Bảng giá đất huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum mới nhất theo Quyết định 75/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Kon Tum.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 68/2019/NQ-HĐND ngày 30/12/2019 thông qua bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020 – 2024) trên địa bàn tỉnh Kon Tum;
– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 về bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Kon Tum;
– Quyết định 75/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Kon Tum.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1: Áp dụng đối với đất mặt tiền đường (của tất cả các loại đường)
– Vị trí 2: Áp dụng đối với đất trong ngõ, hẻm có chiều rộng trên 3m.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với đất trong ngõ, hẻm có chiều rộng từ 3m trở xuống.
3.2. Bảng giá đất huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Lê Lợi - Đến đường Đinh Núp | 5.270.000 | 3.740.000 | 2.635.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Đinh Núp - Đến đường A Tua | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.142.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường A Tua - Đến đường Hoàng Thị Loan | 6.090.000 | 4.347.000 | 2.898.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Hoàng Thị Loan - Đến đường Nguyễn Lương Bằng | 6.200.000 | 4.320.000 | 2.980.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 5.940.000 | 4.158.000 | 2.816.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Phạm Ngọc Thạch | 5.500.000 | 3.982.000 | 2.750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Phạm Ngọc Thạch - Đến đường Trường Chinh | 4.840.000 | 3.322.000 | 2.420.000 | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến | 2.880.000 | 2.000.000 | 1.328.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Lê Văn Hiến - Giáp xã Diên Bình | 1.350.000 | 960.000 | 675.000 | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 63 đường Hùng Vương | Từ nhà ông Đặng Văn Hiếu - Đến nhà ông Phạm Duy | 420.000 | 336.000 | 196.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 224 đường Hùng Vương | Từ quán phở bà Hà - Đến nhà ông Tân làm giày | 700.000 | 532.000 | 336.000 | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Hùng Vương | Từ đất nhà bà Trần Thị Vân Anh - Đến Hết đất nhà bà Mai Thị Nghiệp | 520.000 | 377.000 | 234.000 | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Hùng Vương | Từ hết đất nhà bà Mai Thị Nghiệp - Đến đất nhà ông Xay | 169.000 | 117.000 | 78.000 | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 244 Hùng Vương | Từ nhà ông Nguyễn Văn Trọng - Đến nhà ông Khương | 390.000 | 312.000 | 182.000 | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 258 Hùng Vương | Từ nhà ông Trung - Đến đường Ngô Quyền | 700.000 | 532.000 | 336.000 | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Hùng Vương | Hẻm từ nhà ông Nguyễn Ngọc Dung - Đến nhà ông Nguyễn Hồng Phong | 234.000 | 156.000 | 104.000 | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 302 Hùng Vương (từ nhà ông Đoàn Văn Tuyên đến đường Ngô Quyền): | Từ đất nhà ông Đoàn Văn Tuyên - Đến Hết đất nhà bà Tâm | 490.000 | 378.000 | 224.000 | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 302 Hùng Vương (từ nhà ông Đoàn Văn Tuyên đến đường Ngô Quyền): | Từ hết đất nhà bà Tâm - Đến đường Ngô Quyền | 450.000 | 345.000 | 210.000 | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Hùng Vương | Hẻm từ đất nhà bà Tuyết - Đến đường Âu Cơ | 490.000 | 322.000 | 238.000 | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 530 Hùng Vương | Từ nhà ông Phạm Võ Thừa - Đến đường Lý Thường Kiệt | 350.000 | 266.000 | 182.000 | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ cầu 10 tấn - Đến cầu bà Bích | 630.000 | 462.000 | 294.000 | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ cầu bà Bích (cầu Kon Cheo) - Đến đường Lý Nam Đế | 1.400.000 | 940.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ đường Lý Nam Đế - Đến giáp đường 16m | 1.900.000 | 1.349.000 | 893.000 | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ đường 16m - Đến Cầu Sập | 4.140.000 | 2.898.000 | 2.070.000 | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ Cầu Sập - Đến đường Lê Lợi | 4.810.000 | 3.497.000 | 2.405.000 | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 15 Lê Duẩn | Từ nhà ông A Mến - Đến nhà ông A Nam | 128.000 | 112.000 | 96.000 | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 63 Lê Duẩn | Đường đối diện nhà ông Lực Khối Trưởng khối 2 - Vào nhà ông Lò Văn Xám | 140.000 | 112.000 | 98.000 | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Lê Duẩn | Từ nhà ông Trần Văn Thơm - Đến nhà bà Bùi Thị Bích | 140.000 | 112.000 | 98.000 | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Lê Duẩn | Đường đất đối diện nhà ông Phạm Bảy - Đến nhà bà Y Vải | 140.000 | 112.000 | 98.000 | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Lê Duẩn | Từ Hội trường khối 2 - Đến nhà bà Nguyễn Thị Sâm | 154.000 | 126.000 | 84.000 | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Lê Duẩn | Từ nhà ông Nguyễn Muộn - Đến nhà ông Dương Minh | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 92 Lê Duẩn | Từ nhà bà Phạm Thị Tám - Đến nhà ông Lê Trung Vị | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 40 Lê Duẩn | Từ nhà ông Trần Văn Dũng - Đến nhà ông Nguyễn Quốc Tuấn | 192.000 | 144.000 | 96.000 | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 152 Lê Duẩn | Từ nhà ông Tùng (A) - Đến nhà bà Y Bôi | 375.000 | 285.000 | 195.000 | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 172 Lê Duẩn | Từ nhà ông Bửu (An) - Đến nhà ông Đinh Văn Mạnh | 375.000 | 285.000 | 195.000 | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 188 Lê Duẩn | Từ đường Lê Duẩn - Vào nhà bà Miên | 375.000 | 285.000 | 195.000 | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 198 | Ttừ hết đất nhà ông Lại Hợp Phường - Đến Hết nhà ông A Hơn | 150.000 | 120.000 | 105.000 | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Lê Duẩn | Hẻm từ nhà bà Trần Thị Vân - Đến Hết đất nhà ông Mai Sơn | 150.000 | 120.000 | 105.000 | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Lê Duẩn | Các vị trí, các hẻm còn lại của đường Lê Duẩn - | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Giáp ranh xã Tân Cảnh - Đến đường Ngô Mây | 840.000 | 602.000 | 420.000 | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ đường Ngô Mây - Giáp Trạm truyền tải đường dây 500 KV | 1.275.000 | 915.000 | 555.000 | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ đầu đất Trạm truyền tải 500 KV - Đến cầu 42 | 2.550.000 | 1.921.000 | 1.275.000 | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ cầu 42 - Đến đường Lê Duẩn | 4.860.000 | 3.528.000 | 2.430.000 | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường 24/4 | Hẻm từ đường 24/4 (hết phần đất số nhà 34) - Đến Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thanh (khối 3) | 700.000 | 504.000 | 350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường 24/4 | Hẻm từ đường 24/4 (hết phần đất số nhà 10) - Đến Hết đường hẻm | 700.000 | 504.000 | 350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường 24/4 | Các vị trí, các hẻm còn lại của đường 24/4 - | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Đường Chiến Thắng | Hẻm số nhà 31 (nhà ông Trần Trường) - Đến đường Lê Lợi | 4.800.000 | 3.405.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 31 đường Chiến Thắng | Từ nhà ông Trần Trường - Đến đường Hùng Vương (hiệu sách nhà bà Vinh) | 975.000 | 705.000 | 495.000 | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 05 đường Chiến Thắng | Từ nhà bà Hai Cung - Đến ngã ba đường | 980.000 | 714.000 | 504.000 | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Nguyễn Văn Cừ | Từ Lê Quý Đôn - Đến Nguyễn Trãi | 1.330.000 | 1.007.000 | 665.000 | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Nguyễn Văn Cừ | Từ Nguyễn Trãi - Đến Phạm Hồng Thái | 1.900.000 | 1.349.000 | 950.000 | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Nguyễn Văn Cừ | Từ Phạm Hồng Thái - Đến Tôn Đức Thắng | 2.880.000 | 2.232.000 | 1.344.000 | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Nguyễn Văn Cừ | Từ Tôn Đức Thắng - Đến Nguyễn Văn Trỗi | 2.310.000 | 1.743.000 | 1.113.000 | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường hẻm Nguyễn Văn Cừ | Từ đất nhà ông A Nét - Hết đất nhà ông A Sơn | 300.000 | 225.000 | 165.000 | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường hẻm Nguyễn Văn Cừ | Từ đất nhà bà Cúc - Hết đất nhà ông Lê Văn Phất | 300.000 | 225.000 | 165.000 | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Đăk Tô | Trần Phú | Từ Ngã ba vườn điều - Đến đường A Tua | 1.020.000 | 731.000 | 527.000 | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Trần Phú | Tư đường A Tua - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.200.000 | 880.000 | 624.000 | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Trần Phú | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Trường Chinh | 1.040.000 | 752.000 | 528.000 | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Trần Phú | Từ đường Trường Chinh - Đến giáp ranh xã Diên Bình | 675.000 | 480.000 | 345.000 | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Trần Phú | - | 136.000 | 119.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Huỳnh Thúc Kháng | Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Hồ Xuân Hương | 1.280.000 | 896.000 | 608.000 | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Huỳnh Thúc Kháng | - | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Đăk Tô | Lê Hữu Trác | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Phạm Ngọc Thạch | 960.000 | 688.000 | 480.000 | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Đăk Tô | Lê Hữu Trác | Từ đường Phạm Ngọc Thạch - Đến đường Trường Chinh | 720.000 | 510.000 | 360.000 | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Đăk Tô | Lê Hữu Trác | Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến | 570.000 | 405.000 | 270.000 | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Đăk Tô | Lê Hữu Trác | Các tuyến đường chưa có tên nằm trong khu vực từ đường Lê Hữu Trác - Đường Lạc Long Quân và từ đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Trường Chinh - | 560.000 | 406.000 | 280.000 | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Đăk Tô | Lạc Long Quân | Từ đường Tôn Đức Thắng - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 585.000 | 429.000 | 299.000 | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Đăk Tô | Lạc Long Quân | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Trường Chinh | 473.000 | 351.000 | 243.000 | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Lý Thường Kiệt | Từ đường Chu Văn An - Đến hàng rào Trường Mầm non Sao Mai | 1.280.000 | 960.000 | 640.000 | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Lý Thường Kiệt | Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 760.000 | 560.000 | 380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Lý Thường Kiệt | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường quy hoạch Phạm Ngọc Thạch | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Lý Thường Kiệt | Từ đầu đất nhà ông Trịnh Trí Trạng - Đết Hết đất nhà ông Lê Hữu Đức | 270.000 | 198.000 | 126.000 | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Lý Thường Kiệt | Từ nhà ông Trần Thanh Nghị - Đến Hết đất nhà ông Hoàng Trọng Minh | 270.000 | 198.000 | 126.000 | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Âu Cơ | Từ đường Chu Văn An - Đến đường Nguyễn Lương Bằng | 1.530.000 | 1.088.000 | 765.000 | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Âu Cơ | Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến đường Nguyễn Văn Trỗi | 1.530.000 | 1.103.000 | 765.000 | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Âu Cơ | Từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.500.000 | 1.075.000 | 775.000 | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Âu Cơ | Từ nhà ông Hoàng Công Thọ (khối 8) - Đến Hết quán cà phê Ty ALacKa | 595.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Âu Cơ | Từ Hội trường khối phố 8 - Đến đường Phạm Văn Đồng | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Âu Cơ | Từ nhà bà Quý - Đến Hết kho vật liệu nhà Bảy Hóa | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Phạm Văn Đồng | Từ đường Chu Văn An - Đến đường vào quán Ty ALacKa | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Phạm Văn Đồng | Từ đường vào quán Ty ALacKa - Đến đường Hà Huy Tập | 1.500.000 | 1.125.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Phạm Văn Đồng | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Đăk Tô | Ngô Quyền | Từ đường Chu Văn An - Đến Hết đất nhà Ông Xay | 500.000 | 375.000 | 275.000 | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hai Bà Trưng | Từ đầu đất nhà ông A Tia - Đến Hết đất nhà ông A Pao Ly | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hai Bà Trưng | Từ hết đất nhà ông A Pao Ly - Đến Đăk Mui 2 | 418.000 | 308.000 | 198.000 | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hai Bà Trưng | Từ cầu Đăk Mui 2 - Đến cầu Đăk Mui 1 | 598.000 | 442.000 | 286.000 | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hai Bà Trưng | Từ cầu Đăk Mui 1 - Đến đường 24/4 | 625.000 | 475.000 | 325.000 | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Hai Bà Trưng | - | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Huỳnh Đăng Thơ | Từ đường 24/4 - Hội trường khối phố 7 | 580.000 | 435.000 | 319.000 | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Huỳnh Đăng Thơ | Từ Hội trường khối phố 7 - Hết đường | 384.000 | 288.000 | 192.000 | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Huỳnh Đăng Thơ | - | 144.000 | 126.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Huyện Đăk Tô | Mai Hắc Đế | Toàn tuyến - | 342.000 | 247.000 | 171.000 | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Đăk Tô | Lý Nam Đế | Toàn tuyến - | 270.000 | 180.000 | 144.000 | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Đăk Tô | Lê Văn Tám | Toàn tuyến - | 240.000 | 165.000 | 120.000 | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Huyện Đăk Tô | Ngô Đức Đệ | Từ cổng nhà bà Ký - Đến đường Lê Duẩn | 432.000 | 324.000 | 216.000 | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Đăk Tô | Ngô Đức Đệ | Từ đường Lê Duẩn - Đến ngã ba đường vào nhà bà Y Dền | 432.000 | 324.000 | 216.000 | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Đăk Tô | Ngô Đức Đệ | Các hẻm đường Ngô Đức Đệ - | 204.000 | 153.000 | 102.000 | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Huyện Đăk Tô | Lê Quý Đôn | Từ cuối đất nhà bà Y Nhớ - Đến đường Lê Duẩn | 414.000 | 306.000 | 198.000 | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Đăk Tô | Lê Quý Đôn | Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 525.000 | 399.000 | 273.000 | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Đăk Tô | Lê Quý Đôn | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đất bà Ngô Thị Xuyến | 440.000 | 340.000 | 220.000 | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Huyện Đăk Tô | Lê Quý Đôn | Các hẻm còn lại của đường Lê Quý Đôn - | 204.000 | 153.000 | 102.000 | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Trãi | Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Trãi | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đất nhà ông Tống Hữu Chân | 576.000 | 432.000 | 270.000 | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Trãi | Các vị trí, các hẻm còn lại của đường Nguyễn Trãi - | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Đăk Tô | Quang Trung | Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.350.000 | 960.000 | 675.000 | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Đăk Tô | Trần Hưng Đạo | Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.620.000 | 1.152.000 | 810.000 | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Đăk Tô | Trần Hưng Đạo | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Huỳnh Thúc Kháng | 1.200.000 | 870.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Đăk Tô | Lê Lợi | Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.710.000 | 1.216.000 | 855.000 | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Đăk Tô | Lê Lợi | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Huỳnh Thúc Kháng | 1.235.000 | 893.000 | 627.000 | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Đăk Tô | Đinh Công Tráng (cũ) | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.105.000 | 799.000 | 561.000 | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Đăk Tô | Đinh Công Tráng (cũ) | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Huỳnh Thúc Kháng | 680.000 | 493.000 | 340.000 | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Đăk Tô | Hồ Xuân Hương | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.890.000 | 1.344.000 | 903.000 | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Đăk Tô | Hồ Xuân Hương | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đường nhựa | 1.080.000 | 774.000 | 540.000 | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Đăk Tô | Hồ Xuân Hương | Đoạn còn lại - | 750.000 | 550.000 | 375.000 | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Đinh Núp | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.235.000 | 893.000 | 627.000 | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Đinh Núp | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đường | 950.000 | 684.000 | 475.000 | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Đinh Núp | Hẻm từ đường Đinh Núp - Đến nhà ông Nguyễn Hữu Nghiêm | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Đinh Núp | Hẻm từ đường Đinh Núp - Đến nhà ông A Nhin | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Đinh Núp | Hẻm từ đường Đinh Núp - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đoàn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Đăk Tô | Phạm Hồng Thái | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.890.000 | 1.368.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Đăk Tô | Phạm Hồng Thái | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đường | 990.000 | 704.000 | 484.000 | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Đăk Tô | Ngô Tiến Dũng | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 2.000.000 | 1.460.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Đăk Tô | Ngô Tiến Dũng | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đất nhà ông A Triều Tiên | 1.140.000 | 817.000 | 532.000 | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Đăk Tô | A Tua | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.980.000 | 1.440.000 | 936.000 | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Đăk Tô | A Tua | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú | 1.805.000 | 1.292.000 | 912.000 | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Đăk Tô | A Tua | Các hẻm đường A Tua - | 646.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Đăk Tô | Chu Văn An | Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương | 2.200.000 | 1.606.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Đăk Tô | Chu Văn An | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 2.420.000 | 1.694.000 | 1.144.000 | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Đăk Tô | Chu Văn An | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú | 1.320.000 | 960.000 | 672.000 | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Đăk Tô | Chu Văn An | Từ đường Trần Phú - Đến Hết đường | 855.000 | 608.000 | 380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Đình Chiểu | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.870.000 | 1.309.000 | 935.000 | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Đăk Tô | Kim Đồng | Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Âu Cơ | 1.260.000 | 903.000 | 651.000 | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Đăk Tô | Kim Đồng | Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Kim Đồng | Từ nhà bà Nguyệt - Đến đường vào quán Ty ALacKa | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Kim Đồng | Từ nhà ông Nguyễn Văn Thành - Đến Hết đường hẻm | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Đăk Tô | Hoàng Thị Loan | Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương | 1.200.000 | 860.000 | 620.000 | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Đăk Tô | Hoàng Thị Loan | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 2.420.000 | 1.694.000 | 1.210.000 | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Đăk Tô | Hoàng Thị Loan | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú | 2.090.000 | 1.496.000 | 1.056.000 | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Sinh Sắc | Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương | 1.800.000 | 1.280.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Sinh Sắc | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 2.420.000 | 1.694.000 | 1.210.000 | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Sinh Sắc | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú | 1.760.000 | 1.320.000 | 880.000 | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Đăk Tô | Tôn Đức Thắng | Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương | 425.000 | 306.000 | 204.000 | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Đăk Tô | Tôn Đức Thắng | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 2.420.000 | 1.760.000 | 1.144.000 | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Đăk Tô | Tôn Đức Thắng | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú | 1.760.000 | 1.320.000 | 880.000 | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Lương Bằng | Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Hùng Vương | 1.470.000 | 1.113.000 | 714.000 | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Lương Bằng | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 2.420.000 | 1.760.000 | 1.144.000 | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Văn Trỗi | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.758.000 | 1.258.000 | 888.000 | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Văn Trỗi | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Phạm Văn Đồng | 1.650.000 | 1.188.000 | 792.000 | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Văn Trỗi | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú | 1.360.000 | 986.000 | 680.000 | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Thị Minh Khai | Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Âu Cơ | 1.221.000 | 888.000 | 629.000 | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Thị Minh Khai | Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương | 1.200.000 | 870.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Thị Minh Khai | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Trần Phú | 1.560.000 | 1.170.000 | 780.000 | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Nguyễn Thị Minh Khai còn lại | - | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Đăk Tô | Võ Thị Sáu | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Hữu Trác | 1.440.000 | 1.008.000 | 666.000 | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Đăk Tô | Võ Thị Sáu | Từ đường Lê Hữu Trác - Đến đường Lạc Long Quân | 680.000 | 527.000 | 221.000 | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Đăk Tô | Phạm Ngọc Thạch | Từ đường A Dừa - Đến đường Phạm Văn Đồng | 1.170.000 | 828.000 | 594.000 | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Đăk Tô | Phạm Ngọc Thạch | Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Hùng Vương | 1.250.000 | 900.000 | 650.000 | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Đăk Tô | Phạm Ngọc Thạch | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Hữu Trác | 1.440.000 | 1.026.000 | 720.000 | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Đăk Tô | Phạm Ngọc Thạch | Từ đường Lê Hữu Trác - Đến đường Lạc Long Quân | 720.000 | 558.000 | 234.000 | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Đăk Tô | Hà Huy Tập | Từ đường A Dừa - Đến đường Hùng Vương | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Đăk Tô | Hà Huy Tập | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Hữu Trác | 855.000 | 608.000 | 380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Đăk Tô | Hà Huy Tập | Từ đường Lê Hữu Trác - Đến đường Lạc Long Quân | 680.000 | 476.000 | 340.000 | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Đăk Tô | Đường quy hoạch khu thương mại | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Hữu Trác | 900.000 | 640.000 | 460.000 | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Đăk Tô | Đường quy hoạch khu thương mại | Đoạn từ đường Hà Huy Tập - Đường quy hoạch khu thương mại | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Đăk Tô | Trường Chinh | Từ cầu Đăk Tuyên 2 - Đến đường vào thôn Đắk Rao nhỏ | 203.000 | 135.000 | 90.000 | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Đăk Tô | Trường Chinh | Từ đường vào thôn Đăk Rao Nhỏ - Đến đường vào nhà rông thôn Đăk Rao Lớn | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Đăk Tô | Trường Chinh | Từ đường vào nhà rông thôn Đăk Rao Lớn - Đến Hết đất trường Nguyễn Khuyến | 576.000 | 414.000 | 306.000 | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Đăk Tô | Trường Chinh | Từ hết đất trường Nguyễn Khuyến - Đến đường Hùng Vương | 1.170.000 | 846.000 | 594.000 | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Đăk Tô | Trường Chinh | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lạc Long Quân | 1.190.000 | 850.000 | 612.000 | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Huyện Đăk Tô | Trường Chinh | Từ đường Lạc Long Quân - Đến đường Trần Phú | 1.170.000 | 828.000 | 594.000 | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Trường Chinh | Nhà rông thôn Đăk Rao Lớn - Đến Hết đất ông A Dao | 180.000 | 144.000 | 126.000 | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Trường Chinh | Các hẻm còn lại trong thôn Đăk Rao Lớn - | 136.000 | 119.000 | 102.000 | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Huyện Đăk Tô | A Sanh | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Văn Hiến | 680.000 | 493.000 | 340.000 | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Đăk Tô | Lê Văn Hiến | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Trường Chinh | 630.000 | 450.000 | 324.000 | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Đăk Tô | Đường số 1 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông | Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến | 680.000 | 493.000 | 340.000 | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Huyện Đăk Tô | Đường số 2 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông | Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến | 540.000 | 396.000 | 288.000 | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Đăk Tô | Đường số 3 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông | Từ đường Trường Chinh - Đến đường A Sanh | 480.000 | 352.000 | 256.000 | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Đăk Tô | A Dừa | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Phạm Ngọc Thạch | 578.000 | 408.000 | 289.000 | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Huyện Đăk Tô | A Dừa | Từ đường Phạm Ngọc Thạch - Đến đường Trường Chinh | 612.000 | 432.000 | 306.000 | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường A Dừa | Từ nhà ông A Nhim - Đến Hết đường phía Tây | 204.000 | 136.000 | 102.000 | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường A Dừa | Từ nhà ông Nguyễn Mạnh Hùng - Đến Hết đường phía Tây | 204.000 | 136.000 | 102.000 | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường A Dừa | Từ đường A Dừa - Đến đầu bãi cát nhà ông Tâm | 204.000 | 136.000 | 102.000 | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường A Dừa | Các hẻm còn lại đường A Dừa - | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Đăk Tô | Ngô Mây | Toàn tuyến - | 884.000 | 624.000 | 416.000 | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Huyện Đăk Tô | Kơ Pa Kơ Lơng | Toàn tuyến - | 221.000 | 153.000 | 102.000 | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Đăk Tô | Đường số 1 - Các tuyến đường tại cụm Công nghiệp 24/4 | Từ đường Hà Huy Tập - Đến đường Hùng Vương | 1.650.000 | 1.200.000 | 825.000 | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Đăk Tô | Đường số 2 - Các tuyến đường tại cụm Công nghiệp 24/4 | Từ đường Hà Huy Tập - Đến đường Trường Chinh | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Lê Lợi - Đến đường Đinh Núp | 4.216.000 | 2.992.000 | 2.108.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Đinh Núp - Đến đường A Tua | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.713.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường A Tua - Đến đường Hoàng Thị Loan | 4.872.000 | 3.477.600 | 2.318.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Hoàng Thị Loan - Đến đường Nguyễn Lương Bằng | 4.960.000 | 3.456.000 | 2.384.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 4.752.000 | 3.326.400 | 2.252.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Phạm Ngọc Thạch | 4.400.000 | 3.185.600 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Phạm Ngọc Thạch - Đến đường Trường Chinh | 3.872.000 | 2.657.600 | 1.936.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến | 2.304.000 | 1.600.000 | 1.062.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Lê Văn Hiến - Giáp xã Diên Bình | 1.080.000 | 768.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 63 đường Hùng Vương | Từ nhà ông Đặng Văn Hiếu - Đến nhà ông Phạm Duy | 336.000 | 268.800 | 156.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 224 đường Hùng Vương | Từ quán phở bà Hà - Đến nhà ông Tân làm giày | 560.000 | 425.600 | 268.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Hùng Vương | Từ đất nhà bà Trần Thị Vân Anh - Đến Hết đất nhà bà Mai Thị Nghiệp | 416.000 | 301.600 | 187.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Hùng Vương | Từ hết đất nhà bà Mai Thị Nghiệp - Đến đất nhà ông Xay | 135.200 | 93.600 | 62.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 244 Hùng Vương | Từ nhà ông Nguyễn Văn Trọng - Đến nhà ông Khương | 312.000 | 249.600 | 145.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
202 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 258 Hùng Vương | Từ nhà ông Trung - Đến đường Ngô Quyền | 560.000 | 425.600 | 268.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
203 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Hùng Vương | Hẻm từ nhà ông Nguyễn Ngọc Dung - Đến nhà ông Nguyễn Hồng Phong | 187.200 | 124.800 | 83.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 302 Hùng Vương (từ nhà ông Đoàn Văn Tuyên đến đường Ngô Quyền): | Từ đất nhà ông Đoàn Văn Tuyên - Đến Hết đất nhà bà Tâm | 392.000 | 302.400 | 179.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
205 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 302 Hùng Vương (từ nhà ông Đoàn Văn Tuyên đến đường Ngô Quyền): | Từ hết đất nhà bà Tâm - Đến đường Ngô Quyền | 360.000 | 276.000 | 168.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Hùng Vương | Hẻm từ đất nhà bà Tuyết - Đến đường Âu Cơ | 392.000 | 257.600 | 190.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 530 Hùng Vương | Từ nhà ông Phạm Võ Thừa - Đến đường Lý Thường Kiệt | 280.000 | 212.800 | 145.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
208 | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ cầu 10 tấn - Đến cầu bà Bích | 504.000 | 369.600 | 235.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ cầu bà Bích (cầu Kon Cheo) - Đến đường Lý Nam Đế | 1.120.000 | 752.000 | 560.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ đường Lý Nam Đế - Đến giáp đường 16m | 1.520.000 | 1.079.200 | 714.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
211 | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ đường 16m - Đến Cầu Sập | 3.312.000 | 2.318.400 | 1.656.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ Cầu Sập - Đến đường Lê Lợi | 3.848.000 | 2.797.600 | 1.924.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 15 Lê Duẩn | Từ nhà ông A Mến - Đến nhà ông A Nam | 102.400 | 89.600 | 76.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 63 Lê Duẩn | Đường đối diện nhà ông Lực Khối Trưởng khối 2 - Vào nhà ông Lò Văn Xám | 112.000 | 89.600 | 78.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Lê Duẩn | Từ nhà ông Trần Văn Thơm - Đến nhà bà Bùi Thị Bích | 112.000 | 89.600 | 78.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Lê Duẩn | Đường đất đối diện nhà ông Phạm Bảy - Đến nhà bà Y Vải | 112.000 | 89.600 | 78.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Lê Duẩn | Từ Hội trường khối 2 - Đến nhà bà Nguyễn Thị Sâm | 123.200 | 100.800 | 67.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Lê Duẩn | Từ nhà ông Nguyễn Muộn - Đến nhà ông Dương Minh | 192.000 | 144.000 | 96.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 92 Lê Duẩn | Từ nhà bà Phạm Thị Tám - Đến nhà ông Lê Trung Vị | 192.000 | 144.000 | 96.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 40 Lê Duẩn | Từ nhà ông Trần Văn Dũng - Đến nhà ông Nguyễn Quốc Tuấn | 153.600 | 115.200 | 76.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 152 Lê Duẩn | Từ nhà ông Tùng (A) - Đến nhà bà Y Bôi | 300.000 | 228.000 | 156.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 172 Lê Duẩn | Từ nhà ông Bửu (An) - Đến nhà ông Đinh Văn Mạnh | 300.000 | 228.000 | 156.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 188 Lê Duẩn | Từ đường Lê Duẩn - Vào nhà bà Miên | 300.000 | 228.000 | 156.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 198 | Ttừ hết đất nhà ông Lại Hợp Phường - Đến Hết nhà ông A Hơn | 120.000 | 96.000 | 84.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Lê Duẩn | Hẻm từ nhà bà Trần Thị Vân - Đến Hết đất nhà ông Mai Sơn | 120.000 | 96.000 | 84.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Lê Duẩn | Các vị trí, các hẻm còn lại của đường Lê Duẩn - | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Giáp ranh xã Tân Cảnh - Đến đường Ngô Mây | 672.000 | 481.600 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ đường Ngô Mây - Giáp Trạm truyền tải đường dây 500 KV | 1.020.000 | 732.000 | 444.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ đầu đất Trạm truyền tải 500 KV - Đến cầu 42 | 2.040.000 | 1.536.800 | 1.020.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ cầu 42 - Đến đường Lê Duẩn | 3.888.000 | 2.822.400 | 1.944.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường 24/4 | Hẻm từ đường 24/4 (hết phần đất số nhà 34) - Đến Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thanh (khối 3) | 560.000 | 403.200 | 280.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường 24/4 | Hẻm từ đường 24/4 (hết phần đất số nhà 10) - Đến Hết đường hẻm | 560.000 | 403.200 | 280.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường 24/4 | Các vị trí, các hẻm còn lại của đường 24/4 - | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Đường Chiến Thắng | Hẻm số nhà 31 (nhà ông Trần Trường) - Đến đường Lê Lợi | 3.840.000 | 2.724.000 | 1.920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 31 đường Chiến Thắng | Từ nhà ông Trần Trường - Đến đường Hùng Vương (hiệu sách nhà bà Vinh) | 780.000 | 564.000 | 396.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 05 đường Chiến Thắng | Từ nhà bà Hai Cung - Đến ngã ba đường | 784.000 | 571.200 | 403.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Nguyễn Văn Cừ | Từ Lê Quý Đôn - Đến Nguyễn Trãi | 1.064.000 | 805.600 | 532.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Nguyễn Văn Cừ | Từ Nguyễn Trãi - Đến Phạm Hồng Thái | 1.520.000 | 1.079.200 | 760.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Nguyễn Văn Cừ | Từ Phạm Hồng Thái - Đến Tôn Đức Thắng | 2.304.000 | 1.785.600 | 1.075.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Nguyễn Văn Cừ | Từ Tôn Đức Thắng - Đến Nguyễn Văn Trỗi | 1.848.000 | 1.394.400 | 890.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường hẻm Nguyễn Văn Cừ | Từ đất nhà ông A Nét - Hết đất nhà ông A Sơn | 240.000 | 180.000 | 132.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường hẻm Nguyễn Văn Cừ | Từ đất nhà bà Cúc - Hết đất nhà ông Lê Văn Phất | 240.000 | 180.000 | 132.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Huyện Đăk Tô | Trần Phú | Từ Ngã ba vườn điều - Đến đường A Tua | 816.000 | 584.800 | 421.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Trần Phú | Tư đường A Tua - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 960.000 | 704.000 | 499.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Trần Phú | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Trường Chinh | 832.000 | 601.600 | 422.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Trần Phú | Từ đường Trường Chinh - Đến giáp ranh xã Diên Bình | 540.000 | 384.000 | 276.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Trần Phú | - | 108.800 | 95.200 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Huỳnh Thúc Kháng | Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Hồ Xuân Hương | 1.024.000 | 716.800 | 486.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Huỳnh Thúc Kháng | - | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Huyện Đăk Tô | Lê Hữu Trác | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Phạm Ngọc Thạch | 768.000 | 550.400 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Huyện Đăk Tô | Lê Hữu Trác | Từ đường Phạm Ngọc Thạch - Đến đường Trường Chinh | 576.000 | 408.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Huyện Đăk Tô | Lê Hữu Trác | Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến | 456.000 | 324.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Huyện Đăk Tô | Lê Hữu Trác | Các tuyến đường chưa có tên nằm trong khu vực từ đường Lê Hữu Trác - Đường Lạc Long Quân và từ đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Trường Chinh - | 448.000 | 324.800 | 224.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Huyện Đăk Tô | Lạc Long Quân | Từ đường Tôn Đức Thắng - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 468.000 | 343.200 | 239.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Huyện Đăk Tô | Lạc Long Quân | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Trường Chinh | 378.400 | 280.800 | 194.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Lý Thường Kiệt | Từ đường Chu Văn An - Đến hàng rào Trường Mầm non Sao Mai | 1.024.000 | 768.000 | 512.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Lý Thường Kiệt | Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 608.000 | 448.000 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Lý Thường Kiệt | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường quy hoạch Phạm Ngọc Thạch | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Lý Thường Kiệt | Từ đầu đất nhà ông Trịnh Trí Trạng - Đết Hết đất nhà ông Lê Hữu Đức | 216.000 | 158.400 | 100.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Lý Thường Kiệt | Từ nhà ông Trần Thanh Nghị - Đến Hết đất nhà ông Hoàng Trọng Minh | 216.000 | 158.400 | 100.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Âu Cơ | Từ đường Chu Văn An - Đến đường Nguyễn Lương Bằng | 1.224.000 | 870.400 | 612.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Âu Cơ | Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến đường Nguyễn Văn Trỗi | 1.224.000 | 882.400 | 612.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Âu Cơ | Từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.200.000 | 860.000 | 620.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Âu Cơ | Từ nhà ông Hoàng Công Thọ (khối 8) - Đến Hết quán cà phê Ty ALacKa | 476.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Âu Cơ | Từ Hội trường khối phố 8 - Đến đường Phạm Văn Đồng | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Âu Cơ | Từ nhà bà Quý - Đến Hết kho vật liệu nhà Bảy Hóa | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Phạm Văn Đồng | Từ đường Chu Văn An - Đến đường vào quán Ty ALacKa | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Phạm Văn Đồng | Từ đường vào quán Ty ALacKa - Đến đường Hà Huy Tập | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Phạm Văn Đồng | - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Huyện Đăk Tô | Ngô Quyền | Từ đường Chu Văn An - Đến Hết đất nhà Ông Xay | 400.000 | 300.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
271 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hai Bà Trưng | Từ đầu đất nhà ông A Tia - Đến Hết đất nhà ông A Pao Ly | 332.800 | 249.600 | 166.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
272 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hai Bà Trưng | Từ hết đất nhà ông A Pao Ly - Đến Đăk Mui 2 | 334.400 | 246.400 | 158.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hai Bà Trưng | Từ cầu Đăk Mui 2 - Đến cầu Đăk Mui 1 | 478.400 | 353.600 | 228.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
274 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hai Bà Trưng | Từ cầu Đăk Mui 1 - Đến đường 24/4 | 500.000 | 380.000 | 260.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
275 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Hai Bà Trưng | - | 115.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
276 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Huỳnh Đăng Thơ | Từ đường 24/4 - Hội trường khối phố 7 | 464.000 | 348.000 | 255.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
277 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Huỳnh Đăng Thơ | Từ Hội trường khối phố 7 - Hết đường | 307.200 | 230.400 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
278 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Huỳnh Đăng Thơ | - | 115.200 | 100.800 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
279 | Huyện Đăk Tô | Mai Hắc Đế | Toàn tuyến - | 273.600 | 197.600 | 136.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
280 | Huyện Đăk Tô | Lý Nam Đế | Toàn tuyến - | 216.000 | 144.000 | 115.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
281 | Huyện Đăk Tô | Lê Văn Tám | Toàn tuyến - | 192.000 | 132.000 | 96.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
282 | Huyện Đăk Tô | Ngô Đức Đệ | Từ cổng nhà bà Ký - Đến đường Lê Duẩn | 345.600 | 259.200 | 172.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
283 | Huyện Đăk Tô | Ngô Đức Đệ | Từ đường Lê Duẩn - Đến ngã ba đường vào nhà bà Y Dền | 345.600 | 259.200 | 172.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
284 | Huyện Đăk Tô | Ngô Đức Đệ | Các hẻm đường Ngô Đức Đệ - | 163.200 | 122.400 | 81.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
285 | Huyện Đăk Tô | Lê Quý Đôn | Từ cuối đất nhà bà Y Nhớ - Đến đường Lê Duẩn | 331.200 | 244.800 | 158.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
286 | Huyện Đăk Tô | Lê Quý Đôn | Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 420.000 | 319.200 | 218.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
287 | Huyện Đăk Tô | Lê Quý Đôn | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đất bà Ngô Thị Xuyến | 352.000 | 272.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
288 | Huyện Đăk Tô | Lê Quý Đôn | Các hẻm còn lại của đường Lê Quý Đôn - | 163.200 | 122.400 | 81.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
289 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Trãi | Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.088.000 | 816.000 | 544.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
290 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Trãi | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đất nhà ông Tống Hữu Chân | 460.800 | 345.600 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
291 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Trãi | Các vị trí, các hẻm còn lại của đường Nguyễn Trãi - | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
292 | Huyện Đăk Tô | Quang Trung | Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.080.000 | 768.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
293 | Huyện Đăk Tô | Trần Hưng Đạo | Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.296.000 | 921.600 | 648.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
294 | Huyện Đăk Tô | Trần Hưng Đạo | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Huỳnh Thúc Kháng | 960.000 | 696.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
295 | Huyện Đăk Tô | Lê Lợi | Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.368.000 | 972.800 | 684.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
296 | Huyện Đăk Tô | Lê Lợi | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Huỳnh Thúc Kháng | 988.000 | 714.400 | 501.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
297 | Huyện Đăk Tô | Đinh Công Tráng (cũ) | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 884.000 | 639.200 | 448.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
298 | Huyện Đăk Tô | Đinh Công Tráng (cũ) | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Huỳnh Thúc Kháng | 544.000 | 394.400 | 272.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
299 | Huyện Đăk Tô | Hồ Xuân Hương | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.512.000 | 1.075.200 | 722.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
300 | Huyện Đăk Tô | Hồ Xuân Hương | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đường nhựa | 864.000 | 619.200 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
301 | Huyện Đăk Tô | Hồ Xuân Hương | Đoạn còn lại - | 600.000 | 440.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
302 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Đinh Núp | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 988.000 | 714.400 | 501.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
303 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Đinh Núp | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đường | 760.000 | 547.200 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
304 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Đinh Núp | Hẻm từ đường Đinh Núp - Đến nhà ông Nguyễn Hữu Nghiêm | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
305 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Đinh Núp | Hẻm từ đường Đinh Núp - Đến nhà ông A Nhin | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
306 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Đinh Núp | Hẻm từ đường Đinh Núp - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đoàn | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
307 | Huyện Đăk Tô | Phạm Hồng Thái | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.512.000 | 1.094.400 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
308 | Huyện Đăk Tô | Phạm Hồng Thái | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đường | 792.000 | 563.200 | 387.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
309 | Huyện Đăk Tô | Ngô Tiến Dũng | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.600.000 | 1.168.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
310 | Huyện Đăk Tô | Ngô Tiến Dũng | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đất nhà ông A Triều Tiên | 912.000 | 653.600 | 425.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
311 | Huyện Đăk Tô | A Tua | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.584.000 | 1.152.000 | 748.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
312 | Huyện Đăk Tô | A Tua | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú | 1.444.000 | 1.033.600 | 729.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
313 | Huyện Đăk Tô | A Tua | Các hẻm đường A Tua - | 516.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
314 | Huyện Đăk Tô | Chu Văn An | Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương | 1.760.000 | 1.284.800 | 880.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
315 | Huyện Đăk Tô | Chu Văn An | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.936.000 | 1.355.200 | 915.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
316 | Huyện Đăk Tô | Chu Văn An | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú | 1.056.000 | 768.000 | 537.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
317 | Huyện Đăk Tô | Chu Văn An | Từ đường Trần Phú - Đến Hết đường | 684.000 | 486.400 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
318 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Đình Chiểu | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.496.000 | 1.047.200 | 748.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
319 | Huyện Đăk Tô | Kim Đồng | Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Âu Cơ | 1.008.000 | 722.400 | 520.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
320 | Huyện Đăk Tô | Kim Đồng | Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
321 | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Kim Đồng | Từ nhà bà Nguyệt - Đến đường vào quán Ty ALacKa | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
322 | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Kim Đồng | Từ nhà ông Nguyễn Văn Thành - Đến Hết đường hẻm | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
323 | Huyện Đăk Tô | Hoàng Thị Loan | Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương | 960.000 | 688.000 | 496.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
324 | Huyện Đăk Tô | Hoàng Thị Loan | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.936.000 | 1.355.200 | 968.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
325 | Huyện Đăk Tô | Hoàng Thị Loan | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú | 1.672.000 | 1.196.800 | 844.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
326 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Sinh Sắc | Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương | 1.440.000 | 1.024.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
327 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Sinh Sắc | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.936.000 | 1.355.200 | 968.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
328 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Sinh Sắc | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú | 1.408.000 | 1.056.000 | 704.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
329 | Huyện Đăk Tô | Tôn Đức Thắng | Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương | 340.000 | 244.800 | 163.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
330 | Huyện Đăk Tô | Tôn Đức Thắng | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.936.000 | 1.408.000 | 915.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
331 | Huyện Đăk Tô | Tôn Đức Thắng | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú | 1.408.000 | 1.056.000 | 704.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
332 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Lương Bằng | Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Hùng Vương | 1.176.000 | 890.400 | 571.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
333 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Lương Bằng | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.936.000 | 1.408.000 | 915.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
334 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Văn Trỗi | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.406.400 | 1.006.400 | 710.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
335 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Văn Trỗi | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Phạm Văn Đồng | 1.320.000 | 950.400 | 633.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
336 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Văn Trỗi | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú | 1.088.000 | 788.800 | 544.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
337 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Thị Minh Khai | Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Âu Cơ | 976.800 | 710.400 | 503.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
338 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Thị Minh Khai | Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương | 960.000 | 696.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
339 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Thị Minh Khai | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Trần Phú | 1.248.000 | 936.000 | 624.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
340 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Nguyễn Thị Minh Khai còn lại | - | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
341 | Huyện Đăk Tô | Võ Thị Sáu | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Hữu Trác | 1.152.000 | 806.400 | 532.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
342 | Huyện Đăk Tô | Võ Thị Sáu | Từ đường Lê Hữu Trác - Đến đường Lạc Long Quân | 544.000 | 421.600 | 176.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
343 | Huyện Đăk Tô | Phạm Ngọc Thạch | Từ đường A Dừa - Đến đường Phạm Văn Đồng | 936.000 | 662.400 | 475.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
344 | Huyện Đăk Tô | Phạm Ngọc Thạch | Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Hùng Vương | 1.000.000 | 720.000 | 520.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
345 | Huyện Đăk Tô | Phạm Ngọc Thạch | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Hữu Trác | 1.152.000 | 820.800 | 576.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
346 | Huyện Đăk Tô | Phạm Ngọc Thạch | Từ đường Lê Hữu Trác - Đến đường Lạc Long Quân | 576.000 | 446.400 | 187.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
347 | Huyện Đăk Tô | Hà Huy Tập | Từ đường A Dừa - Đến đường Hùng Vương | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
348 | Huyện Đăk Tô | Hà Huy Tập | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Hữu Trác | 684.000 | 486.400 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
349 | Huyện Đăk Tô | Hà Huy Tập | Từ đường Lê Hữu Trác - Đến đường Lạc Long Quân | 544.000 | 380.800 | 272.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
350 | Huyện Đăk Tô | Đường quy hoạch khu thương mại | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Hữu Trác | 720.000 | 512.000 | 368.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
351 | Huyện Đăk Tô | Đường quy hoạch khu thương mại | Đoạn từ đường Hà Huy Tập - Đường quy hoạch khu thương mại | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
352 | Huyện Đăk Tô | Trường Chinh | Từ cầu Đăk Tuyên 2 - Đến đường vào thôn Đắk Rao nhỏ | 162.400 | 108.000 | 72.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
353 | Huyện Đăk Tô | Trường Chinh | Từ đường vào thôn Đăk Rao Nhỏ - Đến đường vào nhà rông thôn Đăk Rao Lớn | 288.000 | 216.000 | 144.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
354 | Huyện Đăk Tô | Trường Chinh | Từ đường vào nhà rông thôn Đăk Rao Lớn - Đến Hết đất trường Nguyễn Khuyến | 460.800 | 331.200 | 244.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
355 | Huyện Đăk Tô | Trường Chinh | Từ hết đất trường Nguyễn Khuyến - Đến đường Hùng Vương | 936.000 | 676.800 | 475.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
356 | Huyện Đăk Tô | Trường Chinh | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lạc Long Quân | 952.000 | 680.000 | 489.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
357 | Huyện Đăk Tô | Trường Chinh | Từ đường Lạc Long Quân - Đến đường Trần Phú | 936.000 | 662.400 | 475.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
358 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Trường Chinh | Nhà rông thôn Đăk Rao Lớn - Đến Hết đất ông A Dao | 144.000 | 115.200 | 100.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
359 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Trường Chinh | Các hẻm còn lại trong thôn Đăk Rao Lớn - | 108.800 | 95.200 | 81.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
360 | Huyện Đăk Tô | A Sanh | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Văn Hiến | 544.000 | 394.400 | 272.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
361 | Huyện Đăk Tô | Lê Văn Hiến | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Trường Chinh | 504.000 | 360.000 | 259.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
362 | Huyện Đăk Tô | Đường số 1 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông | Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến | 544.000 | 394.400 | 272.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
363 | Huyện Đăk Tô | Đường số 2 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông | Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến | 432.000 | 316.800 | 230.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
364 | Huyện Đăk Tô | Đường số 3 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông | Từ đường Trường Chinh - Đến đường A Sanh | 384.000 | 281.600 | 204.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
365 | Huyện Đăk Tô | A Dừa | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Phạm Ngọc Thạch | 462.400 | 326.400 | 231.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
366 | Huyện Đăk Tô | A Dừa | Từ đường Phạm Ngọc Thạch - Đến đường Trường Chinh | 489.600 | 345.600 | 244.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
367 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường A Dừa | Từ nhà ông A Nhim - Đến Hết đường phía Tây | 163.200 | 108.800 | 81.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
368 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường A Dừa | Từ nhà ông Nguyễn Mạnh Hùng - Đến Hết đường phía Tây | 163.200 | 108.800 | 81.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
369 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường A Dừa | Từ đường A Dừa - Đến đầu bãi cát nhà ông Tâm | 163.200 | 108.800 | 81.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
370 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường A Dừa | Các hẻm còn lại đường A Dừa - | 89.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
371 | Huyện Đăk Tô | Ngô Mây | Toàn tuyến - | 707.200 | 499.200 | 332.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
372 | Huyện Đăk Tô | Kơ Pa Kơ Lơng | Toàn tuyến - | 176.800 | 122.400 | 81.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
373 | Huyện Đăk Tô | Đường số 1 - Các tuyến đường tại cụm Công nghiệp 24/4 | Từ đường Hà Huy Tập - Đến đường Hùng Vương | 1.320.000 | 960.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
374 | Huyện Đăk Tô | Đường số 2 - Các tuyến đường tại cụm Công nghiệp 24/4 | Từ đường Hà Huy Tập - Đến đường Trường Chinh | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
375 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Lê Lợi - Đến đường Đinh Núp | 4.216.000 | 2.992.000 | 2.108.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
376 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Đinh Núp - Đến đường A Tua | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.713.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
377 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường A Tua - Đến đường Hoàng Thị Loan | 4.872.000 | 3.477.600 | 2.318.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
378 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Hoàng Thị Loan - Đến đường Nguyễn Lương Bằng | 4.960.000 | 3.456.000 | 2.384.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
379 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 4.752.000 | 3.326.400 | 2.252.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
380 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Phạm Ngọc Thạch | 4.400.000 | 3.185.600 | 2.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
381 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Phạm Ngọc Thạch - Đến đường Trường Chinh | 3.872.000 | 2.657.600 | 1.936.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
382 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến | 2.304.000 | 1.600.000 | 1.062.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
383 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Lê Văn Hiến - Giáp xã Diên Bình | 1.080.000 | 768.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
384 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 63 đường Hùng Vương | Từ nhà ông Đặng Văn Hiếu - Đến nhà ông Phạm Duy | 336.000 | 268.800 | 156.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
385 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 224 đường Hùng Vương | Từ quán phở bà Hà - Đến nhà ông Tân làm giày | 560.000 | 425.600 | 268.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
386 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Hùng Vương | Từ đất nhà bà Trần Thị Vân Anh - Đến Hết đất nhà bà Mai Thị Nghiệp | 416.000 | 301.600 | 187.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
387 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Hùng Vương | Từ hết đất nhà bà Mai Thị Nghiệp - Đến đất nhà ông Xay | 135.200 | 93.600 | 62.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
388 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 244 Hùng Vương | Từ nhà ông Nguyễn Văn Trọng - Đến nhà ông Khương | 312.000 | 249.600 | 145.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
389 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 258 Hùng Vương | Từ nhà ông Trung - Đến đường Ngô Quyền | 560.000 | 425.600 | 268.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
390 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Hùng Vương | Hẻm từ nhà ông Nguyễn Ngọc Dung - Đến nhà ông Nguyễn Hồng Phong | 187.200 | 124.800 | 83.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
391 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 302 Hùng Vương (từ nhà ông Đoàn Văn Tuyên đến đường Ngô Quyền): | Từ đất nhà ông Đoàn Văn Tuyên - Đến Hết đất nhà bà Tâm | 392.000 | 302.400 | 179.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
392 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 302 Hùng Vương (từ nhà ông Đoàn Văn Tuyên đến đường Ngô Quyền): | Từ hết đất nhà bà Tâm - Đến đường Ngô Quyền | 360.000 | 276.000 | 168.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
393 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Hùng Vương | Hẻm từ đất nhà bà Tuyết - Đến đường Âu Cơ | 392.000 | 257.600 | 190.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
394 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 530 Hùng Vương | Từ nhà ông Phạm Võ Thừa - Đến đường Lý Thường Kiệt | 280.000 | 212.800 | 145.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
395 | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ cầu 10 tấn - Đến cầu bà Bích | 504.000 | 369.600 | 235.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
396 | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ cầu bà Bích (cầu Kon Cheo) - Đến đường Lý Nam Đế | 1.120.000 | 752.000 | 560.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
397 | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ đường Lý Nam Đế - Đến giáp đường 16m | 1.520.000 | 1.079.200 | 714.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
398 | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ đường 16m - Đến Cầu Sập | 3.312.000 | 2.318.400 | 1.656.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
399 | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ Cầu Sập - Đến đường Lê Lợi | 3.848.000 | 2.797.600 | 1.924.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
400 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 15 Lê Duẩn | Từ nhà ông A Mến - Đến nhà ông A Nam | 102.400 | 89.600 | 76.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
401 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 63 Lê Duẩn | Đường đối diện nhà ông Lực Khối Trưởng khối 2 - Vào nhà ông Lò Văn Xám | 112.000 | 89.600 | 78.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
402 | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Lê Duẩn | Từ nhà ông Trần Văn Thơm - Đến nhà bà Bùi Thị Bích | 112.000 | 89.600 | 78.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
403 | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Lê Duẩn | Đường đất đối diện nhà ông Phạm Bảy - Đến nhà bà Y Vải | 112.000 | 89.600 | 78.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
404 | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Lê Duẩn | Từ Hội trường khối 2 - Đến nhà bà Nguyễn Thị Sâm | 123.200 | 100.800 | 67.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405 | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Lê Duẩn | Từ nhà ông Nguyễn Muộn - Đến nhà ông Dương Minh | 192.000 | 144.000 | 96.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 92 Lê Duẩn | Từ nhà bà Phạm Thị Tám - Đến nhà ông Lê Trung Vị | 192.000 | 144.000 | 96.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
407 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 40 Lê Duẩn | Từ nhà ông Trần Văn Dũng - Đến nhà ông Nguyễn Quốc Tuấn | 153.600 | 115.200 | 76.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
408 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 152 Lê Duẩn | Từ nhà ông Tùng (A) - Đến nhà bà Y Bôi | 300.000 | 228.000 | 156.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
409 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 172 Lê Duẩn | Từ nhà ông Bửu (An) - Đến nhà ông Đinh Văn Mạnh | 300.000 | 228.000 | 156.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
410 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 188 Lê Duẩn | Từ đường Lê Duẩn - Vào nhà bà Miên | 300.000 | 228.000 | 156.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
411 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 198 | Ttừ hết đất nhà ông Lại Hợp Phường - Đến Hết nhà ông A Hơn | 120.000 | 96.000 | 84.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Lê Duẩn | Hẻm từ nhà bà Trần Thị Vân - Đến Hết đất nhà ông Mai Sơn | 120.000 | 96.000 | 84.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
413 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Lê Duẩn | Các vị trí, các hẻm còn lại của đường Lê Duẩn - | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
414 | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Giáp ranh xã Tân Cảnh - Đến đường Ngô Mây | 672.000 | 481.600 | 336.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
415 | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ đường Ngô Mây - Giáp Trạm truyền tải đường dây 500 KV | 1.020.000 | 732.000 | 444.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
416 | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ đầu đất Trạm truyền tải 500 KV - Đến cầu 42 | 2.040.000 | 1.536.800 | 1.020.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
417 | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ cầu 42 - Đến đường Lê Duẩn | 3.888.000 | 2.822.400 | 1.944.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
418 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường 24/4 | Hẻm từ đường 24/4 (hết phần đất số nhà 34) - Đến Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thanh (khối 3) | 560.000 | 403.200 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
419 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường 24/4 | Hẻm từ đường 24/4 (hết phần đất số nhà 10) - Đến Hết đường hẻm | 560.000 | 403.200 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
420 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường 24/4 | Các vị trí, các hẻm còn lại của đường 24/4 - | 272.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
421 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Đường Chiến Thắng | Hẻm số nhà 31 (nhà ông Trần Trường) - Đến đường Lê Lợi | 3.840.000 | 2.724.000 | 1.920.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
422 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 31 đường Chiến Thắng | Từ nhà ông Trần Trường - Đến đường Hùng Vương (hiệu sách nhà bà Vinh) | 780.000 | 564.000 | 396.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
423 | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 05 đường Chiến Thắng | Từ nhà bà Hai Cung - Đến ngã ba đường | 784.000 | 571.200 | 403.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
424 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Nguyễn Văn Cừ | Từ Lê Quý Đôn - Đến Nguyễn Trãi | 1.064.000 | 805.600 | 532.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
425 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Nguyễn Văn Cừ | Từ Nguyễn Trãi - Đến Phạm Hồng Thái | 1.520.000 | 1.079.200 | 760.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
426 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Nguyễn Văn Cừ | Từ Phạm Hồng Thái - Đến Tôn Đức Thắng | 2.304.000 | 1.785.600 | 1.075.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
427 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Nguyễn Văn Cừ | Từ Tôn Đức Thắng - Đến Nguyễn Văn Trỗi | 1.848.000 | 1.394.400 | 890.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
428 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường hẻm Nguyễn Văn Cừ | Từ đất nhà ông A Nét - Hết đất nhà ông A Sơn | 240.000 | 180.000 | 132.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
429 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường hẻm Nguyễn Văn Cừ | Từ đất nhà bà Cúc - Hết đất nhà ông Lê Văn Phất | 240.000 | 180.000 | 132.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430 | Huyện Đăk Tô | Trần Phú | Từ Ngã ba vườn điều - Đến đường A Tua | 816.000 | 584.800 | 421.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
431 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Trần Phú | Tư đường A Tua - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 960.000 | 704.000 | 499.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Trần Phú | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Trường Chinh | 832.000 | 601.600 | 422.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
433 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Trần Phú | Từ đường Trường Chinh - Đến giáp ranh xã Diên Bình | 540.000 | 384.000 | 276.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
434 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Trần Phú | - | 108.800 | 95.200 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
435 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Huỳnh Thúc Kháng | Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Hồ Xuân Hương | 1.024.000 | 716.800 | 486.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
436 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Huỳnh Thúc Kháng | - | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
437 | Huyện Đăk Tô | Lê Hữu Trác | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Phạm Ngọc Thạch | 768.000 | 550.400 | 384.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
438 | Huyện Đăk Tô | Lê Hữu Trác | Từ đường Phạm Ngọc Thạch - Đến đường Trường Chinh | 576.000 | 408.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
439 | Huyện Đăk Tô | Lê Hữu Trác | Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến | 456.000 | 324.000 | 216.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
440 | Huyện Đăk Tô | Lê Hữu Trác | Các tuyến đường chưa có tên nằm trong khu vực từ đường Lê Hữu Trác - Đường Lạc Long Quân và từ đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Trường Chinh - | 448.000 | 324.800 | 224.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
441 | Huyện Đăk Tô | Lạc Long Quân | Từ đường Tôn Đức Thắng - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 468.000 | 343.200 | 239.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
442 | Huyện Đăk Tô | Lạc Long Quân | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Trường Chinh | 378.400 | 280.800 | 194.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
443 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Lý Thường Kiệt | Từ đường Chu Văn An - Đến hàng rào Trường Mầm non Sao Mai | 1.024.000 | 768.000 | 512.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
444 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Lý Thường Kiệt | Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 608.000 | 448.000 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
445 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Lý Thường Kiệt | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường quy hoạch Phạm Ngọc Thạch | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
446 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Lý Thường Kiệt | Từ đầu đất nhà ông Trịnh Trí Trạng - Đết Hết đất nhà ông Lê Hữu Đức | 216.000 | 158.400 | 100.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
447 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Lý Thường Kiệt | Từ nhà ông Trần Thanh Nghị - Đến Hết đất nhà ông Hoàng Trọng Minh | 216.000 | 158.400 | 100.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
448 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Âu Cơ | Từ đường Chu Văn An - Đến đường Nguyễn Lương Bằng | 1.224.000 | 870.400 | 612.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
449 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Âu Cơ | Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến đường Nguyễn Văn Trỗi | 1.224.000 | 882.400 | 612.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
450 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Âu Cơ | Từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.200.000 | 860.000 | 620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
451 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Âu Cơ | Từ nhà ông Hoàng Công Thọ (khối 8) - Đến Hết quán cà phê Ty ALacKa | 476.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
452 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Âu Cơ | Từ Hội trường khối phố 8 - Đến đường Phạm Văn Đồng | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Âu Cơ | Từ nhà bà Quý - Đến Hết kho vật liệu nhà Bảy Hóa | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
454 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Phạm Văn Đồng | Từ đường Chu Văn An - Đến đường vào quán Ty ALacKa | 304.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
455 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Phạm Văn Đồng | Từ đường vào quán Ty ALacKa - Đến đường Hà Huy Tập | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
456 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Phạm Văn Đồng | - | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
457 | Huyện Đăk Tô | Ngô Quyền | Từ đường Chu Văn An - Đến Hết đất nhà Ông Xay | 400.000 | 300.000 | 220.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
458 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hai Bà Trưng | Từ đầu đất nhà ông A Tia - Đến Hết đất nhà ông A Pao Ly | 332.800 | 249.600 | 166.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
459 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hai Bà Trưng | Từ hết đất nhà ông A Pao Ly - Đến Đăk Mui 2 | 334.400 | 246.400 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
460 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hai Bà Trưng | Từ cầu Đăk Mui 2 - Đến cầu Đăk Mui 1 | 478.400 | 353.600 | 228.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
461 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hai Bà Trưng | Từ cầu Đăk Mui 1 - Đến đường 24/4 | 500.000 | 380.000 | 260.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
462 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Hai Bà Trưng | - | 115.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
463 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Huỳnh Đăng Thơ | Từ đường 24/4 - Hội trường khối phố 7 | 464.000 | 348.000 | 255.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
464 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Huỳnh Đăng Thơ | Từ Hội trường khối phố 7 - Hết đường | 307.200 | 230.400 | 153.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
465 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Huỳnh Đăng Thơ | - | 115.200 | 100.800 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
466 | Huyện Đăk Tô | Mai Hắc Đế | Toàn tuyến - | 273.600 | 197.600 | 136.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467 | Huyện Đăk Tô | Lý Nam Đế | Toàn tuyến - | 216.000 | 144.000 | 115.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
468 | Huyện Đăk Tô | Lê Văn Tám | Toàn tuyến - | 192.000 | 132.000 | 96.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
469 | Huyện Đăk Tô | Ngô Đức Đệ | Từ cổng nhà bà Ký - Đến đường Lê Duẩn | 345.600 | 259.200 | 172.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
470 | Huyện Đăk Tô | Ngô Đức Đệ | Từ đường Lê Duẩn - Đến ngã ba đường vào nhà bà Y Dền | 345.600 | 259.200 | 172.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
471 | Huyện Đăk Tô | Ngô Đức Đệ | Các hẻm đường Ngô Đức Đệ - | 163.200 | 122.400 | 81.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
472 | Huyện Đăk Tô | Lê Quý Đôn | Từ cuối đất nhà bà Y Nhớ - Đến đường Lê Duẩn | 331.200 | 244.800 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
473 | Huyện Đăk Tô | Lê Quý Đôn | Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 420.000 | 319.200 | 218.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
474 | Huyện Đăk Tô | Lê Quý Đôn | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đất bà Ngô Thị Xuyến | 352.000 | 272.000 | 176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
475 | Huyện Đăk Tô | Lê Quý Đôn | Các hẻm còn lại của đường Lê Quý Đôn - | 163.200 | 122.400 | 81.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
476 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Trãi | Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.088.000 | 816.000 | 544.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
477 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Trãi | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đất nhà ông Tống Hữu Chân | 460.800 | 345.600 | 216.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
478 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Trãi | Các vị trí, các hẻm còn lại của đường Nguyễn Trãi - | 304.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
479 | Huyện Đăk Tô | Quang Trung | Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.080.000 | 768.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
480 | Huyện Đăk Tô | Trần Hưng Đạo | Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.296.000 | 921.600 | 648.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
481 | Huyện Đăk Tô | Trần Hưng Đạo | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Huỳnh Thúc Kháng | 960.000 | 696.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
482 | Huyện Đăk Tô | Lê Lợi | Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.368.000 | 972.800 | 684.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
483 | Huyện Đăk Tô | Lê Lợi | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Huỳnh Thúc Kháng | 988.000 | 714.400 | 501.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
484 | Huyện Đăk Tô | Đinh Công Tráng (cũ) | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 884.000 | 639.200 | 448.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
485 | Huyện Đăk Tô | Đinh Công Tráng (cũ) | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Huỳnh Thúc Kháng | 544.000 | 394.400 | 272.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
486 | Huyện Đăk Tô | Hồ Xuân Hương | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.512.000 | 1.075.200 | 722.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
487 | Huyện Đăk Tô | Hồ Xuân Hương | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đường nhựa | 864.000 | 619.200 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
488 | Huyện Đăk Tô | Hồ Xuân Hương | Đoạn còn lại - | 600.000 | 440.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
489 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Đinh Núp | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 988.000 | 714.400 | 501.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
490 | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Đinh Núp | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đường | 760.000 | 547.200 | 380.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Đinh Núp | Hẻm từ đường Đinh Núp - Đến nhà ông Nguyễn Hữu Nghiêm | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
492 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Đinh Núp | Hẻm từ đường Đinh Núp - Đến nhà ông A Nhin | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
493 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Đinh Núp | Hẻm từ đường Đinh Núp - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đoàn | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
494 | Huyện Đăk Tô | Phạm Hồng Thái | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.512.000 | 1.094.400 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
495 | Huyện Đăk Tô | Phạm Hồng Thái | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đường | 792.000 | 563.200 | 387.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
496 | Huyện Đăk Tô | Ngô Tiến Dũng | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.600.000 | 1.168.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
497 | Huyện Đăk Tô | Ngô Tiến Dũng | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đất nhà ông A Triều Tiên | 912.000 | 653.600 | 425.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
498 | Huyện Đăk Tô | A Tua | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.584.000 | 1.152.000 | 748.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
499 | Huyện Đăk Tô | A Tua | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú | 1.444.000 | 1.033.600 | 729.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
500 | Huyện Đăk Tô | A Tua | Các hẻm đường A Tua - | 516.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
501 | Huyện Đăk Tô | Chu Văn An | Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương | 1.760.000 | 1.284.800 | 880.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
502 | Huyện Đăk Tô | Chu Văn An | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.936.000 | 1.355.200 | 915.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
503 | Huyện Đăk Tô | Chu Văn An | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú | 1.056.000 | 768.000 | 537.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
504 | Huyện Đăk Tô | Chu Văn An | Từ đường Trần Phú - Đến Hết đường | 684.000 | 486.400 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
505 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Đình Chiểu | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.496.000 | 1.047.200 | 748.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
506 | Huyện Đăk Tô | Kim Đồng | Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Âu Cơ | 1.008.000 | 722.400 | 520.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
507 | Huyện Đăk Tô | Kim Đồng | Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
508 | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Kim Đồng | Từ nhà bà Nguyệt - Đến đường vào quán Ty ALacKa | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
509 | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Kim Đồng | Từ nhà ông Nguyễn Văn Thành - Đến Hết đường hẻm | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
510 | Huyện Đăk Tô | Hoàng Thị Loan | Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương | 960.000 | 688.000 | 496.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
511 | Huyện Đăk Tô | Hoàng Thị Loan | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.936.000 | 1.355.200 | 968.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
512 | Huyện Đăk Tô | Hoàng Thị Loan | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú | 1.672.000 | 1.196.800 | 844.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
513 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Sinh Sắc | Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương | 1.440.000 | 1.024.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
514 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Sinh Sắc | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.936.000 | 1.355.200 | 968.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
515 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Sinh Sắc | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú | 1.408.000 | 1.056.000 | 704.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
516 | Huyện Đăk Tô | Tôn Đức Thắng | Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương | 340.000 | 244.800 | 163.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
517 | Huyện Đăk Tô | Tôn Đức Thắng | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.936.000 | 1.408.000 | 915.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
518 | Huyện Đăk Tô | Tôn Đức Thắng | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú | 1.408.000 | 1.056.000 | 704.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
519 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Lương Bằng | Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Hùng Vương | 1.176.000 | 890.400 | 571.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
520 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Lương Bằng | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.936.000 | 1.408.000 | 915.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
521 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Văn Trỗi | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.406.400 | 1.006.400 | 710.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
522 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Văn Trỗi | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Phạm Văn Đồng | 1.320.000 | 950.400 | 633.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
523 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Văn Trỗi | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú | 1.088.000 | 788.800 | 544.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
524 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Thị Minh Khai | Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Âu Cơ | 976.800 | 710.400 | 503.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
525 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Thị Minh Khai | Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương | 960.000 | 696.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
526 | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Thị Minh Khai | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Trần Phú | 1.248.000 | 936.000 | 624.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
527 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Nguyễn Thị Minh Khai còn lại | - | 272.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
528 | Huyện Đăk Tô | Võ Thị Sáu | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Hữu Trác | 1.152.000 | 806.400 | 532.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
529 | Huyện Đăk Tô | Võ Thị Sáu | Từ đường Lê Hữu Trác - Đến đường Lạc Long Quân | 544.000 | 421.600 | 176.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
530 | Huyện Đăk Tô | Phạm Ngọc Thạch | Từ đường A Dừa - Đến đường Phạm Văn Đồng | 936.000 | 662.400 | 475.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
531 | Huyện Đăk Tô | Phạm Ngọc Thạch | Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Hùng Vương | 1.000.000 | 720.000 | 520.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
532 | Huyện Đăk Tô | Phạm Ngọc Thạch | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Hữu Trác | 1.152.000 | 820.800 | 576.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
533 | Huyện Đăk Tô | Phạm Ngọc Thạch | Từ đường Lê Hữu Trác - Đến đường Lạc Long Quân | 576.000 | 446.400 | 187.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
534 | Huyện Đăk Tô | Hà Huy Tập | Từ đường A Dừa - Đến đường Hùng Vương | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
535 | Huyện Đăk Tô | Hà Huy Tập | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Hữu Trác | 684.000 | 486.400 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
536 | Huyện Đăk Tô | Hà Huy Tập | Từ đường Lê Hữu Trác - Đến đường Lạc Long Quân | 544.000 | 380.800 | 272.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
537 | Huyện Đăk Tô | Đường quy hoạch khu thương mại | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Hữu Trác | 720.000 | 512.000 | 368.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
538 | Huyện Đăk Tô | Đường quy hoạch khu thương mại | Đoạn từ đường Hà Huy Tập - Đường quy hoạch khu thương mại | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
539 | Huyện Đăk Tô | Trường Chinh | Từ cầu Đăk Tuyên 2 - Đến đường vào thôn Đắk Rao nhỏ | 162.400 | 108.000 | 72.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
540 | Huyện Đăk Tô | Trường Chinh | Từ đường vào thôn Đăk Rao Nhỏ - Đến đường vào nhà rông thôn Đăk Rao Lớn | 288.000 | 216.000 | 144.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
541 | Huyện Đăk Tô | Trường Chinh | Từ đường vào nhà rông thôn Đăk Rao Lớn - Đến Hết đất trường Nguyễn Khuyến | 460.800 | 331.200 | 244.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
542 | Huyện Đăk Tô | Trường Chinh | Từ hết đất trường Nguyễn Khuyến - Đến đường Hùng Vương | 936.000 | 676.800 | 475.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
543 | Huyện Đăk Tô | Trường Chinh | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lạc Long Quân | 952.000 | 680.000 | 489.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
544 | Huyện Đăk Tô | Trường Chinh | Từ đường Lạc Long Quân - Đến đường Trần Phú | 936.000 | 662.400 | 475.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
545 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Trường Chinh | Nhà rông thôn Đăk Rao Lớn - Đến Hết đất ông A Dao | 144.000 | 115.200 | 100.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
546 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Trường Chinh | Các hẻm còn lại trong thôn Đăk Rao Lớn - | 108.800 | 95.200 | 81.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
547 | Huyện Đăk Tô | A Sanh | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Văn Hiến | 544.000 | 394.400 | 272.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
548 | Huyện Đăk Tô | Lê Văn Hiến | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Trường Chinh | 504.000 | 360.000 | 259.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
549 | Huyện Đăk Tô | Đường số 1 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông | Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến | 544.000 | 394.400 | 272.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
550 | Huyện Đăk Tô | Đường số 2 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông | Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến | 432.000 | 316.800 | 230.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
551 | Huyện Đăk Tô | Đường số 3 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông | Từ đường Trường Chinh - Đến đường A Sanh | 384.000 | 281.600 | 204.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
552 | Huyện Đăk Tô | A Dừa | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Phạm Ngọc Thạch | 462.400 | 326.400 | 231.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
553 | Huyện Đăk Tô | A Dừa | Từ đường Phạm Ngọc Thạch - Đến đường Trường Chinh | 489.600 | 345.600 | 244.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
554 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường A Dừa | Từ nhà ông A Nhim - Đến Hết đường phía Tây | 163.200 | 108.800 | 81.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
555 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường A Dừa | Từ nhà ông Nguyễn Mạnh Hùng - Đến Hết đường phía Tây | 163.200 | 108.800 | 81.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
556 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường A Dừa | Từ đường A Dừa - Đến đầu bãi cát nhà ông Tâm | 163.200 | 108.800 | 81.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
557 | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường A Dừa | Các hẻm còn lại đường A Dừa - | 89.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
558 | Huyện Đăk Tô | Ngô Mây | Toàn tuyến - | 707.200 | 499.200 | 332.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
559 | Huyện Đăk Tô | Kơ Pa Kơ Lơng | Toàn tuyến - | 176.800 | 122.400 | 81.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
560 | Huyện Đăk Tô | Đường số 1 - Các tuyến đường tại cụm Công nghiệp 24/4 | Từ đường Hà Huy Tập - Đến đường Hùng Vương | 1.320.000 | 960.000 | 660.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
561 | Huyện Đăk Tô | Đường số 2 - Các tuyến đường tại cụm Công nghiệp 24/4 | Từ đường Hà Huy Tập - Đến đường Trường Chinh | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
562 | Huyện Đăk Tô | Ranh giới thị trấn - Viền ngập (phía Bắc lòng hồ) - Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Phía Đông Quốc lộ 14 - | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
563 | Huyện Đăk Tô | Ranh giới thị trấn - Viền ngập (phía Bắc lòng hồ) - Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Phía Tây Quốc lộ 14 - | 425.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
564 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Viền ngập phía Nam - Đường 135 vào thôn Đăk Kang Peng | 513.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
565 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Từ đường 135 vào thôn Đăk Kang Peng - Đường Nhựa vào khu chiến tích | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
566 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Từ đường nhựa vào khu chiến tích - Giáp xã Đăk Hring | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
567 | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục A1-A2 (Lô 1 song song với Quốc lộ 14) - | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
568 | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục B1-B2 (Lô 2 song song với Quốc lộ 14) - | 255.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
569 | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục C1-C2 (Lô 3 song song với Quốc lộ 14) - | 221.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
570 | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục D1-D2 (Lô 4 song song với Quốc lộ 14) - | 204.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
571 | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục E1-E2 (Lô 5 song song với Quốc lộ 14) - | 198.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
572 | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục G1-G2 (Lô 6 song song với Quốc lộ 14) - | 171.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
573 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến đập C19 | 143.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
574 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến ngã ba đường vào thôn Đăk Kang Pêng | 143.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
575 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Các vị trí còn lại - | 133.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
576 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 4 - Xã Diên Bình | Quốc lộ 14 - Cống mương thủy lợi C19 | 221.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
577 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 4 - Xã Diên Bình | Các đường nhánh còn lại - | 111.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
578 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình | Từ QL 14 - Vào nghĩa địa thôn 2 | 176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
579 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình | Từ QL 14 - Đi vào xóm chùa | 171.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
580 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình | Từ ngã tư (sân vận động thôn 2) - Hết đất nhà ông Hùng (thôn 2) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
581 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình | Từ ngã ba (nhà ông Mai Trợ thôn 2) - Hết đất nhà ông Quang (thôn 2) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
582 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình | Khu vực thôn 2 còn lại - | 111.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
583 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Quốc lộ 14 - Ngã ba Bia chiến tích (cả 2 tuyến) | 176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
584 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Từ ngã ba Bia chiến tích - Hết làng | 128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
585 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Các vị trí còn lại của thôn 5 - | 72.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
586 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình | Từ Quốc Lộ 14 - Hết đất nhà ông Phan Cảnh Đồng ( thôn 1) | 111.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
587 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình | Từ Quốc Lộ 14 - Khu hầm đá cũ ( thôn 3) | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
588 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình | Các vị trí còn lại của thôn 1 và thôn 3 - | 99.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
589 | Huyện Đăk Tô | Thôn Đăk Kang Pêng - Xã Diên Bình | - | 53.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
590 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Từ thị trấn - Cống nhà ông Nguyễn Hồng Liên (thôn 1) | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
591 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Từ cống nhà ông Nguyễn Hồng Liên (thôn 1) - Cầu Tri Lễ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
592 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Cầu Tri Lễ - Cống nhà ông Mâu | 675.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
593 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Cống nhà ông Mâu - Cầu Đăk Mốt | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
594 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Đoạn từ quốc lộ 14 - Đến cổng nhà máy mì. | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
595 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Đoạn từ quốc lộ 14 - Đến Trung đoàn 24 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
596 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Đoạn từ quốc lộ 14 - Đường đi xã Ngọc Tụ (thôn 4). | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
597 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Đường song song với Quốc lộ 14 (sau Hội trường thôn 2) - | 323.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
598 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Đường song song với Quốc lộ 14 (thôn 3) - | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
599 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Các đường nhánh còn lại: Từ quốc lộ 14 đến 150m - | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
600 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Các đường nhánh còn lại: Từ 150m đến hết đường - | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
601 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Các tuyến đường khu quy hoạch mới (sau UBND xã) - | 238.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
602 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Làng Đăk RiZốp, làng Đăk RiPeng 1, làng Đăk RiPeng 2 - | 56.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
603 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Các vị trí còn lại - | 53.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
604 | Huyện Đăk Tô | Đường nhựa trung tâm xã - Xã Pô Kô | Đoạn từ tỉnh lộ 679 - Đến UBND xã Pô Kô | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
605 | Huyện Đăk Tô | Đường tỉnh lộ 679 - Xã Pô Kô | Từ cầu Đăk Tuyên 2 - Hết thôn Kon Tu Peng | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
606 | Huyện Đăk Tô | Đường tỉnh lộ 679 - Xã Pô Kô | Từ đầu Kon Tu Dốp 1 - Hết Kon Tu Dốp 2 | 56.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
607 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại - Xã Pô Kô | Thôn Kon Tu Peng (vị trí còn lại) - | 46.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
608 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại - Xã Pô Kô | Các vị trí còn lại của các thôn - | 38.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
609 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào | Từ cầu 10 tấn - Cây xăng ông Võ Ngọc Thanh | 299.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
610 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào | Từ Cây xăng ông Võ Ngọc Thanh - Cây Độc lập | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
611 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào | Từ cây Độc lập - Đường nhà ông Vũ Văn Nam (thôn 7) | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
612 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào | Đường nhà ông Vũ Văn Nam (thôn 7) - Đường vào trại sản xuất Sư 10 | 476.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
613 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào | Đường vào trại sản xuất Sư 10 - Ngã ba Ngọc Tụ | 322.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
614 | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào | Ngã ba quốc lộ 40B - Nhà Nguyên liệu giấy | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
615 | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào | Nhà Nguyên liệu giấy - Cống suối đá | 238.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
616 | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào | Cống suối đá - Ngã ba đi suối nước nóng | 154.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
617 | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào | Ngã ba đi suối nước nóng - Giáp xã Văn Lem | 91.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
618 | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào | Ngã ba đi suối nước nóng - Suối nước nóng | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
619 | Huyện Đăk Tô | Đường vào xóm tri Lễ - Xã Kon Đào | Đoạn từ Quốc lộ 40B - Đến Hết đường nhựa | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
620 | Huyện Đăk Tô | Đường đi cầu bà Thanh - Xã Kon Đào | Đoạn từ Quốc lộ 40B - Đến cầu bê tông | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
621 | Huyện Đăk Tô | Vị trí khác của thôn 6 và thôn 7 - Xã Kon Đào | - | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
622 | Huyện Đăk Tô | Vị trí khác của thôn 1, 2 và thôn 3 - Xã Kon Đào | - | 143.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
623 | Huyện Đăk Tô | Vị trí khác của thôn Kon Đào 1, Kon Đào 2 và thôn Đăk Lung - Xã Kon Đào | - | 49.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
624 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 40B - Xã Ngọc Tụ | - | 72.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
625 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ | Từ ngã ba Ngọc Tụ - Cầu Đăk No | 98.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
626 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ | Từ cầu Đăk Nơ - Hết đất thôn Đăk No (trường THCS Ngọk Tụ) | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
627 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ | Từ trường THCS - Đến Hết thôn Đăk Nu | 113.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
628 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ | Từ thôn Đăk Nu - đến giáp xã Đăk Rơ Nga (Thôn Đăk Nu đến giáp thôn Đăk Tông (đất ngoài khu vực quy hoạch trung tâm xã) | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
629 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Nao | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
630 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Khoa | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
631 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A On | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
632 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Lương | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
633 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Thiang | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
634 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Khiên | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
635 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Thiu | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
636 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Hjan | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
637 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk No - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông Lê Văn Giai | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
638 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Nu - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Yêu | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
639 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Tông - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà rông | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
640 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Tông - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất cầu treo | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
641 | Huyện Đăk Tô | Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 52 - Hết đất trường tiểu học Đăk Tông | 56.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
642 | Huyện Đăk Tô | Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ | Từ thôn Đăk Nu - Hết Đăk Tông (Từ thôn Đăk Tông đến giáp xã Đăk Rơ Nga) | 83.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
643 | Huyện Đăk Tô | Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ | Từ hồ 1 (đường ĐH 52): Thôn Đăk Tăng - Ngã ba đi xã Đăk Rơ Nga (thôn Đăk Manh 1) | 56.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
644 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại - Xã Ngọc Tụ | - | 46.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
645 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga | Ngọc Tụ - Hết thôn Đăk Manh 1 | 83.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
646 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga | Từ cuối thôn Đăk Manh 1 - Cuối thôn Đăk Dé | 98.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
647 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga | Từ cuối thôn Đăk Dé - Hết đất thôn Đăk Pung | 63.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
648 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga | Hết đất thôn Đăk pung - Hết xã Đăk Rơ Nga | 56.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
649 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại của các thôn gồm (Đăk Manh 1, Đăk Manh 2, Đăk Dé) - Xã Đăk Rơ Nga | - | 56.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
650 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại của các thôn gồm (Đăk Pung, Đăk Kon) - Xã Đăk Rơ Nga | - | 49.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
651 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Mỏ đá Ngọk Tụ - Hết thôn Đăk Dring | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
652 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ thôn Đăk Dring - Cầu Đăk Rô Gia | 77.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
653 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ cầu Đăk Rô Gia - Cống thôn Tê Pheo | 105.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
654 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ cống thôn Tê Pheo - Cầu Văn Lem | 113.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
655 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ cầu Văn Lem - Cống Tea Ro (Hết đất ông Tặng) | 176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
656 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ Cống Tea Ro - Cầu Đăk Mông | 105.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
657 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ Cầu Đăk Mông - Dốc Măng Rơi | 59.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
658 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm | Ngã ba QL 40B (TL 678) - Ngã tư cuối trường Tiểu học (Lâm trường) | 143.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
659 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm | Ngã tư cuối trường Tiểu học (Lâm trường) - Cầu Sắt | 84.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
660 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm | Các đường trung tâm xã - | 63.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
661 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm | Đường đi từ thôn Đăk Mông - Hết đất thôn Đăk Hà (nghĩa địa) | 56.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
662 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại - Xã Đăk Trăm | - | 49.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
663 | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (ĐH51) toàn tuyến - Xã Văn Lem | - | 68.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
664 | Huyện Đăk Tô | Đường thôn Măng Rương, thôn Đăk Xanh, thôn Tê Pên, thôn Đăk Sing - Xã Văn Lem | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
665 | Huyện Đăk Tô | Đường thôn Tê Hơ Ô, thôn Tê Rông - Xã Văn Lem | - | 57.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
666 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại - Xã Văn Lem | - | 53.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
667 | Huyện Đăk Tô | Ranh giới thị trấn - Viền ngập (phía Bắc lòng hồ) - Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Phía Đông Quốc lộ 14 - | 281.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
668 | Huyện Đăk Tô | Ranh giới thị trấn - Viền ngập (phía Bắc lòng hồ) - Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Phía Tây Quốc lộ 14 - | 340.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
669 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Viền ngập phía Nam - Đường 135 vào thôn Đăk Kang Peng | 410.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
670 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Từ đường 135 vào thôn Đăk Kang Peng - Đường Nhựa vào khu chiến tích | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
671 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Từ đường nhựa vào khu chiến tích - Giáp xã Đăk Hring | 544.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
672 | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục A1-A2 (Lô 1 song song với Quốc lộ 14) - | 204.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
673 | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục B1-B2 (Lô 2 song song với Quốc lộ 14) - | 204.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
674 | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục C1-C2 (Lô 3 song song với Quốc lộ 14) - | 176.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
675 | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục D1-D2 (Lô 4 song song với Quốc lộ 14) - | 163.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
676 | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục E1-E2 (Lô 5 song song với Quốc lộ 14) - | 158.400 | - | 114.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
677 | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục G1-G2 (Lô 6 song song với Quốc lộ 14) - | 136.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
678 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến đập C19 | 114.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
679 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến ngã ba đường vào thôn Đăk Kang Pêng | 114.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
680 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Các vị trí còn lại - | 106.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
681 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 4 - Xã Diên Bình | Quốc lộ 14 - Cống mương thủy lợi C19 | 176.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
682 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 4 - Xã Diên Bình | Các đường nhánh còn lại - | 88.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
683 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình | Từ QL 14 - Vào nghĩa địa thôn 2 | 140.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
684 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình | Từ QL 14 - Đi vào xóm chùa | 136.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
685 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình | Từ ngã tư (sân vận động thôn 2) - Hết đất nhà ông Hùng (thôn 2) | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
686 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình | Từ ngã ba (nhà ông Mai Trợ thôn 2) - Hết đất nhà ông Quang (thôn 2) | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
687 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình | Khu vực thôn 2 còn lại - | 88.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
688 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Quốc lộ 14 - Ngã ba Bia chiến tích (cả 2 tuyến) | 140.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
689 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Từ ngã ba Bia chiến tích - Hết làng | 102.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
690 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Các vị trí còn lại của thôn 5 - | 57.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
691 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình | Từ Quốc Lộ 14 - Hết đất nhà ông Phan Cảnh Đồng ( thôn 1) | 88.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
692 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình | Từ Quốc Lộ 14 - Khu hầm đá cũ ( thôn 3) | 86.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
693 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình | Các vị trí còn lại của thôn 1 và thôn 3 - | 79.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
694 | Huyện Đăk Tô | Thôn Đăk Kang Pêng - Xã Diên Bình | - | 42.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
695 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Từ thị trấn - Cống nhà ông Nguyễn Hồng Liên (thôn 1) | 456.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
696 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Từ cống nhà ông Nguyễn Hồng Liên (thôn 1) - Cầu Tri Lễ | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
697 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Cầu Tri Lễ - Cống nhà ông Mâu | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
698 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Cống nhà ông Mâu - Cầu Đăk Mốt | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
699 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Đoạn từ quốc lộ 14 - Đến cổng nhà máy mì. | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
700 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Đoạn từ quốc lộ 14 - Đến Trung đoàn 24 | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
701 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Đoạn từ quốc lộ 14 - Đường đi xã Ngọc Tụ (thôn 4). | 230.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
702 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Đường song song với Quốc lộ 14 (sau Hội trường thôn 2) - | 258.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
703 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Đường song song với Quốc lộ 14 (thôn 3) - | 243.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
704 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Các đường nhánh còn lại: Từ quốc lộ 14 đến 150m - | 216.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
705 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Các đường nhánh còn lại: Từ 150m đến hết đường - | 134.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
706 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Các tuyến đường khu quy hoạch mới (sau UBND xã) - | 190.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
707 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Làng Đăk RiZốp, làng Đăk RiPeng 1, làng Đăk RiPeng 2 - | 44.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
708 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Các vị trí còn lại - | 42.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
709 | Huyện Đăk Tô | Đường nhựa trung tâm xã - Xã Pô Kô | Đoạn từ tỉnh lộ 679 - Đến UBND xã Pô Kô | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
710 | Huyện Đăk Tô | Đường tỉnh lộ 679 - Xã Pô Kô | Từ cầu Đăk Tuyên 2 - Hết thôn Kon Tu Peng | 64.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
711 | Huyện Đăk Tô | Đường tỉnh lộ 679 - Xã Pô Kô | Từ đầu Kon Tu Dốp 1 - Hết Kon Tu Dốp 2 | 44.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
712 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại - Xã Pô Kô | Thôn Kon Tu Peng (vị trí còn lại) - | 36.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
713 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại - Xã Pô Kô | Các vị trí còn lại của các thôn - | 30.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
714 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào | Từ cầu 10 tấn - Cây xăng ông Võ Ngọc Thanh | 239.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
715 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào | Từ Cây xăng ông Võ Ngọc Thanh - Cây Độc lập | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
716 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào | Từ cây Độc lập - Đường nhà ông Vũ Văn Nam (thôn 7) | 358.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
717 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào | Đường nhà ông Vũ Văn Nam (thôn 7) - Đường vào trại sản xuất Sư 10 | 380.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
718 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào | Đường vào trại sản xuất Sư 10 - Ngã ba Ngọc Tụ | 257.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
719 | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào | Ngã ba quốc lộ 40B - Nhà Nguyên liệu giấy | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
720 | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào | Nhà Nguyên liệu giấy - Cống suối đá | 190.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
721 | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào | Cống suối đá - Ngã ba đi suối nước nóng | 123.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
722 | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào | Ngã ba đi suối nước nóng - Giáp xã Văn Lem | 72.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
723 | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào | Ngã ba đi suối nước nóng - Suối nước nóng | 132.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
724 | Huyện Đăk Tô | Đường vào xóm tri Lễ - Xã Kon Đào | Đoạn từ Quốc lộ 40B - Đến Hết đường nhựa | 168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
725 | Huyện Đăk Tô | Đường đi cầu bà Thanh - Xã Kon Đào | Đoạn từ Quốc lộ 40B - Đến cầu bê tông | 168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
726 | Huyện Đăk Tô | Vị trí khác của thôn 6 và thôn 7 - Xã Kon Đào | - | 153.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
727 | Huyện Đăk Tô | Vị trí khác của thôn 1, 2 và thôn 3 - Xã Kon Đào | - | 114.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
728 | Huyện Đăk Tô | Vị trí khác của thôn Kon Đào 1, Kon Đào 2 và thôn Đăk Lung - Xã Kon Đào | - | 39.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
729 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 40B - Xã Ngọc Tụ | - | 57.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
730 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ | Từ ngã ba Ngọc Tụ - Cầu Đăk No | 78.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
731 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ | Từ cầu Đăk Nơ - Hết đất thôn Đăk No (trường THCS Ngọk Tụ) | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
732 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ | Từ trường THCS - Đến Hết thôn Đăk Nu | 90.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
733 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ | Từ thôn Đăk Nu - đến giáp xã Đăk Rơ Nga (Thôn Đăk Nu đến giáp thôn Đăk Tông (đất ngoài khu vực quy hoạch trung tâm xã) | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
734 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Nao | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
735 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Khoa | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
736 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A On | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
737 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Lương | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
738 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Thiang | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
739 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Khiên | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
740 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Thiu | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
741 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Hjan | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
742 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk No - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông Lê Văn Giai | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
743 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Nu - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Yêu | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
744 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Tông - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà rông | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
745 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Tông - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất cầu treo | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
746 | Huyện Đăk Tô | Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 52 - Hết đất trường tiểu học Đăk Tông | 44.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
747 | Huyện Đăk Tô | Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ | Từ thôn Đăk Nu - Hết Đăk Tông (Từ thôn Đăk Tông đến giáp xã Đăk Rơ Nga) | 66.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
748 | Huyện Đăk Tô | Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ | Từ hồ 1 (đường ĐH 52): Thôn Đăk Tăng - Ngã ba đi xã Đăk Rơ Nga (thôn Đăk Manh 1) | 44.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
749 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại - Xã Ngọc Tụ | - | 36.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
750 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga | Ngọc Tụ - Hết thôn Đăk Manh 1 | 66.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
751 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga | Từ cuối thôn Đăk Manh 1 - Cuối thôn Đăk Dé | 78.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
752 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga | Từ cuối thôn Đăk Dé - Hết đất thôn Đăk Pung | 50.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
753 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga | Hết đất thôn Đăk pung - Hết xã Đăk Rơ Nga | 44.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
754 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại của các thôn gồm (Đăk Manh 1, Đăk Manh 2, Đăk Dé) - Xã Đăk Rơ Nga | - | 44.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
755 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại của các thôn gồm (Đăk Pung, Đăk Kon) - Xã Đăk Rơ Nga | - | 39.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
756 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Mỏ đá Ngọk Tụ - Hết thôn Đăk Dring | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
757 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ thôn Đăk Dring - Cầu Đăk Rô Gia | 61.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
758 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ cầu Đăk Rô Gia - Cống thôn Tê Pheo | 84.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
759 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ cống thôn Tê Pheo - Cầu Văn Lem | 90.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
760 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ cầu Văn Lem - Cống Tea Ro (Hết đất ông Tặng) | 140.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
761 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ Cống Tea Ro - Cầu Đăk Mông | 84.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
762 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ Cầu Đăk Mông - Dốc Măng Rơi | 47.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
763 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm | Ngã ba QL 40B (TL 678) - Ngã tư cuối trường Tiểu học (Lâm trường) | 114.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
764 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm | Ngã tư cuối trường Tiểu học (Lâm trường) - Cầu Sắt | 67.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
765 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm | Các đường trung tâm xã - | 50.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
766 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm | Đường đi từ thôn Đăk Mông - Hết đất thôn Đăk Hà (nghĩa địa) | 44.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
767 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại - Xã Đăk Trăm | - | 39.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
768 | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (ĐH51) toàn tuyến - Xã Văn Lem | - | 54.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
769 | Huyện Đăk Tô | Đường thôn Măng Rương, thôn Đăk Xanh, thôn Tê Pên, thôn Đăk Sing - Xã Văn Lem | - | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
770 | Huyện Đăk Tô | Đường thôn Tê Hơ Ô, thôn Tê Rông - Xã Văn Lem | - | 45.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
771 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại - Xã Văn Lem | - | 42.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
772 | Huyện Đăk Tô | Ranh giới thị trấn - Viền ngập (phía Bắc lòng hồ) - Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Phía Đông Quốc lộ 14 - | 281.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
773 | Huyện Đăk Tô | Ranh giới thị trấn - Viền ngập (phía Bắc lòng hồ) - Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Phía Tây Quốc lộ 14 - | 340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
774 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Viền ngập phía Nam - Đường 135 vào thôn Đăk Kang Peng | 410.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
775 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Từ đường 135 vào thôn Đăk Kang Peng - Đường Nhựa vào khu chiến tích | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
776 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Từ đường nhựa vào khu chiến tích - Giáp xã Đăk Hring | 544.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
777 | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục A1-A2 (Lô 1 song song với Quốc lộ 14) - | 204.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
778 | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục B1-B2 (Lô 2 song song với Quốc lộ 14) - | 204.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
779 | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục C1-C2 (Lô 3 song song với Quốc lộ 14) - | 176.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
780 | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục D1-D2 (Lô 4 song song với Quốc lộ 14) - | 163.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
781 | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục E1-E2 (Lô 5 song song với Quốc lộ 14) - | 158.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
782 | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục G1-G2 (Lô 6 song song với Quốc lộ 14) - | 136.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
783 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến đập C19 | 114.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
784 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến ngã ba đường vào thôn Đăk Kang Pêng | 114.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
785 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Các vị trí còn lại - | 106.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
786 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 4 - Xã Diên Bình | Quốc lộ 14 - Cống mương thủy lợi C19 | 176.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
787 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 4 - Xã Diên Bình | Các đường nhánh còn lại - | 88.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
788 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình | Từ QL 14 - Vào nghĩa địa thôn 2 | 140.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
789 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình | Từ QL 14 - Đi vào xóm chùa | 136.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
790 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình | Từ ngã tư (sân vận động thôn 2) - Hết đất nhà ông Hùng (thôn 2) | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
791 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình | Từ ngã ba (nhà ông Mai Trợ thôn 2) - Hết đất nhà ông Quang (thôn 2) | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
792 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình | Khu vực thôn 2 còn lại - | 88.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
793 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Quốc lộ 14 - Ngã ba Bia chiến tích (cả 2 tuyến) | 140.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
794 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Từ ngã ba Bia chiến tích - Hết làng | 102.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
795 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Các vị trí còn lại của thôn 5 - | 57.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
796 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình | Từ Quốc Lộ 14 - Hết đất nhà ông Phan Cảnh Đồng ( thôn 1) | 88.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
797 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình | Từ Quốc Lộ 14 - Khu hầm đá cũ ( thôn 3) | 86.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
798 | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình | Các vị trí còn lại của thôn 1 và thôn 3 - | 79.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
799 | Huyện Đăk Tô | Thôn Đăk Kang Pêng - Xã Diên Bình | - | 42.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
800 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Từ thị trấn - Cống nhà ông Nguyễn Hồng Liên (thôn 1) | 456.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
801 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Từ cống nhà ông Nguyễn Hồng Liên (thôn 1) - Cầu Tri Lễ | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
802 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Cầu Tri Lễ - Cống nhà ông Mâu | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
803 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Cống nhà ông Mâu - Cầu Đăk Mốt | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
804 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Đoạn từ quốc lộ 14 - Đến cổng nhà máy mì. | 224.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
805 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Đoạn từ quốc lộ 14 - Đến Trung đoàn 24 | 256.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
806 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Đoạn từ quốc lộ 14 - Đường đi xã Ngọc Tụ (thôn 4). | 230.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
807 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Đường song song với Quốc lộ 14 (sau Hội trường thôn 2) - | 258.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
808 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Đường song song với Quốc lộ 14 (thôn 3) - | 243.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
809 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Các đường nhánh còn lại: Từ quốc lộ 14 đến 150m - | 216.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
810 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Các đường nhánh còn lại: Từ 150m đến hết đường - | 134.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
811 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Các tuyến đường khu quy hoạch mới (sau UBND xã) - | 190.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
812 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Làng Đăk RiZốp, làng Đăk RiPeng 1, làng Đăk RiPeng 2 - | 44.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
813 | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Các vị trí còn lại - | 42.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
814 | Huyện Đăk Tô | Đường nhựa trung tâm xã - Xã Pô Kô | Đoạn từ tỉnh lộ 679 - Đến UBND xã Pô Kô | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
815 | Huyện Đăk Tô | Đường tỉnh lộ 679 - Xã Pô Kô | Từ cầu Đăk Tuyên 2 - Hết thôn Kon Tu Peng | 64.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
816 | Huyện Đăk Tô | Đường tỉnh lộ 679 - Xã Pô Kô | Từ đầu Kon Tu Dốp 1 - Hết Kon Tu Dốp 2 | 44.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
817 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại - Xã Pô Kô | Thôn Kon Tu Peng (vị trí còn lại) - | 36.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
818 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại - Xã Pô Kô | Các vị trí còn lại của các thôn - | 30.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
819 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào | Từ cầu 10 tấn - Cây xăng ông Võ Ngọc Thanh | 239.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
820 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào | Từ Cây xăng ông Võ Ngọc Thanh - Cây Độc lập | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
821 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào | Từ cây Độc lập - Đường nhà ông Vũ Văn Nam (thôn 7) | 358.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
822 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào | Đường nhà ông Vũ Văn Nam (thôn 7) - Đường vào trại sản xuất Sư 10 | 380.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
823 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào | Đường vào trại sản xuất Sư 10 - Ngã ba Ngọc Tụ | 257.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
824 | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào | Ngã ba quốc lộ 40B - Nhà Nguyên liệu giấy | 208.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
825 | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào | Nhà Nguyên liệu giấy - Cống suối đá | 190.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
826 | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào | Cống suối đá - Ngã ba đi suối nước nóng | 123.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
827 | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào | Ngã ba đi suối nước nóng - Giáp xã Văn Lem | 72.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
828 | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào | Ngã ba đi suối nước nóng - Suối nước nóng | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
829 | Huyện Đăk Tô | Đường vào xóm tri Lễ - Xã Kon Đào | Đoạn từ Quốc lộ 40B - Đến Hết đường nhựa | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
830 | Huyện Đăk Tô | Đường đi cầu bà Thanh - Xã Kon Đào | Đoạn từ Quốc lộ 40B - Đến cầu bê tông | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
831 | Huyện Đăk Tô | Vị trí khác của thôn 6 và thôn 7 - Xã Kon Đào | - | 153.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
832 | Huyện Đăk Tô | Vị trí khác của thôn 1, 2 và thôn 3 - Xã Kon Đào | - | 114.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
833 | Huyện Đăk Tô | Vị trí khác của thôn Kon Đào 1, Kon Đào 2 và thôn Đăk Lung - Xã Kon Đào | - | 39.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
834 | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 40B - Xã Ngọc Tụ | - | 57.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
835 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ | Từ ngã ba Ngọc Tụ - Cầu Đăk No | 78.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
836 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ | Từ cầu Đăk Nơ - Hết đất thôn Đăk No (trường THCS Ngọk Tụ) | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
837 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ | Từ trường THCS - Đến Hết thôn Đăk Nu | 90.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
838 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ | Từ thôn Đăk Nu - đến giáp xã Đăk Rơ Nga (Thôn Đăk Nu đến giáp thôn Đăk Tông (đất ngoài khu vực quy hoạch trung tâm xã) | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
839 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Nao | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
840 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Khoa | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
841 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A On | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
842 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Lương | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
843 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Thiang | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
844 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Khiên | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
845 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Thiu | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
846 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Hjan | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
847 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk No - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông Lê Văn Giai | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
848 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Nu - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Yêu | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
849 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Tông - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà rông | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
850 | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Tông - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất cầu treo | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
851 | Huyện Đăk Tô | Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 52 - Hết đất trường tiểu học Đăk Tông | 44.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
852 | Huyện Đăk Tô | Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ | Từ thôn Đăk Nu - Hết Đăk Tông (Từ thôn Đăk Tông đến giáp xã Đăk Rơ Nga) | 66.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
853 | Huyện Đăk Tô | Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ | Từ hồ 1 (đường ĐH 52): Thôn Đăk Tăng - Ngã ba đi xã Đăk Rơ Nga (thôn Đăk Manh 1) | 44.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
854 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại - Xã Ngọc Tụ | - | 36.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
855 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga | Ngọc Tụ - Hết thôn Đăk Manh 1 | 66.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
856 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga | Từ cuối thôn Đăk Manh 1 - Cuối thôn Đăk Dé | 78.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
857 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga | Từ cuối thôn Đăk Dé - Hết đất thôn Đăk Pung | 50.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
858 | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga | Hết đất thôn Đăk pung - Hết xã Đăk Rơ Nga | 44.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
859 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại của các thôn gồm (Đăk Manh 1, Đăk Manh 2, Đăk Dé) - Xã Đăk Rơ Nga | - | 44.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
860 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại của các thôn gồm (Đăk Pung, Đăk Kon) - Xã Đăk Rơ Nga | - | 39.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
861 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Mỏ đá Ngọk Tụ - Hết thôn Đăk Dring | 56.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
862 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ thôn Đăk Dring - Cầu Đăk Rô Gia | 61.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
863 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ cầu Đăk Rô Gia - Cống thôn Tê Pheo | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
864 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ cống thôn Tê Pheo - Cầu Văn Lem | 90.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
865 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ cầu Văn Lem - Cống Tea Ro (Hết đất ông Tặng) | 140.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
866 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ Cống Tea Ro - Cầu Đăk Mông | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
867 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ Cầu Đăk Mông - Dốc Măng Rơi | 47.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
868 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm | Ngã ba QL 40B (TL 678) - Ngã tư cuối trường Tiểu học (Lâm trường) | 114.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
869 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm | Ngã tư cuối trường Tiểu học (Lâm trường) - Cầu Sắt | 67.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
870 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm | Các đường trung tâm xã - | 50.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
871 | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm | Đường đi từ thôn Đăk Mông - Hết đất thôn Đăk Hà (nghĩa địa) | 44.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
872 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại - Xã Đăk Trăm | - | 39.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
873 | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (ĐH51) toàn tuyến - Xã Văn Lem | - | 54.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
874 | Huyện Đăk Tô | Đường thôn Măng Rương, thôn Đăk Xanh, thôn Tê Pên, thôn Đăk Sing - Xã Văn Lem | - | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
875 | Huyện Đăk Tô | Đường thôn Tê Hơ Ô, thôn Tê Rông - Xã Văn Lem | - | 45.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
876 | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại - Xã Văn Lem | - | 42.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
877 | Huyện Đăk Tô | Thị trấn Đăk Tô | Đất chuyên trồng lúa - | 49.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
878 | Huyện Đăk Tô | Thị trấn Đăk Tô | Đất trồng lúa còn lại - | 32.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
879 | Huyện Đăk Tô | Huyện Đăk Tô (tại các xã) | Đất chuyên trồng lúa - | 46.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
880 | Huyện Đăk Tô | Huyện Đăk Tô (tại các xã) | Đất trồng lúa còn lại - | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
881 | Huyện Đăk Tô | Tại thị trấn Đăk Tô, xã Tân Cảnh, xã Diên Bình | - | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
882 | Huyện Đăk Tô | Xã Pô Kô, xã Kon Đào | - | 18.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
883 | Huyện Đăk Tô | Xã Ngọc Tụ, xã Đăk Trăm | - | 15.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
884 | Huyện Đăk Tô | Xã Đăk Rơ Nga, xã Văn Lem | - | 13.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
885 | Huyện Đăk Tô | Tại thị trấn Đăk Tô, xã Tân Cảnh, xã Diên Bình | - | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
886 | Huyện Đăk Tô | Xã Pô Kô, xã Kon Đào | - | 18.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
887 | Huyện Đăk Tô | Xã Ngọc Tụ, xã Đăk Trăm | - | 15.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
888 | Huyện Đăk Tô | Xã Đăk Rơ Nga, xã Văn Lem | - | 13.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
889 | Huyện Đăk Tô | Tại thị trấn Đăk Tô, xã Diên Bình, Tân Cảnh | - | 9.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
890 | Huyện Đăk Tô | Tại xã Kon Đào, xã Pô Kô | - | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
891 | Huyện Đăk Tô | Tại xã Ngọc Tụ, Đăk Trăm | - | 5.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
892 | Huyện Đăk Tô | Tại xã Văn Lem, Đăk Rơ Nga | - | 4.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
893 | Huyện Đăk Tô | Thị trấn Đăk Tô | - | 32.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
894 | Huyện Đăk Tô | Huyện Đăk Tô (tại các xã) | - | 28.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
895 | Huyện Đăk Tô | Tại thị trấn Đăk Tô, xã Tân Cảnh, xã Diên Bình | - | 21.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
896 | Huyện Đăk Tô | Xã Pô Kô, xã Kon Đào | - | 18.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
897 | Huyện Đăk Tô | Xã Ngọc Tụ, xã Đăk Trăm | - | 15.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
898 | Huyện Đăk Tô | Xã Đăk Rơ Nga, xã Văn Lem | - | 13.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
899 | Huyện Đăk Tô | Thị trấn Đăk Tô | Đối với đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 32.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
900 | Huyện Đăk Tô | Huyện Đăk Tô (tại các xã) | Đối với đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 28.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |