Bảng giá đất huyện Lạng Giang – tỉnh Bắc Giang
Bảng giá đất huyện Lạng Giang – tỉnh Bắc Giang mới nhất theo Quyết định 72/2021/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 56/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 thông qua bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang
– Quyết định 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Lạng Giang – tỉnh Bắc Giang mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông
Việc xác định vị trí của từng lô đất, thửa đất căn cứ vào khả năng sinh lợi, điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khoảng cách so với trục đường giao thông và giá đất thực tế của từng vị trí đất trong từng đoạn đường phố, quy định cụ thể như sau:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở mặt tiền của các đường phố, các trục đường giao thông, có mức sinh lợi cao nhất và có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở các làn đường phụ của các đường phố chính; các ngõ, hẻm của đường phố, mà mặt cắt ngõ có chiều rộng từ năm mét trở lên (5) và có chiều sâu ngõ dưới 200 mét (tính từ sát mép lòng đường chính đến đầu thửa đất < 200m), có mức sinh lợi và có điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1 (đối với những thửa đất có chiều sâu lớn được xác định vị trí tính từ vị trí 2 trở đi).
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở trong ngõ, trong hẻm của các ngõ, hẻm không thuộc vị trí 2 nêu trên và các vị trí còn lại khác, có mức sinh lợi và điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi.
Phân vị trí đối với các thửa đất có chiều sâu lớn tại các đô thị và ven các trục đường giao thông.
Đối với đất ở:
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao đất) vào sâu đến 20m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 20m vào sâu đến 40m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại các phường thuộc huyện Lạng Giang và các thị trấn thuộc các huyện.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 30m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 30m vào sâu đến 60m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ thuộc các xã trên địa bàn tỉnh.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 50m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 50m vào sâu đến 100m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế cao nhất, có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất từng khu vực, ở vị trí có mặt tiền tiếp giáp với các trục đường giao thông hoặc nằm tại trung tâm xã hoặc nằm gần một trong các khu vực như: UBND xã, trường học, trạm y tế, chợ, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, cụm công nghiệp.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 1, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 1.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 2, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 2 và các vị trí còn lại của thửa đất.
3.2. Bảng giá đất huyện Lạng Giang
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ giáp ranh xã Phi Mô - đến Hạt kiểm lâm huyện | 16.600.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Hạt kiểm lâm huyện - đến đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ - đến đường vào cổng chợ Vôi | 18.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ đường vào cổng chợ Vôi - đến ngã tư thị trấn Vôi (điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295) | 19.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295 - đến phố Trần Cảo | 16.600.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ phố Trần Cảo - đến đường rẽ vào Sân vận động Quân Đoàn II | 17.500.000 | 10.500.000 | 6.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ lối rẽ vào Sân vận động Quân đoàn II - đến Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội | 13.800.000 | 8.300.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội - đến giáp Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Lạng Giang | Đường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Lạng Giang - đến ngã tư thị trấn Vôi có Barie đường sắt (dọc theo hành lang đường sắt) | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ cầu Ván - đến ngã tư thôn Toàn Mỹ | 11.100.000 | 6.700.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với tỉnh lộ 295 | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư thị trấn Vôi (đối diện Trạm gác Barie đường sắt) qua Trụ sở UBND thị trấn Vôi (khoảng cách 100 m) - đến ngã 3 điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi - đến đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm - đến Cầu Ổ Chương | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị thị trấn Vôi | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến Cầu Trắng | 7.400.000 | 4.400.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Lạng Giang | Phố Nguyễn Xuân Lan - Thị trấn Vôi | Phố Nguyễn Xuân Lan - | 14.800.000 | 8.900.000 | 5.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Lạng Giang | Phố Phạm Văn Liêu - Thị trấn Vôi | Phố Phạm Văn Liêu - | 11.100.000 | 6.700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Lạng Giang | Phố Trần Cảo - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến hết Chi nhánh Công ty CP dịch vụ thương mại Lạng Giang | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Lạng Giang | Phố Trần Cung - Thị trấn Vôi | Đoạn từ điểm giao cắt với đường sắt - đến ngã 3 điểm đấu nối với tỉnh lộ 295 | 9.200.000 | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Lạng Giang | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 295 - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát và Bảo hiểm xã hội huyện | 7.400.000 | 4.400.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Lạng Giang | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 qua phía tây sân vận động huyện - đến đường rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Lạng Giang | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi | Đoạn từ lối rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm đi thôn An Mỹ - | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Lạng Giang | Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại | Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại - | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 31 m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi) - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị) - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 37m (biệt thự bám đường chính khu đô thị) - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực) - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 13m (bám đường phân khu vực) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 12m (bám đường phân khu vực) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 20m (mặt cắt 1-1) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 18,5m (mặt cắt 3A-3A) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 17m (mặt cắt 3B-3B) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường Gom vào đồi Lương | 11.000.000 | 6.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép | Đoạn từ đường Gom vào khu đồi Lương - đến cầu Vượt | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường sắt đi Hương Sơn | 8.300.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép | 8.300.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ đường rẽ đối diện cổng chợ Kép - đến chân cầu Vượt | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ chân cầu Vượt - đến điểm giao cắt với đường sắt | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Thị trấn Kép | Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Lạng Giang | Đường trong ngõ, xóm còn lại - Thị trấn Kép | 0 - | 1.500.000 | 900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Tân Dĩnh - đến giáp thành phố Bắc Giang (dọc theo hành lang đường sắt) | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương | Đường Nguyễn Chí Thanh (đường vành đai Đông Bắc TPBG) thuộc địa phận xã Xuân Hương - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến hết Bưu điện phố Giỏ | 9.500.000 | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai | 9.200.000 | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo | 8.200.000 | 4.900.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô | Đoạn từ Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II - đến hết Ngân hàng chính sách XH huyện | 11.100.000 | 6.700.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô | Đoạn từ lối rẽ vào cầu Thảo - đến giáp Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II | 8.300.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô | Đoạn từ đường vào thôn An Mỹ - đến hết trường Mầm non (dọc theo hành lang đường sắt) | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô | Đoạn từ hết trường Mầm non - đến giáp xã Tân Dĩnh (dọc theo hành lang đường sắt) | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt) | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt) | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện | 9.200.000 | 5.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm đấu nối với Quốc lộ 1 - đến cổng UBND xã | 7.400.000 | 4.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc | Đoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến Dốc Má | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc | Đoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt) | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Sơn | Đoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn) | 6.400.000 | 3.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) - đến giáp cây xăng Công Minh | 9.200.000 | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ cây xăng Công Minh - đến hết đất xã Tân Thịnh giáp thôn Thanh Lương xã Quang Thịnh | 7.400.000 | 4.400.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh | Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh đi qua cầu vượt Quang Thịnh - đến đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh | 7.400.000 | 4.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh | Đoạn đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh - đến cầu Lường | 9.200.000 | 5.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ điểm thôn An Long - xã Yên Mỹ - đến hết thôn Vĩnh Thịnh | 9.200.000 | 5.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ tiếp giáp thôn Vĩnh Thịnh - đến hết thôn Đồng Nô | 7.400.000 | 4.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ tiếp giáp thôn Đồng Nô - đến cầu Quật | 6.400.000 | 3.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm | 11.100.000 | 6.700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long | 9.200.000 | 5.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh | 6.400.000 | 3.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tân Mỹ | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G8 | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ cánh đồng Bằng - đến ngã ba thôn Giữa | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong | 6.400.000 | 3.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu | 9.200.000 | 5.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn | 7.000.000 | 4.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà | Đoạn từ đồi De - đến ngã ba Mỹ Lộc | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà | Đoạn từ ngã ba Mỹ Lộc - đến đầu cầu Bến Tuần | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà | Đoạn từ Đồi con lợn - đến Ao Đàng | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đường dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn | 7.400.000 | 4.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam | 9.200.000 | 5.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn | Đoạn từ thôn Kép - đến thôn Cẩy | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND xã | 11.100.000 | 6.700.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ cổng UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Hòa | 9.200.000 | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ cầu Đồng - đến đường rẽ đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ đầu đường đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn | 8.000.000 | 4.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ giáp ranh xã Phi Mô - đến Hạt kiểm lâm huyện | 16.600.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Hạt kiểm lâm huyện - đến đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ - đến đường vào cổng chợ Vôi | 18.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ đường vào cổng chợ Vôi - đến ngã tư thị trấn Vôi (điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295) | 19.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295 - đến phố Trần Cảo | 16.600.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ phố Trần Cảo - đến đường rẽ vào Sân vận động Quân Đoàn II | 17.500.000 | 10.500.000 | 6.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ lối rẽ vào Sân vận động Quân đoàn II - đến Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội | 13.800.000 | 8.300.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội - đến giáp Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Lạng Giang | Đường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Lạng Giang - đến ngã tư thị trấn Vôi có Barie đường sắt (dọc theo hành lang đường sắt) | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ cầu Ván - đến ngã tư thôn Toàn Mỹ | 11.100.000 | 6.700.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với tỉnh lộ 295 | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư thị trấn Vôi (đối diện Trạm gác Barie đường sắt) qua Trụ sở UBND thị trấn Vôi (khoảng cách 100 m) - đến ngã 3 điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi - đến đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm - đến Cầu Ổ Chương | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị thị trấn Vôi | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến Cầu Trắng | 7.400.000 | 4.400.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Lạng Giang | Phố Nguyễn Xuân Lan - Thị trấn Vôi | Phố Nguyễn Xuân Lan - | 14.800.000 | 8.900.000 | 5.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Lạng Giang | Phố Phạm Văn Liêu - Thị trấn Vôi | Phố Phạm Văn Liêu - | 11.100.000 | 6.700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Lạng Giang | Phố Trần Cảo - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến hết Chi nhánh Công ty CP dịch vụ thương mại Lạng Giang | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Lạng Giang | Phố Trần Cung - Thị trấn Vôi | Đoạn từ điểm giao cắt với đường sắt - đến ngã 3 điểm đấu nối với tỉnh lộ 295 | 9.200.000 | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Lạng Giang | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 295 - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát và Bảo hiểm xã hội huyện | 7.400.000 | 4.400.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Lạng Giang | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 qua phía tây sân vận động huyện - đến đường rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Lạng Giang | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi | Đoạn từ lối rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm đi thôn An Mỹ - | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Lạng Giang | Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại | Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại - | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 31 m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi) - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị) - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 37m (biệt thự bám đường chính khu đô thị) - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực) - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 13m (bám đường phân khu vực) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 12m (bám đường phân khu vực) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 20m (mặt cắt 1-1) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 18,5m (mặt cắt 3A-3A) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 17m (mặt cắt 3B-3B) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường Gom vào đồi Lương | 11.000.000 | 6.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép | Đoạn từ đường Gom vào khu đồi Lương - đến cầu Vượt | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường sắt đi Hương Sơn | 8.300.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép | 8.300.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ đường rẽ đối diện cổng chợ Kép - đến chân cầu Vượt | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ chân cầu Vượt - đến điểm giao cắt với đường sắt | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Thị trấn Kép | Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Lạng Giang | Đường trong ngõ, xóm còn lại - Thị trấn Kép | 0 - | 1.500.000 | 900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Tân Dĩnh - đến giáp thành phố Bắc Giang (dọc theo hành lang đường sắt) | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương | Đường Nguyễn Chí Thanh (đường vành đai Đông Bắc TPBG) thuộc địa phận xã Xuân Hương - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến hết Bưu điện phố Giỏ | 9.500.000 | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai | 9.200.000 | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo | 8.200.000 | 4.900.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô | Đoạn từ Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II - đến hết Ngân hàng chính sách XH huyện | 11.100.000 | 6.700.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô | Đoạn từ lối rẽ vào cầu Thảo - đến giáp Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II | 8.300.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô | Đoạn từ đường vào thôn An Mỹ - đến hết trường Mầm non (dọc theo hành lang đường sắt) | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô | Đoạn từ hết trường Mầm non - đến giáp xã Tân Dĩnh (dọc theo hành lang đường sắt) | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt) | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt) | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện | 9.200.000 | 5.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm đấu nối với Quốc lộ 1 - đến cổng UBND xã | 7.400.000 | 4.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc | Đoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến Dốc Má | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc | Đoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt) | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Sơn | Đoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn) | 6.400.000 | 3.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) - đến giáp cây xăng Công Minh | 9.200.000 | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ cây xăng Công Minh - đến hết đất xã Tân Thịnh giáp thôn Thanh Lương xã Quang Thịnh | 7.400.000 | 4.400.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh | Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh đi qua cầu vượt Quang Thịnh - đến đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh | 7.400.000 | 4.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh | Đoạn đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh - đến cầu Lường | 9.200.000 | 5.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ điểm thôn An Long - xã Yên Mỹ - đến hết thôn Vĩnh Thịnh | 9.200.000 | 5.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ tiếp giáp thôn Vĩnh Thịnh - đến hết thôn Đồng Nô | 7.400.000 | 4.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ tiếp giáp thôn Đồng Nô - đến cầu Quật | 6.400.000 | 3.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm | 11.100.000 | 6.700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long | 9.200.000 | 5.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh | 6.400.000 | 3.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tân Mỹ | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G8 | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ cánh đồng Bằng - đến ngã ba thôn Giữa | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong | 6.400.000 | 3.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu | 9.200.000 | 5.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn | 7.000.000 | 4.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà | Đoạn từ đồi De - đến ngã ba Mỹ Lộc | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà | Đoạn từ ngã ba Mỹ Lộc - đến đầu cầu Bến Tuần | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà | Đoạn từ Đồi con lợn - đến Ao Đàng | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đường dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn | 7.400.000 | 4.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam | 9.200.000 | 5.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn | Đoạn từ thôn Kép - đến thôn Cẩy | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND xã | 11.100.000 | 6.700.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ cổng UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Hòa | 9.200.000 | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ cầu Đồng - đến đường rẽ đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ đầu đường đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn | 8.000.000 | 4.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
201 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà | Đoạn từ phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã | 8.300.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà | Đoạn từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến hết xóm Mia | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ cầu Bố Hạ - đến lối rẽ vào UBND xã | 6.400.000 | 3.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ lối rẽ vào UBND xã - đến Mia | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 299 - Đoạn qua xã Thái Đào | 0 - | 5.000.000 | 3.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Huyện Lạng Giang | Xã An Hà | Đoạn từ lối rẽ từ đường 292 vào cổng UBND xã An Hà - | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Huyện Lạng Giang | Xã An Hà | Đoạn từ giáp xã Hương Lạc - đến Mia | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến Cầu Trắng | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ Đồi Đành - đến Cầu Sắt (giáp xã Đông Sơn-huyện Yên Thế) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ giáp xã Nghĩa Hưng - đến Đồi Đành | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến giáp xã Đào Mỹ | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ ngã ba Mia tỉnh lộ 292 đi đồi Đành (Đông Sơn) - | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến dốc Hoa Dê | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ Tân Quang đi Cầu Bạc - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
215 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ dốc Hoa Dê - đến Cống Trắng giáp xã Nghĩa Hưng | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến Đồng Anh (xã Tiên Lục) | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
217 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ Cầu Bạc - đến cầu xóm Láng (giáp xã An Hà) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
218 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ Cầu Đỏ - đến cống ngã ba lối rẽ đi thôn Hoành Sơn xã Phi Mô | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
219 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ ngã ba lối rẽ đi xã Phi Mô - đến hết cống đầu phố Triển | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
220 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ hết cống đầu phố Triển - đến Cổng Quy | 7.000.000 | 4.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
221 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ Cổng Quy - đến hết dốc Miếu thôn Chi Lễ | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
222 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn toàn bộ đường Tránh - | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
223 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn đấu nối Quốc lộ 1 - đến hết Nhà văn hóa thôn Ngọc Sơn (đường vào Sư 3) | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
224 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng công ty xi măng Hương Sơn | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
225 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn từ đường Tránh - đến đường vào bệnh xá Sư đoàn 3 | 5.000.000 | 3.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
226 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ thốn Đồng Lạc (xã Yên Mỹ) - đến ngã ba thôn Quyết Tiến | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
227 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ ngã ba thôn Quyết Tiến - đến giáp xã Đại Lâm | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
228 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ UBND xã - đến dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
229 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) - đến Cầu Thảo | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
230 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B đi cầu Đỏ - | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
231 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B - đến ngã 3 thôn Dĩnh Tân | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
232 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Điểm cắt Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến Trạm gác ghi | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
233 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng Công ty xi măng Hương Sơn | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
234 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đoạn ngã ba giáp với Quốc lộ 37 - đến ngã ba thôn Đồn 19 lối rẽ vào trường Trung học cơ sở Hương Sơn | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
235 | Huyện Lạng Giang | Xã Phi Mô | Đoạn từ Ngân hàng chính sách xã hội huyện - đến đầu Đường Hoàng Hoa Thám | 9.200.000 | 5.500.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
236 | Huyện Lạng Giang | Xã Phi Mô | Đoạn từ điểm đấu nối với phố Đặng Thế Công - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát nhân dân và Bảo hiểm xã hội huyện | 8.300.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
237 | Huyện Lạng Giang | Xã Phi Mô | Đoạn từ UBND xã - đến thôn Phi Mô | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
238 | Huyện Lạng Giang | Xã Phi Mô | Đoạn từ thôn Phi Mô - đến cầu Cuốn thôn Hoành Sơn | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
239 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14 - | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
240 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ Quốc lộ 1 đường vào sân bay Kép - đến dốc Má | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
241 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
242 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
243 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ đầu cầu Bến Tuần - đến ngã tư thôn Thị | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
244 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ ngã tư thôn Thị - đến Lò Bát cũ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
245 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ Lò Bát cũ - đến giáp địa giới hành chính xã Dương Đức | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
246 | Huyện Lạng Giang | Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba Ao Cầu đi xã Đào Mỹ - | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
247 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ cầu Bệnh viện - đến đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống | 3.700.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
248 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống - đến hết đất Yên Mỹ | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
249 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 - đến thôn Đồng Lạc | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
250 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng đầu Minh Cường đi xã Mỹ Thái - | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
251 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đến nhà văn hóa thôn Chùa | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
252 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường đi hết khu dân cư thôn Gai - | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
253 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn) - | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
254 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ trụ sở UBND xã đi qua trường THCS Xuân Hương - | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
255 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
256 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 26m (mặt cắt 2-2) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
257 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 24m (mặt cắt 3-3) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
258 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 21 m (mặt cắt 4-4) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
259 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 18m (mặt cắt 5-5) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
260 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 6-6) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
261 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 15m (mặt cắt 7-7) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
262 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ | Mặt đường 14,5m - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
263 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ | Mặt đường 11,5m - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
264 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc | Mặt đường 14m (mặt cắt 1-1) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
265 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc | Mặt đường 13m (mặt cắt 2-2) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
266 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc | Mặt đường 10m (mặt cắt 3-3) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
267 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn | Mặt đường 20,5m (mặt cắt 1-1) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
268 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 2-2) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
269 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn | Mặt đường 21,5m (mặt cắt 3-3) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
270 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn | Mặt đường 14m (mặt cắt 4-4) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
271 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn | Mặt đường 11m (mặt cắt 5-5) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
272 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
273 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
274 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
275 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
276 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
277 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
278 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
279 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
280 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
281 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
282 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
283 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
284 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
285 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà | Mặt đường 15,5m - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
286 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà | Mặt đường 8,5m - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
287 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
288 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
289 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
290 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
291 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1) - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
292 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5) - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
293 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A) - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
294 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
295 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
296 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 15m (mặt cắt 1-1) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
297 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 16m (mặt cắt 2-2) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
298 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
299 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 10,5m (mặt cắt 3-3) - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
300 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 6,5-9,5m (mặt cắt 4-4) - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
301 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng | Mặt đường 16 m - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
302 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng | Mặt đường 13m - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
303 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng | Mặt đường 10,5m - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
304 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 18m (mặt cắt 1-1) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
305 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 14m (mặt cắt 2-2) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
306 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 13m (mặt cắt 3-3) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
307 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 12m (mặt cắt 4-4) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
308 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 42m (mặt cắt 1-1 - đường tỉnh 295) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
309 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
310 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
311 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4C-4C) - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
312 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
313 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 10,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
314 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 5,5m (mặt cắt 4B-4B) - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
315 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh | Mặt đường 31 m - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
316 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh | Mặt đường 16m - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
317 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 21,5m - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
318 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 19,5m - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
319 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 17m - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
320 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 16m - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
321 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 15m - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
322 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 14m - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
323 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 18m - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
324 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 17m - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
325 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 16m - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
326 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 14,5m - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
327 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
328 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 42m (mặt cắt 2-2) - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
329 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
330 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 16m (mặt cắt 4-4) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
331 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
332 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 5-5) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
333 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 9,5m (mặt cắt 5A-5A) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
334 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 5B-5B) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
335 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
336 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
337 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 1-1) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
338 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
339 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 6m (mặt cắt 5-5) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
340 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 43,74-50,68m (mặt cắt 1-1) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
341 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 35m (mặt cắt 3-3) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
342 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 34m (mặt cắt 3A-3A) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
343 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
344 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 22m (mặt cắt 1A-1A) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 21m (mặt cắt 1E-1E) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
346 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 20m (mặt cắt 1C-1C) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
347 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
348 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 17m (mặt cắt 1D-1D) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
349 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 15m (mặt cắt 5-5) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
350 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 13,25m (mặt cắt 5A-5A) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
351 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 13m (mặt cắt 5B-5B) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
352 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ giáp ranh xã Phi Mô - đến Hạt kiểm lâm huyện | 9.960.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
353 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Hạt kiểm lâm huyện - đến đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
354 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ - đến đường vào cổng chợ Vôi | 11.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
355 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ đường vào cổng chợ Vôi - đến ngã tư thị trấn Vôi (điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295) | 11.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
356 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295 - đến phố Trần Cảo | 9.960.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
357 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ phố Trần Cảo - đến đường rẽ vào Sân vận động Quân Đoàn II | 10.500.000 | 6.300.000 | 3.780.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
358 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ lối rẽ vào Sân vận động Quân đoàn II - đến Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội | 8.280.000 | 4.980.000 | 3.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
359 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội - đến giáp Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.580.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
360 | Huyện Lạng Giang | Đường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Lạng Giang - đến ngã tư thị trấn Vôi có Barie đường sắt (dọc theo hành lang đường sắt) | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.580.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
361 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ cầu Ván - đến ngã tư thôn Toàn Mỹ | 6.660.000 | 4.020.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
362 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với tỉnh lộ 295 | 7.800.000 | 4.680.000 | 2.820.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
363 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư thị trấn Vôi (đối diện Trạm gác Barie đường sắt) qua Trụ sở UBND thị trấn Vôi (khoảng cách 100 m) - đến ngã 3 điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
364 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi - đến đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
365 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm - đến Cầu Ổ Chương | 7.800.000 | 4.680.000 | 2.820.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
366 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị thị trấn Vôi | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến Cầu Trắng | 4.440.000 | 2.640.000 | 1.560.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
367 | Huyện Lạng Giang | Phố Nguyễn Xuân Lan - Thị trấn Vôi | Phố Nguyễn Xuân Lan - | 8.880.000 | 5.340.000 | 3.180.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
368 | Huyện Lạng Giang | Phố Phạm Văn Liêu - Thị trấn Vôi | Phố Phạm Văn Liêu - | 6.660.000 | 4.020.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
369 | Huyện Lạng Giang | Phố Trần Cảo - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến hết Chi nhánh Công ty CP dịch vụ thương mại Lạng Giang | 7.800.000 | 4.680.000 | 2.820.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
370 | Huyện Lạng Giang | Phố Trần Cung - Thị trấn Vôi | Đoạn từ điểm giao cắt với đường sắt - đến ngã 3 điểm đấu nối với tỉnh lộ 295 | 5.520.000 | 3.300.000 | 1.980.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
371 | Huyện Lạng Giang | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 295 - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát và Bảo hiểm xã hội huyện | 4.440.000 | 2.640.000 | 1.560.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
372 | Huyện Lạng Giang | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 qua phía tây sân vận động huyện - đến đường rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm | 2.220.000 | 1.320.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
373 | Huyện Lạng Giang | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi | Đoạn từ lối rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm đi thôn An Mỹ - | 1.860.000 | 1.140.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
374 | Huyện Lạng Giang | Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại | Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại - | 1.320.000 | 780.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
375 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 31 m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi) - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
376 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
377 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 37m (biệt thự bám đường chính khu đô thị) - | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
378 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực) - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
379 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
380 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực) - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
381 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
382 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1) - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
383 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
384 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
385 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
386 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
387 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 13m (bám đường phân khu vực) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
388 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 12m (bám đường phân khu vực) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
389 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 20m (mặt cắt 1-1) - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
390 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
391 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 18,5m (mặt cắt 3A-3A) - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
392 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 17m (mặt cắt 3B-3B) - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
393 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
394 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
395 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường Gom vào đồi Lương | 6.600.000 | 3.960.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
396 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép | Đoạn từ đường Gom vào khu đồi Lương - đến cầu Vượt | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
397 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường sắt đi Hương Sơn | 4.980.000 | 3.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
398 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép | 4.980.000 | 3.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
399 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ đường rẽ đối diện cổng chợ Kép - đến chân cầu Vượt | 2.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
400 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ chân cầu Vượt - đến điểm giao cắt với đường sắt | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
401 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Thị trấn Kép | Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ | 2.100.000 | 1.260.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
402 | Huyện Lạng Giang | Đường trong ngõ, xóm còn lại - Thị trấn Kép | 0 - | 900.000 | 540.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
403 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Tân Dĩnh - đến giáp thành phố Bắc Giang (dọc theo hành lang đường sắt) | 2.760.000 | 1.680.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
404 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương | Đường Nguyễn Chí Thanh (đường vành đai Đông Bắc TPBG) thuộc địa phận xã Xuân Hương - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến hết Bưu điện phố Giỏ | 5.700.000 | 3.300.000 | 1.980.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai | 5.520.000 | 3.300.000 | 1.980.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
407 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo | 4.920.000 | 2.940.000 | 1.740.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
408 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô | Đoạn từ Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II - đến hết Ngân hàng chính sách XH huyện | 6.660.000 | 4.020.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
409 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô | Đoạn từ lối rẽ vào cầu Thảo - đến giáp Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II | 4.980.000 | 3.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
410 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô | Đoạn từ đường vào thôn An Mỹ - đến hết trường Mầm non (dọc theo hành lang đường sắt) | 3.300.000 | 1.980.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
411 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô | Đoạn từ hết trường Mầm non - đến giáp xã Tân Dĩnh (dọc theo hành lang đường sắt) | 2.760.000 | 1.680.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
412 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt) | 3.300.000 | 1.980.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
413 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt) | 3.300.000 | 1.980.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
414 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện | 5.520.000 | 3.300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
415 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm đấu nối với Quốc lộ 1 - đến cổng UBND xã | 4.440.000 | 2.640.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
416 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc | Đoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến Dốc Má | 3.600.000 | 2.160.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
417 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc | Đoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt) | 2.760.000 | 1.680.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
418 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Sơn | Đoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn) | 3.840.000 | 2.280.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
419 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.580.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
420 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) - đến giáp cây xăng Công Minh | 5.520.000 | 3.300.000 | 1.980.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
421 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ cây xăng Công Minh - đến hết đất xã Tân Thịnh giáp thôn Thanh Lương xã Quang Thịnh | 4.440.000 | 2.640.000 | 1.560.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
422 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh | Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh đi qua cầu vượt Quang Thịnh - đến đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh | 4.440.000 | 2.640.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
423 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh | Đoạn đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh - đến cầu Lường | 5.520.000 | 3.300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
424 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ điểm thôn An Long - xã Yên Mỹ - đến hết thôn Vĩnh Thịnh | 5.520.000 | 3.300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ tiếp giáp thôn Vĩnh Thịnh - đến hết thôn Đồng Nô | 4.440.000 | 2.640.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
426 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ tiếp giáp thôn Đồng Nô - đến cầu Quật | 3.840.000 | 2.280.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
427 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm | 6.660.000 | 4.020.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
428 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long | 5.520.000 | 3.300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
429 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh | 3.840.000 | 2.280.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tân Mỹ | 2.760.000 | 1.680.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
431 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G8 | 3.300.000 | 1.980.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục | 2.220.000 | 1.320.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
433 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ cánh đồng Bằng - đến ngã ba thôn Giữa | 1.620.000 | 960.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
434 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong | 3.840.000 | 2.280.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
435 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu | 5.520.000 | 3.300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
436 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà | 2.760.000 | 1.680.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
437 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn | 4.200.000 | 2.520.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
438 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà | Đoạn từ đồi De - đến ngã ba Mỹ Lộc | 2.100.000 | 1.260.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
439 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà | Đoạn từ ngã ba Mỹ Lộc - đến đầu cầu Bến Tuần | 2.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
440 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà | Đoạn từ Đồi con lợn - đến Ao Đàng | 2.760.000 | 1.680.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
441 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.580.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
442 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
443 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
444 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đường dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào - | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
445 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn | 4.440.000 | 2.640.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
446 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam | 5.520.000 | 3.300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
447 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn | Đoạn từ thôn Kép - đến thôn Cẩy | 1.080.000 | 660.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
448 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND xã | 6.660.000 | 4.020.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
449 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ cổng UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Hòa | 5.520.000 | 3.300.000 | 1.980.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
450 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ cầu Đồng - đến đường rẽ đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
451 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ đầu đường đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn | 4.800.000 | 2.880.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
452 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà | Đoạn từ phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã | 4.980.000 | 3.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà | Đoạn từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến hết xóm Mia | 3.300.000 | 1.980.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
454 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ cầu Bố Hạ - đến lối rẽ vào UBND xã | 3.840.000 | 2.280.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
455 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ lối rẽ vào UBND xã - đến Mia | 3.300.000 | 1.980.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
456 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 299 - Đoạn qua xã Thái Đào | 0 - | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
457 | Huyện Lạng Giang | Xã An Hà | Đoạn từ lối rẽ từ đường 292 vào cổng UBND xã An Hà - | 2.760.000 | 1.680.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
458 | Huyện Lạng Giang | Xã An Hà | Đoạn từ giáp xã Hương Lạc - đến Mia | 1.620.000 | 960.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
459 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến Cầu Trắng | 2.760.000 | 1.680.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
460 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ Đồi Đành - đến Cầu Sắt (giáp xã Đông Sơn-huyện Yên Thế) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
461 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ giáp xã Nghĩa Hưng - đến Đồi Đành | 1.320.000 | 780.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
462 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến giáp xã Đào Mỹ | 2.220.000 | 1.320.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
463 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ ngã ba Mia tỉnh lộ 292 đi đồi Đành (Đông Sơn) - | 1.620.000 | 960.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
464 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến dốc Hoa Dê | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
465 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ Tân Quang đi Cầu Bạc - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
466 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ dốc Hoa Dê - đến Cống Trắng giáp xã Nghĩa Hưng | 1.620.000 | 960.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến Đồng Anh (xã Tiên Lục) | 2.100.000 | 1.260.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
468 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ Cầu Bạc - đến cầu xóm Láng (giáp xã An Hà) | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
469 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ Cầu Đỏ - đến cống ngã ba lối rẽ đi thôn Hoành Sơn xã Phi Mô | 2.220.000 | 1.320.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
470 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ ngã ba lối rẽ đi xã Phi Mô - đến hết cống đầu phố Triển | 2.760.000 | 1.680.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
471 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ hết cống đầu phố Triển - đến Cổng Quy | 4.200.000 | 2.520.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
472 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ Cổng Quy - đến hết dốc Miếu thôn Chi Lễ | 2.100.000 | 1.260.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
473 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn toàn bộ đường Tránh - | 1.620.000 | 960.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn đấu nối Quốc lộ 1 - đến hết Nhà văn hóa thôn Ngọc Sơn (đường vào Sư 3) | 2.220.000 | 1.320.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
475 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng công ty xi măng Hương Sơn | 2.760.000 | 1.680.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
476 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn từ đường Tránh - đến đường vào bệnh xá Sư đoàn 3 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
477 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ thốn Đồng Lạc (xã Yên Mỹ) - đến ngã ba thôn Quyết Tiến | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
478 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ ngã ba thôn Quyết Tiến - đến giáp xã Đại Lâm | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
479 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ UBND xã - đến dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
480 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) - đến Cầu Thảo | 2.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
481 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B đi cầu Đỏ - | 2.760.000 | 1.680.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
482 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B - đến ngã 3 thôn Dĩnh Tân | 3.300.000 | 1.980.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
483 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Điểm cắt Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến Trạm gác ghi | 1.620.000 | 960.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
484 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng Công ty xi măng Hương Sơn | 2.220.000 | 1.320.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
485 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đoạn ngã ba giáp với Quốc lộ 37 - đến ngã ba thôn Đồn 19 lối rẽ vào trường Trung học cơ sở Hương Sơn | 1.620.000 | 960.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
486 | Huyện Lạng Giang | Xã Phi Mô | Đoạn từ Ngân hàng chính sách xã hội huyện - đến đầu Đường Hoàng Hoa Thám | 5.520.000 | 3.300.000 | 1.980.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
487 | Huyện Lạng Giang | Xã Phi Mô | Đoạn từ điểm đấu nối với phố Đặng Thế Công - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát nhân dân và Bảo hiểm xã hội huyện | 4.980.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
488 | Huyện Lạng Giang | Xã Phi Mô | Đoạn từ UBND xã - đến thôn Phi Mô | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
489 | Huyện Lạng Giang | Xã Phi Mô | Đoạn từ thôn Phi Mô - đến cầu Cuốn thôn Hoành Sơn | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
490 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14 - | 1.440.000 | 840.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ Quốc lộ 1 đường vào sân bay Kép - đến dốc Má | 2.220.000 | 1.320.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
492 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà | 1.620.000 | 960.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
493 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
494 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ đầu cầu Bến Tuần - đến ngã tư thôn Thị | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
495 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ ngã tư thôn Thị - đến Lò Bát cũ | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
496 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ Lò Bát cũ - đến giáp địa giới hành chính xã Dương Đức | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
497 | Huyện Lạng Giang | Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba Ao Cầu đi xã Đào Mỹ - | 2.760.000 | 1.680.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
498 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ cầu Bệnh viện - đến đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống | 2.220.000 | 1.320.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
499 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống - đến hết đất Yên Mỹ | 1.620.000 | 960.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
500 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 - đến thôn Đồng Lạc | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
501 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng đầu Minh Cường đi xã Mỹ Thái - | 2.100.000 | 1.260.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
502 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đến nhà văn hóa thôn Chùa | 2.100.000 | 1.260.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
503 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường đi hết khu dân cư thôn Gai - | 1.200.000 | 720.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
504 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn) - | 2.400.000 | 1.440.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
505 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ trụ sở UBND xã đi qua trường THCS Xuân Hương - | 1.500.000 | 900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
506 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
507 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 26m (mặt cắt 2-2) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
508 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 24m (mặt cắt 3-3) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
509 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 21 m (mặt cắt 4-4) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
510 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 18m (mặt cắt 5-5) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
511 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 6-6) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
512 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 15m (mặt cắt 7-7) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
513 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ | Mặt đường 14,5m - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
514 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ | Mặt đường 11,5m - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
515 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc | Mặt đường 14m (mặt cắt 1-1) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
516 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc | Mặt đường 13m (mặt cắt 2-2) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
517 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc | Mặt đường 10m (mặt cắt 3-3) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
518 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn | Mặt đường 20,5m (mặt cắt 1-1) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
519 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 2-2) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
520 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn | Mặt đường 21,5m (mặt cắt 3-3) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
521 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn | Mặt đường 14m (mặt cắt 4-4) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
522 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn | Mặt đường 11m (mặt cắt 5-5) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
523 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
524 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
525 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
526 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
527 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
528 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
529 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
530 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
531 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
532 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
533 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
534 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
535 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
536 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà | Mặt đường 15,5m - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
537 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà | Mặt đường 8,5m - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
538 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A) - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
539 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3) - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
540 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2) - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
541 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4) - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
542 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1) - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
543 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5) - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
544 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A) - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
545 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
546 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
547 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 15m (mặt cắt 1-1) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
548 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 16m (mặt cắt 2-2) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
549 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
550 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 10,5m (mặt cắt 3-3) - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
551 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 6,5-9,5m (mặt cắt 4-4) - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
552 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng | Mặt đường 16 m - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
553 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng | Mặt đường 13m - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
554 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng | Mặt đường 10,5m - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
555 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 18m (mặt cắt 1-1) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
556 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 14m (mặt cắt 2-2) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
557 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 13m (mặt cắt 3-3) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
558 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 12m (mặt cắt 4-4) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
559 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 42m (mặt cắt 1-1 - đường tỉnh 295) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
560 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
561 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
562 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4C-4C) - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
563 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
564 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 10,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
565 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 5,5m (mặt cắt 4B-4B) - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
566 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh | Mặt đường 31 m - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
567 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh | Mặt đường 16m - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
568 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 21,5m - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
569 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 19,5m - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
570 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 17m - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
571 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 16m - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
572 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 15m - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
573 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 14m - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
574 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 18m - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
575 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 17m - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
576 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 16m - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
577 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 14,5m - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
578 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
579 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 42m (mặt cắt 2-2) - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
580 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
581 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 16m (mặt cắt 4-4) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
582 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
583 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 5-5) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
584 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 9,5m (mặt cắt 5A-5A) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
585 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 5B-5B) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
586 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
587 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
588 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 1-1) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
589 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
590 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 6m (mặt cắt 5-5) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
591 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 43,74-50,68m (mặt cắt 1-1) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
592 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 35m (mặt cắt 3-3) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
593 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 34m (mặt cắt 3A-3A) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
594 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
595 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 22m (mặt cắt 1A-1A) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
596 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 21m (mặt cắt 1E-1E) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
597 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 20m (mặt cắt 1C-1C) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
598 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
599 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 17m (mặt cắt 1D-1D) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
600 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 15m (mặt cắt 5-5) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
601 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 13,25m (mặt cắt 5A-5A) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
602 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 13m (mặt cắt 5B-5B) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
603 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ giáp ranh xã Phi Mô - đến Hạt kiểm lâm huyện | 6.640.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
604 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Hạt kiểm lâm huyện - đến đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
605 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ - đến đường vào cổng chợ Vôi | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
606 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ đường vào cổng chợ Vôi - đến ngã tư thị trấn Vôi (điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295) | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
607 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295 - đến phố Trần Cảo | 6.640.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
608 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ phố Trần Cảo - đến đường rẽ vào Sân vận động Quân Đoàn II | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.520.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
609 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ lối rẽ vào Sân vận động Quân đoàn II - đến Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội | 5.520.000 | 3.320.000 | 2.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
610 | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội - đến giáp Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
611 | Huyện Lạng Giang | Đường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Lạng Giang - đến ngã tư thị trấn Vôi có Barie đường sắt (dọc theo hành lang đường sắt) | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
612 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ cầu Ván - đến ngã tư thôn Toàn Mỹ | 4.440.000 | 2.680.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
613 | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với tỉnh lộ 295 | 5.200.000 | 3.120.000 | 1.880.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
614 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư thị trấn Vôi (đối diện Trạm gác Barie đường sắt) qua Trụ sở UBND thị trấn Vôi (khoảng cách 100 m) - đến ngã 3 điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
615 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi - đến đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
616 | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm - đến Cầu Ổ Chương | 5.200.000 | 3.120.000 | 1.880.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
617 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị thị trấn Vôi | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến Cầu Trắng | 2.960.000 | 1.760.000 | 1.040.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
618 | Huyện Lạng Giang | Phố Nguyễn Xuân Lan - Thị trấn Vôi | Phố Nguyễn Xuân Lan - | 5.920.000 | 3.560.000 | 2.120.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
619 | Huyện Lạng Giang | Phố Phạm Văn Liêu - Thị trấn Vôi | Phố Phạm Văn Liêu - | 4.440.000 | 2.680.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
620 | Huyện Lạng Giang | Phố Trần Cảo - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến hết Chi nhánh Công ty CP dịch vụ thương mại Lạng Giang | 5.200.000 | 3.120.000 | 1.880.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
621 | Huyện Lạng Giang | Phố Trần Cung - Thị trấn Vôi | Đoạn từ điểm giao cắt với đường sắt - đến ngã 3 điểm đấu nối với tỉnh lộ 295 | 3.680.000 | 2.200.000 | 1.320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
622 | Huyện Lạng Giang | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 295 - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát và Bảo hiểm xã hội huyện | 2.960.000 | 1.760.000 | 1.040.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
623 | Huyện Lạng Giang | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 qua phía tây sân vận động huyện - đến đường rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm | 1.480.000 | 880.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
624 | Huyện Lạng Giang | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi | Đoạn từ lối rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm đi thôn An Mỹ - | 1.240.000 | 760.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
625 | Huyện Lạng Giang | Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại | Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại - | 880.000 | 520.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
626 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 31 m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
627 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
628 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 37m (biệt thự bám đường chính khu đô thị) - | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
629 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
630 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
631 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
632 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
633 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
634 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
635 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
636 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
637 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
638 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 13m (bám đường phân khu vực) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
639 | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi | Mặt đường 12m (bám đường phân khu vực) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
640 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 20m (mặt cắt 1-1) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
641 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
642 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 18,5m (mặt cắt 3A-3A) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
643 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 17m (mặt cắt 3B-3B) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
644 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
645 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi | Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
646 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường Gom vào đồi Lương | 4.400.000 | 2.640.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
647 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép | Đoạn từ đường Gom vào khu đồi Lương - đến cầu Vượt | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
648 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường sắt đi Hương Sơn | 3.320.000 | 2.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
649 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép | 3.320.000 | 2.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
650 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ đường rẽ đối diện cổng chợ Kép - đến chân cầu Vượt | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
651 | Huyện Lạng Giang | Đường nội thị - Thị trấn Kép | Đoạn từ chân cầu Vượt - đến điểm giao cắt với đường sắt | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
652 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Thị trấn Kép | Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ | 1.400.000 | 840.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
653 | Huyện Lạng Giang | Đường trong ngõ, xóm còn lại - Thị trấn Kép | 0 - | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
654 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Tân Dĩnh - đến giáp thành phố Bắc Giang (dọc theo hành lang đường sắt) | 1.840.000 | 1.120.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
655 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương | Đường Nguyễn Chí Thanh (đường vành đai Đông Bắc TPBG) thuộc địa phận xã Xuân Hương - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
656 | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến hết Bưu điện phố Giỏ | 3.800.000 | 2.200.000 | 1.320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
657 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai | 3.680.000 | 2.200.000 | 1.320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
658 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo | 3.280.000 | 1.960.000 | 1.160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
659 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô | Đoạn từ Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II - đến hết Ngân hàng chính sách XH huyện | 4.440.000 | 2.680.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
660 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô | Đoạn từ lối rẽ vào cầu Thảo - đến giáp Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II | 3.320.000 | 2.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
661 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô | Đoạn từ đường vào thôn An Mỹ - đến hết trường Mầm non (dọc theo hành lang đường sắt) | 2.200.000 | 1.320.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
662 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô | Đoạn từ hết trường Mầm non - đến giáp xã Tân Dĩnh (dọc theo hành lang đường sắt) | 1.840.000 | 1.120.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
663 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt) | 2.200.000 | 1.320.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
664 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt) | 2.200.000 | 1.320.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
665 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện | 3.680.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
666 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm đấu nối với Quốc lộ 1 - đến cổng UBND xã | 2.960.000 | 1.760.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
667 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc | Đoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến Dốc Má | 2.400.000 | 1.440.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
668 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc | Đoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt) | 1.840.000 | 1.120.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
669 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Sơn | Đoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn) | 2.560.000 | 1.520.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
670 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
671 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) - đến giáp cây xăng Công Minh | 3.680.000 | 2.200.000 | 1.320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
672 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ cây xăng Công Minh - đến hết đất xã Tân Thịnh giáp thôn Thanh Lương xã Quang Thịnh | 2.960.000 | 1.760.000 | 1.040.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
673 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh | Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh đi qua cầu vượt Quang Thịnh - đến đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh | 2.960.000 | 1.760.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
674 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh | Đoạn đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh - đến cầu Lường | 3.680.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
675 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ điểm thôn An Long - xã Yên Mỹ - đến hết thôn Vĩnh Thịnh | 3.680.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
676 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ tiếp giáp thôn Vĩnh Thịnh - đến hết thôn Đồng Nô | 2.960.000 | 1.760.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
677 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ tiếp giáp thôn Đồng Nô - đến cầu Quật | 2.560.000 | 1.520.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
678 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm | 4.440.000 | 2.680.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
679 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long | 3.680.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
680 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh | 2.560.000 | 1.520.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
681 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tân Mỹ | 1.840.000 | 1.120.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
682 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G8 | 2.200.000 | 1.320.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
683 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục | 1.480.000 | 880.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
684 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ cánh đồng Bằng - đến ngã ba thôn Giữa | 1.080.000 | 640.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
685 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong | 2.560.000 | 1.520.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
686 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu | 3.680.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
687 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà | 1.840.000 | 1.120.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
688 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn | 2.800.000 | 1.680.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
689 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà | Đoạn từ đồi De - đến ngã ba Mỹ Lộc | 1.400.000 | 840.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
690 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà | Đoạn từ ngã ba Mỹ Lộc - đến đầu cầu Bến Tuần | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
691 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà | Đoạn từ Đồi con lợn - đến Ao Đàng | 1.840.000 | 1.120.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
692 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
693 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
694 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm | 3.600.000 | 2.160.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
695 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đường dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
696 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn | 2.960.000 | 1.760.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
697 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam | 3.680.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
698 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn | Đoạn từ thôn Kép - đến thôn Cẩy | 720.000 | 440.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
699 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND xã | 4.440.000 | 2.680.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
700 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ cổng UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Hòa | 3.680.000 | 2.200.000 | 1.320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
701 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ cầu Đồng - đến đường rẽ đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa | 3.600.000 | 2.160.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
702 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ đầu đường đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn | 3.200.000 | 1.920.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
703 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà | Đoạn từ phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã | 3.320.000 | 2.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
704 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà | Đoạn từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến hết xóm Mia | 2.200.000 | 1.320.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
705 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ cầu Bố Hạ - đến lối rẽ vào UBND xã | 2.560.000 | 1.520.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
706 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ lối rẽ vào UBND xã - đến Mia | 2.200.000 | 1.320.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
707 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 299 - Đoạn qua xã Thái Đào | 0 - | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
708 | Huyện Lạng Giang | Xã An Hà | Đoạn từ lối rẽ từ đường 292 vào cổng UBND xã An Hà - | 1.840.000 | 1.120.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
709 | Huyện Lạng Giang | Xã An Hà | Đoạn từ giáp xã Hương Lạc - đến Mia | 1.080.000 | 640.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
710 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến Cầu Trắng | 1.840.000 | 1.120.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
711 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ Đồi Đành - đến Cầu Sắt (giáp xã Đông Sơn-huyện Yên Thế) | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
712 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ giáp xã Nghĩa Hưng - đến Đồi Đành | 880.000 | 520.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
713 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến giáp xã Đào Mỹ | 1.480.000 | 880.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
714 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ ngã ba Mia tỉnh lộ 292 đi đồi Đành (Đông Sơn) - | 1.080.000 | 640.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
715 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến dốc Hoa Dê | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
716 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ Tân Quang đi Cầu Bạc - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
717 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ dốc Hoa Dê - đến Cống Trắng giáp xã Nghĩa Hưng | 1.080.000 | 640.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
718 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến Đồng Anh (xã Tiên Lục) | 1.400.000 | 840.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
719 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ Cầu Bạc - đến cầu xóm Láng (giáp xã An Hà) | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
720 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ Cầu Đỏ - đến cống ngã ba lối rẽ đi thôn Hoành Sơn xã Phi Mô | 1.480.000 | 880.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
721 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ ngã ba lối rẽ đi xã Phi Mô - đến hết cống đầu phố Triển | 1.840.000 | 1.120.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
722 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ hết cống đầu phố Triển - đến Cổng Quy | 2.800.000 | 1.680.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
723 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ Cổng Quy - đến hết dốc Miếu thôn Chi Lễ | 1.400.000 | 840.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
724 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn toàn bộ đường Tránh - | 1.080.000 | 640.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
725 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn đấu nối Quốc lộ 1 - đến hết Nhà văn hóa thôn Ngọc Sơn (đường vào Sư 3) | 1.480.000 | 880.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
726 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng công ty xi măng Hương Sơn | 1.840.000 | 1.120.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
727 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn từ đường Tránh - đến đường vào bệnh xá Sư đoàn 3 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
728 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ thốn Đồng Lạc (xã Yên Mỹ) - đến ngã ba thôn Quyết Tiến | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
729 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ ngã ba thôn Quyết Tiến - đến giáp xã Đại Lâm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
730 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ UBND xã - đến dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
731 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) - đến Cầu Thảo | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
732 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B đi cầu Đỏ - | 1.840.000 | 1.120.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
733 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B - đến ngã 3 thôn Dĩnh Tân | 2.200.000 | 1.320.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
734 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Điểm cắt Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến Trạm gác ghi | 1.080.000 | 640.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
735 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng Công ty xi măng Hương Sơn | 1.480.000 | 880.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
736 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đoạn ngã ba giáp với Quốc lộ 37 - đến ngã ba thôn Đồn 19 lối rẽ vào trường Trung học cơ sở Hương Sơn | 1.080.000 | 640.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
737 | Huyện Lạng Giang | Xã Phi Mô | Đoạn từ Ngân hàng chính sách xã hội huyện - đến đầu Đường Hoàng Hoa Thám | 3.680.000 | 2.200.000 | 1.320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
738 | Huyện Lạng Giang | Xã Phi Mô | Đoạn từ điểm đấu nối với phố Đặng Thế Công - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát nhân dân và Bảo hiểm xã hội huyện | 3.320.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
739 | Huyện Lạng Giang | Xã Phi Mô | Đoạn từ UBND xã - đến thôn Phi Mô | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
740 | Huyện Lạng Giang | Xã Phi Mô | Đoạn từ thôn Phi Mô - đến cầu Cuốn thôn Hoành Sơn | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
741 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14 - | 960.000 | 560.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
742 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ Quốc lộ 1 đường vào sân bay Kép - đến dốc Má | 1.480.000 | 880.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
743 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà | 1.080.000 | 640.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
744 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
745 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ đầu cầu Bến Tuần - đến ngã tư thôn Thị | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
746 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ ngã tư thôn Thị - đến Lò Bát cũ | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
747 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ Lò Bát cũ - đến giáp địa giới hành chính xã Dương Đức | 880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
748 | Huyện Lạng Giang | Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba Ao Cầu đi xã Đào Mỹ - | 1.840.000 | 1.120.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
749 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ cầu Bệnh viện - đến đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống | 1.480.000 | 880.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
750 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống - đến hết đất Yên Mỹ | 1.080.000 | 640.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
751 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 - đến thôn Đồng Lạc | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
752 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng đầu Minh Cường đi xã Mỹ Thái - | 1.400.000 | 840.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
753 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đến nhà văn hóa thôn Chùa | 1.400.000 | 840.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
754 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường đi hết khu dân cư thôn Gai - | 800.000 | 480.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
755 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn) - | 1.600.000 | 960.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
756 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ trụ sở UBND xã đi qua trường THCS Xuân Hương - | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
757 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
758 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 26m (mặt cắt 2-2) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
759 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 24m (mặt cắt 3-3) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
760 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 21 m (mặt cắt 4-4) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
761 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 18m (mặt cắt 5-5) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
762 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 6-6) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
763 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 15m (mặt cắt 7-7) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
764 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ | Mặt đường 14,5m - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
765 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ | Mặt đường 11,5m - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
766 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc | Mặt đường 14m (mặt cắt 1-1) - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
767 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc | Mặt đường 13m (mặt cắt 2-2) - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
768 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc | Mặt đường 10m (mặt cắt 3-3) - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
769 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn | Mặt đường 20,5m (mặt cắt 1-1) - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
770 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 2-2) - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
771 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn | Mặt đường 21,5m (mặt cắt 3-3) - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
772 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn | Mặt đường 14m (mặt cắt 4-4) - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
773 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn | Mặt đường 11m (mặt cắt 5-5) - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
774 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
775 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
776 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
777 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
778 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
779 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
780 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
781 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
782 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
783 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
784 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
785 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
786 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
787 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà | Mặt đường 15,5m - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
788 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà | Mặt đường 8,5m - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
789 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
790 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
791 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
792 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
793 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1) - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
794 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5) - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
795 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A) - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
796 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
797 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
798 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 15m (mặt cắt 1-1) - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
799 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 16m (mặt cắt 2-2) - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
800 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
801 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 10,5m (mặt cắt 3-3) - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
802 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng | Mặt đường 6,5-9,5m (mặt cắt 4-4) - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
803 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng | Mặt đường 16 m - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
804 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng | Mặt đường 13m - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
805 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng | Mặt đường 10,5m - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
806 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 18m (mặt cắt 1-1) - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
807 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 14m (mặt cắt 2-2) - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
808 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 13m (mặt cắt 3-3) - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
809 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ | Mặt đường 12m (mặt cắt 4-4) - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
810 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 42m (mặt cắt 1-1 - đường tỉnh 295) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
811 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
812 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
813 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4C-4C) - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
814 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
815 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 10,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
816 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 5,5m (mặt cắt 4B-4B) - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
817 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh | Mặt đường 31 m - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
818 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh | Mặt đường 16m - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
819 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 21,5m - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
820 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 19,5m - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
821 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 17m - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
822 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 16m - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
823 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 15m - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
824 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | Mặt đường 14m - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
825 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 18m - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
826 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 17m - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
827 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 16m - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
828 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 14,5m - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
829 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
830 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 42m (mặt cắt 2-2) - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
831 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
832 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 16m (mặt cắt 4-4) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
833 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
834 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 5-5) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
835 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 9,5m (mặt cắt 5A-5A) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
836 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 5B-5B) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
837 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
838 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
839 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 1-1) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
840 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
841 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 6m (mặt cắt 5-5) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
842 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 43,74-50,68m (mặt cắt 1-1) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
843 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 35m (mặt cắt 3-3) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
844 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 34m (mặt cắt 3A-3A) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
845 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
846 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 22m (mặt cắt 1A-1A) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
847 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 21m (mặt cắt 1E-1E) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
848 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 20m (mặt cắt 1C-1C) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
849 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
850 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 17m (mặt cắt 1D-1D) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
851 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 15m (mặt cắt 5-5) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
852 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 13,25m (mặt cắt 5A-5A) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
853 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 13m (mặt cắt 5B-5B) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
854 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 1 | - | 1.200.000 | 1.000.000 | 850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
855 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 1 | - | 1.080.000 | 900.000 | 770.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
856 | Huyện Lạng Giang | Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 1 | - | 970.000 | 810.000 | 690.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
857 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 1 | - | 870.000 | 730.000 | 620.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
858 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 2 | - | 1.080.000 | 920.000 | 780.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
859 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 2 | - | 970.000 | 830.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
860 | Huyện Lạng Giang | Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 2 | - | 870.000 | 750.000 | 630.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
861 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 2 | - | 780.000 | 680.000 | 570.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
862 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 3 | - | 970.000 | 800.000 | 660.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
863 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 3 | - | 870.000 | 720.000 | 590.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
864 | Huyện Lạng Giang | Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 3 | - | 780.000 | 650.000 | 530.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
865 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 3 | - | 700.000 | 590.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
866 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 1 | - | 720.000 | 600.000 | 510.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
867 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 1 | - | 648.000 | 540.000 | 462.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
868 | Huyện Lạng Giang | Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 1 | - | 582.000 | 486.000 | 414.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
869 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 1 | - | 522.000 | 438.000 | 372.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
870 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 2 | - | 648.000 | 552.000 | 468.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
871 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 2 | - | 582.000 | 498.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
872 | Huyện Lạng Giang | Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 2 | - | 522.000 | 450.000 | 378.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
873 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 2 | - | 468.000 | 408.000 | 342.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
874 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 3 | - | 582.000 | 480.000 | 396.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
875 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 3 | - | 522.000 | 432.000 | 354.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
876 | Huyện Lạng Giang | Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 3 | - | 468.000 | 390.000 | 318.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
877 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 3 | - | 420.000 | 354.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
878 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 1 | - | 480.000 | 400.000 | 340.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
879 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 1 | - | 432.000 | 360.000 | 308.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
880 | Huyện Lạng Giang | Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 1 | - | 388.000 | 324.000 | 276.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
881 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 1 | - | 348.000 | 292.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
882 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 2 | - | 432.000 | 368.000 | 312.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
883 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 2 | - | 388.000 | 332.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
884 | Huyện Lạng Giang | Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 2 | - | 348.000 | 300.000 | 252.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
885 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 2 | - | 312.000 | 272.000 | 228.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
886 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 3 | - | 388.000 | 320.000 | 264.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
887 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 3 | - | 348.000 | 288.000 | 236.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
888 | Huyện Lạng Giang | Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 3 | - | 312.000 | 260.000 | 212.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
889 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 3 | - | 280.000 | 236.000 | 192.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
890 | Huyện Lạng Giang | Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang | - | 52.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác |
891 | Huyện Lạng Giang | Các xã Trung du thuộc huyện Lạng Giang | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác |
892 | Huyện Lạng Giang | Các xã Miền núi thuộc huyện Lạng Giang | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác |
893 | Huyện Lạng Giang | Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang | - | 48.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
894 | Huyện Lạng Giang | Các xã Trung du thuộc huyện Lạng Giang | - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
895 | Huyện Lạng Giang | Các xã Miền núi thuộc huyện Lạng Giang | - | 42.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
896 | Huyện Lạng Giang | Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang | - | 14.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
897 | Huyện Lạng Giang | Các xã Trung du thuộc huyện Lạng Giang | - | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
898 | Huyện Lạng Giang | Các xã Miền núi thuộc huyện Lạng Giang | - | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
899 | Huyện Lạng Giang | Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang | - | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
900 | Huyện Lạng Giang | Các xã Trung du thuộc huyện Lạng Giang | - | 38.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |