Bảng giá đất huyện Ea H’leo – tỉnh Đắk Lắk
Bảng giá đất huyện Ea H’leo – tỉnh Đắk Đắk mới nhất theo Quyết định 22/2020/QĐ-UBND về bảng giá và quy định bảng giá đất áp dụng trên địa bàn các huyện, thị xã, thành phố của tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2020-2024 (sửa đổi bởi Quyết định 36/2020/QĐ-UBND).
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 01/2020/NQ-HĐND ngày 22/05/2020 về Bảng giá đất áp dụng trên địa bàn các huyện, thị xã, thành phố của tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2020-2024
– Quyết định 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/7/2020 ban hành bảng giá đất và quy định bảng giá các loại đất áp dụng trên địa bàn các huyện, thị xã, thành phố của tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi tại Quyết định 19/2022/QĐ-UBND ngày 19/5/2022)
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Ea H’leo – tỉnh Đắk Lắk mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1 có giá đất cao nhất: là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện thuận lợi nhất.
– Vị trí 2 có giá thấp hơn vị trí 1, vị trí 3 có giá đất thấp hơn vị trí 2: là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí liền kề trước đó.
– Các vị trí 1, 2 và 3 được gắn với địa danh cụ thể bao gồm tên cánh đồng hoặc khu sản xuất, tên thôn buôn, tổ dân phố hoặc địa chỉ của từng thửa đất.
– Trường hợp không có vị trí 2 và 3 thì giá của loại đất tại vị trí 1 được áp dụng cho cả đơn vị hành chính cấp xã đó.
3.2. Bảng giá đất huyện Ea H’leo – tỉnh Đắk Lắk
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Ea H'Leo | Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Trường Chinh | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Ea H'Leo | Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng | Trường Chinh - Nguyễn Chí Thanh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Ea H'Leo | Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Chí Thanh - Giải Phóng | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trần Phú (Ngã tư ngân hàng) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Trần Phú (Ngã tư ngân hàng) - Nguyễn Trãi | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Bệnh viện Đa khoa Ea H'leo - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Yên (Thửa 24, TBĐ số 42) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Yên (Thửa 24, TBĐ số 42) - Hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Văn Minh (Thửa 80, TBĐ số 42) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Văn Minh (Thửa 80, TBĐ số 42) - Giáp địa giới xã Dliê Yang | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba đường vào nghĩa địa thị trấn - Ngã ba đường vào thủy điện | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba đường vào thủy điện - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Năm (Thửa 25, TBĐ số 26, Phía Đông đường) và Trần Xuân Ba (Thửa 63, TBĐ số 26, Phía Tây đường) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Năm (Thửa 25, TBĐ số 26, Phía Đông đường) và Trần Xuân Ba (Thửa 63, TBĐ số 26, Phía Tây đường) - Ngã ba đường xuống hồ sinh thái (Ngã ba nhà ông Lực, phía Đông và đường hẻm đối diện Ngã ba, phía Tây đường) | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba đường xuống hồ sinh thái (Ngã ba nhà ông Lực, phía Đông và đường hẻm đối diện Ngã ba, phía Tây đường) - Cầu Ea Khăl | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Cầu Ea Khăl - Nguyễn Văn Trỗi (Phía Tây đường) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Cầu Ea Khăl - Trần Quốc Toản (Phía Đông đường) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Văn Trỗi (Phía Tây đường) - Phan Chu Trinh (Phía Tây đường) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Trần Quốc Toản (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy Đạt (Thửa 124, TBĐ số 39, Phía Đông đường) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy Đạt (Thửa 124, TBĐ số 39, Phía Đông đường) - Lê Thị Hồng Gấm (Phía Đông đường) | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Phan Chu Trinh (Phía Tây đường) - Phạm Hồng Thái (Phía Tây đường) | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Lê Thị Hồng Gấm (Phía Đông đường) - Nguyễn Thị Minh Khai (Phía Đông đường) | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Phạm Hồng Thái (Phía Tây đường) - Hẻm Bình Tâm (Phía Tây đường) | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Thị Minh Khai (Phía Đông đường) - Lê Duẩn (Phía Đông đường) | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Hẻm Bình Tâm (Phía Tây đường) - Xô Viết Nghệ Tĩnh (Phía Tây đường) | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Lê Duẩn (Phía Đông đường) - Điện Biên Phủ (Phía Đông đường) | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Xô Viết Nghệ Tĩnh (Phía Tây đường) - Ngô Gia Tự (Phía Tây đường) | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Phạm Thị Nhơn (Thửa 45, TBĐ số 31, Phía Đông đường) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngô Gia Tự (Phía Tây đường) - Đường vào Nghĩa địa thị trấn (Phía Tây đường) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Đường vào Nghĩa địa thị trấn (Phía Tây đường) và Hết ranh giới thửa đất nhà bà Phạm Thị Nhơn (Thửa 45, TBĐ số 31, Phía Đông đường) - Ngã ba (Trạm Khí tượng thủy văn) | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba (Trạm Khí tượng thủy văn) - Đường Ama Khê (Phía Đông đường) và đường hẻm (Phía Tây đường) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Đường Ama Khê (Phía Đông đường) và đường hẻm (Phía Tây đường) - Giáp địa giới xã Ea Răl | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Ea H'Leo | Lê Duẩn - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Quang Trung | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Ea H'Leo | Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trần Phú | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Ea H'Leo | Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ (Ngã tư ngân hàng) - Nơ Trang Lơng | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Ea H'Leo | Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng | Nơ Trang Lơng - Nguyễn Chí Thanh | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Ea H'Leo | Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Phi Long (Thửa 1, TBĐ số 32) | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Ea H'Leo | Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Phi Long (Thửa 1, TBĐ số 32) - Giải Phóng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Ea H'Leo | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Quang Trung | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Ea H'Leo | Mạc Thị Bưởi - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Nguyễn Chí Thanh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Ea H'Leo | Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Y Jút | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Ea H'Leo | Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng | Y Jút - Đường hẻm (Hết ranh giới thửa 128 cũ phía Nam và thửa 112 phía Bắc, TBĐ số 16 mới) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Ea H'Leo | Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng | Đường hẻm (Hết ranh giới thửa 128 cũ phía Nam và thửa 112 phía Bắc, TBĐ số 16 mới) - Hết đường (Giáp đường vành đai phía Tây) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Thị Minh Khai - Nơ Trang Lơng | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng | Nơ Trang Lơng - Lý Tự Trọng | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng | Lý Tự Trọng - Ama Khê | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trần Phú | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Trãi - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Hết đường | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Giáp địa giới xã Ea Khăl | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Ea Drăng | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phan Chu Trinh | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Ea Drăng | Phan Chu Trinh - Giáp địa giới xã Ea Khăl (Đường dây 500KV) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Ea H'Leo | Nơ Trang Lơng - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trường Chinh | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Ea H'Leo | Phạm Hồng Thái - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Nguyễn Văn Cừ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Ea H'Leo | Phan Chu Trinh - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Nguyễn Văn Cừ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Ea H'Leo | Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng | Nơ Trang Lơng - Ngã ba đường Lê Duẩn và Quang Trung (Thửa đất nhà ông Tuấn) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Ea H'Leo | Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba đường Lê Duẩn và Quang Trung (Thửa đất nhà ông Tuấn) - Trần Phú | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Ea H'Leo | Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng | Trần Phú - Trần Quốc Toản | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Ea H'Leo | Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Đường Chợ khu A - B (Thửa đất nhà ông Đỗ Hồng Thái, thửa 21, TBĐ số 56) | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Ea H'Leo | Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng | Đường Chợ khu A - B (Thửa đất nhà ông Đỗ Hồng Thái, thửa 21, TBĐ số 56) - Lê Thị Hồng Gấm | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Ea H'Leo | Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng | Lê Thị Hồng Gấm - Giải Phóng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Ea H'Leo | Trần Quốc Toản - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Hết thửa đất hộ ông Nguyễn Thành (Thửa 59, TBĐ số 37 phía Bắc và hết ranh giới thửa đất 24, tờ BĐ 40) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Ea H'Leo | Trần Quốc Toản - Thị trấn Ea Drăng | Hết thửa đất hộ ông Nguyễn Thành (Thửa 59, TBĐ số 37 phía Bắc và hết ranh giới thửa đất 24, tờ BĐ 40) - Giải Phóng | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Ea H'Leo | Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Nơ Trang Lơng | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Ea H'Leo | Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng | Nơ Trang Lơng - Ama Khê | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Ea H'Leo | Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng | Ama Khê - Hết đường | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Ea H'Leo | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Hết thửa đất Nhà máy mủ Công ty cao su Ea H'Leo | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Ea H'Leo | Y Jút - Thị trấn Ea Drăng | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hết đường | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Ea H'Leo | Đường xuống đập - Thị trấn Ea Drăng | Tỉnh lộ 15 - Đập Ea Đrăng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Ea Khăl - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Văn Cừ - Giáp Nông trường cao su Ea Khal | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Ea H'Leo | Đường chợ thị trấn (Phân khu A, B) - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trần Phú | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi bãi rác - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Hết đường | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Hết đường | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Thủy điện thị trấn - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Hết đường | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng (Ngã ba nhà ông Lực) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi (Thửa 2, thửa 7, TBĐ số 23) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi - Thửa 7, TBĐ số 23 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà nghỉ Hoàng Long (Phía Nam đường) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi - Thửa 2, TBĐ số 23 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Doãn Thị Nga - Thửa 131, TBĐ số 20 (Phía Đông đường) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà bà Doãn Thị Nga - Thửa 131, TBĐ số 20 (Phía Đông đường) - Đến đường hẻm (Phía Bắc đường), đối diện nhà nghỉ Hoàng Long | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà nghỉ Hoàng Long (Phía Nam đường) và đường hẻm (Phía Bắc đường), đối diện nhà nghỉ Hoàng Long - Giải Phóng (Ngã ba Trường TH Thuần Mẫn) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi Nhà máy nước sạch - Thị trấn Ea Drăng | Ngô Gia Tự (Ngã tư nhà ông Trần Văn Lễ - Thửa 144, TBĐ số 16) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Vũ Văn Thọ (Thửa 19, TBĐ số 16) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ngô Gia Tự | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng | Ngô Gia Tự - Đường đi bãi rác | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng | Nút giao đường đi bãi rác huyện (Thửa đất nhà ông Bùi Văn Luận) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trương Tuấn Chính | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai phía Đông (TDP8 đi TDP9) - Thị trấn Ea Drăng | Lý Tự Trọng - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Ngọc Tuấn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Drăng | Đường hiện trạng ≥3,5m đã nhựa hóa, bê tông - | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Drăng | Đường hiện trạng ≥3,5m đã nhựa hóa, bê tông (Nhân dân tự đầu tư) - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Drăng | Đường hiện trạng ≥3,5m cấp phối, đất (Tính cho cả tuyến đường, tính chiều rộng đoạn nhỏ nhất) - | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Ea H'Leo | Các đường còn lại - Thị trấn Ea Drăng | Đường đã nhựa hoặc bê tông hóa - | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Ea H'Leo | Các đường còn lại - Thị trấn Ea Drăng | Đường đất, cấp phối - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Ea H'Leo | Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Trường Chinh | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
87 | Huyện Ea H'Leo | Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng | Trường Chinh - Nguyễn Chí Thanh | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
88 | Huyện Ea H'Leo | Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Chí Thanh - Giải Phóng | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
89 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trần Phú (Ngã tư ngân hàng) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
90 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Trần Phú (Ngã tư ngân hàng) - Nguyễn Trãi | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
91 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Bệnh viện Đa khoa Ea H'leo - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Yên (Thửa 24, TBĐ số 42) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
92 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Yên (Thửa 24, TBĐ số 42) - Hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Văn Minh (Thửa 80, TBĐ số 42) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
93 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Văn Minh (Thửa 80, TBĐ số 42) - Giáp địa giới xã Dliê Yang | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
94 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba đường vào nghĩa địa thị trấn - Ngã ba đường vào thủy điện | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
95 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba đường vào thủy điện - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Năm (Thửa 25, TBĐ số 26, Phía Đông đường) và Trần Xuân Ba (Thửa 63, TBĐ số 26, Phía Tây đường) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
96 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Năm (Thửa 25, TBĐ số 26, Phía Đông đường) và Trần Xuân Ba (Thửa 63, TBĐ số 26, Phía Tây đường) - Ngã ba đường xuống hồ sinh thái (Ngã ba nhà ông Lực, phía Đông và đường hẻm đối diện Ngã ba, phía Tây đường) | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
97 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba đường xuống hồ sinh thái (Ngã ba nhà ông Lực, phía Đông và đường hẻm đối diện Ngã ba, phía Tây đường) - Cầu Ea Khăl | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Cầu Ea Khăl - Nguyễn Văn Trỗi (Phía Tây đường) | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
99 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Cầu Ea Khăl - Trần Quốc Toản (Phía Đông đường) | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
100 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Văn Trỗi (Phía Tây đường) - Phan Chu Trinh (Phía Tây đường) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
101 | Huyện Ea H'Leo | Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Trường Chinh | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Ea H'Leo | Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng | Trường Chinh - Nguyễn Chí Thanh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Ea H'Leo | Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Chí Thanh - Giải Phóng | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trần Phú (Ngã tư ngân hàng) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Trần Phú (Ngã tư ngân hàng) - Nguyễn Trãi | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Bệnh viện Đa khoa Ea H'leo - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Yên (Thửa 24, TBĐ số 42) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Yên (Thửa 24, TBĐ số 42) - Hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Văn Minh (Thửa 80, TBĐ số 42) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Văn Minh (Thửa 80, TBĐ số 42) - Giáp địa giới xã Dliê Yang | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba đường vào nghĩa địa thị trấn - Ngã ba đường vào thủy điện | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba đường vào thủy điện - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Năm (Thửa 25, TBĐ số 26, Phía Đông đường) và Trần Xuân Ba (Thửa 63, TBĐ số 26, Phía Tây đường) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Năm (Thửa 25, TBĐ số 26, Phía Đông đường) và Trần Xuân Ba (Thửa 63, TBĐ số 26, Phía Tây đường) - Ngã ba đường xuống hồ sinh thái (Ngã ba nhà ông Lực, phía Đông và đường hẻm đối diện Ngã ba, phía Tây đường) | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba đường xuống hồ sinh thái (Ngã ba nhà ông Lực, phía Đông và đường hẻm đối diện Ngã ba, phía Tây đường) - Cầu Ea Khăl | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Cầu Ea Khăl - Nguyễn Văn Trỗi (Phía Tây đường) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Cầu Ea Khăl - Trần Quốc Toản (Phía Đông đường) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Văn Trỗi (Phía Tây đường) - Phan Chu Trinh (Phía Tây đường) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Trần Quốc Toản (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy Đạt (Thửa 124, TBĐ số 39, Phía Đông đường) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy Đạt (Thửa 124, TBĐ số 39, Phía Đông đường) - Lê Thị Hồng Gấm (Phía Đông đường) | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Phan Chu Trinh (Phía Tây đường) - Phạm Hồng Thái (Phía Tây đường) | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Lê Thị Hồng Gấm (Phía Đông đường) - Nguyễn Thị Minh Khai (Phía Đông đường) | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Phạm Hồng Thái (Phía Tây đường) - Hẻm Bình Tâm (Phía Tây đường) | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Thị Minh Khai (Phía Đông đường) - Lê Duẩn (Phía Đông đường) | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Hẻm Bình Tâm (Phía Tây đường) - Xô Viết Nghệ Tĩnh (Phía Tây đường) | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Lê Duẩn (Phía Đông đường) - Điện Biên Phủ (Phía Đông đường) | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Xô Viết Nghệ Tĩnh (Phía Tây đường) - Ngô Gia Tự (Phía Tây đường) | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Phạm Thị Nhơn (Thửa 45, TBĐ số 31, Phía Đông đường) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngô Gia Tự (Phía Tây đường) - Đường vào Nghĩa địa thị trấn (Phía Tây đường) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Đường vào Nghĩa địa thị trấn (Phía Tây đường) và Hết ranh giới thửa đất nhà bà Phạm Thị Nhơn (Thửa 45, TBĐ số 31, Phía Đông đường) - Ngã ba (Trạm Khí tượng thủy văn) | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba (Trạm Khí tượng thủy văn) - Đường Ama Khê (Phía Đông đường) và đường hẻm (Phía Tây đường) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Đường Ama Khê (Phía Đông đường) và đường hẻm (Phía Tây đường) - Giáp địa giới xã Ea Răl | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Ea H'Leo | Lê Duẩn - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Quang Trung | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Ea H'Leo | Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trần Phú | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Ea H'Leo | Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ (Ngã tư ngân hàng) - Nơ Trang Lơng | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Ea H'Leo | Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng | Nơ Trang Lơng - Nguyễn Chí Thanh | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Ea H'Leo | Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Phi Long (Thửa 1, TBĐ số 32) | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Ea H'Leo | Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Phi Long (Thửa 1, TBĐ số 32) - Giải Phóng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Ea H'Leo | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Quang Trung | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Ea H'Leo | Mạc Thị Bưởi - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Nguyễn Chí Thanh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Ea H'Leo | Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Y Jút | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Ea H'Leo | Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng | Y Jút - Đường hẻm (Hết ranh giới thửa 128 cũ phía Nam và thửa 112 phía Bắc, TBĐ số 16 mới) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Ea H'Leo | Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng | Đường hẻm (Hết ranh giới thửa 128 cũ phía Nam và thửa 112 phía Bắc, TBĐ số 16 mới) - Hết đường (Giáp đường vành đai phía Tây) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Thị Minh Khai - Nơ Trang Lơng | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng | Nơ Trang Lơng - Lý Tự Trọng | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng | Lý Tự Trọng - Ama Khê | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trần Phú | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Trãi - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Hết đường | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Giáp địa giới xã Ea Khăl | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Ea Drăng | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phan Chu Trinh | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Ea Drăng | Phan Chu Trinh - Giáp địa giới xã Ea Khăl (Đường dây 500KV) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Ea H'Leo | Nơ Trang Lơng - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trường Chinh | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Ea H'Leo | Phạm Hồng Thái - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Nguyễn Văn Cừ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Ea H'Leo | Phan Chu Trinh - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Nguyễn Văn Cừ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Ea H'Leo | Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng | Nơ Trang Lơng - Ngã ba đường Lê Duẩn và Quang Trung (Thửa đất nhà ông Tuấn) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Ea H'Leo | Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba đường Lê Duẩn và Quang Trung (Thửa đất nhà ông Tuấn) - Trần Phú | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Ea H'Leo | Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng | Trần Phú - Trần Quốc Toản | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Ea H'Leo | Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Đường Chợ khu A - B (Thửa đất nhà ông Đỗ Hồng Thái, thửa 21, TBĐ số 56) | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Ea H'Leo | Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng | Đường Chợ khu A - B (Thửa đất nhà ông Đỗ Hồng Thái, thửa 21, TBĐ số 56) - Lê Thị Hồng Gấm | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Ea H'Leo | Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng | Lê Thị Hồng Gấm - Giải Phóng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Ea H'Leo | Trần Quốc Toản - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Hết thửa đất hộ ông Nguyễn Thành (Thửa 59, TBĐ số 37 phía Bắc và hết ranh giới thửa đất 24, tờ BĐ 40) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Ea H'Leo | Trần Quốc Toản - Thị trấn Ea Drăng | Hết thửa đất hộ ông Nguyễn Thành (Thửa 59, TBĐ số 37 phía Bắc và hết ranh giới thửa đất 24, tờ BĐ 40) - Giải Phóng | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Ea H'Leo | Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Nơ Trang Lơng | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Ea H'Leo | Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng | Nơ Trang Lơng - Ama Khê | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Ea H'Leo | Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng | Ama Khê - Hết đường | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Ea H'Leo | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Hết thửa đất Nhà máy mủ Công ty cao su Ea H'Leo | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Ea H'Leo | Y Jút - Thị trấn Ea Drăng | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hết đường | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Ea H'Leo | Đường xuống đập - Thị trấn Ea Drăng | Tỉnh lộ 15 - Đập Ea Đrăng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Ea Khăl - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Văn Cừ - Giáp Nông trường cao su Ea Khal | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Ea H'Leo | Đường chợ thị trấn (Phân khu A, B) - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trần Phú | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi bãi rác - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Hết đường | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Hết đường | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Thủy điện thị trấn - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Hết đường | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng (Ngã ba nhà ông Lực) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi (Thửa 2, thửa 7, TBĐ số 23) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi - Thửa 7, TBĐ số 23 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà nghỉ Hoàng Long (Phía Nam đường) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi - Thửa 2, TBĐ số 23 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Doãn Thị Nga - Thửa 131, TBĐ số 20 (Phía Đông đường) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà bà Doãn Thị Nga - Thửa 131, TBĐ số 20 (Phía Đông đường) - Đến đường hẻm (Phía Bắc đường), đối diện nhà nghỉ Hoàng Long | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà nghỉ Hoàng Long (Phía Nam đường) và đường hẻm (Phía Bắc đường), đối diện nhà nghỉ Hoàng Long - Giải Phóng (Ngã ba Trường TH Thuần Mẫn) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi Nhà máy nước sạch - Thị trấn Ea Drăng | Ngô Gia Tự (Ngã tư nhà ông Trần Văn Lễ - Thửa 144, TBĐ số 16) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Vũ Văn Thọ (Thửa 19, TBĐ số 16) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ngô Gia Tự | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng | Ngô Gia Tự - Đường đi bãi rác | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng | Nút giao đường đi bãi rác huyện (Thửa đất nhà ông Bùi Văn Luận) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trương Tuấn Chính | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai phía Đông (TDP8 đi TDP9) - Thị trấn Ea Drăng | Lý Tự Trọng - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Ngọc Tuấn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Drăng | Đường hiện trạng ≥3,5m đã nhựa hóa, bê tông - | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Drăng | Đường hiện trạng ≥3,5m đã nhựa hóa, bê tông (Nhân dân tự đầu tư) - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Drăng | Đường hiện trạng ≥3,5m cấp phối, đất (Tính cho cả tuyến đường, tính chiều rộng đoạn nhỏ nhất) - | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Ea H'Leo | Các đường còn lại - Thị trấn Ea Drăng | Đường đã nhựa hoặc bê tông hóa - | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Huyện Ea H'Leo | Các đường còn lại - Thị trấn Ea Drăng | Đường đất, cấp phối - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Ea H'Leo | Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Trường Chinh | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
187 | Huyện Ea H'Leo | Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng | Trường Chinh - Nguyễn Chí Thanh | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
188 | Huyện Ea H'Leo | Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Chí Thanh - Giải Phóng | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trần Phú (Ngã tư ngân hàng) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Trần Phú (Ngã tư ngân hàng) - Nguyễn Trãi | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Bệnh viện Đa khoa Ea H'leo - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Yên (Thửa 24, TBĐ số 42) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Yên (Thửa 24, TBĐ số 42) - Hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Văn Minh (Thửa 80, TBĐ số 42) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Văn Minh (Thửa 80, TBĐ số 42) - Giáp địa giới xã Dliê Yang | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba đường vào nghĩa địa thị trấn - Ngã ba đường vào thủy điện | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba đường vào thủy điện - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Năm (Thửa 25, TBĐ số 26, Phía Đông đường) và Trần Xuân Ba (Thửa 63, TBĐ số 26, Phía Tây đường) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Năm (Thửa 25, TBĐ số 26, Phía Đông đường) và Trần Xuân Ba (Thửa 63, TBĐ số 26, Phía Tây đường) - Ngã ba đường xuống hồ sinh thái (Ngã ba nhà ông Lực, phía Đông và đường hẻm đối diện Ngã ba, phía Tây đường) | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba đường xuống hồ sinh thái (Ngã ba nhà ông Lực, phía Đông và đường hẻm đối diện Ngã ba, phía Tây đường) - Cầu Ea Khăl | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Cầu Ea Khăl - Nguyễn Văn Trỗi (Phía Tây đường) | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Cầu Ea Khăl - Trần Quốc Toản (Phía Đông đường) | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Văn Trỗi (Phía Tây đường) - Phan Chu Trinh (Phía Tây đường) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Trần Quốc Toản (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy Đạt (Thửa 124, TBĐ số 39, Phía Đông đường) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
202 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy Đạt (Thửa 124, TBĐ số 39, Phía Đông đường) - Lê Thị Hồng Gấm (Phía Đông đường) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
203 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Phan Chu Trinh (Phía Tây đường) - Phạm Hồng Thái (Phía Tây đường) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Lê Thị Hồng Gấm (Phía Đông đường) - Nguyễn Thị Minh Khai (Phía Đông đường) | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
205 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Phạm Hồng Thái (Phía Tây đường) - Hẻm Bình Tâm (Phía Tây đường) | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Thị Minh Khai (Phía Đông đường) - Lê Duẩn (Phía Đông đường) | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Hẻm Bình Tâm (Phía Tây đường) - Xô Viết Nghệ Tĩnh (Phía Tây đường) | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
208 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Lê Duẩn (Phía Đông đường) - Điện Biên Phủ (Phía Đông đường) | 6.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Xô Viết Nghệ Tĩnh (Phía Tây đường) - Ngô Gia Tự (Phía Tây đường) | 6.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Phạm Thị Nhơn (Thửa 45, TBĐ số 31, Phía Đông đường) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
211 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngô Gia Tự (Phía Tây đường) - Đường vào Nghĩa địa thị trấn (Phía Tây đường) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Đường vào Nghĩa địa thị trấn (Phía Tây đường) và Hết ranh giới thửa đất nhà bà Phạm Thị Nhơn (Thửa 45, TBĐ số 31, Phía Đông đường) - Ngã ba (Trạm Khí tượng thủy văn) | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba (Trạm Khí tượng thủy văn) - Đường Ama Khê (Phía Đông đường) và đường hẻm (Phía Tây đường) | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Đường Ama Khê (Phía Đông đường) và đường hẻm (Phía Tây đường) - Giáp địa giới xã Ea Răl | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Huyện Ea H'Leo | Lê Duẩn - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Quang Trung | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Huyện Ea H'Leo | Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trần Phú | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Huyện Ea H'Leo | Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ (Ngã tư ngân hàng) - Nơ Trang Lơng | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Huyện Ea H'Leo | Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng | Nơ Trang Lơng - Nguyễn Chí Thanh | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Huyện Ea H'Leo | Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Phi Long (Thửa 1, TBĐ số 32) | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Huyện Ea H'Leo | Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Phi Long (Thửa 1, TBĐ số 32) - Giải Phóng | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Huyện Ea H'Leo | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Quang Trung | 3.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Huyện Ea H'Leo | Mạc Thị Bưởi - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Nguyễn Chí Thanh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Huyện Ea H'Leo | Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Y Jút | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Huyện Ea H'Leo | Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng | Y Jút - Đường hẻm (Hết ranh giới thửa 128 cũ phía Nam và thửa 112 phía Bắc, TBĐ số 16 mới) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Huyện Ea H'Leo | Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng | Đường hẻm (Hết ranh giới thửa 128 cũ phía Nam và thửa 112 phía Bắc, TBĐ số 16 mới) - Hết đường (Giáp đường vành đai phía Tây) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Thị Minh Khai - Nơ Trang Lơng | 3.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng | Nơ Trang Lơng - Lý Tự Trọng | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng | Lý Tự Trọng - Ama Khê | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trần Phú | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Trãi - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Hết đường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Giáp địa giới xã Ea Khăl | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Ea Drăng | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phan Chu Trinh | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Ea Drăng | Phan Chu Trinh - Giáp địa giới xã Ea Khăl (Đường dây 500KV) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Ea H'Leo | Nơ Trang Lơng - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trường Chinh | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Huyện Ea H'Leo | Phạm Hồng Thái - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Nguyễn Văn Cừ | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Huyện Ea H'Leo | Phan Chu Trinh - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Nguyễn Văn Cừ | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Ea H'Leo | Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng | Nơ Trang Lơng - Ngã ba đường Lê Duẩn và Quang Trung (Thửa đất nhà ông Tuấn) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Huyện Ea H'Leo | Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba đường Lê Duẩn và Quang Trung (Thửa đất nhà ông Tuấn) - Trần Phú | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Huyện Ea H'Leo | Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng | Trần Phú - Trần Quốc Toản | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Huyện Ea H'Leo | Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Đường Chợ khu A - B (Thửa đất nhà ông Đỗ Hồng Thái, thửa 21, TBĐ số 56) | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Huyện Ea H'Leo | Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng | Đường Chợ khu A - B (Thửa đất nhà ông Đỗ Hồng Thái, thửa 21, TBĐ số 56) - Lê Thị Hồng Gấm | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Huyện Ea H'Leo | Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng | Lê Thị Hồng Gấm - Giải Phóng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Huyện Ea H'Leo | Trần Quốc Toản - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Hết thửa đất hộ ông Nguyễn Thành (Thửa 59, TBĐ số 37 phía Bắc và hết ranh giới thửa đất 24, tờ BĐ 40) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Huyện Ea H'Leo | Trần Quốc Toản - Thị trấn Ea Drăng | Hết thửa đất hộ ông Nguyễn Thành (Thửa 59, TBĐ số 37 phía Bắc và hết ranh giới thửa đất 24, tờ BĐ 40) - Giải Phóng | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Huyện Ea H'Leo | Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Nơ Trang Lơng | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Huyện Ea H'Leo | Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng | Nơ Trang Lơng - Ama Khê | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Huyện Ea H'Leo | Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng | Ama Khê - Hết đường | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Huyện Ea H'Leo | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Hết thửa đất Nhà máy mủ Công ty cao su Ea H'Leo | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Huyện Ea H'Leo | Y Jút - Thị trấn Ea Drăng | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hết đường | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Huyện Ea H'Leo | Đường xuống đập - Thị trấn Ea Drăng | Tỉnh lộ 15 - Đập Ea Đrăng | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Ea Khăl - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Văn Cừ - Giáp Nông trường cao su Ea Khal | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Huyện Ea H'Leo | Đường chợ thị trấn (Phân khu A, B) - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trần Phú | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi bãi rác - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Hết đường | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Hết đường | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Thủy điện thị trấn - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Hết đường | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng (Ngã ba nhà ông Lực) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi (Thửa 2, thửa 7, TBĐ số 23) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi - Thửa 7, TBĐ số 23 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà nghỉ Hoàng Long (Phía Nam đường) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi - Thửa 2, TBĐ số 23 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Doãn Thị Nga - Thửa 131, TBĐ số 20 (Phía Đông đường) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà bà Doãn Thị Nga - Thửa 131, TBĐ số 20 (Phía Đông đường) - Đến đường hẻm (Phía Bắc đường), đối diện nhà nghỉ Hoàng Long | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà nghỉ Hoàng Long (Phía Nam đường) và đường hẻm (Phía Bắc đường), đối diện nhà nghỉ Hoàng Long - Giải Phóng (Ngã ba Trường TH Thuần Mẫn) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi Nhà máy nước sạch - Thị trấn Ea Drăng | Ngô Gia Tự (Ngã tư nhà ông Trần Văn Lễ - Thửa 144, TBĐ số 16) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Vũ Văn Thọ (Thửa 19, TBĐ số 16) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ngô Gia Tự | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng | Ngô Gia Tự - Đường đi bãi rác | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng | Nút giao đường đi bãi rác huyện (Thửa đất nhà ông Bùi Văn Luận) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trương Tuấn Chính | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai phía Đông (TDP8 đi TDP9) - Thị trấn Ea Drăng | Lý Tự Trọng - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Ngọc Tuấn | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Drăng | Đường hiện trạng ≥3,5m đã nhựa hóa, bê tông - | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Drăng | Đường hiện trạng ≥3,5m đã nhựa hóa, bê tông (Nhân dân tự đầu tư) - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Drăng | Đường hiện trạng ≥3,5m cấp phối, đất (Tính cho cả tuyến đường, tính chiều rộng đoạn nhỏ nhất) - | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Huyện Ea H'Leo | Các đường còn lại - Thị trấn Ea Drăng | Đường đã nhựa hoặc bê tông hóa - | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Huyện Ea H'Leo | Các đường còn lại - Thị trấn Ea Drăng | Đường đất, cấp phối - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
271 | Huyện Ea H'Leo | Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Trường Chinh | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
272 | Huyện Ea H'Leo | Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng | Trường Chinh - Nguyễn Chí Thanh | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
273 | Huyện Ea H'Leo | Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Chí Thanh - Giải Phóng | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
274 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trần Phú (Ngã tư ngân hàng) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
275 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Trần Phú (Ngã tư ngân hàng) - Nguyễn Trãi | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
276 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Bệnh viện Đa khoa Ea H'leo - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Yên (Thửa 24, TBĐ số 42) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
277 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Yên (Thửa 24, TBĐ số 42) - Hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Văn Minh (Thửa 80, TBĐ số 42) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
278 | Huyện Ea H'Leo | Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Văn Minh (Thửa 80, TBĐ số 42) - Giáp địa giới xã Dliê Yang | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
279 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba đường vào nghĩa địa thị trấn - Ngã ba đường vào thủy điện | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
280 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba đường vào thủy điện - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Năm (Thửa 25, TBĐ số 26, Phía Đông đường) và Trần Xuân Ba (Thửa 63, TBĐ số 26, Phía Tây đường) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
281 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Năm (Thửa 25, TBĐ số 26, Phía Đông đường) và Trần Xuân Ba (Thửa 63, TBĐ số 26, Phía Tây đường) - Ngã ba đường xuống hồ sinh thái (Ngã ba nhà ông Lực, phía Đông và đường hẻm đối diện Ngã ba, phía Tây đường) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
282 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba đường xuống hồ sinh thái (Ngã ba nhà ông Lực, phía Đông và đường hẻm đối diện Ngã ba, phía Tây đường) - Cầu Ea Khăl | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
283 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Cầu Ea Khăl - Nguyễn Văn Trỗi (Phía Tây đường) | 1.980.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
284 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Cầu Ea Khăl - Trần Quốc Toản (Phía Đông đường) | 1.980.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
285 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Văn Trỗi (Phía Tây đường) - Phan Chu Trinh (Phía Tây đường) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
286 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Trần Quốc Toản (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy Đạt (Thửa 124, TBĐ số 39, Phía Đông đường) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
287 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy Đạt (Thửa 124, TBĐ số 39, Phía Đông đường) - Lê Thị Hồng Gấm (Phía Đông đường) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
288 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Phan Chu Trinh (Phía Tây đường) - Phạm Hồng Thái (Phía Tây đường) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
289 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Lê Thị Hồng Gấm (Phía Đông đường) - Nguyễn Thị Minh Khai (Phía Đông đường) | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
290 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Phạm Hồng Thái (Phía Tây đường) - Hẻm Bình Tâm (Phía Tây đường) | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
291 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Thị Minh Khai (Phía Đông đường) - Lê Duẩn (Phía Đông đường) | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
292 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Hẻm Bình Tâm (Phía Tây đường) - Xô Viết Nghệ Tĩnh (Phía Tây đường) | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
293 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Lê Duẩn (Phía Đông đường) - Điện Biên Phủ (Phía Đông đường) | 4.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
294 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Xô Viết Nghệ Tĩnh (Phía Tây đường) - Ngô Gia Tự (Phía Tây đường) | 4.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
295 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Phạm Thị Nhơn (Thửa 45, TBĐ số 31, Phía Đông đường) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
296 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngô Gia Tự (Phía Tây đường) - Đường vào Nghĩa địa thị trấn (Phía Tây đường) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
297 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Đường vào Nghĩa địa thị trấn (Phía Tây đường) và Hết ranh giới thửa đất nhà bà Phạm Thị Nhơn (Thửa 45, TBĐ số 31, Phía Đông đường) - Ngã ba (Trạm Khí tượng thủy văn) | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
298 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba (Trạm Khí tượng thủy văn) - Đường Ama Khê (Phía Đông đường) và đường hẻm (Phía Tây đường) | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
299 | Huyện Ea H'Leo | Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng | Đường Ama Khê (Phía Đông đường) và đường hẻm (Phía Tây đường) - Giáp địa giới xã Ea Răl | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
300 | Huyện Ea H'Leo | Lê Duẩn - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Quang Trung | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
301 | Huyện Ea H'Leo | Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trần Phú | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
302 | Huyện Ea H'Leo | Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ (Ngã tư ngân hàng) - Nơ Trang Lơng | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
303 | Huyện Ea H'Leo | Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng | Nơ Trang Lơng - Nguyễn Chí Thanh | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
304 | Huyện Ea H'Leo | Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Phi Long (Thửa 1, TBĐ số 32) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
305 | Huyện Ea H'Leo | Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Phi Long (Thửa 1, TBĐ số 32) - Giải Phóng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
306 | Huyện Ea H'Leo | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Quang Trung | 2.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
307 | Huyện Ea H'Leo | Mạc Thị Bưởi - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Nguyễn Chí Thanh | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
308 | Huyện Ea H'Leo | Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Y Jút | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
309 | Huyện Ea H'Leo | Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng | Y Jút - Đường hẻm (Hết ranh giới thửa 128 cũ phía Nam và thửa 112 phía Bắc, TBĐ số 16 mới) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
310 | Huyện Ea H'Leo | Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng | Đường hẻm (Hết ranh giới thửa 128 cũ phía Nam và thửa 112 phía Bắc, TBĐ số 16 mới) - Hết đường (Giáp đường vành đai phía Tây) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
311 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Thị Minh Khai - Nơ Trang Lơng | 2.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
312 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng | Nơ Trang Lơng - Lý Tự Trọng | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
313 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng | Lý Tự Trọng - Ama Khê | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
314 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trần Phú | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
315 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Trãi - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Hết đường | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
316 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Giáp địa giới xã Ea Khăl | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
317 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Ea Drăng | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phan Chu Trinh | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
318 | Huyện Ea H'Leo | Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Ea Drăng | Phan Chu Trinh - Giáp địa giới xã Ea Khăl (Đường dây 500KV) | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
319 | Huyện Ea H'Leo | Nơ Trang Lơng - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trường Chinh | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
320 | Huyện Ea H'Leo | Phạm Hồng Thái - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Nguyễn Văn Cừ | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
321 | Huyện Ea H'Leo | Phan Chu Trinh - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Nguyễn Văn Cừ | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
322 | Huyện Ea H'Leo | Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng | Nơ Trang Lơng - Ngã ba đường Lê Duẩn và Quang Trung (Thửa đất nhà ông Tuấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
323 | Huyện Ea H'Leo | Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng | Ngã ba đường Lê Duẩn và Quang Trung (Thửa đất nhà ông Tuấn) - Trần Phú | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
324 | Huyện Ea H'Leo | Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng | Trần Phú - Trần Quốc Toản | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
325 | Huyện Ea H'Leo | Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Đường Chợ khu A - B (Thửa đất nhà ông Đỗ Hồng Thái, thửa 21, TBĐ số 56) | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
326 | Huyện Ea H'Leo | Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng | Đường Chợ khu A - B (Thửa đất nhà ông Đỗ Hồng Thái, thửa 21, TBĐ số 56) - Lê Thị Hồng Gấm | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
327 | Huyện Ea H'Leo | Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng | Lê Thị Hồng Gấm - Giải Phóng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
328 | Huyện Ea H'Leo | Trần Quốc Toản - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Hết thửa đất hộ ông Nguyễn Thành (Thửa 59, TBĐ số 37 phía Bắc và hết ranh giới thửa đất 24, tờ BĐ 40) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
329 | Huyện Ea H'Leo | Trần Quốc Toản - Thị trấn Ea Drăng | Hết thửa đất hộ ông Nguyễn Thành (Thửa 59, TBĐ số 37 phía Bắc và hết ranh giới thửa đất 24, tờ BĐ 40) - Giải Phóng | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
330 | Huyện Ea H'Leo | Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng | Điện Biên Phủ - Nơ Trang Lơng | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
331 | Huyện Ea H'Leo | Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng | Nơ Trang Lơng - Ama Khê | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
332 | Huyện Ea H'Leo | Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng | Ama Khê - Hết đường | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
333 | Huyện Ea H'Leo | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Hết thửa đất Nhà máy mủ Công ty cao su Ea H'Leo | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
334 | Huyện Ea H'Leo | Y Jút - Thị trấn Ea Drăng | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hết đường | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
335 | Huyện Ea H'Leo | Đường xuống đập - Thị trấn Ea Drăng | Tỉnh lộ 15 - Đập Ea Đrăng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
336 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Ea Khăl - Thị trấn Ea Drăng | Nguyễn Văn Cừ - Giáp Nông trường cao su Ea Khal | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
337 | Huyện Ea H'Leo | Đường chợ thị trấn (Phân khu A, B) - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Trần Phú | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
338 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi bãi rác - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Hết đường | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
339 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Hết đường | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
340 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Thủy điện thị trấn - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng - Hết đường | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
341 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng | Giải Phóng (Ngã ba nhà ông Lực) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi (Thửa 2, thửa 7, TBĐ số 23) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
342 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi - Thửa 7, TBĐ số 23 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà nghỉ Hoàng Long (Phía Nam đường) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
343 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi - Thửa 2, TBĐ số 23 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Doãn Thị Nga - Thửa 131, TBĐ số 20 (Phía Đông đường) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
344 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà bà Doãn Thị Nga - Thửa 131, TBĐ số 20 (Phía Đông đường) - Đến đường hẻm (Phía Bắc đường), đối diện nhà nghỉ Hoàng Long | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
345 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng | Hết ranh giới thửa đất nhà nghỉ Hoàng Long (Phía Nam đường) và đường hẻm (Phía Bắc đường), đối diện nhà nghỉ Hoàng Long - Giải Phóng (Ngã ba Trường TH Thuần Mẫn) | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
346 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi Nhà máy nước sạch - Thị trấn Ea Drăng | Ngô Gia Tự (Ngã tư nhà ông Trần Văn Lễ - Thửa 144, TBĐ số 16) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Vũ Văn Thọ (Thửa 19, TBĐ số 16) | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
347 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ngô Gia Tự | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
348 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng | Ngô Gia Tự - Đường đi bãi rác | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
349 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng | Nút giao đường đi bãi rác huyện (Thửa đất nhà ông Bùi Văn Luận) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trương Tuấn Chính | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
350 | Huyện Ea H'Leo | Đường vành đai phía Đông (TDP8 đi TDP9) - Thị trấn Ea Drăng | Lý Tự Trọng - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Ngọc Tuấn | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
351 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Drăng | Đường hiện trạng ≥3,5m đã nhựa hóa, bê tông - | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
352 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Drăng | Đường hiện trạng ≥3,5m đã nhựa hóa, bê tông (Nhân dân tự đầu tư) - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
353 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Drăng | Đường hiện trạng ≥3,5m cấp phối, đất (Tính cho cả tuyến đường, tính chiều rộng đoạn nhỏ nhất) - | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
354 | Huyện Ea H'Leo | Các đường còn lại - Thị trấn Ea Drăng | Đường đã nhựa hoặc bê tông hóa - | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
355 | Huyện Ea H'Leo | Các đường còn lại - Thị trấn Ea Drăng | Đường đất, cấp phối - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
356 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | UBND xã Ea H'leo, hướng đi BMT - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) - Giáp địa giới xã Ea Ral (Hai bên đường) | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | UBND xã Ea H'leo (Hướng cầu 110) - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) - Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
362 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) - Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
365 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) - Cầu 110 (Hai bên đường) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 A - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 Nhà ở ông Trà Văn Hiệp (Thửa 54,TBĐ số 127) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hòa (Thửa 90, TBĐ số 23) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo | Trường Chu Văn An (Thửa 58, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Trần Văn Chí (Thửa 252, TBĐ số 140) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 Nhà ở ông Nguyễn Toàn (Thửa 54, TBĐ số 135) - Thửa đất ông Phan Hữu Bi (Thửa 43, TBĐ số 135) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo | Thửa đất nhà ở ông Đoàn (Thửa 25, TBĐ số 134) - Hết ranh giới thửa đất ông Trịnh Bốn (Thửa 7, TBĐ số 132) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo | Ngã ba Buôn Dang (Nhà ông Cảnh - Thửa 60, TBĐ số 129) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Phan Văn Chúng (Thửa 2, TBĐ số 132) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo | Ngã ba Buôn Dang (Chuồng Trâu) - Thửa 60, TBĐ số 129 - Hết ranh giới thửa đất ở ông Phúng Văn Nhờ (Thửa 48, TBĐ số 16) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 3 - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 nhà bà Đỗ Thị Hồng (Thửa 76, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa đất ở ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154) - Giáp Quốc lộ 14 (Thửa 171, TBĐ số 154) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo | Thửa đất nhà ở ông Nguyễn Hữu Thông (Thửa 14, TBĐ số 160) - Suối nước Đục (Thửa 32, TBĐ số 158) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo | Thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Phương (Thửa 202, TBĐ số 154) - Hết ranh giới hội trường thôn 4 (Thửa 97, TBĐ số 154) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới hội trường thôn 4 (Thửa 97, TBĐ số 154) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Đức Cảnh (Thửa 147, TBĐ số 154) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
377 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 5 - Xã Ea H'Leo | Thửa đất nhà ở ông Đỗ Hữu Tiến (Thửa 44, TBĐ số 171) - Hội trường thôn 5 (Thửa 35, TBĐ số 171) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
378 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 6 - Xã Ea H'Leo | Hội trường thôn 6 (Thửa 16, TBĐ số 179) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Mai Chí Bốn (Thửa 162, TBĐ số 79) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 6 - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 Nhà ở ông Lê Trọng Lan (Thửa 26, TBĐ số 171) - Nhà điều hành Hồ thủy lợi Ea H'leo 1 (Thửa 1, TBĐ số 87) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
380 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 7 - Xã Ea H'Leo | Hội trường thôn 7 (Thửa 57, TBĐ số 181) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Quyết (Thửa 37, TBĐ số 182) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
381 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 Nhà ông Đào Quyết Chiến (Thửa 9, TBĐ số 181) - Cầu suối Ea Ooc (Thửa 61, TBĐ số 85) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 Nhà ông Nguyễn Xuân Đạm (Thửa 3, TBĐ số 180) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Văn Cấp (Thửa 42, TBĐ số 85) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
383 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 hội trường thôn 8 (Thửa 15, TBĐ số 184) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 1,TBĐ số 184) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
384 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 9 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 1,TBĐ số 184) - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Tiến Dũng (Thửa 171, TBĐ số 85) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC buôn Dang - Xã Ea H'Leo | Ngã ba buôn Dang nhà ông Chiến Thảo (Quốc lộ 14) - Thửa 57, TBĐ số 134 - Nghĩa địa Buôn Dang (Thửa 9, TBĐ số 120) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
386 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC buôn Săm A+B - Xã Ea H'Leo | Thửa đất nhà ở ông Rmah H'Mương (Thửa 71, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Đình Phương (Thửa 38, TBĐ số 154) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
387 | Huyện Ea H'Leo | Đường trong khu dân cư buôn Săm A - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa đất ở bà Nay Y Bint (Thửa 13,TBĐ số 153) - Hết ranh giới thửa đất ở bà Nguyễn Thị Xếp (Thửa 80, TBĐ số 153) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Ea H'Leo | Đường trong khu dân cư buôn Săm A - Xã Ea H'Leo | Ranh giới thửa đất ở Nay H'Hmut (Thửa 10, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa đất ở Nay Y H'Nổ (Thửa 43, TBĐ số 141) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
389 | Huyện Ea H'Leo | Đường trong khu dân cư buôn Treng - Xã Ea H'Leo | Ranh giới thửa đất ở bà Nguyễn Thị Luôn (Thửa 108, TBĐ số 164) - Hết ranh giới thửa đất ở ông R Căm Y Kriat (Thửa 7, TBĐ số 160) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
390 | Huyện Ea H'Leo | Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) - Xã Ea H'Leo | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Ea H'Leo | Đường hiện trạng >=3,5m (đường đất hoặc cấp phối) - Xã Ea H'Leo | - | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392 | Huyện Ea H'Leo | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - Xã Ea H'Leo | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393 | Huyện Ea H'Leo | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea H'Leo | - | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Trụ sở UBND xã Ea Sol (Bao gồm cả thửa đất Bưu điện xã) - Hết ranh giới thửa đất Sân bóng xã Ea Sol | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
395 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Hết ranh giới thửa đất Sân bóng xã Ea Sol - Ngã ba Tý Xuyên (Phía đông đường) và hết ranh giới thửa 42, TBĐ số 232 (Phía Tây đường) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Ngã ba Tý Xuyên (Phía đông đường) và hết ranh giới thửa 42, TBĐ số 232 (Phía Tây đường) - Ngã tư, hết ranh giới thửa 76, TBĐ số 227 (Phía Đông đường) và hết ranh giới thửa 83, TBĐ số 227 (Phía Tây đường) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Ngã tư, hết ranh giới thửa 76, TBĐ số 227 (Phía Đông đường) và hết ranh giới thửa 83, TBĐ số 227 (Phía Tây đường) - Ngã ba buôn Ta Ly, hết ranh giới thửa 33, TBĐ số 218 (Phía Tây đường) và hết ranh giới thửa 28, TBĐ số 218 (Phía Đông đường) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
398 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Ngã ba buôn Ta Ly, hết ranh giới thửa 33, TBĐ số 218 (Phía Tây đường) và hết ranh giới thửa 28, TBĐ số 218 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa 1, 02, TBĐ số 216 (Hai bên đường) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
399 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Trụ sở UBND xã Ea Sol (Bao gồm cả thửa đất Bưu điện xã) - Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trường | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trường Nguyễn Khuyến - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Thắng (Thửa 34, TBĐ số 237) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
401 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Thắng (Thửa 34, TBĐ số 237) - Hết ranh giới thửa đất DNTN thương mại Quang Hợp (Thửa 90, TBĐ số 254) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
402 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Hết ranh giới thửa đất DNTN thương mại Quang Hợp (Thửa 90, TBĐ số 254) - Giáp địa giới hành chính xã Dliê Yang | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Tỉnh lộ 15 còn lại - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
404 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Sol | Ngã ba Tý Xuyên (Hướng Ea Hiao) - Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232) | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
405 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Sol | Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232) - Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Sol | Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol - Hết khu dân cư Buôn Kri | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
407 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Sol | Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232), hướng buôn Mnút - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ma Thế (Thửa 92, TBĐ số 240) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
408 | Huyện Ea H'Leo | Đường Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Ea Sol | Cầu (3 xã) về hướng Đông - Hết đường (Giáp địa giới hành chính xã Ea Hiao) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Sol | Ngã ba cây xăng Ông Danh, thửa 11, TBĐ số 254 (Hướng nông trường cao su) - Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
410 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Sol | Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249) - Nông trường cao su | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
411 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Sol | Nhà ông Lưu Đức Dương thôn 3 (Thửa 23, TBĐ số 238) - Ngã tư (Thửa đất của ông Đặng Văn Khôi, thửa 148, TBĐ số 232) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Sol | Ngã ba Trạm xá xã Ea Sol - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
413 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Sol | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư - Ngã ba nhà ông Ksơr Năng, buôn Tang (Thửa 10, TBĐ số 237) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
414 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Đường hiện trạng >= 3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa (Gồm Buôn Hoai, buôn Ea Blong, buôn Chăm) (nhà nước đầu tư) - | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Đường hiện trạng >3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa - | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
416 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Đường hiện trạng >3,5m là đường đất, đường cấp phối - | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
417 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Các đường còn lại (Gồm các đường đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Các đường còn lại (Gồm các đường cấp phối, đường đất) - | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
419 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | UBND xã Ea Ral (Hướng cầu 110) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
420 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
422 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết Ranh giới thửa đất ở ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường - Giáp ranh giới xã Ea H'leo | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | UBND xã Ea Ral (Hướng BMT) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
425 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường - Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
426 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa đất ở Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết ranh giới thửa đất ở Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Drăng (Hai bên đường) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
428 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral | Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết Ranh giới thửa đất ở hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
429 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral | Hết Ranh giới thửa đất ở hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97) - Giáp địa giới xã Cư Mốt | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral | Ngã ba Quốc lộ 14 - Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
431 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral | Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê - Cầu Đá Tràn | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
432 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Trường THPT Phan Chu Trinh - Xã Ea Ral | Quốc lộ 14 - Cuối đường (Cổng trường Phan Chu Trinh) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn (Đối diện Cụm công nghiệp) - Xã Ea Ral | Ngã ba nhà ông Nguyễn Trọng Lân (Thửa 100, TBĐ số 129) - Giáp địa giới hành chính Thị trấn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
434 | Huyện Ea H'Leo | Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral | Ranh giới đất nhà ông Thân Danh Côi (Thửa 6, TBĐ số 33) - Ranh giới thửa đất ở ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
435 | Huyện Ea H'Leo | Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93) - Núi Ngang (Đầu vườn cao su của CT cao su Ea H'leo) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral | Từ ranh giới thửa đất ở nhà ông Đoàn Quang Thanh (Thửa 81, TBĐ số 114) - Ranh giới thửa đất ở hộ ông Võ Trường Đông (Thửa 38, TBĐ số 106) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
437 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Mai Hữu Khoa (Thửa 48, TBĐ số 113) - Hết Ranh giới thửa đất ở Trần Vĩnh Ninh (Thửa 67, TBĐ số 105) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
438 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Trần Văn Nhất (Thửa 76, TBĐ số 105) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Huỳnh Văn Cảnh (Thửa 55, TBĐ số 105) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Luận (Thửa 38, TBĐ số 104) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Phan Văn Hồng (Thửa 42, TBĐ số 103) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
440 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Đình Đích (Thửa 22, TBĐ số 44) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
441 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Đổ Đình Luận (Thửa 112, TBĐ số 33) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Y Giáp Ksơr (Thửa 95, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Phạm Mạnh Ân (Thửa 36, TBĐ số 135) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
443 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Cao Anh Vĩnh (Thửa 261, TBĐ số 117) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Lê Quang Hưng (Thửa 109, TBĐ số 124) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
444 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Phan Văn Thuận - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Văn Lộc | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Trần Hữu Hồng (Thửa 131, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa đất của ông Hoàng Xuân Miến (Thửa 23, TBĐ số 129) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
446 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral | Cổng chào thôn 5 - Hết ranh giới thửa đất ông Hoàng Văn Dần (Thửa 2, TBĐ số 129) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
447 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Thanh Tiến (Thửa 10, TBĐ số 124) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Phan Trọng Đảng (Thửa 256, TBĐ số 117) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Phương (Thửa 216, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Quang Tá (Thửa 1, TBĐ số 110) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
449 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Hoàng Đình Nhân (Thửa 21, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Lê Thế Dũng (Thửa 8, TBĐ số 116), giáp ngã ba | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
450 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Trần Như Thúy (Thửa 161, TBĐ số 116) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Phước (Thửa 3, TBĐ số 108) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Đinh Văn Hiếu (Thửa 74, TBĐ số 115) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Trần Vĩnh Hạnh (Thửa 13, TBĐ số 115) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
452 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral | Cổng chào thôn 7 - Hết ranh giới thửa đất ở bà Phạm Thị Mí (Thửa 20, TBĐ số 107) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
453 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Ral | Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Ral | Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối) - | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
455 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Ral | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
456 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Ral | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy | Thửa đất Cây xăng ông Cộng (Đi về Cư Mốt) - Thửa 208, TBĐ số 121 - Giáp ngã ba cây xoài (Đường vào nhà ông Sơn) - Thửa 222, TBĐ số 123 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
458 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy | Ngã ba cây xoài (Thửa 207, TBĐ số 123) - Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 152, TBĐ số 124) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
459 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy | Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 5, TBĐ số 124) - Giáp địa giới xã Cư Mốt | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy | Hết ranh giới đất Cây xăng ông Cộng - Thửa 208, TBĐ số 121 - Cầu Ea Wy | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
461 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Wy | Ngã ba cây xoài (Thửa 232, TBĐ số 123) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
462 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Wy | Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129) - Cầu Bằng Lăng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Wy | Ngã ba thửa đất hộ ông Mã Văn Thành (Thửa 40, TBĐ số 118) - Giáp địa giới xã Cư Mốt | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
464 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Ngã ba chợ Ea Wy (Thửa 238, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
465 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114) - Cầu Sắt (Thửa 380, TBĐ số 114) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Cầu Sắt (Thửa 79, TBĐ số 114) - Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
468 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107) - Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Đường liên huyện (Thửa 94, TBĐ số 112) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
470 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Đầu thôn 7B (Thửa 50, TBĐ số 124) - Đầu thôn 1A (Thửa 208, TBĐ số 108) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Từ nhà ông Đoàn Ngọc Sơn - Sân kho lương thực cũ | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Thanh Truyền - Ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
473 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Hết ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B) - Ngã ba thửa đất hộ ông Nguyễn Hoàng Tuấn Việt (thôn 2B) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Từ thửa đất hộ ông Vũ Tuấn Khanh (Thửa 182, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ bà Mạc Thị Lâm (thôn 11) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Từ thửa đất hộ ông Hà Văn Thật (Thửa 167, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ ông Trần Văn Toàn (thôn 11) - Thửa 251, TBĐ số 121 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
476 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Đầu thôn 2B - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Tín | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
477 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Đầu ranh giới đất nhà ông Võ Văn Sâm (Thửa 280, TBĐ số 107) - Nghĩa địa thôn 2A | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Hết ranh giới sân kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Thủy điện Ea Drăng II | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
479 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104) - Ngã 3 thủy điện Ea Đrăng II (Thửa 1, TBĐ số 105) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
480 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Bảy Thắng (Thửa 335, TBĐ số 108) - Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Trường tiểu học Trần Quốc Toản - Thôn 1B và thôn 8B | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
482 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Hết ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Khu vực Bình Sơn Thôn 1C (X=45411946; Y=146343312) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
483 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Nông Văn Tứng thôn 5B (Thửa 322, TBĐ số 129) - Hội trường thôn 5B (Thửa 271, TBĐ số 129) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Đường hiện trạng >=3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa còn lại - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
485 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối) - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
486 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
488 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung | Trụ sở UBND xã - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
489 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung | Hết ranh giới đất đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) - Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung | Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11) - Cầu Ea Wy | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung | Hết Trụ sở UBND xã - Ranh giới thửa đất Trường TH Lê Đình Chinh | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
492 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung | Đầu ranh giới đất Trường TH Lê Đình Chinh - Hết buôn Tơ Roa (Hết địa giới huyện) | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Cầu Bằng Lăng - Giáp Phân trường Ea Wy | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
494 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Phân trường Ea Wy - Giáp địa giới xã Cư Mốt | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
495 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Giáp phân trường Ea Wy - Ngã ba Tiến Hạ | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường đến trung tâm xã | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
497 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Ngã ba thửa đất hộ Toàn Tuyết (Thửa 4, TBĐ số 49) - Hết xã Cư Amung đường đi thôn 2b, Ea Wy | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
498 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Từ ngã ba đường liên huyện đường đi xã Ea Tir - Ngã tư đường trung tâm xã | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
500 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Ngã tư đường trung tâm xã - Đi vào lồ ô | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
501 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) về hướng Bắc - Hết đường | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Ngã ba Tung Phương (Đi thôn 3 sình Hà Dưng) - Hết đường | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Từ phân hiệu Lê Đình Chinh tại thôn 3 - Hết ranh giới thửa đất nhà ở ông Ma Văn Cậy (Thửa 160, TBĐ số 27) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Từ điểm trường chính Lê Đình Chinh - Hết ranh giới thửa đất nhà ở ông Lương Văn Trọng (Thửa 61, TBĐ số 14) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp (Nhà ông Nông Văn Phòng thửa 63, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất trường mẫu giáo Tuổi Ngọc | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp (Nhà ông Lưỡng Văn Phổ thửa 24, TBĐ số 61) - Cống thôn 5 (Đường vào sình bò) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Đường hiện trạng >=3,5m (Đã được nhựa hóa, bê tông hóa) - | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối) - | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
510 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt | Trụ sở UBND xã Cư Mốt (Hướng 92) - Hết Hội trường thôn 2 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
512 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt | Hết Hội trường thôn 2 - Giáp địa giới xã Ea Ral | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
513 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt | Ranh giới thửa đất UBND xã Cư Mốt (Hướng Ea Wy) - Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Phan Văn Long thửa 37, TBĐ số 98) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt | Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Nguyễn Văn Thông thửa 41, TBĐ số 98) - Giáp địa giới xã Ea Wy | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
515 | Huyện Ea H'Leo | Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt | Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Nguyễn Văn Thông thửa 41, TBĐ số 98) - Giáp ngã ba (Nhà ông Nguyễn Văn Minh thửa 4, TBĐ số 109) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
516 | Huyện Ea H'Leo | Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt | Ngã ba (Nhà ông Nguyễn Văn Minh thửa 4, TBĐ số 109) - Giáp ngã ba (Nhà ông Lữ Đình Hoàng thửa 19, TBĐ số 118) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Ea H'Leo | Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt | Ngã ba (Nhà ông Lữ Đình Hoàng thửa 19, TBĐ số 118) - Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
518 | Huyện Ea H'Leo | Đường Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt | Giáp xã Ea Khal - Trường Bùi Thị Xuân | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
519 | Huyện Ea H'Leo | Đường Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt | Trường Bùi Thị Xuân - Giáp địa giới xã Ea Wy | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Ea H'Leo | Đường Cư A Mung - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt | Ranh giới xã Cư A Mung - Địa giới xã Ea Khal | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
521 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã ba UBND xã - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Mai Xuân Thắng thửa 14, TBĐ số 94) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
522 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã ba nhà ông Lê Minh Lập (Thửa 16, TBĐ số 95) - Cầu Cây Sung | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã ba cây sung - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Trần Trung Việt thửa 55, TBĐ số 109) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
524 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã tư (Thửa đất hộ ông Trần Trung Việt thửa 55, TBĐ số 109) - Giáp ngã tư (Hội trường thôn 6A) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
525 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã tư (Thửa đất hộ ông Mai Xuân Thắng thửa 14, TBĐ số 94) - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Phan Thành Thọ thửa 104, TBĐ số 94) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã tư (Thửa đất hộ ông Phan Thành Thọ thửa 104, TBĐ số 94) - Giáp ngã tư Trạm Y tế xã | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
527 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Giáp ngã tư Trạm Y tế xã - Giáp ngã ba (Hết thửa đất ở hộ ông Đào Văn Hào thửa 12, TBĐ số 99) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
528 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Đường hiện trạng >= 3m đã bê tông hóa, nhựa hóa - | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Đường hiện trạng >= 3m đường đất, đường cấp phối - | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
530 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
531 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Ea H'Leo | Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao | Ngã tư chợ về phía Tây hướng 82 (Thửa 225, TBĐ số 122) - Giáp nghĩa địa Ea Hiao 1 (Thửa 11, TBĐ số 25) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
533 | Huyện Ea H'Leo | Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao | Ngã tư chợ về phía UBND xã (Thửa 225, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Cư (Thửa 245, TBĐ số 122) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
534 | Huyện Ea H'Leo | Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao | Ngã tư chợ về phía Nam đi thôn 4A (Thửa 225, TBĐ số 122) - Cầu 135 (Thửa 220, TBĐ số 122) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
535 | Huyện Ea H'Leo | Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao | Ngã tư chợ về phía Bắc (Thửa 225, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Bốc (Thửa 32, TBĐ số 122) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
536 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Cư (Thửa 245, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà thế giới di động (Thửa 31, TBĐ số 122) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
537 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao | Hết ranh giới thửa đất nhà thế giới di động (Thửa 31, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Thái Lai (Thửa 109, TBĐ số 110) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
538 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Thái Lai (Thửa 109, TBĐ số 110) - Giáp ngã ba buôn Bir (Đi xã Ea Sol) - Thửa 50, TBĐ số 104 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
539 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao | Giáp ngã ba buôn Bir (Đi xã Ea Sol) - Thửa 51, TBĐ số 104 - Cầu buôn Kra (Thửa 56, TBĐ số 17) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
540 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 2 - Xã Ea Hiao | Cầu 135 (Thửa 196, TBĐ số 122) - Ngã 3 nhà Ông Phạm Xuân Thảo (Thửa 100, TBĐ số 26) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
541 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 3 - Xã Ea Hiao | Nghĩa địa Ea Hiao (Thửa 11, TBĐ số 25) - Hết ranh giới Trường THCS Lê Lợi (Thửa 95, TBĐ số 120) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
542 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 4 - Xã Ea Hiao | Cầu buôn Kra (Thửa 38, TBĐ số 17) - Ngã 3 Nông trường Cao su (Thửa 31, TBĐ số 105) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
543 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 5 - Xã Ea Hiao | Hết ranh giới Trường THCS Lê Lợi (Thửa 95, TBĐ số 120) - Giáp ranh giới xã Ea Sol phía Đông đường, phía tây đường hết đất nhà ông Phạm Phú Viễn (Thửa 28, TBĐ số 118) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
544 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 6 - Xã Ea Hiao | Phía tây đường hết đất ông Phạm Phú Viễn - Thửa 28, TBĐ số 118 (Hướng 82) - Cầu sắt (Thửa 5, TBĐ số 113) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
545 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường thôn 2 - Xã Ea Hiao | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Bốc (Thửa 32, TBĐ số 122) - Giáp cao su | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
546 | Huyện Ea H'Leo | Đường thôn 4B - Xã Ea Hiao | Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Mão (Thửa 77, TBĐ số 123) - Ngã 3 nhà ông Nguyễn Thanh Chủy (Huyền) - Thửa 5, TBĐ số 36 | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
547 | Huyện Ea H'Leo | Đường thôn 7B tuyến 1 - Xã Ea Hiao | Ngã 3 Nông trường Cao su (Thửa 31, TBĐ số 105) - Trường tiểu học Lê Lai (Thửa 72, TBĐ số 112) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
548 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn 8 đi 9 - Xã Ea Hiao | Ngã 3 đất nhà ông Thống hướng sang xã Ea Tân - Cầu hết ranh giới xã (Hai bên đường) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
549 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn 8B đi 9B - Xã Ea Hiao | Ngã 3 đất nhà ông Thống hướng UBND xã - Hết ranh giới đất bố trí giãn dân thôn 8B và 9B hai bên đường | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
550 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn 9A đi 9B - Xã Ea Hiao | Ngã 3 nhà Ông Sơn và Bà Miên (Thửa 106, TBĐ số 79) - Đầu ranh giới nhà Ông Lý Dũng Kiều (Thửa 3, TBĐ số 88) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
551 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông buôn Bir - Xã Ea Hiao | Ngã ba buôn Bir, đất ông Ksơr Y Lúc (Hai bên đường) - (Thửa 37, TBĐ số 104) - Giáp cao su Nông trường đến hết đất sân bóng chuyền Buôn Bir (Thửa 8, TBĐ số 101) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
552 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông buôn Krái - Xã Ea Hiao | Ngã ba (Nhà ông Ksơr Y Nroi và Ksơr H Mlai) hai bên đường - Thửa 155, TBĐ số 17 - Giáp cao su Nông trường (Đất nhà Nay Y Grang) - Thửa 12, TBĐ số 102 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
553 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Đường hiện trạng >= 3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa - | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
554 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Đường hiện trạng >= 3,5m đường đất, đường cấp phối - | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
555 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
556 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
557 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Khăl | Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Hai bên đường) - Hết ranh giới thửa đất vườn nhà ông Sáu (Thửa 41, TBĐ số 119) phía Tây đường và hết ranh giới thửa đất Nhà ông Tám, phía Đông đường | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
558 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Khăl | Hết ranh giới thửa đất vườn nhà ông Sáu (Thửa 41, TBĐ số 119) phía Tây đường và hết ranh giới thửa đất Nhà ông Tám, phía Đông đường - Giáp địa giới xã Ea Nam (Hai bên đường) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
559 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Thửa 2, TBĐ số 101) - Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 21, TBĐ số 106) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
560 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 14, TBĐ số 105) - Cầu Buôn Đung (Thửa 20, TBĐ số 104) | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
561 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Cầu Buôn Đung (Thửa 31, TBĐ số 97) - Giáp ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - thửa 68, TBĐ số 96) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
562 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - Thửa 9, TBĐ số 20) - Cầu Lò Gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 11, TBĐ số 11 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
563 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Cầu Lò gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 94, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba Rừng Nứa (Thửa 60, TBĐ số 18) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
564 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba Rừng Nứa (Thửa 79, TBĐ số 18) - Ngã ba Cây Hương (Thửa 4, TBĐ số 17) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
565 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba (Vườn nhà bà Mão) - thửa 13, TBĐ số 20 - Giáp sân bóng buôn Đung (Thửa 7, TBĐ số 29) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
566 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Sân bóng buôn Đung (Thửa 9, TBĐ số 29) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 13, TBĐ số 39) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
567 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 18, TBĐ số 39) - Giáp ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 59, TBĐ số 52) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
568 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 85, TBĐ số 52) - Giáp địa giới xã Ea Nam (Thửa 51, TBĐ số 51) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
569 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 105, TBĐ số 51) - Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 83, TBĐ số 50) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
570 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 82, TBĐ số 50) - Giáp xã Cư Mốt (Thửa 35, TBĐ số 34) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
571 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ranh giới thửa đất hộ ông Manh (Đường vào buôn) - thửa 11, TBĐ số 103) - Sân bóng buôn Đung (Thửa 17, TBĐ số 109) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
572 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hội trường thôn 9 (Thửa 54, TBĐ số 80) - Hội trường thôn 12 (Thửa 50, TBĐ số 88) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
573 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hội trường thôn 12 (Thửa 64, TBĐ số 88) - Ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 101, TBĐ số 94) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
574 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Đường liên xã về mỗi phía còn lại - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
575 | Huyện Ea H'Leo | Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl | Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal - Thửa 8, TBĐ số 128) - Hướng Ea Khal đến hết ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 91, TBĐ số 94) | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
576 | Huyện Ea H'Leo | Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl | Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal) - Thửa 6, TBĐ số 128) - Giáp đường vào mỏ đá (Hướng Ea Wy) - thửa 27, TBĐ số 127 | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
577 | Huyện Ea H'Leo | Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl | Giáp đường vào mỏ đá (Thửa 34, TBĐ số 127) - Giáp địa giới hành chính xã Ea Wy (Thửa 11, TBĐ số 74) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
578 | Huyện Ea H'Leo | Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl | Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal) - thửa 28, TBĐ số 128 - Hướng Ea Tir giáp cầu Cây Sung (Thửa 11, TBĐ số 128) | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
579 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Cổng chào thôn 3 (Thửa 2, TBĐ số 112) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Trực (Thửa 63, TBĐ số 114) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
580 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Hết ranh giới thửa đất hộ ông Trực (Thửa 5, TBĐ số 116) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Đặng Văn Thế (Thửa 90, TBĐ số 41) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
581 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Ngã ba nhà ông Trực (Thửa 9, TBĐ số 116) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Lại (Thửa 52, TBĐ số 41) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
582 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Ngã ba quán ông Dương Thụ (Thửa 8, TBĐ số 113) - Ngã ba thửa đất hộ ông Trực (Thửa 65, TBĐ số 114) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
583 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Cầu ông Quốc (Thửa 16, TBĐ số 22) - Ngã tư thửa đất hộ ông Trương Văn Lại (Thửa 67, TBĐ số 41) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
584 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Ngã ba trạm biến áp thôn 7 (Thửa 19, TBĐ số 85) - Cống thoát nước giữa thôn 7, thôn 14 (Thửa 4, TBĐ số 91) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
585 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Cống thoát nước giữa thôn 7, thôn 14 (Thửa 60, TBĐ số 84) - Hội trường thôn 14 (199, TBĐ số 71) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
586 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Đầu ranh giới nhà ông Hồ Trọng Nhân (Thửa 127, TBĐ số 100) - Đầu ranh giới nhà ông Châu Văn Trung (Thửa 12, TBĐ số 99) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
587 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba thửa đất ông Lê Quang Thêu (thôn 1) - thửa 51 TBĐ số 100 - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106 | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
588 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Cổng chào thôn 1 (Đinh Tiến Đông - thửa 14, TBĐ số 100) - Đập thủy lợi thôn 1 (Nguyễn Bá Ngọc - thửa 65, TBĐ số 100) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
589 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Đập thủy lợi thôn 1 (Thửa 64, TBĐ số 100) - Giáp địa giới hành chính TT Ea Drăng (Thửa 11, TBĐ số 101) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
590 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba thửa đất nhà ông Đinh Minh Phú (Thửa 24, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Thanh (Thửa 97, TBĐ số 100) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
591 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Mão (Thửa 39, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cường (Thửa 32, TBĐ số 107) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
592 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Cổng chào thôn 10 (Thửa 1, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Trần Thị Thanh Mai (Thửa 45, TBĐ số 107) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
593 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Văn Hiền (Thửa 9, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Công Hoàng (Thửa 66, TBĐ số 106) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
594 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba từ thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cảnh (Thửa 15, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Lịch (Thửa 73, TBĐ số 106) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
595 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Hữu Tích (Thửa 48, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn (Thửa 52, TBĐ số 106) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
596 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Quang Vĩnh (Thửa 21, TBĐ số 106) - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106 | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
597 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba từ thửa đất nhà ông Vũ Văn Thức (Thửa 16, TBĐ số 105) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Lan (Thửa 39, TBĐ số 105) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
598 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã tư thửa đất nhà ông Thái Đức Long (Thửa 6, TBĐ số 107) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tuân (Thửa 64, TBĐ số 106) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
599 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Đầu ranh giới thửa đất ông Trần Huyền Vân (Thửa 70, TBĐ số 106) - Hết ranh giới thửa đất ông Võ Văn Tư (Thửa 8, TBĐ số 107) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
600 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Đầu ranh giới thửa đất bà Hồ Thị Tuyết Mai (Thửa 18, TBĐ số 101) - Ngã 3 thửa đất ông Hồ Văn Bình (Thửa 22, TBĐ số 108) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
601 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Cuối ranh giới thửa đất ông Trần Đình Thắng (Thửa 11, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 221, TBĐ số 101) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
602 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Cuối ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Doanh (Thửa 33, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 17, TBĐ số 108) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
603 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Xã Ea Khăl | Đầu đường (Quốc lộ 14) - Thửa 2, TBĐ số 119 - Nghĩa địa thị trấn (Thửa 11, TBĐ số 56) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
604 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Xã Ea Khăl | Nghĩa địa thị trấn (Thửa 15, TBĐ số 56) - Hết đường (Thửa 17, TBĐ số 56 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
605 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Thủy điện thị trấn - Xã Ea Khăl | Đầu đường (Quốc lộ 14) - Thửa 16, TBĐ số 118 - Hết thửa đất Nguyễn Thị Giỏi (Thửa 3, TBĐ số 118) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
606 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Thủy điện thị trấn - Xã Ea Khăl | Hết thửa đất Nguyễn Thị Giỏi (Thửa 4, TBĐ số 118) - Hết đường (Thửa 1, TBĐ số 45) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
607 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi bãi rác thị trấn - Xã Ea Khăl | Giáp địa giới hành chính TT Ea Đrăng - Bãi rác | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
608 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Đường song song Quốc lộ 14 (Khu đất phân lô Thôn 4) - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
609 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Đường hiện trạng >=3,5m đã bê tông hóa, nhựa hóa - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
610 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Đường hiện trạng >=3,5m đường đất, cấp phối - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
611 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
612 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
613 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang | Giáp địa giới thị trấn Ea Đrăng (Hai bên đường) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Uy Huân (Thửa 10, TBĐ số 146) phía Bắc đường và Hết ranh giới thửa 34, TBĐ số 46 phía Nam đường | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
614 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang | Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Uy Huân (Thửa 10, TBĐ số 146) phía Bắc đường và hết ranh giới thửa 34, TBĐ số 46 phía Nam đường - Nút giao với đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
615 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang | Nút giao với đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng - Giáp ngã ba đi thôn 1 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
616 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang | Ngã ba đi thôn 1 - Giáp ngã tư (Hết Thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135) | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
617 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang | Giáp ngã tư (Hết thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135) - Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Hết vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
618 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang | Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Hết vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) - Giáp địa giới xã Ea sol | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
619 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Dliê Yang | Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) - Ngã ba (Giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Nghệ - Thửa 9, TBĐ số 127) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
620 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Dliê Yang | Ngã ba (Giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Nghệ - Thửa 9, TBĐ số 127) - Giáp địa giới xã Ea Hiao | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
621 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang | Ngã ba Tỉnh lộ 15 (Hướng buôn Sek) - Ngã ba (Hết thửa đất nhà ông Lê Ba - Thửa 26, TBĐ số 139) | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
622 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang | Ngã ba (Hết thửa đất nhà ông Lê Ba - Thửa 26, TBĐ số 139) - Cầu buôn Sek | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
623 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang | Cầu buôn Sek - Hết đất nhà ông Ađrơng Y Plô (Thửa 43, TBĐ số 130) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
624 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang | Hết đất nhà ông Ađrơng Y Plô (Thửa 43, TBĐ số 130) - Ngã tư tỉnh lộ 15 (Thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
625 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang | Ngã ba tỉnh lộ 15 (Thửa đất nhà ông Đặng Xuân Vinh, thửa 62, TBĐ số 147) - Ngã tư (Vườn nhà ông Tâm, thửa 63, TBĐ số 150) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
626 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang | Ngã ba nhà ông Trần Minh Tiến (Thửa 16, TBĐ số 124) - Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Tiến (Thửa 77, TBĐ số 126) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
627 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội bộ trong khu dân cư Trường Chinh - Xã Dliê Yang | - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
628 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang | Ngã ba trường THCS Y Jut - Hết rẫy ông Lưu Chí Công (Thửa 36, TBĐ số 46) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
629 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang | Hết rẫy ông Lưu Chí Công (Thửa 36, TBĐ số 46) - Ranh giới hành chính thôn 5 (Hết rẫy ông Võ Hồng Sơn, thửa 41, TBĐ số 57) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
630 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang | Từ đất ông Huỳnh Trần Chúng (Thửa 15, TBĐ số 107) - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thìn (Thửa 33, TBĐ số 109) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
631 | Huyện Ea H'Leo | Xã Dliê Yang | Đường hiện trạng >= 3,5m đã được bê tông hoá, nhựa hóa - | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
632 | Huyện Ea H'Leo | Xã Dliê Yang | Đường hiện trạng >=3,5m đường đất, đường cấp phối - | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
633 | Huyện Ea H'Leo | Xã Dliê Yang | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
634 | Huyện Ea H'Leo | Xã Dliê Yang | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
635 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cầu Cây Sung (Thửa 10, TBĐ số 12) - Cầu Cây Đa (Thửa 58, TBĐ số 17) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
636 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Tir | Hết ranh giới thửa đất hộ Cung Phụng (Thửa 4, TBĐ số 8) - Ranh giới thửa đất hộ ông Mão thôn 2 (Thửa 22, TBĐ số 5) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
637 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cầu Cây Đa (Thửa 59, TBĐ số 17) - Hộ Nhà Ông Lực (X=45805043; Y=144983571) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
638 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Ngã Ba ông Lực (X=45803942; Y=144974155) - Ngã Tư Trung tâm xã (X=45589361, Y=144960300) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
639 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Tir | Ngã Tư Trung tâm xã (X=45579666; Y=144956919) - Trạm 18 (X=45420775; Y=144880464) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
640 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Ngã Ba nhà ông Cắm (Thửa 95, TBĐ số 17) - Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
641 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) - Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
642 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) - Ngã ba trường tiểu học Ea Tir (Thửa 41, TBĐ số 29) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
643 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Ngã ba nhà ông Lực (X=45810077; Y=144974577) - Ngã ba dự án (X=45950102; Y=144945874), đường về Ea Nam | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
644 | Huyện Ea H'Leo | Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir | Ngã ba dự án (X=45948128; Y=144937293) - Hết buôn Tiêu A (Thửa 11, TBĐ số 26) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
645 | Huyện Ea H'Leo | Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir | Hết buôn Tiêu A (Thửa 11, TBĐ số 26) - Ngã ba Bình Sơn (Thửa 50, TBĐ số 33) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
646 | Huyện Ea H'Leo | Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir | Ngã ba Bình Sơn (Thửa 51, TBĐ số 33) - Cầu suối Ea Súp (X=45389962; Y=144404495) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
647 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Tir | Ngã ba Bình Sơn (Thửa 50, TBĐ số 33) - Hết ranh giới nhà ông Nình A Sắt (Thửa 1, TBĐ số 32) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
648 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Tir | Đường hiện trạng >=3,5m (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
649 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Tir | Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối) - | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
650 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Tir | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
651 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Tir | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
652 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam | Từ Trụ sở UBND xã Ea Nam (Hướng đi Thị trấn Ea Drăng) - Hết ranh giới thửa đất cây xăng Hải Hà (Cây xăng ông Minh cũ) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
653 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam | Hết ranh giới thửa đất cây xăng Hải Hà (Cây xăng ông Minh cũ) - Giáp địa giới xã Ea Khăl | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
654 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam | Từ Trụ sở UBND xã Ea Nam (Hướng đi BMT) - Nút giao với đường tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
655 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam | Nút giao với đường tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng - Giáp địa giới xã Cư Né | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
656 | Huyện Ea H'Leo | Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Đông chợ) - Xã Ea Nam | Đầu đường (nhà ông Lê Đình Thám - thửa 38, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa đất ở nhà bà Đinh Thị Tuyết (Thửa 103, TBĐ số 119) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
657 | Huyện Ea H'Leo | Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Đông chợ) - Xã Ea Nam | Hết ranh giới thửa đất ở nhà bà Đinh Thị Tuyết (Thửa 103, TBĐ số 119) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Long Bằng (Thửa 152, TBĐ số 119) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
658 | Huyện Ea H'Leo | Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Tây chợ) - Xã Ea Nam | Đầu đường nhà ông Đỗ Thị Tam (Thửa 39, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Thái (Thửa 96, TBĐ số 119) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
659 | Huyện Ea H'Leo | Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Tây chợ) - Xã Ea Nam | Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Thái (Thửa 96, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Tri Mưng (Thửa 111, TBĐ số 119) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
660 | Huyện Ea H'Leo | Đường phía sau chợ Ea Nam - Xã Ea Nam | Đầu đường (Đất nhà ông Lương Thiên Tâm - thửa 158, TBĐ số 119) - Giáp đường vào buôn Riêng (Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn - thửa 66, TBĐ số 119) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
661 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn 2 - Xã Ea Nam | Quốc lộ 14 (Thửa 159, TBĐ số 119) - Đường đi Buôn Briêng (Hết thửa 37, TBĐ số 56) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
662 | Huyện Ea H'Leo | Đường phía sau Trụ sở UBND xã - Xã Ea Nam | Đầu đường giáp đường đi thôn 2 - Đường đi thôn 2a | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
663 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam | Ngã ba Quốc lộ 14 đi thôn 3 (Hội trường thôn 3 - thửa 42, TBĐ số 125) - Ngã tư đường rẻ vào trường Lê Duẩn (Hết thửa 33, TBĐ số 116) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
664 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam | Ngã tư đường rẻ vào trường Lê Duẩn (Hết thửa 33, TBĐ số 116) - Ngã tư đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng (Thửa 35, TBĐ số 115) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
665 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam | Ngã tư đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng (Hết Thửa 35, TBĐ số 115) - Đập tràn | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
666 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam | Ngã ba Quốc lộ 14 (Thửa 31, TBĐ số 119) - Hết ranh giới nhà Lê Ngọc Thủy (Thửa 129, TBĐ số 120) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
667 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam | Hết ranh giới nhà Lê Ngọc Thủy (Thửa 129, TBĐ số 120) - Ngã ba đường vào Hội trường Buôn Riêng A (Thửa 4, TBĐ số 112) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
668 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam | Ngã ba đường vào Hội trường Buôn Riêng A (Thửa 4, TBĐ số 112) - Hết ranh giới Hội trường thôn 5 (Thửa 20, TBĐ số 108) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
669 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam | Hết ranh giới Hội trường thôn 5 (Thửa 20, TBĐ số 108) - Ngã ba Ea Wa (Thửa 43, TBĐ số 11) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
670 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn Ea Sir - Xã Ea Nam | Quốc lộ 14 (Thửa 35, TBĐ số 57) - Hết ranh giới Hội trường thôn Ea Sir B (Thửa 84, TBĐ số 104) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
671 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn Ea Sir - Xã Ea Nam | Hết ranh giới Hội trường thôn Ea Sir B (Thửa 84, TBĐ số 104) - Hết đường (Nhà ông Hồ Văn Sinh - Thửa 23, TBĐ số 32) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
672 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn 7 - Xã Ea Nam | Ngã ba Ea Wa (Thửa 43, TBĐ số 11) - Giáp thôn 9 xã Ea Khal (Thửa 7, TBĐ số 15) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
673 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn 7 - Xã Ea Nam | Ngã ba Ea Wa (Hướng buôn Đung) - Thửa 45, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba cây khế xã Ea Khal | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
674 | Huyện Ea H'Leo | Đường song song với Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam | Thửa đất nhà ông Nguyễn Lệnh Ninh - Thửa 8, TBĐ số 117 (Đường vào Buôn Druh) - Thửa đất nhà ông Phan Văn Năm - Thửa 26, TBĐ số 125 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
675 | Huyện Ea H'Leo | Đường Liên huyện Ea H'leo - Cư Mgar - Xã Ea Nam | Ngã ba Đường liên xã đi Ea Khal (Ngã 3 nông trường) - Thửa 7, TBĐ số 109 - Hết địa giới hành chính xã Ea Nam (Thửa 9, TBĐ số 86) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
676 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào buôn Druh - Xã Ea Nam | Ngã ba Quốc lộ 14 (Thửa 9, TBĐ số 117) - Hết đường (Giáp nghĩa địa cũ) - Thửa 55, TBĐ số 114 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
677 | Huyện Ea H'Leo | Đường song song với Quốc lộ 14 phía trước chợ Ea Nam - Xã Ea Nam | Đầu đường đối diện cây Xăng Hải Hà - Hết đường | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
678 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Nam | Đường hiện trạng >= 3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) - | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
679 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Nam | Đường hiện trạng >= 3,5m (Đường đất hoặc cấp phối) - | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
680 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Nam | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
681 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Nam | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
682 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | UBND xã Ea H'leo, hướng đi BMT - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
683 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
684 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
685 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) - Giáp địa giới xã Ea Ral (Hai bên đường) | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
686 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | UBND xã Ea H'leo (Hướng cầu 110) - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
687 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) - Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
688 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) - Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
689 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
690 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
691 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) - Cầu 110 (Hai bên đường) | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
692 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 A - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 Nhà ở ông Trà Văn Hiệp (Thửa 54,TBĐ số 127) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hòa (Thửa 90, TBĐ số 23) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
693 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo | Trường Chu Văn An (Thửa 58, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Trần Văn Chí (Thửa 252, TBĐ số 140) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
694 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 Nhà ở ông Nguyễn Toàn (Thửa 54, TBĐ số 135) - Thửa đất ông Phan Hữu Bi (Thửa 43, TBĐ số 135) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
695 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo | Thửa đất nhà ở ông Đoàn (Thửa 25, TBĐ số 134) - Hết ranh giới thửa đất ông Trịnh Bốn (Thửa 7, TBĐ số 132) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
696 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo | Ngã ba Buôn Dang (Nhà ông Cảnh - Thửa 60, TBĐ số 129) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Phan Văn Chúng (Thửa 2, TBĐ số 132) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
697 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo | Ngã ba Buôn Dang (Chuồng Trâu) - Thửa 60, TBĐ số 129 - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Phúng Văn Nhờ (Thửa 48, TBĐ số 16) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
698 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 3 - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 nhà bà Đỗ Thị Hồng (Thửa 76, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
699 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154) - Giáp Quốc lộ 14 (Thửa 171, TBĐ số 154) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
700 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo | Thửa đất nhà ở ông Nguyễn Hữu Thông (Thửa 14, TBĐ số 160) - Suối nước Đục (Thửa 32, TBĐ số 158) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
701 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo | Thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Phương (Thửa 202, TBĐ số 154) - Hết ranh giới hội trường thôn 4 (Thửa 97, TBĐ số 154) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
702 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới hội trường thôn 4 (Thửa 97, TBĐ số 154) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Đức Cảnh (Thửa 147, TBĐ số 154) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
703 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 5 - Xã Ea H'Leo | Thửa đất nhà ở ông Đỗ Hữu Tiến (Thửa 44, TBĐ số 171) - Hội trường thôn 5 (Thửa 35, TBĐ số 171) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
704 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 6 - Xã Ea H'Leo | Hội trường thôn 6 (Thửa 16, TBĐ số 179) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Mai Chí Bốn (Thửa 162, TBĐ số 79) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
705 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 6 - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 Nhà ở ông Lê Trọng Lan (Thửa 26, TBĐ số 171) - Nhà điều hành Hồ thủy lợi Ea H'leo 1 (Thửa 1, TBĐ số 87) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
706 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 7 - Xã Ea H'Leo | Hội trường thôn 7 (Thửa 57, TBĐ số 181) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Quyết (Thửa 37, TBĐ số 182) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
707 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 Nhà ông Đào Quyết Chiến (Thửa 9, TBĐ số 181) - Cầu suối Ea Ooc (Thửa 61, TBĐ số 85) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
708 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 Nhà ông Nguyễn Xuân Đạm (Thửa 3, TBĐ số 180) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Văn Cấp (Thửa 42, TBĐ số 85) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
709 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 hội trường thôn 8 (Thửa 15, TBĐ số 184) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 1,TBĐ số 184) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
710 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 9 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 1,TBĐ số 184) - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Tiến Dũng (Thửa 171, TBĐ số 85) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
711 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC buôn Dang - Xã Ea H'Leo | Ngã ba buôn Dang nhà ông Chiến Thảo (Quốc lộ 14) - Thửa 57, TBĐ số 134 - Nghĩa địa Buôn Dang (Thửa 9, TBĐ số 120) | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
712 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC buôn Săm A+B - Xã Ea H'Leo | Thửa đất nhà ở ông Rmah H'Mương (Thửa 71, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Đình Phương (Thửa 38, TBĐ số 154) | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
713 | Huyện Ea H'Leo | Đường trong khu dân cư buôn Săm A - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa Đất TM-DV bà Nay Y Bint (Thửa 13,TBĐ số 153) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV bà Nguyễn Thị Xếp (Thửa 80, TBĐ số 153) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
714 | Huyện Ea H'Leo | Đường trong khu dân cư buôn Săm A - Xã Ea H'Leo | Ranh giới thửa Đất TM-DV Nay H'Hmut (Thửa 10, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV Nay Y H'Nổ (Thửa 43, TBĐ số 141) | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
715 | Huyện Ea H'Leo | Đường trong khu dân cư buôn Treng - Xã Ea H'Leo | Ranh giới thửa Đất TM-DV bà Nguyễn Thị Luôn (Thửa 108, TBĐ số 164) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông R Căm Y Kriat (Thửa 7, TBĐ số 160) | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
716 | Huyện Ea H'Leo | Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) - Xã Ea H'Leo | - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
717 | Huyện Ea H'Leo | Đường hiện trạng >=3,5m (đường đất hoặc cấp phối) - Xã Ea H'Leo | - | 136.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
718 | Huyện Ea H'Leo | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - Xã Ea H'Leo | - | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
719 | Huyện Ea H'Leo | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea H'Leo | - | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
720 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Trụ sở UBND xã Ea Sol (Bao gồm cả thửa đất Bưu điện xã) - Hết ranh giới thửa đất Sân bóng xã Ea Sol | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
721 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Hết ranh giới thửa đất Sân bóng xã Ea Sol - Ngã ba Tý Xuyên (Phía đông đường) và hết ranh giới thửa 42, TBĐ số 232 (Phía Tây đường) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
722 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Ngã ba Tý Xuyên (Phía đông đường) và hết ranh giới thửa 42, TBĐ số 232 (Phía Tây đường) - Ngã tư, hết ranh giới thửa 76, TBĐ số 227 (Phía Đông đường) và hết ranh giới thửa 83, TBĐ số 227 (Phía Tây đường) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
723 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Ngã tư, hết ranh giới thửa 76, TBĐ số 227 (Phía Đông đường) và hết ranh giới thửa 83, TBĐ số 227 (Phía Tây đường) - Ngã ba buôn Ta Ly, hết ranh giới thửa 33, TBĐ số 218 (Phía Tây đường) và hết ranh giới thửa 28, TBĐ số 218 (Phía Đông đường) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
724 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Ngã ba buôn Ta Ly, hết ranh giới thửa 33, TBĐ số 218 (Phía Tây đường) và hết ranh giới thửa 28, TBĐ số 218 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa 1, 02, TBĐ số 216 (Hai bên đường) | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
725 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Trụ sở UBND xã Ea Sol (Bao gồm cả thửa đất Bưu điện xã) - Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trường | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
726 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trường Nguyễn Khuyến - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Thắng (Thửa 34, TBĐ số 237) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
727 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Thắng (Thửa 34, TBĐ số 237) - Hết ranh giới thửa đất DNTN thương mại Quang Hợp (Thửa 90, TBĐ số 254) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
728 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Hết ranh giới thửa đất DNTN thương mại Quang Hợp (Thửa 90, TBĐ số 254) - Giáp địa giới hành chính xã Dliê Yang | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
729 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Tỉnh lộ 15 còn lại - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
730 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Sol | Ngã ba Tý Xuyên (Hướng Ea Hiao) - Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232) | 496.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
731 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Sol | Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232) - Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
732 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Sol | Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol - Hết khu dân cư Buôn Kri | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
733 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Sol | Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232), hướng buôn Mnút - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ma Thế (Thửa 92, TBĐ số 240) | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
734 | Huyện Ea H'Leo | Đường Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Ea Sol | Cầu (3 xã) về hướng Đông - Hết đường (Giáp địa giới hành chính xã Ea Hiao) | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
735 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Sol | Ngã ba cây xăng Ông Danh, thửa 11, TBĐ số 254 (Hướng nông trường cao su) - Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
736 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Sol | Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249) - Nông trường cao su | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
737 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Sol | Nhà ông Lưu Đức Dương thôn 3 (Thửa 23, TBĐ số 238) - Ngã tư (Thửa đất của ông Đặng Văn Khôi, thửa 148, TBĐ số 232) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
738 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Sol | Ngã ba Trạm xá xã Ea Sol - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
739 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Sol | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư - Ngã ba nhà ông Ksơr Năng, buôn Tang (Thửa 10, TBĐ số 237) | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
740 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Đường hiện trạng >= 3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa (Gồm Buôn Hoai, buôn Ea Blong, buôn Chăm) (nhà nước đầu tư) - | 136.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
741 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Đường hiện trạng >3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa - | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
742 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Đường hiện trạng >3,5m là đường đất, đường cấp phối - | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
743 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Các đường còn lại (Gồm các đường đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
744 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Các đường còn lại (Gồm các đường cấp phối, đường đất) - | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
745 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | UBND xã Ea Ral (Hướng cầu 110) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
746 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
747 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
748 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
749 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường - Giáp ranh giới xã Ea H'leo | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
750 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | UBND xã Ea Ral (Hướng BMT) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
751 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường - Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
752 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
753 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết ranh giới thửa Đất TM-DV Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Drăng (Hai bên đường) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
754 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral | Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
755 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral | Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97) - Giáp địa giới xã Cư Mốt | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
756 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral | Ngã ba Quốc lộ 14 - Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
757 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral | Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê - Cầu Đá Tràn | 128.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
758 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Trường THPT Phan Chu Trinh - Xã Ea Ral | Quốc lộ 14 - Cuối đường (Cổng trường Phan Chu Trinh) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
759 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn (Đối diện Cụm công nghiệp) - Xã Ea Ral | Ngã ba nhà ông Nguyễn Trọng Lân (Thửa 100, TBĐ số 129) - Giáp địa giới hành chính Thị trấn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
760 | Huyện Ea H'Leo | Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral | Ranh giới đất nhà ông Thân Danh Côi (Thửa 6, TBĐ số 33) - Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
761 | Huyện Ea H'Leo | Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93) - Núi Ngang (Đầu vườn cao su của CT cao su Ea H'leo) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
762 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral | Từ ranh giới thửa Đất TM-DV nhà ông Đoàn Quang Thanh (Thửa 81, TBĐ số 114) - Ranh giới thửa Đất TM-DV hộ ông Võ Trường Đông (Thửa 38, TBĐ số 106) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
763 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Mai Hữu Khoa (Thửa 48, TBĐ số 113) - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV Trần Vĩnh Ninh (Thửa 67, TBĐ số 105) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
764 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Trần Văn Nhất (Thửa 76, TBĐ số 105) - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Huỳnh Văn Cảnh (Thửa 55, TBĐ số 105) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
765 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Luận (Thửa 38, TBĐ số 104) - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Phan Văn Hồng (Thửa 42, TBĐ số 103) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
766 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Đình Đích (Thửa 22, TBĐ số 44) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
767 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Đổ Đình Luận (Thửa 112, TBĐ số 33) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
768 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Y Giáp Ksơr (Thửa 95, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Phạm Mạnh Ân (Thửa 36, TBĐ số 135) | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
769 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Cao Anh Vĩnh (Thửa 261, TBĐ số 117) - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Lê Quang Hưng (Thửa 109, TBĐ số 124) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
770 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Phan Văn Thuận - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Văn Lộc | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
771 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Trần Hữu Hồng (Thửa 131, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa đất của ông Hoàng Xuân Miến (Thửa 23, TBĐ số 129) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
772 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral | Cổng chào thôn 5 - Hết ranh giới thửa đất ông Hoàng Văn Dần (Thửa 2, TBĐ số 129) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
773 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Thanh Tiến (Thửa 10, TBĐ số 124) - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Phan Trọng Đảng (Thửa 256, TBĐ số 117) | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
774 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Phương (Thửa 216, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Quang Tá (Thửa 1, TBĐ số 110) | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
775 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Hoàng Đình Nhân (Thửa 21, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Lê Thế Dũng (Thửa 8, TBĐ số 116), giáp ngã ba | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
776 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Trần Như Thúy (Thửa 161, TBĐ số 116) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Phước (Thửa 3, TBĐ số 108) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
777 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Đinh Văn Hiếu (Thửa 74, TBĐ số 115) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Trần Vĩnh Hạnh (Thửa 13, TBĐ số 115) | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
778 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral | Cổng chào thôn 7 - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV bà Phạm Thị Mí (Thửa 20, TBĐ số 107) | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
779 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Ral | Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
780 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Ral | Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối) - | 128.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
781 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Ral | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
782 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Ral | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
783 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy | Thửa đất Cây xăng ông Cộng (Đi về Cư Mốt) - Thửa 208, TBĐ số 121 - Giáp ngã ba cây xoài (Đường vào nhà ông Sơn) - Thửa 222, TBĐ số 123 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
784 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy | Ngã ba cây xoài (Thửa 207, TBĐ số 123) - Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 152, TBĐ số 124) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
785 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy | Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 5, TBĐ số 124) - Giáp địa giới xã Cư Mốt | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
786 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy | Hết ranh giới đất Cây xăng ông Cộng - Thửa 208, TBĐ số 121 - Cầu Ea Wy | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
787 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Wy | Ngã ba cây xoài (Thửa 232, TBĐ số 123) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
788 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Wy | Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129) - Cầu Bằng Lăng | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
789 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Wy | Ngã ba thửa đất hộ ông Mã Văn Thành (Thửa 40, TBĐ số 118) - Giáp địa giới xã Cư Mốt | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
790 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Ngã ba chợ Ea Wy (Thửa 238, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
791 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114) | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
792 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114) - Cầu Sắt (Thửa 380, TBĐ số 114) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
793 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Cầu Sắt (Thửa 79, TBĐ số 114) - Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
794 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107) - Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
795 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Đường liên huyện (Thửa 94, TBĐ số 112) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
796 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Đầu thôn 7B (Thửa 50, TBĐ số 124) - Đầu thôn 1A (Thửa 208, TBĐ số 108) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
797 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Từ nhà ông Đoàn Ngọc Sơn - Sân kho lương thực cũ | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
798 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Thanh Truyền - Ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
799 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Hết ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B) - Ngã ba thửa đất hộ ông Nguyễn Hoàng Tuấn Việt (thôn 2B) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
800 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Từ thửa đất hộ ông Vũ Tuấn Khanh (Thửa 182, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ bà Mạc Thị Lâm (thôn 11) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
801 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Từ thửa đất hộ ông Hà Văn Thật (Thửa 167, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ ông Trần Văn Toàn (thôn 11) - Thửa 251, TBĐ số 121 | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
802 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Đầu thôn 2B - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Tín | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
803 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Đầu ranh giới đất nhà ông Võ Văn Sâm (Thửa 280, TBĐ số 107) - Nghĩa địa thôn 2A | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
804 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Hết ranh giới sân kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Thủy điện Ea Drăng II | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
805 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104) - Ngã 3 thủy điện Ea Đrăng II (Thửa 1, TBĐ số 105) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
806 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Bảy Thắng (Thửa 335, TBĐ số 108) - Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
807 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Trường tiểu học Trần Quốc Toản - Thôn 1B và thôn 8B | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
808 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Hết ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Khu vực Bình Sơn Thôn 1C (X=45411946; Y=146343312) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
809 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Nông Văn Tứng thôn 5B (Thửa 322, TBĐ số 129) - Hội trường thôn 5B (Thửa 271, TBĐ số 129) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
810 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Đường hiện trạng >=3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
811 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối) - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
812 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
813 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
814 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung | Trụ sở UBND xã - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
815 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung | Hết ranh giới đất đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) - Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
816 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung | Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11) - Cầu Ea Wy | 624.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
817 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung | Hết Trụ sở UBND xã - Ranh giới thửa đất Trường TH Lê Đình Chinh | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
818 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung | Đầu ranh giới đất Trường TH Lê Đình Chinh - Hết buôn Tơ Roa (Hết địa giới huyện) | 296.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
819 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Cầu Bằng Lăng - Giáp Phân trường Ea Wy | 248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
820 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Phân trường Ea Wy - Giáp địa giới xã Cư Mốt | 152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
821 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Giáp phân trường Ea Wy - Ngã ba Tiến Hạ | 152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
822 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường đến trung tâm xã | 168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
823 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Ngã ba thửa đất hộ Toàn Tuyết (Thửa 4, TBĐ số 49) - Hết xã Cư Amung đường đi thôn 2b, Ea Wy | 152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
824 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp | 168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
825 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Từ ngã ba đường liên huyện đường đi xã Ea Tir - Ngã tư đường trung tâm xã | 152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
826 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Ngã tư đường trung tâm xã - Đi vào lồ ô | 128.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
827 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) về hướng Bắc - Hết đường | 136.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
828 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Ngã ba Tung Phương (Đi thôn 3 sình Hà Dưng) - Hết đường | 128.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
829 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Từ phân hiệu Lê Đình Chinh tại thôn 3 - Hết ranh giới thửa đất nhà ở ông Ma Văn Cậy (Thửa 160, TBĐ số 27) | 128.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
830 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Từ điểm trường chính Lê Đình Chinh - Hết ranh giới thửa đất nhà ở ông Lương Văn Trọng (Thửa 61, TBĐ số 14) | 136.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
831 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp (Nhà ông Nông Văn Phòng thửa 63, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất trường mẫu giáo Tuổi Ngọc | 136.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
832 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp (Nhà ông Lưỡng Văn Phổ thửa 24, TBĐ số 61) - Cống thôn 5 (Đường vào sình bò) | 128.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
833 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Đường hiện trạng >=3,5m (Đã được nhựa hóa, bê tông hóa) - | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
834 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối) - | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
835 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
836 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
837 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt | Trụ sở UBND xã Cư Mốt (Hướng 92) - Hết Hội trường thôn 2 | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
838 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt | Hết Hội trường thôn 2 - Giáp địa giới xã Ea Ral | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
839 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt | Ranh giới thửa đất UBND xã Cư Mốt (Hướng Ea Wy) - Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Phan Văn Long thửa 37, TBĐ số 98) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
840 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt | Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Nguyễn Văn Thông thửa 41, TBĐ số 98) - Giáp địa giới xã Ea Wy | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
841 | Huyện Ea H'Leo | Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt | Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Nguyễn Văn Thông thửa 41, TBĐ số 98) - Giáp ngã ba (Nhà ông Nguyễn Văn Minh thửa 4, TBĐ số 109) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
842 | Huyện Ea H'Leo | Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt | Ngã ba (Nhà ông Nguyễn Văn Minh thửa 4, TBĐ số 109) - Giáp ngã ba (Nhà ông Lữ Đình Hoàng thửa 19, TBĐ số 118) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
843 | Huyện Ea H'Leo | Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt | Ngã ba (Nhà ông Lữ Đình Hoàng thửa 19, TBĐ số 118) - Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
844 | Huyện Ea H'Leo | Đường Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt | Giáp xã Ea Khal - Trường Bùi Thị Xuân | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
845 | Huyện Ea H'Leo | Đường Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt | Trường Bùi Thị Xuân - Giáp địa giới xã Ea Wy | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
846 | Huyện Ea H'Leo | Đường Cư A Mung - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt | Ranh giới xã Cư A Mung - Địa giới xã Ea Khal | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
847 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã ba UBND xã - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Mai Xuân Thắng thửa 14, TBĐ số 94) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
848 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã ba nhà ông Lê Minh Lập (Thửa 16, TBĐ số 95) - Cầu Cây Sung | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
849 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã ba cây sung - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Trần Trung Việt thửa 55, TBĐ số 109) | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
850 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã tư (Thửa đất hộ ông Trần Trung Việt thửa 55, TBĐ số 109) - Giáp ngã tư (Hội trường thôn 6A) | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
851 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã tư (Thửa đất hộ ông Mai Xuân Thắng thửa 14, TBĐ số 94) - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Phan Thành Thọ thửa 104, TBĐ số 94) | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
852 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã tư (Thửa đất hộ ông Phan Thành Thọ thửa 104, TBĐ số 94) - Giáp ngã tư Trạm Y tế xã | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
853 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Giáp ngã tư Trạm Y tế xã - Giáp ngã ba (Hết thửa Đất TM-DV hộ ông Đào Văn Hào thửa 12, TBĐ số 99) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
854 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Đường hiện trạng >= 3m đã bê tông hóa, nhựa hóa - | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
855 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Đường hiện trạng >= 3m đường đất, đường cấp phối - | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
856 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
857 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
858 | Huyện Ea H'Leo | Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao | Ngã tư chợ về phía Tây hướng 82 (Thửa 225, TBĐ số 122) - Giáp nghĩa địa Ea Hiao 1 (Thửa 11, TBĐ số 25) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
859 | Huyện Ea H'Leo | Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao | Ngã tư chợ về phía UBND xã (Thửa 225, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Cư (Thửa 245, TBĐ số 122) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
860 | Huyện Ea H'Leo | Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao | Ngã tư chợ về phía Nam đi thôn 4A (Thửa 225, TBĐ số 122) - Cầu 135 (Thửa 220, TBĐ số 122) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
861 | Huyện Ea H'Leo | Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao | Ngã tư chợ về phía Bắc (Thửa 225, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Bốc (Thửa 32, TBĐ số 122) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
862 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Cư (Thửa 245, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà thế giới di động (Thửa 31, TBĐ số 122) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
863 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao | Hết ranh giới thửa đất nhà thế giới di động (Thửa 31, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Thái Lai (Thửa 109, TBĐ số 110) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
864 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Thái Lai (Thửa 109, TBĐ số 110) - Giáp ngã ba buôn Bir (Đi xã Ea Sol) - Thửa 50, TBĐ số 104 | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
865 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao | Giáp ngã ba buôn Bir (Đi xã Ea Sol) - Thửa 51, TBĐ số 104 - Cầu buôn Kra (Thửa 56, TBĐ số 17) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
866 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 2 - Xã Ea Hiao | Cầu 135 (Thửa 196, TBĐ số 122) - Ngã 3 nhà Ông Phạm Xuân Thảo (Thửa 100, TBĐ số 26) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
867 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 3 - Xã Ea Hiao | Nghĩa địa Ea Hiao (Thửa 11, TBĐ số 25) - Hết ranh giới Trường THCS Lê Lợi (Thửa 95, TBĐ số 120) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
868 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 4 - Xã Ea Hiao | Cầu buôn Kra (Thửa 38, TBĐ số 17) - Ngã 3 Nông trường Cao su (Thửa 31, TBĐ số 105) | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
869 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 5 - Xã Ea Hiao | Hết ranh giới Trường THCS Lê Lợi (Thửa 95, TBĐ số 120) - Giáp ranh giới xã Ea Sol phía Đông đường, phía tây đường hết đất nhà ông Phạm Phú Viễn (Thửa 28, TBĐ số 118) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
870 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 6 - Xã Ea Hiao | Phía tây đường hết đất ông Phạm Phú Viễn - Thửa 28, TBĐ số 118 (Hướng 82) - Cầu sắt (Thửa 5, TBĐ số 113) | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
871 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường thôn 2 - Xã Ea Hiao | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Bốc (Thửa 32, TBĐ số 122) - Giáp cao su | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
872 | Huyện Ea H'Leo | Đường thôn 4B - Xã Ea Hiao | Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Mão (Thửa 77, TBĐ số 123) - Ngã 3 nhà ông Nguyễn Thanh Chủy (Huyền) - Thửa 5, TBĐ số 36 | 152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
873 | Huyện Ea H'Leo | Đường thôn 7B tuyến 1 - Xã Ea Hiao | Ngã 3 Nông trường Cao su (Thửa 31, TBĐ số 105) - Trường tiểu học Lê Lai (Thửa 72, TBĐ số 112) | 136.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
874 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn 8 đi 9 - Xã Ea Hiao | Ngã 3 đất nhà ông Thống hướng sang xã Ea Tân - Cầu hết ranh giới xã (Hai bên đường) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
875 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn 8B đi 9B - Xã Ea Hiao | Ngã 3 đất nhà ông Thống hướng UBND xã - Hết ranh giới đất bố trí giãn dân thôn 8B và 9B hai bên đường | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
876 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn 9A đi 9B - Xã Ea Hiao | Ngã 3 nhà Ông Sơn và Bà Miên (Thửa 106, TBĐ số 79) - Đầu ranh giới nhà Ông Lý Dũng Kiều (Thửa 3, TBĐ số 88) | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
877 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông buôn Bir - Xã Ea Hiao | Ngã ba buôn Bir, đất ông Ksơr Y Lúc (Hai bên đường) - (Thửa 37, TBĐ số 104) - Giáp cao su Nông trường đến hết đất sân bóng chuyền Buôn Bir (Thửa 8, TBĐ số 101) | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
878 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông buôn Krái - Xã Ea Hiao | Ngã ba (Nhà ông Ksơr Y Nroi và Ksơr H Mlai) hai bên đường - Thửa 155, TBĐ số 17 - Giáp cao su Nông trường (Đất nhà Nay Y Grang) - Thửa 12, TBĐ số 102 | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
879 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Đường hiện trạng >= 3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa - | 128.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
880 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Đường hiện trạng >= 3,5m đường đất, đường cấp phối - | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
881 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
882 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
883 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Khăl | Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Hai bên đường) - Hết ranh giới thửa đất vườn nhà ông Sáu (Thửa 41, TBĐ số 119) phía Tây đường và hết ranh giới thửa đất Nhà ông Tám, phía Đông đường | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
884 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Khăl | Hết ranh giới thửa đất vườn nhà ông Sáu (Thửa 41, TBĐ số 119) phía Tây đường và hết ranh giới thửa đất Nhà ông Tám, phía Đông đường - Giáp địa giới xã Ea Nam (Hai bên đường) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
885 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Thửa 2, TBĐ số 101) - Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 21, TBĐ số 106) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
886 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 14, TBĐ số 105) - Cầu Buôn Đung (Thửa 20, TBĐ số 104) | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
887 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Cầu Buôn Đung (Thửa 31, TBĐ số 97) - Giáp ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - thửa 68, TBĐ số 96) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
888 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - Thửa 9, TBĐ số 20) - Cầu Lò Gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 11, TBĐ số 11 | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
889 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Cầu Lò gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 94, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba Rừng Nứa (Thửa 60, TBĐ số 18) | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
890 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba Rừng Nứa (Thửa 79, TBĐ số 18) - Ngã ba Cây Hương (Thửa 4, TBĐ số 17) | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
891 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba (Vườn nhà bà Mão) - thửa 13, TBĐ số 20 - Giáp sân bóng buôn Đung (Thửa 7, TBĐ số 29) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
892 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Sân bóng buôn Đung (Thửa 9, TBĐ số 29) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 13, TBĐ số 39) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
893 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 18, TBĐ số 39) - Giáp ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 59, TBĐ số 52) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
894 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 85, TBĐ số 52) - Giáp địa giới xã Ea Nam (Thửa 51, TBĐ số 51) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
895 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 105, TBĐ số 51) - Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 83, TBĐ số 50) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
896 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 82, TBĐ số 50) - Giáp xã Cư Mốt (Thửa 35, TBĐ số 34) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
897 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ranh giới thửa đất hộ ông Manh (Đường vào buôn) - thửa 11, TBĐ số 103) - Sân bóng buôn Đung (Thửa 17, TBĐ số 109) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
898 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hội trường thôn 9 (Thửa 54, TBĐ số 80) - Hội trường thôn 12 (Thửa 50, TBĐ số 88) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
899 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hội trường thôn 12 (Thửa 64, TBĐ số 88) - Ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 101, TBĐ số 94) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
900 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Đường liên xã về mỗi phía còn lại - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
901 | Huyện Ea H'Leo | Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl | Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal - Thửa 8, TBĐ số 128) - Hướng Ea Khal đến hết ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 91, TBĐ số 94) | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
902 | Huyện Ea H'Leo | Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl | Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal) - Thửa 6, TBĐ số 128) - Giáp đường vào mỏ đá (Hướng Ea Wy) - thửa 27, TBĐ số 127 | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
903 | Huyện Ea H'Leo | Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl | Giáp đường vào mỏ đá (Thửa 34, TBĐ số 127) - Giáp địa giới hành chính xã Ea Wy (Thửa 11, TBĐ số 74) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
904 | Huyện Ea H'Leo | Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl | Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal) - thửa 28, TBĐ số 128 - Hướng Ea Tir giáp cầu Cây Sung (Thửa 11, TBĐ số 128) | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
905 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Cổng chào thôn 3 (Thửa 2, TBĐ số 112) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Trực (Thửa 63, TBĐ số 114) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
906 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Hết ranh giới thửa đất hộ ông Trực (Thửa 5, TBĐ số 116) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Đặng Văn Thế (Thửa 90, TBĐ số 41) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
907 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Ngã ba nhà ông Trực (Thửa 9, TBĐ số 116) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Lại (Thửa 52, TBĐ số 41) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
908 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Ngã ba quán ông Dương Thụ (Thửa 8, TBĐ số 113) - Ngã ba thửa đất hộ ông Trực (Thửa 65, TBĐ số 114) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
909 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Cầu ông Quốc (Thửa 16, TBĐ số 22) - Ngã tư thửa đất hộ ông Trương Văn Lại (Thửa 67, TBĐ số 41) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
910 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Ngã ba trạm biến áp thôn 7 (Thửa 19, TBĐ số 85) - Cống thoát nước giữa thôn 7, thôn 14 (Thửa 4, TBĐ số 91) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
911 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Cống thoát nước giữa thôn 7, thôn 14 (Thửa 60, TBĐ số 84) - Hội trường thôn 14 (199, TBĐ số 71) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
912 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Đầu ranh giới nhà ông Hồ Trọng Nhân (Thửa 127, TBĐ số 100) - Đầu ranh giới nhà ông Châu Văn Trung (Thửa 12, TBĐ số 99) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
913 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba thửa đất ông Lê Quang Thêu (thôn 1) - thửa 51 TBĐ số 100 - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106 | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
914 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Cổng chào thôn 1 (Đinh Tiến Đông - thửa 14, TBĐ số 100) - Đập thủy lợi thôn 1 (Nguyễn Bá Ngọc - thửa 65, TBĐ số 100) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
915 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Đập thủy lợi thôn 1 (Thửa 64, TBĐ số 100) - Giáp địa giới hành chính TT Ea Drăng (Thửa 11, TBĐ số 101) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
916 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba thửa đất nhà ông Đinh Minh Phú (Thửa 24, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Thanh (Thửa 97, TBĐ số 100) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
917 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Mão (Thửa 39, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cường (Thửa 32, TBĐ số 107) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
918 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Cổng chào thôn 10 (Thửa 1, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Trần Thị Thanh Mai (Thửa 45, TBĐ số 107) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
919 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Văn Hiền (Thửa 9, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Công Hoàng (Thửa 66, TBĐ số 106) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
920 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba từ thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cảnh (Thửa 15, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Lịch (Thửa 73, TBĐ số 106) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
921 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Hữu Tích (Thửa 48, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn (Thửa 52, TBĐ số 106) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
922 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Quang Vĩnh (Thửa 21, TBĐ số 106) - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106 | 584.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
923 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba từ thửa đất nhà ông Vũ Văn Thức (Thửa 16, TBĐ số 105) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Lan (Thửa 39, TBĐ số 105) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
924 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã tư thửa đất nhà ông Thái Đức Long (Thửa 6, TBĐ số 107) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tuân (Thửa 64, TBĐ số 106) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
925 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Đầu ranh giới thửa đất ông Trần Huyền Vân (Thửa 70, TBĐ số 106) - Hết ranh giới thửa đất ông Võ Văn Tư (Thửa 8, TBĐ số 107) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
926 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Đầu ranh giới thửa đất bà Hồ Thị Tuyết Mai (Thửa 18, TBĐ số 101) - Ngã 3 thửa đất ông Hồ Văn Bình (Thửa 22, TBĐ số 108) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
927 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Cuối ranh giới thửa đất ông Trần Đình Thắng (Thửa 11, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 221, TBĐ số 101) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
928 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Cuối ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Doanh (Thửa 33, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 17, TBĐ số 108) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
929 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Xã Ea Khăl | Đầu đường (Quốc lộ 14) - Thửa 2, TBĐ số 119 - Nghĩa địa thị trấn (Thửa 11, TBĐ số 56) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
930 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Xã Ea Khăl | Nghĩa địa thị trấn (Thửa 15, TBĐ số 56) - Hết đường (Thửa 17, TBĐ số 56 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
931 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Thủy điện thị trấn - Xã Ea Khăl | Đầu đường (Quốc lộ 14) - Thửa 16, TBĐ số 118 - Hết thửa đất Nguyễn Thị Giỏi (Thửa 3, TBĐ số 118) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
932 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Thủy điện thị trấn - Xã Ea Khăl | Hết thửa đất Nguyễn Thị Giỏi (Thửa 4, TBĐ số 118) - Hết đường (Thửa 1, TBĐ số 45) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
933 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi bãi rác thị trấn - Xã Ea Khăl | Giáp địa giới hành chính TT Ea Đrăng - Bãi rác | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
934 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Đường song song Quốc lộ 14 (Khu đất phân lô Thôn 4) - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
935 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Đường hiện trạng >=3,5m đã bê tông hóa, nhựa hóa - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
936 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Đường hiện trạng >=3,5m đường đất, cấp phối - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
937 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 128.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
938 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
939 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang | Giáp địa giới thị trấn Ea Đrăng (Hai bên đường) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Uy Huân (Thửa 10, TBĐ số 146) phía Bắc đường và Hết ranh giới thửa 34, TBĐ số 46 phía Nam đường | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
940 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang | Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Uy Huân (Thửa 10, TBĐ số 146) phía Bắc đường và hết ranh giới thửa 34, TBĐ số 46 phía Nam đường - Nút giao với đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
941 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang | Nút giao với đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng - Giáp ngã ba đi thôn 1 | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
942 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang | Ngã ba đi thôn 1 - Giáp ngã tư (Hết Thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135) | 496.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
943 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang | Giáp ngã tư (Hết thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135) - Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Hết vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
944 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang | Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Hết vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) - Giáp địa giới xã Ea sol | 496.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
945 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Dliê Yang | Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) - Ngã ba (Giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Nghệ - Thửa 9, TBĐ số 127) | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
946 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Dliê Yang | Ngã ba (Giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Nghệ - Thửa 9, TBĐ số 127) - Giáp địa giới xã Ea Hiao | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
947 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang | Ngã ba Tỉnh lộ 15 (Hướng buôn Sek) - Ngã ba (Hết thửa đất nhà ông Lê Ba - Thửa 26, TBĐ số 139) | 496.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
948 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang | Ngã ba (Hết thửa đất nhà ông Lê Ba - Thửa 26, TBĐ số 139) - Cầu buôn Sek | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
949 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang | Cầu buôn Sek - Hết đất nhà ông Ađrơng Y Plô (Thửa 43, TBĐ số 130) | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
950 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang | Hết đất nhà ông Ađrơng Y Plô (Thửa 43, TBĐ số 130) - Ngã tư tỉnh lộ 15 (Thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
951 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang | Ngã ba tỉnh lộ 15 (Thửa đất nhà ông Đặng Xuân Vinh, thửa 62, TBĐ số 147) - Ngã tư (Vườn nhà ông Tâm, thửa 63, TBĐ số 150) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
952 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang | Ngã ba nhà ông Trần Minh Tiến (Thửa 16, TBĐ số 124) - Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Tiến (Thửa 77, TBĐ số 126) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
953 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội bộ trong khu dân cư Trường Chinh - Xã Dliê Yang | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
954 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang | Ngã ba trường THCS Y Jut - Hết rẫy ông Lưu Chí Công (Thửa 36, TBĐ số 46) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
955 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang | Hết rẫy ông Lưu Chí Công (Thửa 36, TBĐ số 46) - Ranh giới hành chính thôn 5 (Hết rẫy ông Võ Hồng Sơn, thửa 41, TBĐ số 57) | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
956 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang | Từ đất ông Huỳnh Trần Chúng (Thửa 15, TBĐ số 107) - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thìn (Thửa 33, TBĐ số 109) | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
957 | Huyện Ea H'Leo | Xã Dliê Yang | Đường hiện trạng >= 3,5m đã được bê tông hoá, nhựa hóa - | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
958 | Huyện Ea H'Leo | Xã Dliê Yang | Đường hiện trạng >=3,5m đường đất, đường cấp phối - | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
959 | Huyện Ea H'Leo | Xã Dliê Yang | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
960 | Huyện Ea H'Leo | Xã Dliê Yang | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
961 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cầu Cây Sung (Thửa 10, TBĐ số 12) - Cầu Cây Đa (Thửa 58, TBĐ số 17) | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
962 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Tir | Hết ranh giới thửa đất hộ Cung Phụng (Thửa 4, TBĐ số 8) - Ranh giới thửa đất hộ ông Mão thôn 2 (Thửa 22, TBĐ số 5) | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
963 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cầu Cây Đa (Thửa 59, TBĐ số 17) - Hộ Nhà Ông Lực (X=45805043; Y=144983571) | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
964 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Ngã Ba ông Lực (X=45803942; Y=144974155) - Ngã Tư Trung tâm xã (X=45589361, Y=144960300) | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
965 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Tir | Ngã Tư Trung tâm xã (X=45579666; Y=144956919) - Trạm 18 (X=45420775; Y=144880464) | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
966 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Ngã Ba nhà ông Cắm (Thửa 95, TBĐ số 17) - Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
967 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) - Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
968 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) - Ngã ba trường tiểu học Ea Tir (Thửa 41, TBĐ số 29) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
969 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Ngã ba nhà ông Lực (X=45810077; Y=144974577) - Ngã ba dự án (X=45950102; Y=144945874), đường về Ea Nam | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
970 | Huyện Ea H'Leo | Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir | Ngã ba dự án (X=45948128; Y=144937293) - Hết buôn Tiêu A (Thửa 11, TBĐ số 26) | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
971 | Huyện Ea H'Leo | Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir | Hết buôn Tiêu A (Thửa 11, TBĐ số 26) - Ngã ba Bình Sơn (Thửa 50, TBĐ số 33) | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
972 | Huyện Ea H'Leo | Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir | Ngã ba Bình Sơn (Thửa 51, TBĐ số 33) - Cầu suối Ea Súp (X=45389962; Y=144404495) | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
973 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Tir | Ngã ba Bình Sơn (Thửa 50, TBĐ số 33) - Hết ranh giới nhà ông Nình A Sắt (Thửa 1, TBĐ số 32) | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
974 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Tir | Đường hiện trạng >=3,5m (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
975 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Tir | Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối) - | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
976 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Tir | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
977 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Tir | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
978 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam | Từ Trụ sở UBND xã Ea Nam (Hướng đi Thị trấn Ea Drăng) - Hết ranh giới thửa đất cây xăng Hải Hà (Cây xăng ông Minh cũ) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
979 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam | Hết ranh giới thửa đất cây xăng Hải Hà (Cây xăng ông Minh cũ) - Giáp địa giới xã Ea Khăl | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
980 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam | Từ Trụ sở UBND xã Ea Nam (Hướng đi BMT) - Nút giao với đường tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
981 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam | Nút giao với đường tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng - Giáp địa giới xã Cư Né | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
982 | Huyện Ea H'Leo | Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Đông chợ) - Xã Ea Nam | Đầu đường (nhà ông Lê Đình Thám - thửa 38, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV nhà bà Đinh Thị Tuyết (Thửa 103, TBĐ số 119) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
983 | Huyện Ea H'Leo | Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Đông chợ) - Xã Ea Nam | Hết ranh giới thửa Đất TM-DV nhà bà Đinh Thị Tuyết (Thửa 103, TBĐ số 119) - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Long Bằng (Thửa 152, TBĐ số 119) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
984 | Huyện Ea H'Leo | Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Tây chợ) - Xã Ea Nam | Đầu đường nhà ông Đỗ Thị Tam (Thửa 39, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Thái (Thửa 96, TBĐ số 119) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
985 | Huyện Ea H'Leo | Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Tây chợ) - Xã Ea Nam | Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Thái (Thửa 96, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Tri Mưng (Thửa 111, TBĐ số 119) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
986 | Huyện Ea H'Leo | Đường phía sau chợ Ea Nam - Xã Ea Nam | Đầu đường (Đất nhà ông Lương Thiên Tâm - thửa 158, TBĐ số 119) - Giáp đường vào buôn Riêng (Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn - thửa 66, TBĐ số 119) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
987 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn 2 - Xã Ea Nam | Quốc lộ 14 (Thửa 159, TBĐ số 119) - Đường đi Buôn Briêng (Hết thửa 37, TBĐ số 56) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
988 | Huyện Ea H'Leo | Đường phía sau Trụ sở UBND xã - Xã Ea Nam | Đầu đường giáp đường đi thôn 2 - Đường đi thôn 2a | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
989 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam | Ngã ba Quốc lộ 14 đi thôn 3 (Hội trường thôn 3 - thửa 42, TBĐ số 125) - Ngã tư đường rẻ vào trường Lê Duẩn (Hết thửa 33, TBĐ số 116) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
990 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam | Ngã tư đường rẻ vào trường Lê Duẩn (Hết thửa 33, TBĐ số 116) - Ngã tư đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng (Thửa 35, TBĐ số 115) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
991 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam | Ngã tư đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng (Hết Thửa 35, TBĐ số 115) - Đập tràn | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
992 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam | Ngã ba Quốc lộ 14 (Thửa 31, TBĐ số 119) - Hết ranh giới nhà Lê Ngọc Thủy (Thửa 129, TBĐ số 120) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
993 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam | Hết ranh giới nhà Lê Ngọc Thủy (Thửa 129, TBĐ số 120) - Ngã ba đường vào Hội trường Buôn Riêng A (Thửa 4, TBĐ số 112) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
994 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam | Ngã ba đường vào Hội trường Buôn Riêng A (Thửa 4, TBĐ số 112) - Hết ranh giới Hội trường thôn 5 (Thửa 20, TBĐ số 108) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
995 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam | Hết ranh giới Hội trường thôn 5 (Thửa 20, TBĐ số 108) - Ngã ba Ea Wa (Thửa 43, TBĐ số 11) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
996 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn Ea Sir - Xã Ea Nam | Quốc lộ 14 (Thửa 35, TBĐ số 57) - Hết ranh giới Hội trường thôn Ea Sir B (Thửa 84, TBĐ số 104) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
997 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn Ea Sir - Xã Ea Nam | Hết ranh giới Hội trường thôn Ea Sir B (Thửa 84, TBĐ số 104) - Hết đường (Nhà ông Hồ Văn Sinh - Thửa 23, TBĐ số 32) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
998 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn 7 - Xã Ea Nam | Ngã ba Ea Wa (Thửa 43, TBĐ số 11) - Giáp thôn 9 xã Ea Khal (Thửa 7, TBĐ số 15) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
999 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn 7 - Xã Ea Nam | Ngã ba Ea Wa (Hướng buôn Đung) - Thửa 45, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba cây khế xã Ea Khal | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1000 | Huyện Ea H'Leo | Đường song song với Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam | Thửa đất nhà ông Nguyễn Lệnh Ninh - Thửa 8, TBĐ số 117 (Đường vào Buôn Druh) - Thửa đất nhà ông Phan Văn Năm - Thửa 26, TBĐ số 125 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1001 | Huyện Ea H'Leo | Đường Liên huyện Ea H'leo - Cư Mgar - Xã Ea Nam | Ngã ba Đường liên xã đi Ea Khal (Ngã 3 nông trường) - Thửa 7, TBĐ số 109 - Hết địa giới hành chính xã Ea Nam (Thửa 9, TBĐ số 86) | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1002 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào buôn Druh - Xã Ea Nam | Ngã ba Quốc lộ 14 (Thửa 9, TBĐ số 117) - Hết đường (Giáp nghĩa địa cũ) - Thửa 55, TBĐ số 114 | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1003 | Huyện Ea H'Leo | Đường song song với Quốc lộ 14 phía trước chợ Ea Nam - Xã Ea Nam | Đầu đường đối diện cây Xăng Hải Hà - Hết đường | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1004 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Nam | Đường hiện trạng >= 3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) - | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1005 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Nam | Đường hiện trạng >= 3,5m (Đường đất hoặc cấp phối) - | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1006 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Nam | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1007 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Nam | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1008 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | UBND xã Ea H'leo, hướng đi BMT - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1009 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1010 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1011 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) - Giáp địa giới xã Ea Ral (Hai bên đường) | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1012 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | UBND xã Ea H'leo (Hướng cầu 110) - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1013 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) - Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1014 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) - Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1015 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) | 630.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1016 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1017 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) - Cầu 110 (Hai bên đường) | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1018 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 A - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 Nhà ở ông Trà Văn Hiệp (Thửa 54,TBĐ số 127) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hòa (Thửa 90, TBĐ số 23) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1019 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo | Trường Chu Văn An (Thửa 58, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Văn Chí (Thửa 252, TBĐ số 140) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1020 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 Nhà ở ông Nguyễn Toàn (Thửa 54, TBĐ số 135) - Thửa đất ông Phan Hữu Bi (Thửa 43, TBĐ số 135) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1021 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo | Thửa đất nhà ở ông Đoàn (Thửa 25, TBĐ số 134) - Hết ranh giới thửa đất ông Trịnh Bốn (Thửa 7, TBĐ số 132) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1022 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo | Ngã ba Buôn Dang (Nhà ông Cảnh - Thửa 60, TBĐ số 129) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Văn Chúng (Thửa 2, TBĐ số 132) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1023 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo | Ngã ba Buôn Dang (Chuồng Trâu) - Thửa 60, TBĐ số 129 - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phúng Văn Nhờ (Thửa 48, TBĐ số 16) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1024 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 3 - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 nhà bà Đỗ Thị Hồng (Thửa 76, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1025 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154) - Giáp Quốc lộ 14 (Thửa 171, TBĐ số 154) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1026 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo | Thửa đất nhà ở ông Nguyễn Hữu Thông (Thửa 14, TBĐ số 160) - Suối nước Đục (Thửa 32, TBĐ số 158) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1027 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo | Thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Phương (Thửa 202, TBĐ số 154) - Hết ranh giới hội trường thôn 4 (Thửa 97, TBĐ số 154) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1028 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới hội trường thôn 4 (Thửa 97, TBĐ số 154) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Đức Cảnh (Thửa 147, TBĐ số 154) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1029 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 5 - Xã Ea H'Leo | Thửa đất nhà ở ông Đỗ Hữu Tiến (Thửa 44, TBĐ số 171) - Hội trường thôn 5 (Thửa 35, TBĐ số 171) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1030 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 6 - Xã Ea H'Leo | Hội trường thôn 6 (Thửa 16, TBĐ số 179) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Mai Chí Bốn (Thửa 162, TBĐ số 79) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1031 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 6 - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 Nhà ở ông Lê Trọng Lan (Thửa 26, TBĐ số 171) - Nhà điều hành Hồ thủy lợi Ea H'leo 1 (Thửa 1, TBĐ số 87) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1032 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 7 - Xã Ea H'Leo | Hội trường thôn 7 (Thửa 57, TBĐ số 181) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Quyết (Thửa 37, TBĐ số 182) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1033 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 Nhà ông Đào Quyết Chiến (Thửa 9, TBĐ số 181) - Cầu suối Ea Ooc (Thửa 61, TBĐ số 85) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1034 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 Nhà ông Nguyễn Xuân Đạm (Thửa 3, TBĐ số 180) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Văn Cấp (Thửa 42, TBĐ số 85) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1035 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 hội trường thôn 8 (Thửa 15, TBĐ số 184) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 1,TBĐ số 184) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1036 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 9 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 1,TBĐ số 184) - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Tiến Dũng (Thửa 171, TBĐ số 85) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1037 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC buôn Dang - Xã Ea H'Leo | Ngã ba buôn Dang nhà ông Chiến Thảo (Quốc lộ 14) - Thửa 57, TBĐ số 134 - Nghĩa địa Buôn Dang (Thửa 9, TBĐ số 120) | 216.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1038 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC buôn Săm A+B - Xã Ea H'Leo | Thửa đất nhà ở ông Rmah H'Mương (Thửa 71, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Đình Phương (Thửa 38, TBĐ số 154) | 216.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1039 | Huyện Ea H'Leo | Đường trong khu dân cư buôn Săm A - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa Đất SX-KD bà Nay Y Bint (Thửa 13,TBĐ số 153) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD bà Nguyễn Thị Xếp (Thửa 80, TBĐ số 153) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1040 | Huyện Ea H'Leo | Đường trong khu dân cư buôn Săm A - Xã Ea H'Leo | Ranh giới thửa Đất SX-KD Nay H'Hmut (Thửa 10, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD Nay Y H'Nổ (Thửa 43, TBĐ số 141) | 216.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1041 | Huyện Ea H'Leo | Đường trong khu dân cư buôn Treng - Xã Ea H'Leo | Ranh giới thửa Đất SX-KD bà Nguyễn Thị Luôn (Thửa 108, TBĐ số 164) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông R Căm Y Kriat (Thửa 7, TBĐ số 160) | 216.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1042 | Huyện Ea H'Leo | Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) - Xã Ea H'Leo | - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1043 | Huyện Ea H'Leo | Đường hiện trạng >=3,5m (đường đất hoặc cấp phối) - Xã Ea H'Leo | - | 102.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1044 | Huyện Ea H'Leo | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - Xã Ea H'Leo | - | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1045 | Huyện Ea H'Leo | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea H'Leo | - | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1046 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Trụ sở UBND xã Ea Sol (Bao gồm cả thửa đất Bưu điện xã) - Hết ranh giới thửa đất Sân bóng xã Ea Sol | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1047 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Hết ranh giới thửa đất Sân bóng xã Ea Sol - Ngã ba Tý Xuyên (Phía đông đường) và hết ranh giới thửa 42, TBĐ số 232 (Phía Tây đường) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1048 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Ngã ba Tý Xuyên (Phía đông đường) và hết ranh giới thửa 42, TBĐ số 232 (Phía Tây đường) - Ngã tư, hết ranh giới thửa 76, TBĐ số 227 (Phía Đông đường) và hết ranh giới thửa 83, TBĐ số 227 (Phía Tây đường) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1049 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Ngã tư, hết ranh giới thửa 76, TBĐ số 227 (Phía Đông đường) và hết ranh giới thửa 83, TBĐ số 227 (Phía Tây đường) - Ngã ba buôn Ta Ly, hết ranh giới thửa 33, TBĐ số 218 (Phía Tây đường) và hết ranh giới thửa 28, TBĐ số 218 (Phía Đông đường) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1050 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Ngã ba buôn Ta Ly, hết ranh giới thửa 33, TBĐ số 218 (Phía Tây đường) và hết ranh giới thửa 28, TBĐ số 218 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa 1, 02, TBĐ số 216 (Hai bên đường) | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1051 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Trụ sở UBND xã Ea Sol (Bao gồm cả thửa đất Bưu điện xã) - Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trường | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1052 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trường Nguyễn Khuyến - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Thắng (Thửa 34, TBĐ số 237) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1053 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Thắng (Thửa 34, TBĐ số 237) - Hết ranh giới thửa đất DNTN thương mại Quang Hợp (Thửa 90, TBĐ số 254) | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1054 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Hết ranh giới thửa đất DNTN thương mại Quang Hợp (Thửa 90, TBĐ số 254) - Giáp địa giới hành chính xã Dliê Yang | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1055 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Tỉnh lộ 15 còn lại - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1056 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Sol | Ngã ba Tý Xuyên (Hướng Ea Hiao) - Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232) | 372.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1057 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Sol | Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232) - Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1058 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Sol | Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol - Hết khu dân cư Buôn Kri | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1059 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Sol | Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232), hướng buôn Mnút - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ma Thế (Thửa 92, TBĐ số 240) | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1060 | Huyện Ea H'Leo | Đường Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Ea Sol | Cầu (3 xã) về hướng Đông - Hết đường (Giáp địa giới hành chính xã Ea Hiao) | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1061 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Sol | Ngã ba cây xăng Ông Danh, thửa 11, TBĐ số 254 (Hướng nông trường cao su) - Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1062 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Sol | Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249) - Nông trường cao su | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1063 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Sol | Nhà ông Lưu Đức Dương thôn 3 (Thửa 23, TBĐ số 238) - Ngã tư (Thửa đất của ông Đặng Văn Khôi, thửa 148, TBĐ số 232) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1064 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Sol | Ngã ba Trạm xá xã Ea Sol - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1065 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Sol | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư - Ngã ba nhà ông Ksơr Năng, buôn Tang (Thửa 10, TBĐ số 237) | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1066 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Đường hiện trạng >= 3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa (Gồm Buôn Hoai, buôn Ea Blong, buôn Chăm) (nhà nước đầu tư) - | 102.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1067 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Đường hiện trạng >3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa - | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1068 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Đường hiện trạng >3,5m là đường đất, đường cấp phối - | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1069 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Các đường còn lại (Gồm các đường đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1070 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Các đường còn lại (Gồm các đường cấp phối, đường đất) - | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1071 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | UBND xã Ea Ral (Hướng cầu 110) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1072 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1073 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1074 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1075 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường - Giáp ranh giới xã Ea H'leo | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1076 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | UBND xã Ea Ral (Hướng BMT) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1077 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường - Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1078 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1079 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết ranh giới thửa Đất SX-KD Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Drăng (Hai bên đường) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1080 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral | Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97) | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1081 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral | Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97) - Giáp địa giới xã Cư Mốt | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1082 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral | Ngã ba Quốc lộ 14 - Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1083 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral | Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê - Cầu Đá Tràn | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1084 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Trường THPT Phan Chu Trinh - Xã Ea Ral | Quốc lộ 14 - Cuối đường (Cổng trường Phan Chu Trinh) | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1085 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn (Đối diện Cụm công nghiệp) - Xã Ea Ral | Ngã ba nhà ông Nguyễn Trọng Lân (Thửa 100, TBĐ số 129) - Giáp địa giới hành chính Thị trấn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1086 | Huyện Ea H'Leo | Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral | Ranh giới đất nhà ông Thân Danh Côi (Thửa 6, TBĐ số 33) - Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1087 | Huyện Ea H'Leo | Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93) - Núi Ngang (Đầu vườn cao su của CT cao su Ea H'leo) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1088 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral | Từ ranh giới thửa Đất SX-KD nhà ông Đoàn Quang Thanh (Thửa 81, TBĐ số 114) - Ranh giới thửa Đất SX-KD hộ ông Võ Trường Đông (Thửa 38, TBĐ số 106) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1089 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Mai Hữu Khoa (Thửa 48, TBĐ số 113) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD Trần Vĩnh Ninh (Thửa 67, TBĐ số 105) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1090 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Văn Nhất (Thửa 76, TBĐ số 105) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Huỳnh Văn Cảnh (Thửa 55, TBĐ số 105) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1091 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Luận (Thửa 38, TBĐ số 104) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Văn Hồng (Thửa 42, TBĐ số 103) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1092 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Đình Đích (Thửa 22, TBĐ số 44) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1093 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Đổ Đình Luận (Thửa 112, TBĐ số 33) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1094 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Y Giáp Ksơr (Thửa 95, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phạm Mạnh Ân (Thửa 36, TBĐ số 135) | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1095 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Cao Anh Vĩnh (Thửa 261, TBĐ số 117) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Lê Quang Hưng (Thửa 109, TBĐ số 124) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1096 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Văn Thuận - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Văn Lộc | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1097 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Hữu Hồng (Thửa 131, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa đất của ông Hoàng Xuân Miến (Thửa 23, TBĐ số 129) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1098 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral | Cổng chào thôn 5 - Hết ranh giới thửa đất ông Hoàng Văn Dần (Thửa 2, TBĐ số 129) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1099 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thanh Tiến (Thửa 10, TBĐ số 124) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Trọng Đảng (Thửa 256, TBĐ số 117) | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1100 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Phương (Thửa 216, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Quang Tá (Thửa 1, TBĐ số 110) | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1101 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Hoàng Đình Nhân (Thửa 21, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Lê Thế Dũng (Thửa 8, TBĐ số 116), giáp ngã ba | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1102 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Như Thúy (Thửa 161, TBĐ số 116) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Phước (Thửa 3, TBĐ số 108) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1103 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Đinh Văn Hiếu (Thửa 74, TBĐ số 115) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Vĩnh Hạnh (Thửa 13, TBĐ số 115) | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1104 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral | Cổng chào thôn 7 - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD bà Phạm Thị Mí (Thửa 20, TBĐ số 107) | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1105 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Ral | Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1106 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Ral | Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối) - | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1107 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Ral | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1108 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Ral | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1109 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy | Thửa đất Cây xăng ông Cộng (Đi về Cư Mốt) - Thửa 208, TBĐ số 121 - Giáp ngã ba cây xoài (Đường vào nhà ông Sơn) - Thửa 222, TBĐ số 123 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1110 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy | Ngã ba cây xoài (Thửa 207, TBĐ số 123) - Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 152, TBĐ số 124) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1111 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy | Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 5, TBĐ số 124) - Giáp địa giới xã Cư Mốt | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1112 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy | Hết ranh giới đất Cây xăng ông Cộng - Thửa 208, TBĐ số 121 - Cầu Ea Wy | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1113 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Wy | Ngã ba cây xoài (Thửa 232, TBĐ số 123) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1114 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Wy | Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129) - Cầu Bằng Lăng | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1115 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Wy | Ngã ba thửa đất hộ ông Mã Văn Thành (Thửa 40, TBĐ số 118) - Giáp địa giới xã Cư Mốt | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1116 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Ngã ba chợ Ea Wy (Thửa 238, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1117 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1118 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114) - Cầu Sắt (Thửa 380, TBĐ số 114) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1119 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Cầu Sắt (Thửa 79, TBĐ số 114) - Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107) | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1120 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107) - Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1121 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Đường liên huyện (Thửa 94, TBĐ số 112) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1122 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Đầu thôn 7B (Thửa 50, TBĐ số 124) - Đầu thôn 1A (Thửa 208, TBĐ số 108) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1123 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Từ nhà ông Đoàn Ngọc Sơn - Sân kho lương thực cũ | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1124 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Thanh Truyền - Ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1125 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Hết ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B) - Ngã ba thửa đất hộ ông Nguyễn Hoàng Tuấn Việt (thôn 2B) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1126 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Từ thửa đất hộ ông Vũ Tuấn Khanh (Thửa 182, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ bà Mạc Thị Lâm (thôn 11) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1127 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Từ thửa đất hộ ông Hà Văn Thật (Thửa 167, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ ông Trần Văn Toàn (thôn 11) - Thửa 251, TBĐ số 121 | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1128 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Wy | Đầu thôn 2B - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Tín | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1129 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Đầu ranh giới đất nhà ông Võ Văn Sâm (Thửa 280, TBĐ số 107) - Nghĩa địa thôn 2A | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1130 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Hết ranh giới sân kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Thủy điện Ea Drăng II | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1131 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104) - Ngã 3 thủy điện Ea Đrăng II (Thửa 1, TBĐ số 105) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1132 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Bảy Thắng (Thửa 335, TBĐ số 108) - Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1133 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Trường tiểu học Trần Quốc Toản - Thôn 1B và thôn 8B | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1134 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Hết ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Khu vực Bình Sơn Thôn 1C (X=45411946; Y=146343312) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1135 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội thôn - Xã Ea Wy | Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Nông Văn Tứng thôn 5B (Thửa 322, TBĐ số 129) - Hội trường thôn 5B (Thửa 271, TBĐ số 129) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1136 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Đường hiện trạng >=3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa còn lại - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1137 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối) - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1138 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1139 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1140 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung | Trụ sở UBND xã - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1141 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung | Hết ranh giới đất đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) - Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11) | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1142 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung | Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11) - Cầu Ea Wy | 468.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1143 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung | Hết Trụ sở UBND xã - Ranh giới thửa đất Trường TH Lê Đình Chinh | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1144 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung | Đầu ranh giới đất Trường TH Lê Đình Chinh - Hết buôn Tơ Roa (Hết địa giới huyện) | 222.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1145 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Cầu Bằng Lăng - Giáp Phân trường Ea Wy | 186.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1146 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Phân trường Ea Wy - Giáp địa giới xã Cư Mốt | 114.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1147 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Giáp phân trường Ea Wy - Ngã ba Tiến Hạ | 114.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1148 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường đến trung tâm xã | 126.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1149 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Ngã ba thửa đất hộ Toàn Tuyết (Thửa 4, TBĐ số 49) - Hết xã Cư Amung đường đi thôn 2b, Ea Wy | 114.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1150 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp | 126.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1151 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Từ ngã ba đường liên huyện đường đi xã Ea Tir - Ngã tư đường trung tâm xã | 114.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1152 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Cư A Mung | Ngã tư đường trung tâm xã - Đi vào lồ ô | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1153 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) về hướng Bắc - Hết đường | 102.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1154 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Ngã ba Tung Phương (Đi thôn 3 sình Hà Dưng) - Hết đường | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1155 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Từ phân hiệu Lê Đình Chinh tại thôn 3 - Hết ranh giới thửa đất nhà ở ông Ma Văn Cậy (Thửa 160, TBĐ số 27) | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1156 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Từ điểm trường chính Lê Đình Chinh - Hết ranh giới thửa đất nhà ở ông Lương Văn Trọng (Thửa 61, TBĐ số 14) | 102.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1157 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp (Nhà ông Nông Văn Phòng thửa 63, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất trường mẫu giáo Tuổi Ngọc | 102.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1158 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư A Mung | Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp (Nhà ông Lưỡng Văn Phổ thửa 24, TBĐ số 61) - Cống thôn 5 (Đường vào sình bò) | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1159 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Đường hiện trạng >=3,5m (Đã được nhựa hóa, bê tông hóa) - | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1160 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối) - | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1161 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1162 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1163 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt | Trụ sở UBND xã Cư Mốt (Hướng 92) - Hết Hội trường thôn 2 | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1164 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt | Hết Hội trường thôn 2 - Giáp địa giới xã Ea Ral | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1165 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt | Ranh giới thửa đất UBND xã Cư Mốt (Hướng Ea Wy) - Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Phan Văn Long thửa 37, TBĐ số 98) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1166 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt | Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Nguyễn Văn Thông thửa 41, TBĐ số 98) - Giáp địa giới xã Ea Wy | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1167 | Huyện Ea H'Leo | Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt | Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Nguyễn Văn Thông thửa 41, TBĐ số 98) - Giáp ngã ba (Nhà ông Nguyễn Văn Minh thửa 4, TBĐ số 109) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1168 | Huyện Ea H'Leo | Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt | Ngã ba (Nhà ông Nguyễn Văn Minh thửa 4, TBĐ số 109) - Giáp ngã ba (Nhà ông Lữ Đình Hoàng thửa 19, TBĐ số 118) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1169 | Huyện Ea H'Leo | Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt | Ngã ba (Nhà ông Lữ Đình Hoàng thửa 19, TBĐ số 118) - Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1170 | Huyện Ea H'Leo | Đường Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt | Giáp xã Ea Khal - Trường Bùi Thị Xuân | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1171 | Huyện Ea H'Leo | Đường Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt | Trường Bùi Thị Xuân - Giáp địa giới xã Ea Wy | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1172 | Huyện Ea H'Leo | Đường Cư A Mung - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt | Ranh giới xã Cư A Mung - Địa giới xã Ea Khal | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1173 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã ba UBND xã - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Mai Xuân Thắng thửa 14, TBĐ số 94) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1174 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã ba nhà ông Lê Minh Lập (Thửa 16, TBĐ số 95) - Cầu Cây Sung | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1175 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã ba cây sung - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Trần Trung Việt thửa 55, TBĐ số 109) | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1176 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã tư (Thửa đất hộ ông Trần Trung Việt thửa 55, TBĐ số 109) - Giáp ngã tư (Hội trường thôn 6A) | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1177 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã tư (Thửa đất hộ ông Mai Xuân Thắng thửa 14, TBĐ số 94) - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Phan Thành Thọ thửa 104, TBĐ số 94) | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1178 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Ngã tư (Thửa đất hộ ông Phan Thành Thọ thửa 104, TBĐ số 94) - Giáp ngã tư Trạm Y tế xã | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1179 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Cư Mốt | Giáp ngã tư Trạm Y tế xã - Giáp ngã ba (Hết thửa Đất SX-KD hộ ông Đào Văn Hào thửa 12, TBĐ số 99) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1180 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Đường hiện trạng >= 3m đã bê tông hóa, nhựa hóa - | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1181 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Đường hiện trạng >= 3m đường đất, đường cấp phối - | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1182 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1183 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1184 | Huyện Ea H'Leo | Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao | Ngã tư chợ về phía Tây hướng 82 (Thửa 225, TBĐ số 122) - Giáp nghĩa địa Ea Hiao 1 (Thửa 11, TBĐ số 25) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1185 | Huyện Ea H'Leo | Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao | Ngã tư chợ về phía UBND xã (Thửa 225, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Cư (Thửa 245, TBĐ số 122) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1186 | Huyện Ea H'Leo | Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao | Ngã tư chợ về phía Nam đi thôn 4A (Thửa 225, TBĐ số 122) - Cầu 135 (Thửa 220, TBĐ số 122) | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1187 | Huyện Ea H'Leo | Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao | Ngã tư chợ về phía Bắc (Thửa 225, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Bốc (Thửa 32, TBĐ số 122) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1188 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Cư (Thửa 245, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà thế giới di động (Thửa 31, TBĐ số 122) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1189 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao | Hết ranh giới thửa đất nhà thế giới di động (Thửa 31, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Thái Lai (Thửa 109, TBĐ số 110) | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1190 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Thái Lai (Thửa 109, TBĐ số 110) - Giáp ngã ba buôn Bir (Đi xã Ea Sol) - Thửa 50, TBĐ số 104 | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1191 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao | Giáp ngã ba buôn Bir (Đi xã Ea Sol) - Thửa 51, TBĐ số 104 - Cầu buôn Kra (Thửa 56, TBĐ số 17) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1192 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 2 - Xã Ea Hiao | Cầu 135 (Thửa 196, TBĐ số 122) - Ngã 3 nhà Ông Phạm Xuân Thảo (Thửa 100, TBĐ số 26) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1193 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 3 - Xã Ea Hiao | Nghĩa địa Ea Hiao (Thửa 11, TBĐ số 25) - Hết ranh giới Trường THCS Lê Lợi (Thửa 95, TBĐ số 120) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1194 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 4 - Xã Ea Hiao | Cầu buôn Kra (Thửa 38, TBĐ số 17) - Ngã 3 Nông trường Cao su (Thửa 31, TBĐ số 105) | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1195 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 5 - Xã Ea Hiao | Hết ranh giới Trường THCS Lê Lợi (Thửa 95, TBĐ số 120) - Giáp ranh giới xã Ea Sol phía Đông đường, phía tây đường hết đất nhà ông Phạm Phú Viễn (Thửa 28, TBĐ số 118) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1196 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường số 6 - Xã Ea Hiao | Phía tây đường hết đất ông Phạm Phú Viễn - Thửa 28, TBĐ số 118 (Hướng 82) - Cầu sắt (Thửa 5, TBĐ số 113) | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1197 | Huyện Ea H'Leo | Trục đường thôn 2 - Xã Ea Hiao | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Bốc (Thửa 32, TBĐ số 122) - Giáp cao su | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1198 | Huyện Ea H'Leo | Đường thôn 4B - Xã Ea Hiao | Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Mão (Thửa 77, TBĐ số 123) - Ngã 3 nhà ông Nguyễn Thanh Chủy (Huyền) - Thửa 5, TBĐ số 36 | 114.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1199 | Huyện Ea H'Leo | Đường thôn 7B tuyến 1 - Xã Ea Hiao | Ngã 3 Nông trường Cao su (Thửa 31, TBĐ số 105) - Trường tiểu học Lê Lai (Thửa 72, TBĐ số 112) | 102.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1200 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn 8 đi 9 - Xã Ea Hiao | Ngã 3 đất nhà ông Thống hướng sang xã Ea Tân - Cầu hết ranh giới xã (Hai bên đường) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1201 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn 8B đi 9B - Xã Ea Hiao | Ngã 3 đất nhà ông Thống hướng UBND xã - Hết ranh giới đất bố trí giãn dân thôn 8B và 9B hai bên đường | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1202 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn 9A đi 9B - Xã Ea Hiao | Ngã 3 nhà Ông Sơn và Bà Miên (Thửa 106, TBĐ số 79) - Đầu ranh giới nhà Ông Lý Dũng Kiều (Thửa 3, TBĐ số 88) | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1203 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông buôn Bir - Xã Ea Hiao | Ngã ba buôn Bir, đất ông Ksơr Y Lúc (Hai bên đường) - (Thửa 37, TBĐ số 104) - Giáp cao su Nông trường đến hết đất sân bóng chuyền Buôn Bir (Thửa 8, TBĐ số 101) | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1204 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông buôn Krái - Xã Ea Hiao | Ngã ba (Nhà ông Ksơr Y Nroi và Ksơr H Mlai) hai bên đường - Thửa 155, TBĐ số 17 - Giáp cao su Nông trường (Đất nhà Nay Y Grang) - Thửa 12, TBĐ số 102 | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1205 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Đường hiện trạng >= 3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa - | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1206 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Đường hiện trạng >= 3,5m đường đất, đường cấp phối - | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1207 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1208 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 54.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1209 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Khăl | Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Hai bên đường) - Hết ranh giới thửa đất vườn nhà ông Sáu (Thửa 41, TBĐ số 119) phía Tây đường và hết ranh giới thửa đất Nhà ông Tám, phía Đông đường | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1210 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Khăl | Hết ranh giới thửa đất vườn nhà ông Sáu (Thửa 41, TBĐ số 119) phía Tây đường và hết ranh giới thửa đất Nhà ông Tám, phía Đông đường - Giáp địa giới xã Ea Nam (Hai bên đường) | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1211 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Thửa 2, TBĐ số 101) - Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 21, TBĐ số 106) | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1212 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 14, TBĐ số 105) - Cầu Buôn Đung (Thửa 20, TBĐ số 104) | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1213 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Cầu Buôn Đung (Thửa 31, TBĐ số 97) - Giáp ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - thửa 68, TBĐ số 96) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1214 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - Thửa 9, TBĐ số 20) - Cầu Lò Gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 11, TBĐ số 11 | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1215 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Cầu Lò gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 94, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba Rừng Nứa (Thửa 60, TBĐ số 18) | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1216 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba Rừng Nứa (Thửa 79, TBĐ số 18) - Ngã ba Cây Hương (Thửa 4, TBĐ số 17) | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1217 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba (Vườn nhà bà Mão) - thửa 13, TBĐ số 20 - Giáp sân bóng buôn Đung (Thửa 7, TBĐ số 29) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1218 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Sân bóng buôn Đung (Thửa 9, TBĐ số 29) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 13, TBĐ số 39) | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1219 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 18, TBĐ số 39) - Giáp ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 59, TBĐ số 52) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1220 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 85, TBĐ số 52) - Giáp địa giới xã Ea Nam (Thửa 51, TBĐ số 51) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1221 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 105, TBĐ số 51) - Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 83, TBĐ số 50) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1222 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 82, TBĐ số 50) - Giáp xã Cư Mốt (Thửa 35, TBĐ số 34) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1223 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ranh giới thửa đất hộ ông Manh (Đường vào buôn) - thửa 11, TBĐ số 103) - Sân bóng buôn Đung (Thửa 17, TBĐ số 109) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1224 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hội trường thôn 9 (Thửa 54, TBĐ số 80) - Hội trường thôn 12 (Thửa 50, TBĐ số 88) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1225 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hội trường thôn 12 (Thửa 64, TBĐ số 88) - Ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 101, TBĐ số 94) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1226 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Đường liên xã về mỗi phía còn lại - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1227 | Huyện Ea H'Leo | Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl | Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal - Thửa 8, TBĐ số 128) - Hướng Ea Khal đến hết ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 91, TBĐ số 94) | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1228 | Huyện Ea H'Leo | Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl | Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal) - Thửa 6, TBĐ số 128) - Giáp đường vào mỏ đá (Hướng Ea Wy) - thửa 27, TBĐ số 127 | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1229 | Huyện Ea H'Leo | Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl | Giáp đường vào mỏ đá (Thửa 34, TBĐ số 127) - Giáp địa giới hành chính xã Ea Wy (Thửa 11, TBĐ số 74) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1230 | Huyện Ea H'Leo | Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl | Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal) - thửa 28, TBĐ số 128 - Hướng Ea Tir giáp cầu Cây Sung (Thửa 11, TBĐ số 128) | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1231 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Cổng chào thôn 3 (Thửa 2, TBĐ số 112) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Trực (Thửa 63, TBĐ số 114) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1232 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Hết ranh giới thửa đất hộ ông Trực (Thửa 5, TBĐ số 116) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Đặng Văn Thế (Thửa 90, TBĐ số 41) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1233 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Ngã ba nhà ông Trực (Thửa 9, TBĐ số 116) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Lại (Thửa 52, TBĐ số 41) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1234 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Ngã ba quán ông Dương Thụ (Thửa 8, TBĐ số 113) - Ngã ba thửa đất hộ ông Trực (Thửa 65, TBĐ số 114) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1235 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Cầu ông Quốc (Thửa 16, TBĐ số 22) - Ngã tư thửa đất hộ ông Trương Văn Lại (Thửa 67, TBĐ số 41) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1236 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Ngã ba trạm biến áp thôn 7 (Thửa 19, TBĐ số 85) - Cống thoát nước giữa thôn 7, thôn 14 (Thửa 4, TBĐ số 91) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1237 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Khăl | Cống thoát nước giữa thôn 7, thôn 14 (Thửa 60, TBĐ số 84) - Hội trường thôn 14 (199, TBĐ số 71) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1238 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Đầu ranh giới nhà ông Hồ Trọng Nhân (Thửa 127, TBĐ số 100) - Đầu ranh giới nhà ông Châu Văn Trung (Thửa 12, TBĐ số 99) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1239 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba thửa đất ông Lê Quang Thêu (thôn 1) - thửa 51 TBĐ số 100 - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106 | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1240 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Cổng chào thôn 1 (Đinh Tiến Đông - thửa 14, TBĐ số 100) - Đập thủy lợi thôn 1 (Nguyễn Bá Ngọc - thửa 65, TBĐ số 100) | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1241 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Đập thủy lợi thôn 1 (Thửa 64, TBĐ số 100) - Giáp địa giới hành chính TT Ea Drăng (Thửa 11, TBĐ số 101) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1242 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba thửa đất nhà ông Đinh Minh Phú (Thửa 24, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Thanh (Thửa 97, TBĐ số 100) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1243 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Mão (Thửa 39, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cường (Thửa 32, TBĐ số 107) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1244 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Cổng chào thôn 10 (Thửa 1, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Trần Thị Thanh Mai (Thửa 45, TBĐ số 107) | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1245 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Văn Hiền (Thửa 9, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Công Hoàng (Thửa 66, TBĐ số 106) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1246 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba từ thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cảnh (Thửa 15, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Lịch (Thửa 73, TBĐ số 106) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1247 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Hữu Tích (Thửa 48, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn (Thửa 52, TBĐ số 106) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1248 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Quang Vĩnh (Thửa 21, TBĐ số 106) - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106 | 438.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1249 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã ba từ thửa đất nhà ông Vũ Văn Thức (Thửa 16, TBĐ số 105) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Lan (Thửa 39, TBĐ số 105) | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1250 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Ngã tư thửa đất nhà ông Thái Đức Long (Thửa 6, TBĐ số 107) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tuân (Thửa 64, TBĐ số 106) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1251 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Đầu ranh giới thửa đất ông Trần Huyền Vân (Thửa 70, TBĐ số 106) - Hết ranh giới thửa đất ông Võ Văn Tư (Thửa 8, TBĐ số 107) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1252 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Đầu ranh giới thửa đất bà Hồ Thị Tuyết Mai (Thửa 18, TBĐ số 101) - Ngã 3 thửa đất ông Hồ Văn Bình (Thửa 22, TBĐ số 108) | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1253 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Cuối ranh giới thửa đất ông Trần Đình Thắng (Thửa 11, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 221, TBĐ số 101) | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1254 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl | Cuối ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Doanh (Thửa 33, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 17, TBĐ số 108) | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1255 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Xã Ea Khăl | Đầu đường (Quốc lộ 14) - Thửa 2, TBĐ số 119 - Nghĩa địa thị trấn (Thửa 11, TBĐ số 56) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1256 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Xã Ea Khăl | Nghĩa địa thị trấn (Thửa 15, TBĐ số 56) - Hết đường (Thửa 17, TBĐ số 56 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1257 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Thủy điện thị trấn - Xã Ea Khăl | Đầu đường (Quốc lộ 14) - Thửa 16, TBĐ số 118 - Hết thửa đất Nguyễn Thị Giỏi (Thửa 3, TBĐ số 118) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1258 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Thủy điện thị trấn - Xã Ea Khăl | Hết thửa đất Nguyễn Thị Giỏi (Thửa 4, TBĐ số 118) - Hết đường (Thửa 1, TBĐ số 45) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1259 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi bãi rác thị trấn - Xã Ea Khăl | Giáp địa giới hành chính TT Ea Đrăng - Bãi rác | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1260 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Đường song song Quốc lộ 14 (Khu đất phân lô Thôn 4) - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1261 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Đường hiện trạng >=3,5m đã bê tông hóa, nhựa hóa - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1262 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Đường hiện trạng >=3,5m đường đất, cấp phối - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1263 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1264 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1265 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang | Giáp địa giới thị trấn Ea Đrăng (Hai bên đường) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Uy Huân (Thửa 10, TBĐ số 146) phía Bắc đường và Hết ranh giới thửa 34, TBĐ số 46 phía Nam đường | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1266 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang | Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Uy Huân (Thửa 10, TBĐ số 146) phía Bắc đường và hết ranh giới thửa 34, TBĐ số 46 phía Nam đường - Nút giao với đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1267 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang | Nút giao với đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng - Giáp ngã ba đi thôn 1 | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1268 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang | Ngã ba đi thôn 1 - Giáp ngã tư (Hết Thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135) | 372.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1269 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang | Giáp ngã tư (Hết thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135) - Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Hết vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1270 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang | Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Hết vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) - Giáp địa giới xã Ea sol | 372.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1271 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Dliê Yang | Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) - Ngã ba (Giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Nghệ - Thửa 9, TBĐ số 127) | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1272 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Dliê Yang | Ngã ba (Giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Nghệ - Thửa 9, TBĐ số 127) - Giáp địa giới xã Ea Hiao | 228.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1273 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang | Ngã ba Tỉnh lộ 15 (Hướng buôn Sek) - Ngã ba (Hết thửa đất nhà ông Lê Ba - Thửa 26, TBĐ số 139) | 372.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1274 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang | Ngã ba (Hết thửa đất nhà ông Lê Ba - Thửa 26, TBĐ số 139) - Cầu buôn Sek | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1275 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang | Cầu buôn Sek - Hết đất nhà ông Ađrơng Y Plô (Thửa 43, TBĐ số 130) | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1276 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang | Hết đất nhà ông Ađrơng Y Plô (Thửa 43, TBĐ số 130) - Ngã tư tỉnh lộ 15 (Thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1277 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang | Ngã ba tỉnh lộ 15 (Thửa đất nhà ông Đặng Xuân Vinh, thửa 62, TBĐ số 147) - Ngã tư (Vườn nhà ông Tâm, thửa 63, TBĐ số 150) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1278 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang | Ngã ba nhà ông Trần Minh Tiến (Thửa 16, TBĐ số 124) - Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Tiến (Thửa 77, TBĐ số 126) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1279 | Huyện Ea H'Leo | Đường nội bộ trong khu dân cư Trường Chinh - Xã Dliê Yang | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1280 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang | Ngã ba trường THCS Y Jut - Hết rẫy ông Lưu Chí Công (Thửa 36, TBĐ số 46) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1281 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang | Hết rẫy ông Lưu Chí Công (Thửa 36, TBĐ số 46) - Ranh giới hành chính thôn 5 (Hết rẫy ông Võ Hồng Sơn, thửa 41, TBĐ số 57) | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1282 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang | Từ đất ông Huỳnh Trần Chúng (Thửa 15, TBĐ số 107) - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thìn (Thửa 33, TBĐ số 109) | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1283 | Huyện Ea H'Leo | Xã Dliê Yang | Đường hiện trạng >= 3,5m đã được bê tông hoá, nhựa hóa - | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1284 | Huyện Ea H'Leo | Xã Dliê Yang | Đường hiện trạng >=3,5m đường đất, đường cấp phối - | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1285 | Huyện Ea H'Leo | Xã Dliê Yang | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1286 | Huyện Ea H'Leo | Xã Dliê Yang | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1287 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cầu Cây Sung (Thửa 10, TBĐ số 12) - Cầu Cây Đa (Thửa 58, TBĐ số 17) | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1288 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Tir | Hết ranh giới thửa đất hộ Cung Phụng (Thửa 4, TBĐ số 8) - Ranh giới thửa đất hộ ông Mão thôn 2 (Thửa 22, TBĐ số 5) | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1289 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cầu Cây Đa (Thửa 59, TBĐ số 17) - Hộ Nhà Ông Lực (X=45805043; Y=144983571) | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1290 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Ngã Ba ông Lực (X=45803942; Y=144974155) - Ngã Tư Trung tâm xã (X=45589361, Y=144960300) | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1291 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Tir | Ngã Tư Trung tâm xã (X=45579666; Y=144956919) - Trạm 18 (X=45420775; Y=144880464) | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1292 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Ngã Ba nhà ông Cắm (Thửa 95, TBĐ số 17) - Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1293 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) - Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) | 228.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1294 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) - Ngã ba trường tiểu học Ea Tir (Thửa 41, TBĐ số 29) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1295 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Tir | Ngã ba nhà ông Lực (X=45810077; Y=144974577) - Ngã ba dự án (X=45950102; Y=144945874), đường về Ea Nam | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1296 | Huyện Ea H'Leo | Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir | Ngã ba dự án (X=45948128; Y=144937293) - Hết buôn Tiêu A (Thửa 11, TBĐ số 26) | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1297 | Huyện Ea H'Leo | Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir | Hết buôn Tiêu A (Thửa 11, TBĐ số 26) - Ngã ba Bình Sơn (Thửa 50, TBĐ số 33) | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1298 | Huyện Ea H'Leo | Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir | Ngã ba Bình Sơn (Thửa 51, TBĐ số 33) - Cầu suối Ea Súp (X=45389962; Y=144404495) | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1299 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Tir | Ngã ba Bình Sơn (Thửa 50, TBĐ số 33) - Hết ranh giới nhà ông Nình A Sắt (Thửa 1, TBĐ số 32) | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1300 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Tir | Đường hiện trạng >=3,5m (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1301 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Tir | Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối) - | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1302 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Tir | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1303 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Tir | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 54.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1304 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam | Từ Trụ sở UBND xã Ea Nam (Hướng đi Thị trấn Ea Drăng) - Hết ranh giới thửa đất cây xăng Hải Hà (Cây xăng ông Minh cũ) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1305 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam | Hết ranh giới thửa đất cây xăng Hải Hà (Cây xăng ông Minh cũ) - Giáp địa giới xã Ea Khăl | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1306 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam | Từ Trụ sở UBND xã Ea Nam (Hướng đi BMT) - Nút giao với đường tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1307 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam | Nút giao với đường tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng - Giáp địa giới xã Cư Né | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1308 | Huyện Ea H'Leo | Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Đông chợ) - Xã Ea Nam | Đầu đường (nhà ông Lê Đình Thám - thửa 38, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD nhà bà Đinh Thị Tuyết (Thửa 103, TBĐ số 119) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1309 | Huyện Ea H'Leo | Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Đông chợ) - Xã Ea Nam | Hết ranh giới thửa Đất SX-KD nhà bà Đinh Thị Tuyết (Thửa 103, TBĐ số 119) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Long Bằng (Thửa 152, TBĐ số 119) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1310 | Huyện Ea H'Leo | Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Tây chợ) - Xã Ea Nam | Đầu đường nhà ông Đỗ Thị Tam (Thửa 39, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Thái (Thửa 96, TBĐ số 119) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1311 | Huyện Ea H'Leo | Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Tây chợ) - Xã Ea Nam | Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Thái (Thửa 96, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Tri Mưng (Thửa 111, TBĐ số 119) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1312 | Huyện Ea H'Leo | Đường phía sau chợ Ea Nam - Xã Ea Nam | Đầu đường (Đất nhà ông Lương Thiên Tâm - thửa 158, TBĐ số 119) - Giáp đường vào buôn Riêng (Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn - thửa 66, TBĐ số 119) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1313 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn 2 - Xã Ea Nam | Quốc lộ 14 (Thửa 159, TBĐ số 119) - Đường đi Buôn Briêng (Hết thửa 37, TBĐ số 56) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1314 | Huyện Ea H'Leo | Đường phía sau Trụ sở UBND xã - Xã Ea Nam | Đầu đường giáp đường đi thôn 2 - Đường đi thôn 2a | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1315 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam | Ngã ba Quốc lộ 14 đi thôn 3 (Hội trường thôn 3 - thửa 42, TBĐ số 125) - Ngã tư đường rẻ vào trường Lê Duẩn (Hết thửa 33, TBĐ số 116) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1316 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam | Ngã tư đường rẻ vào trường Lê Duẩn (Hết thửa 33, TBĐ số 116) - Ngã tư đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng (Thửa 35, TBĐ số 115) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1317 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam | Ngã tư đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng (Hết Thửa 35, TBĐ số 115) - Đập tràn | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1318 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam | Ngã ba Quốc lộ 14 (Thửa 31, TBĐ số 119) - Hết ranh giới nhà Lê Ngọc Thủy (Thửa 129, TBĐ số 120) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1319 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam | Hết ranh giới nhà Lê Ngọc Thủy (Thửa 129, TBĐ số 120) - Ngã ba đường vào Hội trường Buôn Riêng A (Thửa 4, TBĐ số 112) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1320 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam | Ngã ba đường vào Hội trường Buôn Riêng A (Thửa 4, TBĐ số 112) - Hết ranh giới Hội trường thôn 5 (Thửa 20, TBĐ số 108) | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1321 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam | Hết ranh giới Hội trường thôn 5 (Thửa 20, TBĐ số 108) - Ngã ba Ea Wa (Thửa 43, TBĐ số 11) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1322 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn Ea Sir - Xã Ea Nam | Quốc lộ 14 (Thửa 35, TBĐ số 57) - Hết ranh giới Hội trường thôn Ea Sir B (Thửa 84, TBĐ số 104) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1323 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn Ea Sir - Xã Ea Nam | Hết ranh giới Hội trường thôn Ea Sir B (Thửa 84, TBĐ số 104) - Hết đường (Nhà ông Hồ Văn Sinh - Thửa 23, TBĐ số 32) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1324 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn 7 - Xã Ea Nam | Ngã ba Ea Wa (Thửa 43, TBĐ số 11) - Giáp thôn 9 xã Ea Khal (Thửa 7, TBĐ số 15) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1325 | Huyện Ea H'Leo | Đường đi thôn 7 - Xã Ea Nam | Ngã ba Ea Wa (Hướng buôn Đung) - Thửa 45, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba cây khế xã Ea Khal | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1326 | Huyện Ea H'Leo | Đường song song với Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam | Thửa đất nhà ông Nguyễn Lệnh Ninh - Thửa 8, TBĐ số 117 (Đường vào Buôn Druh) - Thửa đất nhà ông Phan Văn Năm - Thửa 26, TBĐ số 125 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1327 | Huyện Ea H'Leo | Đường Liên huyện Ea H'leo - Cư Mgar - Xã Ea Nam | Ngã ba Đường liên xã đi Ea Khal (Ngã 3 nông trường) - Thửa 7, TBĐ số 109 - Hết địa giới hành chính xã Ea Nam (Thửa 9, TBĐ số 86) | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1328 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào buôn Druh - Xã Ea Nam | Ngã ba Quốc lộ 14 (Thửa 9, TBĐ số 117) - Hết đường (Giáp nghĩa địa cũ) - Thửa 55, TBĐ số 114 | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1329 | Huyện Ea H'Leo | Đường song song với Quốc lộ 14 phía trước chợ Ea Nam - Xã Ea Nam | Đầu đường đối diện cây Xăng Hải Hà - Hết đường | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1330 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Nam | Đường hiện trạng >= 3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) - | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1331 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Nam | Đường hiện trạng >= 3,5m (Đường đất hoặc cấp phối) - | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1332 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Nam | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1333 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Nam | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1334 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea H’leo | Buôn Treng (Suối Ea H’Leo) - | 16.100 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1335 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea H’leo | Cánh đồng lúa suối Ea Hook sau lưng buôn Săm A, Săm B - | 14.700 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1336 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea H’leo | Các khu vực còn lại - | 13.300 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1337 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Sol | Thôn 4, buôn Wing, buôn Chăm Hoai - | 16.800 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1338 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Sol | Buôn M'nút, buôn Bek, buôn Ta ly, buôn Chứ, thôn Ea Yu và thôn 2 - | 15.400 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1339 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Sol | Các khu vực còn lại - | 14.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1340 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Răl | Buôn Ariêng - | 17.500 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1341 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Răl | Các khu vực còn lại - | 16.100 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1342 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Wy | Thôn 1A, thôn 1B, thôn 2B, thôn 3A, thôn 3B, thôn 4A, thôn 4B, thôn 5A, thôn 5B - | 19.600 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1343 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Wy | Thôn 2B nằm giáp khu vực Công ty cao su (Sình Tú, Sình Heo) - | 17.500 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1344 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Wy | Các khu vực còn lại - | 15.400 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1345 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư A Mung | Hạ lưu đập Hà Dưng - | 17.500 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1346 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư A Mung | Các khu vực còn lại - | 16.100 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1347 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư Mốt | Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 5 - | 18.200 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1348 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư Mốt | Thôn 6a, thôn 6b, thôn 7, thôn 8 - | 16.800 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1349 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư Mốt | Các khu vực còn lại - | 15.400 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1350 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Hiao | Thôn 7A, thôn 7C - | 16.100 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1351 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Hiao | Thôn 10 (Khu vực Hồ Lâm) - | 14.700 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1352 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Hiao | Các khu vực còn lại - | 12.600 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1353 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Khăl | Thôn 5 - | 16.100 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1354 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Khăl | Thôn 9 và thôn 12 - | 14.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1355 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Khăl | Các khu vực còn lại - | 11.900 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1356 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Dliê Yang | Buôn Drai - | 17.500 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1357 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Dliê Yang | Thôn 2, thôn 3 khu vực xã giáp với xã Ea Sol - | 16.100 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1358 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Dliê Yang | Các khu vực còn lại - | 14.700 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1359 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Tir | Thôn 1, thôn 2, thôn 3 - | 14.700 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1360 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Tir | Thôn 4 - | 12.600 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1361 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Tir | Các khu vực còn lại - | 11.200 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1362 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Nam | Thôn 8 (Công ty TNHH MTV LN Thuần Mẫn) - | 16.100 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1363 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Nam | Các khu vực còn lại - | 14.700 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1364 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea H’leo | Buôn Treng (Suối Ea H’Leo) - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1365 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea H’leo | Cánh đồng lúa suối Ea Hook sau lưng buôn Săm A, Săm B - | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1366 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea H’leo | Các khu vực còn lại - | 19.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1367 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Sol | Thôn 4, buôn Wing, buôn Chăm Hoai - | 24.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1368 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Sol | Buôn M'nút, buôn Bek, buôn Ta ly, buôn Chứ, thôn Ea Yu và thôn 2 - | 22.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1369 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Sol | Các khu vực còn lại - | 20.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1370 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Răl | Buôn Ariêng - | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1371 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Răl | Các khu vực còn lại - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1372 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Wy | Thôn 1A, thôn 1B, thôn 2B, thôn 3A, thôn 3B, thôn 4A, thôn 4B, thôn 5A, thôn 5B - | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1373 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Wy | Thôn 2B nằm giáp khu vực Công ty cao su (Sình Tú, Sình Heo) - | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1374 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Wy | Các khu vực còn lại - | 22.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1375 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Cư A Mung | Hạ lưu đập Hà Dưng - | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1376 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Cư A Mung | Các khu vực còn lại - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1377 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Cư Mốt | Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 5 - | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1378 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Cư Mốt | Thôn 6a, thôn 6b, thôn 7, thôn 8 - | 24.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1379 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Cư Mốt | Các khu vực còn lại - | 22.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1380 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Hiao | Thôn 7A, thôn 7C - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1381 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Hiao | Thôn 10 (Khu vực Hồ Lâm) - | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1382 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Hiao | Các khu vực còn lại - | 18.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1383 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Khăl | Thôn 5 - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1384 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Khăl | Thôn 9 và thôn 12 - | 20.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1385 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Khăl | Các khu vực còn lại - | 17.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1386 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Dliê Yang | Buôn Drai - | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1387 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Dliê Yang | Thôn 2, thôn 3 khu vực xã giáp với xã Ea Sol - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1388 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Dliê Yang | Các khu vực còn lại - | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1389 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Tir | Thôn 1, thôn 2, thôn 3 - | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1390 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Tir | Thôn 4 - | 18.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1391 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Tir | Các khu vực còn lại - | 16.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1392 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Nam | Thôn 8 (Công ty TNHH MTV LN Thuần Mẫn) - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1393 | Huyện Ea H'Leo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Nam | Các khu vực còn lại - | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1394 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Đrăng | Tổ dân phố 1, tổ dân phố 2, tổ dân phố 6, tổ dân phố 7, tổ dân phố 8, tổ dân phố 9, tổ dân phố 10, tổ dân phố 11, tổ dân phố 12, tổ dân phố 14, buôn L - | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1395 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Đrăng | Tổ dân phố 3, tổ dân phố 4, tổ dân phố 5, tổ dân phố 13, buôn Blếch, buôn Lê Đá - | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1396 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Đrăng | Các khu vực còn lại - | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1397 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea H’leo | Thôn 6, thôn 7, thôn 8, thôn 9 - | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1398 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea H’leo | Thôn 2a, thôn 2b, thôn 3, thôn 4, thôn 5, buôn Treng, buôn Săm A, buôn Săm B, buôn Dang, đất các doanh nghiệp thuê trồng rừng kinh tế bằng cây cao su - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1399 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea H’leo | Các khu vực còn lại - | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1400 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 3, thôn 6, thôn 7, thôn Thái, thôn Ea Yú, buôn Drăn, buôn Tang, buôn Wing, buôn K’rái, buôn Ea Blong, buôn Chứ, buôn Điết - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1401 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Buôn Hoai, buôn Chăm, buôn Bek, buôn K’ry, đất các doanh nghiệp thuê đất trồng cao su trên địa bàn xã - | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1402 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Các khu vực còn lại - | 19.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1403 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Răl | Thôn 1, thôn 2, thôn 4, thôn 5, thôn 6, thôn 6a, thôn 7, buôn A Riêng, buôn A Riêng B - | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1404 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Răl | Buôn Túng Kuh, buôn Tùng xê, buôn Tùng Thăng, đất cho Công ty cao su Ea H’Leo thuê - | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1405 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Răl | Các khu vực còn lại - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1406 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Thôn 1a, thôn 1b, thôn 2a, thôn 2b, thôn 3a, thôn 3b, thôn 5a, thôn 6a, thôn 6b, thôn 6c, thôn 7a, thôn 7b, thôn 8a, thôn 8b và thôn 11 - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1407 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Thôn 4a, thôn 4b, thôn 5b, đất Công ty cao su Ea H'Leo thuê - | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1408 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Các khu vực còn lại - | 19.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1409 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Thôn 3, thôn 4, thôn 9, thôn 10, thôn 10a, buôn Tơ Yoa - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1410 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Thôn 10b; đất Công ty cao su Ea H’Leo thuê - | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1411 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Các khu vực còn lại - | 19.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1412 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Thôn 3, thôn 5, thôn 6a, thôn 6b, thôn 7 - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1413 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Thôn 1, thôn 2, thôn 8, thôn 9, thôn 10, thôn 11; đất Công ty cao su Ea H’Leo thuê - | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1414 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Các khu vực còn lại - | 19.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1415 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4a, thôn 4b, thôn 5a, thôn 6, buôn K’ra, buôn Hiao 1, buôn Hiao 2 - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1416 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Thôn 7a, thôn 7b, thôn 11, thôn 5b, thôn 5c, buôn K’rái, buôn Bir; đất các doanh nghiệp thuê đất trồng cao su trên địa bàn xã - | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1417 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Các khu vực còn lại - | 19.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1418 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Thôn 1, thôn 2, thôn 10, thôn 11, buôn Đung, buôn Đung A - | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1419 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Thôn 3, thôn 5, thôn 6, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn 10; đất cho Công ty cao su Ea H’Leo thuê - | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1420 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Các khu vực còn lại - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1421 | Huyện Ea H'Leo | Xã Dliê Yang | Thôn 4, buôn Drai, buôn Choah, buôn Tri B, thôn Tri C3 - | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1422 | Huyện Ea H'Leo | Xã Dliê Yang | Thôn 1, buôn Gha, buôn Tir, buôn Sek, buôn Tri A; đất Công ty cao su Ea H’Leo thuê - | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1423 | Huyện Ea H'Leo | Xã Dliê Yang | Các khu vực còn lại - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1424 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Tir | Thôn 1, thôn 2, thôn 3 - | 20.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1425 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Tir | Thôn 4, thôn Bình Minh, thôn Bình Sơn, đất Công ty cao su Ea H'Leo thuê - | 18.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1426 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Tir | Các khu vực còn lại - | 16.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1427 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Nam | Thôn 1, thôn 2, thôn 2a, thôn 3, thôn 4, thôn Ea Sia A, thôn Ea Sia B, thôn Ea Ksô, thôn Ea Ksô A, thôn Ea Đen, Buôn Kdruh, buôn Kdruh A - | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1428 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Nam | Thôn 5, thôn 6, buôn Riêng A, buôn Riêng B, buôn Riêng C; đất Công ty cao su Ea H’Leo thuê - | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1429 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Nam | Các khu vực còn lại - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
1430 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Đrăng | Tổ dân phố 1, tổ dân phố 2, tổ dân phố 6, tổ dân phố 7, tổ dân phố 8, tổ dân phố 9, tổ dân phố 10, tổ dân phố 11, tổ dân phố 12, tổ dân phố 14, buôn L - | 44.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1431 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Đrăng | Tổ dân phố 3, tổ dân phố 4, tổ dân phố 5, tổ dân phố 13, buôn Blếch, buôn Lê Đá - | 41.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1432 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Đrăng | Các khu vực còn lại - | 38.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1433 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea H’leo | Thôn 6, thôn 7, thôn 8, thôn 9 - | 34.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1434 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea H’leo | Thôn 2a, thôn 2b, thôn 3, thôn 4, thôn 5, buôn Treng, buôn Săm A, buôn Săm B, buôn Dang, đất các doanh nghiệp thuê trồng rừng kinh tế bằng cây cao su - | 31.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1435 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea H’leo | Các khu vực còn lại - | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1436 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 3, thôn 6, thôn 7, thôn Thái, thôn Ea Yú, buôn Drăn, buôn Tang, buôn Wing, buôn K’rái, buôn Ea Blong, buôn Chứ, buôn Điết - | 34.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1437 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Buôn Hoai, buôn Chăm, buôn Bek, buôn K’ry, đất các doanh nghiệp thuê đất trồng cao su trên địa bàn xã - | 31.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1438 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Các khu vực còn lại - | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1439 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Răl | Thôn 1, thôn 2, thôn 4, thôn 5, thôn 6, thôn 6a, thôn 7, buôn A Riêng, buôn A Riêng B - | 34.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1440 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Răl | Buôn Túng Kuh, buôn Tùng xê, buôn Tùng Thăng, đất cho Công ty cao su Ea H’Leo thuê - | 31.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1441 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Răl | Các khu vực còn lại - | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1442 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Thôn 1a, thôn 1b, thôn 2a, thôn 2b, thôn 3a, thôn 3b, thôn 5a, thôn 6a, thôn 6b, thôn 6c, thôn 7a, thôn 7b, thôn 8a, thôn 8b và thôn 11 - | 34.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1443 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Thôn 4a, thôn 4b, thôn 5b, đất Công ty cao su Ea H'Leo thuê - | 31.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1444 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Các khu vực còn lại - | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1445 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Thôn 3, thôn 4, thôn 9, thôn 10, thôn 10a, buôn Tơ Yoa - | 34.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1446 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Thôn 10b; đất Công ty cao su Ea H’Leo thuê - | 31.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1447 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Các khu vực còn lại - | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1448 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Thôn 3, thôn 5, thôn 6a, thôn 6b, thôn 7 - | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1449 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Thôn 1, thôn 2, thôn 8, thôn 9, thôn 10, thôn 11; đất Công ty cao su Ea H’Leo thuê - | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1450 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Các khu vực còn lại - | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1451 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4a, thôn 4b, thôn 5a, thôn 6, buôn K’ra, buôn Hiao 1, buôn Hiao 2 - | 34.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1452 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Thôn 7a, thôn 7b, thôn 11, thôn 5b, thôn 5c, buôn K’rái, buôn Bir; đất các doanh nghiệp thuê đất trồng cao su trên địa bàn xã - | 31.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1453 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Các khu vực còn lại - | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1454 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Thôn 1, thôn 2, thôn 10, thôn 11, buôn Đung, buôn Đung A - | 34.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1455 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Thôn 3, thôn 5, thôn 6, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn 10; đất cho Công ty cao su Ea H’Leo thuê - | 31.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1456 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Các khu vực còn lại - | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1457 | Huyện Ea H'Leo | Xã Dliê Yang | Thôn 4, buôn Drai, buôn Choah, buôn Tri B, thôn Tri C3 - | 34.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1458 | Huyện Ea H'Leo | Xã Dliê Yang | Thôn 1, buôn Gha, buôn Tir, buôn Sek, buôn Tri A; đất Công ty cao su Ea H’Leo thuê - | 31.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1459 | Huyện Ea H'Leo | Xã Dliê Yang | Các khu vực còn lại - | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1460 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Tir | Thôn 1, thôn 2, thôn 3 - | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1461 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Tir | Thôn 4, thôn Bình Minh, thôn Bình Sơn, đất Công ty cao su Ea H'Leo thuê - | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1462 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Tir | Các khu vực còn lại - | 24.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1463 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Nam | Thôn 1, thôn 2, thôn 2a, thôn 3, thôn 4, thôn Ea Sia A, thôn Ea Sia B, thôn Ea Ksô, thôn Ea Ksô A, thôn Ea Đen, Buôn Kdruh, buôn Kdruh A - | 34.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1464 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Nam | Thôn 5, thôn 6, buôn Riêng A, buôn Riêng B, buôn Riêng C; đất Công ty cao su Ea H’Leo thuê - | 31.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1465 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Nam | Các khu vực còn lại - | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1466 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Đrăng | toàn thị trấn - | 15.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1467 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea H’leo | Thôn 4, thôn 2a, thôn 2b, thôn 1 - | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1468 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea H’leo | Thôn 9, buôn Săm A, buôn Săm B, buôn Treng - | 11.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1469 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea H’leo | Các khu vực còn lại - | 10.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1470 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | toàn xã - | 11.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1471 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Răl | Thôn 4, thôn 5, thôn 6, thôn 6a - | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1472 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Răl | Các khu vực còn lại - | 11.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1473 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | toàn xã - | 11.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1474 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | toàn xã - | 11.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1475 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | toàn xã - | 11.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1476 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | toàn xã - | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1477 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Thôn 4, buôn Đung, buôn đung A, thôn 8, thôn 9 - | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1478 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Các khu vực còn lại - | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1479 | Huyện Ea H'Leo | Xã Dliê Yang | toàn xã - | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1480 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Tir | toàn xã - | 11.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1481 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Nam | toàn xã - | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1482 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Đrăng | Tổ dân phố 1, tổ dân phố 2, tổ dân phố 6, tổ dân phố 7, tổ dân phố 8, tổ dân phố 9, tổ dân phố 10, tổ dân phố 11, tổ dân phố 12, tổ dân phố 14, buôn L - | 30.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1483 | Huyện Ea H'Leo | Thị trấn Ea Đrăng | Các khu vực còn lại - | 28.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1484 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea H’leo | Thôn 6, thôn 7, thôn 8, thôn 9 - | 22.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1485 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea H’leo | Các khu vực còn lại - | 19.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1486 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 3, thôn 6, thôn 7, thôn Thái, thôn Ea Yú, Buôn Drăn, buôn Tang, buôn Wing, buôn K'rái, buôn Ea Blong, buôn Chứ, buôn Điết - | 22.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1487 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Các khu vực còn lại - | 19.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1488 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Răl | Thôn 1, thôn 2, thôn 4, thôn 5, thôn 6, thôn 6a, thôn 7, buôn A Riêng, buôn Riêng BS - | 22.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1489 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Răl | Các khu vực còn lại - | 19.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1490 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Thôn 1A, thôn 1B, thôn 2B, thôn 3A, thôn 3B, thôn 4A, thôn 4B, thôn 5A, thôn 5B - | 22.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1491 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Wy | Các khu vực còn lại - | 19.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1492 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Thôn 3, thôn 4, thôn 9, thôn 10, thôn 10a, buôn Tơ Yoa - | 22.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1493 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư A Mung | Các khu vực còn lại - | 19.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1494 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 5 - | 21.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1495 | Huyện Ea H'Leo | Xã Cư Mốt | Các khu vực còn lại - | 18.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1496 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4a, thôn 4b, thôn 5a, thôn 6, buôn Krái, buôn Hiao 1, buôn Hiao 2 - | 24.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1497 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Hiao | Các khu vực còn lại - | 21.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1498 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Thôn 1, thôn 2, thôn 10, thôn 11, buôn Đung, buôn Đung A - | 22.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1499 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Khăl | Các khu vực còn lại - | 19.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1500 | Huyện Ea H'Leo | Xã Dliê Yang | Thôn 4, buôn Drai, buôn Choah, buôn Tri B, thôn Tri C3 - | 22.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |