Bảng giá đất huyện Chợ Mới – tỉnh Bắc Kạn
Bảng giá đất tỉnh huyện Chợ Mới – Bắc Kạn mới nhất theo Quyết định 06/2020/QĐ-UBND về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (2020–2024) trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn (bổ sung bởi Quyết định 51/2022/QĐ-UBND)
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/7/2020 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (2020–2024) trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn;
– Quyết định 51/2022/QĐ-UBND về bổ sung giá đất trong Bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn kèm theo Quyết định 06/2020/QĐ-UBND
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Chợ Mới – tỉnh Bắc Kạn mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1: Tính từ chỉ giới hè đường, phố hoặc ngõ đến 20m, tính bằng 100% mức giá quy định.
– Vị trí 2: Tính từ chỉ giới hè đường, phố hoặc ngõ từ trên 20m đến 40m tính bằng 70% mức giá của vị trí 1.
– Vị trí 3: Tính từ chỉ giới hè đường, phố hoặc ngõ đến trên 40m trở lên tính bằng 40% mức giá của vị trí 1.
(Riêng đối với đất chuyên dùng đơn giá được tính chung cho toàn bộ phần diện tích đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền giao đất, cho thuê đất).
3.2. Bảng giá đất huyện Chợ Mới – tỉnh Bắc Kạn
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn còn lại của các xã Mai Lạp, Như Cố, Quảng Chu, Tân Sơn, Thanh Mai, Thanh Vận, Bình V | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn còn lại của các xã Mai Lạp, Như Cố, Quảng Chu, Tân Sơn, Thanh Mai, Thanh Vận, Bình V | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn còn lại của các xã Mai Lạp, Như Cố, Quảng Chu, Tân Sơn, Thanh Mai, Thanh Vận, Bình V | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn còn lại các xã Cao Kỳ, Hòa Mục, Nông Hạ | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn còn lại các xã Cao Kỳ, Hòa Mục, Nông Hạ | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn còn lại các xã Cao Kỳ, Hòa Mục, Nông Hạ | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn còn lại thị trấn Đồng Tâm và xã Thanh Thịnh | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
8 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn còn lại thị trấn Đồng Tâm và xã Thanh Thịnh | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn còn lại thị trấn Đồng Tâm và xã Thanh Thịnh | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
10 | Huyện Chợ Mới | Các trục đường liên thôn (áp dụng cho tất cả các xã) | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
11 | Huyện Chợ Mới | Các trục đường liên thôn (áp dụng cho tất cả các xã) | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
12 | Huyện Chợ Mới | Các trục đường liên thôn (áp dụng cho tất cả các xã) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
13 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí còn lại bám trục đường liên xã chưa nêu ở trên (áp dụng cho tất cả các xã) | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
14 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí còn lại bám trục đường liên xã chưa nêu ở trên (áp dụng cho tất cả các xã) | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
15 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí còn lại bám trục đường liên xã chưa nêu ở trên (áp dụng cho tất cả các xã) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
16 | Huyện Chợ Mới | Tân Sơn | Từ đất nhà bà Quý Mụi (Khuổi Đeng 2) - đến hết đất nhà ông Bàn Phúc Vạn (Khuổi Đeng 1) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Chợ Mới | Tân Sơn | Từ đất nhà bà Quý Mụi (Khuổi Đeng 2) - đến hết đất nhà ông Bàn Phúc Vạn (Khuổi Đeng 1) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Chợ Mới | Tân Sơn | Từ đất nhà bà Quý Mụi (Khuổi Đeng 2) - đến hết đất nhà ông Bàn Phúc Vạn (Khuổi Đeng 1) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Chợ Mới | Thanh Mai | Từ đất nhà ông Lường Văn Khoa - đến hết đất nhà ông Hà Đức Trí | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Chợ Mới | Thanh Mai | Từ đất nhà ông Lường Văn Khoa - đến hết đất nhà ông Hà Đức Trí | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Chợ Mới | Thanh Mai | Từ đất nhà ông Lường Văn Khoa - đến hết đất nhà ông Hà Đức Trí | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn còn lại - Xã Mai Lạp | Đất ở nông thôn còn lại | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn còn lại - Xã Mai Lạp | Đất ở nông thôn còn lại | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Chợ Mới | Đất ở nông thôn còn lại - Xã Mai Lạp | Đất ở nông thôn còn lại | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ hết đất nhà ông Trần Văn Giới - đến hết đất nhà ông Trần Văn Hòa (thôn Bản Pá; đường Pản Pá - Tổng Vụ) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ hết đất nhà ông Trần Văn Giới - đến hết đất nhà ông Trần Văn Hòa (thôn Bản Pá; đường Pản Pá - Tổng Vụ) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ hết đất nhà ông Trần Văn Giới - đến hết đất nhà ông Trần Văn Hòa (thôn Bản Pá; đường Pản Pá - Tổng Vụ) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ hết đất nhà ông Đàm Văn Chuyên - đến hết đất nhà ông Lý Văn Bào (thôn Khau Ràng; đường Pác Cốp - Bản Vá) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ hết đất nhà ông Đàm Văn Chuyên - đến hết đất nhà ông Lý Văn Bào (thôn Khau Ràng; đường Pác Cốp - Bản Vá) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ hết đất nhà ông Đàm Văn Chuyên - đến hết đất nhà ông Lý Văn Bào (thôn Khau Ràng; đường Pác Cốp - Bản Vá) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đất nhà ông Phạm Văn Đại - đến đất nhà ông Phạm Văn Hậu (thôn Bản Ruộc) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đất nhà ông Phạm Văn Đại - đến đất nhà ông Phạm Văn Hậu (thôn Bản Ruộc) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đất nhà ông Phạm Văn Đại - đến đất nhà ông Phạm Văn Hậu (thôn Bản Ruộc) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đất nhà ông Lưu Đình Thứ - đến hết đất nhà ông Trần Mạnh Huấn (thôn Bản Rả) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đất nhà ông Lưu Đình Thứ - đến hết đất nhà ông Trần Mạnh Huấn (thôn Bản Rả) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đất nhà ông Lưu Đình Thứ - đến hết đất nhà ông Trần Mạnh Huấn (thôn Bản Rả) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đường tràn gần nhà ông Trần Văn Giới - đến hết đất nhà ông Hà Văn Triển (thôn Bản Pá) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đường tràn gần nhà ông Trần Văn Giới - đến hết đất nhà ông Hà Văn Triển (thôn Bản Pá) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đường tràn gần nhà ông Trần Văn Giới - đến hết đất nhà ông Hà Văn Triển (thôn Bản Pá) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đất nhà ông Hà Văn Dân - đến hết đất nhà ông Hà Văn Tài (thôn Khau Tổng) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đất nhà ông Hà Văn Dân - đến hết đất nhà ông Hà Văn Tài (thôn Khau Tổng) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đất nhà ông Hà Văn Dân - đến hết đất nhà ông Hà Văn Tài (thôn Khau Tổng) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đất nhà ông Đàm Văn Hưng - đến hết đất nhà ông Đàm Văn Chuyên (thôn Khau Ràng) sau chợ | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đất nhà ông Đàm Văn Hưng - đến hết đất nhà ông Đàm Văn Chuyên (thôn Khau Ràng) sau chợ | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đất nhà ông Đàm Văn Hưng - đến hết đất nhà ông Đàm Văn Chuyên (thôn Khau Ràng) sau chợ | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đất nhà ông Nguyễn Hà Ba (thôn Khau Tổng) - đến hết đất nhà ông Đỗ Văn Toàn (thôn Nà Điếng) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đất nhà ông Nguyễn Hà Ba (thôn Khau Tổng) - đến hết đất nhà ông Đỗ Văn Toàn (thôn Nà Điếng) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đất nhà ông Nguyễn Hà Ba (thôn Khau Tổng) - đến hết đất nhà ông Đỗ Văn Toàn (thôn Nà Điếng) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đất nhà ông Trần Văn Giới (thôn Bản Pá) - đến hết đất nhà bà Lường Thị Chấm (thôn Khau Tổng) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đất nhà ông Trần Văn Giới (thôn Bản Pá) - đến hết đất nhà bà Lường Thị Chấm (thôn Khau Tổng) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Huyện Chợ Mới | Mai Lạp | Từ đất nhà ông Trần Văn Giới (thôn Bản Pá) - đến hết đất nhà bà Lường Thị Chấm (thôn Khau Tổng) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Chợ Mới | Thanh Vận | Từ nhà ông Bùi Văn Mạnh (thôn Phiêng Khảo) - đến hết đất nhà ông Phạn Văn Út (thôn Chúa Lại) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Huyện Chợ Mới | Thanh Vận | Từ nhà ông Bùi Văn Mạnh (thôn Phiêng Khảo) - đến hết đất nhà ông Phạn Văn Út (thôn Chúa Lại) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Huyện Chợ Mới | Thanh Vận | Từ nhà ông Bùi Văn Mạnh (thôn Phiêng Khảo) - đến hết đất nhà ông Phạn Văn Út (thôn Chúa Lại) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Chợ Mới | Trục đường QL3 mớ - Xã Quảng Chu | Trục đường QL3 mới từ giáp xã Yên Lạc, tỉnh Thái Nguyên - đến hết địa phận thôn Nà Choọng, xã Quảng Chu | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
56 | Huyện Chợ Mới | Trục đường QL3 mớ - Xã Quảng Chu | Trục đường QL3 mới từ giáp xã Yên Lạc, tỉnh Thái Nguyên - đến hết địa phận thôn Nà Choọng, xã Quảng Chu | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Huyện Chợ Mới | Trục đường QL3 mớ - Xã Quảng Chu | Trục đường QL3 mới từ giáp xã Yên Lạc, tỉnh Thái Nguyên - đến hết địa phận thôn Nà Choọng, xã Quảng Chu | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Chợ Mới | Quảng Chu | Từ cầu treo - đến đường QL3 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
59 | Huyện Chợ Mới | Quảng Chu | Từ cầu treo - đến đường QL3 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Huyện Chợ Mới | Quảng Chu | Từ cầu treo - đến đường QL3 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí còn lại bám trục đường tỉnh lộ 256 - Xã Như Cổ | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
62 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí còn lại bám trục đường tỉnh lộ 256 - Xã Như Cổ | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
63 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí còn lại bám trục đường tỉnh lộ 256 - Xã Như Cổ | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
64 | Huyện Chợ Mới | Như Cố | Từ đất thuộc địa phận xã Như Cố - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65 | Huyện Chợ Mới | Như Cố | Từ đất thuộc địa phận xã Như Cố - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Huyện Chợ Mới | Như Cố | Từ đất thuộc địa phận xã Như Cố - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Chợ Mới | Trục tỉnh lộ 256 Xã Như Cố | Trục tỉnh lộ 256 đoạn từ đất nhà ông Trịnh Viết Minh (thôn Nà Tào) - đến hết đất nhà bà Lường Thị Thanh (cầu Khuổi Dân) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68 | Huyện Chợ Mới | Trục tỉnh lộ 256 Xã Như Cố | Trục tỉnh lộ 256 đoạn từ đất nhà ông Trịnh Viết Minh (thôn Nà Tào) - đến hết đất nhà bà Lường Thị Thanh (cầu Khuổi Dân) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
69 | Huyện Chợ Mới | Trục tỉnh lộ 256 Xã Như Cố | Trục tỉnh lộ 256 đoạn từ đất nhà ông Trịnh Viết Minh (thôn Nà Tào) - đến hết đất nhà bà Lường Thị Thanh (cầu Khuổi Dân) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Chợ Mới | Bình Văn | Từ cống Thôm Lùng (Thôm Bó) - đến đỉnh đèo Kéo Kít (Nà Mố) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
71 | Huyện Chợ Mới | Bình Văn | Từ cống Thôm Lùng (Thôm Bó) - đến đỉnh đèo Kéo Kít (Nà Mố) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Huyện Chợ Mới | Bình Văn | Từ cống Thôm Lùng (Thôm Bó) - đến đỉnh đèo Kéo Kít (Nà Mố) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Chợ Mới | Yên Hân | Từ cầu Thôm Chầu - đến cầu Kéo Kít | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
74 | Huyện Chợ Mới | Yên Hân | Từ cầu Thôm Chầu - đến cầu Kéo Kít | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Huyện Chợ Mới | Yên Hân | Từ cầu Thôm Chầu - đến cầu Kéo Kít | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Chợ Mới | Yên Hân | Từ Nhà Văn hóa thôn Chợ Tinh II - đến cầu Thôm Chầu | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
77 | Huyện Chợ Mới | Yên Hân | Từ Nhà Văn hóa thôn Chợ Tinh II - đến cầu Thôm Chầu | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
78 | Huyện Chợ Mới | Yên Hân | Từ Nhà Văn hóa thôn Chợ Tinh II - đến cầu Thôm Chầu | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Chợ Mới | Yên Hân | Từ giáp đất Yên Cư - đến hết Nhà Văn hóa thôn Chợ Tinh II | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
80 | Huyện Chợ Mới | Yên Hân | Từ giáp đất Yên Cư - đến hết Nhà Văn hóa thôn Chợ Tinh II | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
81 | Huyện Chợ Mới | Yên Hân | Từ giáp đất Yên Cư - đến hết Nhà Văn hóa thôn Chợ Tinh II | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Chợ Mới | Yên Cư | Đoạn từ hết đất nhà ông Ma Văn Tuyền (thôn Phiêng Dường) - đến hết đất thôn Bản Cháo, xã Yên Cư | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
83 | Huyện Chợ Mới | Yên Cư | Đoạn từ hết đất nhà ông Ma Văn Tuyền (thôn Phiêng Dường) - đến hết đất thôn Bản Cháo, xã Yên Cư | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
84 | Huyện Chợ Mới | Yên Cư | Đoạn từ hết đất nhà ông Ma Văn Tuyền (thôn Phiêng Dường) - đến hết đất thôn Bản Cháo, xã Yên Cư | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Chợ Mới | Yên Cư | Từ hết đất nhà ông Ma Văn Hằng (thôn Nà Hoáng) theo tỉnh lộ 256 - đến hết đất xã Yên Cư | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
86 | Huyện Chợ Mới | Yên Cư | Từ hết đất nhà ông Ma Văn Hằng (thôn Nà Hoáng) theo tỉnh lộ 256 - đến hết đất xã Yên Cư | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
87 | Huyện Chợ Mới | Yên Cư | Từ hết đất nhà ông Ma Văn Hằng (thôn Nà Hoáng) theo tỉnh lộ 256 - đến hết đất xã Yên Cư | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Chợ Mới | Yên Cư | Từ hết đất nhà ông Ma Văn Hằng (thôn Nà Hoáng) - đến hết đất nhà ông Ma Văn Tuyền (thôn Phiêng Dường) | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
89 | Huyện Chợ Mới | Yên Cư | Từ hết đất nhà ông Ma Văn Hằng (thôn Nà Hoáng) - đến hết đất nhà ông Ma Văn Tuyền (thôn Phiêng Dường) | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
90 | Huyện Chợ Mới | Yên Cư | Từ hết đất nhà ông Ma Văn Hằng (thôn Nà Hoáng) - đến hết đất nhà ông Ma Văn Tuyền (thôn Phiêng Dường) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Chợ Mới | Yên Cư | Từ đất nhà ông Ma Văn Luân (thôn Nà Hoáng) - đến hết đất nhà ông Ma Văn Hằng (thôn Nà Hoáng) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
92 | Huyện Chợ Mới | Yên Cư | Từ đất nhà ông Ma Văn Luân (thôn Nà Hoáng) - đến hết đất nhà ông Ma Văn Hằng (thôn Nà Hoáng) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
93 | Huyện Chợ Mới | Yên Cư | Từ đất nhà ông Ma Văn Luân (thôn Nà Hoáng) - đến hết đất nhà ông Ma Văn Hằng (thôn Nà Hoáng) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Chợ Mới | Trục QL3B (xã Tân Sơn) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
95 | Huyện Chợ Mới | Trục QL3B (xã Tân Sơn) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
96 | Huyện Chợ Mới | Trục QL3B (xã Tân Sơn) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
97 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí còn lại của Trục QL3 chưa nêu ở trên | Các vị trí còn lại của Trục QL3 chưa nêu ở trên | 186.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí còn lại của Trục QL3 chưa nêu ở trên | Các vị trí còn lại của Trục QL3 chưa nêu ở trên | 248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí còn lại của Trục QL3 chưa nêu ở trên | Các vị trí còn lại của Trục QL3 chưa nêu ở trên | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Chợ Mới | Hòa Mục | Từ giáp đất thành phố theo đường QL3 về phía Thái Nguyên 300m | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
101 | Huyện Chợ Mới | Hòa Mục | Từ giáp đất thành phố theo đường QL3 về phía Thái Nguyên 300m | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
102 | Huyện Chợ Mới | Hòa Mục | Từ giáp đất thành phố theo đường QL3 về phía Thái Nguyên 300m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Chợ Mới | Hòa Mục | Từ cách lộ giới QL3 là 20m - đến hết đất nhà ông Hà Hữu Hùng (Bản Chang) | 186.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
104 | Huyện Chợ Mới | Hòa Mục | Từ cách lộ giới QL3 là 20m - đến hết đất nhà ông Hà Hữu Hùng (Bản Chang) | 248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
105 | Huyện Chợ Mới | Hòa Mục | Từ cách lộ giới QL3 là 20m - đến hết đất nhà ông Hà Hữu Hùng (Bản Chang) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Chợ Mới | Hòa Mục | Từ đất nhà bà Hà Thị Thu (cầu Hòa Mục) - đến hết đất nhà ông Hoàng Hữu Lâm | 204.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
107 | Huyện Chợ Mới | Hòa Mục | Từ đất nhà bà Hà Thị Thu (cầu Hòa Mục) - đến hết đất nhà ông Hoàng Hữu Lâm | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
108 | Huyện Chợ Mới | Hòa Mục | Từ đất nhà bà Hà Thị Thu (cầu Hòa Mục) - đến hết đất nhà ông Hoàng Hữu Lâm | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
109 | Huyện Chợ Mới | Cao Kỳ | Từ đất nhà ông Hoàng Văn Huế (thôn Nà Cà) - đến hết đất Đội Thuế Cao Kỳ | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110 | Huyện Chợ Mới | Cao Kỳ | Từ đất nhà ông Hoàng Văn Huế (thôn Nà Cà) - đến hết đất Đội Thuế Cao Kỳ | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
111 | Huyện Chợ Mới | Cao Kỳ | Từ đất nhà ông Hoàng Văn Huế (thôn Nà Cà) - đến hết đất Đội Thuế Cao Kỳ | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Chợ Mới | Nông Hạ | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Tố Nữ - đến cầu Khe Thỉ | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
113 | Huyện Chợ Mới | Nông Hạ | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Tố Nữ - đến cầu Khe Thỉ | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
114 | Huyện Chợ Mới | Nông Hạ | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Tố Nữ - đến cầu Khe Thỉ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
115 | Huyện Chợ Mới | Đường Nông Hạ - Thanh Vận - Xã Nông Hạ | Từ nhà ông Hà Văn Huấn, thôn Reo Dài - đến hết đất nhà ông Phạm Văn Sử, thôn Cao Thanh | 198.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
116 | Huyện Chợ Mới | Đường Nông Hạ - Thanh Vận - Xã Nông Hạ | Từ nhà ông Hà Văn Huấn, thôn Reo Dài - đến hết đất nhà ông Phạm Văn Sử, thôn Cao Thanh | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
117 | Huyện Chợ Mới | Đường Nông Hạ - Thanh Vận - Xã Nông Hạ | Từ nhà ông Hà Văn Huấn, thôn Reo Dài - đến hết đất nhà ông Phạm Văn Sử, thôn Cao Thanh | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Chợ Mới | Nông Hạ | Từ hết đất nhà ông Trần Đại Thảo - đến giáp đất xã Cao Kỳ | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119 | Huyện Chợ Mới | Nông Hạ | Từ hết đất nhà ông Trần Đại Thảo - đến giáp đất xã Cao Kỳ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
120 | Huyện Chợ Mới | Nông Hạ | Từ hết đất nhà ông Trần Đại Thảo - đến giáp đất xã Cao Kỳ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Chợ Mới | Nông Hạ | Từ đất nhà bà Nguyễn Thị Tố Nữ ,thôn Nà Mẩy - đến hết đất nhà ông Trần Đại Thảo, thôn 62 | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
122 | Huyện Chợ Mới | Nông Hạ | Từ đất nhà bà Nguyễn Thị Tố Nữ ,thôn Nà Mẩy - đến hết đất nhà ông Trần Đại Thảo, thôn 62 | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
123 | Huyện Chợ Mới | Nông Hạ | Từ đất nhà bà Nguyễn Thị Tố Nữ ,thôn Nà Mẩy - đến hết đất nhà ông Trần Đại Thảo, thôn 62 | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Chợ Mới | Đất ở tại nông thôn thuộc các tuyến đường trục thôn, đường liên thôn; đất ở tại nông thôn trên địa b | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
125 | Huyện Chợ Mới | Đất ở tại nông thôn thuộc các tuyến đường trục thôn, đường liên thôn; đất ở tại nông thôn trên địa b | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
126 | Huyện Chợ Mới | Đất ở tại nông thôn thuộc các tuyến đường trục thôn, đường liên thôn; đất ở tại nông thôn trên địa b | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
127 | Huyện Chợ Mới | Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới (Bắc Kạn) - Xã Thanh Tịnh | Từ hết địa giới hành chính thị trấn Đồng Tâm - đến giáp đất Khu công nghiệp Thanh Bình | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
128 | Huyện Chợ Mới | Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới (Bắc Kạn) - Xã Thanh Tịnh | Từ hết địa giới hành chính thị trấn Đồng Tâm - đến giáp đất Khu công nghiệp Thanh Bình | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
129 | Huyện Chợ Mới | Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới (Bắc Kạn) - Xã Thanh Tịnh | Từ hết địa giới hành chính thị trấn Đồng Tâm - đến giáp đất Khu công nghiệp Thanh Bình | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Khu hạ tầng kỹ thuật Khu công nghiệp Thanh Bình | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
131 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Khu hạ tầng kỹ thuật Khu công nghiệp Thanh Bình | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
132 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Khu hạ tầng kỹ thuật Khu công nghiệp Thanh Bình | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Khu tái định cư và dịch vụ công cộng Khu công nghiệp Thanh Bình (đất ở các dãy còn lại) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
134 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Khu tái định cư và dịch vụ công cộng Khu công nghiệp Thanh Bình (đất ở các dãy còn lại) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
135 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Khu tái định cư và dịch vụ công cộng Khu công nghiệp Thanh Bình (đất ở các dãy còn lại) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Khu tái định cư và dịch vụ công cộng Khu công nghiệp Thanh Bình (đất ở dãy 1) | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
137 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Khu tái định cư và dịch vụ công cộng Khu công nghiệp Thanh Bình (đất ở dãy 1) | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
138 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Khu tái định cư và dịch vụ công cộng Khu công nghiệp Thanh Bình (đất ở dãy 1) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ đất nhà bà Đinh Thị Rư - đến hết đất nhà ông Trần Văn Lượng | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
140 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ đất nhà bà Đinh Thị Rư - đến hết đất nhà ông Trần Văn Lượng | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
141 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ đất nhà bà Đinh Thị Rư - đến hết đất nhà ông Trần Văn Lượng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ hết đất nhà bà Hoàng Thị Khương - đến giáp đất xã Nông Hạ | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
143 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ hết đất nhà bà Hoàng Thị Khương - đến giáp đất xã Nông Hạ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
144 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ hết đất nhà bà Hoàng Thị Khương - đến giáp đất xã Nông Hạ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ đất nhà ông Ngô La Nghiêm (mương Khe Còn) - đến hết đất nhà bà Hoàng Thị Khương | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
146 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ đất nhà ông Ngô La Nghiêm (mương Khe Còn) - đến hết đất nhà bà Hoàng Thị Khương | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
147 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ đất nhà ông Ngô La Nghiêm (mương Khe Còn) - đến hết đất nhà bà Hoàng Thị Khương | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ hết đất nhà ông Hà Bảo Tám - đến giáp đất nhà ông Ngô La Nghiêm (mương Khe Còn) | 216.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
149 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ hết đất nhà ông Hà Bảo Tám - đến giáp đất nhà ông Ngô La Nghiêm (mương Khe Còn) | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
150 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ hết đất nhà ông Hà Bảo Tám - đến giáp đất nhà ông Ngô La Nghiêm (mương Khe Còn) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ đất nhà bà Đinh Thị Rư - đến hết đất nhà ông Hà Bảo Tám | 520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
152 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ đất nhà bà Đinh Thị Rư - đến hết đất nhà ông Hà Bảo Tám | 695.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
153 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ đất nhà bà Đinh Thị Rư - đến hết đất nhà ông Hà Bảo Tám | 870.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ hết địa giới hành chính thị trấn Đồng Tâm - đến giáp đất nhà bà Đinh Thị Rư | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
155 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ hết địa giới hành chính thị trấn Đồng Tâm - đến giáp đất nhà bà Đinh Thị Rư | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
156 | Huyện Chợ Mới | Xã Thanh Thịnh | Từ hết địa giới hành chính thị trấn Đồng Tâm - đến giáp đất nhà bà Đinh Thị Rư | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí đất khác trong khu quy hoạch xã Yên Đĩnh cũ - Thị trấn Đồng Tâm | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
158 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí đất khác trong khu quy hoạch xã Yên Đĩnh cũ - Thị trấn Đồng Tâm | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
159 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí đất khác trong khu quy hoạch xã Yên Đĩnh cũ - Thị trấn Đồng Tâm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
160 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí đất khác chưa nêu ở trên - Thị trấn Đồng Tâm | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
161 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí đất khác chưa nêu ở trên - Thị trấn Đồng Tâm | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
162 | Huyện Chợ Mới | Các vị trí đất khác chưa nêu ở trên - Thị trấn Đồng Tâm | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
163 | Huyện Chợ Mới | Đường liên xã thị trấn Đồng Tâm đi Quảng Chu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
164 | Huyện Chợ Mới | Đường liên xã thị trấn Đồng Tâm đi Quảng Chu | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
165 | Huyện Chợ Mới | Đường liên xã thị trấn Đồng Tâm đi Quảng Chu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
166 | Huyện Chợ Mới | Đoạn đường nhánh Tổ 4 - Thị trấn Đồng Tâm | từ giáp đất nhà ông Đinh Khắc Tiến - đến hết đất ông Vũ Đình Nghĩa (Sông Chu) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
167 | Huyện Chợ Mới | Đoạn đường nhánh Tổ 4 - Thị trấn Đồng Tâm | từ giáp đất nhà ông Đinh Khắc Tiến - đến hết đất ông Vũ Đình Nghĩa (Sông Chu) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Huyện Chợ Mới | Đoạn đường nhánh Tổ 4 - Thị trấn Đồng Tâm | từ giáp đất nhà ông Đinh Khắc Tiến - đến hết đất ông Vũ Đình Nghĩa (Sông Chu) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Chợ Mới | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Đồng Tâm | từ Tòa án - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Trung | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
170 | Huyện Chợ Mới | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Đồng Tâm | từ Tòa án - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Trung | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Huyện Chợ Mới | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Đồng Tâm | từ Tòa án - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Trung | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Chợ Mới | Đường nhánh Tổ 7 - Thị trấn Đồng Tâm | từ giáp đất Công an huyện (cũ) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Ngọc Chân (bờ Sông Chu) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
173 | Huyện Chợ Mới | Đường nhánh Tổ 7 - Thị trấn Đồng Tâm | từ giáp đất Công an huyện (cũ) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Ngọc Chân (bờ Sông Chu) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Huyện Chợ Mới | Đường nhánh Tổ 7 - Thị trấn Đồng Tâm | từ giáp đất Công an huyện (cũ) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Ngọc Chân (bờ Sông Chu) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ giáp đất nhà ông Tạ Duy Cường - đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Biên | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
176 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ giáp đất nhà ông Tạ Duy Cường - đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Biên | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ giáp đất nhà ông Tạ Duy Cường - đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Biên | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Chợ Mới | Đường nhánh Tổ 5 - Thị trấn Đồng Tâm | đoạn từ giáp đất nhà ông Mã Ngọc Khanh - đến hết đất nhà ông Nguyễn Đình Phú | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
179 | Huyện Chợ Mới | Đường nhánh Tổ 5 - Thị trấn Đồng Tâm | đoạn từ giáp đất nhà ông Mã Ngọc Khanh - đến hết đất nhà ông Nguyễn Đình Phú | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Huyện Chợ Mới | Đường nhánh Tổ 5 - Thị trấn Đồng Tâm | đoạn từ giáp đất nhà ông Mã Ngọc Khanh - đến hết đất nhà ông Nguyễn Đình Phú | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Từ hết đất nhà bà Bùi Thị Lộc - đến hết đất nhà bà Phạm Thị Nguyên | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
182 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Từ hết đất nhà bà Bùi Thị Lộc - đến hết đất nhà bà Phạm Thị Nguyên | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Từ hết đất nhà bà Bùi Thị Lộc - đến hết đất nhà bà Phạm Thị Nguyên | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Chợ Mới | Đường vào Trạm y tế thị trấn - Thị trấn Đồng Tâm | Đường vào Trạm y tế thị trấn | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
185 | Huyện Chợ Mới | Đường vào Trạm y tế thị trấn - Thị trấn Đồng Tâm | Đường vào Trạm y tế thị trấn | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Huyện Chợ Mới | Đường vào Trạm y tế thị trấn - Thị trấn Đồng Tâm | Đường vào Trạm y tế thị trấn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ cách lộ giới đường QH32m là 20m - đến Sông Chu (đường nội thị Tổ 2) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
188 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ cách lộ giới đường QH32m là 20m - đến Sông Chu (đường nội thị Tổ 2) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ cách lộ giới đường QH32m là 20m - đến Sông Chu (đường nội thị Tổ 2) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Đường nhánh đi Ba Luồng (cách lộ giới QL3 là 20m) - đến hết đất thị trấn Đồng Tâm | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
191 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Đường nhánh đi Ba Luồng (cách lộ giới QL3 là 20m) - đến hết đất thị trấn Đồng Tâm | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Huyện Chợ Mới | Vị trí khác - Thị trấn Đồng Tâm | Đường nhánh đi Ba Luồng (cách lộ giới QL3 là 20m) - đến hết đất thị trấn Đồng Tâm | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cách lộ giới QL3 là 20m từ nhà ông Phạm Văn Tý - đến cổng sau Bệnh viện | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
194 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cách lộ giới QL3 là 20m từ nhà ông Phạm Văn Tý - đến cổng sau Bệnh viện | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cách lộ giới QL3 là 20m từ nhà ông Phạm Văn Tý - đến cổng sau Bệnh viện | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ lộ giới QL3 là 20m (từ nhà ông Vũ Minh Phú) - đến đường cầu Yên Đĩnh | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
197 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ lộ giới QL3 là 20m (từ nhà ông Vũ Minh Phú) - đến đường cầu Yên Đĩnh | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ lộ giới QL3 là 20m (từ nhà ông Vũ Minh Phú) - đến đường cầu Yên Đĩnh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Huyện Chợ Mới | Đường dân sinh có chiều rộng mặt đường - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đường dân sinh có chiều rộng mặt đường từ 02m trở lên (tại khu quy hoạch xã Yên Đĩnh cũ) | 258.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
200 | Huyện Chợ Mới | Đường dân sinh có chiều rộng mặt đường - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đường dân sinh có chiều rộng mặt đường từ 02m trở lên (tại khu quy hoạch xã Yên Đĩnh cũ) | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Huyện Chợ Mới | Đường dân sinh có chiều rộng mặt đường - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đường dân sinh có chiều rộng mặt đường từ 02m trở lên (tại khu quy hoạch xã Yên Đĩnh cũ) | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cách lộ giới QL3 là 20m (Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) - đến cổng Bệnh viện | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
203 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cách lộ giới QL3 là 20m (Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) - đến cổng Bệnh viện | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cách lộ giới QL3 là 20m (Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) - đến cổng Bệnh viện | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Huyện Chợ Mới | Đường thị trấn Đồng Tâm - Bình Văn - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cầu Yên Đĩnh - đến hết đất thị trấn Đồng Tâm | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
206 | Huyện Chợ Mới | Đường thị trấn Đồng Tâm - Bình Văn - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cầu Yên Đĩnh - đến hết đất thị trấn Đồng Tâm | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Huyện Chợ Mới | Đường thị trấn Đồng Tâm - Bình Văn - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cầu Yên Đĩnh - đến hết đất thị trấn Đồng Tâm | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Huyện Chợ Mới | Đường thị trấn Đồng Tâm - Bình Văn - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ ngã ba cách lộ giới QL3 là 20m, từ Chi nhánh điện - đến cầu Yên Đĩnh | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
209 | Huyện Chợ Mới | Đường thị trấn Đồng Tâm - Bình Văn - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ ngã ba cách lộ giới QL3 là 20m, từ Chi nhánh điện - đến cầu Yên Đĩnh | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Huyện Chợ Mới | Đường thị trấn Đồng Tâm - Bình Văn - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ ngã ba cách lộ giới QL3 là 20m, từ Chi nhánh điện - đến cầu Yên Đĩnh | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Huyện Chợ Mới | Đường nội thị Tổ 6 - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đường nội thị Tổ 6 | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
212 | Huyện Chợ Mới | Đường nội thị Tổ 6 - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đường nội thị Tổ 6 | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Huyện Chợ Mới | Đường nội thị Tổ 6 - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đường nội thị Tổ 6 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ giáp đất nhà bà Tống Thị Liên - đến lộ giới đường QH32m (đường nội thị Tổ 1) | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
215 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ giáp đất nhà bà Tống Thị Liên - đến lộ giới đường QH32m (đường nội thị Tổ 1) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ giáp đất nhà bà Tống Thị Liên - đến lộ giới đường QH32m (đường nội thị Tổ 1) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
217 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ cổng Ủy ban nhân dân cách lộ giới QL3 20m (Bảo hiểm cũ) - đến giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Chút | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
218 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ cổng Ủy ban nhân dân cách lộ giới QL3 20m (Bảo hiểm cũ) - đến giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Chút | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đoạn từ cổng Ủy ban nhân dân cách lộ giới QL3 20m (Bảo hiểm cũ) - đến giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Chút | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
220 | Huyện Chợ Mới | Đường nhánh Tổ 3 - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đường nhánh Tổ 3 từ giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Lành - đến hết đất nhà bà Bùi Thị Lộc | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
221 | Huyện Chợ Mới | Đường nhánh Tổ 3 - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đường nhánh Tổ 3 từ giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Lành - đến hết đất nhà bà Bùi Thị Lộc | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Huyện Chợ Mới | Đường nhánh Tổ 3 - Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Đường nhánh Tổ 3 từ giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Lành - đến hết đất nhà bà Bùi Thị Lộc | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
223 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ giáp đất nhà ông Hoàng Đình Hoàn - đến đường QH32m (cách lộ giới 20m) | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
224 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ giáp đất nhà ông Hoàng Đình Hoàn - đến đường QH32m (cách lộ giới 20m) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ giáp đất nhà ông Hoàng Đình Hoàn - đến đường QH32m (cách lộ giới 20m) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
226 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cổng Trung tâm Dạy nghề huyện đi qua chợ - đến Cửa hàng Vật tư nông nghiệp (cách đường QH32m là 20m) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
227 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cổng Trung tâm Dạy nghề huyện đi qua chợ - đến Cửa hàng Vật tư nông nghiệp (cách đường QH32m là 20m) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cổng Trung tâm Dạy nghề huyện đi qua chợ - đến Cửa hàng Vật tư nông nghiệp (cách đường QH32m là 20m) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
229 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cách lộ giới QL3 là 20m - đến hết đất nhà ông Phan Bá Thuận (đầu đường QH32m đến cuối đường QH32m) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
230 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cách lộ giới QL3 là 20m - đến hết đất nhà ông Phan Bá Thuận (đầu đường QH32m đến cuối đường QH32m) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Huyện Chợ Mới | Đường phố loại 2 - Thị trấn Đồng Tâm | Từ cách lộ giới QL3 là 20m - đến hết đất nhà ông Phan Bá Thuận (đầu đường QH32m đến cuối đường QH32m) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
232 | Huyện Chợ Mới | Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới Đường phố loại 1 - Thị trấn Đồng Tâm | Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới: Từ hết địa giới hành chính xã Quảng Chu - đến giáp đất xã Thanh Thịnh | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
233 | Huyện Chợ Mới | Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới Đường phố loại 1 - Thị trấn Đồng Tâm | Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới: Từ hết địa giới hành chính xã Quảng Chu - đến giáp đất xã Thanh Thịnh | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Chợ Mới | Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới Đường phố loại 1 - Thị trấn Đồng Tâm | Tuyến đường QL3 mới Thái Nguyên - Chợ Mới: Từ hết địa giới hành chính xã Quảng Chu - đến giáp đất xã Thanh Thịnh | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
235 | Huyện Chợ Mới | Trục đường Quốc lộ 3 Đường phố loại 1 - Thị trấn Đồng Tâm | Trục đường Quốc lộ 3 từ Cầu Ổ gà - đến hết địa phận thị trấn Đồng Tâm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
236 | Huyện Chợ Mới | Trục đường Quốc lộ 3 Đường phố loại 1 - Thị trấn Đồng Tâm | Trục đường Quốc lộ 3 từ Cầu Ổ gà - đến hết địa phận thị trấn Đồng Tâm | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Chợ Mới | Trục đường Quốc lộ 3 Đường phố loại 1 - Thị trấn Đồng Tâm | Trục đường Quốc lộ 3 từ Cầu Ổ gà - đến hết địa phận thị trấn Đồng Tâm | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |