Bảng giá đất huyện Đầm Dơi – tỉnh Cà Mau

0 5.145

Bảng giá đất huyện Đầm Dơi – tỉnh Cà Mau mới nhất theo Quyết định 41/2019/QĐ-UBND về Bảng giá đất định kỳ 05 năm giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Cà Mau (sửa đổi bởi Quyết định 33/2021/QĐ-UBND và Quyết định 33/2021/QĐ-UBND)


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND ngày 06/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 05 năm giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Cà Mau
– Quyết định 41/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 05 năm giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Cà Mau (sửa đổi tại Quyết định 33/2021/QĐ-UBND ngày 04/11/2021)

– Quyết định 23/2023/QĐ-UBND sửa đổi Bảng giá đất định kỳ 05 năm giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Cà Mau kèm theo Quyết định 41/2019/QĐ-UBND và 33/2021/QĐ-UBND


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Đầm Dơi – tỉnh Cà Mau

3. Bảng giá đất huyện Đầm Dơi – tỉnh Cà Mau mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

– Vị trí 1 (30 mét đầu tính từ chỉ giới đường đỏ hoặc ranh giới đã giải phóng mặt bằng hoặc mép đường hiện hữu) tính 100% mức giá quy định trong Bảng giá;

– Vị trí 2 (từ trên 30 mét đến 60 mét) tính bằng 60% so với mức giá vị trí 1;

– Vị trí 3 (từ trên 60 mét đến 90 mét) tính bằng 40% so với mức giá vị trí 1;

– Vị trí 4 (từ trên 90 mét) tính bằng 20% so với mức giá vị trí 1

3.2. Bảng giá đất huyện Đầm Dơi – tỉnh Cà Mau

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Huyện Đầm DơiKhu chỉnh trang Dân cư khóm 2 - Đường Phan Ngọc HiểnĐường Tô Thị Tẻ - Tạ An Khương840.000504.000336.000168.000-Đất SX-KD đô thị
2Huyện Đầm DơiKhu chỉnh trang Dân cư khóm 2 - Đường Phan Ngọc HiểnĐường Tô Thị Tẻ - Tạ An Khương1.120.000672.000448.000224.000-Đất TM-DV đô thị
3Huyện Đầm DơiKhu chỉnh trang Dân cư khóm 2 - Đường Phan Ngọc HiểnĐường Tô Thị Tẻ - Tạ An Khương1.400.000840.000560.000280.000-Đất ở đô thị
4Huyện Đầm DơiKhu chỉnh trang Dân cư khóm 2 - Đường số 3Đường số 1 - Đường Phan Ngọc Hiển840.000504.000336.000168.000-Đất SX-KD đô thị
5Huyện Đầm DơiKhu chỉnh trang Dân cư khóm 2 - Đường số 3Đường số 1 - Đường Phan Ngọc Hiển1.120.000672.000448.000224.000-Đất TM-DV đô thị
6Huyện Đầm DơiKhu chỉnh trang Dân cư khóm 2 - Đường số 3Đường số 1 - Đường Phan Ngọc Hiển1.400.000840.000560.000280.000-Đất ở đô thị
7Huyện Đầm DơiKhu chỉnh trang Dân cư khóm 2 - Đường số 1Đường số 2 - Đường Tô Thị Tẻ840.000504.000336.000168.000-Đất SX-KD đô thị
8Huyện Đầm DơiKhu chỉnh trang Dân cư khóm 2 - Đường số 1Đường số 2 - Đường Tô Thị Tẻ1.120.000672.000448.000224.000-Đất TM-DV đô thị
9Huyện Đầm DơiKhu chỉnh trang Dân cư khóm 2 - Đường số 1Đường số 2 - Đường Tô Thị Tẻ1.400.000840.000560.000280.000-Đất ở đô thị
10Huyện Đầm DơiĐường Quách Văn PhẩmĐường Huỳnh Kim Tấn - Đường Tô Văn Mười900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
11Huyện Đầm DơiĐường Quách Văn PhẩmĐường Huỳnh Kim Tấn - Đường Tô Văn Mười1.200.000720.000480.000240.000-Đất TM-DV đô thị
12Huyện Đầm DơiĐường Quách Văn PhẩmĐường Huỳnh Kim Tấn - Đường Tô Văn Mười1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
13Huyện Đầm DơiĐường sau khu hành chính huyệnĐường Dương Thị Cẩm Vân - Đường 30/4600.000360.000240.000120.000-Đất SX-KD đô thị
14Huyện Đầm DơiĐường sau khu hành chính huyệnĐường Dương Thị Cẩm Vân - Đường 30/4800.000480.000320.000160.000-Đất TM-DV đô thị
15Huyện Đầm DơiĐường sau khu hành chính huyệnĐường Dương Thị Cẩm Vân - Đường 30/41.000.000600.000400.000200.000-Đất ở đô thị
16Huyện Đầm DơiĐường vào trường tiểu học Phan Ngọc HiểnĐường Tô Thị Tẻ - Hết ranh trường tiểu học420.000252.000168.00084.000-Đất SX-KD đô thị
17Huyện Đầm DơiĐường vào trường tiểu học Phan Ngọc HiểnĐường Tô Thị Tẻ - Hết ranh trường tiểu học560.000336.000224.000112.000-Đất TM-DV đô thị
18Huyện Đầm DơiĐường vào trường tiểu học Phan Ngọc HiểnĐường Tô Thị Tẻ - Hết ranh trường tiểu học700.000420.000280.000140.000-Đất ở đô thị
19Huyện Đầm DơiĐường Tô Văn Mười nối dàiĐường Phạm Minh Hoài - Đường Nguyễn Tạo1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
20Huyện Đầm DơiĐường Tô Văn Mười nối dàiĐường Phạm Minh Hoài - Đường Nguyễn Tạo2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất TM-DV đô thị
21Huyện Đầm DơiĐường Tô Văn Mười nối dàiĐường Phạm Minh Hoài - Đường Nguyễn Tạo2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
22Huyện Đầm DơiĐường Nguyễn Tạo nối dàiĐường Ngô Bình An - Đường Cầu Cây Dương720.000432.000288.000144.000-Đất SX-KD đô thị
23Huyện Đầm DơiĐường Nguyễn Tạo nối dàiĐường Ngô Bình An - Đường Cầu Cây Dương960.000576.000384.000192.000-Đất TM-DV đô thị
24Huyện Đầm DơiĐường Nguyễn Tạo nối dàiĐường Ngô Bình An - Đường Cầu Cây Dương1.200.000720.000480.000240.000-Đất ở đô thị
25Huyện Đầm DơiĐường Nguyễn Tạo nối dàiĐường 19/5 - Đường Ngô Bình An900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
26Huyện Đầm DơiĐường Nguyễn Tạo nối dàiĐường 19/5 - Đường Ngô Bình An1.200.000720.000480.000240.000-Đất TM-DV đô thị
27Huyện Đầm DơiĐường Nguyễn Tạo nối dàiĐường 19/5 - Đường Ngô Bình An1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
28Huyện Đầm DơiĐất ở chưa có cơ sở hạ tầngKhông thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -42.00025.20016.8008.400-Đất SX-KD nông thôn
29Huyện Đầm DơiĐất ở chưa có cơ sở hạ tầngKhông thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -56.00033.60022.40011.200-Đất TM-DV nông thôn
30Huyện Đầm DơiĐất ở chưa có cơ sở hạ tầngKhông thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -70.00042.00028.00014.000-Đất ở nông thôn
31Huyện Đầm DơiĐất ở chưa có cơ sở hạ tầngThuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -60.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
32Huyện Đầm DơiĐất ở chưa có cơ sở hạ tầngThuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -80.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
33Huyện Đầm DơiĐất ở chưa có cơ sở hạ tầngThuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
34Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Tuyến trung tâm xãCầu Cái Keo II - Giáp lộ trung tâm xã240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
35Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Tuyến trung tâm xãCầu Cái Keo II - Giáp lộ trung tâm xã320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
36Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Tuyến trung tâm xãCầu Cái Keo II - Giáp lộ trung tâm xã400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
37Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 5, ấp bà HínhGiáp lộ ô tô về trung tâm xã - Giáp đường số 2180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
38Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 5, ấp bà HínhGiáp lộ ô tô về trung tâm xã - Giáp đường số 2240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
39Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 5, ấp bà HínhGiáp lộ ô tô về trung tâm xã - Giáp đường số 2300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
40Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 3, ấp bà HínhGiáp đường số 2 - Ngã tư chợ Bà Hính + 201 m về cầu út Thoạt180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
41Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 3, ấp bà HínhGiáp đường số 2 - Ngã tư chợ Bà Hính + 201 m về cầu út Thoạt240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
42Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 3, ấp bà HínhGiáp đường số 2 - Ngã tư chợ Bà Hính + 201 m về cầu út Thoạt300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
43Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 4, ấp bà HínhGiáp đường số 2 - Giáp đường số 3180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
44Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 4, ấp bà HínhGiáp đường số 2 - Giáp đường số 3240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
45Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 4, ấp bà HínhGiáp đường số 2 - Giáp đường số 3300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
46Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 3, ấp bà HínhGiáp nhà ông Lý Văn Mến - Giáp đường số 5180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
47Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 3, ấp bà HínhGiáp nhà ông Lý Văn Mến - Giáp đường số 5240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
48Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 3, ấp bà HínhGiáp nhà ông Lý Văn Mến - Giáp đường số 5300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
49Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 14, ấp Cái KeoLộ nội ô chợ Cái Keo - Bến phà Cây Dương210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
50Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 14, ấp Cái KeoLộ nội ô chợ Cái Keo - Bến phà Cây Dương280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
51Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 14, ấp Cái KeoLộ nội ô chợ Cái Keo - Bến phà Cây Dương350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
52Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 12, ấp Cái KeoLộ nội ô chợ Cái Keo - Giáp đường số 5270.000162.000108.00054.000-Đất SX-KD nông thôn
53Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 12, ấp Cái KeoLộ nội ô chợ Cái Keo - Giáp đường số 5360.000216.000144.00072.000-Đất TM-DV nông thôn
54Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 12, ấp Cái KeoLộ nội ô chợ Cái Keo - Giáp đường số 5450.000270.000180.00090.000-Đất ở nông thôn
55Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 11, ấp Cái KeoLộ nội ô chợ Cái Keo - Giáp lộ trung tâm hành chính xã - Bến phà Cây Dương300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
56Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 11, ấp Cái KeoLộ nội ô chợ Cái Keo - Giáp lộ trung tâm hành chính xã - Bến phà Cây Dương400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
57Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 11, ấp Cái KeoLộ nội ô chợ Cái Keo - Giáp lộ trung tâm hành chính xã - Bến phà Cây Dương500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
58Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 10, ấp Cái KeoLộ nội ô chợ Cái Keo - Giáp lộ trung tâm hành chính xã - Bến phà Cây Dương360.000216.000144.00072.000-Đất SX-KD nông thôn
59Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 10, ấp Cái KeoLộ nội ô chợ Cái Keo - Giáp lộ trung tâm hành chính xã - Bến phà Cây Dương480.000288.000192.00096.000-Đất TM-DV nông thôn
60Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 10, ấp Cái KeoLộ nội ô chợ Cái Keo - Giáp lộ trung tâm hành chính xã - Bến phà Cây Dương600.000360.000240.000120.000-Đất ở nông thôn
61Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 9, ấp Cái KeoLộ nội ô chợ Cái Keo - Giáp lộ trung tâm hành chính xã - Bến phà Cây Dương360.000216.000144.00072.000-Đất SX-KD nông thôn
62Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 9, ấp Cái KeoLộ nội ô chợ Cái Keo - Giáp lộ trung tâm hành chính xã - Bến phà Cây Dương480.000288.000192.00096.000-Đất TM-DV nông thôn
63Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 9, ấp Cái KeoLộ nội ô chợ Cái Keo - Giáp lộ trung tâm hành chính xã - Bến phà Cây Dương600.000360.000240.000120.000-Đất ở nông thôn
64Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 6, ấp Cái KeoGiáp đường số 14 - Giáp ngã 3 Cây Dương về hướng sông Cái Nháp 200m270.000162.000108.00054.000-Đất SX-KD nông thôn
65Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 6, ấp Cái KeoGiáp đường số 14 - Giáp ngã 3 Cây Dương về hướng sông Cái Nháp 200m360.000216.000144.00072.000-Đất TM-DV nông thôn
66Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 6, ấp Cái KeoGiáp đường số 14 - Giáp ngã 3 Cây Dương về hướng sông Cái Nháp 200m450.000270.000180.00090.000-Đất ở nông thôn
67Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 5, ấp Cái KeoGiáp đường số 11 - Giáp ngã 3 Cây Dương về hướng sông Cái Nháp 200m300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
68Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 5, ấp Cái KeoGiáp đường số 11 - Giáp ngã 3 Cây Dương về hướng sông Cái Nháp 200m400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
69Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 5, ấp Cái KeoGiáp đường số 11 - Giáp ngã 3 Cây Dương về hướng sông Cái Nháp 200m500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
70Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 2, 3, ấp Cái KeoGiáp đường số 10 - Giáp đường số 8300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
71Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 2, 3, ấp Cái KeoGiáp đường số 10 - Giáp đường số 8400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
72Huyện Đầm DơiXã Quách Văn Phẩm-Đường số 2, 3, ấp Cái KeoGiáp đường số 10 - Giáp đường số 8500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
73Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmGiáp lộ nội ô chợ Cái keo - Giáp ranh Chùa Hưng Thới Tự360.000216.000144.00072.000-Đất SX-KD nông thôn
74Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmGiáp lộ nội ô chợ Cái keo - Giáp ranh Chùa Hưng Thới Tự480.000288.000192.00096.000-Đất TM-DV nông thôn
75Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmGiáp lộ nội ô chợ Cái keo - Giáp ranh Chùa Hưng Thới Tự600.000360.000240.000120.000-Đất ở nông thôn
76Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmTrung tâm hành chính xã - Bến phà Cây Dương480.000288.000192.00096.000-Đất SX-KD nông thôn
77Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmTrung tâm hành chính xã - Bến phà Cây Dương640.000384.000256.000128.000-Đất TM-DV nông thôn
78Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmTrung tâm hành chính xã - Bến phà Cây Dương800.000480.000320.000160.000-Đất ở nông thôn
79Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCầu Cái Keo II - Bến phà Cây Dương300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
80Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCầu Cái Keo II - Bến phà Cây Dương400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
81Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCầu Cái Keo II - Bến phà Cây Dương500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
82Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmNgã tư chợ Bà Hính + 201 m - Cầu út Thoạt120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
83Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmNgã tư chợ Bà Hính + 201 m - Cầu út Thoạt160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
84Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmNgã tư chợ Bà Hính + 201 m - Cầu út Thoạt200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
85Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCầu Cái Keo 2 + 300m - Cách cống Bào Hầm: 200m180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
86Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCầu Cái Keo 2 + 300m - Cách cống Bào Hầm: 200m240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
87Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCầu Cái Keo 2 + 300m - Cách cống Bào Hầm: 200m300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
88Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmNgã ba Khạo Đỏ - Về các hướng: 200m120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
89Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmNgã ba Khạo Đỏ - Về các hướng: 200m160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
90Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmNgã ba Khạo Đỏ - Về các hướng: 200m200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
91Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCống Bào Hầm - Về các hướng: 200m180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
92Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCống Bào Hầm - Về các hướng: 200m240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
93Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCống Bào Hầm - Về các hướng: 200m300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
94Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCầu Cái Keo 2 + 200m - Về hướng sông Cái Keo (2 bên): 300m180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
95Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCầu Cái Keo 2 + 200m - Về hướng sông Cái Keo (2 bên): 300m240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
96Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCầu Cái Keo 2 + 200m - Về hướng sông Cái Keo (2 bên): 300m300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
97Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCầu Cái Keo 1 - Về hướng Cầu Cái Keo 2 (2 bên): 200m270.000162.000108.00054.000-Đất SX-KD nông thôn
98Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCầu Cái Keo 1 - Về hướng Cầu Cái Keo 2 (2 bên): 200m360.000216.000144.00072.000-Đất TM-DV nông thôn
99Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCầu Cái Keo 1 - Về hướng Cầu Cái Keo 2 (2 bên): 200m450.000270.000180.00090.000-Đất ở nông thôn
100Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmBến tàu Bà Hính - Về phía sông Bà Hính: 200m210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
101Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmBến tàu Bà Hính - Về phía sông Bà Hính: 200m280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
102Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmBến tàu Bà Hính - Về phía sông Bà Hính: 200m350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
103Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmBến tàu Bà Hính - Về hướng chợ Bà Hính: 200m450.000270.000180.00090.000-Đất SX-KD nông thôn
104Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmBến tàu Bà Hính - Về hướng chợ Bà Hính: 200m600.000360.000240.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
105Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmBến tàu Bà Hính - Về hướng chợ Bà Hính: 200m750.000450.000300.000150.000-Đất ở nông thôn
106Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmHết ranh Trường THPT liên huyện - Cách cống Bà Hính: 400m180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
107Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmHết ranh Trường THPT liên huyện - Cách cống Bà Hính: 400m240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
108Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmHết ranh Trường THPT liên huyện - Cách cống Bà Hính: 400m300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
109Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmTrường cấp II - Hết ranh Trường THPT liên huyện270.000162.000108.00054.000-Đất SX-KD nông thôn
110Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmTrường cấp II - Hết ranh Trường THPT liên huyện360.000216.000144.00072.000-Đất TM-DV nông thôn
111Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmTrường cấp II - Hết ranh Trường THPT liên huyện450.000270.000180.00090.000-Đất ở nông thôn
112Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCầu Cái Keo 1 - Hết ranh Trường Cấp II330.000198.000132.00066.000-Đất SX-KD nông thôn
113Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCầu Cái Keo 1 - Hết ranh Trường Cấp II440.000264.000176.00088.000-Đất TM-DV nông thôn
114Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCầu Cái Keo 1 - Hết ranh Trường Cấp II550.000330.000220.000110.000-Đất ở nông thôn
115Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmNgã ba Cây Dương - Về hướng sông Cái Nháp: 200m240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
116Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmNgã ba Cây Dương - Về hướng sông Cái Nháp: 200m320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
117Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmNgã ba Cây Dương - Về hướng sông Cái Nháp: 200m400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
118Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmTrường mẫu giáo + 100m - Ngã ba Cây Dương (Giáp Năm Căn)450.000270.000180.00090.000-Đất SX-KD nông thôn
119Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmTrường mẫu giáo + 100m - Ngã ba Cây Dương (Giáp Năm Căn)600.000360.000240.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
120Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmTrường mẫu giáo + 100m - Ngã ba Cây Dương (Giáp Năm Căn)750.000450.000300.000150.000-Đất ở nông thôn
121Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmTrường Mẫu giáo - Về hướng ngã ba Cây Dương: 100m600.000360.000240.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
122Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmTrường Mẫu giáo - Về hướng ngã ba Cây Dương: 100m800.000480.000320.000160.000-Đất TM-DV nông thôn
123Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmTrường Mẫu giáo - Về hướng ngã ba Cây Dương: 100m1.000.000600.000400.000200.000-Đất ở nông thôn
124Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCầu Cái Keo 1 - Hết ranh Trường Mẫu giáo (Trung tâm chợ)900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD nông thôn
125Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCầu Cái Keo 1 - Hết ranh Trường Mẫu giáo (Trung tâm chợ)1.200.000720.000480.000240.000-Đất TM-DV nông thôn
126Huyện Đầm DơiXã Quách Văn PhẩmCầu Cái Keo 1 - Hết ranh Trường Mẫu giáo (Trung tâm chợ)1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở nông thôn
127Huyện Đầm DơiThanh TùngĐập Xóm Miên - Về hướng đầu kênh 3: 200m120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
128Huyện Đầm DơiThanh TùngĐập Xóm Miên - Về hướng đầu kênh 3: 200m160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
129Huyện Đầm DơiThanh TùngĐập Xóm Miên - Về hướng đầu kênh 3: 200m200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
130Huyện Đầm DơiThanh TùngSalatel - Đập Xóm Miên (2 bên)120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
131Huyện Đầm DơiThanh TùngSalatel - Đập Xóm Miên (2 bên)160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
132Huyện Đầm DơiThanh TùngSalatel - Đập Xóm Miên (2 bên)200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
133Huyện Đầm DơiThanh TùngUBND xã cũ - Ngã 3 chợ Thanh Tùng (nhà ông Nguyễn Văn Định)300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
134Huyện Đầm DơiThanh TùngUBND xã cũ - Ngã 3 chợ Thanh Tùng (nhà ông Nguyễn Văn Định)400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
135Huyện Đầm DơiThanh TùngUBND xã cũ - Ngã 3 chợ Thanh Tùng (nhà ông Nguyễn Văn Định)500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
136Huyện Đầm DơiThanh TùngCầu Trưởng Đạo - Trường tiểu học Thanh Tùng (Điểm Trưởng Đạo)120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
137Huyện Đầm DơiThanh TùngCầu Trưởng Đạo - Trường tiểu học Thanh Tùng (Điểm Trưởng Đạo)160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
138Huyện Đầm DơiThanh TùngCầu Trưởng Đạo - Trường tiểu học Thanh Tùng (Điểm Trưởng Đạo)200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
139Huyện Đầm DơiThanh TùngCầu Thanh Tùng - Hướng Trụ sở văn hoá:200m (2 bên)120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
140Huyện Đầm DơiThanh TùngCầu Thanh Tùng - Hướng Trụ sở văn hoá:200m (2 bên)160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
141Huyện Đầm DơiThanh TùngCầu Thanh Tùng - Hướng Trụ sở văn hoá:200m (2 bên)200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
142Huyện Đầm DơiThanh TùngĐập Thanh Tùng - Đập Trưởng Đạo (Tuyến lộ nhựa)150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
143Huyện Đầm DơiThanh TùngĐập Thanh Tùng - Đập Trưởng Đạo (Tuyến lộ nhựa)200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
144Huyện Đầm DơiThanh TùngĐập Thanh Tùng - Đập Trưởng Đạo (Tuyến lộ nhựa)250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
145Huyện Đầm DơiThanh TùngĐầu Kênh 3 - Về hướng Đập Xóm Miên: 200m150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
146Huyện Đầm DơiThanh TùngĐầu Kênh 3 - Về hướng Đập Xóm Miên: 200m200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
147Huyện Đầm DơiThanh TùngĐầu Kênh 3 - Về hướng Đập Xóm Miên: 200m250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
148Huyện Đầm DơiThanh TùngĐàu kênh Ông Đơn - Về hướng Trưởng Đạo: 200m120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
149Huyện Đầm DơiThanh TùngĐàu kênh Ông Đơn - Về hướng Trưởng Đạo: 200m160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
150Huyện Đầm DơiThanh TùngĐàu kênh Ông Đơn - Về hướng Trưởng Đạo: 200m200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
151Huyện Đầm DơiThanh TùngĐầu kênh Trưởng Đạo - Về hướng Vàm Đầm: 200m150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
152Huyện Đầm DơiThanh TùngĐầu kênh Trưởng Đạo - Về hướng Vàm Đầm: 200m200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
153Huyện Đầm DơiThanh TùngĐầu kênh Trưởng Đạo - Về hướng Vàm Đầm: 200m250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
154Huyện Đầm DơiThanh TùngCầu Bào Dừa - Về hướng Xóm Dừa (2 bên): 200m300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
155Huyện Đầm DơiThanh TùngCầu Bào Dừa - Về hướng Xóm Dừa (2 bên): 200m400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
156Huyện Đầm DơiThanh TùngCầu Bào Dừa - Về hướng Xóm Dừa (2 bên): 200m500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
157Huyện Đầm DơiThanh TùngCầu Bào Dừa - UBND xã Thanh Tùng mới (Hướng Tây)300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
158Huyện Đầm DơiThanh TùngCầu Bào Dừa - UBND xã Thanh Tùng mới (Hướng Tây)400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
159Huyện Đầm DơiThanh TùngCầu Bào Dừa - UBND xã Thanh Tùng mới (Hướng Tây)500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
160Huyện Đầm DơiThanh TùngCây xăng Hoàng Búp - Cầu Bào Dừa300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
161Huyện Đầm DơiThanh TùngCây xăng Hoàng Búp - Cầu Bào Dừa400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
162Huyện Đầm DơiThanh TùngCây xăng Hoàng Búp - Cầu Bào Dừa500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
163Huyện Đầm DơiThanh TùngCầu Bảo Mủ - Về hướng Kênh Ba (2 bên)300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
164Huyện Đầm DơiThanh TùngCầu Bảo Mủ - Về hướng Kênh Ba (2 bên)400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
165Huyện Đầm DơiThanh TùngCầu Bảo Mủ - Về hướng Kênh Ba (2 bên)500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
166Huyện Đầm DơiThanh TùngUBND xã Thanh Tùng cũ - Cầu Bảo Mủ (Chợ Thanh Tùng) + 60m (Hết ranh cây xăng Hoàng Búp)480.000288.000192.00096.000-Đất SX-KD nông thôn
167Huyện Đầm DơiThanh TùngUBND xã Thanh Tùng cũ - Cầu Bảo Mủ (Chợ Thanh Tùng) + 60m (Hết ranh cây xăng Hoàng Búp)640.000384.000256.000128.000-Đất TM-DV nông thôn
168Huyện Đầm DơiThanh TùngUBND xã Thanh Tùng cũ - Cầu Bảo Mủ (Chợ Thanh Tùng) + 60m (Hết ranh cây xăng Hoàng Búp)800.000480.000320.000160.000-Đất ở nông thôn
169Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcGiáp Trần Phán (Kênh Út Hà) - Cách Lầu Quốc Gia: 300m180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
170Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcGiáp Trần Phán (Kênh Út Hà) - Cách Lầu Quốc Gia: 300m240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
171Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcGiáp Trần Phán (Kênh Út Hà) - Cách Lầu Quốc Gia: 300m300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
172Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcCầu Bà Hính - Giáp ranh xã Quách Phẩm240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
173Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcCầu Bà Hính - Giáp ranh xã Quách Phẩm320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
174Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcCầu Bà Hính - Giáp ranh xã Quách Phẩm400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
175Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcCầu Bà Hính - Về hướng Lầu Quốc Gia: 500m240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
176Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcCầu Bà Hính - Về hướng Lầu Quốc Gia: 500m320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
177Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcCầu Bà Hính - Về hướng Lầu Quốc Gia: 500m400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
178Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcCầu Bà Hính - Về sông Bà Hính: 500m210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
179Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcCầu Bà Hính - Về sông Bà Hính: 500m280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
180Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcCầu Bà Hính - Về sông Bà Hính: 500m350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
181Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcLầu Quốc Gia + 300m - Cách UBND xã: 500m150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
182Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcLầu Quốc Gia + 300m - Cách UBND xã: 500m200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
183Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcLầu Quốc Gia + 300m - Cách UBND xã: 500m250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
184Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcLầu Quốc Gia - Về hướng Kênh Giữa: 300m120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
185Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcLầu Quốc Gia - Về hướng Kênh Giữa: 300m160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
186Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcLầu Quốc Gia - Về hướng Kênh Giữa: 300m200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
187Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcLầu Quốc Gia - Về hướng Bà Hính: 300m240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
188Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcLầu Quốc Gia - Về hướng Bà Hính: 300m320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
189Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcLầu Quốc Gia - Về hướng Bà Hính: 300m400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
190Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcLầu Quốc Gia - Về hướng Kênh Cùng: 300m180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
191Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcLầu Quốc Gia - Về hướng Kênh Cùng: 300m240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
192Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcLầu Quốc Gia - Về hướng Kênh Cùng: 300m300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
193Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcUBND xã - Về hướng Nhà Cũ - Lầu Quốc Gia: 500m360.000216.000144.00072.000-Đất SX-KD nông thôn
194Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcUBND xã - Về hướng Nhà Cũ - Lầu Quốc Gia: 500m480.000288.000192.00096.000-Đất TM-DV nông thôn
195Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcUBND xã - Về hướng Nhà Cũ - Lầu Quốc Gia: 500m600.000360.000240.000120.000-Đất ở nông thôn
196Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcUBND xã - Hết ranh Trường mẫu giáo: 500m (Về hướng sông Cây Kè)120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
197Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcUBND xã - Hết ranh Trường mẫu giáo: 500m (Về hướng sông Cây Kè)160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
198Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcUBND xã - Hết ranh Trường mẫu giáo: 500m (Về hướng sông Cây Kè)200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
199Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcTrường cấp II - Hết ranh Trường cấp I (2 bên)120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
200Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcTrường cấp II - Hết ranh Trường cấp I (2 bên)160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
201Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcTrường cấp II - Hết ranh Trường cấp I (2 bên)200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
202Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcUBND xã - Về hướng Trường cấp II300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
203Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcUBND xã - Về hướng Trường cấp II400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
204Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcUBND xã - Về hướng Trường cấp II500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
205Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcUBND xã Quách Phẩm Bắc - Về hướng Trường cấp II360.000216.000144.00072.000-Đất SX-KD nông thôn
206Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcUBND xã Quách Phẩm Bắc - Về hướng Trường cấp II480.000288.000192.00096.000-Đất TM-DV nông thôn
207Huyện Đầm DơiQuách Phẩm BắcUBND xã Quách Phẩm Bắc - Về hướng Trường cấp II600.000360.000240.000120.000-Đất ở nông thôn
208Huyện Đầm DơiNgọc ChánhBào Sen, Nam Chánh - Về hướng nhà thờ 1500m180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
209Huyện Đầm DơiNgọc ChánhBào Sen, Nam Chánh - Về hướng nhà thờ 1500m240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
210Huyện Đầm DơiNgọc ChánhBào Sen, Nam Chánh - Về hướng nhà thờ 1500m300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
211Huyện Đầm DơiNgọc ChánhNgã ba Cống Đá Nông Trường - Về hướng Đồng Gò: 500m210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
212Huyện Đầm DơiNgọc ChánhNgã ba Cống Đá Nông Trường - Về hướng Đồng Gò: 500m280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
213Huyện Đầm DơiNgọc ChánhNgã ba Cống Đá Nông Trường - Về hướng Đồng Gò: 500m350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
214Huyện Đầm DơiNgọc ChánhNgã ba Cống Đá Nông Trường - Về hướng Bàu Sen: 500m (2 bên lộ), (Trước 200m)210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
215Huyện Đầm DơiNgọc ChánhNgã ba Cống Đá Nông Trường - Về hướng Bàu Sen: 500m (2 bên lộ), (Trước 200m)280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
216Huyện Đầm DơiNgọc ChánhNgã ba Cống Đá Nông Trường - Về hướng Bàu Sen: 500m (2 bên lộ), (Trước 200m)350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
217Huyện Đầm DơiNgọc ChánhNgã ba Thầy Cẩn - Về hướng Vàm Đầm: 200m210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
218Huyện Đầm DơiNgọc ChánhNgã ba Thầy Cẩn - Về hướng Vàm Đầm: 200m280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
219Huyện Đầm DơiNgọc ChánhNgã ba Thầy Cẩn - Về hướng Vàm Đầm: 200m350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
220Huyện Đầm DơiXã Ngọc Chánh-Lộ xe Đầm Dơi - Thanh TùngĐập Ba Dầy: 200m - Cầu Trưởng Đạo (Giáp ranh xã Thanh Tùng)150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
221Huyện Đầm DơiXã Ngọc Chánh-Lộ xe Đầm Dơi - Thanh TùngĐập Ba Dầy: 200m - Cầu Trưởng Đạo (Giáp ranh xã Thanh Tùng)200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
222Huyện Đầm DơiXã Ngọc Chánh-Lộ xe Đầm Dơi - Thanh TùngĐập Ba Dầy: 200m - Cầu Trưởng Đạo (Giáp ranh xã Thanh Tùng)250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
223Huyện Đầm DơiXã Ngọc Chánh-Lộ xe Đầm Dơi - Thanh TùngNgã ba Thầy Cẩn - Về hướng Đập Ba Dầy: 200m390.000234.000156.00078.000-Đất SX-KD nông thôn
224Huyện Đầm DơiXã Ngọc Chánh-Lộ xe Đầm Dơi - Thanh TùngNgã ba Thầy Cẩn - Về hướng Đập Ba Dầy: 200m520.000312.000208.000104.000-Đất TM-DV nông thôn
225Huyện Đầm DơiXã Ngọc Chánh-Lộ xe Đầm Dơi - Thanh TùngNgã ba Thầy Cẩn - Về hướng Đập Ba Dầy: 200m650.000390.000260.000130.000-Đất ở nông thôn
226Huyện Đầm DơiXã Ngọc Chánh-Lộ xe Đầm Dơi - Thanh TùngNgã ba Thầy Cẩn - Về hướng nhà thờ: 500m (2 bên lộ xe Đầm Dơi - Thanh Tùng)390.000234.000156.00078.000-Đất SX-KD nông thôn
227Huyện Đầm DơiXã Ngọc Chánh-Lộ xe Đầm Dơi - Thanh TùngNgã ba Thầy Cẩn - Về hướng nhà thờ: 500m (2 bên lộ xe Đầm Dơi - Thanh Tùng)520.000312.000208.000104.000-Đất TM-DV nông thôn
228Huyện Đầm DơiXã Ngọc Chánh-Lộ xe Đầm Dơi - Thanh TùngNgã ba Thầy Cẩn - Về hướng nhà thờ: 500m (2 bên lộ xe Đầm Dơi - Thanh Tùng)650.000390.000260.000130.000-Đất ở nông thôn
229Huyện Đầm DơiXã Nguyễn Huân-Đường 3-2Từ nhà ông Trần Văn Lượng (giáp đường số 2) - Qua khỏi lộ cấp VI đồng bằng 20m (tính 2 bên)600.000360.000240.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
230Huyện Đầm DơiXã Nguyễn Huân-Đường 3-2Từ nhà ông Trần Văn Lượng (giáp đường số 2) - Qua khỏi lộ cấp VI đồng bằng 20m (tính 2 bên)800.000480.000320.000160.000-Đất TM-DV nông thôn
231Huyện Đầm DơiXã Nguyễn Huân-Đường 3-2Từ nhà ông Trần Văn Lượng (giáp đường số 2) - Qua khỏi lộ cấp VI đồng bằng 20m (tính 2 bên)1.000.000600.000400.000200.000-Đất ở nông thôn
232Huyện Đầm DơiNguyễn HuânTừ nhà ông Dương Văn Chiểu - Đến giáp khu đất người dân tộc (tính 2 bên)300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
233Huyện Đầm DơiNguyễn HuânTừ nhà ông Dương Văn Chiểu - Đến giáp khu đất người dân tộc (tính 2 bên)400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
234Huyện Đầm DơiNguyễn HuânTừ nhà ông Dương Văn Chiểu - Đến giáp khu đất người dân tộc (tính 2 bên)500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
235Huyện Đầm DơiNguyễn HuânTừ nhà ông Châu Văn Loan - Trường tiểu học Vàm Đầm (tính 2 bên)270.000162.000108.00054.000-Đất SX-KD nông thôn
236Huyện Đầm DơiNguyễn HuânTừ nhà ông Châu Văn Loan - Trường tiểu học Vàm Đầm (tính 2 bên)360.000216.000144.00072.000-Đất TM-DV nông thôn
237Huyện Đầm DơiNguyễn HuânTừ nhà ông Châu Văn Loan - Trường tiểu học Vàm Đầm (tính 2 bên)450.000270.000180.00090.000-Đất ở nông thôn
238Huyện Đầm DơiXã Nguyễn Huân-Tuyến lộ cấp VI đồng bằngGiáp Tân Tiến - Hết ranh Trường Tiểu Học Vàm Đầm (Trừ Ngã ba Kênh Ba Hồng)90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
239Huyện Đầm DơiXã Nguyễn Huân-Tuyến lộ cấp VI đồng bằngGiáp Tân Tiến - Hết ranh Trường Tiểu Học Vàm Đầm (Trừ Ngã ba Kênh Ba Hồng)120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
240Huyện Đầm DơiXã Nguyễn Huân-Tuyến lộ cấp VI đồng bằngGiáp Tân Tiến - Hết ranh Trường Tiểu Học Vàm Đầm (Trừ Ngã ba Kênh Ba Hồng)150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
241Huyện Đầm DơiNguyễn HuânCụm dân cư làng cá Hố Gùi -120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
242Huyện Đầm DơiNguyễn HuânCụm dân cư làng cá Hố Gùi -160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
243Huyện Đầm DơiNguyễn HuânCụm dân cư làng cá Hố Gùi -200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
244Huyện Đầm DơiNguyễn HuânNgã ba Bảy Căn - Về các hướng: 200m120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
245Huyện Đầm DơiNguyễn HuânNgã ba Bảy Căn - Về các hướng: 200m160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
246Huyện Đầm DơiNguyễn HuânNgã ba Bảy Căn - Về các hướng: 200m200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
247Huyện Đầm DơiNguyễn HuânNgã ba kênh Ba Hồng - Về các hướng: 200m150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
248Huyện Đầm DơiNguyễn HuânNgã ba kênh Ba Hồng - Về các hướng: 200m200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
249Huyện Đầm DơiNguyễn HuânNgã ba kênh Ba Hồng - Về các hướng: 200m250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
250Huyện Đầm DơiNguyễn HuânNgã ba Vàm Đầm - Hết ranh Trạm y tế (Phía lộ)390.000234.000156.00078.000-Đất SX-KD nông thôn
251Huyện Đầm DơiNguyễn HuânNgã ba Vàm Đầm - Hết ranh Trạm y tế (Phía lộ)520.000312.000208.000104.000-Đất TM-DV nông thôn
252Huyện Đầm DơiNguyễn HuânNgã ba Vàm Đầm - Hết ranh Trạm y tế (Phía lộ)650.000390.000260.000130.000-Đất ở nông thôn
253Huyện Đầm DơiNguyễn HuânNgã ba Vàm Đầm - Hết ranh Trạm y tế (Phía mé sông)240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
254Huyện Đầm DơiNguyễn HuânNgã ba Vàm Đầm - Hết ranh Trạm y tế (Phía mé sông)320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
255Huyện Đầm DơiNguyễn HuânNgã ba Vàm Đầm - Hết ranh Trạm y tế (Phía mé sông)400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
256Huyện Đầm DơiNguyễn HuânRạch Ông Mao - Hết ranh Trường cấp II150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
257Huyện Đầm DơiNguyễn HuânRạch Ông Mao - Hết ranh Trường cấp II200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
258Huyện Đầm DơiNguyễn HuânRạch Ông Mao - Hết ranh Trường cấp II250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
259Huyện Đầm DơiNguyễn HuânCách lộ cấp VI đồng bằng 20m - Cầu Ông Mao (2 bên)360.000216.000144.00072.000-Đất SX-KD nông thôn
260Huyện Đầm DơiNguyễn HuânCách lộ cấp VI đồng bằng 20m - Cầu Ông Mao (2 bên)480.000288.000192.00096.000-Đất TM-DV nông thôn
261Huyện Đầm DơiNguyễn HuânCách lộ cấp VI đồng bằng 20m - Cầu Ông Mao (2 bên)600.000360.000240.000120.000-Đất ở nông thôn
262Huyện Đầm DơiNguyễn HuânBến tàu Vàm Đầm - Rạch Ông Mao (Phía lộ giáp mé sông lên giáp phía sau dãy nhà nằm trên đường 3-2)270.000162.000108.00054.000-Đất SX-KD nông thôn
263Huyện Đầm DơiNguyễn HuânBến tàu Vàm Đầm - Rạch Ông Mao (Phía lộ giáp mé sông lên giáp phía sau dãy nhà nằm trên đường 3-2)360.000216.000144.00072.000-Đất TM-DV nông thôn
264Huyện Đầm DơiNguyễn HuânBến tàu Vàm Đầm - Rạch Ông Mao (Phía lộ giáp mé sông lên giáp phía sau dãy nhà nằm trên đường 3-2)450.000270.000180.00090.000-Đất ở nông thôn
265Huyện Đầm DơiNguyễn HuânBến tàu Vàm Đầm - Ngã ba Vàm Đầm (Phía trên lộ)600.000360.000240.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
266Huyện Đầm DơiNguyễn HuânBến tàu Vàm Đầm - Ngã ba Vàm Đầm (Phía trên lộ)800.000480.000320.000160.000-Đất TM-DV nông thôn
267Huyện Đầm DơiNguyễn HuânBến tàu Vàm Đầm - Ngã ba Vàm Đầm (Phía trên lộ)1.000.000600.000400.000200.000-Đất ở nông thôn
268Huyện Đầm DơiNguyễn HuânBến tàu Vàm Đầm - Ngã ba Vàm Đầm (Phía mé sông)840.000504.000336.000168.000-Đất SX-KD nông thôn
269Huyện Đầm DơiNguyễn HuânBến tàu Vàm Đầm - Ngã ba Vàm Đầm (Phía mé sông)1.120.000672.000448.000224.000-Đất TM-DV nông thôn
270Huyện Đầm DơiNguyễn HuânBến tàu Vàm Đầm - Ngã ba Vàm Đầm (Phía mé sông)1.400.000840.000560.000280.000-Đất ở nông thôn
271Huyện Đầm DơiXã Trần Phán-Lộ bê tông số 3Ngã tư lộ Chà Là - Đường bê tông số 3 (Đường vào Trường trung học cơ sở xã Trần Phán cũ)300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
272Huyện Đầm DơiXã Trần Phán-Lộ bê tông số 3Ngã tư lộ Chà Là - Đường bê tông số 3 (Đường vào Trường trung học cơ sở xã Trần Phán cũ)400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
273Huyện Đầm DơiXã Trần Phán-Lộ bê tông số 3Ngã tư lộ Chà Là - Đường bê tông số 3 (Đường vào Trường trung học cơ sở xã Trần Phán cũ)500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
274Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Sáu Hoàng - Hết ranh bến phà Chà Là300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
275Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Sáu Hoàng - Hết ranh bến phà Chà Là400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
276Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Sáu Hoàng - Hết ranh bến phà Chà Là500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
277Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu kênh Nai - Cống Lung Gạo giáp ranh xã Tân Duyệt120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
278Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu kênh Nai - Cống Lung Gạo giáp ranh xã Tân Duyệt160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
279Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu kênh Nai - Cống Lung Gạo giáp ranh xã Tân Duyệt200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
280Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Bá Huê - Cầu Kênh Nai (Lộ Đầm Dơi - Cái Nước)120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
281Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Bá Huê - Cầu Kênh Nai (Lộ Đầm Dơi - Cái Nước)160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
282Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Bá Huê - Cầu Kênh Nai (Lộ Đầm Dơi - Cái Nước)200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
283Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Chà Là II - Cầu Bá Huê (Lộ Đầm Dơi - Cái Nước)120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
284Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Chà Là II - Cầu Bá Huê (Lộ Đầm Dơi - Cái Nước)160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
285Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Chà Là II - Cầu Bá Huê (Lộ Đầm Dơi - Cái Nước)200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
286Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Sáu Hoàng - Cầu Chà Là II (Lộ Đầm Dơi - Cái Nước)300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
287Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Sáu Hoàng - Cầu Chà Là II (Lộ Đầm Dơi - Cái Nước)400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
288Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Sáu Hoàng - Cầu Chà Là II (Lộ Đầm Dơi - Cái Nước)500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
289Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Sáu Hoàng - Cầu Út Hà120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
290Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Sáu Hoàng - Cầu Út Hà160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
291Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Sáu Hoàng - Cầu Út Hà200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
292Huyện Đầm DơiTrần PhánĐê ngăn mặn ấp Nhị Nguyệt - Về 2 hướng: 200m (Trần Phán và sông Nhị Nguyệt)150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
293Huyện Đầm DơiTrần PhánĐê ngăn mặn ấp Nhị Nguyệt - Về 2 hướng: 200m (Trần Phán và sông Nhị Nguyệt)200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
294Huyện Đầm DơiTrần PhánĐê ngăn mặn ấp Nhị Nguyệt - Về 2 hướng: 200m (Trần Phán và sông Nhị Nguyệt)250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
295Huyện Đầm DơiTrần PhánCống Bờ Đập - Về các hướng còn lại: 200m150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
296Huyện Đầm DơiTrần PhánCống Bờ Đập - Về các hướng còn lại: 200m200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
297Huyện Đầm DơiTrần PhánCống Bờ Đập - Về các hướng còn lại: 200m250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
298Huyện Đầm DơiTrần PhánKênh Chín Y - Cách cống Bờ Đập: 200m (2 bên lộ Chà Là - Tân Trung)150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
299Huyện Đầm DơiTrần PhánKênh Chín Y - Cách cống Bờ Đập: 200m (2 bên lộ Chà Là - Tân Trung)200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
300Huyện Đầm DơiTrần PhánKênh Chín Y - Cách cống Bờ Đập: 200m (2 bên lộ Chà Là - Tân Trung)250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
301Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Chà Là I - Kênh Chín Y (2 bên lộ Chà Là - Tân Trung)390.000234.000156.00078.000-Đất SX-KD nông thôn
302Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Chà Là I - Kênh Chín Y (2 bên lộ Chà Là - Tân Trung)520.000312.000208.000104.000-Đất TM-DV nông thôn
303Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Chà Là I - Kênh Chín Y (2 bên lộ Chà Là - Tân Trung)650.000390.000260.000130.000-Đất ở nông thôn
304Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Chà Là (2 bên lộ Chà Là - Cái Keo) - Lộ Chà Là - Cái Nước480.000288.000192.00096.000-Đất SX-KD nông thôn
305Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Chà Là (2 bên lộ Chà Là - Cái Keo) - Lộ Chà Là - Cái Nước640.000384.000256.000128.000-Đất TM-DV nông thôn
306Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Chà Là (2 bên lộ Chà Là - Cái Keo) - Lộ Chà Là - Cái Nước800.000480.000320.000160.000-Đất ở nông thôn
307Huyện Đầm DơiTrần PhánTrạm y tế - Bến phà Chà Là (2 bên lộ dọc theo sông Bảy Háp)270.000162.000108.00054.000-Đất SX-KD nông thôn
308Huyện Đầm DơiTrần PhánTrạm y tế - Bến phà Chà Là (2 bên lộ dọc theo sông Bảy Háp)360.000216.000144.00072.000-Đất TM-DV nông thôn
309Huyện Đầm DơiTrần PhánTrạm y tế - Bến phà Chà Là (2 bên lộ dọc theo sông Bảy Háp)450.000270.000180.00090.000-Đất ở nông thôn
310Huyện Đầm DơiTrần PhánCống Chà Là - Cầu Kéo cũ (Trạm y tế cũ)600.000360.000240.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
311Huyện Đầm DơiTrần PhánCống Chà Là - Cầu Kéo cũ (Trạm y tế cũ)800.000480.000320.000160.000-Đất TM-DV nông thôn
312Huyện Đầm DơiTrần PhánCống Chà Là - Cầu Kéo cũ (Trạm y tế cũ)1.000.000600.000400.000200.000-Đất ở nông thôn
313Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Chà Là I + 200m - Về hướng sông Chà Là: 200m (2 bên)360.000216.000144.00072.000-Đất SX-KD nông thôn
314Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Chà Là I + 200m - Về hướng sông Chà Là: 200m (2 bên)480.000288.000192.00096.000-Đất TM-DV nông thôn
315Huyện Đầm DơiTrần PhánCầu Chà Là I + 200m - Về hướng sông Chà Là: 200m (2 bên)600.000360.000240.000120.000-Đất ở nông thôn
316Huyện Đầm DơiTrần PhánCống Chà Là - Cầu Chà Là I (Hướng Nam)720.000432.000288.000144.000-Đất SX-KD nông thôn
317Huyện Đầm DơiTrần PhánCống Chà Là - Cầu Chà Là I (Hướng Nam)960.000576.000384.000192.000-Đất TM-DV nông thôn
318Huyện Đầm DơiTrần PhánCống Chà Là - Cầu Chà Là I (Hướng Nam)1.200.000720.000480.000240.000-Đất ở nông thôn
319Huyện Đầm DơiTrần PhánCống Chà Là - Cầu Chà Là I (Hướng Bắc)840.000504.000336.000168.000-Đất SX-KD nông thôn
320Huyện Đầm DơiTrần PhánCống Chà Là - Cầu Chà Là I (Hướng Bắc)1.120.000672.000448.000224.000-Đất TM-DV nông thôn
321Huyện Đầm DơiTrần PhánCống Chà Là - Cầu Chà Là I (Hướng Bắc)1.400.000840.000560.000280.000-Đất ở nông thôn
322Huyện Đầm DơiTrần PhánKênh Chín Y - Cống Bờ Đập (Sông Bảy Háp)150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
323Huyện Đầm DơiTrần PhánKênh Chín Y - Cống Bờ Đập (Sông Bảy Háp)200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
324Huyện Đầm DơiTrần PhánKênh Chín Y - Cống Bờ Đập (Sông Bảy Háp)250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
325Huyện Đầm DơiTrần PhánBến tàu liên huyện - Kênh Chín Y576.000345.600230.400115.200-Đất SX-KD nông thôn
326Huyện Đầm DơiTrần PhánBến tàu liên huyện - Kênh Chín Y768.000460.800307.200153.600-Đất TM-DV nông thôn
327Huyện Đầm DơiTrần PhánBến tàu liên huyện - Kênh Chín Y960.000576.000384.000192.000-Đất ở nông thôn
328Huyện Đầm DơiTrần PhánCống Chà Là - Hết ranh bến tàu liên huyện (Trên lộ và dưới sông)780.000468.000312.000156.000-Đất SX-KD nông thôn
329Huyện Đầm DơiTrần PhánCống Chà Là - Hết ranh bến tàu liên huyện (Trên lộ và dưới sông)1.040.000624.000416.000208.000-Đất TM-DV nông thôn
330Huyện Đầm DơiTrần PhánCống Chà Là - Hết ranh bến tàu liên huyện (Trên lộ và dưới sông)1.300.000780.000520.000260.000-Đất ở nông thôn
331Huyện Đầm DơiTân DuyệtCống đá - Giáp ranh xã Quách Phẩm Bắc (lộ 709)150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
332Huyện Đầm DơiTân DuyệtCống đá - Giáp ranh xã Quách Phẩm Bắc (lộ 709)200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
333Huyện Đầm DơiTân DuyệtCống đá - Giáp ranh xã Quách Phẩm Bắc (lộ 709)250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
334Huyện Đầm DơiTân DuyệtCầu Kinh Hàng Dừa - Cống Lung Gạo180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
335Huyện Đầm DơiTân DuyệtCầu Kinh Hàng Dừa - Cống Lung Gạo240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
336Huyện Đầm DơiTân DuyệtCầu Kinh Hàng Dừa - Cống Lung Gạo300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
337Huyện Đầm DơiTân DuyệtCầu Rạch Sao II - Cầu Kinh Hàng Dừa240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
338Huyện Đầm DơiTân DuyệtCầu Rạch Sao II - Cầu Kinh Hàng Dừa320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
339Huyện Đầm DơiTân DuyệtCầu Rạch Sao II - Cầu Kinh Hàng Dừa400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
340Huyện Đầm DơiTân DuyệtLộ Đầm Dơi Thanh Tùng - Các Đoạn còn lại120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
341Huyện Đầm DơiTân DuyệtLộ Đầm Dơi Thanh Tùng - Các Đoạn còn lại160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
342Huyện Đầm DơiTân DuyệtLộ Đầm Dơi Thanh Tùng - Các Đoạn còn lại200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
343Huyện Đầm DơiTân DuyệtĐoạn Cầu Thầy Chương - Cầu Bào Bèo180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
344Huyện Đầm DơiTân DuyệtĐoạn Cầu Thầy Chương - Cầu Bào Bèo240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
345Huyện Đầm DơiTân DuyệtĐoạn Cầu Thầy Chương - Cầu Bào Bèo300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
346Huyện Đầm DơiTân DuyệtĐoạn Cầu Thầy Chương - Cầu Lung Ứng210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
347Huyện Đầm DơiTân DuyệtĐoạn Cầu Thầy Chương - Cầu Lung Ứng280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
348Huyện Đầm DơiTân DuyệtĐoạn Cầu Thầy Chương - Cầu Lung Ứng350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
349Huyện Đầm DơiTân DuyệtĐoạn Cầu Lung Ứng - Cầu Bào Vuông210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
350Huyện Đầm DơiTân DuyệtĐoạn Cầu Lung Ứng - Cầu Bào Vuông280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
351Huyện Đầm DơiTân DuyệtĐoạn Cầu Lung Ứng - Cầu Bào Vuông350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
352Huyện Đầm DơiTân DuyệtNgã Tư Ông Bỉnh - Cống đá180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
353Huyện Đầm DơiTân DuyệtNgã Tư Ông Bỉnh - Cống đá240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
354Huyện Đầm DơiTân DuyệtNgã Tư Ông Bỉnh - Cống đá300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
355Huyện Đầm DơiTân DuyệtĐoạn Ngã Tư Ông Bỉnh - Cầu Bào Vuông240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
356Huyện Đầm DơiTân DuyệtĐoạn Ngã Tư Ông Bỉnh - Cầu Bào Vuông320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
357Huyện Đầm DơiTân DuyệtĐoạn Ngã Tư Ông Bỉnh - Cầu Bào Vuông400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
358Huyện Đầm DơiTân DuyệtCống ấp 10 - Về hai bên cống: 300m180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
359Huyện Đầm DơiTân DuyệtCống ấp 10 - Về hai bên cống: 300m240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
360Huyện Đầm DơiTân DuyệtCống ấp 10 - Về hai bên cống: 300m300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
361Huyện Đầm DơiTân DuyệtNgã ba Rạch Sao + 201m (2 bên lộ) - Về các hướng150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
362Huyện Đầm DơiTân DuyệtNgã ba Rạch Sao + 201m (2 bên lộ) - Về các hướng200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
363Huyện Đầm DơiTân DuyệtNgã ba Rạch Sao + 201m (2 bên lộ) - Về các hướng250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
364Huyện Đầm DơiTân DuyệtNgã ba Rạch Sao - Hướng về cầu Lung Dừa (Tên cũ: Về các hướng: 200m)180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
365Huyện Đầm DơiTân DuyệtNgã ba Rạch Sao - Hướng về cầu Lung Dừa (Tên cũ: Về các hướng: 200m)240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
366Huyện Đầm DơiTân DuyệtNgã ba Rạch Sao - Hướng về cầu Lung Dừa (Tên cũ: Về các hướng: 200m)300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
367Huyện Đầm DơiTân DuyệtNgã tư Ông Bỉnh - Về hai hướng: 500 m240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
368Huyện Đầm DơiTân DuyệtNgã tư Ông Bỉnh - Về hai hướng: 500 m320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
369Huyện Đầm DơiTân DuyệtNgã tư Ông Bỉnh - Về hai hướng: 500 m400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
370Huyện Đầm DơiTân DuyệtNgã ba Cống Đá - Về các hướng: 200m210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
371Huyện Đầm DơiTân DuyệtNgã ba Cống Đá - Về các hướng: 200m280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
372Huyện Đầm DơiTân DuyệtNgã ba Cống Đá - Về các hướng: 200m350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
373Huyện Đầm DơiTân DuyệtCách cống ngã tư Xóm Ruộng: 30m - Cầu kênh Dân Quân120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
374Huyện Đầm DơiTân DuyệtCách cống ngã tư Xóm Ruộng: 30m - Cầu kênh Dân Quân160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
375Huyện Đầm DơiTân DuyệtCách cống ngã tư Xóm Ruộng: 30m - Cầu kênh Dân Quân200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
376Huyện Đầm DơiTân DuyệtCống ngã tư Xóm Ruộng (Lộ Đầm Dơi - Cà Mau) - Cống Tám Đực (Giáp xã Tân Trung)300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
377Huyện Đầm DơiTân DuyệtCống ngã tư Xóm Ruộng (Lộ Đầm Dơi - Cà Mau) - Cống Tám Đực (Giáp xã Tân Trung)400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
378Huyện Đầm DơiTân DuyệtCống ngã tư Xóm Ruộng (Lộ Đầm Dơi - Cà Mau) - Cống Tám Đực (Giáp xã Tân Trung)500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
379Huyện Đầm DơiTân DuyệtCầu ấp 9 - Hướng về Đầm Dơi 700m (Tên cũ: Về các hướng: 500m)240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
380Huyện Đầm DơiTân DuyệtCầu ấp 9 - Hướng về Đầm Dơi 700m (Tên cũ: Về các hướng: 500m)320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
381Huyện Đầm DơiTân DuyệtCầu ấp 9 - Hướng về Đầm Dơi 700m (Tên cũ: Về các hướng: 500m)400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
382Huyện Đầm DơiTân DuyệtKhu Quy hoạch chợ ấp 9 (Cầu ấp 9 về hướng Thanh Tùng ) -420.000252.000168.00084.000-Đất SX-KD nông thôn
383Huyện Đầm DơiTân DuyệtKhu Quy hoạch chợ ấp 9 (Cầu ấp 9 về hướng Thanh Tùng ) -560.000336.000224.000112.000-Đất TM-DV nông thôn
384Huyện Đầm DơiTân DuyệtKhu Quy hoạch chợ ấp 9 (Cầu ấp 9 về hướng Thanh Tùng ) -700.000420.000280.000140.000-Đất ở nông thôn
385Huyện Đầm DơiTân DânKênh Mới - Về các hướng: 500m90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
386Huyện Đầm DơiTân DânKênh Mới - Về các hướng: 500m120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
387Huyện Đầm DơiTân DânKênh Mới - Về các hướng: 500m150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
388Huyện Đầm DơiXã Tân Dân-Đường ô tô về trung tâm xãKênh Lò Gạch - Ngã ba Lô 4210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
389Huyện Đầm DơiXã Tân Dân-Đường ô tô về trung tâm xãKênh Lò Gạch - Ngã ba Lô 4280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
390Huyện Đầm DơiXã Tân Dân-Đường ô tô về trung tâm xãKênh Lò Gạch - Ngã ba Lô 4350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
391Huyện Đầm DơiXã Tân Dân-Đường ô tô về trung tâm xãCầu Cả Bát - Kênh Lò Gạch150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
392Huyện Đầm DơiXã Tân Dân-Đường ô tô về trung tâm xãCầu Cả Bát - Kênh Lò Gạch200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
393Huyện Đầm DơiXã Tân Dân-Đường ô tô về trung tâm xãCầu Cả Bát - Kênh Lò Gạch250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
394Huyện Đầm DơiTân DânCầu Cả Bát (Lộ Đầm Dơi - Tân Tiến) - Về hướng cầu Vũ Đức: 1500m150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
395Huyện Đầm DơiTân DânCầu Cả Bát (Lộ Đầm Dơi - Tân Tiến) - Về hướng cầu Vũ Đức: 1500m200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
396Huyện Đầm DơiTân DânCầu Cả Bát (Lộ Đầm Dơi - Tân Tiến) - Về hướng cầu Vũ Đức: 1500m250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
397Huyện Đầm DơiTân DânNgã ba Lô 1 - Về các hướng: 300m192.000115.20076.80038.400-Đất SX-KD nông thôn
398Huyện Đầm DơiTân DânNgã ba Lô 1 - Về các hướng: 300m256.000153.600102.40051.200-Đất TM-DV nông thôn
399Huyện Đầm DơiTân DânNgã ba Lô 1 - Về các hướng: 300m320.000192.000128.00064.000-Đất ở nông thôn
400Huyện Đầm DơiTân DânNgã ba Lô 4 - Về hướng Đông: 300m180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
401Huyện Đầm DơiTân DânNgã ba Lô 4 - Về hướng Đông: 300m240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
402Huyện Đầm DơiTân DânNgã ba Lô 4 - Về hướng Đông: 300m300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
403Huyện Đầm DơiTân DânNgã ba Lô 4 - Về hướng Lô 1: 300m180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
404Huyện Đầm DơiTân DânNgã ba Lô 4 - Về hướng Lô 1: 300m240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
405Huyện Đầm DơiTân DânNgã ba Lô 4 - Về hướng Lô 1: 300m300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
406Huyện Đầm DơiTân DânNgã ba kênh Sáu Thước - Về các hướng: 300m192.000115.20076.80038.400-Đất SX-KD nông thôn
407Huyện Đầm DơiTân DânNgã ba kênh Sáu Thước - Về các hướng: 300m256.000153.600102.40051.200-Đất TM-DV nông thôn
408Huyện Đầm DơiTân DânNgã ba kênh Sáu Thước - Về các hướng: 300m320.000192.000128.00064.000-Đất ở nông thôn
409Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã 3 Cây Tàng (2 bên lộ xe Tân Tiến - Cả Học) - Cả Học120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
410Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã 3 Cây Tàng (2 bên lộ xe Tân Tiến - Cả Học) - Cả Học160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
411Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã 3 Cây Tàng (2 bên lộ xe Tân Tiến - Cả Học) - Cả Học200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
412Huyện Đầm DơiTân TiếnCầu Chùm Lựu - Cầu Tân Đức 2180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
413Huyện Đầm DơiTân TiếnCầu Chùm Lựu - Cầu Tân Đức 2240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
414Huyện Đầm DơiTân TiếnCầu Chùm Lựu - Cầu Tân Đức 2300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
415Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã 3 lộ xe về xã Tân Thuận - Cầu Chùm Lựu240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
416Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã 3 lộ xe về xã Tân Thuận - Cầu Chùm Lựu320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
417Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã 3 lộ xe về xã Tân Thuận - Cầu Chùm Lựu400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
418Huyện Đầm DơiTân TiếnCầu Ông Búp 2 bên lộ xe - Bến phà Tân Tiến - Tân Thuận300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
419Huyện Đầm DơiTân TiếnCầu Ông Búp 2 bên lộ xe - Bến phà Tân Tiến - Tân Thuận400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
420Huyện Đầm DơiTân TiếnCầu Ông Búp 2 bên lộ xe - Bến phà Tân Tiến - Tân Thuận500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
421Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã ba kênh Nghĩa Hải - Về các hướng: 200m72.00043.20028.80014.400-Đất SX-KD nông thôn
422Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã ba kênh Nghĩa Hải - Về các hướng: 200m96.00057.60038.40019.200-Đất TM-DV nông thôn
423Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã ba kênh Nghĩa Hải - Về các hướng: 200m120.00072.00048.00024.000-Đất ở nông thôn
424Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã ba đập Mặt Trời - Về các hướng: 200m72.00043.20028.80014.400-Đất SX-KD nông thôn
425Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã ba đập Mặt Trời - Về các hướng: 200m96.00057.60038.40019.200-Đất TM-DV nông thôn
426Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã ba đập Mặt Trời - Về các hướng: 200m120.00072.00048.00024.000-Đất ở nông thôn
427Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã ba Đầu Trâu - Về các hướng: 200m90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
428Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã ba Đầu Trâu - Về các hướng: 200m120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
429Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã ba Đầu Trâu - Về các hướng: 200m150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
430Huyện Đầm DơiTân TiếnCầu Ông Búp + 200 m - Về hướng Tắc Cây Bần (Đối diện UBND xã)180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
431Huyện Đầm DơiTân TiếnCầu Ông Búp + 200 m - Về hướng Tắc Cây Bần (Đối diện UBND xã)240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
432Huyện Đầm DơiTân TiếnCầu Ông Búp + 200 m - Về hướng Tắc Cây Bần (Đối diện UBND xã)300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
433Huyện Đầm DơiTân TiếnCầu Ông Búp - Về hướng Tắc Cây Bần: 200m (Phía UBND xã)300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
434Huyện Đầm DơiTân TiếnCầu Ông Búp - Về hướng Tắc Cây Bần: 200m (Phía UBND xã)400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
435Huyện Đầm DơiTân TiếnCầu Ông Búp - Về hướng Tắc Cây Bần: 200m (Phía UBND xã)500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
436Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã ba trạm y tế 2 bên lộ xe (lộ bê tông) (Tên cũ: Cầu Ông Búp 2 bên lộ xe) - Ngã ba lộ xe về xã Tân Thuận180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
437Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã ba trạm y tế 2 bên lộ xe (lộ bê tông) (Tên cũ: Cầu Ông Búp 2 bên lộ xe) - Ngã ba lộ xe về xã Tân Thuận240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
438Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã ba trạm y tế 2 bên lộ xe (lộ bê tông) (Tên cũ: Cầu Ông Búp 2 bên lộ xe) - Ngã ba lộ xe về xã Tân Thuận300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
439Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã ba Cây Tàng (Phía Đông) - Về 2 hướng : 500m (Nước Trong và Đồn biên phòng)90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
440Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã ba Cây Tàng (Phía Đông) - Về 2 hướng : 500m (Nước Trong và Đồn biên phòng)120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
441Huyện Đầm DơiTân TiếnNgã ba Cây Tàng (Phía Đông) - Về 2 hướng : 500m (Nước Trong và Đồn biên phòng)150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
442Huyện Đầm DơiTân TiếnKhu văn hoá Tân Tiến - Ngã ba Cây Tàng (2 bên lộ xe Tân Tiến - Cả Học)120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
443Huyện Đầm DơiTân TiếnKhu văn hoá Tân Tiến - Ngã ba Cây Tàng (2 bên lộ xe Tân Tiến - Cả Học)160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
444Huyện Đầm DơiTân TiếnKhu văn hoá Tân Tiến - Ngã ba Cây Tàng (2 bên lộ xe Tân Tiến - Cả Học)200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
445Huyện Đầm DơiTân TiếnMóng cầu ông Búp - Hết khu văn hóa Tân Tiến (Giáp ấp Thuận Thành)510.000306.000204.000102.000-Đất SX-KD nông thôn
446Huyện Đầm DơiTân TiếnMóng cầu ông Búp - Hết khu văn hóa Tân Tiến (Giáp ấp Thuận Thành)680.000408.000272.000136.000-Đất TM-DV nông thôn
447Huyện Đầm DơiTân TiếnMóng cầu ông Búp - Hết khu văn hóa Tân Tiến (Giáp ấp Thuận Thành)850.000510.000340.000170.000-Đất ở nông thôn
448Huyện Đầm DơiTân TiếnĐất các dãy tiếp giáp nhà lồng -660.000396.000264.000132.000-Đất SX-KD nông thôn
449Huyện Đầm DơiTân TiếnĐất các dãy tiếp giáp nhà lồng -880.000528.000352.000176.000-Đất TM-DV nông thôn
450Huyện Đầm DơiTân TiếnĐất các dãy tiếp giáp nhà lồng -1.100.000660.000440.000220.000-Đất ở nông thôn
451Huyện Đầm DơiTân TiếnBến tàu Tân Tiến - Về hướng Cây Tàng (Đất ven sông)90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
452Huyện Đầm DơiTân TiếnBến tàu Tân Tiến - Về hướng Cây Tàng (Đất ven sông)120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
453Huyện Đầm DơiTân TiếnBến tàu Tân Tiến - Về hướng Cây Tàng (Đất ven sông)150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
454Huyện Đầm DơiTân TiếnCống Ông Búp (Phía UBND xã) - Về hướng Tắc Cây Bần: 200m180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
455Huyện Đầm DơiTân TiếnCống Ông Búp (Phía UBND xã) - Về hướng Tắc Cây Bần: 200m240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
456Huyện Đầm DơiTân TiếnCống Ông Búp (Phía UBND xã) - Về hướng Tắc Cây Bần: 200m300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
457Huyện Đầm DơiTân TiếnCách bến tàu Tân Tiến: 30m (Về phía sau, giới hạn lộ Cả Học - Tân Tiến) - Cầu Ông Búp (Phía sau nhà lồng, giới hạn lộ Tân Tiến - Cả Học)480.000288.000192.00096.000-Đất SX-KD nông thôn
458Huyện Đầm DơiTân TiếnCách bến tàu Tân Tiến: 30m (Về phía sau, giới hạn lộ Cả Học - Tân Tiến) - Cầu Ông Búp (Phía sau nhà lồng, giới hạn lộ Tân Tiến - Cả Học)640.000384.000256.000128.000-Đất TM-DV nông thôn
459Huyện Đầm DơiTân TiếnCách bến tàu Tân Tiến: 30m (Về phía sau, giới hạn lộ Cả Học - Tân Tiến) - Cầu Ông Búp (Phía sau nhà lồng, giới hạn lộ Tân Tiến - Cả Học)800.000480.000320.000160.000-Đất ở nông thôn
460Huyện Đầm DơiTân TiếnCầu Ông Búp (Phía Nam) - Hết ranh bên tàu Tân Tiến (Đất ven sông)390.000234.000156.00078.000-Đất SX-KD nông thôn
461Huyện Đầm DơiTân TiếnCầu Ông Búp (Phía Nam) - Hết ranh bên tàu Tân Tiến (Đất ven sông)520.000312.000208.000104.000-Đất TM-DV nông thôn
462Huyện Đầm DơiTân TiếnCầu Ông Búp (Phía Nam) - Hết ranh bên tàu Tân Tiến (Đất ven sông)650.000390.000260.000130.000-Đất ở nông thôn
463Huyện Đầm DơiXã Tân Đức-Ngã tư Chống MỹVề các hướng: 200m -90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
464Huyện Đầm DơiXã Tân Đức-Ngã tư Chống MỹVề các hướng: 200m -120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
465Huyện Đầm DơiXã Tân Đức-Ngã tư Chống MỹVề các hướng: 200m -150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
466Huyện Đầm DơiXã Tân Đức-Ngã tư Cây MétVề các hướng: 200m -90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
467Huyện Đầm DơiXã Tân Đức-Ngã tư Cây MétVề các hướng: 200m -120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
468Huyện Đầm DơiXã Tân Đức-Ngã tư Cây MétVề các hướng: 200m -150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
469Huyện Đầm DơiXã Tân Đức-Ngã tư Ông RumVề các hướng: 200m -90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
470Huyện Đầm DơiXã Tân Đức-Ngã tư Ông RumVề các hướng: 200m -120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
471Huyện Đầm DơiXã Tân Đức-Ngã tư Ông RumVề các hướng: 200m -150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
472Huyện Đầm DơiXã Tân Đức-Ngã tư Soa ĐủaVề các hướng: 200m -90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
473Huyện Đầm DơiXã Tân Đức-Ngã tư Soa ĐủaVề các hướng: 200m -120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
474Huyện Đầm DơiXã Tân Đức-Ngã tư Soa ĐủaVề các hướng: 200m -150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
475Huyện Đầm DơiXã Tân Đức-Đường ô tô về trung tâm xãNgã Tư Đầu Trâu - Cầu qua sông Hiệp Bình120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
476Huyện Đầm DơiXã Tân Đức-Đường ô tô về trung tâm xãNgã Tư Đầu Trâu - Cầu qua sông Hiệp Bình160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
477Huyện Đầm DơiXã Tân Đức-Đường ô tô về trung tâm xãNgã Tư Đầu Trâu - Cầu qua sông Hiệp Bình200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
478Huyện Đầm DơiTân ĐứcNgã tư Hiệp Bình + 200m - Hết ranh Trường tiểu học Hòa Bình90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
479Huyện Đầm DơiTân ĐứcNgã tư Hiệp Bình + 200m - Hết ranh Trường tiểu học Hòa Bình120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
480Huyện Đầm DơiTân ĐứcNgã tư Hiệp Bình + 200m - Hết ranh Trường tiểu học Hòa Bình150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
481Huyện Đầm DơiTân ĐứcNgã tư kênh Sáu Đông - Về các hướng: 200m90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
482Huyện Đầm DơiTân ĐứcNgã tư kênh Sáu Đông - Về các hướng: 200m120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
483Huyện Đầm DơiTân ĐứcNgã tư kênh Sáu Đông - Về các hướng: 200m150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
484Huyện Đầm DơiTân ĐứcNgã tư Tân Phước (Đầu Trâu) - Về các hướng: 200m90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
485Huyện Đầm DơiTân ĐứcNgã tư Tân Phước (Đầu Trâu) - Về các hướng: 200m120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
486Huyện Đầm DơiTân ĐứcNgã tư Tân Phước (Đầu Trâu) - Về các hướng: 200m150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
487Huyện Đầm DơiTân ĐứcNgã tư Hiệp Bình - Về các hướng: 200m240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
488Huyện Đầm DơiTân ĐứcNgã tư Hiệp Bình - Về các hướng: 200m320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
489Huyện Đầm DơiTân ĐứcNgã tư Hiệp Bình - Về các hướng: 200m400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
490Huyện Đầm DơiTân ThuậnNgã Tư ông Rum - Về các hướng: 200m90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
491Huyện Đầm DơiTân ThuậnNgã Tư ông Rum - Về các hướng: 200m120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
492Huyện Đầm DơiTân ThuậnNgã Tư ông Rum - Về các hướng: 200m150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
493Huyện Đầm DơiTân ThuậnNgã ba Bồn Bồn - Về các hướng: 200m90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
494Huyện Đầm DơiTân ThuậnNgã ba Bồn Bồn - Về các hướng: 200m120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
495Huyện Đầm DơiTân ThuậnNgã ba Bồn Bồn - Về các hướng: 200m150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
496Huyện Đầm DơiTân ThuậnNgã tư Trạm Y tế - Về các hướng: 200m150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
497Huyện Đầm DơiTân ThuậnNgã tư Trạm Y tế - Về các hướng: 200m200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
498Huyện Đầm DơiTân ThuậnNgã tư Trạm Y tế - Về các hướng: 200m250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
499Huyện Đầm DơiTân ThuậnNgã ba Cây Tàng (Đất ven sông) - Về 2 hướng (Xóm Tắc, Ao Bồng): 500m150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
500Huyện Đầm DơiTân ThuậnNgã ba Cây Tàng (Đất ven sông) - Về 2 hướng (Xóm Tắc, Ao Bồng): 500m200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
501Huyện Đầm DơiTân ThuậnNgã ba Cây Tàng (Đất ven sông) - Về 2 hướng (Xóm Tắc, Ao Bồng): 500m250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
502Huyện Đầm DơiTân ThuậnNgã ba Xóm Tắc (Đất ven sông, phía Tây) - Về các hướng Thuận Hòa: 300m150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
503Huyện Đầm DơiTân ThuậnNgã ba Xóm Tắc (Đất ven sông, phía Tây) - Về các hướng Thuận Hòa: 300m200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
504Huyện Đầm DơiTân ThuậnNgã ba Xóm Tắc (Đất ven sông, phía Tây) - Về các hướng Thuận Hòa: 300m250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
505Huyện Đầm DơiTân ThuậnNgã ba Xóm Tắc (Đất ven sông, về hướng ngã ba Bộng Két) - Hết ranh đất ông Việt Hùng (Ngang chùa Kim Liên Cổ Tự)150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
506Huyện Đầm DơiTân ThuậnNgã ba Xóm Tắc (Đất ven sông, về hướng ngã ba Bộng Két) - Hết ranh đất ông Việt Hùng (Ngang chùa Kim Liên Cổ Tự)200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
507Huyện Đầm DơiTân ThuậnNgã ba Xóm Tắc (Đất ven sông, về hướng ngã ba Bộng Két) - Hết ranh đất ông Việt Hùng (Ngang chùa Kim Liên Cổ Tự)250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
508Huyện Đầm DơiTân ThuậnKhu QHDC 1/500 (Tên cũ: Cụm kinh tế kỹ thuật xã Tân Thuận (Gành Hào)) -180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
509Huyện Đầm DơiTân ThuậnKhu QHDC 1/500 (Tên cũ: Cụm kinh tế kỹ thuật xã Tân Thuận (Gành Hào)) -240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
510Huyện Đầm DơiTân ThuậnKhu QHDC 1/500 (Tên cũ: Cụm kinh tế kỹ thuật xã Tân Thuận (Gành Hào)) -300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
511Huyện Đầm DơiTân ThuậnUBND xã Tân Thuận (Theo kênh xáng phía bên UBND xã ) - Về hướng Vàm mương:1000m150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
512Huyện Đầm DơiTân ThuậnUBND xã Tân Thuận (Theo kênh xáng phía bên UBND xã ) - Về hướng Vàm mương:1000m200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
513Huyện Đầm DơiTân ThuậnUBND xã Tân Thuận (Theo kênh xáng phía bên UBND xã ) - Về hướng Vàm mương:1000m250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
514Huyện Đầm DơiTân ThuậnUBND xã Tân Thuận - Cụm kinh tế kỹ thuật xã Tân Thuận150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
515Huyện Đầm DơiTân ThuậnUBND xã Tân Thuận - Cụm kinh tế kỹ thuật xã Tân Thuận200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
516Huyện Đầm DơiTân ThuậnUBND xã Tân Thuận - Cụm kinh tế kỹ thuật xã Tân Thuận250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
517Huyện Đầm DơiTân TrungĐập Bà Ban - Cách cống Nhị Nguyệt: 200m210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
518Huyện Đầm DơiTân TrungĐập Bà Ban - Cách cống Nhị Nguyệt: 200m280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
519Huyện Đầm DơiTân TrungĐập Bà Ban - Cách cống Nhị Nguyệt: 200m350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
520Huyện Đầm DơiTân TrungĐập Giáo Cử 1.700m - Về hướng xã Tân Trung210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
521Huyện Đầm DơiTân TrungĐập Giáo Cử 1.700m - Về hướng xã Tân Trung280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
522Huyện Đầm DơiTân TrungĐập Giáo Cử 1.700m - Về hướng xã Tân Trung350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
523Huyện Đầm DơiTân TrungĐập Hội Đồng Ninh - Đập Bà Ban210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
524Huyện Đầm DơiTân TrungĐập Hội Đồng Ninh - Đập Bà Ban280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
525Huyện Đầm DơiTân TrungĐập Hội Đồng Ninh - Đập Bà Ban350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
526Huyện Đầm DơiTân TrungBến phà Hòa Trung - Đấu nối Hòa Thành (2 bên lộ)300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
527Huyện Đầm DơiTân TrungBến phà Hòa Trung - Đấu nối Hòa Thành (2 bên lộ)400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
528Huyện Đầm DơiTân TrungBến phà Hòa Trung - Đấu nối Hòa Thành (2 bên lộ)500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
529Huyện Đầm DơiTân TrungĐập Thầy Cai - Về hướng Lung Vệ: 2000m240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
530Huyện Đầm DơiTân TrungĐập Thầy Cai - Về hướng Lung Vệ: 2000m320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
531Huyện Đầm DơiTân TrungĐập Thầy Cai - Về hướng Lung Vệ: 2000m400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
532Huyện Đầm DơiTân TrungĐập Thầy Cai - Về hướng Đầm Dơi: 800m240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
533Huyện Đầm DơiTân TrungĐập Thầy Cai - Về hướng Đầm Dơi: 800m320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
534Huyện Đầm DơiTân TrungĐập Thầy Cai - Về hướng Đầm Dơi: 800m400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
535Huyện Đầm DơiTân TrungNgã ba Cổng Chào - Sông Bảy Háp270.000162.000108.00054.000-Đất SX-KD nông thôn
536Huyện Đầm DơiTân TrungNgã ba Cổng Chào - Sông Bảy Háp360.000216.000144.00072.000-Đất TM-DV nông thôn
537Huyện Đầm DơiTân TrungNgã ba Cổng Chào - Sông Bảy Háp450.000270.000180.00090.000-Đất ở nông thôn
538Huyện Đầm DơiTân TrungNgã ba Cổng Chào - Về Đầm Dơi - Công Nhị Nguyệt300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
539Huyện Đầm DơiTân TrungNgã ba Cổng Chào - Về Đầm Dơi - Công Nhị Nguyệt400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
540Huyện Đầm DơiTân TrungNgã ba Cổng Chào - Về Đầm Dơi - Công Nhị Nguyệt500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
541Huyện Đầm DơiTân TrungNgã ba Cổng Chào - Đập Hội Đồng Ninh210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
542Huyện Đầm DơiTân TrungNgã ba Cổng Chào - Đập Hội Đồng Ninh280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
543Huyện Đầm DơiTân TrungNgã ba Cổng Chào - Đập Hội Đồng Ninh350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
544Huyện Đầm DơiTân TrungCống Tám Sị - Về hướng Ngã ba cổng chào (2 bên lộ Đầm Dơi - Cà Mau): 1.000m300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
545Huyện Đầm DơiTân TrungCống Tám Sị - Về hướng Ngã ba cổng chào (2 bên lộ Đầm Dơi - Cà Mau): 1.000m400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
546Huyện Đầm DơiTân TrungCống Tám Sị - Về hướng Ngã ba cổng chào (2 bên lộ Đầm Dơi - Cà Mau): 1.000m500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
547Huyện Đầm DơiTân TrungBến phà Hòa Trung + 200m - Cống Tám Sị (2 bên lộ Đầm Dơi - Cà Mau)300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
548Huyện Đầm DơiTân TrungBến phà Hòa Trung + 200m - Cống Tám Sị (2 bên lộ Đầm Dơi - Cà Mau)400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
549Huyện Đầm DơiTân TrungBến phà Hòa Trung + 200m - Cống Tám Sị (2 bên lộ Đầm Dơi - Cà Mau)500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
550Huyện Đầm DơiTân TrungBến phà Hòa Trung - Về hướng UBND xã (2 bên lộ Đầm Dơi - Cà Mau): 200m300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
551Huyện Đầm DơiTân TrungBến phà Hòa Trung - Về hướng UBND xã (2 bên lộ Đầm Dơi - Cà Mau): 200m400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
552Huyện Đầm DơiTân TrungBến phà Hòa Trung - Về hướng UBND xã (2 bên lộ Đầm Dơi - Cà Mau): 200m500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
553Huyện Đầm DơiTân TrungCống Nhị Nguyệt - Về 2 hướng (Sông Nhị Nguyệt và Tân Trung): 200m150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
554Huyện Đầm DơiTân TrungCống Nhị Nguyệt - Về 2 hướng (Sông Nhị Nguyệt và Tân Trung): 200m200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
555Huyện Đầm DơiTân TrungCống Nhị Nguyệt - Về 2 hướng (Sông Nhị Nguyệt và Tân Trung): 200m250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
556Huyện Đầm DơiXã Tạ An Khương Nam- Đường ô tô về trung tâm xãCầu lô 17 (Giáp ranh thị trấn) - Giáp ranh xã Tạ An Khương Đông180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
557Huyện Đầm DơiXã Tạ An Khương Nam- Đường ô tô về trung tâm xãCầu lô 17 (Giáp ranh thị trấn) - Giáp ranh xã Tạ An Khương Đông240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
558Huyện Đầm DơiXã Tạ An Khương Nam- Đường ô tô về trung tâm xãCầu lô 17 (Giáp ranh thị trấn) - Giáp ranh xã Tạ An Khương Đông300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
559Huyện Đầm DơiTạ An Khương NamCầu Hai An - Về hướng ngã ba Cây Dương, giáp thị trấn (Theo tuyến lộ)150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
560Huyện Đầm DơiTạ An Khương NamCầu Hai An - Về hướng ngã ba Cây Dương, giáp thị trấn (Theo tuyến lộ)200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
561Huyện Đầm DơiTạ An Khương NamCầu Hai An - Về hướng ngã ba Cây Dương, giáp thị trấn (Theo tuyến lộ)250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
562Huyện Đầm DơiTạ An Khương NamUBND xã - Cầu Hai An180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
563Huyện Đầm DơiTạ An Khương NamUBND xã - Cầu Hai An240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
564Huyện Đầm DơiTạ An Khương NamUBND xã - Cầu Hai An300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
565Huyện Đầm DơiTạ An Khương NamUBND xã - Về hướng Tân Hồng: 200m (Theo tuyến lộ) phía bờ Tây90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
566Huyện Đầm DơiTạ An Khương NamUBND xã - Về hướng Tân Hồng: 200m (Theo tuyến lộ) phía bờ Tây120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
567Huyện Đầm DơiTạ An Khương NamUBND xã - Về hướng Tân Hồng: 200m (Theo tuyến lộ) phía bờ Tây150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
568Huyện Đầm DơiTạ An Khương NamUBND xã - Về hướng Tân Hồng: 200m (Theo tuyến lộ) phía bờ Đông180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
569Huyện Đầm DơiTạ An Khương NamUBND xã - Về hướng Tân Hồng: 200m (Theo tuyến lộ) phía bờ Đông240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
570Huyện Đầm DơiTạ An Khương NamUBND xã - Về hướng Tân Hồng: 200m (Theo tuyến lộ) phía bờ Đông300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
571Huyện Đầm DơiTạ An Khương NamUBND xã - Về hướng kênh xáng Sáu Đông 400m180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
572Huyện Đầm DơiTạ An Khương NamUBND xã - Về hướng kênh xáng Sáu Đông 400m240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
573Huyện Đầm DơiTạ An Khương NamUBND xã - Về hướng kênh xáng Sáu Đông 400m300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
574Huyện Đầm DơiTạ An KhươngNgã tư Cầu Ván - Về 3 hướng: 200m90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
575Huyện Đầm DơiTạ An KhươngNgã tư Cầu Ván - Về 3 hướng: 200m120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
576Huyện Đầm DơiTạ An KhươngNgã tư Cầu Ván - Về 3 hướng: 200m150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
577Huyện Đầm DơiTạ An KhươngNgã tư Xóm Ruộng - Về 3 hướng: 200m90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
578Huyện Đầm DơiTạ An KhươngNgã tư Xóm Ruộng - Về 3 hướng: 200m120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
579Huyện Đầm DơiTạ An KhươngNgã tư Xóm Ruộng - Về 3 hướng: 200m150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
580Huyện Đầm DơiTạ An KhươngNgã tư Cây Nổ - Về 4 hướng 200m150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
581Huyện Đầm DơiTạ An KhươngNgã tư Cây Nổ - Về 4 hướng 200m200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
582Huyện Đầm DơiTạ An KhươngNgã tư Cây Nổ - Về 4 hướng 200m250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
583Huyện Đầm DơiTạ An Khương ĐôngUBND xã - Về Kênh 5: 200m (Phía lộ GTNT)90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
584Huyện Đầm DơiTạ An Khương ĐôngUBND xã - Về Kênh 5: 200m (Phía lộ GTNT)120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
585Huyện Đầm DơiTạ An Khương ĐôngUBND xã - Về Kênh 5: 200m (Phía lộ GTNT)150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
586Huyện Đầm DơiTạ An Khương ĐôngUBND xã - Về vàm Ký Thuật: 200m (Phía lộ GTNT)90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
587Huyện Đầm DơiTạ An Khương ĐôngUBND xã - Về vàm Ký Thuật: 200m (Phía lộ GTNT)120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
588Huyện Đầm DơiTạ An Khương ĐôngUBND xã - Về vàm Ký Thuật: 200m (Phía lộ GTNT)150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
589Huyện Đầm DơiTạ An Khương ĐôngNgã tư Cây Mét - Về các hướng: 200m90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
590Huyện Đầm DơiTạ An Khương ĐôngNgã tư Cây Mét - Về các hướng: 200m120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
591Huyện Đầm DơiTạ An Khương ĐôngNgã tư Cây Mét - Về các hướng: 200m150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
592Huyện Đầm DơiTạ An Khương ĐôngUBND xã - Về các hướng còn lại: 200m90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
593Huyện Đầm DơiTạ An Khương ĐôngUBND xã - Về các hướng còn lại: 200m120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
594Huyện Đầm DơiTạ An Khương ĐôngUBND xã - Về các hướng còn lại: 200m150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
595Huyện Đầm DơiXã Tạ An Khương Đông-Đường ô tô về trung tâm xãHết ranh Trạm viễn thông - Ranh xã Tạ An Khương Nam120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
596Huyện Đầm DơiXã Tạ An Khương Đông-Đường ô tô về trung tâm xãHết ranh Trạm viễn thông - Ranh xã Tạ An Khương Nam160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
597Huyện Đầm DơiXã Tạ An Khương Đông-Đường ô tô về trung tâm xãHết ranh Trạm viễn thông - Ranh xã Tạ An Khương Nam200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
598Huyện Đầm DơiXã Tạ An Khương Đông-Đường ô tô về trung tâm xãUBND xã - Hết ranh Trạm Viễn thông150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
599Huyện Đầm DơiXã Tạ An Khương Đông-Đường ô tô về trung tâm xãUBND xã - Hết ranh Trạm Viễn thông200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
600Huyện Đầm DơiXã Tạ An Khương Đông-Đường ô tô về trung tâm xãUBND xã - Hết ranh Trạm Viễn thông250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
601Huyện Đầm DơiTạ An Khương ĐôngUBND xã - Hết ranh Trường tiểu học120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
602Huyện Đầm DơiTạ An Khương ĐôngUBND xã - Hết ranh Trường tiểu học160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
603Huyện Đầm DơiTạ An Khương ĐôngUBND xã - Hết ranh Trường tiểu học200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
604Huyện Đầm DơiTạ An Khương ĐôngTrung tâm xã Tạ An Khương Đông -150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
605Huyện Đầm DơiTạ An Khương ĐôngTrung tâm xã Tạ An Khương Đông -200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
606Huyện Đầm DơiTạ An Khương ĐôngTrung tâm xã Tạ An Khương Đông -250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
607Huyện Đầm DơiĐất ở chưa có cơ sở hạ tầngKhông thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -42.00025.20016.8008.400-Đất SX-KD đô thị
608Huyện Đầm DơiĐất ở chưa có cơ sở hạ tầngKhông thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -56.00033.60022.40011.200-Đất TM-DV đô thị
609Huyện Đầm DơiĐất ở chưa có cơ sở hạ tầngKhông thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -70.00042.00028.00014.000-Đất ở đô thị
610Huyện Đầm DơiĐất ở chưa có cơ sở hạ tầngThuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -60.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD đô thị
611Huyện Đầm DơiĐất ở chưa có cơ sở hạ tầngThuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -80.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV đô thị
612Huyện Đầm DơiĐất ở chưa có cơ sở hạ tầngThuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -100.00060.00040.00020.000-Đất ở đô thị
613Huyện Đầm DơiĐường phía sau trường THPT Đầm DơiĐường 19/5 - Đường Ngô Bình An420.000252.000168.00084.000-Đất SX-KD đô thị
614Huyện Đầm DơiĐường phía sau trường THPT Đầm DơiĐường 19/5 - Đường Ngô Bình An560.000336.000224.000112.000-Đất TM-DV đô thị
615Huyện Đầm DơiĐường phía sau trường THPT Đầm DơiĐường 19/5 - Đường Ngô Bình An700.000420.000280.000140.000-Đất ở đô thị
616Huyện Đầm DơiĐường vào trường tiểu họcPhan Ngọc Hiển - Hết ranh trường tiểu học240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD đô thị
617Huyện Đầm DơiĐường vào trường tiểu họcPhan Ngọc Hiển - Hết ranh trường tiểu học320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV đô thị
618Huyện Đầm DơiĐường vào trường tiểu họcPhan Ngọc Hiển - Hết ranh trường tiểu học400.000240.000160.00080.000-Đất ở đô thị
619Huyện Đầm DơiTuyến khácCầu Lung Lắm - Hết ranh đất Nhà ông Trần Bá Phước (Giáp xã Tạ An Khương Nam)144.00086.40057.60028.800-Đất SX-KD đô thị
620Huyện Đầm DơiTuyến khácCầu Lung Lắm - Hết ranh đất Nhà ông Trần Bá Phước (Giáp xã Tạ An Khương Nam)192.000115.20076.80038.400-Đất TM-DV đô thị
621Huyện Đầm DơiTuyến khácCầu Lung Lắm - Hết ranh đất Nhà ông Trần Bá Phước (Giáp xã Tạ An Khương Nam)240.000144.00096.00048.000-Đất ở đô thị
622Huyện Đầm DơiNgô Bình AnDương Thị Cẩm Vân - Đường 30/4600.000360.000240.000120.000-Đất SX-KD đô thị
623Huyện Đầm DơiNgô Bình AnDương Thị Cẩm Vân - Đường 30/4800.000480.000320.000160.000-Đất TM-DV đô thị
624Huyện Đầm DơiNgô Bình AnDương Thị Cẩm Vân - Đường 30/41.000.000600.000400.000200.000-Đất ở đô thị
625Huyện Đầm DơiCầu Cây Dương đấu nối 30/4Cầu Cây Dương - Lộ 30/4 đi Cà Mau540.000324.000216.000108.000-Đất SX-KD đô thị
626Huyện Đầm DơiCầu Cây Dương đấu nối 30/4Cầu Cây Dương - Lộ 30/4 đi Cà Mau720.000432.000288.000144.000-Đất TM-DV đô thị
627Huyện Đầm DơiCầu Cây Dương đấu nối 30/4Cầu Cây Dương - Lộ 30/4 đi Cà Mau900.000540.000360.000180.000-Đất ở đô thị
628Huyện Đầm DơiTrương Phùng XuânCầu Cây Dương - Ngã tư xóm Ruộng (Giáp ranh xã Tạ An Khương)150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD đô thị
629Huyện Đầm DơiTrương Phùng XuânCầu Cây Dương - Ngã tư xóm Ruộng (Giáp ranh xã Tạ An Khương)200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV đô thị
630Huyện Đầm DơiTrương Phùng XuânCầu Cây Dương - Ngã tư xóm Ruộng (Giáp ranh xã Tạ An Khương)250.000150.000100.00050.000-Đất ở đô thị
631Huyện Đầm DơiTrương Phùng XuânCầu Cây Dương - Giáp ranh xã Tạ An Khương Nam180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD đô thị
632Huyện Đầm DơiTrương Phùng XuânCầu Cây Dương - Giáp ranh xã Tạ An Khương Nam240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV đô thị
633Huyện Đầm DơiTrương Phùng XuânCầu Cây Dương - Giáp ranh xã Tạ An Khương Nam300.000180.000120.00060.000-Đất ở đô thị
634Huyện Đầm DơiTrương Phùng XuânCầu lô 18 (Khóm 5) - Ngã ba lô 18 (Giáp ranh xã Tạ An Khương Nam)180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD đô thị
635Huyện Đầm DơiTrương Phùng XuânCầu lô 18 (Khóm 5) - Ngã ba lô 18 (Giáp ranh xã Tạ An Khương Nam)240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV đô thị
636Huyện Đầm DơiTrương Phùng XuânCầu lô 18 (Khóm 5) - Ngã ba lô 18 (Giáp ranh xã Tạ An Khương Nam)300.000180.000120.00060.000-Đất ở đô thị
637Huyện Đầm DơiTrương Phùng XuânHết ranh đất Trường THPT Thái Thanh Hòa - Cầu lô 18360.000216.000144.00072.000-Đất SX-KD đô thị
638Huyện Đầm DơiTrương Phùng XuânHết ranh đất Trường THPT Thái Thanh Hòa - Cầu lô 18480.000288.000192.00096.000-Đất TM-DV đô thị
639Huyện Đầm DơiTrương Phùng XuânHết ranh đất Trường THPT Thái Thanh Hòa - Cầu lô 18600.000360.000240.000120.000-Đất ở đô thị
640Huyện Đầm DơiTrương Phùng XuânLê Khắc Xương - Hết ranh đất Trường THPT Thái Thanh Hòa720.000432.000288.000144.000-Đất SX-KD đô thị
641Huyện Đầm DơiTrương Phùng XuânLê Khắc Xương - Hết ranh đất Trường THPT Thái Thanh Hòa960.000576.000384.000192.000-Đất TM-DV đô thị
642Huyện Đầm DơiTrương Phùng XuânLê Khắc Xương - Hết ranh đất Trường THPT Thái Thanh Hòa1.200.000720.000480.000240.000-Đất ở đô thị
643Huyện Đầm DơiLê Khắc XươngTrương Phùng Xuân - Cầu Giáp Nước300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD đô thị
644Huyện Đầm DơiLê Khắc XươngTrương Phùng Xuân - Cầu Giáp Nước400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV đô thị
645Huyện Đầm DơiLê Khắc XươngTrương Phùng Xuân - Cầu Giáp Nước500.000300.000200.000100.000-Đất ở đô thị
646Huyện Đầm DơiTạ An KhươngHết ranh Trường Thái Thanh Hòa - Cầu Lô 17300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD đô thị
647Huyện Đầm DơiTạ An KhươngHết ranh Trường Thái Thanh Hòa - Cầu Lô 17400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV đô thị
648Huyện Đầm DơiTạ An KhươngHết ranh Trường Thái Thanh Hòa - Cầu Lô 17500.000300.000200.000100.000-Đất ở đô thị
649Huyện Đầm DơiTạ An KhươngĐầu Lộ dân sinh vào bệnh viện - Hết ranh Trường Thái Thanh Hòa300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD đô thị
650Huyện Đầm DơiTạ An KhươngĐầu Lộ dân sinh vào bệnh viện - Hết ranh Trường Thái Thanh Hòa400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV đô thị
651Huyện Đầm DơiTạ An KhươngĐầu Lộ dân sinh vào bệnh viện - Hết ranh Trường Thái Thanh Hòa500.000300.000200.000100.000-Đất ở đô thị
652Huyện Đầm DơiTạ An KhươngLê Khắc Xương (Cầu Tô Thị Tẻ) - Đầu Lộ dân sinh vào bệnh viện300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD đô thị
653Huyện Đầm DơiTạ An KhươngLê Khắc Xương (Cầu Tô Thị Tẻ) - Đầu Lộ dân sinh vào bệnh viện400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV đô thị
654Huyện Đầm DơiTạ An KhươngLê Khắc Xương (Cầu Tô Thị Tẻ) - Đầu Lộ dân sinh vào bệnh viện500.000300.000200.000100.000-Đất ở đô thị
655Huyện Đầm DơiTạ An KhươngNgã tư Tô Thị Tẻ - Cầu Tô Thị Tẻ (Lung Lắm)1.080.000648.000432.000216.000-Đất SX-KD đô thị
656Huyện Đầm DơiTạ An KhươngNgã tư Tô Thị Tẻ - Cầu Tô Thị Tẻ (Lung Lắm)1.440.000864.000576.000288.000-Đất TM-DV đô thị
657Huyện Đầm DơiTạ An KhươngNgã tư Tô Thị Tẻ - Cầu Tô Thị Tẻ (Lung Lắm)1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất ở đô thị
658Huyện Đầm DơiTạ An KhươngCầu Sông Đầm - Ngã tư Tô Thị Tẻ480.000288.000192.00096.000-Đất SX-KD đô thị
659Huyện Đầm DơiTạ An KhươngCầu Sông Đầm - Ngã tư Tô Thị Tẻ640.000384.000256.000128.000-Đất TM-DV đô thị
660Huyện Đầm DơiTạ An KhươngCầu Sông Đầm - Ngã tư Tô Thị Tẻ800.000480.000320.000160.000-Đất ở đô thị
661Huyện Đầm DơiPhan Ngọc HiểnTô Thị Tẻ (Chạy theo sông Lung Lắm) - Tạ An Khương480.000288.000192.00096.000-Đất SX-KD đô thị
662Huyện Đầm DơiPhan Ngọc HiểnTô Thị Tẻ (Chạy theo sông Lung Lắm) - Tạ An Khương640.000384.000256.000128.000-Đất TM-DV đô thị
663Huyện Đầm DơiPhan Ngọc HiểnTô Thị Tẻ (Chạy theo sông Lung Lắm) - Tạ An Khương800.000480.000320.000160.000-Đất ở đô thị
664Huyện Đầm DơiPhan Ngọc HiểnHết ranh đất Trung tâm dạy nghề - Nhà bà Trần Thị Cót180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD đô thị
665Huyện Đầm DơiPhan Ngọc HiểnHết ranh đất Trung tâm dạy nghề - Nhà bà Trần Thị Cót240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV đô thị
666Huyện Đầm DơiPhan Ngọc HiểnHết ranh đất Trung tâm dạy nghề - Nhà bà Trần Thị Cót300.000180.000120.00060.000-Đất ở đô thị
667Huyện Đầm DơiPhan Ngọc HiểnTô Thị Tẻ - Hết ranh đất Trung tâm dạy nghề480.000288.000192.00096.000-Đất SX-KD đô thị
668Huyện Đầm DơiPhan Ngọc HiểnTô Thị Tẻ - Hết ranh đất Trung tâm dạy nghề640.000384.000256.000128.000-Đất TM-DV đô thị
669Huyện Đầm DơiPhan Ngọc HiểnTô Thị Tẻ - Hết ranh đất Trung tâm dạy nghề800.000480.000320.000160.000-Đất ở đô thị
670Huyện Đầm DơiTô Thị TẻHết ranh đất ông Kiệt (Cầu Lung Lắm 2) - Cầu Cả Bát300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD đô thị
671Huyện Đầm DơiTô Thị TẻHết ranh đất ông Kiệt (Cầu Lung Lắm 2) - Cầu Cả Bát400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV đô thị
672Huyện Đầm DơiTô Thị TẻHết ranh đất ông Kiệt (Cầu Lung Lắm 2) - Cầu Cả Bát500.000300.000200.000100.000-Đất ở đô thị
673Huyện Đầm DơiTô Thị TẻTạ An Khương - Hết ranh đất ông Kiệt (Cầu Lung Lắm 2)480.000288.000192.00096.000-Đất SX-KD đô thị
674Huyện Đầm DơiTô Thị TẻTạ An Khương - Hết ranh đất ông Kiệt (Cầu Lung Lắm 2)640.000384.000256.000128.000-Đất TM-DV đô thị
675Huyện Đầm DơiTô Thị TẻTạ An Khương - Hết ranh đất ông Kiệt (Cầu Lung Lắm 2)800.000480.000320.000160.000-Đất ở đô thị
676Huyện Đầm DơiTô Thị TẻPhan Ngọc Hiển (Cầu Huyện Đội) - Tạ An Khương (Nhà Út Oanh)840.000504.000336.000168.000-Đất SX-KD đô thị
677Huyện Đầm DơiTô Thị TẻPhan Ngọc Hiển (Cầu Huyện Đội) - Tạ An Khương (Nhà Út Oanh)1.120.000672.000448.000224.000-Đất TM-DV đô thị
678Huyện Đầm DơiTô Thị TẻPhan Ngọc Hiển (Cầu Huyện Đội) - Tạ An Khương (Nhà Út Oanh)1.400.000840.000560.000280.000-Đất ở đô thị
679Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácCầu Rạch Sao II - Cầu thầy Chương120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD đô thị
680Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácCầu Rạch Sao II - Cầu thầy Chương160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV đô thị
681Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácCầu Rạch Sao II - Cầu thầy Chương200.000120.00080.00040.000-Đất ở đô thị
682Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácCầu Rạch Sao I - Cầu Rạch Sao II180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD đô thị
683Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácCầu Rạch Sao I - Cầu Rạch Sao II240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV đô thị
684Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácCầu Rạch Sao I - Cầu Rạch Sao II300.000180.000120.00060.000-Đất ở đô thị
685Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácĐường 30/4 - Cầu Rạch Sao I600.000360.000240.000120.000-Đất SX-KD đô thị
686Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácĐường 30/4 - Cầu Rạch Sao I800.000480.000320.000160.000-Đất TM-DV đô thị
687Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácĐường 30/4 - Cầu Rạch Sao I1.000.000600.000400.000200.000-Đất ở đô thị
688Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácĐập Chóp Mao - Ngã tư Xóm Ruộng (Theo sông Rạch Sao)120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD đô thị
689Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácĐập Chóp Mao - Ngã tư Xóm Ruộng (Theo sông Rạch Sao)160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV đô thị
690Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácĐập Chóp Mao - Ngã tư Xóm Ruộng (Theo sông Rạch Sao)200.000120.00080.00040.000-Đất ở đô thị
691Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácĐường 30/4 + 151 m - Đập Chóp Mao600.000360.000240.000120.000-Đất SX-KD đô thị
692Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácĐường 30/4 + 151 m - Đập Chóp Mao800.000480.000320.000160.000-Đất TM-DV đô thị
693Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácĐường 30/4 + 151 m - Đập Chóp Mao1.000.000600.000400.000200.000-Đất ở đô thị
694Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácĐường 30/4 - 150m về hướng Đập Chóp Mao600.000360.000240.000120.000-Đất SX-KD đô thị
695Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácĐường 30/4 - 150m về hướng Đập Chóp Mao800.000480.000320.000160.000-Đất TM-DV đô thị
696Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácĐường 30/4 - 150m về hướng Đập Chóp Mao1.000.000600.000400.000200.000-Đất ở đô thị
697Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácHết ranh Vườn thuốc Nam Hội Đông y - Ngã tư Xóm Ruộng120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD đô thị
698Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácHết ranh Vườn thuốc Nam Hội Đông y - Ngã tư Xóm Ruộng160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV đô thị
699Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácHết ranh Vườn thuốc Nam Hội Đông y - Ngã tư Xóm Ruộng200.000120.00080.00040.000-Đất ở đô thị
700Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácCầu Cây Dương - Hết ranh Vườn thuốc Nam Hội Đông y180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD đô thị
701Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácCầu Cây Dương - Hết ranh Vườn thuốc Nam Hội Đông y240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV đô thị
702Huyện Đầm DơiCác tuyến lộ khácCầu Cây Dương - Hết ranh Vườn thuốc Nam Hội Đông y300.000180.000120.00060.000-Đất ở đô thị
703Huyện Đầm DơiQuách Văn PhẩmHuỳnh Kim Tấn - Đường 19/5900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
704Huyện Đầm DơiQuách Văn PhẩmHuỳnh Kim Tấn - Đường 19/51.200.000720.000480.000240.000-Đất TM-DV đô thị
705Huyện Đầm DơiQuách Văn PhẩmHuỳnh Kim Tấn - Đường 19/51.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
706Huyện Đầm DơiTrần Văn HyDương Thị Cẩm Vân - Đường 30/4900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
707Huyện Đầm DơiTrần Văn HyDương Thị Cẩm Vân - Đường 30/41.200.000720.000480.000240.000-Đất TM-DV đô thị
708Huyện Đầm DơiTrần Văn HyDương Thị Cẩm Vân - Đường 30/41.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
709Huyện Đầm DơiTrần PhánĐường 30/4 - Cầu Chín Dư360.000216.000144.00072.000-Đất SX-KD đô thị
710Huyện Đầm DơiTrần PhánĐường 30/4 - Cầu Chín Dư480.000288.000192.00096.000-Đất TM-DV đô thị
711Huyện Đầm DơiTrần PhánĐường 30/4 - Cầu Chín Dư600.000360.000240.000120.000-Đất ở đô thị
712Huyện Đầm DơiThái Thanh HòaDương Thị Cẩm Vân - Đường 30/4420.000252.000168.00084.000-Đất SX-KD đô thị
713Huyện Đầm DơiThái Thanh HòaDương Thị Cẩm Vân - Đường 30/4560.000336.000224.000112.000-Đất TM-DV đô thị
714Huyện Đầm DơiThái Thanh HòaDương Thị Cẩm Vân - Đường 30/4700.000420.000280.000140.000-Đất ở đô thị
715Huyện Đầm DơiPhạm Học OanhNguyễn Mai (Bến tàu liên huyện) - Hết ranh đất Xí nghiệp chế biến thủy sản (Mé sông)900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
716Huyện Đầm DơiPhạm Học OanhNguyễn Mai (Bến tàu liên huyện) - Hết ranh đất Xí nghiệp chế biến thủy sản (Mé sông)1.200.000720.000480.000240.000-Đất TM-DV đô thị
717Huyện Đầm DơiPhạm Học OanhNguyễn Mai (Bến tàu liên huyện) - Hết ranh đất Xí nghiệp chế biến thủy sản (Mé sông)1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
718Huyện Đầm DơiPhạm Học OanhĐầu chợ nhà lồng cũ - Nguyễn Mai (Bến tàu liên huyện)4.800.0002.880.0001.920.000960.000-Đất SX-KD đô thị
719Huyện Đầm DơiPhạm Học OanhĐầu chợ nhà lồng cũ - Nguyễn Mai (Bến tàu liên huyện)6.400.0003.840.0002.560.0001.280.000-Đất TM-DV đô thị
720Huyện Đầm DơiPhạm Học OanhĐầu chợ nhà lồng cũ - Nguyễn Mai (Bến tàu liên huyện)8.000.0004.800.0003.200.0001.600.000-Đất ở đô thị
721Huyện Đầm DơiNguyễn Văn TiễnTrần Văn Phú - Chợ nhà lồng mới2.160.0001.296.000864.000432.000-Đất SX-KD đô thị
722Huyện Đầm DơiNguyễn Văn TiễnTrần Văn Phú - Chợ nhà lồng mới2.880.0001.728.0001.152.000576.000-Đất TM-DV đô thị
723Huyện Đầm DơiNguyễn Văn TiễnTrần Văn Phú - Chợ nhà lồng mới3.600.0002.160.0001.440.000720.000-Đất ở đô thị
724Huyện Đầm DơiHuỳnh Ngọc ĐiệpTrần Văn Phú - Chợ nhà lồng mới4.800.0002.880.0001.920.000960.000-Đất SX-KD đô thị
725Huyện Đầm DơiHuỳnh Ngọc ĐiệpTrần Văn Phú - Chợ nhà lồng mới6.400.0003.840.0002.560.0001.280.000-Đất TM-DV đô thị
726Huyện Đầm DơiHuỳnh Ngọc ĐiệpTrần Văn Phú - Chợ nhà lồng mới8.000.0004.800.0003.200.0001.600.000-Đất ở đô thị
727Huyện Đầm DơiNguyễn TạoTrần Văn Phú - Đường 19/51.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
728Huyện Đầm DơiNguyễn TạoTrần Văn Phú - Đường 19/51.600.000960.000640.000320.000-Đất TM-DV đô thị
729Huyện Đầm DơiNguyễn TạoTrần Văn Phú - Đường 19/52.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
730Huyện Đầm DơiTrần Văn BảyDương Thị Cẩm Vân - Phạm Minh Hoài1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
731Huyện Đầm DơiTrần Văn BảyDương Thị Cẩm Vân - Phạm Minh Hoài1.600.000960.000640.000320.000-Đất TM-DV đô thị
732Huyện Đầm DơiTrần Văn BảyDương Thị Cẩm Vân - Phạm Minh Hoài2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
733Huyện Đầm DơiTô Văn MườiDương Thị Cẩm Vân - Phạm Minh Hoài1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
734Huyện Đầm DơiTô Văn MườiDương Thị Cẩm Vân - Phạm Minh Hoài2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất TM-DV đô thị
735Huyện Đầm DơiTô Văn MườiDương Thị Cẩm Vân - Phạm Minh Hoài3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
736Huyện Đầm DơiHuỳnh Kim TấnLưu Tấn Thành - NguyễnTạo1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
737Huyện Đầm DơiHuỳnh Kim TấnLưu Tấn Thành - NguyễnTạo1.600.000960.000640.000320.000-Đất TM-DV đô thị
738Huyện Đầm DơiHuỳnh Kim TấnLưu Tấn Thành - NguyễnTạo2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
739Huyện Đầm DơiHuỳnh Kim TấnDương Thị Cẩm Vân - Lưu Tấn Thành1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
740Huyện Đầm DơiHuỳnh Kim TấnDương Thị Cẩm Vân - Lưu Tấn Thành2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất TM-DV đô thị
741Huyện Đầm DơiHuỳnh Kim TấnDương Thị Cẩm Vân - Lưu Tấn Thành3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
742Huyện Đầm DơiTrần Kim YếnLưu Tấn Thành - Phạm Minh Hoài1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
743Huyện Đầm DơiTrần Kim YếnLưu Tấn Thành - Phạm Minh Hoài1.600.000960.000640.000320.000-Đất TM-DV đô thị
744Huyện Đầm DơiTrần Kim YếnLưu Tấn Thành - Phạm Minh Hoài2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
745Huyện Đầm DơiTrần Kim YếnDương Thị Cẩm Vân - Lưu Tấn Thành1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
746Huyện Đầm DơiTrần Kim YếnDương Thị Cẩm Vân - Lưu Tấn Thành2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất TM-DV đô thị
747Huyện Đầm DơiTrần Kim YếnDương Thị Cẩm Vân - Lưu Tấn Thành3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
748Huyện Đầm DơiNguyễn MaiLưu Tấn Thành - Phạm Minh Hoài1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
749Huyện Đầm DơiNguyễn MaiLưu Tấn Thành - Phạm Minh Hoài1.600.000960.000640.000320.000-Đất TM-DV đô thị
750Huyện Đầm DơiNguyễn MaiLưu Tấn Thành - Phạm Minh Hoài2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
751Huyện Đầm DơiNguyễn MaiDương Thị Cẩm Vân - Lưu Tấn Thành1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
752Huyện Đầm DơiNguyễn MaiDương Thị Cẩm Vân - Lưu Tấn Thành2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất TM-DV đô thị
753Huyện Đầm DơiNguyễn MaiDương Thị Cẩm Vân - Lưu Tấn Thành3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
754Huyện Đầm DơiLưu Tấn ThànhTrần Văn Phú - Nguyễn Mai1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
755Huyện Đầm DơiLưu Tấn ThànhTrần Văn Phú - Nguyễn Mai1.600.000960.000640.000320.000-Đất TM-DV đô thị
756Huyện Đầm DơiLưu Tấn ThànhTrần Văn Phú - Nguyễn Mai2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
757Huyện Đầm DơiTrần Văn PhúLưu Tấn Thành - Đường 30/41.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
758Huyện Đầm DơiTrần Văn PhúLưu Tấn Thành - Đường 30/41.600.000960.000640.000320.000-Đất TM-DV đô thị
759Huyện Đầm DơiTrần Văn PhúLưu Tấn Thành - Đường 30/42.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
760Huyện Đầm DơiTrần Văn PhúDương Thị Cẩm Vân - Lưu Tấn Thành1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
761Huyện Đầm DơiTrần Văn PhúDương Thị Cẩm Vân - Lưu Tấn Thành2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất TM-DV đô thị
762Huyện Đầm DơiTrần Văn PhúDương Thị Cẩm Vân - Lưu Tấn Thành2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
763Huyện Đầm DơiTrần Văn PhúNgã tư Sông Đầm - Dương Thị Cẩm Vân2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
764Huyện Đầm DơiTrần Văn PhúNgã tư Sông Đầm - Dương Thị Cẩm Vân2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
765Huyện Đầm DơiTrần Văn PhúNgã tư Sông Đầm - Dương Thị Cẩm Vân3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
766Huyện Đầm DơiPhạm Minh HoàiTrần Văn Phú - Đường 19/5900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
767Huyện Đầm DơiPhạm Minh HoàiTrần Văn Phú - Đường 19/51.200.000720.000480.000240.000-Đất TM-DV đô thị
768Huyện Đầm DơiPhạm Minh HoàiTrần Văn Phú - Đường 19/51.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
769Huyện Đầm DơiPhía sau trường cấp II, IIIĐường 19/5 - Ranh trường cấp II420.000252.000168.00084.000-Đất SX-KD đô thị
770Huyện Đầm DơiPhía sau trường cấp II, IIIĐường 19/5 - Ranh trường cấp II560.000336.000224.000112.000-Đất TM-DV đô thị
771Huyện Đầm DơiPhía sau trường cấp II, IIIĐường 19/5 - Ranh trường cấp II700.000420.000280.000140.000-Đất ở đô thị
772Huyện Đầm DơiĐường 19/5Phạm Minh Hoài - Đường 30/41.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
773Huyện Đầm DơiĐường 19/5Phạm Minh Hoài - Đường 30/41.600.000960.000640.000320.000-Đất TM-DV đô thị
774Huyện Đầm DơiĐường 19/5Phạm Minh Hoài - Đường 30/42.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
775Huyện Đầm DơiĐường 19/5Dương Thị Cẩm Vân - Phạm Minh Hoài1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
776Huyện Đầm DơiĐường 19/5Dương Thị Cẩm Vân - Phạm Minh Hoài2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất TM-DV đô thị
777Huyện Đầm DơiĐường 19/5Dương Thị Cẩm Vân - Phạm Minh Hoài2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
778Huyện Đầm DơiĐường 30/4Trần Phán + 500 m - Cầu thầy Chương240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD đô thị
779Huyện Đầm DơiĐường 30/4Trần Phán + 500 m - Cầu thầy Chương320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV đô thị
780Huyện Đầm DơiĐường 30/4Trần Phán + 500 m - Cầu thầy Chương400.000240.000160.00080.000-Đất ở đô thị
781Huyện Đầm DơiĐường 30/4Trần Phán - Về hướng Cầu thầy Chương: 500 mét360.000216.000144.00072.000-Đất SX-KD đô thị
782Huyện Đầm DơiĐường 30/4Trần Phán - Về hướng Cầu thầy Chương: 500 mét480.000288.000192.00096.000-Đất TM-DV đô thị
783Huyện Đầm DơiĐường 30/4Trần Phán - Về hướng Cầu thầy Chương: 500 mét600.000360.000240.000120.000-Đất ở đô thị
784Huyện Đầm DơiĐường 30/4Cầu Rạch Sao - Trần Phán600.000360.000240.000120.000-Đất SX-KD đô thị
785Huyện Đầm DơiĐường 30/4Cầu Rạch Sao - Trần Phán800.000480.000320.000160.000-Đất TM-DV đô thị
786Huyện Đầm DơiĐường 30/4Cầu Rạch Sao - Trần Phán1.000.000600.000400.000200.000-Đất ở đô thị
787Huyện Đầm DơiĐường 30/4Đường 19/5 - Cầu Rạch Sao1.020.000612.000408.000204.000-Đất SX-KD đô thị
788Huyện Đầm DơiĐường 30/4Đường 19/5 - Cầu Rạch Sao1.360.000816.000544.000272.000-Đất TM-DV đô thị
789Huyện Đầm DơiĐường 30/4Đường 19/5 - Cầu Rạch Sao1.700.0001.020.000680.000340.000-Đất ở đô thị
790Huyện Đầm DơiĐường 30/4Chi nhánh điện - Đường 19/5780.000468.000312.000156.000-Đất SX-KD đô thị
791Huyện Đầm DơiĐường 30/4Chi nhánh điện - Đường 19/51.040.000624.000416.000208.000-Đất TM-DV đô thị
792Huyện Đầm DơiĐường 30/4Chi nhánh điện - Đường 19/51.300.000780.000520.000260.000-Đất ở đô thị
793Huyện Đầm DơiĐường 30/4Cống ngã tư Xóm Ruộng - Giáp ranh Chi nhánh điện420.000252.000168.00084.000-Đất SX-KD đô thị
794Huyện Đầm DơiĐường 30/4Cống ngã tư Xóm Ruộng - Giáp ranh Chi nhánh điện560.000336.000224.000112.000-Đất TM-DV đô thị
795Huyện Đầm DơiĐường 30/4Cống ngã tư Xóm Ruộng - Giáp ranh Chi nhánh điện700.000420.000280.000140.000-Đất ở đô thị
796Huyện Đầm DơiDương Thị Cẩm VânHết ranh đất Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên - Đập Tư Tính (Giáp ranh xã Tân Duyệt )300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD đô thị
797Huyện Đầm DơiDương Thị Cẩm VânHết ranh đất Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên - Đập Tư Tính (Giáp ranh xã Tân Duyệt )400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV đô thị
798Huyện Đầm DơiDương Thị Cẩm VânHết ranh đất Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên - Đập Tư Tính (Giáp ranh xã Tân Duyệt )500.000300.000200.000100.000-Đất ở đô thị
799Huyện Đầm DơiDương Thị Cẩm VânCầu Dương Thị Cẩm Vân - Hết ranh đất Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên600.000360.000240.000120.000-Đất SX-KD đô thị
800Huyện Đầm DơiDương Thị Cẩm VânCầu Dương Thị Cẩm Vân - Hết ranh đất Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên800.000480.000320.000160.000-Đất TM-DV đô thị
801Huyện Đầm DơiDương Thị Cẩm VânCầu Dương Thị Cẩm Vân - Hết ranh đất Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên1.000.000600.000400.000200.000-Đất ở đô thị
802Huyện Đầm DơiDương Thị Cẩm VânĐường 19/5 - Cầu Dương Thị Cẩm Vân4.800.0002.880.0001.920.000960.000-Đất SX-KD đô thị
803Huyện Đầm DơiDương Thị Cẩm VânĐường 19/5 - Cầu Dương Thị Cẩm Vân6.400.0003.840.0002.560.0001.280.000-Đất TM-DV đô thị
804Huyện Đầm DơiDương Thị Cẩm VânĐường 19/5 - Cầu Dương Thị Cẩm Vân8.000.0004.800.0003.200.0001.600.000-Đất ở đô thị
805Huyện Đầm DơiDương Thị Cẩm VânRanh trường THCS Thị trấn - Đường 19/51.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
806Huyện Đầm DơiDương Thị Cẩm VânRanh trường THCS Thị trấn - Đường 19/52.400.0001.440.000960.000480.000-Đất TM-DV đô thị
807Huyện Đầm DơiDương Thị Cẩm VânRanh trường THCS Thị trấn - Đường 19/53.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
808Huyện Đầm DơiDương Thị Cẩm VânNgô Bình An - Hết ranh trường THCS Thị trấn900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
809Huyện Đầm DơiDương Thị Cẩm VânNgô Bình An - Hết ranh trường THCS Thị trấn1.200.000720.000480.000240.000-Đất TM-DV đô thị
810Huyện Đầm DơiDương Thị Cẩm VânNgô Bình An - Hết ranh trường THCS Thị trấn1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
811Huyện Đầm DơiDương Thị Cẩm VânCầu Cây Dương - Ngô Bình An900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
812Huyện Đầm DơiDương Thị Cẩm VânCầu Cây Dương - Ngô Bình An1.200.000720.000480.000240.000-Đất TM-DV đô thị
813Huyện Đầm DơiDương Thị Cẩm VânCầu Cây Dương - Ngô Bình An1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
4.9/5 - (100 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap