Bảng giá đất huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang mới nhất theo Quyết định 40/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 72/2021/QĐ-UBND về Quy định Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 56/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 thông qua bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;
– Quyết định 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;
– Quyết định 40/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 72/2021/QĐ-UBND về Quy định Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông
Việc xác định vị trí của từng lô đất, thửa đất căn cứ vào khả năng sinh lợi, điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khoảng cách so với trục đường giao thông và giá đất thực tế của từng vị trí đất trong từng đoạn đường phố, quy định cụ thể như sau:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở mặt tiền của các đường phố, các trục đường giao thông, có mức sinh lợi cao nhất và có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở các làn đường phụ của các đường phố chính; các ngõ, hẻm của đường phố, mà mặt cắt ngõ có chiều rộng từ năm mét trở lên (5) và có chiều sâu ngõ dưới 200 mét (tính từ sát mép lòng đường chính đến đầu thửa đất < 200m), có mức sinh lợi và có điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1 (đối với những thửa đất có chiều sâu lớn được xác định vị trí tính từ vị trí 2 trở đi).
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở trong ngõ, trong hẻm của các ngõ, hẻm không thuộc vị trí 2 nêu trên và các vị trí còn lại khác, có mức sinh lợi và điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi.
Phân vị trí đối với các thửa đất có chiều sâu lớn tại các đô thị và ven các trục đường giao thông.
Đối với đất ở:
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao đất) vào sâu đến 20m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 20m vào sâu đến 40m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại các phường thuộc huyện Lạng Giang và các thị trấn thuộc các huyện.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 30m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 30m vào sâu đến 60m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ thuộc các xã trên địa bàn tỉnh.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 50m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 50m vào sâu đến 100m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế cao nhất, có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất từng khu vực, ở vị trí có mặt tiền tiếp giáp với các trục đường giao thông hoặc nằm tại trung tâm xã hoặc nằm gần một trong các khu vực như: UBND xã, trường học, trạm y tế, chợ, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, cụm công nghiệp.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 1, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 1.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 2, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 2 và các vị trí còn lại của thửa đất.
3.2. Bảng giá đất huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ lối rẽ vào cầu Thảo - đến giáp Cửa hàng xăng dầu tổ dân phố Đại Phú II | 19.100.000 | 11.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Cửa hàng xăng dầu tổ dân phố Đại Phú II - đến cổng làng Đại Phú I | 23.300.000 | 14.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ cổng làng Đại Phú I - đến Hạt kiểm lâm huyện | 26.000.000 | 15.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Hạt kiểm lâm huyện - đến đường rẽ Sân vận động Quân Đoàn 12 | 31.000.000 | 18.600.000 | 11.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ lối rẽ vào Sân vận động Quân đoàn 12 - đến điểm tiếp giáp xã Yên Mỹ | 23.300.000 | 14.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Lạng Giang | Đường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp đường vào Trung tâm y tế Lạng Giang - đến ngã tư thị trấn Vôi có Barie đường sắt (dọc theo hành lang đường sắt) | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Lạng Giang | Đường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ giáp Khu đô thị mới phía Tây - đến hết Trạm y tế thị trấn Vôi (dọc theo hành lang đường sắt) | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ cầu Ván - đến ngã tư tổ dân phố Toàn Mỹ | 27.000.000 | 16.200.000 | 9.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư tổ dân phố Toàn Mỹ - đến điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với tỉnh lộ 295 | 31.000.000 | 18.600.000 | 11.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư thị trấn Vôi (đối diện Trạm gác Barie đường sắt) qua Trụ sở UBND thị trấn Vôi - đến cổng trường THCS số 1 | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ cổng trường THCS số 1 - đến cầu Ổ Chương | 26.500.000 | 15.900.000 | 9.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Lạng Giang | Phố Lê Văn An - Thị trấn Vôi | - | 17.000.000 | 10.200.000 | 6.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Lạng Giang | Đường Thân Nhân Tín - Thị trấn Vôi | Đoạn từ đường Cần Trạm - đến Đền Non Tung (TDP Tân Luận) | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Lạng Giang | Đường Thân Nhân Tín - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Đền Non Tung (TDP Tân Luận) tiếp giáp ranh xã Tân Thanh - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Lạng Giang | Thị trấn Vôi | Đoạn từ tổ dân phố Phi Mô - đến cầu Cuốn tổ dân phố Hoành Sơn | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Lạng Giang | Phố Nguyễn Xuân Lan - Thị trấn Vôi | - | 28.000.000 | 16.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Lạng Giang | Phố Phạm Văn Liêu - Thị trấn Vôi | - | 27.300.000 | 16.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Lạng Giang | Phố Trần Cảo - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư tổ dân phố Toàn Mỹ - đến hết Chi nhánh Công ty CP dịch vụ thương mại Lạng Giang | 28.000.000 | 16.800.000 | 10.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Lạng Giang | Phố Trần Cung - Thị trấn Vôi | Đoạn từ điểm giao cắt với đường sắt - đến ngã 3 điểm đấu nối với tỉnh lộ 295 | 23.600.000 | 14.200.000 | 8.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Lạng Giang | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp tỉnh lộ 295 - đến Kho bạc Lạng Giang | 22.200.000 | 13.300.000 | 8.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Lạng Giang | Đường Đặng Thị Nho - Thị trấn Vôi | - | 17.700.000 | 10.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Vôi | - | 5.900.000 | 3.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Lạng Giang | Đường Quảng Mô - Thị trấn Vôi | - | 7.500.000 | 4.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Lạng Giang | Đường Kim Sơn - Thị trấn Vôi | - | 8.900.000 | 5.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Lạng Giang | Phố Nguyễn Tảo - Thị trấn Vôi | - | 13.300.000 | 8.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Lạng Giang | Phố Nguyễn - Thị trấn Vôi | - | 10.400.000 | 6.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Lạng Giang | Phố Chu Nguyên - Thị trấn Vôi | - | 8.900.000 | 5.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Lạng Giang | Phố Ổ Chương - Thị trấn Vôi | - | 8.900.000 | 5.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Lạng Giang | Phố Mai Thị Vũ Trang - Thị trấn Vôi | - | 8.900.000 | 5.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Thị trấn Vôi | Đoạn từ nhà gác ghi phía Nam ga phố Tráng - đến giáp xã Tân Dĩnh (dọc theo hành lang sắt) | 10.500.000 | 6.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Lạng Giang | Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại - Thị trấn Vôi | - | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Mặt đường 31m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi). Mặt cắt 2-2 - | 29.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Võ Văn Tần - Mặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị). Mặt cắt 3-3 - | 20.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nguyễn Văn Cừ - Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực). Mặt cắt 4-4 - | 16.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nguyễn Văn Cừ - Mặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực). Mặt cắt 4-4 - | 12.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Hà Huy Tập - Mặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực). Mặt cắt 5-5 - | 16.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Trần Phú - Mặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực). Mặt cắt 5-5 - | 12.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Hố Cát - Mặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1). Mặt cắt 1-1 - | 17.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Phố Chu Đình Xương - Mặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực). Mặt cắt 6-6 - | 12.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Phố Chu Đình Kỳ - Mặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực). Mặt cắt 6-6 - | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Kim Sơn - Mặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực). Mặt cắt 7-7 - | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Kim Sơn - Mặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực). Mặt cắt 7-7 - | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Mặt đường 48m (liền kề bám đường chính khu đô thị, lòng đường rộng 19m, cầu vượt xây dựng giữa 2 làn đường rộng 17m). Mặt cắt 3C-3C - | 14.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Mặt đường 48m (biệt thự bám đường chính khu đô thị, lòng đường rộng 19m, cầu vượt xây dựng giữa 2 làn đường rộng 17m). Mặt cắt 3C-3C - đến đường Gom vào đồi Lương | 12.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Giáp Hải - Mặt đường 36m đường chính khu đô thị. Mặt cắt 3B-3B - đến cầu Vượt | 17.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Mặt đường 39m đường chính khu đô thị. Mặt cắt 3A-3A - đến đường sắt đi Hương Sơn | 18.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Trường Chinh - Mặt đường 27m (liền kề bám đường phân khu vực). Mặt cắt 5*-5* - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép | 16.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Trường Chinh - Mặt đường 27m (biệt thự bám đường phân khu vực). Mặt cắt 5*-5* - đến chân cầu Vượt | 12.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Mặt đường 11,5m (liền kề bám đường phân khu vực). Mặt cắt 6*-6* - đến điểm giao cắt với đường sắt | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường rộng 10m bao quanh đất thương mại dịch vụ (các ô tiếp giáp đường khu vực rộng 10m thuộc các phân lô N64, N65, N66, N67, N68 (mật độ xây dựng 100 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Lạng Giang | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Đoạn từ hết ngã tư thứ nhất - đến hồ | 22.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Lạng Giang | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Đoạn từ hồ - đến hết dự án | 13.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Nguyễn Trọng Tỉnh - | 12.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Vương Văn Trà - | 12.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Cả Trọng - | 12.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Hoàng Quốc Việt - | 12.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Hoàng Hoa Thám - | 12.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Phố Đề Thị - | 12.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Phố Đề Trung - | 12.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Phố Nguyễn Hữu Căn - | 12.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Phố Cao Kỳ Vân - | 12.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 3-3) - | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Mặt đường 21,5m (mặt cắt 4-4) - | 12.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Mặt đường 18,5m (mặt cắt 5-5) - | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Mặt đường 19,5m (mặt cắt 6-6) - | 10.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Biệt thự (mặt cắt 1-1, 2-2, 3-3, 4-4, 5-5) - | 9.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Lạng Giang | Phố Lê Lý - Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 20m (mặt cắt 1-1) - | 13.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 13.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Lạng Giang | Đường Đặng Thị Nho - Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Từ giao cắt Phố Lê Lý với giao cắt Đường Nguyễn Trãi - | 13.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Lạng Giang | Đường Hoàng Hoa Thám - Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Đường Hoàng Hoa Thám - Từ phố Lê Lý (đầu đồi chuyên gia) - đến Đường Nguyễn Trãi | 13.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Lạng Giang | Phố Lưu Nhân Chú - Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 18,5m (mặt cắt 3A-3A) Giao cắt Đường Hoàng Hoa Thám - đến Đường Nguyễn Trãi (Cầu Ván) | 13.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 17m (mặt cắt 3B-3B) - | 10.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Lạng Giang | Phố Lưu Nhân Chú - Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) phía Bắc Trường IQ - đến giao cắt Đường Hoàng Hoa Thám | 10.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) - | 10.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Lạng Giang | Phố Lê Bôi - Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 18 m (liền kề bám mặt phía Đông Sân vận động Quân đoàn II) - | 11.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận (sau Ga) - Thị trấn Vôi | Mặt đường 20,5 m (bám đường gom phía Tây Ga đường sắt) - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận (sau Ga) - Thị trấn Vôi | Mặt đường 20,5 m (liền kề bám đường chính khu vực) - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận (sau Ga) - Thị trấn Vôi | Mặt đường 20m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận (sau Ga) - Thị trấn Vôi | Mặt đường 19m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận (sau Ga) - Thị trấn Vôi | Mặt đường 15,5m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Lạng Giang | Đường Thân Nhân Trung - Khu đô thị Tân Luận, thị trấn Vôi | Mặt đường 37m (bám đường Vôi- Mỹ Thái) - | 11.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Lạng Giang | Phố Thân Hành - Khu đô thị Tân Luận, thị trấn Vôi | Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu đô thị) - | 10.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Lạng Giang | Đường Thân Nhân Vũ - Khu đô thị Tân Luận, thị trấn Vôi | Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính phân khu vực) - | 10.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Lạng Giang | Đường Thân Khuê - Khu đô thị Tân Luận, thị trấn Vôi | Mặt đường 16,5m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 12.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận 4 - Thị trấn Vôi | Mặt đường 29.5m (mặt cắt 1-1) - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận 4 - Thị trấn Vôi | Mặt đường 22.5m (mặt cắt 2-2) - | 10.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận 4 - Thị trấn Vôi | Mặt đường 20m (mặt cắt 3-3) - | 10.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận 4 - Thị trấn Vôi | Mặt đường 21m (mặt cắt 4-4) - | 10.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Huyện Lạng Giang | Đường Đặng Thế Công - Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường Gom vào đồi Lương | 17.400.000 | 10.400.000 | 6.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Lạng Giang | Đường Đặng Thế Công - Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép | Đoạn từ đường Gom vào khu đồi Lương - đến cầu Vượt | 12.600.000 | 7.600.000 | 4.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Lạng Giang | Đường Đặng Thế Công - Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng chùa Long Khánh (tổ dân phố Sậm) | 20.800.000 | 12.500.000 | 7.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Huyện Lạng Giang | Đường Đặng Thế Công - Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép | Đoạn từ cổng chùa Long Khánh (tổ dân phố Sậm) - đến giáp thôn Thanh Lương xã Quang Thịnh | 17.400.000 | 10.400.000 | 6.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Lạng Giang | Đường Đào Tùng - Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường sắt | 12.800.000 | 7.700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Lạng Giang | Đường Tạ Thúc Bình - Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép | 12.800.000 | 7.700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Huyện Lạng Giang | Đường Tạ Thúc Bình - Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ đường rẽ đối diện cổng chợ Kép - đến chân cầu Vượt | 7.600.000 | 4.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Lạng Giang | Đường Tạ Thúc Bình - Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ chân cầu Vượt - đến điểm giao cắt với đường sắt | 5.000.000 | 3.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Lạng Giang | Đường Trần Hưng Đạo - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 12.800.000 | 7.700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyên Hồng - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 11.600.000 | 6.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Lạng Giang | Đường Trần Khát Chân - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Lạng Giang | Đường Hoàng Cầm - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Duy Năng - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Lạng Giang | Đường Đoàn Xuân Lôi - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Thời Lượng - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 4.100.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Lạng Giang | Đường Quang Hảo - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 4.100.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Lạng Giang | Đường Ngọ Doãn Trù - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 4.100.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Lạng Giang | Đường Dinh Hải - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 4.100.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Lạng Giang | Phố Trúc Lãm - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 4.100.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Lạng Giang | Phố Bùi Huy Phồn - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 4.100.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Lạng Giang | Phố Ninh Triết - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Lạng Giang | Đường Phạm Ngọc Thạch - Quốc lộ 37 - Thị trấn Kép | - | 6.900.000 | 4.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Lạng Giang | Đường Chu Văn An - Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND thị trấn | 20.800.000 | 12.500.000 | 7.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Lạng Giang | Đường Chu Văn An - Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Kép | Đoạn từ cổng UBND thị trấn - đến giáp xã Nghĩa Hòa | 17.400.000 | 14.000.000 | 6.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Lạng Giang | Đường trong ngõ, xóm còn lại - Thị trấn Kép | - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Lạng Giang | Đường Tô Vũ - Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A) - | 12.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Lạng Giang | Phố Đặng Thùy Trâm - Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3) - | 12.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2) - | 12.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4) - | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1) - | 11.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Lạng Giang | Đường Bàng Bá Lân - Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5) - | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7) - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 37,5-38 m (mặt cắt 5-5) - | 11.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 27m (mặt cắt 6-6) - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 22,5m (mặt cắt 7-7) - | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 21m (mặt cắt 8-8) - | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Nam thị trấn Kép | Mặt đường 38m (giáp Tỉnh lộ 292) - | 13.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Nam thị trấn Kép | Các mặt đường còn lại - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Tân Dĩnh - đến giáp thành phố Bắc Giang (dọc theo hành lang đường sắt) | 9.200.000 | 5.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương | Đường Nguyễn Chí Thanh (đường vành đai Đông Bắc TPBG) thuộc địa phận xã Xuân Hương - | 15.100.000 | 9.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến điểm đấu nối vào Quốc lộ 1 (mới) | 23.500.000 | 14.100.000 | 8.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến điểm đấu nối vào Quốc lộ 1 (mới) dọc theo hành lang đường sắt | 11.600.000 | 7.000.000 | 4.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt) | 7.500.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt) | 7.500.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc | Đoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến điểm tiếp giáp xã Hương Sơn | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc | Đoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt) | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Sơn | Đoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn) | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh | Đoạn từ giáp thị trấn Kép đi qua cầu vượt Quang Thịnh. - | 11.100.000 | 6.700.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh | Đoạn từ cầu vượt Quang Thịnh - đến cầu Lường. | 12.200.000 | 7.300.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ hết thôn Vĩnh Thịnh (cầu Vượt) - đến giáp xã Yên Mỹ | 14.500.000 | 8.700.000 | 5.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ thôn Đồng Nô - đến thôn Vĩnh Thịnh | 14.500.000 | 8.700.000 | 5.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ cầu Quật - đến giáp thôn Đồng Nô | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long | 12.500.000 | 7.500.000 | 4.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh (gồm cả đường cũ và đường mới) | 9.200.000 | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tuấn Mỹ | 6.900.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G8 | 8.400.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ tiếp giáp xã Tân Thanh (cánh đồng Bằng) - đến ngã ba thôn Giữa | 7.300.000 | 4.400.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu | 13.500.000 | 8.100.000 | 4.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn | 9.200.000 | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà | Đoạn từ Đồi Con Lợn (giáp địa phận xã Tiên Lục) - đến cầu Bến Tuần | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E | 20.800.000 | 12.500.000 | 7.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép | 15.500.000 | 9.300.000 | 5.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm | 13.500.000 | 8.100.000 | 4.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn | 13.500.000 | 8.100.000 | 4.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam | 11.100.000 | 6.700.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn | Đoạn từ thôn Kép 11 - đến cầu vượt Cao tốc | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn | Đoạn từ cầu vượt Cao tốc - đến hết thôn Cẩy | 5.000.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Lạc | Đoạn từ cổng sân bay Kép đấu nối QL1A - đến tiếp giáp địa giới xã Hương Sơn | 8.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ tiếp giáp đường Chu Văn An thị trấn Kép (cầu Đồng) - đến ngã ba thôn Bằng (xã Nghĩa Hoà). | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ ngã ba thôn Bằng - đến điểm đầu khu dân cư thôn Hạ. | 13.500.000 | 8.100.000 | 4.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ khu dân cư thôn Hạ - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn (Cây xăng Anh Đào) | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà | Đoạn từ ngã ba phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã. | 13.500.000 | 8.100.000 | 4.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà | Đọan từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến điểm tiếp giáp xã Nghĩa Hưng. | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ cầu Bố Hạ - đến lối rẽ vào UBND xã | 13.000.000 | 6.900.000 | 4.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ lối rẽ vào UBND xã - đến giáp xã An Hà | 11.500.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 299 - Đoạn qua xã Thái Đào | - | 12.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Lạng Giang | Xã An Hà | Đoạn từ lối rẽ từ đường tỉnh 292 vào cổng UBND xã An Hà - đến ngã 5 thôn Kép, xã An Hà | 6.900.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Lạng Giang | Xã An Hà | Đoạn từ giáp xã Hương Lạc - đến Mia | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Huyện Lạng Giang | Xã An Hà | Đoạn từ cổng UBND xã An Hà - đến cổng chào điện tử (giáp Tỉnh lộ 292) | 6.900.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến cầu Trắng | 6.900.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ Đồi Đành - đến Cầu Sắt (giáp xã Đông Sơn-huyện Yên Thế) | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ giáp xã Nghĩa Hưng - đến Đồi Đành | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ Cầu Trắng (quán bà Loan) đi ngã ba Đình Cẩu (giao cắt với đường sắt Hà Lạng) - | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ ngã ba Đình Cẩu (giao cắt với đường sắt Hà Lạng) đi Cầu Hin - | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến giáp xã Đào Mỹ | 7.600.000 | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ ngã ba Mia tỉnh lộ 292 đi đồi Đành (Đông Sơn) - | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hưng | Đường Nghĩa Hưng- Dương Đức: Đoạn từ tiếp giáp địa giới xã Đào Mỹ - đến giáp Tỉnh lộ 292 (cây xăng Trường Sơn) | 7.600.000 | 4.600.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến tiếp giáp khu dân cư thôn Nùa Quán | 9.200.000 | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ Tân Quang đi Cầu Bạc - | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ khu dân cư thôn Nùa Quán - đến Cống Trắng giáp xã Nghĩa Hưng | 6.400.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến Đồng Anh (xã Tiên Lục) | 6.900.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ Cầu Bạc - đến cầu xóm Láng (giáp xã An Hà) | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đường Nghĩa Hưng- Dương Đức: Đoạn từ giáp địa giới xã Tiên Lục - đến giáp địa giới xã Nghĩa Hưng | 7.600.000 | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ phố Tân Quang đi đường Nghĩa Hưng- Dương Đức - | 6.400.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ giáp xã Tân Dĩnh (Cầu Đỏ) - đến ngã năm lối rẽ đi TDP Hoành Sơn, thị trấn Vôi | 7.600.000 | 4.600.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ ngã năm lối rẽ đi TDP Hoành Sơn, thị trấn Vôi - đến hết khu dân cư thôn Hạ | 9.900.000 | 5.900.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ điểm cuối khu dân cư thôn Hạ - đến Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | 12.200.000 | 7.300.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái - đến giáp xã Dương Đức | 7.600.000 | 4.600.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn tiếp giáp thị trấn Vôi - đến xã Xuân Hương | 6.900.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn toàn bộ đường Tránh - | 4.100.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn đấu nối Quốc lộ 1 - đến hết Nhà văn hóa thôn Ngọc Sơn (đường vào Sư 3) | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng công ty xi măng Hương Sơn | 6.900.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn từ đường Tránh - đến đường vào bệnh xá Sư đoàn 3 | 6.900.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
201 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ ngã tư nghè Liên Xương - đến giáp xã Yên Mỹ | 10.500.000 | 6.300.000 | 3.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ tiếp giáp xã Đại Lâm - đến Nhà văn hóa thôn Quyết Tiến 1 | 7.600.000 | 4.600.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ nút giao cao tốc (thôn Nam Tiến 2) - đến dốc Rừng Ngùi (thôn Đông Lễ) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ dốc rừng Ngùi (thôn Đông Lễ) - đến Cầu Thảo | 7.600.000 | 4.600.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ trụ sở Công an Huyện mới - đến giáp Đại Lâm - An Hà | 10.400.000 | 6.300.000 | 3.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đường gom cao tốc: Đoạn từ nút giao cao tốc (Nam Tiến 2) - đến KCN Tân Hưng | 7.600.000 | 4.600.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đường gom cao tốc: Đoạn từ nút giao cao tốc (Nam Tiến 2) - đến xã Tân Dĩnh | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ ngã 4 phố Chùa - đến giáp thôn Mỹ Hưng | 6.400.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ ngã ba Quyết Thắng - đến hết thôn Đông Thịnh | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B đi cầu Đỏ - | 7.600.000 | 4.600.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B - đến ngã 3 thôn Dĩnh Tân | 11.600.000 | 7.000.000 | 4.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đường Đào Tùng (Đoạn từ đường sắt - đến Quốc lộ 37) | 8.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng nhà máy Công ty xi măng Hương Sơn | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đoạn từ Cổng nhà máy xi măng Hương Sơn - đến ngã tư thôn Cánh Phượng | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
215 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đoạn từ ngã tư thôn Cánh Phượng - đến hết thôn Phú Lợi | 4.100.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đoạn từ cổng hóa chất mỏ đi trường THCS Hương Sơn - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
217 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14 - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
218 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ giáp địa giới hành chính xã Tân Thanh - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
219 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
220 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ đầu cầu Bến Tuần - đến ngã tư thôn Thị | 5.800.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
221 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ ngã tư thôn Thị - đến giáp địa giới hành chính xã Dương Đức | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
222 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ Đồi De (giáp xã Tiên Lục) - đến ngã ba Ao Đàng | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
223 | Huyện Lạng Giang | Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba Ao Cầu - đi xã Đào Mỹ | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
224 | Huyện Lạng Giang | Xã Tiên Lục | Đường Nghĩa Hưng- Dương Đức: Đoạn từ giáp địa giới xã Đào Mỹ - đến giáp địa giới xã Dương Đức | 7.300.000 | 4.400.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
225 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ cầu Bệnh viện - đến nhà văn hóa Vinh Quang | 9.500.000 | 5.700.000 | 3.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
226 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ nhà văn hoá Vinh Quang - đến giáp xã Tân Thanh | 7.200.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
227 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 - đến thôn Đồng Lạc | 8.100.000 | 4.900.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
228 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm đấu nối với Quốc lộ 1 - đến cổng UBND xã | 9.900.000 | 5.900.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
229 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đi xã Mỹ Thái | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
230 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đến nhà văn hóa thôn Chùa | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
231 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh cường - đi hết khu dân cư thôn Gai | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
232 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa - đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn) | 5.800.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
233 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ trụ sở UBND xã - đi qua trường THCS Xuân Hương | 3.700.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
234 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Tuyến đường từ giáp địa giới xã Mỹ Thái - đi xã Xuân Hương (điểm cuối trường Mầm non thôn Chùa) | 6.900.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
235 | Huyện Lạng Giang | Đường Nghĩa Hưng- Dương Đức - Xã Dương Đức | Đoạn từ giáp địa giới xã Tiên Lục - đến tiếp giáp đường đi Xuân Hương (ngã tư cây xăng Dương Đức) | 6.900.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
236 | Huyện Lạng Giang | Đường Nghĩa Hưng- Dương Đức - Xã Tân Thanh | Đoạn từ tiếp giáp địa giới xã Dương Đức - đến giáp địa giới xã Tiên Lục | 6.900.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
237 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Thanh | Đoạn tiếp giáp địa giới xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới xã Hương Lạc | 5.800.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
238 | Huyện Lạng Giang | Xã Đại Lâm | Đoạn từ Quốc lộ 31 - đến giáp trường Mầm Non Đại Lâm | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
239 | Huyện Lạng Giang | Xã Đại Lâm | Đoạn từ Trường MN Đại Lâm giáp xã Xương Lâm - | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
240 | Huyện Lạng Giang | Xã Thái Đào | Đường Thái Đào Bến Tuần: Từ QL31 đi - đến cống Dĩnh Lục | 3.700.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
241 | Huyện Lạng Giang | Xã Thái Đào | Đoạn dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào - | 16.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
242 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ | - | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
243 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - | 8.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
244 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 42m (mặt cắt 2-2) - | 8.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
245 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) - | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
246 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 16m (mặt cắt 4-4) - | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
247 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
248 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 5-5) - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
249 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 9,5m (mặt cắt 5A-5A) - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
250 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 5B-5B) - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
251 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Cổ Cò, thôn Yên Lại, xã Yên Mỹ | - | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
252 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc | - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
253 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 20,5m (mặt cắt 1-1) - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
254 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 2-2) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
255 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 21,5m (mặt cắt 3-3) - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
256 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 14m (mặt cắt 4-4) - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
257 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 11m (mặt cắt 5-5) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
258 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 24m (mặt cắt 1-1) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
259 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 20m (mặt cắt 2-2) - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
260 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 24,5m (mặt cắt 4D-4D) - | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
261 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 21m (mặt cắt 1-1) - | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
262 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) - | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
263 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) - | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
264 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
265 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
266 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
267 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
268 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
269 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) - | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
270 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
271 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) - | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
272 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5) - | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
273 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | - | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
274 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
275 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 18m (mặt cắt 1-1) - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
276 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 14m (mặt cắt 2-2) - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
277 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 13m (mặt cắt 3-3) - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
278 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 12m (mặt cắt 4-4) - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
279 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 29m (mặt cắt 1*-1*) - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
280 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 23,5m (mặt cắt 1-1) - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
281 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 16m (mặt cắt 2-2) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
282 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 18m (mặt cắt 3-3) - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
283 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 42m (mặt cắt 1-1 - đường tỉnh 295) - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
284 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
285 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
286 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4C-4C) - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
287 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
288 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 10,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
289 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 5,5m (mặt cắt 4B-4B) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
290 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh | Mặt đường 31m - | 10.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
291 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh | Mặt đường 16m - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
292 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
293 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 18m - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
294 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 17m - | 8.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
295 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 16m - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
296 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 14,5m - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
297 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
298 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) - | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
299 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 1-1) - | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
300 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 17m (mặt cắt 4-4) - | 7.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
301 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
302 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 6m (mặt cắt 5-5) - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
303 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 43,74-50,68m (mặt cắt 1-1) - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
304 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 35m (mặt cắt 3-3) - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
305 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 34m (mặt cắt 3A-3A) - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
306 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) - | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
307 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 22m (mặt cắt 1A-1A) - | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
308 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 21m (mặt cắt 1E-1E) - | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
309 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 20m (mặt cắt 1C-1C) - | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
310 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
311 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 17m (mặt cắt 1D-1D) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
312 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 15m (mặt cắt 5-5) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
313 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 13,25m (mặt cắt 5A-5A) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
314 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 13m (mặt cắt 5B-5B) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
315 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 41m (mặt cắt 1-1) - | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
316 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 24m (mặt cắt 2A-2A) - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
317 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 19m (mặt cắt 3C-3C) - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
318 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 18m (mặt cắt 2-2) - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
319 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 16m (mặt cắt 3B-3B) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
320 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 15,5m (mặt cắt 3-3) - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
321 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 14m (mặt cắt 3A-3A) - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
322 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4-4) - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
323 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 9,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
324 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 9m (mặt cắt 4B-4B) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
325 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 28m (mặt cắt 2-2) - | 11.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
326 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 21m (mặt cắt 1-1) - | 11.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
327 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
328 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 12m (mặt cắt 4-4) - | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
329 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 5-5) - | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
330 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Mỹ Hà | Mặt đường 15m (mặt cắt 2-2) - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
331 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Mỹ Hà | Mặt đường 22.5m (mặt cắt 3-3) - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
332 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Mỹ Hà | Mặt đường 18m (mặt cắt 4-4) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
333 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã An Hà | Mặt đường 34m (mặt cắt 1-1) - | 7.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
334 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã An Hà | Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
335 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã An Hà | Mặt đường 15,5m - 20,5m (mặt cắt 3-3) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
336 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã An Hà | Mặt đường 20m (mặt cắt 4-4) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
337 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 42m (mặt cắt 8-8) - | 22.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
338 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 36m (mặt cắt 2-2) - | 14.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
339 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 24m (mặt cắt 6-6) - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
340 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 22,5m (mặt cắt 7-7) - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
341 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 21m (mặt cắt 4-4) - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
342 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Trung Tâm xã Xương Lâm | Mặt đường 21 m (mặt cắt 4-4) - | 11.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
343 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Trung Tâm xã Xương Lâm | Mặt đường 20 m (mặt cắt 5-5) - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
344 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Chùa, xã Xuân Hương | Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Chùa, xã Xuân Hương | Mặt đường 18m (mặt cắt 3-3) - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
346 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Chùa, xã Xuân Hương | Mặt đường 20m (mặt cắt 4-4) - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
347 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Trong, xã Mỹ Thái | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
348 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Thôn Vàng xã Tiên Lục | - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
349 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 27m - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
350 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 22.5m (mặt cắt 2-2) - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
351 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 21m (mặt cắt 3-3) - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
352 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 20m (mặt cắt 4-4) - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
353 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 41,3m (mặt cắt 5-5) (Quốc lộ 1A) - | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
354 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Dâu xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 36m - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
355 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Dâu xã Nghĩa Hưng | Các mặt đường còn lại - | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
356 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 40m (mặt cắt 1-1) - | 16.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
357 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 45m (mặt cắt 1A-1A) - | 16.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
358 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
359 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 3-3) - | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
360 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15m (mặt cắt 3A-3A) - | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
361 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15-19,75m (mặt cắt 3B-3B) - | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
362 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15,5m (mặt cắt 5-5) - | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
363 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) - | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
364 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 27m (Mặt cắt 2-2) - | 8.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
365 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 18-21m (Mặt cắt 3-3) - | 8.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
366 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 20m (Mặt cắt 4-4) - | 8.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
367 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 18m (Mặt cắt 5-5) - | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
368 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 5 xã Thái Đào | Mặt đường 27m - | 11.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
369 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 5 xã Thái Đào | Các mặt đường còn lại - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
370 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường gom QL31 rộng 17m (Mặt cắt 1-1) - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
371 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường rộng 52,7 m (Mặt cắt 2-2) - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
372 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường rộng 27m (Mặt cắt 3-3) - | 11.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
373 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường rộng 32 m (Mặt cắt 4-4) - | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
374 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường rộng 16,5m (mặt cắt 5-5) các ô thuộc làn 2 QL31 - | 11.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
375 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường rộng 16,5m (mặt cắt 5-5) các ô còn lại trong khu dân cư - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
376 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Biệt thự - Đường rộng 16,5m (mặt cắt 5-5) các ô còn lại trong khu dân cư - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
377 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Biệt thự - Đường rộng 16,5m (mặt cắt 5-5) các ô còn lại trong khu dân cư - | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
378 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 50m (mặt cắt 1-1) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
379 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 20m (mặt cắt 2-2) - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
380 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 17m (mặt cắt 3-3) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
381 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ lối rẽ vào cầu Thảo - đến giáp Cửa hàng xăng dầu tổ dân phố Đại Phú II | 8.600.000 | 5.200.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
382 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Cửa hàng xăng dầu tổ dân phố Đại Phú II - đến cổng làng Đại Phú I | 10.500.000 | 6.300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
383 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ cổng làng Đại Phú I - đến Hạt kiểm lâm huyện | 11.700.000 | 7.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
384 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Hạt kiểm lâm huyện - đến đường rẽ Sân vận động Quân Đoàn 12 | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
385 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ lối rẽ vào Sân vận động Quân đoàn 12 - đến điểm tiếp giáp xã Yên Mỹ | 10.500.000 | 6.300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
386 | Huyện Lạng Giang | Đường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp đường vào Trung tâm y tế Lạng Giang - đến ngã tư thị trấn Vôi có Barie đường sắt (dọc theo hành lang đường sắt) | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
387 | Huyện Lạng Giang | Đường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ giáp Khu đô thị mới phía Tây - đến hết Trạm y tế thị trấn Vôi (dọc theo hành lang đường sắt) | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
388 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ cầu Ván - đến ngã tư tổ dân phố Toàn Mỹ | 12.200.000 | 7.300.000 | 4.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
389 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư tổ dân phố Toàn Mỹ - đến điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với tỉnh lộ 295 | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
390 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư thị trấn Vôi (đối diện Trạm gác Barie đường sắt) qua Trụ sở UBND thị trấn Vôi - đến cổng trường THCS số 1 | 13.500.000 | 8.100.000 | 4.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
391 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ cổng trường THCS số 1 - đến cầu Ổ Chương | 11.900.000 | 7.100.000 | 4.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
392 | Huyện Lạng Giang | Phố Lê Văn An - Thị trấn Vôi | - | 7.700.000 | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
393 | Huyện Lạng Giang | Đường Thân Nhân Tín - Thị trấn Vôi | Đoạn từ đường Cần Trạm - đến Đền Non Tung (TDP Tân Luận) | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
394 | Huyện Lạng Giang | Đường Thân Nhân Tín - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Đền Non Tung (TDP Tân Luận) tiếp giáp ranh xã Tân Thanh - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
395 | Huyện Lạng Giang | Thị trấn Vôi | Đoạn từ tổ dân phố Phi Mô - đến cầu Cuốn tổ dân phố Hoành Sơn | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
396 | Huyện Lạng Giang | Phố Nguyễn Xuân Lan - Thị trấn Vôi | - | 12.600.000 | 7.600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
397 | Huyện Lạng Giang | Phố Phạm Văn Liêu - Thị trấn Vôi | - | 12.300.000 | 7.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
398 | Huyện Lạng Giang | Phố Trần Cảo - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư tổ dân phố Toàn Mỹ - đến hết Chi nhánh Công ty CP dịch vụ thương mại Lạng Giang | 12.600.000 | 7.600.000 | 4.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
399 | Huyện Lạng Giang | Phố Trần Cung - Thị trấn Vôi | Đoạn từ điểm giao cắt với đường sắt - đến ngã 3 điểm đấu nối với tỉnh lộ 295 | 10.600.000 | 6.400.000 | 3.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
400 | Huyện Lạng Giang | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp tỉnh lộ 295 - đến Kho bạc Lạng Giang | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
401 | Huyện Lạng Giang | Đường Đặng Thị Nho - Thị trấn Vôi | - | 8.000.000 | 4.800.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
402 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Vôi | - | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
403 | Huyện Lạng Giang | Đường Quảng Mô - Thị trấn Vôi | - | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
404 | Huyện Lạng Giang | Đường Kim Sơn - Thị trấn Vôi | - | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405 | Huyện Lạng Giang | Phố Nguyễn Tảo - Thị trấn Vôi | - | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406 | Huyện Lạng Giang | Phố Nguyễn - Thị trấn Vôi | - | 4.700.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
407 | Huyện Lạng Giang | Phố Chu Nguyên - Thị trấn Vôi | - | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
408 | Huyện Lạng Giang | Phố Ổ Chương - Thị trấn Vôi | - | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
409 | Huyện Lạng Giang | Phố Mai Thị Vũ Trang - Thị trấn Vôi | - | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
410 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Thị trấn Vôi | Đoạn từ nhà gác ghi phía Nam ga phố Tráng - đến giáp xã Tân Dĩnh (dọc theo hành lang sắt) | 4.700.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
411 | Huyện Lạng Giang | Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại - Thị trấn Vôi | - | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
412 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Mặt đường 31m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi). Mặt cắt 2-2 - | 13.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
413 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Võ Văn Tần - Mặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị). Mặt cắt 3-3 - | 9.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
414 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nguyễn Văn Cừ - Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực). Mặt cắt 4-4 - | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
415 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nguyễn Văn Cừ - Mặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực). Mặt cắt 4-4 - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
416 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Hà Huy Tập - Mặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực). Mặt cắt 5-5 - | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
417 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Trần Phú - Mặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực). Mặt cắt 5-5 - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
418 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Hố Cát - Mặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1). Mặt cắt 1-1 - | 7.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
419 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Phố Chu Đình Xương - Mặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực). Mặt cắt 6-6 - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
420 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Phố Chu Đình Kỳ - Mặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực). Mặt cắt 6-6 - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
421 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Kim Sơn - Mặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực). Mặt cắt 7-7 - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
422 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Kim Sơn - Mặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực). Mặt cắt 7-7 - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
423 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Mặt đường 48m (liền kề bám đường chính khu đô thị, lòng đường rộng 19m, cầu vượt xây dựng giữa 2 làn đường rộng 17m). Mặt cắt 3C-3C - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
424 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Mặt đường 48m (biệt thự bám đường chính khu đô thị, lòng đường rộng 19m, cầu vượt xây dựng giữa 2 làn đường rộng 17m). Mặt cắt 3C-3C - đến đường Gom vào đồi Lương | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Giáp Hải - Mặt đường 36m đường chính khu đô thị. Mặt cắt 3B-3B - đến cầu Vượt | 7.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
426 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Mặt đường 39m đường chính khu đô thị. Mặt cắt 3A-3A - đến đường sắt đi Hương Sơn | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
427 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Trường Chinh - Mặt đường 27m (liền kề bám đường phân khu vực). Mặt cắt 5*-5* - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
428 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Trường Chinh - Mặt đường 27m (biệt thự bám đường phân khu vực). Mặt cắt 5*-5* - đến chân cầu Vượt | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
429 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Mặt đường 11,5m (liền kề bám đường phân khu vực). Mặt cắt 6*-6* - đến điểm giao cắt với đường sắt | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường rộng 10m bao quanh đất thương mại dịch vụ (các ô tiếp giáp đường khu vực rộng 10m thuộc các phân lô N64, N65, N66, N67, N68 (mật độ xây dựng 100 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
431 | Huyện Lạng Giang | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Đoạn từ hết ngã tư thứ nhất - đến hồ | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432 | Huyện Lạng Giang | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Đoạn từ hồ - đến hết dự án | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
433 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Nguyễn Trọng Tỉnh - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
434 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Vương Văn Trà - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
435 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Cả Trọng - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
436 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Hoàng Quốc Việt - | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
437 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Hoàng Hoa Thám - | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
438 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Phố Đề Thị - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
439 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Phố Đề Trung - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
440 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Phố Nguyễn Hữu Căn - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
441 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Phố Cao Kỳ Vân - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
442 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 3-3) - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
443 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Mặt đường 21,5m (mặt cắt 4-4) - | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
444 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Mặt đường 18,5m (mặt cắt 5-5) - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
445 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Mặt đường 19,5m (mặt cắt 6-6) - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
446 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Biệt thự (mặt cắt 1-1, 2-2, 3-3, 4-4, 5-5) - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
447 | Huyện Lạng Giang | Phố Lê Lý - Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 20m (mặt cắt 1-1) - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
448 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
449 | Huyện Lạng Giang | Đường Đặng Thị Nho - Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Từ giao cắt Phố Lê Lý với giao cắt Đường Nguyễn Trãi - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
450 | Huyện Lạng Giang | Đường Hoàng Hoa Thám - Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Đường Hoàng Hoa Thám - Từ phố Lê Lý (đầu đồi chuyên gia) - đến Đường Nguyễn Trãi | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
451 | Huyện Lạng Giang | Phố Lưu Nhân Chú - Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 18,5m (mặt cắt 3A-3A) Giao cắt Đường Hoàng Hoa Thám - đến Đường Nguyễn Trãi (Cầu Ván) | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
452 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 17m (mặt cắt 3B-3B) - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453 | Huyện Lạng Giang | Phố Lưu Nhân Chú - Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) phía Bắc Trường IQ - đến giao cắt Đường Hoàng Hoa Thám | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
454 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
455 | Huyện Lạng Giang | Phố Lê Bôi - Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 18 m (liền kề bám mặt phía Đông Sân vận động Quân đoàn II) - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
456 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận (sau Ga) - Thị trấn Vôi | Mặt đường 20,5 m (bám đường gom phía Tây Ga đường sắt) - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
457 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận (sau Ga) - Thị trấn Vôi | Mặt đường 20,5 m (liền kề bám đường chính khu vực) - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
458 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận (sau Ga) - Thị trấn Vôi | Mặt đường 20m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
459 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận (sau Ga) - Thị trấn Vôi | Mặt đường 19m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
460 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận (sau Ga) - Thị trấn Vôi | Mặt đường 15,5m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
461 | Huyện Lạng Giang | Đường Thân Nhân Trung - Khu đô thị Tân Luận, thị trấn Vôi | Mặt đường 37m (bám đường Vôi- Mỹ Thái) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
462 | Huyện Lạng Giang | Phố Thân Hành - Khu đô thị Tân Luận, thị trấn Vôi | Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu đô thị) - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
463 | Huyện Lạng Giang | Đường Thân Nhân Vũ - Khu đô thị Tân Luận, thị trấn Vôi | Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính phân khu vực) - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
464 | Huyện Lạng Giang | Đường Thân Khuê - Khu đô thị Tân Luận, thị trấn Vôi | Mặt đường 16,5m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
465 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận 4 - Thị trấn Vôi | Mặt đường 29.5m (mặt cắt 1-1) - | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
466 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận 4 - Thị trấn Vôi | Mặt đường 22.5m (mặt cắt 2-2) - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận 4 - Thị trấn Vôi | Mặt đường 20m (mặt cắt 3-3) - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
468 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận 4 - Thị trấn Vôi | Mặt đường 21m (mặt cắt 4-4) - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
469 | Huyện Lạng Giang | Đường Đặng Thế Công - Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường Gom vào đồi Lương | 7.800.000 | 4.700.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
470 | Huyện Lạng Giang | Đường Đặng Thế Công - Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép | Đoạn từ đường Gom vào khu đồi Lương - đến cầu Vượt | 5.700.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
471 | Huyện Lạng Giang | Đường Đặng Thế Công - Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng chùa Long Khánh (tổ dân phố Sậm) | 9.400.000 | 5.600.000 | 3.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
472 | Huyện Lạng Giang | Đường Đặng Thế Công - Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép | Đoạn từ cổng chùa Long Khánh (tổ dân phố Sậm) - đến giáp thôn Thanh Lương xã Quang Thịnh | 7.800.000 | 4.700.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
473 | Huyện Lạng Giang | Đường Đào Tùng - Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường sắt | 5.800.000 | 3.500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474 | Huyện Lạng Giang | Đường Tạ Thúc Bình - Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép | 5.800.000 | 3.500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
475 | Huyện Lạng Giang | Đường Tạ Thúc Bình - Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ đường rẽ đối diện cổng chợ Kép - đến chân cầu Vượt | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
476 | Huyện Lạng Giang | Đường Tạ Thúc Bình - Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ chân cầu Vượt - đến điểm giao cắt với đường sắt | 2.300.000 | 1.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
477 | Huyện Lạng Giang | Đường Trần Hưng Đạo - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 5.800.000 | 3.500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
478 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyên Hồng - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 5.200.000 | 3.100.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
479 | Huyện Lạng Giang | Đường Trần Khát Chân - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
480 | Huyện Lạng Giang | Đường Hoàng Cầm - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
481 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Duy Năng - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
482 | Huyện Lạng Giang | Đường Đoàn Xuân Lôi - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
483 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Thời Lượng - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
484 | Huyện Lạng Giang | Đường Quang Hảo - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
485 | Huyện Lạng Giang | Đường Ngọ Doãn Trù - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
486 | Huyện Lạng Giang | Đường Dinh Hải - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
487 | Huyện Lạng Giang | Phố Trúc Lãm - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
488 | Huyện Lạng Giang | Phố Bùi Huy Phồn - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
489 | Huyện Lạng Giang | Phố Ninh Triết - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
490 | Huyện Lạng Giang | Đường Phạm Ngọc Thạch - Quốc lộ 37 - Thị trấn Kép | - | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491 | Huyện Lạng Giang | Đường Chu Văn An - Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND thị trấn | 9.400.000 | 5.600.000 | 3.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
492 | Huyện Lạng Giang | Đường Chu Văn An - Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Kép | Đoạn từ cổng UBND thị trấn - đến giáp xã Nghĩa Hòa | 7.800.000 | 4.700.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
493 | Huyện Lạng Giang | Đường trong ngõ, xóm còn lại - Thị trấn Kép | - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
494 | Huyện Lạng Giang | Đường Tô Vũ - Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A) - | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
495 | Huyện Lạng Giang | Phố Đặng Thùy Trâm - Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3) - | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
496 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2) - | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
497 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4) - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
498 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1) - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
499 | Huyện Lạng Giang | Đường Bàng Bá Lân - Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5) - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
500 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
501 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
502 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
503 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 37,5-38 m (mặt cắt 5-5) - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
504 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 27m (mặt cắt 6-6) - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
505 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 22,5m (mặt cắt 7-7) - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
506 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 21m (mặt cắt 8-8) - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
507 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Nam thị trấn Kép | Mặt đường 38m (giáp Tỉnh lộ 292) - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
508 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Nam thị trấn Kép | Các mặt đường còn lại - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
509 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Tân Dĩnh - đến giáp thành phố Bắc Giang (dọc theo hành lang đường sắt) | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
510 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương | Đường Nguyễn Chí Thanh (đường vành đai Đông Bắc TPBG) thuộc địa phận xã Xuân Hương - | 6.800.000 | 4.100.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
511 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến điểm đấu nối vào Quốc lộ 1 (mới) | 10.600.000 | 6.400.000 | 3.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
512 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến điểm đấu nối vào Quốc lộ 1 (mới) dọc theo hành lang đường sắt | 5.200.000 | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
513 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai | 8.100.000 | 4.900.000 | 2.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
514 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
515 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt) | 3.400.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
516 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt) | 3.400.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
517 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
518 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc | Đoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến điểm tiếp giáp xã Hương Sơn | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
519 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc | Đoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt) | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
520 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Sơn | Đoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
521 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh | Đoạn từ giáp thị trấn Kép đi qua cầu vượt Quang Thịnh. - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
522 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh | Đoạn từ cầu vượt Quang Thịnh - đến cầu Lường. | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
523 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ hết thôn Vĩnh Thịnh (cầu Vượt) - đến giáp xã Yên Mỹ | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
524 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ thôn Đồng Nô - đến thôn Vĩnh Thịnh | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
525 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ cầu Quật - đến giáp thôn Đồng Nô | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
526 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm | 5.900.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
527 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
528 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh (gồm cả đường cũ và đường mới) | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
529 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tuấn Mỹ | 3.100.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
530 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G8 | 3.800.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
531 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
532 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ tiếp giáp xã Tân Thanh (cánh đồng Bằng) - đến ngã ba thôn Giữa | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
533 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
534 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu | 6.100.000 | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
535 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
536 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
537 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà | Đoạn từ Đồi Con Lợn (giáp địa phận xã Tiên Lục) - đến cầu Bến Tuần | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
538 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E | 9.400.000 | 5.600.000 | 3.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
539 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
540 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm | 6.100.000 | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
541 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn | 6.100.000 | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
542 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
543 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn | Đoạn từ thôn Kép 11 - đến cầu vượt Cao tốc | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
544 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn | Đoạn từ cầu vượt Cao tốc - đến hết thôn Cẩy | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
545 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Lạc | Đoạn từ cổng sân bay Kép đấu nối QL1A - đến tiếp giáp địa giới xã Hương Sơn | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
546 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ tiếp giáp đường Chu Văn An thị trấn Kép (cầu Đồng) - đến ngã ba thôn Bằng (xã Nghĩa Hoà). | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
547 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ ngã ba thôn Bằng - đến điểm đầu khu dân cư thôn Hạ. | 6.100.000 | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
548 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ khu dân cư thôn Hạ - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn (Cây xăng Anh Đào) | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
549 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà | Đoạn từ ngã ba phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã. | 6.100.000 | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
550 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà | Đọan từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến điểm tiếp giáp xã Nghĩa Hưng. | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
551 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ cầu Bố Hạ - đến lối rẽ vào UBND xã | 5.900.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
552 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ lối rẽ vào UBND xã - đến giáp xã An Hà | 5.200.000 | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
553 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 299 - Đoạn qua xã Thái Đào | - | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
554 | Huyện Lạng Giang | Xã An Hà | Đoạn từ lối rẽ từ đường tỉnh 292 vào cổng UBND xã An Hà - đến ngã 5 thôn Kép, xã An Hà | 3.100.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
555 | Huyện Lạng Giang | Xã An Hà | Đoạn từ giáp xã Hương Lạc - đến Mia | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
556 | Huyện Lạng Giang | Xã An Hà | Đoạn từ cổng UBND xã An Hà - đến cổng chào điện tử (giáp Tỉnh lộ 292) | 3.100.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
557 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến cầu Trắng | 3.100.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
558 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ Đồi Đành - đến Cầu Sắt (giáp xã Đông Sơn-huyện Yên Thế) | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
559 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ giáp xã Nghĩa Hưng - đến Đồi Đành | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
560 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ Cầu Trắng (quán bà Loan) đi ngã ba Đình Cẩu (giao cắt với đường sắt Hà Lạng) - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
561 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ ngã ba Đình Cẩu (giao cắt với đường sắt Hà Lạng) đi Cầu Hin - | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
562 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến giáp xã Đào Mỹ | 3.400.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
563 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ ngã ba Mia tỉnh lộ 292 đi đồi Đành (Đông Sơn) - | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
564 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hưng | Đường Nghĩa Hưng- Dương Đức: Đoạn từ tiếp giáp địa giới xã Đào Mỹ - đến giáp Tỉnh lộ 292 (cây xăng Trường Sơn) | 3.400.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
565 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến tiếp giáp khu dân cư thôn Nùa Quán | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
566 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ Tân Quang đi Cầu Bạc - | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
567 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ khu dân cư thôn Nùa Quán - đến Cống Trắng giáp xã Nghĩa Hưng | 2.900.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
568 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến Đồng Anh (xã Tiên Lục) | 3.100.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
569 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ Cầu Bạc - đến cầu xóm Láng (giáp xã An Hà) | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
570 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đường Nghĩa Hưng- Dương Đức: Đoạn từ giáp địa giới xã Tiên Lục - đến giáp địa giới xã Nghĩa Hưng | 3.400.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
571 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ phố Tân Quang đi đường Nghĩa Hưng- Dương Đức - | 2.900.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
572 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ giáp xã Tân Dĩnh (Cầu Đỏ) - đến ngã năm lối rẽ đi TDP Hoành Sơn, thị trấn Vôi | 3.400.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
573 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ ngã năm lối rẽ đi TDP Hoành Sơn, thị trấn Vôi - đến hết khu dân cư thôn Hạ | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
574 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ điểm cuối khu dân cư thôn Hạ - đến Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
575 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái - đến giáp xã Dương Đức | 3.400.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
576 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn tiếp giáp thị trấn Vôi - đến xã Xuân Hương | 3.100.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
577 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn toàn bộ đường Tránh - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
578 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn đấu nối Quốc lộ 1 - đến hết Nhà văn hóa thôn Ngọc Sơn (đường vào Sư 3) | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
579 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng công ty xi măng Hương Sơn | 3.100.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
580 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn từ đường Tránh - đến đường vào bệnh xá Sư đoàn 3 | 3.100.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
581 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ ngã tư nghè Liên Xương - đến giáp xã Yên Mỹ | 4.700.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
582 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ tiếp giáp xã Đại Lâm - đến Nhà văn hóa thôn Quyết Tiến 1 | 3.400.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
583 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ nút giao cao tốc (thôn Nam Tiến 2) - đến dốc Rừng Ngùi (thôn Đông Lễ) | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
584 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ dốc rừng Ngùi (thôn Đông Lễ) - đến Cầu Thảo | 3.400.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
585 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ trụ sở Công an Huyện mới - đến giáp Đại Lâm - An Hà | 4.700.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
586 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đường gom cao tốc: Đoạn từ nút giao cao tốc (Nam Tiến 2) - đến KCN Tân Hưng | 3.400.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
587 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đường gom cao tốc: Đoạn từ nút giao cao tốc (Nam Tiến 2) - đến xã Tân Dĩnh | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
588 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ ngã 4 phố Chùa - đến giáp thôn Mỹ Hưng | 2.900.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
589 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ ngã ba Quyết Thắng - đến hết thôn Đông Thịnh | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
590 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B đi cầu Đỏ - | 3.400.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
591 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B - đến ngã 3 thôn Dĩnh Tân | 5.200.000 | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
592 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đường Đào Tùng (Đoạn từ đường sắt - đến Quốc lộ 37) | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
593 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng nhà máy Công ty xi măng Hương Sơn | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
594 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đoạn từ Cổng nhà máy xi măng Hương Sơn - đến ngã tư thôn Cánh Phượng | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
595 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đoạn từ ngã tư thôn Cánh Phượng - đến hết thôn Phú Lợi | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
596 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đoạn từ cổng hóa chất mỏ đi trường THCS Hương Sơn - | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
597 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14 - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
598 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ giáp địa giới hành chính xã Tân Thanh - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
599 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
600 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ đầu cầu Bến Tuần - đến ngã tư thôn Thị | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
601 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ ngã tư thôn Thị - đến giáp địa giới hành chính xã Dương Đức | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
602 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ Đồi De (giáp xã Tiên Lục) - đến ngã ba Ao Đàng | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
603 | Huyện Lạng Giang | Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba Ao Cầu - đi xã Đào Mỹ | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
604 | Huyện Lạng Giang | Xã Tiên Lục | Đường Nghĩa Hưng- Dương Đức: Đoạn từ giáp địa giới xã Đào Mỹ - đến giáp địa giới xã Dương Đức | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
605 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ cầu Bệnh viện - đến nhà văn hóa Vinh Quang | 4.300.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
606 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ nhà văn hoá Vinh Quang - đến giáp xã Tân Thanh | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
607 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 - đến thôn Đồng Lạc | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
608 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm đấu nối với Quốc lộ 1 - đến cổng UBND xã | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
609 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đi xã Mỹ Thái | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
610 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đến nhà văn hóa thôn Chùa | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
611 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh cường - đi hết khu dân cư thôn Gai | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
612 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa - đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn) | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
613 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ trụ sở UBND xã - đi qua trường THCS Xuân Hương | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
614 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Tuyến đường từ giáp địa giới xã Mỹ Thái - đi xã Xuân Hương (điểm cuối trường Mầm non thôn Chùa) | 3.100.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
615 | Huyện Lạng Giang | Đường Nghĩa Hưng- Dương Đức - Xã Dương Đức | Đoạn từ giáp địa giới xã Tiên Lục - đến tiếp giáp đường đi Xuân Hương (ngã tư cây xăng Dương Đức) | 3.100.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
616 | Huyện Lạng Giang | Đường Nghĩa Hưng- Dương Đức - Xã Tân Thanh | Đoạn từ tiếp giáp địa giới xã Dương Đức - đến giáp địa giới xã Tiên Lục | 3.100.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
617 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Thanh | Đoạn tiếp giáp địa giới xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới xã Hương Lạc | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
618 | Huyện Lạng Giang | Xã Đại Lâm | Đoạn từ Quốc lộ 31 - đến giáp trường Mầm Non Đại Lâm | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
619 | Huyện Lạng Giang | Xã Đại Lâm | Đoạn từ Trường MN Đại Lâm giáp xã Xương Lâm - | 3.100.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
620 | Huyện Lạng Giang | Xã Thái Đào | Đường Thái Đào Bến Tuần: Từ QL31 đi - đến cống Dĩnh Lục | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
621 | Huyện Lạng Giang | Xã Thái Đào | Đoạn dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào - | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
622 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ | - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
623 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
624 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 42m (mặt cắt 2-2) - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
625 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
626 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 16m (mặt cắt 4-4) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
627 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
628 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 5-5) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
629 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 9,5m (mặt cắt 5A-5A) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
630 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 5B-5B) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
631 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Cổ Cò, thôn Yên Lại, xã Yên Mỹ | - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
632 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
633 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 20,5m (mặt cắt 1-1) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
634 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 2-2) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
635 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 21,5m (mặt cắt 3-3) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
636 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 14m (mặt cắt 4-4) - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
637 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 11m (mặt cắt 5-5) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
638 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 24m (mặt cắt 1-1) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
639 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 20m (mặt cắt 2-2) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
640 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 24,5m (mặt cắt 4D-4D) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
641 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 21m (mặt cắt 1-1) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
642 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
643 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
644 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
645 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
646 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
647 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
648 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
649 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
650 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
651 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
652 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
653 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
654 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
655 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 18m (mặt cắt 1-1) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
656 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 14m (mặt cắt 2-2) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
657 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 13m (mặt cắt 3-3) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
658 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 12m (mặt cắt 4-4) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
659 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 29m (mặt cắt 1*-1*) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
660 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 23,5m (mặt cắt 1-1) - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
661 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 16m (mặt cắt 2-2) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
662 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 18m (mặt cắt 3-3) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
663 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 42m (mặt cắt 1-1 - đường tỉnh 295) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
664 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
665 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
666 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4C-4C) - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
667 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
668 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 10,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
669 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 5,5m (mặt cắt 4B-4B) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
670 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh | Mặt đường 31m - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
671 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh | Mặt đường 16m - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
672 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
673 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 18m - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
674 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 17m - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
675 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 16m - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
676 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 14,5m - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
677 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
678 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
679 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 1-1) - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
680 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 17m (mặt cắt 4-4) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
681 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
682 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 6m (mặt cắt 5-5) - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
683 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 43,74-50,68m (mặt cắt 1-1) - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
684 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 35m (mặt cắt 3-3) - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
685 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 34m (mặt cắt 3A-3A) - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
686 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
687 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 22m (mặt cắt 1A-1A) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
688 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 21m (mặt cắt 1E-1E) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
689 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 20m (mặt cắt 1C-1C) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
690 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
691 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 17m (mặt cắt 1D-1D) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
692 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 15m (mặt cắt 5-5) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
693 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 13,25m (mặt cắt 5A-5A) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
694 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 13m (mặt cắt 5B-5B) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
695 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 41m (mặt cắt 1-1) - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
696 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 24m (mặt cắt 2A-2A) - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
697 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 19m (mặt cắt 3C-3C) - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
698 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 18m (mặt cắt 2-2) - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
699 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 16m (mặt cắt 3B-3B) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
700 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 15,5m (mặt cắt 3-3) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
701 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 14m (mặt cắt 3A-3A) - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
702 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4-4) - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
703 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 9,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
704 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 9m (mặt cắt 4B-4B) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
705 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 28m (mặt cắt 2-2) - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
706 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 21m (mặt cắt 1-1) - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
707 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
708 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 12m (mặt cắt 4-4) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
709 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 5-5) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
710 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Mỹ Hà | Mặt đường 15m (mặt cắt 2-2) - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
711 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Mỹ Hà | Mặt đường 22.5m (mặt cắt 3-3) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
712 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Mỹ Hà | Mặt đường 18m (mặt cắt 4-4) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
713 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã An Hà | Mặt đường 34m (mặt cắt 1-1) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
714 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã An Hà | Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
715 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã An Hà | Mặt đường 15,5m - 20,5m (mặt cắt 3-3) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
716 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã An Hà | Mặt đường 20m (mặt cắt 4-4) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
717 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 42m (mặt cắt 8-8) - | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
718 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 36m (mặt cắt 2-2) - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
719 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 24m (mặt cắt 6-6) - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
720 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 22,5m (mặt cắt 7-7) - | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
721 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 21m (mặt cắt 4-4) - | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
722 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Trung Tâm xã Xương Lâm | Mặt đường 21 m (mặt cắt 4-4) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
723 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Trung Tâm xã Xương Lâm | Mặt đường 20 m (mặt cắt 5-5) - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
724 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Chùa, xã Xuân Hương | Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) - | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
725 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Chùa, xã Xuân Hương | Mặt đường 18m (mặt cắt 3-3) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
726 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Chùa, xã Xuân Hương | Mặt đường 20m (mặt cắt 4-4) - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
727 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Trong, xã Mỹ Thái | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
728 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Thôn Vàng xã Tiên Lục | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
729 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 27m - | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
730 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 22.5m (mặt cắt 2-2) - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
731 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 21m (mặt cắt 3-3) - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
732 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 20m (mặt cắt 4-4) - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
733 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 41,3m (mặt cắt 5-5) (Quốc lộ 1A) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
734 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Dâu xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 36m - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
735 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Dâu xã Nghĩa Hưng | Các mặt đường còn lại - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
736 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 40m (mặt cắt 1-1) - | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
737 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 45m (mặt cắt 1A-1A) - | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
738 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
739 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 3-3) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
740 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15m (mặt cắt 3A-3A) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
741 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15-19,75m (mặt cắt 3B-3B) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
742 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15,5m (mặt cắt 5-5) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
743 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
744 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 27m (Mặt cắt 2-2) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
745 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 18-21m (Mặt cắt 3-3) - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
746 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 20m (Mặt cắt 4-4) - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
747 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 18m (Mặt cắt 5-5) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
748 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 5 xã Thái Đào | Mặt đường 27m - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
749 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 5 xã Thái Đào | Các mặt đường còn lại - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
750 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường gom QL31 rộng 17m (Mặt cắt 1-1) - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
751 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường rộng 52,7 m (Mặt cắt 2-2) - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
752 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường rộng 27m (Mặt cắt 3-3) - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
753 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường rộng 32 m (Mặt cắt 4-4) - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
754 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường rộng 16,5m (mặt cắt 5-5) các ô thuộc làn 2 QL31 - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
755 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường rộng 16,5m (mặt cắt 5-5) các ô còn lại trong khu dân cư - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
756 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Biệt thự - Đường rộng 16,5m (mặt cắt 5-5) các ô còn lại trong khu dân cư - | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
757 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Biệt thự - Đường rộng 16,5m (mặt cắt 5-5) các ô còn lại trong khu dân cư - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
758 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 50m (mặt cắt 1-1) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
759 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 20m (mặt cắt 2-2) - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
760 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 17m (mặt cắt 3-3) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
761 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ lối rẽ vào cầu Thảo - đến giáp Cửa hàng xăng dầu tổ dân phố Đại Phú II | 6.700.000 | 4.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
762 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Cửa hàng xăng dầu tổ dân phố Đại Phú II - đến cổng làng Đại Phú I | 8.200.000 | 4.900.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
763 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ cổng làng Đại Phú I - đến Hạt kiểm lâm huyện | 9.100.000 | 5.500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
764 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Hạt kiểm lâm huyện - đến đường rẽ Sân vận động Quân Đoàn 12 | 10.900.000 | 6.500.000 | 3.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
765 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ lối rẽ vào Sân vận động Quân đoàn 12 - đến điểm tiếp giáp xã Yên Mỹ | 8.200.000 | 4.900.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
766 | Huyện Lạng Giang | Đường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp đường vào Trung tâm y tế Lạng Giang - đến ngã tư thị trấn Vôi có Barie đường sắt (dọc theo hành lang đường sắt) | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
767 | Huyện Lạng Giang | Đường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ giáp Khu đô thị mới phía Tây - đến hết Trạm y tế thị trấn Vôi (dọc theo hành lang đường sắt) | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
768 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ cầu Ván - đến ngã tư tổ dân phố Toàn Mỹ | 9.500.000 | 5.700.000 | 3.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
769 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư tổ dân phố Toàn Mỹ - đến điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với tỉnh lộ 295 | 10.900.000 | 6.500.000 | 3.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
770 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư thị trấn Vôi (đối diện Trạm gác Barie đường sắt) qua Trụ sở UBND thị trấn Vôi - đến cổng trường THCS số 1 | 10.500.000 | 6.300.000 | 3.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
771 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ cổng trường THCS số 1 - đến cầu Ổ Chương | 9.300.000 | 5.600.000 | 3.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
772 | Huyện Lạng Giang | Phố Lê Văn An - Thị trấn Vôi | - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
773 | Huyện Lạng Giang | Đường Thân Nhân Tín - Thị trấn Vôi | Đoạn từ đường Cần Trạm - đến Đền Non Tung (TDP Tân Luận) | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
774 | Huyện Lạng Giang | Đường Thân Nhân Tín - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Đền Non Tung (TDP Tân Luận) tiếp giáp ranh xã Tân Thanh - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
775 | Huyện Lạng Giang | Thị trấn Vôi | Đoạn từ tổ dân phố Phi Mô - đến cầu Cuốn tổ dân phố Hoành Sơn | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
776 | Huyện Lạng Giang | Phố Nguyễn Xuân Lan - Thị trấn Vôi | - | 9.800.000 | 5.900.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
777 | Huyện Lạng Giang | Phố Phạm Văn Liêu - Thị trấn Vôi | - | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
778 | Huyện Lạng Giang | Phố Trần Cảo - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư tổ dân phố Toàn Mỹ - đến hết Chi nhánh Công ty CP dịch vụ thương mại Lạng Giang | 9.800.000 | 5.900.000 | 3.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
779 | Huyện Lạng Giang | Phố Trần Cung - Thị trấn Vôi | Đoạn từ điểm giao cắt với đường sắt - đến ngã 3 điểm đấu nối với tỉnh lộ 295 | 8.300.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
780 | Huyện Lạng Giang | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp tỉnh lộ 295 - đến Kho bạc Lạng Giang | 7.800.000 | 4.700.000 | 2.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
781 | Huyện Lạng Giang | Đường Đặng Thị Nho - Thị trấn Vôi | - | 6.200.000 | 3.700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
782 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Vôi | - | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
783 | Huyện Lạng Giang | Đường Quảng Mô - Thị trấn Vôi | - | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
784 | Huyện Lạng Giang | Đường Kim Sơn - Thị trấn Vôi | - | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
785 | Huyện Lạng Giang | Phố Nguyễn Tảo - Thị trấn Vôi | - | 4.700.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
786 | Huyện Lạng Giang | Phố Nguyễn - Thị trấn Vôi | - | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
787 | Huyện Lạng Giang | Phố Chu Nguyên - Thị trấn Vôi | - | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
788 | Huyện Lạng Giang | Phố Ổ Chương - Thị trấn Vôi | - | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
789 | Huyện Lạng Giang | Phố Mai Thị Vũ Trang - Thị trấn Vôi | - | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
790 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Thị trấn Vôi | Đoạn từ nhà gác ghi phía Nam ga phố Tráng - đến giáp xã Tân Dĩnh (dọc theo hành lang sắt) | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
791 | Huyện Lạng Giang | Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại - Thị trấn Vôi | - | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
792 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Mặt đường 31m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi). Mặt cắt 2-2 - | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
793 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Võ Văn Tần - Mặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị). Mặt cắt 3-3 - | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
794 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nguyễn Văn Cừ - Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực). Mặt cắt 4-4 - | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
795 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nguyễn Văn Cừ - Mặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực). Mặt cắt 4-4 - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
796 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Hà Huy Tập - Mặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực). Mặt cắt 5-5 - | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
797 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Trần Phú - Mặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực). Mặt cắt 5-5 - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
798 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Hố Cát - Mặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1). Mặt cắt 1-1 - | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
799 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Phố Chu Đình Xương - Mặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực). Mặt cắt 6-6 - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
800 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Phố Chu Đình Kỳ - Mặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực). Mặt cắt 6-6 - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
801 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Kim Sơn - Mặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực). Mặt cắt 7-7 - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
802 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Kim Sơn - Mặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực). Mặt cắt 7-7 - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
803 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Mặt đường 48m (liền kề bám đường chính khu đô thị, lòng đường rộng 19m, cầu vượt xây dựng giữa 2 làn đường rộng 17m). Mặt cắt 3C-3C - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
804 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Mặt đường 48m (biệt thự bám đường chính khu đô thị, lòng đường rộng 19m, cầu vượt xây dựng giữa 2 làn đường rộng 17m). Mặt cắt 3C-3C - đến đường Gom vào đồi Lương | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
805 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Giáp Hải - Mặt đường 36m đường chính khu đô thị. Mặt cắt 3B-3B - đến cầu Vượt | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
806 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Mặt đường 39m đường chính khu đô thị. Mặt cắt 3A-3A - đến đường sắt đi Hương Sơn | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
807 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Trường Chinh - Mặt đường 27m (liền kề bám đường phân khu vực). Mặt cắt 5*-5* - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
808 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Trường Chinh - Mặt đường 27m (biệt thự bám đường phân khu vực). Mặt cắt 5*-5* - đến chân cầu Vượt | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
809 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Mặt đường 11,5m (liền kề bám đường phân khu vực). Mặt cắt 6*-6* - đến điểm giao cắt với đường sắt | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
810 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường rộng 10m bao quanh đất thương mại dịch vụ (các ô tiếp giáp đường khu vực rộng 10m thuộc các phân lô N64, N65, N66, N67, N68 (mật độ xây dựng 100 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
811 | Huyện Lạng Giang | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Đoạn từ hết ngã tư thứ nhất - đến hồ | 7.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
812 | Huyện Lạng Giang | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Đoạn từ hồ - đến hết dự án | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
813 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Nguyễn Trọng Tỉnh - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
814 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Vương Văn Trà - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
815 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Cả Trọng - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
816 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Hoàng Quốc Việt - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
817 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Hoàng Hoa Thám - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
818 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Phố Đề Thị - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
819 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Phố Đề Trung - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
820 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Phố Nguyễn Hữu Căn - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
821 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Phố Cao Kỳ Vân - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
822 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 3-3) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
823 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Mặt đường 21,5m (mặt cắt 4-4) - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
824 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Mặt đường 18,5m (mặt cắt 5-5) - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
825 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Mặt đường 19,5m (mặt cắt 6-6) - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
826 | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Biệt thự (mặt cắt 1-1, 2-2, 3-3, 4-4, 5-5) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
827 | Huyện Lạng Giang | Phố Lê Lý - Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 20m (mặt cắt 1-1) - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
828 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
829 | Huyện Lạng Giang | Đường Đặng Thị Nho - Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Từ giao cắt Phố Lê Lý với giao cắt Đường Nguyễn Trãi - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
830 | Huyện Lạng Giang | Đường Hoàng Hoa Thám - Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Đường Hoàng Hoa Thám - Từ phố Lê Lý (đầu đồi chuyên gia) - đến Đường Nguyễn Trãi | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
831 | Huyện Lạng Giang | Phố Lưu Nhân Chú - Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 18,5m (mặt cắt 3A-3A) Giao cắt Đường Hoàng Hoa Thám - đến Đường Nguyễn Trãi (Cầu Ván) | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
832 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 17m (mặt cắt 3B-3B) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
833 | Huyện Lạng Giang | Phố Lưu Nhân Chú - Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) phía Bắc Trường IQ - đến giao cắt Đường Hoàng Hoa Thám | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
834 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
835 | Huyện Lạng Giang | Phố Lê Bôi - Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 18 m (liền kề bám mặt phía Đông Sân vận động Quân đoàn II) - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
836 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận (sau Ga) - Thị trấn Vôi | Mặt đường 20,5 m (bám đường gom phía Tây Ga đường sắt) - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
837 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận (sau Ga) - Thị trấn Vôi | Mặt đường 20,5 m (liền kề bám đường chính khu vực) - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
838 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận (sau Ga) - Thị trấn Vôi | Mặt đường 20m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
839 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận (sau Ga) - Thị trấn Vôi | Mặt đường 19m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
840 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận (sau Ga) - Thị trấn Vôi | Mặt đường 15,5m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
841 | Huyện Lạng Giang | Đường Thân Nhân Trung - Khu đô thị Tân Luận, thị trấn Vôi | Mặt đường 37m (bám đường Vôi- Mỹ Thái) - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
842 | Huyện Lạng Giang | Phố Thân Hành - Khu đô thị Tân Luận, thị trấn Vôi | Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu đô thị) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
843 | Huyện Lạng Giang | Đường Thân Nhân Vũ - Khu đô thị Tân Luận, thị trấn Vôi | Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính phân khu vực) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
844 | Huyện Lạng Giang | Đường Thân Khuê - Khu đô thị Tân Luận, thị trấn Vôi | Mặt đường 16,5m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
845 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận 4 - Thị trấn Vôi | Mặt đường 29.5m (mặt cắt 1-1) - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
846 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận 4 - Thị trấn Vôi | Mặt đường 22.5m (mặt cắt 2-2) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
847 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận 4 - Thị trấn Vôi | Mặt đường 20m (mặt cắt 3-3) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
848 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Tân Luận 4 - Thị trấn Vôi | Mặt đường 21m (mặt cắt 4-4) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
849 | Huyện Lạng Giang | Đường Đặng Thế Công - Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường Gom vào đồi Lương | 6.100.000 | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
850 | Huyện Lạng Giang | Đường Đặng Thế Công - Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép | Đoạn từ đường Gom vào khu đồi Lương - đến cầu Vượt | 4.400.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
851 | Huyện Lạng Giang | Đường Đặng Thế Công - Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng chùa Long Khánh (tổ dân phố Sậm) | 7.300.000 | 4.400.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
852 | Huyện Lạng Giang | Đường Đặng Thế Công - Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép | Đoạn từ cổng chùa Long Khánh (tổ dân phố Sậm) - đến giáp thôn Thanh Lương xã Quang Thịnh | 6.100.000 | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
853 | Huyện Lạng Giang | Đường Đào Tùng - Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường sắt | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
854 | Huyện Lạng Giang | Đường Tạ Thúc Bình - Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
855 | Huyện Lạng Giang | Đường Tạ Thúc Bình - Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ đường rẽ đối diện cổng chợ Kép - đến chân cầu Vượt | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
856 | Huyện Lạng Giang | Đường Tạ Thúc Bình - Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ chân cầu Vượt - đến điểm giao cắt với đường sắt | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
857 | Huyện Lạng Giang | Đường Trần Hưng Đạo - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
858 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyên Hồng - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
859 | Huyện Lạng Giang | Đường Trần Khát Chân - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
860 | Huyện Lạng Giang | Đường Hoàng Cầm - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 1.300.000 | 800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
861 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Duy Năng - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
862 | Huyện Lạng Giang | Đường Đoàn Xuân Lôi - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
863 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Thời Lượng - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 1.400.000 | 800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
864 | Huyện Lạng Giang | Đường Quang Hảo - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 1.400.000 | 800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
865 | Huyện Lạng Giang | Đường Ngọ Doãn Trù - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 1.400.000 | 800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
866 | Huyện Lạng Giang | Đường Dinh Hải - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 1.400.000 | 800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
867 | Huyện Lạng Giang | Phố Trúc Lãm - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 1.400.000 | 800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
868 | Huyện Lạng Giang | Phố Bùi Huy Phồn - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 1.400.000 | 800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
869 | Huyện Lạng Giang | Phố Ninh Triết - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 1.300.000 | 800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
870 | Huyện Lạng Giang | Đường Phạm Ngọc Thạch - Quốc lộ 37 - Thị trấn Kép | - | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
871 | Huyện Lạng Giang | Đường Chu Văn An - Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND thị trấn | 7.300.000 | 4.400.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
872 | Huyện Lạng Giang | Đường Chu Văn An - Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Kép | Đoạn từ cổng UBND thị trấn - đến giáp xã Nghĩa Hòa | 6.100.000 | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
873 | Huyện Lạng Giang | Đường trong ngõ, xóm còn lại - Thị trấn Kép | - | 1.200.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
874 | Huyện Lạng Giang | Đường Tô Vũ - Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
875 | Huyện Lạng Giang | Phố Đặng Thùy Trâm - Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
876 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
877 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4) - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
878 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1) - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
879 | Huyện Lạng Giang | Đường Bàng Bá Lân - Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
880 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
881 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
882 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7) - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
883 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 37,5-38 m (mặt cắt 5-5) - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
884 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 27m (mặt cắt 6-6) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
885 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 22,5m (mặt cắt 7-7) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
886 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 21m (mặt cắt 8-8) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
887 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Nam thị trấn Kép | Mặt đường 38m (giáp Tỉnh lộ 292) - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
888 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Nam thị trấn Kép | Các mặt đường còn lại - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
889 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Tân Dĩnh - đến giáp thành phố Bắc Giang (dọc theo hành lang đường sắt) | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
890 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương | Đường Nguyễn Chí Thanh (đường vành đai Đông Bắc TPBG) thuộc địa phận xã Xuân Hương - | 5.300.000 | 3.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
891 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến điểm đấu nối vào Quốc lộ 1 (mới) | 8.200.000 | 4.900.000 | 2.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
892 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến điểm đấu nối vào Quốc lộ 1 (mới) dọc theo hành lang đường sắt | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
893 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
894 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
895 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt) | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
896 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt) | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
897 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
898 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc | Đoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến điểm tiếp giáp xã Hương Sơn | 3.900.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
899 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc | Đoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
900 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Sơn | Đoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
901 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh | Đoạn từ giáp thị trấn Kép đi qua cầu vượt Quang Thịnh. - | 3.900.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
902 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh | Đoạn từ cầu vượt Quang Thịnh - đến cầu Lường. | 4.300.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
903 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ hết thôn Vĩnh Thịnh (cầu Vượt) - đến giáp xã Yên Mỹ | 5.100.000 | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
904 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ thôn Đồng Nô - đến thôn Vĩnh Thịnh | 5.100.000 | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
905 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ cầu Quật - đến giáp thôn Đồng Nô | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
906 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
907 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long | 4.400.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
908 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh (gồm cả đường cũ và đường mới) | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
909 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tuấn Mỹ | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
910 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G8 | 2.900.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
911 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
912 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ tiếp giáp xã Tân Thanh (cánh đồng Bằng) - đến ngã ba thôn Giữa | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
913 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
914 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu | 4.700.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
915 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
916 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
917 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà | Đoạn từ Đồi Con Lợn (giáp địa phận xã Tiên Lục) - đến cầu Bến Tuần | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
918 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E | 7.300.000 | 4.400.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
919 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
920 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm | 4.700.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
921 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn | 4.700.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
922 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam | 3.900.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
923 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn | Đoạn từ thôn Kép 11 - đến cầu vượt Cao tốc | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
924 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn | Đoạn từ cầu vượt Cao tốc - đến hết thôn Cẩy | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
925 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Lạc | Đoạn từ cổng sân bay Kép đấu nối QL1A - đến tiếp giáp địa giới xã Hương Sơn | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
926 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ tiếp giáp đường Chu Văn An thị trấn Kép (cầu Đồng) - đến ngã ba thôn Bằng (xã Nghĩa Hoà). | 4.900.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
927 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ ngã ba thôn Bằng - đến điểm đầu khu dân cư thôn Hạ. | 4.700.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
928 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ khu dân cư thôn Hạ - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn (Cây xăng Anh Đào) | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
929 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà | Đoạn từ ngã ba phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã. | 4.700.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
930 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà | Đọan từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến điểm tiếp giáp xã Nghĩa Hưng. | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
931 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ cầu Bố Hạ - đến lối rẽ vào UBND xã | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
932 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ lối rẽ vào UBND xã - đến giáp xã An Hà | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
933 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 299 - Đoạn qua xã Thái Đào | - | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
934 | Huyện Lạng Giang | Xã An Hà | Đoạn từ lối rẽ từ đường tỉnh 292 vào cổng UBND xã An Hà - đến ngã 5 thôn Kép, xã An Hà | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
935 | Huyện Lạng Giang | Xã An Hà | Đoạn từ giáp xã Hương Lạc - đến Mia | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
936 | Huyện Lạng Giang | Xã An Hà | Đoạn từ cổng UBND xã An Hà - đến cổng chào điện tử (giáp Tỉnh lộ 292) | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
937 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến cầu Trắng | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
938 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ Đồi Đành - đến Cầu Sắt (giáp xã Đông Sơn-huyện Yên Thế) | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
939 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ giáp xã Nghĩa Hưng - đến Đồi Đành | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
940 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ Cầu Trắng (quán bà Loan) đi ngã ba Đình Cẩu (giao cắt với đường sắt Hà Lạng) - | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
941 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ ngã ba Đình Cẩu (giao cắt với đường sắt Hà Lạng) đi Cầu Hin - | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
942 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến giáp xã Đào Mỹ | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
943 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ ngã ba Mia tỉnh lộ 292 đi đồi Đành (Đông Sơn) - | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
944 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hưng | Đường Nghĩa Hưng- Dương Đức: Đoạn từ tiếp giáp địa giới xã Đào Mỹ - đến giáp Tỉnh lộ 292 (cây xăng Trường Sơn) | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
945 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến tiếp giáp khu dân cư thôn Nùa Quán | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
946 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ Tân Quang đi Cầu Bạc - | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
947 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ khu dân cư thôn Nùa Quán - đến Cống Trắng giáp xã Nghĩa Hưng | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
948 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến Đồng Anh (xã Tiên Lục) | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
949 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ Cầu Bạc - đến cầu xóm Láng (giáp xã An Hà) | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
950 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đường Nghĩa Hưng- Dương Đức: Đoạn từ giáp địa giới xã Tiên Lục - đến giáp địa giới xã Nghĩa Hưng | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
951 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ phố Tân Quang đi đường Nghĩa Hưng- Dương Đức - | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
952 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ giáp xã Tân Dĩnh (Cầu Đỏ) - đến ngã năm lối rẽ đi TDP Hoành Sơn, thị trấn Vôi | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
953 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ ngã năm lối rẽ đi TDP Hoành Sơn, thị trấn Vôi - đến hết khu dân cư thôn Hạ | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
954 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ điểm cuối khu dân cư thôn Hạ - đến Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | 4.300.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
955 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái - đến giáp xã Dương Đức | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
956 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn tiếp giáp thị trấn Vôi - đến xã Xuân Hương | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
957 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn toàn bộ đường Tránh - | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
958 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn đấu nối Quốc lộ 1 - đến hết Nhà văn hóa thôn Ngọc Sơn (đường vào Sư 3) | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
959 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng công ty xi măng Hương Sơn | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
960 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn từ đường Tránh - đến đường vào bệnh xá Sư đoàn 3 | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
961 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ ngã tư nghè Liên Xương - đến giáp xã Yên Mỹ | 3.700.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
962 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ tiếp giáp xã Đại Lâm - đến Nhà văn hóa thôn Quyết Tiến 1 | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
963 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ nút giao cao tốc (thôn Nam Tiến 2) - đến dốc Rừng Ngùi (thôn Đông Lễ) | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
964 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ dốc rừng Ngùi (thôn Đông Lễ) - đến Cầu Thảo | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
965 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ trụ sở Công an Huyện mới - đến giáp Đại Lâm - An Hà | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
966 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đường gom cao tốc: Đoạn từ nút giao cao tốc (Nam Tiến 2) - đến KCN Tân Hưng | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
967 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đường gom cao tốc: Đoạn từ nút giao cao tốc (Nam Tiến 2) - đến xã Tân Dĩnh | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
968 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ ngã 4 phố Chùa - đến giáp thôn Mỹ Hưng | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
969 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ ngã ba Quyết Thắng - đến hết thôn Đông Thịnh | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
970 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B đi cầu Đỏ - | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
971 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B - đến ngã 3 thôn Dĩnh Tân | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
972 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đường Đào Tùng (Đoạn từ đường sắt - đến Quốc lộ 37) | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
973 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng nhà máy Công ty xi măng Hương Sơn | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
974 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đoạn từ Cổng nhà máy xi măng Hương Sơn - đến ngã tư thôn Cánh Phượng | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
975 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đoạn từ ngã tư thôn Cánh Phượng - đến hết thôn Phú Lợi | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
976 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đoạn từ cổng hóa chất mỏ đi trường THCS Hương Sơn - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
977 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14 - | 1.200.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
978 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ giáp địa giới hành chính xã Tân Thanh - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
979 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
980 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ đầu cầu Bến Tuần - đến ngã tư thôn Thị | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
981 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ ngã tư thôn Thị - đến giáp địa giới hành chính xã Dương Đức | 1.200.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
982 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ Đồi De (giáp xã Tiên Lục) - đến ngã ba Ao Đàng | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
983 | Huyện Lạng Giang | Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba Ao Cầu - đi xã Đào Mỹ | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
984 | Huyện Lạng Giang | Xã Tiên Lục | Đường Nghĩa Hưng- Dương Đức: Đoạn từ giáp địa giới xã Đào Mỹ - đến giáp địa giới xã Dương Đức | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
985 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ cầu Bệnh viện - đến nhà văn hóa Vinh Quang | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
986 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ nhà văn hoá Vinh Quang - đến giáp xã Tân Thanh | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
987 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 - đến thôn Đồng Lạc | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
988 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm đấu nối với Quốc lộ 1 - đến cổng UBND xã | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
989 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đi xã Mỹ Thái | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
990 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đến nhà văn hóa thôn Chùa | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
991 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh cường - đi hết khu dân cư thôn Gai | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
992 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa - đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn) | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
993 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ trụ sở UBND xã - đi qua trường THCS Xuân Hương | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
994 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Tuyến đường từ giáp địa giới xã Mỹ Thái - đi xã Xuân Hương (điểm cuối trường Mầm non thôn Chùa) | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
995 | Huyện Lạng Giang | Đường Nghĩa Hưng- Dương Đức - Xã Dương Đức | Đoạn từ giáp địa giới xã Tiên Lục - đến tiếp giáp đường đi Xuân Hương (ngã tư cây xăng Dương Đức) | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
996 | Huyện Lạng Giang | Đường Nghĩa Hưng- Dương Đức - Xã Tân Thanh | Đoạn từ tiếp giáp địa giới xã Dương Đức - đến giáp địa giới xã Tiên Lục | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
997 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Thanh | Đoạn tiếp giáp địa giới xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới xã Hương Lạc | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
998 | Huyện Lạng Giang | Xã Đại Lâm | Đoạn từ Quốc lộ 31 - đến giáp trường Mầm Non Đại Lâm | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
999 | Huyện Lạng Giang | Xã Đại Lâm | Đoạn từ Trường MN Đại Lâm giáp xã Xương Lâm - | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1000 | Huyện Lạng Giang | Xã Thái Đào | Đường Thái Đào Bến Tuần: Từ QL31 đi - đến cống Dĩnh Lục | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1001 | Huyện Lạng Giang | Xã Thái Đào | Đoạn dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào - | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1002 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ | - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1003 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1004 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 42m (mặt cắt 2-2) - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1005 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1006 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 16m (mặt cắt 4-4) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1007 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1008 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 5-5) - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1009 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 9,5m (mặt cắt 5A-5A) - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1010 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 5B-5B) - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1011 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Cổ Cò, thôn Yên Lại, xã Yên Mỹ | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1012 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc | - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1013 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 20,5m (mặt cắt 1-1) - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1014 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 2-2) - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1015 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 21,5m (mặt cắt 3-3) - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1016 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 14m (mặt cắt 4-4) - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1017 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 11m (mặt cắt 5-5) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1018 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 24m (mặt cắt 1-1) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1019 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 12- xã Hương Sơn | Mặt đường 20m (mặt cắt 2-2) - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1020 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 24,5m (mặt cắt 4D-4D) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1021 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 21m (mặt cắt 1-1) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1022 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1023 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1024 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1025 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1026 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1027 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1028 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1029 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1030 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1031 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1032 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1033 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1034 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng | - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1035 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 18m (mặt cắt 1-1) - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1036 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 14m (mặt cắt 2-2) - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1037 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 13m (mặt cắt 3-3) - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1038 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 12m (mặt cắt 4-4) - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1039 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 29m (mặt cắt 1*-1*) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1040 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 23,5m (mặt cắt 1-1) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1041 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 16m (mặt cắt 2-2) - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1042 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 18m (mặt cắt 3-3) - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1043 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 42m (mặt cắt 1-1 - đường tỉnh 295) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1044 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1045 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1046 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4C-4C) - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1047 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1048 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 10,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1049 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 5,5m (mặt cắt 4B-4B) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1050 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh | Mặt đường 31m - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1051 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh | Mặt đường 16m - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1052 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1053 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 18m - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1054 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 17m - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1055 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 16m - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1056 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 14,5m - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1057 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1058 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1059 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 1-1) - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1060 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 17m (mặt cắt 4-4) - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1061 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1062 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 6m (mặt cắt 5-5) - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1063 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 43,74-50,68m (mặt cắt 1-1) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1064 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 35m (mặt cắt 3-3) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1065 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 34m (mặt cắt 3A-3A) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1066 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1067 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 22m (mặt cắt 1A-1A) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1068 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 21m (mặt cắt 1E-1E) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1069 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 20m (mặt cắt 1C-1C) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1070 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1071 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 17m (mặt cắt 1D-1D) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1072 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 15m (mặt cắt 5-5) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1073 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 13,25m (mặt cắt 5A-5A) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1074 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 13m (mặt cắt 5B-5B) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1075 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 41m (mặt cắt 1-1) - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1076 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 24m (mặt cắt 2A-2A) - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1077 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 19m (mặt cắt 3C-3C) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1078 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 18m (mặt cắt 2-2) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1079 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 16m (mặt cắt 3B-3B) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1080 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 15,5m (mặt cắt 3-3) - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1081 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 14m (mặt cắt 3A-3A) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1082 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4-4) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1083 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 9,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1084 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 9m (mặt cắt 4B-4B) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1085 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 28m (mặt cắt 2-2) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1086 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 21m (mặt cắt 1-1) - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1087 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1088 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 12m (mặt cắt 4-4) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1089 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 5-5) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1090 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Mỹ Hà | Mặt đường 15m (mặt cắt 2-2) - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1091 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Mỹ Hà | Mặt đường 22.5m (mặt cắt 3-3) - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1092 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Mỹ Hà | Mặt đường 18m (mặt cắt 4-4) - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1093 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã An Hà | Mặt đường 34m (mặt cắt 1-1) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1094 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã An Hà | Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1095 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã An Hà | Mặt đường 15,5m - 20,5m (mặt cắt 3-3) - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1096 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã An Hà | Mặt đường 20m (mặt cắt 4-4) - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1097 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 42m (mặt cắt 8-8) - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1098 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 36m (mặt cắt 2-2) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1099 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 24m (mặt cắt 6-6) - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1100 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 22,5m (mặt cắt 7-7) - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1101 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 21m (mặt cắt 4-4) - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1102 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Trung Tâm xã Xương Lâm | Mặt đường 21 m (mặt cắt 4-4) - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1103 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Trung Tâm xã Xương Lâm | Mặt đường 20 m (mặt cắt 5-5) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1104 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Chùa, xã Xuân Hương | Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1105 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Chùa, xã Xuân Hương | Mặt đường 18m (mặt cắt 3-3) - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1106 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Chùa, xã Xuân Hương | Mặt đường 20m (mặt cắt 4-4) - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1107 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Trong, xã Mỹ Thái | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1108 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Thôn Vàng xã Tiên Lục | - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1109 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 27m - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1110 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 22.5m (mặt cắt 2-2) - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1111 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 21m (mặt cắt 3-3) - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1112 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 20m (mặt cắt 4-4) - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1113 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Hương Lạc | Mặt đường 41,3m (mặt cắt 5-5) (Quốc lộ 1A) - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1114 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Dâu xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 36m - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1115 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Dâu xã Nghĩa Hưng | Các mặt đường còn lại - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1116 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 40m (mặt cắt 1-1) - | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1117 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 45m (mặt cắt 1A-1A) - | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1118 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1119 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 3-3) - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1120 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15m (mặt cắt 3A-3A) - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1121 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15-19,75m (mặt cắt 3B-3B) - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1122 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15,5m (mặt cắt 5-5) - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1123 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1124 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 27m (Mặt cắt 2-2) - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1125 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 18-21m (Mặt cắt 3-3) - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1126 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 20m (Mặt cắt 4-4) - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1127 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 18m (Mặt cắt 5-5) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1128 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 5 xã Thái Đào | Mặt đường 27m - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1129 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 5 xã Thái Đào | Các mặt đường còn lại - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1130 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường gom QL31 rộng 17m (Mặt cắt 1-1) - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1131 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường rộng 52,7 m (Mặt cắt 2-2) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1132 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường rộng 27m (Mặt cắt 3-3) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1133 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường rộng 32 m (Mặt cắt 4-4) - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1134 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường rộng 16,5m (mặt cắt 5-5) các ô thuộc làn 2 QL31 - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1135 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường rộng 16,5m (mặt cắt 5-5) các ô còn lại trong khu dân cư - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1136 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Biệt thự - Đường rộng 16,5m (mặt cắt 5-5) các ô còn lại trong khu dân cư - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1137 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Biệt thự - Đường rộng 16,5m (mặt cắt 5-5) các ô còn lại trong khu dân cư - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1138 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 50m (mặt cắt 1-1) - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1139 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 20m (mặt cắt 2-2) - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1140 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 17m (mặt cắt 3-3) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1141 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Hưng, Đại Lâm, Xương Lâm, Thái Đào, Xuân Hương, Mỹ Thái, Tân Dĩnh, Đào Mỹ, Nghĩa Hưng, Nghĩa Hòa, Quang Thịnh, An Hà - Khu vực 1 | - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1142 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà, Tân Thanh, Dương Đức, Tiên Lục - Khu vực 1 | - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1143 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn, Yên Mỹ, Hương Lạc - Khu vực 1 | - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1144 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Hưng, Đại Lâm, Xương Lâm, Thái Đào, Xuân Hương, Mỹ Thái, Tân Dĩnh, Đào Mỹ, Nghĩa Hưng, Nghĩa Hòa, Quang Thịnh, An Hà - Khu vực 2 | - | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1145 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà, Tân Thanh, Dương Đức, Tiên Lục - Khu vực 2 | - | 2.900.000 | 1.700.000 | 1.050.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1146 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn, Yên Mỹ, Hương Lạc - Khu vực 2 | - | 2.350.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1147 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Hưng, Đại Lâm, Xương Lâm, Thái Đào, Xuân Hương, Mỹ Thái, Tân Dĩnh, Đào Mỹ, Nghĩa Hưng, Nghĩa Hòa, Quang Thịnh, An Hà - Khu vực 3 | - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1148 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà, Tân Thanh, Dương Đức, Tiên Lục - Khu vực 3 | - | 2.750.000 | 1.600.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1149 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn, Yên Mỹ, Hương Lạc - Khu vực 3 | - | 2.250.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1150 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Hưng, Đại Lâm, Xương Lâm, Thái Đào, Xuân Hương, Mỹ Thái, Tân Dĩnh, Đào Mỹ, Nghĩa Hưng, Nghĩa Hòa, Quang Thịnh, An Hà - Khu vực 1 | - | 1.600.000 | 950.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1151 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà, Tân Thanh, Dương Đức, Tiên Lục - Khu vực 1 | - | 1.400.000 | 850.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1152 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn, Yên Mỹ, Hương Lạc - Khu vực 1 | - | 1.100.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1153 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Hưng, Đại Lâm, Xương Lâm, Thái Đào, Xuân Hương, Mỹ Thái, Tân Dĩnh, Đào Mỹ, Nghĩa Hưng, Nghĩa Hòa, Quang Thịnh, An Hà - Khu vực 2 | - | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1154 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà, Tân Thanh, Dương Đức, Tiên Lục - Khu vực 2 | - | 1.300.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1155 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn, Yên Mỹ, Hương Lạc - Khu vực 2 | - | 1.050.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1156 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Hưng, Đại Lâm, Xương Lâm, Thái Đào, Xuân Hương, Mỹ Thái, Tân Dĩnh, Đào Mỹ, Nghĩa Hưng, Nghĩa Hòa, Quang Thịnh, An Hà - Khu vực 3 | - | 1.400.000 | 850.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1157 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà, Tân Thanh, Dương Đức, Tiên Lục - Khu vực 3 | - | 1.200.000 | 750.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1158 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn, Yên Mỹ, Hương Lạc - Khu vực 3 | - | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1159 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Hưng, Đại Lâm, Xương Lâm, Thái Đào, Xuân Hương, Mỹ Thái, Tân Dĩnh, Đào Mỹ, Nghĩa Hưng, Nghĩa Hòa, Quang Thịnh, An Hà - Khu vực 1 | - | 1.250.000 | 750.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1160 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà, Tân Thanh, Dương Đức, Tiên Lục - Khu vực 1 | - | 1.100.000 | 650.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1161 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn, Yên Mỹ, Hương Lạc - Khu vực 1 | - | 900.000 | 550.000 | 350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1162 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Hưng, Đại Lâm, Xương Lâm, Thái Đào, Xuân Hương, Mỹ Thái, Tân Dĩnh, Đào Mỹ, Nghĩa Hưng, Nghĩa Hòa, Quang Thịnh, An Hà - Khu vực 2 | - | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1163 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà, Tân Thanh, Dương Đức, Tiên Lục - Khu vực 2 | - | 1.000.000 | 600.000 | 350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1164 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn, Yên Mỹ, Hương Lạc - Khu vực 2 | - | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1165 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Hưng, Đại Lâm, Xương Lâm, Thái Đào, Xuân Hương, Mỹ Thái, Tân Dĩnh, Đào Mỹ, Nghĩa Hưng, Nghĩa Hòa, Quang Thịnh, An Hà - Khu vực 3 | - | 1.100.000 | 650.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1166 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà, Tân Thanh, Dương Đức, Tiên Lục - Khu vực 3 | - | 950.000 | 550.000 | 350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1167 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn, Yên Mỹ, Hương Lạc - Khu vực 3 | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1168 | Huyện Lạng Giang | Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang | - | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1169 | Huyện Lạng Giang | Các xã thuộc huyện Lạng Giang | - | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1170 | Huyện Lạng Giang | Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang | - | 58.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1171 | Huyện Lạng Giang | Các xã thuộc huyện Lạng Giang | - | 55.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1172 | Huyện Lạng Giang | Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang | - | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1173 | Huyện Lạng Giang | Các xã thuộc huyện Lạng Giang | - | 48.000.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1174 | Huyện Lạng Giang | Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1175 | Huyện Lạng Giang | Các xã thuộc huyện Lạng Giang | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1176 | Huyện Lạng Giang | Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1177 | Huyện Lạng Giang | Các xã thuộc huyện Lạng Giang | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1178 | Huyện Lạng Giang | Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |
1179 | Huyện Lạng Giang | Các xã thuộc huyện Lạng Giang | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |
1180 | Huyện Lạng Giang | Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang | Đất chăn nuôi tập trung - | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
1181 | Huyện Lạng Giang | Các xã thuộc huyện Lạng Giang | Đất chăn nuôi tập trung - | 48.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
1182 | Huyện Lạng Giang | Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang | - | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
1183 | Huyện Lạng Giang | Các xã thuộc huyện Lạng Giang | - | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |