Bảng giá đất huyện Ba Tri – tỉnh Bến Tre
Bảng giá đất huyện Ba Tri – tỉnh Bến Tre mới nhất theo Quyết định 20/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020-2024 (sửa đổi bởi Quyết định 23/2021/QĐ-UBND).
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 20/2020/QĐ-UBND ngày 06/5/2020 quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 23/2021/QĐ-UBND sửa đổi Quy định Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020-2024 kèm theo Quyết định 20/2020/QĐ-UBND.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
-Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Ba Tri – tỉnh Bến Tre mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Xác định giá đất theo vị trí đối với nhóm đất nông nghiệp
– Vị trí 1: Từ 0m đến 85m;
– Vị trí 2: Từ trên 85m đến 135m;
– Vị trí 3: Từ trên 135m đến 185m;
– Vị trí 4: Từ trên 185m đến 235m;
– Vị trí 5: Từ trên 235m.
3.1.2. Xác định giá đất theo vị trí đối với nhóm đất phi nông nghiệp
– Vị trí 1: Từ 0m đến 35m;
– Vị trí 2: Từ trên 35m đến 85m;
– Vị trí 3: Từ trên 85m đến 135m;
– Vị trí 4: Từ trên 135m đến 185m;
– Vị trí 5: Trên 185 m.
3.2. Bảng giá đất huyện Ba Tri
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Ngã tư Tư Trù (Thửa 110 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 5 tờ 32) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Ngã tư Tư Trù (Thửa 116 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 7 tờ 32) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Trường THCS Thị Trấn (Thửa 29 tờ 23) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27(ABT)) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Trường THCS Thị Trấn (Thửa 56 tờ 22) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 183 tờ 27(ABT)) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Ba Tri | Đường 19/5 | Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 23 tờ 23) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 87 tờ 36) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Ba Tri | Đường 19/5 | Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 1 tờ 32) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 111 tờ 36) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Ba Tri | Đường Quang Trung | Ngã tư Tư Trù (Thửa 109 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 321 tờ 8) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Ba Tri | Đường Quang Trung | Ngã tư Tư Trù (Thửa 144 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 253 tờ 8) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Ba Tri | Đường 30 tháng 5 | Trần Hưng Đạo (Thửa 277 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 445 tờ 42) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Ba Tri | Đường 29 tháng 3 | Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 446 tờ 42) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Ba Tri | Đường Thủ Khoa Huân | Trần Hưng Đạo (Thửa 71 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 105 tờ 42) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Ba Tri | Đường Thủ Khoa Huân | Trần Hưng Đạo (Thửa 194 tờ 42) - Lê Tặng (Thửa 129 tờ 42) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo (Thửa 207 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 40 tờ 25) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo (Thửa 269 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 12 tờ 34) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường 19/5 (Thửa 22 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 435 tờ 20 (ABT)) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường 19/5 (Thửa 27 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 438 tờ 20 (ABT)) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Trãi | Trần Hưng Đạo (Thửa 213 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 319 tờ 48) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Trãi | Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 213 tờ 48) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Du | Nguyễn Trãi (Thửa 344 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 43) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Du | Nguyễn Trãi (Thửa 368 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Ba Tri | Đường Sương Nguyệt Anh | Trần Hưng Đạo (Thửa 176 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 27 tờ 48) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Ba Tri | Đường Sương Nguyệt Anh | Trần Hưng Đạo (Thửa 178 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 75 tờ 48) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Ba Tri | Đường Võ Trường Toản | Sương Nguyệt Anh (Thửa 74 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 227 tờ 6) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Ba Tri | Đường Võ Trường Toản | Sương Nguyệt Anh (Thửa 76 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 237 tờ 6) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Ba Tri | Đường Thái Hữu Kiểm | Trần Hưng Đạo (Thửa 278 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 265 tờ 48) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Ba Tri | Đường Thái Hữu Kiểm | Trần Hưng Đạo (Thửa 354 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 267 tờ 48) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Ba Tri | Đường Vĩnh Phú | Thái Hữu Kiểm (Thửa 430 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 186 tờ 6) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Ba Tri | Đường Vĩnh Phú | Thái Hữu Kiểm (Thửa 439 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 222 tờ 6) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Trần Hưng Đạo (Thửa 155 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 54 tờ 40) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Trần Hưng Đạo (Thửa 166 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 114 tờ 40) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Chu Văn An (Thửa 22 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 12 tờ 29) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Chu Văn An (Thửa 52 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 5) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài) | Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 29) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 15 tờ 24(ABT)) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài) | Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 5) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 150 tờ 29(ABT)) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Ba Tri | Đường Huỳnh Văn Anh | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 186 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 324 tờ 3(AĐ)) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Ba Tri | Đường Huỳnh Văn Anh | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 184 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 259 tờ 3(AĐ)) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Ba Tri | Đường Mạc Đỉnh Chi | Trần Hưng Đạo (Thửa 54 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 72 tờ 34) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Ba Tri | Đường Mạc Đỉnh Chi | Trần Hưng Đạo (Thửa 95 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 71 tờ 34) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Trần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Trần Hưng Đạo (Thửa 106 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 113 tờ 41) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Ngã 4 Lê Lai (Thửa 90 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 4 tờ 39) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Ngã 4 Lê Lai (Thửa 114 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 32 tờ 39) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lợi | Trần Hưng Đạo (Thửa 148 tờ 34) - Lê Tặng (Thửa 209 tờ 35) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lợi | Trần Hưng Đạo (Thửa 33 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 223 tờ 35) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Trần Hưng Đạo) - Ranh Chợ Ba Tri (Ranh Chợ Ba Tri) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Thửa 182 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 20 tờ 35) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Thửa 209 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 241 tờ 35) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Bích | Thái Hữu Kiểm (Thửa 44 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 65 tờ 47) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Bích | Thái Hữu Kiểm (Thửa 327 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 66 tờ 47) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Vĩnh Phú) - Võ Trường Toản (Võ Trường Toản) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Thửa 65 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 271 tờ 48) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Thửa 63 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 300 tờ 48) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Nhị | Vĩnh Phú (Thửa 21 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 169 tờ 41) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Nhị | Vĩnh Phú (Thửa 18 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 170 tờ 41) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lai | Trần Hưng Đạo (Thửa 4 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 148 tờ 41) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lai | Trần Hưng Đạo (Thửa 40 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 149 tờ 41) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Ba Tri | Đường Trương Định | Thủ Khoa Huân (Thửa 68 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 70 tờ 34) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Ba Tri | Đường Trương Định | Thủ Khoa Huân (Thửa 70 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 66 tờ 34) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lươm | Sương Nguyệt Anh (Thửa 401 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 9 tờ 48) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lươm | Sương Nguyệt Anh (Thửa 457 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 43 tờ 48) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Tri Phương | Vĩnh Phú (Thửa 87 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 307 tờ 48) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Tri Phương | Vĩnh Phú (Thửa 110 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 1 tờ 50) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Diệu | Phan Ngọc Tòng (Thửa 188 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 75 tờ 47) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Diệu | Phan Ngọc Tòng (Thửa 175 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 76 tờ 47) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Bình Trọng | Sương Nguyệt Anh (Thửa 458 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Bình Trọng | Sương Nguyệt Anh (Thửa 26 tờ 48) - Quang Trung (Thửa 91 tờ 43) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Ngã tư Tư Trù (Thửa 88 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 5 tờ 28) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Ngã tư Tư Trù (Thửa 108 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 144 tờ 19) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 154 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 1 tờ 13) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 143 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 8 tờ 13) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) | Cầu Xây (Thửa 115 tờ 7) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 34 tờ 11) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) | Cầu Xây (Thửa 139 tờ 11) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 328 tờ 7) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) | ĐH14 (Thửa 17 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 44) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) | ĐH14 (Thửa 25 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 40 tờ 44) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Ba Tri | Đường Tán Kế | Nguyễn Thị Định (Thửa 152 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 186 tờ 17) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Ba Tri | Đường Tán Kế | Nguyễn Thị Định (Thửa 153 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 185 tờ 17) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Thanh Giản | Quang Trung (Thửa 15 tờ 49) - Kênh 2 Niên (Thửa 28 tờ 45) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Thanh Giản | Quang Trung (Thửa 30 tờ 7) - Kênh 2 Niên ( Thửa 170 tờ 8) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Quốc Toản | Chùa Hưng An Tự (Thửa 177 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 105 tờ 6) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Quốc Toản | Chùa Hưng An Tự (Thửa 232 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 270 tờ 6) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Trần Hưng Đạo (Thửa 22 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 8 tờ 39) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Trần Hưng Đạo (Thửa 23 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 7 tờ 39) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Hoàng Hoa Thám (Thửa 37 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 30) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Hoàng Hoa Thám (Thửa 95 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 47 tờ 30) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Văn Trị | Đường 19/5 (Thửa 162 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 5 tờ 14) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Văn Trị | Đường 19/5 (Thửa 163 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 10 tờ 14) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 19/5 (Thửa 194 tờ 17) - ĐH14 (Thửa 4 tờ 28) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 19/5 (Thửa 1 tờ 26) - ĐH14 (Thửa 155 tờ 19) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định (Thửa 2 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 19 tờ 28) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định (Thửa 7 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 20 tờ 28) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Tôn | Nguyễn Thị Định (Thửa 12 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 61 tờ 36) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Tôn | Nguyễn Thị Định (Thửa 13 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 46 tờ 36) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Ba Tri | Đường Bùi Thị Xuân | Trần Văn An (Thửa 98 tờ 8) - Kênh đứng (Thửa 136 tờ 8) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Lam | Trần Văn An (Thửa 19 tờ 45) - Nhà 2 Niên (Thửa 17 tờ 45) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Lam | Trần Văn An (Thửa 64 tờ 44) - Nhà 2 Niên (Thửa 49 tờ 45) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn Ơn | Vĩnh Phú (Thửa 184 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 238 tờ 7) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn Ơn | Vĩnh Phú (Thửa 195 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 255 tờ 7) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Huyện Ba Tri | Khu dân cư Việt Sinh | Đường Đông Tây (Thửa 906 tờ 2) - Thửa 39 tờ 2 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Ba Tri | Khu dân cư Việt Sinh | Đường Đông Tây (Thửa 1024 tờ 2) - Thửa 239 tờ 2 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Ba Tri | Khu dân cư Việt Sinh | Các tuyến đường còn lại - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Ngã tư Tư Trù (Thửa 110 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 5 tờ 32) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Ngã tư Tư Trù (Thửa 116 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 7 tờ 32) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Trường THCS Thị Trấn (Thửa 29 tờ 23) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27(ABT)) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Trường THCS Thị Trấn (Thửa 56 tờ 22) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 183 tờ 27(ABT)) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Ba Tri | Đường 19/5 | Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 23 tờ 23) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 87 tờ 36) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Ba Tri | Đường 19/5 | Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 1 tờ 32) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 111 tờ 36) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Ba Tri | Đường Quang Trung | Ngã tư Tư Trù (Thửa 109 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 321 tờ 8) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Ba Tri | Đường Quang Trung | Ngã tư Tư Trù (Thửa 144 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 253 tờ 8) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Ba Tri | Đường 30 tháng 5 | Trần Hưng Đạo (Thửa 277 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 445 tờ 42) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Ba Tri | Đường 29 tháng 3 | Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 446 tờ 42) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Ba Tri | Đường Thủ Khoa Huân | Trần Hưng Đạo (Thửa 71 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 105 tờ 42) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Ba Tri | Đường Thủ Khoa Huân | Trần Hưng Đạo (Thửa 194 tờ 42) - Lê Tặng (Thửa 129 tờ 42) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo (Thửa 207 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 40 tờ 25) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo (Thửa 269 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 12 tờ 34) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường 19/5 (Thửa 22 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 435 tờ 20 (ABT)) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường 19/5 (Thửa 27 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 438 tờ 20 (ABT)) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Trãi | Trần Hưng Đạo (Thửa 213 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 319 tờ 48) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Trãi | Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 213 tờ 48) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Du | Nguyễn Trãi (Thửa 344 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 43) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Du | Nguyễn Trãi (Thửa 368 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Ba Tri | Đường Sương Nguyệt Anh | Trần Hưng Đạo (Thửa 176 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 27 tờ 48) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Ba Tri | Đường Sương Nguyệt Anh | Trần Hưng Đạo (Thửa 178 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 75 tờ 48) | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Ba Tri | Đường Võ Trường Toản | Sương Nguyệt Anh (Thửa 74 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 227 tờ 6) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Ba Tri | Đường Võ Trường Toản | Sương Nguyệt Anh (Thửa 76 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 237 tờ 6) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Ba Tri | Đường Thái Hữu Kiểm | Trần Hưng Đạo (Thửa 278 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 265 tờ 48) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Ba Tri | Đường Thái Hữu Kiểm | Trần Hưng Đạo (Thửa 354 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 267 tờ 48) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Ba Tri | Đường Vĩnh Phú | Thái Hữu Kiểm (Thửa 430 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 186 tờ 6) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Ba Tri | Đường Vĩnh Phú | Thái Hữu Kiểm (Thửa 439 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 222 tờ 6) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Trần Hưng Đạo (Thửa 155 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 54 tờ 40) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Trần Hưng Đạo (Thửa 166 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 114 tờ 40) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Chu Văn An (Thửa 22 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 12 tờ 29) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Chu Văn An (Thửa 52 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 5) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài) | Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 29) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 15 tờ 24(ABT)) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài) | Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 5) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 150 tờ 29(ABT)) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Ba Tri | Đường Huỳnh Văn Anh | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 186 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 324 tờ 3(AĐ)) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Ba Tri | Đường Huỳnh Văn Anh | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 184 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 259 tờ 3(AĐ)) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Ba Tri | Đường Mạc Đỉnh Chi | Trần Hưng Đạo (Thửa 54 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 72 tờ 34) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Ba Tri | Đường Mạc Đỉnh Chi | Trần Hưng Đạo (Thửa 95 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 71 tờ 34) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Trần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Trần Hưng Đạo (Thửa 106 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 113 tờ 41) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Ngã 4 Lê Lai (Thửa 90 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 4 tờ 39) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Ngã 4 Lê Lai (Thửa 114 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 32 tờ 39) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lợi | Trần Hưng Đạo (Thửa 148 tờ 34) - Lê Tặng (Thửa 209 tờ 35) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lợi | Trần Hưng Đạo (Thửa 33 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 223 tờ 35) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Trần Hưng Đạo) - Ranh Chợ Ba Tri (Ranh Chợ Ba Tri) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Thửa 182 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 20 tờ 35) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Thửa 209 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 241 tờ 35) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Bích | Thái Hữu Kiểm (Thửa 44 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 65 tờ 47) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Bích | Thái Hữu Kiểm (Thửa 327 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 66 tờ 47) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Vĩnh Phú) - Võ Trường Toản (Võ Trường Toản) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Thửa 65 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 271 tờ 48) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Thửa 63 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 300 tờ 48) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Nhị | Vĩnh Phú (Thửa 21 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 169 tờ 41) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Nhị | Vĩnh Phú (Thửa 18 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 170 tờ 41) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lai | Trần Hưng Đạo (Thửa 4 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 148 tờ 41) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lai | Trần Hưng Đạo (Thửa 40 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 149 tờ 41) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Ba Tri | Đường Trương Định | Thủ Khoa Huân (Thửa 68 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 70 tờ 34) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Ba Tri | Đường Trương Định | Thủ Khoa Huân (Thửa 70 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 66 tờ 34) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lươm | Sương Nguyệt Anh (Thửa 401 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 9 tờ 48) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lươm | Sương Nguyệt Anh (Thửa 457 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 43 tờ 48) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Tri Phương | Vĩnh Phú (Thửa 87 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 307 tờ 48) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Tri Phương | Vĩnh Phú (Thửa 110 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 1 tờ 50) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Diệu | Phan Ngọc Tòng (Thửa 188 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 75 tờ 47) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Diệu | Phan Ngọc Tòng (Thửa 175 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 76 tờ 47) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Bình Trọng | Sương Nguyệt Anh (Thửa 458 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Bình Trọng | Sương Nguyệt Anh (Thửa 26 tờ 48) - Quang Trung (Thửa 91 tờ 43) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Ngã tư Tư Trù (Thửa 88 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 5 tờ 28) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Ngã tư Tư Trù (Thửa 108 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 144 tờ 19) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 154 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 1 tờ 13) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 143 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 8 tờ 13) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) | Cầu Xây (Thửa 115 tờ 7) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 34 tờ 11) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) | Cầu Xây (Thửa 139 tờ 11) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 328 tờ 7) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) | ĐH14 (Thửa 17 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 44) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) | ĐH14 (Thửa 25 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 40 tờ 44) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Ba Tri | Đường Tán Kế | Nguyễn Thị Định (Thửa 152 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 186 tờ 17) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Huyện Ba Tri | Đường Tán Kế | Nguyễn Thị Định (Thửa 153 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 185 tờ 17) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Thanh Giản | Quang Trung (Thửa 15 tờ 49) - Kênh 2 Niên (Thửa 28 tờ 45) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Thanh Giản | Quang Trung (Thửa 30 tờ 7) - Kênh 2 Niên ( Thửa 170 tờ 8) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Quốc Toản | Chùa Hưng An Tự (Thửa 177 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 105 tờ 6) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Quốc Toản | Chùa Hưng An Tự (Thửa 232 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 270 tờ 6) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Trần Hưng Đạo (Thửa 22 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 8 tờ 39) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Trần Hưng Đạo (Thửa 23 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 7 tờ 39) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Hoàng Hoa Thám (Thửa 37 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 30) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Hoàng Hoa Thám (Thửa 95 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 47 tờ 30) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Văn Trị | Đường 19/5 (Thửa 162 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 5 tờ 14) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Văn Trị | Đường 19/5 (Thửa 163 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 10 tờ 14) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 19/5 (Thửa 194 tờ 17) - ĐH14 (Thửa 4 tờ 28) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 19/5 (Thửa 1 tờ 26) - ĐH14 (Thửa 155 tờ 19) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định (Thửa 2 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 19 tờ 28) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định (Thửa 7 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 20 tờ 28) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Tôn | Nguyễn Thị Định (Thửa 12 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 61 tờ 36) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Tôn | Nguyễn Thị Định (Thửa 13 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 46 tờ 36) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Huyện Ba Tri | Đường Bùi Thị Xuân | Trần Văn An (Thửa 98 tờ 8) - Kênh đứng (Thửa 136 tờ 8) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Lam | Trần Văn An (Thửa 19 tờ 45) - Nhà 2 Niên (Thửa 17 tờ 45) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Lam | Trần Văn An (Thửa 64 tờ 44) - Nhà 2 Niên (Thửa 49 tờ 45) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn Ơn | Vĩnh Phú (Thửa 184 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 238 tờ 7) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn Ơn | Vĩnh Phú (Thửa 195 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 255 tờ 7) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Huyện Ba Tri | Khu dân cư Việt Sinh | Đường Đông Tây (Thửa 906 tờ 2) - Thửa 39 tờ 2 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Huyện Ba Tri | Khu dân cư Việt Sinh | Đường Đông Tây (Thửa 1024 tờ 2) - Thửa 239 tờ 2 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Huyện Ba Tri | Khu dân cư Việt Sinh | Các tuyến đường còn lại - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
201 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Văn Bảnh | Nguyễn Thị Định (Thửa 51 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 116 tờ 18) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Văn Bảnh | Nguyễn Thị Định (Thửa 50 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 153 tờ 18) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Liêm | Chu Văn An (Thửa 4 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 94 tờ 32) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Liêm | Chu Văn An (Thửa 12 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 55 tờ 32) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Huyện Ba Tri | Đường Gò Dinh | Phan Ngọc Tòng (Thửa 1 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 30 tờ 31) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Huyện Ba Tri | Đường Gò Dinh | Phan Ngọc Tòng (Thửa 2 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 92 tờ 31) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Anh Xuân | Gò Dinh (Thửa 88 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 55 tờ 32) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Anh Xuân | Gò Dinh (Thửa 59 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 3 tờ 39) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Huyện Ba Tri | Nhánh rẻ Đường Trần Văn An | Trần Văn An (Thửa 26 tờ 37) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 273 tờ 3) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Huyện Ba Tri | Nhánh rẻ Đường Trần Văn An | Trần Văn An (Thửa 297 tờ 3) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 289 tờ 3) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Huyện Ba Tri | Nhánh rẻ Đường Trần Văn An | Cầu Kênh Sặc (Thửa 227 tờ 3) - Văn phòng ấp An Hội (Thửa 127 tờ 3) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ công viên Thị Trấn | Trần Hưng Đạo (Thửa 276 tờ 42) - Thủ Khoa Huân (Thửa 120 tờ 42) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Huyện Ba Tri | Nhánh rẻ Võ Trường Toản | Võ Trường Toản (Thửa 4 tờ 10) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 248 tờ 6) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ Trung Tâm giải trí huyện | Võ Trường Toản (Thửa 208 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 191 tờ 34) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
215 | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ Trung Tâm giải trí huyện | Võ Trường Toản (Thửa 192 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 201 tờ 34) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ Chợ Ba Tri | Thửa 48 tờ 26 - Thửa 100 tờ 26 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
217 | Huyện Ba Tri | Huyện Ba Tri | Các vị trí còn lại - | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
218 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Ngã tư Tư Trù (Thửa 110 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 5 tờ 32) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Ngã tư Tư Trù (Thửa 116 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 7 tờ 32) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Trường THCS Thị Trấn (Thửa 29 tờ 23) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27(ABT)) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Trường THCS Thị Trấn (Thửa 56 tờ 22) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 183 tờ 27(ABT)) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Huyện Ba Tri | Đường 19/5 | Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 23 tờ 23) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 87 tờ 36) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Huyện Ba Tri | Đường 19/5 | Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 1 tờ 32) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 111 tờ 36) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Huyện Ba Tri | Đường Quang Trung | Ngã tư Tư Trù (Thửa 109 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 321 tờ 8) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Huyện Ba Tri | Đường Quang Trung | Ngã tư Tư Trù (Thửa 144 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 253 tờ 8) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Huyện Ba Tri | Đường 30 tháng 5 | Trần Hưng Đạo (Thửa 277 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 445 tờ 42) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Huyện Ba Tri | Đường 29 tháng 3 | Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 446 tờ 42) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Huyện Ba Tri | Đường Thủ Khoa Huân | Trần Hưng Đạo (Thửa 71 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 105 tờ 42) | 3.264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Huyện Ba Tri | Đường Thủ Khoa Huân | Trần Hưng Đạo (Thửa 194 tờ 42) - Lê Tặng (Thửa 129 tờ 42) | 3.264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo (Thửa 207 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 40 tờ 25) | 4.608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo (Thửa 269 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 12 tờ 34) | 4.608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường 19/5 (Thửa 22 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 435 tờ 20 (ABT)) | 3.072.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường 19/5 (Thửa 27 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 438 tờ 20 (ABT)) | 3.072.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Trãi | Trần Hưng Đạo (Thửa 213 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 319 tờ 48) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Trãi | Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 213 tờ 48) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Du | Nguyễn Trãi (Thửa 344 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 43) | 3.264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Du | Nguyễn Trãi (Thửa 368 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43) | 3.264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Huyện Ba Tri | Đường Sương Nguyệt Anh | Trần Hưng Đạo (Thửa 176 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 27 tờ 48) | 3.264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Huyện Ba Tri | Đường Sương Nguyệt Anh | Trần Hưng Đạo (Thửa 178 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 75 tờ 48) | 3.264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Huyện Ba Tri | Đường Võ Trường Toản | Sương Nguyệt Anh (Thửa 74 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 227 tờ 6) | 3.072.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Huyện Ba Tri | Đường Võ Trường Toản | Sương Nguyệt Anh (Thửa 76 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 237 tờ 6) | 3.072.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Huyện Ba Tri | Đường Thái Hữu Kiểm | Trần Hưng Đạo (Thửa 278 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 265 tờ 48) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Huyện Ba Tri | Đường Thái Hữu Kiểm | Trần Hưng Đạo (Thửa 354 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 267 tờ 48) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Huyện Ba Tri | Đường Vĩnh Phú | Thái Hữu Kiểm (Thửa 430 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 186 tờ 6) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Huyện Ba Tri | Đường Vĩnh Phú | Thái Hữu Kiểm (Thửa 439 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 222 tờ 6) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Trần Hưng Đạo (Thửa 155 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 54 tờ 40) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Trần Hưng Đạo (Thửa 166 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 114 tờ 40) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Chu Văn An (Thửa 22 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 12 tờ 29) | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Chu Văn An (Thửa 52 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 5) | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài) | Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 29) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 15 tờ 24(ABT)) | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài) | Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 5) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 150 tờ 29(ABT)) | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Huyện Ba Tri | Đường Huỳnh Văn Anh | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 186 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 324 tờ 3(AĐ)) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Huyện Ba Tri | Đường Huỳnh Văn Anh | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 184 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 259 tờ 3(AĐ)) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Huyện Ba Tri | Đường Mạc Đỉnh Chi | Trần Hưng Đạo (Thửa 54 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 72 tờ 34) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Huyện Ba Tri | Đường Mạc Đỉnh Chi | Trần Hưng Đạo (Thửa 95 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 71 tờ 34) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Trần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Trần Hưng Đạo (Thửa 106 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 113 tờ 41) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Ngã 4 Lê Lai (Thửa 90 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 4 tờ 39) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Ngã 4 Lê Lai (Thửa 114 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 32 tờ 39) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lợi | Trần Hưng Đạo (Thửa 148 tờ 34) - Lê Tặng (Thửa 209 tờ 35) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lợi | Trần Hưng Đạo (Thửa 33 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 223 tờ 35) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Trần Hưng Đạo) - Ranh Chợ Ba Tri (Ranh Chợ Ba Tri) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Thửa 182 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 20 tờ 35) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Thửa 209 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 241 tờ 35) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Bích | Thái Hữu Kiểm (Thửa 44 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 65 tờ 47) | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Bích | Thái Hữu Kiểm (Thửa 327 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 66 tờ 47) | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Vĩnh Phú) - Võ Trường Toản (Võ Trường Toản) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Thửa 65 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 271 tờ 48) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Thửa 63 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 300 tờ 48) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Nhị | Vĩnh Phú (Thửa 21 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 169 tờ 41) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
271 | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Nhị | Vĩnh Phú (Thửa 18 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 170 tờ 41) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
272 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lai | Trần Hưng Đạo (Thửa 4 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 148 tờ 41) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lai | Trần Hưng Đạo (Thửa 40 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 149 tờ 41) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
274 | Huyện Ba Tri | Đường Trương Định | Thủ Khoa Huân (Thửa 68 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 70 tờ 34) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
275 | Huyện Ba Tri | Đường Trương Định | Thủ Khoa Huân (Thửa 70 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 66 tờ 34) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
276 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lươm | Sương Nguyệt Anh (Thửa 401 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 9 tờ 48) | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
277 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lươm | Sương Nguyệt Anh (Thửa 457 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 43 tờ 48) | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
278 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Tri Phương | Vĩnh Phú (Thửa 87 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 307 tờ 48) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
279 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Tri Phương | Vĩnh Phú (Thửa 110 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 1 tờ 50) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
280 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Diệu | Phan Ngọc Tòng (Thửa 188 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 75 tờ 47) | 1.056.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
281 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Diệu | Phan Ngọc Tòng (Thửa 175 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 76 tờ 47) | 1.056.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
282 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Bình Trọng | Sương Nguyệt Anh (Thửa 458 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
283 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Bình Trọng | Sương Nguyệt Anh (Thửa 26 tờ 48) - Quang Trung (Thửa 91 tờ 43) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
284 | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Ngã tư Tư Trù (Thửa 88 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 5 tờ 28) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
285 | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Ngã tư Tư Trù (Thửa 108 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 144 tờ 19) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
286 | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 154 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 1 tờ 13) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
287 | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 143 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 8 tờ 13) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
288 | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) | Cầu Xây (Thửa 115 tờ 7) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 34 tờ 11) | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
289 | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) | Cầu Xây (Thửa 139 tờ 11) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 328 tờ 7) | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
290 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) | ĐH14 (Thửa 17 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 44) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
291 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) | ĐH14 (Thửa 25 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 40 tờ 44) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
292 | Huyện Ba Tri | Đường Tán Kế | Nguyễn Thị Định (Thửa 152 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 186 tờ 17) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
293 | Huyện Ba Tri | Đường Tán Kế | Nguyễn Thị Định (Thửa 153 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 185 tờ 17) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
294 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Thanh Giản | Quang Trung (Thửa 15 tờ 49) - Kênh 2 Niên (Thửa 28 tờ 45) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
295 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Thanh Giản | Quang Trung (Thửa 30 tờ 7) - Kênh 2 Niên ( Thửa 170 tờ 8) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
296 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Quốc Toản | Chùa Hưng An Tự (Thửa 177 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 105 tờ 6) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
297 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Quốc Toản | Chùa Hưng An Tự (Thửa 232 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 270 tờ 6) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
298 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Trần Hưng Đạo (Thửa 22 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 8 tờ 39) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
299 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Trần Hưng Đạo (Thửa 23 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 7 tờ 39) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
300 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Hoàng Hoa Thám (Thửa 37 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 30) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
301 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Hoàng Hoa Thám (Thửa 95 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 47 tờ 30) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
302 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Văn Trị | Đường 19/5 (Thửa 162 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 5 tờ 14) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
303 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Văn Trị | Đường 19/5 (Thửa 163 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 10 tờ 14) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
304 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 19/5 (Thửa 194 tờ 17) - ĐH14 (Thửa 4 tờ 28) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
305 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 19/5 (Thửa 1 tờ 26) - ĐH14 (Thửa 155 tờ 19) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
306 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định (Thửa 2 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 19 tờ 28) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
307 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định (Thửa 7 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 20 tờ 28) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
308 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Tôn | Nguyễn Thị Định (Thửa 12 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 61 tờ 36) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
309 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Tôn | Nguyễn Thị Định (Thửa 13 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 46 tờ 36) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
310 | Huyện Ba Tri | Đường Bùi Thị Xuân | Trần Văn An (Thửa 98 tờ 8) - Kênh đứng (Thửa 136 tờ 8) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
311 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Lam | Trần Văn An (Thửa 19 tờ 45) - Nhà 2 Niên (Thửa 17 tờ 45) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
312 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Lam | Trần Văn An (Thửa 64 tờ 44) - Nhà 2 Niên (Thửa 49 tờ 45) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
313 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn Ơn | Vĩnh Phú (Thửa 184 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 238 tờ 7) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
314 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn Ơn | Vĩnh Phú (Thửa 195 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 255 tờ 7) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
315 | Huyện Ba Tri | Khu dân cư Việt Sinh | Đường Đông Tây (Thửa 906 tờ 2) - Thửa 39 tờ 2 | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
316 | Huyện Ba Tri | Khu dân cư Việt Sinh | Đường Đông Tây (Thửa 1024 tờ 2) - Thửa 239 tờ 2 | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
317 | Huyện Ba Tri | Khu dân cư Việt Sinh | Các tuyến đường còn lại - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
318 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Văn Bảnh | Nguyễn Thị Định (Thửa 51 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 116 tờ 18) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
319 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Văn Bảnh | Nguyễn Thị Định (Thửa 50 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 153 tờ 18) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
320 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Liêm | Chu Văn An (Thửa 4 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 94 tờ 32) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
321 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Liêm | Chu Văn An (Thửa 12 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 55 tờ 32) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
322 | Huyện Ba Tri | Đường Gò Dinh | Phan Ngọc Tòng (Thửa 1 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 30 tờ 31) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
323 | Huyện Ba Tri | Đường Gò Dinh | Phan Ngọc Tòng (Thửa 2 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 92 tờ 31) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
324 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Anh Xuân | Gò Dinh (Thửa 88 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 55 tờ 32) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
325 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Anh Xuân | Gò Dinh (Thửa 59 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 3 tờ 39) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
326 | Huyện Ba Tri | Nhánh rẻ Đường Trần Văn An | Trần Văn An (Thửa 26 tờ 37) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 273 tờ 3) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
327 | Huyện Ba Tri | Nhánh rẻ Đường Trần Văn An | Trần Văn An (Thửa 297 tờ 3) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 289 tờ 3) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
328 | Huyện Ba Tri | Nhánh rẻ Đường Trần Văn An | Cầu Kênh Sặc (Thửa 227 tờ 3) - Văn phòng ấp An Hội (Thửa 127 tờ 3) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
329 | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ công viên Thị Trấn | Trần Hưng Đạo (Thửa 276 tờ 42) - Thủ Khoa Huân (Thửa 120 tờ 42) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
330 | Huyện Ba Tri | Nhánh rẻ Võ Trường Toản | Võ Trường Toản (Thửa 4 tờ 10) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 248 tờ 6) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
331 | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ Trung Tâm giải trí huyện | Võ Trường Toản (Thửa 208 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 191 tờ 34) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
332 | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ Trung Tâm giải trí huyện | Võ Trường Toản (Thửa 192 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 201 tờ 34) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
333 | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ Chợ Ba Tri | Thửa 48 tờ 26 - Thửa 100 tờ 26 | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
334 | Huyện Ba Tri | Huyện Ba Tri | Các vị trí còn lại - | 346.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
335 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Ngã tư Tư Trù (Thửa 110 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 5 tờ 32) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
336 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Ngã tư Tư Trù (Thửa 116 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 7 tờ 32) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
337 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Trường THCS Thị Trấn (Thửa 29 tờ 23) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27(ABT)) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
338 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Trường THCS Thị Trấn (Thửa 56 tờ 22) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 183 tờ 27(ABT)) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
339 | Huyện Ba Tri | Đường 19/5 | Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 23 tờ 23) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 87 tờ 36) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
340 | Huyện Ba Tri | Đường 19/5 | Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 1 tờ 32) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 111 tờ 36) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
341 | Huyện Ba Tri | Đường Quang Trung | Ngã tư Tư Trù (Thửa 109 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 321 tờ 8) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
342 | Huyện Ba Tri | Đường Quang Trung | Ngã tư Tư Trù (Thửa 144 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 253 tờ 8) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
343 | Huyện Ba Tri | Đường 30 tháng 5 | Trần Hưng Đạo (Thửa 277 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 445 tờ 42) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
344 | Huyện Ba Tri | Đường 29 tháng 3 | Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 446 tờ 42) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
345 | Huyện Ba Tri | Đường Thủ Khoa Huân | Trần Hưng Đạo (Thửa 71 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 105 tờ 42) | 2.448.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
346 | Huyện Ba Tri | Đường Thủ Khoa Huân | Trần Hưng Đạo (Thửa 194 tờ 42) - Lê Tặng (Thửa 129 tờ 42) | 2.448.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
347 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo (Thửa 207 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 40 tờ 25) | 3.456.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
348 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo (Thửa 269 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 12 tờ 34) | 3.456.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
349 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường 19/5 (Thửa 22 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 435 tờ 20 (ABT)) | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
350 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường 19/5 (Thửa 27 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 438 tờ 20 (ABT)) | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
351 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Trãi | Trần Hưng Đạo (Thửa 213 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 319 tờ 48) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
352 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Trãi | Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 213 tờ 48) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
353 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Du | Nguyễn Trãi (Thửa 344 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 43) | 2.448.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
354 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Du | Nguyễn Trãi (Thửa 368 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43) | 2.448.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
355 | Huyện Ba Tri | Đường Sương Nguyệt Anh | Trần Hưng Đạo (Thửa 176 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 27 tờ 48) | 2.448.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
356 | Huyện Ba Tri | Đường Sương Nguyệt Anh | Trần Hưng Đạo (Thửa 178 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 75 tờ 48) | 2.448.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
357 | Huyện Ba Tri | Đường Võ Trường Toản | Sương Nguyệt Anh (Thửa 74 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 227 tờ 6) | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
358 | Huyện Ba Tri | Đường Võ Trường Toản | Sương Nguyệt Anh (Thửa 76 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 237 tờ 6) | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
359 | Huyện Ba Tri | Đường Thái Hữu Kiểm | Trần Hưng Đạo (Thửa 278 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 265 tờ 48) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
360 | Huyện Ba Tri | Đường Thái Hữu Kiểm | Trần Hưng Đạo (Thửa 354 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 267 tờ 48) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
361 | Huyện Ba Tri | Đường Vĩnh Phú | Thái Hữu Kiểm (Thửa 430 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 186 tờ 6) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
362 | Huyện Ba Tri | Đường Vĩnh Phú | Thái Hữu Kiểm (Thửa 439 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 222 tờ 6) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
363 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Trần Hưng Đạo (Thửa 155 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 54 tờ 40) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
364 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Trần Hưng Đạo (Thửa 166 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 114 tờ 40) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
365 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Chu Văn An (Thửa 22 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 12 tờ 29) | 576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
366 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Chu Văn An (Thửa 52 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 5) | 576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
367 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài) | Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 29) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 15 tờ 24(ABT)) | 576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
368 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài) | Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 5) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 150 tờ 29(ABT)) | 576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
369 | Huyện Ba Tri | Đường Huỳnh Văn Anh | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 186 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 324 tờ 3(AĐ)) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
370 | Huyện Ba Tri | Đường Huỳnh Văn Anh | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 184 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 259 tờ 3(AĐ)) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
371 | Huyện Ba Tri | Đường Mạc Đỉnh Chi | Trần Hưng Đạo (Thửa 54 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 72 tờ 34) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
372 | Huyện Ba Tri | Đường Mạc Đỉnh Chi | Trần Hưng Đạo (Thửa 95 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 71 tờ 34) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
373 | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Trần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
374 | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Trần Hưng Đạo (Thửa 106 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 113 tờ 41) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
375 | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Ngã 4 Lê Lai (Thửa 90 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 4 tờ 39) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
376 | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Ngã 4 Lê Lai (Thửa 114 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 32 tờ 39) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
377 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lợi | Trần Hưng Đạo (Thửa 148 tờ 34) - Lê Tặng (Thửa 209 tờ 35) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
378 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lợi | Trần Hưng Đạo (Thửa 33 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 223 tờ 35) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
379 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Trần Hưng Đạo) - Ranh Chợ Ba Tri (Ranh Chợ Ba Tri) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
380 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Thửa 182 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 20 tờ 35) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
381 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Thửa 209 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 241 tờ 35) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
382 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Bích | Thái Hữu Kiểm (Thửa 44 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 65 tờ 47) | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
383 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Bích | Thái Hữu Kiểm (Thửa 327 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 66 tờ 47) | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
384 | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Vĩnh Phú) - Võ Trường Toản (Võ Trường Toản) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
385 | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Thửa 65 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 271 tờ 48) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
386 | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Thửa 63 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 300 tờ 48) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
387 | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Nhị | Vĩnh Phú (Thửa 21 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 169 tờ 41) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
388 | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Nhị | Vĩnh Phú (Thửa 18 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 170 tờ 41) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
389 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lai | Trần Hưng Đạo (Thửa 4 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 148 tờ 41) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
390 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lai | Trần Hưng Đạo (Thửa 40 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 149 tờ 41) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
391 | Huyện Ba Tri | Đường Trương Định | Thủ Khoa Huân (Thửa 68 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 70 tờ 34) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
392 | Huyện Ba Tri | Đường Trương Định | Thủ Khoa Huân (Thửa 70 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 66 tờ 34) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
393 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lươm | Sương Nguyệt Anh (Thửa 401 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 9 tờ 48) | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
394 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lươm | Sương Nguyệt Anh (Thửa 457 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 43 tờ 48) | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
395 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Tri Phương | Vĩnh Phú (Thửa 87 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 307 tờ 48) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
396 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Tri Phương | Vĩnh Phú (Thửa 110 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 1 tờ 50) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
397 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Diệu | Phan Ngọc Tòng (Thửa 188 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 75 tờ 47) | 792.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
398 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Diệu | Phan Ngọc Tòng (Thửa 175 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 76 tờ 47) | 792.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
399 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Bình Trọng | Sương Nguyệt Anh (Thửa 458 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
400 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Bình Trọng | Sương Nguyệt Anh (Thửa 26 tờ 48) - Quang Trung (Thửa 91 tờ 43) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
401 | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Ngã tư Tư Trù (Thửa 88 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 5 tờ 28) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
402 | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Ngã tư Tư Trù (Thửa 108 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 144 tờ 19) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
403 | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 154 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 1 tờ 13) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
404 | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 143 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 8 tờ 13) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405 | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) | Cầu Xây (Thửa 115 tờ 7) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 34 tờ 11) | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406 | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) | Cầu Xây (Thửa 139 tờ 11) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 328 tờ 7) | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
407 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) | ĐH14 (Thửa 17 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 44) | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
408 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) | ĐH14 (Thửa 25 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 40 tờ 44) | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
409 | Huyện Ba Tri | Đường Tán Kế | Nguyễn Thị Định (Thửa 152 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 186 tờ 17) | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
410 | Huyện Ba Tri | Đường Tán Kế | Nguyễn Thị Định (Thửa 153 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 185 tờ 17) | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
411 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Thanh Giản | Quang Trung (Thửa 15 tờ 49) - Kênh 2 Niên (Thửa 28 tờ 45) | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Thanh Giản | Quang Trung (Thửa 30 tờ 7) - Kênh 2 Niên ( Thửa 170 tờ 8) | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
413 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Quốc Toản | Chùa Hưng An Tự (Thửa 177 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 105 tờ 6) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
414 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Quốc Toản | Chùa Hưng An Tự (Thửa 232 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 270 tờ 6) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
415 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Trần Hưng Đạo (Thửa 22 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 8 tờ 39) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
416 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Trần Hưng Đạo (Thửa 23 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 7 tờ 39) | 936.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
417 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Hoàng Hoa Thám (Thửa 37 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 30) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
418 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Hoàng Hoa Thám (Thửa 95 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 47 tờ 30) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
419 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Văn Trị | Đường 19/5 (Thửa 162 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 5 tờ 14) | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
420 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Văn Trị | Đường 19/5 (Thửa 163 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 10 tờ 14) | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
421 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 19/5 (Thửa 194 tờ 17) - ĐH14 (Thửa 4 tờ 28) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
422 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 19/5 (Thửa 1 tờ 26) - ĐH14 (Thửa 155 tờ 19) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
423 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định (Thửa 2 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 19 tờ 28) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
424 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định (Thửa 7 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 20 tờ 28) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
425 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Tôn | Nguyễn Thị Định (Thửa 12 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 61 tờ 36) | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
426 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Tôn | Nguyễn Thị Định (Thửa 13 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 46 tờ 36) | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
427 | Huyện Ba Tri | Đường Bùi Thị Xuân | Trần Văn An (Thửa 98 tờ 8) - Kênh đứng (Thửa 136 tờ 8) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
428 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Lam | Trần Văn An (Thửa 19 tờ 45) - Nhà 2 Niên (Thửa 17 tờ 45) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
429 | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Lam | Trần Văn An (Thửa 64 tờ 44) - Nhà 2 Niên (Thửa 49 tờ 45) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn Ơn | Vĩnh Phú (Thửa 184 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 238 tờ 7) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
431 | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn Ơn | Vĩnh Phú (Thửa 195 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 255 tờ 7) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432 | Huyện Ba Tri | Khu dân cư Việt Sinh | Đường Đông Tây (Thửa 906 tờ 2) - Thửa 39 tờ 2 | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
433 | Huyện Ba Tri | Khu dân cư Việt Sinh | Đường Đông Tây (Thửa 1024 tờ 2) - Thửa 239 tờ 2 | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
434 | Huyện Ba Tri | Khu dân cư Việt Sinh | Các tuyến đường còn lại - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
435 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Văn Bảnh | Nguyễn Thị Định (Thửa 51 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 116 tờ 18) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
436 | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Văn Bảnh | Nguyễn Thị Định (Thửa 50 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 153 tờ 18) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
437 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Liêm | Chu Văn An (Thửa 4 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 94 tờ 32) | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
438 | Huyện Ba Tri | Đường Phan Liêm | Chu Văn An (Thửa 12 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 55 tờ 32) | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
439 | Huyện Ba Tri | Đường Gò Dinh | Phan Ngọc Tòng (Thửa 1 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 30 tờ 31) | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
440 | Huyện Ba Tri | Đường Gò Dinh | Phan Ngọc Tòng (Thửa 2 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 92 tờ 31) | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
441 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Anh Xuân | Gò Dinh (Thửa 88 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 55 tờ 32) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
442 | Huyện Ba Tri | Đường Lê Anh Xuân | Gò Dinh (Thửa 59 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 3 tờ 39) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
443 | Huyện Ba Tri | Nhánh rẻ Đường Trần Văn An | Trần Văn An (Thửa 26 tờ 37) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 273 tờ 3) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
444 | Huyện Ba Tri | Nhánh rẻ Đường Trần Văn An | Trần Văn An (Thửa 297 tờ 3) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 289 tờ 3) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
445 | Huyện Ba Tri | Nhánh rẻ Đường Trần Văn An | Cầu Kênh Sặc (Thửa 227 tờ 3) - Văn phòng ấp An Hội (Thửa 127 tờ 3) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
446 | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ công viên Thị Trấn | Trần Hưng Đạo (Thửa 276 tờ 42) - Thủ Khoa Huân (Thửa 120 tờ 42) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
447 | Huyện Ba Tri | Nhánh rẻ Võ Trường Toản | Võ Trường Toản (Thửa 4 tờ 10) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 248 tờ 6) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
448 | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ Trung Tâm giải trí huyện | Võ Trường Toản (Thửa 208 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 191 tờ 34) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
449 | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ Trung Tâm giải trí huyện | Võ Trường Toản (Thửa 192 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 201 tờ 34) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
450 | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ Chợ Ba Tri | Thửa 48 tờ 26 - Thửa 100 tờ 26 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
451 | Huyện Ba Tri | Huyện Ba Tri | Các vị trí còn lại - | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
452 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap) | Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 67 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 160 tờ 27) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
453 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap) | Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 88 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 176 tờ 27) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 255 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 226 tờ 4) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
455 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 245 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 242 tờ 4) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
456 | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 291 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 53 tờ 3) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 280 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 295 tờ 3) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
458 | Huyện Ba Tri | Xã An Đức | Võ Trường Toản (Thửa 113 tờ 7) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 228 tờ 3) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
459 | Huyện Ba Tri | Đường huyện dự kiến 04 xã An Bình Tây | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 159 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 359 tờ 20) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Ba Tri | Đường huyện dự kiến 04 xã An Bình Tây | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 398 tờ 20) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
461 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 133 tờ 17 - Thửa 120 tờ 17 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
462 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 146 tờ 17 - Thửa 134 tờ 17 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 154 tờ 17 - Thửa 147 tờ 17 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
464 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 167 tờ 17 - Thửa 181 tờ 17 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
465 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 180 tờ 17 - Thửa 182 tờ 17 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 196 tờ 17 - Thửa 183 tờ 17 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 204 tờ 17 - Thửa 197 tờ 17 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
468 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 212 tờ 17 - Thửa 205 tờ 17 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 213 tờ 17 - Thửa 216 tờ 17 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
470 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 217 tờ 17 - Thửa 239 tờ 17 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 276 tờ 23 - Thửa 241tờ 23 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 23 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
473 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 263 tờ 23 - Thửa 141tờ 23 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 274 tờ 23 - Thửa 138 tờ 23 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 241 tờ 23 - Thửa 148 tờ 23 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
476 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 306 tờ 09 - Thửa 175 tờ 09 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
477 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 407 tờ 09 - Thửa 424 tờ 09 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 425 tờ 09 - Thửa 437 tờ 09 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
479 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 379 tờ 09 - Thửa 394 tờ 09 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
480 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 395 tờ 09 - Thửa 406 tờ 09 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 438 tờ 09 - Thửa 468 tờ 09 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
482 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 345 tờ 09 - Thửa 375 tờ 09 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
483 | Huyện Ba Tri | Đường huyện 10 cũ (ĐH.10) - Các dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 182 tờ 7 - Thửa 332 tờ 15 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 74 tờ 25 - Thửa 94 tờ 25 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
485 | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 61 tờ 25 - Thửa 26 tờ 25 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
486 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 216 tờ 21 - Thửa 233 tờ 21 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 271 tờ 21 - Thửa 276 tờ 21 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
488 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 388 tờ 8 - Thửa 428 tờ 8 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
489 | Huyện Ba Tri | Hẻm trong chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 389 tờ 8 - Thửa 399 tờ 8 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 400 tờ 8 - Thửa 415 tờ 8 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 417 tờ 8 - Thửa 427 tờ 8 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
492 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 429 tờ 8 - Thửa 439 tờ 8 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 821 tờ 13 - Thửa 824 tờ 13 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
494 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 826 tờ 13 - Thửa 830 tờ 13 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
495 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 1230 tờ 8 - Thửa 1235 tờ 8 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 1236 tờ 8 - Thửa 1243 tờ 8 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
497 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 929 tờ 8 - Thửa 1115 tờ 8 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
498 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 373 tờ 5 - Thửa 383 tờ 5 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 384 tờ 5 - Thửa 399 tờ 5 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
500 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 400 tờ 5 - Thửa 406 tờ 5 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
501 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 407 tờ 5 - Thửa 412 tờ 5 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 413 tờ 5 - Thửa 415 tờ 5 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 416 tờ 5 - Thửa 419 tờ 5 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 420 tờ 5 - Thửa 423 tờ 5 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 424 tờ 5 - Thửa 433 tờ 5 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Bảy Ngao | Thửa 406 tờ 16 - Thửa 415 tờ 16 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 738 tờ 10 - Thửa 746 tờ 10 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 747 tờ 10 - Thửa 754 tờ 10 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 757 tờ 10 - Thửa 765 tờ 10 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
510 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 766 tờ 10 - Thửa 756 tờ 10 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Ba Tri | Đường huyện 10 (ĐHBT.26 cũ) - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn | Thửa 575 tờ 2 - Thửa 715 tờ 2 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
512 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn | Thửa 463 tờ 6 - Thửa 456 tờ 6 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
513 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn | Thửa 464 tờ 6 - Thửa 469 tờ 6 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn | Thửa 450 tờ 6 - Thửa 454 tờ 6 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
515 | Huyện Ba Tri | ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 453 tờ 15 - Thửa 523 tờ 15 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
516 | Huyện Ba Tri | ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 312 tờ 15 - Thửa 319 tờ 15 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Ba Tri | ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 290 tờ 16 - Thửa 264 tờ 16 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
518 | Huyện Ba Tri | Lộ liên ấp - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 533 tờ 15 - Thửa 524 tờ 15 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
519 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Bảo Thuận | Thửa 480 tờ 10 Nguyễn Văn Xung - Thửa 497 tờ 10 Võ Văn Được | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Bảo Thuận | Thửa 474 tờ 10 - Thửa 485 tờ 10 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
521 | Huyện Ba Tri | ĐH14 - Các dãy phố Chợ Phú Lễ | Nhà ông Lê Văn Hoàng thửa 443 tờ 8 - Nhà ông Huỳnh Thiện Trí thửa 673 tờ 8 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
522 | Huyện Ba Tri | Dãy A - Các dãy phố Chợ Phú Lễ | Thửa 741 tờ 8 - Thửa 801 tờ 8 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Ba Tri | Dãy B - Các dãy phố Chợ Phú Lễ | Thửa 755 tờ 8 - Thửa 799 tờ 8 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
524 | Huyện Ba Tri | Khuôn viên chợ - Các dãy phố Chợ Phú Lễ | HL 14 - Kênh | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
525 | Huyện Ba Tri | Lộ xã - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi | Thửa 943 tờ 5 - Thửa 1099 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi | Thửa 1112 tờ 5 - Thửa 1135 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
527 | Huyện Ba Tri | Cặp chợ - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi | Thửa 922 tờ 5 - Thửa 912 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
528 | Huyện Ba Tri | Cặp chợ - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi | Thửa 912 tờ 5 - Thửa 1099 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Ba Tri | ĐH 04 - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 436 tờ 8 - Thửa 449 tờ 8 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
530 | Huyện Ba Tri | Chợ mới - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 571 tờ 8 - Thửa 582 tờ 8 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
531 | Huyện Ba Tri | Chợ mới - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 583 tờ 8 - Thửa 597 tờ 8 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Giồng Chi | ĐH05 (Thửa 350 tờ 6) - Thửa 352 tờ 6 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
533 | Huyện Ba Tri | Đường huyện 10 (ĐH.173 cũ, ngã tư đèn đỏ) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 6 tờ 30 Huỳnh Văn Quang - Thửa 66 tờ 30 Đoàn Thị Đền | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
534 | Huyện Ba Tri | Khu phố chợ (lô trái) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 9 tờ 30 - Thửa 14 tờ 30 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
535 | Huyện Ba Tri | Khu phố chợ (lô ngang) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 15 tờ 30 - Thửa 26 tờ 30 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
536 | Huyện Ba Tri | Trước chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 40 tờ 30 - Thửa 45 tờ 30 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
537 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Vĩnh An | Lộ Cầu Xây (Thửa 771 tờ 3) - Thửa 836 tờ 3 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
538 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Vĩnh An | Lộ Cầu Xây (Thửa 248 tờ 3) - Thửa 251 tờ 3 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
539 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 422 tờ 5) - Thửa 439 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
540 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 430 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
541 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 439 tờ 5) - Thửa 430 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
542 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 422 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
543 | Huyện Ba Tri | ĐH14 - Các dãy phố Chợ An Đức | Thửa 621 tờ 5 - Thửa 640 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
544 | Huyện Ba Tri | Đường đi ấp Giồng Cả - Các dãy phố Chợ An Đức | Thửa 641 tờ 5 - Thửa 690 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
545 | Huyện Ba Tri | Hai bên dãy phố - Các dãy phố Chợ An Đức | Thửa 622 tờ 5 - Thửa 679 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
546 | Huyện Ba Tri | ĐH09 - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 673 tờ 7 - Thửa 671 tờ 7 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
547 | Huyện Ba Tri | ĐH14 - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 886 tờ 7 - Thửa 833tờ 7 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
548 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 675 tờ 7 - Thửa 896 tờ 7 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
549 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 677 tờ 7 - Thửa 907 tờ 7 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
550 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Phước Tuy | DH 14 (Thửa 828 tờ 5) - Thửa 892 tờ 5 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
551 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Phước Tuy | DH 14 (Thửa 835 tờ 5) - Thửa 888 tờ 5 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
552 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Phước Tuy | DH 14 (Thửa 828 tờ 5) - Thửa 835 tờ 5 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
553 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 582 tờ 4 - Thửa 607 tờ 4 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
554 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 564 tờ 4 - Thửa 581 tờ 4 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
555 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 629 tờ 4 - Thửa 637 tờ 4 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
556 | Huyện Ba Tri | Đường huyện - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ | Thửa 14 tờ 12 - Thửa 5 tờ 12 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
557 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ | Thửa 14 tờ 12 - Sông Ba Lai | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
558 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ | Thửa 5 tờ 12 - Sông Ba Lai | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
559 | Huyện Ba Tri | ĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây | Thửa 420 tờ 12 - Thửa 420 tờ 12 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
560 | Huyện Ba Tri | ĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây | Thửa 351 tờ 12 - Thửa 396 tờ 12 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
561 | Huyện Ba Tri | ĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây | Thửa 54 tờ 13 - Thửa 48 tờ 13 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
562 | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây | Thửa 557 tờ 13 - Thửa 571 tờ 13 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
563 | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây | Thửa 572 tờ 13 - Thửa 580 tờ 13 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
564 | Huyện Ba Tri | Huyện Ba Tri | các vị trí còn lại - | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
565 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap) | Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 67 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 160 tờ 27) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
566 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap) | Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 88 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 176 tờ 27) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
567 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 255 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 226 tờ 4) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
568 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 245 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 242 tờ 4) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
569 | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 291 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 53 tờ 3) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
570 | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 280 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 295 tờ 3) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
571 | Huyện Ba Tri | Xã An Đức | Võ Trường Toản (Thửa 113 tờ 7) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 228 tờ 3) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
572 | Huyện Ba Tri | Đường huyện dự kiến 04 xã An Bình Tây | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 159 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 359 tờ 20) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
573 | Huyện Ba Tri | Đường huyện dự kiến 04 xã An Bình Tây | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 398 tờ 20) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
574 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 133 tờ 17 - Thửa 120 tờ 17 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
575 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 146 tờ 17 - Thửa 134 tờ 17 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
576 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 154 tờ 17 - Thửa 147 tờ 17 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
577 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 167 tờ 17 - Thửa 181 tờ 17 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
578 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 180 tờ 17 - Thửa 182 tờ 17 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
579 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 196 tờ 17 - Thửa 183 tờ 17 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
580 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 204 tờ 17 - Thửa 197 tờ 17 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
581 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 212 tờ 17 - Thửa 205 tờ 17 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
582 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 213 tờ 17 - Thửa 216 tờ 17 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
583 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 217 tờ 17 - Thửa 239 tờ 17 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
584 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 276 tờ 23 - Thửa 241tờ 23 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
585 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 23 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
586 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 263 tờ 23 - Thửa 141tờ 23 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
587 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 274 tờ 23 - Thửa 138 tờ 23 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
588 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 241 tờ 23 - Thửa 148 tờ 23 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
589 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 306 tờ 09 - Thửa 175 tờ 09 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
590 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 407 tờ 09 - Thửa 424 tờ 09 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
591 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 425 tờ 09 - Thửa 437 tờ 09 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
592 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 379 tờ 09 - Thửa 394 tờ 09 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
593 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 395 tờ 09 - Thửa 406 tờ 09 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
594 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 438 tờ 09 - Thửa 468 tờ 09 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
595 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 345 tờ 09 - Thửa 375 tờ 09 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
596 | Huyện Ba Tri | Đường huyện 10 cũ (ĐH.10) - Các dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 182 tờ 7 - Thửa 332 tờ 15 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
597 | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 74 tờ 25 - Thửa 94 tờ 25 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
598 | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 61 tờ 25 - Thửa 26 tờ 25 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
599 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 216 tờ 21 - Thửa 233 tờ 21 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
600 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 271 tờ 21 - Thửa 276 tờ 21 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
601 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 388 tờ 8 - Thửa 428 tờ 8 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
602 | Huyện Ba Tri | Hẻm trong chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 389 tờ 8 - Thửa 399 tờ 8 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
603 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 400 tờ 8 - Thửa 415 tờ 8 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
604 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 417 tờ 8 - Thửa 427 tờ 8 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
605 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 429 tờ 8 - Thửa 439 tờ 8 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
606 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 821 tờ 13 - Thửa 824 tờ 13 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
607 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 826 tờ 13 - Thửa 830 tờ 13 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
608 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 1230 tờ 8 - Thửa 1235 tờ 8 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
609 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 1236 tờ 8 - Thửa 1243 tờ 8 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
610 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 929 tờ 8 - Thửa 1115 tờ 8 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
611 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 373 tờ 5 - Thửa 383 tờ 5 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
612 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 384 tờ 5 - Thửa 399 tờ 5 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
613 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 400 tờ 5 - Thửa 406 tờ 5 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
614 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 407 tờ 5 - Thửa 412 tờ 5 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
615 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 413 tờ 5 - Thửa 415 tờ 5 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
616 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 416 tờ 5 - Thửa 419 tờ 5 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
617 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 420 tờ 5 - Thửa 423 tờ 5 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
618 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 424 tờ 5 - Thửa 433 tờ 5 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
619 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Bảy Ngao | Thửa 406 tờ 16 - Thửa 415 tờ 16 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
620 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 738 tờ 10 - Thửa 746 tờ 10 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
621 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 747 tờ 10 - Thửa 754 tờ 10 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
622 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 757 tờ 10 - Thửa 765 tờ 10 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
623 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 766 tờ 10 - Thửa 756 tờ 10 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
624 | Huyện Ba Tri | Đường huyện 10 (ĐHBT.26 cũ) - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn | Thửa 575 tờ 2 - Thửa 715 tờ 2 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
625 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn | Thửa 463 tờ 6 - Thửa 456 tờ 6 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
626 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn | Thửa 464 tờ 6 - Thửa 469 tờ 6 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
627 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn | Thửa 450 tờ 6 - Thửa 454 tờ 6 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
628 | Huyện Ba Tri | ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 453 tờ 15 - Thửa 523 tờ 15 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
629 | Huyện Ba Tri | ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 312 tờ 15 - Thửa 319 tờ 15 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
630 | Huyện Ba Tri | ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 290 tờ 16 - Thửa 264 tờ 16 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
631 | Huyện Ba Tri | Lộ liên ấp - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 533 tờ 15 - Thửa 524 tờ 15 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
632 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Bảo Thuận | Thửa 480 tờ 10 Nguyễn Văn Xung - Thửa 497 tờ 10 Võ Văn Được | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
633 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Bảo Thuận | Thửa 474 tờ 10 - Thửa 485 tờ 10 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
634 | Huyện Ba Tri | ĐH14 - Các dãy phố Chợ Phú Lễ | Nhà ông Lê Văn Hoàng thửa 443 tờ 8 - Nhà ông Huỳnh Thiện Trí thửa 673 tờ 8 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
635 | Huyện Ba Tri | Dãy A - Các dãy phố Chợ Phú Lễ | Thửa 741 tờ 8 - Thửa 801 tờ 8 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
636 | Huyện Ba Tri | Dãy B - Các dãy phố Chợ Phú Lễ | Thửa 755 tờ 8 - Thửa 799 tờ 8 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
637 | Huyện Ba Tri | Khuôn viên chợ - Các dãy phố Chợ Phú Lễ | HL 14 - Kênh | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
638 | Huyện Ba Tri | Lộ xã - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi | Thửa 943 tờ 5 - Thửa 1099 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
639 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi | Thửa 1112 tờ 5 - Thửa 1135 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
640 | Huyện Ba Tri | Cặp chợ - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi | Thửa 922 tờ 5 - Thửa 912 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
641 | Huyện Ba Tri | Cặp chợ - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi | Thửa 912 tờ 5 - Thửa 1099 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
642 | Huyện Ba Tri | ĐH 04 - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 436 tờ 8 - Thửa 449 tờ 8 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
643 | Huyện Ba Tri | Chợ mới - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 571 tờ 8 - Thửa 582 tờ 8 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
644 | Huyện Ba Tri | Chợ mới - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 583 tờ 8 - Thửa 597 tờ 8 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
645 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Giồng Chi | ĐH05 (Thửa 350 tờ 6) - Thửa 352 tờ 6 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
646 | Huyện Ba Tri | Đường huyện 10 (ĐH.173 cũ, ngã tư đèn đỏ) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 6 tờ 30 Huỳnh Văn Quang - Thửa 66 tờ 30 Đoàn Thị Đền | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
647 | Huyện Ba Tri | Khu phố chợ (lô trái) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 9 tờ 30 - Thửa 14 tờ 30 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
648 | Huyện Ba Tri | Khu phố chợ (lô ngang) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 15 tờ 30 - Thửa 26 tờ 30 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
649 | Huyện Ba Tri | Trước chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 40 tờ 30 - Thửa 45 tờ 30 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
650 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Vĩnh An | Lộ Cầu Xây (Thửa 771 tờ 3) - Thửa 836 tờ 3 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
651 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Vĩnh An | Lộ Cầu Xây (Thửa 248 tờ 3) - Thửa 251 tờ 3 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
652 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 422 tờ 5) - Thửa 439 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
653 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 430 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
654 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 439 tờ 5) - Thửa 430 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
655 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 422 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
656 | Huyện Ba Tri | ĐH14 - Các dãy phố Chợ An Đức | Thửa 621 tờ 5 - Thửa 640 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
657 | Huyện Ba Tri | Đường đi ấp Giồng Cả - Các dãy phố Chợ An Đức | Thửa 641 tờ 5 - Thửa 690 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
658 | Huyện Ba Tri | Hai bên dãy phố - Các dãy phố Chợ An Đức | Thửa 622 tờ 5 - Thửa 679 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
659 | Huyện Ba Tri | ĐH09 - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 673 tờ 7 - Thửa 671 tờ 7 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
660 | Huyện Ba Tri | ĐH14 - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 886 tờ 7 - Thửa 833tờ 7 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
661 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 675 tờ 7 - Thửa 896 tờ 7 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
662 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 677 tờ 7 - Thửa 907 tờ 7 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
663 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Phước Tuy | DH 14 (Thửa 828 tờ 5) - Thửa 892 tờ 5 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
664 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Phước Tuy | DH 14 (Thửa 835 tờ 5) - Thửa 888 tờ 5 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
665 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Phước Tuy | DH 14 (Thửa 828 tờ 5) - Thửa 835 tờ 5 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
666 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 582 tờ 4 - Thửa 607 tờ 4 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
667 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 564 tờ 4 - Thửa 581 tờ 4 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
668 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 629 tờ 4 - Thửa 637 tờ 4 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
669 | Huyện Ba Tri | Đường huyện - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ | Thửa 14 tờ 12 - Thửa 5 tờ 12 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
670 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ | Thửa 14 tờ 12 - Sông Ba Lai | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
671 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ | Thửa 5 tờ 12 - Sông Ba Lai | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
672 | Huyện Ba Tri | ĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây | Thửa 420 tờ 12 - Thửa 420 tờ 12 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
673 | Huyện Ba Tri | ĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây | Thửa 351 tờ 12 - Thửa 396 tờ 12 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
674 | Huyện Ba Tri | ĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây | Thửa 54 tờ 13 - Thửa 48 tờ 13 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
675 | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây | Thửa 557 tờ 13 - Thửa 571 tờ 13 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
676 | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây | Thửa 572 tờ 13 - Thửa 580 tờ 13 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
677 | Huyện Ba Tri | Huyện Ba Tri | các vị trí còn lại - | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
678 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap) | Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 67 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 160 tờ 27) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
679 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap) | Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 88 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 176 tờ 27) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
680 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 255 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 226 tờ 4) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
681 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 245 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 242 tờ 4) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
682 | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 291 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 53 tờ 3) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
683 | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap) | Hết ranh Thị Trấn (Thửa 280 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 295 tờ 3) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
684 | Huyện Ba Tri | Xã An Đức | Võ Trường Toản (Thửa 113 tờ 7) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 228 tờ 3) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
685 | Huyện Ba Tri | Đường huyện dự kiến 04 xã An Bình Tây | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 159 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 359 tờ 20) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
686 | Huyện Ba Tri | Đường huyện dự kiến 04 xã An Bình Tây | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 398 tờ 20) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
687 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 133 tờ 17 - Thửa 120 tờ 17 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
688 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 146 tờ 17 - Thửa 134 tờ 17 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
689 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 154 tờ 17 - Thửa 147 tờ 17 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
690 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 167 tờ 17 - Thửa 181 tờ 17 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
691 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 180 tờ 17 - Thửa 182 tờ 17 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
692 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 196 tờ 17 - Thửa 183 tờ 17 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
693 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 204 tờ 17 - Thửa 197 tờ 17 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
694 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 212 tờ 17 - Thửa 205 tờ 17 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
695 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 213 tờ 17 - Thửa 216 tờ 17 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
696 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 217 tờ 17 - Thửa 239 tờ 17 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
697 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 276 tờ 23 - Thửa 241tờ 23 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
698 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 23 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
699 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 263 tờ 23 - Thửa 141tờ 23 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
700 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 274 tờ 23 - Thửa 138 tờ 23 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
701 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 241 tờ 23 - Thửa 148 tờ 23 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
702 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 306 tờ 09 - Thửa 175 tờ 09 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
703 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 407 tờ 09 - Thửa 424 tờ 09 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
704 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 425 tờ 09 - Thửa 437 tờ 09 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
705 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 379 tờ 09 - Thửa 394 tờ 09 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
706 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 395 tờ 09 - Thửa 406 tờ 09 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
707 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 438 tờ 09 - Thửa 468 tờ 09 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
708 | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 345 tờ 09 - Thửa 375 tờ 09 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
709 | Huyện Ba Tri | Đường huyện 10 cũ (ĐH.10) - Các dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 182 tờ 7 - Thửa 332 tờ 15 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
710 | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 74 tờ 25 - Thửa 94 tờ 25 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
711 | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 61 tờ 25 - Thửa 26 tờ 25 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
712 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 216 tờ 21 - Thửa 233 tờ 21 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
713 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 271 tờ 21 - Thửa 276 tờ 21 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
714 | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 388 tờ 8 - Thửa 428 tờ 8 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
715 | Huyện Ba Tri | Hẻm trong chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 389 tờ 8 - Thửa 399 tờ 8 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
716 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 400 tờ 8 - Thửa 415 tờ 8 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
717 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 417 tờ 8 - Thửa 427 tờ 8 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
718 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 429 tờ 8 - Thửa 439 tờ 8 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
719 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 821 tờ 13 - Thửa 824 tờ 13 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
720 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 826 tờ 13 - Thửa 830 tờ 13 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
721 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 1230 tờ 8 - Thửa 1235 tờ 8 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
722 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 1236 tờ 8 - Thửa 1243 tờ 8 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
723 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 929 tờ 8 - Thửa 1115 tờ 8 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
724 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 373 tờ 5 - Thửa 383 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
725 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 384 tờ 5 - Thửa 399 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
726 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 400 tờ 5 - Thửa 406 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
727 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 407 tờ 5 - Thửa 412 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
728 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 413 tờ 5 - Thửa 415 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
729 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 416 tờ 5 - Thửa 419 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
730 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 420 tờ 5 - Thửa 423 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
731 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây | Thửa 424 tờ 5 - Thửa 433 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
732 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Bảy Ngao | Thửa 406 tờ 16 - Thửa 415 tờ 16 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
733 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 738 tờ 10 - Thửa 746 tờ 10 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
734 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 747 tờ 10 - Thửa 754 tờ 10 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
735 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 757 tờ 10 - Thửa 765 tờ 10 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
736 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân An | Thửa 766 tờ 10 - Thửa 756 tờ 10 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
737 | Huyện Ba Tri | Đường huyện 10 (ĐHBT.26 cũ) - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn | Thửa 575 tờ 2 - Thửa 715 tờ 2 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
738 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn | Thửa 463 tờ 6 - Thửa 456 tờ 6 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
739 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn | Thửa 464 tờ 6 - Thửa 469 tờ 6 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
740 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn | Thửa 450 tờ 6 - Thửa 454 tờ 6 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
741 | Huyện Ba Tri | ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 453 tờ 15 - Thửa 523 tờ 15 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
742 | Huyện Ba Tri | ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 312 tờ 15 - Thửa 319 tờ 15 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
743 | Huyện Ba Tri | ĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 290 tờ 16 - Thửa 264 tờ 16 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
744 | Huyện Ba Tri | Lộ liên ấp - Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh | Thửa 533 tờ 15 - Thửa 524 tờ 15 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
745 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Bảo Thuận | Thửa 480 tờ 10 Nguyễn Văn Xung - Thửa 497 tờ 10 Võ Văn Được | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
746 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Bảo Thuận | Thửa 474 tờ 10 - Thửa 485 tờ 10 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
747 | Huyện Ba Tri | ĐH14 - Các dãy phố Chợ Phú Lễ | Nhà ông Lê Văn Hoàng thửa 443 tờ 8 - Nhà ông Huỳnh Thiện Trí thửa 673 tờ 8 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
748 | Huyện Ba Tri | Dãy A - Các dãy phố Chợ Phú Lễ | Thửa 741 tờ 8 - Thửa 801 tờ 8 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
749 | Huyện Ba Tri | Dãy B - Các dãy phố Chợ Phú Lễ | Thửa 755 tờ 8 - Thửa 799 tờ 8 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
750 | Huyện Ba Tri | Khuôn viên chợ - Các dãy phố Chợ Phú Lễ | HL 14 - Kênh | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
751 | Huyện Ba Tri | Lộ xã - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi | Thửa 943 tờ 5 - Thửa 1099 tờ 5 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
752 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi | Thửa 1112 tờ 5 - Thửa 1135 tờ 5 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
753 | Huyện Ba Tri | Cặp chợ - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi | Thửa 922 tờ 5 - Thửa 912 tờ 5 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
754 | Huyện Ba Tri | Cặp chợ - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi | Thửa 912 tờ 5 - Thửa 1099 tờ 5 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
755 | Huyện Ba Tri | ĐH 04 - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 436 tờ 8 - Thửa 449 tờ 8 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
756 | Huyện Ba Tri | Chợ mới - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 571 tờ 8 - Thửa 582 tờ 8 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
757 | Huyện Ba Tri | Chợ mới - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 583 tờ 8 - Thửa 597 tờ 8 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
758 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Giồng Chi | ĐH05 (Thửa 350 tờ 6) - Thửa 352 tờ 6 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
759 | Huyện Ba Tri | Đường huyện 10 (ĐH.173 cũ, ngã tư đèn đỏ) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 6 tờ 30 Huỳnh Văn Quang - Thửa 66 tờ 30 Đoàn Thị Đền | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
760 | Huyện Ba Tri | Khu phố chợ (lô trái) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 9 tờ 30 - Thửa 14 tờ 30 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
761 | Huyện Ba Tri | Khu phố chợ (lô ngang) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 15 tờ 30 - Thửa 26 tờ 30 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
762 | Huyện Ba Tri | Trước chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 40 tờ 30 - Thửa 45 tờ 30 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
763 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Vĩnh An | Lộ Cầu Xây (Thửa 771 tờ 3) - Thửa 836 tờ 3 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
764 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Vĩnh An | Lộ Cầu Xây (Thửa 248 tờ 3) - Thửa 251 tờ 3 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
765 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 422 tờ 5) - Thửa 439 tờ 5 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
766 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 430 tờ 5 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
767 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 439 tờ 5) - Thửa 430 tờ 5 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
768 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 422 tờ 5 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
769 | Huyện Ba Tri | ĐH14 - Các dãy phố Chợ An Đức | Thửa 621 tờ 5 - Thửa 640 tờ 5 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
770 | Huyện Ba Tri | Đường đi ấp Giồng Cả - Các dãy phố Chợ An Đức | Thửa 641 tờ 5 - Thửa 690 tờ 5 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
771 | Huyện Ba Tri | Hai bên dãy phố - Các dãy phố Chợ An Đức | Thửa 622 tờ 5 - Thửa 679 tờ 5 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
772 | Huyện Ba Tri | ĐH09 - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 673 tờ 7 - Thửa 671 tờ 7 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
773 | Huyện Ba Tri | ĐH14 - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 886 tờ 7 - Thửa 833tờ 7 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
774 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 675 tờ 7 - Thửa 896 tờ 7 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
775 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 677 tờ 7 - Thửa 907 tờ 7 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
776 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Phước Tuy | DH 14 (Thửa 828 tờ 5) - Thửa 892 tờ 5 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
777 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Phước Tuy | DH 14 (Thửa 835 tờ 5) - Thửa 888 tờ 5 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
778 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Phước Tuy | DH 14 (Thửa 828 tờ 5) - Thửa 835 tờ 5 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
779 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 582 tờ 4 - Thửa 607 tờ 4 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
780 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 564 tờ 4 - Thửa 581 tờ 4 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
781 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 629 tờ 4 - Thửa 637 tờ 4 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
782 | Huyện Ba Tri | Đường huyện - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ | Thửa 14 tờ 12 - Thửa 5 tờ 12 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
783 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ | Thửa 14 tờ 12 - Sông Ba Lai | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
784 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ | Thửa 5 tờ 12 - Sông Ba Lai | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
785 | Huyện Ba Tri | ĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây | Thửa 420 tờ 12 - Thửa 420 tờ 12 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
786 | Huyện Ba Tri | ĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây | Thửa 351 tờ 12 - Thửa 396 tờ 12 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
787 | Huyện Ba Tri | ĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây | Thửa 54 tờ 13 - Thửa 48 tờ 13 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
788 | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây | Thửa 557 tờ 13 - Thửa 571 tờ 13 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
789 | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ An Hòa Tây | Thửa 572 tờ 13 - Thửa 580 tờ 13 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
790 | Huyện Ba Tri | Huyện Ba Tri | các vị trí còn lại - | 156.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
791 | Huyện Ba Tri | Thị trấn Ba Tri | - | 166.000 | 93.000 | 64.000 | 44.000 | 34.000 | Đất trồng cây hàng năm |
792 | Huyện Ba Tri | Địa bàn các xã | - | 93.000 | 66.000 | 53.000 | 40.000 | 34.000 | Đất trồng cây hàng năm |
793 | Huyện Ba Tri | Khu phố của Thị trấn Ba Tri | - | 356.000 | 194.000 | 142.000 | 109.000 | 79.000 | Đất trồng cây lâu năm |
794 | Huyện Ba Tri | Phần còn lại của thị trấn Ba Tri | - | 238.000 | 130.000 | 95.000 | 73.000 | 53.000 | Đất trồng cây lâu năm |
795 | Huyện Ba Tri | Địa bàn các xã | - | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | 53.000 | Đất trồng cây lâu năm |
796 | Huyện Ba Tri | Địa bàn các xã | - | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | 53.000 | Đất nông nghiệp khác |
797 | Huyện Ba Tri | Thị trấn Ba Tri | - | 166.000 | 93.000 | 63.000 | 40.000 | 34.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
798 | Huyện Ba Tri | Địa bàn các xã | - | 93.000 | 66.000 | 53.000 | 40.000 | 34.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
799 | Huyện Ba Tri | Địa bàn các xã có đất rừng sản xuất | - | 18.000 | 16.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | Đất rừng sản xuất |
800 | Huyện Ba Tri | Địa bàn các xã có đất rừng sản xuất | - | 18.000 | 16.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | Đất rừng phòng hộ |