Bảng giá đất huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum mới nhất theo Quyết định 30/2019/QĐ-UBND về bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Kon Tum.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 68/2019/NQ-HĐND ngày 30/12/2019 thông qua bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020 – 2024) trên địa bàn tỉnh Kon Tum;
– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 về bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Kon Tum
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1: Áp dụng đối với đất mặt tiền đường (của tất cả các loại đường)
– Vị trí 2: Áp dụng đối với đất trong ngõ, hẻm có chiều rộng trên 3m.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với đất trong ngõ, hẻm có chiều rộng từ 3m trở xuống.
3.2. Bảng giá đất huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Trường Chinh (ranh giới xã Hà Mòn) - Đến Quang Trung | 1.800.000 | 1.250.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Quang Trung - Đến cầu Đăk Ui | 1.100.000 | 770.000 | 550.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Cầu Đăk Ui - Đến Chu Văn An | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Chu Văn An - Đến Hai Bà Trưng | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Hai Bà Trưng - Đến Hoàng Thị Loan | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Hoàng Thị Loan - Đến Bùi Thị Xuân | 1.700.000 | 1.200.000 | 850.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Bùi Thị Xuân - Đến Nguyễn Khuyến | 1.100.000 | 770.000 | 550.000 | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Nguyễn Khuyến - Đến hết xăng dầu Bình Dương | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Xăng dầu Bình Dương - Đến nhà ông Thuận Yến | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Nhà ông Thuận Yến - Đến giáp ranh giới xã Đăk Mar | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Đăk Hà | Hà Huy Tập - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 630.000 | 440.000 | 310.000 | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Văn Cừ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 180.000 | 125.000 | 90.000 | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Đăk Hà | Hoàng Văn Thụ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 160.000 | 110.000 | 80.000 | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Đăk Hà | Ngô Gia Tự - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 280.000 | 200.000 | 140.000 | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập | 650.000 | 455.000 | 325.000 | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Đăk Hà | Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - | 650.000 | 455.000 | 325.000 | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Đăk Hà | Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 130.000 | 90.000 | 65.000 | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Đăk Hà | Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 120.000 | 85.000 | 60.000 | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Đăk Hà | A Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Đăk Hà | A Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Đăk Hà | Võ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 120.000 | 85.000 | 60.000 | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Đăk Hà | Võ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 110.000 | 75.000 | 55.000 | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Đăk Hà | Huỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 120.000 | 85.000 | 60.000 | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Đăk Hà | Huỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 110.000 | 77.000 | 55.000 | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Lý Thái Tổ - Đến cổng chào thôn Long Loi | 220.000 | 154.000 | 110.000 | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ cổng chào thôn Long Loi - Đến hết thôn Long Loi | 100.000 | 70.000 | 50.000 | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Ngô Gia Tự | 280.000 | 200.000 | 140.000 | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Ngô Gia Tự - Đến hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) | 150.000 | 105.000 | 75.000 | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) - Đến cổng chào tổ dân phố 11 | 100.000 | 70.000 | 50.000 | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ cổng chào tổ dân phố 11 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk | 130.000 | 90.000 | 65.000 | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Đăk Hà | Phan Bội Châu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 130.000 | 90.000 | 65.000 | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Đăk Hà | U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Phan Bội Châu | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Đăk Hà | U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Phan Bội Châu - Đến Lý Thái Tổ | 130.000 | 90.000 | 65.000 | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Đăk Hà | Ngô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Đăk Hà | Ngô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Lý Thái Tổ - Đến ngã tư đường Tổ dân phố 2a | 180.000 | 125.000 | 90.000 | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Đăk Hà | Hồ Xuân Hương - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 160.000 | 110.000 | 80.000 | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Đăk Hà | Đoàn Thị Điểm - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 130.000 | 90.000 | 65.000 | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Đăk Hà | Trần Văn Hai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 130.000 | 90.000 | 65.000 | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Đăk Hà | Tô Vĩnh Diện - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 170.000 | 120.000 | 85.000 | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Hùng Vương - Đến Trương Hán Siêu | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến đường QH số 1 | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Đường QH số 1 - Đến hết đường 24/3 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngã ba đường 24/3 - Đến hết sân vận động Tổ dân phố 2b | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Từ hết sân vận động Tổ dân phố 2b - Đến đường Quang Trung | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngã ba đường 24/3 - Đến hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Từ hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn - Đến NTND huyện Đăk Hà | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Đăk Hà | Phạm Ngũ Lão - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trường Chinh - Đến Nguyễn Thiện Thuật | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Thiện Thuật - Đến đường 24/3 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Đăk Hà | Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trường Chinh - Đến Nguyễn Thượng Hiền | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Đăk Hà | Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Thượng Hiền - Đến Nguyễn Thiện Thuật | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Đăk Hà | Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Thiện Thuật - Đến Phạm Ngũ Lão | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thiện Thuật - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Đăk Hà | Lý Tự Trọng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Đăk Hà | Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Đăk Hà | Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Đăk Hà | Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp ranh xã Hà Mòn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Đăk Hà | Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Đăk Hà | Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến Ngô Tiến Dũng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Tiến Dũng - Đến Tô Hiến Thành | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Đăk Hà | Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Thì Nhậm - Đến Trần Khánh Dư | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Đăk Hà | Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Thì Nhậm - Đến Trường Chinh | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trường Chinh - Đến Lý Tự Trọng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Lý Tự Trọng - Đến đường 24/3 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Đường 24/3 - Đến đất cà phê | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Đăk Hà | Đường QH số 1 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Đăk Hà | Đường QH số 2 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Đăk Hà | Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Hùng Vương - Đến Ngô Quyền | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Đăk Hà | Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Ngô Quyền - Đến Lê Quý Đôn | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Đăk Hà | Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Quý Đôn - Đến Võ Văn Dũng | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Đăk Hà | Lê Hồng Phong - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Hùng Vương - Đến ngã ba Lê Văn Tám và Lê Quý Đôn | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Đăk Hà | Lê Văn Tám - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Hồng Phong - Đến Võ Văn Dũng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Đăk Hà | Lê Quý Đôn - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Hồng Phong - Đến giáp đường quy hoạch | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Đăk Hà | Phù Đổng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Văn Tám - Đến giáp đường QH | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Đăk Hà | Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Hùng Vương - Đến hết trường THPT Nguyễn Tất Thành | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Huyện Đăk Hà | Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Trường THPT Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh | 160.000 | 110.000 | 80.000 | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Đăk Hà | Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Từ hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh - Đến hết khu dân cư | 90.000 | 70.000 | 50.000 | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Đăk Hà | Ngô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Võ Văn Dũng - Đến Lê Hồng Phong | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Huyện Đăk Hà | Ngô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Hồng Phong - Đến Đinh Công Tráng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Đăk Hà | Đường quy hoạch - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Toàn bộ - | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Đăk Hà | Bạch Đằng - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Trãi | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Trãi - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng | 700.000 | 490.000 | 350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng - Đến ngã tư cổng chào TDP 10 | 550.000 | 385.000 | 275.000 | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Ngã tư cổng chào TDP 10 - Đến hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Từ hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) - Đến hết phần đất nhà ông Đán | 160.000 | 110.000 | 80.000 | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 90.000 | 65.000 | 45.000 | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Trường Chinh (ranh giới xã Hà Mòn) - Đến Quang Trung | 1.800.000 | 1.250.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Quang Trung - Đến cầu Đăk Ui | 1.100.000 | 770.000 | 550.000 | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Cầu Đăk Ui - Đến Chu Văn An | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Chu Văn An - Đến Hai Bà Trưng | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Hai Bà Trưng - Đến Hoàng Thị Loan | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Hoàng Thị Loan - Đến Bùi Thị Xuân | 1.700.000 | 1.200.000 | 850.000 | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Bùi Thị Xuân - Đến Nguyễn Khuyến | 1.100.000 | 770.000 | 550.000 | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Nguyễn Khuyến - Đến hết xăng dầu Bình Dương | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Xăng dầu Bình Dương - Đến nhà ông Thuận Yến | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Nhà ông Thuận Yến - Đến giáp ranh giới xã Đăk Mar | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Đăk Hà | Hà Huy Tập - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 630.000 | 440.000 | 310.000 | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Văn Cừ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 180.000 | 125.000 | 90.000 | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Đăk Hà | Hoàng Văn Thụ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 160.000 | 110.000 | 80.000 | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Đăk Hà | Ngô Gia Tự - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 280.000 | 200.000 | 140.000 | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập | 650.000 | 455.000 | 325.000 | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Đăk Hà | Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - | 650.000 | 455.000 | 325.000 | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Đăk Hà | Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 130.000 | 90.000 | 65.000 | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Đăk Hà | Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 120.000 | 85.000 | 60.000 | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Đăk Hà | A Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Đăk Hà | A Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Đăk Hà | Võ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 120.000 | 85.000 | 60.000 | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Đăk Hà | Võ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 110.000 | 75.000 | 55.000 | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Đăk Hà | Huỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 120.000 | 85.000 | 60.000 | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Đăk Hà | Huỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 110.000 | 77.000 | 55.000 | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Lý Thái Tổ - Đến cổng chào thôn Long Loi | 220.000 | 154.000 | 110.000 | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ cổng chào thôn Long Loi - Đến hết thôn Long Loi | 100.000 | 70.000 | 50.000 | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Ngô Gia Tự | 280.000 | 200.000 | 140.000 | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Ngô Gia Tự - Đến hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) | 150.000 | 105.000 | 75.000 | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) - Đến cổng chào tổ dân phố 11 | 100.000 | 70.000 | 50.000 | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ cổng chào tổ dân phố 11 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk | 130.000 | 90.000 | 65.000 | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Đăk Hà | Phan Bội Châu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 130.000 | 90.000 | 65.000 | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Đăk Hà | U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Phan Bội Châu | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Đăk Hà | U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Phan Bội Châu - Đến Lý Thái Tổ | 130.000 | 90.000 | 65.000 | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Đăk Hà | Ngô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Đăk Hà | Ngô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Lý Thái Tổ - Đến ngã tư đường Tổ dân phố 2a | 180.000 | 125.000 | 90.000 | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Đăk Hà | Hồ Xuân Hương - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 160.000 | 110.000 | 80.000 | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Đăk Hà | Đoàn Thị Điểm - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 130.000 | 90.000 | 65.000 | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Đăk Hà | Trần Văn Hai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 130.000 | 90.000 | 65.000 | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Đăk Hà | Tô Vĩnh Diện - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 170.000 | 120.000 | 85.000 | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Hùng Vương - Đến Trương Hán Siêu | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến đường QH số 1 | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Đường QH số 1 - Đến hết đường 24/3 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngã ba đường 24/3 - Đến hết sân vận động Tổ dân phố 2b | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Từ hết sân vận động Tổ dân phố 2b - Đến đường Quang Trung | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngã ba đường 24/3 - Đến hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Từ hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn - Đến NTND huyện Đăk Hà | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Đăk Hà | Phạm Ngũ Lão - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trường Chinh - Đến Nguyễn Thiện Thuật | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Thiện Thuật - Đến đường 24/3 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Đăk Hà | Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trường Chinh - Đến Nguyễn Thượng Hiền | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Đăk Hà | Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Thượng Hiền - Đến Nguyễn Thiện Thuật | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Đăk Hà | Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Thiện Thuật - Đến Phạm Ngũ Lão | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thiện Thuật - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Đăk Hà | Lý Tự Trọng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Đăk Hà | Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Đăk Hà | Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Đăk Hà | Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp ranh xã Hà Mòn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Đăk Hà | Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Huyện Đăk Hà | Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến Ngô Tiến Dũng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Tiến Dũng - Đến Tô Hiến Thành | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Đăk Hà | Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Thì Nhậm - Đến Trần Khánh Dư | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Đăk Hà | Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Thì Nhậm - Đến Trường Chinh | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trường Chinh - Đến Lý Tự Trọng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Lý Tự Trọng - Đến đường 24/3 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Đường 24/3 - Đến đất cà phê | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Huyện Đăk Hà | Đường QH số 1 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Đăk Hà | Đường QH số 2 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Đăk Hà | Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Hùng Vương - Đến Ngô Quyền | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Huyện Đăk Hà | Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Ngô Quyền - Đến Lê Quý Đôn | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Đăk Hà | Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Quý Đôn - Đến Võ Văn Dũng | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Đăk Hà | Lê Hồng Phong - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Hùng Vương - Đến ngã ba Lê Văn Tám và Lê Quý Đôn | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Huyện Đăk Hà | Lê Văn Tám - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Hồng Phong - Đến Võ Văn Dũng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Đăk Hà | Lê Quý Đôn - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Hồng Phong - Đến giáp đường quy hoạch | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Đăk Hà | Phù Đổng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Văn Tám - Đến giáp đường QH | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Huyện Đăk Hà | Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Hùng Vương - Đến hết trường THPT Nguyễn Tất Thành | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Huyện Đăk Hà | Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Trường THPT Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh | 160.000 | 110.000 | 80.000 | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Huyện Đăk Hà | Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Từ hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh - Đến hết khu dân cư | 90.000 | 70.000 | 50.000 | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Huyện Đăk Hà | Ngô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Võ Văn Dũng - Đến Lê Hồng Phong | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Huyện Đăk Hà | Ngô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Hồng Phong - Đến Đinh Công Tráng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Huyện Đăk Hà | Đường quy hoạch - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Toàn bộ - | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Huyện Đăk Hà | Bạch Đằng - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Trãi | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Trãi - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng | 700.000 | 490.000 | 350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng - Đến ngã tư cổng chào TDP 10 | 550.000 | 385.000 | 275.000 | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Ngã tư cổng chào TDP 10 - Đến hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Từ hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) - Đến hết phần đất nhà ông Đán | 160.000 | 110.000 | 80.000 | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 90.000 | 65.000 | 45.000 | - | - | Đất ở đô thị |
201 | Huyện Đăk Hà | Phan Huy Chú - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Huyện Đăk Hà | Lê Chân - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Huyện Đăk Hà | Yết Kiêu - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 240.000 | 170.000 | 120.000 | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Huyện Đăk Hà | Ngô Mây - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 240.000 | 170.000 | 120.000 | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Huyện Đăk Hà | Huỳnh Đăng Thơ - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Huyện Đăk Hà | A Gió - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Văn Hoàng - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 140.000 | 100.000 | 70.000 | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Huyện Đăk Hà | Kim Đồng - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 180.000 | 125.000 | 90.000 | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Huyện Đăk Hà | A Khanh - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 180.000 | 125.000 | 90.000 | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 520.000 | 365.000 | 260.000 | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mại | Lý Thái Tổ - Đến hết đất nhà ông Hoàng Sỹ Dân (TDP 3a) | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Huyện Đăk Hà | Lý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mại | Trần Nhân Tông - Đến Hai Bà Trưng | 320.000 | 224.000 | 160.000 | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Huyện Đăk Hà | Lý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mại | Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh | 220.000 | 154.000 | 110.000 | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Huyện Đăk Hà | Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Hai Bà Trưng | 500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
215 | Huyện Đăk Hà | Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại | Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Huyện Đăk Hà | Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Chí Thanh - Đến Kim Đồng | 140.000 | 100.000 | 70.000 | - | - | Đất ở đô thị |
217 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 680.000 | 475.000 | 340.000 | - | - | Đất ở đô thị |
218 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Lý Thái Tổ - Đến Cù Chính Lan | 480.000 | 335.000 | 240.000 | - | - | Đất ở đô thị |
219 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Cù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Tạ Văn Hạnh (TDP 3b) | 270.000 | 190.000 | 135.000 | - | - | Đất ở đô thị |
220 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Trãi | 680.000 | 475.000 | 340.000 | - | - | Đất ở đô thị |
221 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Trãi - Đến đường QH số 2 | 340.000 | 240.000 | 170.000 | - | - | Đất ở đô thị |
222 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Từ đường QH số 2 - Đến ngã tư đường QH TDP 10 | 270.000 | 190.000 | 135.000 | - | - | Đất ở đô thị |
223 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Từ ngã tư đường QH TDP 10 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
224 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 100.000 | 70.000 | 50.000 | - | - | Đất ở đô thị |
225 | Huyện Đăk Hà | Đường Hai Bà Trưng nối dài - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ đường quy hoạch số 2 - Đến nhà Ông Còi (với tổng chiều dài đoạn đường 360m) | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở đô thị |
226 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Trãi - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 350.000 | 245.000 | 175.000 | - | - | Đất ở đô thị |
227 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Trãi - Khu Trung tâm thương mại | Hẻm: Từ nhà ông Hoàng Văn Bút - Đến đường QH số 1 | 130.000 | 90.000 | 65.000 | - | - | Đất ở đô thị |
228 | Huyện Đăk Hà | Trần Quốc Toản - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
229 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Sinh Sắc - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 320.000 | 225.000 | 160.000 | - | - | Đất ở đô thị |
230 | Huyện Đăk Hà | Trương Quang Trọng - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Chí Thanh - Đến Hai Bà Trưng | 240.000 | 170.000 | 120.000 | - | - | Đất ở đô thị |
231 | Huyện Đăk Hà | Trương Quang Trọng - Khu Trung tâm thương mại | Hai Bà Trưng - Đến giáp đường QH Trần Quang Khải | 350.000 | 245.000 | 175.000 | - | - | Đất ở đô thị |
232 | Huyện Đăk Hà | Cù Chính Lan - Khu Trung tâm thương mại | Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Thị Minh Khai | 180.000 | 125.000 | 90.000 | - | - | Đất ở đô thị |
233 | Huyện Đăk Hà | Cù Chính Lan - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Đào Duy Từ | 210.000 | 145.000 | 105.000 | - | - | Đất ở đô thị |
234 | Huyện Đăk Hà | Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
235 | Huyện Đăk Hà | Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
236 | Huyện Đăk Hà | Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
237 | Huyện Đăk Hà | Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Trãi - Đến đường QH số 1 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
238 | Huyện Đăk Hà | Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại | Đường QH số 1 - Đến đường QH số 2 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
239 | Huyện Đăk Hà | Đường QH số 1 TDP 7 (khu vực Nguyễn Trãi) - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
240 | Huyện Đăk Hà | Đường QH số 2 TDP 7 (khu vực Nguyễn Trãi) - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
241 | Huyện Đăk Hà | Trần Quang Khải - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc | 700.000 | 490.000 | 350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
242 | Huyện Đăk Hà | Trần Quang Khải - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi | 500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
243 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Bà Triệu | 1.050.000 | 735.000 | 525.000 | - | - | Đất ở đô thị |
244 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mại | Bà Triệu - Đến Cù Chính Lan | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
245 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mại | Cù Chính Lan - Đến hết khu vực làng nghề | 350.000 | 245.000 | 175.000 | - | - | Đất ở đô thị |
246 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại trong khu vực làng nghề - Khu Trung tâm thương mại | - | 245.000 | 175.000 | 155.000 | - | - | Đất ở đô thị |
247 | Huyện Đăk Hà | Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc | 850.000 | 595.000 | 425.000 | - | - | Đất ở đô thị |
248 | Huyện Đăk Hà | Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
249 | Huyện Đăk Hà | Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại | Từ Ngã ba Hoàng Thị Loan và Nguyễn Trãi - Đến hết nhà bà Trương Thị Phương TDP 6 | 410.000 | 287.000 | 205.000 | - | - | Đất ở đô thị |
250 | Huyện Đăk Hà | Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 100.000 | 70.000 | 50.000 | - | - | Đất ở đô thị |
251 | Huyện Đăk Hà | Bùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Cù Chính Lan | 350.000 | 245.000 | 175.000 | - | - | Đất ở đô thị |
252 | Huyện Đăk Hà | Bùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mại | Cù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Phạm Văn Thi (Số nhà 57, TDP 4a) | 220.000 | 155.000 | 110.000 | - | - | Đất ở đô thị |
253 | Huyện Đăk Hà | Bùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 100.000 | 70.000 | 50.000 | - | - | Đất ở đô thị |
254 | Huyện Đăk Hà | A Dừa - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 230.000 | 160.000 | 115.000 | - | - | Đất ở đô thị |
255 | Huyện Đăk Hà | Bà Triệu - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Bùi Thị Xuân | 230.000 | 160.000 | 115.000 | - | - | Đất ở đô thị |
256 | Huyện Đăk Hà | Bà Triệu - Khu Trung tâm thương mại | Bùi Thị Xuân - Đến Đào Duy Từ | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
257 | Huyện Đăk Hà | Bà Triệu - Khu Trung tâm thương mại | Hẻm từ sau TT Y tế - Đến đường Cù Chính Lan | 150.000 | 105.000 | 75.000 | - | - | Đất ở đô thị |
258 | Huyện Đăk Hà | Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc | 280.000 | 195.000 | 140.000 | - | - | Đất ở đô thị |
259 | Huyện Đăk Hà | Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi | 180.000 | 125.000 | 90.000 | - | - | Đất ở đô thị |
260 | Huyện Đăk Hà | Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Trãi - Đến hết khu dân cư | 140.000 | 100.000 | 70.000 | - | - | Đất ở đô thị |
261 | Huyện Đăk Hà | Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Bà Triệu | 850.000 | 600.000 | 425.000 | - | - | Đất ở đô thị |
262 | Huyện Đăk Hà | Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại | Bà Triệu - Đến Cù Chính Lan | 410.000 | 290.000 | 205.000 | - | - | Đất ở đô thị |
263 | Huyện Đăk Hà | Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại | Cù Chính Lan - Đến ngã ba đường (nhà ông Nguyễn Văn Hùng TDP 4a) | 160.000 | 110.000 | 80.000 | - | - | Đất ở đô thị |
264 | Huyện Đăk Hà | Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 100.000 | 70.000 | 50.000 | - | - | Đất ở đô thị |
265 | Huyện Đăk Hà | Hàm Nghi - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
266 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | 320.000 | 225.000 | 160.000 | - | - | Đất ở đô thị |
267 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mại | Từ Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc - Đến hết lô cà phê Công ty TNHH MTV cà phê 734 (đường đi đồng ruộng) | 180.000 | 125.000 | 90.000 | - | - | Đất ở đô thị |
268 | Huyện Đăk Hà | Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến hết đất nhà hàng Tây Nguyên | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
269 | Huyện Đăk Hà | Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại | Từ hết đất nhà hàng Tây Nguyên - Đến đường vào trường nghề | 660.000 | 460.000 | 330.000 | - | - | Đất ở đô thị |
270 | Huyện Đăk Hà | Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại | Từ đường vào trường nghề - Đến ranh giới xã Đăk Ngọk | 500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
271 | Huyện Đăk Hà | Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại | Đường từ sau phần đất nhà ông Thụ - Đến hết đất nhà ông Lê Quang Trà TDP 8 | 170.000 | 120.000 | 85.000 | - | - | Đất ở đô thị |
272 | Huyện Đăk Hà | Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại | Từ hết đất nhà ông Lê Quang Trà - Đến hội trường TDP 8 | 160.000 | 110.000 | 80.000 | - | - | Đất ở đô thị |
273 | Huyện Đăk Hà | Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại | Từ nhà ông Diễn - Đến hết đất nhà ông Trần Tải (TDP 2a) | 140.000 | 100.000 | 70.000 | - | - | Đất ở đô thị |
274 | Huyện Đăk Hà | Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại | Từ sau nhà ông Lê Trường Giang - Đến hết đất nhà ông Thái Văn Ngũ TDP 2a | 130.000 | 90.000 | 65.000 | - | - | Đất ở đô thị |
275 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Từ sau phần đất nhà ông Hoàng Nghĩa Hữu - Đến giáp đất ông Đỗ Bá Tơn TDP 3b | 180.000 | 125.000 | 90.000 | - | - | Đất ở đô thị |
276 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đường từ sau phần đất nhà ông Ngà tổ 7 - Đến giáp đường Nguyễn Trãi | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất ở đô thị |
277 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đường từ sau phần đất nhà ông Phan Quang Vinh - Đến giáp đường Nguyễn Trãi | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
278 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đường từ sau phần đất nhà ông Cầm Ngọc Tú (quán Thanh Nga) - Đến đường Hai Bà Trưng | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
279 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đường QH song song với đường Chu Văn An (Khu tái định cư TDP 10) - | 190.000 | 130.000 | 95.000 | - | - | Đất ở đô thị |
280 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ ngã ba cổng chào TDP 10 - Đến đất nhà ông Đoàn Ngọc Tân | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
281 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ sau nhà ông Nguyễn Đức Trừ - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đức TDP 4b | 150.000 | 105.000 | 75.000 | - | - | Đất ở đô thị |
282 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Hẻm đường Hùng Vương nhà ông Duân - Đến nhà ông Quân (TDP 5) | 150.000 | 105.000 | 75.000 | - | - | Đất ở đô thị |
283 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Hẻm đường Hùng Vương nhà ông Song - Đến nhà ông Công (TDP 5) | 125.000 | 90.000 | 63.000 | - | - | Đất ở đô thị |
284 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Hẻm Hùng Vương từ cổng chào - Đến ngã tư (nhà bà Báu TDP 8) | 170.000 | 120.000 | 85.000 | - | - | Đất ở đô thị |
285 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ Lý Thái Tổ - Đến hết phần đất nhà ông Vũ Ngọc Giới TDP 3b | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
286 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ hết phần đất nhà ông Vũ Ngọc Giới TDP 3b - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
287 | Huyện Đăk Hà | Đường khu dân cư tại tổ dân phố 9 - Khu Trung tâm thương mại | Phía trước Trung tâm dạy nghề và Giáo dục thường xuyên huyện (với tổng chiều dài đoạn đường 811m) - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
288 | Huyện Đăk Hà | Các vị trí đất ở còn lại trên địa bàn thị trấn | - | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
289 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Trường Chinh (ranh giới xã Hà Mòn) - Đến Quang Trung | 1.440.000 | 1.000.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
290 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Quang Trung - Đến cầu Đăk Ui | 880.000 | 616.000 | 440.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
291 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Cầu Đăk Ui - Đến Chu Văn An | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
292 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Chu Văn An - Đến Hai Bà Trưng | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
293 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Hai Bà Trưng - Đến Hoàng Thị Loan | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
294 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Hoàng Thị Loan - Đến Bùi Thị Xuân | 1.360.000 | 960.000 | 680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
295 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Bùi Thị Xuân - Đến Nguyễn Khuyến | 880.000 | 616.000 | 440.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
296 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Nguyễn Khuyến - Đến hết xăng dầu Bình Dương | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
297 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Xăng dầu Bình Dương - Đến nhà ông Thuận Yến | 1.680.000 | 1.176.000 | 840.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
298 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Nhà ông Thuận Yến - Đến giáp ranh giới xã Đăk Mar | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
299 | Huyện Đăk Hà | Hà Huy Tập - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 504.000 | 352.000 | 248.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
300 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Văn Cừ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 144.000 | 100.000 | 72.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
301 | Huyện Đăk Hà | Hoàng Văn Thụ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 128.000 | 88.000 | 64.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
302 | Huyện Đăk Hà | Ngô Gia Tự - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 224.000 | 160.000 | 112.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
303 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập | 520.000 | 364.000 | 260.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
304 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 320.000 | 224.000 | 160.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
305 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
306 | Huyện Đăk Hà | Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - | 520.000 | 364.000 | 260.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
307 | Huyện Đăk Hà | Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 104.000 | 72.000 | 52.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
308 | Huyện Đăk Hà | Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 96.000 | 68.000 | 48.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
309 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
310 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
311 | Huyện Đăk Hà | A Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
312 | Huyện Đăk Hà | A Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
313 | Huyện Đăk Hà | Võ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 96.000 | 68.000 | 48.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
314 | Huyện Đăk Hà | Võ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 88.000 | 60.000 | 44.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
315 | Huyện Đăk Hà | Huỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 96.000 | 68.000 | 48.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
316 | Huyện Đăk Hà | Huỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 88.000 | 61.600 | 44.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
317 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 320.000 | 224.000 | 160.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
318 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Lý Thái Tổ - Đến cổng chào thôn Long Loi | 176.000 | 123.200 | 88.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
319 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ cổng chào thôn Long Loi - Đến hết thôn Long Loi | 80.000 | 56.000 | 40.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
320 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Ngô Gia Tự | 224.000 | 160.000 | 112.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
321 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Ngô Gia Tự - Đến hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
322 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) - Đến cổng chào tổ dân phố 11 | 80.000 | 56.000 | 40.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
323 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ cổng chào tổ dân phố 11 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk | 104.000 | 72.000 | 52.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
324 | Huyện Đăk Hà | Phan Bội Châu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 104.000 | 72.000 | 52.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
325 | Huyện Đăk Hà | U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Phan Bội Châu | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
326 | Huyện Đăk Hà | U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Phan Bội Châu - Đến Lý Thái Tổ | 104.000 | 72.000 | 52.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
327 | Huyện Đăk Hà | Ngô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
328 | Huyện Đăk Hà | Ngô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Lý Thái Tổ - Đến ngã tư đường Tổ dân phố 2a | 144.000 | 100.000 | 72.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
329 | Huyện Đăk Hà | Hồ Xuân Hương - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 128.000 | 88.000 | 64.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
330 | Huyện Đăk Hà | Đoàn Thị Điểm - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 104.000 | 72.000 | 52.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
331 | Huyện Đăk Hà | Trần Văn Hai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 104.000 | 72.000 | 52.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
332 | Huyện Đăk Hà | Tô Vĩnh Diện - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 136.000 | 96.000 | 68.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
333 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Hùng Vương - Đến Trương Hán Siêu | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
334 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến đường QH số 1 | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
335 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Đường QH số 1 - Đến hết đường 24/3 | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
336 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngã ba đường 24/3 - Đến hết sân vận động Tổ dân phố 2b | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
337 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Từ hết sân vận động Tổ dân phố 2b - Đến đường Quang Trung | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
338 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngã ba đường 24/3 - Đến hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
339 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Từ hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn - Đến NTND huyện Đăk Hà | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
340 | Huyện Đăk Hà | Phạm Ngũ Lão - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
341 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trường Chinh - Đến Nguyễn Thiện Thuật | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
342 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Thiện Thuật - Đến đường 24/3 | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
343 | Huyện Đăk Hà | Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trường Chinh - Đến Nguyễn Thượng Hiền | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
344 | Huyện Đăk Hà | Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Thượng Hiền - Đến Nguyễn Thiện Thuật | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
345 | Huyện Đăk Hà | Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Thiện Thuật - Đến Phạm Ngũ Lão | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
346 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thiện Thuật - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
347 | Huyện Đăk Hà | Lý Tự Trọng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
348 | Huyện Đăk Hà | Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
349 | Huyện Đăk Hà | Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
350 | Huyện Đăk Hà | Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
351 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
352 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
353 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 | 216.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
354 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
355 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
356 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp ranh xã Hà Mòn | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
357 | Huyện Đăk Hà | Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
358 | Huyện Đăk Hà | Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
359 | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến Ngô Tiến Dũng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
360 | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Tiến Dũng - Đến Tô Hiến Thành | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
361 | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
362 | Huyện Đăk Hà | Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Thì Nhậm - Đến Trần Khánh Dư | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
363 | Huyện Đăk Hà | Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Thì Nhậm - Đến Trường Chinh | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
364 | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trường Chinh - Đến Lý Tự Trọng | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
365 | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Lý Tự Trọng - Đến đường 24/3 | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
366 | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Đường 24/3 - Đến đất cà phê | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
367 | Huyện Đăk Hà | Đường QH số 1 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
368 | Huyện Đăk Hà | Đường QH số 2 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
369 | Huyện Đăk Hà | Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Hùng Vương - Đến Ngô Quyền | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
370 | Huyện Đăk Hà | Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Ngô Quyền - Đến Lê Quý Đôn | 432.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
371 | Huyện Đăk Hà | Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Quý Đôn - Đến Võ Văn Dũng | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
372 | Huyện Đăk Hà | Lê Hồng Phong - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Hùng Vương - Đến ngã ba Lê Văn Tám và Lê Quý Đôn | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
373 | Huyện Đăk Hà | Lê Văn Tám - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Hồng Phong - Đến Võ Văn Dũng | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
374 | Huyện Đăk Hà | Lê Quý Đôn - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Hồng Phong - Đến giáp đường quy hoạch | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
375 | Huyện Đăk Hà | Phù Đổng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Văn Tám - Đến giáp đường QH | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
376 | Huyện Đăk Hà | Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Hùng Vương - Đến hết trường THPT Nguyễn Tất Thành | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
377 | Huyện Đăk Hà | Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Trường THPT Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh | 128.000 | 88.000 | 64.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
378 | Huyện Đăk Hà | Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Từ hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh - Đến hết khu dân cư | 72.000 | 56.000 | 40.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
379 | Huyện Đăk Hà | Ngô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Võ Văn Dũng - Đến Lê Hồng Phong | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
380 | Huyện Đăk Hà | Ngô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Hồng Phong - Đến Đinh Công Tráng | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
381 | Huyện Đăk Hà | Đường quy hoạch - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Toàn bộ - | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
382 | Huyện Đăk Hà | Bạch Đằng - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
383 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Trãi | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
384 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Trãi - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng | 560.000 | 392.000 | 280.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
385 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng - Đến ngã tư cổng chào TDP 10 | 440.000 | 308.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
386 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Ngã tư cổng chào TDP 10 - Đến hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
387 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Từ hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) - Đến hết phần đất nhà ông Đán | 128.000 | 88.000 | 64.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
388 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 72.000 | 52.000 | 36.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
389 | Huyện Đăk Hà | Phan Huy Chú - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
390 | Huyện Đăk Hà | Lê Chân - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
391 | Huyện Đăk Hà | Yết Kiêu - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 192.000 | 136.000 | 96.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
392 | Huyện Đăk Hà | Ngô Mây - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 192.000 | 136.000 | 96.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
393 | Huyện Đăk Hà | Huỳnh Đăng Thơ - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
394 | Huyện Đăk Hà | A Gió - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
395 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Văn Hoàng - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 112.000 | 80.000 | 56.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
396 | Huyện Đăk Hà | Kim Đồng - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 144.000 | 100.000 | 72.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
397 | Huyện Đăk Hà | A Khanh - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 144.000 | 100.000 | 72.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
398 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 416.000 | 292.000 | 208.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
399 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mại | Lý Thái Tổ - Đến hết đất nhà ông Hoàng Sỹ Dân (TDP 3a) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
400 | Huyện Đăk Hà | Lý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mại | Trần Nhân Tông - Đến Hai Bà Trưng | 256.000 | 179.200 | 128.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
401 | Huyện Đăk Hà | Lý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mại | Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh | 176.000 | 123.200 | 88.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
402 | Huyện Đăk Hà | Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Hai Bà Trưng | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
403 | Huyện Đăk Hà | Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại | Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
404 | Huyện Đăk Hà | Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Chí Thanh - Đến Kim Đồng | 112.000 | 80.000 | 56.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 544.000 | 380.000 | 272.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Lý Thái Tổ - Đến Cù Chính Lan | 384.000 | 268.000 | 192.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
407 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Cù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Tạ Văn Hạnh (TDP 3b) | 216.000 | 152.000 | 108.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
408 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Trãi | 544.000 | 380.000 | 272.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
409 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Trãi - Đến đường QH số 2 | 272.000 | 192.000 | 136.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
410 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Từ đường QH số 2 - Đến ngã tư đường QH TDP 10 | 216.000 | 152.000 | 108.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
411 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Từ ngã tư đường QH TDP 10 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
412 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 80.000 | 56.000 | 40.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
413 | Huyện Đăk Hà | Đường Hai Bà Trưng nối dài - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ đường quy hoạch số 2 - Đến nhà Ông Còi (với tổng chiều dài đoạn đường 360m) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
414 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Trãi - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 280.000 | 196.000 | 140.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
415 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Trãi - Khu Trung tâm thương mại | Hẻm: Từ nhà ông Hoàng Văn Bút - Đến đường QH số 1 | 104.000 | 72.000 | 52.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
416 | Huyện Đăk Hà | Trần Quốc Toản - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 320.000 | 224.000 | 160.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
417 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Sinh Sắc - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 256.000 | 180.000 | 128.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
418 | Huyện Đăk Hà | Trương Quang Trọng - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Chí Thanh - Đến Hai Bà Trưng | 192.000 | 136.000 | 96.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
419 | Huyện Đăk Hà | Trương Quang Trọng - Khu Trung tâm thương mại | Hai Bà Trưng - Đến giáp đường QH Trần Quang Khải | 280.000 | 196.000 | 140.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
420 | Huyện Đăk Hà | Cù Chính Lan - Khu Trung tâm thương mại | Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Thị Minh Khai | 144.000 | 100.000 | 72.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
421 | Huyện Đăk Hà | Cù Chính Lan - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Đào Duy Từ | 168.000 | 116.000 | 84.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
422 | Huyện Đăk Hà | Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
423 | Huyện Đăk Hà | Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
424 | Huyện Đăk Hà | Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi | 288.000 | 201.600 | 144.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425 | Huyện Đăk Hà | Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Trãi - Đến đường QH số 1 | 216.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
426 | Huyện Đăk Hà | Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại | Đường QH số 1 - Đến đường QH số 2 | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
427 | Huyện Đăk Hà | Đường QH số 1 TDP 7 (khu vực Nguyễn Trãi) - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
428 | Huyện Đăk Hà | Đường QH số 2 TDP 7 (khu vực Nguyễn Trãi) - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
429 | Huyện Đăk Hà | Trần Quang Khải - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc | 560.000 | 392.000 | 280.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430 | Huyện Đăk Hà | Trần Quang Khải - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
431 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Bà Triệu | 840.000 | 588.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mại | Bà Triệu - Đến Cù Chính Lan | 320.000 | 224.000 | 160.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
433 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mại | Cù Chính Lan - Đến hết khu vực làng nghề | 280.000 | 196.000 | 140.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
434 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại trong khu vực làng nghề - Khu Trung tâm thương mại | - | 196.000 | 140.000 | 124.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
435 | Huyện Đăk Hà | Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc | 680.000 | 476.000 | 340.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
436 | Huyện Đăk Hà | Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
437 | Huyện Đăk Hà | Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại | Từ Ngã ba Hoàng Thị Loan và Nguyễn Trãi - Đến hết nhà bà Trương Thị Phương TDP 6 | 328.000 | 229.600 | 164.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
438 | Huyện Đăk Hà | Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 80.000 | 56.000 | 40.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
439 | Huyện Đăk Hà | Bùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Cù Chính Lan | 280.000 | 196.000 | 140.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
440 | Huyện Đăk Hà | Bùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mại | Cù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Phạm Văn Thi (Số nhà 57, TDP 4a) | 176.000 | 124.000 | 88.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
441 | Huyện Đăk Hà | Bùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 80.000 | 56.000 | 40.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
442 | Huyện Đăk Hà | A Dừa - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 184.000 | 128.000 | 92.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
443 | Huyện Đăk Hà | Bà Triệu - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Bùi Thị Xuân | 184.000 | 128.000 | 92.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
444 | Huyện Đăk Hà | Bà Triệu - Khu Trung tâm thương mại | Bùi Thị Xuân - Đến Đào Duy Từ | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
445 | Huyện Đăk Hà | Bà Triệu - Khu Trung tâm thương mại | Hẻm từ sau TT Y tế - Đến đường Cù Chính Lan | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
446 | Huyện Đăk Hà | Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc | 224.000 | 156.000 | 112.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
447 | Huyện Đăk Hà | Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi | 144.000 | 100.000 | 72.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
448 | Huyện Đăk Hà | Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Trãi - Đến hết khu dân cư | 112.000 | 80.000 | 56.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
449 | Huyện Đăk Hà | Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Bà Triệu | 680.000 | 480.000 | 340.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
450 | Huyện Đăk Hà | Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại | Bà Triệu - Đến Cù Chính Lan | 328.000 | 232.000 | 164.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
451 | Huyện Đăk Hà | Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại | Cù Chính Lan - Đến ngã ba đường (nhà ông Nguyễn Văn Hùng TDP 4a) | 128.000 | 88.000 | 64.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
452 | Huyện Đăk Hà | Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 80.000 | 56.000 | 40.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453 | Huyện Đăk Hà | Hàm Nghi - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
454 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | 256.000 | 180.000 | 128.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
455 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mại | Từ Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc - Đến hết lô cà phê Công ty TNHH MTV cà phê 734 (đường đi đồng ruộng) | 144.000 | 100.000 | 72.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
456 | Huyện Đăk Hà | Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến hết đất nhà hàng Tây Nguyên | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
457 | Huyện Đăk Hà | Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại | Từ hết đất nhà hàng Tây Nguyên - Đến đường vào trường nghề | 528.000 | 368.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
458 | Huyện Đăk Hà | Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại | Từ đường vào trường nghề - Đến ranh giới xã Đăk Ngọk | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
459 | Huyện Đăk Hà | Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại | Đường từ sau phần đất nhà ông Thụ - Đến hết đất nhà ông Lê Quang Trà TDP 8 | 136.000 | 96.000 | 68.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
460 | Huyện Đăk Hà | Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại | Từ hết đất nhà ông Lê Quang Trà - Đến hội trường TDP 8 | 128.000 | 88.000 | 64.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
461 | Huyện Đăk Hà | Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại | Từ nhà ông Diễn - Đến hết đất nhà ông Trần Tải (TDP 2a) | 112.000 | 80.000 | 56.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
462 | Huyện Đăk Hà | Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại | Từ sau nhà ông Lê Trường Giang - Đến hết đất nhà ông Thái Văn Ngũ TDP 2a | 104.000 | 72.000 | 52.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
463 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Từ sau phần đất nhà ông Hoàng Nghĩa Hữu - Đến giáp đất ông Đỗ Bá Tơn TDP 3b | 144.000 | 100.000 | 72.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
464 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đường từ sau phần đất nhà ông Ngà tổ 7 - Đến giáp đường Nguyễn Trãi | 144.000 | 100.800 | 72.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
465 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đường từ sau phần đất nhà ông Phan Quang Vinh - Đến giáp đường Nguyễn Trãi | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
466 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đường từ sau phần đất nhà ông Cầm Ngọc Tú (quán Thanh Nga) - Đến đường Hai Bà Trưng | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đường QH song song với đường Chu Văn An (Khu tái định cư TDP 10) - | 152.000 | 104.000 | 76.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
468 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ ngã ba cổng chào TDP 10 - Đến đất nhà ông Đoàn Ngọc Tân | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
469 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ sau nhà ông Nguyễn Đức Trừ - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đức TDP 4b | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
470 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Hẻm đường Hùng Vương nhà ông Duân - Đến nhà ông Quân (TDP 5) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
471 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Hẻm đường Hùng Vương nhà ông Song - Đến nhà ông Công (TDP 5) | 100.000 | 72.000 | 50.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
472 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Hẻm Hùng Vương từ cổng chào - Đến ngã tư (nhà bà Báu TDP 8) | 136.000 | 96.000 | 68.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
473 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ Lý Thái Tổ - Đến hết phần đất nhà ông Vũ Ngọc Giới TDP 3b | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ hết phần đất nhà ông Vũ Ngọc Giới TDP 3b - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
475 | Huyện Đăk Hà | Đường khu dân cư tại tổ dân phố 9 - Khu Trung tâm thương mại | Phía trước Trung tâm dạy nghề và Giáo dục thường xuyên huyện (với tổng chiều dài đoạn đường 811m) - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
476 | Huyện Đăk Hà | Các vị trí đất ở còn lại trên địa bàn thị trấn | - | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
477 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Trường Chinh (ranh giới xã Hà Mòn) - Đến Quang Trung | 1.440.000 | 1.000.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
478 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Quang Trung - Đến cầu Đăk Ui | 880.000 | 616.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
479 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Cầu Đăk Ui - Đến Chu Văn An | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
480 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Chu Văn An - Đến Hai Bà Trưng | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
481 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Hai Bà Trưng - Đến Hoàng Thị Loan | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
482 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Hoàng Thị Loan - Đến Bùi Thị Xuân | 1.360.000 | 960.000 | 680.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
483 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Bùi Thị Xuân - Đến Nguyễn Khuyến | 880.000 | 616.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
484 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Nguyễn Khuyến - Đến hết xăng dầu Bình Dương | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
485 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Xăng dầu Bình Dương - Đến nhà ông Thuận Yến | 1.680.000 | 1.176.000 | 840.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
486 | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Nhà ông Thuận Yến - Đến giáp ranh giới xã Đăk Mar | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
487 | Huyện Đăk Hà | Hà Huy Tập - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 504.000 | 352.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
488 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Văn Cừ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 144.000 | 100.000 | 72.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
489 | Huyện Đăk Hà | Hoàng Văn Thụ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 128.000 | 88.000 | 64.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
490 | Huyện Đăk Hà | Ngô Gia Tự - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 224.000 | 160.000 | 112.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập | 520.000 | 364.000 | 260.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
492 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 320.000 | 224.000 | 160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
493 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
494 | Huyện Đăk Hà | Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - | 520.000 | 364.000 | 260.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
495 | Huyện Đăk Hà | Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 104.000 | 72.000 | 52.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
496 | Huyện Đăk Hà | Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 96.000 | 68.000 | 48.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
497 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
498 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
499 | Huyện Đăk Hà | A Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
500 | Huyện Đăk Hà | A Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
501 | Huyện Đăk Hà | Võ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 96.000 | 68.000 | 48.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
502 | Huyện Đăk Hà | Võ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 88.000 | 60.000 | 44.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
503 | Huyện Đăk Hà | Huỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 96.000 | 68.000 | 48.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
504 | Huyện Đăk Hà | Huỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 88.000 | 61.600 | 44.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
505 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 320.000 | 224.000 | 160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
506 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Lý Thái Tổ - Đến cổng chào thôn Long Loi | 176.000 | 123.200 | 88.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
507 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ cổng chào thôn Long Loi - Đến hết thôn Long Loi | 80.000 | 56.000 | 40.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
508 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Ngô Gia Tự | 224.000 | 160.000 | 112.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
509 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Ngô Gia Tự - Đến hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
510 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) - Đến cổng chào tổ dân phố 11 | 80.000 | 56.000 | 40.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
511 | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ cổng chào tổ dân phố 11 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk | 104.000 | 72.000 | 52.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
512 | Huyện Đăk Hà | Phan Bội Châu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 104.000 | 72.000 | 52.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
513 | Huyện Đăk Hà | U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Phan Bội Châu | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
514 | Huyện Đăk Hà | U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Phan Bội Châu - Đến Lý Thái Tổ | 104.000 | 72.000 | 52.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
515 | Huyện Đăk Hà | Ngô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
516 | Huyện Đăk Hà | Ngô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Lý Thái Tổ - Đến ngã tư đường Tổ dân phố 2a | 144.000 | 100.000 | 72.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
517 | Huyện Đăk Hà | Hồ Xuân Hương - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 128.000 | 88.000 | 64.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
518 | Huyện Đăk Hà | Đoàn Thị Điểm - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 104.000 | 72.000 | 52.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
519 | Huyện Đăk Hà | Trần Văn Hai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 104.000 | 72.000 | 52.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
520 | Huyện Đăk Hà | Tô Vĩnh Diện - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 136.000 | 96.000 | 68.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
521 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Hùng Vương - Đến Trương Hán Siêu | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
522 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến đường QH số 1 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
523 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Đường QH số 1 - Đến hết đường 24/3 | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
524 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngã ba đường 24/3 - Đến hết sân vận động Tổ dân phố 2b | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
525 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Từ hết sân vận động Tổ dân phố 2b - Đến đường Quang Trung | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
526 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngã ba đường 24/3 - Đến hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn | 256.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
527 | Huyện Đăk Hà | Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Từ hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn - Đến NTND huyện Đăk Hà | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
528 | Huyện Đăk Hà | Phạm Ngũ Lão - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
529 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trường Chinh - Đến Nguyễn Thiện Thuật | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
530 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Thiện Thuật - Đến đường 24/3 | 256.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
531 | Huyện Đăk Hà | Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trường Chinh - Đến Nguyễn Thượng Hiền | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
532 | Huyện Đăk Hà | Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Thượng Hiền - Đến Nguyễn Thiện Thuật | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
533 | Huyện Đăk Hà | Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Thiện Thuật - Đến Phạm Ngũ Lão | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
534 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thiện Thuật - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 304.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
535 | Huyện Đăk Hà | Lý Tự Trọng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
536 | Huyện Đăk Hà | Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
537 | Huyện Đăk Hà | Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
538 | Huyện Đăk Hà | Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê | 224.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
539 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
540 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành | 224.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
541 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 | 216.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
542 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu | 680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
543 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
544 | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp ranh xã Hà Mòn | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
545 | Huyện Đăk Hà | Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
546 | Huyện Đăk Hà | Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 | 224.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
547 | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến Ngô Tiến Dũng | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
548 | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Tiến Dũng - Đến Tô Hiến Thành | 224.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
549 | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
550 | Huyện Đăk Hà | Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Thì Nhậm - Đến Trần Khánh Dư | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
551 | Huyện Đăk Hà | Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Thì Nhậm - Đến Trường Chinh | 256.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
552 | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trường Chinh - Đến Lý Tự Trọng | 224.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
553 | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Lý Tự Trọng - Đến đường 24/3 | 256.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
554 | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Đường 24/3 - Đến đất cà phê | 272.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
555 | Huyện Đăk Hà | Đường QH số 1 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 224.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
556 | Huyện Đăk Hà | Đường QH số 2 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
557 | Huyện Đăk Hà | Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Hùng Vương - Đến Ngô Quyền | 640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
558 | Huyện Đăk Hà | Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Ngô Quyền - Đến Lê Quý Đôn | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
559 | Huyện Đăk Hà | Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Quý Đôn - Đến Võ Văn Dũng | 256.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
560 | Huyện Đăk Hà | Lê Hồng Phong - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Hùng Vương - Đến ngã ba Lê Văn Tám và Lê Quý Đôn | 760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
561 | Huyện Đăk Hà | Lê Văn Tám - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Hồng Phong - Đến Võ Văn Dũng | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
562 | Huyện Đăk Hà | Lê Quý Đôn - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Hồng Phong - Đến giáp đường quy hoạch | 256.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
563 | Huyện Đăk Hà | Phù Đổng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Văn Tám - Đến giáp đường QH | 256.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
564 | Huyện Đăk Hà | Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Hùng Vương - Đến hết trường THPT Nguyễn Tất Thành | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
565 | Huyện Đăk Hà | Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Trường THPT Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh | 128.000 | 88.000 | 64.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
566 | Huyện Đăk Hà | Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Từ hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh - Đến hết khu dân cư | 72.000 | 56.000 | 40.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
567 | Huyện Đăk Hà | Ngô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Võ Văn Dũng - Đến Lê Hồng Phong | 256.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
568 | Huyện Đăk Hà | Ngô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Hồng Phong - Đến Đinh Công Tráng | 640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
569 | Huyện Đăk Hà | Đường quy hoạch - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Toàn bộ - | 104.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
570 | Huyện Đăk Hà | Bạch Đằng - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
571 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Trãi | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
572 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Trãi - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng | 560.000 | 392.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
573 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng - Đến ngã tư cổng chào TDP 10 | 440.000 | 308.000 | 220.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
574 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Ngã tư cổng chào TDP 10 - Đến hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
575 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Từ hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) - Đến hết phần đất nhà ông Đán | 128.000 | 88.000 | 64.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
576 | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 72.000 | 52.000 | 36.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
577 | Huyện Đăk Hà | Phan Huy Chú - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
578 | Huyện Đăk Hà | Lê Chân - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
579 | Huyện Đăk Hà | Yết Kiêu - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 192.000 | 136.000 | 96.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
580 | Huyện Đăk Hà | Ngô Mây - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 192.000 | 136.000 | 96.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
581 | Huyện Đăk Hà | Huỳnh Đăng Thơ - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
582 | Huyện Đăk Hà | A Gió - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
583 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Văn Hoàng - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 112.000 | 80.000 | 56.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
584 | Huyện Đăk Hà | Kim Đồng - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 144.000 | 100.000 | 72.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
585 | Huyện Đăk Hà | A Khanh - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 144.000 | 100.000 | 72.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
586 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 416.000 | 292.000 | 208.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
587 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mại | Lý Thái Tổ - Đến hết đất nhà ông Hoàng Sỹ Dân (TDP 3a) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
588 | Huyện Đăk Hà | Lý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mại | Trần Nhân Tông - Đến Hai Bà Trưng | 256.000 | 179.200 | 128.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
589 | Huyện Đăk Hà | Lý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mại | Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh | 176.000 | 123.200 | 88.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
590 | Huyện Đăk Hà | Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Hai Bà Trưng | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
591 | Huyện Đăk Hà | Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại | Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
592 | Huyện Đăk Hà | Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Chí Thanh - Đến Kim Đồng | 112.000 | 80.000 | 56.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
593 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 544.000 | 380.000 | 272.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
594 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Lý Thái Tổ - Đến Cù Chính Lan | 384.000 | 268.000 | 192.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
595 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Cù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Tạ Văn Hạnh (TDP 3b) | 216.000 | 152.000 | 108.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
596 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Trãi | 544.000 | 380.000 | 272.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
597 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Trãi - Đến đường QH số 2 | 272.000 | 192.000 | 136.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
598 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Từ đường QH số 2 - Đến ngã tư đường QH TDP 10 | 216.000 | 152.000 | 108.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
599 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Từ ngã tư đường QH TDP 10 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
600 | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 80.000 | 56.000 | 40.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
601 | Huyện Đăk Hà | Đường Hai Bà Trưng nối dài - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ đường quy hoạch số 2 - Đến nhà Ông Còi (với tổng chiều dài đoạn đường 360m) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
602 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Trãi - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 280.000 | 196.000 | 140.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
603 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Trãi - Khu Trung tâm thương mại | Hẻm: Từ nhà ông Hoàng Văn Bút - Đến đường QH số 1 | 104.000 | 72.000 | 52.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
604 | Huyện Đăk Hà | Trần Quốc Toản - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 320.000 | 224.000 | 160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
605 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Sinh Sắc - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 256.000 | 180.000 | 128.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
606 | Huyện Đăk Hà | Trương Quang Trọng - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Chí Thanh - Đến Hai Bà Trưng | 192.000 | 136.000 | 96.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
607 | Huyện Đăk Hà | Trương Quang Trọng - Khu Trung tâm thương mại | Hai Bà Trưng - Đến giáp đường QH Trần Quang Khải | 280.000 | 196.000 | 140.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
608 | Huyện Đăk Hà | Cù Chính Lan - Khu Trung tâm thương mại | Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Thị Minh Khai | 144.000 | 100.000 | 72.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
609 | Huyện Đăk Hà | Cù Chính Lan - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Đào Duy Từ | 168.000 | 116.000 | 84.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
610 | Huyện Đăk Hà | Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
611 | Huyện Đăk Hà | Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
612 | Huyện Đăk Hà | Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi | 288.000 | 201.600 | 144.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
613 | Huyện Đăk Hà | Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Trãi - Đến đường QH số 1 | 216.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
614 | Huyện Đăk Hà | Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại | Đường QH số 1 - Đến đường QH số 2 | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
615 | Huyện Đăk Hà | Đường QH số 1 TDP 7 (khu vực Nguyễn Trãi) - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
616 | Huyện Đăk Hà | Đường QH số 2 TDP 7 (khu vực Nguyễn Trãi) - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 88.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
617 | Huyện Đăk Hà | Trần Quang Khải - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc | 560.000 | 392.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
618 | Huyện Đăk Hà | Trần Quang Khải - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
619 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Bà Triệu | 840.000 | 588.000 | 420.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
620 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mại | Bà Triệu - Đến Cù Chính Lan | 320.000 | 224.000 | 160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
621 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mại | Cù Chính Lan - Đến hết khu vực làng nghề | 280.000 | 196.000 | 140.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
622 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại trong khu vực làng nghề - Khu Trung tâm thương mại | - | 196.000 | 140.000 | 124.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
623 | Huyện Đăk Hà | Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc | 680.000 | 476.000 | 340.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
624 | Huyện Đăk Hà | Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
625 | Huyện Đăk Hà | Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại | Từ Ngã ba Hoàng Thị Loan và Nguyễn Trãi - Đến hết nhà bà Trương Thị Phương TDP 6 | 328.000 | 229.600 | 164.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
626 | Huyện Đăk Hà | Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 80.000 | 56.000 | 40.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
627 | Huyện Đăk Hà | Bùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Cù Chính Lan | 280.000 | 196.000 | 140.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
628 | Huyện Đăk Hà | Bùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mại | Cù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Phạm Văn Thi (Số nhà 57, TDP 4a) | 176.000 | 124.000 | 88.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
629 | Huyện Đăk Hà | Bùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 80.000 | 56.000 | 40.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
630 | Huyện Đăk Hà | A Dừa - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 184.000 | 128.000 | 92.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
631 | Huyện Đăk Hà | Bà Triệu - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Bùi Thị Xuân | 184.000 | 128.000 | 92.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
632 | Huyện Đăk Hà | Bà Triệu - Khu Trung tâm thương mại | Bùi Thị Xuân - Đến Đào Duy Từ | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
633 | Huyện Đăk Hà | Bà Triệu - Khu Trung tâm thương mại | Hẻm từ sau TT Y tế - Đến đường Cù Chính Lan | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
634 | Huyện Đăk Hà | Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc | 224.000 | 156.000 | 112.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
635 | Huyện Đăk Hà | Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi | 144.000 | 100.000 | 72.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
636 | Huyện Đăk Hà | Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Trãi - Đến hết khu dân cư | 112.000 | 80.000 | 56.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
637 | Huyện Đăk Hà | Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Bà Triệu | 680.000 | 480.000 | 340.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
638 | Huyện Đăk Hà | Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại | Bà Triệu - Đến Cù Chính Lan | 328.000 | 232.000 | 164.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
639 | Huyện Đăk Hà | Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại | Cù Chính Lan - Đến ngã ba đường (nhà ông Nguyễn Văn Hùng TDP 4a) | 128.000 | 88.000 | 64.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
640 | Huyện Đăk Hà | Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 80.000 | 56.000 | 40.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
641 | Huyện Đăk Hà | Hàm Nghi - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
642 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | 256.000 | 180.000 | 128.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
643 | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mại | Từ Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc - Đến hết lô cà phê Công ty TNHH MTV cà phê 734 (đường đi đồng ruộng) | 144.000 | 100.000 | 72.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
644 | Huyện Đăk Hà | Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến hết đất nhà hàng Tây Nguyên | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
645 | Huyện Đăk Hà | Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại | Từ hết đất nhà hàng Tây Nguyên - Đến đường vào trường nghề | 528.000 | 368.000 | 264.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
646 | Huyện Đăk Hà | Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại | Từ đường vào trường nghề - Đến ranh giới xã Đăk Ngọk | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
647 | Huyện Đăk Hà | Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại | Đường từ sau phần đất nhà ông Thụ - Đến hết đất nhà ông Lê Quang Trà TDP 8 | 136.000 | 96.000 | 68.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
648 | Huyện Đăk Hà | Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại | Từ hết đất nhà ông Lê Quang Trà - Đến hội trường TDP 8 | 128.000 | 88.000 | 64.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
649 | Huyện Đăk Hà | Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại | Từ nhà ông Diễn - Đến hết đất nhà ông Trần Tải (TDP 2a) | 112.000 | 80.000 | 56.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
650 | Huyện Đăk Hà | Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại | Từ sau nhà ông Lê Trường Giang - Đến hết đất nhà ông Thái Văn Ngũ TDP 2a | 104.000 | 72.000 | 52.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
651 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Từ sau phần đất nhà ông Hoàng Nghĩa Hữu - Đến giáp đất ông Đỗ Bá Tơn TDP 3b | 144.000 | 100.000 | 72.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
652 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đường từ sau phần đất nhà ông Ngà tổ 7 - Đến giáp đường Nguyễn Trãi | 144.000 | 100.800 | 72.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
653 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đường từ sau phần đất nhà ông Phan Quang Vinh - Đến giáp đường Nguyễn Trãi | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
654 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đường từ sau phần đất nhà ông Cầm Ngọc Tú (quán Thanh Nga) - Đến đường Hai Bà Trưng | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
655 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đường QH song song với đường Chu Văn An (Khu tái định cư TDP 10) - | 152.000 | 104.000 | 76.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
656 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ ngã ba cổng chào TDP 10 - Đến đất nhà ông Đoàn Ngọc Tân | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
657 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ sau nhà ông Nguyễn Đức Trừ - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đức TDP 4b | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
658 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Hẻm đường Hùng Vương nhà ông Duân - Đến nhà ông Quân (TDP 5) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
659 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Hẻm đường Hùng Vương nhà ông Song - Đến nhà ông Công (TDP 5) | 100.000 | 72.000 | 50.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
660 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Hẻm Hùng Vương từ cổng chào - Đến ngã tư (nhà bà Báu TDP 8) | 136.000 | 96.000 | 68.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
661 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ Lý Thái Tổ - Đến hết phần đất nhà ông Vũ Ngọc Giới TDP 3b | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
662 | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ hết phần đất nhà ông Vũ Ngọc Giới TDP 3b - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
663 | Huyện Đăk Hà | Đường khu dân cư tại tổ dân phố 9 - Khu Trung tâm thương mại | Phía trước Trung tâm dạy nghề và Giáo dục thường xuyên huyện (với tổng chiều dài đoạn đường 811m) - | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
664 | Huyện Đăk Hà | Các vị trí đất ở còn lại trên địa bàn thị trấn | - | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
665 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ giáp ranh đất thị trấn phía nam - Đến trụ sở Trạm bảo vệ thực vật | 1.200.000 | 720.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
666 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đất Trạm bảo vệ thực vật - Đến hết đất Nhà văn hóa thôn 5 | 800.000 | 480.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
667 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ hết đất Nhà văn hóa thôn 5 - Đến giáp ranh giới xã Đăk La | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
668 | Huyện Đăk Hà | Tỉnh lộ 671 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường vào Nhà văn hóa thôn 1 | 750.000 | 450.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
669 | Huyện Đăk Hà | Tỉnh lộ 671 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ Nhà văn hóa thôn 1 - Đến ngã ba của 3 xã | 280.000 | 170.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
670 | Huyện Đăk Hà | Tỉnh lộ 671 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ ngã ba của 3 xã - Đến giáp ranh giới xã Ngọc Wang (giáp ngầm 2) | 200.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
671 | Huyện Đăk Hà | Đường Lê Lợi nối dài - Xã Hà Mòn | Đoạn từ Hùng Vương - Đến đường Trương Định | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
672 | Huyện Đăk Hà | Đường Lê Lợi nối dài - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đường Trương Định - Đến hết đất tạo vốn đoạn nhà ông Dương Văn Dỹ | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
673 | Huyện Đăk Hà | Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đất giáp thị trấn - Đến hết đất nhà ông Đoàn Văn Tiền | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
674 | Huyện Đăk Hà | Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn | Đoạn từ sau phần đất nhà ông Đoàn Văn Tiền - Đến ngã ba đi xóm 3 thôn Thống Nhất (phía tây đường) | 450.000 | 270.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
675 | Huyện Đăk Hà | Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn | Đoạn từ ngã ba xóm 3 thôn Thống Nhất - Đến ngã ba Hà Mòn (phía tây đường) | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
676 | Huyện Đăk Hà | Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn | Đoạn từ hết phần nhà ông Dương Văn Dỹ - hết đất thôn 3 (bên mương thủy lợi) | 260.000 | 155.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
677 | Huyện Đăk Hà | Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn | Từ hết đất thôn 3 - Ngã ba Hà Mòn (bên mương thủy lợi) | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
678 | Huyện Đăk Hà | Đường thôn Quyết Thắng - Xã Hà Mòn | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn - Đến hết đất Trạm y tế xã | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
679 | Huyện Đăk Hà | Đường thôn Quyết Thắng - Xã Hà Mòn | Đoạn từ hết đất Trạm y tế xã - Đến trường Trung học cơ sở Hà Mòn | 230.000 | 140.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
680 | Huyện Đăk Hà | Đường thôn Quyết Thắng - Xã Hà Mòn | Đoạn từ trường Trung học cơ sở Hà Mòn - Đến giáp lòng hồ | 140.000 | 85.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
681 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà Mòn | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn - Đến giáp đất nhà ông Đào Anh Thư | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
682 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đất nhà ông Đào Anh Thư - Đến hết ngã ba đường đi thôn 4 | 310.000 | 185.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
683 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà Mòn | Đoạn từ ngã ba đường đi thôn 4 - Đến hết phần đất nhà ông Uông Hai | 260.000 | 155.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
684 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà Mòn | Đoạn từ hết phần đất nhà ông Uông Hai - Đến hết đất nhà ông Võ Thái Sơn | 140.000 | 85.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
685 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba thôn Hải Nguyên đi vào thôn Bình Minh - Xã Hà Mòn | Đoạn từ quán Hạnh Ba - Đến hết đất Nhà văn hóa thôn 4 | 260.000 | 155.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
686 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba thôn Hải Nguyên đi vào thôn Bình Minh - Xã Hà Mòn | Đoạn từ hết đất Nhà văn hóa thôn 4 - Đến hết đất nhà ông Lê Chính Ủy | 140.000 | 85.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
687 | Huyện Đăk Hà | Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
688 | Huyện Đăk Hà | Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn | Đường Ngô Tiến Dũng - | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
689 | Huyện Đăk Hà | Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn | Đường Phạm Ngọc Thạch - | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
690 | Huyện Đăk Hà | Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn | Đường Trương Định - | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
691 | Huyện Đăk Hà | Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn | Đường Lê Văn Hiến - | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
692 | Huyện Đăk Hà | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà Mòn | Đoạn từ Hùng Vương - Đến đường Ngô Tiến Dũng | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
693 | Huyện Đăk Hà | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đường Ngô Tiến Dũng - Đến đường Lê Văn Hiến | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
694 | Huyện Đăk Hà | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đường Lê Văn Hiến - Đến hết đất tạo vốn | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
695 | Huyện Đăk Hà | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà Mòn | Các đường còn lại - | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
696 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ giáp ranh xã Hà Mòn - Đến hết phần đất nhà bà Nguyễn Thị Mến (thôn 3) | 300.000 | 210.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
697 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Mến (thôn 3) - Đến hết phần đất ngã tư đường vào thôn 4 | 400.000 | 280.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
698 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết đất ngã tư vào thôn 4 - Đến hết phần đất ông Phan Văn Tẩn (thôn 1B) | 420.000 | 295.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
699 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết phần đất ông Phan Văn Tẩn - Đến ranh giới thành phố Kon Tum | 380.000 | 265.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
700 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ sau phần đất nhà ông Nguyễn Long Cường - Đến hết đất nhà ông Võ Đức Kính thôn 6 | 250.000 | 175.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
701 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết đất nhà ông Võ Đức Kính - Đến cầu Đăk Xít thôn 7 | 170.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
702 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ cầu Đăk Xít - Đến hết thôn 10 (Đăk Chót) | 100.000 | 70.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
703 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ ngã ba thôn 5, thôn 6 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Trúc | 85.000 | 60.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
704 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ sau nhà ông Nguyễn Lưu - Đến hết đường chính thôn 3 | 75.000 | 55.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
705 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ sau phần đất nhà bà Nguyễn Thị Thành - Đến hết đường chính thôn 4 | 75.000 | 55.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
706 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ đất nhà ông Lê Tấn Tĩnh thôn 6 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Hiệp | 90.000 | 65.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
707 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Tất cả các đường chính của thôn 2 - | 70.000 | 50.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
708 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Sau UBND xã Đăk La - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Minh | 70.000 | 50.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
709 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Sau phần đất nhà ông Trần Xuân Thanh - Đến hết đất nhà ông Trần Đức Danh | 130.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
710 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Sau hội trường cũ thôn 1B - Đến trạm trộn bê tông | 90.000 | 65.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
711 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Uốt - Đến hết đất nhà ông Phạm Văn Lộc thôn 1B | 70.000 | 50.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
712 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết phần đất nhà ông Nguyễn Văn Giác - Đến hết đất nhà ông Phan Khắc Vịnh thôn 1B | 70.000 | 50.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
713 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Tất cả các đường còn lại. - | 50.000 | 35.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
714 | Huyện Đăk Hà | Đường Quốc lộ 14 - Xã Đăk Mar | Từ ranh giới thị trấn - Đến giáp mương rừng đặc dụng | 630.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
715 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ giáp mương rừng đặc dụng - Đến đường vào thôn Kon Klốc | 550.000 | 290.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
716 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ đường vào thôn Kon Klốc - Đến giáp ranh giới xã Đăk Hring | 500.000 | 290.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
717 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ ngã ba Quốc lộ 14 - Đến hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734 | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
718 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734 - Đến giáp mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5) | 220.000 | 130.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
719 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5) - Đến hết Hội trường thôn 5 | 200.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
720 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ hết Hội trường thôn 5 - Đến hết đất làng Kon Gung - Đăk Mút | 80.000 | 50.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
721 | Huyện Đăk Hà | Khu vực đường mới thôn 1 - Xã Đăk Mar | Từ ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1 - Đến giáp mương | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
722 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ cổng chào thôn 1 - Đến mương thủy lợi cấp I | 200.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
723 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ ngã ba cổng chào xóm 2 (thôn 1) - Đến ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1 | 160.000 | 95.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
724 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Các đường quy hoạch khu giao đất có thu tiền tại thôn 3 xã Đăk Mar - | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
725 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến cổng chào thôn Kon Klốc | 150.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
726 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Đoạn từ cổng chào thôn Kon Klốc - Đến đập hồ 707 | 120.000 | 70.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
727 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Các đường còn lại - | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
728 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ cầu thôn 8 - Đến cầu Đăk Prông thôn 1B | 85.000 | 50.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
729 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ cầu Đăk Prông thôn 1B - Đến hết thôn 1A | 75.000 | 50.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
730 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ ngã 3 thôn 7 - Đến hết nhà rông thôn 5B | 50.000 | 40.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
731 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Các đường còn lại - | 40.000 | 35.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
732 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ranh giới xã Đăk Mar - Đến đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông) | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
733 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông) - Đến đường vào mỏ đá. | 430.000 | 260.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
734 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường vào mỏ đá - Đến đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
735 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring - Đến hết Trụ sở UBND xã | 650.000 | 390.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
736 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ hết Trụ sở UBND xã - Đến ranh giới xã Diên Bình huyện Đăk Tô. | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
737 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba QL14 - Đến ngã ba đường cuối thị tứ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
738 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba đường cuối thị tứ - Đến cầu Tua Team | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
739 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường vào nghĩa địa xã - Đến đường vào mỏ đá (đường lô 2) | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
740 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba đường vào thôn 8 - Đến khu thị tứ | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
741 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Các đường quy hoạch khu thị tứ - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
742 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba QL14 (giáp xã Diên Bình) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thanh | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
743 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba QL14 (đường vào xóm Huế) - Đến đầu đất ông Nguyễn Văn Thanh | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
744 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ tỉnh lộ 677 - Đến đất trụ sở của Chi nhánh Công ty Cà phê Đắk Ui I (cũ) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
745 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 1 (song song QL 14) - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
746 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 2 (song song với đường QH số 1) - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
747 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 3 (song song với đường QH số 2) - | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
748 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 4 (song song với đường QH số 3) - | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
749 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 5 (song song với đường QH số 4) - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
750 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 6 (song song với đường QH số 5) - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
751 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 7 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
752 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 7 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
753 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
754 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
755 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 9 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
756 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 9 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
757 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 10 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
758 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 10 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
759 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
760 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Từ đường QH số 3 - Đến hết đường | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
761 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba vào thôn 8 - Đến đập hồ thôn 9 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
762 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Đăk Hring | - | 40.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
763 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Pxi | Từ cầu Đăk Vet - Đến hết đất thôn 6 | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
764 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Pxi | Từ hết đất thôn 6 - Đến hết đất thôn 7 | 55.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
765 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Pxi | Từ hết đất thôn 7 - Đến hết đất thôn 10 | 45.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
766 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Pxi | Từ ngã ba trụ sở xã - Đến ngã ba đường tránh lũ | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
767 | Huyện Đăk Hà | Đường tránh lũ - Xã Đăk Pxi | Đoạn từ giáp ranh xã Đăk Long - Đến hết đất thôn Đăk Rơ Vang | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
768 | Huyện Đăk Hà | Đường tránh lũ - Xã Đăk Pxi | Đoạn từ hết đất thôn Đăk Rơ Vang - Đến hết đường tránh lũ | 45.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
769 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Đăk Pxi | - | 40.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
770 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Từ ranh giới xã Hà Mòn - Đến hết đất thôn 7 | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
771 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Từ hết đất thôn 7 - Đến hết đất thôn 5 | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
772 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Từ hết đất thôn 5 - Đến ngã ba xã Ngọc Réo | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
773 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Từ ngã ba đi xã Ngọc Réo - Đến hết đất thôn 4 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
774 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Từ ngã ba đi Ngọc Réo - Đến hết khu dân cư thôn 3 (vùng tái định cư) Trường A Dừa | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
775 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Đường QH đấu giá số 1 từ nhà ông Lừng - Đến hết đường QH đấu giá | 48.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
776 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Đường QH đấu giá số 2 từ nhà ông Phú - Đến hết đường QH đấu giá | 48.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
777 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Đoạn đường từ hết thôn 3 - Đến hết thôn 1 (đường liên xã Ngọc Wang - Đăk Ui) | 45.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
778 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Ngọc Wang | - | 40.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
779 | Huyện Đăk Hà | Đường tỉnh lộ 671 - Xã Ngọk Réo | Đoạn từ giáp ranh giới xã Ngọc Wang - Đến hết thôn Kon Rôn | 45.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
780 | Huyện Đăk Hà | Đường tỉnh lộ 671 - Xã Ngọk Réo | Từ hết thôn Kon Rôn - Đến ranh giới TP Kon Tum | 40.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
781 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Ngọk Réo | - | 40.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
782 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông tỉnh lộ 677 - Xã Đắk Long | Đoạn từ cầu Tua Team - Đến hết nhà ông Nguyễn Trọng Nghĩa | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
783 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông tỉnh lộ 677 - Xã Đắk Long | Đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Trọng Nghĩa - Đến ranh giới xã Đăk Pxi | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
784 | Huyện Đăk Hà | Đường tránh lũ - Xã Đắk Long | Đoạn từ giáp ranh giới xã Diên Bình (huyện Đăk Tô) - Đến cầu Đăk Pơ Ê (thôn Kon Đao Yốp) | 55.000 | 50.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
785 | Huyện Đăk Hà | Đường tránh lũ - Xã Đắk Long | Đoạn từ cầu Đăk Pơ Ê (thôn Kon Đao Yốp) - Đến giáp ranh giới xã Đăk Pxi (thôn Kon Teo, Đăk Lấp) | 50.000 | 50.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
786 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Đắk Long | - | 40.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
787 | Huyện Đăk Hà | Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Ngọk | Đoạn từ ngã ba 3 xã - Đến ranh giới xã Ngọc Wang | 200.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
788 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ sau nhà ông Lê Văn Tính (đường dây 500kV) - Đến giáp đất Công ty Cà phê 704 | 350.000 | 245.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
789 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đường từ nhà ông Lê Văn Tính (đường dây 500kV) - Đến giáp Công ty Cà phê 704 | 180.000 | 125.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
790 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ hết đất nhà ông Ngô Hữu Thiệt - Đến cầu tràn (thôn 7) | 90.000 | 60.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
791 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ cầu tràn (thôn 7) - Đến giáp kênh Nam | 80.000 | 70.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
792 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ Hội trường thôn 1 - Đến cầu vồng | 90.000 | 60.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
793 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn từ ngã ba Công ty Cà phê 704 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần | 190.000 | 130.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
794 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần - Đến ngã ba vào đập Đăk Uy | 90.000 | 55.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
795 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Từ ngã ba vào đập Đăk Uy - Đến cầu Đăk Peng (ranh giới Đăk Ui) | 70.000 | 40.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
796 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Đăk Ngọk | - | 60.000 | 35.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
797 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ giáp ranh đất thị trấn phía nam - Đến trụ sở Trạm bảo vệ thực vật | 960.000 | 576.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
798 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đất Trạm bảo vệ thực vật - Đến hết đất Nhà văn hóa thôn 5 | 640.000 | 384.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
799 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ hết đất Nhà văn hóa thôn 5 - Đến giáp ranh giới xã Đăk La | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
800 | Huyện Đăk Hà | Tỉnh lộ 671 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường vào Nhà văn hóa thôn 1 | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
801 | Huyện Đăk Hà | Tỉnh lộ 671 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ Nhà văn hóa thôn 1 - Đến ngã ba của 3 xã | 224.000 | 136.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
802 | Huyện Đăk Hà | Tỉnh lộ 671 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ ngã ba của 3 xã - Đến giáp ranh giới xã Ngọc Wang (giáp ngầm 2) | 160.000 | 96.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
803 | Huyện Đăk Hà | Đường Lê Lợi nối dài - Xã Hà Mòn | Đoạn từ Hùng Vương - Đến đường Trương Định | 480.000 | 288.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
804 | Huyện Đăk Hà | Đường Lê Lợi nối dài - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đường Trương Định - Đến hết đất tạo vốn đoạn nhà ông Dương Văn Dỹ | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
805 | Huyện Đăk Hà | Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đất giáp thị trấn - Đến hết đất nhà ông Đoàn Văn Tiền | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
806 | Huyện Đăk Hà | Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn | Đoạn từ sau phần đất nhà ông Đoàn Văn Tiền - Đến ngã ba đi xóm 3 thôn Thống Nhất (phía tây đường) | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
807 | Huyện Đăk Hà | Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn | Đoạn từ ngã ba xóm 3 thôn Thống Nhất - Đến ngã ba Hà Mòn (phía tây đường) | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
808 | Huyện Đăk Hà | Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn | Đoạn từ hết phần nhà ông Dương Văn Dỹ - hết đất thôn 3 (bên mương thủy lợi) | 208.000 | 124.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
809 | Huyện Đăk Hà | Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn | Từ hết đất thôn 3 - Ngã ba Hà Mòn (bên mương thủy lợi) | 320.000 | 192.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
810 | Huyện Đăk Hà | Đường thôn Quyết Thắng - Xã Hà Mòn | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn - Đến hết đất Trạm y tế xã | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
811 | Huyện Đăk Hà | Đường thôn Quyết Thắng - Xã Hà Mòn | Đoạn từ hết đất Trạm y tế xã - Đến trường Trung học cơ sở Hà Mòn | 184.000 | 112.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
812 | Huyện Đăk Hà | Đường thôn Quyết Thắng - Xã Hà Mòn | Đoạn từ trường Trung học cơ sở Hà Mòn - Đến giáp lòng hồ | 112.000 | 68.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
813 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà Mòn | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn - Đến giáp đất nhà ông Đào Anh Thư | 320.000 | 192.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
814 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đất nhà ông Đào Anh Thư - Đến hết ngã ba đường đi thôn 4 | 248.000 | 148.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
815 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà Mòn | Đoạn từ ngã ba đường đi thôn 4 - Đến hết phần đất nhà ông Uông Hai | 208.000 | 124.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
816 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà Mòn | Đoạn từ hết phần đất nhà ông Uông Hai - Đến hết đất nhà ông Võ Thái Sơn | 112.000 | 68.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
817 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba thôn Hải Nguyên đi vào thôn Bình Minh - Xã Hà Mòn | Đoạn từ quán Hạnh Ba - Đến hết đất Nhà văn hóa thôn 4 | 208.000 | 124.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
818 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba thôn Hải Nguyên đi vào thôn Bình Minh - Xã Hà Mòn | Đoạn từ hết đất Nhà văn hóa thôn 4 - Đến hết đất nhà ông Lê Chính Ủy | 112.000 | 68.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
819 | Huyện Đăk Hà | Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
820 | Huyện Đăk Hà | Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn | Đường Ngô Tiến Dũng - | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
821 | Huyện Đăk Hà | Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn | Đường Phạm Ngọc Thạch - | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
822 | Huyện Đăk Hà | Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn | Đường Trương Định - | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
823 | Huyện Đăk Hà | Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn | Đường Lê Văn Hiến - | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
824 | Huyện Đăk Hà | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà Mòn | Đoạn từ Hùng Vương - Đến đường Ngô Tiến Dũng | 100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
825 | Huyện Đăk Hà | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đường Ngô Tiến Dũng - Đến đường Lê Văn Hiến | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
826 | Huyện Đăk Hà | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đường Lê Văn Hiến - Đến hết đất tạo vốn | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
827 | Huyện Đăk Hà | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà Mòn | Các đường còn lại - | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
828 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ giáp ranh xã Hà Mòn - Đến hết phần đất nhà bà Nguyễn Thị Mến (thôn 3) | 240.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
829 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Mến (thôn 3) - Đến hết phần đất ngã tư đường vào thôn 4 | 320.000 | 224.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
830 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết đất ngã tư vào thôn 4 - Đến hết phần đất ông Phan Văn Tẩn (thôn 1B) | 336.000 | 236.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
831 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết phần đất ông Phan Văn Tẩn - Đến ranh giới thành phố Kon Tum | 304.000 | 212.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
832 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ sau phần đất nhà ông Nguyễn Long Cường - Đến hết đất nhà ông Võ Đức Kính thôn 6 | 200.000 | 140.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
833 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết đất nhà ông Võ Đức Kính - Đến cầu Đăk Xít thôn 7 | 136.000 | 96.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
834 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ cầu Đăk Xít - Đến hết thôn 10 (Đăk Chót) | 80.000 | 56.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
835 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ ngã ba thôn 5, thôn 6 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Trúc | 68.000 | 48.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
836 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ sau nhà ông Nguyễn Lưu - Đến hết đường chính thôn 3 | 60.000 | 44.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
837 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ sau phần đất nhà bà Nguyễn Thị Thành - Đến hết đường chính thôn 4 | 60.000 | 44.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
838 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ đất nhà ông Lê Tấn Tĩnh thôn 6 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Hiệp | 72.000 | 52.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
839 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Tất cả các đường chính của thôn 2 - | 56.000 | 40.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
840 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Sau UBND xã Đăk La - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Minh | 56.000 | 40.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
841 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Sau phần đất nhà ông Trần Xuân Thanh - Đến hết đất nhà ông Trần Đức Danh | 104.000 | 72.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
842 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Sau hội trường cũ thôn 1B - Đến trạm trộn bê tông | 72.000 | 52.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
843 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Uốt - Đến hết đất nhà ông Phạm Văn Lộc thôn 1B | 56.000 | 40.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
844 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết phần đất nhà ông Nguyễn Văn Giác - Đến hết đất nhà ông Phan Khắc Vịnh thôn 1B | 56.000 | 40.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
845 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Tất cả các đường còn lại. - | 40.000 | 28.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
846 | Huyện Đăk Hà | Đường Quốc lộ 14 - Xã Đăk Mar | Từ ranh giới thị trấn - Đến giáp mương rừng đặc dụng | 504.000 | 240.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
847 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ giáp mương rừng đặc dụng - Đến đường vào thôn Kon Klốc | 440.000 | 232.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
848 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ đường vào thôn Kon Klốc - Đến giáp ranh giới xã Đăk Hring | 400.000 | 232.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
849 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ ngã ba Quốc lộ 14 - Đến hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734 | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
850 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734 - Đến giáp mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5) | 176.000 | 104.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
851 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5) - Đến hết Hội trường thôn 5 | 160.000 | 96.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
852 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ hết Hội trường thôn 5 - Đến hết đất làng Kon Gung - Đăk Mút | 64.000 | 40.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
853 | Huyện Đăk Hà | Khu vực đường mới thôn 1 - Xã Đăk Mar | Từ ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1 - Đến giáp mương | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
854 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ cổng chào thôn 1 - Đến mương thủy lợi cấp I | 160.000 | 96.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
855 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ ngã ba cổng chào xóm 2 (thôn 1) - Đến ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1 | 128.000 | 76.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
856 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Các đường quy hoạch khu giao đất có thu tiền tại thôn 3 xã Đăk Mar - | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
857 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến cổng chào thôn Kon Klốc | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
858 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Đoạn từ cổng chào thôn Kon Klốc - Đến đập hồ 707 | 96.000 | 56.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
859 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Các đường còn lại - | 52.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
860 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ cầu thôn 8 - Đến cầu Đăk Prông thôn 1B | 68.000 | 40.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
861 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ cầu Đăk Prông thôn 1B - Đến hết thôn 1A | 60.000 | 40.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
862 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ ngã 3 thôn 7 - Đến hết nhà rông thôn 5B | 40.000 | 32.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
863 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Các đường còn lại - | 32.000 | 28.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
864 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ranh giới xã Đăk Mar - Đến đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông) | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
865 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông) - Đến đường vào mỏ đá. | 344.000 | 208.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
866 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường vào mỏ đá - Đến đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring | 320.000 | 192.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
867 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring - Đến hết Trụ sở UBND xã | 520.000 | 312.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
868 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ hết Trụ sở UBND xã - Đến ranh giới xã Diên Bình huyện Đăk Tô. | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
869 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba QL14 - Đến ngã ba đường cuối thị tứ | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
870 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba đường cuối thị tứ - Đến cầu Tua Team | 64.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
871 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường vào nghĩa địa xã - Đến đường vào mỏ đá (đường lô 2) | 64.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
872 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba đường vào thôn 8 - Đến khu thị tứ | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
873 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Các đường quy hoạch khu thị tứ - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
874 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba QL14 (giáp xã Diên Bình) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thanh | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
875 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba QL14 (đường vào xóm Huế) - Đến đầu đất ông Nguyễn Văn Thanh | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
876 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ tỉnh lộ 677 - Đến đất trụ sở của Chi nhánh Công ty Cà phê Đắk Ui I (cũ) | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
877 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 1 (song song QL 14) - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
878 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 2 (song song với đường QH số 1) - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
879 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 3 (song song với đường QH số 2) - | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
880 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 4 (song song với đường QH số 3) - | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
881 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 5 (song song với đường QH số 4) - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
882 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 6 (song song với đường QH số 5) - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
883 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 7 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
884 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 7 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
885 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
886 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
887 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 9 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
888 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 9 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
889 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 10 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
890 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 10 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
891 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
892 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Từ đường QH số 3 - Đến hết đường | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
893 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba vào thôn 8 - Đến đập hồ thôn 9 | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
894 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Đăk Hring | - | 32.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
895 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Pxi | Từ cầu Đăk Vet - Đến hết đất thôn 6 | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
896 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Pxi | Từ hết đất thôn 6 - Đến hết đất thôn 7 | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
897 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Pxi | Từ hết đất thôn 7 - Đến hết đất thôn 10 | 36.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
898 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Pxi | Từ ngã ba trụ sở xã - Đến ngã ba đường tránh lũ | 40.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
899 | Huyện Đăk Hà | Đường tránh lũ - Xã Đăk Pxi | Đoạn từ giáp ranh xã Đăk Long - Đến hết đất thôn Đăk Rơ Vang | 40.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
900 | Huyện Đăk Hà | Đường tránh lũ - Xã Đăk Pxi | Đoạn từ hết đất thôn Đăk Rơ Vang - Đến hết đường tránh lũ | 36.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
901 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Đăk Pxi | - | 32.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
902 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Từ ranh giới xã Hà Mòn - Đến hết đất thôn 7 | 64.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
903 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Từ hết đất thôn 7 - Đến hết đất thôn 5 | 52.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
904 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Từ hết đất thôn 5 - Đến ngã ba xã Ngọc Réo | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
905 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Từ ngã ba đi xã Ngọc Réo - Đến hết đất thôn 4 | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
906 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Từ ngã ba đi Ngọc Réo - Đến hết khu dân cư thôn 3 (vùng tái định cư) Trường A Dừa | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
907 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Đường QH đấu giá số 1 từ nhà ông Lừng - Đến hết đường QH đấu giá | 38.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
908 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Đường QH đấu giá số 2 từ nhà ông Phú - Đến hết đường QH đấu giá | 38.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
909 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Đoạn đường từ hết thôn 3 - Đến hết thôn 1 (đường liên xã Ngọc Wang - Đăk Ui) | 36.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
910 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Ngọc Wang | - | 32.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
911 | Huyện Đăk Hà | Đường tỉnh lộ 671 - Xã Ngọk Réo | Đoạn từ giáp ranh giới xã Ngọc Wang - Đến hết thôn Kon Rôn | 36.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
912 | Huyện Đăk Hà | Đường tỉnh lộ 671 - Xã Ngọk Réo | Từ hết thôn Kon Rôn - Đến ranh giới TP Kon Tum | 32.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
913 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Ngọk Réo | - | 32.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
914 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông tỉnh lộ 677 - Xã Đắk Long | Đoạn từ cầu Tua Team - Đến hết nhà ông Nguyễn Trọng Nghĩa | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
915 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông tỉnh lộ 677 - Xã Đắk Long | Đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Trọng Nghĩa - Đến ranh giới xã Đăk Pxi | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
916 | Huyện Đăk Hà | Đường tránh lũ - Xã Đắk Long | Đoạn từ giáp ranh giới xã Diên Bình (huyện Đăk Tô) - Đến cầu Đăk Pơ Ê (thôn Kon Đao Yốp) | 44.000 | 40.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
917 | Huyện Đăk Hà | Đường tránh lũ - Xã Đắk Long | Đoạn từ cầu Đăk Pơ Ê (thôn Kon Đao Yốp) - Đến giáp ranh giới xã Đăk Pxi (thôn Kon Teo, Đăk Lấp) | 40.000 | 40.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
918 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Đắk Long | - | 32.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
919 | Huyện Đăk Hà | Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Ngọk | Đoạn từ ngã ba 3 xã - Đến ranh giới xã Ngọc Wang | 160.000 | 96.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
920 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ sau nhà ông Lê Văn Tính (đường dây 500kV) - Đến giáp đất Công ty Cà phê 704 | 280.000 | 196.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
921 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đường từ nhà ông Lê Văn Tính (đường dây 500kV) - Đến giáp Công ty Cà phê 704 | 144.000 | 100.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
922 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ hết đất nhà ông Ngô Hữu Thiệt - Đến cầu tràn (thôn 7) | 72.000 | 48.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
923 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ cầu tràn (thôn 7) - Đến giáp kênh Nam | 64.000 | 56.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
924 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ Hội trường thôn 1 - Đến cầu vồng | 72.000 | 48.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
925 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn từ ngã ba Công ty Cà phê 704 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần | 152.000 | 104.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
926 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần - Đến ngã ba vào đập Đăk Uy | 72.000 | 44.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
927 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Từ ngã ba vào đập Đăk Uy - Đến cầu Đăk Peng (ranh giới Đăk Ui) | 56.000 | 32.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
928 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Đăk Ngọk | - | 48.000 | 28.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
929 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ giáp ranh đất thị trấn phía nam - Đến trụ sở Trạm bảo vệ thực vật | 960.000 | 576.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
930 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đất Trạm bảo vệ thực vật - Đến hết đất Nhà văn hóa thôn 5 | 640.000 | 384.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
931 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ hết đất Nhà văn hóa thôn 5 - Đến giáp ranh giới xã Đăk La | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
932 | Huyện Đăk Hà | Tỉnh lộ 671 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường vào Nhà văn hóa thôn 1 | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
933 | Huyện Đăk Hà | Tỉnh lộ 671 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ Nhà văn hóa thôn 1 - Đến ngã ba của 3 xã | 224.000 | 136.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
934 | Huyện Đăk Hà | Tỉnh lộ 671 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ ngã ba của 3 xã - Đến giáp ranh giới xã Ngọc Wang (giáp ngầm 2) | 160.000 | 96.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
935 | Huyện Đăk Hà | Đường Lê Lợi nối dài - Xã Hà Mòn | Đoạn từ Hùng Vương - Đến đường Trương Định | 480.000 | 288.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
936 | Huyện Đăk Hà | Đường Lê Lợi nối dài - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đường Trương Định - Đến hết đất tạo vốn đoạn nhà ông Dương Văn Dỹ | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
937 | Huyện Đăk Hà | Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đất giáp thị trấn - Đến hết đất nhà ông Đoàn Văn Tiền | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
938 | Huyện Đăk Hà | Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn | Đoạn từ sau phần đất nhà ông Đoàn Văn Tiền - Đến ngã ba đi xóm 3 thôn Thống Nhất (phía tây đường) | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
939 | Huyện Đăk Hà | Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn | Đoạn từ ngã ba xóm 3 thôn Thống Nhất - Đến ngã ba Hà Mòn (phía tây đường) | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
940 | Huyện Đăk Hà | Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn | Đoạn từ hết phần nhà ông Dương Văn Dỹ - hết đất thôn 3 (bên mương thủy lợi) | 208.000 | 124.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
941 | Huyện Đăk Hà | Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn | Từ hết đất thôn 3 - Ngã ba Hà Mòn (bên mương thủy lợi) | 320.000 | 192.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
942 | Huyện Đăk Hà | Đường thôn Quyết Thắng - Xã Hà Mòn | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn - Đến hết đất Trạm y tế xã | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
943 | Huyện Đăk Hà | Đường thôn Quyết Thắng - Xã Hà Mòn | Đoạn từ hết đất Trạm y tế xã - Đến trường Trung học cơ sở Hà Mòn | 184.000 | 112.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
944 | Huyện Đăk Hà | Đường thôn Quyết Thắng - Xã Hà Mòn | Đoạn từ trường Trung học cơ sở Hà Mòn - Đến giáp lòng hồ | 112.000 | 68.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
945 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà Mòn | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn - Đến giáp đất nhà ông Đào Anh Thư | 320.000 | 192.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
946 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đất nhà ông Đào Anh Thư - Đến hết ngã ba đường đi thôn 4 | 248.000 | 148.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
947 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà Mòn | Đoạn từ ngã ba đường đi thôn 4 - Đến hết phần đất nhà ông Uông Hai | 208.000 | 124.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
948 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà Mòn | Đoạn từ hết phần đất nhà ông Uông Hai - Đến hết đất nhà ông Võ Thái Sơn | 112.000 | 68.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
949 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba thôn Hải Nguyên đi vào thôn Bình Minh - Xã Hà Mòn | Đoạn từ quán Hạnh Ba - Đến hết đất Nhà văn hóa thôn 4 | 208.000 | 124.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
950 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba thôn Hải Nguyên đi vào thôn Bình Minh - Xã Hà Mòn | Đoạn từ hết đất Nhà văn hóa thôn 4 - Đến hết đất nhà ông Lê Chính Ủy | 112.000 | 68.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
951 | Huyện Đăk Hà | Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
952 | Huyện Đăk Hà | Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn | Đường Ngô Tiến Dũng - | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
953 | Huyện Đăk Hà | Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn | Đường Phạm Ngọc Thạch - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
954 | Huyện Đăk Hà | Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn | Đường Trương Định - | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
955 | Huyện Đăk Hà | Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn | Đường Lê Văn Hiến - | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
956 | Huyện Đăk Hà | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà Mòn | Đoạn từ Hùng Vương - Đến đường Ngô Tiến Dũng | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
957 | Huyện Đăk Hà | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đường Ngô Tiến Dũng - Đến đường Lê Văn Hiến | 88.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
958 | Huyện Đăk Hà | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đường Lê Văn Hiến - Đến hết đất tạo vốn | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
959 | Huyện Đăk Hà | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà Mòn | Các đường còn lại - | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
960 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ giáp ranh xã Hà Mòn - Đến hết phần đất nhà bà Nguyễn Thị Mến (thôn 3) | 240.000 | 168.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
961 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Mến (thôn 3) - Đến hết phần đất ngã tư đường vào thôn 4 | 320.000 | 224.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
962 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết đất ngã tư vào thôn 4 - Đến hết phần đất ông Phan Văn Tẩn (thôn 1B) | 336.000 | 236.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
963 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết phần đất ông Phan Văn Tẩn - Đến ranh giới thành phố Kon Tum | 304.000 | 212.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
964 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ sau phần đất nhà ông Nguyễn Long Cường - Đến hết đất nhà ông Võ Đức Kính thôn 6 | 200.000 | 140.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
965 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết đất nhà ông Võ Đức Kính - Đến cầu Đăk Xít thôn 7 | 136.000 | 96.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
966 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ cầu Đăk Xít - Đến hết thôn 10 (Đăk Chót) | 80.000 | 56.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
967 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ ngã ba thôn 5, thôn 6 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Trúc | 68.000 | 48.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
968 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ sau nhà ông Nguyễn Lưu - Đến hết đường chính thôn 3 | 60.000 | 44.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
969 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ sau phần đất nhà bà Nguyễn Thị Thành - Đến hết đường chính thôn 4 | 60.000 | 44.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
970 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ đất nhà ông Lê Tấn Tĩnh thôn 6 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Hiệp | 72.000 | 52.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
971 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Tất cả các đường chính của thôn 2 - | 56.000 | 40.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
972 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Sau UBND xã Đăk La - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Minh | 56.000 | 40.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
973 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Sau phần đất nhà ông Trần Xuân Thanh - Đến hết đất nhà ông Trần Đức Danh | 104.000 | 72.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
974 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Sau hội trường cũ thôn 1B - Đến trạm trộn bê tông | 72.000 | 52.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
975 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Uốt - Đến hết đất nhà ông Phạm Văn Lộc thôn 1B | 56.000 | 40.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
976 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết phần đất nhà ông Nguyễn Văn Giác - Đến hết đất nhà ông Phan Khắc Vịnh thôn 1B | 56.000 | 40.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
977 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Tất cả các đường còn lại. - | 40.000 | 28.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
978 | Huyện Đăk Hà | Đường Quốc lộ 14 - Xã Đăk Mar | Từ ranh giới thị trấn - Đến giáp mương rừng đặc dụng | 504.000 | 240.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
979 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ giáp mương rừng đặc dụng - Đến đường vào thôn Kon Klốc | 440.000 | 232.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
980 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ đường vào thôn Kon Klốc - Đến giáp ranh giới xã Đăk Hring | 400.000 | 232.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
981 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ ngã ba Quốc lộ 14 - Đến hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734 | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
982 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734 - Đến giáp mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5) | 176.000 | 104.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
983 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5) - Đến hết Hội trường thôn 5 | 160.000 | 96.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
984 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ hết Hội trường thôn 5 - Đến hết đất làng Kon Gung - Đăk Mút | 64.000 | 40.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
985 | Huyện Đăk Hà | Khu vực đường mới thôn 1 - Xã Đăk Mar | Từ ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1 - Đến giáp mương | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
986 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ cổng chào thôn 1 - Đến mương thủy lợi cấp I | 160.000 | 96.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
987 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ ngã ba cổng chào xóm 2 (thôn 1) - Đến ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1 | 128.000 | 76.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
988 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Các đường quy hoạch khu giao đất có thu tiền tại thôn 3 xã Đăk Mar - | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
989 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến cổng chào thôn Kon Klốc | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
990 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Đoạn từ cổng chào thôn Kon Klốc - Đến đập hồ 707 | 96.000 | 56.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
991 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Các đường còn lại - | 52.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
992 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ cầu thôn 8 - Đến cầu Đăk Prông thôn 1B | 68.000 | 40.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
993 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ cầu Đăk Prông thôn 1B - Đến hết thôn 1A | 60.000 | 40.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
994 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ ngã 3 thôn 7 - Đến hết nhà rông thôn 5B | 40.000 | 32.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
995 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Các đường còn lại - | 32.000 | 28.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
996 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ranh giới xã Đăk Mar - Đến đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông) | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
997 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông) - Đến đường vào mỏ đá. | 344.000 | 208.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
998 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường vào mỏ đá - Đến đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring | 320.000 | 192.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
999 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring - Đến hết Trụ sở UBND xã | 520.000 | 312.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1000 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ hết Trụ sở UBND xã - Đến ranh giới xã Diên Bình huyện Đăk Tô. | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |