Bảng giá đất huyện Ba Tri – tỉnh Bến Tre

0 5.367

Bảng giá đất huyện Ba Tri – tỉnh Bến Tre mới nhất theo Quyết định 20/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020-2024 (sửa đổi bởi Quyết định 23/2021/QĐ-UBND).


1. Căn cứ pháp lý 

– Quyết định 20/2020/QĐ-UBND ngày 06/5/2020 quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020-2024;

– Quyết định 23/2021/QĐ-UBND sửa đổi Quy định Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020-2024 kèm theo Quyết định 20/2020/QĐ-UBND.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

-Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Ba Tri – tỉnh Bến Tre

3. Bảng giá đất huyện Ba Tri – tỉnh Bến Tre mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Xác định giá đất theo vị trí đối với nhóm đất nông nghiệp

– Vị trí 1: Từ 0m đến 85m;

– Vị trí 2: Từ trên 85m đến 135m;

– Vị trí 3: Từ trên 135m đến 185m;

– Vị trí 4: Từ trên 185m đến 235m;

– Vị trí 5: Từ trên 235m.

3.1.2. Xác định giá đất theo vị trí đối với nhóm đất phi nông nghiệp

– Vị trí 1: Từ 0m đến 35m;

– Vị trí 2: Từ trên 35m đến 85m;

– Vị trí 3: Từ trên 85m đến 135m;

– Vị trí 4: Từ trên 135m đến 185m;

– Vị trí 5: Trên 185 m.

3.2. Bảng giá đất huyện Ba Tri

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Huyện Ba TriĐường Trần Hưng ĐạoNgã tư Tư Trù (Thửa 110 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 5 tờ 32)6.000.000----Đất ở đô thị
2Huyện Ba TriĐường Trần Hưng ĐạoNgã tư Tư Trù (Thửa 116 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 7 tờ 32)6.000.000----Đất ở đô thị
3Huyện Ba TriĐường Trần Hưng ĐạoTrường THCS Thị Trấn (Thửa 29 tờ 23) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27(ABT))4.800.000----Đất ở đô thị
4Huyện Ba TriĐường Trần Hưng ĐạoTrường THCS Thị Trấn (Thửa 56 tờ 22) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 183 tờ 27(ABT))4.800.000----Đất ở đô thị
5Huyện Ba TriĐường 19/5Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 23 tờ 23) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 87 tờ 36)4.800.000----Đất ở đô thị
6Huyện Ba TriĐường 19/5Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 1 tờ 32) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 111 tờ 36)4.800.000----Đất ở đô thị
7Huyện Ba TriĐường Quang TrungNgã tư Tư Trù (Thửa 109 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 321 tờ 8)4.800.000----Đất ở đô thị
8Huyện Ba TriĐường Quang TrungNgã tư Tư Trù (Thửa 144 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 253 tờ 8)4.800.000----Đất ở đô thị
9Huyện Ba TriĐường 30 tháng 5Trần Hưng Đạo (Thửa 277 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 445 tờ 42)4.800.000----Đất ở đô thị
10Huyện Ba TriĐường 29 tháng 3Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 446 tờ 42)4.800.000----Đất ở đô thị
11Huyện Ba TriĐường Thủ Khoa HuânTrần Hưng Đạo (Thửa 71 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 105 tờ 42)4.080.000----Đất ở đô thị
12Huyện Ba TriĐường Thủ Khoa HuânTrần Hưng Đạo (Thửa 194 tờ 42) - Lê Tặng (Thửa 129 tờ 42)4.080.000----Đất ở đô thị
13Huyện Ba TriĐường Nguyễn Đình ChiểuTrần Hưng Đạo (Thửa 207 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 40 tờ 25)5.760.000----Đất ở đô thị
14Huyện Ba TriĐường Nguyễn Đình ChiểuTrần Hưng Đạo (Thửa 269 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 12 tờ 34)5.760.000----Đất ở đô thị
15Huyện Ba TriĐường Nguyễn Đình ChiểuĐường 19/5 (Thửa 22 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 435 tờ 20 (ABT))3.840.000----Đất ở đô thị
16Huyện Ba TriĐường Nguyễn Đình ChiểuĐường 19/5 (Thửa 27 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 438 tờ 20 (ABT))3.840.000----Đất ở đô thị
17Huyện Ba TriĐường Nguyễn TrãiTrần Hưng Đạo (Thửa 213 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 319 tờ 48)5.000.000----Đất ở đô thị
18Huyện Ba TriĐường Nguyễn TrãiTrần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 213 tờ 48)5.000.000----Đất ở đô thị
19Huyện Ba TriĐường Nguyễn DuNguyễn Trãi (Thửa 344 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 43)4.080.000----Đất ở đô thị
20Huyện Ba TriĐường Nguyễn DuNguyễn Trãi (Thửa 368 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43)4.080.000----Đất ở đô thị
21Huyện Ba TriĐường Sương Nguyệt AnhTrần Hưng Đạo (Thửa 176 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 27 tờ 48)4.080.000----Đất ở đô thị
22Huyện Ba TriĐường Sương Nguyệt AnhTrần Hưng Đạo (Thửa 178 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 75 tờ 48)4.080.000----Đất ở đô thị
23Huyện Ba TriĐường Võ Trường ToảnSương Nguyệt Anh (Thửa 74 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 227 tờ 6)3.840.000----Đất ở đô thị
24Huyện Ba TriĐường Võ Trường ToảnSương Nguyệt Anh (Thửa 76 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 237 tờ 6)3.840.000----Đất ở đô thị
25Huyện Ba TriĐường Thái Hữu KiểmTrần Hưng Đạo (Thửa 278 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 265 tờ 48)5.000.000----Đất ở đô thị
26Huyện Ba TriĐường Thái Hữu KiểmTrần Hưng Đạo (Thửa 354 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 267 tờ 48)5.000.000----Đất ở đô thị
27Huyện Ba TriĐường Vĩnh PhúThái Hữu Kiểm (Thửa 430 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 186 tờ 6)5.000.000----Đất ở đô thị
28Huyện Ba TriĐường Vĩnh PhúThái Hữu Kiểm (Thửa 439 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 222 tờ 6)5.000.000----Đất ở đô thị
29Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc TòngTrần Hưng Đạo (Thửa 155 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 54 tờ 40)4.000.000----Đất ở đô thị
30Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc TòngTrần Hưng Đạo (Thửa 166 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 114 tờ 40)4.000.000----Đất ở đô thị
31Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc TòngChu Văn An (Thửa 22 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 12 tờ 29)960.000----Đất ở đô thị
32Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc TòngChu Văn An (Thửa 52 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 5)960.000----Đất ở đô thị
33Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc Tòng (nối dài)Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 29) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 15 tờ 24(ABT))960.000----Đất ở đô thị
34Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc Tòng (nối dài)Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 5) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 150 tờ 29(ABT))960.000----Đất ở đô thị
35Huyện Ba TriĐường Huỳnh Văn AnhNgã 5 An Bình Tây (Thửa 186 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 324 tờ 3(AĐ))3.000.000----Đất ở đô thị
36Huyện Ba TriĐường Huỳnh Văn AnhNgã 5 An Bình Tây (Thửa 184 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 259 tờ 3(AĐ))3.000.000----Đất ở đô thị
37Huyện Ba TriĐường Mạc Đỉnh ChiTrần Hưng Đạo (Thửa 54 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 72 tờ 34)1.560.000----Đất ở đô thị
38Huyện Ba TriĐường Mạc Đỉnh ChiTrần Hưng Đạo (Thửa 95 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 71 tờ 34)1.560.000----Đất ở đô thị
39Huyện Ba TriĐường Chu Văn AnTrần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41)2.400.000----Đất ở đô thị
40Huyện Ba TriĐường Chu Văn AnTrần Hưng Đạo (Thửa 106 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 113 tờ 41)2.400.000----Đất ở đô thị
41Huyện Ba TriĐường Chu Văn AnNgã 4 Lê Lai (Thửa 90 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 4 tờ 39)1.560.000----Đất ở đô thị
42Huyện Ba TriĐường Chu Văn AnNgã 4 Lê Lai (Thửa 114 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 32 tờ 39)1.560.000----Đất ở đô thị
43Huyện Ba TriĐường Lê LợiTrần Hưng Đạo (Thửa 148 tờ 34) - Lê Tặng (Thửa 209 tờ 35)1.560.000----Đất ở đô thị
44Huyện Ba TriĐường Lê LợiTrần Hưng Đạo (Thửa 33 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 223 tờ 35)1.560.000----Đất ở đô thị
45Huyện Ba TriĐường Lê TặngTrần Hưng Đạo (Trần Hưng Đạo) - Ranh Chợ Ba Tri (Ranh Chợ Ba Tri)2.000.000----Đất ở đô thị
46Huyện Ba TriĐường Lê TặngTrần Hưng Đạo (Thửa 182 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 20 tờ 35)2.000.000----Đất ở đô thị
47Huyện Ba TriĐường Lê TặngTrần Hưng Đạo (Thửa 209 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 241 tờ 35)2.000.000----Đất ở đô thị
48Huyện Ba TriĐường Nguyễn BíchThái Hữu Kiểm (Thửa 44 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 65 tờ 47)1.440.000----Đất ở đô thị
49Huyện Ba TriĐường Nguyễn BíchThái Hữu Kiểm (Thửa 327 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 66 tờ 47)1.440.000----Đất ở đô thị
50Huyện Ba TriĐường Trưng TrắcVĩnh Phú (Vĩnh Phú) - Võ Trường Toản (Võ Trường Toản)1.560.000----Đất ở đô thị
51Huyện Ba TriĐường Trưng TrắcVĩnh Phú (Thửa 65 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 271 tờ 48)1.560.000----Đất ở đô thị
52Huyện Ba TriĐường Trưng TrắcVĩnh Phú (Thửa 63 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 300 tờ 48)1.560.000----Đất ở đô thị
53Huyện Ba TriĐường Trưng NhịVĩnh Phú (Thửa 21 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 169 tờ 41)1.560.000----Đất ở đô thị
54Huyện Ba TriĐường Trưng NhịVĩnh Phú (Thửa 18 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 170 tờ 41)1.560.000----Đất ở đô thị
55Huyện Ba TriĐường Lê LaiTrần Hưng Đạo (Thửa 4 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 148 tờ 41)1.800.000----Đất ở đô thị
56Huyện Ba TriĐường Lê LaiTrần Hưng Đạo (Thửa 40 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 149 tờ 41)1.800.000----Đất ở đô thị
57Huyện Ba TriĐường Trương ĐịnhThủ Khoa Huân (Thửa 68 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 70 tờ 34)1.560.000----Đất ở đô thị
58Huyện Ba TriĐường Trương ĐịnhThủ Khoa Huân (Thửa 70 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 66 tờ 34)1.560.000----Đất ở đô thị
59Huyện Ba TriĐường Lê LươmSương Nguyệt Anh (Thửa 401 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 9 tờ 48)1.680.000----Đất ở đô thị
60Huyện Ba TriĐường Lê LươmSương Nguyệt Anh (Thửa 457 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 43 tờ 48)1.680.000----Đất ở đô thị
61Huyện Ba TriĐường Nguyễn Tri PhươngVĩnh Phú (Thửa 87 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 307 tờ 48)1.560.000----Đất ở đô thị
62Huyện Ba TriĐường Nguyễn Tri PhươngVĩnh Phú (Thửa 110 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 1 tờ 50)1.560.000----Đất ở đô thị
63Huyện Ba TriĐường Hoàng DiệuPhan Ngọc Tòng (Thửa 188 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 75 tờ 47)1.320.000----Đất ở đô thị
64Huyện Ba TriĐường Hoàng DiệuPhan Ngọc Tòng (Thửa 175 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 76 tờ 47)1.320.000----Đất ở đô thị
65Huyện Ba TriĐường Trần Bình TrọngSương Nguyệt Anh (Thửa 458 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43)800.000----Đất ở đô thị
66Huyện Ba TriĐường Trần Bình TrọngSương Nguyệt Anh (Thửa 26 tờ 48) - Quang Trung (Thửa 91 tờ 43)800.000----Đất ở đô thị
67Huyện Ba TriĐH14Ngã tư Tư Trù (Thửa 88 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 5 tờ 28)2.500.000----Đất ở đô thị
68Huyện Ba TriĐH14Ngã tư Tư Trù (Thửa 108 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 144 tờ 19)2.500.000----Đất ở đô thị
69Huyện Ba TriĐH14Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 154 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 1 tờ 13)1.000.000----Đất ở đô thị
70Huyện Ba TriĐH14Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 143 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 8 tờ 13)1.000.000----Đất ở đô thị
71Huyện Ba TriCầu Xây - (Địa phận thị trấn)Cầu Xây (Thửa 115 tờ 7) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 34 tờ 11)1.680.000----Đất ở đô thị
72Huyện Ba TriCầu Xây - (Địa phận thị trấn)Cầu Xây (Thửa 139 tờ 11) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 328 tờ 7)1.680.000----Đất ở đô thị
73Huyện Ba TriĐường Trần Văn An (đường Trại Giam)ĐH14 (Thửa 17 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 44)840.000----Đất ở đô thị
74Huyện Ba TriĐường Trần Văn An (đường Trại Giam)ĐH14 (Thửa 25 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 40 tờ 44)840.000----Đất ở đô thị
75Huyện Ba TriĐường Tán KếNguyễn Thị Định (Thửa 152 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 186 tờ 17)720.000----Đất ở đô thị
76Huyện Ba TriĐường Tán KếNguyễn Thị Định (Thửa 153 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 185 tờ 17)720.000----Đất ở đô thị
77Huyện Ba TriĐường Phan Thanh GiảnQuang Trung (Thửa 15 tờ 49) - Kênh 2 Niên (Thửa 28 tờ 45)840.000----Đất ở đô thị
78Huyện Ba TriĐường Phan Thanh GiảnQuang Trung (Thửa 30 tờ 7) - Kênh 2 Niên ( Thửa 170 tờ 8)840.000----Đất ở đô thị
79Huyện Ba TriĐường Trần Quốc ToảnChùa Hưng An Tự (Thửa 177 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 105 tờ 6)1.000.000----Đất ở đô thị
80Huyện Ba TriĐường Trần Quốc ToảnChùa Hưng An Tự (Thửa 232 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 270 tờ 6)1.000.000----Đất ở đô thị
81Huyện Ba TriĐường Hoàng Hoa ThámTrần Hưng Đạo (Thửa 22 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 8 tờ 39)1.560.000----Đất ở đô thị
82Huyện Ba TriĐường Hoàng Hoa ThámTrần Hưng Đạo (Thửa 23 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 7 tờ 39)1.560.000----Đất ở đô thị
83Huyện Ba TriĐường Hoàng Hoa ThámHoàng Hoa Thám (Thửa 37 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 30)1.000.000----Đất ở đô thị
84Huyện Ba TriĐường Hoàng Hoa ThámHoàng Hoa Thám (Thửa 95 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 47 tờ 30)1.000.000----Đất ở đô thị
85Huyện Ba TriĐường Phan Văn TrịĐường 19/5 (Thửa 162 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 5 tờ 14)840.000----Đất ở đô thị
86Huyện Ba TriĐường Phan Văn TrịĐường 19/5 (Thửa 163 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 10 tờ 14)840.000----Đất ở đô thị
87Huyện Ba TriĐường Nguyễn Thị ĐịnhĐường 19/5 (Thửa 194 tờ 17) - ĐH14 (Thửa 4 tờ 28)2.000.000----Đất ở đô thị
88Huyện Ba TriĐường Nguyễn Thị ĐịnhĐường 19/5 (Thửa 1 tờ 26) - ĐH14 (Thửa 155 tờ 19)2.000.000----Đất ở đô thị
89Huyện Ba TriĐường Nguyễn Thị ĐịnhNguyễn Thị Định (Thửa 2 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 19 tờ 28)2.000.000----Đất ở đô thị
90Huyện Ba TriĐường Nguyễn Thị ĐịnhNguyễn Thị Định (Thửa 7 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 20 tờ 28)2.000.000----Đất ở đô thị
91Huyện Ba TriĐường Phan TônNguyễn Thị Định (Thửa 12 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 61 tờ 36)840.000----Đất ở đô thị
92Huyện Ba TriĐường Phan TônNguyễn Thị Định (Thửa 13 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 46 tờ 36)840.000----Đất ở đô thị
93Huyện Ba TriĐường Bùi Thị XuânTrần Văn An (Thửa 98 tờ 8) - Kênh đứng (Thửa 136 tờ 8)600.000----Đất ở đô thị
94Huyện Ba TriĐường Hoàng LamTrần Văn An (Thửa 19 tờ 45) - Nhà 2 Niên (Thửa 17 tờ 45)600.000----Đất ở đô thị
95Huyện Ba TriĐường Hoàng LamTrần Văn An (Thửa 64 tờ 44) - Nhà 2 Niên (Thửa 49 tờ 45)600.000----Đất ở đô thị
96Huyện Ba TriĐường Trần Văn ƠnVĩnh Phú (Thửa 184 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 238 tờ 7)600.000----Đất ở đô thị
97Huyện Ba TriĐường Trần Văn ƠnVĩnh Phú (Thửa 195 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 255 tờ 7)600.000----Đất ở đô thị
98Huyện Ba TriKhu dân cư Việt SinhĐường Đông Tây (Thửa 906 tờ 2) - Thửa 39 tờ 24.200.000----Đất ở đô thị
99Huyện Ba TriKhu dân cư Việt SinhĐường Đông Tây (Thửa 1024 tờ 2) - Thửa 239 tờ 24.200.000----Đất ở đô thị
100Huyện Ba TriKhu dân cư Việt SinhCác tuyến đường còn lại -1.800.000----Đất ở đô thị
101Huyện Ba TriĐường Trần Hưng ĐạoNgã tư Tư Trù (Thửa 110 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 5 tờ 32)6.000.000----Đất ở đô thị
102Huyện Ba TriĐường Trần Hưng ĐạoNgã tư Tư Trù (Thửa 116 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 7 tờ 32)6.000.000----Đất ở đô thị
103Huyện Ba TriĐường Trần Hưng ĐạoTrường THCS Thị Trấn (Thửa 29 tờ 23) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27(ABT))4.800.000----Đất ở đô thị
104Huyện Ba TriĐường Trần Hưng ĐạoTrường THCS Thị Trấn (Thửa 56 tờ 22) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 183 tờ 27(ABT))4.800.000----Đất ở đô thị
105Huyện Ba TriĐường 19/5Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 23 tờ 23) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 87 tờ 36)4.800.000----Đất ở đô thị
106Huyện Ba TriĐường 19/5Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 1 tờ 32) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 111 tờ 36)4.800.000----Đất ở đô thị
107Huyện Ba TriĐường Quang TrungNgã tư Tư Trù (Thửa 109 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 321 tờ 8)4.800.000----Đất ở đô thị
108Huyện Ba TriĐường Quang TrungNgã tư Tư Trù (Thửa 144 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 253 tờ 8)4.800.000----Đất ở đô thị
109Huyện Ba TriĐường 30 tháng 5Trần Hưng Đạo (Thửa 277 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 445 tờ 42)4.800.000----Đất ở đô thị
110Huyện Ba TriĐường 29 tháng 3Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 446 tờ 42)4.800.000----Đất ở đô thị
111Huyện Ba TriĐường Thủ Khoa HuânTrần Hưng Đạo (Thửa 71 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 105 tờ 42)4.080.000----Đất ở đô thị
112Huyện Ba TriĐường Thủ Khoa HuânTrần Hưng Đạo (Thửa 194 tờ 42) - Lê Tặng (Thửa 129 tờ 42)4.080.000----Đất ở đô thị
113Huyện Ba TriĐường Nguyễn Đình ChiểuTrần Hưng Đạo (Thửa 207 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 40 tờ 25)5.760.000----Đất ở đô thị
114Huyện Ba TriĐường Nguyễn Đình ChiểuTrần Hưng Đạo (Thửa 269 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 12 tờ 34)5.760.000----Đất ở đô thị
115Huyện Ba TriĐường Nguyễn Đình ChiểuĐường 19/5 (Thửa 22 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 435 tờ 20 (ABT))3.840.000----Đất ở đô thị
116Huyện Ba TriĐường Nguyễn Đình ChiểuĐường 19/5 (Thửa 27 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 438 tờ 20 (ABT))3.840.000----Đất ở đô thị
117Huyện Ba TriĐường Nguyễn TrãiTrần Hưng Đạo (Thửa 213 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 319 tờ 48)5.000.000----Đất ở đô thị
118Huyện Ba TriĐường Nguyễn TrãiTrần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 213 tờ 48)5.000.000----Đất ở đô thị
119Huyện Ba TriĐường Nguyễn DuNguyễn Trãi (Thửa 344 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 43)4.080.000----Đất ở đô thị
120Huyện Ba TriĐường Nguyễn DuNguyễn Trãi (Thửa 368 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43)4.080.000----Đất ở đô thị
121Huyện Ba TriĐường Sương Nguyệt AnhTrần Hưng Đạo (Thửa 176 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 27 tờ 48)4.080.000----Đất ở đô thị
122Huyện Ba TriĐường Sương Nguyệt AnhTrần Hưng Đạo (Thửa 178 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 75 tờ 48)4.080.000----Đất ở đô thị
123Huyện Ba TriĐường Võ Trường ToảnSương Nguyệt Anh (Thửa 74 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 227 tờ 6)3.840.000----Đất ở đô thị
124Huyện Ba TriĐường Võ Trường ToảnSương Nguyệt Anh (Thửa 76 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 237 tờ 6)3.840.000----Đất ở đô thị
125Huyện Ba TriĐường Thái Hữu KiểmTrần Hưng Đạo (Thửa 278 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 265 tờ 48)5.000.000----Đất ở đô thị
126Huyện Ba TriĐường Thái Hữu KiểmTrần Hưng Đạo (Thửa 354 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 267 tờ 48)5.000.000----Đất ở đô thị
127Huyện Ba TriĐường Vĩnh PhúThái Hữu Kiểm (Thửa 430 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 186 tờ 6)5.000.000----Đất ở đô thị
128Huyện Ba TriĐường Vĩnh PhúThái Hữu Kiểm (Thửa 439 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 222 tờ 6)5.000.000----Đất ở đô thị
129Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc TòngTrần Hưng Đạo (Thửa 155 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 54 tờ 40)4.000.000----Đất ở đô thị
130Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc TòngTrần Hưng Đạo (Thửa 166 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 114 tờ 40)4.000.000----Đất ở đô thị
131Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc TòngChu Văn An (Thửa 22 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 12 tờ 29)960.000----Đất ở đô thị
132Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc TòngChu Văn An (Thửa 52 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 5)960.000----Đất ở đô thị
133Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc Tòng (nối dài)Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 29) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 15 tờ 24(ABT))960.000----Đất ở đô thị
134Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc Tòng (nối dài)Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 5) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 150 tờ 29(ABT))960.000----Đất ở đô thị
135Huyện Ba TriĐường Huỳnh Văn AnhNgã 5 An Bình Tây (Thửa 186 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 324 tờ 3(AĐ))3.000.000----Đất ở đô thị
136Huyện Ba TriĐường Huỳnh Văn AnhNgã 5 An Bình Tây (Thửa 184 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 259 tờ 3(AĐ))3.000.000----Đất ở đô thị
137Huyện Ba TriĐường Mạc Đỉnh ChiTrần Hưng Đạo (Thửa 54 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 72 tờ 34)1.560.000----Đất ở đô thị
138Huyện Ba TriĐường Mạc Đỉnh ChiTrần Hưng Đạo (Thửa 95 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 71 tờ 34)1.560.000----Đất ở đô thị
139Huyện Ba TriĐường Chu Văn AnTrần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41)2.400.000----Đất ở đô thị
140Huyện Ba TriĐường Chu Văn AnTrần Hưng Đạo (Thửa 106 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 113 tờ 41)2.400.000----Đất ở đô thị
141Huyện Ba TriĐường Chu Văn AnNgã 4 Lê Lai (Thửa 90 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 4 tờ 39)1.560.000----Đất ở đô thị
142Huyện Ba TriĐường Chu Văn AnNgã 4 Lê Lai (Thửa 114 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 32 tờ 39)1.560.000----Đất ở đô thị
143Huyện Ba TriĐường Lê LợiTrần Hưng Đạo (Thửa 148 tờ 34) - Lê Tặng (Thửa 209 tờ 35)1.560.000----Đất ở đô thị
144Huyện Ba TriĐường Lê LợiTrần Hưng Đạo (Thửa 33 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 223 tờ 35)1.560.000----Đất ở đô thị
145Huyện Ba TriĐường Lê TặngTrần Hưng Đạo (Trần Hưng Đạo) - Ranh Chợ Ba Tri (Ranh Chợ Ba Tri)2.000.000----Đất ở đô thị
146Huyện Ba TriĐường Lê TặngTrần Hưng Đạo (Thửa 182 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 20 tờ 35)2.000.000----Đất ở đô thị
147Huyện Ba TriĐường Lê TặngTrần Hưng Đạo (Thửa 209 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 241 tờ 35)2.000.000----Đất ở đô thị
148Huyện Ba TriĐường Nguyễn BíchThái Hữu Kiểm (Thửa 44 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 65 tờ 47)1.440.000----Đất ở đô thị
149Huyện Ba TriĐường Nguyễn BíchThái Hữu Kiểm (Thửa 327 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 66 tờ 47)1.440.000----Đất ở đô thị
150Huyện Ba TriĐường Trưng TrắcVĩnh Phú (Vĩnh Phú) - Võ Trường Toản (Võ Trường Toản)1.560.000----Đất ở đô thị
151Huyện Ba TriĐường Trưng TrắcVĩnh Phú (Thửa 65 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 271 tờ 48)1.560.000----Đất ở đô thị
152Huyện Ba TriĐường Trưng TrắcVĩnh Phú (Thửa 63 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 300 tờ 48)1.560.000----Đất ở đô thị
153Huyện Ba TriĐường Trưng NhịVĩnh Phú (Thửa 21 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 169 tờ 41)1.560.000----Đất ở đô thị
154Huyện Ba TriĐường Trưng NhịVĩnh Phú (Thửa 18 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 170 tờ 41)1.560.000----Đất ở đô thị
155Huyện Ba TriĐường Lê LaiTrần Hưng Đạo (Thửa 4 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 148 tờ 41)1.800.000----Đất ở đô thị
156Huyện Ba TriĐường Lê LaiTrần Hưng Đạo (Thửa 40 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 149 tờ 41)1.800.000----Đất ở đô thị
157Huyện Ba TriĐường Trương ĐịnhThủ Khoa Huân (Thửa 68 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 70 tờ 34)1.560.000----Đất ở đô thị
158Huyện Ba TriĐường Trương ĐịnhThủ Khoa Huân (Thửa 70 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 66 tờ 34)1.560.000----Đất ở đô thị
159Huyện Ba TriĐường Lê LươmSương Nguyệt Anh (Thửa 401 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 9 tờ 48)1.680.000----Đất ở đô thị
160Huyện Ba TriĐường Lê LươmSương Nguyệt Anh (Thửa 457 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 43 tờ 48)1.680.000----Đất ở đô thị
161Huyện Ba TriĐường Nguyễn Tri PhươngVĩnh Phú (Thửa 87 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 307 tờ 48)1.560.000----Đất ở đô thị
162Huyện Ba TriĐường Nguyễn Tri PhươngVĩnh Phú (Thửa 110 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 1 tờ 50)1.560.000----Đất ở đô thị
163Huyện Ba TriĐường Hoàng DiệuPhan Ngọc Tòng (Thửa 188 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 75 tờ 47)1.320.000----Đất ở đô thị
164Huyện Ba TriĐường Hoàng DiệuPhan Ngọc Tòng (Thửa 175 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 76 tờ 47)1.320.000----Đất ở đô thị
165Huyện Ba TriĐường Trần Bình TrọngSương Nguyệt Anh (Thửa 458 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43)800.000----Đất ở đô thị
166Huyện Ba TriĐường Trần Bình TrọngSương Nguyệt Anh (Thửa 26 tờ 48) - Quang Trung (Thửa 91 tờ 43)800.000----Đất ở đô thị
167Huyện Ba TriĐH14Ngã tư Tư Trù (Thửa 88 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 5 tờ 28)2.500.000----Đất ở đô thị
168Huyện Ba TriĐH14Ngã tư Tư Trù (Thửa 108 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 144 tờ 19)2.500.000----Đất ở đô thị
169Huyện Ba TriĐH14Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 154 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 1 tờ 13)1.000.000----Đất ở đô thị
170Huyện Ba TriĐH14Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 143 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 8 tờ 13)1.000.000----Đất ở đô thị
171Huyện Ba TriCầu Xây - (Địa phận thị trấn)Cầu Xây (Thửa 115 tờ 7) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 34 tờ 11)1.680.000----Đất ở đô thị
172Huyện Ba TriCầu Xây - (Địa phận thị trấn)Cầu Xây (Thửa 139 tờ 11) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 328 tờ 7)1.680.000----Đất ở đô thị
173Huyện Ba TriĐường Trần Văn An (đường Trại Giam)ĐH14 (Thửa 17 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 44)840.000----Đất ở đô thị
174Huyện Ba TriĐường Trần Văn An (đường Trại Giam)ĐH14 (Thửa 25 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 40 tờ 44)840.000----Đất ở đô thị
175Huyện Ba TriĐường Tán KếNguyễn Thị Định (Thửa 152 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 186 tờ 17)720.000----Đất ở đô thị
176Huyện Ba TriĐường Tán KếNguyễn Thị Định (Thửa 153 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 185 tờ 17)720.000----Đất ở đô thị
177Huyện Ba TriĐường Phan Thanh GiảnQuang Trung (Thửa 15 tờ 49) - Kênh 2 Niên (Thửa 28 tờ 45)840.000----Đất ở đô thị
178Huyện Ba TriĐường Phan Thanh GiảnQuang Trung (Thửa 30 tờ 7) - Kênh 2 Niên ( Thửa 170 tờ 8)840.000----Đất ở đô thị
179Huyện Ba TriĐường Trần Quốc ToảnChùa Hưng An Tự (Thửa 177 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 105 tờ 6)1.000.000----Đất ở đô thị
180Huyện Ba TriĐường Trần Quốc ToảnChùa Hưng An Tự (Thửa 232 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 270 tờ 6)1.000.000----Đất ở đô thị
181Huyện Ba TriĐường Hoàng Hoa ThámTrần Hưng Đạo (Thửa 22 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 8 tờ 39)1.560.000----Đất ở đô thị
182Huyện Ba TriĐường Hoàng Hoa ThámTrần Hưng Đạo (Thửa 23 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 7 tờ 39)1.560.000----Đất ở đô thị
183Huyện Ba TriĐường Hoàng Hoa ThámHoàng Hoa Thám (Thửa 37 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 30)1.000.000----Đất ở đô thị
184Huyện Ba TriĐường Hoàng Hoa ThámHoàng Hoa Thám (Thửa 95 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 47 tờ 30)1.000.000----Đất ở đô thị
185Huyện Ba TriĐường Phan Văn TrịĐường 19/5 (Thửa 162 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 5 tờ 14)840.000----Đất ở đô thị
186Huyện Ba TriĐường Phan Văn TrịĐường 19/5 (Thửa 163 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 10 tờ 14)840.000----Đất ở đô thị
187Huyện Ba TriĐường Nguyễn Thị ĐịnhĐường 19/5 (Thửa 194 tờ 17) - ĐH14 (Thửa 4 tờ 28)2.000.000----Đất ở đô thị
188Huyện Ba TriĐường Nguyễn Thị ĐịnhĐường 19/5 (Thửa 1 tờ 26) - ĐH14 (Thửa 155 tờ 19)2.000.000----Đất ở đô thị
189Huyện Ba TriĐường Nguyễn Thị ĐịnhNguyễn Thị Định (Thửa 2 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 19 tờ 28)2.000.000----Đất ở đô thị
190Huyện Ba TriĐường Nguyễn Thị ĐịnhNguyễn Thị Định (Thửa 7 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 20 tờ 28)2.000.000----Đất ở đô thị
191Huyện Ba TriĐường Phan TônNguyễn Thị Định (Thửa 12 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 61 tờ 36)840.000----Đất ở đô thị
192Huyện Ba TriĐường Phan TônNguyễn Thị Định (Thửa 13 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 46 tờ 36)840.000----Đất ở đô thị
193Huyện Ba TriĐường Bùi Thị XuânTrần Văn An (Thửa 98 tờ 8) - Kênh đứng (Thửa 136 tờ 8)600.000----Đất ở đô thị
194Huyện Ba TriĐường Hoàng LamTrần Văn An (Thửa 19 tờ 45) - Nhà 2 Niên (Thửa 17 tờ 45)600.000----Đất ở đô thị
195Huyện Ba TriĐường Hoàng LamTrần Văn An (Thửa 64 tờ 44) - Nhà 2 Niên (Thửa 49 tờ 45)600.000----Đất ở đô thị
196Huyện Ba TriĐường Trần Văn ƠnVĩnh Phú (Thửa 184 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 238 tờ 7)600.000----Đất ở đô thị
197Huyện Ba TriĐường Trần Văn ƠnVĩnh Phú (Thửa 195 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 255 tờ 7)600.000----Đất ở đô thị
198Huyện Ba TriKhu dân cư Việt SinhĐường Đông Tây (Thửa 906 tờ 2) - Thửa 39 tờ 24.200.000----Đất ở đô thị
199Huyện Ba TriKhu dân cư Việt SinhĐường Đông Tây (Thửa 1024 tờ 2) - Thửa 239 tờ 24.200.000----Đất ở đô thị
200Huyện Ba TriKhu dân cư Việt SinhCác tuyến đường còn lại -1.800.000----Đất ở đô thị
201Huyện Ba TriĐường Nguyễn Văn BảnhNguyễn Thị Định (Thửa 51 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 116 tờ 18)600.000----Đất ở đô thị
202Huyện Ba TriĐường Nguyễn Văn BảnhNguyễn Thị Định (Thửa 50 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 153 tờ 18)600.000----Đất ở đô thị
203Huyện Ba TriĐường Phan LiêmChu Văn An (Thửa 4 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 94 tờ 32)720.000----Đất ở đô thị
204Huyện Ba TriĐường Phan LiêmChu Văn An (Thửa 12 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 55 tờ 32)720.000----Đất ở đô thị
205Huyện Ba TriĐường Gò DinhPhan Ngọc Tòng (Thửa 1 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 30 tờ 31)720.000----Đất ở đô thị
206Huyện Ba TriĐường Gò DinhPhan Ngọc Tòng (Thửa 2 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 92 tờ 31)720.000----Đất ở đô thị
207Huyện Ba TriĐường Lê Anh XuânGò Dinh (Thửa 88 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 55 tờ 32)500.000----Đất ở đô thị
208Huyện Ba TriĐường Lê Anh XuânGò Dinh (Thửa 59 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 3 tờ 39)500.000----Đất ở đô thị
209Huyện Ba TriNhánh rẻ Đường Trần Văn AnTrần Văn An (Thửa 26 tờ 37) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 273 tờ 3)600.000----Đất ở đô thị
210Huyện Ba TriNhánh rẻ Đường Trần Văn AnTrần Văn An (Thửa 297 tờ 3) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 289 tờ 3)600.000----Đất ở đô thị
211Huyện Ba TriNhánh rẻ Đường Trần Văn AnCầu Kênh Sặc (Thửa 227 tờ 3) - Văn phòng ấp An Hội (Thửa 127 tờ 3)500.000----Đất ở đô thị
212Huyện Ba TriĐường nội bộ công viên Thị TrấnTrần Hưng Đạo (Thửa 276 tờ 42) - Thủ Khoa Huân (Thửa 120 tờ 42)4.000.000----Đất ở đô thị
213Huyện Ba TriNhánh rẻ Võ Trường ToảnVõ Trường Toản (Thửa 4 tờ 10) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 248 tờ 6)2.000.000----Đất ở đô thị
214Huyện Ba TriĐường nội bộ Trung Tâm giải trí huyệnVõ Trường Toản (Thửa 208 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 191 tờ 34)4.000.000----Đất ở đô thị
215Huyện Ba TriĐường nội bộ Trung Tâm giải trí huyệnVõ Trường Toản (Thửa 192 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 201 tờ 34)4.000.000----Đất ở đô thị
216Huyện Ba TriĐường nội bộ Chợ Ba TriThửa 48 tờ 26 - Thửa 100 tờ 264.000.000----Đất ở đô thị
217Huyện Ba TriHuyện Ba TriCác vị trí còn lại -432.000----Đất ở đô thị
218Huyện Ba TriĐường Trần Hưng ĐạoNgã tư Tư Trù (Thửa 110 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 5 tờ 32)4.800.000----Đất TM-DV đô thị
219Huyện Ba TriĐường Trần Hưng ĐạoNgã tư Tư Trù (Thửa 116 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 7 tờ 32)4.800.000----Đất TM-DV đô thị
220Huyện Ba TriĐường Trần Hưng ĐạoTrường THCS Thị Trấn (Thửa 29 tờ 23) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27(ABT))3.840.000----Đất TM-DV đô thị
221Huyện Ba TriĐường Trần Hưng ĐạoTrường THCS Thị Trấn (Thửa 56 tờ 22) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 183 tờ 27(ABT))3.840.000----Đất TM-DV đô thị
222Huyện Ba TriĐường 19/5Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 23 tờ 23) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 87 tờ 36)3.840.000----Đất TM-DV đô thị
223Huyện Ba TriĐường 19/5Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 1 tờ 32) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 111 tờ 36)3.840.000----Đất TM-DV đô thị
224Huyện Ba TriĐường Quang TrungNgã tư Tư Trù (Thửa 109 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 321 tờ 8)3.840.000----Đất TM-DV đô thị
225Huyện Ba TriĐường Quang TrungNgã tư Tư Trù (Thửa 144 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 253 tờ 8)3.840.000----Đất TM-DV đô thị
226Huyện Ba TriĐường 30 tháng 5Trần Hưng Đạo (Thửa 277 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 445 tờ 42)3.840.000----Đất TM-DV đô thị
227Huyện Ba TriĐường 29 tháng 3Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 446 tờ 42)3.840.000----Đất TM-DV đô thị
228Huyện Ba TriĐường Thủ Khoa HuânTrần Hưng Đạo (Thửa 71 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 105 tờ 42)3.264.000----Đất TM-DV đô thị
229Huyện Ba TriĐường Thủ Khoa HuânTrần Hưng Đạo (Thửa 194 tờ 42) - Lê Tặng (Thửa 129 tờ 42)3.264.000----Đất TM-DV đô thị
230Huyện Ba TriĐường Nguyễn Đình ChiểuTrần Hưng Đạo (Thửa 207 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 40 tờ 25)4.608.000----Đất TM-DV đô thị
231Huyện Ba TriĐường Nguyễn Đình ChiểuTrần Hưng Đạo (Thửa 269 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 12 tờ 34)4.608.000----Đất TM-DV đô thị
232Huyện Ba TriĐường Nguyễn Đình ChiểuĐường 19/5 (Thửa 22 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 435 tờ 20 (ABT))3.072.000----Đất TM-DV đô thị
233Huyện Ba TriĐường Nguyễn Đình ChiểuĐường 19/5 (Thửa 27 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 438 tờ 20 (ABT))3.072.000----Đất TM-DV đô thị
234Huyện Ba TriĐường Nguyễn TrãiTrần Hưng Đạo (Thửa 213 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 319 tờ 48)4.000.000----Đất TM-DV đô thị
235Huyện Ba TriĐường Nguyễn TrãiTrần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 213 tờ 48)4.000.000----Đất TM-DV đô thị
236Huyện Ba TriĐường Nguyễn DuNguyễn Trãi (Thửa 344 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 43)3.264.000----Đất TM-DV đô thị
237Huyện Ba TriĐường Nguyễn DuNguyễn Trãi (Thửa 368 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43)3.264.000----Đất TM-DV đô thị
238Huyện Ba TriĐường Sương Nguyệt AnhTrần Hưng Đạo (Thửa 176 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 27 tờ 48)3.264.000----Đất TM-DV đô thị
239Huyện Ba TriĐường Sương Nguyệt AnhTrần Hưng Đạo (Thửa 178 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 75 tờ 48)3.264.000----Đất TM-DV đô thị
240Huyện Ba TriĐường Võ Trường ToảnSương Nguyệt Anh (Thửa 74 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 227 tờ 6)3.072.000----Đất TM-DV đô thị
241Huyện Ba TriĐường Võ Trường ToảnSương Nguyệt Anh (Thửa 76 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 237 tờ 6)3.072.000----Đất TM-DV đô thị
242Huyện Ba TriĐường Thái Hữu KiểmTrần Hưng Đạo (Thửa 278 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 265 tờ 48)4.000.000----Đất TM-DV đô thị
243Huyện Ba TriĐường Thái Hữu KiểmTrần Hưng Đạo (Thửa 354 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 267 tờ 48)4.000.000----Đất TM-DV đô thị
244Huyện Ba TriĐường Vĩnh PhúThái Hữu Kiểm (Thửa 430 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 186 tờ 6)4.000.000----Đất TM-DV đô thị
245Huyện Ba TriĐường Vĩnh PhúThái Hữu Kiểm (Thửa 439 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 222 tờ 6)4.000.000----Đất TM-DV đô thị
246Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc TòngTrần Hưng Đạo (Thửa 155 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 54 tờ 40)3.200.000----Đất TM-DV đô thị
247Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc TòngTrần Hưng Đạo (Thửa 166 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 114 tờ 40)3.200.000----Đất TM-DV đô thị
248Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc TòngChu Văn An (Thửa 22 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 12 tờ 29)768.000----Đất TM-DV đô thị
249Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc TòngChu Văn An (Thửa 52 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 5)768.000----Đất TM-DV đô thị
250Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc Tòng (nối dài)Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 29) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 15 tờ 24(ABT))768.000----Đất TM-DV đô thị
251Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc Tòng (nối dài)Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 5) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 150 tờ 29(ABT))768.000----Đất TM-DV đô thị
252Huyện Ba TriĐường Huỳnh Văn AnhNgã 5 An Bình Tây (Thửa 186 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 324 tờ 3(AĐ))2.400.000----Đất TM-DV đô thị
253Huyện Ba TriĐường Huỳnh Văn AnhNgã 5 An Bình Tây (Thửa 184 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 259 tờ 3(AĐ))2.400.000----Đất TM-DV đô thị
254Huyện Ba TriĐường Mạc Đỉnh ChiTrần Hưng Đạo (Thửa 54 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 72 tờ 34)1.248.000----Đất TM-DV đô thị
255Huyện Ba TriĐường Mạc Đỉnh ChiTrần Hưng Đạo (Thửa 95 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 71 tờ 34)1.248.000----Đất TM-DV đô thị
256Huyện Ba TriĐường Chu Văn AnTrần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41)1.920.000----Đất TM-DV đô thị
257Huyện Ba TriĐường Chu Văn AnTrần Hưng Đạo (Thửa 106 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 113 tờ 41)1.920.000----Đất TM-DV đô thị
258Huyện Ba TriĐường Chu Văn AnNgã 4 Lê Lai (Thửa 90 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 4 tờ 39)1.248.000----Đất TM-DV đô thị
259Huyện Ba TriĐường Chu Văn AnNgã 4 Lê Lai (Thửa 114 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 32 tờ 39)1.248.000----Đất TM-DV đô thị
260Huyện Ba TriĐường Lê LợiTrần Hưng Đạo (Thửa 148 tờ 34) - Lê Tặng (Thửa 209 tờ 35)1.248.000----Đất TM-DV đô thị
261Huyện Ba TriĐường Lê LợiTrần Hưng Đạo (Thửa 33 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 223 tờ 35)1.248.000----Đất TM-DV đô thị
262Huyện Ba TriĐường Lê TặngTrần Hưng Đạo (Trần Hưng Đạo) - Ranh Chợ Ba Tri (Ranh Chợ Ba Tri)1.600.000----Đất TM-DV đô thị
263Huyện Ba TriĐường Lê TặngTrần Hưng Đạo (Thửa 182 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 20 tờ 35)1.600.000----Đất TM-DV đô thị
264Huyện Ba TriĐường Lê TặngTrần Hưng Đạo (Thửa 209 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 241 tờ 35)1.600.000----Đất TM-DV đô thị
265Huyện Ba TriĐường Nguyễn BíchThái Hữu Kiểm (Thửa 44 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 65 tờ 47)1.152.000----Đất TM-DV đô thị
266Huyện Ba TriĐường Nguyễn BíchThái Hữu Kiểm (Thửa 327 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 66 tờ 47)1.152.000----Đất TM-DV đô thị
267Huyện Ba TriĐường Trưng TrắcVĩnh Phú (Vĩnh Phú) - Võ Trường Toản (Võ Trường Toản)1.248.000----Đất TM-DV đô thị
268Huyện Ba TriĐường Trưng TrắcVĩnh Phú (Thửa 65 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 271 tờ 48)1.248.000----Đất TM-DV đô thị
269Huyện Ba TriĐường Trưng TrắcVĩnh Phú (Thửa 63 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 300 tờ 48)1.248.000----Đất TM-DV đô thị
270Huyện Ba TriĐường Trưng NhịVĩnh Phú (Thửa 21 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 169 tờ 41)1.248.000----Đất TM-DV đô thị
271Huyện Ba TriĐường Trưng NhịVĩnh Phú (Thửa 18 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 170 tờ 41)1.248.000----Đất TM-DV đô thị
272Huyện Ba TriĐường Lê LaiTrần Hưng Đạo (Thửa 4 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 148 tờ 41)1.440.000----Đất TM-DV đô thị
273Huyện Ba TriĐường Lê LaiTrần Hưng Đạo (Thửa 40 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 149 tờ 41)1.440.000----Đất TM-DV đô thị
274Huyện Ba TriĐường Trương ĐịnhThủ Khoa Huân (Thửa 68 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 70 tờ 34)1.248.000----Đất TM-DV đô thị
275Huyện Ba TriĐường Trương ĐịnhThủ Khoa Huân (Thửa 70 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 66 tờ 34)1.248.000----Đất TM-DV đô thị
276Huyện Ba TriĐường Lê LươmSương Nguyệt Anh (Thửa 401 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 9 tờ 48)1.344.000----Đất TM-DV đô thị
277Huyện Ba TriĐường Lê LươmSương Nguyệt Anh (Thửa 457 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 43 tờ 48)1.344.000----Đất TM-DV đô thị
278Huyện Ba TriĐường Nguyễn Tri PhươngVĩnh Phú (Thửa 87 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 307 tờ 48)1.248.000----Đất TM-DV đô thị
279Huyện Ba TriĐường Nguyễn Tri PhươngVĩnh Phú (Thửa 110 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 1 tờ 50)1.248.000----Đất TM-DV đô thị
280Huyện Ba TriĐường Hoàng DiệuPhan Ngọc Tòng (Thửa 188 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 75 tờ 47)1.056.000----Đất TM-DV đô thị
281Huyện Ba TriĐường Hoàng DiệuPhan Ngọc Tòng (Thửa 175 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 76 tờ 47)1.056.000----Đất TM-DV đô thị
282Huyện Ba TriĐường Trần Bình TrọngSương Nguyệt Anh (Thửa 458 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43)640.000----Đất TM-DV đô thị
283Huyện Ba TriĐường Trần Bình TrọngSương Nguyệt Anh (Thửa 26 tờ 48) - Quang Trung (Thửa 91 tờ 43)640.000----Đất TM-DV đô thị
284Huyện Ba TriĐH14Ngã tư Tư Trù (Thửa 88 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 5 tờ 28)2.000.000----Đất TM-DV đô thị
285Huyện Ba TriĐH14Ngã tư Tư Trù (Thửa 108 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 144 tờ 19)2.000.000----Đất TM-DV đô thị
286Huyện Ba TriĐH14Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 154 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 1 tờ 13)800.000----Đất TM-DV đô thị
287Huyện Ba TriĐH14Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 143 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 8 tờ 13)800.000----Đất TM-DV đô thị
288Huyện Ba TriCầu Xây - (Địa phận thị trấn)Cầu Xây (Thửa 115 tờ 7) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 34 tờ 11)1.344.000----Đất TM-DV đô thị
289Huyện Ba TriCầu Xây - (Địa phận thị trấn)Cầu Xây (Thửa 139 tờ 11) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 328 tờ 7)1.344.000----Đất TM-DV đô thị
290Huyện Ba TriĐường Trần Văn An (đường Trại Giam)ĐH14 (Thửa 17 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 44)672.000----Đất TM-DV đô thị
291Huyện Ba TriĐường Trần Văn An (đường Trại Giam)ĐH14 (Thửa 25 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 40 tờ 44)672.000----Đất TM-DV đô thị
292Huyện Ba TriĐường Tán KếNguyễn Thị Định (Thửa 152 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 186 tờ 17)576.000----Đất TM-DV đô thị
293Huyện Ba TriĐường Tán KếNguyễn Thị Định (Thửa 153 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 185 tờ 17)576.000----Đất TM-DV đô thị
294Huyện Ba TriĐường Phan Thanh GiảnQuang Trung (Thửa 15 tờ 49) - Kênh 2 Niên (Thửa 28 tờ 45)672.000----Đất TM-DV đô thị
295Huyện Ba TriĐường Phan Thanh GiảnQuang Trung (Thửa 30 tờ 7) - Kênh 2 Niên ( Thửa 170 tờ 8)672.000----Đất TM-DV đô thị
296Huyện Ba TriĐường Trần Quốc ToảnChùa Hưng An Tự (Thửa 177 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 105 tờ 6)800.000----Đất TM-DV đô thị
297Huyện Ba TriĐường Trần Quốc ToảnChùa Hưng An Tự (Thửa 232 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 270 tờ 6)800.000----Đất TM-DV đô thị
298Huyện Ba TriĐường Hoàng Hoa ThámTrần Hưng Đạo (Thửa 22 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 8 tờ 39)1.248.000----Đất TM-DV đô thị
299Huyện Ba TriĐường Hoàng Hoa ThámTrần Hưng Đạo (Thửa 23 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 7 tờ 39)1.248.000----Đất TM-DV đô thị
300Huyện Ba TriĐường Hoàng Hoa ThámHoàng Hoa Thám (Thửa 37 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 30)800.000----Đất TM-DV đô thị
301Huyện Ba TriĐường Hoàng Hoa ThámHoàng Hoa Thám (Thửa 95 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 47 tờ 30)800.000----Đất TM-DV đô thị
302Huyện Ba TriĐường Phan Văn TrịĐường 19/5 (Thửa 162 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 5 tờ 14)672.000----Đất TM-DV đô thị
303Huyện Ba TriĐường Phan Văn TrịĐường 19/5 (Thửa 163 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 10 tờ 14)672.000----Đất TM-DV đô thị
304Huyện Ba TriĐường Nguyễn Thị ĐịnhĐường 19/5 (Thửa 194 tờ 17) - ĐH14 (Thửa 4 tờ 28)1.600.000----Đất TM-DV đô thị
305Huyện Ba TriĐường Nguyễn Thị ĐịnhĐường 19/5 (Thửa 1 tờ 26) - ĐH14 (Thửa 155 tờ 19)1.600.000----Đất TM-DV đô thị
306Huyện Ba TriĐường Nguyễn Thị ĐịnhNguyễn Thị Định (Thửa 2 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 19 tờ 28)1.600.000----Đất TM-DV đô thị
307Huyện Ba TriĐường Nguyễn Thị ĐịnhNguyễn Thị Định (Thửa 7 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 20 tờ 28)1.600.000----Đất TM-DV đô thị
308Huyện Ba TriĐường Phan TônNguyễn Thị Định (Thửa 12 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 61 tờ 36)672.000----Đất TM-DV đô thị
309Huyện Ba TriĐường Phan TônNguyễn Thị Định (Thửa 13 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 46 tờ 36)672.000----Đất TM-DV đô thị
310Huyện Ba TriĐường Bùi Thị XuânTrần Văn An (Thửa 98 tờ 8) - Kênh đứng (Thửa 136 tờ 8)480.000----Đất TM-DV đô thị
311Huyện Ba TriĐường Hoàng LamTrần Văn An (Thửa 19 tờ 45) - Nhà 2 Niên (Thửa 17 tờ 45)480.000----Đất TM-DV đô thị
312Huyện Ba TriĐường Hoàng LamTrần Văn An (Thửa 64 tờ 44) - Nhà 2 Niên (Thửa 49 tờ 45)480.000----Đất TM-DV đô thị
313Huyện Ba TriĐường Trần Văn ƠnVĩnh Phú (Thửa 184 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 238 tờ 7)480.000----Đất TM-DV đô thị
314Huyện Ba TriĐường Trần Văn ƠnVĩnh Phú (Thửa 195 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 255 tờ 7)480.000----Đất TM-DV đô thị
315Huyện Ba TriKhu dân cư Việt SinhĐường Đông Tây (Thửa 906 tờ 2) - Thửa 39 tờ 23.360.000----Đất TM-DV đô thị
316Huyện Ba TriKhu dân cư Việt SinhĐường Đông Tây (Thửa 1024 tờ 2) - Thửa 239 tờ 23.360.000----Đất TM-DV đô thị
317Huyện Ba TriKhu dân cư Việt SinhCác tuyến đường còn lại -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
318Huyện Ba TriĐường Nguyễn Văn BảnhNguyễn Thị Định (Thửa 51 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 116 tờ 18)480.000----Đất TM-DV đô thị
319Huyện Ba TriĐường Nguyễn Văn BảnhNguyễn Thị Định (Thửa 50 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 153 tờ 18)480.000----Đất TM-DV đô thị
320Huyện Ba TriĐường Phan LiêmChu Văn An (Thửa 4 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 94 tờ 32)576.000----Đất TM-DV đô thị
321Huyện Ba TriĐường Phan LiêmChu Văn An (Thửa 12 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 55 tờ 32)576.000----Đất TM-DV đô thị
322Huyện Ba TriĐường Gò DinhPhan Ngọc Tòng (Thửa 1 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 30 tờ 31)576.000----Đất TM-DV đô thị
323Huyện Ba TriĐường Gò DinhPhan Ngọc Tòng (Thửa 2 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 92 tờ 31)576.000----Đất TM-DV đô thị
324Huyện Ba TriĐường Lê Anh XuânGò Dinh (Thửa 88 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 55 tờ 32)400.000----Đất TM-DV đô thị
325Huyện Ba TriĐường Lê Anh XuânGò Dinh (Thửa 59 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 3 tờ 39)400.000----Đất TM-DV đô thị
326Huyện Ba TriNhánh rẻ Đường Trần Văn AnTrần Văn An (Thửa 26 tờ 37) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 273 tờ 3)480.000----Đất TM-DV đô thị
327Huyện Ba TriNhánh rẻ Đường Trần Văn AnTrần Văn An (Thửa 297 tờ 3) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 289 tờ 3)480.000----Đất TM-DV đô thị
328Huyện Ba TriNhánh rẻ Đường Trần Văn AnCầu Kênh Sặc (Thửa 227 tờ 3) - Văn phòng ấp An Hội (Thửa 127 tờ 3)400.000----Đất TM-DV đô thị
329Huyện Ba TriĐường nội bộ công viên Thị TrấnTrần Hưng Đạo (Thửa 276 tờ 42) - Thủ Khoa Huân (Thửa 120 tờ 42)3.200.000----Đất TM-DV đô thị
330Huyện Ba TriNhánh rẻ Võ Trường ToảnVõ Trường Toản (Thửa 4 tờ 10) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 248 tờ 6)1.600.000----Đất TM-DV đô thị
331Huyện Ba TriĐường nội bộ Trung Tâm giải trí huyệnVõ Trường Toản (Thửa 208 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 191 tờ 34)3.200.000----Đất TM-DV đô thị
332Huyện Ba TriĐường nội bộ Trung Tâm giải trí huyệnVõ Trường Toản (Thửa 192 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 201 tờ 34)3.200.000----Đất TM-DV đô thị
333Huyện Ba TriĐường nội bộ Chợ Ba TriThửa 48 tờ 26 - Thửa 100 tờ 263.200.000----Đất TM-DV đô thị
334Huyện Ba TriHuyện Ba TriCác vị trí còn lại -346.000----Đất TM-DV đô thị
335Huyện Ba TriĐường Trần Hưng ĐạoNgã tư Tư Trù (Thửa 110 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 5 tờ 32)3.600.000----Đất SX-KD đô thị
336Huyện Ba TriĐường Trần Hưng ĐạoNgã tư Tư Trù (Thửa 116 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 7 tờ 32)3.600.000----Đất SX-KD đô thị
337Huyện Ba TriĐường Trần Hưng ĐạoTrường THCS Thị Trấn (Thửa 29 tờ 23) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27(ABT))2.880.000----Đất SX-KD đô thị
338Huyện Ba TriĐường Trần Hưng ĐạoTrường THCS Thị Trấn (Thửa 56 tờ 22) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 183 tờ 27(ABT))2.880.000----Đất SX-KD đô thị
339Huyện Ba TriĐường 19/5Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 23 tờ 23) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 87 tờ 36)2.880.000----Đất SX-KD đô thị
340Huyện Ba TriĐường 19/5Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 1 tờ 32) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 111 tờ 36)2.880.000----Đất SX-KD đô thị
341Huyện Ba TriĐường Quang TrungNgã tư Tư Trù (Thửa 109 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 321 tờ 8)2.880.000----Đất SX-KD đô thị
342Huyện Ba TriĐường Quang TrungNgã tư Tư Trù (Thửa 144 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 253 tờ 8)2.880.000----Đất SX-KD đô thị
343Huyện Ba TriĐường 30 tháng 5Trần Hưng Đạo (Thửa 277 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 445 tờ 42)2.880.000----Đất SX-KD đô thị
344Huyện Ba TriĐường 29 tháng 3Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 446 tờ 42)2.880.000----Đất SX-KD đô thị
345Huyện Ba TriĐường Thủ Khoa HuânTrần Hưng Đạo (Thửa 71 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 105 tờ 42)2.448.000----Đất SX-KD đô thị
346Huyện Ba TriĐường Thủ Khoa HuânTrần Hưng Đạo (Thửa 194 tờ 42) - Lê Tặng (Thửa 129 tờ 42)2.448.000----Đất SX-KD đô thị
347Huyện Ba TriĐường Nguyễn Đình ChiểuTrần Hưng Đạo (Thửa 207 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 40 tờ 25)3.456.000----Đất SX-KD đô thị
348Huyện Ba TriĐường Nguyễn Đình ChiểuTrần Hưng Đạo (Thửa 269 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 12 tờ 34)3.456.000----Đất SX-KD đô thị
349Huyện Ba TriĐường Nguyễn Đình ChiểuĐường 19/5 (Thửa 22 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 435 tờ 20 (ABT))2.304.000----Đất SX-KD đô thị
350Huyện Ba TriĐường Nguyễn Đình ChiểuĐường 19/5 (Thửa 27 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 438 tờ 20 (ABT))2.304.000----Đất SX-KD đô thị
351Huyện Ba TriĐường Nguyễn TrãiTrần Hưng Đạo (Thửa 213 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 319 tờ 48)3.000.000----Đất SX-KD đô thị
352Huyện Ba TriĐường Nguyễn TrãiTrần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 213 tờ 48)3.000.000----Đất SX-KD đô thị
353Huyện Ba TriĐường Nguyễn DuNguyễn Trãi (Thửa 344 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 43)2.448.000----Đất SX-KD đô thị
354Huyện Ba TriĐường Nguyễn DuNguyễn Trãi (Thửa 368 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43)2.448.000----Đất SX-KD đô thị
355Huyện Ba TriĐường Sương Nguyệt AnhTrần Hưng Đạo (Thửa 176 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 27 tờ 48)2.448.000----Đất SX-KD đô thị
356Huyện Ba TriĐường Sương Nguyệt AnhTrần Hưng Đạo (Thửa 178 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 75 tờ 48)2.448.000----Đất SX-KD đô thị
357Huyện Ba TriĐường Võ Trường ToảnSương Nguyệt Anh (Thửa 74 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 227 tờ 6)2.304.000----Đất SX-KD đô thị
358Huyện Ba TriĐường Võ Trường ToảnSương Nguyệt Anh (Thửa 76 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 237 tờ 6)2.304.000----Đất SX-KD đô thị
359Huyện Ba TriĐường Thái Hữu KiểmTrần Hưng Đạo (Thửa 278 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 265 tờ 48)3.000.000----Đất SX-KD đô thị
360Huyện Ba TriĐường Thái Hữu KiểmTrần Hưng Đạo (Thửa 354 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 267 tờ 48)3.000.000----Đất SX-KD đô thị
361Huyện Ba TriĐường Vĩnh PhúThái Hữu Kiểm (Thửa 430 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 186 tờ 6)3.000.000----Đất SX-KD đô thị
362Huyện Ba TriĐường Vĩnh PhúThái Hữu Kiểm (Thửa 439 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 222 tờ 6)3.000.000----Đất SX-KD đô thị
363Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc TòngTrần Hưng Đạo (Thửa 155 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 54 tờ 40)2.400.000----Đất SX-KD đô thị
364Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc TòngTrần Hưng Đạo (Thửa 166 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 114 tờ 40)2.400.000----Đất SX-KD đô thị
365Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc TòngChu Văn An (Thửa 22 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 12 tờ 29)576.000----Đất SX-KD đô thị
366Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc TòngChu Văn An (Thửa 52 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 5)576.000----Đất SX-KD đô thị
367Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc Tòng (nối dài)Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 29) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 15 tờ 24(ABT))576.000----Đất SX-KD đô thị
368Huyện Ba TriĐường Phan Ngọc Tòng (nối dài)Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 5) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 150 tờ 29(ABT))576.000----Đất SX-KD đô thị
369Huyện Ba TriĐường Huỳnh Văn AnhNgã 5 An Bình Tây (Thửa 186 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 324 tờ 3(AĐ))1.800.000----Đất SX-KD đô thị
370Huyện Ba TriĐường Huỳnh Văn AnhNgã 5 An Bình Tây (Thửa 184 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 259 tờ 3(AĐ))1.800.000----Đất SX-KD đô thị
371Huyện Ba TriĐường Mạc Đỉnh ChiTrần Hưng Đạo (Thửa 54 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 72 tờ 34)936.000----Đất SX-KD đô thị
372Huyện Ba TriĐường Mạc Đỉnh ChiTrần Hưng Đạo (Thửa 95 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 71 tờ 34)936.000----Đất SX-KD đô thị
373Huyện Ba TriĐường Chu Văn AnTrần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41)1.440.000----Đất SX-KD đô thị
374Huyện Ba TriĐường Chu Văn AnTrần Hưng Đạo (Thửa 106 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 113 tờ 41)1.440.000----Đất SX-KD đô thị
375Huyện Ba TriĐường Chu Văn AnNgã 4 Lê Lai (Thửa 90 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 4 tờ 39)936.000----Đất SX-KD đô thị
376Huyện Ba TriĐường Chu Văn AnNgã 4 Lê Lai (Thửa 114 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 32 tờ 39)936.000----Đất SX-KD đô thị
377Huyện Ba TriĐường Lê LợiTrần Hưng Đạo (Thửa 148 tờ 34) - Lê Tặng (Thửa 209 tờ 35)936.000----Đất SX-KD đô thị
378Huyện Ba TriĐường Lê LợiTrần Hưng Đạo (Thửa 33 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 223 tờ 35)936.000----Đất SX-KD đô thị
379Huyện Ba TriĐường Lê TặngTrần Hưng Đạo (Trần Hưng Đạo) - Ranh Chợ Ba Tri (Ranh Chợ Ba Tri)1.200.000----Đất SX-KD đô thị
380Huyện Ba TriĐường Lê TặngTrần Hưng Đạo (Thửa 182 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 20 tờ 35)1.200.000----Đất SX-KD đô thị
381Huyện Ba TriĐường Lê TặngTrần Hưng Đạo (Thửa 209 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 241 tờ 35)1.200.000----Đất SX-KD đô thị
382Huyện Ba TriĐường Nguyễn BíchThái Hữu Kiểm (Thửa 44 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 65 tờ 47)864.000----Đất SX-KD đô thị
383Huyện Ba TriĐường Nguyễn BíchThái Hữu Kiểm (Thửa 327 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 66 tờ 47)864.000----Đất SX-KD đô thị
384Huyện Ba TriĐường Trưng TrắcVĩnh Phú (Vĩnh Phú) - Võ Trường Toản (Võ Trường Toản)936.000----Đất SX-KD đô thị
385Huyện Ba TriĐường Trưng TrắcVĩnh Phú (Thửa 65 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 271 tờ 48)936.000----Đất SX-KD đô thị
386Huyện Ba TriĐường Trưng TrắcVĩnh Phú (Thửa 63 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 300 tờ 48)936.000----Đất SX-KD đô thị
387Huyện Ba TriĐường Trưng NhịVĩnh Phú (Thửa 21 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 169 tờ 41)936.000----Đất SX-KD đô thị
388Huyện Ba TriĐường Trưng NhịVĩnh Phú (Thửa 18 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 170 tờ 41)936.000----Đất SX-KD đô thị
389Huyện Ba TriĐường Lê LaiTrần Hưng Đạo (Thửa 4 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 148 tờ 41)1.080.000----Đất SX-KD đô thị
390Huyện Ba TriĐường Lê LaiTrần Hưng Đạo (Thửa 40 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 149 tờ 41)1.080.000----Đất SX-KD đô thị
391Huyện Ba TriĐường Trương ĐịnhThủ Khoa Huân (Thửa 68 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 70 tờ 34)936.000----Đất SX-KD đô thị
392Huyện Ba TriĐường Trương ĐịnhThủ Khoa Huân (Thửa 70 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 66 tờ 34)936.000----Đất SX-KD đô thị
393Huyện Ba TriĐường Lê LươmSương Nguyệt Anh (Thửa 401 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 9 tờ 48)1.008.000----Đất SX-KD đô thị
394Huyện Ba TriĐường Lê LươmSương Nguyệt Anh (Thửa 457 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 43 tờ 48)1.008.000----Đất SX-KD đô thị
395Huyện Ba TriĐường Nguyễn Tri PhươngVĩnh Phú (Thửa 87 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 307 tờ 48)936.000----Đất SX-KD đô thị
396Huyện Ba TriĐường Nguyễn Tri PhươngVĩnh Phú (Thửa 110 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 1 tờ 50)936.000----Đất SX-KD đô thị
397Huyện Ba TriĐường Hoàng DiệuPhan Ngọc Tòng (Thửa 188 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 75 tờ 47)792.000----Đất SX-KD đô thị
398Huyện Ba TriĐường Hoàng DiệuPhan Ngọc Tòng (Thửa 175 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 76 tờ 47)792.000----Đất SX-KD đô thị
399Huyện Ba TriĐường Trần Bình TrọngSương Nguyệt Anh (Thửa 458 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43)480.000----Đất SX-KD đô thị
400Huyện Ba TriĐường Trần Bình TrọngSương Nguyệt Anh (Thửa 26 tờ 48) - Quang Trung (Thửa 91 tờ 43)480.000----Đất SX-KD đô thị
401Huyện Ba TriĐH14Ngã tư Tư Trù (Thửa 88 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 5 tờ 28)1.500.000----Đất SX-KD đô thị
402Huyện Ba TriĐH14Ngã tư Tư Trù (Thửa 108 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 144 tờ 19)1.500.000----Đất SX-KD đô thị
403Huyện Ba TriĐH14Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 154 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 1 tờ 13)600.000----Đất SX-KD đô thị
404Huyện Ba TriĐH14Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 143 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 8 tờ 13)600.000----Đất SX-KD đô thị
405Huyện Ba TriCầu Xây - (Địa phận thị trấn)Cầu Xây (Thửa 115 tờ 7) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 34 tờ 11)1.008.000----Đất SX-KD đô thị
406Huyện Ba TriCầu Xây - (Địa phận thị trấn)Cầu Xây (Thửa 139 tờ 11) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 328 tờ 7)1.008.000----Đất SX-KD đô thị
407Huyện Ba TriĐường Trần Văn An (đường Trại Giam)ĐH14 (Thửa 17 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 44)504.000----Đất SX-KD đô thị
408Huyện Ba TriĐường Trần Văn An (đường Trại Giam)ĐH14 (Thửa 25 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 40 tờ 44)504.000----Đất SX-KD đô thị
409Huyện Ba TriĐường Tán KếNguyễn Thị Định (Thửa 152 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 186 tờ 17)432.000----Đất SX-KD đô thị
410Huyện Ba TriĐường Tán KếNguyễn Thị Định (Thửa 153 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 185 tờ 17)432.000----Đất SX-KD đô thị
411Huyện Ba TriĐường Phan Thanh GiảnQuang Trung (Thửa 15 tờ 49) - Kênh 2 Niên (Thửa 28 tờ 45)504.000----Đất SX-KD đô thị
412Huyện Ba TriĐường Phan Thanh GiảnQuang Trung (Thửa 30 tờ 7) - Kênh 2 Niên ( Thửa 170 tờ 8)504.000----Đất SX-KD đô thị
413Huyện Ba TriĐường Trần Quốc ToảnChùa Hưng An Tự (Thửa 177 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 105 tờ 6)600.000----Đất SX-KD đô thị
414Huyện Ba TriĐường Trần Quốc ToảnChùa Hưng An Tự (Thửa 232 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 270 tờ 6)600.000----Đất SX-KD đô thị
415Huyện Ba TriĐường Hoàng Hoa ThámTrần Hưng Đạo (Thửa 22 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 8 tờ 39)936.000----Đất SX-KD đô thị
416Huyện Ba TriĐường Hoàng Hoa ThámTrần Hưng Đạo (Thửa 23 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 7 tờ 39)936.000----Đất SX-KD đô thị
417Huyện Ba TriĐường Hoàng Hoa ThámHoàng Hoa Thám (Thửa 37 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 30)600.000----Đất SX-KD đô thị
418Huyện Ba TriĐường Hoàng Hoa ThámHoàng Hoa Thám (Thửa 95 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 47 tờ 30)600.000----Đất SX-KD đô thị
419Huyện Ba TriĐường Phan Văn TrịĐường 19/5 (Thửa 162 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 5 tờ 14)504.000----Đất SX-KD đô thị
420Huyện Ba TriĐường Phan Văn TrịĐường 19/5 (Thửa 163 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 10 tờ 14)504.000----Đất SX-KD đô thị
421Huyện Ba TriĐường Nguyễn Thị ĐịnhĐường 19/5 (Thửa 194 tờ 17) - ĐH14 (Thửa 4 tờ 28)1.200.000----Đất SX-KD đô thị
422Huyện Ba TriĐường Nguyễn Thị ĐịnhĐường 19/5 (Thửa 1 tờ 26) - ĐH14 (Thửa 155 tờ 19)1.200.000----Đất SX-KD đô thị
423Huyện Ba TriĐường Nguyễn Thị ĐịnhNguyễn Thị Định (Thửa 2 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 19 tờ 28)1.200.000----Đất SX-KD đô thị
424Huyện Ba TriĐường Nguyễn Thị ĐịnhNguyễn Thị Định (Thửa 7 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 20 tờ 28)1.200.000----Đất SX-KD đô thị
425Huyện Ba TriĐường Phan TônNguyễn Thị Định (Thửa 12 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 61 tờ 36)504.000----Đất SX-KD đô thị
426Huyện Ba TriĐường Phan TônNguyễn Thị Định (Thửa 13 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 46 tờ 36)504.000----Đất SX-KD đô thị
427Huyện Ba TriĐường Bùi Thị XuânTrần Văn An (Thửa 98 tờ 8) - Kênh đứng (Thửa 136 tờ 8)360.000----Đất SX-KD đô thị
428Huyện Ba TriĐường Hoàng LamTrần Văn An (Thửa 19 tờ 45) - Nhà 2 Niên (Thửa 17 tờ 45)360.000----Đất SX-KD đô thị
429Huyện Ba TriĐường Hoàng LamTrần Văn An (Thửa 64 tờ 44) - Nhà 2 Niên (Thửa 49 tờ 45)360.000----Đất SX-KD đô thị
430Huyện Ba TriĐường Trần Văn ƠnVĩnh Phú (Thửa 184 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 238 tờ 7)360.000----Đất SX-KD đô thị
431Huyện Ba TriĐường Trần Văn ƠnVĩnh Phú (Thửa 195 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 255 tờ 7)360.000----Đất SX-KD đô thị
432Huyện Ba TriKhu dân cư Việt SinhĐường Đông Tây (Thửa 906 tờ 2) - Thửa 39 tờ 22.520.000----Đất SX-KD đô thị
433Huyện Ba TriKhu dân cư Việt SinhĐường Đông Tây (Thửa 1024 tờ 2) - Thửa 239 tờ 22.520.000----Đất SX-KD đô thị
434Huyện Ba TriKhu dân cư Việt SinhCác tuyến đường còn lại -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
435Huyện Ba TriĐường Nguyễn Văn BảnhNguyễn Thị Định (Thửa 51 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 116 tờ 18)360.000----Đất SX-KD đô thị
436Huyện Ba TriĐường Nguyễn Văn BảnhNguyễn Thị Định (Thửa 50 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 153 tờ 18)360.000----Đất SX-KD đô thị
437Huyện Ba TriĐường Phan LiêmChu Văn An (Thửa 4 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 94 tờ 32)432.000----Đất SX-KD đô thị
438Huyện Ba TriĐường Phan LiêmChu Văn An (Thửa 12 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 55 tờ 32)432.000----Đất SX-KD đô thị
439Huyện Ba TriĐường Gò DinhPhan Ngọc Tòng (Thửa 1 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 30 tờ 31)432.000----Đất SX-KD đô thị
440Huyện Ba TriĐường Gò DinhPhan Ngọc Tòng (Thửa 2 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 92 tờ 31)432.000----Đất SX-KD đô thị
441Huyện Ba TriĐường Lê Anh XuânGò Dinh (Thửa 88 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 55 tờ 32)300.000----Đất SX-KD đô thị
442Huyện Ba TriĐường Lê Anh XuânGò Dinh (Thửa 59 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 3 tờ 39)300.000----Đất SX-KD đô thị
443Huyện Ba TriNhánh rẻ Đường Trần Văn AnTrần Văn An (Thửa 26 tờ 37) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 273 tờ 3)360.000----Đất SX-KD đô thị
444Huyện Ba TriNhánh rẻ Đường Trần Văn AnTrần Văn An (Thửa 297 tờ 3) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 289 tờ 3)360.000----Đất SX-KD đô thị
445Huyện Ba TriNhánh rẻ Đường Trần Văn AnCầu Kênh Sặc (Thửa 227 tờ 3) - Văn phòng ấp An Hội (Thửa 127 tờ 3)300.000----Đất SX-KD đô thị
446Huyện Ba TriĐường nội bộ công viên Thị TrấnTrần Hưng Đạo (Thửa 276 tờ 42) - Thủ Khoa Huân (Thửa 120 tờ 42)2.400.000----Đất SX-KD đô thị
447Huyện Ba TriNhánh rẻ Võ Trường ToảnVõ Trường Toản (Thửa 4 tờ 10) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 248 tờ 6)1.200.000----Đất SX-KD đô thị
448Huyện Ba TriĐường nội bộ Trung Tâm giải trí huyệnVõ Trường Toản (Thửa 208 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 191 tờ 34)2.400.000----Đất SX-KD đô thị
449Huyện Ba TriĐường nội bộ Trung Tâm giải trí huyệnVõ Trường Toản (Thửa 192 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 201 tờ 34)2.400.000----Đất SX-KD đô thị
450Huyện Ba TriĐường nội bộ Chợ Ba TriThửa 48 tờ 26 - Thửa 100 tờ 262.400.000----Đất SX-KD đô thị
451Huyện Ba TriHuyện Ba TriCác vị trí còn lại -259.000----Đất ở đô thị
452Huyện Ba TriQuốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap)Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 67 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 160 tờ 27)4.800.000----Đất ở nông thôn
453Huyện Ba TriQuốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap)Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 88 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 176 tờ 27)4.800.000----Đất ở nông thôn
454Huyện Ba TriQuốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap)Hết ranh Thị Trấn (Thửa 255 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 226 tờ 4)3.000.000----Đất ở nông thôn
455Huyện Ba TriQuốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap)Hết ranh Thị Trấn (Thửa 245 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 242 tờ 4)3.000.000----Đất ở nông thôn
456Huyện Ba TriCầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap)Hết ranh Thị Trấn (Thửa 291 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 53 tờ 3)1.400.000----Đất ở nông thôn
457Huyện Ba TriCầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap)Hết ranh Thị Trấn (Thửa 280 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 295 tờ 3)1.400.000----Đất ở nông thôn
458Huyện Ba TriXã An ĐứcVõ Trường Toản (Thửa 113 tờ 7) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 228 tờ 3)3.000.000----Đất ở nông thôn
459Huyện Ba TriĐường huyện dự kiến 04 xã An Bình TâyNgã 5 An Bình Tây (Thửa 159 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 359 tờ 20)1.200.000----Đất ở nông thôn
460Huyện Ba TriĐường huyện dự kiến 04 xã An Bình TâyNgã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 398 tờ 20)1.200.000----Đất ở nông thôn
461Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 133 tờ 17 - Thửa 120 tờ 172.640.000----Đất ở nông thôn
462Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 146 tờ 17 - Thửa 134 tờ 172.640.000----Đất ở nông thôn
463Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 154 tờ 17 - Thửa 147 tờ 172.640.000----Đất ở nông thôn
464Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 167 tờ 17 - Thửa 181 tờ 172.640.000----Đất ở nông thôn
465Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 180 tờ 17 - Thửa 182 tờ 172.640.000----Đất ở nông thôn
466Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 196 tờ 17 - Thửa 183 tờ 172.640.000----Đất ở nông thôn
467Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 204 tờ 17 - Thửa 197 tờ 172.640.000----Đất ở nông thôn
468Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 212 tờ 17 - Thửa 205 tờ 172.640.000----Đất ở nông thôn
469Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 213 tờ 17 - Thửa 216 tờ 172.640.000----Đất ở nông thôn
470Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 217 tờ 17 - Thửa 239 tờ 172.640.000----Đất ở nông thôn
471Huyện Ba TriQuốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái BôngThửa 276 tờ 23 - Thửa 241tờ 232.640.000----Đất ở nông thôn
472Huyện Ba TriQuốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái BôngThửa 23 tờ 24 - Thửa 37 tờ 242.640.000----Đất ở nông thôn
473Huyện Ba TriĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái BôngThửa 263 tờ 23 - Thửa 141tờ 232.640.000----Đất ở nông thôn
474Huyện Ba TriĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái BôngThửa 274 tờ 23 - Thửa 138 tờ 232.640.000----Đất ở nông thôn
475Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 241 tờ 23 - Thửa 148 tờ 232.640.000----Đất ở nông thôn
476Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 306 tờ 09 - Thửa 175 tờ 092.640.000----Đất ở nông thôn
477Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 407 tờ 09 - Thửa 424 tờ 092.640.000----Đất ở nông thôn
478Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 425 tờ 09 - Thửa 437 tờ 092.640.000----Đất ở nông thôn
479Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 379 tờ 09 - Thửa 394 tờ 092.640.000----Đất ở nông thôn
480Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 395 tờ 09 - Thửa 406 tờ 092.640.000----Đất ở nông thôn
481Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 438 tờ 09 - Thửa 468 tờ 092.640.000----Đất ở nông thôn
482Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 345 tờ 09 - Thửa 375 tờ 092.640.000----Đất ở nông thôn
483Huyện Ba TriĐường huyện 10 cũ (ĐH.10) - Các dãy phố Chợ Tân XuânThửa 182 tờ 7 - Thửa 332 tờ 152.640.000----Đất ở nông thôn
484Huyện Ba Tri2 dãy phố Chợ Tân XuânThửa 74 tờ 25 - Thửa 94 tờ 252.640.000----Đất ở nông thôn
485Huyện Ba Tri2 dãy phố Chợ Tân XuânThửa 61 tờ 25 - Thửa 26 tờ 252.640.000----Đất ở nông thôn
486Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tiệm TômThửa 216 tờ 21 - Thửa 233 tờ 212.640.000----Đất ở nông thôn
487Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tiệm TômThửa 271 tờ 21 - Thửa 276 tờ 212.640.000----Đất ở nông thôn
488Huyện Ba TriQuốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Tân BìnhThửa 388 tờ 8 - Thửa 428 tờ 82.640.000----Đất ở nông thôn
489Huyện Ba TriHẻm trong chợ - Các dãy phố Chợ Tân BìnhThửa 389 tờ 8 - Thửa 399 tờ 82.640.000----Đất ở nông thôn
490Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân BìnhThửa 400 tờ 8 - Thửa 415 tờ 82.640.000----Đất ở nông thôn
491Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân BìnhThửa 417 tờ 8 - Thửa 427 tờ 82.640.000----Đất ở nông thôn
492Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân BìnhThửa 429 tờ 8 - Thửa 439 tờ 82.640.000----Đất ở nông thôn
493Huyện Ba TriChợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình TâyThửa 821 tờ 13 - Thửa 824 tờ 13720.000----Đất ở nông thôn
494Huyện Ba TriChợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình TâyThửa 826 tờ 13 - Thửa 830 tờ 13720.000----Đất ở nông thôn
495Huyện Ba TriChợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình TâyThửa 1230 tờ 8 - Thửa 1235 tờ 82.640.000----Đất ở nông thôn
496Huyện Ba TriChợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình TâyThửa 1236 tờ 8 - Thửa 1243 tờ 82.640.000----Đất ở nông thôn
497Huyện Ba TriChợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình TâyThửa 929 tờ 8 - Thửa 1115 tờ 82.640.000----Đất ở nông thôn
498Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 373 tờ 5 - Thửa 383 tờ 51.920.000----Đất ở nông thôn
499Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 384 tờ 5 - Thửa 399 tờ 51.920.000----Đất ở nông thôn
500Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 400 tờ 5 - Thửa 406 tờ 51.920.000----Đất ở nông thôn
501Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 407 tờ 5 - Thửa 412 tờ 51.920.000----Đất ở nông thôn
502Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 413 tờ 5 - Thửa 415 tờ 51.920.000----Đất ở nông thôn
503Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 416 tờ 5 - Thửa 419 tờ 51.920.000----Đất ở nông thôn
504Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 420 tờ 5 - Thửa 423 tờ 51.920.000----Đất ở nông thôn
505Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 424 tờ 5 - Thửa 433 tờ 51.920.000----Đất ở nông thôn
506Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Bảy NgaoThửa 406 tờ 16 - Thửa 415 tờ 161.920.000----Đất ở nông thôn
507Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân AnThửa 738 tờ 10 - Thửa 746 tờ 101.920.000----Đất ở nông thôn
508Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân AnThửa 747 tờ 10 - Thửa 754 tờ 101.920.000----Đất ở nông thôn
509Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân AnThửa 757 tờ 10 - Thửa 765 tờ 101.920.000----Đất ở nông thôn
510Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân AnThửa 766 tờ 10 - Thửa 756 tờ 101.920.000----Đất ở nông thôn
511Huyện Ba TriĐường huyện 10 (ĐHBT.26 cũ) - Các dãy phố Chợ Mỹ NhơnThửa 575 tờ 2 - Thửa 715 tờ 21.920.000----Đất ở nông thôn
512Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ NhơnThửa 463 tờ 6 - Thửa 456 tờ 61.920.000----Đất ở nông thôn
513Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ NhơnThửa 464 tờ 6 - Thửa 469 tờ 61.920.000----Đất ở nông thôn
514Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ NhơnThửa 450 tờ 6 - Thửa 454 tờ 61.920.000----Đất ở nông thôn
515Huyện Ba TriĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo ThạnhThửa 453 tờ 15 - Thửa 523 tờ 151.920.000----Đất ở nông thôn
516Huyện Ba TriĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo ThạnhThửa 312 tờ 15 - Thửa 319 tờ 151.920.000----Đất ở nông thôn
517Huyện Ba TriĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo ThạnhThửa 290 tờ 16 - Thửa 264 tờ 161.920.000----Đất ở nông thôn
518Huyện Ba TriLộ liên ấp - Các dãy phố Chợ Bảo ThạnhThửa 533 tờ 15 - Thửa 524 tờ 151.920.000----Đất ở nông thôn
519Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Bảo ThuậnThửa 480 tờ 10 Nguyễn Văn Xung - Thửa 497 tờ 10 Võ Văn Được1.920.000----Đất ở nông thôn
520Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Bảo ThuậnThửa 474 tờ 10 - Thửa 485 tờ 101.920.000----Đất ở nông thôn
521Huyện Ba TriĐH14 - Các dãy phố Chợ Phú LễNhà ông Lê Văn Hoàng thửa 443 tờ 8 - Nhà ông Huỳnh Thiện Trí thửa 673 tờ 81.920.000----Đất ở nông thôn
522Huyện Ba TriDãy A - Các dãy phố Chợ Phú LễThửa 741 tờ 8 - Thửa 801 tờ 81.920.000----Đất ở nông thôn
523Huyện Ba TriDãy B - Các dãy phố Chợ Phú LễThửa 755 tờ 8 - Thửa 799 tờ 81.920.000----Đất ở nông thôn
524Huyện Ba TriKhuôn viên chợ - Các dãy phố Chợ Phú LễHL 14 - Kênh1.920.000----Đất ở nông thôn
525Huyện Ba TriLộ xã - Các dãy phố Chợ Phú NgãiThửa 943 tờ 5 - Thửa 1099 tờ 51.440.000----Đất ở nông thôn
526Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Phú NgãiThửa 1112 tờ 5 - Thửa 1135 tờ 51.440.000----Đất ở nông thôn
527Huyện Ba TriCặp chợ - Các dãy phố Chợ Phú NgãiThửa 922 tờ 5 - Thửa 912 tờ 51.440.000----Đất ở nông thôn
528Huyện Ba TriCặp chợ - Các dãy phố Chợ Phú NgãiThửa 912 tờ 5 - Thửa 1099 tờ 51.440.000----Đất ở nông thôn
529Huyện Ba TriĐH 04 - Các dãy phố Chợ An HiệpThửa 436 tờ 8 - Thửa 449 tờ 81.440.000----Đất ở nông thôn
530Huyện Ba TriChợ mới - Các dãy phố Chợ An HiệpThửa 571 tờ 8 - Thửa 582 tờ 81.440.000----Đất ở nông thôn
531Huyện Ba TriChợ mới - Các dãy phố Chợ An HiệpThửa 583 tờ 8 - Thửa 597 tờ 81.440.000----Đất ở nông thôn
532Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Giồng ChiĐH05 (Thửa 350 tờ 6) - Thửa 352 tờ 61.440.000----Đất ở nông thôn
533Huyện Ba TriĐường huyện 10 (ĐH.173 cũ, ngã tư đèn đỏ) - Các dãy phố Chợ Mỹ HòaThửa 6 tờ 30 Huỳnh Văn Quang - Thửa 66 tờ 30 Đoàn Thị Đền1.440.000----Đất ở nông thôn
534Huyện Ba TriKhu phố chợ (lô trái) - Các dãy phố Chợ Mỹ HòaThửa 9 tờ 30 - Thửa 14 tờ 301.440.000----Đất ở nông thôn
535Huyện Ba TriKhu phố chợ (lô ngang) - Các dãy phố Chợ Mỹ HòaThửa 15 tờ 30 - Thửa 26 tờ 301.440.000----Đất ở nông thôn
536Huyện Ba TriTrước chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ HòaThửa 40 tờ 30 - Thửa 45 tờ 301.440.000----Đất ở nông thôn
537Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Vĩnh AnLộ Cầu Xây (Thửa 771 tờ 3) - Thửa 836 tờ 31.440.000----Đất ở nông thôn
538Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Vĩnh AnLộ Cầu Xây (Thửa 248 tờ 3) - Thửa 251 tờ 31.440.000----Đất ở nông thôn
539Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân HưngĐH25 (Thửa 422 tờ 5) - Thửa 439 tờ 51.440.000----Đất ở nông thôn
540Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân HưngĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 430 tờ 51.440.000----Đất ở nông thôn
541Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân HưngĐH25 (Thửa 439 tờ 5) - Thửa 430 tờ 51.440.000----Đất ở nông thôn
542Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân HưngĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 422 tờ 51.440.000----Đất ở nông thôn
543Huyện Ba TriĐH14 - Các dãy phố Chợ An ĐứcThửa 621 tờ 5 - Thửa 640 tờ 51.440.000----Đất ở nông thôn
544Huyện Ba TriĐường đi ấp Giồng Cả - Các dãy phố Chợ An ĐứcThửa 641 tờ 5 - Thửa 690 tờ 51.440.000----Đất ở nông thôn
545Huyện Ba TriHai bên dãy phố - Các dãy phố Chợ An ĐứcThửa 622 tờ 5 - Thửa 679 tờ 51.440.000----Đất ở nông thôn
546Huyện Ba TriĐH09 - Các dãy phố Chợ Vĩnh HòaThửa 673 tờ 7 - Thửa 671 tờ 7720.000----Đất ở nông thôn
547Huyện Ba TriĐH14 - Các dãy phố Chợ Vĩnh HòaThửa 886 tờ 7 - Thửa 833tờ 7720.000----Đất ở nông thôn
548Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Vĩnh HòaThửa 675 tờ 7 - Thửa 896 tờ 7720.000----Đất ở nông thôn
549Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Vĩnh HòaThửa 677 tờ 7 - Thửa 907 tờ 7720.000----Đất ở nông thôn
550Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Phước TuyDH 14 (Thửa 828 tờ 5) - Thửa 892 tờ 5720.000----Đất ở nông thôn
551Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Phước TuyDH 14 (Thửa 835 tờ 5) - Thửa 888 tờ 5720.000----Đất ở nông thôn
552Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Phước TuyDH 14 (Thửa 828 tờ 5) - Thửa 835 tờ 5720.000----Đất ở nông thôn
553Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Phú TrungThửa 582 tờ 4 - Thửa 607 tờ 4720.000----Đất ở nông thôn
554Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Phú TrungThửa 564 tờ 4 - Thửa 581 tờ 4720.000----Đất ở nông thôn
555Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Phú TrungThửa 629 tờ 4 - Thửa 637 tờ 4720.000----Đất ở nông thôn
556Huyện Ba TriĐường huyện - Các dãy phố Chợ Tân MỹThửa 14 tờ 12 - Thửa 5 tờ 12720.000----Đất ở nông thôn
557Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân MỹThửa 14 tờ 12 - Sông Ba Lai720.000----Đất ở nông thôn
558Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân MỹThửa 5 tờ 12 - Sông Ba Lai720.000----Đất ở nông thôn
559Huyện Ba TriĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa TâyThửa 420 tờ 12 - Thửa 420 tờ 12720.000----Đất ở nông thôn
560Huyện Ba TriĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa TâyThửa 351 tờ 12 - Thửa 396 tờ 12720.000----Đất ở nông thôn
561Huyện Ba TriĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa TâyThửa 54 tờ 13 - Thửa 48 tờ 13720.000----Đất ở nông thôn
562Huyện Ba Tri2 dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ An Hòa TâyThửa 557 tờ 13 - Thửa 571 tờ 13720.000----Đất ở nông thôn
563Huyện Ba Tri2 dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ An Hòa TâyThửa 572 tờ 13 - Thửa 580 tờ 13720.000----Đất ở nông thôn
564Huyện Ba TriHuyện Ba Tricác vị trí còn lại -260.000----Đất ở nông thôn
565Huyện Ba TriQuốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap)Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 67 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 160 tờ 27)3.840.000----Đất TM-DV nông thôn
566Huyện Ba TriQuốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap)Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 88 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 176 tờ 27)3.840.000----Đất TM-DV nông thôn
567Huyện Ba TriQuốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap)Hết ranh Thị Trấn (Thửa 255 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 226 tờ 4)2.400.000----Đất TM-DV nông thôn
568Huyện Ba TriQuốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap)Hết ranh Thị Trấn (Thửa 245 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 242 tờ 4)2.400.000----Đất TM-DV nông thôn
569Huyện Ba TriCầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap)Hết ranh Thị Trấn (Thửa 291 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 53 tờ 3)1.120.000----Đất TM-DV nông thôn
570Huyện Ba TriCầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap)Hết ranh Thị Trấn (Thửa 280 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 295 tờ 3)1.120.000----Đất TM-DV nông thôn
571Huyện Ba TriXã An ĐứcVõ Trường Toản (Thửa 113 tờ 7) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 228 tờ 3)2.400.000----Đất TM-DV nông thôn
572Huyện Ba TriĐường huyện dự kiến 04 xã An Bình TâyNgã 5 An Bình Tây (Thửa 159 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 359 tờ 20)960.000----Đất TM-DV nông thôn
573Huyện Ba TriĐường huyện dự kiến 04 xã An Bình TâyNgã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 398 tờ 20)960.000----Đất TM-DV nông thôn
574Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 133 tờ 17 - Thửa 120 tờ 172.112.000----Đất TM-DV nông thôn
575Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 146 tờ 17 - Thửa 134 tờ 172.112.000----Đất TM-DV nông thôn
576Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 154 tờ 17 - Thửa 147 tờ 172.112.000----Đất TM-DV nông thôn
577Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 167 tờ 17 - Thửa 181 tờ 172.112.000----Đất TM-DV nông thôn
578Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 180 tờ 17 - Thửa 182 tờ 172.112.000----Đất TM-DV nông thôn
579Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 196 tờ 17 - Thửa 183 tờ 172.112.000----Đất TM-DV nông thôn
580Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 204 tờ 17 - Thửa 197 tờ 172.112.000----Đất TM-DV nông thôn
581Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 212 tờ 17 - Thửa 205 tờ 172.112.000----Đất TM-DV nông thôn
582Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 213 tờ 17 - Thửa 216 tờ 172.112.000----Đất TM-DV nông thôn
583Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 217 tờ 17 - Thửa 239 tờ 172.112.000----Đất TM-DV nông thôn
584Huyện Ba TriQuốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái BôngThửa 276 tờ 23 - Thửa 241tờ 232.112.000----Đất TM-DV nông thôn
585Huyện Ba TriQuốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái BôngThửa 23 tờ 24 - Thửa 37 tờ 242.112.000----Đất TM-DV nông thôn
586Huyện Ba TriĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái BôngThửa 263 tờ 23 - Thửa 141tờ 232.112.000----Đất TM-DV nông thôn
587Huyện Ba TriĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái BôngThửa 274 tờ 23 - Thửa 138 tờ 232.112.000----Đất TM-DV nông thôn
588Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 241 tờ 23 - Thửa 148 tờ 232.112.000----Đất TM-DV nông thôn
589Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 306 tờ 09 - Thửa 175 tờ 092.112.000----Đất TM-DV nông thôn
590Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 407 tờ 09 - Thửa 424 tờ 092.112.000----Đất TM-DV nông thôn
591Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 425 tờ 09 - Thửa 437 tờ 092.112.000----Đất TM-DV nông thôn
592Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 379 tờ 09 - Thửa 394 tờ 092.112.000----Đất TM-DV nông thôn
593Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 395 tờ 09 - Thửa 406 tờ 092.112.000----Đất TM-DV nông thôn
594Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 438 tờ 09 - Thửa 468 tờ 092.112.000----Đất TM-DV nông thôn
595Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 345 tờ 09 - Thửa 375 tờ 092.112.000----Đất TM-DV nông thôn
596Huyện Ba TriĐường huyện 10 cũ (ĐH.10) - Các dãy phố Chợ Tân XuânThửa 182 tờ 7 - Thửa 332 tờ 152.112.000----Đất TM-DV nông thôn
597Huyện Ba Tri2 dãy phố Chợ Tân XuânThửa 74 tờ 25 - Thửa 94 tờ 252.112.000----Đất TM-DV nông thôn
598Huyện Ba Tri2 dãy phố Chợ Tân XuânThửa 61 tờ 25 - Thửa 26 tờ 252.112.000----Đất TM-DV nông thôn
599Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tiệm TômThửa 216 tờ 21 - Thửa 233 tờ 212.112.000----Đất TM-DV nông thôn
600Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tiệm TômThửa 271 tờ 21 - Thửa 276 tờ 212.112.000----Đất TM-DV nông thôn
601Huyện Ba TriQuốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Tân BìnhThửa 388 tờ 8 - Thửa 428 tờ 82.112.000----Đất TM-DV nông thôn
602Huyện Ba TriHẻm trong chợ - Các dãy phố Chợ Tân BìnhThửa 389 tờ 8 - Thửa 399 tờ 82.112.000----Đất TM-DV nông thôn
603Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân BìnhThửa 400 tờ 8 - Thửa 415 tờ 82.112.000----Đất TM-DV nông thôn
604Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân BìnhThửa 417 tờ 8 - Thửa 427 tờ 82.112.000----Đất TM-DV nông thôn
605Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân BìnhThửa 429 tờ 8 - Thửa 439 tờ 82.112.000----Đất TM-DV nông thôn
606Huyện Ba TriChợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình TâyThửa 821 tờ 13 - Thửa 824 tờ 13576.000----Đất TM-DV nông thôn
607Huyện Ba TriChợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình TâyThửa 826 tờ 13 - Thửa 830 tờ 13576.000----Đất TM-DV nông thôn
608Huyện Ba TriChợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình TâyThửa 1230 tờ 8 - Thửa 1235 tờ 82.112.000----Đất TM-DV nông thôn
609Huyện Ba TriChợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình TâyThửa 1236 tờ 8 - Thửa 1243 tờ 82.112.000----Đất TM-DV nông thôn
610Huyện Ba TriChợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình TâyThửa 929 tờ 8 - Thửa 1115 tờ 82.112.000----Đất TM-DV nông thôn
611Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 373 tờ 5 - Thửa 383 tờ 51.536.000----Đất TM-DV nông thôn
612Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 384 tờ 5 - Thửa 399 tờ 51.536.000----Đất TM-DV nông thôn
613Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 400 tờ 5 - Thửa 406 tờ 51.536.000----Đất TM-DV nông thôn
614Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 407 tờ 5 - Thửa 412 tờ 51.536.000----Đất TM-DV nông thôn
615Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 413 tờ 5 - Thửa 415 tờ 51.536.000----Đất TM-DV nông thôn
616Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 416 tờ 5 - Thửa 419 tờ 51.536.000----Đất TM-DV nông thôn
617Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 420 tờ 5 - Thửa 423 tờ 51.536.000----Đất TM-DV nông thôn
618Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 424 tờ 5 - Thửa 433 tờ 51.536.000----Đất TM-DV nông thôn
619Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Bảy NgaoThửa 406 tờ 16 - Thửa 415 tờ 161.536.000----Đất TM-DV nông thôn
620Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân AnThửa 738 tờ 10 - Thửa 746 tờ 101.536.000----Đất TM-DV nông thôn
621Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân AnThửa 747 tờ 10 - Thửa 754 tờ 101.536.000----Đất TM-DV nông thôn
622Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân AnThửa 757 tờ 10 - Thửa 765 tờ 101.536.000----Đất TM-DV nông thôn
623Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân AnThửa 766 tờ 10 - Thửa 756 tờ 101.536.000----Đất TM-DV nông thôn
624Huyện Ba TriĐường huyện 10 (ĐHBT.26 cũ) - Các dãy phố Chợ Mỹ NhơnThửa 575 tờ 2 - Thửa 715 tờ 21.536.000----Đất TM-DV nông thôn
625Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ NhơnThửa 463 tờ 6 - Thửa 456 tờ 61.536.000----Đất TM-DV nông thôn
626Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ NhơnThửa 464 tờ 6 - Thửa 469 tờ 61.536.000----Đất TM-DV nông thôn
627Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ NhơnThửa 450 tờ 6 - Thửa 454 tờ 61.536.000----Đất TM-DV nông thôn
628Huyện Ba TriĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo ThạnhThửa 453 tờ 15 - Thửa 523 tờ 151.536.000----Đất TM-DV nông thôn
629Huyện Ba TriĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo ThạnhThửa 312 tờ 15 - Thửa 319 tờ 151.536.000----Đất TM-DV nông thôn
630Huyện Ba TriĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo ThạnhThửa 290 tờ 16 - Thửa 264 tờ 161.536.000----Đất TM-DV nông thôn
631Huyện Ba TriLộ liên ấp - Các dãy phố Chợ Bảo ThạnhThửa 533 tờ 15 - Thửa 524 tờ 151.536.000----Đất TM-DV nông thôn
632Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Bảo ThuậnThửa 480 tờ 10 Nguyễn Văn Xung - Thửa 497 tờ 10 Võ Văn Được1.536.000----Đất TM-DV nông thôn
633Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Bảo ThuậnThửa 474 tờ 10 - Thửa 485 tờ 101.536.000----Đất TM-DV nông thôn
634Huyện Ba TriĐH14 - Các dãy phố Chợ Phú LễNhà ông Lê Văn Hoàng thửa 443 tờ 8 - Nhà ông Huỳnh Thiện Trí thửa 673 tờ 81.536.000----Đất TM-DV nông thôn
635Huyện Ba TriDãy A - Các dãy phố Chợ Phú LễThửa 741 tờ 8 - Thửa 801 tờ 81.536.000----Đất TM-DV nông thôn
636Huyện Ba TriDãy B - Các dãy phố Chợ Phú LễThửa 755 tờ 8 - Thửa 799 tờ 81.536.000----Đất TM-DV nông thôn
637Huyện Ba TriKhuôn viên chợ - Các dãy phố Chợ Phú LễHL 14 - Kênh1.536.000----Đất TM-DV nông thôn
638Huyện Ba TriLộ xã - Các dãy phố Chợ Phú NgãiThửa 943 tờ 5 - Thửa 1099 tờ 51.152.000----Đất TM-DV nông thôn
639Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Phú NgãiThửa 1112 tờ 5 - Thửa 1135 tờ 51.152.000----Đất TM-DV nông thôn
640Huyện Ba TriCặp chợ - Các dãy phố Chợ Phú NgãiThửa 922 tờ 5 - Thửa 912 tờ 51.152.000----Đất TM-DV nông thôn
641Huyện Ba TriCặp chợ - Các dãy phố Chợ Phú NgãiThửa 912 tờ 5 - Thửa 1099 tờ 51.152.000----Đất TM-DV nông thôn
642Huyện Ba TriĐH 04 - Các dãy phố Chợ An HiệpThửa 436 tờ 8 - Thửa 449 tờ 81.152.000----Đất TM-DV nông thôn
643Huyện Ba TriChợ mới - Các dãy phố Chợ An HiệpThửa 571 tờ 8 - Thửa 582 tờ 81.152.000----Đất TM-DV nông thôn
644Huyện Ba TriChợ mới - Các dãy phố Chợ An HiệpThửa 583 tờ 8 - Thửa 597 tờ 81.152.000----Đất TM-DV nông thôn
645Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Giồng ChiĐH05 (Thửa 350 tờ 6) - Thửa 352 tờ 61.152.000----Đất TM-DV nông thôn
646Huyện Ba TriĐường huyện 10 (ĐH.173 cũ, ngã tư đèn đỏ) - Các dãy phố Chợ Mỹ HòaThửa 6 tờ 30 Huỳnh Văn Quang - Thửa 66 tờ 30 Đoàn Thị Đền1.152.000----Đất TM-DV nông thôn
647Huyện Ba TriKhu phố chợ (lô trái) - Các dãy phố Chợ Mỹ HòaThửa 9 tờ 30 - Thửa 14 tờ 301.152.000----Đất TM-DV nông thôn
648Huyện Ba TriKhu phố chợ (lô ngang) - Các dãy phố Chợ Mỹ HòaThửa 15 tờ 30 - Thửa 26 tờ 301.152.000----Đất TM-DV nông thôn
649Huyện Ba TriTrước chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ HòaThửa 40 tờ 30 - Thửa 45 tờ 301.152.000----Đất TM-DV nông thôn
650Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Vĩnh AnLộ Cầu Xây (Thửa 771 tờ 3) - Thửa 836 tờ 31.152.000----Đất TM-DV nông thôn
651Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Vĩnh AnLộ Cầu Xây (Thửa 248 tờ 3) - Thửa 251 tờ 31.152.000----Đất TM-DV nông thôn
652Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân HưngĐH25 (Thửa 422 tờ 5) - Thửa 439 tờ 51.152.000----Đất TM-DV nông thôn
653Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân HưngĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 430 tờ 51.152.000----Đất TM-DV nông thôn
654Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân HưngĐH25 (Thửa 439 tờ 5) - Thửa 430 tờ 51.152.000----Đất TM-DV nông thôn
655Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân HưngĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 422 tờ 51.152.000----Đất TM-DV nông thôn
656Huyện Ba TriĐH14 - Các dãy phố Chợ An ĐứcThửa 621 tờ 5 - Thửa 640 tờ 51.152.000----Đất TM-DV nông thôn
657Huyện Ba TriĐường đi ấp Giồng Cả - Các dãy phố Chợ An ĐứcThửa 641 tờ 5 - Thửa 690 tờ 51.152.000----Đất TM-DV nông thôn
658Huyện Ba TriHai bên dãy phố - Các dãy phố Chợ An ĐứcThửa 622 tờ 5 - Thửa 679 tờ 51.152.000----Đất TM-DV nông thôn
659Huyện Ba TriĐH09 - Các dãy phố Chợ Vĩnh HòaThửa 673 tờ 7 - Thửa 671 tờ 7576.000----Đất TM-DV nông thôn
660Huyện Ba TriĐH14 - Các dãy phố Chợ Vĩnh HòaThửa 886 tờ 7 - Thửa 833tờ 7576.000----Đất TM-DV nông thôn
661Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Vĩnh HòaThửa 675 tờ 7 - Thửa 896 tờ 7576.000----Đất TM-DV nông thôn
662Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Vĩnh HòaThửa 677 tờ 7 - Thửa 907 tờ 7576.000----Đất TM-DV nông thôn
663Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Phước TuyDH 14 (Thửa 828 tờ 5) - Thửa 892 tờ 5576.000----Đất TM-DV nông thôn
664Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Phước TuyDH 14 (Thửa 835 tờ 5) - Thửa 888 tờ 5576.000----Đất TM-DV nông thôn
665Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Phước TuyDH 14 (Thửa 828 tờ 5) - Thửa 835 tờ 5576.000----Đất TM-DV nông thôn
666Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Phú TrungThửa 582 tờ 4 - Thửa 607 tờ 4576.000----Đất TM-DV nông thôn
667Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Phú TrungThửa 564 tờ 4 - Thửa 581 tờ 4576.000----Đất TM-DV nông thôn
668Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Phú TrungThửa 629 tờ 4 - Thửa 637 tờ 4576.000----Đất TM-DV nông thôn
669Huyện Ba TriĐường huyện - Các dãy phố Chợ Tân MỹThửa 14 tờ 12 - Thửa 5 tờ 12576.000----Đất TM-DV nông thôn
670Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân MỹThửa 14 tờ 12 - Sông Ba Lai576.000----Đất TM-DV nông thôn
671Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân MỹThửa 5 tờ 12 - Sông Ba Lai576.000----Đất TM-DV nông thôn
672Huyện Ba TriĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa TâyThửa 420 tờ 12 - Thửa 420 tờ 12576.000----Đất TM-DV nông thôn
673Huyện Ba TriĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa TâyThửa 351 tờ 12 - Thửa 396 tờ 12576.000----Đất TM-DV nông thôn
674Huyện Ba TriĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa TâyThửa 54 tờ 13 - Thửa 48 tờ 13576.000----Đất TM-DV nông thôn
675Huyện Ba Tri2 dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ An Hòa TâyThửa 557 tờ 13 - Thửa 571 tờ 13576.000----Đất TM-DV nông thôn
676Huyện Ba Tri2 dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ An Hòa TâyThửa 572 tờ 13 - Thửa 580 tờ 13576.000----Đất TM-DV nông thôn
677Huyện Ba TriHuyện Ba Tricác vị trí còn lại -208.000----Đất TM-DV nông thôn
678Huyện Ba TriQuốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap)Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 67 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 160 tờ 27)2.880.000----Đất SX-KD nông thôn
679Huyện Ba TriQuốc lộ 57C - Xã An Bình Tây(vlap)Hết Bến xe An Bình Tây (Thửa 88 tờ 26) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 176 tờ 27)2.880.000----Đất SX-KD nông thôn
680Huyện Ba TriQuốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap)Hết ranh Thị Trấn (Thửa 255 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 226 tờ 4)1.800.000----Đất SX-KD nông thôn
681Huyện Ba TriQuốc lộ 57C - Xã Vĩnh An(vlap)Hết ranh Thị Trấn (Thửa 245 tờ 1) - Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An (Thửa 242 tờ 4)1.800.000----Đất SX-KD nông thôn
682Huyện Ba TriCầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap)Hết ranh Thị Trấn (Thửa 291 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 53 tờ 3)840.000----Đất SX-KD nông thôn
683Huyện Ba TriCầu Xây - Xã Vĩnh An(vlap)Hết ranh Thị Trấn (Thửa 280 tờ 3) - Chợ Vĩnh An (Thửa 295 tờ 3)840.000----Đất SX-KD nông thôn
684Huyện Ba TriXã An ĐứcVõ Trường Toản (Thửa 113 tờ 7) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 228 tờ 3)1.800.000----Đất SX-KD nông thôn
685Huyện Ba TriĐường huyện dự kiến 04 xã An Bình TâyNgã 5 An Bình Tây (Thửa 159 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 359 tờ 20)720.000----Đất SX-KD nông thôn
686Huyện Ba TriĐường huyện dự kiến 04 xã An Bình TâyNgã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27) - Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé) (Thửa 398 tờ 20)720.000----Đất SX-KD nông thôn
687Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 133 tờ 17 - Thửa 120 tờ 171.584.000----Đất SX-KD nông thôn
688Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 146 tờ 17 - Thửa 134 tờ 171.584.000----Đất SX-KD nông thôn
689Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 154 tờ 17 - Thửa 147 tờ 171.584.000----Đất SX-KD nông thôn
690Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 167 tờ 17 - Thửa 181 tờ 171.584.000----Đất SX-KD nông thôn
691Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 180 tờ 17 - Thửa 182 tờ 171.584.000----Đất SX-KD nông thôn
692Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 196 tờ 17 - Thửa 183 tờ 171.584.000----Đất SX-KD nông thôn
693Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 204 tờ 17 - Thửa 197 tờ 171.584.000----Đất SX-KD nông thôn
694Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 212 tờ 17 - Thửa 205 tờ 171.584.000----Đất SX-KD nông thôn
695Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 213 tờ 17 - Thửa 216 tờ 171.584.000----Đất SX-KD nông thôn
696Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Mỹ ChánhThửa 217 tờ 17 - Thửa 239 tờ 171.584.000----Đất SX-KD nông thôn
697Huyện Ba TriQuốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái BôngThửa 276 tờ 23 - Thửa 241tờ 231.584.000----Đất SX-KD nông thôn
698Huyện Ba TriQuốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái BôngThửa 23 tờ 24 - Thửa 37 tờ 241.584.000----Đất SX-KD nông thôn
699Huyện Ba TriĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái BôngThửa 263 tờ 23 - Thửa 141tờ 231.584.000----Đất SX-KD nông thôn
700Huyện Ba TriĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái BôngThửa 274 tờ 23 - Thửa 138 tờ 231.584.000----Đất SX-KD nông thôn
701Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 241 tờ 23 - Thửa 148 tờ 231.584.000----Đất SX-KD nông thôn
702Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 306 tờ 09 - Thửa 175 tờ 091.584.000----Đất SX-KD nông thôn
703Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 407 tờ 09 - Thửa 424 tờ 091.584.000----Đất SX-KD nông thôn
704Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 425 tờ 09 - Thửa 437 tờ 091.584.000----Đất SX-KD nông thôn
705Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 379 tờ 09 - Thửa 394 tờ 091.584.000----Đất SX-KD nông thôn
706Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 395 tờ 09 - Thửa 406 tờ 091.584.000----Đất SX-KD nông thôn
707Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 438 tờ 09 - Thửa 468 tờ 091.584.000----Đất SX-KD nông thôn
708Huyện Ba TriDãy phố Chợ Cái BôngThửa 345 tờ 09 - Thửa 375 tờ 091.584.000----Đất SX-KD nông thôn
709Huyện Ba TriĐường huyện 10 cũ (ĐH.10) - Các dãy phố Chợ Tân XuânThửa 182 tờ 7 - Thửa 332 tờ 151.584.000----Đất SX-KD nông thôn
710Huyện Ba Tri2 dãy phố Chợ Tân XuânThửa 74 tờ 25 - Thửa 94 tờ 251.584.000----Đất SX-KD nông thôn
711Huyện Ba Tri2 dãy phố Chợ Tân XuânThửa 61 tờ 25 - Thửa 26 tờ 251.584.000----Đất SX-KD nông thôn
712Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tiệm TômThửa 216 tờ 21 - Thửa 233 tờ 211.584.000----Đất SX-KD nông thôn
713Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tiệm TômThửa 271 tờ 21 - Thửa 276 tờ 211.584.000----Đất SX-KD nông thôn
714Huyện Ba TriQuốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Tân BìnhThửa 388 tờ 8 - Thửa 428 tờ 81.584.000----Đất SX-KD nông thôn
715Huyện Ba TriHẻm trong chợ - Các dãy phố Chợ Tân BìnhThửa 389 tờ 8 - Thửa 399 tờ 81.584.000----Đất SX-KD nông thôn
716Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân BìnhThửa 400 tờ 8 - Thửa 415 tờ 81.584.000----Đất SX-KD nông thôn
717Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân BìnhThửa 417 tờ 8 - Thửa 427 tờ 81.584.000----Đất SX-KD nông thôn
718Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân BìnhThửa 429 tờ 8 - Thửa 439 tờ 81.584.000----Đất SX-KD nông thôn
719Huyện Ba TriChợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình TâyThửa 821 tờ 13 - Thửa 824 tờ 13432.000----Đất SX-KD nông thôn
720Huyện Ba TriChợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình TâyThửa 826 tờ 13 - Thửa 830 tờ 13432.000----Đất SX-KD nông thôn
721Huyện Ba TriChợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình TâyThửa 1230 tờ 8 - Thửa 1235 tờ 81.584.000----Đất SX-KD nông thôn
722Huyện Ba TriChợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình TâyThửa 1236 tờ 8 - Thửa 1243 tờ 81.584.000----Đất SX-KD nông thôn
723Huyện Ba TriChợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình TâyThửa 929 tờ 8 - Thửa 1115 tờ 81.584.000----Đất SX-KD nông thôn
724Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 373 tờ 5 - Thửa 383 tờ 51.152.000----Đất SX-KD nông thôn
725Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 384 tờ 5 - Thửa 399 tờ 51.152.000----Đất SX-KD nông thôn
726Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 400 tờ 5 - Thửa 406 tờ 51.152.000----Đất SX-KD nông thôn
727Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 407 tờ 5 - Thửa 412 tờ 51.152.000----Đất SX-KD nông thôn
728Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 413 tờ 5 - Thửa 415 tờ 51.152.000----Đất SX-KD nông thôn
729Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 416 tờ 5 - Thửa 419 tờ 51.152.000----Đất SX-KD nông thôn
730Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 420 tờ 5 - Thửa 423 tờ 51.152.000----Đất SX-KD nông thôn
731Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Ngãi TâyThửa 424 tờ 5 - Thửa 433 tờ 51.152.000----Đất SX-KD nông thôn
732Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Bảy NgaoThửa 406 tờ 16 - Thửa 415 tờ 161.152.000----Đất SX-KD nông thôn
733Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân AnThửa 738 tờ 10 - Thửa 746 tờ 101.152.000----Đất SX-KD nông thôn
734Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân AnThửa 747 tờ 10 - Thửa 754 tờ 101.152.000----Đất SX-KD nông thôn
735Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân AnThửa 757 tờ 10 - Thửa 765 tờ 101.152.000----Đất SX-KD nông thôn
736Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân AnThửa 766 tờ 10 - Thửa 756 tờ 101.152.000----Đất SX-KD nông thôn
737Huyện Ba TriĐường huyện 10 (ĐHBT.26 cũ) - Các dãy phố Chợ Mỹ NhơnThửa 575 tờ 2 - Thửa 715 tờ 21.152.000----Đất SX-KD nông thôn
738Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ NhơnThửa 463 tờ 6 - Thửa 456 tờ 61.152.000----Đất SX-KD nông thôn
739Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ NhơnThửa 464 tờ 6 - Thửa 469 tờ 61.152.000----Đất SX-KD nông thôn
740Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ NhơnThửa 450 tờ 6 - Thửa 454 tờ 61.152.000----Đất SX-KD nông thôn
741Huyện Ba TriĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo ThạnhThửa 453 tờ 15 - Thửa 523 tờ 151.152.000----Đất SX-KD nông thôn
742Huyện Ba TriĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo ThạnhThửa 312 tờ 15 - Thửa 319 tờ 151.152.000----Đất SX-KD nông thôn
743Huyện Ba TriĐH.16 (ĐH.10 cũ) - Các dãy phố Chợ Bảo ThạnhThửa 290 tờ 16 - Thửa 264 tờ 161.152.000----Đất SX-KD nông thôn
744Huyện Ba TriLộ liên ấp - Các dãy phố Chợ Bảo ThạnhThửa 533 tờ 15 - Thửa 524 tờ 151.152.000----Đất SX-KD nông thôn
745Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Bảo ThuậnThửa 480 tờ 10 Nguyễn Văn Xung - Thửa 497 tờ 10 Võ Văn Được1.152.000----Đất SX-KD nông thôn
746Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Bảo ThuậnThửa 474 tờ 10 - Thửa 485 tờ 101.152.000----Đất SX-KD nông thôn
747Huyện Ba TriĐH14 - Các dãy phố Chợ Phú LễNhà ông Lê Văn Hoàng thửa 443 tờ 8 - Nhà ông Huỳnh Thiện Trí thửa 673 tờ 81.152.000----Đất SX-KD nông thôn
748Huyện Ba TriDãy A - Các dãy phố Chợ Phú LễThửa 741 tờ 8 - Thửa 801 tờ 81.152.000----Đất SX-KD nông thôn
749Huyện Ba TriDãy B - Các dãy phố Chợ Phú LễThửa 755 tờ 8 - Thửa 799 tờ 81.152.000----Đất SX-KD nông thôn
750Huyện Ba TriKhuôn viên chợ - Các dãy phố Chợ Phú LễHL 14 - Kênh1.152.000----Đất SX-KD nông thôn
751Huyện Ba TriLộ xã - Các dãy phố Chợ Phú NgãiThửa 943 tờ 5 - Thửa 1099 tờ 5864.000----Đất SX-KD nông thôn
752Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Phú NgãiThửa 1112 tờ 5 - Thửa 1135 tờ 5864.000----Đất SX-KD nông thôn
753Huyện Ba TriCặp chợ - Các dãy phố Chợ Phú NgãiThửa 922 tờ 5 - Thửa 912 tờ 5864.000----Đất SX-KD nông thôn
754Huyện Ba TriCặp chợ - Các dãy phố Chợ Phú NgãiThửa 912 tờ 5 - Thửa 1099 tờ 5864.000----Đất SX-KD nông thôn
755Huyện Ba TriĐH 04 - Các dãy phố Chợ An HiệpThửa 436 tờ 8 - Thửa 449 tờ 8864.000----Đất SX-KD nông thôn
756Huyện Ba TriChợ mới - Các dãy phố Chợ An HiệpThửa 571 tờ 8 - Thửa 582 tờ 8864.000----Đất SX-KD nông thôn
757Huyện Ba TriChợ mới - Các dãy phố Chợ An HiệpThửa 583 tờ 8 - Thửa 597 tờ 8864.000----Đất SX-KD nông thôn
758Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Giồng ChiĐH05 (Thửa 350 tờ 6) - Thửa 352 tờ 6864.000----Đất SX-KD nông thôn
759Huyện Ba TriĐường huyện 10 (ĐH.173 cũ, ngã tư đèn đỏ) - Các dãy phố Chợ Mỹ HòaThửa 6 tờ 30 Huỳnh Văn Quang - Thửa 66 tờ 30 Đoàn Thị Đền864.000----Đất SX-KD nông thôn
760Huyện Ba TriKhu phố chợ (lô trái) - Các dãy phố Chợ Mỹ HòaThửa 9 tờ 30 - Thửa 14 tờ 30864.000----Đất SX-KD nông thôn
761Huyện Ba TriKhu phố chợ (lô ngang) - Các dãy phố Chợ Mỹ HòaThửa 15 tờ 30 - Thửa 26 tờ 30864.000----Đất SX-KD nông thôn
762Huyện Ba TriTrước chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ HòaThửa 40 tờ 30 - Thửa 45 tờ 30864.000----Đất SX-KD nông thôn
763Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Vĩnh AnLộ Cầu Xây (Thửa 771 tờ 3) - Thửa 836 tờ 3864.000----Đất SX-KD nông thôn
764Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Vĩnh AnLộ Cầu Xây (Thửa 248 tờ 3) - Thửa 251 tờ 3864.000----Đất SX-KD nông thôn
765Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân HưngĐH25 (Thửa 422 tờ 5) - Thửa 439 tờ 5864.000----Đất SX-KD nông thôn
766Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân HưngĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 430 tờ 5864.000----Đất SX-KD nông thôn
767Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân HưngĐH25 (Thửa 439 tờ 5) - Thửa 430 tờ 5864.000----Đất SX-KD nông thôn
768Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Tân HưngĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 422 tờ 5864.000----Đất SX-KD nông thôn
769Huyện Ba TriĐH14 - Các dãy phố Chợ An ĐứcThửa 621 tờ 5 - Thửa 640 tờ 5864.000----Đất SX-KD nông thôn
770Huyện Ba TriĐường đi ấp Giồng Cả - Các dãy phố Chợ An ĐứcThửa 641 tờ 5 - Thửa 690 tờ 5864.000----Đất SX-KD nông thôn
771Huyện Ba TriHai bên dãy phố - Các dãy phố Chợ An ĐứcThửa 622 tờ 5 - Thửa 679 tờ 5864.000----Đất SX-KD nông thôn
772Huyện Ba TriĐH09 - Các dãy phố Chợ Vĩnh HòaThửa 673 tờ 7 - Thửa 671 tờ 7432.000----Đất SX-KD nông thôn
773Huyện Ba TriĐH14 - Các dãy phố Chợ Vĩnh HòaThửa 886 tờ 7 - Thửa 833tờ 7432.000----Đất SX-KD nông thôn
774Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Vĩnh HòaThửa 675 tờ 7 - Thửa 896 tờ 7432.000----Đất SX-KD nông thôn
775Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Vĩnh HòaThửa 677 tờ 7 - Thửa 907 tờ 7432.000----Đất SX-KD nông thôn
776Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Phước TuyDH 14 (Thửa 828 tờ 5) - Thửa 892 tờ 5432.000----Đất SX-KD nông thôn
777Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Phước TuyDH 14 (Thửa 835 tờ 5) - Thửa 888 tờ 5432.000----Đất SX-KD nông thôn
778Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ Phước TuyDH 14 (Thửa 828 tờ 5) - Thửa 835 tờ 5432.000----Đất SX-KD nông thôn
779Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Phú TrungThửa 582 tờ 4 - Thửa 607 tờ 4432.000----Đất SX-KD nông thôn
780Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Phú TrungThửa 564 tờ 4 - Thửa 581 tờ 4432.000----Đất SX-KD nông thôn
781Huyện Ba TriCác dãy phố Chợ An Phú TrungThửa 629 tờ 4 - Thửa 637 tờ 4432.000----Đất SX-KD nông thôn
782Huyện Ba TriĐường huyện - Các dãy phố Chợ Tân MỹThửa 14 tờ 12 - Thửa 5 tờ 12432.000----Đất SX-KD nông thôn
783Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân MỹThửa 14 tờ 12 - Sông Ba Lai432.000----Đất SX-KD nông thôn
784Huyện Ba TriDãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân MỹThửa 5 tờ 12 - Sông Ba Lai432.000----Đất SX-KD nông thôn
785Huyện Ba TriĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa TâyThửa 420 tờ 12 - Thửa 420 tờ 12432.000----Đất SX-KD nông thôn
786Huyện Ba TriĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa TâyThửa 351 tờ 12 - Thửa 396 tờ 12432.000----Đất SX-KD nông thôn
787Huyện Ba TriĐHBT10 - Các dãy phố Chợ An Hòa TâyThửa 54 tờ 13 - Thửa 48 tờ 13432.000----Đất SX-KD nông thôn
788Huyện Ba Tri2 dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ An Hòa TâyThửa 557 tờ 13 - Thửa 571 tờ 13432.000----Đất SX-KD nông thôn
789Huyện Ba Tri2 dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ An Hòa TâyThửa 572 tờ 13 - Thửa 580 tờ 13432.000----Đất SX-KD nông thôn
790Huyện Ba TriHuyện Ba Tricác vị trí còn lại -156.000----Đất SX-KD nông thôn
791Huyện Ba TriThị trấn Ba Tri-166.00093.00064.00044.00034.000Đất trồng cây hàng năm
792Huyện Ba TriĐịa bàn các xã-93.00066.00053.00040.00034.000Đất trồng cây hàng năm
793Huyện Ba TriKhu phố của Thị trấn Ba Tri-356.000194.000142.000109.00079.000Đất trồng cây lâu năm
794Huyện Ba TriPhần còn lại của thị trấn Ba Tri-238.000130.00095.00073.00053.000Đất trồng cây lâu năm
795Huyện Ba TriĐịa bàn các xã-132.00093.00079.00066.00053.000Đất trồng cây lâu năm
796Huyện Ba TriĐịa bàn các xã-132.00093.00079.00066.00053.000Đất nông nghiệp khác
797Huyện Ba TriThị trấn Ba Tri-166.00093.00063.00040.00034.000Đất nuôi trồng thủy sản
798Huyện Ba TriĐịa bàn các xã-93.00066.00053.00040.00034.000Đất nuôi trồng thủy sản
799Huyện Ba TriĐịa bàn các xã có đất rừng sản xuất-18.00016.00013.00012.00010.000Đất rừng sản xuất
800Huyện Ba TriĐịa bàn các xã có đất rừng sản xuất-18.00016.00013.00012.00010.000Đất rừng phòng hộ
4.7/5 - (97 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap