• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
LawFirm.Vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum 2025

LawFirm.Vn bởi LawFirm.Vn
09/01/2025
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
0
Mục lục hiện
1. Căn cứ pháp lý
2. Bảng giá đất là gì?
3. Bảng giá đất huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.2. Bảng giá đất huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum

Bảng giá đất huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum mới nhất theo Quyết định 75/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Kon Tum.


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 68/2019/NQ-HĐND ngày 30/12/2019 thông qua bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020 – 2024) trên địa bàn tỉnh Kon Tum;

– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 về bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Kon Tum;

– Quyết định 75/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Kon Tum.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất Huyện Đăk Hà – tỉnh Kon Tum

3. Bảng giá đất huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

– Vị trí 1: Áp dụng đối với đất mặt tiền đường (của tất cả các loại đường)

– Vị trí 2: Áp dụng đối với đất trong ngõ, hẻm có chiều rộng trên 3m.

– Vị trí 3: Áp dụng đối với đất trong ngõ, hẻm có chiều rộng từ 3m trở xuống.

3.2. Bảng giá đất huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Trường Chinh (ranh giới xã Hà Mòn) - Đến Quang Trung3.240.0002.250.0001.620.000--Đất ở đô thị
2Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Quang Trung - Đến cầu Đăk Ui2.200.0001.540.0001.100.000--Đất ở đô thị
3Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Cầu Đăk Ui - Đến Chu Văn An2.700.0001.890.0001.350.000--Đất ở đô thị
4Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Chu Văn An - Đến Hai Bà Trưng3.800.0002.660.0001.900.000--Đất ở đô thị
5Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Hai Bà Trưng - Đến Hoàng Thị Loan4.560.0003.192.0002.280.000--Đất ở đô thị
6Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Hoàng Thị Loan - Đến Bùi Thị Xuân3.400.0002.400.0001.700.000--Đất ở đô thị
7Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Bùi Thị Xuân - Đến Nguyễn Khuyến2.200.0001.540.0001.100.000--Đất ở đô thị
8Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Nguyễn Khuyến - Đến hết xăng dầu Bình Dương2.280.0001.596.0001.140.000--Đất ở đô thị
9Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Xăng dầu Bình Dương - Đến nhà ông Thuận Yến3.990.0002.793.0001.995.000--Đất ở đô thị
10Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Nhà ông Thuận Yến - Đến giáp ranh giới xã Đăk Mar1.800.0001.260.000900.000--Đất ở đô thị
11Huyện Đăk HàHà Huy Tập - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -945.000660.000465.000--Đất ở đô thị
12Huyện Đăk HàNguyễn Văn Cừ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -288.000200.000144.000--Đất ở đô thị
13Huyện Đăk HàHoàng Văn Thụ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -224.000154.000112.000--Đất ở đô thị
14Huyện Đăk HàNgô Gia Tự - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -504.000360.000252.000--Đất ở đô thị
15Huyện Đăk HàTrường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHùng Vương - Đến Hà Huy Tập1.040.000728.000520.000--Đất ở đô thị
16Huyện Đăk HàTrường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ600.000420.000300.000--Đất ở đô thị
17Huyện Đăk HàTrường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự480.000336.000240.000--Đất ở đô thị
18Huyện Đăk HàLê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHùng Vương - đến Hà Huy Tập910.000637.000455.000--Đất ở đô thị
19Huyện Đăk HàLê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ195.000135.00098.000--Đất ở đô thị
20Huyện Đăk HàLê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự144.000102.00072.000--Đất ở đô thị
21Huyện Đăk HàNguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ540.000378.000270.000--Đất ở đô thị
22Huyện Đăk HàNguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự450.000315.000225.000--Đất ở đô thị
23Huyện Đăk HàA Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ540.000378.000270.000--Đất ở đô thị
24Huyện Đăk HàA Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự450.000315.000225.000--Đất ở đô thị
25Huyện Đăk HàVõ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ192.000136.00096.000--Đất ở đô thị
26Huyện Đăk HàVõ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự165.000113.00083.000--Đất ở đô thị
27Huyện Đăk HàHuỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ192.000136.00096.000--Đất ở đô thị
28Huyện Đăk HàHuỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự132.00092.00066.000--Đất ở đô thị
29Huyện Đăk HàQuang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHùng Vương - đến Lý Thái Tổ (Trụ sở Công ty cà phê 731)720.000504.000360.000--Đất ở đô thị
30Huyện Đăk HàQuang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịLý Thái Tổ (Trụ sở Công ty cà phê 731) - Đến cổng chào thôn Long Loi396.000277.000198.000--Đất ở đô thị
31Huyện Đăk HàQuang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịTừ cổng chào thôn Long Loi - Đến hết thôn Long Loi180.000126.00090.000--Đất ở đô thị
32Huyện Đăk HàQuang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHùng Vương - Đến Ngô Gia Tự448.000320.000224.000--Đất ở đô thị
33Huyện Đăk HàQuang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNgô Gia Tự - Đến hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1)225.000158.000113.000--Đất ở đô thị
34Huyện Đăk HàQuang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịTừ hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) - đến cổng chào tổ dân phố 11( nay là TDP 10)190.000133.00095.000--Đất ở đô thị
35Huyện Đăk HàQuang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịTừ cổng chào tổ dân phố 11 ( nay là TDP 10) - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk208.000144.000104.000--Đất ở đô thị
36Huyện Đăk HàPhan Bội Châu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -169.000117.00085.000--Đất ở đô thị
37Huyện Đăk HàU Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHùng Vương - Đến Phan Bội Châu570.000399.000285.000--Đất ở đô thị
38Huyện Đăk HàU Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịPhan Bội Châu - Đến Lý Thái Tổ247.000171.000124.000--Đất ở đô thị
39Huyện Đăk HàNgô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHùng Vương - Đến Lý Thái Tổ380.000266.000190.000--Đất ở đô thị
40Huyện Đăk HàNgô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịLý Thái Tổ - Đến ngã tư đường Tổ dân phố 2a324.000225.000162.000--Đất ở đô thị
41Huyện Đăk HàHồ Xuân Hương - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -176.000121.00088.000--Đất ở đô thị
42Huyện Đăk HàĐoàn Thị Điểm - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -195.000135.00098.000--Đất ở đô thị
43Huyện Đăk HàTrần Văn Hai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -143.00099.00072.000--Đất ở đô thị
44Huyện Đăk HàTô Vĩnh Diện - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -187.000132.00094.000--Đất ở đô thị
45Huyện Đăk HàĐường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Hùng Vương - Đến Trương Hán Siêu1.600.000----Đất ở đô thị
46Huyện Đăk HàĐường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trương Hán Siêu - Đến đường QH số 11.200.000----Đất ở đô thị
47Huyện Đăk HàĐường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Đường QH số 1 - Đến hết đường 24/31.120.000----Đất ở đô thị
48Huyện Đăk HàĐường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Ngã ba đường 24/3 - Đến hết sân vận động Tổ dân phố 2b640.000----Đất ở đô thị
49Huyện Đăk HàĐường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Từ hết sân vận động Tổ dân phố 2b - Đến đường Quang Trung540.000----Đất ở đô thị
50Huyện Đăk HàĐường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Ngã ba đường 24/3 - Đến hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn512.000----Đất ở đô thị
51Huyện Đăk HàĐường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Từ hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn - Đến NTND huyện Đăk Hà216.000----Đất ở đô thị
52Huyện Đăk HàPhạm Ngũ Lão - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Toàn bộ -450.000----Đất ở đô thị
53Huyện Đăk HàNguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trường Chinh - Đến Nguyễn Thiện Thuật450.000----Đất ở đô thị
54Huyện Đăk HàNguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Nguyễn Thiện Thuật - Đến đường 24/3480.000----Đất ở đô thị
55Huyện Đăk HàTrương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trường Chinh - Đến Nguyễn Thượng Hiền600.000----Đất ở đô thị
56Huyện Đăk HàTrương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Nguyễn Thượng Hiền - Đến Nguyễn Thiện Thuật450.000----Đất ở đô thị
57Huyện Đăk HàTrương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Nguyễn Thiện Thuật - Đến Phạm Ngũ Lão600.000----Đất ở đô thị
58Huyện Đăk HàNguyễn Thiện Thuật - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Toàn bộ -570.000----Đất ở đô thị
59Huyện Đăk HàLý Tự Trọng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Toàn bộ -540.000----Đất ở đô thị
60Huyện Đăk HàSư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu600.000----Đất ở đô thị
61Huyện Đăk HàSư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành450.000----Đất ở đô thị
62Huyện Đăk HàSư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê420.000----Đất ở đô thị
63Huyện Đăk HàNguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Phạm Ngũ Lão - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm450.000----Đất ở đô thị
64Huyện Đăk HàNguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành420.000----Đất ở đô thị
65Huyện Đăk HàNguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731405.000----Đất ở đô thị
66Huyện Đăk HàTrường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu1.360.000----Đất ở đô thị
67Huyện Đăk HàTrường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành1.120.000----Đất ở đô thị
68Huyện Đăk HàTrường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Tô Hiến Thành - Đến giáp ranh xã Hà Mòn800.000----Đất ở đô thị
69Huyện Đăk HàNgô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành525.000----Đất ở đô thị
70Huyện Đăk HàNgô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731420.000----Đất ở đô thị
71Huyện Đăk HàTrần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trương Hán Siêu - Đến Ngô Tiến Dũng450.000----Đất ở đô thị
72Huyện Đăk HàTrần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Ngô Tiến Dũng - Đến Tô Hiến Thành420.000----Đất ở đô thị
73Huyện Đăk HàTrần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê375.000----Đất ở đô thị
74Huyện Đăk HàNgô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Ngô Thì Nhậm - Đến Trần Khánh Dư450.000----Đất ở đô thị
75Huyện Đăk HàNgô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Ngô Thì Nhậm - Đến Trường Chinh480.000----Đất ở đô thị
76Huyện Đăk HàTô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trường Chinh - Đến Lý Tự Trọng420.000----Đất ở đô thị
77Huyện Đăk HàTô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Lý Tự Trọng - Đến đường 24/3480.000----Đất ở đô thị
78Huyện Đăk HàTô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Đường 24/3 - Đến đất cà phê510.000----Đất ở đô thị
79Huyện Đăk HàĐường QH số 1 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Toàn bộ -504.000----Đất ở đô thị
80Huyện Đăk HàĐường QH số 2 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Toàn bộ -450.000----Đất ở đô thị
81Huyện Đăk HàĐinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Hùng Vương - Đến Ngô Quyền1.280.000----Đất ở đô thị
82Huyện Đăk HàĐinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Ngô Quyền - Đến Lê Quý Đôn864.000----Đất ở đô thị
83Huyện Đăk HàĐinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Lê Quý Đôn - Đến Võ Văn Dũng512.000----Đất ở đô thị
84Huyện Đăk HàLê Hồng Phong - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Hùng Vương - Đến ngã ba Lê Văn Tám và Lê Quý Đôn1.330.000----Đất ở đô thị
85Huyện Đăk HàLê Văn Tám - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Lê Hồng Phong - Đến Võ Văn Dũng560.000----Đất ở đô thị
86Huyện Đăk HàLê Quý Đôn - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Lê Hồng Phong - Đến giáp đường quy hoạch448.000----Đất ở đô thị
87Huyện Đăk HàPhù Đổng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Lê Văn Tám - Đến giáp đường QH448.000----Đất ở đô thị
88Huyện Đăk HàVõ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Hùng Vương - Đến hết trường THPT Nguyễn Tất Thành350.000245.000175.000--Đất ở đô thị
89Huyện Đăk HàVõ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Trường THPT Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh224.000154.000112.000--Đất ở đô thị
90Huyện Đăk HàVõ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Từ hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh - Đến hết khu dân cư144.000112.00080.000--Đất ở đô thị
91Huyện Đăk HàNgô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Võ Văn Dũng - Đến Lê Hồng Phong544.000----Đất ở đô thị
92Huyện Đăk HàNgô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Lê Hồng Phong - Đến Đinh Công Tráng1.280.000----Đất ở đô thị
93Huyện Đăk HàĐường quy hoạch - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Toàn bộ -182.000----Đất ở đô thị
94Huyện Đăk HàBạch Đằng - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -275.000193.000138.000--Đất ở đô thị
95Huyện Đăk HàChu Văn An - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Nguyễn Trãi1.425.000998.000713.000--Đất ở đô thị
96Huyện Đăk HàChu Văn An - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Trãi - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng1.260.000882.000630.000--Đất ở đô thị
97Huyện Đăk HàChu Văn An - Khu Trung tâm thương mạiTừ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng - Đến ngã tư cổng chào TDP 10990.000693.000495.000--Đất ở đô thị
98Huyện Đăk HàChu Văn An - Khu Trung tâm thương mạiNgã tư cổng chào TDP 10 - Đến hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch)360.000252.000180.000--Đất ở đô thị
99Huyện Đăk HàChu Văn An - Khu Trung tâm thương mạiTừ hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) - Đến hết phần đất nhà ông Đán256.000176.000128.000--Đất ở đô thị
100Huyện Đăk HàChu Văn An - Khu Trung tâm thương mạiCác vị trí còn lại -144.000104.00072.000--Đất ở đô thị
101Huyện Đăk HàPhan Huy Chú - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -220.000----Đất ở đô thị
102Huyện Đăk HàLê Chân - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -275.000----Đất ở đô thị
103Huyện Đăk HàYết Kiêu - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -264.000187.000132.000--Đất ở đô thị
104Huyện Đăk HàNgô Mây - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -264.000187.000132.000--Đất ở đô thị
105Huyện Đăk HàHuỳnh Đăng Thơ - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -220.000154.000110.000--Đất ở đô thị
106Huyện Đăk HàA Gió - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -220.000154.000110.000--Đất ở đô thị
107Huyện Đăk HàNguyễn Văn Hoàng - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -154.000110.00077.000--Đất ở đô thị
108Huyện Đăk HàKim Đồng - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -252.000175.000126.000--Đất ở đô thị
109Huyện Đăk HàA Khanh - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -252.000175.000126.000--Đất ở đô thị
110Huyện Đăk HàNguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Lý Thái Tổ676.000475.000338.000--Đất ở đô thị
111Huyện Đăk HàNguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mạiLý Thái Tổ - Đến hết đất nhà ông Hoàng Sỹ Dân (TDP 3a)350.000245.000175.000--Đất ở đô thị
112Huyện Đăk HàLý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mạiTrần Nhân Tông - Đến Hai Bà Trưng384.000269.000192.000--Đất ở đô thị
113Huyện Đăk HàLý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mạiHai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh264.000185.000132.000--Đất ở đô thị
114Huyện Đăk HàLý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Thị Minh Khai - Đến Hai Bà Trưng700.000490.000350.000--Đất ở đô thị
115Huyện Đăk HàLý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mạiHai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh420.000294.000210.000--Đất ở đô thị
116Huyện Đăk HàLý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Chí Thanh - Đến Kim Đồng140.000100.00070.000--Đất ở đô thị
117Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Lý Thái Tổ1.156.000808.000578.000--Đất ở đô thị
118Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiLý Thái Tổ - Đến Cù Chính Lan768.000536.000384.000--Đất ở đô thị
119Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiCù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Tạ Văn Hạnh (TDP 3b)459.000323.000230.000--Đất ở đô thị
120Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Nguyễn Trãi1.360.000950.000680.000--Đất ở đô thị
121Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Trãi - Đến đường QH số 2782.000552.000391.000--Đất ở đô thị
122Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiTừ đường QH số 2 - Đến ngã tư đường QH TDP 10486.000342.000243.000--Đất ở đô thị
123Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiTừ ngã tư đường QH TDP 10 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk400.000280.000200.000--Đất ở đô thị
124Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiCác vị trí còn lại -190.000133.00095.000--Đất ở đô thị
125Huyện Đăk HàĐường Hai Bà Trưng nối dài - Khu Trung tâm thương mạiĐoạn từ đường quy hoạch số 2 - Đến nhà Ông Còi (với tổng chiều dài đoạn đường 360m)488.000341.000244.000--Đất ở đô thị
126Huyện Đăk HàNguyễn Trãi - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -735.000515.000368.000--Đất ở đô thị
127Huyện Đăk HàNguyễn Trãi - Khu Trung tâm thương mạiHẻm: Từ nhà ông Hoàng Văn Bút - Đến đường QH số 1221.000153.000111.000--Đất ở đô thị
128Huyện Đăk HàTrần Quốc Toản - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -560.000392.000280.000--Đất ở đô thị
129Huyện Đăk HàNguyễn Sinh Sắc - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -480.000338.000240.000--Đất ở đô thị
130Huyện Đăk HàTrương Quang Trọng - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Chí Thanh - Đến Hai Bà Trưng432.000306.000216.000--Đất ở đô thị
131Huyện Đăk HàTrương Quang Trọng - Khu Trung tâm thương mạiHai Bà Trưng - Đến giáp đường QH Trần Quang Khải630.000441.000315.000--Đất ở đô thị
132Huyện Đăk HàCù Chính Lan - Khu Trung tâm thương mạiHai Bà Trưng - Đến Nguyễn Thị Minh Khai324.000225.000162.000--Đất ở đô thị
133Huyện Đăk HàCù Chính Lan - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Thị Minh Khai - Đến Đào Duy Từ336.000232.000168.000--Đất ở đô thị
134Huyện Đăk HàTrần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Lý Thái Tổ1.800.0001.260.000900.000--Đất ở đô thị
135Huyện Đăk HàTrần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc1.280.000896.000640.000--Đất ở đô thị
136Huyện Đăk HàTrần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi576.000403.000288.000--Đất ở đô thị
137Huyện Đăk HàTrần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Trãi - Đến đường QH số 1405.000----Đất ở đô thị
138Huyện Đăk HàTrần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mạiĐường QH số 1 - Đến đường QH số 2216.000----Đất ở đô thị
139Huyện Đăk HàĐường QH số 1 TDP 7 (khu vực Nguyễn Trãi) - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -315.000----Đất ở đô thị
140Huyện Đăk HàĐường QH số 2 TDP 7 (khu vực Nguyễn Trãi) - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -231.000----Đất ở đô thị
141Huyện Đăk HàTrần Quang Khải - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc700.000490.000350.000--Đất ở đô thị
142Huyện Đăk HàTrần Quang Khải - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi500.000350.000250.000--Đất ở đô thị
143Huyện Đăk HàNguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Bà Triệu1.890.0001.323.000945.000--Đất ở đô thị
144Huyện Đăk HàNguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mạiBà Triệu - Đến Cù Chính Lan640.000448.000320.000--Đất ở đô thị
145Huyện Đăk HàNguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mạiCù Chính Lan - Đến hết khu vực làng nghề560.000392.000280.000--Đất ở đô thị
146Huyện Đăk HàCác đường còn lại trong khu vực làng nghề - Khu Trung tâm thương mại-441.000315.000279.000--Đất ở đô thị
147Huyện Đăk HàHoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc1.615.0001.131.000808.000--Đất ở đô thị
148Huyện Đăk HàHoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi1.360.000952.000680.000--Đất ở đô thị
149Huyện Đăk HàHoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mạiTừ Ngã ba Hoàng Thị Loan và Nguyễn Trãi - Đến hết nhà bà Trương Thị Phương TDP 6656.000459.000328.000--Đất ở đô thị
150Huyện Đăk HàHoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mạiCác vị trí còn lại -160.000112.00080.000--Đất ở đô thị
151Huyện Đăk HàBùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Cù Chính Lan525.000368.000263.000--Đất ở đô thị
152Huyện Đăk HàBùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mạiCù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Phạm Văn Thi (Số nhà 57, TDP 4a)374.000264.000187.000--Đất ở đô thị
153Huyện Đăk HàBùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mạiCác vị trí còn lại -150.000105.00075.000--Đất ở đô thị
154Huyện Đăk HàA Dừa - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -345.000240.000173.000--Đất ở đô thị
155Huyện Đăk HàBà Triệu - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Thị Minh Khai - Đến Bùi Thị Xuân368.000256.000184.000--Đất ở đô thị
156Huyện Đăk HàBà Triệu - Khu Trung tâm thương mạiBùi Thị Xuân - Đến Đào Duy Từ480.000336.000240.000--Đất ở đô thị
157Huyện Đăk HàBà Triệu - Khu Trung tâm thương mạiHẻm từ sau TT Y tế - Đến đường Cù Chính Lan225.000158.000113.000--Đất ở đô thị
158Huyện Đăk HàLê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc532.000371.000266.000--Đất ở đô thị
159Huyện Đăk HàLê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi342.000238.000171.000--Đất ở đô thị
160Huyện Đăk HàLê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Trãi - Đến hết khu dân cư266.000190.000133.000--Đất ở đô thị
161Huyện Đăk HàĐào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Bà Triệu1.530.0001.080.000765.000--Đất ở đô thị
162Huyện Đăk HàĐào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mạiBà Triệu - Đến Cù Chính Lan738.000522.000369.000--Đất ở đô thị
163Huyện Đăk HàĐào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mạiCù Chính Lan - Đến ngã ba đường (nhà ông Nguyễn Văn Hùng TDP 4a)320.000220.000160.000--Đất ở đô thị
164Huyện Đăk HàĐào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mạiCác vị trí còn lại -150.000105.00075.000--Đất ở đô thị
165Huyện Đăk HàHàm Nghi - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -400.000280.000200.000--Đất ở đô thị
166Huyện Đăk HàNguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc512.000360.000256.000--Đất ở đô thị
167Huyện Đăk HàNguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mạiTừ Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc - Đến hết lô cà phê Công ty TNHH MTV cà phê 734 (đường đi đồng ruộng)252.000175.000126.000--Đất ở đô thị
168Huyện Đăk HàLê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến hết đất nhà hàng Tây Nguyên1.400.000980.000700.000--Đất ở đô thị
169Huyện Đăk HàLê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mạiTừ hết đất nhà hàng Tây Nguyên - Đến đường vào trường nghề924.000644.000462.000--Đất ở đô thị
170Huyện Đăk HàLê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mạiTừ đường vào trường nghề - Đến ranh giới xã Đăk Ngọk750.000525.000375.000--Đất ở đô thị
171Huyện Đăk HàCác đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mạiĐường từ sau phần đất nhà ông Thụ - đến hết đất nhà ông Lê Quang Trà TDP 8 ( nay là TDP 9)255.000180.000128.000--Đất ở đô thị
172Huyện Đăk HàCác đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mạiTừ hết đất nhà ông Lê Quang Trà TDP 8(nay là tổ 8) - đến hội trường TDP 8 ( nay là TDP 9)240.000165.000120.000--Đất ở đô thị
173Huyện Đăk HàCác đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mạiTừ nhà ông Diễn - Đến hết đất nhà ông Trần Tải (TDP 2a)210.000150.000105.000--Đất ở đô thị
174Huyện Đăk HàCác đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mạiTừ sau nhà ông Lê Trường Giang - Đến hết đất nhà ông Thái Văn Ngũ TDP 2a195.000135.00098.000--Đất ở đô thị
175Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiTừ sau phần đất nhà ông Hoàng Nghĩa Hữu - đến giáp đất ông Đỗ Bá Tơn TDP 3b ( nay là TDP 3)288.000200.000144.000--Đất ở đô thị
176Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐường từ sau phần đất nhà ông Ngà tổ 7 - Đến giáp đường Nguyễn Trãi270.000189.000135.000--Đất ở đô thị
177Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐường từ sau phần đất nhà ông Phan Quang Vinh - Đến giáp đường Nguyễn Trãi300.000210.000150.000--Đất ở đô thị
178Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐường từ sau phần đất nhà ông Cầm Ngọc Tú (quán Thanh Nga) - Đến đường Hai Bà Trưng280.000196.000140.000--Đất ở đô thị
179Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐường QH song song với đường Chu Văn An (Khu tái định cư TDP 10) -361.000247.000181.000--Đất ở đô thị
180Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐoạn từ ngã ba cổng chào TDP 10 - Đến đất nhà ông Đoàn Ngọc Tân450.000315.000225.000--Đất ở đô thị
181Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐoạn từ sau nhà ông Nguyễn Đức Trừ - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đức TDP 4b300.000210.000150.000--Đất ở đô thị
182Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiHẻm đường Hùng Vương nhà ông Duân - Đến nhà ông Quân (TDP 5)210.000147.000105.000--Đất ở đô thị
183Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiHẻm đường Hùng Vương nhà ông Song - Đến nhà ông Công (TDP 5)213.000153.000105.000--Đất ở đô thị
184Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiHẻm Hùng Vương từ cổng chào - đến ngã tư (nhà bà Báu TDP 8) (nay là TDP 9)238.000168.000119.000--Đất ở đô thị
185Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐoạn từ Lý Thái Tổ - đến hết phần đất nhà ông Vũ Ngọc Giới TDP 3b ( nay là TDP 3)420.000294.000210.000--Đất ở đô thị
186Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐoạn từ hết phần đất nhà ông Vũ Ngọc Giới TDP 3b ( nay là TDP 3) - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai280.000196.000140.000--Đất ở đô thị
187Huyện Đăk HàĐường khu dân cư tại tổ dân phố 9 - Khu Trung tâm thương mạiPhía trước Trung tâm dạy nghề và Giáo dục thường xuyên huyện (với tổng chiều dài đoạn đường 811m) -490.000----Đất ở đô thị
188Huyện Đăk HàCác vị trí đất ở còn lại trên địa bàn thị trấn-160.000----Đất ở đô thị
189Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Trường Chinh (ranh giới xã Hà Mòn) - Đến Quang Trung2.592.0001.800.0001.296.000--Đất TM-DV đô thị
190Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Quang Trung - Đến cầu Đăk Ui1.760.0001.232.000880.000--Đất TM-DV đô thị
191Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Cầu Đăk Ui - Đến Chu Văn An2.160.0001.512.0001.080.000--Đất TM-DV đô thị
192Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Chu Văn An - Đến Hai Bà Trưng3.040.0002.128.0001.520.000--Đất TM-DV đô thị
193Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Hai Bà Trưng - Đến Hoàng Thị Loan3.648.0002.553.6001.824.000--Đất TM-DV đô thị
194Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Hoàng Thị Loan - Đến Bùi Thị Xuân2.720.0001.920.0001.360.000--Đất TM-DV đô thị
195Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Bùi Thị Xuân - Đến Nguyễn Khuyến1.760.0001.232.000880.000--Đất TM-DV đô thị
196Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Nguyễn Khuyến - Đến hết xăng dầu Bình Dương1.824.0001.276.800912.000--Đất TM-DV đô thị
197Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Xăng dầu Bình Dương - Đến nhà ông Thuận Yến3.192.0002.234.4001.596.000--Đất TM-DV đô thị
198Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Nhà ông Thuận Yến - Đến giáp ranh giới xã Đăk Mar1.440.0001.008.000720.000--Đất TM-DV đô thị
199Huyện Đăk HàHà Huy Tập - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -756.000528.000372.000--Đất TM-DV đô thị
200Huyện Đăk HàNguyễn Văn Cừ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -230.400160.000115.200--Đất TM-DV đô thị
201Huyện Đăk HàHoàng Văn Thụ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -179.200123.20089.600--Đất TM-DV đô thị
202Huyện Đăk HàNgô Gia Tự - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -403.200288.000201.600--Đất TM-DV đô thị
203Huyện Đăk HàTrường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHùng Vương - Đến Hà Huy Tập832.000582.400416.000--Đất TM-DV đô thị
204Huyện Đăk HàTrường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ480.000336.000240.000--Đất TM-DV đô thị
205Huyện Đăk HàTrường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự384.000268.800192.000--Đất TM-DV đô thị
206Huyện Đăk HàLê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHùng Vương - đến Hà Huy Tập728.000509.600364.000--Đất TM-DV đô thị
207Huyện Đăk HàLê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ156.000108.00078.400--Đất TM-DV đô thị
208Huyện Đăk HàLê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự115.20081.60057.600--Đất TM-DV đô thị
209Huyện Đăk HàNguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ432.000302.400216.000--Đất TM-DV đô thị
210Huyện Đăk HàNguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự360.000252.000180.000--Đất TM-DV đô thị
211Huyện Đăk HàA Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ432.000302.400216.000--Đất TM-DV đô thị
212Huyện Đăk HàA Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự360.000252.000180.000--Đất TM-DV đô thị
213Huyện Đăk HàVõ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ153.600108.80076.800--Đất TM-DV đô thị
214Huyện Đăk HàVõ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự132.00090.40066.400--Đất TM-DV đô thị
215Huyện Đăk HàHuỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ153.600108.80076.800--Đất TM-DV đô thị
216Huyện Đăk HàHuỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự105.60073.60052.800--Đất TM-DV đô thị
217Huyện Đăk HàQuang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHùng Vương - đến Lý Thái Tổ (Trụ sở Công ty cà phê 731)576.000403.200288.000--Đất TM-DV đô thị
218Huyện Đăk HàQuang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịLý Thái Tổ (Trụ sở Công ty cà phê 731) - Đến cổng chào thôn Long Loi316.800221.600158.400--Đất TM-DV đô thị
219Huyện Đăk HàQuang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịTừ cổng chào thôn Long Loi - Đến hết thôn Long Loi144.000100.80072.000--Đất TM-DV đô thị
220Huyện Đăk HàQuang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHùng Vương - Đến Ngô Gia Tự358.400256.000179.200--Đất TM-DV đô thị
221Huyện Đăk HàQuang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNgô Gia Tự - Đến hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1)180.000126.40090.400--Đất TM-DV đô thị
222Huyện Đăk HàQuang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịTừ hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) - đến cổng chào tổ dân phố 11( nay là TDP 10)152.000106.40076.000--Đất TM-DV đô thị
223Huyện Đăk HàQuang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịTừ cổng chào tổ dân phố 11 ( nay là TDP 10) - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk166.400115.20083.200--Đất TM-DV đô thị
224Huyện Đăk HàPhan Bội Châu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -135.20093.60068.000--Đất TM-DV đô thị
225Huyện Đăk HàU Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHùng Vương - Đến Phan Bội Châu456.000319.200228.000--Đất TM-DV đô thị
226Huyện Đăk HàU Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịPhan Bội Châu - Đến Lý Thái Tổ197.600136.80099.200--Đất TM-DV đô thị
227Huyện Đăk HàNgô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHùng Vương - Đến Lý Thái Tổ304.000212.800152.000--Đất TM-DV đô thị
228Huyện Đăk HàNgô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịLý Thái Tổ - Đến ngã tư đường Tổ dân phố 2a259.200180.000129.600--Đất TM-DV đô thị
229Huyện Đăk HàHồ Xuân Hương - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -140.80096.80070.400--Đất TM-DV đô thị
230Huyện Đăk HàĐoàn Thị Điểm - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -156.000108.00078.400--Đất TM-DV đô thị
231Huyện Đăk HàTrần Văn Hai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -114.40079.20057.600--Đất TM-DV đô thị
232Huyện Đăk HàTô Vĩnh Diện - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -149.600105.60075.200--Đất TM-DV đô thị
233Huyện Đăk HàĐường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Hùng Vương - Đến Trương Hán Siêu1.280.000----Đất TM-DV đô thị
234Huyện Đăk HàĐường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trương Hán Siêu - Đến đường QH số 1960.000----Đất TM-DV đô thị
235Huyện Đăk HàĐường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Đường QH số 1 - Đến hết đường 24/3896.000----Đất TM-DV đô thị
236Huyện Đăk HàĐường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Ngã ba đường 24/3 - Đến hết sân vận động Tổ dân phố 2b512.000----Đất TM-DV đô thị
237Huyện Đăk HàĐường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Từ hết sân vận động Tổ dân phố 2b - Đến đường Quang Trung432.000----Đất TM-DV đô thị
238Huyện Đăk HàĐường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Ngã ba đường 24/3 - Đến hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn409.600----Đất TM-DV đô thị
239Huyện Đăk HàĐường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Từ hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn - Đến NTND huyện Đăk Hà172.800----Đất TM-DV đô thị
240Huyện Đăk HàPhạm Ngũ Lão - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Toàn bộ -360.000----Đất TM-DV đô thị
241Huyện Đăk HàNguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trường Chinh - Đến Nguyễn Thiện Thuật360.000----Đất TM-DV đô thị
242Huyện Đăk HàNguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Nguyễn Thiện Thuật - Đến đường 24/3384.000----Đất TM-DV đô thị
243Huyện Đăk HàTrương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trường Chinh - Đến Nguyễn Thượng Hiền480.000----Đất TM-DV đô thị
244Huyện Đăk HàTrương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Nguyễn Thượng Hiền - Đến Nguyễn Thiện Thuật360.000----Đất TM-DV đô thị
245Huyện Đăk HàTrương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Nguyễn Thiện Thuật - Đến Phạm Ngũ Lão480.000----Đất TM-DV đô thị
246Huyện Đăk HàNguyễn Thiện Thuật - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Toàn bộ -456.000----Đất TM-DV đô thị
247Huyện Đăk HàLý Tự Trọng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Toàn bộ -432.000----Đất TM-DV đô thị
248Huyện Đăk HàSư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu480.000----Đất TM-DV đô thị
249Huyện Đăk HàSư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành360.000----Đất TM-DV đô thị
250Huyện Đăk HàSư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê336.000----Đất TM-DV đô thị
251Huyện Đăk HàNguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Phạm Ngũ Lão - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm360.000----Đất TM-DV đô thị
252Huyện Đăk HàNguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành336.000----Đất TM-DV đô thị
253Huyện Đăk HàNguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731324.000----Đất TM-DV đô thị
254Huyện Đăk HàTrường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu1.088.000----Đất TM-DV đô thị
255Huyện Đăk HàTrường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành896.000----Đất TM-DV đô thị
256Huyện Đăk HàTrường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Tô Hiến Thành - Đến giáp ranh xã Hà Mòn640.000----Đất TM-DV đô thị
257Huyện Đăk HàNgô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành420.000----Đất TM-DV đô thị
258Huyện Đăk HàNgô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731336.000----Đất TM-DV đô thị
259Huyện Đăk HàTrần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trương Hán Siêu - Đến Ngô Tiến Dũng360.000----Đất TM-DV đô thị
260Huyện Đăk HàTrần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Ngô Tiến Dũng - Đến Tô Hiến Thành336.000----Đất TM-DV đô thị
261Huyện Đăk HàTrần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê300.000----Đất TM-DV đô thị
262Huyện Đăk HàNgô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Ngô Thì Nhậm - Đến Trần Khánh Dư360.000----Đất TM-DV đô thị
263Huyện Đăk HàNgô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Ngô Thì Nhậm - Đến Trường Chinh384.000----Đất TM-DV đô thị
264Huyện Đăk HàTô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trường Chinh - Đến Lý Tự Trọng336.000----Đất TM-DV đô thị
265Huyện Đăk HàTô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Lý Tự Trọng - Đến đường 24/3384.000----Đất TM-DV đô thị
266Huyện Đăk HàTô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Đường 24/3 - Đến đất cà phê408.000----Đất TM-DV đô thị
267Huyện Đăk HàĐường QH số 1 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Toàn bộ -403.200----Đất TM-DV đô thị
268Huyện Đăk HàĐường QH số 2 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Toàn bộ -360.000----Đất TM-DV đô thị
269Huyện Đăk HàĐinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Hùng Vương - Đến Ngô Quyền1.024.000----Đất TM-DV đô thị
270Huyện Đăk HàĐinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Ngô Quyền - Đến Lê Quý Đôn691.200----Đất TM-DV đô thị
271Huyện Đăk HàĐinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Lê Quý Đôn - Đến Võ Văn Dũng409.600----Đất TM-DV đô thị
272Huyện Đăk HàLê Hồng Phong - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Hùng Vương - Đến ngã ba Lê Văn Tám và Lê Quý Đôn1.064.000----Đất TM-DV đô thị
273Huyện Đăk HàLê Văn Tám - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Lê Hồng Phong - Đến Võ Văn Dũng448.000----Đất TM-DV đô thị
274Huyện Đăk HàLê Quý Đôn - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Lê Hồng Phong - Đến giáp đường quy hoạch358.400----Đất TM-DV đô thị
275Huyện Đăk HàPhù Đổng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Lê Văn Tám - Đến giáp đường QH358.400----Đất TM-DV đô thị
276Huyện Đăk HàVõ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Hùng Vương - Đến hết trường THPT Nguyễn Tất Thành280.000196.000140.000--Đất TM-DV đô thị
277Huyện Đăk HàVõ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Trường THPT Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh179.200123.20089.600--Đất TM-DV đô thị
278Huyện Đăk HàVõ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Từ hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh - Đến hết khu dân cư115.20089.60064.000--Đất TM-DV đô thị
279Huyện Đăk HàNgô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Võ Văn Dũng - Đến Lê Hồng Phong435.200----Đất TM-DV đô thị
280Huyện Đăk HàNgô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Lê Hồng Phong - Đến Đinh Công Tráng1.024.000----Đất TM-DV đô thị
281Huyện Đăk HàĐường quy hoạch - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Toàn bộ -145.600----Đất TM-DV đô thị
282Huyện Đăk HàBạch Đằng - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -220.000154.400110.400--Đất TM-DV đô thị
283Huyện Đăk HàChu Văn An - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Nguyễn Trãi1.140.000798.400570.400--Đất TM-DV đô thị
284Huyện Đăk HàChu Văn An - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Trãi - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng1.008.000705.600504.000--Đất TM-DV đô thị
285Huyện Đăk HàChu Văn An - Khu Trung tâm thương mạiTừ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng - Đến ngã tư cổng chào TDP 10792.000554.400396.000--Đất TM-DV đô thị
286Huyện Đăk HàChu Văn An - Khu Trung tâm thương mạiNgã tư cổng chào TDP 10 - Đến hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch)288.000201.600144.000--Đất TM-DV đô thị
287Huyện Đăk HàChu Văn An - Khu Trung tâm thương mạiTừ hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) - Đến hết phần đất nhà ông Đán204.800140.800102.400--Đất TM-DV đô thị
288Huyện Đăk HàChu Văn An - Khu Trung tâm thương mạiCác vị trí còn lại -115.20083.20057.600--Đất TM-DV đô thị
289Huyện Đăk HàPhan Huy Chú - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -176.000----Đất TM-DV đô thị
290Huyện Đăk HàLê Chân - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -220.000----Đất TM-DV đô thị
291Huyện Đăk HàYết Kiêu - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -211.200149.600105.600--Đất TM-DV đô thị
292Huyện Đăk HàNgô Mây - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -211.200149.600105.600--Đất TM-DV đô thị
293Huyện Đăk HàHuỳnh Đăng Thơ - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -176.000123.20088.000--Đất TM-DV đô thị
294Huyện Đăk HàA Gió - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -176.000123.20088.000--Đất TM-DV đô thị
295Huyện Đăk HàNguyễn Văn Hoàng - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -123.20088.00061.600--Đất TM-DV đô thị
296Huyện Đăk HàKim Đồng - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -201.600140.000100.800--Đất TM-DV đô thị
297Huyện Đăk HàA Khanh - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -201.600140.000100.800--Đất TM-DV đô thị
298Huyện Đăk HàNguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Lý Thái Tổ540.800380.000270.400--Đất TM-DV đô thị
299Huyện Đăk HàNguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mạiLý Thái Tổ - Đến hết đất nhà ông Hoàng Sỹ Dân (TDP 3a)280.000196.000140.000--Đất TM-DV đô thị
300Huyện Đăk HàLý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mạiTrần Nhân Tông - Đến Hai Bà Trưng307.200215.200153.600--Đất TM-DV đô thị
301Huyện Đăk HàLý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mạiHai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh211.200148.000105.600--Đất TM-DV đô thị
302Huyện Đăk HàLý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Thị Minh Khai - Đến Hai Bà Trưng560.000392.000280.000--Đất TM-DV đô thị
303Huyện Đăk HàLý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mạiHai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh336.000235.200168.000--Đất TM-DV đô thị
304Huyện Đăk HàLý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Chí Thanh - Đến Kim Đồng112.00080.00056.000--Đất TM-DV đô thị
305Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Lý Thái Tổ924.800646.400462.400--Đất TM-DV đô thị
306Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiLý Thái Tổ - Đến Cù Chính Lan614.400428.800307.200--Đất TM-DV đô thị
307Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiCù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Tạ Văn Hạnh (TDP 3b)367.200258.400184.000--Đất TM-DV đô thị
308Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Nguyễn Trãi1.088.000760.000544.000--Đất TM-DV đô thị
309Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Trãi - Đến đường QH số 2625.600441.600312.800--Đất TM-DV đô thị
310Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiTừ đường QH số 2 - Đến ngã tư đường QH TDP 10388.800273.600194.400--Đất TM-DV đô thị
311Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiTừ ngã tư đường QH TDP 10 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk320.000224.000160.000--Đất TM-DV đô thị
312Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiCác vị trí còn lại -152.000106.40076.000--Đất TM-DV đô thị
313Huyện Đăk HàĐường Hai Bà Trưng nối dài - Khu Trung tâm thương mạiĐoạn từ đường quy hoạch số 2 - Đến nhà Ông Còi (với tổng chiều dài đoạn đường 360m)390.400272.800195.200--Đất TM-DV đô thị
314Huyện Đăk HàNguyễn Trãi - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -588.000412.000294.400--Đất TM-DV đô thị
315Huyện Đăk HàNguyễn Trãi - Khu Trung tâm thương mạiHẻm: Từ nhà ông Hoàng Văn Bút - Đến đường QH số 1176.800122.40088.800--Đất TM-DV đô thị
316Huyện Đăk HàTrần Quốc Toản - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -448.000313.600224.000--Đất TM-DV đô thị
317Huyện Đăk HàNguyễn Sinh Sắc - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -384.000270.400192.000--Đất TM-DV đô thị
318Huyện Đăk HàTrương Quang Trọng - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Chí Thanh - Đến Hai Bà Trưng345.600244.800172.800--Đất TM-DV đô thị
319Huyện Đăk HàTrương Quang Trọng - Khu Trung tâm thương mạiHai Bà Trưng - Đến giáp đường QH Trần Quang Khải504.000352.800252.000--Đất TM-DV đô thị
320Huyện Đăk HàCù Chính Lan - Khu Trung tâm thương mạiHai Bà Trưng - Đến Nguyễn Thị Minh Khai259.200180.000129.600--Đất TM-DV đô thị
321Huyện Đăk HàCù Chính Lan - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Thị Minh Khai - Đến Đào Duy Từ268.800185.600134.400--Đất TM-DV đô thị
322Huyện Đăk HàTrần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Lý Thái Tổ1.440.0001.008.000720.000--Đất TM-DV đô thị
323Huyện Đăk HàTrần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc1.024.000716.800512.000--Đất TM-DV đô thị
324Huyện Đăk HàTrần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi460.800322.400230.400--Đất TM-DV đô thị
325Huyện Đăk HàTrần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Trãi - Đến đường QH số 1324.000----Đất TM-DV đô thị
326Huyện Đăk HàTrần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mạiĐường QH số 1 - Đến đường QH số 2172.800----Đất TM-DV đô thị
327Huyện Đăk HàĐường QH số 1 TDP 7 (khu vực Nguyễn Trãi) - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -252.000----Đất TM-DV đô thị
328Huyện Đăk HàĐường QH số 2 TDP 7 (khu vực Nguyễn Trãi) - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -184.800----Đất TM-DV đô thị
329Huyện Đăk HàTrần Quang Khải - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc560.000392.000280.000--Đất TM-DV đô thị
330Huyện Đăk HàTrần Quang Khải - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi400.000280.000200.000--Đất TM-DV đô thị
331Huyện Đăk HàNguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Bà Triệu1.512.0001.058.400756.000--Đất TM-DV đô thị
332Huyện Đăk HàNguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mạiBà Triệu - Đến Cù Chính Lan512.000358.400256.000--Đất TM-DV đô thị
333Huyện Đăk HàNguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mạiCù Chính Lan - Đến hết khu vực làng nghề448.000313.600224.000--Đất TM-DV đô thị
334Huyện Đăk HàCác đường còn lại trong khu vực làng nghề - Khu Trung tâm thương mại-352.800252.000223.200--Đất TM-DV đô thị
335Huyện Đăk HàHoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc1.292.000904.800646.400--Đất TM-DV đô thị
336Huyện Đăk HàHoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi1.088.000761.600544.000--Đất TM-DV đô thị
337Huyện Đăk HàHoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mạiTừ Ngã ba Hoàng Thị Loan và Nguyễn Trãi - Đến hết nhà bà Trương Thị Phương TDP 6524.800367.200262.400--Đất TM-DV đô thị
338Huyện Đăk HàHoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mạiCác vị trí còn lại -128.00089.60064.000--Đất TM-DV đô thị
339Huyện Đăk HàBùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Cù Chính Lan420.000294.400210.400--Đất TM-DV đô thị
340Huyện Đăk HàBùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mạiCù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Phạm Văn Thi (Số nhà 57, TDP 4a)299.200211.200149.600--Đất TM-DV đô thị
341Huyện Đăk HàBùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mạiCác vị trí còn lại -120.00084.00060.000--Đất TM-DV đô thị
342Huyện Đăk HàA Dừa - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -276.000192.000138.400--Đất TM-DV đô thị
343Huyện Đăk HàBà Triệu - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Thị Minh Khai - Đến Bùi Thị Xuân294.400204.800147.200--Đất TM-DV đô thị
344Huyện Đăk HàBà Triệu - Khu Trung tâm thương mạiBùi Thị Xuân - Đến Đào Duy Từ384.000268.800192.000--Đất TM-DV đô thị
345Huyện Đăk HàBà Triệu - Khu Trung tâm thương mạiHẻm từ sau TT Y tế - Đến đường Cù Chính Lan180.000126.40090.400--Đất TM-DV đô thị
346Huyện Đăk HàLê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc425.600296.800212.800--Đất TM-DV đô thị
347Huyện Đăk HàLê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi273.600190.400136.800--Đất TM-DV đô thị
348Huyện Đăk HàLê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Trãi - Đến hết khu dân cư212.800152.000106.400--Đất TM-DV đô thị
349Huyện Đăk HàĐào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Bà Triệu1.224.000864.000612.000--Đất TM-DV đô thị
350Huyện Đăk HàĐào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mạiBà Triệu - Đến Cù Chính Lan590.400417.600295.200--Đất TM-DV đô thị
351Huyện Đăk HàĐào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mạiCù Chính Lan - Đến ngã ba đường (nhà ông Nguyễn Văn Hùng TDP 4a)256.000176.000128.000--Đất TM-DV đô thị
352Huyện Đăk HàĐào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mạiCác vị trí còn lại -120.00084.00060.000--Đất TM-DV đô thị
353Huyện Đăk HàHàm Nghi - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -320.000224.000160.000--Đất TM-DV đô thị
354Huyện Đăk HàNguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc409.600288.000204.800--Đất TM-DV đô thị
355Huyện Đăk HàNguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mạiTừ Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc - Đến hết lô cà phê Công ty TNHH MTV cà phê 734 (đường đi đồng ruộng)201.600140.000100.800--Đất TM-DV đô thị
356Huyện Đăk HàLê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến hết đất nhà hàng Tây Nguyên1.120.000784.000560.000--Đất TM-DV đô thị
357Huyện Đăk HàLê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mạiTừ hết đất nhà hàng Tây Nguyên - Đến đường vào trường nghề739.200515.200369.600--Đất TM-DV đô thị
358Huyện Đăk HàLê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mạiTừ đường vào trường nghề - Đến ranh giới xã Đăk Ngọk600.000420.000300.000--Đất TM-DV đô thị
359Huyện Đăk HàCác đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mạiĐường từ sau phần đất nhà ông Thụ - đến hết đất nhà ông Lê Quang Trà TDP 8 ( nay là TDP 9)204.000144.000102.400--Đất TM-DV đô thị
360Huyện Đăk HàCác đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mạiTừ hết đất nhà ông Lê Quang Trà TDP 8(nay là tổ 8) - đến hội trường TDP 8 ( nay là TDP 9)192.000132.00096.000--Đất TM-DV đô thị
361Huyện Đăk HàCác đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mạiTừ nhà ông Diễn - Đến hết đất nhà ông Trần Tải (TDP 2a)168.000120.00084.000--Đất TM-DV đô thị
362Huyện Đăk HàCác đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mạiTừ sau nhà ông Lê Trường Giang - Đến hết đất nhà ông Thái Văn Ngũ TDP 2a156.000108.00078.400--Đất TM-DV đô thị
363Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiTừ sau phần đất nhà ông Hoàng Nghĩa Hữu - đến giáp đất ông Đỗ Bá Tơn TDP 3b ( nay là TDP 3)230.400160.000115.200--Đất TM-DV đô thị
364Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐường từ sau phần đất nhà ông Ngà tổ 7 - Đến giáp đường Nguyễn Trãi216.000151.200108.000--Đất TM-DV đô thị
365Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐường từ sau phần đất nhà ông Phan Quang Vinh - Đến giáp đường Nguyễn Trãi240.000168.000120.000--Đất TM-DV đô thị
366Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐường từ sau phần đất nhà ông Cầm Ngọc Tú (quán Thanh Nga) - Đến đường Hai Bà Trưng224.000156.800112.000--Đất TM-DV đô thị
367Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐường QH song song với đường Chu Văn An (Khu tái định cư TDP 10) -288.800197.600144.800--Đất TM-DV đô thị
368Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐoạn từ ngã ba cổng chào TDP 10 - Đến đất nhà ông Đoàn Ngọc Tân360.000252.000180.000--Đất TM-DV đô thị
369Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐoạn từ sau nhà ông Nguyễn Đức Trừ - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đức TDP 4b240.000168.000120.000--Đất TM-DV đô thị
370Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiHẻm đường Hùng Vương nhà ông Duân - Đến nhà ông Quân (TDP 5)168.000117.60084.000--Đất TM-DV đô thị
371Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiHẻm đường Hùng Vương nhà ông Song - Đến nhà ông Công (TDP 5)170.400122.40084.000--Đất TM-DV đô thị
372Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiHẻm Hùng Vương từ cổng chào - đến ngã tư (nhà bà Báu TDP 8) (nay là TDP 9)190.400134.40095.200--Đất TM-DV đô thị
373Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐoạn từ Lý Thái Tổ - đến hết phần đất nhà ông Vũ Ngọc Giới TDP 3b ( nay là TDP 3)336.000235.200168.000--Đất TM-DV đô thị
374Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐoạn từ hết phần đất nhà ông Vũ Ngọc Giới TDP 3b ( nay là TDP 3) - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai224.000156.800112.000--Đất TM-DV đô thị
375Huyện Đăk HàĐường khu dân cư tại tổ dân phố 9 - Khu Trung tâm thương mạiPhía trước Trung tâm dạy nghề và Giáo dục thường xuyên huyện (với tổng chiều dài đoạn đường 811m) -392.000----Đất TM-DV đô thị
376Huyện Đăk HàCác vị trí đất ở còn lại trên địa bàn thị trấn-128.000----Đất TM-DV đô thị
377Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Trường Chinh (ranh giới xã Hà Mòn) - Đến Quang Trung2.592.0001.800.0001.296.000--Đất SX-KD đô thị
378Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Quang Trung - Đến cầu Đăk Ui1.760.0001.232.000880.000--Đất SX-KD đô thị
379Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Cầu Đăk Ui - Đến Chu Văn An2.160.0001.512.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
380Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Chu Văn An - Đến Hai Bà Trưng3.040.0002.128.0001.520.000--Đất SX-KD đô thị
381Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Hai Bà Trưng - Đến Hoàng Thị Loan3.648.0002.553.6001.824.000--Đất SX-KD đô thị
382Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Hoàng Thị Loan - Đến Bùi Thị Xuân2.720.0001.920.0001.360.000--Đất SX-KD đô thị
383Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Bùi Thị Xuân - Đến Nguyễn Khuyến1.760.0001.232.000880.000--Đất SX-KD đô thị
384Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Nguyễn Khuyến - Đến hết xăng dầu Bình Dương1.824.0001.276.800912.000--Đất SX-KD đô thị
385Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Xăng dầu Bình Dương - Đến nhà ông Thuận Yến3.192.0002.234.4001.596.000--Đất SX-KD đô thị
386Huyện Đăk HàHùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14Nhà ông Thuận Yến - Đến giáp ranh giới xã Đăk Mar1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
387Huyện Đăk HàHà Huy Tập - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -756.000528.000372.000--Đất SX-KD đô thị
388Huyện Đăk HàNguyễn Văn Cừ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -230.400160.000115.200--Đất SX-KD đô thị
389Huyện Đăk HàHoàng Văn Thụ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -179.200123.20089.600--Đất SX-KD đô thị
390Huyện Đăk HàNgô Gia Tự - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -403.200288.000201.600--Đất SX-KD đô thị
391Huyện Đăk HàTrường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHùng Vương - Đến Hà Huy Tập832.000582.400416.000--Đất SX-KD đô thị
392Huyện Đăk HàTrường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ480.000336.000240.000--Đất SX-KD đô thị
393Huyện Đăk HàTrường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự384.000268.800192.000--Đất SX-KD đô thị
394Huyện Đăk HàLê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHùng Vương - đến Hà Huy Tập728.000509.600364.000--Đất SX-KD đô thị
395Huyện Đăk HàLê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ156.000108.00078.400--Đất SX-KD đô thị
396Huyện Đăk HàLê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự115.20081.60057.600--Đất SX-KD đô thị
397Huyện Đăk HàNguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ432.000302.400216.000--Đất SX-KD đô thị
398Huyện Đăk HàNguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự360.000252.000180.000--Đất SX-KD đô thị
399Huyện Đăk HàA Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ432.000302.400216.000--Đất SX-KD đô thị
400Huyện Đăk HàA Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự360.000252.000180.000--Đất SX-KD đô thị
401Huyện Đăk HàVõ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ153.600108.80076.800--Đất SX-KD đô thị
402Huyện Đăk HàVõ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự132.00090.40066.400--Đất SX-KD đô thị
403Huyện Đăk HàHuỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ153.600108.80076.800--Đất SX-KD đô thị
404Huyện Đăk HàHuỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự105.60073.60052.800--Đất SX-KD đô thị
405Huyện Đăk HàQuang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHùng Vương - đến Lý Thái Tổ (Trụ sở Công ty cà phê 731)576.000403.200288.000--Đất SX-KD đô thị
406Huyện Đăk HàQuang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịLý Thái Tổ (Trụ sở Công ty cà phê 731) - Đến cổng chào thôn Long Loi316.800221.600158.400--Đất SX-KD đô thị
407Huyện Đăk HàQuang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịTừ cổng chào thôn Long Loi - Đến hết thôn Long Loi144.000100.80072.000--Đất SX-KD đô thị
408Huyện Đăk HàQuang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHùng Vương - Đến Ngô Gia Tự358.400256.000179.200--Đất SX-KD đô thị
409Huyện Đăk HàQuang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịNgô Gia Tự - Đến hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1)180.000126.40090.400--Đất SX-KD đô thị
410Huyện Đăk HàQuang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịTừ hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) - đến cổng chào tổ dân phố 11( nay là TDP 10)152.000106.40076.000--Đất SX-KD đô thị
411Huyện Đăk HàQuang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịTừ cổng chào tổ dân phố 11 ( nay là TDP 10) - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk166.400115.20083.200--Đất SX-KD đô thị
412Huyện Đăk HàPhan Bội Châu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -135.20093.60068.000--Đất SX-KD đô thị
413Huyện Đăk HàU Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHùng Vương - Đến Phan Bội Châu456.000319.200228.000--Đất SX-KD đô thị
414Huyện Đăk HàU Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịPhan Bội Châu - Đến Lý Thái Tổ197.600136.80099.200--Đất SX-KD đô thị
415Huyện Đăk HàNgô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịHùng Vương - Đến Lý Thái Tổ304.000212.800152.000--Đất SX-KD đô thị
416Huyện Đăk HàNgô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịLý Thái Tổ - Đến ngã tư đường Tổ dân phố 2a259.200180.000129.600--Đất SX-KD đô thị
417Huyện Đăk HàHồ Xuân Hương - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -140.80096.80070.400--Đất SX-KD đô thị
418Huyện Đăk HàĐoàn Thị Điểm - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -156.000108.00078.400--Đất SX-KD đô thị
419Huyện Đăk HàTrần Văn Hai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -114.40079.20057.600--Đất SX-KD đô thị
420Huyện Đăk HàTô Vĩnh Diện - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trịToàn bộ -149.600105.60075.200--Đất SX-KD đô thị
421Huyện Đăk HàĐường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Hùng Vương - Đến Trương Hán Siêu1.280.000----Đất SX-KD đô thị
422Huyện Đăk HàĐường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trương Hán Siêu - Đến đường QH số 1960.000----Đất SX-KD đô thị
423Huyện Đăk HàĐường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Đường QH số 1 - Đến hết đường 24/3896.000----Đất SX-KD đô thị
424Huyện Đăk HàĐường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Ngã ba đường 24/3 - Đến hết sân vận động Tổ dân phố 2b512.000----Đất SX-KD đô thị
425Huyện Đăk HàĐường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Từ hết sân vận động Tổ dân phố 2b - Đến đường Quang Trung432.000----Đất SX-KD đô thị
426Huyện Đăk HàĐường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Ngã ba đường 24/3 - Đến hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn409.600----Đất SX-KD đô thị
427Huyện Đăk HàĐường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Từ hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn - Đến NTND huyện Đăk Hà172.800----Đất SX-KD đô thị
428Huyện Đăk HàPhạm Ngũ Lão - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Toàn bộ -360.000----Đất SX-KD đô thị
429Huyện Đăk HàNguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trường Chinh - Đến Nguyễn Thiện Thuật360.000----Đất SX-KD đô thị
430Huyện Đăk HàNguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Nguyễn Thiện Thuật - Đến đường 24/3384.000----Đất SX-KD đô thị
431Huyện Đăk HàTrương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trường Chinh - Đến Nguyễn Thượng Hiền480.000----Đất SX-KD đô thị
432Huyện Đăk HàTrương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Nguyễn Thượng Hiền - Đến Nguyễn Thiện Thuật360.000----Đất SX-KD đô thị
433Huyện Đăk HàTrương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Nguyễn Thiện Thuật - Đến Phạm Ngũ Lão480.000----Đất SX-KD đô thị
434Huyện Đăk HàNguyễn Thiện Thuật - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Toàn bộ -456.000----Đất SX-KD đô thị
435Huyện Đăk HàLý Tự Trọng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Toàn bộ -432.000----Đất SX-KD đô thị
436Huyện Đăk HàSư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu480.000----Đất SX-KD đô thị
437Huyện Đăk HàSư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành360.000----Đất SX-KD đô thị
438Huyện Đăk HàSư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê336.000----Đất SX-KD đô thị
439Huyện Đăk HàNguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Phạm Ngũ Lão - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm360.000----Đất SX-KD đô thị
440Huyện Đăk HàNguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành336.000----Đất SX-KD đô thị
441Huyện Đăk HàNguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731324.000----Đất SX-KD đô thị
442Huyện Đăk HàTrường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu1.088.000----Đất SX-KD đô thị
443Huyện Đăk HàTrường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành896.000----Đất SX-KD đô thị
444Huyện Đăk HàTrường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Tô Hiến Thành - Đến giáp ranh xã Hà Mòn640.000----Đất SX-KD đô thị
445Huyện Đăk HàNgô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành420.000----Đất SX-KD đô thị
446Huyện Đăk HàNgô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731336.000----Đất SX-KD đô thị
447Huyện Đăk HàTrần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trương Hán Siêu - Đến Ngô Tiến Dũng360.000----Đất SX-KD đô thị
448Huyện Đăk HàTrần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Ngô Tiến Dũng - Đến Tô Hiến Thành336.000----Đất SX-KD đô thị
449Huyện Đăk HàTrần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê300.000----Đất SX-KD đô thị
450Huyện Đăk HàNgô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Ngô Thì Nhậm - Đến Trần Khánh Dư360.000----Đất SX-KD đô thị
451Huyện Đăk HàNgô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Ngô Thì Nhậm - Đến Trường Chinh384.000----Đất SX-KD đô thị
452Huyện Đăk HàTô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Trường Chinh - Đến Lý Tự Trọng336.000----Đất SX-KD đô thị
453Huyện Đăk HàTô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Lý Tự Trọng - Đến đường 24/3384.000----Đất SX-KD đô thị
454Huyện Đăk HàTô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Đường 24/3 - Đến đất cà phê408.000----Đất SX-KD đô thị
455Huyện Đăk HàĐường QH số 1 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Toàn bộ -403.200----Đất SX-KD đô thị
456Huyện Đăk HàĐường QH số 2 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14Toàn bộ -360.000----Đất SX-KD đô thị
457Huyện Đăk HàĐinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Hùng Vương - Đến Ngô Quyền1.024.000----Đất SX-KD đô thị
458Huyện Đăk HàĐinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Ngô Quyền - Đến Lê Quý Đôn691.200----Đất SX-KD đô thị
459Huyện Đăk HàĐinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Lê Quý Đôn - Đến Võ Văn Dũng409.600----Đất SX-KD đô thị
460Huyện Đăk HàLê Hồng Phong - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Hùng Vương - Đến ngã ba Lê Văn Tám và Lê Quý Đôn1.064.000----Đất SX-KD đô thị
461Huyện Đăk HàLê Văn Tám - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Lê Hồng Phong - Đến Võ Văn Dũng448.000----Đất SX-KD đô thị
462Huyện Đăk HàLê Quý Đôn - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Lê Hồng Phong - Đến giáp đường quy hoạch358.400----Đất SX-KD đô thị
463Huyện Đăk HàPhù Đổng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Lê Văn Tám - Đến giáp đường QH358.400----Đất SX-KD đô thị
464Huyện Đăk HàVõ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Hùng Vương - Đến hết trường THPT Nguyễn Tất Thành280.000196.000140.000--Đất SX-KD đô thị
465Huyện Đăk HàVõ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Trường THPT Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh179.200123.20089.600--Đất SX-KD đô thị
466Huyện Đăk HàVõ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Từ hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh - Đến hết khu dân cư115.20089.60064.000--Đất SX-KD đô thị
467Huyện Đăk HàNgô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Võ Văn Dũng - Đến Lê Hồng Phong435.200----Đất SX-KD đô thị
468Huyện Đăk HàNgô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Lê Hồng Phong - Đến Đinh Công Tráng1.024.000----Đất SX-KD đô thị
469Huyện Đăk HàĐường quy hoạch - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ)Toàn bộ -145.600----Đất SX-KD đô thị
470Huyện Đăk HàBạch Đằng - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -220.000154.400110.400--Đất SX-KD đô thị
471Huyện Đăk HàChu Văn An - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Nguyễn Trãi1.140.000798.400570.400--Đất SX-KD đô thị
472Huyện Đăk HàChu Văn An - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Trãi - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng1.008.000705.600504.000--Đất SX-KD đô thị
473Huyện Đăk HàChu Văn An - Khu Trung tâm thương mạiTừ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng - Đến ngã tư cổng chào TDP 10792.000554.400396.000--Đất SX-KD đô thị
474Huyện Đăk HàChu Văn An - Khu Trung tâm thương mạiNgã tư cổng chào TDP 10 - Đến hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch)288.000201.600144.000--Đất SX-KD đô thị
475Huyện Đăk HàChu Văn An - Khu Trung tâm thương mạiTừ hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) - Đến hết phần đất nhà ông Đán204.800140.800102.400--Đất SX-KD đô thị
476Huyện Đăk HàChu Văn An - Khu Trung tâm thương mạiCác vị trí còn lại -115.20083.20057.600--Đất SX-KD đô thị
477Huyện Đăk HàPhan Huy Chú - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -176.000----Đất SX-KD đô thị
478Huyện Đăk HàLê Chân - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -220.000----Đất SX-KD đô thị
479Huyện Đăk HàYết Kiêu - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -211.200149.600105.600--Đất SX-KD đô thị
480Huyện Đăk HàNgô Mây - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -211.200149.600105.600--Đất SX-KD đô thị
481Huyện Đăk HàHuỳnh Đăng Thơ - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -176.000123.20088.000--Đất SX-KD đô thị
482Huyện Đăk HàA Gió - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -176.000123.20088.000--Đất SX-KD đô thị
483Huyện Đăk HàNguyễn Văn Hoàng - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -123.20088.00061.600--Đất SX-KD đô thị
484Huyện Đăk HàKim Đồng - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -201.600140.000100.800--Đất SX-KD đô thị
485Huyện Đăk HàA Khanh - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -201.600140.000100.800--Đất SX-KD đô thị
486Huyện Đăk HàNguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Lý Thái Tổ540.800380.000270.400--Đất SX-KD đô thị
487Huyện Đăk HàNguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mạiLý Thái Tổ - Đến hết đất nhà ông Hoàng Sỹ Dân (TDP 3a)280.000196.000140.000--Đất SX-KD đô thị
488Huyện Đăk HàLý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mạiTrần Nhân Tông - Đến Hai Bà Trưng307.200215.200153.600--Đất SX-KD đô thị
489Huyện Đăk HàLý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mạiHai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh211.200148.000105.600--Đất SX-KD đô thị
490Huyện Đăk HàLý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Thị Minh Khai - Đến Hai Bà Trưng560.000392.000280.000--Đất SX-KD đô thị
491Huyện Đăk HàLý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mạiHai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh336.000235.200168.000--Đất SX-KD đô thị
492Huyện Đăk HàLý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Chí Thanh - Đến Kim Đồng112.00080.00056.000--Đất SX-KD đô thị
493Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Lý Thái Tổ924.800646.400462.400--Đất SX-KD đô thị
494Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiLý Thái Tổ - Đến Cù Chính Lan614.400428.800307.200--Đất SX-KD đô thị
495Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiCù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Tạ Văn Hạnh (TDP 3b)367.200258.400184.000--Đất SX-KD đô thị
496Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Nguyễn Trãi1.088.000760.000544.000--Đất SX-KD đô thị
497Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Trãi - Đến đường QH số 2625.600441.600312.800--Đất SX-KD đô thị
498Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiTừ đường QH số 2 - Đến ngã tư đường QH TDP 10388.800273.600194.400--Đất SX-KD đô thị
499Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiTừ ngã tư đường QH TDP 10 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk320.000224.000160.000--Đất SX-KD đô thị
500Huyện Đăk HàHai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mạiCác vị trí còn lại -152.000106.40076.000--Đất SX-KD đô thị
501Huyện Đăk HàĐường Hai Bà Trưng nối dài - Khu Trung tâm thương mạiĐoạn từ đường quy hoạch số 2 - Đến nhà Ông Còi (với tổng chiều dài đoạn đường 360m)390.400272.800195.200--Đất SX-KD đô thị
502Huyện Đăk HàNguyễn Trãi - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -588.000412.000294.400--Đất SX-KD đô thị
503Huyện Đăk HàNguyễn Trãi - Khu Trung tâm thương mạiHẻm: Từ nhà ông Hoàng Văn Bút - Đến đường QH số 1176.800122.40088.800--Đất SX-KD đô thị
504Huyện Đăk HàTrần Quốc Toản - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -448.000313.600224.000--Đất SX-KD đô thị
505Huyện Đăk HàNguyễn Sinh Sắc - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -384.000270.400192.000--Đất SX-KD đô thị
506Huyện Đăk HàTrương Quang Trọng - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Chí Thanh - Đến Hai Bà Trưng345.600244.800172.800--Đất SX-KD đô thị
507Huyện Đăk HàTrương Quang Trọng - Khu Trung tâm thương mạiHai Bà Trưng - Đến giáp đường QH Trần Quang Khải504.000352.800252.000--Đất SX-KD đô thị
508Huyện Đăk HàCù Chính Lan - Khu Trung tâm thương mạiHai Bà Trưng - Đến Nguyễn Thị Minh Khai259.200180.000129.600--Đất SX-KD đô thị
509Huyện Đăk HàCù Chính Lan - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Thị Minh Khai - Đến Đào Duy Từ268.800185.600134.400--Đất SX-KD đô thị
510Huyện Đăk HàTrần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Lý Thái Tổ1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
511Huyện Đăk HàTrần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc1.024.000716.800512.000--Đất SX-KD đô thị
512Huyện Đăk HàTrần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi460.800322.400230.400--Đất SX-KD đô thị
513Huyện Đăk HàTrần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Trãi - Đến đường QH số 1324.000----Đất SX-KD đô thị
514Huyện Đăk HàTrần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mạiĐường QH số 1 - Đến đường QH số 2172.800----Đất SX-KD đô thị
515Huyện Đăk HàĐường QH số 1 TDP 7 (khu vực Nguyễn Trãi) - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -252.000----Đất SX-KD đô thị
516Huyện Đăk HàĐường QH số 2 TDP 7 (khu vực Nguyễn Trãi) - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -184.800----Đất SX-KD đô thị
517Huyện Đăk HàTrần Quang Khải - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc560.000392.000280.000--Đất SX-KD đô thị
518Huyện Đăk HàTrần Quang Khải - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi400.000280.000200.000--Đất SX-KD đô thị
519Huyện Đăk HàNguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Bà Triệu1.512.0001.058.400756.000--Đất SX-KD đô thị
520Huyện Đăk HàNguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mạiBà Triệu - Đến Cù Chính Lan512.000358.400256.000--Đất SX-KD đô thị
521Huyện Đăk HàNguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mạiCù Chính Lan - Đến hết khu vực làng nghề448.000313.600224.000--Đất SX-KD đô thị
522Huyện Đăk HàCác đường còn lại trong khu vực làng nghề - Khu Trung tâm thương mại-352.800252.000223.200--Đất SX-KD đô thị
523Huyện Đăk HàHoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc1.292.000904.800646.400--Đất SX-KD đô thị
524Huyện Đăk HàHoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi1.088.000761.600544.000--Đất SX-KD đô thị
525Huyện Đăk HàHoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mạiTừ Ngã ba Hoàng Thị Loan và Nguyễn Trãi - Đến hết nhà bà Trương Thị Phương TDP 6524.800367.200262.400--Đất SX-KD đô thị
526Huyện Đăk HàHoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mạiCác vị trí còn lại -128.00089.60064.000--Đất SX-KD đô thị
527Huyện Đăk HàBùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Cù Chính Lan420.000294.400210.400--Đất SX-KD đô thị
528Huyện Đăk HàBùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mạiCù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Phạm Văn Thi (Số nhà 57, TDP 4a)299.200211.200149.600--Đất SX-KD đô thị
529Huyện Đăk HàBùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mạiCác vị trí còn lại -120.00084.00060.000--Đất SX-KD đô thị
530Huyện Đăk HàA Dừa - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -276.000192.000138.400--Đất SX-KD đô thị
531Huyện Đăk HàBà Triệu - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Thị Minh Khai - Đến Bùi Thị Xuân294.400204.800147.200--Đất SX-KD đô thị
532Huyện Đăk HàBà Triệu - Khu Trung tâm thương mạiBùi Thị Xuân - Đến Đào Duy Từ384.000268.800192.000--Đất SX-KD đô thị
533Huyện Đăk HàBà Triệu - Khu Trung tâm thương mạiHẻm từ sau TT Y tế - Đến đường Cù Chính Lan180.000126.40090.400--Đất SX-KD đô thị
534Huyện Đăk HàLê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc425.600296.800212.800--Đất SX-KD đô thị
535Huyện Đăk HàLê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi273.600190.400136.800--Đất SX-KD đô thị
536Huyện Đăk HàLê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mạiNguyễn Trãi - Đến hết khu dân cư212.800152.000106.400--Đất SX-KD đô thị
537Huyện Đăk HàĐào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Bà Triệu1.224.000864.000612.000--Đất SX-KD đô thị
538Huyện Đăk HàĐào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mạiBà Triệu - Đến Cù Chính Lan590.400417.600295.200--Đất SX-KD đô thị
539Huyện Đăk HàĐào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mạiCù Chính Lan - Đến ngã ba đường (nhà ông Nguyễn Văn Hùng TDP 4a)256.000176.000128.000--Đất SX-KD đô thị
540Huyện Đăk HàĐào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mạiCác vị trí còn lại -120.00084.00060.000--Đất SX-KD đô thị
541Huyện Đăk HàHàm Nghi - Khu Trung tâm thương mạiToàn bộ -320.000224.000160.000--Đất SX-KD đô thị
542Huyện Đăk HàNguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc409.600288.000204.800--Đất SX-KD đô thị
543Huyện Đăk HàNguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mạiTừ Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc - Đến hết lô cà phê Công ty TNHH MTV cà phê 734 (đường đi đồng ruộng)201.600140.000100.800--Đất SX-KD đô thị
544Huyện Đăk HàLê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mạiHùng Vương - Đến hết đất nhà hàng Tây Nguyên1.120.000784.000560.000--Đất SX-KD đô thị
545Huyện Đăk HàLê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mạiTừ hết đất nhà hàng Tây Nguyên - Đến đường vào trường nghề739.200515.200369.600--Đất SX-KD đô thị
546Huyện Đăk HàLê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mạiTừ đường vào trường nghề - Đến ranh giới xã Đăk Ngọk600.000420.000300.000--Đất SX-KD đô thị
547Huyện Đăk HàCác đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mạiĐường từ sau phần đất nhà ông Thụ - đến hết đất nhà ông Lê Quang Trà TDP 8 ( nay là TDP 9)204.000144.000102.400--Đất SX-KD đô thị
548Huyện Đăk HàCác đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mạiTừ hết đất nhà ông Lê Quang Trà TDP 8(nay là tổ 8) - đến hội trường TDP 8 ( nay là TDP 9)192.000132.00096.000--Đất SX-KD đô thị
549Huyện Đăk HàCác đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mạiTừ nhà ông Diễn - Đến hết đất nhà ông Trần Tải (TDP 2a)168.000120.00084.000--Đất SX-KD đô thị
550Huyện Đăk HàCác đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mạiTừ sau nhà ông Lê Trường Giang - Đến hết đất nhà ông Thái Văn Ngũ TDP 2a156.000108.00078.400--Đất SX-KD đô thị
551Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiTừ sau phần đất nhà ông Hoàng Nghĩa Hữu - đến giáp đất ông Đỗ Bá Tơn TDP 3b ( nay là TDP 3)230.400160.000115.200--Đất SX-KD đô thị
552Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐường từ sau phần đất nhà ông Ngà tổ 7 - Đến giáp đường Nguyễn Trãi216.000151.200108.000--Đất SX-KD đô thị
553Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐường từ sau phần đất nhà ông Phan Quang Vinh - Đến giáp đường Nguyễn Trãi240.000168.000120.000--Đất SX-KD đô thị
554Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐường từ sau phần đất nhà ông Cầm Ngọc Tú (quán Thanh Nga) - Đến đường Hai Bà Trưng224.000156.800112.000--Đất SX-KD đô thị
555Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐường QH song song với đường Chu Văn An (Khu tái định cư TDP 10) -288.800197.600144.800--Đất SX-KD đô thị
556Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐoạn từ ngã ba cổng chào TDP 10 - Đến đất nhà ông Đoàn Ngọc Tân360.000252.000180.000--Đất SX-KD đô thị
557Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐoạn từ sau nhà ông Nguyễn Đức Trừ - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đức TDP 4b240.000168.000120.000--Đất SX-KD đô thị
558Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiHẻm đường Hùng Vương nhà ông Duân - Đến nhà ông Quân (TDP 5)168.000117.60084.000--Đất SX-KD đô thị
559Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiHẻm đường Hùng Vương nhà ông Song - Đến nhà ông Công (TDP 5)170.400122.40084.000--Đất SX-KD đô thị
560Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiHẻm Hùng Vương từ cổng chào - đến ngã tư (nhà bà Báu TDP 8) (nay là TDP 9)190.400134.40095.200--Đất SX-KD đô thị
561Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐoạn từ Lý Thái Tổ - đến hết phần đất nhà ông Vũ Ngọc Giới TDP 3b ( nay là TDP 3)336.000235.200168.000--Đất SX-KD đô thị
562Huyện Đăk HàHẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mạiĐoạn từ hết phần đất nhà ông Vũ Ngọc Giới TDP 3b ( nay là TDP 3) - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai224.000156.800112.000--Đất SX-KD đô thị
563Huyện Đăk HàĐường khu dân cư tại tổ dân phố 9 - Khu Trung tâm thương mạiPhía trước Trung tâm dạy nghề và Giáo dục thường xuyên huyện (với tổng chiều dài đoạn đường 811m) -392.000----Đất SX-KD đô thị
564Huyện Đăk HàCác vị trí đất ở còn lại trên địa bàn thị trấn-128.000----Đất SX-KD đô thị
565Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Hà MònĐoạn từ giáp ranh đất thị trấn phía nam - Đến trụ sở Trạm bảo vệ thực vật1.920.000----Đất ở nông thôn
566Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Hà MònĐoạn từ đất Trạm bảo vệ thực vật - Đến hết đất Nhà văn hóa thôn 51.200.000----Đất ở nông thôn
567Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Hà MònĐoạn từ hết đất Nhà văn hóa thôn 5 - Đến giáp ranh giới xã Đăk La700.000----Đất ở nông thôn
568Huyện Đăk HàTỉnh lộ 671 - Xã Hà MònĐoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường vào Nhà văn hóa thôn 1975.000----Đất ở nông thôn
569Huyện Đăk HàTỉnh lộ 671 - Xã Hà MònĐoạn từ Nhà văn hóa thôn 1 - Đến ngã ba của 3 xã364.000----Đất ở nông thôn
570Huyện Đăk HàTỉnh lộ 671 - Xã Hà MònĐoạn từ ngã ba của 3 xã - Đến giáp ranh giới xã Ngọc Wang (giáp ngầm 2)260.000----Đất ở nông thôn
571Huyện Đăk HàĐường Lê Lợi nối dài - Xã Hà MònĐoạn từ Hùng Vương - Đến đường Trương Định1.200.000----Đất ở nông thôn
572Huyện Đăk HàĐường Lê Lợi nối dài - Xã Hà MònĐoạn từ đường Trương Định - Đến hết đất tạo vốn đoạn nhà ông Dương Văn Dỹ570.000----Đất ở nông thôn
573Huyện Đăk HàTừ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà MònĐoạn từ đất giáp thị trấn - Đến hết đất nhà ông Đoàn Văn Tiền800.000----Đất ở nông thôn
574Huyện Đăk HàTừ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà MònĐoạn từ sau phần đất nhà ông Đoàn Văn Tiền - Đến ngã ba đi xóm 3 thôn Thống Nhất (phía tây đường)675.000----Đất ở nông thôn
575Huyện Đăk HàTừ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà MònĐoạn từ ngã ba xóm 3 thôn Thống Nhất - Đến ngã ba Hà Mòn (phía tây đường)800.000----Đất ở nông thôn
576Huyện Đăk HàTừ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà MònĐoạn từ hết phần nhà ông Dương Văn Dỹ - hết đất thôn 3 (bên mương thủy lợi)364.000----Đất ở nông thôn
577Huyện Đăk HàTừ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà MònTừ hết đất thôn 3 - Ngã ba Hà Mòn (bên mương thủy lợi)560.000----Đất ở nông thôn
578Huyện Đăk HàĐường thôn Quyết Thắng (đường đi thôn Quyết Thắng cũ) - Xã Hà MònĐoạn từ ngã ba xã Hà Mòn - Đến hết đất Trạm y tế xã650.000----Đất ở nông thôn
579Huyện Đăk HàĐường thôn Quyết Thắng (đường đi thôn Quyết Thắng cũ) - Xã Hà MònĐoạn từ hết đất Trạm y tế xã - Đến trường Trung học cơ sở Hà Mòn322.000----Đất ở nông thôn
580Huyện Đăk HàĐường thôn Quyết Thắng (đường đi thôn Quyết Thắng cũ) - Xã Hà MònĐoạn từ trường Trung học cơ sở Hà Mòn - Đến giáp lòng hồ182.000----Đất ở nông thôn
581Huyện Đăk HàĐoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà MònĐoạn từ ngã ba xã Hà Mòn - Đến giáp đất nhà ông Đào Anh Thư680.000----Đất ở nông thôn
582Huyện Đăk HàĐoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà MònĐoạn từ đất nhà ông Đào Anh Thư - Đến hết ngã ba đường đi thôn 4434.000----Đất ở nông thôn
583Huyện Đăk HàĐoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà MònĐoạn từ ngã ba đường đi thôn 4 - Đến hết phần đất nhà ông Uông Hai364.000----Đất ở nông thôn
584Huyện Đăk HàĐoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà MònĐoạn từ hết phần đất nhà ông Uông Hai - Đến hết đất nhà ông Võ Thái Sơn196.000----Đất ở nông thôn
585Huyện Đăk HàĐoạn từ ngã ba thôn Hải Nguyên đi vào thôn Bình Minh - Xã Hà MònĐoạn từ quán Hạnh Ba - Đến hết đất Nhà văn hóa thôn 4364.000----Đất ở nông thôn
586Huyện Đăk HàĐoạn từ ngã ba thôn Hải Nguyên đi vào thôn Bình Minh - Xã Hà MònĐoạn từ hết đất Nhà văn hóa thôn 4 - Đến hết đất nhà ông Lê Chính Ủy196.000----Đất ở nông thôn
587Huyện Đăk HàCác đường trong khu quy hoạch - Xã Hà MònĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm -380.000----Đất ở nông thôn
588Huyện Đăk HàCác đường trong khu quy hoạch - Xã Hà MònĐường Ngô Tiến Dũng -270.000----Đất ở nông thôn
589Huyện Đăk HàCác đường trong khu quy hoạch - Xã Hà MònĐường Phạm Ngọc Thạch -225.000----Đất ở nông thôn
590Huyện Đăk HàCác đường trong khu quy hoạch - Xã Hà MònĐường Trương Định -192.000----Đất ở nông thôn
591Huyện Đăk HàCác đường trong khu quy hoạch - Xã Hà MònĐường Lê Văn Hiến -165.000----Đất ở nông thôn
592Huyện Đăk HàĐường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà MònĐoạn từ Hùng Vương - Đến đường Ngô Tiến Dũng625.000----Đất ở nông thôn
593Huyện Đăk HàĐường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà MònĐoạn từ đường Ngô Tiến Dũng - Đến đường Lê Văn Hiến495.000----Đất ở nông thôn
594Huyện Đăk HàĐường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà MònĐoạn từ đường Lê Văn Hiến - Đến hết đất tạo vốn350.000----Đất ở nông thôn
595Huyện Đăk HàĐường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà MònCác đường còn lại -113.000----Đất ở nông thôn
596Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ giáp ranh xã Hà Mòn - Đến hết phần đất nhà bà Nguyễn Thị Mến (thôn 3)570.000----Đất ở nông thôn
597Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Mến (thôn 3) - Đến hết phần đất ngã tư đường vào thôn 4760.000----Đất ở nông thôn
598Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ hết đất ngã tư vào thôn 4 - Đến hết phần đất ông Phan Văn Tẩn (thôn 1B)798.000----Đất ở nông thôn
599Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ hết phần đất ông Phan Văn Tẩn - Đến ranh giới thành phố Kon Tum646.000----Đất ở nông thôn
600Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ sau phần đất nhà ông Nguyễn Long Cường - Đến hết đất nhà ông Võ Đức Kính thôn 6400.000----Đất ở nông thôn
601Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ hết đất nhà ông Võ Đức Kính - Đến cầu Đăk Xít thôn 7272.000----Đất ở nông thôn
602Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ cầu Đăk Xít - Đến hết thôn 10 (Đăk Chót)150.000----Đất ở nông thôn
603Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ ngã ba thôn 5, thôn 6 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Trúc128.000----Đất ở nông thôn
604Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ sau nhà ông Nguyễn Lưu - Đến hết đường chính thôn 3120.000----Đất ở nông thôn
605Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ sau phần đất nhà bà Nguyễn Thị Thành - Đến hết đường chính thôn 4113.000----Đất ở nông thôn
606Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ đất nhà ông Lê Tấn Tĩnh thôn 6 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Hiệp144.000----Đất ở nông thôn
607Huyện Đăk HàXã Đăk LaTất cả các đường chính của thôn 2 -105.000----Đất ở nông thôn
608Huyện Đăk HàXã Đăk LaSau UBND xã Đăk La - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Minh105.000----Đất ở nông thôn
609Huyện Đăk HàXã Đăk LaSau phần đất nhà ông Trần Xuân Thanh - Đến hết đất nhà ông Trần Đức Danh208.000----Đất ở nông thôn
610Huyện Đăk HàXã Đăk LaSau hội trường cũ thôn 1B - Đến trạm trộn bê tông135.000----Đất ở nông thôn
611Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Uốt - Đến hết đất nhà ông Phạm Văn Lộc thôn 1B105.000----Đất ở nông thôn
612Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ hết phần đất nhà ông Nguyễn Văn Giác - Đến hết đất nhà ông Phan Khắc Vịnh thôn 1B112.000----Đất ở nông thôn
613Huyện Đăk HàXã Đăk LaTất cả các đường còn lại. -75.000----Đất ở nông thôn
614Huyện Đăk HàĐường Quốc lộ 14 - Xã Đăk MarTừ ranh giới thị trấn - Đến giáp mương rừng đặc dụng1.575.000----Đất ở nông thôn
615Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ giáp mương rừng đặc dụng - Đến đường vào thôn Kon Klốc1.265.000----Đất ở nông thôn
616Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ đường vào thôn Kon Klốc - Đến giáp ranh giới xã Đăk Hring1.050.000----Đất ở nông thôn
617Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ ngã ba Quốc lộ 14 - Đến hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734840.000----Đất ở nông thôn
618Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734 - Đến giáp mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5)660.000----Đất ở nông thôn
619Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5) - Đến hết Hội trường thôn 5480.000----Đất ở nông thôn
620Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ hết Hội trường thôn 5 - Đến hết đất làng Kon Gung - Đăk Mút200.000----Đất ở nông thôn
621Huyện Đăk HàKhu vực đường mới thôn 1 - Xã Đăk MarTừ ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1 - Đến giáp mương690.000----Đất ở nông thôn
622Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ cổng chào thôn 1 - Đến mương thủy lợi cấp I500.000----Đất ở nông thôn
623Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ ngã ba cổng chào xóm 2 (thôn 1) - Đến ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1464.000----Đất ở nông thôn
624Huyện Đăk HàXã Đăk MarCác đường quy hoạch khu giao đất có thu tiền tại thôn 3 xã Đăk Mar -600.000----Đất ở nông thôn
625Huyện Đăk HàXã Đăk MarĐoạn từ Quốc lộ 14 - Đến cổng chào thôn Kon Klốc345.000----Đất ở nông thôn
626Huyện Đăk HàXã Đăk MarĐoạn từ cổng chào thôn Kon Klốc - Đến đập hồ 707276.000----Đất ở nông thôn
627Huyện Đăk HàXã Đăk MarCác đường còn lại -130.000----Đất ở nông thôn
628Huyện Đăk HàXã Đăk UiTừ cầu thôn 8 - đến cầu Đăk Prông thôn 1B (thôn Kon Năng Treang)119.000----Đất ở nông thôn
629Huyện Đăk HàXã Đăk UiTừ cầu Đăk Prông thôn 1B (thôn Kon Năng Treang) - đến hết thôn 1A (thôn Kon Pông)113.000----Đất ở nông thôn
630Huyện Đăk HàXã Đăk UiTừ ngã 3 thôn 7 (thôn Kon Rngâng) - đến hết nhà rông thôn 5B (thôn Mnhuô Mriang)75.000----Đất ở nông thôn
631Huyện Đăk HàXã Đăk UiCác đường còn lại -52.000----Đất ở nông thôn
632Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Đăk HringĐoạn từ ranh giới xã Đăk Mar - Đến đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông)1.100.000----Đất ở nông thôn
633Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông) - Đến đường vào mỏ đá.946.000----Đất ở nông thôn
634Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường vào mỏ đá - Đến đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring840.000----Đất ở nông thôn
635Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring - Đến hết Trụ sở UBND xã1.365.000----Đất ở nông thôn
636Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Đăk HringĐoạn từ hết Trụ sở UBND xã - Đến ranh giới xã Diên Bình huyện Đăk Tô.950.000----Đất ở nông thôn
637Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ ngã ba QL14 - Đến ngã ba đường cuối thị tứ570.000----Đất ở nông thôn
638Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ ngã ba đường cuối thị tứ - Đến cầu Tua Team224.000----Đất ở nông thôn
639Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ đường vào nghĩa địa xã - Đến đường vào mỏ đá (đường lô 2)176.000----Đất ở nông thôn
640Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ ngã ba đường vào thôn 8 - Đến khu thị tứ198.000----Đất ở nông thôn
641Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringCác đường quy hoạch khu thị tứ -360.000----Đất ở nông thôn
642Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ ngã ba QL14 (giáp xã Diên Bình) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thanh360.000----Đất ở nông thôn
643Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ ngã ba QL14 (đường vào xóm Huế) - Đến đầu đất ông Nguyễn Văn Thanh143.000----Đất ở nông thôn
644Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ tỉnh lộ 677 - Đến đất trụ sở của Chi nhánh Công ty Cà phê Đắk Ui I (cũ)224.000----Đất ở nông thôn
645Huyện Đăk HàKhu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐường Quy hoạch số 1 (song song QL 14) -810.000----Đất ở nông thôn
646Huyện Đăk HàKhu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐường Quy hoạch số 2 (song song với đường QH số 1) -540.000----Đất ở nông thôn
647Huyện Đăk HàKhu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐường Quy hoạch số 3 (song song với đường QH số 2) -252.000----Đất ở nông thôn
648Huyện Đăk HàKhu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐường Quy hoạch số 4 (song song với đường QH số 3) -234.000----Đất ở nông thôn
649Huyện Đăk HàKhu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐường Quy hoạch số 5 (song song với đường QH số 4) -540.000----Đất ở nông thôn
650Huyện Đăk HàKhu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐường Quy hoạch số 6 (song song với đường QH số 5) -540.000----Đất ở nông thôn
651Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 7 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3396.000----Đất ở nông thôn
652Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 7 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường234.000----Đất ở nông thôn
653Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3450.000----Đất ở nông thôn
654Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường216.000----Đất ở nông thôn
655Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 9 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3540.000----Đất ở nông thôn
656Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 9 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường252.000----Đất ở nông thôn
657Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 10 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3450.000----Đất ở nông thôn
658Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 10 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường216.000----Đất ở nông thôn
659Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3540.000----Đất ở nông thôn
660Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringTừ đường QH số 3 - Đến hết đường198.000----Đất ở nông thôn
661Huyện Đăk HàXã Đăk HringĐoạn từ ngã ba vào thôn 8 - Đến đập hồ thôn 9180.000----Đất ở nông thôn
662Huyện Đăk HàCác đường còn lại - Xã Đăk Hring-68.000----Đất ở nông thôn
663Huyện Đăk HàXã Đăk PxiTừ cầu Đăk Vet - đến hết đất thôn 6 cũ (thôn Đăk Kơ Đương)90.000----Đất ở nông thôn
664Huyện Đăk HàXã Đăk PxiTừ hết đất thôn 6 - đến hết đất thôn 7 cũ (thôn Kon Pao Kơ La)66.000----Đất ở nông thôn
665Huyện Đăk HàXã Đăk PxiTừ hết đất thôn 7 - đến hết đất thôn 10 cũ (Krong Đuân)54.000----Đất ở nông thôn
666Huyện Đăk HàXã Đăk PxiTừ ngã ba trụ sở xã - đến ngã ba đường tránh lũ75.000----Đất ở nông thôn
667Huyện Đăk HàĐường tránh lũ - Xã Đăk PxiĐoạn từ giáp ranh xã Đăk Long - Đến hết đất thôn Đăk Rơ Vang65.000----Đất ở nông thôn
668Huyện Đăk HàĐường tránh lũ - Xã Đăk PxiĐoạn từ hết đất thôn Đăk Rơ Vang - Đến hết đường tránh lũ59.000----Đất ở nông thôn
669Huyện Đăk HàCác đường còn lại - Xã Đăk Pxi-48.000----Đất ở nông thôn
670Huyện Đăk HàXã Ngọc WangTừ ranh giới xã Hà Mòn - đến hết đất thôn 7104.000----Đất ở nông thôn
671Huyện Đăk HàXã Ngọc WangTừ hết đất thôn 7 - đến hết đất thôn 5 (thôn Kon Gu 1)78.000----Đất ở nông thôn
672Huyện Đăk HàXã Ngọc WangTừ hết đất thôn 5 (thôn Kon Gu 1) - đến ngã ba xã Ngọc Réo156.000----Đất ở nông thôn
673Huyện Đăk HàXã Ngọc WangTừ ngã ba đi xã Ngọc Réo - đến hết đất thôn 4 (thôn Kon Stiu II)130.000----Đất ở nông thôn
674Huyện Đăk HàXã Ngọc WangTừ ngã ba đi Ngọc Réo - đến hết khu dân cư thôn 3 (vùng tái định cư) Trường A Dừa72.000----Đất ở nông thôn
675Huyện Đăk HàXã Ngọc WangĐường QH đấu giá số 1 từ nhà ông Lừng - đến hết đường QH đấu giá62.000----Đất ở nông thôn
676Huyện Đăk HàXã Ngọc WangĐường QH đấu giá số 2 từ nhà ông Phú - đến hết đường QH đấu giá62.000----Đất ở nông thôn
677Huyện Đăk HàXã Ngọc WangĐoạn đường từ hết thôn 3 (thôn Kon Jri) - đến hết thôn 1 (thôn Đăk Duông) (đường liên xã Ngọc Wang - Đăk Ui)59.000----Đất ở nông thôn
678Huyện Đăk HàCác đường còn lại - Xã Ngọc WangCác đường còn lại -52.000----Đất ở nông thôn
679Huyện Đăk HàĐường tỉnh lộ 671 - Xã Ngọk RéoĐoạn từ giáp ranh giới xã Ngọc Wang - đến hết thôn Kon Rôn63.000----Đất ở nông thôn
680Huyện Đăk HàĐường tỉnh lộ 671 - Xã Ngọk RéoTừ hết thôn Kon Rôn - đến ranh giới TP Kon Tum56.000----Đất ở nông thôn
681Huyện Đăk HàCác đường còn lại - Xã Ngọk Réo-56.000----Đất ở nông thôn
682Huyện Đăk HàTrục giao thông tỉnh lộ 677 - Xã Đắk LongĐoạn từ cầu Tua Team - Đến hết nhà ông Nguyễn Trọng Nghĩa113.000----Đất ở nông thôn
683Huyện Đăk HàTrục giao thông tỉnh lộ 677 - Xã Đắk LongĐoạn từ hết nhà ông Nguyễn Trọng Nghĩa - Đến ranh giới xã Đăk Pxi78.000----Đất ở nông thôn
684Huyện Đăk HàĐường tránh lũ - Xã Đắk LongĐoạn từ giáp ranh giới xã Diên Bình (huyện Đăk Tô) - Đến cầu Đăk Pơ Ê (thôn Kon Đao Yốp)66.000----Đất ở nông thôn
685Huyện Đăk HàĐường tránh lũ - Xã Đắk LongĐoạn từ cầu Đăk Pơ Ê (thôn Kon Đao Yốp) - Đến giáp ranh giới xã Đăk Pxi (thôn Kon Teo, Đăk Lấp)60.000----Đất ở nông thôn
686Huyện Đăk HàCác đường còn lại - Xã Đắk Long-44.000----Đất ở nông thôn
687Huyện Đăk HàTỉnh lộ 671 - Xã Đăk NgọkĐoạn từ ngã ba 3 xã - Đến ranh giới xã Ngọc Wang220.000----Đất ở nông thôn
688Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkĐoạn đường từ sau nhà ông Lê Văn Tính (ông Nguyễn Văn Đích) (đường dây 500kV) - đến giáp đất Công ty Cà phê 704420.000----Đất ở nông thôn
689Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkĐường từ nhà ông Lê Văn Tính (ông Nguyễn Văn Đích) (đường dây 500kV) - đến giáp Công ty Cà phê 704216.000----Đất ở nông thôn
690Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkĐoạn đường từ hết đất nhà ông Ngô Hữu Thiệt - đến cầu tràn (thôn 7 (thôn Đăk Tin))99.000----Đất ở nông thôn
691Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkĐoạn đường từ cầu tràn (thôn 7 (thôn Đăk Tin)) - đến giáp kênh Nam88.000----Đất ở nông thôn
692Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkĐoạn đường từ Hội trường thôn 1 (thôn Đăk Bình) - đến cầu vồng99.000----Đất ở nông thôn
693Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkĐoạn từ ngã ba Công ty Cà phê 704 - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần209.000----Đất ở nông thôn
694Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkTừ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần - đến ngã ba vào đập Đăk Uy99.000----Đất ở nông thôn
695Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkTừ ngã ba vào đập Đăk Uy - đến cầu Đăk Peng (ranh giới Đăk Ui)77.000----Đất ở nông thôn
696Huyện Đăk HàCác đường còn lại - Xã Đăk Ngọk-66.000----Đất ở nông thôn
697Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Hà MònĐoạn từ giáp ranh đất thị trấn phía nam - Đến trụ sở Trạm bảo vệ thực vật1.536.000----Đất TM-DV nông thôn
698Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Hà MònĐoạn từ đất Trạm bảo vệ thực vật - Đến hết đất Nhà văn hóa thôn 5960.000----Đất TM-DV nông thôn
699Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Hà MònĐoạn từ hết đất Nhà văn hóa thôn 5 - Đến giáp ranh giới xã Đăk La560.000----Đất TM-DV nông thôn
700Huyện Đăk HàTỉnh lộ 671 - Xã Hà MònĐoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường vào Nhà văn hóa thôn 1780.000----Đất TM-DV nông thôn
701Huyện Đăk HàTỉnh lộ 671 - Xã Hà MònĐoạn từ Nhà văn hóa thôn 1 - Đến ngã ba của 3 xã291.200----Đất TM-DV nông thôn
702Huyện Đăk HàTỉnh lộ 671 - Xã Hà MònĐoạn từ ngã ba của 3 xã - Đến giáp ranh giới xã Ngọc Wang (giáp ngầm 2)208.000----Đất TM-DV nông thôn
703Huyện Đăk HàĐường Lê Lợi nối dài - Xã Hà MònĐoạn từ Hùng Vương - Đến đường Trương Định960.000----Đất TM-DV nông thôn
704Huyện Đăk HàĐường Lê Lợi nối dài - Xã Hà MònĐoạn từ đường Trương Định - Đến hết đất tạo vốn đoạn nhà ông Dương Văn Dỹ456.000----Đất TM-DV nông thôn
705Huyện Đăk HàTừ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà MònĐoạn từ đất giáp thị trấn - Đến hết đất nhà ông Đoàn Văn Tiền640.000----Đất TM-DV nông thôn
706Huyện Đăk HàTừ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà MònĐoạn từ sau phần đất nhà ông Đoàn Văn Tiền - Đến ngã ba đi xóm 3 thôn Thống Nhất (phía tây đường)540.000----Đất TM-DV nông thôn
707Huyện Đăk HàTừ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà MònĐoạn từ ngã ba xóm 3 thôn Thống Nhất - Đến ngã ba Hà Mòn (phía tây đường)640.000----Đất TM-DV nông thôn
708Huyện Đăk HàTừ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà MònĐoạn từ hết phần nhà ông Dương Văn Dỹ - hết đất thôn 3 (bên mương thủy lợi)291.200----Đất TM-DV nông thôn
709Huyện Đăk HàTừ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà MònTừ hết đất thôn 3 - Ngã ba Hà Mòn (bên mương thủy lợi)448.000----Đất TM-DV nông thôn
710Huyện Đăk HàĐường thôn Quyết Thắng (đường đi thôn Quyết Thắng cũ) - Xã Hà MònĐoạn từ ngã ba xã Hà Mòn - Đến hết đất Trạm y tế xã520.000----Đất TM-DV nông thôn
711Huyện Đăk HàĐường thôn Quyết Thắng (đường đi thôn Quyết Thắng cũ) - Xã Hà MònĐoạn từ hết đất Trạm y tế xã - Đến trường Trung học cơ sở Hà Mòn257.600----Đất TM-DV nông thôn
712Huyện Đăk HàĐường thôn Quyết Thắng (đường đi thôn Quyết Thắng cũ) - Xã Hà MònĐoạn từ trường Trung học cơ sở Hà Mòn - Đến giáp lòng hồ145.600----Đất TM-DV nông thôn
713Huyện Đăk HàĐoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà MònĐoạn từ ngã ba xã Hà Mòn - Đến giáp đất nhà ông Đào Anh Thư544.000----Đất TM-DV nông thôn
714Huyện Đăk HàĐoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà MònĐoạn từ đất nhà ông Đào Anh Thư - Đến hết ngã ba đường đi thôn 4347.200----Đất TM-DV nông thôn
715Huyện Đăk HàĐoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà MònĐoạn từ ngã ba đường đi thôn 4 - Đến hết phần đất nhà ông Uông Hai291.200----Đất TM-DV nông thôn
716Huyện Đăk HàĐoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà MònĐoạn từ hết phần đất nhà ông Uông Hai - Đến hết đất nhà ông Võ Thái Sơn156.800----Đất TM-DV nông thôn
717Huyện Đăk HàĐoạn từ ngã ba thôn Hải Nguyên đi vào thôn Bình Minh - Xã Hà MònĐoạn từ quán Hạnh Ba - Đến hết đất Nhà văn hóa thôn 4291.200----Đất TM-DV nông thôn
718Huyện Đăk HàĐoạn từ ngã ba thôn Hải Nguyên đi vào thôn Bình Minh - Xã Hà MònĐoạn từ hết đất Nhà văn hóa thôn 4 - Đến hết đất nhà ông Lê Chính Ủy156.800----Đất TM-DV nông thôn
719Huyện Đăk HàCác đường trong khu quy hoạch - Xã Hà MònĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm -304.000----Đất TM-DV nông thôn
720Huyện Đăk HàCác đường trong khu quy hoạch - Xã Hà MònĐường Ngô Tiến Dũng -216.000----Đất TM-DV nông thôn
721Huyện Đăk HàCác đường trong khu quy hoạch - Xã Hà MònĐường Phạm Ngọc Thạch -180.000----Đất TM-DV nông thôn
722Huyện Đăk HàCác đường trong khu quy hoạch - Xã Hà MònĐường Trương Định -153.600----Đất TM-DV nông thôn
723Huyện Đăk HàCác đường trong khu quy hoạch - Xã Hà MònĐường Lê Văn Hiến -132.000----Đất TM-DV nông thôn
724Huyện Đăk HàĐường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà MònĐoạn từ Hùng Vương - Đến đường Ngô Tiến Dũng500.000----Đất TM-DV nông thôn
725Huyện Đăk HàĐường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà MònĐoạn từ đường Ngô Tiến Dũng - Đến đường Lê Văn Hiến396.000----Đất TM-DV nông thôn
726Huyện Đăk HàĐường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà MònĐoạn từ đường Lê Văn Hiến - Đến hết đất tạo vốn280.000----Đất TM-DV nông thôn
727Huyện Đăk HàĐường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà MònCác đường còn lại -90.400----Đất TM-DV nông thôn
728Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ giáp ranh xã Hà Mòn - Đến hết phần đất nhà bà Nguyễn Thị Mến (thôn 3)456.000----Đất TM-DV nông thôn
729Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Mến (thôn 3) - Đến hết phần đất ngã tư đường vào thôn 4608.000----Đất TM-DV nông thôn
730Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ hết đất ngã tư vào thôn 4 - Đến hết phần đất ông Phan Văn Tẩn (thôn 1B)638.400----Đất TM-DV nông thôn
731Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ hết phần đất ông Phan Văn Tẩn - Đến ranh giới thành phố Kon Tum516.800----Đất TM-DV nông thôn
732Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ sau phần đất nhà ông Nguyễn Long Cường - Đến hết đất nhà ông Võ Đức Kính thôn 6320.000----Đất TM-DV nông thôn
733Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ hết đất nhà ông Võ Đức Kính - Đến cầu Đăk Xít thôn 7217.600----Đất TM-DV nông thôn
734Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ cầu Đăk Xít - Đến hết thôn 10 (Đăk Chót)120.000----Đất TM-DV nông thôn
735Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ ngã ba thôn 5, thôn 6 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Trúc102.400----Đất TM-DV nông thôn
736Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ sau nhà ông Nguyễn Lưu - Đến hết đường chính thôn 396.000----Đất TM-DV nông thôn
737Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ sau phần đất nhà bà Nguyễn Thị Thành - Đến hết đường chính thôn 490.400----Đất TM-DV nông thôn
738Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ đất nhà ông Lê Tấn Tĩnh thôn 6 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Hiệp115.200----Đất TM-DV nông thôn
739Huyện Đăk HàXã Đăk LaTất cả các đường chính của thôn 2 -84.000----Đất TM-DV nông thôn
740Huyện Đăk HàXã Đăk LaSau UBND xã Đăk La - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Minh84.000----Đất TM-DV nông thôn
741Huyện Đăk HàXã Đăk LaSau phần đất nhà ông Trần Xuân Thanh - Đến hết đất nhà ông Trần Đức Danh166.400----Đất TM-DV nông thôn
742Huyện Đăk HàXã Đăk LaSau hội trường cũ thôn 1B - Đến trạm trộn bê tông108.000----Đất TM-DV nông thôn
743Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Uốt - Đến hết đất nhà ông Phạm Văn Lộc thôn 1B84.000----Đất TM-DV nông thôn
744Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ hết phần đất nhà ông Nguyễn Văn Giác - Đến hết đất nhà ông Phan Khắc Vịnh thôn 1B89.600----Đất TM-DV nông thôn
745Huyện Đăk HàXã Đăk LaTất cả các đường còn lại. -60.000----Đất TM-DV nông thôn
746Huyện Đăk HàĐường Quốc lộ 14 - Xã Đăk MarTừ ranh giới thị trấn - Đến giáp mương rừng đặc dụng1.260.000----Đất TM-DV nông thôn
747Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ giáp mương rừng đặc dụng - Đến đường vào thôn Kon Klốc1.012.000----Đất TM-DV nông thôn
748Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ đường vào thôn Kon Klốc - Đến giáp ranh giới xã Đăk Hring840.000----Đất TM-DV nông thôn
749Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ ngã ba Quốc lộ 14 - Đến hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734672.000----Đất TM-DV nông thôn
750Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734 - Đến giáp mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5)528.000----Đất TM-DV nông thôn
751Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5) - Đến hết Hội trường thôn 5384.000----Đất TM-DV nông thôn
752Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ hết Hội trường thôn 5 - Đến hết đất làng Kon Gung - Đăk Mút160.000----Đất TM-DV nông thôn
753Huyện Đăk HàKhu vực đường mới thôn 1 - Xã Đăk MarTừ ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1 - Đến giáp mương552.000----Đất TM-DV nông thôn
754Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ cổng chào thôn 1 - Đến mương thủy lợi cấp I400.000----Đất TM-DV nông thôn
755Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ ngã ba cổng chào xóm 2 (thôn 1) - Đến ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1371.200----Đất TM-DV nông thôn
756Huyện Đăk HàXã Đăk MarCác đường quy hoạch khu giao đất có thu tiền tại thôn 3 xã Đăk Mar -480.000----Đất TM-DV nông thôn
757Huyện Đăk HàXã Đăk MarĐoạn từ Quốc lộ 14 - Đến cổng chào thôn Kon Klốc276.000----Đất TM-DV nông thôn
758Huyện Đăk HàXã Đăk MarĐoạn từ cổng chào thôn Kon Klốc - Đến đập hồ 707220.800----Đất TM-DV nông thôn
759Huyện Đăk HàXã Đăk MarCác đường còn lại -104.000----Đất TM-DV nông thôn
760Huyện Đăk HàXã Đăk UiTừ cầu thôn 8 - đến cầu Đăk Prông thôn 1B (thôn Kon Năng Treang)95.200----Đất TM-DV nông thôn
761Huyện Đăk HàXã Đăk UiTừ cầu Đăk Prông thôn 1B (thôn Kon Năng Treang) - đến hết thôn 1A (thôn Kon Pông)90.400----Đất TM-DV nông thôn
762Huyện Đăk HàXã Đăk UiTừ ngã 3 thôn 7 (thôn Kon Rngâng) - đến hết nhà rông thôn 5B (thôn Mnhuô Mriang)60.000----Đất TM-DV nông thôn
763Huyện Đăk HàXã Đăk UiCác đường còn lại -41.600----Đất TM-DV nông thôn
764Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Đăk HringĐoạn từ ranh giới xã Đăk Mar - Đến đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông)880.000----Đất TM-DV nông thôn
765Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông) - Đến đường vào mỏ đá.756.800----Đất TM-DV nông thôn
766Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường vào mỏ đá - Đến đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring672.000----Đất TM-DV nông thôn
767Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring - Đến hết Trụ sở UBND xã1.092.000----Đất TM-DV nông thôn
768Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Đăk HringĐoạn từ hết Trụ sở UBND xã - Đến ranh giới xã Diên Bình huyện Đăk Tô.760.000----Đất TM-DV nông thôn
769Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ ngã ba QL14 - Đến ngã ba đường cuối thị tứ456.000----Đất TM-DV nông thôn
770Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ ngã ba đường cuối thị tứ - Đến cầu Tua Team179.200----Đất TM-DV nông thôn
771Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ đường vào nghĩa địa xã - Đến đường vào mỏ đá (đường lô 2)140.800----Đất TM-DV nông thôn
772Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ ngã ba đường vào thôn 8 - Đến khu thị tứ158.400----Đất TM-DV nông thôn
773Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringCác đường quy hoạch khu thị tứ -288.000----Đất TM-DV nông thôn
774Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ ngã ba QL14 (giáp xã Diên Bình) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thanh288.000----Đất TM-DV nông thôn
775Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ ngã ba QL14 (đường vào xóm Huế) - Đến đầu đất ông Nguyễn Văn Thanh114.400----Đất TM-DV nông thôn
776Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ tỉnh lộ 677 - Đến đất trụ sở của Chi nhánh Công ty Cà phê Đắk Ui I (cũ)179.200----Đất TM-DV nông thôn
777Huyện Đăk HàKhu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐường Quy hoạch số 1 (song song QL 14) -648.000----Đất TM-DV nông thôn
778Huyện Đăk HàKhu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐường Quy hoạch số 2 (song song với đường QH số 1) -432.000----Đất TM-DV nông thôn
779Huyện Đăk HàKhu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐường Quy hoạch số 3 (song song với đường QH số 2) -201.600----Đất TM-DV nông thôn
780Huyện Đăk HàKhu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐường Quy hoạch số 4 (song song với đường QH số 3) -187.200----Đất TM-DV nông thôn
781Huyện Đăk HàKhu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐường Quy hoạch số 5 (song song với đường QH số 4) -432.000----Đất TM-DV nông thôn
782Huyện Đăk HàKhu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐường Quy hoạch số 6 (song song với đường QH số 5) -432.000----Đất TM-DV nông thôn
783Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 7 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3316.800----Đất TM-DV nông thôn
784Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 7 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường187.200----Đất TM-DV nông thôn
785Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3360.000----Đất TM-DV nông thôn
786Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường172.800----Đất TM-DV nông thôn
787Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 9 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3432.000----Đất TM-DV nông thôn
788Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 9 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường201.600----Đất TM-DV nông thôn
789Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 10 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3360.000----Đất TM-DV nông thôn
790Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 10 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường172.800----Đất TM-DV nông thôn
791Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3432.000----Đất TM-DV nông thôn
792Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringTừ đường QH số 3 - Đến hết đường158.400----Đất TM-DV nông thôn
793Huyện Đăk HàXã Đăk HringĐoạn từ ngã ba vào thôn 8 - Đến đập hồ thôn 9144.000----Đất TM-DV nông thôn
794Huyện Đăk HàCác đường còn lại - Xã Đăk Hring-54.400----Đất TM-DV nông thôn
795Huyện Đăk HàXã Đăk PxiTừ cầu Đăk Vet - đến hết đất thôn 6 cũ (thôn Đăk Kơ Đương)72.000----Đất TM-DV nông thôn
796Huyện Đăk HàXã Đăk PxiTừ hết đất thôn 6 - đến hết đất thôn 7 cũ (thôn Kon Pao Kơ La)52.800----Đất TM-DV nông thôn
797Huyện Đăk HàXã Đăk PxiTừ hết đất thôn 7 - đến hết đất thôn 10 cũ (Krong Đuân)43.200----Đất TM-DV nông thôn
798Huyện Đăk HàXã Đăk PxiTừ ngã ba trụ sở xã - đến ngã ba đường tránh lũ60.000----Đất TM-DV nông thôn
799Huyện Đăk HàĐường tránh lũ - Xã Đăk PxiĐoạn từ giáp ranh xã Đăk Long - Đến hết đất thôn Đăk Rơ Vang52.000----Đất TM-DV nông thôn
800Huyện Đăk HàĐường tránh lũ - Xã Đăk PxiĐoạn từ hết đất thôn Đăk Rơ Vang - Đến hết đường tránh lũ47.200----Đất TM-DV nông thôn
801Huyện Đăk HàCác đường còn lại - Xã Đăk Pxi-38.400----Đất TM-DV nông thôn
802Huyện Đăk HàXã Ngọc WangTừ ranh giới xã Hà Mòn - đến hết đất thôn 783.200----Đất TM-DV nông thôn
803Huyện Đăk HàXã Ngọc WangTừ hết đất thôn 7 - đến hết đất thôn 5 (thôn Kon Gu 1)62.400----Đất TM-DV nông thôn
804Huyện Đăk HàXã Ngọc WangTừ hết đất thôn 5 (thôn Kon Gu 1) - đến ngã ba xã Ngọc Réo124.800----Đất TM-DV nông thôn
805Huyện Đăk HàXã Ngọc WangTừ ngã ba đi xã Ngọc Réo - đến hết đất thôn 4 (thôn Kon Stiu II)104.000----Đất TM-DV nông thôn
806Huyện Đăk HàXã Ngọc WangTừ ngã ba đi Ngọc Réo - đến hết khu dân cư thôn 3 (vùng tái định cư) Trường A Dừa57.600----Đất TM-DV nông thôn
807Huyện Đăk HàXã Ngọc WangĐường QH đấu giá số 1 từ nhà ông Lừng - đến hết đường QH đấu giá49.600----Đất TM-DV nông thôn
808Huyện Đăk HàXã Ngọc WangĐường QH đấu giá số 2 từ nhà ông Phú - đến hết đường QH đấu giá49.600----Đất TM-DV nông thôn
809Huyện Đăk HàXã Ngọc WangĐoạn đường từ hết thôn 3 (thôn Kon Jri) - đến hết thôn 1 (thôn Đăk Duông) (đường liên xã Ngọc Wang - Đăk Ui)47.200----Đất TM-DV nông thôn
810Huyện Đăk HàCác đường còn lại - Xã Ngọc WangCác đường còn lại -41.600----Đất TM-DV nông thôn
811Huyện Đăk HàĐường tỉnh lộ 671 - Xã Ngọk RéoĐoạn từ giáp ranh giới xã Ngọc Wang - đến hết thôn Kon Rôn50.400----Đất TM-DV nông thôn
812Huyện Đăk HàĐường tỉnh lộ 671 - Xã Ngọk RéoTừ hết thôn Kon Rôn - đến ranh giới TP Kon Tum44.800----Đất TM-DV nông thôn
813Huyện Đăk HàCác đường còn lại - Xã Ngọk Réo-44.800----Đất TM-DV nông thôn
814Huyện Đăk HàTrục giao thông tỉnh lộ 677 - Xã Đắk LongĐoạn từ cầu Tua Team - Đến hết nhà ông Nguyễn Trọng Nghĩa90.400----Đất TM-DV nông thôn
815Huyện Đăk HàTrục giao thông tỉnh lộ 677 - Xã Đắk LongĐoạn từ hết nhà ông Nguyễn Trọng Nghĩa - Đến ranh giới xã Đăk Pxi62.400----Đất TM-DV nông thôn
816Huyện Đăk HàĐường tránh lũ - Xã Đắk LongĐoạn từ giáp ranh giới xã Diên Bình (huyện Đăk Tô) - Đến cầu Đăk Pơ Ê (thôn Kon Đao Yốp)52.800----Đất TM-DV nông thôn
817Huyện Đăk HàĐường tránh lũ - Xã Đắk LongĐoạn từ cầu Đăk Pơ Ê (thôn Kon Đao Yốp) - Đến giáp ranh giới xã Đăk Pxi (thôn Kon Teo, Đăk Lấp)48.000----Đất TM-DV nông thôn
818Huyện Đăk HàCác đường còn lại - Xã Đắk Long-35.200----Đất TM-DV nông thôn
819Huyện Đăk HàTỉnh lộ 671 - Xã Đăk NgọkĐoạn từ ngã ba 3 xã - Đến ranh giới xã Ngọc Wang176.000----Đất TM-DV nông thôn
820Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkĐoạn đường từ sau nhà ông Lê Văn Tính (ông Nguyễn Văn Đích) (đường dây 500kV) - đến giáp đất Công ty Cà phê 704336.000----Đất TM-DV nông thôn
821Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkĐường từ nhà ông Lê Văn Tính (ông Nguyễn Văn Đích) (đường dây 500kV) - đến giáp Công ty Cà phê 704172.800----Đất TM-DV nông thôn
822Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkĐoạn đường từ hết đất nhà ông Ngô Hữu Thiệt - đến cầu tràn (thôn 7 (thôn Đăk Tin))79.200----Đất TM-DV nông thôn
823Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkĐoạn đường từ cầu tràn (thôn 7 (thôn Đăk Tin)) - đến giáp kênh Nam70.400----Đất TM-DV nông thôn
824Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkĐoạn đường từ Hội trường thôn 1 (thôn Đăk Bình) - đến cầu vồng79.200----Đất TM-DV nông thôn
825Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkĐoạn từ ngã ba Công ty Cà phê 704 - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần167.200----Đất TM-DV nông thôn
826Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkTừ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần - đến ngã ba vào đập Đăk Uy79.200----Đất TM-DV nông thôn
827Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkTừ ngã ba vào đập Đăk Uy - đến cầu Đăk Peng (ranh giới Đăk Ui)61.600----Đất TM-DV nông thôn
828Huyện Đăk HàCác đường còn lại - Xã Đăk Ngọk-52.800----Đất TM-DV nông thôn
829Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Hà MònĐoạn từ giáp ranh đất thị trấn phía nam - Đến trụ sở Trạm bảo vệ thực vật1.536.000----Đất SX-KD nông thôn
830Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Hà MònĐoạn từ đất Trạm bảo vệ thực vật - Đến hết đất Nhà văn hóa thôn 5960.000----Đất SX-KD nông thôn
831Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Hà MònĐoạn từ hết đất Nhà văn hóa thôn 5 - Đến giáp ranh giới xã Đăk La560.000----Đất SX-KD nông thôn
832Huyện Đăk HàTỉnh lộ 671 - Xã Hà MònĐoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường vào Nhà văn hóa thôn 1780.000----Đất SX-KD nông thôn
833Huyện Đăk HàTỉnh lộ 671 - Xã Hà MònĐoạn từ Nhà văn hóa thôn 1 - Đến ngã ba của 3 xã291.200----Đất SX-KD nông thôn
834Huyện Đăk HàTỉnh lộ 671 - Xã Hà MònĐoạn từ ngã ba của 3 xã - Đến giáp ranh giới xã Ngọc Wang (giáp ngầm 2)208.000----Đất SX-KD nông thôn
835Huyện Đăk HàĐường Lê Lợi nối dài - Xã Hà MònĐoạn từ Hùng Vương - Đến đường Trương Định960.000----Đất SX-KD nông thôn
836Huyện Đăk HàĐường Lê Lợi nối dài - Xã Hà MònĐoạn từ đường Trương Định - Đến hết đất tạo vốn đoạn nhà ông Dương Văn Dỹ456.000----Đất SX-KD nông thôn
837Huyện Đăk HàTừ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà MònĐoạn từ đất giáp thị trấn - Đến hết đất nhà ông Đoàn Văn Tiền640.000----Đất SX-KD nông thôn
838Huyện Đăk HàTừ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà MònĐoạn từ sau phần đất nhà ông Đoàn Văn Tiền - Đến ngã ba đi xóm 3 thôn Thống Nhất (phía tây đường)540.000----Đất SX-KD nông thôn
839Huyện Đăk HàTừ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà MònĐoạn từ ngã ba xóm 3 thôn Thống Nhất - Đến ngã ba Hà Mòn (phía tây đường)640.000----Đất SX-KD nông thôn
840Huyện Đăk HàTừ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà MònĐoạn từ hết phần nhà ông Dương Văn Dỹ - hết đất thôn 3 (bên mương thủy lợi)291.200----Đất SX-KD nông thôn
841Huyện Đăk HàTừ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà MònTừ hết đất thôn 3 - Ngã ba Hà Mòn (bên mương thủy lợi)448.000----Đất SX-KD nông thôn
842Huyện Đăk HàĐường thôn Quyết Thắng (đường đi thôn Quyết Thắng cũ) - Xã Hà MònĐoạn từ ngã ba xã Hà Mòn - Đến hết đất Trạm y tế xã520.000----Đất SX-KD nông thôn
843Huyện Đăk HàĐường thôn Quyết Thắng (đường đi thôn Quyết Thắng cũ) - Xã Hà MònĐoạn từ hết đất Trạm y tế xã - Đến trường Trung học cơ sở Hà Mòn257.600----Đất SX-KD nông thôn
844Huyện Đăk HàĐường thôn Quyết Thắng (đường đi thôn Quyết Thắng cũ) - Xã Hà MònĐoạn từ trường Trung học cơ sở Hà Mòn - Đến giáp lòng hồ145.600----Đất SX-KD nông thôn
845Huyện Đăk HàĐoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà MònĐoạn từ ngã ba xã Hà Mòn - Đến giáp đất nhà ông Đào Anh Thư544.000----Đất SX-KD nông thôn
846Huyện Đăk HàĐoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà MònĐoạn từ đất nhà ông Đào Anh Thư - Đến hết ngã ba đường đi thôn 4347.200----Đất SX-KD nông thôn
847Huyện Đăk HàĐoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà MònĐoạn từ ngã ba đường đi thôn 4 - Đến hết phần đất nhà ông Uông Hai291.200----Đất SX-KD nông thôn
848Huyện Đăk HàĐoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà MònĐoạn từ hết phần đất nhà ông Uông Hai - Đến hết đất nhà ông Võ Thái Sơn156.800----Đất SX-KD nông thôn
849Huyện Đăk HàĐoạn từ ngã ba thôn Hải Nguyên đi vào thôn Bình Minh - Xã Hà MònĐoạn từ quán Hạnh Ba - Đến hết đất Nhà văn hóa thôn 4291.200----Đất SX-KD nông thôn
850Huyện Đăk HàĐoạn từ ngã ba thôn Hải Nguyên đi vào thôn Bình Minh - Xã Hà MònĐoạn từ hết đất Nhà văn hóa thôn 4 - Đến hết đất nhà ông Lê Chính Ủy156.800----Đất SX-KD nông thôn
851Huyện Đăk HàCác đường trong khu quy hoạch - Xã Hà MònĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm -304.000----Đất SX-KD nông thôn
852Huyện Đăk HàCác đường trong khu quy hoạch - Xã Hà MònĐường Ngô Tiến Dũng -216.000----Đất SX-KD nông thôn
853Huyện Đăk HàCác đường trong khu quy hoạch - Xã Hà MònĐường Phạm Ngọc Thạch -180.000----Đất SX-KD nông thôn
854Huyện Đăk HàCác đường trong khu quy hoạch - Xã Hà MònĐường Trương Định -153.600----Đất SX-KD nông thôn
855Huyện Đăk HàCác đường trong khu quy hoạch - Xã Hà MònĐường Lê Văn Hiến -132.000----Đất SX-KD nông thôn
856Huyện Đăk HàĐường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà MònĐoạn từ Hùng Vương - Đến đường Ngô Tiến Dũng500.000----Đất SX-KD nông thôn
857Huyện Đăk HàĐường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà MònĐoạn từ đường Ngô Tiến Dũng - Đến đường Lê Văn Hiến396.000----Đất SX-KD nông thôn
858Huyện Đăk HàĐường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà MònĐoạn từ đường Lê Văn Hiến - Đến hết đất tạo vốn280.000----Đất SX-KD nông thôn
859Huyện Đăk HàĐường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà MònCác đường còn lại -90.400----Đất SX-KD nông thôn
860Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ giáp ranh xã Hà Mòn - Đến hết phần đất nhà bà Nguyễn Thị Mến (thôn 3)456.000----Đất SX-KD nông thôn
861Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Mến (thôn 3) - Đến hết phần đất ngã tư đường vào thôn 4608.000----Đất SX-KD nông thôn
862Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ hết đất ngã tư vào thôn 4 - Đến hết phần đất ông Phan Văn Tẩn (thôn 1B)638.400----Đất SX-KD nông thôn
863Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ hết phần đất ông Phan Văn Tẩn - Đến ranh giới thành phố Kon Tum516.800----Đất SX-KD nông thôn
864Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ sau phần đất nhà ông Nguyễn Long Cường - Đến hết đất nhà ông Võ Đức Kính thôn 6320.000----Đất SX-KD nông thôn
865Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ hết đất nhà ông Võ Đức Kính - Đến cầu Đăk Xít thôn 7217.600----Đất SX-KD nông thôn
866Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ cầu Đăk Xít - Đến hết thôn 10 (Đăk Chót)120.000----Đất SX-KD nông thôn
867Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ ngã ba thôn 5, thôn 6 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Trúc102.400----Đất SX-KD nông thôn
868Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ sau nhà ông Nguyễn Lưu - Đến hết đường chính thôn 396.000----Đất SX-KD nông thôn
869Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ sau phần đất nhà bà Nguyễn Thị Thành - Đến hết đường chính thôn 490.400----Đất SX-KD nông thôn
870Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ đất nhà ông Lê Tấn Tĩnh thôn 6 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Hiệp115.200----Đất SX-KD nông thôn
871Huyện Đăk HàXã Đăk LaTất cả các đường chính của thôn 2 -84.000----Đất SX-KD nông thôn
872Huyện Đăk HàXã Đăk LaSau UBND xã Đăk La - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Minh84.000----Đất SX-KD nông thôn
873Huyện Đăk HàXã Đăk LaSau phần đất nhà ông Trần Xuân Thanh - Đến hết đất nhà ông Trần Đức Danh166.400----Đất SX-KD nông thôn
874Huyện Đăk HàXã Đăk LaSau hội trường cũ thôn 1B - Đến trạm trộn bê tông108.000----Đất SX-KD nông thôn
875Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Uốt - Đến hết đất nhà ông Phạm Văn Lộc thôn 1B84.000----Đất SX-KD nông thôn
876Huyện Đăk HàXã Đăk LaTừ hết phần đất nhà ông Nguyễn Văn Giác - Đến hết đất nhà ông Phan Khắc Vịnh thôn 1B89.600----Đất SX-KD nông thôn
877Huyện Đăk HàXã Đăk LaTất cả các đường còn lại. -60.000----Đất SX-KD nông thôn
878Huyện Đăk HàĐường Quốc lộ 14 - Xã Đăk MarTừ ranh giới thị trấn - Đến giáp mương rừng đặc dụng1.260.000----Đất SX-KD nông thôn
879Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ giáp mương rừng đặc dụng - Đến đường vào thôn Kon Klốc1.012.000----Đất SX-KD nông thôn
880Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ đường vào thôn Kon Klốc - Đến giáp ranh giới xã Đăk Hring840.000----Đất SX-KD nông thôn
881Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ ngã ba Quốc lộ 14 - Đến hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734672.000----Đất SX-KD nông thôn
882Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734 - Đến giáp mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5)528.000----Đất SX-KD nông thôn
883Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5) - Đến hết Hội trường thôn 5384.000----Đất SX-KD nông thôn
884Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ hết Hội trường thôn 5 - Đến hết đất làng Kon Gung - Đăk Mút160.000----Đất SX-KD nông thôn
885Huyện Đăk HàKhu vực đường mới thôn 1 - Xã Đăk MarTừ ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1 - Đến giáp mương552.000----Đất SX-KD nông thôn
886Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ cổng chào thôn 1 - Đến mương thủy lợi cấp I400.000----Đất SX-KD nông thôn
887Huyện Đăk HàXã Đăk MarTừ ngã ba cổng chào xóm 2 (thôn 1) - Đến ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1371.200----Đất SX-KD nông thôn
888Huyện Đăk HàXã Đăk MarCác đường quy hoạch khu giao đất có thu tiền tại thôn 3 xã Đăk Mar -480.000----Đất SX-KD nông thôn
889Huyện Đăk HàXã Đăk MarĐoạn từ Quốc lộ 14 - Đến cổng chào thôn Kon Klốc276.000----Đất SX-KD nông thôn
890Huyện Đăk HàXã Đăk MarĐoạn từ cổng chào thôn Kon Klốc - Đến đập hồ 707220.800----Đất SX-KD nông thôn
891Huyện Đăk HàXã Đăk MarCác đường còn lại -104.000----Đất SX-KD nông thôn
892Huyện Đăk HàXã Đăk UiTừ cầu thôn 8 - đến cầu Đăk Prông thôn 1B (thôn Kon Năng Treang)95.200----Đất SX-KD nông thôn
893Huyện Đăk HàXã Đăk UiTừ cầu Đăk Prông thôn 1B (thôn Kon Năng Treang) - đến hết thôn 1A (thôn Kon Pông)90.400----Đất SX-KD nông thôn
894Huyện Đăk HàXã Đăk UiTừ ngã 3 thôn 7 (thôn Kon Rngâng) - đến hết nhà rông thôn 5B (thôn Mnhuô Mriang)60.000----Đất SX-KD nông thôn
895Huyện Đăk HàXã Đăk UiCác đường còn lại -41.600----Đất SX-KD nông thôn
896Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Đăk HringĐoạn từ ranh giới xã Đăk Mar - Đến đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông)880.000----Đất SX-KD nông thôn
897Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông) - Đến đường vào mỏ đá.756.800----Đất SX-KD nông thôn
898Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường vào mỏ đá - Đến đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring672.000----Đất SX-KD nông thôn
899Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring - Đến hết Trụ sở UBND xã1.092.000----Đất SX-KD nông thôn
900Huyện Đăk HàQuốc lộ 14 - Xã Đăk HringĐoạn từ hết Trụ sở UBND xã - Đến ranh giới xã Diên Bình huyện Đăk Tô.760.000----Đất SX-KD nông thôn
901Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ ngã ba QL14 - Đến ngã ba đường cuối thị tứ456.000----Đất SX-KD nông thôn
902Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ ngã ba đường cuối thị tứ - Đến cầu Tua Team179.200----Đất SX-KD nông thôn
903Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ đường vào nghĩa địa xã - Đến đường vào mỏ đá (đường lô 2)140.800----Đất SX-KD nông thôn
904Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ ngã ba đường vào thôn 8 - Đến khu thị tứ158.400----Đất SX-KD nông thôn
905Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringCác đường quy hoạch khu thị tứ -288.000----Đất SX-KD nông thôn
906Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ ngã ba QL14 (giáp xã Diên Bình) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thanh288.000----Đất SX-KD nông thôn
907Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ ngã ba QL14 (đường vào xóm Huế) - Đến đầu đất ông Nguyễn Văn Thanh114.400----Đất SX-KD nông thôn
908Huyện Đăk HàTrục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk HringĐoạn từ tỉnh lộ 677 - Đến đất trụ sở của Chi nhánh Công ty Cà phê Đắk Ui I (cũ)179.200----Đất SX-KD nông thôn
909Huyện Đăk HàKhu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐường Quy hoạch số 1 (song song QL 14) -648.000----Đất SX-KD nông thôn
910Huyện Đăk HàKhu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐường Quy hoạch số 2 (song song với đường QH số 1) -432.000----Đất SX-KD nông thôn
911Huyện Đăk HàKhu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐường Quy hoạch số 3 (song song với đường QH số 2) -201.600----Đất SX-KD nông thôn
912Huyện Đăk HàKhu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐường Quy hoạch số 4 (song song với đường QH số 3) -187.200----Đất SX-KD nông thôn
913Huyện Đăk HàKhu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐường Quy hoạch số 5 (song song với đường QH số 4) -432.000----Đất SX-KD nông thôn
914Huyện Đăk HàKhu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐường Quy hoạch số 6 (song song với đường QH số 5) -432.000----Đất SX-KD nông thôn
915Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 7 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3316.800----Đất SX-KD nông thôn
916Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 7 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường187.200----Đất SX-KD nông thôn
917Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3360.000----Đất SX-KD nông thôn
918Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường172.800----Đất SX-KD nông thôn
919Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 9 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3432.000----Đất SX-KD nông thôn
920Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 9 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường201.600----Đất SX-KD nông thôn
921Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 10 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3360.000----Đất SX-KD nông thôn
922Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 10 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường172.800----Đất SX-KD nông thôn
923Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringĐoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3432.000----Đất SX-KD nông thôn
924Huyện Đăk HàĐường Quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk HringTừ đường QH số 3 - Đến hết đường158.400----Đất SX-KD nông thôn
925Huyện Đăk HàXã Đăk HringĐoạn từ ngã ba vào thôn 8 - Đến đập hồ thôn 9144.000----Đất SX-KD nông thôn
926Huyện Đăk HàCác đường còn lại - Xã Đăk Hring-54.400----Đất SX-KD nông thôn
927Huyện Đăk HàXã Đăk PxiTừ cầu Đăk Vet - đến hết đất thôn 6 cũ (thôn Đăk Kơ Đương)72.000----Đất SX-KD nông thôn
928Huyện Đăk HàXã Đăk PxiTừ hết đất thôn 6 - đến hết đất thôn 7 cũ (thôn Kon Pao Kơ La)52.800----Đất SX-KD nông thôn
929Huyện Đăk HàXã Đăk PxiTừ hết đất thôn 7 - đến hết đất thôn 10 cũ (Krong Đuân)43.200----Đất SX-KD nông thôn
930Huyện Đăk HàXã Đăk PxiTừ ngã ba trụ sở xã - đến ngã ba đường tránh lũ60.000----Đất SX-KD nông thôn
931Huyện Đăk HàĐường tránh lũ - Xã Đăk PxiĐoạn từ giáp ranh xã Đăk Long - Đến hết đất thôn Đăk Rơ Vang52.000----Đất SX-KD nông thôn
932Huyện Đăk HàĐường tránh lũ - Xã Đăk PxiĐoạn từ hết đất thôn Đăk Rơ Vang - Đến hết đường tránh lũ47.200----Đất SX-KD nông thôn
933Huyện Đăk HàCác đường còn lại - Xã Đăk Pxi-38.400----Đất SX-KD nông thôn
934Huyện Đăk HàXã Ngọc WangTừ ranh giới xã Hà Mòn - đến hết đất thôn 783.200----Đất SX-KD nông thôn
935Huyện Đăk HàXã Ngọc WangTừ hết đất thôn 7 - đến hết đất thôn 5 (thôn Kon Gu 1)62.400----Đất SX-KD nông thôn
936Huyện Đăk HàXã Ngọc WangTừ hết đất thôn 5 (thôn Kon Gu 1) - đến ngã ba xã Ngọc Réo124.800----Đất SX-KD nông thôn
937Huyện Đăk HàXã Ngọc WangTừ ngã ba đi xã Ngọc Réo - đến hết đất thôn 4 (thôn Kon Stiu II)104.000----Đất SX-KD nông thôn
938Huyện Đăk HàXã Ngọc WangTừ ngã ba đi Ngọc Réo - đến hết khu dân cư thôn 3 (vùng tái định cư) Trường A Dừa57.600----Đất SX-KD nông thôn
939Huyện Đăk HàXã Ngọc WangĐường QH đấu giá số 1 từ nhà ông Lừng - đến hết đường QH đấu giá49.600----Đất SX-KD nông thôn
940Huyện Đăk HàXã Ngọc WangĐường QH đấu giá số 2 từ nhà ông Phú - đến hết đường QH đấu giá49.600----Đất SX-KD nông thôn
941Huyện Đăk HàXã Ngọc WangĐoạn đường từ hết thôn 3 (thôn Kon Jri) - đến hết thôn 1 (thôn Đăk Duông) (đường liên xã Ngọc Wang - Đăk Ui)47.200----Đất SX-KD nông thôn
942Huyện Đăk HàCác đường còn lại - Xã Ngọc WangCác đường còn lại -41.600----Đất SX-KD nông thôn
943Huyện Đăk HàĐường tỉnh lộ 671 - Xã Ngọk RéoĐoạn từ giáp ranh giới xã Ngọc Wang - đến hết thôn Kon Rôn50.400----Đất SX-KD nông thôn
944Huyện Đăk HàĐường tỉnh lộ 671 - Xã Ngọk RéoTừ hết thôn Kon Rôn - đến ranh giới TP Kon Tum44.800----Đất SX-KD nông thôn
945Huyện Đăk HàCác đường còn lại - Xã Ngọk Réo-44.800----Đất SX-KD nông thôn
946Huyện Đăk HàTrục giao thông tỉnh lộ 677 - Xã Đắk LongĐoạn từ cầu Tua Team - Đến hết nhà ông Nguyễn Trọng Nghĩa90.400----Đất SX-KD nông thôn
947Huyện Đăk HàTrục giao thông tỉnh lộ 677 - Xã Đắk LongĐoạn từ hết nhà ông Nguyễn Trọng Nghĩa - Đến ranh giới xã Đăk Pxi62.400----Đất SX-KD nông thôn
948Huyện Đăk HàĐường tránh lũ - Xã Đắk LongĐoạn từ giáp ranh giới xã Diên Bình (huyện Đăk Tô) - Đến cầu Đăk Pơ Ê (thôn Kon Đao Yốp)52.800----Đất SX-KD nông thôn
949Huyện Đăk HàĐường tránh lũ - Xã Đắk LongĐoạn từ cầu Đăk Pơ Ê (thôn Kon Đao Yốp) - Đến giáp ranh giới xã Đăk Pxi (thôn Kon Teo, Đăk Lấp)48.000----Đất SX-KD nông thôn
950Huyện Đăk HàCác đường còn lại - Xã Đắk Long-35.200----Đất SX-KD nông thôn
951Huyện Đăk HàTỉnh lộ 671 - Xã Đăk NgọkĐoạn từ ngã ba 3 xã - Đến ranh giới xã Ngọc Wang176.000----Đất SX-KD nông thôn
952Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkĐoạn đường từ sau nhà ông Lê Văn Tính (ông Nguyễn Văn Đích) (đường dây 500kV) - đến giáp đất Công ty Cà phê 704336.000----Đất SX-KD nông thôn
953Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkĐường từ nhà ông Lê Văn Tính (ông Nguyễn Văn Đích) (đường dây 500kV) - đến giáp Công ty Cà phê 704172.800----Đất SX-KD nông thôn
954Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkĐoạn đường từ hết đất nhà ông Ngô Hữu Thiệt - đến cầu tràn (thôn 7 (thôn Đăk Tin))79.200----Đất SX-KD nông thôn
955Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkĐoạn đường từ cầu tràn (thôn 7 (thôn Đăk Tin)) - đến giáp kênh Nam70.400----Đất SX-KD nông thôn
956Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkĐoạn đường từ Hội trường thôn 1 (thôn Đăk Bình) - đến cầu vồng79.200----Đất SX-KD nông thôn
957Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkĐoạn từ ngã ba Công ty Cà phê 704 - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần167.200----Đất SX-KD nông thôn
958Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkTừ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần - đến ngã ba vào đập Đăk Uy79.200----Đất SX-KD nông thôn
959Huyện Đăk HàXã Đăk NgọkTừ ngã ba vào đập Đăk Uy - đến cầu Đăk Peng (ranh giới Đăk Ui)61.600----Đất SX-KD nông thôn
960Huyện Đăk HàCác đường còn lại - Xã Đăk Ngọk-52.800----Đất SX-KD nông thôn
961Huyện Đăk HàThị trấn Đăk HàĐất chuyên trồng lúa -51.000----Đất trồng lúa
962Huyện Đăk HàThị trấn Đăk HàĐất trồng lúa còn lại -36.000----Đất trồng lúa
963Huyện Đăk HàHuyện Đăk Hà (tại các xã)Đất chuyên trồng lúa -49.000----Đất trồng lúa
964Huyện Đăk HàHuyện Đăk Hà (tại các xã)Đất trồng lúa còn lại -34.000----Đất trồng lúa
965Huyện Đăk HàThị trấn Đăk Hà-25.000----Đất trồng cây hàng năm
966Huyện Đăk HàHuyện Đăk Hà (tại các xã)-24.000----Đất trồng cây hàng năm
967Huyện Đăk HàThị trấn Đăk Hà-22.000----Đất trồng cây lâu năm
968Huyện Đăk HàHuyện Đăk Hà (tại các xã)-21.000----Đất trồng cây lâu năm
969Huyện Đăk HàThị trấn Đăk Hà-10.000----Đất rừng sản xuất
970Huyện Đăk HàHuyện Đăk Hà (tại các xã)-9.000----Đất rừng sản xuất
971Huyện Đăk HàThị trấn Đăk Hà-34.000----Đất nuôi trồng thủy sản
972Huyện Đăk HàHuyện Đăk Hà (tại các xã)-29.000----Đất nuôi trồng thủy sản
973Huyện Đăk HàThị trấn Đăk Hà-25.000----Đất nông nghiệp khác
974Huyện Đăk HàHuyện Đăk Hà (tại các xã)-24.000----Đất nông nghiệp khác
975Huyện Đăk HàThị trấn Đăk HàĐối với đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản -34.000----Đất nông nghiệp khác
976Huyện Đăk HàHuyện Đăk Hà (tại các xã)Đối với đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản -29.000----Đất nông nghiệp khác
4.9/5 - (956 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Tổng hợp bảng giá đất của 63 tỉnh, thành phố mới nhất
Tin Pháp Luật

Tổng hợp bảng giá đất của 63 tỉnh, thành phố mới nhất

25/03/2025
Bảng giá đất tỉnh Thừa Thiên Huế mới nhất
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất tỉnh Thừa Thiên Huế mới nhất 2025

19/02/2025
Bảng giá đất huyện Vân Đồn - tỉnh Quảng Ninh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh 2025

12/02/2025

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

No Result
View All Result
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Thành lập doanh nghiệp
  • ⚖️ Tạm ngừng kinh doanh
  • ⚖️ Tư vấn ly hôn
  • ⚖️ Tư vấn thừa kế
  • ⚖️ Xem thêm

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!
Fanpage Facebook

VỀ CHÚNG TÔI

LAWFIRM VIỆT NAM

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, P.10, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này DMCA.com Protection Status
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.

Zalo Logo Zalo Messenger Gọi điện Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.