Bảng giá đất huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị mới nhất theo Quyết định 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Quảng Trị.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 38/2019/NQ-HĐND ngày 06/12/2019 về thông qua bảng giá đất 5 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Quảng Trị;
– Quyết định 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Quảng Trị.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Nguyên tắc phân vị trí đất phi nông nghiệp tại thành phố, thị xã và các thị trấn
– Vị trí 1: Được xác định từ mép đường phố (liền cạnh đường phố có giá trị cao nhất) vào sâu 20 m, không xác định nhà ở quay về hướng nào;
– Vị trí 2: Được xác định từ trên 20 đến 40m;
– Vị trí 3: Được xác định từ trên 40m đến 60m;
– Vị trí 4: Được xác định từ trên 60m trở đi.
3.1.2. Nguyên tắc phân vị trí đất phi nông nghiệp thuộc địa giới cấp xã
– Vị trí 1: Đất tiếp giáp các trục đường giao thông (tính từ chân mái đường đắp hoặc mép ngoài của rãnh dọc tại các vị trí không đào không đắp hoặc mép đỉnh mái đường đào) quy định tại khu vực theo từng xã không quá 30m.
– Vị trí 2: Đất cách xa các trục đường giao thông quy định tại khu vực theo từng xã từ 30m đến 50m.
– Vị trí 3: Đất cách xa các trục đường giao quy định tại khu vực theo từng xã từ 50m đến 80m.
– Vị trí 4: Các khu vực đất còn lại.
3.1.3. Nguyên tắc phân vị trí đất nông nghiệp của 3 loại xã: Đồng bằng, trung du, miền núi và trong các đô thị.
Đất trồng cây hàng năm (kể cả đất trồng cây hàng năm khác), đất nuôi trồng thủy sản được phân theo 5 vị trí:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất đáp ứng đủ 4 điều kiện:
+ Nằm ven các trục đường quốc lộ, tỉnh lộ, liên xã, liên thôn, liên xóm và có khoảng cách không quá 500m kể từ mặt tiếp giáp trục đường giao thông (theo đường thẳng vuông góc với trục đường).
+ Có khoảng cách tính theo đường vận chuyển tới khu dân cư hoặc điểm dân cư tập trung không quá 500m
+ Chủ động được nước tưới tiêu từ 70% trở lên.
+ Canh tác 2 vụ
– Vị trí 2: Gồm các thửa đất đáp ứng được 3 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 3: Gồm các thửa đất đáp ứng được 2 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 4: Gồm các thửa đất đáp ứng được 1 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 5: Gồm các thửa đất không đáp ứng được điều kiện nào của vị trí 1.
Đất trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất phân theo 4 vị trí
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất đáp ứng đủ 3 điều kiện:
+ Nằm ven các trục đường quốc lộ, tỉnh lộ, liên xã, liên thôn, liên xóm và có khoảng tính theo đường vận chuyển tới khu dân cư hoặc điểm dân cư tập trung không quá 1.500m kể từ mặt tiếp giáp trục đường giao thông (theo đường thẳng vuông góc với trục đường).
+ Có khoảng cách tính theo đường vận chuyển tới khu dân cư hoặc điểm dân cư tập trung không quá 1.500m
+ Cơ sở hạ tầng tương đối thuận lợi
– Vị trí 2: Gồm các thửa đất đáp ứng được 2 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 3: Gồm các thửa đất đáp ứng được 1 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 4: Gồm các thửa đất không đáp ứng được điều kiện nào của vị trí 1
Đất làm muối có 4 vị trí
– Vị trí 1: Đất cách xa trục đường giao thông chính hoặc kho muối tập trung không quá 30m;
– Vị trí 2: Đất cách xa trục đường giao thông chính hoặc kho muối tập trung từ 30m đến 50m;
– Vị trí 3: Đất cách xa trục đường giao thông chính hoặc kho muối tập trung từ 50m đến 80m;
– Vị trí 4: Các khu vực đất còn lại.
3.2. Bảng giá đất huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Trần Đình Ân. | 4.320.000 | 1.512.000 | 1.123.000 | 864.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Dốc Miếu. | 3.888.000 | 1.361.000 | 1.011.000 | 778.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Trần Đình Ân - đến ranh giới giữa thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu. | 3.456.000 | 1.210.000 | 899.000 | 691.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Gio Linh | Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp | 3.024.000 | 1.058.000 | 786.000 | 605.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Gio Linh | Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Lương Thế Vinh. | 3.888.000 | 1.361.000 | 1.011.000 | 778.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Gio Linh | Bùi Trung Lập - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 3.888.000 | 1.361.000 | 1.011.000 | 778.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Gio Linh | Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh | Đường Trần Đình Ân - đến đường Kim Đồng. | 3.456.000 | 1.210.000 | 899.000 | 691.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Gio Linh | Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Trần Đình Ân. | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Gio Linh | Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Kim Đồng - đến đường Dốc Miếu. | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Gio Linh | Đường phía Nam chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 3.024.000 | 1.058.000 | 786.000 | 605.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Gio Linh | Đường phía Bắc chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 3.024.000 | 1.058.000 | 786.000 | 605.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (đường gom Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường Phạm Văn Đồng. | 2.678.000 | 937.000 | 696.000 | 536.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Gio Linh | Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt | 2.678.000 | 937.000 | 696.000 | 536.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Gio Linh | Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Gio Linh | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường 2/4 - đến đường Kim Đồng. | 2.678.000 | 937.000 | 696.000 | 536.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Gio Linh | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Chế Lan Viên | 1.382.000 | 484.000 | 359.000 | 276.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Gio Linh | Chi Lăng - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ranh giới giữa Thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu. | 2.333.000 | 816.000 | 607.000 | 467.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. | 1.987.000 | 696.000 | 517.000 | 397.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.987.000 | 696.000 | 517.000 | 397.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Gio Linh | Hiền Lương - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.987.000 | 696.000 | 517.000 | 397.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Gio Linh | Lý Nam Đế - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Gio Linh | Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Duy Tân | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Gio Linh | Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. | 1.123.000 | 393.000 | 292.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Gio Linh | Chế Lan Viên - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.382.000 | 484.000 | 359.000 | 276.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Gio Linh | Trương Công Kỉnh - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. | 1.123.000 | 393.000 | 292.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Gio Linh | Đường Dốc Miếu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.123.000 | 393.000 | 292.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Phan Bội Châu | 1.123.000 | 393.000 | 292.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Gio Linh | Phan Bội Châu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Gio Linh | Văn Cao - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Gio Linh | Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh | Từ đường 2/4 - đến Giếng nước (Công ty cấp thoát nước) | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Gio Linh | Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh | Từ Giếng nước (Cty cấp thoát nước) - đến hết đường | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thị trấn Gio Linh theo hướng vào đường sắt Hà Trung. | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | Từ đường 2/4 - đến trụ sở Công an huyện (mới) | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến vào đường sắt Hà Thượng. | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Gio Linh | Chu Văn An - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Gio Linh | Duy Tân - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Gio Linh | Hà Huy Tập - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Gio Linh | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Gio Linh | Lương Thế Vinh - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Gio Linh | Phan Đình Phùng - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Gio Linh | Lương Văn Can - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Gio Linh | Trần Cao Vân - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Gio Linh | Trần Hoài - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Gio Linh | Võ Thị Sáu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 20m trở lên: - | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m: - | 1.382.000 | 484.000 | 359.000 | 276.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m: - | 1.123.000 | 393.000 | 292.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m: - | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m: - | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 20m trở lên: - | 1.382.000 | 484.000 | 359.000 | 276.000 | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m: - | 1.123.000 | 393.000 | 292.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m: - | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m: - | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m: - | 432.000 | 151.000 | 112.000 | 86.000 | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Hai Bà Trưng - đến Cảng Cửa Việt | 3.600.000 | 1.260.000 | 936.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt | Từ Gio Việt - đến đường Hai Bà Trưng | 3.240.000 | 1.134.000 | 842.000 | 648.000 | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải | 3.240.000 | 1.134.000 | 842.000 | 648.000 | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Gio Linh | Hùng Vương - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Phạm Văn Đồng | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Gio Linh | Trần Phú - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Hùng Vương - đến đường QL9 | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Gio Linh | Bùi Dục Tài - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Gio Linh | Ngô Quyền - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Gio Linh | Đường nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến Cảng Cửa Việt | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Gio Linh | Bạch Đằng (nhựa) - Thị trấn Cửa Việt | Từ ranh giới xã Gio Việt và TT Cửa Việt - đến Chợ Cửa Việt | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Hùng Vương | 2.520.000 | 882.000 | 655.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt | Từ nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) - đến đường Nguyễn Lương Bằng | 2.520.000 | 882.000 | 655.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Hùng Vương - đến nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Gio Linh | Bạch Đằng (bê tông) - Thị trấn Cửa Việt | Từ chợ Cửa Việt - đến Cầu Cửa Việt | 2.520.000 | 882.000 | 655.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Gio Linh | Đường Trường Chinh - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Gio Linh | Đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Gio Linh | Đường Phan Châu Trinh - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Gio Linh | Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Gio Linh | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Gio Linh | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Gio Linh | Đường Lê Lợi - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Gio Linh | Đường Lê Lai - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Gio Linh | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Gio Linh | Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Gio Linh | Đường Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | Tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Văn Hành - đến đường Hùng Vương | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Gio Linh | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Gio Linh | Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Gio Linh | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | Đường từ cổng chào làng văn hóa Long Hà - đến đường Bạch Đằng | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | Đường từ Spa Thảo Nguyên - đến đường Bạch Đằng | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
89 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m - | 3.240.000 | 1.134.000 | 842.000 | 648.000 | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m - | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m - | 2.520.000 | 882.000 | 655.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
92 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m - | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m - | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
95 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m - | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m - | 2.520.000 | 882.000 | 655.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m - | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
98 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m - | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
101 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Trần Đình Ân. | 4.320.000 | 1.512.000 | 1.123.000 | 864.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Dốc Miếu. | 3.888.000 | 1.361.000 | 1.011.000 | 778.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Trần Đình Ân - đến ranh giới giữa thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu. | 3.456.000 | 1.210.000 | 899.000 | 691.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Gio Linh | Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp | 3.024.000 | 1.058.000 | 786.000 | 605.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Gio Linh | Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Lương Thế Vinh. | 3.888.000 | 1.361.000 | 1.011.000 | 778.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Gio Linh | Bùi Trung Lập - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 3.888.000 | 1.361.000 | 1.011.000 | 778.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Gio Linh | Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh | Đường Trần Đình Ân - đến đường Kim Đồng. | 3.456.000 | 1.210.000 | 899.000 | 691.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Gio Linh | Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Trần Đình Ân. | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Gio Linh | Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Kim Đồng - đến đường Dốc Miếu. | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Gio Linh | Đường phía Nam chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 3.024.000 | 1.058.000 | 786.000 | 605.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Gio Linh | Đường phía Bắc chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 3.024.000 | 1.058.000 | 786.000 | 605.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (đường gom Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường Phạm Văn Đồng. | 2.678.000 | 937.000 | 696.000 | 536.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Gio Linh | Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt | 2.678.000 | 937.000 | 696.000 | 536.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Gio Linh | Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Gio Linh | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường 2/4 - đến đường Kim Đồng. | 2.678.000 | 937.000 | 696.000 | 536.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Gio Linh | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Chế Lan Viên | 1.382.000 | 484.000 | 359.000 | 276.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Gio Linh | Chi Lăng - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ranh giới giữa Thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu. | 2.333.000 | 816.000 | 607.000 | 467.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. | 1.987.000 | 696.000 | 517.000 | 397.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.987.000 | 696.000 | 517.000 | 397.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Gio Linh | Hiền Lương - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.987.000 | 696.000 | 517.000 | 397.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Gio Linh | Lý Nam Đế - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Gio Linh | Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Duy Tân | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Gio Linh | Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. | 1.123.000 | 393.000 | 292.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Gio Linh | Chế Lan Viên - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.382.000 | 484.000 | 359.000 | 276.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Gio Linh | Trương Công Kỉnh - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. | 1.123.000 | 393.000 | 292.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Gio Linh | Đường Dốc Miếu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.123.000 | 393.000 | 292.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Phan Bội Châu | 1.123.000 | 393.000 | 292.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Gio Linh | Phan Bội Châu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Gio Linh | Văn Cao - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Gio Linh | Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh | Từ đường 2/4 - đến Giếng nước (Công ty cấp thoát nước) | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Gio Linh | Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh | Từ Giếng nước (Cty cấp thoát nước) - đến hết đường | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thị trấn Gio Linh theo hướng vào đường sắt Hà Trung. | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | Từ đường 2/4 - đến trụ sở Công an huyện (mới) | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến vào đường sắt Hà Thượng. | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Gio Linh | Chu Văn An - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Gio Linh | Duy Tân - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Gio Linh | Hà Huy Tập - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Gio Linh | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Gio Linh | Lương Thế Vinh - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Gio Linh | Phan Đình Phùng - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Gio Linh | Lương Văn Can - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Gio Linh | Trần Cao Vân - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Gio Linh | Trần Hoài - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Gio Linh | Võ Thị Sáu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 20m trở lên: - | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m: - | 1.382.000 | 484.000 | 359.000 | 276.000 | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m: - | 1.123.000 | 393.000 | 292.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m: - | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m: - | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 20m trở lên: - | 1.382.000 | 484.000 | 359.000 | 276.000 | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m: - | 1.123.000 | 393.000 | 292.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m: - | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m: - | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m: - | 432.000 | 151.000 | 112.000 | 86.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Hai Bà Trưng - đến Cảng Cửa Việt | 3.600.000 | 1.260.000 | 936.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt | Từ Gio Việt - đến đường Hai Bà Trưng | 3.240.000 | 1.134.000 | 842.000 | 648.000 | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải | 3.240.000 | 1.134.000 | 842.000 | 648.000 | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Gio Linh | Hùng Vương - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Phạm Văn Đồng | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Gio Linh | Trần Phú - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Hùng Vương - đến đường QL9 | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Gio Linh | Bùi Dục Tài - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Gio Linh | Ngô Quyền - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Gio Linh | Đường nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến Cảng Cửa Việt | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Gio Linh | Bạch Đằng (nhựa) - Thị trấn Cửa Việt | Từ ranh giới xã Gio Việt và TT Cửa Việt - đến Chợ Cửa Việt | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Hùng Vương | 2.520.000 | 882.000 | 655.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt | Từ nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) - đến đường Nguyễn Lương Bằng | 2.520.000 | 882.000 | 655.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
170 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Hùng Vương - đến nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Gio Linh | Bạch Đằng (bê tông) - Thị trấn Cửa Việt | Từ chợ Cửa Việt - đến Cầu Cửa Việt | 2.520.000 | 882.000 | 655.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Gio Linh | Đường Trường Chinh - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
173 | Huyện Gio Linh | Đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Gio Linh | Đường Phan Châu Trinh - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Gio Linh | Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
176 | Huyện Gio Linh | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Gio Linh | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Gio Linh | Đường Lê Lợi - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
179 | Huyện Gio Linh | Đường Lê Lai - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Gio Linh | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Gio Linh | Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
182 | Huyện Gio Linh | Đường Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | Tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Văn Hành - đến đường Hùng Vương | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Gio Linh | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
185 | Huyện Gio Linh | Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Gio Linh | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | Đường từ cổng chào làng văn hóa Long Hà - đến đường Bạch Đằng | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
188 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | Đường từ Spa Thảo Nguyên - đến đường Bạch Đằng | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
189 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m - | 3.240.000 | 1.134.000 | 842.000 | 648.000 | - | Đất ở đô thị |
190 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m - | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
191 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m - | 2.520.000 | 882.000 | 655.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
192 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m - | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
193 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m - | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
194 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
195 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m - | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
196 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m - | 2.520.000 | 882.000 | 655.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
197 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m - | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
198 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m - | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
199 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
200 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
201 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m - | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
202 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m - | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
203 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m - | 720.000 | 252.000 | 187.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị |
204 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m - | 360.000 | 126.000 | 94.000 | 72.000 | - | Đất ở đô thị |
205 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Trần Đình Ân. | 3.456.000 | 1.209.600 | 898.400 | 691.200 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
206 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Dốc Miếu. | 3.110.400 | 1.088.800 | 808.800 | 622.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
207 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Trần Đình Ân - đến ranh giới giữa thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu. | 2.764.800 | 968.000 | 719.200 | 552.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
208 | Huyện Gio Linh | Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp | 2.419.200 | 846.400 | 628.800 | 484.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
209 | Huyện Gio Linh | Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Lương Thế Vinh. | 3.110.400 | 1.088.800 | 808.800 | 622.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
210 | Huyện Gio Linh | Bùi Trung Lập - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 3.110.400 | 1.088.800 | 808.800 | 622.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
211 | Huyện Gio Linh | Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh | Đường Trần Đình Ân - đến đường Kim Đồng. | 2.764.800 | 968.000 | 719.200 | 552.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
212 | Huyện Gio Linh | Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Trần Đình Ân. | 1.313.600 | 460.000 | 341.600 | 262.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
213 | Huyện Gio Linh | Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Kim Đồng - đến đường Dốc Miếu. | 1.313.600 | 460.000 | 341.600 | 262.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
214 | Huyện Gio Linh | Đường phía Nam chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.419.200 | 846.400 | 628.800 | 484.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
215 | Huyện Gio Linh | Đường phía Bắc chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.419.200 | 846.400 | 628.800 | 484.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
216 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (đường gom Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường Phạm Văn Đồng. | 2.142.400 | 749.600 | 556.800 | 428.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
217 | Huyện Gio Linh | Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt | 2.142.400 | 749.600 | 556.800 | 428.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
218 | Huyện Gio Linh | Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập | 1.313.600 | 460.000 | 341.600 | 262.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
219 | Huyện Gio Linh | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường 2/4 - đến đường Kim Đồng. | 2.142.400 | 749.600 | 556.800 | 428.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
220 | Huyện Gio Linh | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Chế Lan Viên | 1.105.600 | 387.200 | 287.200 | 220.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
221 | Huyện Gio Linh | Chi Lăng - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ranh giới giữa Thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu. | 1.866.400 | 652.800 | 485.600 | 373.600 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
222 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. | 1.589.600 | 556.800 | 413.600 | 317.600 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
223 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập | 1.313.600 | 460.000 | 341.600 | 262.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
224 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.589.600 | 556.800 | 413.600 | 317.600 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
225 | Huyện Gio Linh | Hiền Lương - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.589.600 | 556.800 | 413.600 | 317.600 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
226 | Huyện Gio Linh | Lý Nam Đế - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.313.600 | 460.000 | 341.600 | 262.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
227 | Huyện Gio Linh | Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Duy Tân | 1.313.600 | 460.000 | 341.600 | 262.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
228 | Huyện Gio Linh | Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. | 898.400 | 314.400 | 233.600 | 180.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
229 | Huyện Gio Linh | Chế Lan Viên - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.105.600 | 387.200 | 287.200 | 220.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
230 | Huyện Gio Linh | Trương Công Kỉnh - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. | 898.400 | 314.400 | 233.600 | 180.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
231 | Huyện Gio Linh | Đường Dốc Miếu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 898.400 | 314.400 | 233.600 | 180.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
232 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Phan Bội Châu | 898.400 | 314.400 | 233.600 | 180.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
233 | Huyện Gio Linh | Phan Bội Châu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
234 | Huyện Gio Linh | Văn Cao - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
235 | Huyện Gio Linh | Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh | Từ đường 2/4 - đến Giếng nước (Công ty cấp thoát nước) | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
236 | Huyện Gio Linh | Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh | Từ Giếng nước (Cty cấp thoát nước) - đến hết đường | 484.000 | 169.600 | 125.600 | 96.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
237 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thị trấn Gio Linh theo hướng vào đường sắt Hà Trung. | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
238 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | Từ đường 2/4 - đến trụ sở Công an huyện (mới) | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
239 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến vào đường sắt Hà Thượng. | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
240 | Huyện Gio Linh | Chu Văn An - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
241 | Huyện Gio Linh | Duy Tân - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
242 | Huyện Gio Linh | Hà Huy Tập - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
243 | Huyện Gio Linh | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
244 | Huyện Gio Linh | Lương Thế Vinh - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
245 | Huyện Gio Linh | Phan Đình Phùng - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
246 | Huyện Gio Linh | Lương Văn Can - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 484.000 | 169.600 | 125.600 | 96.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
247 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 484.000 | 169.600 | 125.600 | 96.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
248 | Huyện Gio Linh | Trần Cao Vân - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 484.000 | 169.600 | 125.600 | 96.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
249 | Huyện Gio Linh | Trần Hoài - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 484.000 | 169.600 | 125.600 | 96.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
250 | Huyện Gio Linh | Võ Thị Sáu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 484.000 | 169.600 | 125.600 | 96.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
251 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 20m trở lên: - | 1.313.600 | 460.000 | 341.600 | 262.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
252 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m: - | 1.105.600 | 387.200 | 287.200 | 220.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
253 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m: - | 898.400 | 314.400 | 233.600 | 180.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
254 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m: - | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
255 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m: - | 484.000 | 169.600 | 125.600 | 96.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
256 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 20m trở lên: - | 1.105.600 | 387.200 | 287.200 | 220.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
257 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m: - | 898.400 | 314.400 | 233.600 | 180.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
258 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m: - | 691.200 | 241.600 | 180.000 | 138.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
259 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m: - | 484.000 | 169.600 | 125.600 | 96.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
260 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m: - | 345.600 | 120.800 | 89.600 | 68.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
261 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Hai Bà Trưng - đến Cảng Cửa Việt | 2.880.000 | 1.008.000 | 748.800 | 576.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
262 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt | Từ Gio Việt - đến đường Hai Bà Trưng | 2.592.000 | 907.200 | 673.600 | 518.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
263 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng | 2.304.000 | 806.400 | 599.200 | 460.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
264 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải | 2.592.000 | 907.200 | 673.600 | 518.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
265 | Huyện Gio Linh | Hùng Vương - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Phạm Văn Đồng | 2.304.000 | 806.400 | 599.200 | 460.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
266 | Huyện Gio Linh | Trần Phú - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Hùng Vương - đến đường QL9 | 2.304.000 | 806.400 | 599.200 | 460.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
267 | Huyện Gio Linh | Bùi Dục Tài - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng | 2.304.000 | 806.400 | 599.200 | 460.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
268 | Huyện Gio Linh | Ngô Quyền - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng | 2.304.000 | 806.400 | 599.200 | 460.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
269 | Huyện Gio Linh | Đường nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến Cảng Cửa Việt | 2.304.000 | 806.400 | 599.200 | 460.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
270 | Huyện Gio Linh | Bạch Đằng (nhựa) - Thị trấn Cửa Việt | Từ ranh giới xã Gio Việt và TT Cửa Việt - đến Chợ Cửa Việt | 2.304.000 | 806.400 | 599.200 | 460.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
271 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải | 2.304.000 | 806.400 | 599.200 | 460.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
272 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Hùng Vương | 2.016.000 | 705.600 | 524.000 | 403.200 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
273 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt | Từ nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) - đến đường Nguyễn Lương Bằng | 2.016.000 | 705.600 | 524.000 | 403.200 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
274 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Hùng Vương - đến nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
275 | Huyện Gio Linh | Bạch Đằng (bê tông) - Thị trấn Cửa Việt | Từ chợ Cửa Việt - đến Cầu Cửa Việt | 2.016.000 | 705.600 | 524.000 | 403.200 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
276 | Huyện Gio Linh | Đường Trường Chinh - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
277 | Huyện Gio Linh | Đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
278 | Huyện Gio Linh | Đường Phan Châu Trinh - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
279 | Huyện Gio Linh | Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
280 | Huyện Gio Linh | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
281 | Huyện Gio Linh | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
282 | Huyện Gio Linh | Đường Lê Lợi - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
283 | Huyện Gio Linh | Đường Lê Lai - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
284 | Huyện Gio Linh | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
285 | Huyện Gio Linh | Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
286 | Huyện Gio Linh | Đường Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
287 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | Tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Văn Hành - đến đường Hùng Vương | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
288 | Huyện Gio Linh | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
289 | Huyện Gio Linh | Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
290 | Huyện Gio Linh | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
291 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | Đường từ cổng chào làng văn hóa Long Hà - đến đường Bạch Đằng | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
292 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | Đường từ Spa Thảo Nguyên - đến đường Bạch Đằng | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
293 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m - | 2.592.000 | 907.200 | 673.600 | 518.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
294 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m - | 2.304.000 | 806.400 | 599.200 | 460.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
295 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m - | 2.016.000 | 705.600 | 524.000 | 403.200 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
296 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m - | 1.728.000 | 604.800 | 449.600 | 345.600 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
297 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m - | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
298 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m - | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
299 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m - | 2.304.000 | 806.400 | 599.200 | 460.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
300 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m - | 2.016.000 | 705.600 | 524.000 | 403.200 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
301 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m - | 1.728.000 | 604.800 | 449.600 | 345.600 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
302 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m - | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
303 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m - | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
304 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m - | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
305 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m - | 1.152.000 | 403.200 | 299.200 | 230.400 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
306 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m - | 864.000 | 302.400 | 224.800 | 172.800 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
307 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m - | 576.000 | 201.600 | 149.600 | 115.200 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
308 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m - | 288.000 | 100.800 | 75.200 | 57.600 | - | Đất ở TM-DV đô thị |
309 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Trần Đình Ân. | 3.024.000 | 1.058.400 | 786.100 | 604.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
310 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Dốc Miếu. | 2.721.600 | 952.700 | 707.700 | 544.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
311 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Trần Đình Ân - đến ranh giới giữa thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu. | 2.419.200 | 847.000 | 629.300 | 483.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
312 | Huyện Gio Linh | Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp | 2.116.800 | 740.600 | 550.200 | 423.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
313 | Huyện Gio Linh | Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Lương Thế Vinh. | 2.721.600 | 952.700 | 707.700 | 544.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
314 | Huyện Gio Linh | Bùi Trung Lập - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.721.600 | 952.700 | 707.700 | 544.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
315 | Huyện Gio Linh | Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh | Đường Trần Đình Ân - đến đường Kim Đồng. | 2.419.200 | 847.000 | 629.300 | 483.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
316 | Huyện Gio Linh | Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Trần Đình Ân. | 1.149.400 | 402.500 | 298.900 | 229.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
317 | Huyện Gio Linh | Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Kim Đồng - đến đường Dốc Miếu. | 1.149.400 | 402.500 | 298.900 | 229.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
318 | Huyện Gio Linh | Đường phía Nam chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.116.800 | 740.600 | 550.200 | 423.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
319 | Huyện Gio Linh | Đường phía Bắc chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.116.800 | 740.600 | 550.200 | 423.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
320 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (đường gom Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường Phạm Văn Đồng. | 1.874.600 | 655.900 | 487.200 | 375.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
321 | Huyện Gio Linh | Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt | 1.874.600 | 655.900 | 487.200 | 375.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
322 | Huyện Gio Linh | Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập | 1.149.400 | 402.500 | 298.900 | 229.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
323 | Huyện Gio Linh | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường 2/4 - đến đường Kim Đồng. | 1.874.600 | 655.900 | 487.200 | 375.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
324 | Huyện Gio Linh | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Chế Lan Viên | 967.400 | 338.800 | 251.300 | 193.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
325 | Huyện Gio Linh | Chi Lăng - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ranh giới giữa Thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu. | 1.633.100 | 571.200 | 424.900 | 326.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
326 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. | 1.390.900 | 487.200 | 361.900 | 277.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
327 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập | 1.149.400 | 402.500 | 298.900 | 229.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
328 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.390.900 | 487.200 | 361.900 | 277.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
329 | Huyện Gio Linh | Hiền Lương - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.390.900 | 487.200 | 361.900 | 277.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
330 | Huyện Gio Linh | Lý Nam Đế - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.149.400 | 402.500 | 298.900 | 229.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
331 | Huyện Gio Linh | Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Duy Tân | 1.149.400 | 402.500 | 298.900 | 229.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
332 | Huyện Gio Linh | Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. | 786.100 | 275.100 | 204.400 | 157.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
333 | Huyện Gio Linh | Chế Lan Viên - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 967.400 | 338.800 | 251.300 | 193.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
334 | Huyện Gio Linh | Trương Công Kỉnh - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. | 786.100 | 275.100 | 204.400 | 157.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
335 | Huyện Gio Linh | Đường Dốc Miếu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 786.100 | 275.100 | 204.400 | 157.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
336 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Phan Bội Châu | 786.100 | 275.100 | 204.400 | 157.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
337 | Huyện Gio Linh | Phan Bội Châu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 604.800 | 211.400 | 157.500 | 121.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
338 | Huyện Gio Linh | Văn Cao - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 604.800 | 211.400 | 157.500 | 121.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
339 | Huyện Gio Linh | Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh | Từ đường 2/4 - đến Giếng nước (Công ty cấp thoát nước) | 604.800 | 211.400 | 157.500 | 121.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
340 | Huyện Gio Linh | Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh | Từ Giếng nước (Cty cấp thoát nước) - đến hết đường | 423.500 | 148.400 | 109.900 | 84.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
341 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thị trấn Gio Linh theo hướng vào đường sắt Hà Trung. | 604.800 | 211.400 | 157.500 | 121.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
342 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | Từ đường 2/4 - đến trụ sở Công an huyện (mới) | 604.800 | 211.400 | 157.500 | 121.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
343 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến vào đường sắt Hà Thượng. | 604.800 | 211.400 | 157.500 | 121.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
344 | Huyện Gio Linh | Chu Văn An - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 604.800 | 211.400 | 157.500 | 121.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
345 | Huyện Gio Linh | Duy Tân - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 604.800 | 211.400 | 157.500 | 121.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
346 | Huyện Gio Linh | Hà Huy Tập - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt | 604.800 | 211.400 | 157.500 | 121.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
347 | Huyện Gio Linh | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 604.800 | 211.400 | 157.500 | 121.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
348 | Huyện Gio Linh | Lương Thế Vinh - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 604.800 | 211.400 | 157.500 | 121.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
349 | Huyện Gio Linh | Phan Đình Phùng - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 604.800 | 211.400 | 157.500 | 121.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
350 | Huyện Gio Linh | Lương Văn Can - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 423.500 | 148.400 | 109.900 | 84.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
351 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 423.500 | 148.400 | 109.900 | 84.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
352 | Huyện Gio Linh | Trần Cao Vân - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 423.500 | 148.400 | 109.900 | 84.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
353 | Huyện Gio Linh | Trần Hoài - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 423.500 | 148.400 | 109.900 | 84.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
354 | Huyện Gio Linh | Võ Thị Sáu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 423.500 | 148.400 | 109.900 | 84.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
355 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 20m trở lên: - | 1.149.400 | 402.500 | 298.900 | 229.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
356 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m: - | 967.400 | 338.800 | 251.300 | 193.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
357 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m: - | 786.100 | 275.100 | 204.400 | 157.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
358 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m: - | 604.800 | 211.400 | 157.500 | 121.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
359 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m: - | 423.500 | 148.400 | 109.900 | 84.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
360 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 20m trở lên: - | 967.400 | 338.800 | 251.300 | 193.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
361 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m: - | 786.100 | 275.100 | 204.400 | 157.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
362 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m: - | 604.800 | 211.400 | 157.500 | 121.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
363 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m: - | 423.500 | 148.400 | 109.900 | 84.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
364 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m: - | 302.400 | 105.700 | 78.400 | 60.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
365 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Hai Bà Trưng - đến Cảng Cửa Việt | 2.520.000 | 882.000 | 655.200 | 504.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
366 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt | Từ Gio Việt - đến đường Hai Bà Trưng | 2.268.000 | 793.800 | 589.400 | 453.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
367 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng | 2.016.000 | 705.600 | 524.300 | 403.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
368 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải | 2.268.000 | 793.800 | 589.400 | 453.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
369 | Huyện Gio Linh | Hùng Vương - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Phạm Văn Đồng | 2.016.000 | 705.600 | 524.300 | 403.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
370 | Huyện Gio Linh | Trần Phú - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Hùng Vương - đến đường QL9 | 2.016.000 | 705.600 | 524.300 | 403.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
371 | Huyện Gio Linh | Bùi Dục Tài - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng | 2.016.000 | 705.600 | 524.300 | 403.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
372 | Huyện Gio Linh | Ngô Quyền - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng | 2.016.000 | 705.600 | 524.300 | 403.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
373 | Huyện Gio Linh | Đường nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến Cảng Cửa Việt | 2.016.000 | 705.600 | 524.300 | 403.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
374 | Huyện Gio Linh | Bạch Đằng (nhựa) - Thị trấn Cửa Việt | Từ ranh giới xã Gio Việt và TT Cửa Việt - đến Chợ Cửa Việt | 2.016.000 | 705.600 | 524.300 | 403.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
375 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải | 2.016.000 | 705.600 | 524.300 | 403.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
376 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Hùng Vương | 1.764.000 | 617.400 | 458.500 | 352.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
377 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt | Từ nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) - đến đường Nguyễn Lương Bằng | 1.764.000 | 617.400 | 458.500 | 352.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
378 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Hùng Vương - đến nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) | 1.260.000 | 441.000 | 327.600 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
379 | Huyện Gio Linh | Bạch Đằng (bê tông) - Thị trấn Cửa Việt | Từ chợ Cửa Việt - đến Cầu Cửa Việt | 1.764.000 | 617.400 | 458.500 | 352.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
380 | Huyện Gio Linh | Đường Trường Chinh - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
381 | Huyện Gio Linh | Đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
382 | Huyện Gio Linh | Đường Phan Châu Trinh - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
383 | Huyện Gio Linh | Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
384 | Huyện Gio Linh | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
385 | Huyện Gio Linh | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
386 | Huyện Gio Linh | Đường Lê Lợi - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
387 | Huyện Gio Linh | Đường Lê Lai - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
388 | Huyện Gio Linh | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
389 | Huyện Gio Linh | Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
390 | Huyện Gio Linh | Đường Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
391 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | Tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Văn Hành - đến đường Hùng Vương | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
392 | Huyện Gio Linh | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
393 | Huyện Gio Linh | Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
394 | Huyện Gio Linh | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Cửa Việt | - | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
395 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | Đường từ cổng chào làng văn hóa Long Hà - đến đường Bạch Đằng | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
396 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | Đường từ Spa Thảo Nguyên - đến đường Bạch Đằng | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
397 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m - | 2.268.000 | 793.800 | 589.400 | 453.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
398 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m - | 2.016.000 | 705.600 | 524.300 | 403.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
399 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m - | 1.764.000 | 617.400 | 458.500 | 352.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
400 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m - | 1.512.000 | 529.200 | 393.400 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
401 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m - | 1.260.000 | 441.000 | 327.600 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
402 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m - | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
403 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m - | 2.016.000 | 705.600 | 524.300 | 403.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
404 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m - | 1.764.000 | 617.400 | 458.500 | 352.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
405 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m - | 1.512.000 | 529.200 | 393.400 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
406 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m - | 1.260.000 | 441.000 | 327.600 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
407 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m - | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
408 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m - | 756.000 | 264.600 | 196.700 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
409 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m - | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
410 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m - | 756.000 | 264.600 | 196.700 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
411 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m - | 504.000 | 176.400 | 130.900 | 100.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
412 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m - | 252.000 | 88.200 | 65.800 | 50.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
413 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Quang | đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Châu vào - đến Trường tiểu học thôn Trúc Lâm. | 2.700.000 | 945.000 | 702.000 | 540.000 | - | Đất ở nông thôn |
414 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Châu | đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Quang - đến hết Trạm nghỉ dưỡng Quán Ngang. | 2.700.000 | 945.000 | 702.000 | 540.000 | - | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Phong | Quốc lộ 1 (cũ) đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến kênh N2. | 1.890.000 | 661.500 | 491.400 | 378.000 | - | Đất ở nông thôn |
416 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Quang | Quốc lộ 1A đoạn còn lại - | 1.890.000 | 661.500 | 491.400 | 378.000 | - | Đất ở nông thôn |
417 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Châu | Quốc lộ 1 đoạn còn lại - | 1.890.000 | 661.500 | 491.400 | 378.000 | - | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn | Xã Trung Sơn: Quốc lộ 1 (cũ) đi qua xã Trung Sơn. - | 1.170.000 | 409.500 | 304.200 | 234.000 | - | Đất ở nông thôn |
419 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Gio Phong | Xã Gio Phong: Quốc lộ 1 (cũ) đoạn còn lại của xã Gio Phong. - | 1.170.000 | 409.500 | 304.200 | 234.000 | - | Đất ở nông thôn |
420 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Hải | Quốc lộ 1 đi qua xã Trung Hải - | 900.000 | 315.000 | 234.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn | Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Trung Sơn. - | 900.000 | 315.000 | 234.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
422 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Gio Phong | Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Gio Phong. - | 900.000 | 315.000 | 234.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
423 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 - Khu vực 1 - Xã Gio Việt | - | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Gio Mai | đoạn từ cầu Tây (thôn Mai Xá) - đến cầu Bàu Miếu (thôn Mai Xá) | 900.000 | 315.000 | 234.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
425 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn | - | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
426 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hải Thái | - | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio An | - | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
428 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Mai | đoạn còn lại - | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
429 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Linh Hải | - | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Quang | - | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
431 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Vĩnh Trường | - | 300.000 | 105.000 | 78.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
432 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Linh Thượng | - | 300.000 | 105.000 | 78.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Gio Linh | Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) | Đường vào trung tâm Khu Công nghiệp Quán Ngang - | 1.575.000 | 945.000 | 551.250 | 393.750 | - | Đất ở nông thôn |
434 | Huyện Gio Linh | Khu vực 2 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến hết đất của Trường Nguyễn Du | 1.050.000 | 630.000 | 367.500 | 262.500 | - | Đất ở nông thôn |
435 | Huyện Gio Linh | Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) | Đường cơ động ven biển Cửa Tùng-Cửa Việt - | 1.050.000 | 630.000 | 367.500 | 262.500 | - | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Gio Linh | Đường N8 - Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) | từ cổng chào thôn 5 - đến đường Quốc Phòng | 1.050.000 | 630.000 | 367.500 | 262.500 | - | Đất ở nông thôn |
437 | Huyện Gio Linh | Khu vực 2 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) | Đường cơ động ven biển Cửa Tùng Cửa Việt - | 1.050.000 | 630.000 | 367.500 | 262.500 | - | Đất ở nông thôn |
438 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu Bắc Nam | 1.050.000 | 630.000 | 367.500 | 262.500 | - | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1A - đến cầu Bàu đinh | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
440 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) | Phía đông đường sắt - | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
441 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến cầu Bến Ngự | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Gio Linh | Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ đường 02/4 - đến Bảo hiểm xã hội Huyện (đường giáp ranh với TT Gio Linh) | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
443 | Huyện Gio Linh | Khu vực 3 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ Quốc lộ 1 - đến hết đất Trường cấp 2 xã Gio Phong | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
444 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) | đoạn còn lại - | 315.000 | 189.000 | 110.250 | 78.750 | - | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) | - | 315.000 | 189.000 | 110.250 | 78.750 | - | Đất ở nông thôn |
446 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) | - | 315.000 | 189.000 | 110.250 | 78.750 | - | Đất ở nông thôn |
447 | Huyện Gio Linh | Đường 75 đông - Khu vực 4 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) | đoạn từ Nghĩa trang - đến Trạm bơm điện Nhĩ Hạ Đường Gio Thành Gio Hải | 315.000 | 189.000 | 110.250 | 78.750 | - | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Tây - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) | đoạn Phía đông đường sắt - | 315.000 | 189.000 | 110.250 | 78.750 | - | Đất ở nông thôn |
449 | Huyện Gio Linh | Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ QL1A - đến đường 76 | 315.000 | 189.000 | 110.250 | 78.750 | - | Đất ở nông thôn |
450 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | - | 315.000 | 189.000 | 110.250 | 78.750 | - | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) | - | 315.000 | 189.000 | 110.250 | 78.750 | - | Đất ở nông thôn |
452 | Huyện Gio Linh | Khu vực 4 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ Trường Nguyễn Du - đến đường số 2 | 315.000 | 189.000 | 110.250 | 78.750 | - | Đất ở nông thôn |
453 | Huyện Gio Linh | Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) | - | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) | Các đoạn còn lại - | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
455 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) | Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang - | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
456 | Huyện Gio Linh | Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | - | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang - | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
458 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ thôn Tân Minh - đến thôn Phước Thị | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
459 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Độ thôn Lại An - đến giáp đường ô tô Trung Giang thôn Nhĩ Thượng | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Tây - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến khu tập thể giáo viên | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
461 | Huyện Gio Linh | Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
462 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) | Đường vào cụm công nghiệp đông Gio Linh - | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Gio Linh | Đường về bến cá - Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) | từ ngã tư giao nhau Quốc lộ 9 với đường 75 đông - đến hết thôn Xuân Tiến | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
464 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) | - | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
465 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) | Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang - | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) | - | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
467 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) | Đường thị trấn Cửa Việt đi Gio Hải - đến hết thôn Tân Hải | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
468 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) | Đường Gio Thành đi Gio Hải - | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Gio Linh | Đường Mai Xá Phước Thị - Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) | đoạn qua thôn Tân Minh - | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
470 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) | Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang - | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
471 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - xã Đồng bằng | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m - | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - xã Đồng bằng | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m Vị trí 1 của thửa đất xác định theo giá vị trí 2 vị trí 2 của thửa đất xác định theo giá - | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
473 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 1 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | đoạn từ ngã tư giao nhau giữa Đường 74 và Đường 76 về phía Đông - đến đường dây 500 KV và về phía Tây 300 m | 520.000 | 338.000 | 260.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
474 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường tàu - đến cống Đường 74 | 520.000 | 338.000 | 260.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | đoạn từ trường THPT Cồn Tiên - đến cây xăng | 400.000 | 260.000 | 200.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
476 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 2 - Xã Gio An (xã Trung du) | đoạn từ điểm giao nhau với Đường 75 về phía Nam 200 m và về phía Bắc - đến đường liên thôn An Hướng - An Nha - Gia Bình | 400.000 | 260.000 | 200.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
477 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | Xã Gio Châu Đường 74 đoạn còn lại; - đến giáp phía Đông nhà ông Lê Văn Bích thôn Hà Thượng | 400.000 | 260.000 | 200.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Gio Linh | Đường 75 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ ranh giới từ xã Gio Châu với thị trấn Gio Linh - | 400.000 | 260.000 | 200.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
479 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | đoạn từ tim Đường 74 giao nhau với Đường 76 về phía Bắc và phía Nam 150 m - | 300.000 | 195.000 | 150.000 | 105.000 | - | Đất ở nông thôn |
480 | Huyện Gio Linh | Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio An (xã Trung du) | đoạn từ Trường cấp - đến đường dây 500 KV | 300.000 | 195.000 | 150.000 | 105.000 | - | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | đoạn còn lại phía Tây đường sắt - | 300.000 | 195.000 | 150.000 | 105.000 | - | Đất ở nông thôn |
482 | Huyện Gio Linh | Đường T100 - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | - | 300.000 | 195.000 | 150.000 | 105.000 | - | Đất ở nông thôn |
483 | Huyện Gio Linh | Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | Đoạn còn lại - | 300.000 | 195.000 | 150.000 | 105.000 | - | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 3 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) | đoạn từ Chùa Trí Hòa về phía Đông - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Thi | 300.000 | 195.000 | 150.000 | 105.000 | - | Đất ở nông thôn |
485 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Bình (xã Trung du) | đoạn từ nhà ông Võ Như Tráng - đến giáp với ranh giới xã Gio An | 300.000 | 195.000 | 150.000 | 105.000 | - | Đất ở nông thôn |
486 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | Các đoạn còn lại - | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | Các đoạn còn lại - | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
488 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Trung du) | phía Tây đường sắt - | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
489 | Huyện Gio Linh | Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình đoạn còn lạ - | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Gio Linh | Đường liên thôn Kinh Môn - An Xá - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | từ cổng chào thôn Kinh Môn - đến đường tàu thuộc thôn An Xá | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
491 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường tàu bắc nam - đến hết nền Âm Hồn thôn Hà Thanh (bổ sung thêm) | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
492 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn còn lại - | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) | Đoạn còn lại - | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
494 | Huyện Gio Linh | Khu vực 4 - Xã Gio An (xã Trung du) | Đoạn từ ngã ba nhà bà Lê Thị Khánh Quỳnh thôn An Hướng - đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Dũng thôn Hảo Sơn | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
495 | Huyện Gio Linh | Đường 73 - Xã Linh Hải (xã Trung du) | - | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Linh Hải (xã Trung du) | - | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
497 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Linh Hải (xã Trung du) | - | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
498 | Huyện Gio Linh | Đường liên xã - Khu vực 4 - Xã Gio Bình (xã Trung du) | từ Đường 75 Tây đi - đến trung tâm UBND xã Gio Bình giao nhau với Đường 76; Đường 75 Tây; các đoạn còn lại của Đường 76 Tây | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Gio Linh | Đường 75 - Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) | Các đoạn còn lại - | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
500 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) | Các đoạn còn lại - | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
501 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) | từ điểm giao nhau với đường 76 về hướng đông - đến trường cấp 2 cũ và về phía Tây đến cầu | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Gio Linh | Đường liên thôn Kinh Môn - An Xá - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | từ cổng chào thôn Kinh Môn - đến đường tàu thuộc thôn An Xá | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ nền Âm Hồn làng Hà Thanh - đến ranh giới xã Gio Hòa | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Gio Linh | Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn đường từ đường 75 Tây - về đập Hà Thượng | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Gio Linh | Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường sắt (nhà bà Nguyễn Thị Chuộng - đến hết nhà ông Hoàng Xuân Nông thuộc thôn Hà Thanh) | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Gio Linh | Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường 74 - đến hết hội trường thôn An Trung | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Gio Linh | Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường 74 - đến khe Vực Chùa | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Gio Linh | Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường 74 - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Thông | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Trung du | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m - | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
510 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Trung du | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m - | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Gio Linh | Đường vào Nghĩa trang Liệt sỹ Trường Sơn - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - vào đến cổng Nghĩa Trang | 400.000 | 280.000 | 208.000 | 152.000 | - | Đất ở nông thôn |
512 | Huyện Gio Linh | Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) | Quốc lộ 15 cũ (đường đi qua UBND xã) - | 200.000 | 140.000 | 104.000 | 76.000 | - | Đất ở nông thôn |
513 | Huyện Gio Linh | Đường T100 - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) | - | 80.000 | 56.000 | 41.600 | 28.000 | - | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Gio Linh | Đường 73 - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) | - | 80.000 | 56.000 | 41.600 | 28.000 | - | Đất ở nông thôn |
515 | Huyện Gio Linh | Tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) | Đoạn từ nhà ông Phạm Công Diễn (đường Hồ Chí Minh) thôn Trung An đi theo hướng tây - đến hết vườn nhà ông Lê Viết Thái (thôn Trung An) | 80.000 | 56.000 | 41.600 | 28.000 | - | Đất ở nông thôn |
516 | Huyện Gio Linh | Tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) | Đoạn đường từ cổng cũ trường cấp 3 Cồn Tiên đi theo hướng đông - đến Ngân hàng Nam Đông | 80.000 | 56.000 | 41.600 | 28.000 | - | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Gio Linh | Khu vực 3 - Xã Miền núi | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m - | 80.000 | 56.000 | 41.600 | 28.000 | - | Đất ở nông thôn |
518 | Huyện Gio Linh | Khu vực 3 - Xã Miền núi | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m - | 80.000 | 56.000 | 41.600 | 28.000 | - | Đất ở nông thôn |
519 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Quang | đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Châu vào - đến Trường tiểu học thôn Trúc Lâm. | 2.160.000 | 756.000 | 561.600 | 432.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
520 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Châu | đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Quang - đến hết Trạm nghỉ dưỡng Quán Ngang. | 2.160.000 | 756.000 | 561.600 | 432.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
521 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Phong | Quốc lộ 1 (cũ) đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến kênh N2. | 1.512.000 | 529.200 | 393.120 | 302.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
522 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Quang | Quốc lộ 1A đoạn còn lại - | 1.512.000 | 529.200 | 393.120 | 302.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
523 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Châu | Quốc lộ 1 đoạn còn lại - | 1.512.000 | 529.200 | 393.120 | 302.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
524 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn | Xã Trung Sơn: Quốc lộ 1 (cũ) đi qua xã Trung Sơn. - | 936.000 | 327.600 | 243.360 | 187.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
525 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Gio Phong | Xã Gio Phong: Quốc lộ 1 (cũ) đoạn còn lại của xã Gio Phong. - | 936.000 | 327.600 | 243.360 | 187.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
526 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Hải | Quốc lộ 1 đi qua xã Trung Hải - | 720.000 | 252.000 | 187.200 | 144.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
527 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn | Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Trung Sơn. - | 720.000 | 252.000 | 187.200 | 144.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
528 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Gio Phong | Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Gio Phong. - | 720.000 | 252.000 | 187.200 | 144.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
529 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 - Khu vực 1 - Xã Gio Việt | - | 1.280.000 | 448.000 | 332.800 | 256.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
530 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Gio Mai | đoạn từ cầu Tây (thôn Mai Xá) - đến cầu Bàu Miếu (thôn Mai Xá) | 720.000 | 252.000 | 187.200 | 144.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
531 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn | - | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
532 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hải Thái | - | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
533 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio An | - | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
534 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Mai | đoạn còn lại - | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
535 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Linh Hải | - | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
536 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Quang | - | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
537 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Vĩnh Trường | - | 240.000 | 84.000 | 62.400 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
538 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Linh Thượng | - | 240.000 | 84.000 | 62.400 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
539 | Huyện Gio Linh | Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) | Đường vào trung tâm Khu Công nghiệp Quán Ngang - | 1.260.000 | 756.000 | 441.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
540 | Huyện Gio Linh | Khu vực 2 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến hết đất của Trường Nguyễn Du | 840.000 | 504.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
541 | Huyện Gio Linh | Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) | Đường cơ động ven biển Cửa Tùng-Cửa Việt - | 840.000 | 504.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
542 | Huyện Gio Linh | Đường N8 - Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) | từ cổng chào thôn 5 - đến đường Quốc Phòng | 840.000 | 504.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
543 | Huyện Gio Linh | Khu vực 2 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) | Đường cơ động ven biển Cửa Tùng Cửa Việt - | 840.000 | 504.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
544 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu Bắc Nam | 840.000 | 504.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
545 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1A - đến cầu Bàu đinh | 448.000 | 268.800 | 156.800 | 112.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
546 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) | Phía đông đường sắt - | 448.000 | 268.800 | 156.800 | 112.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
547 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến cầu Bến Ngự | 448.000 | 268.800 | 156.800 | 112.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
548 | Huyện Gio Linh | Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ đường 02/4 - đến Bảo hiểm xã hội Huyện (đường giáp ranh với TT Gio Linh) | 448.000 | 268.800 | 156.800 | 112.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
549 | Huyện Gio Linh | Khu vực 3 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ Quốc lộ 1 - đến hết đất Trường cấp 2 xã Gio Phong | 448.000 | 268.800 | 156.800 | 112.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
550 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) | đoạn còn lại - | 252.000 | 151.200 | 88.200 | 63.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
551 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) | - | 252.000 | 151.200 | 88.200 | 63.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
552 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) | - | 252.000 | 151.200 | 88.200 | 63.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
553 | Huyện Gio Linh | Đường 75 đông - Khu vực 4 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) | đoạn từ Nghĩa trang - đến Trạm bơm điện Nhĩ Hạ Đường Gio Thành Gio Hải | 252.000 | 151.200 | 88.200 | 63.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
554 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Tây - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) | đoạn Phía đông đường sắt - | 252.000 | 151.200 | 88.200 | 63.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
555 | Huyện Gio Linh | Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ QL1A - đến đường 76 | 252.000 | 151.200 | 88.200 | 63.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
556 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | - | 252.000 | 151.200 | 88.200 | 63.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
557 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) | - | 252.000 | 151.200 | 88.200 | 63.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
558 | Huyện Gio Linh | Khu vực 4 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ Trường Nguyễn Du - đến đường số 2 | 252.000 | 151.200 | 88.200 | 63.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
559 | Huyện Gio Linh | Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) | - | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
560 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) | Các đoạn còn lại - | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
561 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) | Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang - | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
562 | Huyện Gio Linh | Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | - | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
563 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang - | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
564 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ thôn Tân Minh - đến thôn Phước Thị | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
565 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Độ thôn Lại An - đến giáp đường ô tô Trung Giang thôn Nhĩ Thượng | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
566 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Tây - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến khu tập thể giáo viên | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
567 | Huyện Gio Linh | Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
568 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) | Đường vào cụm công nghiệp đông Gio Linh - | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
569 | Huyện Gio Linh | Đường về bến cá - Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) | từ ngã tư giao nhau Quốc lộ 9 với đường 75 đông - đến hết thôn Xuân Tiến | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
570 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) | - | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
571 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) | Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang - | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
572 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) | - | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
573 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) | Đường thị trấn Cửa Việt đi Gio Hải - đến hết thôn Tân Hải | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
574 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) | Đường Gio Thành đi Gio Hải - | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
575 | Huyện Gio Linh | Đường Mai Xá Phước Thị - Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) | đoạn qua thôn Tân Minh - | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
576 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) | Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang - | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
577 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - xã Đồng bằng | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m - | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
578 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - xã Đồng bằng | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m Vị trí 1 của thửa đất xác định theo giá vị trí 2 vị trí 2 của thửa đất xác định theo giá - | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
579 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 1 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | đoạn từ ngã tư giao nhau giữa Đường 74 và Đường 76 về phía Đông - đến đường dây 500 KV và về phía Tây 300 m | 416.000 | 270.400 | 208.000 | 145.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
580 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường tàu - đến cống Đường 74 | 416.000 | 270.400 | 208.000 | 145.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
581 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | đoạn từ trường THPT Cồn Tiên - đến cây xăng | 320.000 | 208.000 | 160.000 | 112.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
582 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 2 - Xã Gio An (xã Trung du) | đoạn từ điểm giao nhau với Đường 75 về phía Nam 200 m và về phía Bắc - đến đường liên thôn An Hướng - An Nha - Gia Bình | 320.000 | 208.000 | 160.000 | 112.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
583 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | Xã Gio Châu Đường 74 đoạn còn lại; - đến giáp phía Đông nhà ông Lê Văn Bích thôn Hà Thượng | 320.000 | 208.000 | 160.000 | 112.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
584 | Huyện Gio Linh | Đường 75 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ ranh giới từ xã Gio Châu với thị trấn Gio Linh - | 320.000 | 208.000 | 160.000 | 112.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
585 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | đoạn từ tim Đường 74 giao nhau với Đường 76 về phía Bắc và phía Nam 150 m - | 240.000 | 156.000 | 120.000 | 84.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
586 | Huyện Gio Linh | Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio An (xã Trung du) | đoạn từ Trường cấp - đến đường dây 500 KV | 240.000 | 156.000 | 120.000 | 84.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
587 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | đoạn còn lại phía Tây đường sắt - | 240.000 | 156.000 | 120.000 | 84.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
588 | Huyện Gio Linh | Đường T100 - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | - | 240.000 | 156.000 | 120.000 | 84.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
589 | Huyện Gio Linh | Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | Đoạn còn lại - | 240.000 | 156.000 | 120.000 | 84.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
590 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 3 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) | đoạn từ Chùa Trí Hòa về phía Đông - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Thi | 240.000 | 156.000 | 120.000 | 84.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
591 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Bình (xã Trung du) | đoạn từ nhà ông Võ Như Tráng - đến giáp với ranh giới xã Gio An | 240.000 | 156.000 | 120.000 | 84.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
592 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | Các đoạn còn lại - | 160.000 | 104.000 | 80.000 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
593 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | Các đoạn còn lại - | 160.000 | 104.000 | 80.000 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
594 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Trung du) | phía Tây đường sắt - | 160.000 | 104.000 | 80.000 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
595 | Huyện Gio Linh | Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình đoạn còn lạ - | 160.000 | 104.000 | 80.000 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
596 | Huyện Gio Linh | Đường liên thôn Kinh Môn - An Xá - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | từ cổng chào thôn Kinh Môn - đến đường tàu thuộc thôn An Xá | 160.000 | 104.000 | 80.000 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
597 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường tàu bắc nam - đến hết nền Âm Hồn thôn Hà Thanh (bổ sung thêm) | 160.000 | 104.000 | 80.000 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
598 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn còn lại - | 160.000 | 104.000 | 80.000 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
599 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) | Đoạn còn lại - | 160.000 | 104.000 | 80.000 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
600 | Huyện Gio Linh | Khu vực 4 - Xã Gio An (xã Trung du) | Đoạn từ ngã ba nhà bà Lê Thị Khánh Quỳnh thôn An Hướng - đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Dũng thôn Hảo Sơn | 160.000 | 104.000 | 80.000 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
601 | Huyện Gio Linh | Đường 73 - Xã Linh Hải (xã Trung du) | - | 160.000 | 104.000 | 80.000 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
602 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Linh Hải (xã Trung du) | - | 160.000 | 104.000 | 80.000 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
603 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Linh Hải (xã Trung du) | - | 160.000 | 104.000 | 80.000 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
604 | Huyện Gio Linh | Đường liên xã - Khu vực 4 - Xã Gio Bình (xã Trung du) | từ Đường 75 Tây đi - đến trung tâm UBND xã Gio Bình giao nhau với Đường 76; Đường 75 Tây; các đoạn còn lại của Đường 76 Tây | 160.000 | 104.000 | 80.000 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
605 | Huyện Gio Linh | Đường 75 - Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) | Các đoạn còn lại - | 96.000 | 62.400 | 48.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
606 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) | Các đoạn còn lại - | 96.000 | 62.400 | 48.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
607 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) | từ điểm giao nhau với đường 76 về hướng đông - đến trường cấp 2 cũ và về phía Tây đến cầu | 96.000 | 62.400 | 48.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
608 | Huyện Gio Linh | Đường liên thôn Kinh Môn - An Xá - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | từ cổng chào thôn Kinh Môn - đến đường tàu thuộc thôn An Xá | 96.000 | 62.400 | 48.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
609 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ nền Âm Hồn làng Hà Thanh - đến ranh giới xã Gio Hòa | 96.000 | 62.400 | 48.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
610 | Huyện Gio Linh | Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn đường từ đường 75 Tây - về đập Hà Thượng | 96.000 | 62.400 | 48.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
611 | Huyện Gio Linh | Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường sắt (nhà bà Nguyễn Thị Chuộng - đến hết nhà ông Hoàng Xuân Nông thuộc thôn Hà Thanh) | 96.000 | 62.400 | 48.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
612 | Huyện Gio Linh | Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường 74 - đến hết hội trường thôn An Trung | 96.000 | 62.400 | 48.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
613 | Huyện Gio Linh | Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường 74 - đến khe Vực Chùa | 96.000 | 62.400 | 48.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
614 | Huyện Gio Linh | Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường 74 - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Thông | 96.000 | 62.400 | 48.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
615 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Trung du | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m - | 96.000 | 62.400 | 48.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
616 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Trung du | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m - | 96.000 | 62.400 | 48.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
617 | Huyện Gio Linh | Đường vào Nghĩa trang Liệt sỹ Trường Sơn - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - vào đến cổng Nghĩa Trang | 320.000 | 224.000 | 166.400 | 121.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
618 | Huyện Gio Linh | Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) | Quốc lộ 15 cũ (đường đi qua UBND xã) - | 160.000 | 112.000 | 83.200 | 60.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
619 | Huyện Gio Linh | Đường T100 - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) | - | 64.000 | 44.800 | 33.280 | 22.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
620 | Huyện Gio Linh | Đường 73 - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) | - | 64.000 | 44.800 | 33.280 | 22.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
621 | Huyện Gio Linh | Tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) | Đoạn từ nhà ông Phạm Công Diễn (đường Hồ Chí Minh) thôn Trung An đi theo hướng tây - đến hết vườn nhà ông Lê Viết Thái (thôn Trung An) | 64.000 | 44.800 | 33.280 | 22.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
622 | Huyện Gio Linh | Tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) | Đoạn đường từ cổng cũ trường cấp 3 Cồn Tiên đi theo hướng đông - đến Ngân hàng Nam Đông | 64.000 | 44.800 | 33.280 | 22.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
623 | Huyện Gio Linh | Khu vực 3 - Xã Miền núi | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m - | 64.000 | 44.800 | 33.280 | 22.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
624 | Huyện Gio Linh | Khu vực 3 - Xã Miền núi | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m - | 64.000 | 44.800 | 33.280 | 22.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
625 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Quang | đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Châu vào - đến Trường tiểu học thôn Trúc Lâm. | 1.890.000 | 661.500 | 491.400 | 378.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
626 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Châu | đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Quang - đến hết Trạm nghỉ dưỡng Quán Ngang. | 1.890.000 | 661.500 | 491.400 | 378.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
627 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Phong | Quốc lộ 1 (cũ) đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến kênh N2. | 1.323.000 | 463.050 | 343.980 | 264.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
628 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Quang | Quốc lộ 1A đoạn còn lại - | 1.323.000 | 463.050 | 343.980 | 264.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
629 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Châu | Quốc lộ 1 đoạn còn lại - | 1.323.000 | 463.050 | 343.980 | 264.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
630 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn | Xã Trung Sơn: Quốc lộ 1 (cũ) đi qua xã Trung Sơn. - | 819.000 | 286.650 | 212.940 | 163.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
631 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Gio Phong | Xã Gio Phong: Quốc lộ 1 (cũ) đoạn còn lại của xã Gio Phong. - | 819.000 | 286.650 | 212.940 | 163.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
632 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Hải | Quốc lộ 1 đi qua xã Trung Hải - | 630.000 | 220.500 | 163.800 | 126.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
633 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn | Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Trung Sơn. - | 630.000 | 220.500 | 163.800 | 126.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
634 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Gio Phong | Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Gio Phong. - | 630.000 | 220.500 | 163.800 | 126.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
635 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 - Khu vực 1 - Xã Gio Việt | - | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
636 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Gio Mai | đoạn từ cầu Tây (thôn Mai Xá) - đến cầu Bàu Miếu (thôn Mai Xá) | 630.000 | 220.500 | 163.800 | 126.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
637 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn | - | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
638 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hải Thái | - | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
639 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio An | - | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
640 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Mai | đoạn còn lại - | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
641 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Linh Hải | - | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
642 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Quang | - | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
643 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Vĩnh Trường | - | 210.000 | 73.500 | 54.600 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
644 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Linh Thượng | - | 210.000 | 73.500 | 54.600 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
645 | Huyện Gio Linh | Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) | Đường vào trung tâm Khu Công nghiệp Quán Ngang - | 1.102.500 | 661.500 | 385.875 | 275.625 | - | Đất SX-KD nông thôn |
646 | Huyện Gio Linh | Khu vực 2 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến hết đất của Trường Nguyễn Du | 735.000 | 441.000 | 257.250 | 183.750 | - | Đất SX-KD nông thôn |
647 | Huyện Gio Linh | Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) | Đường cơ động ven biển Cửa Tùng-Cửa Việt - | 735.000 | 441.000 | 257.250 | 183.750 | - | Đất SX-KD nông thôn |
648 | Huyện Gio Linh | Đường N8 - Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) | từ cổng chào thôn 5 - đến đường Quốc Phòng | 735.000 | 441.000 | 257.250 | 183.750 | - | Đất SX-KD nông thôn |
649 | Huyện Gio Linh | Khu vực 2 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) | Đường cơ động ven biển Cửa Tùng Cửa Việt - | 735.000 | 441.000 | 257.250 | 183.750 | - | Đất SX-KD nông thôn |
650 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu Bắc Nam | 735.000 | 441.000 | 257.250 | 183.750 | - | Đất SX-KD nông thôn |
651 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1A - đến cầu Bàu đinh | 392.000 | 235.200 | 137.200 | 98.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
652 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) | Phía đông đường sắt - | 392.000 | 235.200 | 137.200 | 98.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
653 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến cầu Bến Ngự | 392.000 | 235.200 | 137.200 | 98.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
654 | Huyện Gio Linh | Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ đường 02/4 - đến Bảo hiểm xã hội Huyện (đường giáp ranh với TT Gio Linh) | 392.000 | 235.200 | 137.200 | 98.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
655 | Huyện Gio Linh | Khu vực 3 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ Quốc lộ 1 - đến hết đất Trường cấp 2 xã Gio Phong | 392.000 | 235.200 | 137.200 | 98.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
656 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) | đoạn còn lại - | 220.500 | 132.300 | 77.175 | 55.125 | - | Đất SX-KD nông thôn |
657 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) | - | 220.500 | 132.300 | 77.175 | 55.125 | - | Đất SX-KD nông thôn |
658 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) | - | 220.500 | 132.300 | 77.175 | 55.125 | - | Đất SX-KD nông thôn |
659 | Huyện Gio Linh | Đường 75 đông - Khu vực 4 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) | đoạn từ Nghĩa trang - đến Trạm bơm điện Nhĩ Hạ Đường Gio Thành Gio Hải | 220.500 | 132.300 | 77.175 | 55.125 | - | Đất SX-KD nông thôn |
660 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Tây - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) | đoạn Phía đông đường sắt - | 220.500 | 132.300 | 77.175 | 55.125 | - | Đất SX-KD nông thôn |
661 | Huyện Gio Linh | Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ QL1A - đến đường 76 | 220.500 | 132.300 | 77.175 | 55.125 | - | Đất SX-KD nông thôn |
662 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | - | 220.500 | 132.300 | 77.175 | 55.125 | - | Đất SX-KD nông thôn |
663 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) | - | 220.500 | 132.300 | 77.175 | 55.125 | - | Đất SX-KD nông thôn |
664 | Huyện Gio Linh | Khu vực 4 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ Trường Nguyễn Du - đến đường số 2 | 220.500 | 132.300 | 77.175 | 55.125 | - | Đất SX-KD nông thôn |
665 | Huyện Gio Linh | Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) | - | 98.000 | 58.800 | 34.300 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
666 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) | Các đoạn còn lại - | 98.000 | 58.800 | 34.300 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
667 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) | Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang - | 98.000 | 58.800 | 34.300 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
668 | Huyện Gio Linh | Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | - | 98.000 | 58.800 | 34.300 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
669 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang - | 98.000 | 58.800 | 34.300 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
670 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ thôn Tân Minh - đến thôn Phước Thị | 98.000 | 58.800 | 34.300 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
671 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Độ thôn Lại An - đến giáp đường ô tô Trung Giang thôn Nhĩ Thượng | 98.000 | 58.800 | 34.300 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
672 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Tây - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến khu tập thể giáo viên | 98.000 | 58.800 | 34.300 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
673 | Huyện Gio Linh | Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu | 98.000 | 58.800 | 34.300 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
674 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) | Đường vào cụm công nghiệp đông Gio Linh - | 98.000 | 58.800 | 34.300 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
675 | Huyện Gio Linh | Đường về bến cá - Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) | từ ngã tư giao nhau Quốc lộ 9 với đường 75 đông - đến hết thôn Xuân Tiến | 98.000 | 58.800 | 34.300 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
676 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) | - | 98.000 | 58.800 | 34.300 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
677 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) | Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang - | 98.000 | 58.800 | 34.300 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
678 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) | - | 98.000 | 58.800 | 34.300 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
679 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) | Đường thị trấn Cửa Việt đi Gio Hải - đến hết thôn Tân Hải | 98.000 | 58.800 | 34.300 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
680 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) | Đường Gio Thành đi Gio Hải - | 98.000 | 58.800 | 34.300 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
681 | Huyện Gio Linh | Đường Mai Xá Phước Thị - Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) | đoạn qua thôn Tân Minh - | 98.000 | 58.800 | 34.300 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
682 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) | Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang - | 98.000 | 58.800 | 34.300 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
683 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - xã Đồng bằng | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m - | 98.000 | 58.800 | 34.300 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
684 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - xã Đồng bằng | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m Vị trí 1 của thửa đất xác định theo giá vị trí 2 vị trí 2 của thửa đất xác định theo giá - | 98.000 | 58.800 | 34.300 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
685 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 1 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | đoạn từ ngã tư giao nhau giữa Đường 74 và Đường 76 về phía Đông - đến đường dây 500 KV và về phía Tây 300 m | 364.000 | 236.600 | 182.000 | 127.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
686 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường tàu - đến cống Đường 74 | 364.000 | 236.600 | 182.000 | 127.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
687 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | đoạn từ trường THPT Cồn Tiên - đến cây xăng | 280.000 | 182.000 | 140.000 | 98.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
688 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 2 - Xã Gio An (xã Trung du) | đoạn từ điểm giao nhau với Đường 75 về phía Nam 200 m và về phía Bắc - đến đường liên thôn An Hướng - An Nha - Gia Bình | 280.000 | 182.000 | 140.000 | 98.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
689 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | Xã Gio Châu Đường 74 đoạn còn lại; - đến giáp phía Đông nhà ông Lê Văn Bích thôn Hà Thượng | 280.000 | 182.000 | 140.000 | 98.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
690 | Huyện Gio Linh | Đường 75 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ ranh giới từ xã Gio Châu với thị trấn Gio Linh - | 280.000 | 182.000 | 140.000 | 98.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
691 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | đoạn từ tim Đường 74 giao nhau với Đường 76 về phía Bắc và phía Nam 150 m - | 210.000 | 136.500 | 105.000 | 73.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
692 | Huyện Gio Linh | Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio An (xã Trung du) | đoạn từ Trường cấp - đến đường dây 500 KV | 210.000 | 136.500 | 105.000 | 73.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
693 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | đoạn còn lại phía Tây đường sắt - | 210.000 | 136.500 | 105.000 | 73.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
694 | Huyện Gio Linh | Đường T100 - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | - | 210.000 | 136.500 | 105.000 | 73.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
695 | Huyện Gio Linh | Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | Đoạn còn lại - | 210.000 | 136.500 | 105.000 | 73.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
696 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 3 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) | đoạn từ Chùa Trí Hòa về phía Đông - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Thi | 210.000 | 136.500 | 105.000 | 73.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
697 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Bình (xã Trung du) | đoạn từ nhà ông Võ Như Tráng - đến giáp với ranh giới xã Gio An | 210.000 | 136.500 | 105.000 | 73.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
698 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | Các đoạn còn lại - | 140.000 | 91.000 | 70.000 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
699 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | Các đoạn còn lại - | 140.000 | 91.000 | 70.000 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
700 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Trung du) | phía Tây đường sắt - | 140.000 | 91.000 | 70.000 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
701 | Huyện Gio Linh | Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình đoạn còn lạ - | 140.000 | 91.000 | 70.000 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
702 | Huyện Gio Linh | Đường liên thôn Kinh Môn - An Xá - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | từ cổng chào thôn Kinh Môn - đến đường tàu thuộc thôn An Xá | 140.000 | 91.000 | 70.000 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
703 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường tàu bắc nam - đến hết nền Âm Hồn thôn Hà Thanh (bổ sung thêm) | 140.000 | 91.000 | 70.000 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
704 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn còn lại - | 140.000 | 91.000 | 70.000 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
705 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) | Đoạn còn lại - | 140.000 | 91.000 | 70.000 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
706 | Huyện Gio Linh | Khu vực 4 - Xã Gio An (xã Trung du) | Đoạn từ ngã ba nhà bà Lê Thị Khánh Quỳnh thôn An Hướng - đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Dũng thôn Hảo Sơn | 140.000 | 91.000 | 70.000 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
707 | Huyện Gio Linh | Đường 73 - Xã Linh Hải (xã Trung du) | - | 140.000 | 91.000 | 70.000 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
708 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Linh Hải (xã Trung du) | - | 140.000 | 91.000 | 70.000 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
709 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Linh Hải (xã Trung du) | - | 140.000 | 91.000 | 70.000 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
710 | Huyện Gio Linh | Đường liên xã - Khu vực 4 - Xã Gio Bình (xã Trung du) | từ Đường 75 Tây đi - đến trung tâm UBND xã Gio Bình giao nhau với Đường 76; Đường 75 Tây; các đoạn còn lại của Đường 76 Tây | 140.000 | 91.000 | 70.000 | 49.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
711 | Huyện Gio Linh | Đường 75 - Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) | Các đoạn còn lại - | 84.000 | 54.600 | 42.000 | 21.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
712 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) | Các đoạn còn lại - | 84.000 | 54.600 | 42.000 | 21.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
713 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) | từ điểm giao nhau với đường 76 về hướng đông - đến trường cấp 2 cũ và về phía Tây đến cầu | 84.000 | 54.600 | 42.000 | 21.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
714 | Huyện Gio Linh | Đường liên thôn Kinh Môn - An Xá - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | từ cổng chào thôn Kinh Môn - đến đường tàu thuộc thôn An Xá | 84.000 | 54.600 | 42.000 | 21.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
715 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ nền Âm Hồn làng Hà Thanh - đến ranh giới xã Gio Hòa | 84.000 | 54.600 | 42.000 | 21.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
716 | Huyện Gio Linh | Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn đường từ đường 75 Tây - về đập Hà Thượng | 84.000 | 54.600 | 42.000 | 21.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
717 | Huyện Gio Linh | Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường sắt (nhà bà Nguyễn Thị Chuộng - đến hết nhà ông Hoàng Xuân Nông thuộc thôn Hà Thanh) | 84.000 | 54.600 | 42.000 | 21.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
718 | Huyện Gio Linh | Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường 74 - đến hết hội trường thôn An Trung | 84.000 | 54.600 | 42.000 | 21.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
719 | Huyện Gio Linh | Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường 74 - đến khe Vực Chùa | 84.000 | 54.600 | 42.000 | 21.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
720 | Huyện Gio Linh | Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường 74 - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Thông | 84.000 | 54.600 | 42.000 | 21.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
721 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Trung du | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m - | 84.000 | 54.600 | 42.000 | 21.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
722 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Trung du | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m - | 84.000 | 54.600 | 42.000 | 21.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
723 | Huyện Gio Linh | Đường vào Nghĩa trang Liệt sỹ Trường Sơn - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - vào đến cổng Nghĩa Trang | 280.000 | 196.000 | 145.600 | 106.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
724 | Huyện Gio Linh | Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) | Quốc lộ 15 cũ (đường đi qua UBND xã) - | 140.000 | 98.000 | 72.800 | 53.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
725 | Huyện Gio Linh | Đường T100 - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) | - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 19.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
726 | Huyện Gio Linh | Đường 73 - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) | - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 19.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
727 | Huyện Gio Linh | Tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) | Đoạn từ nhà ông Phạm Công Diễn (đường Hồ Chí Minh) thôn Trung An đi theo hướng tây - đến hết vườn nhà ông Lê Viết Thái (thôn Trung An) | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 19.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
728 | Huyện Gio Linh | Tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) | Đoạn đường từ cổng cũ trường cấp 3 Cồn Tiên đi theo hướng đông - đến Ngân hàng Nam Đông | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 19.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
729 | Huyện Gio Linh | Khu vực 3 - Xã Miền núi | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 19.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
730 | Huyện Gio Linh | Khu vực 3 - Xã Miền núi | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 19.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
731 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Thượng | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
732 | Huyện Gio Linh | Xã Vĩnh Trường | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
733 | Huyện Gio Linh | Xã Hải Thái | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
734 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Sơn | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 18.590 | 15.290 | 14.190 | 10.500 | 6.600 | Đất trồng cây hàng năm |
735 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hòa | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 18.590 | 15.290 | 14.190 | 10.500 | 6.600 | Đất trồng cây hàng năm |
736 | Huyện Gio Linh | Xã Gio An | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 18.590 | 15.290 | 14.190 | 10.500 | 6.600 | Đất trồng cây hàng năm |
737 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Bình | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 18.590 | 15.290 | 14.190 | 10.500 | 6.600 | Đất trồng cây hàng năm |
738 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Hải | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 18.590 | 15.290 | 14.190 | 10.500 | 6.600 | Đất trồng cây hàng năm |
739 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Châu | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 18.590 | 15.290 | 14.190 | 10.500 | 6.600 | Đất trồng cây hàng năm |
740 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Trung Sơn | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 18.590 | 15.290 | 14.190 | 10.500 | 6.600 | Đất trồng cây hàng năm |
741 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Phong (trừ phần diện tích phía Bắc kênh N2 và phần diện tích phía Đông Quốc lộ 1) | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 18.590 | 15.290 | 14.190 | 10.500 | 6.600 | Đất trồng cây hàng năm |
742 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Quang | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 18.590 | 15.290 | 14.190 | 10.500 | 6.600 | Đất trồng cây hàng năm |
743 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Việt | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
744 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hải | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
745 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Giang | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
746 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Hải | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
747 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mỹ | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
748 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Thành | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
749 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mai | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
750 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Quang | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
751 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Châu | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
752 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Phong | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
753 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Trung Sơn | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
754 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
755 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
756 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Thượng | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
757 | Huyện Gio Linh | Xã Vĩnh Trường | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
758 | Huyện Gio Linh | Xã Hải Thái | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
759 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Sơn | - | 15.730 | 14.190 | 12.100 | 7.700 | - | Đất trồng cây lâu năm |
760 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hòa | - | 15.730 | 14.190 | 12.100 | 7.700 | - | Đất trồng cây lâu năm |
761 | Huyện Gio Linh | Xã Gio An | - | 15.730 | 14.190 | 12.100 | 7.700 | - | Đất trồng cây lâu năm |
762 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Bình | - | 15.730 | 14.190 | 12.100 | 7.700 | - | Đất trồng cây lâu năm |
763 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Hải | - | 15.730 | 14.190 | 12.100 | 7.700 | - | Đất trồng cây lâu năm |
764 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Châu | - | 15.730 | 14.190 | 12.100 | 7.700 | - | Đất trồng cây lâu năm |
765 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Trung Sơn | - | 15.730 | 14.190 | 12.100 | 7.700 | - | Đất trồng cây lâu năm |
766 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Phong (trừ phần diện tích phía Bắc kênh N2 và phần diện tích phía Đông Quốc lộ 1) | - | 15.730 | 14.190 | 12.100 | 7.700 | - | Đất trồng cây lâu năm |
767 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Quang | - | 15.730 | 14.190 | 12.100 | 7.700 | - | Đất trồng cây lâu năm |
768 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Việt | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
769 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hải | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
770 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Giang | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
771 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Hải | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
772 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mỹ | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
773 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Thành | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
774 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mai | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
775 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Quang | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
776 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Châu | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
777 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Phong | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
778 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Trung Sơn | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
779 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
780 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
781 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Thượng | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
782 | Huyện Gio Linh | Xã Vĩnh Trường | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
783 | Huyện Gio Linh | Xã Hải Thái | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
784 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Sơn | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất |
785 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hòa | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất |
786 | Huyện Gio Linh | Xã Gio An | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất |
787 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Bình | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất |
788 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Hải | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất |
789 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Châu | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất |
790 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Trung Sơn | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất |
791 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Phong (trừ phần diện tích phía Bắc kênh N2 và phần diện tích phía Đông Quốc lộ 1) | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất |
792 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Quang | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất |
793 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Việt | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
794 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hải | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
795 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Giang | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
796 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Hải | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
797 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mỹ | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
798 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Thành | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
799 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mai | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
800 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Quang | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
801 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Châu | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
802 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Phong | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
803 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Trung Sơn | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
804 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
805 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
806 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Thượng | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
807 | Huyện Gio Linh | Xã Vĩnh Trường | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
808 | Huyện Gio Linh | Xã Hải Thái | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
809 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Sơn | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ |
810 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hòa | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ |
811 | Huyện Gio Linh | Xã Gio An | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ |
812 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Bình | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ |
813 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Hải | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ |
814 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Châu | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ |
815 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Trung Sơn | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ |
816 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Phong (trừ phần diện tích phía Bắc kênh N2 và phần diện tích phía Đông Quốc lộ 1) | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ |
817 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Quang | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ |
818 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Việt | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
819 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hải | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
820 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Giang | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
821 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Hải | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
822 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mỹ | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
823 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Thành | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
824 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mai | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
825 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Quang | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
826 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Châu | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
827 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Phong | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
828 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Trung Sơn | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
829 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
830 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
831 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Thượng | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
832 | Huyện Gio Linh | Xã Vĩnh Trường | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
833 | Huyện Gio Linh | Xã Hải Thái | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
834 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Sơn | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng |
835 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hòa | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng |
836 | Huyện Gio Linh | Xã Gio An | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng |
837 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Bình | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng |
838 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Hải | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng |
839 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Châu | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng |
840 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Trung Sơn | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng |
841 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Phong (trừ phần diện tích phía Bắc kênh N2 và phần diện tích phía Đông Quốc lộ 1) | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng |
842 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Quang | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng |
843 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Việt | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
844 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hải | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
845 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Giang | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
846 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Hải | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
847 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mỹ | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
848 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Thành | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
849 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mai | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
850 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Quang | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
851 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Châu | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
852 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Phong | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
853 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Trung Sơn | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
854 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
855 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
856 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Thượng | - | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản |
857 | Huyện Gio Linh | Xã Vĩnh Trường | - | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản |
858 | Huyện Gio Linh | Xã Hải Thái | - | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản |
859 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Sơn | - | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản |
860 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hòa | - | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản |
861 | Huyện Gio Linh | Xã Gio An | - | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản |
862 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Bình | - | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản |
863 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Hải | - | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản |
864 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Châu | - | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản |
865 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Trung Sơn | - | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản |
866 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Phong (trừ phần diện tích phía Bắc kênh N2 và phần diện tích phía Đông Quốc lộ 1) | - | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản |
867 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Quang | - | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản |
868 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Việt | - | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản |
869 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hải | - | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản |
870 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Giang | - | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản |
871 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Hải | - | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản |
872 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mỹ | - | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản |
873 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Thành | - | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản |
874 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mai | - | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản |
875 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Quang | - | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản |
876 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Châu | - | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản |
877 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Gio Phong | - | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản |
878 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích còn lại - Xã Trung Sơn | - | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản |
879 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | - | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản |
880 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | - | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản |
881 | Huyện Gio Linh | Huyện Gio Linh | - | 6.500 | 6.000 | 5.500 | 5.000 | - | Đất làm muối |
882 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Thượng | - | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác |
883 | Huyện Gio Linh | Xã Vĩnh Trường | - | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác |
884 | Huyện Gio Linh | Xã Hải Thái | - | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác |
885 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Sơn | - | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác |
886 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hòa | - | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác |
887 | Huyện Gio Linh | Xã Gio An | - | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác |
888 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Bình | - | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác |
889 | Huyện Gio Linh | Xã Linh Hải | - | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác |
890 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Châu | - | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác |
891 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Trung Sơn | - | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác |
892 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Phong (trừ phần diện tích phía Bắc kênh N2 và phần diện tích phía Đông Quốc lộ 1) | - | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác |
893 | Huyện Gio Linh | Phần diện tích phía Tây đường sắt - Xã Gio Quang | - | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác |
894 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Việt | - | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác |
895 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Hải | - | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác |
896 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Giang | - | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác |
897 | Huyện Gio Linh | Xã Trung Hải | - | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác |
898 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mỹ | - | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác |
899 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Thành | - | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác |
900 | Huyện Gio Linh | Xã Gio Mai | - | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác |