Bảng giá đất huyện Lạng Giang – tỉnh Bắc Giang

0 5.456

Bảng giá đất huyện Lạng Giang – tỉnh Bắc Giang mới nhất theo Quyết định 72/2021/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 56/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 thông qua bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang

– Quyết định 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Lạng Giang – tỉnh Bắc Giang

3. Bảng giá đất huyện Lạng Giang – tỉnh Bắc Giang mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông

Việc xác định vị trí của từng lô đất, thửa đất căn cứ vào khả năng sinh lợi, điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khoảng cách so với trục đường giao thông và giá đất thực tế của từng vị trí đất trong từng đoạn đường phố, quy định cụ thể như sau:

– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở mặt tiền của các đường phố, các trục đường giao thông, có mức sinh lợi cao nhất và có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất.

– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở các làn đường phụ của các đường phố chính; các ngõ, hẻm của đường phố, mà mặt cắt ngõ có chiều rộng từ năm mét trở lên (5) và có chiều sâu ngõ dưới 200 mét (tính từ sát mép lòng đường chính đến đầu thửa đất < 200m), có mức sinh lợi và có điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1 (đối với những thửa đất có chiều sâu lớn được xác định vị trí tính từ vị trí 2 trở đi).

– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở trong ngõ, trong hẻm của các ngõ, hẻm không thuộc vị trí 2 nêu trên và các vị trí còn lại khác, có mức sinh lợi và điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi.

Phân vị trí đối với các thửa đất có chiều sâu lớn tại các đô thị và ven các trục đường giao thông.

Đối với đất ở:

Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao đất) vào sâu đến 20m.

Vị trí 2: Tính từ trên 20m vào sâu đến 40m.

Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.

Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại các phường thuộc huyện Lạng Giang và các thị trấn thuộc các huyện.

Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 30m.

Vị trí 2: Tính từ trên 30m vào sâu đến 60m.

Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.

Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ thuộc các xã trên địa bàn tỉnh.

Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 50m.

Vị trí 2: Tính từ trên 50m vào sâu đến 100m.

Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.

3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn

Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế cao nhất, có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất từng khu vực, ở vị trí có mặt tiền tiếp giáp với các trục đường giao thông hoặc nằm tại trung tâm xã hoặc nằm gần một trong các khu vực như: UBND xã, trường học, trạm y tế, chợ, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, cụm công nghiệp.

Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 1, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 1.

Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 2, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 2 và các vị trí còn lại của thửa đất.

3.2. Bảng giá đất huyện Lạng Giang

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ giáp ranh xã Phi Mô - đến Hạt kiểm lâm huyện16.600.00010.000.0006.000.000--Đất ở đô thị
2Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ Hạt kiểm lâm huyện - đến đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ17.500.000----Đất ở đô thị
3Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ - đến đường vào cổng chợ Vôi18.500.000----Đất ở đô thị
4Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ đường vào cổng chợ Vôi - đến ngã tư thị trấn Vôi (điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295)19.500.000----Đất ở đô thị
5Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295 - đến phố Trần Cảo16.600.00010.000.0006.000.000--Đất ở đô thị
6Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ phố Trần Cảo - đến đường rẽ vào Sân vận động Quân Đoàn II17.500.00010.500.0006.300.000--Đất ở đô thị
7Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ lối rẽ vào Sân vận động Quân đoàn II - đến Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội13.800.0008.300.0005.000.000--Đất ở đô thị
8Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội - đến giáp Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ12.000.0007.200.0004.300.000--Đất ở đô thị
9Huyện Lạng GiangĐường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn tiếp giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Lạng Giang - đến ngã tư thị trấn Vôi có Barie đường sắt (dọc theo hành lang đường sắt)12.000.0007.200.0004.300.000--Đất ở đô thị
10Huyện Lạng GiangĐường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn VôiĐoạn từ cầu Ván - đến ngã tư thôn Toàn Mỹ11.100.0006.700.0004.000.000--Đất ở đô thị
11Huyện Lạng GiangĐường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn VôiĐoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với tỉnh lộ 29513.000.0007.800.0004.700.000--Đất ở đô thị
12Huyện Lạng GiangĐường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn VôiĐoạn từ ngã tư thị trấn Vôi (đối diện Trạm gác Barie đường sắt) qua Trụ sở UBND thị trấn Vôi (khoảng cách 100 m) - đến ngã 3 điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
13Huyện Lạng GiangĐường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn VôiĐoạn từ điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi - đến đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
14Huyện Lạng GiangĐường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn VôiĐoạn từ đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm - đến Cầu Ổ Chương13.000.0007.800.0004.700.000--Đất ở đô thị
15Huyện Lạng GiangĐường nội thị thị trấn VôiĐoạn từ Quốc lộ 1 - đến Cầu Trắng7.400.0004.400.0002.600.000--Đất ở đô thị
16Huyện Lạng GiangPhố Nguyễn Xuân Lan - Thị trấn VôiPhố Nguyễn Xuân Lan -14.800.0008.900.0005.300.000--Đất ở đô thị
17Huyện Lạng GiangPhố Phạm Văn Liêu - Thị trấn VôiPhố Phạm Văn Liêu -11.100.0006.700.000---Đất ở đô thị
18Huyện Lạng GiangPhố Trần Cảo - Thị trấn VôiĐoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến hết Chi nhánh Công ty CP dịch vụ thương mại Lạng Giang13.000.0007.800.0004.700.000--Đất ở đô thị
19Huyện Lạng GiangPhố Trần Cung - Thị trấn VôiĐoạn từ điểm giao cắt với đường sắt - đến ngã 3 điểm đấu nối với tỉnh lộ 2959.200.0005.500.0003.300.000--Đất ở đô thị
20Huyện Lạng GiangĐường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn VôiĐoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 295 - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát và Bảo hiểm xã hội huyện7.400.0004.400.0002.600.000--Đất ở đô thị
21Huyện Lạng GiangĐường Ngô Gia Tự - Thị trấn VôiĐoạn tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 qua phía tây sân vận động huyện - đến đường rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm3.700.0002.200.000---Đất ở đô thị
22Huyện Lạng GiangĐường Ngô Gia Tự - Thị trấn VôiĐoạn từ lối rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm đi thôn An Mỹ -3.100.0001.900.000---Đất ở đô thị
23Huyện Lạng GiangĐường trong ngõ, khu phố, xóm còn lạiĐường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại -2.200.0001.300.000800.000--Đất ở đô thị
24Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 31 m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi) -15.000.000----Đất ở đô thị
25Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị) -10.000.000----Đất ở đô thị
26Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 37m (biệt thự bám đường chính khu đô thị) -7.200.000----Đất ở đô thị
27Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực) -9.000.000----Đất ở đô thị
28Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực) -6.000.000----Đất ở đô thị
29Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực) -8.000.000----Đất ở đô thị
30Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực) -6.000.000----Đất ở đô thị
31Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1) -7.000.000----Đất ở đô thị
32Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực) -6.000.000----Đất ở đô thị
33Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực) -4.000.000----Đất ở đô thị
34Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực) -5.000.000----Đất ở đô thị
35Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực) -4.000.000----Đất ở đô thị
36Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 13m (bám đường phân khu vực) -4.000.000----Đất ở đô thị
37Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 12m (bám đường phân khu vực) -4.000.000----Đất ở đô thị
38Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 20m (mặt cắt 1-1) -8.000.000----Đất ở đô thị
39Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 19m (mặt cắt 2-2) -8.000.000----Đất ở đô thị
40Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 18,5m (mặt cắt 3A-3A) -8.000.000----Đất ở đô thị
41Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 17m (mặt cắt 3B-3B) -7.000.000----Đất ở đô thị
42Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 15m (mặt cắt 3-3) -7.000.000----Đất ở đô thị
43Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 15m (mặt cắt 4-4) -7.000.000----Đất ở đô thị
44Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 - Thị trấn KépĐoạn từ ngã tư Kép - đến đường Gom vào đồi Lương11.000.0006.600.000---Đất ở đô thị
45Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 - Thị trấn KépĐoạn từ đường Gom vào khu đồi Lương - đến cầu Vượt6.500.000----Đất ở đô thị
46Huyện Lạng GiangĐường nội thị - Thị trấn KépĐoạn từ ngã tư Kép - đến đường sắt đi Hương Sơn8.300.0005.000.000---Đất ở đô thị
47Huyện Lạng GiangĐường nội thị - Thị trấn KépĐoạn từ ngã tư Kép - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép8.300.0005.000.000---Đất ở đô thị
48Huyện Lạng GiangĐường nội thị - Thị trấn KépĐoạn từ đường rẽ đối diện cổng chợ Kép - đến chân cầu Vượt4.600.000----Đất ở đô thị
49Huyện Lạng GiangĐường nội thị - Thị trấn KépĐoạn từ chân cầu Vượt - đến điểm giao cắt với đường sắt3.000.000----Đất ở đô thị
50Huyện Lạng GiangQuốc lộ 37 - Thị trấn KépĐoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ3.500.0002.100.000---Đất ở đô thị
51Huyện Lạng GiangĐường trong ngõ, xóm còn lại - Thị trấn Kép0 -1.500.000900.000---Đất ở đô thị
52Huyện Lạng GiangĐường tỉnh 295B - Xã Xuân HươngĐoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Tân Dĩnh - đến giáp thành phố Bắc Giang (dọc theo hành lang đường sắt)4.600.0002.800.000---Đất ở đô thị
53Huyện Lạng GiangĐường tỉnh 295B - Xã Xuân HươngĐường Nguyễn Chí Thanh (đường vành đai Đông Bắc TPBG) thuộc địa phận xã Xuân Hương -10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
54Huyện Lạng GiangĐường tỉnh 295B - Xã Tân DĩnhĐoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến hết Bưu điện phố Giỏ9.500.0005.500.0003.300.000--Đất ở đô thị
55Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Tân DĩnhĐoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai9.200.0005.500.0003.300.000--Đất ở đô thị
56Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Tân DĩnhĐoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo8.200.0004.900.0002.900.000--Đất ở đô thị
57Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Phi MôĐoạn từ Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II - đến hết Ngân hàng chính sách XH huyện11.100.0006.700.0004.000.000--Đất ở đô thị
58Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Phi MôĐoạn từ lối rẽ vào cầu Thảo - đến giáp Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II8.300.0005.000.000---Đất ở đô thị
59Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Phi MôĐoạn từ đường vào thôn An Mỹ - đến hết trường Mầm non (dọc theo hành lang đường sắt)5.500.0003.300.000---Đất ở đô thị
60Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Phi MôĐoạn từ hết trường Mầm non - đến giáp xã Tân Dĩnh (dọc theo hành lang đường sắt)4.600.0002.800.000---Đất ở đô thị
61Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Yên MỹĐoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt)5.500.0003.300.000---Đất ở đô thị
62Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Yên MỹĐoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt)5.500.0003.300.000---Đất ở đô thị
63Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Yên MỹĐoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện9.200.0005.500.000---Đất ở đô thị
64Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Yên MỹĐoạn từ điểm đấu nối với Quốc lộ 1 - đến cổng UBND xã7.400.0004.400.000---Đất ở đô thị
65Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Hương LạcĐoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến Dốc Má6.000.0003.600.000---Đất ở đô thị
66Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Hương LạcĐoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt)4.600.0002.800.000---Đất ở đô thị
67Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Hương SơnĐoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn)6.400.0003.800.000---Đất ở đô thị
68Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Tân ThịnhĐoạn từ ngã tư Kép - đến cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm)12.000.0007.200.0004.300.000--Đất ở đô thị
69Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Tân ThịnhĐoạn từ cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) - đến giáp cây xăng Công Minh9.200.0005.500.0003.300.000--Đất ở đô thị
70Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Tân ThịnhĐoạn từ cây xăng Công Minh - đến hết đất xã Tân Thịnh giáp thôn Thanh Lương xã Quang Thịnh7.400.0004.400.0002.600.000--Đất ở đô thị
71Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Quang ThịnhĐoạn từ giáp xã Tân Thịnh đi qua cầu vượt Quang Thịnh - đến đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh7.400.0004.400.000---Đất ở đô thị
72Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Quang ThịnhĐoạn đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh - đến cầu Lường9.200.0005.500.000---Đất ở đô thị
73Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân HưngĐoạn từ điểm thôn An Long - xã Yên Mỹ - đến hết thôn Vĩnh Thịnh9.200.0005.500.000---Đất ở đô thị
74Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân HưngĐoạn từ tiếp giáp thôn Vĩnh Thịnh - đến hết thôn Đồng Nô7.400.0004.400.000---Đất ở đô thị
75Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân HưngĐoạn từ tiếp giáp thôn Đồng Nô - đến cầu Quật6.400.0003.800.000---Đất ở đô thị
76Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Yên MỹĐoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm11.100.0006.700.000---Đất ở đô thị
77Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Yên MỹĐoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long9.200.0005.500.000---Đất ở đô thị
78Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Yên MỹĐoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh6.400.0003.800.000---Đất ở đô thị
79Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân ThanhĐoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tân Mỹ4.600.0002.800.000---Đất ở đô thị
80Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân ThanhĐoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G85.500.0003.300.000---Đất ở đô thị
81Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân ThanhĐoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục3.700.0002.200.000---Đất ở đô thị
82Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tiên LụcĐoạn từ cánh đồng Bằng - đến ngã ba thôn Giữa2.700.0001.600.000---Đất ở đô thị
83Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tiên LụcĐoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong6.400.0003.800.000---Đất ở đô thị
84Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tiên LụcĐoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu9.200.0005.500.000---Đất ở đô thị
85Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tiên LụcĐoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà4.600.0002.800.000---Đất ở đô thị
86Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tiên LụcĐoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn7.000.0004.200.000---Đất ở đô thị
87Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Mỹ HàĐoạn từ đồi De - đến ngã ba Mỹ Lộc3.500.0002.100.000---Đất ở đô thị
88Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Mỹ HàĐoạn từ ngã ba Mỹ Lộc - đến đầu cầu Bến Tuần4.600.000----Đất ở đô thị
89Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Mỹ HàĐoạn từ Đồi con lợn - đến Ao Đàng4.600.0002.800.000---Đất ở đô thị
90Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Thái ĐàoĐoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E12.000.0007.200.0004.300.000--Đất ở đô thị
91Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Thái ĐàoĐoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép10.000.0006.000.000---Đất ở đô thị
92Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Thái ĐàoĐoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm9.000.0005.400.000---Đất ở đô thị
93Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Thái ĐàoĐường dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào -13.000.000----Đất ở đô thị
94Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Đại LâmĐoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn7.400.0004.400.000---Đất ở đô thị
95Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Đại LâmĐoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam9.200.0005.500.000---Đất ở đô thị
96Huyện Lạng GiangQuốc lộ 37 - Xã Hương SơnĐoạn từ thôn Kép - đến thôn Cẩy1.800.0001.100.000---Đất ở đô thị
97Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Tân ThịnhĐoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND xã11.100.0006.700.0004.000.000--Đất ở đô thị
98Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Tân ThịnhĐoạn từ cổng UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Hòa9.200.0005.500.0003.300.000--Đất ở đô thị
99Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa HòaĐoạn từ cầu Đồng - đến đường rẽ đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa9.000.0005.400.000---Đất ở đô thị
100Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa HòaĐoạn từ đầu đường đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn8.000.0004.800.000---Đất ở đô thị
101Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ giáp ranh xã Phi Mô - đến Hạt kiểm lâm huyện16.600.00010.000.0006.000.000--Đất ở đô thị
102Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ Hạt kiểm lâm huyện - đến đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ17.500.000----Đất ở đô thị
103Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ - đến đường vào cổng chợ Vôi18.500.000----Đất ở đô thị
104Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ đường vào cổng chợ Vôi - đến ngã tư thị trấn Vôi (điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295)19.500.000----Đất ở đô thị
105Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295 - đến phố Trần Cảo16.600.00010.000.0006.000.000--Đất ở đô thị
106Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ phố Trần Cảo - đến đường rẽ vào Sân vận động Quân Đoàn II17.500.00010.500.0006.300.000--Đất ở đô thị
107Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ lối rẽ vào Sân vận động Quân đoàn II - đến Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội13.800.0008.300.0005.000.000--Đất ở đô thị
108Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội - đến giáp Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ12.000.0007.200.0004.300.000--Đất ở đô thị
109Huyện Lạng GiangĐường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn tiếp giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Lạng Giang - đến ngã tư thị trấn Vôi có Barie đường sắt (dọc theo hành lang đường sắt)12.000.0007.200.0004.300.000--Đất ở đô thị
110Huyện Lạng GiangĐường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn VôiĐoạn từ cầu Ván - đến ngã tư thôn Toàn Mỹ11.100.0006.700.0004.000.000--Đất ở đô thị
111Huyện Lạng GiangĐường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn VôiĐoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với tỉnh lộ 29513.000.0007.800.0004.700.000--Đất ở đô thị
112Huyện Lạng GiangĐường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn VôiĐoạn từ ngã tư thị trấn Vôi (đối diện Trạm gác Barie đường sắt) qua Trụ sở UBND thị trấn Vôi (khoảng cách 100 m) - đến ngã 3 điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
113Huyện Lạng GiangĐường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn VôiĐoạn từ điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi - đến đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
114Huyện Lạng GiangĐường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn VôiĐoạn từ đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm - đến Cầu Ổ Chương13.000.0007.800.0004.700.000--Đất ở đô thị
115Huyện Lạng GiangĐường nội thị thị trấn VôiĐoạn từ Quốc lộ 1 - đến Cầu Trắng7.400.0004.400.0002.600.000--Đất ở đô thị
116Huyện Lạng GiangPhố Nguyễn Xuân Lan - Thị trấn VôiPhố Nguyễn Xuân Lan -14.800.0008.900.0005.300.000--Đất ở đô thị
117Huyện Lạng GiangPhố Phạm Văn Liêu - Thị trấn VôiPhố Phạm Văn Liêu -11.100.0006.700.000---Đất ở đô thị
118Huyện Lạng GiangPhố Trần Cảo - Thị trấn VôiĐoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến hết Chi nhánh Công ty CP dịch vụ thương mại Lạng Giang13.000.0007.800.0004.700.000--Đất ở đô thị
119Huyện Lạng GiangPhố Trần Cung - Thị trấn VôiĐoạn từ điểm giao cắt với đường sắt - đến ngã 3 điểm đấu nối với tỉnh lộ 2959.200.0005.500.0003.300.000--Đất ở đô thị
120Huyện Lạng GiangĐường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn VôiĐoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 295 - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát và Bảo hiểm xã hội huyện7.400.0004.400.0002.600.000--Đất ở đô thị
121Huyện Lạng GiangĐường Ngô Gia Tự - Thị trấn VôiĐoạn tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 qua phía tây sân vận động huyện - đến đường rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm3.700.0002.200.000---Đất ở đô thị
122Huyện Lạng GiangĐường Ngô Gia Tự - Thị trấn VôiĐoạn từ lối rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm đi thôn An Mỹ -3.100.0001.900.000---Đất ở đô thị
123Huyện Lạng GiangĐường trong ngõ, khu phố, xóm còn lạiĐường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại -2.200.0001.300.000800.000--Đất ở đô thị
124Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 31 m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi) -15.000.000----Đất ở đô thị
125Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị) -10.000.000----Đất ở đô thị
126Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 37m (biệt thự bám đường chính khu đô thị) -7.200.000----Đất ở đô thị
127Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực) -9.000.000----Đất ở đô thị
128Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực) -6.000.000----Đất ở đô thị
129Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực) -8.000.000----Đất ở đô thị
130Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực) -6.000.000----Đất ở đô thị
131Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1) -7.000.000----Đất ở đô thị
132Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực) -6.000.000----Đất ở đô thị
133Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực) -4.000.000----Đất ở đô thị
134Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực) -5.000.000----Đất ở đô thị
135Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực) -4.000.000----Đất ở đô thị
136Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 13m (bám đường phân khu vực) -4.000.000----Đất ở đô thị
137Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 12m (bám đường phân khu vực) -4.000.000----Đất ở đô thị
138Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 20m (mặt cắt 1-1) -8.000.000----Đất ở đô thị
139Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 19m (mặt cắt 2-2) -8.000.000----Đất ở đô thị
140Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 18,5m (mặt cắt 3A-3A) -8.000.000----Đất ở đô thị
141Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 17m (mặt cắt 3B-3B) -7.000.000----Đất ở đô thị
142Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 15m (mặt cắt 3-3) -7.000.000----Đất ở đô thị
143Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 15m (mặt cắt 4-4) -7.000.000----Đất ở đô thị
144Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 - Thị trấn KépĐoạn từ ngã tư Kép - đến đường Gom vào đồi Lương11.000.0006.600.000---Đất ở đô thị
145Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 - Thị trấn KépĐoạn từ đường Gom vào khu đồi Lương - đến cầu Vượt6.500.000----Đất ở đô thị
146Huyện Lạng GiangĐường nội thị - Thị trấn KépĐoạn từ ngã tư Kép - đến đường sắt đi Hương Sơn8.300.0005.000.000---Đất ở đô thị
147Huyện Lạng GiangĐường nội thị - Thị trấn KépĐoạn từ ngã tư Kép - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép8.300.0005.000.000---Đất ở đô thị
148Huyện Lạng GiangĐường nội thị - Thị trấn KépĐoạn từ đường rẽ đối diện cổng chợ Kép - đến chân cầu Vượt4.600.000----Đất ở đô thị
149Huyện Lạng GiangĐường nội thị - Thị trấn KépĐoạn từ chân cầu Vượt - đến điểm giao cắt với đường sắt3.000.000----Đất ở đô thị
150Huyện Lạng GiangQuốc lộ 37 - Thị trấn KépĐoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ3.500.0002.100.000---Đất ở đô thị
151Huyện Lạng GiangĐường trong ngõ, xóm còn lại - Thị trấn Kép0 -1.500.000900.000---Đất ở đô thị
152Huyện Lạng GiangĐường tỉnh 295B - Xã Xuân HươngĐoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Tân Dĩnh - đến giáp thành phố Bắc Giang (dọc theo hành lang đường sắt)4.600.0002.800.000---Đất ở đô thị
153Huyện Lạng GiangĐường tỉnh 295B - Xã Xuân HươngĐường Nguyễn Chí Thanh (đường vành đai Đông Bắc TPBG) thuộc địa phận xã Xuân Hương -10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
154Huyện Lạng GiangĐường tỉnh 295B - Xã Tân DĩnhĐoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến hết Bưu điện phố Giỏ9.500.0005.500.0003.300.000--Đất ở đô thị
155Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Tân DĩnhĐoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai9.200.0005.500.0003.300.000--Đất ở đô thị
156Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Tân DĩnhĐoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo8.200.0004.900.0002.900.000--Đất ở đô thị
157Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Phi MôĐoạn từ Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II - đến hết Ngân hàng chính sách XH huyện11.100.0006.700.0004.000.000--Đất ở đô thị
158Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Phi MôĐoạn từ lối rẽ vào cầu Thảo - đến giáp Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II8.300.0005.000.000---Đất ở đô thị
159Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Phi MôĐoạn từ đường vào thôn An Mỹ - đến hết trường Mầm non (dọc theo hành lang đường sắt)5.500.0003.300.000---Đất ở đô thị
160Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Phi MôĐoạn từ hết trường Mầm non - đến giáp xã Tân Dĩnh (dọc theo hành lang đường sắt)4.600.0002.800.000---Đất ở đô thị
161Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Yên MỹĐoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt)5.500.0003.300.000---Đất ở đô thị
162Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Yên MỹĐoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt)5.500.0003.300.000---Đất ở đô thị
163Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Yên MỹĐoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện9.200.0005.500.000---Đất ở đô thị
164Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Yên MỹĐoạn từ điểm đấu nối với Quốc lộ 1 - đến cổng UBND xã7.400.0004.400.000---Đất ở đô thị
165Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Hương LạcĐoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến Dốc Má6.000.0003.600.000---Đất ở đô thị
166Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Hương LạcĐoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt)4.600.0002.800.000---Đất ở đô thị
167Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Hương SơnĐoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn)6.400.0003.800.000---Đất ở đô thị
168Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Tân ThịnhĐoạn từ ngã tư Kép - đến cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm)12.000.0007.200.0004.300.000--Đất ở đô thị
169Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Tân ThịnhĐoạn từ cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) - đến giáp cây xăng Công Minh9.200.0005.500.0003.300.000--Đất ở đô thị
170Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Tân ThịnhĐoạn từ cây xăng Công Minh - đến hết đất xã Tân Thịnh giáp thôn Thanh Lương xã Quang Thịnh7.400.0004.400.0002.600.000--Đất ở đô thị
171Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Quang ThịnhĐoạn từ giáp xã Tân Thịnh đi qua cầu vượt Quang Thịnh - đến đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh7.400.0004.400.000---Đất ở đô thị
172Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Quang ThịnhĐoạn đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh - đến cầu Lường9.200.0005.500.000---Đất ở đô thị
173Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân HưngĐoạn từ điểm thôn An Long - xã Yên Mỹ - đến hết thôn Vĩnh Thịnh9.200.0005.500.000---Đất ở đô thị
174Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân HưngĐoạn từ tiếp giáp thôn Vĩnh Thịnh - đến hết thôn Đồng Nô7.400.0004.400.000---Đất ở đô thị
175Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân HưngĐoạn từ tiếp giáp thôn Đồng Nô - đến cầu Quật6.400.0003.800.000---Đất ở đô thị
176Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Yên MỹĐoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm11.100.0006.700.000---Đất ở đô thị
177Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Yên MỹĐoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long9.200.0005.500.000---Đất ở đô thị
178Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Yên MỹĐoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh6.400.0003.800.000---Đất ở đô thị
179Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân ThanhĐoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tân Mỹ4.600.0002.800.000---Đất ở đô thị
180Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân ThanhĐoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G85.500.0003.300.000---Đất ở đô thị
181Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân ThanhĐoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục3.700.0002.200.000---Đất ở đô thị
182Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tiên LụcĐoạn từ cánh đồng Bằng - đến ngã ba thôn Giữa2.700.0001.600.000---Đất ở đô thị
183Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tiên LụcĐoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong6.400.0003.800.000---Đất ở đô thị
184Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tiên LụcĐoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu9.200.0005.500.000---Đất ở đô thị
185Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tiên LụcĐoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà4.600.0002.800.000---Đất ở đô thị
186Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tiên LụcĐoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn7.000.0004.200.000---Đất ở đô thị
187Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Mỹ HàĐoạn từ đồi De - đến ngã ba Mỹ Lộc3.500.0002.100.000---Đất ở đô thị
188Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Mỹ HàĐoạn từ ngã ba Mỹ Lộc - đến đầu cầu Bến Tuần4.600.000----Đất ở đô thị
189Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Mỹ HàĐoạn từ Đồi con lợn - đến Ao Đàng4.600.0002.800.000---Đất ở đô thị
190Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Thái ĐàoĐoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E12.000.0007.200.0004.300.000--Đất ở đô thị
191Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Thái ĐàoĐoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép10.000.0006.000.000---Đất ở đô thị
192Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Thái ĐàoĐoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm9.000.0005.400.000---Đất ở đô thị
193Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Thái ĐàoĐường dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào -13.000.000----Đất ở đô thị
194Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Đại LâmĐoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn7.400.0004.400.000---Đất ở đô thị
195Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Đại LâmĐoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam9.200.0005.500.000---Đất ở đô thị
196Huyện Lạng GiangQuốc lộ 37 - Xã Hương SơnĐoạn từ thôn Kép - đến thôn Cẩy1.800.0001.100.000---Đất ở đô thị
197Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Tân ThịnhĐoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND xã11.100.0006.700.0004.000.000--Đất ở đô thị
198Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Tân ThịnhĐoạn từ cổng UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Hòa9.200.0005.500.0003.300.000--Đất ở đô thị
199Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa HòaĐoạn từ cầu Đồng - đến đường rẽ đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa9.000.0005.400.000---Đất ở đô thị
200Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa HòaĐoạn từ đầu đường đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn8.000.0004.800.000---Đất ở đô thị
201Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã An HàĐoạn từ phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã8.300.0005.000.000---Đất ở đô thị
202Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã An HàĐoạn từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến hết xóm Mia5.500.0003.300.000---Đất ở đô thị
203Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa HưngĐoạn từ cầu Bố Hạ - đến lối rẽ vào UBND xã6.400.0003.800.000---Đất ở đô thị
204Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa HưngĐoạn từ lối rẽ vào UBND xã - đến Mia5.500.0003.300.000---Đất ở đô thị
205Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 299 - Đoạn qua xã Thái Đào0 -5.000.0003.000.000---Đất ở đô thị
206Huyện Lạng GiangXã An HàĐoạn từ lối rẽ từ đường 292 vào cổng UBND xã An Hà -4.600.0002.800.000---Đất ở đô thị
207Huyện Lạng GiangXã An HàĐoạn từ giáp xã Hương Lạc - đến Mia2.700.0001.600.000---Đất ở đô thị
208Huyện Lạng GiangXã Nghĩa HòaĐoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến Cầu Trắng4.600.0002.800.000---Đất ở đô thị
209Huyện Lạng GiangXã Nghĩa HòaĐoạn từ Đồi Đành - đến Cầu Sắt (giáp xã Đông Sơn-huyện Yên Thế)2.000.000----Đất ở đô thị
210Huyện Lạng GiangXã Nghĩa HòaĐoạn từ giáp xã Nghĩa Hưng - đến Đồi Đành2.200.0001.300.000---Đất ở đô thị
211Huyện Lạng GiangXã Nghĩa HưngĐoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến giáp xã Đào Mỹ3.700.0002.200.000---Đất ở đô thị
212Huyện Lạng GiangXã Nghĩa HưngĐoạn từ ngã ba Mia tỉnh lộ 292 đi đồi Đành (Đông Sơn) -2.700.0001.600.000---Đất ở đô thị
213Huyện Lạng GiangXã Đào MỹĐoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến dốc Hoa Dê5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
214Huyện Lạng GiangXã Đào MỹĐoạn từ Tân Quang đi Cầu Bạc -2.500.000----Đất ở đô thị
215Huyện Lạng GiangXã Đào MỹĐoạn từ dốc Hoa Dê - đến Cống Trắng giáp xã Nghĩa Hưng2.700.0001.600.000---Đất ở đô thị
216Huyện Lạng GiangXã Đào MỹĐoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến Đồng Anh (xã Tiên Lục)3.500.0002.100.000---Đất ở đô thị
217Huyện Lạng GiangXã Đào MỹĐoạn từ Cầu Bạc - đến cầu xóm Láng (giáp xã An Hà)1.400.000----Đất ở đô thị
218Huyện Lạng GiangXã Mỹ TháiĐoạn từ Cầu Đỏ - đến cống ngã ba lối rẽ đi thôn Hoành Sơn xã Phi Mô3.700.0002.200.000---Đất ở đô thị
219Huyện Lạng GiangXã Mỹ TháiĐoạn từ ngã ba lối rẽ đi xã Phi Mô - đến hết cống đầu phố Triển4.600.0002.800.000---Đất ở đô thị
220Huyện Lạng GiangXã Mỹ TháiĐoạn từ hết cống đầu phố Triển - đến Cổng Quy7.000.0004.200.000---Đất ở đô thị
221Huyện Lạng GiangXã Mỹ TháiĐoạn từ Cổng Quy - đến hết dốc Miếu thôn Chi Lễ3.500.0002.100.000---Đất ở đô thị
222Huyện Lạng GiangXã Quang ThịnhĐoạn toàn bộ đường Tránh -2.700.0001.600.000---Đất ở đô thị
223Huyện Lạng GiangXã Quang ThịnhĐoạn đấu nối Quốc lộ 1 - đến hết Nhà văn hóa thôn Ngọc Sơn (đường vào Sư 3)3.700.0002.200.000---Đất ở đô thị
224Huyện Lạng GiangXã Quang ThịnhĐoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng công ty xi măng Hương Sơn4.600.0002.800.000---Đất ở đô thị
225Huyện Lạng GiangXã Quang ThịnhĐoạn từ đường Tránh - đến đường vào bệnh xá Sư đoàn 35.000.0003.000.000---Đất ở đô thị
226Huyện Lạng GiangXã Xương LâmĐoạn từ thốn Đồng Lạc (xã Yên Mỹ) - đến ngã ba thôn Quyết Tiến6.400.000----Đất ở đô thị
227Huyện Lạng GiangXã Xương LâmĐoạn từ ngã ba thôn Quyết Tiến - đến giáp xã Đại Lâm3.000.000----Đất ở đô thị
228Huyện Lạng GiangXã Xương LâmĐoạn từ UBND xã - đến dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ)4.500.000----Đất ở đô thị
229Huyện Lạng GiangXã Xương LâmĐoạn từ dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) - đến Cầu Thảo4.600.000----Đất ở đô thị
230Huyện Lạng GiangXã Tân DĩnhĐoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B đi cầu Đỏ -4.600.0002.800.000---Đất ở đô thị
231Huyện Lạng GiangXã Tân DĩnhĐoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B - đến ngã 3 thôn Dĩnh Tân5.500.0003.300.000---Đất ở đô thị
232Huyện Lạng GiangXã Hương SơnĐiểm cắt Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến Trạm gác ghi2.700.0001.600.000---Đất ở đô thị
233Huyện Lạng GiangXã Hương SơnĐoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng Công ty xi măng Hương Sơn3.700.0002.200.000---Đất ở đô thị
234Huyện Lạng GiangXã Hương SơnĐoạn ngã ba giáp với Quốc lộ 37 - đến ngã ba thôn Đồn 19 lối rẽ vào trường Trung học cơ sở Hương Sơn2.700.0001.600.000---Đất ở đô thị
235Huyện Lạng GiangXã Phi MôĐoạn từ Ngân hàng chính sách xã hội huyện - đến đầu Đường Hoàng Hoa Thám9.200.0005.500.0003.300.000--Đất ở đô thị
236Huyện Lạng GiangXã Phi MôĐoạn từ điểm đấu nối với phố Đặng Thế Công - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát nhân dân và Bảo hiểm xã hội huyện8.300.0005.000.0003.000.000--Đất ở đô thị
237Huyện Lạng GiangXã Phi MôĐoạn từ UBND xã - đến thôn Phi Mô2.700.000----Đất ở đô thị
238Huyện Lạng GiangXã Phi MôĐoạn từ thôn Phi Mô - đến cầu Cuốn thôn Hoành Sơn2.400.000----Đất ở đô thị
239Huyện Lạng GiangXã Hương LạcĐoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14 -2.400.0001.400.000---Đất ở đô thị
240Huyện Lạng GiangXã Hương LạcĐoạn từ Quốc lộ 1 đường vào sân bay Kép - đến dốc Má3.700.0002.200.000---Đất ở đô thị
241Huyện Lạng GiangXã Hương LạcĐoạn từ giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà2.700.0001.600.000---Đất ở đô thị
242Huyện Lạng GiangXã Hương LạcĐoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự1.500.000----Đất ở đô thị
243Huyện Lạng GiangXã Mỹ HàĐoạn từ đầu cầu Bến Tuần - đến ngã tư thôn Thị3.000.000----Đất ở đô thị
244Huyện Lạng GiangXã Mỹ HàĐoạn từ ngã tư thôn Thị - đến Lò Bát cũ1.800.000----Đất ở đô thị
245Huyện Lạng GiangXã Mỹ HàĐoạn từ Lò Bát cũ - đến giáp địa giới hành chính xã Dương Đức2.200.000----Đất ở đô thị
246Huyện Lạng GiangXã Tiên LụcĐoạn từ ngã ba Ao Cầu đi xã Đào Mỹ -4.600.0002.800.000---Đất ở đô thị
247Huyện Lạng GiangXã Yên MỹĐoạn từ cầu Bệnh viện - đến đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống3.700.0002.200.000---Đất ở đô thị
248Huyện Lạng GiangXã Yên MỹĐoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống - đến hết đất Yên Mỹ2.700.0001.600.000---Đất ở đô thị
249Huyện Lạng GiangXã Yên MỹĐoạn từ điểm tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 - đến thôn Đồng Lạc5.500.000----Đất ở đô thị
250Huyện Lạng GiangXã Xuân Hương:Đoạn từ cửa hàng xăng đầu Minh Cường đi xã Mỹ Thái -3.500.0002.100.000---Đất ở đô thị
251Huyện Lạng GiangXã Xuân Hương:Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đến nhà văn hóa thôn Chùa3.500.0002.100.000---Đất ở đô thị
252Huyện Lạng GiangXã Xuân Hương:Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường đi hết khu dân cư thôn Gai -2.000.0001.200.000---Đất ở đô thị
253Huyện Lạng GiangXã Xuân Hương:Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn) -4.000.0002.400.000---Đất ở đô thị
254Huyện Lạng GiangXã Xuân Hương:Đoạn từ trụ sở UBND xã đi qua trường THCS Xuân Hương -2.500.0001.500.000---Đất ở đô thị
255Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 36m (mặt cắt 1-1) -5.000.000----Đất ở đô thị
256Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 26m (mặt cắt 2-2) -5.000.000----Đất ở đô thị
257Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 24m (mặt cắt 3-3) -4.500.000----Đất ở đô thị
258Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 21 m (mặt cắt 4-4) -4.500.000----Đất ở đô thị
259Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 18m (mặt cắt 5-5) -4.000.000----Đất ở đô thị
260Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 16,5m (mặt cắt 6-6) -4.000.000----Đất ở đô thị
261Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 15m (mặt cắt 7-7) -4.000.000----Đất ở đô thị
262Huyện Lạng GiangKhu dân cư Máng Cao- xã Yên MỹMặt đường 14,5m -6.000.000----Đất ở đô thị
263Huyện Lạng GiangKhu dân cư Máng Cao- xã Yên MỹMặt đường 11,5m -6.000.000----Đất ở đô thị
264Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn 5 - xã Hương LạcMặt đường 14m (mặt cắt 1-1) -3.500.000----Đất ở đô thị
265Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn 5 - xã Hương LạcMặt đường 13m (mặt cắt 2-2) -3.500.000----Đất ở đô thị
266Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn 5 - xã Hương LạcMặt đường 10m (mặt cắt 3-3) -3.500.000----Đất ở đô thị
267Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Kép 11- xã Hương SơnMặt đường 20,5m (mặt cắt 1-1) -3.500.000----Đất ở đô thị
268Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Kép 11- xã Hương SơnMặt đường 16,5m (mặt cắt 2-2) -3.500.000----Đất ở đô thị
269Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Kép 11- xã Hương SơnMặt đường 21,5m (mặt cắt 3-3) -3.500.000----Đất ở đô thị
270Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Kép 11- xã Hương SơnMặt đường 14m (mặt cắt 4-4) -3.000.000----Đất ở đô thị
271Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Kép 11- xã Hương SơnMặt đường 11m (mặt cắt 5-5) -3.000.000----Đất ở đô thị
272Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D) -5.000.000----Đất ở đô thị
273Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1) -5.000.000----Đất ở đô thị
274Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) -5.000.000----Đất ở đô thị
275Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) -5.000.000----Đất ở đô thị
276Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) -4.500.000----Đất ở đô thị
277Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) -4.500.000----Đất ở đô thị
278Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) -4.500.000----Đất ở đô thị
279Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 15m (mặt cắt 3-3) -4.500.000----Đất ở đô thị
280Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) -4.500.000----Đất ở đô thị
281Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) -4.000.000----Đất ở đô thị
282Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) -4.000.000----Đất ở đô thị
283Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) -4.000.000----Đất ở đô thị
284Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 5m (mặt cắt 5-5) -4.000.000----Đất ở đô thị
285Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Đông- xã An HàMặt đường 15,5m -4.000.000----Đất ở đô thị
286Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Đông- xã An HàMặt đường 8,5m -4.000.000----Đất ở đô thị
287Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A) -7.000.000----Đất ở đô thị
288Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3) -7.000.000----Đất ở đô thị
289Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2) -7.000.000----Đất ở đô thị
290Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4) -7.000.000----Đất ở đô thị
291Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1) -6.500.000----Đất ở đô thị
292Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5) -6.500.000----Đất ở đô thị
293Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A) -6.500.000----Đất ở đô thị
294Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6) -6.000.000----Đất ở đô thị
295Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7) -6.000.000----Đất ở đô thị
296Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn De - xã Nghĩa HưngMặt đường 15m (mặt cắt 1-1) -3.500.000----Đất ở đô thị
297Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn De - xã Nghĩa HưngMặt đường 16m (mặt cắt 2-2) -3.500.000----Đất ở đô thị
298Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn De - xã Nghĩa HưngMặt đường 15m (mặt cắt 3-3) -3.500.000----Đất ở đô thị
299Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn De - xã Nghĩa HưngMặt đường 10,5m (mặt cắt 3-3) -2.500.000----Đất ở đô thị
300Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn De - xã Nghĩa HưngMặt đường 6,5-9,5m (mặt cắt 4-4) -2.500.000----Đất ở đô thị
301Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân HưngMặt đường 16 m -3.500.000----Đất ở đô thị
302Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân HưngMặt đường 13m -3.500.000----Đất ở đô thị
303Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân HưngMặt đường 10,5m -3.500.000----Đất ở đô thị
304Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào MỹMặt đường 18m (mặt cắt 1-1) -3.500.000----Đất ở đô thị
305Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào MỹMặt đường 14m (mặt cắt 2-2) -3.000.000----Đất ở đô thị
306Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào MỹMặt đường 13m (mặt cắt 3-3) -3.000.000----Đất ở đô thị
307Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào MỹMặt đường 12m (mặt cắt 4-4) -3.000.000----Đất ở đô thị
308Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 42m (mặt cắt 1-1 - đường tỉnh 295) -6.000.000----Đất ở đô thị
309Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 19m (mặt cắt 2-2) -6.000.000----Đất ở đô thị
310Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 15m (mặt cắt 3-3) -6.000.000----Đất ở đô thị
311Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 12,5m (mặt cắt 4C-4C) -5.500.000----Đất ở đô thị
312Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) -5.500.000----Đất ở đô thị
313Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 10,5m (mặt cắt 4A-4A) -5.500.000----Đất ở đô thị
314Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 5,5m (mặt cắt 4B-4B) -5.500.000----Đất ở đô thị
315Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân DĩnhMặt đường 31 m -7.000.000----Đất ở đô thị
316Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân DĩnhMặt đường 16m -6.000.000----Đất ở đô thị
317Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân DĩnhMặt đường 21,5m -6.000.000----Đất ở đô thị
318Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân DĩnhMặt đường 19,5m -6.000.000----Đất ở đô thị
319Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân DĩnhMặt đường 17m -6.000.000----Đất ở đô thị
320Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân DĩnhMặt đường 16m -6.000.000----Đất ở đô thị
321Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân DĩnhMặt đường 15m -6.000.000----Đất ở đô thị
322Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân DĩnhMặt đường 14m -6.000.000----Đất ở đô thị
323Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Hậu - xã Đại LâmMặt đường 18m -6.000.000----Đất ở đô thị
324Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Hậu - xã Đại LâmMặt đường 17m -5.000.000----Đất ở đô thị
325Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Hậu - xã Đại LâmMặt đường 16m -4.000.000----Đất ở đô thị
326Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Hậu - xã Đại LâmMặt đường 14,5m -3.000.000----Đất ở đô thị
327Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 36m (mặt cắt 1-1) -6.500.000----Đất ở đô thị
328Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 42m (mặt cắt 2-2) -6.500.000----Đất ở đô thị
329Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 19m (mặt cắt 3-3) -6.000.000----Đất ở đô thị
330Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 16m (mặt cắt 4-4) -6.000.000----Đất ở đô thị
331Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) -6.000.000----Đất ở đô thị
332Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 12,5m (mặt cắt 5-5) -6.000.000----Đất ở đô thị
333Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 9,5m (mặt cắt 5A-5A) -5.000.000----Đất ở đô thị
334Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 8,5m (mặt cắt 5B-5B) -5.000.000----Đất ở đô thị
335Huyện Lạng GiangKhu dân cư Mải Hạ - xã Tân ThanhMặt đường 24m (mặt cắt 2-2) -5.000.000----Đất ở đô thị
336Huyện Lạng GiangKhu dân cư Mải Hạ - xã Tân ThanhMặt đường 19m (mặt cắt 3-3) -5.000.000----Đất ở đô thị
337Huyện Lạng GiangKhu dân cư Mải Hạ - xã Tân ThanhMặt đường 17,5m (mặt cắt 1-1) -4.500.000----Đất ở đô thị
338Huyện Lạng GiangKhu dân cư Mải Hạ - xã Tân ThanhMặt đường 15m (mặt cắt 4-4) -4.500.000----Đất ở đô thị
339Huyện Lạng GiangKhu dân cư Mải Hạ - xã Tân ThanhMặt đường 6m (mặt cắt 5-5) -4.000.000----Đất ở đô thị
340Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 43,74-50,68m (mặt cắt 1-1) -6.000.000----Đất ở đô thị
341Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 35m (mặt cắt 3-3) -6.000.000----Đất ở đô thị
342Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 34m (mặt cắt 3A-3A) -6.000.000----Đất ở đô thị
343Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) -5.000.000----Đất ở đô thị
344Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 22m (mặt cắt 1A-1A) -5.000.000----Đất ở đô thị
345Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 21m (mặt cắt 1E-1E) -5.000.000----Đất ở đô thị
346Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 20m (mặt cắt 1C-1C) -5.000.000----Đất ở đô thị
347Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 19m (mặt cắt 2-2) -5.000.000----Đất ở đô thị
348Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 17m (mặt cắt 1D-1D) -4.000.000----Đất ở đô thị
349Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 15m (mặt cắt 5-5) -4.000.000----Đất ở đô thị
350Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 13,25m (mặt cắt 5A-5A) -4.000.000----Đất ở đô thị
351Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 13m (mặt cắt 5B-5B) -4.000.000----Đất ở đô thị
352Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ giáp ranh xã Phi Mô - đến Hạt kiểm lâm huyện9.960.0006.000.0003.600.000--Đất TM-DV đô thị
353Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ Hạt kiểm lâm huyện - đến đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ10.500.000----Đất TM-DV đô thị
354Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ - đến đường vào cổng chợ Vôi11.100.000----Đất TM-DV đô thị
355Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ đường vào cổng chợ Vôi - đến ngã tư thị trấn Vôi (điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295)11.700.000----Đất TM-DV đô thị
356Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295 - đến phố Trần Cảo9.960.0006.000.0003.600.000--Đất TM-DV đô thị
357Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ phố Trần Cảo - đến đường rẽ vào Sân vận động Quân Đoàn II10.500.0006.300.0003.780.000--Đất TM-DV đô thị
358Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ lối rẽ vào Sân vận động Quân đoàn II - đến Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội8.280.0004.980.0003.000.000--Đất TM-DV đô thị
359Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội - đến giáp Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ7.200.0004.320.0002.580.000--Đất TM-DV đô thị
360Huyện Lạng GiangĐường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn tiếp giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Lạng Giang - đến ngã tư thị trấn Vôi có Barie đường sắt (dọc theo hành lang đường sắt)7.200.0004.320.0002.580.000--Đất TM-DV đô thị
361Huyện Lạng GiangĐường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn VôiĐoạn từ cầu Ván - đến ngã tư thôn Toàn Mỹ6.660.0004.020.0002.400.000--Đất TM-DV đô thị
362Huyện Lạng GiangĐường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn VôiĐoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với tỉnh lộ 2957.800.0004.680.0002.820.000--Đất TM-DV đô thị
363Huyện Lạng GiangĐường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn VôiĐoạn từ ngã tư thị trấn Vôi (đối diện Trạm gác Barie đường sắt) qua Trụ sở UBND thị trấn Vôi (khoảng cách 100 m) - đến ngã 3 điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi9.000.0005.400.0003.240.000--Đất TM-DV đô thị
364Huyện Lạng GiangĐường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn VôiĐoạn từ điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi - đến đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm9.000.0005.400.0003.240.000--Đất TM-DV đô thị
365Huyện Lạng GiangĐường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn VôiĐoạn từ đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm - đến Cầu Ổ Chương7.800.0004.680.0002.820.000--Đất TM-DV đô thị
366Huyện Lạng GiangĐường nội thị thị trấn VôiĐoạn từ Quốc lộ 1 - đến Cầu Trắng4.440.0002.640.0001.560.000--Đất TM-DV đô thị
367Huyện Lạng GiangPhố Nguyễn Xuân Lan - Thị trấn VôiPhố Nguyễn Xuân Lan -8.880.0005.340.0003.180.000--Đất TM-DV đô thị
368Huyện Lạng GiangPhố Phạm Văn Liêu - Thị trấn VôiPhố Phạm Văn Liêu -6.660.0004.020.000---Đất TM-DV đô thị
369Huyện Lạng GiangPhố Trần Cảo - Thị trấn VôiĐoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến hết Chi nhánh Công ty CP dịch vụ thương mại Lạng Giang7.800.0004.680.0002.820.000--Đất TM-DV đô thị
370Huyện Lạng GiangPhố Trần Cung - Thị trấn VôiĐoạn từ điểm giao cắt với đường sắt - đến ngã 3 điểm đấu nối với tỉnh lộ 2955.520.0003.300.0001.980.000--Đất TM-DV đô thị
371Huyện Lạng GiangĐường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn VôiĐoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 295 - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát và Bảo hiểm xã hội huyện4.440.0002.640.0001.560.000--Đất TM-DV đô thị
372Huyện Lạng GiangĐường Ngô Gia Tự - Thị trấn VôiĐoạn tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 qua phía tây sân vận động huyện - đến đường rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm2.220.0001.320.000---Đất TM-DV đô thị
373Huyện Lạng GiangĐường Ngô Gia Tự - Thị trấn VôiĐoạn từ lối rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm đi thôn An Mỹ -1.860.0001.140.000---Đất TM-DV đô thị
374Huyện Lạng GiangĐường trong ngõ, khu phố, xóm còn lạiĐường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại -1.320.000780.000480.000--Đất TM-DV đô thị
375Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 31 m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi) -9.000.000----Đất TM-DV đô thị
376Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị) -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
377Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 37m (biệt thự bám đường chính khu đô thị) -4.320.000----Đất TM-DV đô thị
378Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực) -5.400.000----Đất TM-DV đô thị
379Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực) -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
380Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực) -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
381Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực) -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
382Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1) -4.200.000----Đất TM-DV đô thị
383Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực) -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
384Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực) -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
385Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực) -3.000.000----Đất TM-DV đô thị
386Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực) -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
387Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 13m (bám đường phân khu vực) -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
388Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 12m (bám đường phân khu vực) -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
389Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 20m (mặt cắt 1-1) -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
390Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 19m (mặt cắt 2-2) -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
391Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 18,5m (mặt cắt 3A-3A) -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
392Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 17m (mặt cắt 3B-3B) -4.200.000----Đất TM-DV đô thị
393Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 15m (mặt cắt 3-3) -4.200.000----Đất TM-DV đô thị
394Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 15m (mặt cắt 4-4) -4.200.000----Đất TM-DV đô thị
395Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 - Thị trấn KépĐoạn từ ngã tư Kép - đến đường Gom vào đồi Lương6.600.0003.960.000---Đất TM-DV đô thị
396Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 - Thị trấn KépĐoạn từ đường Gom vào khu đồi Lương - đến cầu Vượt3.900.000----Đất TM-DV đô thị
397Huyện Lạng GiangĐường nội thị - Thị trấn KépĐoạn từ ngã tư Kép - đến đường sắt đi Hương Sơn4.980.0003.000.000---Đất TM-DV đô thị
398Huyện Lạng GiangĐường nội thị - Thị trấn KépĐoạn từ ngã tư Kép - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép4.980.0003.000.000---Đất TM-DV đô thị
399Huyện Lạng GiangĐường nội thị - Thị trấn KépĐoạn từ đường rẽ đối diện cổng chợ Kép - đến chân cầu Vượt2.760.000----Đất TM-DV đô thị
400Huyện Lạng GiangĐường nội thị - Thị trấn KépĐoạn từ chân cầu Vượt - đến điểm giao cắt với đường sắt1.800.000----Đất TM-DV đô thị
401Huyện Lạng GiangQuốc lộ 37 - Thị trấn KépĐoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ2.100.0001.260.000---Đất TM-DV đô thị
402Huyện Lạng GiangĐường trong ngõ, xóm còn lại - Thị trấn Kép0 -900.000540.000---Đất TM-DV đô thị
403Huyện Lạng GiangĐường tỉnh 295B - Xã Xuân HươngĐoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Tân Dĩnh - đến giáp thành phố Bắc Giang (dọc theo hành lang đường sắt)2.760.0001.680.000---Đất TM-DV đô thị
404Huyện Lạng GiangĐường tỉnh 295B - Xã Xuân HươngĐường Nguyễn Chí Thanh (đường vành đai Đông Bắc TPBG) thuộc địa phận xã Xuân Hương -6.000.0003.600.0002.160.000--Đất TM-DV đô thị
405Huyện Lạng GiangĐường tỉnh 295B - Xã Tân DĩnhĐoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến hết Bưu điện phố Giỏ5.700.0003.300.0001.980.000--Đất TM-DV đô thị
406Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Tân DĩnhĐoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai5.520.0003.300.0001.980.000--Đất TM-DV đô thị
407Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Tân DĩnhĐoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo4.920.0002.940.0001.740.000--Đất TM-DV đô thị
408Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Phi MôĐoạn từ Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II - đến hết Ngân hàng chính sách XH huyện6.660.0004.020.0002.400.000--Đất TM-DV đô thị
409Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Phi MôĐoạn từ lối rẽ vào cầu Thảo - đến giáp Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II4.980.0003.000.000---Đất TM-DV đô thị
410Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Phi MôĐoạn từ đường vào thôn An Mỹ - đến hết trường Mầm non (dọc theo hành lang đường sắt)3.300.0001.980.000---Đất TM-DV đô thị
411Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Phi MôĐoạn từ hết trường Mầm non - đến giáp xã Tân Dĩnh (dọc theo hành lang đường sắt)2.760.0001.680.000---Đất TM-DV đô thị
412Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Yên MỹĐoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt)3.300.0001.980.000---Đất TM-DV đô thị
413Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Yên MỹĐoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt)3.300.0001.980.000---Đất TM-DV đô thị
414Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Yên MỹĐoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện5.520.0003.300.000---Đất TM-DV đô thị
415Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Yên MỹĐoạn từ điểm đấu nối với Quốc lộ 1 - đến cổng UBND xã4.440.0002.640.000---Đất TM-DV đô thị
416Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Hương LạcĐoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến Dốc Má3.600.0002.160.000---Đất TM-DV đô thị
417Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Hương LạcĐoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt)2.760.0001.680.000---Đất TM-DV đô thị
418Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Hương SơnĐoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn)3.840.0002.280.000---Đất TM-DV đô thị
419Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Tân ThịnhĐoạn từ ngã tư Kép - đến cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm)7.200.0004.320.0002.580.000--Đất TM-DV đô thị
420Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Tân ThịnhĐoạn từ cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) - đến giáp cây xăng Công Minh5.520.0003.300.0001.980.000--Đất TM-DV đô thị
421Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Tân ThịnhĐoạn từ cây xăng Công Minh - đến hết đất xã Tân Thịnh giáp thôn Thanh Lương xã Quang Thịnh4.440.0002.640.0001.560.000--Đất TM-DV đô thị
422Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Quang ThịnhĐoạn từ giáp xã Tân Thịnh đi qua cầu vượt Quang Thịnh - đến đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh4.440.0002.640.000---Đất TM-DV đô thị
423Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Quang ThịnhĐoạn đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh - đến cầu Lường5.520.0003.300.000---Đất TM-DV đô thị
424Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân HưngĐoạn từ điểm thôn An Long - xã Yên Mỹ - đến hết thôn Vĩnh Thịnh5.520.0003.300.000---Đất TM-DV đô thị
425Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân HưngĐoạn từ tiếp giáp thôn Vĩnh Thịnh - đến hết thôn Đồng Nô4.440.0002.640.000---Đất TM-DV đô thị
426Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân HưngĐoạn từ tiếp giáp thôn Đồng Nô - đến cầu Quật3.840.0002.280.000---Đất TM-DV đô thị
427Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Yên MỹĐoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm6.660.0004.020.000---Đất TM-DV đô thị
428Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Yên MỹĐoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long5.520.0003.300.000---Đất TM-DV đô thị
429Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Yên MỹĐoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh3.840.0002.280.000---Đất TM-DV đô thị
430Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân ThanhĐoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tân Mỹ2.760.0001.680.000---Đất TM-DV đô thị
431Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân ThanhĐoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G83.300.0001.980.000---Đất TM-DV đô thị
432Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân ThanhĐoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục2.220.0001.320.000---Đất TM-DV đô thị
433Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tiên LụcĐoạn từ cánh đồng Bằng - đến ngã ba thôn Giữa1.620.000960.000---Đất TM-DV đô thị
434Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tiên LụcĐoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong3.840.0002.280.000---Đất TM-DV đô thị
435Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tiên LụcĐoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu5.520.0003.300.000---Đất TM-DV đô thị
436Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tiên LụcĐoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà2.760.0001.680.000---Đất TM-DV đô thị
437Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tiên LụcĐoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn4.200.0002.520.000---Đất TM-DV đô thị
438Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Mỹ HàĐoạn từ đồi De - đến ngã ba Mỹ Lộc2.100.0001.260.000---Đất TM-DV đô thị
439Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Mỹ HàĐoạn từ ngã ba Mỹ Lộc - đến đầu cầu Bến Tuần2.760.000----Đất TM-DV đô thị
440Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Mỹ HàĐoạn từ Đồi con lợn - đến Ao Đàng2.760.0001.680.000---Đất TM-DV đô thị
441Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Thái ĐàoĐoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E7.200.0004.320.0002.580.000--Đất TM-DV đô thị
442Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Thái ĐàoĐoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép6.000.0003.600.000---Đất TM-DV đô thị
443Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Thái ĐàoĐoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm5.400.0003.240.000---Đất TM-DV đô thị
444Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Thái ĐàoĐường dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào -7.800.000----Đất TM-DV đô thị
445Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Đại LâmĐoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn4.440.0002.640.000---Đất TM-DV đô thị
446Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Đại LâmĐoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam5.520.0003.300.000---Đất TM-DV đô thị
447Huyện Lạng GiangQuốc lộ 37 - Xã Hương SơnĐoạn từ thôn Kép - đến thôn Cẩy1.080.000660.000---Đất TM-DV đô thị
448Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Tân ThịnhĐoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND xã6.660.0004.020.0002.400.000--Đất TM-DV đô thị
449Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Tân ThịnhĐoạn từ cổng UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Hòa5.520.0003.300.0001.980.000--Đất TM-DV đô thị
450Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa HòaĐoạn từ cầu Đồng - đến đường rẽ đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa5.400.0003.240.000---Đất TM-DV đô thị
451Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa HòaĐoạn từ đầu đường đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn4.800.0002.880.000---Đất TM-DV đô thị
452Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã An HàĐoạn từ phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã4.980.0003.000.000---Đất TM-DV đô thị
453Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã An HàĐoạn từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến hết xóm Mia3.300.0001.980.000---Đất TM-DV đô thị
454Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa HưngĐoạn từ cầu Bố Hạ - đến lối rẽ vào UBND xã3.840.0002.280.000---Đất TM-DV đô thị
455Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa HưngĐoạn từ lối rẽ vào UBND xã - đến Mia3.300.0001.980.000---Đất TM-DV đô thị
456Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 299 - Đoạn qua xã Thái Đào0 -3.000.0001.800.000---Đất TM-DV đô thị
457Huyện Lạng GiangXã An HàĐoạn từ lối rẽ từ đường 292 vào cổng UBND xã An Hà -2.760.0001.680.000---Đất TM-DV đô thị
458Huyện Lạng GiangXã An HàĐoạn từ giáp xã Hương Lạc - đến Mia1.620.000960.000---Đất TM-DV đô thị
459Huyện Lạng GiangXã Nghĩa HòaĐoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến Cầu Trắng2.760.0001.680.000---Đất TM-DV đô thị
460Huyện Lạng GiangXã Nghĩa HòaĐoạn từ Đồi Đành - đến Cầu Sắt (giáp xã Đông Sơn-huyện Yên Thế)1.200.000----Đất TM-DV đô thị
461Huyện Lạng GiangXã Nghĩa HòaĐoạn từ giáp xã Nghĩa Hưng - đến Đồi Đành1.320.000780.000---Đất TM-DV đô thị
462Huyện Lạng GiangXã Nghĩa HưngĐoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến giáp xã Đào Mỹ2.220.0001.320.000---Đất TM-DV đô thị
463Huyện Lạng GiangXã Nghĩa HưngĐoạn từ ngã ba Mia tỉnh lộ 292 đi đồi Đành (Đông Sơn) -1.620.000960.000---Đất TM-DV đô thị
464Huyện Lạng GiangXã Đào MỹĐoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến dốc Hoa Dê3.000.0001.800.0001.080.000--Đất TM-DV đô thị
465Huyện Lạng GiangXã Đào MỹĐoạn từ Tân Quang đi Cầu Bạc -1.500.000----Đất TM-DV đô thị
466Huyện Lạng GiangXã Đào MỹĐoạn từ dốc Hoa Dê - đến Cống Trắng giáp xã Nghĩa Hưng1.620.000960.000---Đất TM-DV đô thị
467Huyện Lạng GiangXã Đào MỹĐoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến Đồng Anh (xã Tiên Lục)2.100.0001.260.000---Đất TM-DV đô thị
468Huyện Lạng GiangXã Đào MỹĐoạn từ Cầu Bạc - đến cầu xóm Láng (giáp xã An Hà)840.000----Đất TM-DV đô thị
469Huyện Lạng GiangXã Mỹ TháiĐoạn từ Cầu Đỏ - đến cống ngã ba lối rẽ đi thôn Hoành Sơn xã Phi Mô2.220.0001.320.000---Đất TM-DV đô thị
470Huyện Lạng GiangXã Mỹ TháiĐoạn từ ngã ba lối rẽ đi xã Phi Mô - đến hết cống đầu phố Triển2.760.0001.680.000---Đất TM-DV đô thị
471Huyện Lạng GiangXã Mỹ TháiĐoạn từ hết cống đầu phố Triển - đến Cổng Quy4.200.0002.520.000---Đất TM-DV đô thị
472Huyện Lạng GiangXã Mỹ TháiĐoạn từ Cổng Quy - đến hết dốc Miếu thôn Chi Lễ2.100.0001.260.000---Đất TM-DV đô thị
473Huyện Lạng GiangXã Quang ThịnhĐoạn toàn bộ đường Tránh -1.620.000960.000---Đất TM-DV đô thị
474Huyện Lạng GiangXã Quang ThịnhĐoạn đấu nối Quốc lộ 1 - đến hết Nhà văn hóa thôn Ngọc Sơn (đường vào Sư 3)2.220.0001.320.000---Đất TM-DV đô thị
475Huyện Lạng GiangXã Quang ThịnhĐoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng công ty xi măng Hương Sơn2.760.0001.680.000---Đất TM-DV đô thị
476Huyện Lạng GiangXã Quang ThịnhĐoạn từ đường Tránh - đến đường vào bệnh xá Sư đoàn 33.000.0001.800.000---Đất TM-DV đô thị
477Huyện Lạng GiangXã Xương LâmĐoạn từ thốn Đồng Lạc (xã Yên Mỹ) - đến ngã ba thôn Quyết Tiến3.840.000----Đất TM-DV đô thị
478Huyện Lạng GiangXã Xương LâmĐoạn từ ngã ba thôn Quyết Tiến - đến giáp xã Đại Lâm1.800.000----Đất TM-DV đô thị
479Huyện Lạng GiangXã Xương LâmĐoạn từ UBND xã - đến dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ)2.700.000----Đất TM-DV đô thị
480Huyện Lạng GiangXã Xương LâmĐoạn từ dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) - đến Cầu Thảo2.760.000----Đất TM-DV đô thị
481Huyện Lạng GiangXã Tân DĩnhĐoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B đi cầu Đỏ -2.760.0001.680.000---Đất TM-DV đô thị
482Huyện Lạng GiangXã Tân DĩnhĐoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B - đến ngã 3 thôn Dĩnh Tân3.300.0001.980.000---Đất TM-DV đô thị
483Huyện Lạng GiangXã Hương SơnĐiểm cắt Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến Trạm gác ghi1.620.000960.000---Đất TM-DV đô thị
484Huyện Lạng GiangXã Hương SơnĐoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng Công ty xi măng Hương Sơn2.220.0001.320.000---Đất TM-DV đô thị
485Huyện Lạng GiangXã Hương SơnĐoạn ngã ba giáp với Quốc lộ 37 - đến ngã ba thôn Đồn 19 lối rẽ vào trường Trung học cơ sở Hương Sơn1.620.000960.000---Đất TM-DV đô thị
486Huyện Lạng GiangXã Phi MôĐoạn từ Ngân hàng chính sách xã hội huyện - đến đầu Đường Hoàng Hoa Thám5.520.0003.300.0001.980.000--Đất TM-DV đô thị
487Huyện Lạng GiangXã Phi MôĐoạn từ điểm đấu nối với phố Đặng Thế Công - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát nhân dân và Bảo hiểm xã hội huyện4.980.0003.000.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
488Huyện Lạng GiangXã Phi MôĐoạn từ UBND xã - đến thôn Phi Mô1.620.000----Đất TM-DV đô thị
489Huyện Lạng GiangXã Phi MôĐoạn từ thôn Phi Mô - đến cầu Cuốn thôn Hoành Sơn1.440.000----Đất TM-DV đô thị
490Huyện Lạng GiangXã Hương LạcĐoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14 -1.440.000840.000---Đất TM-DV đô thị
491Huyện Lạng GiangXã Hương LạcĐoạn từ Quốc lộ 1 đường vào sân bay Kép - đến dốc Má2.220.0001.320.000---Đất TM-DV đô thị
492Huyện Lạng GiangXã Hương LạcĐoạn từ giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà1.620.000960.000---Đất TM-DV đô thị
493Huyện Lạng GiangXã Hương LạcĐoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự900.000----Đất TM-DV đô thị
494Huyện Lạng GiangXã Mỹ HàĐoạn từ đầu cầu Bến Tuần - đến ngã tư thôn Thị1.800.000----Đất TM-DV đô thị
495Huyện Lạng GiangXã Mỹ HàĐoạn từ ngã tư thôn Thị - đến Lò Bát cũ1.080.000----Đất TM-DV đô thị
496Huyện Lạng GiangXã Mỹ HàĐoạn từ Lò Bát cũ - đến giáp địa giới hành chính xã Dương Đức1.320.000----Đất TM-DV đô thị
497Huyện Lạng GiangXã Tiên LụcĐoạn từ ngã ba Ao Cầu đi xã Đào Mỹ -2.760.0001.680.000---Đất TM-DV đô thị
498Huyện Lạng GiangXã Yên MỹĐoạn từ cầu Bệnh viện - đến đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống2.220.0001.320.000---Đất TM-DV đô thị
499Huyện Lạng GiangXã Yên MỹĐoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống - đến hết đất Yên Mỹ1.620.000960.000---Đất TM-DV đô thị
500Huyện Lạng GiangXã Yên MỹĐoạn từ điểm tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 - đến thôn Đồng Lạc3.300.000----Đất TM-DV đô thị
501Huyện Lạng GiangXã Xuân Hương:Đoạn từ cửa hàng xăng đầu Minh Cường đi xã Mỹ Thái -2.100.0001.260.000---Đất TM-DV đô thị
502Huyện Lạng GiangXã Xuân Hương:Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đến nhà văn hóa thôn Chùa2.100.0001.260.000---Đất TM-DV đô thị
503Huyện Lạng GiangXã Xuân Hương:Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường đi hết khu dân cư thôn Gai -1.200.000720.000---Đất TM-DV đô thị
504Huyện Lạng GiangXã Xuân Hương:Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn) -2.400.0001.440.000---Đất TM-DV đô thị
505Huyện Lạng GiangXã Xuân Hương:Đoạn từ trụ sở UBND xã đi qua trường THCS Xuân Hương -1.500.000900.000---Đất TM-DV đô thị
506Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 36m (mặt cắt 1-1) -3.000.000----Đất TM-DV đô thị
507Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 26m (mặt cắt 2-2) -3.000.000----Đất TM-DV đô thị
508Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 24m (mặt cắt 3-3) -2.700.000----Đất TM-DV đô thị
509Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 21 m (mặt cắt 4-4) -2.700.000----Đất TM-DV đô thị
510Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 18m (mặt cắt 5-5) -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
511Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 16,5m (mặt cắt 6-6) -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
512Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 15m (mặt cắt 7-7) -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
513Huyện Lạng GiangKhu dân cư Máng Cao- xã Yên MỹMặt đường 14,5m -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
514Huyện Lạng GiangKhu dân cư Máng Cao- xã Yên MỹMặt đường 11,5m -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
515Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn 5 - xã Hương LạcMặt đường 14m (mặt cắt 1-1) -2.100.000----Đất TM-DV đô thị
516Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn 5 - xã Hương LạcMặt đường 13m (mặt cắt 2-2) -2.100.000----Đất TM-DV đô thị
517Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn 5 - xã Hương LạcMặt đường 10m (mặt cắt 3-3) -2.100.000----Đất TM-DV đô thị
518Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Kép 11- xã Hương SơnMặt đường 20,5m (mặt cắt 1-1) -2.100.000----Đất TM-DV đô thị
519Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Kép 11- xã Hương SơnMặt đường 16,5m (mặt cắt 2-2) -2.100.000----Đất TM-DV đô thị
520Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Kép 11- xã Hương SơnMặt đường 21,5m (mặt cắt 3-3) -2.100.000----Đất TM-DV đô thị
521Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Kép 11- xã Hương SơnMặt đường 14m (mặt cắt 4-4) -1.800.000----Đất TM-DV đô thị
522Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Kép 11- xã Hương SơnMặt đường 11m (mặt cắt 5-5) -1.800.000----Đất TM-DV đô thị
523Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D) -3.000.000----Đất TM-DV đô thị
524Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1) -3.000.000----Đất TM-DV đô thị
525Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) -3.000.000----Đất TM-DV đô thị
526Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) -3.000.000----Đất TM-DV đô thị
527Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) -2.700.000----Đất TM-DV đô thị
528Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) -2.700.000----Đất TM-DV đô thị
529Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) -2.700.000----Đất TM-DV đô thị
530Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 15m (mặt cắt 3-3) -2.700.000----Đất TM-DV đô thị
531Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) -2.700.000----Đất TM-DV đô thị
532Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
533Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
534Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
535Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 5m (mặt cắt 5-5) -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
536Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Đông- xã An HàMặt đường 15,5m -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
537Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Đông- xã An HàMặt đường 8,5m -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
538Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A) -4.200.000----Đất TM-DV đô thị
539Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3) -4.200.000----Đất TM-DV đô thị
540Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2) -4.200.000----Đất TM-DV đô thị
541Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4) -4.200.000----Đất TM-DV đô thị
542Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1) -3.900.000----Đất TM-DV đô thị
543Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5) -3.900.000----Đất TM-DV đô thị
544Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A) -3.900.000----Đất TM-DV đô thị
545Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6) -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
546Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7) -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
547Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn De - xã Nghĩa HưngMặt đường 15m (mặt cắt 1-1) -2.100.000----Đất TM-DV đô thị
548Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn De - xã Nghĩa HưngMặt đường 16m (mặt cắt 2-2) -2.100.000----Đất TM-DV đô thị
549Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn De - xã Nghĩa HưngMặt đường 15m (mặt cắt 3-3) -2.100.000----Đất TM-DV đô thị
550Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn De - xã Nghĩa HưngMặt đường 10,5m (mặt cắt 3-3) -1.500.000----Đất TM-DV đô thị
551Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn De - xã Nghĩa HưngMặt đường 6,5-9,5m (mặt cắt 4-4) -1.500.000----Đất TM-DV đô thị
552Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân HưngMặt đường 16 m -2.100.000----Đất TM-DV đô thị
553Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân HưngMặt đường 13m -2.100.000----Đất TM-DV đô thị
554Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân HưngMặt đường 10,5m -2.100.000----Đất TM-DV đô thị
555Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào MỹMặt đường 18m (mặt cắt 1-1) -2.100.000----Đất TM-DV đô thị
556Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào MỹMặt đường 14m (mặt cắt 2-2) -1.800.000----Đất TM-DV đô thị
557Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào MỹMặt đường 13m (mặt cắt 3-3) -1.800.000----Đất TM-DV đô thị
558Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào MỹMặt đường 12m (mặt cắt 4-4) -1.800.000----Đất TM-DV đô thị
559Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 42m (mặt cắt 1-1 - đường tỉnh 295) -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
560Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 19m (mặt cắt 2-2) -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
561Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 15m (mặt cắt 3-3) -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
562Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 12,5m (mặt cắt 4C-4C) -3.300.000----Đất TM-DV đô thị
563Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) -3.300.000----Đất TM-DV đô thị
564Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 10,5m (mặt cắt 4A-4A) -3.300.000----Đất TM-DV đô thị
565Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 5,5m (mặt cắt 4B-4B) -3.300.000----Đất TM-DV đô thị
566Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân DĩnhMặt đường 31 m -4.200.000----Đất TM-DV đô thị
567Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân DĩnhMặt đường 16m -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
568Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân DĩnhMặt đường 21,5m -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
569Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân DĩnhMặt đường 19,5m -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
570Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân DĩnhMặt đường 17m -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
571Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân DĩnhMặt đường 16m -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
572Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân DĩnhMặt đường 15m -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
573Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân DĩnhMặt đường 14m -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
574Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Hậu - xã Đại LâmMặt đường 18m -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
575Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Hậu - xã Đại LâmMặt đường 17m -3.000.000----Đất TM-DV đô thị
576Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Hậu - xã Đại LâmMặt đường 16m -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
577Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Hậu - xã Đại LâmMặt đường 14,5m -1.800.000----Đất TM-DV đô thị
578Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 36m (mặt cắt 1-1) -3.900.000----Đất TM-DV đô thị
579Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 42m (mặt cắt 2-2) -3.900.000----Đất TM-DV đô thị
580Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 19m (mặt cắt 3-3) -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
581Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 16m (mặt cắt 4-4) -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
582Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
583Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 12,5m (mặt cắt 5-5) -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
584Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 9,5m (mặt cắt 5A-5A) -3.000.000----Đất TM-DV đô thị
585Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 8,5m (mặt cắt 5B-5B) -3.000.000----Đất TM-DV đô thị
586Huyện Lạng GiangKhu dân cư Mải Hạ - xã Tân ThanhMặt đường 24m (mặt cắt 2-2) -3.000.000----Đất TM-DV đô thị
587Huyện Lạng GiangKhu dân cư Mải Hạ - xã Tân ThanhMặt đường 19m (mặt cắt 3-3) -3.000.000----Đất TM-DV đô thị
588Huyện Lạng GiangKhu dân cư Mải Hạ - xã Tân ThanhMặt đường 17,5m (mặt cắt 1-1) -2.700.000----Đất TM-DV đô thị
589Huyện Lạng GiangKhu dân cư Mải Hạ - xã Tân ThanhMặt đường 15m (mặt cắt 4-4) -2.700.000----Đất TM-DV đô thị
590Huyện Lạng GiangKhu dân cư Mải Hạ - xã Tân ThanhMặt đường 6m (mặt cắt 5-5) -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
591Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 43,74-50,68m (mặt cắt 1-1) -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
592Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 35m (mặt cắt 3-3) -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
593Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 34m (mặt cắt 3A-3A) -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
594Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) -3.000.000----Đất TM-DV đô thị
595Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 22m (mặt cắt 1A-1A) -3.000.000----Đất TM-DV đô thị
596Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 21m (mặt cắt 1E-1E) -3.000.000----Đất TM-DV đô thị
597Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 20m (mặt cắt 1C-1C) -3.000.000----Đất TM-DV đô thị
598Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 19m (mặt cắt 2-2) -3.000.000----Đất TM-DV đô thị
599Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 17m (mặt cắt 1D-1D) -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
600Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 15m (mặt cắt 5-5) -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
601Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 13,25m (mặt cắt 5A-5A) -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
602Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 13m (mặt cắt 5B-5B) -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
603Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ giáp ranh xã Phi Mô - đến Hạt kiểm lâm huyện6.640.0004.000.0002.400.000--Đất SX-KD đô thị
604Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ Hạt kiểm lâm huyện - đến đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ7.000.000----Đất SX-KD đô thị
605Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ - đến đường vào cổng chợ Vôi7.400.000----Đất SX-KD đô thị
606Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ đường vào cổng chợ Vôi - đến ngã tư thị trấn Vôi (điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295)7.800.000----Đất SX-KD đô thị
607Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295 - đến phố Trần Cảo6.640.0004.000.0002.400.000--Đất SX-KD đô thị
608Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ phố Trần Cảo - đến đường rẽ vào Sân vận động Quân Đoàn II7.000.0004.200.0002.520.000--Đất SX-KD đô thị
609Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ lối rẽ vào Sân vận động Quân đoàn II - đến Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội5.520.0003.320.0002.000.000--Đất SX-KD đô thị
610Huyện Lạng GiangĐường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội - đến giáp Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ4.800.0002.880.0001.720.000--Đất SX-KD đô thị
611Huyện Lạng GiangĐường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn VôiĐoạn tiếp giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Lạng Giang - đến ngã tư thị trấn Vôi có Barie đường sắt (dọc theo hành lang đường sắt)4.800.0002.880.0001.720.000--Đất SX-KD đô thị
612Huyện Lạng GiangĐường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn VôiĐoạn từ cầu Ván - đến ngã tư thôn Toàn Mỹ4.440.0002.680.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
613Huyện Lạng GiangĐường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn VôiĐoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với tỉnh lộ 2955.200.0003.120.0001.880.000--Đất SX-KD đô thị
614Huyện Lạng GiangĐường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn VôiĐoạn từ ngã tư thị trấn Vôi (đối diện Trạm gác Barie đường sắt) qua Trụ sở UBND thị trấn Vôi (khoảng cách 100 m) - đến ngã 3 điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi6.000.0003.600.0002.160.000--Đất SX-KD đô thị
615Huyện Lạng GiangĐường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn VôiĐoạn từ điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi - đến đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm6.000.0003.600.0002.160.000--Đất SX-KD đô thị
616Huyện Lạng GiangĐường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn VôiĐoạn từ đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm - đến Cầu Ổ Chương5.200.0003.120.0001.880.000--Đất SX-KD đô thị
617Huyện Lạng GiangĐường nội thị thị trấn VôiĐoạn từ Quốc lộ 1 - đến Cầu Trắng2.960.0001.760.0001.040.000--Đất SX-KD đô thị
618Huyện Lạng GiangPhố Nguyễn Xuân Lan - Thị trấn VôiPhố Nguyễn Xuân Lan -5.920.0003.560.0002.120.000--Đất SX-KD đô thị
619Huyện Lạng GiangPhố Phạm Văn Liêu - Thị trấn VôiPhố Phạm Văn Liêu -4.440.0002.680.000---Đất SX-KD đô thị
620Huyện Lạng GiangPhố Trần Cảo - Thị trấn VôiĐoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến hết Chi nhánh Công ty CP dịch vụ thương mại Lạng Giang5.200.0003.120.0001.880.000--Đất SX-KD đô thị
621Huyện Lạng GiangPhố Trần Cung - Thị trấn VôiĐoạn từ điểm giao cắt với đường sắt - đến ngã 3 điểm đấu nối với tỉnh lộ 2953.680.0002.200.0001.320.000--Đất SX-KD đô thị
622Huyện Lạng GiangĐường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn VôiĐoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 295 - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát và Bảo hiểm xã hội huyện2.960.0001.760.0001.040.000--Đất SX-KD đô thị
623Huyện Lạng GiangĐường Ngô Gia Tự - Thị trấn VôiĐoạn tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 qua phía tây sân vận động huyện - đến đường rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm1.480.000880.000---Đất SX-KD đô thị
624Huyện Lạng GiangĐường Ngô Gia Tự - Thị trấn VôiĐoạn từ lối rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm đi thôn An Mỹ -1.240.000760.000---Đất SX-KD đô thị
625Huyện Lạng GiangĐường trong ngõ, khu phố, xóm còn lạiĐường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại -880.000520.000320.000--Đất SX-KD đô thị
626Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 31 m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi) -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
627Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị) -4.000.000----Đất SX-KD đô thị
628Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 37m (biệt thự bám đường chính khu đô thị) -2.880.000----Đất SX-KD đô thị
629Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực) -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
630Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực) -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
631Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực) -3.200.000----Đất SX-KD đô thị
632Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực) -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
633Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1) -2.800.000----Đất SX-KD đô thị
634Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực) -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
635Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực) -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
636Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực) -2.000.000----Đất SX-KD đô thị
637Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực) -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
638Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 13m (bám đường phân khu vực) -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
639Huyện Lạng GiangKhu đô thị phía Tây thị trấn VôiMặt đường 12m (bám đường phân khu vực) -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
640Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 20m (mặt cắt 1-1) -3.200.000----Đất SX-KD đô thị
641Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 19m (mặt cắt 2-2) -3.200.000----Đất SX-KD đô thị
642Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 18,5m (mặt cắt 3A-3A) -3.200.000----Đất SX-KD đô thị
643Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 17m (mặt cắt 3B-3B) -2.800.000----Đất SX-KD đô thị
644Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 15m (mặt cắt 3-3) -2.800.000----Đất SX-KD đô thị
645Huyện Lạng GiangKhu dân cư Đông Bắc- thị trấn VôiMặt đường 15m (mặt cắt 4-4) -2.800.000----Đất SX-KD đô thị
646Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 - Thị trấn KépĐoạn từ ngã tư Kép - đến đường Gom vào đồi Lương4.400.0002.640.000---Đất SX-KD đô thị
647Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 - Thị trấn KépĐoạn từ đường Gom vào khu đồi Lương - đến cầu Vượt2.600.000----Đất SX-KD đô thị
648Huyện Lạng GiangĐường nội thị - Thị trấn KépĐoạn từ ngã tư Kép - đến đường sắt đi Hương Sơn3.320.0002.000.000---Đất SX-KD đô thị
649Huyện Lạng GiangĐường nội thị - Thị trấn KépĐoạn từ ngã tư Kép - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép3.320.0002.000.000---Đất SX-KD đô thị
650Huyện Lạng GiangĐường nội thị - Thị trấn KépĐoạn từ đường rẽ đối diện cổng chợ Kép - đến chân cầu Vượt1.840.000----Đất SX-KD đô thị
651Huyện Lạng GiangĐường nội thị - Thị trấn KépĐoạn từ chân cầu Vượt - đến điểm giao cắt với đường sắt1.200.000----Đất SX-KD đô thị
652Huyện Lạng GiangQuốc lộ 37 - Thị trấn KépĐoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ1.400.000840.000---Đất SX-KD đô thị
653Huyện Lạng GiangĐường trong ngõ, xóm còn lại - Thị trấn Kép0 -600.000360.000---Đất SX-KD đô thị
654Huyện Lạng GiangĐường tỉnh 295B - Xã Xuân HươngĐoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Tân Dĩnh - đến giáp thành phố Bắc Giang (dọc theo hành lang đường sắt)1.840.0001.120.000---Đất SX-KD đô thị
655Huyện Lạng GiangĐường tỉnh 295B - Xã Xuân HươngĐường Nguyễn Chí Thanh (đường vành đai Đông Bắc TPBG) thuộc địa phận xã Xuân Hương -4.000.0002.400.0001.440.000--Đất SX-KD đô thị
656Huyện Lạng GiangĐường tỉnh 295B - Xã Tân DĩnhĐoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến hết Bưu điện phố Giỏ3.800.0002.200.0001.320.000--Đất SX-KD đô thị
657Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Tân DĩnhĐoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai3.680.0002.200.0001.320.000--Đất SX-KD đô thị
658Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Tân DĩnhĐoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo3.280.0001.960.0001.160.000--Đất SX-KD đô thị
659Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Phi MôĐoạn từ Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II - đến hết Ngân hàng chính sách XH huyện4.440.0002.680.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
660Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Phi MôĐoạn từ lối rẽ vào cầu Thảo - đến giáp Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II3.320.0002.000.000---Đất SX-KD đô thị
661Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Phi MôĐoạn từ đường vào thôn An Mỹ - đến hết trường Mầm non (dọc theo hành lang đường sắt)2.200.0001.320.000---Đất SX-KD đô thị
662Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Phi MôĐoạn từ hết trường Mầm non - đến giáp xã Tân Dĩnh (dọc theo hành lang đường sắt)1.840.0001.120.000---Đất SX-KD đô thị
663Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Yên MỹĐoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt)2.200.0001.320.000---Đất SX-KD đô thị
664Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Yên MỹĐoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt)2.200.0001.320.000---Đất SX-KD đô thị
665Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Yên MỹĐoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện3.680.0002.200.000---Đất SX-KD đô thị
666Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Yên MỹĐoạn từ điểm đấu nối với Quốc lộ 1 - đến cổng UBND xã2.960.0001.760.000---Đất SX-KD đô thị
667Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Hương LạcĐoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến Dốc Má2.400.0001.440.000---Đất SX-KD đô thị
668Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Hương LạcĐoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt)1.840.0001.120.000---Đất SX-KD đô thị
669Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Hương SơnĐoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn)2.560.0001.520.000---Đất SX-KD đô thị
670Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Tân ThịnhĐoạn từ ngã tư Kép - đến cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm)4.800.0002.880.0001.720.000--Đất SX-KD đô thị
671Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Tân ThịnhĐoạn từ cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) - đến giáp cây xăng Công Minh3.680.0002.200.0001.320.000--Đất SX-KD đô thị
672Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Tân ThịnhĐoạn từ cây xăng Công Minh - đến hết đất xã Tân Thịnh giáp thôn Thanh Lương xã Quang Thịnh2.960.0001.760.0001.040.000--Đất SX-KD đô thị
673Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Quang ThịnhĐoạn từ giáp xã Tân Thịnh đi qua cầu vượt Quang Thịnh - đến đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh2.960.0001.760.000---Đất SX-KD đô thị
674Huyện Lạng GiangQuốc lộ 1 (mới) - Xã Quang ThịnhĐoạn đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh - đến cầu Lường3.680.0002.200.000---Đất SX-KD đô thị
675Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân HưngĐoạn từ điểm thôn An Long - xã Yên Mỹ - đến hết thôn Vĩnh Thịnh3.680.0002.200.000---Đất SX-KD đô thị
676Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân HưngĐoạn từ tiếp giáp thôn Vĩnh Thịnh - đến hết thôn Đồng Nô2.960.0001.760.000---Đất SX-KD đô thị
677Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân HưngĐoạn từ tiếp giáp thôn Đồng Nô - đến cầu Quật2.560.0001.520.000---Đất SX-KD đô thị
678Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Yên MỹĐoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm4.440.0002.680.000---Đất SX-KD đô thị
679Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Yên MỹĐoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long3.680.0002.200.000---Đất SX-KD đô thị
680Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Yên MỹĐoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh2.560.0001.520.000---Đất SX-KD đô thị
681Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân ThanhĐoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tân Mỹ1.840.0001.120.000---Đất SX-KD đô thị
682Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân ThanhĐoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G82.200.0001.320.000---Đất SX-KD đô thị
683Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tân ThanhĐoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục1.480.000880.000---Đất SX-KD đô thị
684Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tiên LụcĐoạn từ cánh đồng Bằng - đến ngã ba thôn Giữa1.080.000640.000---Đất SX-KD đô thị
685Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tiên LụcĐoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong2.560.0001.520.000---Đất SX-KD đô thị
686Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tiên LụcĐoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu3.680.0002.200.000---Đất SX-KD đô thị
687Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tiên LụcĐoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà1.840.0001.120.000---Đất SX-KD đô thị
688Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Tiên LụcĐoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn2.800.0001.680.000---Đất SX-KD đô thị
689Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Mỹ HàĐoạn từ đồi De - đến ngã ba Mỹ Lộc1.400.000840.000---Đất SX-KD đô thị
690Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Mỹ HàĐoạn từ ngã ba Mỹ Lộc - đến đầu cầu Bến Tuần1.840.000----Đất SX-KD đô thị
691Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 295 - Xã Mỹ HàĐoạn từ Đồi con lợn - đến Ao Đàng1.840.0001.120.000---Đất SX-KD đô thị
692Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Thái ĐàoĐoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E4.800.0002.880.0001.720.000--Đất SX-KD đô thị
693Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Thái ĐàoĐoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép4.000.0002.400.000---Đất SX-KD đô thị
694Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Thái ĐàoĐoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm3.600.0002.160.000---Đất SX-KD đô thị
695Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Thái ĐàoĐường dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào -5.200.000----Đất SX-KD đô thị
696Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Đại LâmĐoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn2.960.0001.760.000---Đất SX-KD đô thị
697Huyện Lạng GiangQuốc lộ 31 - Xã Đại LâmĐoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam3.680.0002.200.000---Đất SX-KD đô thị
698Huyện Lạng GiangQuốc lộ 37 - Xã Hương SơnĐoạn từ thôn Kép - đến thôn Cẩy720.000440.000---Đất SX-KD đô thị
699Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Tân ThịnhĐoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND xã4.440.0002.680.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
700Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Tân ThịnhĐoạn từ cổng UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Hòa3.680.0002.200.0001.320.000--Đất SX-KD đô thị
701Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa HòaĐoạn từ cầu Đồng - đến đường rẽ đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa3.600.0002.160.000---Đất SX-KD đô thị
702Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa HòaĐoạn từ đầu đường đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn3.200.0001.920.000---Đất SX-KD đô thị
703Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã An HàĐoạn từ phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã3.320.0002.000.000---Đất SX-KD đô thị
704Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã An HàĐoạn từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến hết xóm Mia2.200.0001.320.000---Đất SX-KD đô thị
705Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa HưngĐoạn từ cầu Bố Hạ - đến lối rẽ vào UBND xã2.560.0001.520.000---Đất SX-KD đô thị
706Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa HưngĐoạn từ lối rẽ vào UBND xã - đến Mia2.200.0001.320.000---Đất SX-KD đô thị
707Huyện Lạng GiangTỉnh lộ 299 - Đoạn qua xã Thái Đào0 -2.000.0001.200.000---Đất SX-KD đô thị
708Huyện Lạng GiangXã An HàĐoạn từ lối rẽ từ đường 292 vào cổng UBND xã An Hà -1.840.0001.120.000---Đất SX-KD đô thị
709Huyện Lạng GiangXã An HàĐoạn từ giáp xã Hương Lạc - đến Mia1.080.000640.000---Đất SX-KD đô thị
710Huyện Lạng GiangXã Nghĩa HòaĐoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến Cầu Trắng1.840.0001.120.000---Đất SX-KD đô thị
711Huyện Lạng GiangXã Nghĩa HòaĐoạn từ Đồi Đành - đến Cầu Sắt (giáp xã Đông Sơn-huyện Yên Thế)800.000----Đất SX-KD đô thị
712Huyện Lạng GiangXã Nghĩa HòaĐoạn từ giáp xã Nghĩa Hưng - đến Đồi Đành880.000520.000---Đất SX-KD đô thị
713Huyện Lạng GiangXã Nghĩa HưngĐoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến giáp xã Đào Mỹ1.480.000880.000---Đất SX-KD đô thị
714Huyện Lạng GiangXã Nghĩa HưngĐoạn từ ngã ba Mia tỉnh lộ 292 đi đồi Đành (Đông Sơn) -1.080.000640.000---Đất SX-KD đô thị
715Huyện Lạng GiangXã Đào MỹĐoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến dốc Hoa Dê2.000.0001.200.000720.000--Đất SX-KD đô thị
716Huyện Lạng GiangXã Đào MỹĐoạn từ Tân Quang đi Cầu Bạc -1.000.000----Đất SX-KD đô thị
717Huyện Lạng GiangXã Đào MỹĐoạn từ dốc Hoa Dê - đến Cống Trắng giáp xã Nghĩa Hưng1.080.000640.000---Đất SX-KD đô thị
718Huyện Lạng GiangXã Đào MỹĐoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến Đồng Anh (xã Tiên Lục)1.400.000840.000---Đất SX-KD đô thị
719Huyện Lạng GiangXã Đào MỹĐoạn từ Cầu Bạc - đến cầu xóm Láng (giáp xã An Hà)560.000----Đất SX-KD đô thị
720Huyện Lạng GiangXã Mỹ TháiĐoạn từ Cầu Đỏ - đến cống ngã ba lối rẽ đi thôn Hoành Sơn xã Phi Mô1.480.000880.000---Đất SX-KD đô thị
721Huyện Lạng GiangXã Mỹ TháiĐoạn từ ngã ba lối rẽ đi xã Phi Mô - đến hết cống đầu phố Triển1.840.0001.120.000---Đất SX-KD đô thị
722Huyện Lạng GiangXã Mỹ TháiĐoạn từ hết cống đầu phố Triển - đến Cổng Quy2.800.0001.680.000---Đất SX-KD đô thị
723Huyện Lạng GiangXã Mỹ TháiĐoạn từ Cổng Quy - đến hết dốc Miếu thôn Chi Lễ1.400.000840.000---Đất SX-KD đô thị
724Huyện Lạng GiangXã Quang ThịnhĐoạn toàn bộ đường Tránh -1.080.000640.000---Đất SX-KD đô thị
725Huyện Lạng GiangXã Quang ThịnhĐoạn đấu nối Quốc lộ 1 - đến hết Nhà văn hóa thôn Ngọc Sơn (đường vào Sư 3)1.480.000880.000---Đất SX-KD đô thị
726Huyện Lạng GiangXã Quang ThịnhĐoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng công ty xi măng Hương Sơn1.840.0001.120.000---Đất SX-KD đô thị
727Huyện Lạng GiangXã Quang ThịnhĐoạn từ đường Tránh - đến đường vào bệnh xá Sư đoàn 32.000.0001.200.000---Đất SX-KD đô thị
728Huyện Lạng GiangXã Xương LâmĐoạn từ thốn Đồng Lạc (xã Yên Mỹ) - đến ngã ba thôn Quyết Tiến2.560.000----Đất SX-KD đô thị
729Huyện Lạng GiangXã Xương LâmĐoạn từ ngã ba thôn Quyết Tiến - đến giáp xã Đại Lâm1.200.000----Đất SX-KD đô thị
730Huyện Lạng GiangXã Xương LâmĐoạn từ UBND xã - đến dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ)1.800.000----Đất SX-KD đô thị
731Huyện Lạng GiangXã Xương LâmĐoạn từ dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) - đến Cầu Thảo1.840.000----Đất SX-KD đô thị
732Huyện Lạng GiangXã Tân DĩnhĐoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B đi cầu Đỏ -1.840.0001.120.000---Đất SX-KD đô thị
733Huyện Lạng GiangXã Tân DĩnhĐoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B - đến ngã 3 thôn Dĩnh Tân2.200.0001.320.000---Đất SX-KD đô thị
734Huyện Lạng GiangXã Hương SơnĐiểm cắt Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến Trạm gác ghi1.080.000640.000---Đất SX-KD đô thị
735Huyện Lạng GiangXã Hương SơnĐoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng Công ty xi măng Hương Sơn1.480.000880.000---Đất SX-KD đô thị
736Huyện Lạng GiangXã Hương SơnĐoạn ngã ba giáp với Quốc lộ 37 - đến ngã ba thôn Đồn 19 lối rẽ vào trường Trung học cơ sở Hương Sơn1.080.000640.000---Đất SX-KD đô thị
737Huyện Lạng GiangXã Phi MôĐoạn từ Ngân hàng chính sách xã hội huyện - đến đầu Đường Hoàng Hoa Thám3.680.0002.200.0001.320.000--Đất SX-KD đô thị
738Huyện Lạng GiangXã Phi MôĐoạn từ điểm đấu nối với phố Đặng Thế Công - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát nhân dân và Bảo hiểm xã hội huyện3.320.0002.000.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
739Huyện Lạng GiangXã Phi MôĐoạn từ UBND xã - đến thôn Phi Mô1.080.000----Đất SX-KD đô thị
740Huyện Lạng GiangXã Phi MôĐoạn từ thôn Phi Mô - đến cầu Cuốn thôn Hoành Sơn960.000----Đất SX-KD đô thị
741Huyện Lạng GiangXã Hương LạcĐoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14 -960.000560.000---Đất SX-KD đô thị
742Huyện Lạng GiangXã Hương LạcĐoạn từ Quốc lộ 1 đường vào sân bay Kép - đến dốc Má1.480.000880.000---Đất SX-KD đô thị
743Huyện Lạng GiangXã Hương LạcĐoạn từ giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà1.080.000640.000---Đất SX-KD đô thị
744Huyện Lạng GiangXã Hương LạcĐoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự600.000----Đất SX-KD đô thị
745Huyện Lạng GiangXã Mỹ HàĐoạn từ đầu cầu Bến Tuần - đến ngã tư thôn Thị1.200.000----Đất SX-KD đô thị
746Huyện Lạng GiangXã Mỹ HàĐoạn từ ngã tư thôn Thị - đến Lò Bát cũ720.000----Đất SX-KD đô thị
747Huyện Lạng GiangXã Mỹ HàĐoạn từ Lò Bát cũ - đến giáp địa giới hành chính xã Dương Đức880.000----Đất SX-KD đô thị
748Huyện Lạng GiangXã Tiên LụcĐoạn từ ngã ba Ao Cầu đi xã Đào Mỹ -1.840.0001.120.000---Đất SX-KD đô thị
749Huyện Lạng GiangXã Yên MỹĐoạn từ cầu Bệnh viện - đến đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống1.480.000880.000---Đất SX-KD đô thị
750Huyện Lạng GiangXã Yên MỹĐoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống - đến hết đất Yên Mỹ1.080.000640.000---Đất SX-KD đô thị
751Huyện Lạng GiangXã Yên MỹĐoạn từ điểm tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 - đến thôn Đồng Lạc2.200.000----Đất SX-KD đô thị
752Huyện Lạng GiangXã Xuân Hương:Đoạn từ cửa hàng xăng đầu Minh Cường đi xã Mỹ Thái -1.400.000840.000---Đất SX-KD đô thị
753Huyện Lạng GiangXã Xuân Hương:Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đến nhà văn hóa thôn Chùa1.400.000840.000---Đất SX-KD đô thị
754Huyện Lạng GiangXã Xuân Hương:Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường đi hết khu dân cư thôn Gai -800.000480.000---Đất SX-KD đô thị
755Huyện Lạng GiangXã Xuân Hương:Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn) -1.600.000960.000---Đất SX-KD đô thị
756Huyện Lạng GiangXã Xuân Hương:Đoạn từ trụ sở UBND xã đi qua trường THCS Xuân Hương -1.000.000600.000---Đất SX-KD đô thị
757Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 36m (mặt cắt 1-1) -2.000.000----Đất SX-KD đô thị
758Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 26m (mặt cắt 2-2) -2.000.000----Đất SX-KD đô thị
759Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 24m (mặt cắt 3-3) -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
760Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 21 m (mặt cắt 4-4) -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
761Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 18m (mặt cắt 5-5) -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
762Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 16,5m (mặt cắt 6-6) -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
763Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi MôMặt đường 15m (mặt cắt 7-7) -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
764Huyện Lạng GiangKhu dân cư Máng Cao- xã Yên MỹMặt đường 14,5m -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
765Huyện Lạng GiangKhu dân cư Máng Cao- xã Yên MỹMặt đường 11,5m -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
766Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn 5 - xã Hương LạcMặt đường 14m (mặt cắt 1-1) -1.400.000----Đất SX-KD đô thị
767Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn 5 - xã Hương LạcMặt đường 13m (mặt cắt 2-2) -1.400.000----Đất SX-KD đô thị
768Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn 5 - xã Hương LạcMặt đường 10m (mặt cắt 3-3) -1.400.000----Đất SX-KD đô thị
769Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Kép 11- xã Hương SơnMặt đường 20,5m (mặt cắt 1-1) -1.400.000----Đất SX-KD đô thị
770Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Kép 11- xã Hương SơnMặt đường 16,5m (mặt cắt 2-2) -1.400.000----Đất SX-KD đô thị
771Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Kép 11- xã Hương SơnMặt đường 21,5m (mặt cắt 3-3) -1.400.000----Đất SX-KD đô thị
772Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Kép 11- xã Hương SơnMặt đường 14m (mặt cắt 4-4) -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
773Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Kép 11- xã Hương SơnMặt đường 11m (mặt cắt 5-5) -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
774Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D) -2.000.000----Đất SX-KD đô thị
775Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1) -2.000.000----Đất SX-KD đô thị
776Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) -2.000.000----Đất SX-KD đô thị
777Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) -2.000.000----Đất SX-KD đô thị
778Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
779Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
780Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
781Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 15m (mặt cắt 3-3) -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
782Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
783Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
784Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
785Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
786Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang ThịnhMặt đường 5m (mặt cắt 5-5) -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
787Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Đông- xã An HàMặt đường 15,5m -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
788Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Đông- xã An HàMặt đường 8,5m -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
789Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A) -2.800.000----Đất SX-KD đô thị
790Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3) -2.800.000----Đất SX-KD đô thị
791Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2) -2.800.000----Đất SX-KD đô thị
792Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4) -2.800.000----Đất SX-KD đô thị
793Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1) -2.600.000----Đất SX-KD đô thị
794Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5) -2.600.000----Đất SX-KD đô thị
795Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A) -2.600.000----Đất SX-KD đô thị
796Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6) -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
797Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng)Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7) -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
798Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn De - xã Nghĩa HưngMặt đường 15m (mặt cắt 1-1) -1.400.000----Đất SX-KD đô thị
799Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn De - xã Nghĩa HưngMặt đường 16m (mặt cắt 2-2) -1.400.000----Đất SX-KD đô thị
800Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn De - xã Nghĩa HưngMặt đường 15m (mặt cắt 3-3) -1.400.000----Đất SX-KD đô thị
801Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn De - xã Nghĩa HưngMặt đường 10,5m (mặt cắt 3-3) -1.000.000----Đất SX-KD đô thị
802Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn De - xã Nghĩa HưngMặt đường 6,5-9,5m (mặt cắt 4-4) -1.000.000----Đất SX-KD đô thị
803Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân HưngMặt đường 16 m -1.400.000----Đất SX-KD đô thị
804Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân HưngMặt đường 13m -1.400.000----Đất SX-KD đô thị
805Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân HưngMặt đường 10,5m -1.400.000----Đất SX-KD đô thị
806Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào MỹMặt đường 18m (mặt cắt 1-1) -1.400.000----Đất SX-KD đô thị
807Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào MỹMặt đường 14m (mặt cắt 2-2) -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
808Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào MỹMặt đường 13m (mặt cắt 3-3) -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
809Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào MỹMặt đường 12m (mặt cắt 4-4) -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
810Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 42m (mặt cắt 1-1 - đường tỉnh 295) -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
811Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 19m (mặt cắt 2-2) -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
812Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 15m (mặt cắt 3-3) -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
813Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 12,5m (mặt cắt 4C-4C) -2.200.000----Đất SX-KD đô thị
814Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) -2.200.000----Đất SX-KD đô thị
815Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 10,5m (mặt cắt 4A-4A) -2.200.000----Đất SX-KD đô thị
816Huyện Lạng GiangKhu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên LụcMặt đường 5,5m (mặt cắt 4B-4B) -2.200.000----Đất SX-KD đô thị
817Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân DĩnhMặt đường 31 m -2.800.000----Đất SX-KD đô thị
818Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân DĩnhMặt đường 16m -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
819Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân DĩnhMặt đường 21,5m -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
820Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân DĩnhMặt đường 19,5m -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
821Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân DĩnhMặt đường 17m -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
822Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân DĩnhMặt đường 16m -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
823Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân DĩnhMặt đường 15m -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
824Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân DĩnhMặt đường 14m -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
825Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Hậu - xã Đại LâmMặt đường 18m -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
826Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Hậu - xã Đại LâmMặt đường 17m -2.000.000----Đất SX-KD đô thị
827Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Hậu - xã Đại LâmMặt đường 16m -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
828Huyện Lạng GiangKhu dân cư thôn Hậu - xã Đại LâmMặt đường 14,5m -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
829Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 36m (mặt cắt 1-1) -2.600.000----Đất SX-KD đô thị
830Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 42m (mặt cắt 2-2) -2.600.000----Đất SX-KD đô thị
831Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 19m (mặt cắt 3-3) -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
832Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 16m (mặt cắt 4-4) -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
833Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
834Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 12,5m (mặt cắt 5-5) -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
835Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 9,5m (mặt cắt 5A-5A) -2.000.000----Đất SX-KD đô thị
836Huyện Lạng GiangKhu dân cư Ao Luông - xã Yên MỹMặt đường 8,5m (mặt cắt 5B-5B) -2.000.000----Đất SX-KD đô thị
837Huyện Lạng GiangKhu dân cư Mải Hạ - xã Tân ThanhMặt đường 24m (mặt cắt 2-2) -2.000.000----Đất SX-KD đô thị
838Huyện Lạng GiangKhu dân cư Mải Hạ - xã Tân ThanhMặt đường 19m (mặt cắt 3-3) -2.000.000----Đất SX-KD đô thị
839Huyện Lạng GiangKhu dân cư Mải Hạ - xã Tân ThanhMặt đường 17,5m (mặt cắt 1-1) -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
840Huyện Lạng GiangKhu dân cư Mải Hạ - xã Tân ThanhMặt đường 15m (mặt cắt 4-4) -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
841Huyện Lạng GiangKhu dân cư Mải Hạ - xã Tân ThanhMặt đường 6m (mặt cắt 5-5) -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
842Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 43,74-50,68m (mặt cắt 1-1) -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
843Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 35m (mặt cắt 3-3) -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
844Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 34m (mặt cắt 3A-3A) -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
845Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) -2.000.000----Đất SX-KD đô thị
846Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 22m (mặt cắt 1A-1A) -2.000.000----Đất SX-KD đô thị
847Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 21m (mặt cắt 1E-1E) -2.000.000----Đất SX-KD đô thị
848Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 20m (mặt cắt 1C-1C) -2.000.000----Đất SX-KD đô thị
849Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 19m (mặt cắt 2-2) -2.000.000----Đất SX-KD đô thị
850Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 17m (mặt cắt 1D-1D) -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
851Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 15m (mặt cắt 5-5) -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
852Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 13,25m (mặt cắt 5A-5A) -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
853Huyện Lạng GiangKhu dân cư trung tâm xã Mỹ TháiMặt đường 13m (mặt cắt 5B-5B) -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
854Huyện Lạng GiangXã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 1-1.200.0001.000.000850.000--Đất ở nông thôn
855Huyện Lạng GiangXã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 1-1.080.000900.000770.000--Đất ở nông thôn
856Huyện Lạng GiangXã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 1-970.000810.000690.000--Đất ở nông thôn
857Huyện Lạng GiangXã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 1-870.000730.000620.000--Đất ở nông thôn
858Huyện Lạng GiangXã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 2-1.080.000920.000780.000--Đất ở nông thôn
859Huyện Lạng GiangXã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 2-970.000830.000700.000--Đất ở nông thôn
860Huyện Lạng GiangXã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 2-870.000750.000630.000--Đất ở nông thôn
861Huyện Lạng GiangXã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 2-780.000680.000570.000--Đất ở nông thôn
862Huyện Lạng GiangXã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 3-970.000800.000660.000--Đất ở nông thôn
863Huyện Lạng GiangXã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 3-870.000720.000590.000--Đất ở nông thôn
864Huyện Lạng GiangXã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 3-780.000650.000530.000--Đất ở nông thôn
865Huyện Lạng GiangXã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 3-700.000590.000480.000--Đất ở nông thôn
866Huyện Lạng GiangXã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 1-720.000600.000510.000--Đất TM-DV nông thôn
867Huyện Lạng GiangXã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 1-648.000540.000462.000--Đất TM-DV nông thôn
868Huyện Lạng GiangXã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 1-582.000486.000414.000--Đất TM-DV nông thôn
869Huyện Lạng GiangXã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 1-522.000438.000372.000--Đất TM-DV nông thôn
870Huyện Lạng GiangXã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 2-648.000552.000468.000--Đất TM-DV nông thôn
871Huyện Lạng GiangXã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 2-582.000498.000420.000--Đất TM-DV nông thôn
872Huyện Lạng GiangXã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 2-522.000450.000378.000--Đất TM-DV nông thôn
873Huyện Lạng GiangXã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 2-468.000408.000342.000--Đất TM-DV nông thôn
874Huyện Lạng GiangXã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 3-582.000480.000396.000--Đất TM-DV nông thôn
875Huyện Lạng GiangXã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 3-522.000432.000354.000--Đất TM-DV nông thôn
876Huyện Lạng GiangXã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 3-468.000390.000318.000--Đất TM-DV nông thôn
877Huyện Lạng GiangXã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 3-420.000354.000288.000--Đất TM-DV nông thôn
878Huyện Lạng GiangXã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 1-480.000400.000340.000--Đất SX-KD nông thôn
879Huyện Lạng GiangXã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 1-432.000360.000308.000--Đất SX-KD nông thôn
880Huyện Lạng GiangXã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 1-388.000324.000276.000--Đất SX-KD nông thôn
881Huyện Lạng GiangXã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 1-348.000292.000248.000--Đất SX-KD nông thôn
882Huyện Lạng GiangXã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 2-432.000368.000312.000--Đất SX-KD nông thôn
883Huyện Lạng GiangXã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 2-388.000332.000280.000--Đất SX-KD nông thôn
884Huyện Lạng GiangXã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 2-348.000300.000252.000--Đất SX-KD nông thôn
885Huyện Lạng GiangXã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 2-312.000272.000228.000--Đất SX-KD nông thôn
886Huyện Lạng GiangXã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 3-388.000320.000264.000--Đất SX-KD nông thôn
887Huyện Lạng GiangXã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 3-348.000288.000236.000--Đất SX-KD nông thôn
888Huyện Lạng GiangXã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 3-312.000260.000212.000--Đất SX-KD nông thôn
889Huyện Lạng GiangXã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 3-280.000236.000192.000--Đất SX-KD nông thôn
890Huyện Lạng GiangCác thị trấn thuộc huyện Lạng Giang-52.000----Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác
891Huyện Lạng GiangCác xã Trung du thuộc huyện Lạng Giang-50.000----Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác
892Huyện Lạng GiangCác xã Miền núi thuộc huyện Lạng Giang-50.000----Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác
893Huyện Lạng GiangCác thị trấn thuộc huyện Lạng Giang-48.000----Đất trồng cây lâu năm
894Huyện Lạng GiangCác xã Trung du thuộc huyện Lạng Giang-45.000----Đất trồng cây lâu năm
895Huyện Lạng GiangCác xã Miền núi thuộc huyện Lạng Giang-42.000----Đất trồng cây lâu năm
896Huyện Lạng GiangCác thị trấn thuộc huyện Lạng Giang-14.000----Đất rừng sản xuất
897Huyện Lạng GiangCác xã Trung du thuộc huyện Lạng Giang-13.000----Đất rừng sản xuất
898Huyện Lạng GiangCác xã Miền núi thuộc huyện Lạng Giang-7.000----Đất rừng sản xuất
899Huyện Lạng GiangCác thị trấn thuộc huyện Lạng Giang-40.000----Đất nuôi trồng thủy sản
900Huyện Lạng GiangCác xã Trung du thuộc huyện Lạng Giang-38.000----Đất nuôi trồng thủy sản

4.8/5 - (99 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap