Bảng giá đất huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng mới nhất theo Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 sửa đổi Quy định bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 13/2019/NQ-HĐND thông qua Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Nghị quyết 08/2023/NQ-HĐND ngày 17/10/2023);
– Quyết định 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024).
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Vị trí 1: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm.
– Vị trí 2: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí 1.
– Vị trí 3, 4, 5, ..: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thụ sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó.
3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn
– Vị trí 1: Thửa đất có cạnh tiếp giáp với đường Quốc lộ, đường Tỉnh, đường Huyện, đường nhựa, đường giao thông liên xã, liên ấp; tiếp giáp trục giao thông trung tâm khu vực, trung tâm chợ xã, trường học; có kết cấu hạ tầng thuận lợi trong sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi cao nhất.
– Vị trí 2: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 1 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 1.
– Vị trí 3: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 2 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 2.
– Vị trí 4: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 3 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 3.
3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị
– Vị trí 1: Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông chính có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực thuận lợi nhất và có khả năng sinh lợi cao nhất.
– Các vị trí tiếp theo (vị trí 2, 3, 4, 5,..): Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông kế tiếp vị trí trước đó và có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực xa hơn vị trí liền kề trước đó và có khả năng sinh lợi thấp hơn vị trí liền kề trước đó.
3.2. Bảng giá đất huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Kế Sách | Đường 30/4 - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất nhà thầy Lén - Cầu sắt Kế Sách | 8.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Kế Sách | Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách | Đầu cầu An Mỹ - Ngã tư Ung Công Uẩn | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Kế Sách | Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách | Ngã tư Ung Công Uẩn - Giáp đường kênh Lộ mới | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Kế Sách | Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách | Cầu An Mỹ - Ngã Ba Bến đò | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Kế Sách | Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách | Ngã Ba Bến đò - Cống Mười Mót | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Kế Sách | Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách | Cống Mười Mót - Giáp bờ sông Quán | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Kế Sách | Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách | Giáp bờ sông Quán - Giáp ranh xã An Mỹ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Kế Sách | Đường Phan Văn Hùng - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Tỉnh 932 - Ngã tư Ung Công Uẩn | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Kế Sách | Đường Phan Văn Hùng - Thị trấn Kế Sách | Ngã tư Ung Công Uẩn - Cầu sắt Kế Sách | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Kế Sách | Đường Phan Văn Hùng - Thị trấn Kế Sách | Cầu sắt Kế Sách - Hết ranh đất Trường Mẫu giáo | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Kế Sách | Đường Phan Văn Hùng - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh đất Trường Mẫu giáo - Cầu Trắng | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932 - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Phan Văn Hùng - Hết ranh đất Nghĩa trang huyện | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932 - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh đất Nghĩa trang huyện - Cầu NaTưng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Kế Sách | Đường 3/2 - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Kế Sách | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Kế Sách | Đường Nguyễn Văn Thơ - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Kế Sách | Đường Lê Văn Lợi - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Kế Sách | Đường Nguyễn Trung Tĩnh - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Kế Sách | Hẻm 1 (Vũ Hùng - 6 Gấm) - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Kế Sách | Hẻm 2 (nhà Châu Văn Lâm) - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Kế Sách | Hẻm 3 (bà Giàu) - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh nhà bà Giàu - Hết đất ông Hà Ngọc Em | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Kế Sách | Hẻm 3 (bà Giàu) - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất nhà ông Thạch Nóc - Cuối hẻm | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Kế Sách | Hẻm 4 (TT. Bồi dưỡng Chính trị) - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Kế Sách | Đường Thiều Văn Chỏi - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Kế Sách | Đường Lê Lợi - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - Thị trấn Kế Sách | Cầu An Mỹ - Ngã Ba Bến đò | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - Thị trấn Kế Sách | Ngã 3 Bến đò - Cống Mười Mót | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - Thị trấn Kế Sách | Cống Mười Mót - Giáp ranh xã An Mỹ (Bờ Sông Quán) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Kế Sách | Khu dân cư - Thương mại - Thị trấn Kế Sách | Khu A, K1, K2, I1, I2, G1, G2, E1, F1, F2 - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Kế Sách | Khu dân cư - Thương mại - Thị trấn Kế Sách | Khu H1, H2, E2 - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Kế Sách | Khu dân cư - Thương mại - Thị trấn Kế Sách | Khu B, C, D - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Kế Sách | Đường Nguyễn Hoàng Huy - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Kế Sách | Đường Cách Mạng Tháng Tám - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Tỉnh 932 - Cầu Lò Gạch (Cầu kênh Nổi) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Kế Sách | Đường đal đi Kế Thành - Thị trấn Kế Sách | Cầu Lò Gạch (Cầu kênh Nổi) - Cầu Bưng Tiết (Kế Thành) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Kế Sách | Đường xuống bến đò - Thị trấn Kế Sách | Bến đò - Giáp đường Huyện 6 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Kế Sách | Lộ đal ấp An Khương - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh Trường TH Kế Sách 1 - Kênh 8 Mét | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Kế Sách | Lộ đal ấp An Khương - Thị trấn Kế Sách | Kênh 8 Mét - Rạch Bưng Túc | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Kế Sách | Đường Đal tái định cư Phương Nam - Thị trấn Kế Sách | Giáp Đường Ung Công Uẩn - Giáp Đường Thiều Văn Chỏi | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Kế Sách | Đường đấu nối Ung Công Uẩn với đường Thiều Văn Chỏi (hẻm VTNN Kim Ngôn) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Ung Công Uẩn - Giáp đường Thiều Văn Chỏi | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Kế Sách | Đường tỉnh 932 (Đường Vòng cung cũ)- Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất Trường Tiểu học Kế Sách 1 - Cầu Trắng | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Kế Sách | Hẻm ông Tào Cua (ấp An Định) - Thị trấn Kế Sách | Suốt tuyến (về 2 phía) - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Kế Sách | Đường đal Hải Ký (ấp An Ninh 2) - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất ông Hai Hải - Giáp ranh ấp An Nghiệp | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Kế Sách | Đường đal Hải Ký (ấp An Ninh 2) - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh đất ông Hai Hải - Hết ranh đất ông Ba Thai | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Kế Sách | Đường đal cầu Thanh Niên về hướng Nhơn Mỹ (ấp An Ninh 1) - Thị trấn Kế Sách | Cầu Thanh niên - Giáp ranh xã Nhơn Mỹ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp An Thành - Thị trấn Kế Sách | Các đường nội bộ - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Kế Sách | Đường đal Na Tưng (ấp An Phú) - Thị trấn Kế Sách | Giáp Tỉnh lộ 932 - Cầu Út Hòa (giáp ranh xã Kế Thành) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Kế Sách | Đường đal kênh Ba Hổng (mép dưới ấp An Phú) - Thị trấn Kế Sách | Giáp Tỉnh lộ 932 - Giáp đường đal Út Hòa | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Kế Sách | Đường đal kênh Bà Bọc (mép dưới ấp An Phú) - Thị trấn Kế Sách | Giáp Tỉnh lộ 932 - Giáp đường Vành Đai 3 ấp | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Kế Sách | Đường đal kênh Bà Lèo (ấp An Thành) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Lộ Mới - Giáp đường Vành Đai 3 ấp | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Kế Sách | Đường Lê Văn Tám (ấp An Thành) - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh đất ông Đường (đường Phan Văn Hùng) - Giáp Đường Cách mạng Tháng Tám | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Kế Sách | Đường kênh Máy Kéo (đường quán Hương Lúa) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Lê Văn Tám - Giáp Đường Cách mạng Tháng Tám | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Kế Sách | Đường kênh Máy Kéo (đường quán Hương Lúa) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Lê Văn Tám - Giáp đường Tỉnh 932 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp An Định - Thị trấn Kế Sách | Các đường nội bộ - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Kế Sách | Đường đal nhà thầy Khen (ấp An Khương) - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất bà Kiết - Hết ranh đất ông Viễn | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Kế Sách | Đường đal Trường cấp 3 (ấp An Khương) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Vòng Cung - Giáp ranh đất Trường cấp 3 | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Kế Sách | Đường đal nhà ông Tư Khánh (ấp An Khương) - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất ông Tư Khánh - Hết ranh đất ông Hùng BHXH | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Kế Sách | Đường đal nhà thầy Út (sau Trường Mẫu giáo) (ấp An Khương) - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất ông Khôi - Cuối hẻm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Kế Sách | Hẻm Bệnh viện (ấp An Thành) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Tỉnh 932 - Hết ranh đất ông Luận | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Kế Sách | Đường đal An Ninh 2 (dọc sông số 1) - Thị trấn Kế Sách | Giáp Bến đò - Cổng Trạm Xăng dầu | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Kế Sách | Hẻm nhà bà Sang (ấp An Ninh 1) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Ung Công Uẩn - Hết ranh đất nhà bà Sang | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Kế Sách | Hẻm nhà ông Thạch Thế Phương (ấp An Ninh 2) - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất bà Tuyết - Giáp đường Nguyễn Hoàng Huy | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Kế Sách | Hẻm nhà ông Khải chụp hình - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh đất ông Khải - Giáp đất Khu dân cư Thương mại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Kế Sách | Các hẻm tiếp giáp đường Lê Văn Lợi - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh đất ông Thọ - Hết ranh đất nhà ông Cường | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Kế Sách | Các hẻm tiếp giáp đường Lê Văn Lợi - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất bà Hạnh - Hết ranh nhà ông Mã Lắng | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Kế Sách | Các hẻm tiếp giáp đường Lê Văn Lợi - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất nhà ông Lượng Tạp hóa - Hết ranh đất nhà cô Hoàng Lan | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Kế Sách | Các hẻm tiếp giáp Đường 3/2 - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất ông Hoàng Anh - Giáp ranh đất Trung tâm Dân số | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Kế Sách | Các hẻm tiếp giáp Đường 3/2 - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất ông Việt - Hết ranh đất nhà bác sỹ Phước | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Kế Sách | Các hẻm tiếp giáp Đường 3/2 - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất ông Sa - Hết ranh đất ông Dũng | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Kế Sách | Đường bên kênh Tập Rèn (đối diện đường Phan Văn Hùng) - Thị trấn Kế Sách | Cầu Thanh niên - Giáp kênh Cầu Trắng | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Kế Sách | Đường nhà máy ông Châu (dọc kênh Số 1 - ấp An Ninh 1) - Thị trấn Kế Sách | Cầu Thanh niên - Hết đất Chùa Vân Trung | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Kế Sách | Đường đal 3 ấp dọc theo Kinh Bưng Tiết - Thị trấn Kế Sách | Giáp Cầu Bưng Tiết (ấp An Định) - Giáp cầu Út Hòa (ấp An Phú) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Kế Sách | Đường đal nhà máy ông Tài - Thị trấn Kế Sách | Cống Kênh Nổi (575) - Giáp Cầu Bưng Tiết | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Kế Sách | Khu tái định cư An Định - Thị trấn Kế Sách | Các đường nội bộ - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Kế Sách | Các đường tiếp giáp Khu dân cư thương mại - Thị trấn Kế Sách | Khu thương mại - Rạch An Nghiệp | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Kế Sách | Đường đal rạch An Nghiệp - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Nguyễn Hoàng Huy (cầu Suối Tiên) - Giáp Đường huyện 6 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Kế Sách | Đường đal Kênh 8/3 (kênh Phụ nữ) phía ấp An Phú - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Lộ Mới - Đường Vành Đai 3 Ấp | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp An Ninh 2 - Thị trấn Kế Sách | Giáp đất ông 3 Thai - Giáp ranh xã An Mỹ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Kế Sách | Đường đal hướng Bắc kênh Bà Lèo (ấp An Định) - Thị trấn Kế Sách | Toàn tuyến - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Kế Sách | Đường đal kênh 3 Kiệm (An Ninh 1) - Thị trấn Kế Sách | Giáp Cầu Hai Phát - Giáp kênh Ranh (cầu Trắng) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Kế Sách | Đường Đấu Nối vào trung tâm thương mại - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Nguyễn Hoàng Huy - Giáp Trung Tâm Thương Mại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Kế Sách | Đường Đấu Nối vào trung tâm thương mại - Thị trấn Kế Sách | Giáp Trung Tâm Thương Mại - Rạch An Nghiệp | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Kế Sách | Đường kênh 9 (ấp An Thành) - Thị trấn Kế Sách | Toàn tuyến - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Kế Sách | Đường đal khu TĐC trung tâm thương mại ấp An Ninh 2 - Thị trấn Kế Sách | Toàn tuyến - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Kế Sách | Đường đal lò gạch (cống 575) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Cách Mạng Tháng Tám - Cống Kênh Nổi (575) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Hoàng Ba - Hết ranh đất ông Lê Trọng Lập | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp ranh đất ông Lê Trọng Lập - Sông Hậu | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất ông Dư (nước đá) - Hết ranh đất Chùa Bà | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất ông Sành - Hết ranh đất ông Tư Minh | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Tiệm vàng Hồng Nguyên - Cầu ông Lý Ớ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Cầu ông Lý Ớ - Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất bà Bảy Lành (giáp ranh Chùa Bà) - Cầu Kênh Đào | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Thị trấn An Lạc Thôn | Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cống Rạch Bối | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Thị trấn An Lạc Thôn | Cống Rạch Bối - Cầu Rạch Bần (ranh xã Xuân Hòa) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Kế Sách | Đường Khu hành chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Tỉnh lộ 932B - Rạch Mương Khai | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Huyện Kế Sách | Đường bờ sông - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Nguyễn Văn Lượng - Ngã Ba Tám Khải | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Kế Sách | Đường bờ sông - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất bà Nguyễn Ngọc Thảo - Sông Cái Côn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Kế Sách | Đường vô phân viện - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất ông Quốc Lương - Hết ranh đất Mười Kết | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Mương Khai | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu - Hết đất Trường cấp 2-3 (cũ) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu - Hết ranh đất Mai Văn Dũng | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Mương Khai - Cái Cao | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Cái Cao - Cái Trâm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Cái Trâm - Phèn Đen (ranh xã An Lạc Tây) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 1 - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp sông Hậu | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Kế Sách | Đường đal Trường Tiểu học - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp ranh đất Nhà nghỉ Duy Thành - Hết đất Trường Tiểu học | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Kế Sách | Đường đal Trường Trung học - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Hết ranh đất Trường Trung học | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Kế Sách | Hẻm Bà Bảy Uốn tóc - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất bà Trần Thị Thanh Quốc - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hoàng | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Kế Sách | Hẻm Tư Râu - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất La Thanh Long - Sông Hậu | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Kế Sách | Hẻm ông Mong - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Nguyễn Văn Hổ - Sông Hậu | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Kế Sách | Hẻm ông Lón - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Trần Thị Huệ - Sông Hậu | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Kế Sách | Hẻm Bà Đẹp - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Trần Thị Đẹp - Sông Hậu | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Kế Sách | Hẻm 7 Giảng - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Bảy Giảng - Hết đất Nguyễn Văn Út | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Kế Sách | Hẻm Ba Thích - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Trương Thanh Tòng - Hết đất Trần Văn Sướng | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Kế Sách | Hẻm Út Miễu - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Lê Thị Nhỏ - Hết đất Đinh Thị Thanh Trúc | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Kế Sách | Hẻm Út Canh chua - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Lê Văn Hiền - Hết ranh đất Trần Văn Ý | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Kế Sách | Hẻm Ủy ban - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Hà Văn Buôl - Hết ranh đất Trần Văn Tha | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Kế Sách | Hẻm nhà ông Trí Dũng - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất nhà ông Trí Dũng - Hết ranh Khu Hành chính thị trấn | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Kế Sách | Đường Cafe Nam Long đến Trường cấp 3 - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất ông Long - Hết ranh đất Trường cấp 3 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Kế Sách | Huyện lộ 3 - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp ranh xã Trinh Phú - Giáp Nam Sông Hậu | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Kế Sách | Các tuyến đường đal còn lại ấp An Ninh - Thị trấn An Lạc Thôn | Suốt tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Kế Sách | Đường dân sinh Hàng Cau ấp An Ninh - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp ranh xưởng tôl Hồng Cúc - Hết ranh đất nhà bà Trang | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Kế Sách | Đường dân sinh Hàng Cau ấp An Ninh - Thị trấn An Lạc Thôn | Các tuyến đường phụ tiếp giáp đường dân sinh - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Kế Sách | Đường đấu nối Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp ranh quán Ca Da - Hết tuyến | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Kế Sách | Các tuyến đường đal ấp An Thới - Thị trấn An Lạc Thôn | Suốt tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Kế Sách | Các tuyến đường đal ấp An Bình - Thị trấn An Lạc Thôn | Suốt tuyến - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Kế Sách | Các tuyến đường đal ấp Phèn Đen - Thị trấn An Lạc Thôn | Suốt tuyến - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp An Ninh (qua khu đất ông Hồ Chí Toại) - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường Khu hành chính | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Kế Sách | Khu Tái định cư An Lạc Thôn - Thị trấn An Lạc Thôn | Đường D4 (đường trục chính) - | 1.780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Kế Sách | Khu Tái định cư An Lạc Thôn - Thị trấn An Lạc Thôn | Đường D3; đường N1; đường N2 (đường nội bộ) - | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Kế Sách | Tuyến Rạch Bần-Mương Khai (A2-B2) - Thị trấn An Lạc Thôn | Đường khu hành chính - Rạch Bối | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Kế Sách | Tuyến Rạch Bần-Mương Khai (A2-B2) - Thị trấn An Lạc Thôn | Rạch Bối - Rạch Bần | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Kế Sách | Tuyến tránh đường tỉnh 932B - Thị trấn An Lạc Thôn | Rạch Bần - Quốc Lộ Nam Sông Hậu | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện lộ 1 đến nghĩa trang liệt sĩ - Thị trấn An Lạc Thôn | Suốt tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Kế Sách | Hẻm Ủy ban - Thị trấn An Lạc Thôn | Nhà ông Trần Văn Tha - Cầu Lý Ớ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Kế Sách | Đường Bê tông - Thị trấn An Lạc Thôn | Kênh Mương Lộ - Đường Đal sông Hậu | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Kế Sách | Đường Bê tông - Thị trấn An Lạc Thôn | Huyện Lộ 1 - Cầu Thông Dũng (ấp An Bình) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Kế Sách | Đường 30/4 - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất nhà thầy Lén - Cầu sắt Kế Sách | 6.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
138 | Huyện Kế Sách | Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách | Đầu cầu An Mỹ - Ngã tư Ung Công Uẩn | 4.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
139 | Huyện Kế Sách | Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách | Ngã tư Ung Công Uẩn - Giáp đường kênh Lộ mới | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
140 | Huyện Kế Sách | Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách | Cầu An Mỹ - Ngã Ba Bến đò | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
141 | Huyện Kế Sách | Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách | Ngã Ba Bến đò - Cống Mười Mót | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
142 | Huyện Kế Sách | Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách | Cống Mười Mót - Giáp bờ sông Quán | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
143 | Huyện Kế Sách | Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách | Giáp bờ sông Quán - Giáp ranh xã An Mỹ | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
144 | Huyện Kế Sách | Đường Phan Văn Hùng - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Tỉnh 932 - Ngã tư Ung Công Uẩn | 4.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
145 | Huyện Kế Sách | Đường Phan Văn Hùng - Thị trấn Kế Sách | Ngã tư Ung Công Uẩn - Cầu sắt Kế Sách | 4.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146 | Huyện Kế Sách | Đường Phan Văn Hùng - Thị trấn Kế Sách | Cầu sắt Kế Sách - Hết ranh đất Trường Mẫu giáo | 3.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147 | Huyện Kế Sách | Đường Phan Văn Hùng - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh đất Trường Mẫu giáo - Cầu Trắng | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
148 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932 - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Phan Văn Hùng - Hết ranh đất Nghĩa trang huyện | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
149 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932 - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh đất Nghĩa trang huyện - Cầu NaTưng | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
150 | Huyện Kế Sách | Đường 3/2 - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151 | Huyện Kế Sách | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
152 | Huyện Kế Sách | Đường Nguyễn Văn Thơ - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Huyện Kế Sách | Đường Lê Văn Lợi - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
154 | Huyện Kế Sách | Đường Nguyễn Trung Tĩnh - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
155 | Huyện Kế Sách | Hẻm 1 (Vũ Hùng - 6 Gấm) - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Huyện Kế Sách | Hẻm 2 (nhà Châu Văn Lâm) - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
157 | Huyện Kế Sách | Hẻm 3 (bà Giàu) - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh nhà bà Giàu - Hết đất ông Hà Ngọc Em | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
158 | Huyện Kế Sách | Hẻm 3 (bà Giàu) - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất nhà ông Thạch Nóc - Cuối hẻm | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Huyện Kế Sách | Hẻm 4 (TT. Bồi dưỡng Chính trị) - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
160 | Huyện Kế Sách | Đường Thiều Văn Chỏi - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
161 | Huyện Kế Sách | Đường Lê Lợi - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - Thị trấn Kế Sách | Cầu An Mỹ - Ngã Ba Bến đò | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
163 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - Thị trấn Kế Sách | Ngã 3 Bến đò - Cống Mười Mót | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
164 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - Thị trấn Kế Sách | Cống Mười Mót - Giáp ranh xã An Mỹ (Bờ Sông Quán) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
165 | Huyện Kế Sách | Khu dân cư - Thương mại - Thị trấn Kế Sách | Khu A, K1, K2, I1, I2, G1, G2, E1, F1, F2 - | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
166 | Huyện Kế Sách | Khu dân cư - Thương mại - Thị trấn Kế Sách | Khu H1, H2, E2 - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
167 | Huyện Kế Sách | Khu dân cư - Thương mại - Thị trấn Kế Sách | Khu B, C, D - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Huyện Kế Sách | Đường Nguyễn Hoàng Huy - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
169 | Huyện Kế Sách | Đường Cách Mạng Tháng Tám - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Tỉnh 932 - Cầu Lò Gạch (Cầu kênh Nổi) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
170 | Huyện Kế Sách | Đường đal đi Kế Thành - Thị trấn Kế Sách | Cầu Lò Gạch (Cầu kênh Nổi) - Cầu Bưng Tiết (Kế Thành) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Huyện Kế Sách | Đường xuống bến đò - Thị trấn Kế Sách | Bến đò - Giáp đường Huyện 6 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
172 | Huyện Kế Sách | Lộ đal ấp An Khương - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh Trường TH Kế Sách 1 - Kênh 8 Mét | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
173 | Huyện Kế Sách | Lộ đal ấp An Khương - Thị trấn Kế Sách | Kênh 8 Mét - Rạch Bưng Túc | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Huyện Kế Sách | Đường Đal tái định cư Phương Nam - Thị trấn Kế Sách | Giáp Đường Ung Công Uẩn - Giáp Đường Thiều Văn Chỏi | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
175 | Huyện Kế Sách | Đường đấu nối Ung Công Uẩn với đường Thiều Văn Chỏi (hẻm VTNN Kim Ngôn) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Ung Công Uẩn - Giáp đường Thiều Văn Chỏi | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
176 | Huyện Kế Sách | Đường tỉnh 932 (Đường Vòng cung cũ)- Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất Trường Tiểu học Kế Sách 1 - Cầu Trắng | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Huyện Kế Sách | Hẻm ông Tào Cua (ấp An Định) - Thị trấn Kế Sách | Suốt tuyến (về 2 phía) - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
178 | Huyện Kế Sách | Đường đal Hải Ký (ấp An Ninh 2) - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất ông Hai Hải - Giáp ranh ấp An Nghiệp | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
179 | Huyện Kế Sách | Đường đal Hải Ký (ấp An Ninh 2) - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh đất ông Hai Hải - Hết ranh đất ông Ba Thai | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Huyện Kế Sách | Đường đal cầu Thanh Niên về hướng Nhơn Mỹ (ấp An Ninh 1) - Thị trấn Kế Sách | Cầu Thanh niên - Giáp ranh xã Nhơn Mỹ | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
181 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp An Thành - Thị trấn Kế Sách | Các đường nội bộ - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
182 | Huyện Kế Sách | Đường đal Na Tưng (ấp An Phú) - Thị trấn Kế Sách | Giáp Tỉnh lộ 932 - Cầu Út Hòa (giáp ranh xã Kế Thành) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Huyện Kế Sách | Đường đal kênh Ba Hổng (mép dưới ấp An Phú) - Thị trấn Kế Sách | Giáp Tỉnh lộ 932 - Giáp đường đal Út Hòa | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
184 | Huyện Kế Sách | Đường đal kênh Bà Bọc (mép dưới ấp An Phú) - Thị trấn Kế Sách | Giáp Tỉnh lộ 932 - Giáp đường Vành Đai 3 ấp | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
185 | Huyện Kế Sách | Đường đal kênh Bà Lèo (ấp An Thành) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Lộ Mới - Giáp đường Vành Đai 3 ấp | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Huyện Kế Sách | Đường Lê Văn Tám (ấp An Thành) - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh đất ông Đường (đường Phan Văn Hùng) - Giáp Đường Cách mạng Tháng Tám | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
187 | Huyện Kế Sách | Đường kênh Máy Kéo (đường quán Hương Lúa) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Lê Văn Tám - Giáp Đường Cách mạng Tháng Tám | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
188 | Huyện Kế Sách | Đường kênh Máy Kéo (đường quán Hương Lúa) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Lê Văn Tám - Giáp đường Tỉnh 932 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp An Định - Thị trấn Kế Sách | Các đường nội bộ - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Huyện Kế Sách | Đường đal nhà thầy Khen (ấp An Khương) - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất bà Kiết - Hết ranh đất ông Viễn | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Huyện Kế Sách | Đường đal Trường cấp 3 (ấp An Khương) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Vòng Cung - Giáp ranh đất Trường cấp 3 | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Huyện Kế Sách | Đường đal nhà ông Tư Khánh (ấp An Khương) - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất ông Tư Khánh - Hết ranh đất ông Hùng BHXH | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Huyện Kế Sách | Đường đal nhà thầy Út (sau Trường Mẫu giáo) (ấp An Khương) - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất ông Khôi - Cuối hẻm | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Huyện Kế Sách | Hẻm Bệnh viện (ấp An Thành) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Tỉnh 932 - Hết ranh đất ông Luận | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Huyện Kế Sách | Đường đal An Ninh 2 (dọc sông số 1) - Thị trấn Kế Sách | Giáp Bến đò - Cổng Trạm Xăng dầu | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Huyện Kế Sách | Hẻm nhà bà Sang (ấp An Ninh 1) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Ung Công Uẩn - Hết ranh đất nhà bà Sang | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Huyện Kế Sách | Hẻm nhà ông Thạch Thế Phương (ấp An Ninh 2) - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất bà Tuyết - Giáp đường Nguyễn Hoàng Huy | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Huyện Kế Sách | Hẻm nhà ông Khải chụp hình - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh đất ông Khải - Giáp đất Khu dân cư Thương mại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Huyện Kế Sách | Các hẻm tiếp giáp đường Lê Văn Lợi - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh đất ông Thọ - Hết ranh đất nhà ông Cường | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Huyện Kế Sách | Các hẻm tiếp giáp đường Lê Văn Lợi - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất bà Hạnh - Hết ranh nhà ông Mã Lắng | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Huyện Kế Sách | Các hẻm tiếp giáp đường Lê Văn Lợi - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất nhà ông Lượng Tạp hóa - Hết ranh đất nhà cô Hoàng Lan | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
202 | Huyện Kế Sách | Các hẻm tiếp giáp Đường 3/2 - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất ông Hoàng Anh - Giáp ranh đất Trung tâm Dân số | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
203 | Huyện Kế Sách | Các hẻm tiếp giáp Đường 3/2 - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất ông Việt - Hết ranh đất nhà bác sỹ Phước | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Huyện Kế Sách | Các hẻm tiếp giáp Đường 3/2 - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất ông Sa - Hết ranh đất ông Dũng | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
205 | Huyện Kế Sách | Đường bên kênh Tập Rèn (đối diện đường Phan Văn Hùng) - Thị trấn Kế Sách | Cầu Thanh niên - Giáp kênh Cầu Trắng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Huyện Kế Sách | Đường nhà máy ông Châu (dọc kênh Số 1 - ấp An Ninh 1) - Thị trấn Kế Sách | Cầu Thanh niên - Hết đất Chùa Vân Trung | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Huyện Kế Sách | Đường đal 3 ấp dọc theo Kinh Bưng Tiết - Thị trấn Kế Sách | Giáp Cầu Bưng Tiết (ấp An Định) - Giáp cầu Út Hòa (ấp An Phú) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
208 | Huyện Kế Sách | Đường đal nhà máy ông Tài - Thị trấn Kế Sách | Cống Kênh Nổi (575) - Giáp Cầu Bưng Tiết | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Huyện Kế Sách | Khu tái định cư An Định - Thị trấn Kế Sách | Các đường nội bộ - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Huyện Kế Sách | Các đường tiếp giáp Khu dân cư thương mại - Thị trấn Kế Sách | Khu thương mại - Rạch An Nghiệp | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
211 | Huyện Kế Sách | Đường đal rạch An Nghiệp - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Nguyễn Hoàng Huy (cầu Suối Tiên) - Giáp Đường huyện 6 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Huyện Kế Sách | Đường đal Kênh 8/3 (kênh Phụ nữ) phía ấp An Phú - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Lộ Mới - Đường Vành Đai 3 Ấp | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp An Ninh 2 - Thị trấn Kế Sách | Giáp đất ông 3 Thai - Giáp ranh xã An Mỹ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Huyện Kế Sách | Đường đal hướng Bắc kênh Bà Lèo (ấp An Định) - Thị trấn Kế Sách | Toàn tuyến - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Huyện Kế Sách | Đường đal kênh 3 Kiệm (An Ninh 1) - Thị trấn Kế Sách | Giáp Cầu Hai Phát - Giáp kênh Ranh (cầu Trắng) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Huyện Kế Sách | Đường Đấu Nối vào trung tâm thương mại - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Nguyễn Hoàng Huy - Giáp Trung Tâm Thương Mại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Huyện Kế Sách | Đường Đấu Nối vào trung tâm thương mại - Thị trấn Kế Sách | Giáp Trung Tâm Thương Mại - Rạch An Nghiệp | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Huyện Kế Sách | Đường kênh 9 (ấp An Thành) - Thị trấn Kế Sách | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Huyện Kế Sách | Đường đal khu TĐC trung tâm thương mại ấp An Ninh 2 - Thị trấn Kế Sách | Toàn tuyến - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Huyện Kế Sách | Đường đal lò gạch (cống 575) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Cách Mạng Tháng Tám - Cống Kênh Nổi (575) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Hoàng Ba - Hết ranh đất ông Lê Trọng Lập | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp ranh đất ông Lê Trọng Lập - Sông Hậu | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất ông Dư (nước đá) - Hết ranh đất Chùa Bà | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất ông Sành - Hết ranh đất ông Tư Minh | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Tiệm vàng Hồng Nguyên - Cầu ông Lý Ớ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Cầu ông Lý Ớ - Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất bà Bảy Lành (giáp ranh Chùa Bà) - Cầu Kênh Đào | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Thị trấn An Lạc Thôn | Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cống Rạch Bối | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Thị trấn An Lạc Thôn | Cống Rạch Bối - Cầu Rạch Bần (ranh xã Xuân Hòa) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Huyện Kế Sách | Đường Khu hành chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Tỉnh lộ 932B - Rạch Mương Khai | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Huyện Kế Sách | Đường bờ sông - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Nguyễn Văn Lượng - Ngã Ba Tám Khải | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Huyện Kế Sách | Đường bờ sông - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất bà Nguyễn Ngọc Thảo - Sông Cái Côn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Huyện Kế Sách | Đường vô phân viện - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất ông Quốc Lương - Hết ranh đất Mười Kết | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Mương Khai | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu - Hết đất Trường cấp 2-3 (cũ) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu - Hết ranh đất Mai Văn Dũng | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Mương Khai - Cái Cao | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Cái Cao - Cái Trâm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Cái Trâm - Phèn Đen (ranh xã An Lạc Tây) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 1 - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp sông Hậu | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Huyện Kế Sách | Đường đal Trường Tiểu học - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp ranh đất Nhà nghỉ Duy Thành - Hết đất Trường Tiểu học | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Huyện Kế Sách | Đường đal Trường Trung học - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Hết ranh đất Trường Trung học | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Huyện Kế Sách | Hẻm Bà Bảy Uốn tóc - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất bà Trần Thị Thanh Quốc - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hoàng | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Huyện Kế Sách | Hẻm Tư Râu - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất La Thanh Long - Sông Hậu | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Huyện Kế Sách | Hẻm ông Mong - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Nguyễn Văn Hổ - Sông Hậu | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Huyện Kế Sách | Hẻm ông Lón - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Trần Thị Huệ - Sông Hậu | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Huyện Kế Sách | Hẻm Bà Đẹp - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Trần Thị Đẹp - Sông Hậu | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Huyện Kế Sách | Hẻm 7 Giảng - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Bảy Giảng - Hết đất Nguyễn Văn Út | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Huyện Kế Sách | Hẻm Ba Thích - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Trương Thanh Tòng - Hết đất Trần Văn Sướng | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Huyện Kế Sách | Hẻm Út Miễu - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Lê Thị Nhỏ - Hết đất Đinh Thị Thanh Trúc | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Huyện Kế Sách | Hẻm Út Canh chua - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Lê Văn Hiền - Hết ranh đất Trần Văn Ý | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Huyện Kế Sách | Hẻm Ủy ban - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Hà Văn Buôl - Hết ranh đất Trần Văn Tha | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Huyện Kế Sách | Hẻm nhà ông Trí Dũng - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất nhà ông Trí Dũng - Hết ranh Khu Hành chính thị trấn | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Huyện Kế Sách | Đường Cafe Nam Long đến Trường cấp 3 - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất ông Long - Hết ranh đất Trường cấp 3 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Huyện Kế Sách | Huyện lộ 3 - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp ranh xã Trinh Phú - Giáp Nam Sông Hậu | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Huyện Kế Sách | Các tuyến đường đal còn lại ấp An Ninh - Thị trấn An Lạc Thôn | Suốt tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Huyện Kế Sách | Đường dân sinh Hàng Cau ấp An Ninh - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp ranh xưởng tôl Hồng Cúc - Hết ranh đất nhà bà Trang | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Huyện Kế Sách | Đường dân sinh Hàng Cau ấp An Ninh - Thị trấn An Lạc Thôn | Các tuyến đường phụ tiếp giáp đường dân sinh - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Huyện Kế Sách | Đường đấu nối Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp ranh quán Ca Da - Hết tuyến | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Huyện Kế Sách | Các tuyến đường đal ấp An Thới - Thị trấn An Lạc Thôn | Suốt tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Huyện Kế Sách | Các tuyến đường đal ấp An Bình - Thị trấn An Lạc Thôn | Suốt tuyến - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Huyện Kế Sách | Các tuyến đường đal ấp Phèn Đen - Thị trấn An Lạc Thôn | Suốt tuyến - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp An Ninh (qua khu đất ông Hồ Chí Toại) - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường Khu hành chính | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Huyện Kế Sách | Khu Tái định cư An Lạc Thôn - Thị trấn An Lạc Thôn | Đường D4 (đường trục chính) - | 1.424.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Huyện Kế Sách | Khu Tái định cư An Lạc Thôn - Thị trấn An Lạc Thôn | Đường D3; đường N1; đường N2 (đường nội bộ) - | 1.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Huyện Kế Sách | Tuyến Rạch Bần-Mương Khai (A2-B2) - Thị trấn An Lạc Thôn | Đường khu hành chính - Rạch Bối | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Huyện Kế Sách | Tuyến Rạch Bần-Mương Khai (A2-B2) - Thị trấn An Lạc Thôn | Rạch Bối - Rạch Bần | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Huyện Kế Sách | Tuyến tránh đường tỉnh 932B - Thị trấn An Lạc Thôn | Rạch Bần - Quốc Lộ Nam Sông Hậu | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện lộ 1 đến nghĩa trang liệt sĩ - Thị trấn An Lạc Thôn | Suốt tuyến - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Huyện Kế Sách | Hẻm Ủy ban - Thị trấn An Lạc Thôn | Nhà ông Trần Văn Tha - Cầu Lý Ớ | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
271 | Huyện Kế Sách | Đường Bê tông - Thị trấn An Lạc Thôn | Kênh Mương Lộ - Đường Đal sông Hậu | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
272 | Huyện Kế Sách | Đường Bê tông - Thị trấn An Lạc Thôn | Huyện Lộ 1 - Cầu Thông Dũng (ấp An Bình) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Huyện Kế Sách | Đường 30/4 - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất nhà thầy Lén - Cầu sắt Kế Sách | 4.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
274 | Huyện Kế Sách | Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách | Đầu cầu An Mỹ - Ngã tư Ung Công Uẩn | 3.180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
275 | Huyện Kế Sách | Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách | Ngã tư Ung Công Uẩn - Giáp đường kênh Lộ mới | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
276 | Huyện Kế Sách | Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách | Cầu An Mỹ - Ngã Ba Bến đò | 3.780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
277 | Huyện Kế Sách | Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách | Ngã Ba Bến đò - Cống Mười Mót | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
278 | Huyện Kế Sách | Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách | Cống Mười Mót - Giáp bờ sông Quán | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
279 | Huyện Kế Sách | Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách | Giáp bờ sông Quán - Giáp ranh xã An Mỹ | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
280 | Huyện Kế Sách | Đường Phan Văn Hùng - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Tỉnh 932 - Ngã tư Ung Công Uẩn | 3.480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
281 | Huyện Kế Sách | Đường Phan Văn Hùng - Thị trấn Kế Sách | Ngã tư Ung Công Uẩn - Cầu sắt Kế Sách | 3.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
282 | Huyện Kế Sách | Đường Phan Văn Hùng - Thị trấn Kế Sách | Cầu sắt Kế Sách - Hết ranh đất Trường Mẫu giáo | 2.820.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
283 | Huyện Kế Sách | Đường Phan Văn Hùng - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh đất Trường Mẫu giáo - Cầu Trắng | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
284 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932 - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Phan Văn Hùng - Hết ranh đất Nghĩa trang huyện | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
285 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932 - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh đất Nghĩa trang huyện - Cầu NaTưng | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
286 | Huyện Kế Sách | Đường 3/2 - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
287 | Huyện Kế Sách | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
288 | Huyện Kế Sách | Đường Nguyễn Văn Thơ - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
289 | Huyện Kế Sách | Đường Lê Văn Lợi - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
290 | Huyện Kế Sách | Đường Nguyễn Trung Tĩnh - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
291 | Huyện Kế Sách | Hẻm 1 (Vũ Hùng - 6 Gấm) - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
292 | Huyện Kế Sách | Hẻm 2 (nhà Châu Văn Lâm) - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
293 | Huyện Kế Sách | Hẻm 3 (bà Giàu) - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh nhà bà Giàu - Hết đất ông Hà Ngọc Em | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
294 | Huyện Kế Sách | Hẻm 3 (bà Giàu) - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất nhà ông Thạch Nóc - Cuối hẻm | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
295 | Huyện Kế Sách | Hẻm 4 (TT. Bồi dưỡng Chính trị) - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
296 | Huyện Kế Sách | Đường Thiều Văn Chỏi - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
297 | Huyện Kế Sách | Đường Lê Lợi - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
298 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - Thị trấn Kế Sách | Cầu An Mỹ - Ngã Ba Bến đò | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
299 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - Thị trấn Kế Sách | Ngã 3 Bến đò - Cống Mười Mót | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
300 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - Thị trấn Kế Sách | Cống Mười Mót - Giáp ranh xã An Mỹ (Bờ Sông Quán) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
301 | Huyện Kế Sách | Khu dân cư - Thương mại - Thị trấn Kế Sách | Khu A, K1, K2, I1, I2, G1, G2, E1, F1, F2 - | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
302 | Huyện Kế Sách | Khu dân cư - Thương mại - Thị trấn Kế Sách | Khu H1, H2, E2 - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
303 | Huyện Kế Sách | Khu dân cư - Thương mại - Thị trấn Kế Sách | Khu B, C, D - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
304 | Huyện Kế Sách | Đường Nguyễn Hoàng Huy - Thị trấn Kế Sách | Suốt đường - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
305 | Huyện Kế Sách | Đường Cách Mạng Tháng Tám - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Tỉnh 932 - Cầu Lò Gạch (Cầu kênh Nổi) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
306 | Huyện Kế Sách | Đường đal đi Kế Thành - Thị trấn Kế Sách | Cầu Lò Gạch (Cầu kênh Nổi) - Cầu Bưng Tiết (Kế Thành) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
307 | Huyện Kế Sách | Đường xuống bến đò - Thị trấn Kế Sách | Bến đò - Giáp đường Huyện 6 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
308 | Huyện Kế Sách | Lộ đal ấp An Khương - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh Trường TH Kế Sách 1 - Kênh 8 Mét | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
309 | Huyện Kế Sách | Lộ đal ấp An Khương - Thị trấn Kế Sách | Kênh 8 Mét - Rạch Bưng Túc | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
310 | Huyện Kế Sách | Đường Đal tái định cư Phương Nam - Thị trấn Kế Sách | Giáp Đường Ung Công Uẩn - Giáp Đường Thiều Văn Chỏi | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
311 | Huyện Kế Sách | Đường đấu nối Ung Công Uẩn với đường Thiều Văn Chỏi (hẻm VTNN Kim Ngôn) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Ung Công Uẩn - Giáp đường Thiều Văn Chỏi | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
312 | Huyện Kế Sách | Đường tỉnh 932 (Đường Vòng cung cũ)- Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất Trường Tiểu học Kế Sách 1 - Cầu Trắng | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
313 | Huyện Kế Sách | Hẻm ông Tào Cua (ấp An Định) - Thị trấn Kế Sách | Suốt tuyến (về 2 phía) - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
314 | Huyện Kế Sách | Đường đal Hải Ký (ấp An Ninh 2) - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất ông Hai Hải - Giáp ranh ấp An Nghiệp | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
315 | Huyện Kế Sách | Đường đal Hải Ký (ấp An Ninh 2) - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh đất ông Hai Hải - Hết ranh đất ông Ba Thai | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
316 | Huyện Kế Sách | Đường đal cầu Thanh Niên về hướng Nhơn Mỹ (ấp An Ninh 1) - Thị trấn Kế Sách | Cầu Thanh niên - Giáp ranh xã Nhơn Mỹ | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
317 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp An Thành - Thị trấn Kế Sách | Các đường nội bộ - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
318 | Huyện Kế Sách | Đường đal Na Tưng (ấp An Phú) - Thị trấn Kế Sách | Giáp Tỉnh lộ 932 - Cầu Út Hòa (giáp ranh xã Kế Thành) | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
319 | Huyện Kế Sách | Đường đal kênh Ba Hổng (mép dưới ấp An Phú) - Thị trấn Kế Sách | Giáp Tỉnh lộ 932 - Giáp đường đal Út Hòa | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
320 | Huyện Kế Sách | Đường đal kênh Bà Bọc (mép dưới ấp An Phú) - Thị trấn Kế Sách | Giáp Tỉnh lộ 932 - Giáp đường Vành Đai 3 ấp | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
321 | Huyện Kế Sách | Đường đal kênh Bà Lèo (ấp An Thành) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Lộ Mới - Giáp đường Vành Đai 3 ấp | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
322 | Huyện Kế Sách | Đường Lê Văn Tám (ấp An Thành) - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh đất ông Đường (đường Phan Văn Hùng) - Giáp Đường Cách mạng Tháng Tám | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
323 | Huyện Kế Sách | Đường kênh Máy Kéo (đường quán Hương Lúa) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Lê Văn Tám - Giáp Đường Cách mạng Tháng Tám | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
324 | Huyện Kế Sách | Đường kênh Máy Kéo (đường quán Hương Lúa) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Lê Văn Tám - Giáp đường Tỉnh 932 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
325 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp An Định - Thị trấn Kế Sách | Các đường nội bộ - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
326 | Huyện Kế Sách | Đường đal nhà thầy Khen (ấp An Khương) - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất bà Kiết - Hết ranh đất ông Viễn | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
327 | Huyện Kế Sách | Đường đal Trường cấp 3 (ấp An Khương) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Vòng Cung - Giáp ranh đất Trường cấp 3 | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
328 | Huyện Kế Sách | Đường đal nhà ông Tư Khánh (ấp An Khương) - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất ông Tư Khánh - Hết ranh đất ông Hùng BHXH | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
329 | Huyện Kế Sách | Đường đal nhà thầy Út (sau Trường Mẫu giáo) (ấp An Khương) - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất ông Khôi - Cuối hẻm | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
330 | Huyện Kế Sách | Hẻm Bệnh viện (ấp An Thành) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Tỉnh 932 - Hết ranh đất ông Luận | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
331 | Huyện Kế Sách | Đường đal An Ninh 2 (dọc sông số 1) - Thị trấn Kế Sách | Giáp Bến đò - Cổng Trạm Xăng dầu | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
332 | Huyện Kế Sách | Hẻm nhà bà Sang (ấp An Ninh 1) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Ung Công Uẩn - Hết ranh đất nhà bà Sang | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
333 | Huyện Kế Sách | Hẻm nhà ông Thạch Thế Phương (ấp An Ninh 2) - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất bà Tuyết - Giáp đường Nguyễn Hoàng Huy | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
334 | Huyện Kế Sách | Hẻm nhà ông Khải chụp hình - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh đất ông Khải - Giáp đất Khu dân cư Thương mại | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
335 | Huyện Kế Sách | Các hẻm tiếp giáp đường Lê Văn Lợi - Thị trấn Kế Sách | Giáp ranh đất ông Thọ - Hết ranh đất nhà ông Cường | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
336 | Huyện Kế Sách | Các hẻm tiếp giáp đường Lê Văn Lợi - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất bà Hạnh - Hết ranh nhà ông Mã Lắng | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
337 | Huyện Kế Sách | Các hẻm tiếp giáp đường Lê Văn Lợi - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất nhà ông Lượng Tạp hóa - Hết ranh đất nhà cô Hoàng Lan | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
338 | Huyện Kế Sách | Các hẻm tiếp giáp Đường 3/2 - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất ông Hoàng Anh - Giáp ranh đất Trung tâm Dân số | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
339 | Huyện Kế Sách | Các hẻm tiếp giáp Đường 3/2 - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất ông Việt - Hết ranh đất nhà bác sỹ Phước | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
340 | Huyện Kế Sách | Các hẻm tiếp giáp Đường 3/2 - Thị trấn Kế Sách | Đầu ranh đất ông Sa - Hết ranh đất ông Dũng | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
341 | Huyện Kế Sách | Đường bên kênh Tập Rèn (đối diện đường Phan Văn Hùng) - Thị trấn Kế Sách | Cầu Thanh niên - Giáp kênh Cầu Trắng | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
342 | Huyện Kế Sách | Đường nhà máy ông Châu (dọc kênh Số 1 - ấp An Ninh 1) - Thị trấn Kế Sách | Cầu Thanh niên - Hết đất Chùa Vân Trung | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
343 | Huyện Kế Sách | Đường đal 3 ấp dọc theo Kinh Bưng Tiết - Thị trấn Kế Sách | Giáp Cầu Bưng Tiết (ấp An Định) - Giáp cầu Út Hòa (ấp An Phú) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
344 | Huyện Kế Sách | Đường đal nhà máy ông Tài - Thị trấn Kế Sách | Cống Kênh Nổi (575) - Giáp Cầu Bưng Tiết | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
345 | Huyện Kế Sách | Khu tái định cư An Định - Thị trấn Kế Sách | Các đường nội bộ - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
346 | Huyện Kế Sách | Các đường tiếp giáp Khu dân cư thương mại - Thị trấn Kế Sách | Khu thương mại - Rạch An Nghiệp | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
347 | Huyện Kế Sách | Đường đal rạch An Nghiệp - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Nguyễn Hoàng Huy (cầu Suối Tiên) - Giáp Đường huyện 6 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
348 | Huyện Kế Sách | Đường đal Kênh 8/3 (kênh Phụ nữ) phía ấp An Phú - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Lộ Mới - Đường Vành Đai 3 Ấp | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
349 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp An Ninh 2 - Thị trấn Kế Sách | Giáp đất ông 3 Thai - Giáp ranh xã An Mỹ | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
350 | Huyện Kế Sách | Đường đal hướng Bắc kênh Bà Lèo (ấp An Định) - Thị trấn Kế Sách | Toàn tuyến - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
351 | Huyện Kế Sách | Đường đal kênh 3 Kiệm (An Ninh 1) - Thị trấn Kế Sách | Giáp Cầu Hai Phát - Giáp kênh Ranh (cầu Trắng) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
352 | Huyện Kế Sách | Đường Đấu Nối vào trung tâm thương mại - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Nguyễn Hoàng Huy - Giáp Trung Tâm Thương Mại | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
353 | Huyện Kế Sách | Đường Đấu Nối vào trung tâm thương mại - Thị trấn Kế Sách | Giáp Trung Tâm Thương Mại - Rạch An Nghiệp | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
354 | Huyện Kế Sách | Đường kênh 9 (ấp An Thành) - Thị trấn Kế Sách | Toàn tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
355 | Huyện Kế Sách | Đường đal khu TĐC trung tâm thương mại ấp An Ninh 2 - Thị trấn Kế Sách | Toàn tuyến - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
356 | Huyện Kế Sách | Đường đal lò gạch (cống 575) - Thị trấn Kế Sách | Giáp đường Cách Mạng Tháng Tám - Cống Kênh Nổi (575) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
357 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Hoàng Ba - Hết ranh đất ông Lê Trọng Lập | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
358 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp ranh đất ông Lê Trọng Lập - Sông Hậu | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
359 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất ông Dư (nước đá) - Hết ranh đất Chùa Bà | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
360 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất ông Sành - Hết ranh đất ông Tư Minh | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
361 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Tiệm vàng Hồng Nguyên - Cầu ông Lý Ớ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
362 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Cầu ông Lý Ớ - Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
363 | Huyện Kế Sách | Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất bà Bảy Lành (giáp ranh Chùa Bà) - Cầu Kênh Đào | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
364 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Thị trấn An Lạc Thôn | Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cống Rạch Bối | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
365 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Thị trấn An Lạc Thôn | Cống Rạch Bối - Cầu Rạch Bần (ranh xã Xuân Hòa) | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
366 | Huyện Kế Sách | Đường Khu hành chính - Thị trấn An Lạc Thôn | Tỉnh lộ 932B - Rạch Mương Khai | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
367 | Huyện Kế Sách | Đường bờ sông - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Nguyễn Văn Lượng - Ngã Ba Tám Khải | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
368 | Huyện Kế Sách | Đường bờ sông - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất bà Nguyễn Ngọc Thảo - Sông Cái Côn | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
369 | Huyện Kế Sách | Đường vô phân viện - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất ông Quốc Lương - Hết ranh đất Mười Kết | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
370 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Mương Khai | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
371 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu - Hết đất Trường cấp 2-3 (cũ) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
372 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu - Hết ranh đất Mai Văn Dũng | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
373 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Mương Khai - Cái Cao | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
374 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Cái Cao - Cái Trâm | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
375 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Cái Trâm - Phèn Đen (ranh xã An Lạc Tây) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
376 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 1 - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp sông Hậu | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
377 | Huyện Kế Sách | Đường đal Trường Tiểu học - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp ranh đất Nhà nghỉ Duy Thành - Hết đất Trường Tiểu học | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
378 | Huyện Kế Sách | Đường đal Trường Trung học - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Hết ranh đất Trường Trung học | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
379 | Huyện Kế Sách | Hẻm Bà Bảy Uốn tóc - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất bà Trần Thị Thanh Quốc - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hoàng | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
380 | Huyện Kế Sách | Hẻm Tư Râu - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất La Thanh Long - Sông Hậu | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
381 | Huyện Kế Sách | Hẻm ông Mong - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Nguyễn Văn Hổ - Sông Hậu | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
382 | Huyện Kế Sách | Hẻm ông Lón - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Trần Thị Huệ - Sông Hậu | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
383 | Huyện Kế Sách | Hẻm Bà Đẹp - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Trần Thị Đẹp - Sông Hậu | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
384 | Huyện Kế Sách | Hẻm 7 Giảng - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Bảy Giảng - Hết đất Nguyễn Văn Út | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
385 | Huyện Kế Sách | Hẻm Ba Thích - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Trương Thanh Tòng - Hết đất Trần Văn Sướng | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
386 | Huyện Kế Sách | Hẻm Út Miễu - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Lê Thị Nhỏ - Hết đất Đinh Thị Thanh Trúc | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
387 | Huyện Kế Sách | Hẻm Út Canh chua - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Lê Văn Hiền - Hết ranh đất Trần Văn Ý | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
388 | Huyện Kế Sách | Hẻm Ủy ban - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất Hà Văn Buôl - Hết ranh đất Trần Văn Tha | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
389 | Huyện Kế Sách | Hẻm nhà ông Trí Dũng - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất nhà ông Trí Dũng - Hết ranh Khu Hành chính thị trấn | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
390 | Huyện Kế Sách | Đường Cafe Nam Long đến Trường cấp 3 - Thị trấn An Lạc Thôn | Đầu ranh đất ông Long - Hết ranh đất Trường cấp 3 | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
391 | Huyện Kế Sách | Huyện lộ 3 - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp ranh xã Trinh Phú - Giáp Nam Sông Hậu | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
392 | Huyện Kế Sách | Các tuyến đường đal còn lại ấp An Ninh - Thị trấn An Lạc Thôn | Suốt tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
393 | Huyện Kế Sách | Đường dân sinh Hàng Cau ấp An Ninh - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp ranh xưởng tôl Hồng Cúc - Hết ranh đất nhà bà Trang | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
394 | Huyện Kế Sách | Đường dân sinh Hàng Cau ấp An Ninh - Thị trấn An Lạc Thôn | Các tuyến đường phụ tiếp giáp đường dân sinh - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
395 | Huyện Kế Sách | Đường đấu nối Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp ranh quán Ca Da - Hết tuyến | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
396 | Huyện Kế Sách | Các tuyến đường đal ấp An Thới - Thị trấn An Lạc Thôn | Suốt tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
397 | Huyện Kế Sách | Các tuyến đường đal ấp An Bình - Thị trấn An Lạc Thôn | Suốt tuyến - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
398 | Huyện Kế Sách | Các tuyến đường đal ấp Phèn Đen - Thị trấn An Lạc Thôn | Suốt tuyến - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
399 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp An Ninh (qua khu đất ông Hồ Chí Toại) - Thị trấn An Lạc Thôn | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường Khu hành chính | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
400 | Huyện Kế Sách | Khu Tái định cư An Lạc Thôn - Thị trấn An Lạc Thôn | Đường D4 (đường trục chính) - | 1.068.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
401 | Huyện Kế Sách | Khu Tái định cư An Lạc Thôn - Thị trấn An Lạc Thôn | Đường D3; đường N1; đường N2 (đường nội bộ) - | 870.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
402 | Huyện Kế Sách | Tuyến Rạch Bần-Mương Khai (A2-B2) - Thị trấn An Lạc Thôn | Đường khu hành chính - Rạch Bối | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
403 | Huyện Kế Sách | Tuyến Rạch Bần-Mương Khai (A2-B2) - Thị trấn An Lạc Thôn | Rạch Bối - Rạch Bần | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
404 | Huyện Kế Sách | Tuyến tránh đường tỉnh 932B - Thị trấn An Lạc Thôn | Rạch Bần - Quốc Lộ Nam Sông Hậu | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện lộ 1 đến nghĩa trang liệt sĩ - Thị trấn An Lạc Thôn | Suốt tuyến - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406 | Huyện Kế Sách | Hẻm Ủy ban - Thị trấn An Lạc Thôn | Nhà ông Trần Văn Tha - Cầu Lý Ớ | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
407 | Huyện Kế Sách | Đường Bê tông - Thị trấn An Lạc Thôn | Kênh Mương Lộ - Đường Đal sông Hậu | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
408 | Huyện Kế Sách | Đường Bê tông - Thị trấn An Lạc Thôn | Huyện Lộ 1 - Cầu Thông Dũng (ấp An Bình) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
409 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932C (đường Huyện 2 cũ) - Xã Kế Thành | Cầu Bưng Tiết - Cầu Kế Thành | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
410 | Huyện Kế Sách | Đường UBND xã đi qua ấp Kinh Giữa, Bồ Đề, Cây Sộp (giáp Châu Thành) - Xã Kế Thành | Cầu Kế Thành - Giáp ranh xã Phú Tâm (Châu Thành) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
411 | Huyện Kế Sách | Tuyến Ba Lăng-Bồ Đề - Xã Kế Thành | Cầu Bưng Tiết - Ngã ba Tư Huôi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Kế Sách | Tuyến Bưng Túc-Thành Tân - Xã Kế Thành | Cầu Bưng Túc giáp An Khương - Giáp ấp Thành Tân | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
413 | Huyện Kế Sách | Tuyến Kinh Giữa 2-Thành Tân - Xã Kế Thành | Cầu Hai Giáp - Giáp ấp Xóm Đồng 1 xã Thới An Hội | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
414 | Huyện Kế Sách | Tuyến Bồ Đề-Cây Sộp - Xã Kế Thành | Cầu ông Nhiều - Cầu Trịnh Hùng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Kế Sách | Tuyến Bưng Túc-Kinh Giữa 2 - Xã Kế Thành | Vàm Bưng Túc - Cầu Hai Giáp | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
416 | Huyện Kế Sách | Tuyến Cây Sộp 2 - Xã Kế Thành | Cầu Tư Sĩ - Cầu Lâm Cai | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
417 | Huyện Kế Sách | Tuyến Bồ Đề-Cây Sộp (số 2) - Xã Kế Thành | Cầu Ngã ba Tư Huôi - Giáp Cầu Út Hòa | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Kế Sách | Tuyến Cây Sộp 3 - Xã Kế Thành | Nhà tư Thà - Cầu Lâm Cai | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
419 | Huyện Kế Sách | Tuyến từ cầu UBND xã qua ấp Kinh Giữa 2 đến giáp Xóm Đồng - Xã Kế Thành | Cầu UBND xã - Giáp Xóm Đồng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
420 | Huyện Kế Sách | Tuyến Cây Sộp 1 - Xã Kế Thành | Cầu Tư Sĩ - Cầu Út Hòa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Kế Sách | Tuyến Cây Sộp 5 - Xã Kế Thành | Cầu Ba Cham - Vành Đai Ba Cham | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
422 | Huyện Kế Sách | Tuyến kênh Giữa 2 - Bưng Túc (2 bên) - Xã Kế Thành | Cầu 9 Quang - Cầu tiểu học Kế Thành 1 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423 | Huyện Kế Sách | Tuyến kênh Giữa 2 - Bưng Túc - Thành Tân 2 - Xã Kế Thành | Cầu Hai Trình - Cầu Tư Sang | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Kế Sách | Tuyến Bưng Túc - Xã Kế Thành | Cầu Lâm Nhơn - Cầu ngã tư Tư | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
425 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932C - Xã Kế An | Cầu Kế Thành - Cầu số 1 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
426 | Huyện Kế Sách | Tuyến đường đal xóm Chòi - Xã Kế An | Cầu Kế An - Hết đất trụ sở UBND xã (mới) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Kế Sách | Tuyến kênh số 01 - Mỏ Neo - Xã Kế An | Đường tỉnh 932C - Hết ranh đất nhà Hai Cón | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
428 | Huyện Kế Sách | Kênh số 01 Bờ Bắc - Xã Kế An | Giáp ranh ông 10 Voi - Giáp ranh xã Kế Thành | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
429 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Trinh Phú | Cầu Sóc Tổng (ranh xã Thới An Hội) - Giáp ranh xã Ba Trinh | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932 - Xã Trinh Phú | Giáp ranh xã Thới An Hội (sông Rạch Vọp) - Giáp ranh thị trấn An Lạc Thôn | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
431 | Huyện Kế Sách | Đường mới về UBND xã Trinh Phú | Cầu Thới An Hội - Hết ranh đất ông Trương Văn Đấu | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
432 | Huyện Kế Sách | Đường mới về UBND xã Trinh Phú | Giáp đường Tỉnh 932 - Hết ranh đất trụ sở UBND xã | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Kế Sách | Đường đal mở rộng - Xã Trinh Phú | Giáp ranh UBND xã Trinh Phú - Cầu Thanh Niên Ấp 1 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
434 | Huyện Kế Sách | Đường đal mở rộng - Xã Trinh Phú | Cầu Ba Chợ - Hết ranh đất ông Hai Việt | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
435 | Huyện Kế Sách | Đường Thanh Tâm - Tha la (ấp 1) - Xã Trinh Phú | Nhà ông Thanh Tâm - Cầu Tha La | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Kế Sách | Đường Ba Mịn - Ngã Củ Ngoài (ấp 1- 2-12) - Xã Trinh Phú | Nhà ông Ba Mịn - Nhà Ông 5 Nuôi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
437 | Huyện Kế Sách | Đường UBND xã - 9 Dư - Xã Trinh Phú | Từ trụ sở UBND xã - Giáp ranh xã Ba Trinh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
438 | Huyện Kế Sách | Đường tuyến thôn cư giáp Kế An (ấp 8) - Xã Trinh Phú | Từ giáp ranh nhà ông Lê Vũ Đạt - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Nhiên | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Kế Sách | Đường ngã tư Chín Dư - Đường Độn (ấp 3-8-12) - Xã Trinh Phú | Từ nhà ông Lý Phi Long - Đến nhà ông Huỳnh Thanh Long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
440 | Huyện Kế Sách | Đường kênh Năm Nhòng (ấp 9) - Xã Trinh Phú | Từ nhà ông Lê văn Nam - Đến nhà ông Ngô Văn Bé Ba | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
441 | Huyện Kế Sách | Đường đal cầu Trường Thiều Văn Chỏi đến giáp An Lạc Tây (ấp 10) - Xã Trinh Phú | Từ cầu Trường Thiều Văn Chỏi - Đến nhà bà Ngô Thị Ngò | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Kế Sách | Trường Mẫu giáo - ngã cũ ngoài - Xã Trinh Phú | Từ Trường Mẫu Giáo Trinh Phú - Đến nhà ông Phạm Văn Tiên | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
443 | Huyện Kế Sách | Tuyến đường 6 già - Ba Um - Xã Trinh Phú | Từ nhà ông 6 Già - Đến hết đất ông Dương Hồng Mẫn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
444 | Huyện Kế Sách | Tuyến đường 6 Già - 6 Nhật - Xã Trinh Phú | Tuyến đường 6 Già - 6 Nhật - Đến nhà ông Lê Văn Nhật | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Kế Sách | Tuyến từ đường tỉnh 932 - cầu Tha La - Xã Trinh Phú | Giáp Đường tỉnh 932 - Cầu Tha La | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
446 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Xuân Hòa | Cầu Rạch Bần (ranh thị trấn An Lạc Thôn) - Cầu Bờ Dọc | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
447 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Xuân Hòa | Cầu Bờ Dọc - Đập 9 La | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Xuân Hòa | Đập 9 La - Giáp ranh xã Ba Trinh | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
449 | Huyện Kế Sách | Đường Cái Cao bờ Bắc - Xã Xuân Hòa | Giáp ranh thị trấn An Lạc Thôn - Hết ranh Chùa Thiên Phước | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
450 | Huyện Kế Sách | Đường vào khu căn cứ Huyện ủy xã Xuân Hòa - Xã Xuân Hòa | Giáp đường Tỉnh 932B - Cầu 6 Ngây | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Kế Sách | Đường vào khu căn cứ Huyện ủy xã Xuân Hòa - Xã Xuân Hòa | Cầu 6 Ngây - Hết ranh đất ông Nguyễn Thành Sự (giáp ranh xã Ba Trinh) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
452 | Huyện Kế Sách | Đường xã Nông Thôn Mới xã Xuân Hòa nối Quốc Lộ Nam Sông Hậu - Xã Xuân Hòa | Giáp Đường Tỉnh 932B - Giáp ranh thị trấn An Lạc Thôn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
453 | Huyện Kế Sách | Khu vực xã - Xã Phong Nẫm | Đầu ranh đất trụ sở UBND xã - Hết ranh đất Tổ điện lực | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Kế Sách | Khu vực xã - Xã Phong Nẫm | Giáp ranh đất trụ sở UBND xã - Hết ranh đất 4 Suôl | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
455 | Huyện Kế Sách | Khu vực xã - Xã Phong Nẫm | Đầu ranh đất trường Tiểu học - Cầu Bà Xe | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
456 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 1 - Xã Phong Nẫm | Giáp ranh đất Tổ điện lực - Bến phà đầu cồn hết phần đất ông Huỳnh Văn Khoa ấp Phong Thạnh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã An Mỹ | Đầu ranh đất trụ sở UBND - Cống Ba Công | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
458 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã An Mỹ | Cống Ba Công - Cầu Đình | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
459 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã An Mỹ | Giáp ranh đất trụ sở UBND xã - Hết đất ông Tư Chuyên (dọc sông Số 1) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - xã An Mỹ | Giáp ranh thị trấn Kế Sách - Cầu Đình | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
461 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - xã An Mỹ | Cầu Hai Lép - Cầu Đình | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
462 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - xã An Mỹ | Cầu Đình - Cầu Ba Miễu | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - xã An Mỹ | Cầu Ba Miễu - Giáp ranh xã Hậu Thạnh (huyện Long Phú) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
464 | Huyện Kế Sách | Đường đal - xã An Mỹ | Bờ Sông Quán - Cống thầy Ba | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
465 | Huyện Kế Sách | Đường đal - xã An Mỹ | Giáp ranh thị trấn Kế Sách - Cầu Rạch Bà Tép | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Kế Sách | Đường đal - xã An Mỹ | Cầu Rạch Bà Tép - Cầu Hai Lép | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467 | Huyện Kế Sách | Đường đal - xã An Mỹ | Giáp ấp An Ninh 2, thị trấn Kế Sách - Cầu chùa An Nghiệp | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
468 | Huyện Kế Sách | Đường Đal An Nghiệp - xã An Mỹ | Từ đất ông Kim Sơn - Bổ Túc (Cầu Sáu Lương) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Kế Sách | Đường Đal Phụng An-An Nghiệp - xã An Mỹ | Cầu Ba Miễu - Cầu 7 Phuông | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
470 | Huyện Kế Sách | Chợ Mang cá - Xã Đại Hải | Giáp đất trụ sở UBND xã - Hết ranh đất chùa Cao Đài Phụng Thiên | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471 | Huyện Kế Sách | Chợ Mang cá - Xã Đại Hải | Giáp ranh đất chùa Cao Đài Phụng Thiên - Voi Ba đen | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Kế Sách | Chợ Mang cá - Xã Đại Hải | Khu vực nhà lồng chợ - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
473 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá 2 - Giáp ranh xã Ba Trinh | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá 3 - Giáp ranh xã Ba Trinh | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá 1 - Hết ranh đất ông Hai Đực | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
476 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá 1 - Cống Vũ Đảo | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
477 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Đại Hải | Cống Vũ Đảo - Cầu Ba Rinh | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Kế Sách | Đường Kinh Lầu - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá 1 - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nê | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
479 | Huyện Kế Sách | Đường Kinh Lầu - Xã Đại Hải | Giáp ranh đất ông Nguyễn Văn Nê - Hết ranh đất Nhà thờ Trung Hải | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
480 | Huyện Kế Sách | Đường Kinh Lầu - Xã Đại Hải | Giáp ranh đất Nhà thờ Trung Hải - Hết ranh đất ông Đắc (ấp Đông Hải) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932C - Xã Đại Hải | Giáp ranh đất UBND xã - Cầu Số 1 (ranh xã Kế An) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
482 | Huyện Kế Sách | Tuyến cặp Kênh số 1 (lộ phụ Tỉnh lộ 932C) - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá 2 - Ranh nhà ông Huỳnh Văn Kịch | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
483 | Huyện Kế Sách | Tuyến cặp Kênh số 1 (lộ phụ Tỉnh lộ 932C) - Xã Đại Hải | Ranh nhà ông Huỳnh Văn Kịch - Giáp ranh xã Kế An | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Kế Sách | Đường đal Vườn Cò - Xã Đại Hải | Cầu Kế An hướng về vườn cò - Hết ranh đất ông Chính | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
485 | Huyện Kế Sách | Đường đal Vườn Cò - Xã Đại Hải | Giáp ranh đất ông Chính - Vườn Cò | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
486 | Huyện Kế Sách | Khu vực chợ Cống Đôi - Xã Đại Hải | Đầu ranh đất ông Thương (hướng cầu kênh Ngọc Lý) - Hết ranh đất ông Đắc | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ 1A - Xã Đại Hải | Cầu Ba Rinh - Hết ranh đất ông Hiển (chợ Cống Đôi) và giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện (huyện Châu Thành) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
488 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ 1A - Xã Đại Hải | Cầu Ba Rinh - Giáp ranh thị xã Ngã Bảy (tỉnh Hậu Giang) | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
489 | Huyện Kế Sách | Đường Mang Cá - Đại Thành - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá - Đại Thành - Giáp ranh xã Đại Thành (thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Kế Sách | Khu tái định cư Quốc lộ 1A - Xã Đại Hải | Suốt tuyến - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491 | Huyện Kế Sách | Khu tái định cư tự phát ấp Đông Hải (sau trạm kiểm dịch) - Xã Đại Hải | Suốt tuyến - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
492 | Huyện Kế Sách | Tuyến đường tập đoàn 2 ấp Đông Hải (phía bên sông - đối diện Quốc lộ 1A) - Xã Đại Hải | Cống Tiếp Nhựt ấp Ba Rinh - Hết ranh đất bà Bùi Thị Thanh Dung (giáp xã Hồ Đắc Kiện - huyện Châu Thành) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Kế Sách | Đường Tập đoàn 7 ấp Ba Rinh - Xã Đại Hải | Cống Tiếp Nhựt - Giáp ranh thị xã Ngã Bảy (tỉnh Hậu Giang) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
494 | Huyện Kế Sách | Đường Cặp kênh 25 (Vnsat) - Xã Đại Hải | Giáp đường nhựa Kinh Lầu - Giáp Quốc Lộ 1A | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
495 | Huyện Kế Sách | Đường lộ phụ đường kênh Lầu - Xã Đại Hải | Giáp đường tỉnh 932C (cặp UBND xã) - Hết ranh đất ông Đỗ Văn Giỏi (Kinh 5 trong) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Kế Sách | Đường cặp kênh Hậu Bối - Xã Đại Hải | Trụ sở Ban Nhân Dân ấp Trung Hải (cầu số 2) - Hết ranh đất bà Trương Hà | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
497 | Huyện Kế Sách | Đường cặp kênh Hậu Bối - Xã Đại Hải | Ranh đất ông Nguyễn Văn Ngọc - Hết ranh đất ông Phạm Văn Út | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
498 | Huyện Kế Sách | Đường lộ phụ đường tỉnh 932B - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá-Đại Thành (3 Đen) - Hết ranh đất bà Quách Thị Sảnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Kế Sách | Khu tái định cư tự phát ấp Đông Hải - Xã Đại Hải | Suốt tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
500 | Huyện Kế Sách | Đường Cặp kênh Nam Hải - Xã Đại Hải | Ranh đất nhà thờ Đại Hải - Ranh đất nhà thờ Đại Hải | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
501 | Huyện Kế Sách | Đường Cặp kênh Nam Hải - Xã Đại Hải | Giáp Quốc Lộ 1A - Giáp Quốc Lộ 1A | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Kế Sách | Đường cặp kênh Hồ Đắc Kiện - Xã Đại Hải | Trụ sở Ban Nhân Dân ấp Ba Rinh - Giáp xã Hồ Đắc Kiện, huyện Châu Thành | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Kế Sách | Đường cặp kênh Hồ Đắc Kiện - Xã Đại Hải | Cống Tiếp Nhựt ấp Ba Rinh - Giáp xã Hồ Đắc Kiện, huyện Châu Thành | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Kế Sách | Đường cặp kênh Ngọc Lý - Xã Đại Hải | Giáp ranh đất nhà thờ Đại Hải - Cầu số 1 ấp Trung Hải | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã - Xã Ba Trinh | Cầu Đường Trâu - Hết ranh đất Công an xã | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã - Xã Ba Trinh | Giáp ranh đất Công an xã - Rạch Thành Văn Buôl | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã - Xã Ba Trinh | Đài Tưởng niệm - Cầu Sông Rạch Vọp | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã - Xã Ba Trinh | Đường đal cầu Sông Rạch Vọp đi Trạm Y tế - Đài Tưởng niệm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Ba Trinh | Giáp ranh xã Đại Hải - Giáp ranh xã Xuân Hòa | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
510 | Huyện Kế Sách | Huyện lộ 3 - Xã Ba Trinh | Giáp ranh đất ông Nguyễn Ngọc Diệp (giáp đường Tỉnh 932B) - Hết ranh đất ông Lê Văn Sôm (kênh Hai Thanh) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Ba Trinh | Giáp ranh xã Trinh Phú - Giáp ranh Trường Ba Trinh 1 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
512 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Ba Trinh | Giáp ranh Trường Ba Trinh 1 - Cầu Bưng Xấu | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
513 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Ba Trinh | Cầu Bưng Xấu - Giáp ranh cây xăng Tuấn Phát | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Ba Trinh | Giáp ranh cây xăng Tuấn Phát - Giáp ranh xã Đại Hải | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
515 | Huyện Kế Sách | Đường Trâu Ấp 6 - Ấp 12 - Xã Ba Trinh | Suốt đường - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
516 | Huyện Kế Sách | Đường đal Đảng ủy - Lầu Bà - Xã Ba Trinh | Suốt đường - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Kế Sách | Lộ phụ ấp 4-5A - Xã Ba Trinh | Ông Trần Văn Toàn - Thánh Tịnh Huỳnh Đài Cảnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
518 | Huyện Kế Sách | Lộ phụ ấp 5A-5B - Xã Ba Trinh | Ông Lê Văn Sáu giáp ranh xã Đại Hải - Ông Nguyễn Văn Khuyên giáp ranh xã Xuân Hòa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
519 | Huyện Kế Sách | Lộ cặp kênh Hai Thanh ấp 5A-ấp 12 - Xã Ba Trinh | Bà Nguyễn Thị Kiểu - Bà Phạm Thị Thạnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Kế Sách | Lộ cặp kênh đường Trâu ấp 6- ấp 12 - Xã Ba Trinh | Bà Phạm Thị Thạnh - Ông Nguyễn Văn Chi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
521 | Huyện Kế Sách | Lộ cặp kênh Chính Dư ấp 12-ấp 8 - Xã Ba Trinh | Ông Cao Văn Thái - Bà Trần Thị Quân | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
522 | Huyện Kế Sách | Lộ phụ sông Rạch Vọp ấp 8 - Xã Ba Trinh | Ông Thân Văn Buôl - Bà Trần Thị Quân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Kế Sách | Lộ phụ sông Rạch Vọp ấp 7 - Xã Ba Trinh | Bà Nguyễn Thị Bê - Ông Hồ Văn Cuội | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
524 | Huyện Kế Sách | Lộ cặp kênh Thông Cư ấp 8 - Xã Ba Trinh | Ông Bùi Văn Thu - Ông Huỳnh Văn Đồng giáp ranh xã Kế An | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
525 | Huyện Kế Sách | Chợ Cầu Lộ - Xã Thới An Hội | Dãy A, B, C từ nhà ông Phạm Văn Tho - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hùm - Nguyễn Văn Vem - Nguyễn Thanh Tâm | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Kế Sách | Đường khu vực chợ - Xã Thới An Hội | Giáp đất ông Trần Trung Du - Giáp ranh cửa hàng Tấn Lợi | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
527 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Thới An Hội | Đầu ranh đất trụ sở UBND xã - Cầu 8 Chanh | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
528 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Thới An Hội | Cầu 8 Chanh - Cầu Xóm Đồng | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Thới An Hội | Cầu Xóm Đồng - Cầu Sóc Tổng (ranh xã Trinh Phú) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
530 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Thới An Hội | Cầu Thới An Hội - Cầu Vàm Mương | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
531 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Thới An Hội | Cầu Vàm Mương - Giáp ranh xã An Lạc Tây | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Kế Sách | Đường vòng cung Trường Mẫu giáo - Xã Thới An Hội | Giáp Tỉnh lộ 932 - Cống Tám Chanh | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
533 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Ngã 3 UBND xã - Cống 7 Vị | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
534 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cống 7 Vị - Cầu Ninh Thới | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
535 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cầu Ninh Thới - Cầu Hai Vọng | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
536 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cầu Hai Vọng - Cầu 10 Xén | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
537 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cầu 10 Xén - Cầu Chùa PoThiThLang | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
538 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cầu Chùa PoThiThLang - Cầu Chệt Tịnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
539 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cầu Chệt Tịnh - Cầu Trắng | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
540 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cầu Trắng - Giáp ranh TT Kế Sách | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
541 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 5B - Xã Thới An Hội | Suốt tuyến - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
542 | Huyện Kế Sách | Khu vực chợ cũ - Xã Thới An Hội | Cầu đối diện UBND xã - Hết ranh đất Nhà thờ Tin Lành | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
543 | Huyện Kế Sách | Đường đal cầu Trắng - Xã Thới An Hội | Cầu Trắng - Kênh Mỹ Tập | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
544 | Huyện Kế Sách | Đường đal cầu Trắng - Xã Thới An Hội | Kênh Mỹ Tập - Giáp ranh đất xã Nhơn Mỹ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
545 | Huyện Kế Sách | Đường đal xuống bến phà (tuyến mới) - Xã Thới An Hội | Giáp Huyện lộ 4 - Hết đất Trần Thành Lập; Hết đất ông Ngô Văn Lợi | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
546 | Huyện Kế Sách | Đường thôn Điện Lực - Xã Thới An Hội | Đường đal cầu Trắng - Hết tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
547 | Huyện Kế Sách | Đường về cầu đi Trinh Phú (tuyến mới) - Xã Thới An Hội | Giáp Huyện lộ 4 - Cầu Trinh Phú | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
548 | Huyện Kế Sách | Đường đal (tuyến mới) - Xã Thới An Hội | Giáp đường vòng cung Trường Mẫu giáo - Giáp Huyện lộ 4 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
549 | Huyện Kế Sách | Khu dân cư ấp Xóm Đồng (đối diện chốt Công an) - Xã Thới An Hội | Suốt tuyến - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
550 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp Đại An - Xã Thới An Hội | Giáp đường Tỉnh 932 - Hết ranh trụ sở ấp Đại An | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
551 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp Xóm Đồng 1 - Xã Thới An Hội | Giáp Huyện lộ 4 - Cầu Năm Kiều | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
552 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp Đại An - Xóm Đồng 2 - Xã Thới An Hội | Giáp đường Tỉnh 932 - Giáp ranh xã Kế Thành | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
553 | Huyện Kế Sách | Đường cầu 10 Xích - Xã Thới An Hội | Giáp đường Tỉnh 932 - Cầu Vàm Mương (Huyện Lộ 4) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
554 | Huyện Kế Sách | Đường đal Đại An-Mỹ Hội - Xã Thới An Hội | Trụ sở ấp Đại An - Cầu Lộ Tổng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
555 | Huyện Kế Sách | Đường đai Mỹ Hội-An Phú Đông - Xã Thới An Hội | Giáp Huyện Lộ 5 - Cầu Kinh Ranh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
556 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp Ninh Thới - Xã Thới An Hội | Cầu đối diện UBND xã (bên kia sông) - Cầu 10 Xích | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
557 | Huyện Kế Sách | Đường đal vào khu hỏa táng - Xã Thới An Hội | Giáp tỉnh lộ 932 - Khu Hỏa Táng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
558 | Huyện Kế Sách | Tuyến Ninh Thới - Đại An - An Hòa - Xã Thới An Hội | Cầu 10 Xích - Đối diện cây xăng An Hội | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
559 | Huyện Kế Sách | Đường đal trường Tiểu học Thới An Hội 3 - Xã Thới An Hội | Suốt tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
560 | Huyện Kế Sách | Chợ An Lạc Tây - Xã An Lạc Tây | Đầu ranh đất bà Chi - Hết ranh đất ông Đại | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
561 | Huyện Kế Sách | Chợ An Lạc Tây - Xã An Lạc Tây | Giáp ranh đất ông Đại - Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu (đường Cầu Sáu Ú) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
562 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã An Lạc Tây | Giáp ranh đất Nhà bà Chi - Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
563 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã An Lạc Tây | Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Thị Hồ (giáp xã Thới An Hội) | 870.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
564 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã An Lạc Tây | Cầu Trà Ếch (ranh xã Nhơn Mỹ) - Cống Hai Liềm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
565 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã An Lạc Tây | Cống Hai Liềm - Cầu Rạch Vọp | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
566 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã An Lạc Tây | Cầu Rạch Vọp - Cầu Phèn Đen (ranh thị trấn An Lạc Thôn) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
567 | Huyện Kế Sách | Đường đal Trạm y tế - Xã An Lạc Tây | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đất Bà Chi (dọc Sông Hậu) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
568 | Huyện Kế Sách | Đường đal kênh Hai Liềm - Xã An Lạc Tây | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu 2 Liềm | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
569 | Huyện Kế Sách | Đường Phèn Đen - Xã An Lạc Tây | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Sông Hậu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
570 | Huyện Kế Sách | Đường Phèn Đen - Xã An Lạc Tây | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Tư Ngô | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
571 | Huyện Kế Sách | Tuyến Rạch Vộp-An Phú - Xã An Lạc Tây | Cầu Rạch Vộp - Kênh Công Điền | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
572 | Huyện Kế Sách | Tuyến Nhà Thờ-Rạch Vộp - Xã An Lạc Tây | Cầu Rạch Vộp - Kênh Thị Hồ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
573 | Huyện Kế Sách | Tuyến Cái Trưng - Xã An Lạc Tây | Cầu Cái Trưng - Cầu Khu 4 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
574 | Huyện Kế Sách | Tuyến đường ban nhân dân ấp An Thạnh - Xã An Lạc Tây | Cầu Trà Ếch nhỏ - Ban Nhân Dân Ấp An Thạnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
575 | Huyện Kế Sách | Khu tái định cư - Xã Nhơn Mỹ | Quỹ đất tái định cư (04 tuyến đal khu vực chợ) - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
576 | Huyện Kế Sách | Khu vực chợ - Xã Nhơn Mỹ | Đầu ranh đất Bưu điện xã cũ - Hết ranh đất chùa Hiệp Châu | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
577 | Huyện Kế Sách | Khu vực chợ - Xã Nhơn Mỹ | Giáp ranh đất chùa Hiệp Châu - Cầu tàu | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
578 | Huyện Kế Sách | Khu vực chợ - Xã Nhơn Mỹ | Cầu tàu - Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
579 | Huyện Kế Sách | Đường xuống bến phà - Xã Nhơn Mỹ | Giáp Quốc lộ Nam sông Hậu - Bến phà mới | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
580 | Huyện Kế Sách | Đường xuống bến phà - Xã Nhơn Mỹ | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Ngã 4 Bến phà cũ | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
581 | Huyện Kế Sách | Đường xuống bến phà - Xã Nhơn Mỹ | Ngã 4 bến phà cũ - Đến phà cũ | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
582 | Huyện Kế Sách | Đường xuống bến phà - Xã Nhơn Mỹ | Cầu tàu - Ngã tư bến phà cũ | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
583 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Nhơn Mỹ | Cầu Rạch Mọp (giáp ranh huyện Long Phú) - Hết đất trụ sở UBND xã Nhơn Mỹ | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
584 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Nhơn Mỹ | Giáp đất trụ sở UBND xã - Cầu Trà Ếch (ranh xã An Lạc Tây) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
585 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 5B - Xã Nhơn Mỹ | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Mỹ Hội (giáp ranh xã Thới An Hội) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
586 | Huyện Kế Sách | Đường đal cầu Trắng - Xã Nhơn Mỹ | Giáp ranh xã Thới An Hội - Cầu An Phú Đông | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
587 | Huyện Kế Sách | Đường đal - Xã Nhơn Mỹ | Cầu An Phú Đông - Cầu Mương Khai 2 Nam Sông Hậu | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
588 | Huyện Kế Sách | Đường đal - Xã Nhơn Mỹ | Cầu số 4 Rạch Cây Dong - Cống 5 Khù Nam Sông Hậu | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
589 | Huyện Kế Sách | Đường đal - Xã Nhơn Mỹ | Cầu số 6 Rạch Bờ Sao - Cầu Trâm Bầu (huyện lộ 5) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
590 | Huyện Kế Sách | Đường đal - Xã Nhơn Mỹ | Kênh Tắc - Giáp đường đal cầu Trắng | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
591 | Huyện Kế Sách | Đường đal - Xã Nhơn Mỹ | Cầu An Phú Đông - Cầu qua An Mỹ | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
592 | Huyện Kế Sách | Đường đal - Xã Nhơn Mỹ | Ngã Tư Ấp Mỹ Huề - Cầu An Phú Đông | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
593 | Huyện Kế Sách | Trục lộ Giữa cồn Mỹ Phước - Xã Nhơn Mỹ | Cầu Khém - Đầu Cồn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
594 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932C (đường Huyện 2 cũ) - Xã Kế Thành | Cầu Bưng Tiết - Cầu Kế Thành | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
595 | Huyện Kế Sách | Đường UBND xã đi qua ấp Kinh Giữa, Bồ Đề, Cây Sộp (giáp Châu Thành) - Xã Kế Thành | Cầu Kế Thành - Giáp ranh xã Phú Tâm (Châu Thành) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
596 | Huyện Kế Sách | Tuyến Ba Lăng-Bồ Đề - Xã Kế Thành | Cầu Bưng Tiết - Ngã ba Tư Huôi | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
597 | Huyện Kế Sách | Tuyến Bưng Túc-Thành Tân - Xã Kế Thành | Cầu Bưng Túc giáp An Khương - Giáp ấp Thành Tân | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
598 | Huyện Kế Sách | Tuyến Kinh Giữa 2-Thành Tân - Xã Kế Thành | Cầu Hai Giáp - Giáp ấp Xóm Đồng 1 xã Thới An Hội | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
599 | Huyện Kế Sách | Tuyến Bồ Đề-Cây Sộp - Xã Kế Thành | Cầu ông Nhiều - Cầu Trịnh Hùng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
600 | Huyện Kế Sách | Tuyến Bưng Túc-Kinh Giữa 2 - Xã Kế Thành | Vàm Bưng Túc - Cầu Hai Giáp | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
601 | Huyện Kế Sách | Tuyến Cây Sộp 2 - Xã Kế Thành | Cầu Tư Sĩ - Cầu Lâm Cai | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
602 | Huyện Kế Sách | Tuyến Bồ Đề-Cây Sộp (số 2) - Xã Kế Thành | Cầu Ngã ba Tư Huôi - Giáp Cầu Út Hòa | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
603 | Huyện Kế Sách | Tuyến Cây Sộp 3 - Xã Kế Thành | Nhà tư Thà - Cầu Lâm Cai | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
604 | Huyện Kế Sách | Tuyến từ cầu UBND xã qua ấp Kinh Giữa 2 đến giáp Xóm Đồng - Xã Kế Thành | Cầu UBND xã - Giáp Xóm Đồng | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
605 | Huyện Kế Sách | Tuyến Cây Sộp 1 - Xã Kế Thành | Cầu Tư Sĩ - Cầu Út Hòa | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
606 | Huyện Kế Sách | Tuyến Cây Sộp 5 - Xã Kế Thành | Cầu Ba Cham - Vành Đai Ba Cham | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
607 | Huyện Kế Sách | Tuyến kênh Giữa 2 - Bưng Túc (2 bên) - Xã Kế Thành | Cầu 9 Quang - Cầu tiểu học Kế Thành 1 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
608 | Huyện Kế Sách | Tuyến kênh Giữa 2 - Bưng Túc - Thành Tân 2 - Xã Kế Thành | Cầu Hai Trình - Cầu Tư Sang | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
609 | Huyện Kế Sách | Tuyến Bưng Túc - Xã Kế Thành | Cầu Lâm Nhơn - Cầu ngã tư Tư | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
610 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932C - Xã Kế An | Cầu Kế Thành - Cầu số 1 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
611 | Huyện Kế Sách | Tuyến đường đal xóm Chòi - Xã Kế An | Cầu Kế An - Hết đất trụ sở UBND xã (mới) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
612 | Huyện Kế Sách | Tuyến kênh số 01 - Mỏ Neo - Xã Kế An | Đường tỉnh 932C - Hết ranh đất nhà Hai Cón | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
613 | Huyện Kế Sách | Kênh số 01 Bờ Bắc - Xã Kế An | Giáp ranh ông 10 Voi - Giáp ranh xã Kế Thành | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
614 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Trinh Phú | Cầu Sóc Tổng (ranh xã Thới An Hội) - Giáp ranh xã Ba Trinh | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
615 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932 - Xã Trinh Phú | Giáp ranh xã Thới An Hội (sông Rạch Vọp) - Giáp ranh thị trấn An Lạc Thôn | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
616 | Huyện Kế Sách | Đường mới về UBND xã Trinh Phú | Cầu Thới An Hội - Hết ranh đất ông Trương Văn Đấu | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
617 | Huyện Kế Sách | Đường mới về UBND xã Trinh Phú | Giáp đường Tỉnh 932 - Hết ranh đất trụ sở UBND xã | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
618 | Huyện Kế Sách | Đường đal mở rộng - Xã Trinh Phú | Giáp ranh UBND xã Trinh Phú - Cầu Thanh Niên Ấp 1 | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
619 | Huyện Kế Sách | Đường đal mở rộng - Xã Trinh Phú | Cầu Ba Chợ - Hết ranh đất ông Hai Việt | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
620 | Huyện Kế Sách | Đường Thanh Tâm - Tha la (ấp 1) - Xã Trinh Phú | Nhà ông Thanh Tâm - Cầu Tha La | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
621 | Huyện Kế Sách | Đường Ba Mịn - Ngã Củ Ngoài (ấp 1- 2-12) - Xã Trinh Phú | Nhà ông Ba Mịn - Nhà Ông 5 Nuôi | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
622 | Huyện Kế Sách | Đường UBND xã - 9 Dư - Xã Trinh Phú | Từ trụ sở UBND xã - Giáp ranh xã Ba Trinh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
623 | Huyện Kế Sách | Đường tuyến thôn cư giáp Kế An (ấp 8) - Xã Trinh Phú | Từ giáp ranh nhà ông Lê Vũ Đạt - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Nhiên | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
624 | Huyện Kế Sách | Đường ngã tư Chín Dư - Đường Độn (ấp 3-8-12) - Xã Trinh Phú | Từ nhà ông Lý Phi Long - Đến nhà ông Huỳnh Thanh Long | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
625 | Huyện Kế Sách | Đường kênh Năm Nhòng (ấp 9) - Xã Trinh Phú | Từ nhà ông Lê văn Nam - Đến nhà ông Ngô Văn Bé Ba | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
626 | Huyện Kế Sách | Đường đal cầu Trường Thiều Văn Chỏi đến giáp An Lạc Tây (ấp 10) - Xã Trinh Phú | Từ cầu Trường Thiều Văn Chỏi - Đến nhà bà Ngô Thị Ngò | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
627 | Huyện Kế Sách | Trường Mẫu giáo - ngã cũ ngoài - Xã Trinh Phú | Từ Trường Mẫu Giáo Trinh Phú - Đến nhà ông Phạm Văn Tiên | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
628 | Huyện Kế Sách | Tuyến đường 6 già - Ba Um - Xã Trinh Phú | Từ nhà ông 6 Già - Đến hết đất ông Dương Hồng Mẫn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
629 | Huyện Kế Sách | Tuyến đường 6 Già - 6 Nhật - Xã Trinh Phú | Tuyến đường 6 Già - 6 Nhật - Đến nhà ông Lê Văn Nhật | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
630 | Huyện Kế Sách | Tuyến từ đường tỉnh 932 - cầu Tha La - Xã Trinh Phú | Giáp Đường tỉnh 932 - Cầu Tha La | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
631 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Xuân Hòa | Cầu Rạch Bần (ranh thị trấn An Lạc Thôn) - Cầu Bờ Dọc | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
632 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Xuân Hòa | Cầu Bờ Dọc - Đập 9 La | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
633 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Xuân Hòa | Đập 9 La - Giáp ranh xã Ba Trinh | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
634 | Huyện Kế Sách | Đường Cái Cao bờ Bắc - Xã Xuân Hòa | Giáp ranh thị trấn An Lạc Thôn - Hết ranh Chùa Thiên Phước | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
635 | Huyện Kế Sách | Đường vào khu căn cứ Huyện ủy xã Xuân Hòa - Xã Xuân Hòa | Giáp đường Tỉnh 932B - Cầu 6 Ngây | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
636 | Huyện Kế Sách | Đường vào khu căn cứ Huyện ủy xã Xuân Hòa - Xã Xuân Hòa | Cầu 6 Ngây - Hết ranh đất ông Nguyễn Thành Sự (giáp ranh xã Ba Trinh) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
637 | Huyện Kế Sách | Đường xã Nông Thôn Mới xã Xuân Hòa nối Quốc Lộ Nam Sông Hậu - Xã Xuân Hòa | Giáp Đường Tỉnh 932B - Giáp ranh thị trấn An Lạc Thôn | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
638 | Huyện Kế Sách | Khu vực xã - Xã Phong Nẫm | Đầu ranh đất trụ sở UBND xã - Hết ranh đất Tổ điện lực | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
639 | Huyện Kế Sách | Khu vực xã - Xã Phong Nẫm | Giáp ranh đất trụ sở UBND xã - Hết ranh đất 4 Suôl | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
640 | Huyện Kế Sách | Khu vực xã - Xã Phong Nẫm | Đầu ranh đất trường Tiểu học - Cầu Bà Xe | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
641 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 1 - Xã Phong Nẫm | Giáp ranh đất Tổ điện lực - Bến phà đầu cồn hết phần đất ông Huỳnh Văn Khoa ấp Phong Thạnh | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
642 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã An Mỹ | Đầu ranh đất trụ sở UBND - Cống Ba Công | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
643 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã An Mỹ | Cống Ba Công - Cầu Đình | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
644 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã An Mỹ | Giáp ranh đất trụ sở UBND xã - Hết đất ông Tư Chuyên (dọc sông Số 1) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
645 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - xã An Mỹ | Giáp ranh thị trấn Kế Sách - Cầu Đình | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
646 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - xã An Mỹ | Cầu Hai Lép - Cầu Đình | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
647 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - xã An Mỹ | Cầu Đình - Cầu Ba Miễu | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
648 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - xã An Mỹ | Cầu Ba Miễu - Giáp ranh xã Hậu Thạnh (huyện Long Phú) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
649 | Huyện Kế Sách | Đường đal - xã An Mỹ | Bờ Sông Quán - Cống thầy Ba | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
650 | Huyện Kế Sách | Đường đal - xã An Mỹ | Giáp ranh thị trấn Kế Sách - Cầu Rạch Bà Tép | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
651 | Huyện Kế Sách | Đường đal - xã An Mỹ | Cầu Rạch Bà Tép - Cầu Hai Lép | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
652 | Huyện Kế Sách | Đường đal - xã An Mỹ | Giáp ấp An Ninh 2, thị trấn Kế Sách - Cầu chùa An Nghiệp | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
653 | Huyện Kế Sách | Đường Đal An Nghiệp - xã An Mỹ | Từ đất ông Kim Sơn - Bổ Túc (Cầu Sáu Lương) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
654 | Huyện Kế Sách | Đường Đal Phụng An-An Nghiệp - xã An Mỹ | Cầu Ba Miễu - Cầu 7 Phuông | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
655 | Huyện Kế Sách | Chợ Mang cá - Xã Đại Hải | Giáp đất trụ sở UBND xã - Hết ranh đất chùa Cao Đài Phụng Thiên | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
656 | Huyện Kế Sách | Chợ Mang cá - Xã Đại Hải | Giáp ranh đất chùa Cao Đài Phụng Thiên - Voi Ba đen | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
657 | Huyện Kế Sách | Chợ Mang cá - Xã Đại Hải | Khu vực nhà lồng chợ - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
658 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá 2 - Giáp ranh xã Ba Trinh | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
659 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá 3 - Giáp ranh xã Ba Trinh | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
660 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá 1 - Hết ranh đất ông Hai Đực | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
661 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá 1 - Cống Vũ Đảo | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
662 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Đại Hải | Cống Vũ Đảo - Cầu Ba Rinh | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
663 | Huyện Kế Sách | Đường Kinh Lầu - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá 1 - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nê | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
664 | Huyện Kế Sách | Đường Kinh Lầu - Xã Đại Hải | Giáp ranh đất ông Nguyễn Văn Nê - Hết ranh đất Nhà thờ Trung Hải | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
665 | Huyện Kế Sách | Đường Kinh Lầu - Xã Đại Hải | Giáp ranh đất Nhà thờ Trung Hải - Hết ranh đất ông Đắc (ấp Đông Hải) | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
666 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932C - Xã Đại Hải | Giáp ranh đất UBND xã - Cầu Số 1 (ranh xã Kế An) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
667 | Huyện Kế Sách | Tuyến cặp Kênh số 1 (lộ phụ Tỉnh lộ 932C) - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá 2 - Ranh nhà ông Huỳnh Văn Kịch | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
668 | Huyện Kế Sách | Tuyến cặp Kênh số 1 (lộ phụ Tỉnh lộ 932C) - Xã Đại Hải | Ranh nhà ông Huỳnh Văn Kịch - Giáp ranh xã Kế An | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
669 | Huyện Kế Sách | Đường đal Vườn Cò - Xã Đại Hải | Cầu Kế An hướng về vườn cò - Hết ranh đất ông Chính | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
670 | Huyện Kế Sách | Đường đal Vườn Cò - Xã Đại Hải | Giáp ranh đất ông Chính - Vườn Cò | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
671 | Huyện Kế Sách | Khu vực chợ Cống Đôi - Xã Đại Hải | Đầu ranh đất ông Thương (hướng cầu kênh Ngọc Lý) - Hết ranh đất ông Đắc | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
672 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ 1A - Xã Đại Hải | Cầu Ba Rinh - Hết ranh đất ông Hiển (chợ Cống Đôi) và giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện (huyện Châu Thành) | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
673 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ 1A - Xã Đại Hải | Cầu Ba Rinh - Giáp ranh thị xã Ngã Bảy (tỉnh Hậu Giang) | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
674 | Huyện Kế Sách | Đường Mang Cá - Đại Thành - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá - Đại Thành - Giáp ranh xã Đại Thành (thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
675 | Huyện Kế Sách | Khu tái định cư Quốc lộ 1A - Xã Đại Hải | Suốt tuyến - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
676 | Huyện Kế Sách | Khu tái định cư tự phát ấp Đông Hải (sau trạm kiểm dịch) - Xã Đại Hải | Suốt tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
677 | Huyện Kế Sách | Tuyến đường tập đoàn 2 ấp Đông Hải (phía bên sông - đối diện Quốc lộ 1A) - Xã Đại Hải | Cống Tiếp Nhựt ấp Ba Rinh - Hết ranh đất bà Bùi Thị Thanh Dung (giáp xã Hồ Đắc Kiện - huyện Châu Thành) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
678 | Huyện Kế Sách | Đường Tập đoàn 7 ấp Ba Rinh - Xã Đại Hải | Cống Tiếp Nhựt - Giáp ranh thị xã Ngã Bảy (tỉnh Hậu Giang) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
679 | Huyện Kế Sách | Đường Cặp kênh 25 (Vnsat) - Xã Đại Hải | Giáp đường nhựa Kinh Lầu - Giáp Quốc Lộ 1A | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
680 | Huyện Kế Sách | Đường lộ phụ đường kênh Lầu - Xã Đại Hải | Giáp đường tỉnh 932C (cặp UBND xã) - Hết ranh đất ông Đỗ Văn Giỏi (Kinh 5 trong) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
681 | Huyện Kế Sách | Đường cặp kênh Hậu Bối - Xã Đại Hải | Trụ sở Ban Nhân Dân ấp Trung Hải (cầu số 2) - Hết ranh đất bà Trương Hà | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
682 | Huyện Kế Sách | Đường cặp kênh Hậu Bối - Xã Đại Hải | Ranh đất ông Nguyễn Văn Ngọc - Hết ranh đất ông Phạm Văn Út | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
683 | Huyện Kế Sách | Đường lộ phụ đường tỉnh 932B - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá-Đại Thành (3 Đen) - Hết ranh đất bà Quách Thị Sảnh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
684 | Huyện Kế Sách | Khu tái định cư tự phát ấp Đông Hải - Xã Đại Hải | Suốt tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
685 | Huyện Kế Sách | Đường Cặp kênh Nam Hải - Xã Đại Hải | Ranh đất nhà thờ Đại Hải - Ranh đất nhà thờ Đại Hải | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
686 | Huyện Kế Sách | Đường Cặp kênh Nam Hải - Xã Đại Hải | Giáp Quốc Lộ 1A - Giáp Quốc Lộ 1A | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
687 | Huyện Kế Sách | Đường cặp kênh Hồ Đắc Kiện - Xã Đại Hải | Trụ sở Ban Nhân Dân ấp Ba Rinh - Giáp xã Hồ Đắc Kiện, huyện Châu Thành | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
688 | Huyện Kế Sách | Đường cặp kênh Hồ Đắc Kiện - Xã Đại Hải | Cống Tiếp Nhựt ấp Ba Rinh - Giáp xã Hồ Đắc Kiện, huyện Châu Thành | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
689 | Huyện Kế Sách | Đường cặp kênh Ngọc Lý - Xã Đại Hải | Giáp ranh đất nhà thờ Đại Hải - Cầu số 1 ấp Trung Hải | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
690 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã - Xã Ba Trinh | Cầu Đường Trâu - Hết ranh đất Công an xã | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
691 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã - Xã Ba Trinh | Giáp ranh đất Công an xã - Rạch Thành Văn Buôl | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
692 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã - Xã Ba Trinh | Đài Tưởng niệm - Cầu Sông Rạch Vọp | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
693 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã - Xã Ba Trinh | Đường đal cầu Sông Rạch Vọp đi Trạm Y tế - Đài Tưởng niệm | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
694 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Ba Trinh | Giáp ranh xã Đại Hải - Giáp ranh xã Xuân Hòa | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
695 | Huyện Kế Sách | Huyện lộ 3 - Xã Ba Trinh | Giáp ranh đất ông Nguyễn Ngọc Diệp (giáp đường Tỉnh 932B) - Hết ranh đất ông Lê Văn Sôm (kênh Hai Thanh) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
696 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Ba Trinh | Giáp ranh xã Trinh Phú - Giáp ranh Trường Ba Trinh 1 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
697 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Ba Trinh | Giáp ranh Trường Ba Trinh 1 - Cầu Bưng Xấu | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
698 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Ba Trinh | Cầu Bưng Xấu - Giáp ranh cây xăng Tuấn Phát | 656.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
699 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Ba Trinh | Giáp ranh cây xăng Tuấn Phát - Giáp ranh xã Đại Hải | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
700 | Huyện Kế Sách | Đường Trâu Ấp 6 - Ấp 12 - Xã Ba Trinh | Suốt đường - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
701 | Huyện Kế Sách | Đường đal Đảng ủy - Lầu Bà - Xã Ba Trinh | Suốt đường - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
702 | Huyện Kế Sách | Lộ phụ ấp 4-5A - Xã Ba Trinh | Ông Trần Văn Toàn - Thánh Tịnh Huỳnh Đài Cảnh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
703 | Huyện Kế Sách | Lộ phụ ấp 5A-5B - Xã Ba Trinh | Ông Lê Văn Sáu giáp ranh xã Đại Hải - Ông Nguyễn Văn Khuyên giáp ranh xã Xuân Hòa | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
704 | Huyện Kế Sách | Lộ cặp kênh Hai Thanh ấp 5A-ấp 12 - Xã Ba Trinh | Bà Nguyễn Thị Kiểu - Bà Phạm Thị Thạnh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
705 | Huyện Kế Sách | Lộ cặp kênh đường Trâu ấp 6- ấp 12 - Xã Ba Trinh | Bà Phạm Thị Thạnh - Ông Nguyễn Văn Chi | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
706 | Huyện Kế Sách | Lộ cặp kênh Chính Dư ấp 12-ấp 8 - Xã Ba Trinh | Ông Cao Văn Thái - Bà Trần Thị Quân | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
707 | Huyện Kế Sách | Lộ phụ sông Rạch Vọp ấp 8 - Xã Ba Trinh | Ông Thân Văn Buôl - Bà Trần Thị Quân | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
708 | Huyện Kế Sách | Lộ phụ sông Rạch Vọp ấp 7 - Xã Ba Trinh | Bà Nguyễn Thị Bê - Ông Hồ Văn Cuội | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
709 | Huyện Kế Sách | Lộ cặp kênh Thông Cư ấp 8 - Xã Ba Trinh | Ông Bùi Văn Thu - Ông Huỳnh Văn Đồng giáp ranh xã Kế An | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
710 | Huyện Kế Sách | Chợ Cầu Lộ - Xã Thới An Hội | Dãy A, B, C từ nhà ông Phạm Văn Tho - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hùm - Nguyễn Văn Vem - Nguyễn Thanh Tâm | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
711 | Huyện Kế Sách | Đường khu vực chợ - Xã Thới An Hội | Giáp đất ông Trần Trung Du - Giáp ranh cửa hàng Tấn Lợi | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
712 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Thới An Hội | Đầu ranh đất trụ sở UBND xã - Cầu 8 Chanh | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
713 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Thới An Hội | Cầu 8 Chanh - Cầu Xóm Đồng | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
714 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Thới An Hội | Cầu Xóm Đồng - Cầu Sóc Tổng (ranh xã Trinh Phú) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
715 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Thới An Hội | Cầu Thới An Hội - Cầu Vàm Mương | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
716 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Thới An Hội | Cầu Vàm Mương - Giáp ranh xã An Lạc Tây | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
717 | Huyện Kế Sách | Đường vòng cung Trường Mẫu giáo - Xã Thới An Hội | Giáp Tỉnh lộ 932 - Cống Tám Chanh | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
718 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Ngã 3 UBND xã - Cống 7 Vị | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
719 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cống 7 Vị - Cầu Ninh Thới | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
720 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cầu Ninh Thới - Cầu Hai Vọng | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
721 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cầu Hai Vọng - Cầu 10 Xén | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
722 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cầu 10 Xén - Cầu Chùa PoThiThLang | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
723 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cầu Chùa PoThiThLang - Cầu Chệt Tịnh | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
724 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cầu Chệt Tịnh - Cầu Trắng | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
725 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cầu Trắng - Giáp ranh TT Kế Sách | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
726 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 5B - Xã Thới An Hội | Suốt tuyến - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
727 | Huyện Kế Sách | Khu vực chợ cũ - Xã Thới An Hội | Cầu đối diện UBND xã - Hết ranh đất Nhà thờ Tin Lành | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
728 | Huyện Kế Sách | Đường đal cầu Trắng - Xã Thới An Hội | Cầu Trắng - Kênh Mỹ Tập | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
729 | Huyện Kế Sách | Đường đal cầu Trắng - Xã Thới An Hội | Kênh Mỹ Tập - Giáp ranh đất xã Nhơn Mỹ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
730 | Huyện Kế Sách | Đường đal xuống bến phà (tuyến mới) - Xã Thới An Hội | Giáp Huyện lộ 4 - Hết đất Trần Thành Lập; Hết đất ông Ngô Văn Lợi | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
731 | Huyện Kế Sách | Đường thôn Điện Lực - Xã Thới An Hội | Đường đal cầu Trắng - Hết tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
732 | Huyện Kế Sách | Đường về cầu đi Trinh Phú (tuyến mới) - Xã Thới An Hội | Giáp Huyện lộ 4 - Cầu Trinh Phú | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
733 | Huyện Kế Sách | Đường đal (tuyến mới) - Xã Thới An Hội | Giáp đường vòng cung Trường Mẫu giáo - Giáp Huyện lộ 4 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
734 | Huyện Kế Sách | Khu dân cư ấp Xóm Đồng (đối diện chốt Công an) - Xã Thới An Hội | Suốt tuyến - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
735 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp Đại An - Xã Thới An Hội | Giáp đường Tỉnh 932 - Hết ranh trụ sở ấp Đại An | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
736 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp Xóm Đồng 1 - Xã Thới An Hội | Giáp Huyện lộ 4 - Cầu Năm Kiều | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
737 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp Đại An - Xóm Đồng 2 - Xã Thới An Hội | Giáp đường Tỉnh 932 - Giáp ranh xã Kế Thành | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
738 | Huyện Kế Sách | Đường cầu 10 Xích - Xã Thới An Hội | Giáp đường Tỉnh 932 - Cầu Vàm Mương (Huyện Lộ 4) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
739 | Huyện Kế Sách | Đường đal Đại An-Mỹ Hội - Xã Thới An Hội | Trụ sở ấp Đại An - Cầu Lộ Tổng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
740 | Huyện Kế Sách | Đường đai Mỹ Hội-An Phú Đông - Xã Thới An Hội | Giáp Huyện Lộ 5 - Cầu Kinh Ranh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
741 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp Ninh Thới - Xã Thới An Hội | Cầu đối diện UBND xã (bên kia sông) - Cầu 10 Xích | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
742 | Huyện Kế Sách | Đường đal vào khu hỏa táng - Xã Thới An Hội | Giáp tỉnh lộ 932 - Khu Hỏa Táng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
743 | Huyện Kế Sách | Tuyến Ninh Thới - Đại An - An Hòa - Xã Thới An Hội | Cầu 10 Xích - Đối diện cây xăng An Hội | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
744 | Huyện Kế Sách | Đường đal trường Tiểu học Thới An Hội 3 - Xã Thới An Hội | Suốt tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
745 | Huyện Kế Sách | Chợ An Lạc Tây - Xã An Lạc Tây | Đầu ranh đất bà Chi - Hết ranh đất ông Đại | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
746 | Huyện Kế Sách | Chợ An Lạc Tây - Xã An Lạc Tây | Giáp ranh đất ông Đại - Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu (đường Cầu Sáu Ú) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
747 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã An Lạc Tây | Giáp ranh đất Nhà bà Chi - Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
748 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã An Lạc Tây | Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Thị Hồ (giáp xã Thới An Hội) | 696.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
749 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã An Lạc Tây | Cầu Trà Ếch (ranh xã Nhơn Mỹ) - Cống Hai Liềm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
750 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã An Lạc Tây | Cống Hai Liềm - Cầu Rạch Vọp | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
751 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã An Lạc Tây | Cầu Rạch Vọp - Cầu Phèn Đen (ranh thị trấn An Lạc Thôn) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
752 | Huyện Kế Sách | Đường đal Trạm y tế - Xã An Lạc Tây | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đất Bà Chi (dọc Sông Hậu) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
753 | Huyện Kế Sách | Đường đal kênh Hai Liềm - Xã An Lạc Tây | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu 2 Liềm | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
754 | Huyện Kế Sách | Đường Phèn Đen - Xã An Lạc Tây | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Sông Hậu | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
755 | Huyện Kế Sách | Đường Phèn Đen - Xã An Lạc Tây | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Tư Ngô | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
756 | Huyện Kế Sách | Tuyến Rạch Vộp-An Phú - Xã An Lạc Tây | Cầu Rạch Vộp - Kênh Công Điền | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
757 | Huyện Kế Sách | Tuyến Nhà Thờ-Rạch Vộp - Xã An Lạc Tây | Cầu Rạch Vộp - Kênh Thị Hồ | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
758 | Huyện Kế Sách | Tuyến Cái Trưng - Xã An Lạc Tây | Cầu Cái Trưng - Cầu Khu 4 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
759 | Huyện Kế Sách | Tuyến đường ban nhân dân ấp An Thạnh - Xã An Lạc Tây | Cầu Trà Ếch nhỏ - Ban Nhân Dân Ấp An Thạnh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
760 | Huyện Kế Sách | Khu tái định cư - Xã Nhơn Mỹ | Quỹ đất tái định cư (04 tuyến đal khu vực chợ) - | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
761 | Huyện Kế Sách | Khu vực chợ - Xã Nhơn Mỹ | Đầu ranh đất Bưu điện xã cũ - Hết ranh đất chùa Hiệp Châu | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
762 | Huyện Kế Sách | Khu vực chợ - Xã Nhơn Mỹ | Giáp ranh đất chùa Hiệp Châu - Cầu tàu | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
763 | Huyện Kế Sách | Khu vực chợ - Xã Nhơn Mỹ | Cầu tàu - Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
764 | Huyện Kế Sách | Đường xuống bến phà - Xã Nhơn Mỹ | Giáp Quốc lộ Nam sông Hậu - Bến phà mới | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
765 | Huyện Kế Sách | Đường xuống bến phà - Xã Nhơn Mỹ | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Ngã 4 Bến phà cũ | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
766 | Huyện Kế Sách | Đường xuống bến phà - Xã Nhơn Mỹ | Ngã 4 bến phà cũ - Đến phà cũ | 784.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
767 | Huyện Kế Sách | Đường xuống bến phà - Xã Nhơn Mỹ | Cầu tàu - Ngã tư bến phà cũ | 784.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
768 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Nhơn Mỹ | Cầu Rạch Mọp (giáp ranh huyện Long Phú) - Hết đất trụ sở UBND xã Nhơn Mỹ | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
769 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Nhơn Mỹ | Giáp đất trụ sở UBND xã - Cầu Trà Ếch (ranh xã An Lạc Tây) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
770 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 5B - Xã Nhơn Mỹ | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Mỹ Hội (giáp ranh xã Thới An Hội) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
771 | Huyện Kế Sách | Đường đal cầu Trắng - Xã Nhơn Mỹ | Giáp ranh xã Thới An Hội - Cầu An Phú Đông | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
772 | Huyện Kế Sách | Đường đal - Xã Nhơn Mỹ | Cầu An Phú Đông - Cầu Mương Khai 2 Nam Sông Hậu | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
773 | Huyện Kế Sách | Đường đal - Xã Nhơn Mỹ | Cầu số 4 Rạch Cây Dong - Cống 5 Khù Nam Sông Hậu | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
774 | Huyện Kế Sách | Đường đal - Xã Nhơn Mỹ | Cầu số 6 Rạch Bờ Sao - Cầu Trâm Bầu (huyện lộ 5) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
775 | Huyện Kế Sách | Đường đal - Xã Nhơn Mỹ | Kênh Tắc - Giáp đường đal cầu Trắng | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
776 | Huyện Kế Sách | Đường đal - Xã Nhơn Mỹ | Cầu An Phú Đông - Cầu qua An Mỹ | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
777 | Huyện Kế Sách | Đường đal - Xã Nhơn Mỹ | Ngã Tư Ấp Mỹ Huề - Cầu An Phú Đông | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
778 | Huyện Kế Sách | Trục lộ Giữa cồn Mỹ Phước - Xã Nhơn Mỹ | Cầu Khém - Đầu Cồn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
779 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932C (đường Huyện 2 cũ) - Xã Kế Thành | Cầu Bưng Tiết - Cầu Kế Thành | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
780 | Huyện Kế Sách | Đường UBND xã đi qua ấp Kinh Giữa, Bồ Đề, Cây Sộp (giáp Châu Thành) - Xã Kế Thành | Cầu Kế Thành - Giáp ranh xã Phú Tâm (Châu Thành) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
781 | Huyện Kế Sách | Tuyến Ba Lăng-Bồ Đề - Xã Kế Thành | Cầu Bưng Tiết - Ngã ba Tư Huôi | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
782 | Huyện Kế Sách | Tuyến Bưng Túc-Thành Tân - Xã Kế Thành | Cầu Bưng Túc giáp An Khương - Giáp ấp Thành Tân | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
783 | Huyện Kế Sách | Tuyến Kinh Giữa 2-Thành Tân - Xã Kế Thành | Cầu Hai Giáp - Giáp ấp Xóm Đồng 1 xã Thới An Hội | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
784 | Huyện Kế Sách | Tuyến Bồ Đề-Cây Sộp - Xã Kế Thành | Cầu ông Nhiều - Cầu Trịnh Hùng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
785 | Huyện Kế Sách | Tuyến Bưng Túc-Kinh Giữa 2 - Xã Kế Thành | Vàm Bưng Túc - Cầu Hai Giáp | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
786 | Huyện Kế Sách | Tuyến Cây Sộp 2 - Xã Kế Thành | Cầu Tư Sĩ - Cầu Lâm Cai | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
787 | Huyện Kế Sách | Tuyến Bồ Đề-Cây Sộp (số 2) - Xã Kế Thành | Cầu Ngã ba Tư Huôi - Giáp Cầu Út Hòa | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
788 | Huyện Kế Sách | Tuyến Cây Sộp 3 - Xã Kế Thành | Nhà tư Thà - Cầu Lâm Cai | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
789 | Huyện Kế Sách | Tuyến từ cầu UBND xã qua ấp Kinh Giữa 2 đến giáp Xóm Đồng - Xã Kế Thành | Cầu UBND xã - Giáp Xóm Đồng | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
790 | Huyện Kế Sách | Tuyến Cây Sộp 1 - Xã Kế Thành | Cầu Tư Sĩ - Cầu Út Hòa | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
791 | Huyện Kế Sách | Tuyến Cây Sộp 5 - Xã Kế Thành | Cầu Ba Cham - Vành Đai Ba Cham | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
792 | Huyện Kế Sách | Tuyến kênh Giữa 2 - Bưng Túc (2 bên) - Xã Kế Thành | Cầu 9 Quang - Cầu tiểu học Kế Thành 1 | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
793 | Huyện Kế Sách | Tuyến kênh Giữa 2 - Bưng Túc - Thành Tân 2 - Xã Kế Thành | Cầu Hai Trình - Cầu Tư Sang | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
794 | Huyện Kế Sách | Tuyến Bưng Túc - Xã Kế Thành | Cầu Lâm Nhơn - Cầu ngã tư Tư | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
795 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932C - Xã Kế An | Cầu Kế Thành - Cầu số 1 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
796 | Huyện Kế Sách | Tuyến đường đal xóm Chòi - Xã Kế An | Cầu Kế An - Hết đất trụ sở UBND xã (mới) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
797 | Huyện Kế Sách | Tuyến kênh số 01 - Mỏ Neo - Xã Kế An | Đường tỉnh 932C - Hết ranh đất nhà Hai Cón | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
798 | Huyện Kế Sách | Kênh số 01 Bờ Bắc - Xã Kế An | Giáp ranh ông 10 Voi - Giáp ranh xã Kế Thành | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
799 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Trinh Phú | Cầu Sóc Tổng (ranh xã Thới An Hội) - Giáp ranh xã Ba Trinh | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
800 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932 - Xã Trinh Phú | Giáp ranh xã Thới An Hội (sông Rạch Vọp) - Giáp ranh thị trấn An Lạc Thôn | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
801 | Huyện Kế Sách | Đường mới về UBND xã Trinh Phú | Cầu Thới An Hội - Hết ranh đất ông Trương Văn Đấu | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
802 | Huyện Kế Sách | Đường mới về UBND xã Trinh Phú | Giáp đường Tỉnh 932 - Hết ranh đất trụ sở UBND xã | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
803 | Huyện Kế Sách | Đường đal mở rộng - Xã Trinh Phú | Giáp ranh UBND xã Trinh Phú - Cầu Thanh Niên Ấp 1 | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
804 | Huyện Kế Sách | Đường đal mở rộng - Xã Trinh Phú | Cầu Ba Chợ - Hết ranh đất ông Hai Việt | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
805 | Huyện Kế Sách | Đường Thanh Tâm - Tha la (ấp 1) - Xã Trinh Phú | Nhà ông Thanh Tâm - Cầu Tha La | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
806 | Huyện Kế Sách | Đường Ba Mịn - Ngã Củ Ngoài (ấp 1- 2-12) - Xã Trinh Phú | Nhà ông Ba Mịn - Nhà Ông 5 Nuôi | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
807 | Huyện Kế Sách | Đường UBND xã - 9 Dư - Xã Trinh Phú | Từ trụ sở UBND xã - Giáp ranh xã Ba Trinh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
808 | Huyện Kế Sách | Đường tuyến thôn cư giáp Kế An (ấp 8) - Xã Trinh Phú | Từ giáp ranh nhà ông Lê Vũ Đạt - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Nhiên | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
809 | Huyện Kế Sách | Đường ngã tư Chín Dư - Đường Độn (ấp 3-8-12) - Xã Trinh Phú | Từ nhà ông Lý Phi Long - Đến nhà ông Huỳnh Thanh Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
810 | Huyện Kế Sách | Đường kênh Năm Nhòng (ấp 9) - Xã Trinh Phú | Từ nhà ông Lê văn Nam - Đến nhà ông Ngô Văn Bé Ba | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
811 | Huyện Kế Sách | Đường đal cầu Trường Thiều Văn Chỏi đến giáp An Lạc Tây (ấp 10) - Xã Trinh Phú | Từ cầu Trường Thiều Văn Chỏi - Đến nhà bà Ngô Thị Ngò | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
812 | Huyện Kế Sách | Trường Mẫu giáo - ngã cũ ngoài - Xã Trinh Phú | Từ Trường Mẫu Giáo Trinh Phú - Đến nhà ông Phạm Văn Tiên | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
813 | Huyện Kế Sách | Tuyến đường 6 già - Ba Um - Xã Trinh Phú | Từ nhà ông 6 Già - Đến hết đất ông Dương Hồng Mẫn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
814 | Huyện Kế Sách | Tuyến đường 6 Già - 6 Nhật - Xã Trinh Phú | Tuyến đường 6 Già - 6 Nhật - Đến nhà ông Lê Văn Nhật | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
815 | Huyện Kế Sách | Tuyến từ đường tỉnh 932 - cầu Tha La - Xã Trinh Phú | Giáp Đường tỉnh 932 - Cầu Tha La | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
816 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Xuân Hòa | Cầu Rạch Bần (ranh thị trấn An Lạc Thôn) - Cầu Bờ Dọc | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
817 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Xuân Hòa | Cầu Bờ Dọc - Đập 9 La | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
818 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Xuân Hòa | Đập 9 La - Giáp ranh xã Ba Trinh | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
819 | Huyện Kế Sách | Đường Cái Cao bờ Bắc - Xã Xuân Hòa | Giáp ranh thị trấn An Lạc Thôn - Hết ranh Chùa Thiên Phước | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
820 | Huyện Kế Sách | Đường vào khu căn cứ Huyện ủy xã Xuân Hòa - Xã Xuân Hòa | Giáp đường Tỉnh 932B - Cầu 6 Ngây | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
821 | Huyện Kế Sách | Đường vào khu căn cứ Huyện ủy xã Xuân Hòa - Xã Xuân Hòa | Cầu 6 Ngây - Hết ranh đất ông Nguyễn Thành Sự (giáp ranh xã Ba Trinh) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
822 | Huyện Kế Sách | Đường xã Nông Thôn Mới xã Xuân Hòa nối Quốc Lộ Nam Sông Hậu - Xã Xuân Hòa | Giáp Đường Tỉnh 932B - Giáp ranh thị trấn An Lạc Thôn | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
823 | Huyện Kế Sách | Khu vực xã - Xã Phong Nẫm | Đầu ranh đất trụ sở UBND xã - Hết ranh đất Tổ điện lực | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
824 | Huyện Kế Sách | Khu vực xã - Xã Phong Nẫm | Giáp ranh đất trụ sở UBND xã - Hết ranh đất 4 Suôl | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
825 | Huyện Kế Sách | Khu vực xã - Xã Phong Nẫm | Đầu ranh đất trường Tiểu học - Cầu Bà Xe | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
826 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 1 - Xã Phong Nẫm | Giáp ranh đất Tổ điện lực - Bến phà đầu cồn hết phần đất ông Huỳnh Văn Khoa ấp Phong Thạnh | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
827 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã An Mỹ | Đầu ranh đất trụ sở UBND - Cống Ba Công | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
828 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã An Mỹ | Cống Ba Công - Cầu Đình | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
829 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã An Mỹ | Giáp ranh đất trụ sở UBND xã - Hết đất ông Tư Chuyên (dọc sông Số 1) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
830 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - xã An Mỹ | Giáp ranh thị trấn Kế Sách - Cầu Đình | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
831 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - xã An Mỹ | Cầu Hai Lép - Cầu Đình | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
832 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - xã An Mỹ | Cầu Đình - Cầu Ba Miễu | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
833 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 6 - xã An Mỹ | Cầu Ba Miễu - Giáp ranh xã Hậu Thạnh (huyện Long Phú) | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
834 | Huyện Kế Sách | Đường đal - xã An Mỹ | Bờ Sông Quán - Cống thầy Ba | 294.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
835 | Huyện Kế Sách | Đường đal - xã An Mỹ | Giáp ranh thị trấn Kế Sách - Cầu Rạch Bà Tép | 294.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
836 | Huyện Kế Sách | Đường đal - xã An Mỹ | Cầu Rạch Bà Tép - Cầu Hai Lép | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
837 | Huyện Kế Sách | Đường đal - xã An Mỹ | Giáp ấp An Ninh 2, thị trấn Kế Sách - Cầu chùa An Nghiệp | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
838 | Huyện Kế Sách | Đường Đal An Nghiệp - xã An Mỹ | Từ đất ông Kim Sơn - Bổ Túc (Cầu Sáu Lương) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
839 | Huyện Kế Sách | Đường Đal Phụng An-An Nghiệp - xã An Mỹ | Cầu Ba Miễu - Cầu 7 Phuông | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
840 | Huyện Kế Sách | Chợ Mang cá - Xã Đại Hải | Giáp đất trụ sở UBND xã - Hết ranh đất chùa Cao Đài Phụng Thiên | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
841 | Huyện Kế Sách | Chợ Mang cá - Xã Đại Hải | Giáp ranh đất chùa Cao Đài Phụng Thiên - Voi Ba đen | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
842 | Huyện Kế Sách | Chợ Mang cá - Xã Đại Hải | Khu vực nhà lồng chợ - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
843 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá 2 - Giáp ranh xã Ba Trinh | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
844 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá 3 - Giáp ranh xã Ba Trinh | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
845 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá 1 - Hết ranh đất ông Hai Đực | 810.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
846 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá 1 - Cống Vũ Đảo | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
847 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Đại Hải | Cống Vũ Đảo - Cầu Ba Rinh | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
848 | Huyện Kế Sách | Đường Kinh Lầu - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá 1 - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nê | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
849 | Huyện Kế Sách | Đường Kinh Lầu - Xã Đại Hải | Giáp ranh đất ông Nguyễn Văn Nê - Hết ranh đất Nhà thờ Trung Hải | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
850 | Huyện Kế Sách | Đường Kinh Lầu - Xã Đại Hải | Giáp ranh đất Nhà thờ Trung Hải - Hết ranh đất ông Đắc (ấp Đông Hải) | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
851 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932C - Xã Đại Hải | Giáp ranh đất UBND xã - Cầu Số 1 (ranh xã Kế An) | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
852 | Huyện Kế Sách | Tuyến cặp Kênh số 1 (lộ phụ Tỉnh lộ 932C) - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá 2 - Ranh nhà ông Huỳnh Văn Kịch | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
853 | Huyện Kế Sách | Tuyến cặp Kênh số 1 (lộ phụ Tỉnh lộ 932C) - Xã Đại Hải | Ranh nhà ông Huỳnh Văn Kịch - Giáp ranh xã Kế An | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
854 | Huyện Kế Sách | Đường đal Vườn Cò - Xã Đại Hải | Cầu Kế An hướng về vườn cò - Hết ranh đất ông Chính | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
855 | Huyện Kế Sách | Đường đal Vườn Cò - Xã Đại Hải | Giáp ranh đất ông Chính - Vườn Cò | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
856 | Huyện Kế Sách | Khu vực chợ Cống Đôi - Xã Đại Hải | Đầu ranh đất ông Thương (hướng cầu kênh Ngọc Lý) - Hết ranh đất ông Đắc | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
857 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ 1A - Xã Đại Hải | Cầu Ba Rinh - Hết ranh đất ông Hiển (chợ Cống Đôi) và giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện (huyện Châu Thành) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
858 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ 1A - Xã Đại Hải | Cầu Ba Rinh - Giáp ranh thị xã Ngã Bảy (tỉnh Hậu Giang) | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
859 | Huyện Kế Sách | Đường Mang Cá - Đại Thành - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá - Đại Thành - Giáp ranh xã Đại Thành (thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
860 | Huyện Kế Sách | Khu tái định cư Quốc lộ 1A - Xã Đại Hải | Suốt tuyến - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
861 | Huyện Kế Sách | Khu tái định cư tự phát ấp Đông Hải (sau trạm kiểm dịch) - Xã Đại Hải | Suốt tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
862 | Huyện Kế Sách | Tuyến đường tập đoàn 2 ấp Đông Hải (phía bên sông - đối diện Quốc lộ 1A) - Xã Đại Hải | Cống Tiếp Nhựt ấp Ba Rinh - Hết ranh đất bà Bùi Thị Thanh Dung (giáp xã Hồ Đắc Kiện - huyện Châu Thành) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
863 | Huyện Kế Sách | Đường Tập đoàn 7 ấp Ba Rinh - Xã Đại Hải | Cống Tiếp Nhựt - Giáp ranh thị xã Ngã Bảy (tỉnh Hậu Giang) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
864 | Huyện Kế Sách | Đường Cặp kênh 25 (Vnsat) - Xã Đại Hải | Giáp đường nhựa Kinh Lầu - Giáp Quốc Lộ 1A | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
865 | Huyện Kế Sách | Đường lộ phụ đường kênh Lầu - Xã Đại Hải | Giáp đường tỉnh 932C (cặp UBND xã) - Hết ranh đất ông Đỗ Văn Giỏi (Kinh 5 trong) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
866 | Huyện Kế Sách | Đường cặp kênh Hậu Bối - Xã Đại Hải | Trụ sở Ban Nhân Dân ấp Trung Hải (cầu số 2) - Hết ranh đất bà Trương Hà | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
867 | Huyện Kế Sách | Đường cặp kênh Hậu Bối - Xã Đại Hải | Ranh đất ông Nguyễn Văn Ngọc - Hết ranh đất ông Phạm Văn Út | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
868 | Huyện Kế Sách | Đường lộ phụ đường tỉnh 932B - Xã Đại Hải | Cầu Mang Cá-Đại Thành (3 Đen) - Hết ranh đất bà Quách Thị Sảnh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
869 | Huyện Kế Sách | Khu tái định cư tự phát ấp Đông Hải - Xã Đại Hải | Suốt tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
870 | Huyện Kế Sách | Đường Cặp kênh Nam Hải - Xã Đại Hải | Ranh đất nhà thờ Đại Hải - Ranh đất nhà thờ Đại Hải | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
871 | Huyện Kế Sách | Đường Cặp kênh Nam Hải - Xã Đại Hải | Giáp Quốc Lộ 1A - Giáp Quốc Lộ 1A | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
872 | Huyện Kế Sách | Đường cặp kênh Hồ Đắc Kiện - Xã Đại Hải | Trụ sở Ban Nhân Dân ấp Ba Rinh - Giáp xã Hồ Đắc Kiện, huyện Châu Thành | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
873 | Huyện Kế Sách | Đường cặp kênh Hồ Đắc Kiện - Xã Đại Hải | Cống Tiếp Nhựt ấp Ba Rinh - Giáp xã Hồ Đắc Kiện, huyện Châu Thành | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
874 | Huyện Kế Sách | Đường cặp kênh Ngọc Lý - Xã Đại Hải | Giáp ranh đất nhà thờ Đại Hải - Cầu số 1 ấp Trung Hải | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
875 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã - Xã Ba Trinh | Cầu Đường Trâu - Hết ranh đất Công an xã | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
876 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã - Xã Ba Trinh | Giáp ranh đất Công an xã - Rạch Thành Văn Buôl | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
877 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã - Xã Ba Trinh | Đài Tưởng niệm - Cầu Sông Rạch Vọp | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
878 | Huyện Kế Sách | Khu vực trung tâm xã - Xã Ba Trinh | Đường đal cầu Sông Rạch Vọp đi Trạm Y tế - Đài Tưởng niệm | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
879 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh 932B - Xã Ba Trinh | Giáp ranh xã Đại Hải - Giáp ranh xã Xuân Hòa | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
880 | Huyện Kế Sách | Huyện lộ 3 - Xã Ba Trinh | Giáp ranh đất ông Nguyễn Ngọc Diệp (giáp đường Tỉnh 932B) - Hết ranh đất ông Lê Văn Sôm (kênh Hai Thanh) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
881 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Ba Trinh | Giáp ranh xã Trinh Phú - Giáp ranh Trường Ba Trinh 1 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
882 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Ba Trinh | Giáp ranh Trường Ba Trinh 1 - Cầu Bưng Xấu | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
883 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Ba Trinh | Cầu Bưng Xấu - Giáp ranh cây xăng Tuấn Phát | 492.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
884 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Ba Trinh | Giáp ranh cây xăng Tuấn Phát - Giáp ranh xã Đại Hải | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
885 | Huyện Kế Sách | Đường Trâu Ấp 6 - Ấp 12 - Xã Ba Trinh | Suốt đường - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
886 | Huyện Kế Sách | Đường đal Đảng ủy - Lầu Bà - Xã Ba Trinh | Suốt đường - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
887 | Huyện Kế Sách | Lộ phụ ấp 4-5A - Xã Ba Trinh | Ông Trần Văn Toàn - Thánh Tịnh Huỳnh Đài Cảnh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
888 | Huyện Kế Sách | Lộ phụ ấp 5A-5B - Xã Ba Trinh | Ông Lê Văn Sáu giáp ranh xã Đại Hải - Ông Nguyễn Văn Khuyên giáp ranh xã Xuân Hòa | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
889 | Huyện Kế Sách | Lộ cặp kênh Hai Thanh ấp 5A-ấp 12 - Xã Ba Trinh | Bà Nguyễn Thị Kiểu - Bà Phạm Thị Thạnh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
890 | Huyện Kế Sách | Lộ cặp kênh đường Trâu ấp 6- ấp 12 - Xã Ba Trinh | Bà Phạm Thị Thạnh - Ông Nguyễn Văn Chi | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
891 | Huyện Kế Sách | Lộ cặp kênh Chính Dư ấp 12-ấp 8 - Xã Ba Trinh | Ông Cao Văn Thái - Bà Trần Thị Quân | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
892 | Huyện Kế Sách | Lộ phụ sông Rạch Vọp ấp 8 - Xã Ba Trinh | Ông Thân Văn Buôl - Bà Trần Thị Quân | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
893 | Huyện Kế Sách | Lộ phụ sông Rạch Vọp ấp 7 - Xã Ba Trinh | Bà Nguyễn Thị Bê - Ông Hồ Văn Cuội | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
894 | Huyện Kế Sách | Lộ cặp kênh Thông Cư ấp 8 - Xã Ba Trinh | Ông Bùi Văn Thu - Ông Huỳnh Văn Đồng giáp ranh xã Kế An | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
895 | Huyện Kế Sách | Chợ Cầu Lộ - Xã Thới An Hội | Dãy A, B, C từ nhà ông Phạm Văn Tho - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hùm - Nguyễn Văn Vem - Nguyễn Thanh Tâm | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
896 | Huyện Kế Sách | Đường khu vực chợ - Xã Thới An Hội | Giáp đất ông Trần Trung Du - Giáp ranh cửa hàng Tấn Lợi | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
897 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Thới An Hội | Đầu ranh đất trụ sở UBND xã - Cầu 8 Chanh | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
898 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Thới An Hội | Cầu 8 Chanh - Cầu Xóm Đồng | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
899 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Thới An Hội | Cầu Xóm Đồng - Cầu Sóc Tổng (ranh xã Trinh Phú) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
900 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Thới An Hội | Cầu Thới An Hội - Cầu Vàm Mương | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
901 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã Thới An Hội | Cầu Vàm Mương - Giáp ranh xã An Lạc Tây | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
902 | Huyện Kế Sách | Đường vòng cung Trường Mẫu giáo - Xã Thới An Hội | Giáp Tỉnh lộ 932 - Cống Tám Chanh | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
903 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Ngã 3 UBND xã - Cống 7 Vị | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
904 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cống 7 Vị - Cầu Ninh Thới | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
905 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cầu Ninh Thới - Cầu Hai Vọng | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
906 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cầu Hai Vọng - Cầu 10 Xén | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
907 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cầu 10 Xén - Cầu Chùa PoThiThLang | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
908 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cầu Chùa PoThiThLang - Cầu Chệt Tịnh | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
909 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cầu Chệt Tịnh - Cầu Trắng | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
910 | Huyện Kế Sách | Đường Tỉnh lộ 932 - Xã Thới An Hội | Cầu Trắng - Giáp ranh TT Kế Sách | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
911 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 5B - Xã Thới An Hội | Suốt tuyến - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
912 | Huyện Kế Sách | Khu vực chợ cũ - Xã Thới An Hội | Cầu đối diện UBND xã - Hết ranh đất Nhà thờ Tin Lành | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
913 | Huyện Kế Sách | Đường đal cầu Trắng - Xã Thới An Hội | Cầu Trắng - Kênh Mỹ Tập | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
914 | Huyện Kế Sách | Đường đal cầu Trắng - Xã Thới An Hội | Kênh Mỹ Tập - Giáp ranh đất xã Nhơn Mỹ | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
915 | Huyện Kế Sách | Đường đal xuống bến phà (tuyến mới) - Xã Thới An Hội | Giáp Huyện lộ 4 - Hết đất Trần Thành Lập; Hết đất ông Ngô Văn Lợi | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
916 | Huyện Kế Sách | Đường thôn Điện Lực - Xã Thới An Hội | Đường đal cầu Trắng - Hết tuyến | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
917 | Huyện Kế Sách | Đường về cầu đi Trinh Phú (tuyến mới) - Xã Thới An Hội | Giáp Huyện lộ 4 - Cầu Trinh Phú | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
918 | Huyện Kế Sách | Đường đal (tuyến mới) - Xã Thới An Hội | Giáp đường vòng cung Trường Mẫu giáo - Giáp Huyện lộ 4 | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
919 | Huyện Kế Sách | Khu dân cư ấp Xóm Đồng (đối diện chốt Công an) - Xã Thới An Hội | Suốt tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
920 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp Đại An - Xã Thới An Hội | Giáp đường Tỉnh 932 - Hết ranh trụ sở ấp Đại An | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
921 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp Xóm Đồng 1 - Xã Thới An Hội | Giáp Huyện lộ 4 - Cầu Năm Kiều | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
922 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp Đại An - Xóm Đồng 2 - Xã Thới An Hội | Giáp đường Tỉnh 932 - Giáp ranh xã Kế Thành | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
923 | Huyện Kế Sách | Đường cầu 10 Xích - Xã Thới An Hội | Giáp đường Tỉnh 932 - Cầu Vàm Mương (Huyện Lộ 4) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
924 | Huyện Kế Sách | Đường đal Đại An-Mỹ Hội - Xã Thới An Hội | Trụ sở ấp Đại An - Cầu Lộ Tổng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
925 | Huyện Kế Sách | Đường đai Mỹ Hội-An Phú Đông - Xã Thới An Hội | Giáp Huyện Lộ 5 - Cầu Kinh Ranh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
926 | Huyện Kế Sách | Đường đal ấp Ninh Thới - Xã Thới An Hội | Cầu đối diện UBND xã (bên kia sông) - Cầu 10 Xích | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
927 | Huyện Kế Sách | Đường đal vào khu hỏa táng - Xã Thới An Hội | Giáp tỉnh lộ 932 - Khu Hỏa Táng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
928 | Huyện Kế Sách | Tuyến Ninh Thới - Đại An - An Hòa - Xã Thới An Hội | Cầu 10 Xích - Đối diện cây xăng An Hội | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
929 | Huyện Kế Sách | Đường đal trường Tiểu học Thới An Hội 3 - Xã Thới An Hội | Suốt tuyến - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
930 | Huyện Kế Sách | Chợ An Lạc Tây - Xã An Lạc Tây | Đầu ranh đất bà Chi - Hết ranh đất ông Đại | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
931 | Huyện Kế Sách | Chợ An Lạc Tây - Xã An Lạc Tây | Giáp ranh đất ông Đại - Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu (đường Cầu Sáu Ú) | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
932 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã An Lạc Tây | Giáp ranh đất Nhà bà Chi - Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
933 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 4 - Xã An Lạc Tây | Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Thị Hồ (giáp xã Thới An Hội) | 522.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
934 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã An Lạc Tây | Cầu Trà Ếch (ranh xã Nhơn Mỹ) - Cống Hai Liềm | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
935 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã An Lạc Tây | Cống Hai Liềm - Cầu Rạch Vọp | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
936 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã An Lạc Tây | Cầu Rạch Vọp - Cầu Phèn Đen (ranh thị trấn An Lạc Thôn) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
937 | Huyện Kế Sách | Đường đal Trạm y tế - Xã An Lạc Tây | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đất Bà Chi (dọc Sông Hậu) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
938 | Huyện Kế Sách | Đường đal kênh Hai Liềm - Xã An Lạc Tây | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu 2 Liềm | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
939 | Huyện Kế Sách | Đường Phèn Đen - Xã An Lạc Tây | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Sông Hậu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
940 | Huyện Kế Sách | Đường Phèn Đen - Xã An Lạc Tây | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Tư Ngô | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
941 | Huyện Kế Sách | Tuyến Rạch Vộp-An Phú - Xã An Lạc Tây | Cầu Rạch Vộp - Kênh Công Điền | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
942 | Huyện Kế Sách | Tuyến Nhà Thờ-Rạch Vộp - Xã An Lạc Tây | Cầu Rạch Vộp - Kênh Thị Hồ | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
943 | Huyện Kế Sách | Tuyến Cái Trưng - Xã An Lạc Tây | Cầu Cái Trưng - Cầu Khu 4 | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
944 | Huyện Kế Sách | Tuyến đường ban nhân dân ấp An Thạnh - Xã An Lạc Tây | Cầu Trà Ếch nhỏ - Ban Nhân Dân Ấp An Thạnh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
945 | Huyện Kế Sách | Khu tái định cư - Xã Nhơn Mỹ | Quỹ đất tái định cư (04 tuyến đal khu vực chợ) - | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
946 | Huyện Kế Sách | Khu vực chợ - Xã Nhơn Mỹ | Đầu ranh đất Bưu điện xã cũ - Hết ranh đất chùa Hiệp Châu | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
947 | Huyện Kế Sách | Khu vực chợ - Xã Nhơn Mỹ | Giáp ranh đất chùa Hiệp Châu - Cầu tàu | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
948 | Huyện Kế Sách | Khu vực chợ - Xã Nhơn Mỹ | Cầu tàu - Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu | 630.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
949 | Huyện Kế Sách | Đường xuống bến phà - Xã Nhơn Mỹ | Giáp Quốc lộ Nam sông Hậu - Bến phà mới | 630.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
950 | Huyện Kế Sách | Đường xuống bến phà - Xã Nhơn Mỹ | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Ngã 4 Bến phà cũ | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
951 | Huyện Kế Sách | Đường xuống bến phà - Xã Nhơn Mỹ | Ngã 4 bến phà cũ - Đến phà cũ | 588.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
952 | Huyện Kế Sách | Đường xuống bến phà - Xã Nhơn Mỹ | Cầu tàu - Ngã tư bến phà cũ | 588.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
953 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Nhơn Mỹ | Cầu Rạch Mọp (giáp ranh huyện Long Phú) - Hết đất trụ sở UBND xã Nhơn Mỹ | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
954 | Huyện Kế Sách | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Nhơn Mỹ | Giáp đất trụ sở UBND xã - Cầu Trà Ếch (ranh xã An Lạc Tây) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
955 | Huyện Kế Sách | Đường Huyện 5B - Xã Nhơn Mỹ | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Mỹ Hội (giáp ranh xã Thới An Hội) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
956 | Huyện Kế Sách | Đường đal cầu Trắng - Xã Nhơn Mỹ | Giáp ranh xã Thới An Hội - Cầu An Phú Đông | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
957 | Huyện Kế Sách | Đường đal - Xã Nhơn Mỹ | Cầu An Phú Đông - Cầu Mương Khai 2 Nam Sông Hậu | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
958 | Huyện Kế Sách | Đường đal - Xã Nhơn Mỹ | Cầu số 4 Rạch Cây Dong - Cống 5 Khù Nam Sông Hậu | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
959 | Huyện Kế Sách | Đường đal - Xã Nhơn Mỹ | Cầu số 6 Rạch Bờ Sao - Cầu Trâm Bầu (huyện lộ 5) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
960 | Huyện Kế Sách | Đường đal - Xã Nhơn Mỹ | Kênh Tắc - Giáp đường đal cầu Trắng | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
961 | Huyện Kế Sách | Đường đal - Xã Nhơn Mỹ | Cầu An Phú Đông - Cầu qua An Mỹ | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
962 | Huyện Kế Sách | Đường đal - Xã Nhơn Mỹ | Ngã Tư Ấp Mỹ Huề - Cầu An Phú Đông | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
963 | Huyện Kế Sách | Trục lộ Giữa cồn Mỹ Phước - Xã Nhơn Mỹ | Cầu Khém - Đầu Cồn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |