Bảng giá đất huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên mới nhất theo Quyết định 42/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quy định kèm theo Quyết định 40/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 243/2019/NQ-HĐND ngày 06/12/2019 về Bảng giá đất tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024 (đính chính tại Quyết định 1995/QĐ-UBND ngày 27/8/2020);
– Quyết định 42/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quy định kèm theo Quyết định 40/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Nguyên tắc xác định vị trí đất được áp dụng theo quy định tại Quyết định 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024 (đính chính tại Quyết định 1995/QĐ-UBND ngày 27/8/2020)
3.2. Bảng giá đất huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Kim Động | Nguyễn Lương Bằng (đường 39A cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Giao đường huyện 71 - Giao đường huyện 60 | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Kim Động | Nguyễn Lương Bằng (đường 39A cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Giao đường huyện 60 - Giáp xã Hiệp Cường | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Kim Động | Nguyễn Lương Bằng (đường 39A cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Giao đường huyện 71 - Giáp xã Chính Nghĩa | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Kim Động | Tân Hưng (đường huyện 71cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Quốc lộ 39A - Cầu Mai Xá | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Kim Động | Vũ Trọng Phụng (đường tỉnh 377 cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Cầu Mai Viên - Cầu Động Xá | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Kim Động | Nguyễn Bình (đường tỉnh 377 cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Cầu Động Xá - Giáp xã Vũ Xá | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Kim Động | Tô Hiệu (đường huyện 60 cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Quốc lộ 39A - Giáp xã Chính Nghĩa | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Kim Động | Đường Nguyễn Công Hoan - Thị trấn Lương Bằng | - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Kim Động | Đường 20/8 - Thị trấn Lương Bằng | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Kim Động | Đường Lê Hữu Trác - Thị trấn Lương Bằng | - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Kim Động | Đường Đồng Lý - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Kim Động | Đường Động Xá - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Kim Động | Đường Bằng Ngang - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Kim Động | Đường Lương Hội - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Thị trấn Lương Bằng | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Lương Bằng | - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Thị trấn Lương Bằng | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến 3,5m - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Kim Động | Nguyễn Lương Bằng (đường 39A cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Giao đường huyện 71 - Giao đường huyện 60 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
22 | Huyện Kim Động | Nguyễn Lương Bằng (đường 39A cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Giao đường huyện 60 - Giáp xã Hiệp Cường | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
23 | Huyện Kim Động | Nguyễn Lương Bằng (đường 39A cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Giao đường huyện 71 - Giáp xã Chính Nghĩa | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Huyện Kim Động | Tân Hưng (đường huyện 71cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Quốc lộ 39A - Cầu Mai Xá | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Huyện Kim Động | Vũ Trọng Phụng (đường tỉnh 377 cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Cầu Mai Viên - Cầu Động Xá | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
26 | Huyện Kim Động | Nguyễn Bình (đường tỉnh 377 cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Cầu Động Xá - Giáp xã Vũ Xá | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Huyện Kim Động | Tô Hiệu (đường huyện 60 cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Quốc lộ 39A - Giáp xã Chính Nghĩa | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
28 | Huyện Kim Động | Đường Nguyễn Công Hoan - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
29 | Huyện Kim Động | Đường 20/8 - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Huyện Kim Động | Đường Lê Hữu Trác - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
31 | Huyện Kim Động | Đường Đồng Lý - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
32 | Huyện Kim Động | Đường Động Xá - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
33 | Huyện Kim Động | Đường Bằng Ngang - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
34 | Huyện Kim Động | Đường Lương Hội - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
35 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
37 | Huyện Kim Động | Các vị trí còn lại - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
38 | Huyện Kim Động | Ven quốc lộ | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
39 | Huyện Kim Động | Ven đường tỉnh | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
40 | Huyện Kim Động | Ven đường huyện và các trục đường rộng ≥ 15m | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
41 | Huyện Kim Động | Các vị trí còn lại | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
42 | Huyện Kim Động | Đường huyện 53 - Xã Thọ Vinh | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Thọ Vinh | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
44 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Thọ Vinh | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
45 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Thọ Vinh | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Thọ Vinh | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
47 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Thọ Vinh | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
48 | Huyện Kim Động | Đường huyện 53 - Xã Phú Thịnh | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Kim Động | Đường huyện 71 - Xã Phú Thịnh | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
50 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Phú Thịnh | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
51 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Phú Thịnh | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Phú Thịnh | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
53 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Phú Thịnh | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
54 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Phú Thịnh | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Mai Động | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
56 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Mai Động | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
57 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Mai Động | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Mai Động | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
59 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Mai Động | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
60 | Huyện Kim Động | Đường huyện 71 - Xã Đức Hợp | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đức Hợp | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đức Hợp | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
63 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đức Hợp | Từ trạm xá xã hướng đi qua trung tâm chợ - Ngã tư thôn Tam Đa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đức Hợp | Đoạn còn lại - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đức Hợp | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đức Hợp | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Kim Động | Đường huyện 71 - Xã Hùng An | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68 | Huyện Kim Động | Đường huyện 73 - Xã Hùng An | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
69 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hùng An | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hùng An | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
71 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Hùng An | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
72 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Hùng An | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Hùng An | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
74 | Huyện Kim Động | Đường huyện 72 - Xã Ngọc Thanh | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
75 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Ngọc Thanh | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Ngọc Thanh | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
77 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Ngọc Thanh | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
78 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Ngọc Thanh | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Ngọc Thanh | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
80 | Huyện Kim Động | Quốc lộ 39A - Xã Hiệp Cường | - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
81 | Huyện Kim Động | Đường huyện 72 - Xã Hiệp Cường | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hiệp Cường | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
83 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hiệp Cường | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
84 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Hiệp Cường | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Hiệp Cường | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
86 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Hiệp Cường | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
87 | Huyện Kim Động | Đường tỉnh 377 - Xã Song Mai | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Kim Động | Đường huyện 71 - Xã Song Mai | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
89 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Song Mai | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
90 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Song Mai | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Song Mai | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
92 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Song Mai | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
93 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Song Mai | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Kim Động | Đường tỉnh 377 - Xã Đồng Thanh | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
95 | Huyện Kim Động | Đường huyện 73 - Xã Đồng Thanh | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
96 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đồng Thanh | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đồng Thanh | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
98 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đồng Thanh | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
99 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đồng Thanh | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đồng Thanh | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
101 | Huyện Kim Động | Nguyễn Lương Bằng (đường 39A cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Giao đường huyện 71 - Giao đường huyện 60 | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Kim Động | Nguyễn Lương Bằng (đường 39A cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Giao đường huyện 60 - Giáp xã Hiệp Cường | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Kim Động | Nguyễn Lương Bằng (đường 39A cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Giao đường huyện 71 - Giáp xã Chính Nghĩa | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Kim Động | Tân Hưng (đường huyện 71cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Quốc lộ 39A - Cầu Mai Xá | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Kim Động | Vũ Trọng Phụng (đường tỉnh 377 cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Cầu Mai Viên - Cầu Động Xá | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Kim Động | Nguyễn Bình (đường tỉnh 377 cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Cầu Động Xá - Giáp xã Vũ Xá | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Kim Động | Tô Hiệu (đường huyện 60 cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Quốc lộ 39A - Giáp xã Chính Nghĩa | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Kim Động | Đường Nguyễn Công Hoan - Thị trấn Lương Bằng | - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Kim Động | Đường 20/8 - Thị trấn Lương Bằng | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Kim Động | Đường Lê Hữu Trác - Thị trấn Lương Bằng | - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Kim Động | Đường Đồng Lý - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Kim Động | Đường Động Xá - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Kim Động | Đường Bằng Ngang - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Kim Động | Đường Lương Hội - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Thị trấn Lương Bằng | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Lương Bằng | - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Thị trấn Lương Bằng | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến 3,5m - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Kim Động | Nguyễn Lương Bằng (đường 39A cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Giao đường huyện 71 - Giao đường huyện 60 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
122 | Huyện Kim Động | Nguyễn Lương Bằng (đường 39A cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Giao đường huyện 60 - Giáp xã Hiệp Cường | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
123 | Huyện Kim Động | Nguyễn Lương Bằng (đường 39A cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Giao đường huyện 71 - Giáp xã Chính Nghĩa | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124 | Huyện Kim Động | Tân Hưng (đường huyện 71cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Quốc lộ 39A - Cầu Mai Xá | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125 | Huyện Kim Động | Vũ Trọng Phụng (đường tỉnh 377 cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Cầu Mai Viên - Cầu Động Xá | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126 | Huyện Kim Động | Nguyễn Bình (đường tỉnh 377 cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Cầu Động Xá - Giáp xã Vũ Xá | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
127 | Huyện Kim Động | Tô Hiệu (đường huyện 60 cũ) - Thị trấn Lương Bằng | Quốc lộ 39A - Giáp xã Chính Nghĩa | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
128 | Huyện Kim Động | Đường Nguyễn Công Hoan - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
129 | Huyện Kim Động | Đường 20/8 - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
130 | Huyện Kim Động | Đường Lê Hữu Trác - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
131 | Huyện Kim Động | Đường Đồng Lý - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
132 | Huyện Kim Động | Đường Động Xá - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
133 | Huyện Kim Động | Đường Bằng Ngang - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
134 | Huyện Kim Động | Đường Lương Hội - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
135 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
136 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
137 | Huyện Kim Động | Các vị trí còn lại - Thị trấn Lương Bằng | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
138 | Huyện Kim Động | Ven quốc lộ | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
139 | Huyện Kim Động | Ven đường tỉnh | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
140 | Huyện Kim Động | Ven đường huyện và các trục đường rộng ≥ 15m | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
141 | Huyện Kim Động | Các vị trí còn lại | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
142 | Huyện Kim Động | Đường huyện 53 - Xã Thọ Vinh | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Thọ Vinh | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Thọ Vinh | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Thọ Vinh | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
146 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Thọ Vinh | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Thọ Vinh | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Kim Động | Đường huyện 53 - Xã Phú Thịnh | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149 | Huyện Kim Động | Đường huyện 71 - Xã Phú Thịnh | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Phú Thịnh | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Phú Thịnh | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Phú Thịnh | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
153 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Phú Thịnh | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Phú Thịnh | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Mai Động | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
156 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Mai Động | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Mai Động | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Mai Động | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Mai Động | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Kim Động | Đường huyện 71 - Xã Đức Hợp | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đức Hợp | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đức Hợp | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đức Hợp | Từ trạm xá xã hướng đi qua trung tâm chợ - Ngã tư thôn Tam Đa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đức Hợp | Đoạn còn lại - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
165 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đức Hợp | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đức Hợp | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Kim Động | Đường huyện 71 - Xã Hùng An | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Kim Động | Đường huyện 73 - Xã Hùng An | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hùng An | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hùng An | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Hùng An | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Hùng An | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
173 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Hùng An | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
174 | Huyện Kim Động | Đường huyện 72 - Xã Ngọc Thanh | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Ngọc Thanh | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Ngọc Thanh | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Ngọc Thanh | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Ngọc Thanh | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Ngọc Thanh | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Kim Động | Quốc lộ 39A - Xã Hiệp Cường | - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Kim Động | Đường huyện 72 - Xã Hiệp Cường | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hiệp Cường | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hiệp Cường | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Hiệp Cường | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Hiệp Cường | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Hiệp Cường | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Kim Động | Đường tỉnh 377 - Xã Song Mai | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Kim Động | Đường huyện 71 - Xã Song Mai | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
189 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Song Mai | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Song Mai | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
191 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Song Mai | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
192 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Song Mai | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Song Mai | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Kim Động | Đường tỉnh 377 - Xã Đồng Thanh | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Kim Động | Đường huyện 73 - Xã Đồng Thanh | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đồng Thanh | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đồng Thanh | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đồng Thanh | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đồng Thanh | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đồng Thanh | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
201 | Huyện Kim Động | Quốc lộ 39A - Xã Toàn Thắng | Bưu điện Trương Xá - Hạt Quản lý đường bộ | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Kim Động | Quốc lộ 39A - Xã Toàn Thắng | Đoạn còn lại - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Kim Động | Quốc lộ 38 - Xã Toàn Thắng | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Kim Động | Đường huyện 74 - Xã Toàn Thắng | - | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Kim Động | Đường huyện 73 (đường 208B cũ) - Xã Toàn Thắng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Toàn Thắng | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Toàn Thắng | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Toàn Thắng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Toàn Thắng | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Toàn Thắng | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Kim Động | Đường huyện 74 - Xã Vĩnh Xá | - | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Vĩnh Xá | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Vĩnh Xá | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Vĩnh Xá | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Vĩnh Xá | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Vĩnh Xá | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Kim Động | Quốc lộ 39A - Xã Nghĩa Dân | - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Kim Động | Quốc lộ 38 - Xã Nghĩa Dân | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Nghĩa Dân | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Nghĩa Dân | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Nghĩa Dân | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Nghĩa Dân | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Nghĩa Dân | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Kim Động | Quốc lộ 39A - Xã Phạm Ngũ Lão | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Kim Động | Đường huyện 73 - Xã Phạm Ngũ Lão | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Phạm Ngũ Lão | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Phạm Ngũ Lão | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Phạm Ngũ Lão | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Phạm Ngũ Lão | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Phạm Ngũ Lão | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Kim Động | Đường huyện 60 (đường 38B cũ) - Xã Nhân La | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Kim Động | Đường huyện 70 (đường 38C cũ) - Xã Nhân La | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Nhân La | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Nhân La | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Nhân La | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Nhân La | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Nhân La | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Kim Động | Đường nối 2 đường cao tốc - Xã Chính Nghĩa | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Kim Động | Quốc lộ 39A - Xã Chính Nghĩa | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Kim Động | Đường huyện 60 - Xã Chính Nghĩa | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Kim Động | Đường huyện 70 - Xã Chính Nghĩa | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Chính Nghĩa | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Chính Nghĩa | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Chính Nghĩa | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Chính Nghĩa | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Chính Nghĩa | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Kim Động | Đường nối 2 đường cao tốc - Xã Vũ Xá | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Kim Động | Đường tỉnh 377 - Xã Vũ Xá | - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Kim Động | Đường huyện 70 - Xã Vũ Xá | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Vũ Xá | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Vũ Xá | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Vũ Xá | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Vũ Xá | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Vũ Xá | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Kim Động | Đường huyện 53 (đường 208C cũ) - Xã Thọ Vinh | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
256 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Thọ Vinh | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
257 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Thọ Vinh | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
258 | Huyện Kim Động | Các vị trí còn lại - Xã Thọ Vinh | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
259 | Huyện Kim Động | Đường huyện 53 (đường 208C cũ) - Xã Phú Thịnh | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
260 | Huyện Kim Động | Đường huyện 71 (đường 208 cũ) - Xã Phú Thịnh | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
261 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Phú Thịnh | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
262 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Phú Thịnh | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
263 | Huyện Kim Động | Các vị trí còn lại - Xã Phú Thịnh | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Mai Động | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
265 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Mai Động | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
266 | Huyện Kim Động | Các vị trí - Xã Mai Động | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Huyện Kim Động | Đường huyện 71 - Xã Đức Hợp | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
268 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đức Hợp | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
269 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đức Hợp | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Huyện Kim Động | Các vị trí còn lại - Xã Đức Hợp | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
271 | Huyện Kim Động | Đường huyện 71 - Xã Hùng An | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
272 | Huyện Kim Động | Đường huyện 73 - Xã Hùng An | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hùng An | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
274 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hùng An | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
275 | Huyện Kim Động | Các vị trí còn lại - Xã Hùng An | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Huyện Kim Động | Đường huyện 72 - Xã Ngọc Thanh | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
277 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Ngọc Thanh | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
278 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Ngọc Thanh | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
279 | Huyện Kim Động | Các vị trí còn lại - Xã Ngọc Thanh | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
280 | Huyện Kim Động | Quốc lộ 39A - Xã Hiệp Cường | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
281 | Huyện Kim Động | Đường huyện 72 - Xã Hiệp Cường | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
282 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hiệp Cường | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
283 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hiệp Cường | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
284 | Huyện Kim Động | Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Cường | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
285 | Huyện Kim Động | Đường tỉnh 377 (đường 205 cũ) - Xã Song Mai | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
286 | Huyện Kim Động | Đường huyện 71 (đường 208 cũ) - Xã Song Mai | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
287 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Song Mai | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
288 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Song Mai | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
289 | Huyện Kim Động | Các vị trí còn lại - Xã Song Mai | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
290 | Huyện Kim Động | Đường tỉnh 377 - Xã Đồng Thanh | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
291 | Huyện Kim Động | Đường huyện 73 - Xã Đồng Thanh | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
292 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đồng Thanh | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
293 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đồng Thanh | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
294 | Huyện Kim Động | Các vị trí còn lại - Xã Đồng Thanh | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
295 | Huyện Kim Động | Quốc lộ 39A - Xã Toàn Thắng | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
296 | Huyện Kim Động | Quốc lộ 38 - Xã Toàn Thắng | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
297 | Huyện Kim Động | Quốc lộ 39A - Xã Toàn Thắng | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
298 | Huyện Kim Động | Đường huyện 74 - Xã Toàn Thắng | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
299 | Huyện Kim Động | Đường huyện 73 (đường 208B cũ) - Xã Toàn Thắng | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
300 | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Toàn Thắng | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |