Bảng giá đất huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang mới nhất theo Quyết định 40/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 72/2021/QĐ-UBND về Quy định Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 56/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 thông qua bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;
– Quyết định 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;
– Quyết định 40/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 72/2021/QĐ-UBND về Quy định Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông
Việc xác định vị trí của từng lô đất, thửa đất căn cứ vào khả năng sinh lợi, điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khoảng cách so với trục đường giao thông và giá đất thực tế của từng vị trí đất trong từng đoạn đường phố, quy định cụ thể như sau:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở mặt tiền của các đường phố, các trục đường giao thông, có mức sinh lợi cao nhất và có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở các làn đường phụ của các đường phố chính; các ngõ, hẻm của đường phố, mà mặt cắt ngõ có chiều rộng từ năm mét trở lên (5) và có chiều sâu ngõ dưới 200 mét (tính từ sát mép lòng đường chính đến đầu thửa đất < 200m), có mức sinh lợi và có điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1 (đối với những thửa đất có chiều sâu lớn được xác định vị trí tính từ vị trí 2 trở đi).
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở trong ngõ, trong hẻm của các ngõ, hẻm không thuộc vị trí 2 nêu trên và các vị trí còn lại khác, có mức sinh lợi và điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi.
Phân vị trí đối với các thửa đất có chiều sâu lớn tại các đô thị và ven các trục đường giao thông.
Đối với đất ở:
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao đất) vào sâu đến 20m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 20m vào sâu đến 40m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại các phường thuộc huyện Lục Nam và các thị trấn thuộc các huyện.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 30m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 30m vào sâu đến 60m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ thuộc các xã trên địa bàn tỉnh.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 50m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 50m vào sâu đến 100m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế cao nhất, có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất từng khu vực, ở vị trí có mặt tiền tiếp giáp với các trục đường giao thông hoặc nằm tại trung tâm xã hoặc nằm gần một trong các khu vực như: UBND xã, trường học, trạm y tế, chợ, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, cụm công nghiệp.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 1, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 1.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 2, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 2 và các vị trí còn lại của thửa đất.
3.2. Bảng giá đất huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lục Nam | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ giáp xã Chu Điện - đến cây xăng của công ty Cổ phần xe khách Bắc Giang (bao gồm cả đoạn qua khu đô thị mới Đồng Cửa) | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Lục Nam | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ giáp cây xăng của công ty Cổ phần xe khách Bắc Giang - đến Cầu Vân Động | 35.000.000 | 21.000.000 | 12.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Lục Nam | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ cầu Vân Động - đến Cầu Sấu QL31 | 27.000.000 | 16.200.000 | 9.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Lục Nam | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ cầu Sấu - đến đất Tiên Nha | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ cầu sen (giáp xã Bảo Đài) - đến đường rẽ vào sau làng thân | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ đường rẽ làng thân - đến hết nghĩa trang liệt sỹ thị trấn. | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ thị trấn - đến trạm biến áp thôn thân. | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Đọan từ trạm biến áp thôn thân - đến cổng Làng Gai | 32.000.000 | 19.200.000 | 11.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ cổng Làng Gai hết đường rẽ Trạm thuỷ nông cũ - | 27.000.000 | 16.200.000 | 9.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Trạm thuỷ nông cũ - đến Trung đoàn 111 | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ Trung đoàn 111 - đến giáp đất Khám Lạng | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Lục Nam | Đường Thân Cảnh Phúc (Tỉnh lộ 295) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ giáp đất xã Tam Dị - đến ngã Tư Đồi Ngô | 16.500.000 | 9.900.000 | 6.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Khu dân cư làn 2 số 1 - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 7-7: Đường 11,5m (lòng đường 5,5m x vỉa hè mỗi bên 3m) - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 8-8: Đường 14,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 3,5m) - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 5-5: Đường 15,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 4,0m) - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 4-4: Đường 19,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 5,0m) - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 3-3: Đường 21,0m (lòng đường 9,0 x vỉa hè mỗi bên 6,0m) - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 2'-2': Đường rộng 22,5m (lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 6m)- Đoạn đầu QL 31 đi vào - | 24.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 2-2: Đường rộng 28m (lòng đường 18m, vỉa hè một bên 4m, một bên 6m) - | 24.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 6-6: Đường 11m (đường một chiều, lòng đường 7m, vỉa hè 4m, đối diện dải cây xanh rộng 15m) - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Lục Nam | Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô | Làn 2 QL 31 (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m; lòng đường rộng 7m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) và làn 1 đường 18m, (lòng đường rộng 9m; - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Lục Nam | Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô | Các ô đất tiếp giáp đường nội bộ rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) nằm phía trong của khu đô thị. - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ ngã tư Đồi Ngô - đến điểm giao với đường Nguyễn Văn Lục | 16.500.000 | 9.900.000 | 6.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn điểm giao đường Nguyễn Văn Lục - đến trường dân lập Đồi Ngô | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ Trường Dân lập Đồi Ngô - đến đầu cầu Lục Nam | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ Vòng xuyến đường BT 36m - đến nút giao đường Sông Lục | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ quốc lộ 31 vào bệnh viện Đa khoa Lục Nam (Đường Vân Động) - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Lục Nam | Đường Thanh niên - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | từ điểm giao QL 31 - đến điểm giao đường Sông Lục | 16.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Khu dân cư Ao Cá Phố Thanh Xuân - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đường trong Ngõ xóm còn lại (TT Đồi Ngô cũ) - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Dự án KDC Hồ Thanh Niên khu bám mặt hồ (Làn 1) - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Dự án KDC Hồ Thanh Niên các lô phía sau - | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đường Từ Quốc lộ 31 vào trường THCS thị trấn Đồi Ngô (Đường Thân Nhân Trung) - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đường từ KDC số 1, làn 2 qua Vân Động đi ngã ba cống Chằm - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Khu dân cư mới TDP Chàng 1 - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 1-1 (Đường Nguyễn Văn Lục): Đường BT 36m (lòng đường 10,5m+10,5m; dải PC 3m; vỉ hè mỗi bên 6m) - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 2-2 (Đường Thân Nhân Trung):Đường 29m (lòng đường 7,5m+7,5m; dải PC 2m; vỉ hè mỗi bên 6m) - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 4-4: 21,5m (lòng đường 12,5m; vỉ hè mỗi bên 4,5m) - | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 5-5: 22,5m (lòng đường 10,5m; vỉ hè mỗi bên 6m) - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 6-6: 20,5m (lòng đường 10,5m; vỉ hè mỗi bên 5m) - | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 7-7 : 16,5m (lòng đường 7,5m; vỉ hè mỗi bên 4,5m) - Làn 2, đường tỉnh 293 - | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 7-7 : 16,5m (lòng đường 7,5m; vỉ hè mỗi bên 4,5m) - Làn 2, Đường Nguyễn Văn Lục - | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 7-7 : 16,5m (lòng đường 7,5m; vỉ hè mỗi bên 4,5m) - Các đoạn còn lại trong khu Đô thị - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Các lô Biệt thư trong khu đô thị - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ QL 37 (Đường Giáp Văn Cương) đi trạm điện Lục Nam giáp Hà Tú xã Chu Điện. - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn Khu Móc Hùm TDP Gai - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ giếng nguộn - đến đường rẽ đi xã Huyền Sơn | 9.600.000 | 5.800.000 | 3.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn đường rẽ Huyền Sơn - đến đầu cầu Lục Nam | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ ngã tư chợ Chàng - đến đầu cầu Lục Nam | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ ngã tư nhà ông Hùng - đến hết nhà ông Thiết Luật | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ cầu phao cũ - đến phố Vườn Hoa | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ giáp phố Vườn Hoa đi Cương Sơn - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ cầu Lục Nam - đến hết tổ dân phố Chàng (đường đi Huyền Sơn) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Khu vực trước trường mầm non và vành đai chợ Chàng - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ đầu đường tỉnh lộ 293 - đến giáp Vành Non Chòi | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đường trong ngõ, xóm còn lại (TT Lục Nam, xã Tiên Hưng cũ) - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ đầu cầu Lục Nam - đến giáp Siêu thị The CITY | 17.000.000 | 10.200.000 | 6.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ siêu thị The CITY - đến ngã ba Chằm | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ tỉnh lộ 293 - đến điểm giao cắt đường BT và từ điểm giao cắt đường BT đến trường phổ thông trung học | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Lục Nam | Quốc Lộ 31 - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn giáp đất Lạng Giang - đến hết xưởng đá Cáp Nguyệt | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Lục Nam | Quốc Lộ 31 - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ hết xưởng đá Cáp Nguyệt - đến đường rẽ vào Đình Sàn | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Lục Nam | Quốc Lộ 31 - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ vào đình Sàn - đến hết đường Sắt | 22.000.000 | 13.200.000 | 7.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Lục Nam | Quốc Lộ 31 - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ giáp đường Sắt - đến đất xã Chu Điện | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn rẽ từ Quốc lộ 31 - đến giáp khu dân cư số 2 | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ sau khu dân cư số 2 - đến trường cấp 3 Phương Sơn | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đường phía tây và phía bắc bao quanh chợ sàn - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ cây xăng Bắc Sơn - đến đường rẽ vào trường tiểu học | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ đường rẽ vào trường tiểu học - đến hết Phương Sơn | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ ngã tư cầu Lồ đi xã Lan Mẫu - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ QL 31 - đến giáp thôn Chính Hạ xã Lan Mẫu | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đường trong các tổ dân phố Sàn, Phương Lạn 1, 2, 3, 4, 5, 6 - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đường trong các tổ dân phố Khiêu, Dốc, Kẻn - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 1-1 tuyến QL 31(rộng 43m-có xây thô) - | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 4-4 tuyến RD03(rộng 19m) - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 3-3 tuyến RD01(rộng 20m) - | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 4-4 tuyến RD13(rộng 19m) - | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 3-3 tuyến RD02(rộng 20m) - | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 3-3 tuyến RD04(rộng 20m) - | 11.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 3-3 tuyến RD06 và RD 07 - đoạn 1(rộng 20m) - | 11.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 3-3 tuyến RD06 và RD 07 - đoạn 2 - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Chu Điện | Đoạn từ giáp đất thị trấn Phương Sơn - đến Đường rẽ Lâm Trường (cũ) | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Chu Điện | Đoạn đường vào Lâm trường - đến đất TT Đồi Ngô | 17.000.000 | 10.200.000 | 6.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Tiên Nha | Đoạn từ giáp đất thị trấn Đồi Ngô - đến cổng công ty Gạch Phú Quỳnh | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Tiên Nha | Đoạn từ cổng công ty gạch Phú Quỳnh - đến giáp xã Đông Hưng | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Đông Hưng | Đoạn đường qua xã Đông Hưng - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ giáp Lạng Giang - đến đường rẽ vào trường tiểu học Bảo Sơn | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ vào trường tiểu học Bảo Sơn - đến hết đường sắt | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ giáp đường sắt - đến giáp cây xăng ông Am | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn | Đoạn bắt đầu từ cây xăng ông Am - đến giáp nghĩa trang liệt sỹ | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn | Đoạn bắt đầu từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất Thanh Lâm | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Thanh Lâm | Đoạn qua xã Thanh Lâm - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện | Đoạn từ giáp đất Thanh Lâm - đến giáp thị trấn Đồi Ngô | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện | Đoạn Quốc lộ 37 (khu Đồng Bỡn) - | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Đài | - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Khám Lạng | - | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bắc Lũng | Đoạn đường qua xã Bắc Lũng (phía không có đường sắt) - | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Vũ Xá | Đoạn đường qua xã Vũ Xá (Phía không có đường sắt) - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý | Đoạn từ giáp đất xã Vũ Xá - đến đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý | Đoạn từ đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp - đến đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý | Đoạn từ đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý - đến đường rẽ vào Cổng làng thôn Kim Xa | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý | Đoạn từ đường rẽ vào Cổng làng thôn Kim Xa - đến hết đất Cẩm Lý | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Đan Hội | Đoạn qua xã Đan Hội - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn | Đoạn giáp Lạng Giang - đến đường Sắt | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ giáp đường sắt - đến Cầu Khô | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ Cầu Khô - đến hết địa phận xã Bảo Sơn | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Đài | Đoạn từ giáp đất Bảo Sơn - đến giáp đất Tam Dị | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị | Đoạn từ giáp đất Bảo Đài - đến cổng làng Thanh Giã 2 | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị | Đoạn từ cổng làng Thanh Giã 2 - đến hết nghĩa địa công giáo Thanh Giã | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị | Đoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã tỉnh lộ 295 phía Đông Bắc - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị | Đoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã TL295 phía Tây Nam bên kênh Y8 - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Lục Sơn | Đường tỉnh lộ 293 từ giáp đất xã Bình Sơn - đến hết địa phận thôn Hồng xã Lục Sơn | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Bình Sơn | Đoạn từ giáp xã Lục Sơn - đến Trạm kiểm Lâm Đổng Đỉnh | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Bình Sơn | Đoạn từ Trạm kiểm Lâm Đồng Đỉnh - đến hết địa phận xã Bình Sơn | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn | Đoạn từ giáp xã Bình Sơn cổng Trường THCS Trường Sơn - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn | Đoạn từ cổng trường THCS - đến nhà hàng Ngát Khoa | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn | Đoạn từ nhà hàng Ngát Khoa - đến hết địa phận xã Trường Sơn | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn | Đoạn ĐT 293C - đoạn qua địa phận thôn Vua Bà, xã Trường Sơn - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn | Đoạn từ cổng nhà bà Hào Lợi, thôn Lầm - đến hết đất nhà ông Bắc Vân, thôn Tân Thành (đường tỉnh 293 cũ) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: | Đoạn giáp với xã Trường Sơn - đến đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh | Đoạn từ đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà - đến cổng trường tiểu học số 1 | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh | Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - đến hết địa phận xã Vô Tranh | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh | Đoạn từ đường rẽ Ao Vè - đến hết địa phận xã Vô Tranh | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh | Tuyến nhánh 293 đi cảng Mỹ An - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Đông Hưng | Đường 293C đoạn qua xã Đông Hưng - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương | Đoạn từ giáp đất xã Vô Tranh - đến nhà ông Nguyễn Văn Hưng thôn Dùm | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương | Đoạn từ Thu Giang thôn Dùm - đến nhà ông Cương thôn Ba Gò | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương | Đoạn từ nhà ông Đặng Bá Sơn thôn Ba Gò - đến thôn Phượng Hoàng giáp đất xã Cương Sơn | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn | Đoạn qua địa phận xã Cương Sơn - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Khám Lạng | - | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Yên Sơn | Tuyến chính đường tỉnh 293 - | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Yên Sơn | Tuyến nhánh đường tỉnh 293 đi chùa Vĩnh Nghiêm - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Lan Mẫu | - | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị | Đoạn từ cây đa Đông Thịnh - đến ngã năm nhà ông Tài Lan Đông Thịnh | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị | Đoạn từ ngã 3 đường tỉnh TL 295 - đến hết Cầu Cao | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị | Đoạn từ Cầu Cao - đến giáp Đông Phú | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị | Đoạn từ cổng trường Tiểu học và THCS Tam Dị - đến nhà bà Nguyễn Thị Thiệp thôn Phú Yên 3, xã Tam Dị | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị | Đoạn từ nhà ông Kiệm Đại Lãm đất phân lô - đến ngã 3 Trại Quản, xã Tam Dị | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị | Đoạn từ ngã 3 Trại Quản - đến nhà ông Hữu thôn Phú Yên 1 (đất phân lô) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Lục Nam | Xã Cương Sơn | Đoạn từ giáp đất thị trấn Đồi Ngô đi - đến đò Vườn-Cẩm Nang | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Lục Nam | Xã Cương Sơn | Đoạn từ trung tâm xã đi tỉnh lộ 293 (khu dân cư dộc rủ thôn An Nguyễn) - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Lục Nam | Xã Bắc Lũng | Đoạn đường IPIC đoạn qua thôn Xuân Phú, xã Bắc Lũng - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Lục Nam | Xã Cẩm Lý | Đoạn từ ngã tư nhà ông Mọc thôn Hố Mỵ cũ đi trạm bơm xã Vũ Xá - | 2.500.000 | 1.600.000 | 960.000 | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Lục Nam | Xã Huyền Sơn | Đoạn từ ngã từ cầu Giếng Giang - đến Kè Suối Ván và Cầu Khuôn Dây | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Lục Nam | Xã Huyền Sơn | Đoạn từ Hồ Đầng - đến Cầu Giếng Giang và cầu Khuôn Dây đến thôn An Sơn | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Lục Nam | Xã Khám Lạng | Đoạn từ QL 37 - đến hết trường Tiểu học | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Lục Nam | Xã Nghĩa Phương | Đoạn từ ngã ba Phượng Hoàng - đến đường rẽ Nhà văn hóa thôn Hố Sâu | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Lục Nam | Xã Nghĩa Phương | Đoạn từ ngã ba rẽ vào Nhà văn hóa thôn Hố Sâu - đến giáp đất xã Trường Giang | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Lục Nam | Xã Nghĩa Phương | Đoạn từ Ngã ba chợ Quỷnh - đến Suối Ván giáp đất xã Huyền Sơn | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Lục Nam | Xã Nghĩa Phương | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Hưng thôn Dùm - đến nhà ông Đặng Bá Sơn | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Lục Nam | Xã Vô Tranh | Đoạn từ Ngã ba thôn Đồng Mạ - đến Cầu Mèo Nhảy đi xã Trường Giang | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Lục Nam | Xã Đông Phú | Đoạn từ giáp xã Tam Dị - đến trường THCS | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Lục Nam | Xã Đông Phú | Đoạn từ trường THCS - đến đường rẽ thôn Đức Tiến (TT xã) | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Lục Nam | Xã Đông Phú | Đoạn từ đường rẽ thôn Đức Tiến (TT xã) - đến hết địa phận xã Đông Phú | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Lục Nam | Xã Đông Hưng | Đoạn từ giáp xã Đông Phú - đến Cầu Trại Mít | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Lục Nam | Xã Đông Hưng | Đoạn từ Ngã ba Trại Quan - đến giáp đất Lục Ngạn | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Lục Nam | Chu Điện, Bảo Đài | Đoạn từ QL 31 (dốc Sàn) - đi QL 37 (thôn Long Lanh) đi TL 295 | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Lục Nam | Thị trấn Phương Sơn, Lan Mẫu, Yên Sơn | Đoạn từ Quốc lộ 31 - đến tỉnh lộ 293 | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Tam Dị | Khu vành đai chợ mới Thanh Giã (khu trung tâm thương mại) - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn | Ngã tư quản Tít đi tuyến nhánh chùa Vĩnh Nghiêm ĐT 293 thuộc thôn Yên Thịnh - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn | Đường trục xã từ Nghĩa trang liệt sĩ thôn Trại Hai đi qua đường 293 về - đến thôn Nội Chùa về Nội Đình | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn | Đường trục xã từ ĐT 293 thuộc thôn Đống Vừng về ngã Tư Quán Tít thôn Nội Đình - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn | Đường trục xã từ thôn Mai Thưởng - đến thôn 15-16 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn | Khu dân cư Quyết Tâm xã Yên Sơn - | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Cẩm Lý | Khu dân cư Đền Thần Nông, thôn Mỹ Sơn - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Lan Mẫu | Tuyến đường từ Tỉnh Lộ 293 - đến Tiểu đoàn 32 | 8.500.000 | 5.100.000 | 3.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Lan Mẫu | Tuyến đường huyện từ Tiểu đoàn 32 đi Cầu Lồ - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Lan Mẫu | Tuyến Ngã Tư Muối - đến Ngã ba nhà Minh Chuộng | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Lan Mẫu | Tuyến đường trục xã Từ Nhà ông Minh Chuộng đi - đến nhà ông Bình thôn Trung An | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Lan Mẫu | Tuyến từ Ngã Tư Muối - đến đường đầu nối Tỉnh lộ 293 và QL31 | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Lan Mẫu | Tuyến đường huyện từ Nhà ông cầu đi nhà ông Cây Vui thôn Chính Hạ - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Chu Điện | Đường từ trung đoàn 111 - cầu Mẫu Sơn - Quốc lộ 37 - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 1 xã Tiên Nha - Xã Tiên Nha | MC 3-3 rộng 31,5m - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 1 xã Tiên Nha - Xã Tiên Nha | MC 1-1 rộng 20m Làn 2 MC3-3 - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 1 xã Tiên Nha - Xã Tiên Nha | MC 1-1 rộng 20m+MC5-5 rộng 22,5m+MC4-4 rộng 21m: thuộc đoạn đường đầu nối thẳng từ QL 31 - đến cuối dự án | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 1 xã Tiên Nha - Xã Tiên Nha | MC 2-2 rộng 16m (làn 3 MC 3-3) - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư phía Bắc thuộc khu dân cư số 1 xã Chu Điện | Làn 1 - 8m - bám Quốc lộ 31 - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư phía Bắc thuộc khu dân cư số 1 xã Chu Điện | Làn 2 - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư phía Bắc thuộc khu dân cư số 1 xã Chu Điện | Làn còn lại - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Tỉnh lộ 293 có đường gom 2 bên có lộ giới 49m (Mặt cắt 2- 2) - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Tỉnh lộ 289 có đường gom 2 bên có lộ giới 40m (Mặt cắt 1- 1); Tỉnh lộ 293 có đường gom 1 bên có lộ giới 36,5 (Mặt cắt 6-6) - | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Tỉnh lộ 289 không có đường gom có lộ giới 24m (Mặt cắt 1A1A) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Đường trục chính có lộ giới 24m (Mặt cắt 3-3) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Đường có lộ giới 21m đấu nối với Tỉnh lộ 293 các lô 2 mặt tiền (Mặt cắt 4-4) - | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Đường có lộ giới 21m đấu nối với Tỉnh lộ 289 (Mặt cắt 4-4) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Đường nội bộ có lộ giới 20m (Mặt cắt 5-5) - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Dộc Meo, thôn Sen - Xã Bảo Đài | Làn 1 - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Dộc Meo, thôn Sen - Xã Bảo Đài | Làn 2 - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư cổng ông Luyện thôn Quê xã Bảo Đài - Xã Bảo Đài | Làn 1 - 21m - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư cổng ông Luyện thôn Quê xã Bảo Đài - Xã Bảo Đài | Làn 2 - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư cổng ông Luyện thôn Quê xã Bảo Đài - Xã Bảo Đài | Làn còn lại - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2, xã Bảo Sơn | MC 1-1 rộng 42m - Tỉnh lộ 295: - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2, xã Bảo Sơn | MC 3-3 rộng 27m; MC 4-4 rộng 20m - | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2, xã Bảo Sơn | MC 4-4: Làn 2 MC 1-1 (TL 295); Các ô đất đối diện khu CX- 04 - | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2, xã Bảo Sơn | MC 4-4: Các đoạn còn lại - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2, xã Bảo Sơn | Đất biệt thự của dự án - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Cửa Điếm thôn Muối - Xã Lan Mẫu | MC 4-4 rộng 18m: Trong đó: Lòng đường rộng 8m; hè đường 2 bên rộng 2x5m. - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Cửa Điếm thôn Muối - Xã Lan Mẫu | MC 3-3 rộng 17,5m: Trong đó: Lòng đường rộng 7,5m; hè đường 2 bên rộng 2x5m. - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Cửa Điếm thôn Muối - Xã Lan Mẫu | MC2-2 rộng 17m: Trong đó: Lòng đường rộng 7m; hè đường 2 bên rộng 2x5m. - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Trạm điện Lan Hoa - Xã Lan Mẫu | - | 8.000.000 | 4.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
201 | Huyện Lục Nam | KDC mới số 1 xã Thanh Lâm | MC 1-1 (rộng 23,5m); MC 2-2 (rộng 20m): - | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Huyện Lục Nam | KDC mới số 1 xã Thanh Lâm | MC 2-2: song song và gần QL 37 - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Huyện Lục Nam | KDC mới số 1 xã Thanh Lâm | MC 2-2: đoạn tiếp giáp đất mầm non song song QL 37 - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Huyện Lục Nam | KDC mới số 1 xã Thanh Lâm | MC 2-2: làn 2 MC 1-1 - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2 xã Khám Lạng | MC 1-1 (Mặt đường rộng 52m) các ô đất thuộc làn 1 cạnh đường TL 293 - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2 xã Khám Lạng | MC 2-2 (rộng 18m, lòng đường 8m, vỉ hè 5m*2 bên; MC 2- 2: các đoạn từ TL 293 - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2 xã Khám Lạng | MC 2-2: Làn 3. MC1-1 và đoạn từ điểm giao làn 3 MC 1-1 - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2 xã Khám Lạng | MC 3-3 (rộng 17m), lòng đường 7m, vỉ hè 5m*2 bên - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Hổ Lao - Xã Lục Sơn | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Huyện Lục Nam | Xã Bình Sơn - Tỉnh lộ 289 | Đoạn từ Đồng Đỉnh - đến hết địa phận xã Bình Sơn | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Huyện Lục Nam | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ giáp xã Chu Điện - đến cây xăng của công ty Cổ phần xe khách Bắc Giang (bao gồm cả đoạn qua khu đô thị mới Đồng Cửa) | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Huyện Lục Nam | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ giáp cây xăng của công ty Cổ phần xe khách Bắc Giang - đến Cầu Vân Động | 15.800.000 | 9.500.000 | 5.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Huyện Lục Nam | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ cầu Vân Động - đến Cầu Sấu QL31 | 12.200.000 | 7.300.000 | 4.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Huyện Lục Nam | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ cầu Sấu - đến đất Tiên Nha | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ cầu sen (giáp xã Bảo Đài) - đến đường rẽ vào sau làng thân | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ đường rẽ làng thân - đến hết nghĩa trang liệt sỹ thị trấn. | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ thị trấn - đến trạm biến áp thôn thân. | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Đọan từ trạm biến áp thôn thân - đến cổng Làng Gai | 14.400.000 | 8.600.000 | 5.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ cổng Làng Gai hết đường rẽ Trạm thuỷ nông cũ - | 12.200.000 | 7.300.000 | 4.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Trạm thuỷ nông cũ - đến Trung đoàn 111 | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ Trung đoàn 111 - đến giáp đất Khám Lạng | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Huyện Lục Nam | Đường Thân Cảnh Phúc (Tỉnh lộ 295) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ giáp đất xã Tam Dị - đến ngã Tư Đồi Ngô | 7.400.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Khu dân cư làn 2 số 1 - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 7-7: Đường 11,5m (lòng đường 5,5m x vỉa hè mỗi bên 3m) - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 8-8: Đường 14,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 3,5m) - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 5-5: Đường 15,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 4,0m) - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 4-4: Đường 19,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 5,0m) - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 3-3: Đường 21,0m (lòng đường 9,0 x vỉa hè mỗi bên 6,0m) - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 2'-2': Đường rộng 22,5m (lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 6m)- Đoạn đầu QL 31 đi vào - | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 2-2: Đường rộng 28m (lòng đường 18m, vỉa hè một bên 4m, một bên 6m) - | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 6-6: Đường 11m (đường một chiều, lòng đường 7m, vỉa hè 4m, đối diện dải cây xanh rộng 15m) - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Huyện Lục Nam | Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô | Làn 2 QL 31 (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m; lòng đường rộng 7m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) và làn 1 đường 18m, (lòng đường rộng 9m; - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Huyện Lục Nam | Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô | Các ô đất tiếp giáp đường nội bộ rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) nằm phía trong của khu đô thị. - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ ngã tư Đồi Ngô - đến điểm giao với đường Nguyễn Văn Lục | 7.400.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn điểm giao đường Nguyễn Văn Lục - đến trường dân lập Đồi Ngô | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ Trường Dân lập Đồi Ngô - đến đầu cầu Lục Nam | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ Vòng xuyến đường BT 36m - đến nút giao đường Sông Lục | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ quốc lộ 31 vào bệnh viện Đa khoa Lục Nam (Đường Vân Động) - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Huyện Lục Nam | Đường Thanh niên - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | từ điểm giao QL 31 - đến điểm giao đường Sông Lục | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Khu dân cư Ao Cá Phố Thanh Xuân - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đường trong Ngõ xóm còn lại (TT Đồi Ngô cũ) - | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Dự án KDC Hồ Thanh Niên khu bám mặt hồ (Làn 1) - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Dự án KDC Hồ Thanh Niên các lô phía sau - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đường Từ Quốc lộ 31 vào trường THCS thị trấn Đồi Ngô (Đường Thân Nhân Trung) - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đường từ KDC số 1, làn 2 qua Vân Động đi ngã ba cống Chằm - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Khu dân cư mới TDP Chàng 1 - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 1-1 (Đường Nguyễn Văn Lục): Đường BT 36m (lòng đường 10,5m+10,5m; dải PC 3m; vỉ hè mỗi bên 6m) - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 2-2 (Đường Thân Nhân Trung):Đường 29m (lòng đường 7,5m+7,5m; dải PC 2m; vỉ hè mỗi bên 6m) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 4-4: 21,5m (lòng đường 12,5m; vỉ hè mỗi bên 4,5m) - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 5-5: 22,5m (lòng đường 10,5m; vỉ hè mỗi bên 6m) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 6-6: 20,5m (lòng đường 10,5m; vỉ hè mỗi bên 5m) - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 7-7 : 16,5m (lòng đường 7,5m; vỉ hè mỗi bên 4,5m) - Làn 2, đường tỉnh 293 - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 7-7 : 16,5m (lòng đường 7,5m; vỉ hè mỗi bên 4,5m) - Làn 2, Đường Nguyễn Văn Lục - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 7-7 : 16,5m (lòng đường 7,5m; vỉ hè mỗi bên 4,5m) - Các đoạn còn lại trong khu Đô thị - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Các lô Biệt thư trong khu đô thị - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ QL 37 (Đường Giáp Văn Cương) đi trạm điện Lục Nam giáp Hà Tú xã Chu Điện. - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn Khu Móc Hùm TDP Gai - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ giếng nguộn - đến đường rẽ đi xã Huyền Sơn | 4.300.000 | 2.600.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn đường rẽ Huyền Sơn - đến đầu cầu Lục Nam | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ ngã tư chợ Chàng - đến đầu cầu Lục Nam | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ ngã tư nhà ông Hùng - đến hết nhà ông Thiết Luật | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ cầu phao cũ - đến phố Vườn Hoa | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ giáp phố Vườn Hoa đi Cương Sơn - | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ cầu Lục Nam - đến hết tổ dân phố Chàng (đường đi Huyền Sơn) | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Khu vực trước trường mầm non và vành đai chợ Chàng - | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ đầu đường tỉnh lộ 293 - đến giáp Vành Non Chòi | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đường trong ngõ, xóm còn lại (TT Lục Nam, xã Tiên Hưng cũ) - | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ đầu cầu Lục Nam - đến giáp Siêu thị The CITY | 7.700.000 | 4.600.000 | 2.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ siêu thị The CITY - đến ngã ba Chằm | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ tỉnh lộ 293 - đến điểm giao cắt đường BT và từ điểm giao cắt đường BT đến trường phổ thông trung học | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
271 | Huyện Lục Nam | Quốc Lộ 31 - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn giáp đất Lạng Giang - đến hết xưởng đá Cáp Nguyệt | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
272 | Huyện Lục Nam | Quốc Lộ 31 - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ hết xưởng đá Cáp Nguyệt - đến đường rẽ vào Đình Sàn | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Huyện Lục Nam | Quốc Lộ 31 - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ vào đình Sàn - đến hết đường Sắt | 9.900.000 | 5.900.000 | 3.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
274 | Huyện Lục Nam | Quốc Lộ 31 - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ giáp đường Sắt - đến đất xã Chu Điện | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
275 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn rẽ từ Quốc lộ 31 - đến giáp khu dân cư số 2 | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
276 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ sau khu dân cư số 2 - đến trường cấp 3 Phương Sơn | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
277 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đường phía tây và phía bắc bao quanh chợ sàn - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
278 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ cây xăng Bắc Sơn - đến đường rẽ vào trường tiểu học | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
279 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ đường rẽ vào trường tiểu học - đến hết Phương Sơn | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
280 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ ngã tư cầu Lồ đi xã Lan Mẫu - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
281 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ QL 31 - đến giáp thôn Chính Hạ xã Lan Mẫu | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
282 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đường trong các tổ dân phố Sàn, Phương Lạn 1, 2, 3, 4, 5, 6 - | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
283 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đường trong các tổ dân phố Khiêu, Dốc, Kẻn - | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
284 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 1-1 tuyến QL 31(rộng 43m-có xây thô) - | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
285 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 4-4 tuyến RD03(rộng 19m) - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
286 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 3-3 tuyến RD01(rộng 20m) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
287 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 4-4 tuyến RD13(rộng 19m) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
288 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 3-3 tuyến RD02(rộng 20m) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
289 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 3-3 tuyến RD04(rộng 20m) - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
290 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 3-3 tuyến RD06 và RD 07 - đoạn 1(rộng 20m) - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
291 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 3-3 tuyến RD06 và RD 07 - đoạn 2 - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
292 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Chu Điện | Đoạn từ giáp đất thị trấn Phương Sơn - đến Đường rẽ Lâm Trường (cũ) | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
293 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Chu Điện | Đoạn đường vào Lâm trường - đến đất TT Đồi Ngô | 7.700.000 | 4.600.000 | 2.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
294 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Tiên Nha | Đoạn từ giáp đất thị trấn Đồi Ngô - đến cổng công ty Gạch Phú Quỳnh | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
295 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Tiên Nha | Đoạn từ cổng công ty gạch Phú Quỳnh - đến giáp xã Đông Hưng | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
296 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Đông Hưng | Đoạn đường qua xã Đông Hưng - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
297 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ giáp Lạng Giang - đến đường rẽ vào trường tiểu học Bảo Sơn | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
298 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ vào trường tiểu học Bảo Sơn - đến hết đường sắt | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
299 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ giáp đường sắt - đến giáp cây xăng ông Am | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
300 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn | Đoạn bắt đầu từ cây xăng ông Am - đến giáp nghĩa trang liệt sỹ | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
301 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn | Đoạn bắt đầu từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất Thanh Lâm | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
302 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Thanh Lâm | Đoạn qua xã Thanh Lâm - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
303 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện | Đoạn từ giáp đất Thanh Lâm - đến giáp thị trấn Đồi Ngô | 4.100.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
304 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện | Đoạn Quốc lộ 37 (khu Đồng Bỡn) - | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
305 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Đài | - | 4.100.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
306 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Khám Lạng | - | 5.900.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
307 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bắc Lũng | Đoạn đường qua xã Bắc Lũng (phía không có đường sắt) - | 5.900.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
308 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Vũ Xá | Đoạn đường qua xã Vũ Xá (Phía không có đường sắt) - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
309 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý | Đoạn từ giáp đất xã Vũ Xá - đến đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
310 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý | Đoạn từ đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp - đến đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
311 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý | Đoạn từ đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý - đến đường rẽ vào Cổng làng thôn Kim Xa | 5.900.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
312 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý | Đoạn từ đường rẽ vào Cổng làng thôn Kim Xa - đến hết đất Cẩm Lý | 4.100.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
313 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Đan Hội | Đoạn qua xã Đan Hội - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
314 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn | Đoạn giáp Lạng Giang - đến đường Sắt | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
315 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ giáp đường sắt - đến Cầu Khô | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
316 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ Cầu Khô - đến hết địa phận xã Bảo Sơn | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
317 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Đài | Đoạn từ giáp đất Bảo Sơn - đến giáp đất Tam Dị | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
318 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị | Đoạn từ giáp đất Bảo Đài - đến cổng làng Thanh Giã 2 | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
319 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị | Đoạn từ cổng làng Thanh Giã 2 - đến hết nghĩa địa công giáo Thanh Giã | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
320 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị | Đoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã tỉnh lộ 295 phía Đông Bắc - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
321 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị | Đoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã TL295 phía Tây Nam bên kênh Y8 - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
322 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Lục Sơn | Đường tỉnh lộ 293 từ giáp đất xã Bình Sơn - đến hết địa phận thôn Hồng xã Lục Sơn | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
323 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Bình Sơn | Đoạn từ giáp xã Lục Sơn - đến Trạm kiểm Lâm Đổng Đỉnh | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
324 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Bình Sơn | Đoạn từ Trạm kiểm Lâm Đồng Đỉnh - đến hết địa phận xã Bình Sơn | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
325 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn | Đoạn từ giáp xã Bình Sơn cổng Trường THCS Trường Sơn - | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
326 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn | Đoạn từ cổng trường THCS - đến nhà hàng Ngát Khoa | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
327 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn | Đoạn từ nhà hàng Ngát Khoa - đến hết địa phận xã Trường Sơn | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
328 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn | Đoạn ĐT 293C - đoạn qua địa phận thôn Vua Bà, xã Trường Sơn - | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
329 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn | Đoạn từ cổng nhà bà Hào Lợi, thôn Lầm - đến hết đất nhà ông Bắc Vân, thôn Tân Thành (đường tỉnh 293 cũ) | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
330 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: | Đoạn giáp với xã Trường Sơn - đến đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
331 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh | Đoạn từ đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà - đến cổng trường tiểu học số 1 | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
332 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh | Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - đến hết địa phận xã Vô Tranh | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
333 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh | Đoạn từ đường rẽ Ao Vè - đến hết địa phận xã Vô Tranh | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
334 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh | Tuyến nhánh 293 đi cảng Mỹ An - | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
335 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Đông Hưng | Đường 293C đoạn qua xã Đông Hưng - | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
336 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương | Đoạn từ giáp đất xã Vô Tranh - đến nhà ông Nguyễn Văn Hưng thôn Dùm | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
337 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương | Đoạn từ Thu Giang thôn Dùm - đến nhà ông Cương thôn Ba Gò | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
338 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương | Đoạn từ nhà ông Đặng Bá Sơn thôn Ba Gò - đến thôn Phượng Hoàng giáp đất xã Cương Sơn | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
339 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn | Đoạn qua địa phận xã Cương Sơn - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
340 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Khám Lạng | - | 8.100.000 | 4.900.000 | 3.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
341 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Yên Sơn | Tuyến chính đường tỉnh 293 - | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
342 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Yên Sơn | Tuyến nhánh đường tỉnh 293 đi chùa Vĩnh Nghiêm - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
343 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Lan Mẫu | - | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
344 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị | Đoạn từ cây đa Đông Thịnh - đến ngã năm nhà ông Tài Lan Đông Thịnh | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
345 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị | Đoạn từ ngã 3 đường tỉnh TL 295 - đến hết Cầu Cao | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
346 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị | Đoạn từ Cầu Cao - đến giáp Đông Phú | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
347 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị | Đoạn từ cổng trường Tiểu học và THCS Tam Dị - đến nhà bà Nguyễn Thị Thiệp thôn Phú Yên 3, xã Tam Dị | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
348 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị | Đoạn từ nhà ông Kiệm Đại Lãm đất phân lô - đến ngã 3 Trại Quản, xã Tam Dị | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
349 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị | Đoạn từ ngã 3 Trại Quản - đến nhà ông Hữu thôn Phú Yên 1 (đất phân lô) | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
350 | Huyện Lục Nam | Xã Cương Sơn | Đoạn từ giáp đất thị trấn Đồi Ngô đi - đến đò Vườn-Cẩm Nang | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
351 | Huyện Lục Nam | Xã Cương Sơn | Đoạn từ trung tâm xã đi tỉnh lộ 293 (khu dân cư dộc rủ thôn An Nguyễn) - | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
352 | Huyện Lục Nam | Xã Bắc Lũng | Đoạn đường IPIC đoạn qua thôn Xuân Phú, xã Bắc Lũng - | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
353 | Huyện Lục Nam | Xã Cẩm Lý | Đoạn từ ngã tư nhà ông Mọc thôn Hố Mỵ cũ đi trạm bơm xã Vũ Xá - | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
354 | Huyện Lục Nam | Xã Huyền Sơn | Đoạn từ ngã từ cầu Giếng Giang - đến Kè Suối Ván và Cầu Khuôn Dây | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
355 | Huyện Lục Nam | Xã Huyền Sơn | Đoạn từ Hồ Đầng - đến Cầu Giếng Giang và cầu Khuôn Dây đến thôn An Sơn | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
356 | Huyện Lục Nam | Xã Khám Lạng | Đoạn từ QL 37 - đến hết trường Tiểu học | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
357 | Huyện Lục Nam | Xã Nghĩa Phương | Đoạn từ ngã ba Phượng Hoàng - đến đường rẽ Nhà văn hóa thôn Hố Sâu | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
358 | Huyện Lục Nam | Xã Nghĩa Phương | Đoạn từ ngã ba rẽ vào Nhà văn hóa thôn Hố Sâu - đến giáp đất xã Trường Giang | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
359 | Huyện Lục Nam | Xã Nghĩa Phương | Đoạn từ Ngã ba chợ Quỷnh - đến Suối Ván giáp đất xã Huyền Sơn | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
360 | Huyện Lục Nam | Xã Nghĩa Phương | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Hưng thôn Dùm - đến nhà ông Đặng Bá Sơn | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
361 | Huyện Lục Nam | Xã Vô Tranh | Đoạn từ Ngã ba thôn Đồng Mạ - đến Cầu Mèo Nhảy đi xã Trường Giang | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
362 | Huyện Lục Nam | Xã Đông Phú | Đoạn từ giáp xã Tam Dị - đến trường THCS | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
363 | Huyện Lục Nam | Xã Đông Phú | Đoạn từ trường THCS - đến đường rẽ thôn Đức Tiến (TT xã) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
364 | Huyện Lục Nam | Xã Đông Phú | Đoạn từ đường rẽ thôn Đức Tiến (TT xã) - đến hết địa phận xã Đông Phú | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
365 | Huyện Lục Nam | Xã Đông Hưng | Đoạn từ giáp xã Đông Phú - đến Cầu Trại Mít | 4.100.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
366 | Huyện Lục Nam | Xã Đông Hưng | Đoạn từ Ngã ba Trại Quan - đến giáp đất Lục Ngạn | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
367 | Huyện Lục Nam | Chu Điện, Bảo Đài | Đoạn từ QL 31 (dốc Sàn) - đi QL 37 (thôn Long Lanh) đi TL 295 | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
368 | Huyện Lục Nam | Thị trấn Phương Sơn, Lan Mẫu, Yên Sơn | Đoạn từ Quốc lộ 31 - đến tỉnh lộ 293 | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
369 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Tam Dị | Khu vành đai chợ mới Thanh Giã (khu trung tâm thương mại) - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
370 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn | Ngã tư quản Tít đi tuyến nhánh chùa Vĩnh Nghiêm ĐT 293 thuộc thôn Yên Thịnh - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
371 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn | Đường trục xã từ Nghĩa trang liệt sĩ thôn Trại Hai đi qua đường 293 về - đến thôn Nội Chùa về Nội Đình | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
372 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn | Đường trục xã từ ĐT 293 thuộc thôn Đống Vừng về ngã Tư Quán Tít thôn Nội Đình - | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
373 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn | Đường trục xã từ thôn Mai Thưởng - đến thôn 15-16 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
374 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn | Khu dân cư Quyết Tâm xã Yên Sơn - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
375 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Cẩm Lý | Khu dân cư Đền Thần Nông, thôn Mỹ Sơn - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
376 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Lan Mẫu | Tuyến đường từ Tỉnh Lộ 293 - đến Tiểu đoàn 32 | 3.800.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
377 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Lan Mẫu | Tuyến đường huyện từ Tiểu đoàn 32 đi Cầu Lồ - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
378 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Lan Mẫu | Tuyến Ngã Tư Muối - đến Ngã ba nhà Minh Chuộng | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
379 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Lan Mẫu | Tuyến đường trục xã Từ Nhà ông Minh Chuộng đi - đến nhà ông Bình thôn Trung An | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
380 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Lan Mẫu | Tuyến từ Ngã Tư Muối - đến đường đầu nối Tỉnh lộ 293 và QL31 | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
381 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Lan Mẫu | Tuyến đường huyện từ Nhà ông cầu đi nhà ông Cây Vui thôn Chính Hạ - | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
382 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Chu Điện | Đường từ trung đoàn 111 - cầu Mẫu Sơn - Quốc lộ 37 - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
383 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 1 xã Tiên Nha - Xã Tiên Nha | MC 3-3 rộng 31,5m - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
384 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 1 xã Tiên Nha - Xã Tiên Nha | MC 1-1 rộng 20m Làn 2 MC3-3 - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
385 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 1 xã Tiên Nha - Xã Tiên Nha | MC 1-1 rộng 20m+MC5-5 rộng 22,5m+MC4-4 rộng 21m: thuộc đoạn đường đầu nối thẳng từ QL 31 - đến cuối dự án | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
386 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 1 xã Tiên Nha - Xã Tiên Nha | MC 2-2 rộng 16m (làn 3 MC 3-3) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
387 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư phía Bắc thuộc khu dân cư số 1 xã Chu Điện | Làn 1 - 8m - bám Quốc lộ 31 - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
388 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư phía Bắc thuộc khu dân cư số 1 xã Chu Điện | Làn 2 - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
389 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư phía Bắc thuộc khu dân cư số 1 xã Chu Điện | Làn còn lại - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
390 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Tỉnh lộ 293 có đường gom 2 bên có lộ giới 49m (Mặt cắt 2- 2) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
391 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Tỉnh lộ 289 có đường gom 2 bên có lộ giới 40m (Mặt cắt 1- 1); Tỉnh lộ 293 có đường gom 1 bên có lộ giới 36,5 (Mặt cắt 6-6) - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
392 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Tỉnh lộ 289 không có đường gom có lộ giới 24m (Mặt cắt 1A1A) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
393 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Đường trục chính có lộ giới 24m (Mặt cắt 3-3) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
394 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Đường có lộ giới 21m đấu nối với Tỉnh lộ 293 các lô 2 mặt tiền (Mặt cắt 4-4) - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
395 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Đường có lộ giới 21m đấu nối với Tỉnh lộ 289 (Mặt cắt 4-4) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
396 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Đường nội bộ có lộ giới 20m (Mặt cắt 5-5) - | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
397 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Dộc Meo, thôn Sen - Xã Bảo Đài | Làn 1 - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
398 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Dộc Meo, thôn Sen - Xã Bảo Đài | Làn 2 - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
399 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư cổng ông Luyện thôn Quê xã Bảo Đài - Xã Bảo Đài | Làn 1 - 21m - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
400 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư cổng ông Luyện thôn Quê xã Bảo Đài - Xã Bảo Đài | Làn 2 - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
401 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư cổng ông Luyện thôn Quê xã Bảo Đài - Xã Bảo Đài | Làn còn lại - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
402 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2, xã Bảo Sơn | MC 1-1 rộng 42m - Tỉnh lộ 295: - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
403 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2, xã Bảo Sơn | MC 3-3 rộng 27m; MC 4-4 rộng 20m - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
404 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2, xã Bảo Sơn | MC 4-4: Làn 2 MC 1-1 (TL 295); Các ô đất đối diện khu CX- 04 - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2, xã Bảo Sơn | MC 4-4: Các đoạn còn lại - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2, xã Bảo Sơn | Đất biệt thự của dự án - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
407 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Cửa Điếm thôn Muối - Xã Lan Mẫu | MC 4-4 rộng 18m: Trong đó: Lòng đường rộng 8m; hè đường 2 bên rộng 2x5m. - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
408 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Cửa Điếm thôn Muối - Xã Lan Mẫu | MC 3-3 rộng 17,5m: Trong đó: Lòng đường rộng 7,5m; hè đường 2 bên rộng 2x5m. - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
409 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Cửa Điếm thôn Muối - Xã Lan Mẫu | MC2-2 rộng 17m: Trong đó: Lòng đường rộng 7m; hè đường 2 bên rộng 2x5m. - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
410 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Trạm điện Lan Hoa - Xã Lan Mẫu | - | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
411 | Huyện Lục Nam | KDC mới số 1 xã Thanh Lâm | MC 1-1 (rộng 23,5m); MC 2-2 (rộng 20m): - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
412 | Huyện Lục Nam | KDC mới số 1 xã Thanh Lâm | MC 2-2: song song và gần QL 37 - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
413 | Huyện Lục Nam | KDC mới số 1 xã Thanh Lâm | MC 2-2: đoạn tiếp giáp đất mầm non song song QL 37 - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
414 | Huyện Lục Nam | KDC mới số 1 xã Thanh Lâm | MC 2-2: làn 2 MC 1-1 - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
415 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2 xã Khám Lạng | MC 1-1 (Mặt đường rộng 52m) các ô đất thuộc làn 1 cạnh đường TL 293 - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
416 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2 xã Khám Lạng | MC 2-2 (rộng 18m, lòng đường 8m, vỉ hè 5m*2 bên; MC 2- 2: các đoạn từ TL 293 - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
417 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2 xã Khám Lạng | MC 2-2: Làn 3. MC1-1 và đoạn từ điểm giao làn 3 MC 1-1 - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
418 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2 xã Khám Lạng | MC 3-3 (rộng 17m), lòng đường 7m, vỉ hè 5m*2 bên - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
419 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Hổ Lao - Xã Lục Sơn | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
420 | Huyện Lục Nam | Xã Bình Sơn - Tỉnh lộ 289 | Đoạn từ Đồng Đỉnh - đến hết địa phận xã Bình Sơn | 1.400.000 | 810.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
421 | Huyện Lục Nam | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ giáp xã Chu Điện - đến cây xăng của công ty Cổ phần xe khách Bắc Giang (bao gồm cả đoạn qua khu đô thị mới Đồng Cửa) | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
422 | Huyện Lục Nam | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ giáp cây xăng của công ty Cổ phần xe khách Bắc Giang - đến Cầu Vân Động | 12.300.000 | 7.400.000 | 4.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
423 | Huyện Lục Nam | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ cầu Vân Động - đến Cầu Sấu QL31 | 9.500.000 | 5.700.000 | 3.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
424 | Huyện Lục Nam | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 31) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ cầu Sấu - đến đất Tiên Nha | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
425 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ cầu sen (giáp xã Bảo Đài) - đến đường rẽ vào sau làng thân | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
426 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ đường rẽ làng thân - đến hết nghĩa trang liệt sỹ thị trấn. | 3.900.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
427 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ thị trấn - đến trạm biến áp thôn thân. | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
428 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Đọan từ trạm biến áp thôn thân - đến cổng Làng Gai | 11.200.000 | 6.700.000 | 4.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
429 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ cổng Làng Gai hết đường rẽ Trạm thuỷ nông cũ - | 9.500.000 | 5.700.000 | 3.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Trạm thuỷ nông cũ - đến Trung đoàn 111 | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
431 | Huyện Lục Nam | Đường Giáp Văn Cương (Quốc lộ 37) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ Trung đoàn 111 - đến giáp đất Khám Lạng | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432 | Huyện Lục Nam | Đường Thân Cảnh Phúc (Tỉnh lộ 295) - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ giáp đất xã Tam Dị - đến ngã Tư Đồi Ngô | 5.800.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
433 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Khu dân cư làn 2 số 1 - | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
434 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 7-7: Đường 11,5m (lòng đường 5,5m x vỉa hè mỗi bên 3m) - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
435 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 8-8: Đường 14,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 3,5m) - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
436 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 5-5: Đường 15,0m (lòng đường 7,0m x vỉa hè mỗi bên 4,0m) - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
437 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 4-4: Đường 19,0m (lòng đường 9,0m x vỉa hè mỗi bên 5,0m) - | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
438 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 3-3: Đường 21,0m (lòng đường 9,0 x vỉa hè mỗi bên 6,0m) - | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
439 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 2'-2': Đường rộng 22,5m (lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 6m)- Đoạn đầu QL 31 đi vào - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
440 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 2-2: Đường rộng 28m (lòng đường 18m, vỉa hè một bên 4m, một bên 6m) - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
441 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư làn 2 số 2, thị trấn Đồi Ngô | MC 6-6: Đường 11m (đường một chiều, lòng đường 7m, vỉa hè 4m, đối diện dải cây xanh rộng 15m) - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
442 | Huyện Lục Nam | Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô | Làn 2 QL 31 (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m; lòng đường rộng 7m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) và làn 1 đường 18m, (lòng đường rộng 9m; - | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
443 | Huyện Lục Nam | Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô | Các ô đất tiếp giáp đường nội bộ rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 4,5m) nằm phía trong của khu đô thị. - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
444 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ ngã tư Đồi Ngô - đến điểm giao với đường Nguyễn Văn Lục | 5.800.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
445 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn điểm giao đường Nguyễn Văn Lục - đến trường dân lập Đồi Ngô | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
446 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ Trường Dân lập Đồi Ngô - đến đầu cầu Lục Nam | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
447 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ Vòng xuyến đường BT 36m - đến nút giao đường Sông Lục | 4.900.000 | 2.900.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
448 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ quốc lộ 31 vào bệnh viện Đa khoa Lục Nam (Đường Vân Động) - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
449 | Huyện Lục Nam | Đường Thanh niên - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | từ điểm giao QL 31 - đến điểm giao đường Sông Lục | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
450 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Khu dân cư Ao Cá Phố Thanh Xuân - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
451 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đường trong Ngõ xóm còn lại (TT Đồi Ngô cũ) - | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
452 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Dự án KDC Hồ Thanh Niên khu bám mặt hồ (Làn 1) - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Dự án KDC Hồ Thanh Niên các lô phía sau - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
454 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đường Từ Quốc lộ 31 vào trường THCS thị trấn Đồi Ngô (Đường Thân Nhân Trung) - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
455 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đường từ KDC số 1, làn 2 qua Vân Động đi ngã ba cống Chằm - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
456 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Khu dân cư mới TDP Chàng 1 - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
457 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 1-1 (Đường Nguyễn Văn Lục): Đường BT 36m (lòng đường 10,5m+10,5m; dải PC 3m; vỉ hè mỗi bên 6m) - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
458 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 2-2 (Đường Thân Nhân Trung):Đường 29m (lòng đường 7,5m+7,5m; dải PC 2m; vỉ hè mỗi bên 6m) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
459 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 4-4: 21,5m (lòng đường 12,5m; vỉ hè mỗi bên 4,5m) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
460 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 5-5: 22,5m (lòng đường 10,5m; vỉ hè mỗi bên 6m) - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
461 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 6-6: 20,5m (lòng đường 10,5m; vỉ hè mỗi bên 5m) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
462 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 7-7 : 16,5m (lòng đường 7,5m; vỉ hè mỗi bên 4,5m) - Làn 2, đường tỉnh 293 - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
463 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 7-7 : 16,5m (lòng đường 7,5m; vỉ hè mỗi bên 4,5m) - Làn 2, Đường Nguyễn Văn Lục - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
464 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Mặt cắt 7-7 : 16,5m (lòng đường 7,5m; vỉ hè mỗi bên 4,5m) - Các đoạn còn lại trong khu Đô thị - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
465 | Huyện Lục Nam | Khu Đô thị mới Phía Đông - Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Các lô Biệt thư trong khu đô thị - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
466 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ QL 37 (Đường Giáp Văn Cương) đi trạm điện Lục Nam giáp Hà Tú xã Chu Điện. - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm của thị trấn Đồi Ngô | Đoạn Khu Móc Hùm TDP Gai - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
468 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ giếng nguộn - đến đường rẽ đi xã Huyền Sơn | 3.400.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
469 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn đường rẽ Huyền Sơn - đến đầu cầu Lục Nam | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
470 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ ngã tư chợ Chàng - đến đầu cầu Lục Nam | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
471 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ ngã tư nhà ông Hùng - đến hết nhà ông Thiết Luật | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
472 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ cầu phao cũ - đến phố Vườn Hoa | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
473 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ giáp phố Vườn Hoa đi Cương Sơn - | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
474 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ cầu Lục Nam - đến hết tổ dân phố Chàng (đường đi Huyền Sơn) | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
475 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Khu vực trước trường mầm non và vành đai chợ Chàng - | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
476 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ đầu đường tỉnh lộ 293 - đến giáp Vành Non Chòi | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
477 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đường trong ngõ, xóm còn lại (TT Lục Nam, xã Tiên Hưng cũ) - | 1.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
478 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ đầu cầu Lục Nam - đến giáp Siêu thị The CITY | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
479 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ siêu thị The CITY - đến ngã ba Chằm | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
480 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Đồi Ngô | Đoạn từ tỉnh lộ 293 - đến điểm giao cắt đường BT và từ điểm giao cắt đường BT đến trường phổ thông trung học | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
481 | Huyện Lục Nam | Quốc Lộ 31 - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn giáp đất Lạng Giang - đến hết xưởng đá Cáp Nguyệt | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
482 | Huyện Lục Nam | Quốc Lộ 31 - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ hết xưởng đá Cáp Nguyệt - đến đường rẽ vào Đình Sàn | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
483 | Huyện Lục Nam | Quốc Lộ 31 - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ vào đình Sàn - đến hết đường Sắt | 7.700.000 | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
484 | Huyện Lục Nam | Quốc Lộ 31 - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ giáp đường Sắt - đến đất xã Chu Điện | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
485 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn rẽ từ Quốc lộ 31 - đến giáp khu dân cư số 2 | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
486 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ sau khu dân cư số 2 - đến trường cấp 3 Phương Sơn | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
487 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đường phía tây và phía bắc bao quanh chợ sàn - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
488 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ cây xăng Bắc Sơn - đến đường rẽ vào trường tiểu học | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
489 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ đường rẽ vào trường tiểu học - đến hết Phương Sơn | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
490 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ ngã tư cầu Lồ đi xã Lan Mẫu - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đoạn từ QL 31 - đến giáp thôn Chính Hạ xã Lan Mẫu | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
492 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đường trong các tổ dân phố Sàn, Phương Lạn 1, 2, 3, 4, 5, 6 - | 1.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
493 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Phương Sơn | Đường trong các tổ dân phố Khiêu, Dốc, Kẻn - | 900.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
494 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 1-1 tuyến QL 31(rộng 43m-có xây thô) - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
495 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 4-4 tuyến RD03(rộng 19m) - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
496 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 3-3 tuyến RD01(rộng 20m) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
497 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 4-4 tuyến RD13(rộng 19m) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
498 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 3-3 tuyến RD02(rộng 20m) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
499 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 3-3 tuyến RD04(rộng 20m) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
500 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 3-3 tuyến RD06 và RD 07 - đoạn 1(rộng 20m) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
501 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2(giai đoạn 1) - Thị trấn Phương Sơn | Mặt cắt 3-3 tuyến RD06 và RD 07 - đoạn 2 - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
502 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Chu Điện | Đoạn từ giáp đất thị trấn Phương Sơn - đến Đường rẽ Lâm Trường (cũ) | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
503 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Chu Điện | Đoạn đường vào Lâm trường - đến đất TT Đồi Ngô | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
504 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Tiên Nha | Đoạn từ giáp đất thị trấn Đồi Ngô - đến cổng công ty Gạch Phú Quỳnh | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
505 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Tiên Nha | Đoạn từ cổng công ty gạch Phú Quỳnh - đến giáp xã Đông Hưng | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
506 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 31 - Xã Đông Hưng | Đoạn đường qua xã Đông Hưng - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
507 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ giáp Lạng Giang - đến đường rẽ vào trường tiểu học Bảo Sơn | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
508 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ vào trường tiểu học Bảo Sơn - đến hết đường sắt | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
509 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ giáp đường sắt - đến giáp cây xăng ông Am | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
510 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn | Đoạn bắt đầu từ cây xăng ông Am - đến giáp nghĩa trang liệt sỹ | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
511 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn | Đoạn bắt đầu từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất Thanh Lâm | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
512 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Thanh Lâm | Đoạn qua xã Thanh Lâm - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
513 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện | Đoạn từ giáp đất Thanh Lâm - đến giáp thị trấn Đồi Ngô | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
514 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện | Đoạn Quốc lộ 37 (khu Đồng Bỡn) - | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
515 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bảo Đài | - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
516 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Khám Lạng | - | 4.600.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
517 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Bắc Lũng | Đoạn đường qua xã Bắc Lũng (phía không có đường sắt) - | 4.600.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
518 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Vũ Xá | Đoạn đường qua xã Vũ Xá (Phía không có đường sắt) - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
519 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý | Đoạn từ giáp đất xã Vũ Xá - đến đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp | 3.900.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
520 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý | Đoạn từ đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp - đến đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
521 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý | Đoạn từ đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý - đến đường rẽ vào Cổng làng thôn Kim Xa | 4.600.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
522 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý | Đoạn từ đường rẽ vào Cổng làng thôn Kim Xa - đến hết đất Cẩm Lý | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
523 | Huyện Lục Nam | Quốc lộ 37 - Xã Đan Hội | Đoạn qua xã Đan Hội - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
524 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn | Đoạn giáp Lạng Giang - đến đường Sắt | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
525 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ giáp đường sắt - đến Cầu Khô | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
526 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn | Đoạn từ Cầu Khô - đến hết địa phận xã Bảo Sơn | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
527 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Đài | Đoạn từ giáp đất Bảo Sơn - đến giáp đất Tam Dị | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
528 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị | Đoạn từ giáp đất Bảo Đài - đến cổng làng Thanh Giã 2 | 3.900.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
529 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị | Đoạn từ cổng làng Thanh Giã 2 - đến hết nghĩa địa công giáo Thanh Giã | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
530 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị | Đoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã tỉnh lộ 295 phía Đông Bắc - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
531 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị | Đoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã TL295 phía Tây Nam bên kênh Y8 - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
532 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Lục Sơn | Đường tỉnh lộ 293 từ giáp đất xã Bình Sơn - đến hết địa phận thôn Hồng xã Lục Sơn | 1.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
533 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Bình Sơn | Đoạn từ giáp xã Lục Sơn - đến Trạm kiểm Lâm Đổng Đỉnh | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
534 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Bình Sơn | Đoạn từ Trạm kiểm Lâm Đồng Đỉnh - đến hết địa phận xã Bình Sơn | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
535 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn | Đoạn từ giáp xã Bình Sơn cổng Trường THCS Trường Sơn - | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
536 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn | Đoạn từ cổng trường THCS - đến nhà hàng Ngát Khoa | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
537 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn | Đoạn từ nhà hàng Ngát Khoa - đến hết địa phận xã Trường Sơn | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
538 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn | Đoạn ĐT 293C - đoạn qua địa phận thôn Vua Bà, xã Trường Sơn - | 1.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
539 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn | Đoạn từ cổng nhà bà Hào Lợi, thôn Lầm - đến hết đất nhà ông Bắc Vân, thôn Tân Thành (đường tỉnh 293 cũ) | 1.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
540 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: | Đoạn giáp với xã Trường Sơn - đến đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
541 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh | Đoạn từ đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà - đến cổng trường tiểu học số 1 | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
542 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh | Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - đến hết địa phận xã Vô Tranh | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
543 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh | Đoạn từ đường rẽ Ao Vè - đến hết địa phận xã Vô Tranh | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
544 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh | Tuyến nhánh 293 đi cảng Mỹ An - | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
545 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Đông Hưng | Đường 293C đoạn qua xã Đông Hưng - | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
546 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương | Đoạn từ giáp đất xã Vô Tranh - đến nhà ông Nguyễn Văn Hưng thôn Dùm | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
547 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương | Đoạn từ Thu Giang thôn Dùm - đến nhà ông Cương thôn Ba Gò | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
548 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương | Đoạn từ nhà ông Đặng Bá Sơn thôn Ba Gò - đến thôn Phượng Hoàng giáp đất xã Cương Sơn | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
549 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn | Đoạn qua địa phận xã Cương Sơn - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
550 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Khám Lạng | - | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
551 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Yên Sơn | Tuyến chính đường tỉnh 293 - | 4.900.000 | 2.900.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
552 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Yên Sơn | Tuyến nhánh đường tỉnh 293 đi chùa Vĩnh Nghiêm - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
553 | Huyện Lục Nam | Tỉnh lộ 293 - Xã Lan Mẫu | - | 4.900.000 | 2.900.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
554 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị | Đoạn từ cây đa Đông Thịnh - đến ngã năm nhà ông Tài Lan Đông Thịnh | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
555 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị | Đoạn từ ngã 3 đường tỉnh TL 295 - đến hết Cầu Cao | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
556 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị | Đoạn từ Cầu Cao - đến giáp Đông Phú | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
557 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị | Đoạn từ cổng trường Tiểu học và THCS Tam Dị - đến nhà bà Nguyễn Thị Thiệp thôn Phú Yên 3, xã Tam Dị | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
558 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị | Đoạn từ nhà ông Kiệm Đại Lãm đất phân lô - đến ngã 3 Trại Quản, xã Tam Dị | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
559 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị | Đoạn từ ngã 3 Trại Quản - đến nhà ông Hữu thôn Phú Yên 1 (đất phân lô) | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
560 | Huyện Lục Nam | Xã Cương Sơn | Đoạn từ giáp đất thị trấn Đồi Ngô đi - đến đò Vườn-Cẩm Nang | 1.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
561 | Huyện Lục Nam | Xã Cương Sơn | Đoạn từ trung tâm xã đi tỉnh lộ 293 (khu dân cư dộc rủ thôn An Nguyễn) - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
562 | Huyện Lục Nam | Xã Bắc Lũng | Đoạn đường IPIC đoạn qua thôn Xuân Phú, xã Bắc Lũng - | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
563 | Huyện Lục Nam | Xã Cẩm Lý | Đoạn từ ngã tư nhà ông Mọc thôn Hố Mỵ cũ đi trạm bơm xã Vũ Xá - | 900.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
564 | Huyện Lục Nam | Xã Huyền Sơn | Đoạn từ ngã từ cầu Giếng Giang - đến Kè Suối Ván và Cầu Khuôn Dây | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
565 | Huyện Lục Nam | Xã Huyền Sơn | Đoạn từ Hồ Đầng - đến Cầu Giếng Giang và cầu Khuôn Dây đến thôn An Sơn | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
566 | Huyện Lục Nam | Xã Khám Lạng | Đoạn từ QL 37 - đến hết trường Tiểu học | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
567 | Huyện Lục Nam | Xã Nghĩa Phương | Đoạn từ ngã ba Phượng Hoàng - đến đường rẽ Nhà văn hóa thôn Hố Sâu | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
568 | Huyện Lục Nam | Xã Nghĩa Phương | Đoạn từ ngã ba rẽ vào Nhà văn hóa thôn Hố Sâu - đến giáp đất xã Trường Giang | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
569 | Huyện Lục Nam | Xã Nghĩa Phương | Đoạn từ Ngã ba chợ Quỷnh - đến Suối Ván giáp đất xã Huyền Sơn | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
570 | Huyện Lục Nam | Xã Nghĩa Phương | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Hưng thôn Dùm - đến nhà ông Đặng Bá Sơn | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
571 | Huyện Lục Nam | Xã Vô Tranh | Đoạn từ Ngã ba thôn Đồng Mạ - đến Cầu Mèo Nhảy đi xã Trường Giang | 1.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
572 | Huyện Lục Nam | Xã Đông Phú | Đoạn từ giáp xã Tam Dị - đến trường THCS | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
573 | Huyện Lục Nam | Xã Đông Phú | Đoạn từ trường THCS - đến đường rẽ thôn Đức Tiến (TT xã) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
574 | Huyện Lục Nam | Xã Đông Phú | Đoạn từ đường rẽ thôn Đức Tiến (TT xã) - đến hết địa phận xã Đông Phú | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
575 | Huyện Lục Nam | Xã Đông Hưng | Đoạn từ giáp xã Đông Phú - đến Cầu Trại Mít | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
576 | Huyện Lục Nam | Xã Đông Hưng | Đoạn từ Ngã ba Trại Quan - đến giáp đất Lục Ngạn | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
577 | Huyện Lục Nam | Chu Điện, Bảo Đài | Đoạn từ QL 31 (dốc Sàn) - đi QL 37 (thôn Long Lanh) đi TL 295 | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
578 | Huyện Lục Nam | Thị trấn Phương Sơn, Lan Mẫu, Yên Sơn | Đoạn từ Quốc lộ 31 - đến tỉnh lộ 293 | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
579 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Tam Dị | Khu vành đai chợ mới Thanh Giã (khu trung tâm thương mại) - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
580 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn | Ngã tư quản Tít đi tuyến nhánh chùa Vĩnh Nghiêm ĐT 293 thuộc thôn Yên Thịnh - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
581 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn | Đường trục xã từ Nghĩa trang liệt sĩ thôn Trại Hai đi qua đường 293 về - đến thôn Nội Chùa về Nội Đình | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
582 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn | Đường trục xã từ ĐT 293 thuộc thôn Đống Vừng về ngã Tư Quán Tít thôn Nội Đình - | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
583 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn | Đường trục xã từ thôn Mai Thưởng - đến thôn 15-16 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
584 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Yên Sơn | Khu dân cư Quyết Tâm xã Yên Sơn - | 1.900.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
585 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Cẩm Lý | Khu dân cư Đền Thần Nông, thôn Mỹ Sơn - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
586 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Lan Mẫu | Tuyến đường từ Tỉnh Lộ 293 - đến Tiểu đoàn 32 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
587 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Lan Mẫu | Tuyến đường huyện từ Tiểu đoàn 32 đi Cầu Lồ - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
588 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Lan Mẫu | Tuyến Ngã Tư Muối - đến Ngã ba nhà Minh Chuộng | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
589 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Lan Mẫu | Tuyến đường trục xã Từ Nhà ông Minh Chuộng đi - đến nhà ông Bình thôn Trung An | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
590 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Lan Mẫu | Tuyến từ Ngã Tư Muối - đến đường đầu nối Tỉnh lộ 293 và QL31 | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
591 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Lan Mẫu | Tuyến đường huyện từ Nhà ông cầu đi nhà ông Cây Vui thôn Chính Hạ - | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
592 | Huyện Lục Nam | Khu trung tâm các xã - Xã Chu Điện | Đường từ trung đoàn 111 - cầu Mẫu Sơn - Quốc lộ 37 - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
593 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 1 xã Tiên Nha - Xã Tiên Nha | MC 3-3 rộng 31,5m - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
594 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 1 xã Tiên Nha - Xã Tiên Nha | MC 1-1 rộng 20m Làn 2 MC3-3 - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
595 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 1 xã Tiên Nha - Xã Tiên Nha | MC 1-1 rộng 20m+MC5-5 rộng 22,5m+MC4-4 rộng 21m: thuộc đoạn đường đầu nối thẳng từ QL 31 - đến cuối dự án | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
596 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 1 xã Tiên Nha - Xã Tiên Nha | MC 2-2 rộng 16m (làn 3 MC 3-3) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
597 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư phía Bắc thuộc khu dân cư số 1 xã Chu Điện | Làn 1 - 8m - bám Quốc lộ 31 - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
598 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư phía Bắc thuộc khu dân cư số 1 xã Chu Điện | Làn 2 - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
599 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư phía Bắc thuộc khu dân cư số 1 xã Chu Điện | Làn còn lại - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
600 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Tỉnh lộ 293 có đường gom 2 bên có lộ giới 49m (Mặt cắt 2- 2) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
601 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Tỉnh lộ 289 có đường gom 2 bên có lộ giới 40m (Mặt cắt 1- 1); Tỉnh lộ 293 có đường gom 1 bên có lộ giới 36,5 (Mặt cắt 6-6) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
602 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Tỉnh lộ 289 không có đường gom có lộ giới 24m (Mặt cắt 1A1A) - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
603 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Đường trục chính có lộ giới 24m (Mặt cắt 3-3) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
604 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Đường có lộ giới 21m đấu nối với Tỉnh lộ 293 các lô 2 mặt tiền (Mặt cắt 4-4) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
605 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Đường có lộ giới 21m đấu nối với Tỉnh lộ 289 (Mặt cắt 4-4) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
606 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Đồng Đỉnh - Xã Bình Sơn | Đường nội bộ có lộ giới 20m (Mặt cắt 5-5) - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
607 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Dộc Meo, thôn Sen - Xã Bảo Đài | Làn 1 - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
608 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Dộc Meo, thôn Sen - Xã Bảo Đài | Làn 2 - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
609 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư cổng ông Luyện thôn Quê xã Bảo Đài - Xã Bảo Đài | Làn 1 - 21m - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
610 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư cổng ông Luyện thôn Quê xã Bảo Đài - Xã Bảo Đài | Làn 2 - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
611 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư cổng ông Luyện thôn Quê xã Bảo Đài - Xã Bảo Đài | Làn còn lại - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
612 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2, xã Bảo Sơn | MC 1-1 rộng 42m - Tỉnh lộ 295: - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
613 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2, xã Bảo Sơn | MC 3-3 rộng 27m; MC 4-4 rộng 20m - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
614 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2, xã Bảo Sơn | MC 4-4: Làn 2 MC 1-1 (TL 295); Các ô đất đối diện khu CX- 04 - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
615 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2, xã Bảo Sơn | MC 4-4: Các đoạn còn lại - | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
616 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2, xã Bảo Sơn | Đất biệt thự của dự án - | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
617 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Cửa Điếm thôn Muối - Xã Lan Mẫu | MC 4-4 rộng 18m: Trong đó: Lòng đường rộng 8m; hè đường 2 bên rộng 2x5m. - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
618 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Cửa Điếm thôn Muối - Xã Lan Mẫu | MC 3-3 rộng 17,5m: Trong đó: Lòng đường rộng 7,5m; hè đường 2 bên rộng 2x5m. - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
619 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Cửa Điếm thôn Muối - Xã Lan Mẫu | MC2-2 rộng 17m: Trong đó: Lòng đường rộng 7m; hè đường 2 bên rộng 2x5m. - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
620 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Trạm điện Lan Hoa - Xã Lan Mẫu | - | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
621 | Huyện Lục Nam | KDC mới số 1 xã Thanh Lâm | MC 1-1 (rộng 23,5m); MC 2-2 (rộng 20m): - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
622 | Huyện Lục Nam | KDC mới số 1 xã Thanh Lâm | MC 2-2: song song và gần QL 37 - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
623 | Huyện Lục Nam | KDC mới số 1 xã Thanh Lâm | MC 2-2: đoạn tiếp giáp đất mầm non song song QL 37 - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
624 | Huyện Lục Nam | KDC mới số 1 xã Thanh Lâm | MC 2-2: làn 2 MC 1-1 - | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
625 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2 xã Khám Lạng | MC 1-1 (Mặt đường rộng 52m) các ô đất thuộc làn 1 cạnh đường TL 293 - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
626 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2 xã Khám Lạng | MC 2-2 (rộng 18m, lòng đường 8m, vỉ hè 5m*2 bên; MC 2- 2: các đoạn từ TL 293 - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
627 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2 xã Khám Lạng | MC 2-2: Làn 3. MC1-1 và đoạn từ điểm giao làn 3 MC 1-1 - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
628 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư số 2 xã Khám Lạng | MC 3-3 (rộng 17m), lòng đường 7m, vỉ hè 5m*2 bên - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
629 | Huyện Lục Nam | Khu dân cư Hổ Lao - Xã Lục Sơn | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
630 | Huyện Lục Nam | Xã Bình Sơn - Tỉnh lộ 289 | Đoạn từ Đồng Đỉnh - đến hết địa phận xã Bình Sơn | 1.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
631 | Huyện Lục Nam | Xã Chu Điện, Bảo Đài, Lan Mẫu, Yên Sơn, Khám Lạng, Bắc Lũng - Khu vực 1 | - | 2.000.000 | 1.900.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
632 | Huyện Lục Nam | Xã Vũ Xá, Thanh Lâm, Cương Sơn, Đan Hội, Cẩm Lý - Khu vực 1 | - | 1.800.000 | 1.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
633 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị, Nghĩa Phương, Bảo Sơn, Đông Phú, Đông Hưng - Khu vực 1 | - | 1.600.000 | 1.500.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
634 | Huyện Lục Nam | Xã Vô Tranh, Trường Sơn, Tiên Nha, Huyền Sơn - Khu vực 1 | - | 1.500.000 | 1.400.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
635 | Huyện Lục Nam | Xã Lục Sơn, Bình Sơn, Trường Giang - Khu vực 1 | - | 1.400.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
636 | Huyện Lục Nam | Xã Chu Điện, Bảo Đài, Lan Mẫu, Yên Sơn, Khám Lạng, Bắc Lũng - Khu vực 2 | - | 1.700.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
637 | Huyện Lục Nam | Xã Vũ Xá, Thanh Lâm, Cương Sơn, Đan Hội, Cẩm Lý - Khu vực 2 | - | 1.500.000 | 1.400.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
638 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị, Nghĩa Phương, Bảo Sơn, Đông Phú, Đông Hưng - Khu vực 2 | - | 1.300.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
639 | Huyện Lục Nam | Xã Vô Tranh, Trường Sơn, Tiên Nha, Huyền Sơn - Khu vực 2 | - | 1.200.000 | 1.100.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
640 | Huyện Lục Nam | Xã Lục Sơn, Bình Sơn, Trường Giang - Khu vực 2 | - | 1.100.000 | 1.000.000 | 950.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
641 | Huyện Lục Nam | Xã Chu Điện, Bảo Đài, Lan Mẫu, Yên Sơn, Khám Lạng, Bắc Lũng - Khu vực 3 | - | 1.400.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
642 | Huyện Lục Nam | Xã Vũ Xá, Thanh Lâm, Cương Sơn, Đan Hội, Cẩm Lý - Khu vực 3 | - | 1.200.000 | 1.100.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
643 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị, Nghĩa Phương, Bảo Sơn, Đông Phú, Đông Hưng - Khu vực 3 | - | 1.000.000 | 900.000 | 850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
644 | Huyện Lục Nam | Xã Vô Tranh, Trường Sơn, Tiên Nha, Huyền Sơn - Khu vực 3 | - | 900.000 | 850.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
645 | Huyện Lục Nam | Xã Lục Sơn, Bình Sơn, Trường Giang - Khu vực 3 | - | 850.000 | 800.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
646 | Huyện Lục Nam | Xã Chu Điện, Bảo Đài, Lan Mẫu, Yên Sơn, Khám Lạng, Bắc Lũng - Khu vực 1 | - | 900.000 | 860.000 | 810.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
647 | Huyện Lục Nam | Xã Vũ Xá, Thanh Lâm, Cương Sơn, Đan Hội, Cẩm Lý - Khu vực 1 | - | 810.000 | 770.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
648 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị, Nghĩa Phương, Bảo Sơn, Đông Phú, Đông Hưng - Khu vực 1 | - | 720.000 | 680.000 | 630.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
649 | Huyện Lục Nam | Xã Vô Tranh, Trường Sơn, Tiên Nha, Huyền Sơn - Khu vực 1 | - | 680.000 | 630.000 | 590.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
650 | Huyện Lục Nam | Xã Lục Sơn, Bình Sơn, Trường Giang - Khu vực 1 | - | 630.000 | 590.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
651 | Huyện Lục Nam | Xã Chu Điện, Bảo Đài, Lan Mẫu, Yên Sơn, Khám Lạng, Bắc Lũng - Khu vực 2 | - | 770.000 | 720.000 | 680.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
652 | Huyện Lục Nam | Xã Vũ Xá, Thanh Lâm, Cương Sơn, Đan Hội, Cẩm Lý - Khu vực 2 | - | 680.000 | 630.000 | 590.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
653 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị, Nghĩa Phương, Bảo Sơn, Đông Phú, Đông Hưng - Khu vực 2 | - | 590.000 | 540.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
654 | Huyện Lục Nam | Xã Vô Tranh, Trường Sơn, Tiên Nha, Huyền Sơn - Khu vực 2 | - | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
655 | Huyện Lục Nam | Xã Lục Sơn, Bình Sơn, Trường Giang - Khu vực 2 | - | 500.000 | 450.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
656 | Huyện Lục Nam | Xã Chu Điện, Bảo Đài, Lan Mẫu, Yên Sơn, Khám Lạng, Bắc Lũng - Khu vực 3 | - | 630.000 | 590.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
657 | Huyện Lục Nam | Xã Vũ Xá, Thanh Lâm, Cương Sơn, Đan Hội, Cẩm Lý - Khu vực 3 | - | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
658 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị, Nghĩa Phương, Bảo Sơn, Đông Phú, Đông Hưng - Khu vực 3 | - | 450.000 | 410.000 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
659 | Huyện Lục Nam | Xã Vô Tranh, Trường Sơn, Tiên Nha, Huyền Sơn - Khu vực 3 | - | 410.000 | 380.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
660 | Huyện Lục Nam | Xã Lục Sơn, Bình Sơn, Trường Giang - Khu vực 3 | - | 380.000 | 360.000 | 340.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
661 | Huyện Lục Nam | Xã Chu Điện, Bảo Đài, Lan Mẫu, Yên Sơn, Khám Lạng, Bắc Lũng - Khu vực 1 | - | 700.000 | 670.000 | 630.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
662 | Huyện Lục Nam | Xã Vũ Xá, Thanh Lâm, Cương Sơn, Đan Hội, Cẩm Lý - Khu vực 1 | - | 630.000 | 600.000 | 560.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
663 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị, Nghĩa Phương, Bảo Sơn, Đông Phú, Đông Hưng - Khu vực 1 | - | 560.000 | 530.000 | 490.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
664 | Huyện Lục Nam | Xã Vô Tranh, Trường Sơn, Tiên Nha, Huyền Sơn - Khu vực 1 | - | 530.000 | 490.000 | 460.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
665 | Huyện Lục Nam | Xã Lục Sơn, Bình Sơn, Trường Giang - Khu vực 1 | - | 490.000 | 460.000 | 420.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
666 | Huyện Lục Nam | Xã Chu Điện, Bảo Đài, Lan Mẫu, Yên Sơn, Khám Lạng, Bắc Lũng - Khu vực 2 | - | 600.000 | 560.000 | 530.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
667 | Huyện Lục Nam | Xã Vũ Xá, Thanh Lâm, Cương Sơn, Đan Hội, Cẩm Lý - Khu vực 2 | - | 530.000 | 490.000 | 460.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
668 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị, Nghĩa Phương, Bảo Sơn, Đông Phú, Đông Hưng - Khu vực 2 | - | 490.000 | 460.000 | 420.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
669 | Huyện Lục Nam | Xã Vô Tranh, Trường Sơn, Tiên Nha, Huyền Sơn - Khu vực 2 | - | 460.000 | 420.000 | 390.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
670 | Huyện Lục Nam | Xã Lục Sơn, Bình Sơn, Trường Giang - Khu vực 2 | - | 420.000 | 390.000 | 350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
671 | Huyện Lục Nam | Xã Chu Điện, Bảo Đài, Lan Mẫu, Yên Sơn, Khám Lạng, Bắc Lũng - Khu vực 3 | - | 490.000 | 460.000 | 420.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
672 | Huyện Lục Nam | Xã Vũ Xá, Thanh Lâm, Cương Sơn, Đan Hội, Cẩm Lý - Khu vực 3 | - | 420.000 | 390.000 | 350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
673 | Huyện Lục Nam | Xã Tam Dị, Nghĩa Phương, Bảo Sơn, Đông Phú, Đông Hưng - Khu vực 3 | - | 420.000 | 390.000 | 350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
674 | Huyện Lục Nam | Xã Vô Tranh, Trường Sơn, Tiên Nha, Huyền Sơn - Khu vực 3 | - | 390.000 | 350.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
675 | Huyện Lục Nam | Xã Lục Sơn, Bình Sơn, Trường Giang - Khu vực 3 | - | 350.000 | 320.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
676 | Huyện Lục Nam | Các thị trấn thuộc huyện Lục Nam | - | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
677 | Huyện Lục Nam | Các xã thuộc huyện Lục Nam | - | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
678 | Huyện Lục Nam | Các thị trấn thuộc huyện Lục Nam | - | 58.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
679 | Huyện Lục Nam | Các xã thuộc huyện Lục Nam | - | 55.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
680 | Huyện Lục Nam | Các thị trấn thuộc huyện Lục Nam | - | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
681 | Huyện Lục Nam | Các xã thuộc huyện Lục Nam | - | 48.000.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
682 | Huyện Lục Nam | Các thị trấn thuộc huyện Lục Nam | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
683 | Huyện Lục Nam | Các xã thuộc huyện Lục Nam | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
684 | Huyện Lục Nam | Các thị trấn thuộc huyện Lục Nam | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
685 | Huyện Lục Nam | Các xã thuộc huyện Lục Nam | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
686 | Huyện Lục Nam | Các thị trấn thuộc huyện Lục Nam | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |
687 | Huyện Lục Nam | Các xã thuộc huyện Lục Nam | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |
688 | Huyện Lục Nam | Các thị trấn thuộc huyện Lục Nam | Đất chăn nuôi tập trung - | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
689 | Huyện Lục Nam | Các xã thuộc huyện Lục Nam | Đất chăn nuôi tập trung - | 48.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
690 | Huyện Lục Nam | Các thị trấn thuộc huyện Lục Nam | - | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
691 | Huyện Lục Nam | Các xã thuộc huyện Lục Nam | - | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |