chợ (Thửa 80 tờ 37) - Thửa 22 tờ 37 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thành Thới A | Dãy phố chợ (Thửa 105 tờ 37) - Thửa 33 tờ 37 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Rạch Bần | Thửa 290 tờ 3 - Thửa 221tờ 3 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Rạch Bần | Thửa 280 tờ 3 - Thửa 259 tờ 3 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Rạch Bần | Thửa 253 tờ 3 - Thửa 238 tờ 3 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Rạch Bần | Thửa 218 tờ 3 - Thửa 528 tờ 3 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 24 tờ 35) - Thửa 11 tờ 35 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 133 tờ 35) - Thửa 202 tờ 35 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 29 tờ 35) - Thửa 39 tờ 35 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 65 tờ 35) - Thửa 54 tờ 35 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 79 tờ 35) - Thửa 89 tờ 35 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 90 tờ 35) - Thửa 101 tờ 35 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 40 tờ 35) - Thửa 103 tờ 35 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện Mỏ Cày Nam | các vị trí còn lại - | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu ông Bồng (Thửa 294 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 36 tờ 29 xã Định Thủy) | 864.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
361 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu ông Bồng (Thửa 304 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 37 tờ 29 xã Định Thủy) | 864.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
362 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | UBND xã Định Thủy (Thửa 78 tờ 19 xã Định Thủy) - Bến đò Phước Lý, xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) (Thửa 11 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | UBND xã Định Thủy (Thửa 96 tờ 19 xã Định Thủy) - Bến đò Phước Lý, xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) (Thửa 12 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
364 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Bến đò Phước Lý xã Bình Khánh Đông (Thửa 59 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh)) - Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 269 tờ 11 xã An Định) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
365 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Bến đò Phước Lý xã Bình Khánh Đông (Thửa 62 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh)) - Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 278 tờ 11 xã An Định) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 1 tờ 30 xã An Định) - Ngã ba Nạn thun xã An Thới (Thửa 314 tờ 8 xã An Thới) | 864.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
367 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 63 tờ 32 xã An Định) - Ngã ba Nạn thun xã An Thới (Thửa 343 tờ 8 xã An Thới) | 864.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
368 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Ngã ba Nạn Thun xã An Thới (Thửa 325 tờ 8 xã An Thới) - Ngã tư An Thiện, xã Thành Thới B (Thửa 106 tờ 4 xã Thành Thới B) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
369 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Ngã ba Nạn Thun xã An Thới (Thửa 342 tờ 8 xã An Thới) - Ngã tư An Thiện, xã Thành Thới B (Thửa 107 tờ 4 xã Thành Thới B) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
370 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ranh thị trấn (Thửa 127 tờ 3 xã Đa Phước Hội) - UBND xã Đa Phước Hội (Thửa 25 tờ 24 xã Đa Phước Hội) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
371 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ranh thị trấn (Thửa 69 tờ 3 xã Đa Phước Hội) - UBND xã Đa Phước Hội (Thửa 427 tờ 6 xã Đa Phước Hội) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
372 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ngã 3 lộ An Hòa (Thửa 12 tờ 12 xã An Thạnh) - Ngã 3 QL 60 - HL 20 (Thửa 28 tờ 11 xã An Thạnh) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
373 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ngã 3 lộ An Hòa (Thửa 60 tờ 12 xã An Thạnh) - Ngã 3 QL 60 - HL 20 (Thửa 712 tờ 11 xã An Thạnh) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
374 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Trên ngã 4 An Thiện 200m (về hướng An Thạnh) (Thửa 445 tờ 4 xã Thành Thới B) - Chân Cầu Cả Chát lớn (Thửa 18 tờ 9 xã Thành Thới B) | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
375 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Trên ngã 4 An Thiện 200m (về hướng An Thạnh) (Thửa 38 tờ 4 xã Thành Thới B) - Chân Cầu Cả Chát lớn (Thửa 15 tờ 27 xã Thành Thới B) | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
376 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH23 | Ngã ba QL57 (Thửa 11 tờ 40 xã Hương Mỹ) - Hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 5 tờ 43 xã Hương Mỹ) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
377 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH23 | Ngã ba QL57 (Thửa 47 tờ 40 xã Hương Mỹ) - Hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 25 tờ 44 xã Hương Mỹ) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH23 | Từ ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 17 tờ 43 xã Hương Mỹ) - Ngã ba Vàm Đồn (Thửa 245 tờ 17 xã Hương Mỹ) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH23 | Từ ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 24 tờ 44 xã Hương Mỹ) - Ngã ba Vàm Đồn (Thửa 284 tờ 23 xã Hương Mỹ) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
380 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường ấp Thạnh Đông, xã Hương Mỹ | Quốc lộ 57 (Thửa 35 tờ 38 xã Hương Mỹ) - Cầu Kinh 9 Thước (Thửa 26 tờ 11 xã Hương Mỹ) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường ấp Thạnh Đông, xã Hương Mỹ | Quốc lộ 57 (Thửa 73 tờ 38 xã Hương Mỹ) - Cầu Kinh 9 Thước (Thửa 35 tờ 11 xã Hương Mỹ) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
382 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 15 tờ 24 xã Tân Hội) | 2.592.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
383 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 134 tờ 24 xã Tân Hội) | 2.592.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Kênh Ngang (Thửa 73 tờ 21 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 118 tờ 7 xã Tân Hội) | 864.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
385 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Kênh Ngang (Thửa 16 tờ 24 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 86 tờ 7 xã Tân Hội) | 864.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
386 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Ngã ba Thom (Thửa 1 tờ 4 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mương Điều (Thửa 110 tờ 8 xã Đa Phước Hội) | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 103 tờ 24 xã An Định) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 80 tờ 28 xã An Định) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
388 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 437 tờ 10 xã An Thới) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 76 tờ 16 xã An Thới) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
389 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 138 tờ 24 xã Tân Trung) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 38 tờ 29 xã Tân Trung) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 47 tờ 2 xã Cẩm Sơn) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 1 tờ 9 xã Cẩm Sơn) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
391 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 4 tờ 4 xã Hương Mỹ) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 436 tờ 11 xã Hương Mỹ) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 78 tờ 15 xã Cẩm Sơn) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 10 tờ 41 xã Hương Mỹ) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 79 tờ 11 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 337 tờ 12 xã Hương Mỹ) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
394 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 1 tờ 42 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 203 tờ 12 xã Hương Mỹ) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
395 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Đoạn từ phà Cổ Chiên ) - Chân cầu Cổ Chiên (Chân cầu Cổ Chiên) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 51 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 142 tờ 26 xã Thành Thới A) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 80 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 154 tờ 26 xã Thành Thới A) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
398 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Cống Vàm Đồn (Thửa 1 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 368tờ 24 xã Hương Mỹ) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Cống Vàm Đồn (Thửa 78 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 25 tờ 29 xã Hương Mỹ) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
400 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Từ điểm 2000m (Thửa 1 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 9 tờ 36 xã Hương Mỹ) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
401 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Từ điểm 2000m (Thửa 25 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 48 tờ 35 xã Hương Mỹ) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 53 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m (Thửa 338 tờ 9 xã Tân Hội) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
403 | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 10 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m (Thửa 540 tờ 9 xã Tân Hội) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
404 | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới) (Thửa 358 tờ 9 xã Tân Hội) - Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc) (Thửa 163 tờ 1 xã Tân Hội) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới) (Thửa 311 tờ 9 xã Tân Hội) - Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc) (Thửa 132 tờ 1 xã Tân Hội) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
406 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) | Ngã tư Quốc lộ 60 cũ, xã Đa Phước Hội (Thửa 17 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Kéo dài thêm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 419 tờ 7 xã Đa Phước Hội) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
407 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) | Ngã tư Quốc lộ 60 cũ, xã Đa Phước Hội (Thửa 6 tờ 24 xã Đa Phước Hội) - Kéo dài thêm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 8 tờ 11 xã Đa Phước Hội) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
408 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) | Điểm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 11 tờ 11 xã Đa Phước Hội) - Đến vòng xoay Thành Thới A (Thửa 125 tờ 22 xã Thành Thới A) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
409 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) | Điểm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 31 tờ 11 xã Đa Phước Hội) - Đến vòng xoay Thành Thới A (Thửa 154 tờ 22 xã Thành Thới A) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
410 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) | Ngã ba QL60 (Thửa 770 tờ 11 xã An Thạnh) - Cầu Thom xã An Thạnh (Thửa 1 tờ 28 xã An Thạnh) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
411 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) | Ngã ba QL60 (Thửa 1 tờ 30 xã An Thạnh) - Cầu Thom xã An Thạnh (Thửa 248 tờ 5 xã An Thạnh) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) | Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 62 tờ 28 xã An Thạnh) - Cầu Tàu Thom (Thửa 3 tờ 25 xã An Thạnh) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
413 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) | Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 25 tờ 28 xã An Thạnh) - Cầu Tàu Thom (Thửa 4 tờ 25 xã An Thạnh) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Bình Khánh Đông | Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 33 tờ 19) - Cầu Tàu Thom (Thửa 58 tờ 19) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
415 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Bình Khánh Đông | Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 101 tờ 19) - Cầu Tàu Thom (Thửa 61 tờ 19) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
416 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thom | Miếu Bà Thơm (Thửa 1 tờ 32) - Đường Cầu Góc (Thửa 41 tờ 31) | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
417 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thom | Miếu Bà Thơm (Thửa 59 tờ 32) - Đường Cầu Góc (Thửa 43 tờ 31) | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
418 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Các dãy phố chợ (Thửa 21 tờ 37) - Đường Cầu Góc (Thửa 128 tờ 38) | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
419 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Các dãy phố chợ (Thửa 2 tờ 39) - Đường Cầu Góc (Thửa 135 tờ 40) | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
420 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Đường vào chợ (Thửa 102 tờ 38) - Đường Cầu Góc (Thửa 43 tờ 40) | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
421 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Đường vào chợ (Thửa 57 tờ 40) - Đường Cầu Góc (Thửa 38 tờ 40) | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
422 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Quốc lộ 57 (Thửa 24 tờ 38) - Ngã ba đường vào ấp Thạnh Đông (Thửa 70 tờ 38) | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
423 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cầu Móng | Quốc lộ 57 (Thửa 16 tờ 37) - Ngã ba đường vào ấp Thạnh Đông (Thửa 174 tờ 38) | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
424 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ An Bình | QL 57 (Thửa 170 tờ 3) - ĐH 14 (Thửa 90 tờ 3) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
425 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ An Bình | QL 57 (Thửa 113 tờ 3) - ĐH 14 (Thửa 105 tờ 3) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
426 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | ĐH 22 (Thửa 409 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 77 tờ 31) | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
427 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | ĐH 22 (Thửa 366 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 31 tờ 31) | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
428 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | 2 dãy phố chợ (Thửa 144 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 4 tờ 31) | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
429 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Cái Quao | 2 dãy phố chợ (Thửa 145 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 77 tờ 31) | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
430 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Đồng Khởi | Thửa 52 tờ 20 - Thửa 16 tờ 21 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
431 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Đồng Khởi | Thửa 74 tờ 20 - Thửa 22 tờ 21 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
432 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Giồng Văn | 2 dãy phố chợ (Thửa 25 tờ 26) - ĐH 14 (Thửa 20 tờ 27) | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
433 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Giồng Văn | 2 dãy phố chợ (Thửa 42 tờ 26) - ĐH 14 (Thửa 54 tờ 27) | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
434 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Giồng Văn | 2 dãy phố chợ (Thửa 8 tờ 27) - ĐH 14 (Thửa 23 tờ 27) | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
435 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Định Thủy | Thửa 42 tờ 27 - Thửa 1 tờ 27 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
436 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Định Thủy | Thửa 20 tờ 27 - Thửa 11 tờ 27 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
437 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | QL 57 (Thửa 34 tờ 28) - Thửa 121 tờ 28 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | ĐHMC35 (Thửa 63 tờ 28) - Thửa 44 tờ 28 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
439 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | ĐHMC35 (Thửa 35 tờ 28) - Thửa 141 tờ 28 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
440 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Trung | Dãy phố chợ (Thửa 97 tờ 28) - Thửa 148 tờ 28 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
441 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Kênh Ngang | Thửa 25 tờ 24 - Thửa 103 tờ 24 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
442 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Kênh Ngang | Thửa 102 tờ 24 - Thửa 101 tờ 24 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
443 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thành Thới A | Dãy phố chợ (Thửa 80 tờ 37) - Thửa 22 tờ 37 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Thành Thới A | Dãy phố chợ (Thửa 105 tờ 37) - Thửa 33 tờ 37 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
445 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Rạch Bần | Thửa 290 tờ 3 - Thửa 221tờ 3 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
446 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Rạch Bần | Thửa 280 tờ 3 - Thửa 259 tờ 3 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
447 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Rạch Bần | Thửa 253 tờ 3 - Thửa 238 tờ 3 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
448 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Rạch Bần | Thửa 218 tờ 3 - Thửa 528 tờ 3 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
449 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 24 tờ 35) - Thửa 11 tờ 35 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
450 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 133 tờ 35) - Thửa 202 tờ 35 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
451 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 29 tờ 35) - Thửa 39 tờ 35 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
452 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 65 tờ 35) - Thửa 54 tờ 35 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
453 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 79 tờ 35) - Thửa 89 tờ 35 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
454 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 90 tờ 35) - Thửa 101 tờ 35 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
455 | Huyện Mỏ Cày Nam | Chợ Tân Hương | 2 dãy phố chợ (Thửa 40 tờ 35) - Thửa 103 tờ 35 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
456 | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện Mỏ Cày Nam | các vị trí còn lại - | 230.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
457 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu ông Bồng (Thửa 294 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 36 tờ 29 xã Định Thủy) | 648.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
458 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu ông Bồng (Thửa 304 tờ 18 xã Định Thủy) - UBND xã Định Thủy (Thửa 37 tờ 29 xã Định Thủy) | 648.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
459 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | UBND xã Định Thủy (Thửa 78 tờ 19 xã Định Thủy) - Bến đò Phước Lý, xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) (Thửa 11 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
460 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | UBND xã Định Thủy (Thửa 96 tờ 19 xã Định Thủy) - Bến đò Phước Lý, xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) (Thửa 12 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh) | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
461 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Bến đò Phước Lý xã Bình Khánh Đông (Thửa 59 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh)) - Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 269 tờ 11 xã An Định) | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
462 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Bến đò Phước Lý xã Bình Khánh Đông (Thửa 62 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh)) - Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 278 tờ 11 xã An Định) | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
463 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 1 tờ 30 xã An Định) - Ngã ba Nạn thun xã An Thới (Thửa 314 tờ 8 xã An Thới) | 648.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
464 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 63 tờ 32 xã An Định) - Ngã ba Nạn thun xã An Thới (Thửa 343 tờ 8 xã An Thới) | 648.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
465 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Ngã ba Nạn Thun xã An Thới (Thửa 325 tờ 8 xã An Thới) - Ngã tư An Thiện, xã Thành Thới B (Thửa 106 tờ 4 xã Thành Thới B) | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
466 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH 22 | Ngã ba Nạn Thun xã An Thới (Thửa 342 tờ 8 xã An Thới) - Ngã tư An Thiện, xã Thành Thới B (Thửa 107 tờ 4 xã Thành Thới B) | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ranh thị trấn (Thửa 127 tờ 3 xã Đa Phước Hội) - UBND xã Đa Phước Hội (Thửa 25 tờ 24 xã Đa Phước Hội) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
468 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ranh thị trấn (Thửa 69 tờ 3 xã Đa Phước Hội) - UBND xã Đa Phước Hội (Thửa 427 tờ 6 xã Đa Phước Hội) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
469 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ngã 3 lộ An Hòa (Thửa 12 tờ 12 xã An Thạnh) - Ngã 3 QL 60 - HL 20 (Thửa 28 tờ 11 xã An Thạnh) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
470 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Ngã 3 lộ An Hòa (Thửa 60 tờ 12 xã An Thạnh) - Ngã 3 QL 60 - HL 20 (Thửa 712 tờ 11 xã An Thạnh) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Trên ngã 4 An Thiện 200m (về hướng An Thạnh) (Thửa 445 tờ 4 xã Thành Thới B) - Chân Cầu Cả Chát lớn (Thửa 18 tờ 9 xã Thành Thới B) | 576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
472 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL 60 | Trên ngã 4 An Thiện 200m (về hướng An Thạnh) (Thửa 38 tờ 4 xã Thành Thới B) - Chân Cầu Cả Chát lớn (Thửa 15 tờ 27 xã Thành Thới B) | 576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
473 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH23 | Ngã ba QL57 (Thửa 11 tờ 40 xã Hương Mỹ) - Hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 5 tờ 43 xã Hương Mỹ) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH23 | Ngã ba QL57 (Thửa 47 tờ 40 xã Hương Mỹ) - Hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 25 tờ 44 xã Hương Mỹ) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH23 | Từ ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 17 tờ 43 xã Hương Mỹ) - Ngã ba Vàm Đồn (Thửa 245 tờ 17 xã Hương Mỹ) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
476 | Huyện Mỏ Cày Nam | ĐH23 | Từ ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 24 tờ 44 xã Hương Mỹ) - Ngã ba Vàm Đồn (Thửa 284 tờ 23 xã Hương Mỹ) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
477 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường ấp Thạnh Đông, xã Hương Mỹ | Quốc lộ 57 (Thửa 35 tờ 38 xã Hương Mỹ) - Cầu Kinh 9 Thước (Thửa 26 tờ 11 xã Hương Mỹ) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
478 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường ấp Thạnh Đông, xã Hương Mỹ | Quốc lộ 57 (Thửa 73 tờ 38 xã Hương Mỹ) - Cầu Kinh 9 Thước (Thửa 35 tờ 11 xã Hương Mỹ) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
479 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 15 tờ 24 xã Tân Hội) | 1.944.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
480 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 134 tờ 24 xã Tân Hội) | 1.944.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
481 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Kênh Ngang (Thửa 73 tờ 21 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 118 tờ 7 xã Tân Hội) | 648.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
482 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Cầu Kênh Ngang (Thửa 16 tờ 24 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 86 tờ 7 xã Tân Hội) | 648.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
483 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Ngã ba Thom (Thửa 1 tờ 4 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mương Điều (Thửa 110 tờ 8 xã Đa Phước Hội) | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
484 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 103 tờ 24 xã An Định) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 80 tờ 28 xã An Định) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
485 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 437 tờ 10 xã An Thới) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 76 tờ 16 xã An Thới) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
486 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 138 tờ 24 xã Tân Trung) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 38 tờ 29 xã Tân Trung) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
487 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 47 tờ 2 xã Cẩm Sơn) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 1 tờ 9 xã Cẩm Sơn) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
488 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 4 tờ 4 xã Hương Mỹ) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 436 tờ 11 xã Hương Mỹ) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
489 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 78 tờ 15 xã Cẩm Sơn) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 10 tờ 41 xã Hương Mỹ) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 79 tờ 11 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 337 tờ 12 xã Hương Mỹ) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491 | Huyện Mỏ Cày Nam | QL57 | Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 1 tờ 42 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 203 tờ 12 xã Hương Mỹ) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
492 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Đoạn từ phà Cổ Chiên ) - Chân cầu Cổ Chiên (Chân cầu Cổ Chiên) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
493 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 51 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 142 tờ 26 xã Thành Thới A) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
494 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 80 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 154 tờ 26 xã Thành Thới A) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
495 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Cống Vàm Đồn (Thửa 1 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 368tờ 24 xã Hương Mỹ) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
496 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Cống Vàm Đồn (Thửa 78 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 25 tờ 29 xã Hương Mỹ) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
497 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Từ điểm 2000m (Thửa 1 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 9 tờ 36 xã Hương Mỹ) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
498 | Huyện Mỏ Cày Nam | HL 17 | Từ điểm 2000m (Thửa 25 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 48 tờ 35 xã Hương Mỹ) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
499 | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 53 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m (Thửa 338 tờ 9 xã Tân Hội) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
500 | Huyện Mỏ Cày Nam | Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày | Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 10 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m (Thửa 540 tờ 9 xã Tân Hội) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |