Bảng giá đất huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương mới nhất theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 20/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 về Bảng giá các loại đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương;
– Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với nhóm đất nông nghiệp
– Phân loại khu vực:
+ Khu vực 1 (KV1): bao gồm: đất trên địa bàn các xã và nằm ven trục đường giao thông do Trung ương (QL) và tỉnh (ĐT) quản lý; đất trên các trục đường giao thông trên địa bàn các phường, thị trấn, đầu mối giao thông, khu thương mại, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu du lịch, khu dân cư mới.
+ Khu vực 2 (KV2): là đất trên địa bàn các xã và nằm ven các trục đường còn lại.
– Phân loại vị trí:
+ Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp với đường và cách HLATĐB trong phạm vi 50 mét.
+ Vị trí 2: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách HLATĐB trong phạm vi 100 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 1 cách HLATĐB trong phạm vi từ trên 50 mét đến 100 mét.
+ Vị trí 3: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách HLATĐB trong phạm vi 200 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 2 cách HLATĐB trong phạm vi từ trên 100 mét đến 200 mét.
+ Vị trí 4: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách HLATĐB trên 200 mét hoặc phần thửa đất còn lại sau vị trí 3.
3.1.2. Đối với nhóm đất phi nông nghiệp tại nông thôn
– Phân loại khu vực:
+ Khu vực 1 (KV1): là đất trên địa bàn các xã và nằm ven trục đường giao thông do Trung ương (QL) và tỉnh (ĐT) quản lý, đầu mối giao thông, khu thương mại, khu công nghiệp, khu sản xuất, khu du lịch, khu dân cư – đô thị mới.
+ Khu vực 2 (KV2): là đất trên địa bàn các xã và nằm ven các trục đường còn lại.
– Phân loại vị trí: áp dụng theo quy định trên
3.1.3. Đối với nhóm đất phi nông nghiệp tại đô thị
– Phân loại đường phố: các tuyến đường trên địa bàn các phường, thị trấn được phân loại từ đường phố loại 1 đến đường phố loại 5 tùy từng huyện, thị xã, thành phố và được phân loại cụ thể trong các phụ lục kèm theo.
– Phân loại vị trí: áp dụng theo quy định về phân loại vị trí như trên
3.2. Bảng giá đất huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Dầu Tiếng | Độc Lập - Đường loại 1 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) - Ngã 3 Chợ Sáng | 5.120.000 | 3.328.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Dầu Tiếng | Thống Nhất - Đường loại 1 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 Chợ Sáng - Ngã 4 Cây Keo | 5.760.000 | 3.744.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Phú - Đường loại 1 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 Ngân hàng NNPTNT - Đường 13/3 (Ngã 4 cửa hàng Công nhân) | 5.120.000 | 3.328.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Dầu Tiếng | Tự Do - Đường loại 1 - Thị xã Dầu Tiếng | Vòng xoay đường Độc Lập - Ngã 3 Chợ chiều | 5.760.000 | 3.744.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Dầu Tiếng | Độc Lập - Đường loại 2 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) - Cầu Cát | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Dầu Tiếng | Đường 13/3 - Đường loại 2 - Thị xã Dầu Tiếng | Cầu Tàu - Ngã 3 Cầu Đúc | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Dầu Tiếng | Hùng Vương (Đường 20/8 cũ) - Đường loại 2 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 4 Cây Keo - Ngã 4 Kiểm Lâm | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Dầu Tiếng | Ngô Quyền - Đường loại 2 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 Chợ Sáng - Ngã 3 Đình Thần | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Dầu Tiếng | Cách Mạng Tháng Tám (Đường vành đai ĐT-744) - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 4 Cầu Cát - Ngã 4 Kiểm Lâm | 1.890.000 | 1.233.000 | 945.000 | 756.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Phú - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường 13/3 (Ngã 4 CH Công nhân) - Ngã 3 xưởng Chén II | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Dầu Tiếng | Đường 20/8 (ĐT-744 cũ) - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng | Ranh xã Thanh An (Suối Dứa) - Cầu Cát | 1.890.000 | 1.233.000 | 945.000 | 756.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Dầu Tiếng | Lê Hồng Phong - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường 13/3 (Ngã 3 Cầu Đúc) - Nguyễn Thị Minh Khai (Miếu Ông Hổ) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng | Thống Nhất (Ngã 3 Cây Dừng) - Trần Hưng Đạo | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 Cầu Đúc - Trung tâm Y tế huyện | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-709 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường 20/8 (Ngã 3 vịnh Ông Võ) - Giáp sông Sài Gòn | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Dầu Tiếng | Đoàn Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Trần Phú - Trần Văn Lắc | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Dầu Tiếng | Đoàn Thị Liên - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Trần Phú - Giao lộ đường Kim Đồng - Trần Phú | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Dầu Tiếng | Đồng Khởi (Đường N4) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Thống Nhất (Ngã 3 VP Cty cao su) - Cách Mạng Tháng Tám | 1.120.000 | 728.000 | 560.000 | 448.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Dầu Tiếng | Đường Bàu Rong - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường 20/8 - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Dầu Tiếng | Đường Bàu Sen - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường 20/8 (Phân hiệu KP 6) - Đường 20/8 (Cầu Suối Dứa) | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D1 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Nhà ông Quan - Giải Phóng | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D2 (đường cụt) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Nhà ông Thanh - Giải Phóng | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D3 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 đường X2 và N7 - Giải Phóng | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D4 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đồng Khởi - Giải Phóng | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D6 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường N7 - Đường N10 | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D7 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường N5 - Hai Bà Trưng | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D8 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường N1 - Đồng Khởi | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D9 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Hai Bà Trưng - Đồng Khởi | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D10 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đồng Khởi - Đường N1 | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N1 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường D8 - Cách Mạng Tháng Tám | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N2 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường D8 - Đường D10 | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N3 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường D8 - Cách Mạng Tháng Tám | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N5 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Yết Kiêu - Cách Mạng Tháng Tám | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N6 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Cách Mạng Tháng Tám - Yết Kiêu | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N8 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường D1 - Đường D2 | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N9 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường D2 - Đường D3 | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N10 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Yết Kiêu - Cách Mạng Tháng Tám | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N12 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường D3 - Yết Kiêu | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N13 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Độc Lập - Giải Phóng | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nhựa Khu phố 5 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường 13/3 (VP Khu phố 5) - Nguyễn Thị Minh Khai | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X1 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đồng Khởi - Đường N7 | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X2 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đồng Khởi - Ngã 3 đường N7 và D3 | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X3 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đồng Khởi - Ngã 3 đường N7 và D4 | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X4 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Yết Kiêu - Đường N7 | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X5 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Yết Kiêu - Đường N7 | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X6 (Vành đai ĐT-744) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 ĐT-744 cũ) - Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 3 ĐT-744 cũ và N7) | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Dầu Tiếng | Giải Phóng (Đường N11) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Tự Do (Công an thị trấn Dầu Tiếng) - Cách Mạng Tháng Tám | 1.050.000 | 682.500 | 525.000 | 420.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Dầu Tiếng | Hai Bà Trưng (N7) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 4 Ngân hàng - X6 (Vành đai ĐT 744 cũ) | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Dầu Tiếng | Kim Đồng - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Hùng Vương - Trần Phú | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Dầu Tiếng | Lý Tự Trọng - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Nguyễn Văn Trỗi - Võ Thị Sáu | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Dầu Tiếng | Ngô Quyền (Trương Văn Quăn cũ) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 Đình Thần - Độc Lập (Ngã 4 Cầu Cát) | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Dầu Tiếng | Ngô Văn Trị - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Vòng xoay đường Độc Lập - Ngô Quyền | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường 13/3 (Khu phố 5) - Lê Hồng Phong (Miếu Ông Hổ) | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Trãi - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Hùng Vương - Trường Chinh | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Văn Linh - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Trần Phú (ngã 3 Xưởng Chén II) - Cầu rạch Sơn Đài | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Văn Ngân - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Độc Lập - Ngô Quyền | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Văn Trỗi - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Trần Phú - Kim Đồng | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Dầu Tiếng | Phạm Hùng (Huỳnh Văn Lơn cũ) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Độc Lập (Ngã 3 Tòa án cũ) - Ngô Quyền (Ngã 3 Đình Thần) | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Dầu Tiếng | Phạm Thị Hoa - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 Bưu điện huyện - Xưởng chén I | 1.120.000 | 728.000 | 560.000 | 448.000 | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Dầu Tiếng | Phan Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 nhà ông Hải - Trần Hưng Đạo (Nghĩa địa Công giáo) | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Hưng Đạo (Trần Văn Núi cũ) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 Đình Thần - Nguyễn Văn Linh (Ngã 3 Cây Thị) | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Phú - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 xưởng Chén II - Hùng Vương | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Văn Lắc - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 4 Kiểm Lâm - Giáp ranh xã Định Thành | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Văn Trà - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Trần Hưng Đạo (Ngã 3 KP 4A) - Cầu Tàu | 1.120.000 | 728.000 | 560.000 | 448.000 | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Dầu Tiếng | Văn Công Khai - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường 20/8 (Ngã 3 Mật Cật) - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Dầu Tiếng | Võ Thị Sáu - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Trần Phú - Trường Chinh | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Dầu Tiếng | Yết Kiêu (Đường D5) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Thống Nhất (Ngã 3 gần vòng xoay Cây keo) - Giải Phóng | 1.120.000 | 728.000 | 560.000 | 448.000 | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 770.000 | 500.500 | 385.000 | 308.000 | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 770.000 | 500.500 | 385.000 | 308.000 | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 770.000 | 500.500 | 385.000 | 308.000 | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 700.000 | 455.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph - | 770.000 | 500.500 | 385.000 | 308.000 | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph - | 700.000 | 455.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ - | 700.000 | 455.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ - | 630.000 | 409.500 | 315.000 | 252.000 | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Dầu Tiếng | Độc Lập - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) - Ngã 3 Chợ Sáng | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
89 | Huyện Dầu Tiếng | Thống Nhất - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 Chợ Sáng - Ngã 4 Cây Keo | 4.608.000 | 2.997.000 | 2.304.000 | 1.845.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
90 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Phú - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 Ngân hàng NNPTNT - Đường 13/3 (Ngã 4 cửa hàng Công nhân) | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
91 | Huyện Dầu Tiếng | Tự Do - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng | Vòng xoay đường Độc Lập - Ngã 3 Chợ chiều | 4.608.000 | 2.997.000 | 2.304.000 | 1.845.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
92 | Huyện Dầu Tiếng | Độc Lập - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) - Cầu Cát | 2.880.000 | 1.870.000 | 1.440.000 | 1.150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
93 | Huyện Dầu Tiếng | Đường 13/3 - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng | Cầu Tàu - Ngã 3 Cầu Đúc | 2.592.000 | 1.683.000 | 1.296.000 | 1.035.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
94 | Huyện Dầu Tiếng | Hùng Vương (Đường 20/8 cũ) - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 4 Cây Keo - Ngã 4 Kiểm Lâm | 2.592.000 | 1.683.000 | 1.296.000 | 1.035.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
95 | Huyện Dầu Tiếng | Ngô Quyền - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 Chợ Sáng - Ngã 3 Đình Thần | 2.592.000 | 1.683.000 | 1.296.000 | 1.035.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
96 | Huyện Dầu Tiếng | Cách Mạng Tháng Tám (Đường vành đai ĐT-744) - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 4 Cầu Cát - Ngã 4 Kiểm Lâm | 1.512.000 | 981.000 | 756.000 | 603.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
97 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Phú - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường 13/3 (Ngã 4 CH Công nhân) - Ngã 3 xưởng Chén II | 1.344.000 | 872.000 | 672.000 | 536.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
98 | Huyện Dầu Tiếng | Đường 20/8 (ĐT-744 cũ) - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ranh xã Thanh An (Suối Dứa) - Cầu Cát | 1.512.000 | 981.000 | 756.000 | 603.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
99 | Huyện Dầu Tiếng | Lê Hồng Phong - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường 13/3 (Ngã 3 Cầu Đúc) - Nguyễn Thị Minh Khai (Miếu Ông Hổ) | 1.344.000 | 872.000 | 672.000 | 536.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
100 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng | Thống Nhất (Ngã 3 Cây Dừng) - Trần Hưng Đạo | 1.344.000 | 872.000 | 672.000 | 536.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
101 | Huyện Dầu Tiếng | Độc Lập - Đường loại 1 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) - Ngã 3 Chợ Sáng | 5.120.000 | 3.328.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Dầu Tiếng | Thống Nhất - Đường loại 1 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 Chợ Sáng - Ngã 4 Cây Keo | 5.760.000 | 3.744.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Phú - Đường loại 1 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 Ngân hàng NNPTNT - Đường 13/3 (Ngã 4 cửa hàng Công nhân) | 5.120.000 | 3.328.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Dầu Tiếng | Tự Do - Đường loại 1 - Thị xã Dầu Tiếng | Vòng xoay đường Độc Lập - Ngã 3 Chợ chiều | 5.760.000 | 3.744.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Dầu Tiếng | Độc Lập - Đường loại 2 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) - Cầu Cát | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Dầu Tiếng | Đường 13/3 - Đường loại 2 - Thị xã Dầu Tiếng | Cầu Tàu - Ngã 3 Cầu Đúc | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Dầu Tiếng | Hùng Vương (Đường 20/8 cũ) - Đường loại 2 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 4 Cây Keo - Ngã 4 Kiểm Lâm | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Dầu Tiếng | Ngô Quyền - Đường loại 2 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 Chợ Sáng - Ngã 3 Đình Thần | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Dầu Tiếng | Cách Mạng Tháng Tám (Đường vành đai ĐT-744) - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 4 Cầu Cát - Ngã 4 Kiểm Lâm | 1.890.000 | 1.233.000 | 945.000 | 756.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Phú - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường 13/3 (Ngã 4 CH Công nhân) - Ngã 3 xưởng Chén II | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Dầu Tiếng | Đường 20/8 (ĐT-744 cũ) - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng | Ranh xã Thanh An (Suối Dứa) - Cầu Cát | 1.890.000 | 1.233.000 | 945.000 | 756.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Dầu Tiếng | Lê Hồng Phong - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường 13/3 (Ngã 3 Cầu Đúc) - Nguyễn Thị Minh Khai (Miếu Ông Hổ) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng | Thống Nhất (Ngã 3 Cây Dừng) - Trần Hưng Đạo | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 Cầu Đúc - Trung tâm Y tế huyện | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-709 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường 20/8 (Ngã 3 vịnh Ông Võ) - Giáp sông Sài Gòn | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Dầu Tiếng | Đoàn Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Trần Phú - Trần Văn Lắc | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Dầu Tiếng | Đoàn Thị Liên - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Trần Phú - Giao lộ đường Kim Đồng - Trần Phú | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Dầu Tiếng | Đồng Khởi (Đường N4) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Thống Nhất (Ngã 3 VP Cty cao su) - Cách Mạng Tháng Tám | 1.120.000 | 728.000 | 560.000 | 448.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Dầu Tiếng | Đường Bàu Rong - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường 20/8 - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Dầu Tiếng | Đường Bàu Sen - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường 20/8 (Phân hiệu KP 6) - Đường 20/8 (Cầu Suối Dứa) | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D1 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Nhà ông Quan - Giải Phóng | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D2 (đường cụt) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Nhà ông Thanh - Giải Phóng | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D3 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 đường X2 và N7 - Giải Phóng | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D4 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đồng Khởi - Giải Phóng | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D6 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường N7 - Đường N10 | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D7 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường N5 - Hai Bà Trưng | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D8 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường N1 - Đồng Khởi | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D9 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Hai Bà Trưng - Đồng Khởi | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D10 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đồng Khởi - Đường N1 | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N1 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường D8 - Cách Mạng Tháng Tám | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N2 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường D8 - Đường D10 | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N3 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường D8 - Cách Mạng Tháng Tám | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N5 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Yết Kiêu - Cách Mạng Tháng Tám | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N6 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Cách Mạng Tháng Tám - Yết Kiêu | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N8 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường D1 - Đường D2 | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N9 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường D2 - Đường D3 | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N10 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Yết Kiêu - Cách Mạng Tháng Tám | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N12 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường D3 - Yết Kiêu | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N13 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Độc Lập - Giải Phóng | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nhựa Khu phố 5 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường 13/3 (VP Khu phố 5) - Nguyễn Thị Minh Khai | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X1 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đồng Khởi - Đường N7 | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X2 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đồng Khởi - Ngã 3 đường N7 và D3 | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X3 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đồng Khởi - Ngã 3 đường N7 và D4 | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X4 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Yết Kiêu - Đường N7 | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X5 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Yết Kiêu - Đường N7 | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X6 (Vành đai ĐT-744) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 ĐT-744 cũ) - Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 3 ĐT-744 cũ và N7) | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Dầu Tiếng | Giải Phóng (Đường N11) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Tự Do (Công an thị trấn Dầu Tiếng) - Cách Mạng Tháng Tám | 1.050.000 | 682.500 | 525.000 | 420.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Dầu Tiếng | Hai Bà Trưng (N7) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 4 Ngân hàng - X6 (Vành đai ĐT 744 cũ) | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Dầu Tiếng | Kim Đồng - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Hùng Vương - Trần Phú | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Dầu Tiếng | Lý Tự Trọng - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Nguyễn Văn Trỗi - Võ Thị Sáu | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Dầu Tiếng | Ngô Quyền (Trương Văn Quăn cũ) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 Đình Thần - Độc Lập (Ngã 4 Cầu Cát) | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Dầu Tiếng | Ngô Văn Trị - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Vòng xoay đường Độc Lập - Ngô Quyền | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường 13/3 (Khu phố 5) - Lê Hồng Phong (Miếu Ông Hổ) | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Trãi - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Hùng Vương - Trường Chinh | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Văn Linh - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Trần Phú (ngã 3 Xưởng Chén II) - Cầu rạch Sơn Đài | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Văn Ngân - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Độc Lập - Ngô Quyền | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Văn Trỗi - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Trần Phú - Kim Đồng | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Dầu Tiếng | Phạm Hùng (Huỳnh Văn Lơn cũ) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Độc Lập (Ngã 3 Tòa án cũ) - Ngô Quyền (Ngã 3 Đình Thần) | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Dầu Tiếng | Phạm Thị Hoa - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 Bưu điện huyện - Xưởng chén I | 1.120.000 | 728.000 | 560.000 | 448.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Dầu Tiếng | Phan Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 nhà ông Hải - Trần Hưng Đạo (Nghĩa địa Công giáo) | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Hưng Đạo (Trần Văn Núi cũ) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 Đình Thần - Nguyễn Văn Linh (Ngã 3 Cây Thị) | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Phú - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 3 xưởng Chén II - Hùng Vương | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Văn Lắc - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Ngã 4 Kiểm Lâm - Giáp ranh xã Định Thành | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Văn Trà - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Trần Hưng Đạo (Ngã 3 KP 4A) - Cầu Tàu | 1.120.000 | 728.000 | 560.000 | 448.000 | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Dầu Tiếng | Văn Công Khai - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường 20/8 (Ngã 3 Mật Cật) - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Dầu Tiếng | Võ Thị Sáu - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Trần Phú - Trường Chinh | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Dầu Tiếng | Yết Kiêu (Đường D5) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Thống Nhất (Ngã 3 gần vòng xoay Cây keo) - Giải Phóng | 1.120.000 | 728.000 | 560.000 | 448.000 | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
170 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất ở đô thị |
173 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
176 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
179 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 770.000 | 500.500 | 385.000 | 308.000 | - | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 840.000 | 546.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 770.000 | 500.500 | 385.000 | 308.000 | - | Đất ở đô thị |
182 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 770.000 | 500.500 | 385.000 | 308.000 | - | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 700.000 | 455.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph - | 770.000 | 500.500 | 385.000 | 308.000 | - | Đất ở đô thị |
185 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph - | 700.000 | 455.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ - | 700.000 | 455.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ - | 630.000 | 409.500 | 315.000 | 252.000 | - | Đất ở đô thị |
188 | Huyện Dầu Tiếng | Độc Lập - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) - Ngã 3 Chợ Sáng | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Huyện Dầu Tiếng | Thống Nhất - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 Chợ Sáng - Ngã 4 Cây Keo | 4.608.000 | 2.997.000 | 2.304.000 | 1.845.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Phú - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 Ngân hàng NNPTNT - Đường 13/3 (Ngã 4 cửa hàng Công nhân) | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Huyện Dầu Tiếng | Tự Do - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng | Vòng xoay đường Độc Lập - Ngã 3 Chợ chiều | 4.608.000 | 2.997.000 | 2.304.000 | 1.845.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Huyện Dầu Tiếng | Độc Lập - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) - Cầu Cát | 2.880.000 | 1.870.000 | 1.440.000 | 1.150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Huyện Dầu Tiếng | Đường 13/3 - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng | Cầu Tàu - Ngã 3 Cầu Đúc | 2.592.000 | 1.683.000 | 1.296.000 | 1.035.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Huyện Dầu Tiếng | Hùng Vương (Đường 20/8 cũ) - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 4 Cây Keo - Ngã 4 Kiểm Lâm | 2.592.000 | 1.683.000 | 1.296.000 | 1.035.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Huyện Dầu Tiếng | Ngô Quyền - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 Chợ Sáng - Ngã 3 Đình Thần | 2.592.000 | 1.683.000 | 1.296.000 | 1.035.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Huyện Dầu Tiếng | Cách Mạng Tháng Tám (Đường vành đai ĐT-744) - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 4 Cầu Cát - Ngã 4 Kiểm Lâm | 1.512.000 | 981.000 | 756.000 | 603.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Phú - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường 13/3 (Ngã 4 CH Công nhân) - Ngã 3 xưởng Chén II | 1.344.000 | 872.000 | 672.000 | 536.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Huyện Dầu Tiếng | Đường 20/8 (ĐT-744 cũ) - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ranh xã Thanh An (Suối Dứa) - Cầu Cát | 1.512.000 | 981.000 | 756.000 | 603.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Huyện Dầu Tiếng | Lê Hồng Phong - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường 13/3 (Ngã 3 Cầu Đúc) - Nguyễn Thị Minh Khai (Miếu Ông Hổ) | 1.344.000 | 872.000 | 672.000 | 536.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng | Thống Nhất (Ngã 3 Cây Dừng) - Trần Hưng Đạo | 1.344.000 | 872.000 | 672.000 | 536.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 Cầu Đúc - Trung tâm Y tế huyện | 1.344.000 | 872.000 | 672.000 | 536.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
202 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-709 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường 20/8 (Ngã 3 vịnh Ông Võ) - Giáp sông Sài Gòn | 728.000 | 474.500 | 364.000 | 292.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
203 | Huyện Dầu Tiếng | Đoàn Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Trần Phú - Trần Văn Lắc | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Huyện Dầu Tiếng | Đoàn Thị Liên - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Trần Phú - Giao lộ đường Kim Đồng - Trần Phú | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
205 | Huyện Dầu Tiếng | Đồng Khởi (Đường N4) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Thống Nhất (Ngã 3 VP Cty cao su) - Cách Mạng Tháng Tám | 896.000 | 584.000 | 448.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Huyện Dầu Tiếng | Đường Bàu Rong - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường 20/8 - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Huyện Dầu Tiếng | Đường Bàu Sen - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường 20/8 (Phân hiệu KP 6) - Đường 20/8 (Cầu Suối Dứa) | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
208 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D1 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Nhà ông Quan - Giải Phóng | 672.000 | 438.000 | 336.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D2 (đường cụt) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Nhà ông Thanh - Giải Phóng | 672.000 | 438.000 | 336.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D3 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 đường X2 và N7 - Giải Phóng | 672.000 | 438.000 | 336.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
211 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D4 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đồng Khởi - Giải Phóng | 672.000 | 438.000 | 336.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D6 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường N7 - Đường N10 | 672.000 | 438.000 | 336.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D7 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường N5 - Hai Bà Trưng | 672.000 | 438.000 | 336.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D8 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường N1 - Đồng Khởi | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D9 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Hai Bà Trưng - Đồng Khởi | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D10 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đồng Khởi - Đường N1 | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N1 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường D8 - Cách Mạng Tháng Tám | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N2 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường D8 - Đường D10 | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N3 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường D8 - Cách Mạng Tháng Tám | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N5 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Yết Kiêu - Cách Mạng Tháng Tám | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N6 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Cách Mạng Tháng Tám - Yết Kiêu | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N8 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường D1 - Đường D2 | 672.000 | 438.000 | 336.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N9 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường D2 - Đường D3 | 672.000 | 438.000 | 336.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N10 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Yết Kiêu - Cách Mạng Tháng Tám | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N12 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường D3 - Yết Kiêu | 672.000 | 438.000 | 336.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N13 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Độc Lập - Giải Phóng | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nhựa Khu phố 5 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường 13/3 (VP Khu phố 5) - Nguyễn Thị Minh Khai | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X1 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đồng Khởi - Đường N7 | 728.000 | 474.500 | 364.000 | 292.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X2 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đồng Khởi - Ngã 3 đường N7 và D3 | 728.000 | 474.500 | 364.000 | 292.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X3 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đồng Khởi - Ngã 3 đường N7 và D4 | 728.000 | 474.500 | 364.000 | 292.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X4 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Yết Kiêu - Đường N7 | 672.000 | 438.000 | 336.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X5 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Yết Kiêu - Đường N7 | 672.000 | 438.000 | 336.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X6 (Vành đai ĐT-744) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 ĐT-744 cũ) - Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 3 ĐT-744 cũ và N7) | 728.000 | 474.500 | 364.000 | 292.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Dầu Tiếng | Giải Phóng (Đường N11) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Tự Do (Công an thị trấn Dầu Tiếng) - Cách Mạng Tháng Tám | 840.000 | 547.500 | 420.000 | 337.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Huyện Dầu Tiếng | Hai Bà Trưng (N7) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 4 Ngân hàng - X6 (Vành đai ĐT 744 cũ) | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Huyện Dầu Tiếng | Kim Đồng - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Hùng Vương - Trần Phú | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Dầu Tiếng | Lý Tự Trọng - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Nguyễn Văn Trỗi - Võ Thị Sáu | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Huyện Dầu Tiếng | Ngô Quyền (Trương Văn Quăn cũ) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 Đình Thần - Độc Lập (Ngã 4 Cầu Cát) | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Huyện Dầu Tiếng | Ngô Văn Trị - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Vòng xoay đường Độc Lập - Ngô Quyền | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường 13/3 (Khu phố 5) - Lê Hồng Phong (Miếu Ông Hổ) | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Trãi - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Hùng Vương - Trường Chinh | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Văn Linh - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Trần Phú (ngã 3 Xưởng Chén II) - Cầu rạch Sơn Đài | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Văn Ngân - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Độc Lập - Ngô Quyền | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Văn Trỗi - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Trần Phú - Kim Đồng | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Huyện Dầu Tiếng | Phạm Hùng (Huỳnh Văn Lơn cũ) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Độc Lập (Ngã 3 Tòa án cũ) - Ngô Quyền (Ngã 3 Đình Thần) | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Huyện Dầu Tiếng | Phạm Thị Hoa - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 Bưu điện huyện - Xưởng chén I | 896.000 | 584.000 | 448.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Huyện Dầu Tiếng | Phan Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 nhà ông Hải - Trần Hưng Đạo (Nghĩa địa Công giáo) | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Hưng Đạo (Trần Văn Núi cũ) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 Đình Thần - Nguyễn Văn Linh (Ngã 3 Cây Thị) | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Phú - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 xưởng Chén II - Hùng Vương | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Văn Lắc - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 4 Kiểm Lâm - Giáp ranh xã Định Thành | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Văn Trà - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Trần Hưng Đạo (Ngã 3 KP 4A) - Cầu Tàu | 896.000 | 584.000 | 448.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Huyện Dầu Tiếng | Văn Công Khai - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường 20/8 (Ngã 3 Mật Cật) - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Huyện Dầu Tiếng | Võ Thị Sáu - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Trần Phú - Trường Chinh | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Huyện Dầu Tiếng | Yết Kiêu (Đường D5) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Thống Nhất (Ngã 3 gần vòng xoay Cây keo) - Giải Phóng | 896.000 | 584.000 | 448.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 728.000 | 474.500 | 364.000 | 292.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 728.000 | 474.500 | 364.000 | 292.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 672.000 | 438.000 | 336.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 784.000 | 511.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 728.000 | 474.500 | 364.000 | 292.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 728.000 | 474.500 | 364.000 | 292.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 672.000 | 438.000 | 336.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 728.000 | 474.500 | 364.000 | 292.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 672.000 | 438.000 | 336.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 672.000 | 438.000 | 336.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 616.000 | 401.500 | 308.000 | 247.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 672.000 | 438.000 | 336.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 616.000 | 401.500 | 308.000 | 247.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 616.000 | 401.500 | 308.000 | 247.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 560.000 | 365.000 | 280.000 | 225.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
271 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph - | 616.000 | 401.500 | 308.000 | 247.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
272 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph - | 560.000 | 365.000 | 280.000 | 225.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ - | 560.000 | 365.000 | 280.000 | 225.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
274 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ - | 504.000 | 328.500 | 252.000 | 202.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
275 | Huyện Dầu Tiếng | Độc Lập - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) - Ngã 3 Chợ Sáng | 3.328.000 | 2.160.000 | 1.664.000 | 1.328.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
276 | Huyện Dầu Tiếng | Thống Nhất - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 Chợ Sáng - Ngã 4 Cây Keo | 3.744.000 | 2.430.000 | 1.872.000 | 1.494.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
277 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Phú - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 Ngân hàng NNPTNT - Đường 13/3 (Ngã 4 cửa hàng Công nhân) | 3.328.000 | 2.160.000 | 1.664.000 | 1.328.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
278 | Huyện Dầu Tiếng | Tự Do - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng | Vòng xoay đường Độc Lập - Ngã 3 Chợ chiều | 3.744.000 | 2.430.000 | 1.872.000 | 1.494.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
279 | Huyện Dầu Tiếng | Độc Lập - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) - Cầu Cát | 2.340.000 | 1.520.000 | 1.170.000 | 940.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
280 | Huyện Dầu Tiếng | Đường 13/3 - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng | Cầu Tàu - Ngã 3 Cầu Đúc | 2.106.000 | 1.368.000 | 1.053.000 | 846.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
281 | Huyện Dầu Tiếng | Hùng Vương (Đường 20/8 cũ) - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 4 Cây Keo - Ngã 4 Kiểm Lâm | 2.106.000 | 1.368.000 | 1.053.000 | 846.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
282 | Huyện Dầu Tiếng | Ngô Quyền - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 Chợ Sáng - Ngã 3 Đình Thần | 2.106.000 | 1.368.000 | 1.053.000 | 846.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
283 | Huyện Dầu Tiếng | Cách Mạng Tháng Tám (Đường vành đai ĐT-744) - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 4 Cầu Cát - Ngã 4 Kiểm Lâm | 1.233.000 | 801.000 | 621.000 | 495.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
284 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Phú - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường 13/3 (Ngã 4 CH Công nhân) - Ngã 3 xưởng Chén II | 1.096.000 | 712.000 | 552.000 | 440.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
285 | Huyện Dầu Tiếng | Đường 20/8 (ĐT-744 cũ) - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ranh xã Thanh An (Suối Dứa) - Cầu Cát | 1.233.000 | 801.000 | 621.000 | 495.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
286 | Huyện Dầu Tiếng | Lê Hồng Phong - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường 13/3 (Ngã 3 Cầu Đúc) - Nguyễn Thị Minh Khai (Miếu Ông Hổ) | 1.096.000 | 712.000 | 552.000 | 440.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
287 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng | Thống Nhất (Ngã 3 Cây Dừng) - Trần Hưng Đạo | 1.096.000 | 712.000 | 552.000 | 440.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
288 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 Cầu Đúc - Trung tâm Y tế huyện | 1.096.000 | 712.000 | 552.000 | 440.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
289 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-709 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường 20/8 (Ngã 3 vịnh Ông Võ) - Giáp sông Sài Gòn | 591.500 | 383.500 | 299.000 | 234.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
290 | Huyện Dầu Tiếng | Đoàn Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Trần Phú - Trần Văn Lắc | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
291 | Huyện Dầu Tiếng | Đoàn Thị Liên - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Trần Phú - Giao lộ đường Kim Đồng - Trần Phú | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
292 | Huyện Dầu Tiếng | Đồng Khởi (Đường N4) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Thống Nhất (Ngã 3 VP Cty cao su) - Cách Mạng Tháng Tám | 728.000 | 472.000 | 368.000 | 288.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
293 | Huyện Dầu Tiếng | Đường Bàu Rong - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường 20/8 - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
294 | Huyện Dầu Tiếng | Đường Bàu Sen - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường 20/8 (Phân hiệu KP 6) - Đường 20/8 (Cầu Suối Dứa) | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
295 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D1 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Nhà ông Quan - Giải Phóng | 546.000 | 354.000 | 276.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
296 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D2 (đường cụt) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Nhà ông Thanh - Giải Phóng | 546.000 | 354.000 | 276.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
297 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D3 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 đường X2 và N7 - Giải Phóng | 546.000 | 354.000 | 276.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
298 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D4 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đồng Khởi - Giải Phóng | 546.000 | 354.000 | 276.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
299 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D6 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường N7 - Đường N10 | 546.000 | 354.000 | 276.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
300 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D7 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường N5 - Hai Bà Trưng | 546.000 | 354.000 | 276.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
301 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D8 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường N1 - Đồng Khởi | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
302 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D9 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Hai Bà Trưng - Đồng Khởi | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
303 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D10 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đồng Khởi - Đường N1 | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
304 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N1 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường D8 - Cách Mạng Tháng Tám | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
305 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N2 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường D8 - Đường D10 | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
306 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N3 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường D8 - Cách Mạng Tháng Tám | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
307 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N5 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Yết Kiêu - Cách Mạng Tháng Tám | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
308 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N6 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Cách Mạng Tháng Tám - Yết Kiêu | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
309 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N8 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường D1 - Đường D2 | 546.000 | 354.000 | 276.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
310 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N9 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường D2 - Đường D3 | 546.000 | 354.000 | 276.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
311 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N10 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Yết Kiêu - Cách Mạng Tháng Tám | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
312 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N12 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường D3 - Yết Kiêu | 546.000 | 354.000 | 276.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
313 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N13 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Độc Lập - Giải Phóng | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
314 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nhựa Khu phố 5 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường 13/3 (VP Khu phố 5) - Nguyễn Thị Minh Khai | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
315 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X1 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đồng Khởi - Đường N7 | 591.500 | 383.500 | 299.000 | 234.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
316 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X2 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đồng Khởi - Ngã 3 đường N7 và D3 | 591.500 | 383.500 | 299.000 | 234.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
317 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X3 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đồng Khởi - Ngã 3 đường N7 và D4 | 591.500 | 383.500 | 299.000 | 234.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
318 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X4 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Yết Kiêu - Đường N7 | 546.000 | 354.000 | 276.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
319 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X5 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Yết Kiêu - Đường N7 | 546.000 | 354.000 | 276.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
320 | Huyện Dầu Tiếng | Đường X6 (Vành đai ĐT-744) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 ĐT-744 cũ) - Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 3 ĐT-744 cũ và N7) | 591.500 | 383.500 | 299.000 | 234.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
321 | Huyện Dầu Tiếng | Giải Phóng (Đường N11) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Tự Do (Công an thị trấn Dầu Tiếng) - Cách Mạng Tháng Tám | 682.500 | 442.500 | 345.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
322 | Huyện Dầu Tiếng | Hai Bà Trưng (N7) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 4 Ngân hàng - X6 (Vành đai ĐT 744 cũ) | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
323 | Huyện Dầu Tiếng | Kim Đồng - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Hùng Vương - Trần Phú | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
324 | Huyện Dầu Tiếng | Lý Tự Trọng - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Nguyễn Văn Trỗi - Võ Thị Sáu | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
325 | Huyện Dầu Tiếng | Ngô Quyền (Trương Văn Quăn cũ) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 Đình Thần - Độc Lập (Ngã 4 Cầu Cát) | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
326 | Huyện Dầu Tiếng | Ngô Văn Trị - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Vòng xoay đường Độc Lập - Ngô Quyền | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
327 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường 13/3 (Khu phố 5) - Lê Hồng Phong (Miếu Ông Hổ) | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
328 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Trãi - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Hùng Vương - Trường Chinh | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
329 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Văn Linh - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Trần Phú (ngã 3 Xưởng Chén II) - Cầu rạch Sơn Đài | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
330 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Văn Ngân - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Độc Lập - Ngô Quyền | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
331 | Huyện Dầu Tiếng | Nguyễn Văn Trỗi - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Trần Phú - Kim Đồng | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
332 | Huyện Dầu Tiếng | Phạm Hùng (Huỳnh Văn Lơn cũ) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Độc Lập (Ngã 3 Tòa án cũ) - Ngô Quyền (Ngã 3 Đình Thần) | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
333 | Huyện Dầu Tiếng | Phạm Thị Hoa - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 Bưu điện huyện - Xưởng chén I | 728.000 | 472.000 | 368.000 | 288.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
334 | Huyện Dầu Tiếng | Phan Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 nhà ông Hải - Trần Hưng Đạo (Nghĩa địa Công giáo) | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
335 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Hưng Đạo (Trần Văn Núi cũ) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 Đình Thần - Nguyễn Văn Linh (Ngã 3 Cây Thị) | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
336 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Phú - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 3 xưởng Chén II - Hùng Vương | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
337 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Văn Lắc - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Ngã 4 Kiểm Lâm - Giáp ranh xã Định Thành | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
338 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Văn Trà - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Trần Hưng Đạo (Ngã 3 KP 4A) - Cầu Tàu | 728.000 | 472.000 | 368.000 | 288.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
339 | Huyện Dầu Tiếng | Văn Công Khai - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường 20/8 (Ngã 3 Mật Cật) - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
340 | Huyện Dầu Tiếng | Võ Thị Sáu - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Trần Phú - Trường Chinh | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
341 | Huyện Dầu Tiếng | Yết Kiêu (Đường D5) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Thống Nhất (Ngã 3 gần vòng xoay Cây keo) - Giải Phóng | 728.000 | 472.000 | 368.000 | 288.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
342 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
343 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 591.500 | 383.500 | 299.000 | 234.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
344 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 591.500 | 383.500 | 299.000 | 234.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
345 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 546.000 | 354.000 | 276.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
346 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 637.000 | 413.000 | 322.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
347 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 591.500 | 383.500 | 299.000 | 234.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
348 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 591.500 | 383.500 | 299.000 | 234.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
349 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 546.000 | 354.000 | 276.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
350 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 591.500 | 383.500 | 299.000 | 234.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
351 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 546.000 | 354.000 | 276.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
352 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 546.000 | 354.000 | 276.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
353 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 500.500 | 324.500 | 253.000 | 198.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
354 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 546.000 | 354.000 | 276.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
355 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 500.500 | 324.500 | 253.000 | 198.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
356 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 500.500 | 324.500 | 253.000 | 198.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
357 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 455.000 | 295.000 | 230.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
358 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph - | 500.500 | 324.500 | 253.000 | 198.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
359 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph - | 455.000 | 295.000 | 230.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
360 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ - | 455.000 | 295.000 | 230.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
361 | Huyện Dầu Tiếng | Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ - | 409.500 | 265.500 | 207.000 | 162.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
362 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-744 - Khu vực 1 | Nông trường cao su Phan Văn Tiến - Ngã tư Chú Thai | 855.000 | 558.000 | 468.000 | 342.000 | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-744 - Khu vực 1 | Ngã tư Chú Thai - Ranh xã Thanh An | 950.000 | 620.000 | 520.000 | 380.000 | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-744 - Khu vực 1 | Ranh xã Thanh Tuyền - Ranh thị trấn Dầu Tiếng | 760.000 | 496.000 | 416.000 | 304.000 | - | Đất ở nông thôn |
365 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-744 - Khu vực 1 | Ngã 4 Kiểm Lâm - Đội 7 | 760.000 | 496.000 | 416.000 | 304.000 | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-744 - Khu vực 1 | Các đoạn đường còn lại - | 665.000 | 434.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-748 - Khu vực 1 | Ranh xã An Điền - Ngã tư An Lập + 500m về hướng Ngã 3 Giáng Hương | 855.000 | 558.000 | 468.000 | 342.000 | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-748 - Khu vực 1 | Các đoạn đường còn lại - | 760.000 | 496.000 | 416.000 | 304.000 | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 | Ngã 3 Đòn Gánh (ranh Long Nguyên - Long Tân) - Ngã 4 Uỷ ban nhân dân xã Long Tân | 950.000 | 620.000 | 520.000 | 380.000 | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 | Ngã 4 Uỷ ban nhân dân xã Long Tân - ĐH-721 | 855.000 | 558.000 | 468.000 | 342.000 | - | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 | ĐH-721 - Cầu Thị Tính | 950.000 | 620.000 | 520.000 | 380.000 | - | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 | Các đoạn đường còn lại - | 760.000 | 496.000 | 416.000 | 304.000 | - | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749B - Khu vực 1 | Cầu Bà Và (Minh Thạnh) - Ranh xã Minh Hòa | 665.000 | 434.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749B - Khu vực 1 | Ranh Minh Hoà - Minh Thạnh - Cầu Giáp Minh (xã Minh Hòa) | 760.000 | 496.000 | 416.000 | 304.000 | - | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749B - Khu vực 1 | Các đoạn đường còn lại - | 570.000 | 372.000 | 312.000 | 228.000 | - | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749C - Khu vực 1 | Ngã 3 đòn gánh (ĐT-749A) - Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng | 665.000 | 434.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
377 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 | Ngã 3 Long Tân - Cầu Phú Bình (ranh Long Tân - An Lập) | 760.000 | 496.000 | 416.000 | 304.000 | - | Đất ở nông thôn |
378 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 | Cầu Phú Bình (ranh Long Tân - An Lập) - Ranh xã Thanh Tuyền | 855.000 | 558.000 | 468.000 | 342.000 | - | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 | Ranh xã Thanh Tuyền - Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744) | 665.000 | 434.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
380 | Huyện Dầu Tiếng | Bố Lá - Bến Súc - Khu vực 1 | Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744) - Cầu Bến Súc | 570.000 | 372.000 | 312.000 | 228.000 | - | Đất ở nông thôn |
381 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-750 - Khu vực 1 | Ngã 3 Giáng Hương - Đầu Lô 39 Nông trường Đoàn Văn Tiến | 855.000 | 558.000 | 468.000 | 342.000 | - | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-750 - Khu vực 1 | ĐT-749A (Nông trường Long Hòa) - Xã Cây Trường II | 760.000 | 496.000 | 416.000 | 304.000 | - | Đất ở nông thôn |
383 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-750 - Khu vực 1 | Các đoạn đường còn lại - | 760.000 | 496.000 | 416.000 | 304.000 | - | Đất ở nông thôn |
384 | Huyện Dầu Tiếng | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 1 | Long Tân (ranh Trừ Văn Thố) - Thanh An (giáp sông Sài Gòn) | 570.000 | 372.000 | 312.000 | 228.000 | - | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 712.500 | 465.000 | 390.000 | 285.000 | - | Đất ở nông thôn |
386 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 617.500 | 403.000 | 338.000 | 247.000 | - | Đất ở nông thôn |
387 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 665.000 | 434.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 570.000 | 372.000 | 312.000 | 228.000 | - | Đất ở nông thôn |
389 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-701 - Khu vực 2 | Ngã 3 Lê Hồng Phong - Nguyễn Thị Minh Khai - Ngã 3 Định An | 520.000 | 336.000 | 288.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
390 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-701 - Khu vực 2 | Đoạn đường còn lại - | 520.000 | 336.000 | 288.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Văn Lắc (ĐH-702 cũ) - Khu vực 2 | Ngã 4 Kiểm lâm - Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu | 650.000 | 420.000 | 360.000 | 260.000 | - | Đất ở nông thôn |
392 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Văn Lắc (ĐH-702 cũ) - Khu vực 2 | Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu - Cầu Mới | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
393 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-702 (mới) - Khu vực 2 | Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu - Chùa Thái Sơn Núi Cậu | 520.000 | 336.000 | 288.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-703 - Khu vực 2 | Ngã 3 cầu Mới - Cầu rạch Sơn Đài | 520.000 | 336.000 | 288.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
395 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-704 - Khu vực 2 | Ngã 4 Làng 10 (Ngã 4 đèn xanh đỏ Định Hiệp) - Giáp ranh KDC Định Hiệp | 585.000 | 378.000 | 324.000 | 234.000 | - | Đất ở nông thôn |
396 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-704 - Khu vực 2 | Giáp ranh KDC Định Hiệp - Cầu sắt Làng 14 Định An | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-704 - Khu vực 2 | Ngã 3 đường liên xã Minh Tân - Định An - Cây xăng Thanh Thanh (xã Minh Tân) | 520.000 | 336.000 | 288.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
398 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-704 - Khu vực 2 | Cây xăng Thanh Thanh (xã Minh Tân) - Đầu Sân bay cũ (Minh Hoà) | 585.000 | 378.000 | 324.000 | 234.000 | - | Đất ở nông thôn |
399 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-704 - Khu vực 2 | Các đoạn đường còn lại - | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-704 (nối dài) - Khu vực 2 | Ngã 4 Làng 10 - ĐH-720 (Cà Tong - An Lập) | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
401 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-705 - Khu vực 2 | ĐT-744 (Ngã 3 chợ Thanh Tuyền cũ) - Cầu Bến Súc | 650.000 | 420.000 | 360.000 | 260.000 | - | Đất ở nông thôn |
402 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-707 - Khu vực 2 | ĐT-749B (Ngã 3 UBND xã Minh Thạnh) - Giáp ranh xã Minh Hưng - Bình Phước | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-708 - Khu vực 2 | ĐT-744 - KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
404 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-708 - Khu vực 2 | KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An - | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
405 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-708 - Khu vực 2 | KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An - Ngã 3 Làng 5 - Định Hiệp | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-710 - Khu vực 2 | Ngã 3 đường Kiểm (ĐT-744) - ĐH-702 | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
407 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-711 - Khu vực 2 | ĐT-744 (Chợ Bến Súc) - Đầu Lô cao su nông trường Bến Súc | 650.000 | 420.000 | 360.000 | 260.000 | - | Đất ở nông thôn |
408 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-711 - Khu vực 2 | Đầu Lô cao su nông trường Bến Súc - Ngã 3 Kinh Tế | 520.000 | 336.000 | 288.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-712 - Khu vực 2 | Ngã 3 Đường Long (Cầu Xéo) - ĐH-711 | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
410 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-713 - Khu vực 2 | Ngã 3 Rạch Kiến - Ngã 3 trường học cũ | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
411 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-714 - Khu vực 2 | Ngã 3 Bưng Còng - NT Phan Văn Tiến | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-715 - Khu vực 2 | Ngã 3 Làng 18 Định An - ĐT-750 | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
413 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-716 - Khu vực 2 | Đường Hố Đá - Ngã 4 Hóc Măng | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
414 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-717 - Khu vực 2 | Cầu Biệt Kích - ĐT-749A | 520.000 | 336.000 | 288.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-718 - Khu vực 2 | ĐT-744 (xã Thanh An) - KDC Hố Nghiên - ấp Xóm Mới | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
416 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-718 - Khu vực 2 | Các đoạn đường còn lại - | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
417 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-719 - Khu vực 2 | ĐT-744 (xã Thanh An) - ĐH-720 (Bàu Gấu - Sở Hai) | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-720 (Đường Thanh An - An Lập) - Khu vực 2 | ĐT-744 (xã Thanh An) - Ranh xã An Lập | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
419 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-721 - Khu vực 2 | ĐT-749A - ĐT-750 (Đồng Bà Ba) | 520.000 | 336.000 | 288.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
420 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-722 - Khu vực 2 | ĐT-749A (Ngã 3 Căm Xe) - ĐT-749B (Cầu Bà Và) | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D8 - Khu vực 2 | ĐT-749A - ĐH-717 | 520.000 | 336.000 | 288.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
422 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D11 - Khu vực 2 | ĐT-749A - ĐT-749A | 520.000 | 336.000 | 288.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
423 | Huyện Dầu Tiếng | Đường ĐX 705-0665 - Khu vực 2 | Đội thuế xã Định Hiệp - Chợ Định Hiệp | 520.000 | 336.000 | 288.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Dầu Tiếng | Đường từ ĐT-744 (Ngã 3 Bình Mỹ) đến ĐH-704 - Khu vực 2 | ĐT-744 - ĐH-704 | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
425 | Huyện Dầu Tiếng | Đường khu TĐC rừng lịch sử Kiến An - Khu vực 2 | ĐT-748 (xã An Lập) - Đầu Lô cao su nông trường An Lập | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
426 | Huyện Dầu Tiếng | Đường An Lập - Long Nguyên - Khu vực 2 | ĐT-748 (xã An Lập) - Long Nguyên | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Dầu Tiếng | Đường khu tái định cư kênh Thủy lợi Phước Hoà - Khu vực 2 | ĐH-704 (xã Minh Tân) - Đầu Lô 17 nông trường Minh Tân | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
428 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N2 - Xã Minh Tân - Khu vực 2 | ĐH-704 (xã Minh Tân) - Nhà ông Hạ | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
429 | Huyện Dầu Tiếng | Đường Minh Tân - Long Hoà - Khu vực 2 | ĐH-704 (Nhà trẻ nông trường Minh Tân) - Ranh xã Long Hoà | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Dầu Tiếng | Đường Trung tâm Văn hóa xã Định Thành - Khu vực 2 | Trần Văn Lắc - ĐH-703 | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
431 | Huyện Dầu Tiếng | Đường từ Ngã tư Hóc Măng (xã Long Tân) đến ranh xã Long Nguyên (Bàu Bàng) - Khu vực 2 | Ngã tư Hóc Măng (Long Tân) - Ranh xã Long Nguyên (Bàu Bàng) | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
432 | Huyện Dầu Tiếng | Đường vào bãi rác - Khu vực 2 | Trần Văn Lắc - ĐH-703 | 455.000 | 294.000 | 252.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 422.500 | 273.000 | 234.000 | 169.000 | - | Đất ở nông thôn |
434 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 390.000 | 252.000 | 216.000 | 156.000 | - | Đất ở nông thôn |
435 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 390.000 | 252.000 | 216.000 | 156.000 | - | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 357.500 | 231.000 | 198.000 | 143.000 | - | Đất ở nông thôn |
437 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 390.000 | 252.000 | 216.000 | 156.000 | - | Đất ở nông thôn |
438 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 357.500 | 231.000 | 198.000 | 143.000 | - | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 357.500 | 231.000 | 198.000 | 143.000 | - | Đất ở nông thôn |
440 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 325.000 | 210.000 | 180.000 | 130.000 | - | Đất ở nông thôn |
441 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-744 - Khu vực 1 | Nông trường cao su Phan Văn Tiến - Ngã tư Chú Thai | 684.000 | 450.000 | 378.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
442 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-744 - Khu vực 1 | Ngã tư Chú Thai - Ranh xã Thanh An | 760.000 | 500.000 | 420.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
443 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-744 - Khu vực 1 | Ranh xã Thanh Tuyền - Ranh thị trấn Dầu Tiếng | 608.000 | 400.000 | 336.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-744 - Khu vực 1 | Ngã 4 Kiểm Lâm - Đội 7 | 608.000 | 400.000 | 336.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
445 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-744 - Khu vực 1 | Các đoạn đường còn lại - | 532.000 | 350.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
446 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-748 - Khu vực 1 | Ranh xã An Điền - Ngã tư An Lập + 500m về hướng Ngã 3 Giáng Hương | 684.000 | 450.000 | 378.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
447 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-748 - Khu vực 1 | Các đoạn đường còn lại - | 608.000 | 400.000 | 336.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
448 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 | Ngã 3 Đòn Gánh (ranh Long Nguyên - Long Tân) - Ngã 4 Uỷ ban nhân dân xã Long Tân | 760.000 | 500.000 | 420.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
449 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 | Ngã 4 Uỷ ban nhân dân xã Long Tân - ĐH-721 | 684.000 | 450.000 | 378.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
450 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 | ĐH-721 - Cầu Thị Tính | 760.000 | 500.000 | 420.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
451 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 | Các đoạn đường còn lại - | 608.000 | 400.000 | 336.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
452 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749B - Khu vực 1 | Cầu Bà Và (Minh Thạnh) - Ranh xã Minh Hòa | 532.000 | 350.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
453 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749B - Khu vực 1 | Ranh Minh Hoà - Minh Thạnh - Cầu Giáp Minh (xã Minh Hòa) | 608.000 | 400.000 | 336.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
454 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749B - Khu vực 1 | Các đoạn đường còn lại - | 456.000 | 300.000 | 252.000 | 180.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
455 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749C - Khu vực 1 | Ngã 3 đòn gánh (ĐT-749A) - Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng | 532.000 | 350.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
456 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 | Ngã 3 Long Tân - Cầu Phú Bình (ranh Long Tân - An Lập) | 608.000 | 400.000 | 336.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
457 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 | Cầu Phú Bình (ranh Long Tân - An Lập) - Ranh xã Thanh Tuyền | 684.000 | 450.000 | 378.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
458 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 | Ranh xã Thanh Tuyền - Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744) | 532.000 | 350.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
459 | Huyện Dầu Tiếng | Bố Lá - Bến Súc - Khu vực 1 | Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744) - Cầu Bến Súc | 456.000 | 300.000 | 252.000 | 180.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
460 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-750 - Khu vực 1 | Ngã 3 Giáng Hương - Đầu Lô 39 Nông trường Đoàn Văn Tiến | 684.000 | 450.000 | 378.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
461 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-750 - Khu vực 1 | ĐT-749A (Nông trường Long Hòa) - Xã Cây Trường II | 608.000 | 400.000 | 336.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
462 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-750 - Khu vực 1 | Các đoạn đường còn lại - | 608.000 | 400.000 | 336.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
463 | Huyện Dầu Tiếng | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 1 | Long Tân (ranh Trừ Văn Thố) - Thanh An (giáp sông Sài Gòn) | 456.000 | 300.000 | 252.000 | 180.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
464 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 570.000 | 375.000 | 315.000 | 225.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
465 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 494.000 | 325.000 | 273.000 | 195.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
466 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 532.000 | 350.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
467 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 456.000 | 300.000 | 252.000 | 180.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
468 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-701 - Khu vực 2 | Ngã 3 Lê Hồng Phong - Nguyễn Thị Minh Khai - Ngã 3 Định An | 416.000 | 272.000 | 232.000 | 168.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
469 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-701 - Khu vực 2 | Đoạn đường còn lại - | 416.000 | 272.000 | 232.000 | 168.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
470 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Văn Lắc (ĐH-702 cũ) - Khu vực 2 | Ngã 4 Kiểm lâm - Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu | 520.000 | 340.000 | 290.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
471 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Văn Lắc (ĐH-702 cũ) - Khu vực 2 | Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu - Cầu Mới | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
472 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-702 (mới) - Khu vực 2 | Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu - Chùa Thái Sơn Núi Cậu | 416.000 | 272.000 | 232.000 | 168.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
473 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-703 - Khu vực 2 | Ngã 3 cầu Mới - Cầu rạch Sơn Đài | 416.000 | 272.000 | 232.000 | 168.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
474 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-704 - Khu vực 2 | Ngã 4 Làng 10 (Ngã 4 đèn xanh đỏ Định Hiệp) - Giáp ranh KDC Định Hiệp | 468.000 | 306.000 | 261.000 | 189.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
475 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-704 - Khu vực 2 | Giáp ranh KDC Định Hiệp - Cầu sắt Làng 14 Định An | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
476 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-704 - Khu vực 2 | Ngã 3 đường liên xã Minh Tân - Định An - Cây xăng Thanh Thanh (xã Minh Tân) | 416.000 | 272.000 | 232.000 | 168.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
477 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-704 - Khu vực 2 | Cây xăng Thanh Thanh (xã Minh Tân) - Đầu Sân bay cũ (Minh Hoà) | 468.000 | 306.000 | 261.000 | 189.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
478 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-704 - Khu vực 2 | Các đoạn đường còn lại - | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
479 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-704 (nối dài) - Khu vực 2 | Ngã 4 Làng 10 - ĐH-720 (Cà Tong - An Lập) | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
480 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-705 - Khu vực 2 | ĐT-744 (Ngã 3 chợ Thanh Tuyền cũ) - Cầu Bến Súc | 520.000 | 340.000 | 290.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
481 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-707 - Khu vực 2 | ĐT-749B (Ngã 3 UBND xã Minh Thạnh) - Giáp ranh xã Minh Hưng - Bình Phước | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
482 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-708 - Khu vực 2 | ĐT-744 - KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
483 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-708 - Khu vực 2 | KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An - | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
484 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-708 - Khu vực 2 | KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An - Ngã 3 Làng 5 - Định Hiệp | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
485 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-710 - Khu vực 2 | Ngã 3 đường Kiểm (ĐT-744) - ĐH-702 | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
486 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-711 - Khu vực 2 | ĐT-744 (Chợ Bến Súc) - Đầu Lô cao su nông trường Bến Súc | 520.000 | 340.000 | 290.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
487 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-711 - Khu vực 2 | Đầu Lô cao su nông trường Bến Súc - Ngã 3 Kinh Tế | 416.000 | 272.000 | 232.000 | 168.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
488 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-712 - Khu vực 2 | Ngã 3 Đường Long (Cầu Xéo) - ĐH-711 | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
489 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-713 - Khu vực 2 | Ngã 3 Rạch Kiến - Ngã 3 trường học cũ | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
490 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-714 - Khu vực 2 | Ngã 3 Bưng Còng - NT Phan Văn Tiến | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
491 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-715 - Khu vực 2 | Ngã 3 Làng 18 Định An - ĐT-750 | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
492 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-716 - Khu vực 2 | Đường Hố Đá - Ngã 4 Hóc Măng | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
493 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-717 - Khu vực 2 | Cầu Biệt Kích - ĐT-749A | 416.000 | 272.000 | 232.000 | 168.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
494 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-718 - Khu vực 2 | ĐT-744 (xã Thanh An) - KDC Hố Nghiên - ấp Xóm Mới | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
495 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-718 - Khu vực 2 | Các đoạn đường còn lại - | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
496 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-719 - Khu vực 2 | ĐT-744 (xã Thanh An) - ĐH-720 (Bàu Gấu - Sở Hai) | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
497 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-720 (Đường Thanh An - An Lập) - Khu vực 2 | ĐT-744 (xã Thanh An) - Ranh xã An Lập | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
498 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-721 - Khu vực 2 | ĐT-749A - ĐT-750 (Đồng Bà Ba) | 416.000 | 272.000 | 232.000 | 168.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
499 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-722 - Khu vực 2 | ĐT-749A (Ngã 3 Căm Xe) - ĐT-749B (Cầu Bà Và) | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
500 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D8 - Khu vực 2 | ĐT-749A - ĐH-717 | 416.000 | 272.000 | 232.000 | 168.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
501 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D11 - Khu vực 2 | ĐT-749A - ĐT-749A | 416.000 | 272.000 | 232.000 | 168.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
502 | Huyện Dầu Tiếng | Đường ĐX 705-0665 - Khu vực 2 | Đội thuế xã Định Hiệp - Chợ Định Hiệp | 416.000 | 272.000 | 232.000 | 168.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
503 | Huyện Dầu Tiếng | Đường từ ĐT-744 (Ngã 3 Bình Mỹ) đến ĐH-704 - Khu vực 2 | ĐT-744 - ĐH-704 | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
504 | Huyện Dầu Tiếng | Đường khu TĐC rừng lịch sử Kiến An - Khu vực 2 | ĐT-748 (xã An Lập) - Đầu Lô cao su nông trường An Lập | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
505 | Huyện Dầu Tiếng | Đường An Lập - Long Nguyên - Khu vực 2 | ĐT-748 (xã An Lập) - Long Nguyên | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
506 | Huyện Dầu Tiếng | Đường khu tái định cư kênh Thủy lợi Phước Hoà - Khu vực 2 | ĐH-704 (xã Minh Tân) - Đầu Lô 17 nông trường Minh Tân | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
507 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N2 - Xã Minh Tân - Khu vực 2 | ĐH-704 (xã Minh Tân) - Nhà ông Hạ | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
508 | Huyện Dầu Tiếng | Đường Minh Tân - Long Hoà - Khu vực 2 | ĐH-704 (Nhà trẻ nông trường Minh Tân) - Ranh xã Long Hoà | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
509 | Huyện Dầu Tiếng | Đường Trung tâm Văn hóa xã Định Thành - Khu vực 2 | Trần Văn Lắc - ĐH-703 | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
510 | Huyện Dầu Tiếng | Đường từ Ngã tư Hóc Măng (xã Long Tân) đến ranh xã Long Nguyên (Bàu Bàng) - Khu vực 2 | Ngã tư Hóc Măng (Long Tân) - Ranh xã Long Nguyên (Bàu Bàng) | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
511 | Huyện Dầu Tiếng | Đường vào bãi rác - Khu vực 2 | Trần Văn Lắc - ĐH-703 | 364.000 | 238.000 | 203.000 | 147.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
512 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 338.000 | 221.000 | 188.500 | 136.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 312.000 | 204.000 | 174.000 | 126.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
514 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 312.000 | 204.000 | 174.000 | 126.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
515 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 286.000 | 187.000 | 159.500 | 115.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
516 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 312.000 | 204.000 | 174.000 | 126.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
517 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 286.000 | 187.000 | 159.500 | 115.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
518 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 286.000 | 187.000 | 159.500 | 115.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
519 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 260.000 | 170.000 | 145.000 | 105.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
520 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-744 - Khu vực 1 | Nông trường cao su Phan Văn Tiến - Ngã tư Chú Thai | 558.000 | 360.000 | 306.000 | 225.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
521 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-744 - Khu vực 1 | Ngã tư Chú Thai - Ranh xã Thanh An | 620.000 | 400.000 | 340.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
522 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-744 - Khu vực 1 | Ranh xã Thanh Tuyền - Ranh thị trấn Dầu Tiếng | 496.000 | 320.000 | 272.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
523 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-744 - Khu vực 1 | Ngã 4 Kiểm Lâm - Đội 7 | 496.000 | 320.000 | 272.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
524 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-744 - Khu vực 1 | Các đoạn đường còn lại - | 434.000 | 280.000 | 238.000 | 175.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
525 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-748 - Khu vực 1 | Ranh xã An Điền - Ngã tư An Lập + 500m về hướng Ngã 3 Giáng Hương | 558.000 | 360.000 | 306.000 | 225.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
526 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749 - Khu vực 1 | Các đoạn đường còn lại - | 496.000 | 320.000 | 272.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
527 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 | Ngã 3 Đòn Gánh (ranh Long Nguyên - Long Tân) - Ngã 4 Uỷ ban nhân dân xã Long Tân | 620.000 | 400.000 | 340.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
528 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 | Ngã 4 Uỷ ban nhân dân xã Long Tân - ĐH-721 | 558.000 | 360.000 | 306.000 | 225.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
529 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 | ĐH-721 - Cầu Thị Tính | 620.000 | 400.000 | 340.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
530 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 | Các đoạn đường còn lại - | 496.000 | 320.000 | 272.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
531 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749B - Khu vực 1 | Cầu Bà Và (Minh Thạnh) - Ranh xã Minh Hòa | 434.000 | 280.000 | 238.000 | 175.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
532 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749B - Khu vực 1 | Ranh Minh Hoà - Minh Thạnh - Cầu Giáp Minh (xã Minh Hòa) | 496.000 | 320.000 | 272.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
533 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749B - Khu vực 1 | Các đoạn đường còn lại - | 372.000 | 240.000 | 204.000 | 150.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
534 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749C - Khu vực 1 | Ngã 3 đòn gánh (ĐT-749A) - Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng | 434.000 | 280.000 | 238.000 | 175.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
535 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 | Ngã 3 Long Tân - Cầu Phú Bình (ranh Long Tân - An Lập) | 496.000 | 320.000 | 272.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
536 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 | Cầu Phú Bình (ranh Long Tân - An Lập) - Ranh xã Thanh Tuyền | 558.000 | 360.000 | 306.000 | 225.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
537 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 | Ranh xã Thanh Tuyền - Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744) | 434.000 | 280.000 | 238.000 | 175.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
538 | Huyện Dầu Tiếng | Bố Lá - Bến Súc - Khu vực 1 | Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744) - Cầu Bến Súc | 372.000 | 240.000 | 204.000 | 150.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
539 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-750 - Khu vực 1 | Ngã 3 Giáng Hương - Đầu Lô 39 Nông trường Đoàn Văn Tiến | 558.000 | 360.000 | 306.000 | 225.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
540 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-750 - Khu vực 1 | ĐT-749A (Nông trường Long Hòa) - Xã Cây Trường II | 496.000 | 320.000 | 272.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
541 | Huyện Dầu Tiếng | ĐT-750 - Khu vực 1 | Các đoạn đường còn lại - | 496.000 | 320.000 | 272.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
542 | Huyện Dầu Tiếng | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 1 | Long Tân (ranh Trừ Văn Thố) - Thanh An (giáp sông Sài Gòn) | 372.000 | 240.000 | 204.000 | 150.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
543 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 465.000 | 300.000 | 255.000 | 187.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
544 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 403.000 | 260.000 | 221.000 | 162.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
545 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 434.000 | 280.000 | 238.000 | 175.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
546 | Huyện Dầu Tiếng | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 372.000 | 240.000 | 204.000 | 150.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
547 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-701 - Khu vực 2 | Ngã 3 Lê Hồng Phong - Nguyễn Thị Minh Khai - Ngã 3 Định An | 336.000 | 216.000 | 184.000 | 136.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
548 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-701 - Khu vực 2 | Đoạn đường còn lại - | 336.000 | 216.000 | 184.000 | 136.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
549 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Văn Lắc (ĐH-702 cũ) - Khu vực 2 | Ngã 4 Kiểm lâm - Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu | 420.000 | 270.000 | 230.000 | 170.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
550 | Huyện Dầu Tiếng | Trần Văn Lắc (ĐH-702 cũ) - Khu vực 2 | Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu - Cầu Mới | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
551 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-702 (mới) - Khu vực 2 | Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu - Chùa Thái Sơn Núi Cậu | 336.000 | 216.000 | 184.000 | 136.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
552 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-703 - Khu vực 2 | Ngã 3 cầu Mới - Cầu rạch Sơn Đài | 336.000 | 216.000 | 184.000 | 136.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
553 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-704 - Khu vực 2 | Ngã 4 Làng 10 (Ngã 4 đèn xanh đỏ Định Hiệp) - Giáp ranh KDC Định Hiệp | 378.000 | 243.000 | 207.000 | 153.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
554 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-704 - Khu vực 2 | Giáp ranh KDC Định Hiệp - Cầu sắt Làng 14 Định An | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
555 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-704 - Khu vực 2 | Ngã 3 đường liên xã Minh Tân - Định An - Cây xăng Thanh Thanh (xã Minh Tân) | 336.000 | 216.000 | 184.000 | 136.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
556 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-704 - Khu vực 2 | Cây xăng Thanh Thanh (xã Minh Tân) - Đầu Sân bay cũ (Minh Hoà) | 378.000 | 243.000 | 207.000 | 153.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
557 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-704 - Khu vực 2 | Các đoạn đường còn lại - | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
558 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-704 (nối dài) - Khu vực 2 | Ngã 4 Làng 10 - ĐH-720 (Cà Tong - An Lập) | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
559 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-705 - Khu vực 2 | ĐT-744 (Ngã 3 chợ Thanh Tuyền cũ) - Cầu Bến Súc | 420.000 | 270.000 | 230.000 | 170.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
560 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-707 - Khu vực 2 | ĐT-749B (Ngã 3 UBND xã Minh Thạnh) - Giáp ranh xã Minh Hưng - Bình Phước | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
561 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-708 - Khu vực 2 | ĐT-744 - KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
562 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-708 - Khu vực 2 | KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An - | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
563 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-708 - Khu vực 2 | KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An - Ngã 3 Làng 5 - Định Hiệp | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
564 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-710 - Khu vực 2 | Ngã 3 đường Kiểm (ĐT-744) - ĐH-702 | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
565 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-711 - Khu vực 2 | ĐT-744 (Chợ Bến Súc) - Đầu Lô cao su nông trường Bến Súc | 420.000 | 270.000 | 230.000 | 170.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
566 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-711 - Khu vực 2 | Đầu Lô cao su nông trường Bến Súc - Ngã 3 Kinh Tế | 336.000 | 216.000 | 184.000 | 136.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
567 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-712 - Khu vực 2 | Ngã 3 Đường Long (Cầu Xéo) - ĐH-711 | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
568 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-713 - Khu vực 2 | Ngã 3 Rạch Kiến - Ngã 3 trường học cũ | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
569 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-714 - Khu vực 2 | Ngã 3 Bưng Còng - NT Phan Văn Tiến | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
570 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-715 - Khu vực 2 | Ngã 3 Làng 18 Định An - ĐT-750 | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
571 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-716 - Khu vực 2 | Đường Hố Đá - Ngã 4 Hóc Măng | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
572 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-717 - Khu vực 2 | Cầu Biệt Kích - ĐT-749A | 336.000 | 216.000 | 184.000 | 136.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
573 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-718 - Khu vực 2 | ĐT-744 (xã Thanh An) - KDC Hố Nghiên - ấp Xóm Mới | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
574 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-718 - Khu vực 2 | Các đoạn đường còn lại - | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
575 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-719 - Khu vực 2 | ĐT-744 (xã Thanh An) - ĐH-720 (Bàu Gấu - Sở Hai) | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
576 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-720 (Đường Thanh An - An Lập) - Khu vực 2 | ĐT-744 (xã Thanh An) - Ranh xã An Lập | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
577 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-721 - Khu vực 2 | ĐT-749A - ĐT-750 (Đồng Bà Ba) | 336.000 | 216.000 | 184.000 | 136.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
578 | Huyện Dầu Tiếng | ĐH-722 - Khu vực 2 | ĐT-749A (Ngã 3 Căm Xe) - ĐT-749B (Cầu Bà Và) | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
579 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D8 - Khu vực 2 | ĐT-749A - ĐH-717 | 336.000 | 216.000 | 184.000 | 136.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
580 | Huyện Dầu Tiếng | Đường D11 - Khu vực 2 | ĐT-749A - ĐT-749A | 336.000 | 216.000 | 184.000 | 136.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
581 | Huyện Dầu Tiếng | Đường ĐX 705-0665 - Khu vực 2 | Đội thuế xã Định Hiệp - Chợ Định Hiệp | 336.000 | 216.000 | 184.000 | 136.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
582 | Huyện Dầu Tiếng | Đường từ ĐT-744 (Ngã 3 Bình Mỹ) đến ĐH-704 - Khu vực 2 | ĐT-744 - ĐH-704 | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
583 | Huyện Dầu Tiếng | Đường khu TĐC rừng lịch sử Kiến An - Khu vực 2 | ĐT-748 (xã An Lập) - Đầu Lô cao su nông trường An Lập | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
584 | Huyện Dầu Tiếng | Đường An Lập - Long Nguyên - Khu vực 2 | ĐT-748 (xã An Lập) - Long Nguyên | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
585 | Huyện Dầu Tiếng | Đường khu tái định cư kênh Thủy lợi Phước Hoà - Khu vực 2 | ĐH-704 (xã Minh Tân) - Đầu Lô 17 nông trường Minh Tân | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
586 | Huyện Dầu Tiếng | Đường N2 - Xã Minh Tân - Khu vực 2 | ĐH-704 (xã Minh Tân) - Nhà ông Hạ | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
587 | Huyện Dầu Tiếng | Đường Minh Tân - Long Hoà - Khu vực 2 | ĐH-704 (Nhà trẻ nông trường Minh Tân) - Ranh xã Long Hoà | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
588 | Huyện Dầu Tiếng | Đường Trung tâm Văn hóa xã Định Thành - Khu vực 2 | Trần Văn Lắc - ĐH-703 | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
589 | Huyện Dầu Tiếng | Đường từ Ngã tư Hóc Măng (xã Long Tân) đến ranh xã Long Nguyên (Bàu Bàng) - Khu vực 2 | Ngã tư Hóc Măng (Long Tân) - Ranh xã Long Nguyên (Bàu Bàng) | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
590 | Huyện Dầu Tiếng | Đường vào bãi rác - Khu vực 2 | Trần Văn Lắc - ĐH-703 | 294.000 | 189.000 | 161.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
591 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 273.000 | 175.500 | 149.500 | 110.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
592 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 252.000 | 162.000 | 138.000 | 102.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
593 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 252.000 | 162.000 | 138.000 | 102.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
594 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 231.000 | 148.500 | 126.500 | 93.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
595 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 252.000 | 162.000 | 138.000 | 102.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
596 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 231.000 | 148.500 | 126.500 | 93.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
597 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 231.000 | 148.500 | 126.500 | 93.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
598 | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 210.000 | 135.000 | 115.000 | 85.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
599 | Huyện Dầu Tiếng | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 1 - | 120.000 | 90.000 | 75.000 | 60.000 | - | Đất trồng lúa |
600 | Huyện Dầu Tiếng | Huyện Dầu Tiếng | Khu vực 1 - | 120.000 | 90.000 | 75.000 | 60.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |